Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Vaccines Research Papers (EN-VI) - 2025-11-06
06/11/2025
Admin
- Intratumoral regulatory T cells are associated with treatment response to neoadjuvant chemotherapy and prognosis in gastroesophageal adenocarcinoma.
- EN: This study investigated the intratumoral T cell composition in gastroesophageal junction (GEJ) adenocarcinoma patients to understand its impact on survival and response to FLOT chemotherapy. Researchers found that high infiltration of regulatory T cells (Tregs) was associated with poor survival, while responders to FLOT therapy exhibited a greater T cell frequency and improved survival. Furthermore, neoadjuvant FLOT treatment led to increased CD8+ T cells but reduced Granzyme B expression, suggesting an altered immune response. The findings highlight the importance of T cell dynamics in GEJ cancer and suggest that targeting Tregs may improve treatment outcomes.
- VI: Nghiên cứu này điều tra thành phần tế bào T trong khối u của bệnh nhân ung thư biểu mô tuyến nối thực quản-dạ dày (GEJ) để hiểu tác động của nó lên sự sống còn và đáp ứng với hóa trị liệu FLOT. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng sự xâm nhập cao của tế bào T điều hòa (Tregs) có liên quan đến tiên lượng sống còn kém, trong khi những người đáp ứng với liệu pháp FLOT cho thấy tần số tế bào T lớn hơn và cải thiện khả năng sống sót. Hơn nữa, điều trị FLOT tân bổ trợ dẫn đến sự gia tăng tế bào CD8+, nhưng giảm biểu hiện Granzyme B, cho thấy phản ứng miễn dịch bị thay đổi. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của động lực học tế bào T trong ung thư GEJ và gợi ý rằng việc nhắm mục tiêu vào Tregs có thể cải thiện kết quả điều trị.
- Immune persistence and safety of the AS01E-adjuvanted respiratory syncytial virus prefusion F protein-based vaccine in adults 50-59 years of age, including at-increased-risk adults: A randomized controlled trial.
- EN: This study assessed the long-term immunogenicity and safety of an adjuvanted RSV vaccine (adjuvanted RSVPreF3) in adults aged 50-59 years for up to 12 months post-vaccination. Results showed that the vaccine induced a sustained humoral and cell-mediated immune response that remained elevated above baseline and placebo levels at both 6 and 12 months. The vaccine demonstrated an acceptable safety profile in this age group, similar to that observed in adults 60 years and older. These findings suggest that the adjuvanted RSV vaccine is a promising option for protecting adults 50-59 years old, including those at increased risk of RSV disease, and offer longer-term protection.
- VI: Nghiên cứu này đánh giá khả năng sinh miễn dịch và độ an toàn dài hạn của vắc-xin RSV tăng cường (adjuvanted RSVPreF3) ở người lớn từ 50-59 tuổi trong vòng 12 tháng sau khi tiêm. Kết quả cho thấy vắc-xin tạo ra phản ứng miễn dịch dịch thể và tế bào kéo dài, vẫn cao hơn mức ban đầu và so với nhóm dùng giả dược sau 6 và 12 tháng. Vắc-xin cho thấy độ an toàn chấp nhận được ở nhóm tuổi này, tương tự như đã quan sát thấy ở người lớn từ 60 tuổi trở lên. Những phát hiện này cho thấy vắc-xin RSV tăng cường là một lựa chọn đầy hứa hẹn để bảo vệ người lớn từ 50-59 tuổi, bao gồm cả những người có nguy cơ mắc bệnh RSV cao hơn, và mang lại sự bảo vệ lâu dài hơn.
- Economic burden of invasive pneumococcal disease in hospitalized children in Zhejiang Province, China: A multicenter hospital-based study conducted from 2014-2024.
- EN: This study retrospectively evaluated the clinical and economic outcomes of invasive pneumococcal disease (IPD) in hospitalized pediatric patients between 2014 and 2024. The research found a low mortality rate, but significant length of stay (LOS) and direct costs associated with IPD, particularly for meningitis cases. A majority of identified serotypes were vaccine-type serotypes (VT-Serotypes), suggesting potential vaccine failures or gaps in coverage. Factors influencing cost were LOS and IPD type. The study highlights the substantial burden of IPD on children and emphasizes the importance of promoting pneumococcal vaccination to reduce disease incidence and associated healthcare costs.
- VI: Nghiên cứu này đánh giá hồi cứu các kết quả lâm sàng và kinh tế của bệnh xâm lấn do phế cầu khuẩn (IPD) ở bệnh nhân nhi nhập viện từ năm 2014 đến 2024. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tử vong thấp, nhưng thời gian nằm viện (LOS) và chi phí trực tiếp liên quan đến IPD là đáng kể, đặc biệt đối với các trường hợp viêm màng não. Phần lớn các huyết thanh được xác định là các huyết thanh thuộc loại vắc-xin (VT-Serotypes), cho thấy khả năng thất bại của vắc-xin hoặc các khoảng trống trong phạm vi bảo vệ. Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí là LOS và loại IPD. Nghiên cứu nhấn mạnh gánh nặng đáng kể của IPD đối với trẻ em và tầm quan trọng của việc thúc đẩy tiêm phòng phế cầu khuẩn để giảm tỷ lệ mắc bệnh và chi phí chăm sóc sức khỏe liên quan.
- Adhesive nonfibrotic bioelectronic interfaces on diverse peripheral nerves for long-term functional neuromodulation.
- EN: This research aimed to develop a bioadhesive strategy to create stable, nonfibrotic interfaces between bioelectronic devices and peripheral nerves, thereby improving their long-term efficacy and reducing foreign body reactions. The study found that the bioadhesive approach effectively inhibited immune cell infiltration and fibrous capsule formation around the implanted devices on various peripheral nerves for up to 12 weeks. Functionally, the adhesive device maintained blood pressure regulation in a hypertensive rat model for 4 weeks. This demonstrates the potential of this strategy for long-lasting neuromodulation and improved outcomes for implantable bioelectronic therapies by mitigating fibrosis.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một chiến lược kết dính sinh học để tạo ra các giao diện ổn định, không xơ hóa giữa các thiết bị điện sinh học và dây thần kinh ngoại biên, từ đó cải thiện hiệu quả lâu dài và giảm phản ứng của cơ thể đối với vật lạ. Nghiên cứu cho thấy phương pháp kết dính sinh học ức chế hiệu quả sự xâm nhập của tế bào miễn dịch và sự hình thành vỏ xơ xung quanh các thiết bị cấy ghép trên nhiều dây thần kinh ngoại biên trong tối đa 12 tuần. Về mặt chức năng, thiết bị kết dính duy trì khả năng điều hòa huyết áp ở mô hình chuột tăng huyết áp trong 4 tuần. Điều này chứng minh tiềm năng của chiến lược này trong việc điều biến thần kinh lâu dài và cải thiện kết quả điều trị bằng các liệu pháp điện sinh học cấy ghép bằng cách giảm thiểu tình trạng xơ hóa.
- Xenopus IgX informs engineering strategies of IgM and IgG hexamers.
- EN: This research aimed to understand the structure and assembly mechanisms of Xenopus laevis IgX, an immunoglobulin capable of forming J-chain-independent polymers. Cryo-EM revealed that IgX forms a hexamer. Based on this understanding, the study successfully engineered human IgM and IgG to form hexamers by manipulating their tailpiece regions. These engineered hexameric antibodies, particularly those targeting CD20, showed enhanced complement-dependent cytotoxicity against B lymphoma cells. This work provides insights into polymeric immunoglobulin evolution and offers novel strategies for creating enhanced antibody therapeutics and decoys.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích tìm hiểu cấu trúc và cơ chế lắp ráp của IgX từ Xenopus laevis, một immunoglobulin có khả năng hình thành các polyme không phụ thuộc vào chuỗi J. Phân tích bằng kính hiển vi điện tử lạnh (Cryo-EM) cho thấy IgX tạo thành một hexamer. Dựa trên hiểu biết này, nghiên cứu đã thành công trong việc thiết kế IgM và IgG của người tạo thành hexamer bằng cách điều chỉnh vùng "đuôi" (tailpiece) của chúng. Các kháng thể hexamer được thiết kế này, đặc biệt là những kháng thể nhắm mục tiêu CD20, cho thấy khả năng gây độc tế bào phụ thuộc bổ thể (complement-dependent cytotoxicity) được tăng cường chống lại các tế bào u lympho B. Công trình này cung cấp những hiểu biết sâu sắc về sự tiến hóa của immunoglobulin dạng polyme và đưa ra các chiến lược mới để tạo ra các liệu pháp kháng thể và "mồi nhử" (decoys) được cải tiến.
- Stromal Cell-Mast Cell Communication Orchestrates Anti-Viral Immunity in the Meninges.
- EN: This study investigates the role of mast cells, tissue-resident immune cells, in the meninges during viral infection. Researchers mapped the distribution of mast cells along meningeal vasculature and found they mature after weaning. Single-cell RNA sequencing showed mast cells mount a strong immune response to viral infection, and their absence impairs viral clearance and CD8+ T cell infiltration. The IL-33 receptor on mast cells, responding to IL-33 from stromal cells, is critical for this antiviral immunity. These findings suggest mast cells play a vital role in meningeal antiviral defense, offering potential targets for enhancing brain protection during infection.
- VI: Nghiên cứu này khám phá vai trò của tế bào mast, một loại tế bào miễn dịch thường trú trong mô, ở màng não trong quá trình nhiễm virus. Các nhà nghiên cứu đã lập bản đồ sự phân bố của tế bào mast dọc theo mạch máu màng não và phát hiện ra chúng trưởng thành sau khi cai sữa. Phân tích giải trình tự RNA đơn bào cho thấy tế bào mast tạo ra phản ứng miễn dịch mạnh mẽ đối với nhiễm virus, và việc loại bỏ chúng làm suy yếu khả năng loại bỏ virus và sự xâm nhập của tế bào T CD8+. Thụ thể IL-33 trên tế bào mast, phản ứng với IL-33 từ tế bào đệm, đóng vai trò quan trọng trong khả năng miễn dịch kháng virus này. Những phát hiện này cho thấy tế bào mast đóng một vai trò quan trọng trong bảo vệ kháng virus màng não, cung cấp các mục tiêu tiềm năng để tăng cường bảo vệ não trong quá trình nhiễm trùng.
- "Leucine zipper proteins as emerging therapeutic regulators: structural dynamics, disease associations, and novel targeting strategies".
- EN: This research explores the role of leucine zipper proteins, specifically C/EBPβ and GILZ, in regulating vital biological processes like metabolism, immunity, and stress response. It highlights how these proteins, activated by signals like hormones or stress, influence gene expression and how imbalances, like GILZ deficiency, can contribute to inflammatory diseases. The study proposes therapeutic strategies such as small molecules and gene therapy to modulate these proteins' activity. The selective targeting of leucine zipper proteins, guided by biomarker profiling, holds promise for treating cancer, inflammatory, and metabolic disorders.
- VI: Nghiên cứu này khám phá vai trò của các protein leucine zipper, đặc biệt là C/EBPβ và GILZ, trong việc điều chỉnh các quá trình sinh học quan trọng như trao đổi chất, miễn dịch và phản ứng căng thẳng. Nghiên cứu nhấn mạnh cách các protein này, được kích hoạt bởi các tín hiệu như hormone hoặc căng thẳng, ảnh hưởng đến sự biểu hiện gen và cách sự mất cân bằng, chẳng hạn như thiếu hụt GILZ, có thể góp phần gây ra các bệnh viêm nhiễm. Nghiên cứu đề xuất các chiến lược điều trị như các phân tử nhỏ và liệu pháp gen để điều chỉnh hoạt động của các protein này. Việc nhắm mục tiêu chọn lọc các protein leucine zipper, được hướng dẫn bởi phân tích dấu ấn sinh học, hứa hẹn trong việc điều trị ung thư, các rối loạn viêm nhiễm và trao đổi chất.
- Advances in biomarkers for mantle cell lymphoma in the era of targeted therapies.
- EN: This review examines emerging biomarkers in mantle cell lymphoma (MCL) to improve treatment strategies beyond traditional prognostic indicators. The research highlights that MCL is biologically diverse, rendering uniform chemoimmunotherapy insufficient. Novel molecular, cytogenetic, and MRD-based biomarkers, along with advances in FDG-PET imaging and understanding the tumor microenvironment, are crucial for personalized risk stratification and therapy. These biomarkers offer the potential to guide treatment intensity and duration, ultimately improving patient outcomes in this heterogeneous disease. The review emphasizes their role in informing treatment decisions and guiding future research.
- VI: Bài tổng quan này xem xét các dấu ấn sinh học mới nổi trong u lympho tế bào áo (MCL) để cải thiện các chiến lược điều trị vượt ra ngoài các chỉ số tiên lượng truyền thống. Nghiên cứu nhấn mạnh rằng MCL là một bệnh đa dạng về mặt sinh học, khiến hóa trị liệu miễn dịch đồng nhất không còn đủ hiệu quả. Các dấu ấn sinh học phân tử, tế bào di truyền và dựa trên MRD mới, cùng với những tiến bộ trong chụp ảnh FDG-PET và hiểu biết về vi môi trường khối u, là rất quan trọng để phân tầng rủi ro và điều trị cá nhân hóa. Các dấu ấn sinh học này có tiềm năng định hướng cường độ và thời gian điều trị, cuối cùng cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân mắc bệnh không đồng nhất này. Bài tổng quan nhấn mạnh vai trò của chúng trong việc thông báo các quyết định điều trị và định hướng nghiên cứu trong tương lai.
- Role of donor regulatory T cell adoptive immunotherapy in B cell immunity after hematopoietic cell transplantation.
- Since the abstract is "Not available," I cannot provide a summary or a translation. I need the abstract text to perform the task.
- Curing acute promyelocy1c leukemia: no boost from immunity needed.
- Since the abstract is not provided, I can't fulfill the request. To provide a summary, I need the original abstract text.
- Proteomic analysis of pericardial effusions in hematopoietic stem cell transplant recipients.
- Since you have provided "Abstract: Not available," I cannot summarize or translate anything. I need the actual abstract text to fulfill your request. Please provide the abstract you want me to work with.
- Effects of polysaccharides from Stropharia rugosoannulata on cyclophosphamide-induced immunosuppression and hepatic injury in mice.
- EN: This study investigated the immunomodulatory and hepatoprotective effects of polysaccharides extracted from Stropharia rugosoannulata in mice treated with cyclophosphamide. The researchers found that these polysaccharides enhanced immune function by activating the TLR4/MyD88/NF-κB signaling pathway, leading to increased immune cell activity and cytokine production. Furthermore, the polysaccharides protected against liver damage caused by cyclophosphamide, as evidenced by improved liver enzyme levels and histopathological analysis. These findings suggest the potential use of S. rugosoannulata polysaccharides as a natural immunomodulator and hepatoprotective agent for future food and pharmaceutical applications.
- VI: Nghiên cứu này đã khảo sát tác dụng điều hòa miễn dịch và bảo vệ gan của các polysaccharide chiết xuất từ nấm Stropharia rugosoannulata trên chuột bị xử lý bằng cyclophosphamide. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng các polysaccharide này tăng cường chức năng miễn dịch bằng cách kích hoạt con đường tín hiệu TLR4/MyD88/NF-κB, dẫn đến tăng cường hoạt động của tế bào miễn dịch và sản xuất cytokine. Hơn nữa, các polysaccharide này bảo vệ chống lại tổn thương gan do cyclophosphamide gây ra, bằng chứng là sự cải thiện nồng độ enzyme gan và phân tích mô bệnh học. Những phát hiện này cho thấy tiềm năng sử dụng các polysaccharide từ S. rugosoannulata như một chất điều hòa miễn dịch và bảo vệ gan tự nhiên cho các ứng dụng dược phẩm và thực phẩm chức năng trong tương lai.
- The Impact of Epilepsy, Antiepileptic Drugs, and Adjuvant Treatments on Subclinical Atherosclerosis: A Systematic Review and Meta-Analysis.
- EN: This study aimed to investigate the relationship between epilepsy, antiepileptic drugs (AEDs), and adjuvant treatments with subclinical atherosclerosis by analyzing markers like carotid intima-media thickness (cIMT), epicardial adipose tissue thickness (EATT), and flow-mediated vasodilation (FMD). The meta-analysis revealed that epileptic patients had significantly thicker cIMT and EATT compared to controls, while FMD showed no significant difference. Furthermore, older, multiple, and enzyme-inducing AEDs were associated with increased cIMT. These findings suggest that epilepsy and certain AEDs may contribute to the development of subclinical atherosclerosis, highlighting the need for early prevention and intervention strategies for epileptic patients.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích điều tra mối liên hệ giữa bệnh động kinh, thuốc chống động kinh (AED) và các phương pháp điều trị bổ trợ với xơ vữa động mạch dưới lâm sàng bằng cách phân tích các dấu hiệu như độ dày lớp nội trung mạc động mạch cảnh (cIMT), độ dày mô mỡ ngoài tim (EATT) và giãn mạch qua trung gian dòng chảy (FMD). Phân tích tổng hợp cho thấy bệnh nhân động kinh có cIMT và EATT dày hơn đáng kể so với nhóm đối chứng, trong khi FMD không có sự khác biệt đáng kể. Hơn nữa, các AED cũ, đa trị liệu và gây cảm ứng enzyme có liên quan đến việc tăng cIMT. Những phát hiện này cho thấy bệnh động kinh và một số AED nhất định có thể góp phần vào sự phát triển của xơ vữa động mạch dưới lâm sàng, nhấn mạnh sự cần thiết của các chiến lược phòng ngừa và can thiệp sớm cho bệnh nhân động kinh.
- Analysis of Clinical Features and High-Risk Factors of Gastrointestinal Involvement in Children With IgA Vasculitis.
- EN: This study aimed to identify predictors of gastrointestinal (GI) involvement in children with Immunoglobulin A vasculitis (IgAV). Researchers retrospectively analyzed data from 195 pediatric IgAV cases and found that elevated neutrophil-to-lymphocyte ratio (NLR), platelet count, uric acid, and decreased immunoglobulin G (IgG) levels were independently associated with GI involvement. A model combining these factors showed good accuracy in predicting GI involvement. These findings suggest that these biomarkers could aid in early risk stratification and timely diagnosis of IgAV with GI complications.
- VI: Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố dự báo sự liên quan đến đường tiêu hóa (GI) ở trẻ em mắc bệnh viêm mạch IgA (IgAV). Các nhà nghiên cứu đã phân tích hồi cứu dữ liệu từ 195 trường hợp IgAV ở trẻ em và phát hiện ra rằng tỷ lệ bạch cầu trung tính trên lymphocyte (NLR) tăng cao, số lượng tiểu cầu, axit uric và mức immunoglobulin G (IgG) giảm có liên quan độc lập với sự liên quan đến GI. Một mô hình kết hợp các yếu tố này cho thấy độ chính xác tốt trong việc dự đoán sự liên quan đến GI. Những phát hiện này cho thấy rằng các dấu ấn sinh học này có thể hỗ trợ phân tầng nguy cơ sớm và chẩn đoán kịp thời IgAV có biến chứng GI.
- Quantitative measures of human Cytomegalovirus infection and their associations with tuberculosis disease progression and Mycobacterium tuberculosis infection.
- EN: This study investigates the potential link between human cytomegalovirus (HCMV) and the risk of tuberculosis (TB) disease progression and initial M.tb infection using data from Ugandan and Gambian cohorts. The research found that in the Ugandan cohort, higher levels of HCMV IgM, IgG avidity, and C-reactive protein (CRP) were associated with an increased odds of progressing to active TB disease. However, no such association was observed in the Gambian children regarding M.tb infection. These findings suggest a potential relationship between HCMV and TB disease progression, warranting further investigation in larger prospective studies to explore a causal link.
- VI: Nghiên cứu này điều tra mối liên hệ tiềm ẩn giữa cytomegalovirus ở người (HCMV) và nguy cơ tiến triển thành bệnh lao (TB) cũng như nhiễm M.tb ban đầu, sử dụng dữ liệu từ các nhóm когорт ở Uganda và Gambia. Nghiên cứu phát hiện ra rằng ở nhóm когорт Uganda, mức IgM, ái lực IgG của HCMV và protein phản ứng C (CRP) cao hơn có liên quan đến việc tăng khả năng tiến triển thành bệnh lao hoạt động. Tuy nhiên, không có mối liên hệ nào như vậy được quan sát thấy ở trẻ em Gambia liên quan đến nhiễm M.tb. Những phát hiện này cho thấy mối quan hệ tiềm ẩn giữa HCMV và sự tiến triển của bệnh lao, cần được điều tra thêm trong các nghiên cứu tiền cứu lớn hơn để khám phá mối liên hệ nhân quả.
- Joining the dots: maternal cytomegalovirus, HIV and the placenta.
- EN: This research aims to understand how HIV and CMV co-infection during pregnancy disrupts the maternal-fetal immune balance and affects infant health, especially in HIV-exposed uninfected (HEU) infants. By analyzing existing data and clinical cohorts, the authors propose that maternal immune status during pregnancy impacts the placenta, subsequently influencing infant immunity. The study suggests a "vertical transmission of inflammation" concept, where maternal inflammation, even without viral transmission, can lead to placental dysfunction and adverse infant outcomes. Understanding this process is crucial for developing interventions to improve both maternal and infant health outcomes. The research highlights the need for more comprehensive studies on the long-term impact of maternal immune dysregulation on offspring.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích tìm hiểu cách đồng nhiễm HIV và CMV trong thai kỳ phá vỡ sự cân bằng miễn dịch mẹ-thai nhi và ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ sơ sinh, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh phơi nhiễm HIV nhưng không nhiễm bệnh (HEU). Bằng cách phân tích dữ liệu hiện có và các nhóm thuần tập lâm sàng, các tác giả đưa ra giả thuyết rằng tình trạng miễn dịch của mẹ trong thai kỳ tác động đến nhau thai, từ đó ảnh hưởng đến khả năng miễn dịch của trẻ sơ sinh. Nghiên cứu đề xuất khái niệm "lây truyền dọc của tình trạng viêm", trong đó tình trạng viêm của mẹ, ngay cả khi không có sự lây truyền virus, có thể dẫn đến rối loạn chức năng nhau thai và các kết quả bất lợi cho trẻ sơ sinh. Hiểu rõ quá trình này là rất quan trọng để phát triển các biện pháp can thiệp nhằm cải thiện sức khỏe của cả mẹ và con. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của các nghiên cứu toàn diện hơn về tác động lâu dài của rối loạn điều hòa miễn dịch của mẹ đối với con cái.
- Mapping CMV-related immune signatures in blood, aorta and perivascular mediastinal adipose tissue.
- EN: This study investigates the hypothesis that cytomegalovirus (CMV) infection contributes to cardiovascular disease (CVD) by inducing systemic and tissue-specific immune alterations. By analyzing aortic tissue, blood, and adipose tissue from cardiac surgery patients, researchers found an increased presence of specific CD8+ T cell populations in the blood of CMV-positive individuals. In the aorta, CMV positivity was associated with suppressed interferon-α signaling and increased TNF-α signaling pathways in T cells. These findings suggest that CMV infection remodels the immune environment in the aorta, potentially contributing to CVD pathogenesis. Further research with larger cohorts is needed to confirm these findings and elucidate the precise mechanisms involved.
- VI: Nghiên cứu này điều tra giả thuyết rằng nhiễm Cytomegalovirus (CMV) góp phần vào bệnh tim mạch (CVD) bằng cách gây ra những thay đổi về miễn dịch toàn thân và đặc hiệu cho mô. Bằng cách phân tích mô động mạch chủ, máu và mô mỡ từ bệnh nhân phẫu thuật tim, các nhà nghiên cứu phát hiện sự gia tăng số lượng các quần thể tế bào T CD8+ cụ thể trong máu của những người dương tính với CMV. Trong động mạch chủ, sự hiện diện của CMV liên quan đến việc ức chế tín hiệu interferon-α và tăng cường các con đường tín hiệu TNF-α trong tế bào T. Những phát hiện này cho thấy nhiễm CMV tái cấu trúc môi trường miễn dịch trong động mạch chủ, có khả năng góp phần vào cơ chế sinh bệnh của CVD. Cần có thêm nghiên cứu với các когорта lớn hơn để xác nhận những phát hiện này và làm sáng tỏ các cơ chế liên quan chính xác.
- Does cytomegalovirus infection increase the risk of tuberculosis in UK children?
- EN: This study investigated the association between cytomegalovirus (CMV) infection and tuberculosis (TB) risk in children exposed to TB in the UK. Researchers compared CMV seroprevalence and IgG levels in children with TB disease, M. tuberculosis infection, and TB exposure alone. The study found no significant association between CMV seropositivity or CMV IgG levels and TB status. Despite higher CMV seroprevalence than previously reported in the UK, these findings suggest that CMV infection does not directly influence TB risk in this specific pediatric population within a low-TB burden setting. Further research with larger cohorts is needed to confirm these results.
- VI: Nghiên cứu này điều tra mối liên hệ giữa nhiễm cytomegalovirus (CMV) và nguy cơ mắc bệnh lao (TB) ở trẻ em tiếp xúc với bệnh lao tại Vương quốc Anh. Các nhà nghiên cứu so sánh tỷ lệ huyết thanh dương tính với CMV và nồng độ IgG ở trẻ em mắc bệnh lao, nhiễm M. tuberculosis và chỉ tiếp xúc với bệnh lao. Nghiên cứu không tìm thấy mối liên hệ đáng kể nào giữa tình trạng huyết thanh dương tính với CMV hoặc nồng độ IgG của CMV và tình trạng lao. Mặc dù tỷ lệ huyết thanh dương tính với CMV cao hơn so với các báo cáo trước đây ở Vương quốc Anh, những phát hiện này cho thấy nhiễm CMV không ảnh hưởng trực tiếp đến nguy cơ mắc bệnh lao ở nhóm trẻ em này trong bối cảnh gánh nặng bệnh lao thấp. Cần có thêm nghiên cứu với các nhóm thuần tập lớn hơn để xác nhận những kết quả này.
- The immunomodulatory role of human cytomegalovirus in cancer in the era of checkpoint immunotherapy.
- EN: This review investigates the complex relationship between chronic human cytomegalovirus (HCMV) infection and the efficacy and toxicity of immune checkpoint blockade (ICB) therapy, primarily in malignant melanoma patients. It examines how HCMV's influence on the immune system may impact the effectiveness of ICB treatments. The review also explores the potential for HCMV to contribute to ICB-related autoimmune side effects. Ultimately, the study aims to highlight future research directions to optimize ICB therapy in the context of chronic HCMV infection.
- VI: Bài đánh giá này nghiên cứu mối quan hệ phức tạp giữa nhiễm cytomegalovirus ở người mãn tính (HCMV) và hiệu quả cũng như độc tính của liệu pháp ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICB), chủ yếu ở bệnh nhân u hắc tố ác tính. Nó xem xét cách thức ảnh hưởng của HCMV lên hệ miễn dịch có thể tác động đến hiệu quả của điều trị ICB. Bài đánh giá cũng khám phá khả năng HCMV góp phần gây ra các tác dụng phụ tự miễn liên quan đến ICB. Cuối cùng, nghiên cứu nhằm mục đích nêu bật các hướng nghiên cứu trong tương lai để tối ưu hóa liệu pháp ICB trong bối cảnh nhiễm HCMV mãn tính.
- Valganciclovir for cytomegalovirus viraemia in advanced HIV disease: a phase 2b randomized placebo-controlled trial of valganciclovir for cytomegalovirus viraemia in adults and adolescents with advanced HIV disease.
- EN: The NIRVANA study is a phase 2b clinical trial investigating the efficacy and safety of valganciclovir in treating cytomegalovirus (CMV) viraemia in hospitalized adults and adolescents with advanced HIV disease (AHD). The trial aims to determine if valganciclovir reduces adverse events, re-hospitalization, or death within eight weeks compared to a placebo. Secondary endpoints include measuring CMV viral load reduction and mortality rates. The results will inform the design of a larger phase 3 trial powered for survival to examine whether valganciclovir can reduce mortality in AHD patients with CMV viraemia. This research addresses a critical gap in treatment guidelines for CMV viraemia in the context of AHD and may lead to improved patient outcomes.
- VI: Nghiên cứu NIRVANA là một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 2b nhằm điều tra tính hiệu quả và an toàn của valganciclovir trong điều trị nhiễm virus Cytomegalovirus (CMV) ở người lớn và thanh thiếu niên nhập viện mắc bệnh HIV tiến triển (AHD). Thử nghiệm này hướng đến xác định liệu valganciclovir có làm giảm các biến cố bất lợi, tái nhập viện hoặc tử vong trong vòng tám tuần so với giả dược hay không. Các mục tiêu thứ cấp bao gồm đo lường sự giảm tải lượng virus CMV và tỷ lệ tử vong. Kết quả sẽ cung cấp thông tin cho việc thiết kế một thử nghiệm giai đoạn 3 lớn hơn, được thiết kế để đánh giá khả năng sống sót, nhằm xem xét liệu valganciclovir có thể làm giảm tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân AHD có nhiễm virus CMV hay không. Nghiên cứu này giải quyết một lỗ hổng quan trọng trong các hướng dẫn điều trị nhiễm CMV trong bối cảnh AHD và có thể dẫn đến cải thiện kết quả cho bệnh nhân.
- Impact of cytomegalovirus infection on heterologous vaccine responsiveness.
- EN: This research explores the impact of persistent cytomegalovirus (CMV) infection on the effectiveness of vaccinations, particularly in older adults. Studies reviewed suggest that CMV infection reduces the primary immune response to vaccines, notably affecting CD4+ T cell and antibody production. This reduced responsiveness is likely due to CMV amplifying age-related changes in the immune system and increasing inflammation. Ultimately, CMV infection may decrease the efficacy of some vaccinations, especially in vulnerable populations. The findings highlight the importance of considering CMV status when designing vaccination strategies.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tác động của nhiễm cytomegalovirus (CMV) dai dẳng đối với hiệu quả của vắc-xin, đặc biệt ở người lớn tuổi. Các nghiên cứu được xem xét cho thấy rằng nhiễm CMV làm giảm phản ứng miễn dịch ban đầu đối với vắc-xin, ảnh hưởng đáng kể đến việc sản xuất tế bào T CD4+ và kháng thể. Sự suy giảm phản ứng này có thể là do CMV khuếch đại những thay đổi liên quan đến tuổi tác trong hệ thống miễn dịch và làm tăng tình trạng viêm. Cuối cùng, nhiễm CMV có thể làm giảm hiệu quả của một số loại vắc-xin, đặc biệt là ở các quần thể dễ bị tổn thương. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét tình trạng nhiễm CMV khi thiết kế các chiến lược tiêm chủng.
- The immune response to human cytomegalovirus: impact of age, co-morbidities and the significance of anti-viral activity assessment.
- EN: This review aims to elucidate the multifaceted immune response to human cytomegalovirus (HCMV) during primary infection and reactivation, encompassing humoral, NK cell, CD8+ T cell, CD4+ T cell, and unconventional T cell subset responses. It explores how this knowledge of the CMV-specific immune response informs studies on HCMV infection in aging and immunocompromised individuals. The review also connects current clinical diagnostics to research on immune response functionality in diverse patient cohorts. Ultimately, it discusses how direct anti-viral activity in autologous settings can improve patient treatment strategies and outcomes.
- VI: Bài tổng quan này nhằm mục đích làm sáng tỏ phản ứng miễn dịch đa diện đối với cytomegalovirus ở người (HCMV) trong quá trình nhiễm trùng ban đầu và tái hoạt động, bao gồm các phản ứng của tế bào dịch thể, tế bào NK, tế bào T CD8+, tế bào T CD4+ và các tập hợp con tế bào T không điển hình. Nó khám phá cách kiến thức về phản ứng miễn dịch đặc hiệu CMV này cung cấp thông tin cho các nghiên cứu về nhiễm HCMV ở người cao tuổi và người suy giảm miễn dịch. Bài tổng quan cũng liên kết các xét nghiệm chẩn đoán lâm sàng hiện tại với nghiên cứu về chức năng của phản ứng miễn dịch trong các nhóm bệnh nhân khác nhau. Cuối cùng, nó thảo luận về cách hoạt động kháng virus trực tiếp trong môi trường tự thân có thể cải thiện các chiến lược điều trị và kết quả cho bệnh nhân.
- Depression's double hit: immune dysfunction and viral reactivation.
- EN: This research aims to evaluate the hypothesis that individuals with depression are more susceptible to cytomegalovirus (CMV) infection and reactivation. It explores the potential role of CMV in the development, exacerbation, or persistence of depressive symptoms due to the link between CMV, immunosuppression, and inflammation, all of which are factors in clinical depression. The paper synthesizes existing evidence on the association between CMV and depression. The study's significance lies in potentially uncovering a viral factor contributing to depression, suggesting new avenues for treatment and prevention.
- VI: Nghiên cứu này nhằm đánh giá giả thuyết rằng những người bị trầm cảm dễ bị nhiễm và tái hoạt động cytomegalovirus (CMV) hơn. Nó khám phá vai trò tiềm năng của CMV trong sự phát triển, làm trầm trọng thêm hoặc duy trì các triệu chứng trầm cảm do mối liên hệ giữa CMV, suy giảm miễn dịch và viêm, tất cả đều là các yếu tố trong bệnh trầm cảm lâm sàng. Bài viết tổng hợp các bằng chứng hiện có về mối liên hệ giữa CMV và bệnh trầm cảm. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc có khả năng khám phá ra một yếu tố virus góp phần gây ra bệnh trầm cảm, gợi ý những hướng đi mới cho việc điều trị và phòng ngừa.
- Does human cytomegalovirus provide a novel therapeutic target for patients with glioblastoma?
- EN: This research investigates the potential role of human cytomegalovirus (HCMV) in glioblastoma, a deadly brain cancer with limited treatment options. The abstract highlights the high prevalence of HCMV in glioblastoma tumors and its ability to influence tumor behavior and the microenvironment. The study suggests that targeting HCMV through antiviral treatments or immunotherapies may improve patient survival based on preliminary clinical data. Therefore, future research should focus on fully understanding HCMV's role in glioblastoma and rigorously testing antiviral and immunotherapeutic strategies. This includes randomized clinical trials to validate these findings and explore new treatment avenues.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò tiềm năng của virus cytomegalovirus ở người (HCMV) trong u nguyên bào thần kinh đệm, một loại ung thư não gây tử vong với các lựa chọn điều trị hạn chế. Tóm tắt nhấn mạnh sự phổ biến cao của HCMV trong các khối u nguyên bào thần kinh đệm và khả năng của nó trong việc ảnh hưởng đến hành vi của khối u và vi môi trường. Nghiên cứu cho thấy việc nhắm mục tiêu HCMV thông qua điều trị bằng thuốc kháng virus hoặc liệu pháp miễn dịch có thể cải thiện sự sống còn của bệnh nhân dựa trên dữ liệu lâm sàng sơ bộ. Do đó, nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc hiểu đầy đủ vai trò của HCMV trong u nguyên bào thần kinh đệm và kiểm tra nghiêm ngặt các chiến lược kháng virus và liệu pháp miễn dịch. Điều này bao gồm các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên để xác thực những phát hiện này và khám phá các phương pháp điều trị mới.
- A Novel Topical Emollient Plus for Canine Atopic Dermatitis: A Clinical Trial Assessing Efficacy and User Acceptance.
- EN: This study investigated the effectiveness of a novel emollient formulation as an add-on treatment for canine atopic dermatitis (cAD). The research found that the emollient significantly reduced itching and skin lesion severity in dogs with controlled cAD, while also potentially improving skin barrier function at the pinnae. Owners reported high satisfaction with the treatment's efficacy and sensorial properties. These findings suggest that this emollient formulation could be a valuable tool in managing cAD in dogs, warranting further research to confirm these benefits and refine treatment strategies. The study highlights the potential of "emollient plus" formulations, commonly used in human atopic dermatitis, for application in veterinary medicine.
- VI: Nghiên cứu này điều tra hiệu quả của một công thức làm mềm da mới như một phương pháp điều trị bổ trợ cho bệnh viêm da dị ứng ở chó (cAD). Nghiên cứu cho thấy chất làm mềm da này làm giảm đáng kể tình trạng ngứa và mức độ nghiêm trọng của tổn thương da ở chó mắc bệnh cAD đã được kiểm soát, đồng thời có khả năng cải thiện chức năng hàng rào bảo vệ da ở vành tai. Chủ sở hữu chó báo cáo sự hài lòng cao với hiệu quả và các đặc tính cảm quan của phương pháp điều trị này. Những phát hiện này cho thấy công thức làm mềm da này có thể là một công cụ giá trị trong việc quản lý bệnh cAD ở chó, đồng thời cần nghiên cứu thêm để xác nhận những lợi ích này và tinh chỉnh các chiến lược điều trị. Nghiên cứu nhấn mạnh tiềm năng của các công thức "chất làm mềm da cộng thêm", thường được sử dụng trong bệnh viêm da dị ứng ở người, để ứng dụng trong thú y.
- Augmenting chemokine CCL21 enhances the effectiveness of CTLA4 blockade immunotherapy for head and neck squamous carcinoma.
- EN: This study investigates the efficacy of combining CTLA4 blockade with CCL21 chemokine therapy to treat head and neck squamous cell carcinoma (HNSCC). The research found that this combination significantly enhanced T cell activation within the tumor microenvironment. Furthermore, the study elucidated the regulatory effect of this combined therapy on key proteins within the JAK/STAT signaling pathway. These findings suggest that combining CTLA4 blockade with CCL21 offers a promising and efficacious immunotherapeutic strategy for HNSCC.
- VI: Nghiên cứu này điều tra hiệu quả của việc kết hợp ức chế CTLA4 với liệu pháp chemokine CCL21 trong điều trị ung thư biểu mô tế bào vảy vùng đầu và cổ (HNSCC). Nghiên cứu phát hiện ra rằng sự kết hợp này làm tăng cường đáng kể sự hoạt hóa tế bào T trong môi trường vi mô khối u. Hơn nữa, nghiên cứu đã làm sáng tỏ tác động điều chỉnh của liệu pháp kết hợp này lên các protein quan trọng trong con đường tín hiệu JAK/STAT. Những phát hiện này cho thấy rằng việc kết hợp ức chế CTLA4 với CCL21 mang lại một chiến lược điều trị miễn dịch đầy hứa hẹn và hiệu quả cho HNSCC.
- Plasminogen Activator Inhibitor-1 Mediates Tolerance to Anti-PD-1 Immunotherapy in Non-Small Cell Lung Cancer.
- EN: This study investigates the role of plasminogen activator inhibitor-1 (PAI-1) in the tolerance of non-small-cell lung cancer (NSCLC) cells to anti-programmed death-1 (aPD-1) immunotherapy. The research found that aPD-1-tolerant persister cells (aPD-1-TPs) exhibited increased PAI-1 expression and mesenchymal characteristics, along with altered tumor microenvironment, including more TAMs and less TILs. Importantly, combining aPD-1 antibody treatment with the PAI-1 inhibitor TM5614 reversed these effects, inhibiting tumor growth. This suggests that targeting PAI-1 could be a promising strategy to overcome ICI resistance in NSCLC and improve therapeutic outcomes.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của chất ức chế plasminogen activator-1 (PAI-1) trong sự dung nạp của tế bào ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) đối với liệu pháp miễn dịch kháng PD-1 (aPD-1). Nghiên cứu phát hiện ra rằng các tế bào tồn tại dung nạp aPD-1 (aPD-1-TPs) thể hiện sự gia tăng biểu hiện PAI-1 và các đặc điểm trung mô, cùng với sự thay đổi môi trường vi mô khối u, bao gồm nhiều đại thực bào liên quan đến khối u (TAMs) và ít tế bào lympho xâm nhập khối u (TILs). Quan trọng là, việc kết hợp điều trị bằng kháng thể aPD-1 với chất ức chế PAI-1 TM5614 đã đảo ngược những tác động này, ức chế sự phát triển của khối u. Điều này cho thấy rằng nhắm mục tiêu vào PAI-1 có thể là một chiến lược đầy hứa hẹn để khắc phục tình trạng kháng ICI trong NSCLC và cải thiện kết quả điều trị.
- Dual CDK and MEK Inhibition potentiates CD8+ T cell-mediated antitumor immunity by inducing pyroptotic cell death in high-mutational head and neck cancer.
- EN: This study investigated the potential of combining the CDK inhibitor AZD5438 and the MEK1/2 inhibitor PD0325901 as a treatment strategy for HPV-negative head and neck squamous cell carcinoma (HNSCC). Using bioinformatics analysis and experimental models, researchers found that this drug combination effectively suppressed tumor growth and enhanced antitumor immunity compared to individual treatments. The combination also promoted pyroptosis, a form of programmed cell death, in cancer cells. Furthermore, lipid nanoparticle-encapsulated delivery of the drug combination significantly improved therapeutic efficacy in both mouse models and patient-derived organoids, suggesting a promising approach for treating this aggressive cancer subtype.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng của việc kết hợp chất ức chế CDK AZD5438 và chất ức chế MEK1/2 PD0325901 như một chiến lược điều trị ung thư biểu mô tế bào vảy vùng đầu và cổ âm tính với HPV (HNSCC). Sử dụng phân tích tin sinh học và các mô hình thực nghiệm, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng sự kết hợp thuốc này ức chế hiệu quả sự phát triển của khối u và tăng cường khả năng miễn dịch chống khối u so với các phương pháp điều trị đơn lẻ. Sự kết hợp này cũng thúc đẩy pyroptosis, một dạng chết tế bào theo chương trình, trong các tế bào ung thư. Hơn nữa, việc phân phối kết hợp thuốc được bao bọc trong hạt nano lipid đã cải thiện đáng kể hiệu quả điều trị ở cả mô hình chuột và organoid có nguồn gốc từ bệnh nhân, cho thấy một phương pháp đầy hứa hẹn để điều trị loại ung thư ác tính này.
- First detection of rabies virus in encephalitic goats (Capra hircus) from Sarawak, Malaysian Borneo: a case study report.
- EN: This study reports the first documented cases of dog-associated rabies in goats in Sarawak, Malaysia, raising concerns about rabies spillover into non-canid species. Using diagnostic testing and genetic analysis, the researchers confirmed the presence of rabies virus (RABV) in goat brain tissue, with the RABV strain closely related to dog-associated strains from the region. The findings suggest rabies transmission from a suspected rabid dog to the goats. This highlights the urgent need for enhanced rabies control measures such as widespread dog vaccination and surveillance programs to prevent future outbreaks and safeguard public and animal health.
- VI: Nghiên cứu này báo cáo các trường hợp đầu tiên được ghi nhận về bệnh dại liên quan đến chó ở dê tại Sarawak, Malaysia, làm dấy lên lo ngại về sự lây lan bệnh dại sang các loài không phải chó. Sử dụng xét nghiệm chẩn đoán và phân tích di truyền, các nhà nghiên cứu đã xác nhận sự hiện diện của virus dại (RABV) trong mô não dê, với chủng RABV có liên quan chặt chẽ đến các chủng liên quan đến chó từ khu vực này. Kết quả cho thấy bệnh dại lây truyền từ một con chó nghi mắc bệnh dại sang dê. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết cấp bách của các biện pháp kiểm soát bệnh dại được tăng cường, chẳng hạn như tiêm phòng rộng rãi cho chó và các chương trình giám sát để ngăn chặn các đợt bùng phát trong tương lai và bảo vệ sức khỏe cộng đồng và động vật.
- Spatial and functional dissection of cancer-associated fibroblasts-mediated immune modulation in H. pylori-associated gastric cancer.
- EN: This study investigates the spatial organization and immunomodulatory roles of cancer-associated fibroblasts (CAFs) in H. pylori-associated gastric cancer (GC). Using spatial transcriptomics and single-cell RNA-seq, researchers identified that specific CAF subtypes exhibit distinct spatial relationships with immune cells, influencing the tumor microenvironment. Specifically, THBS1+ CAFs promote immunosuppression in H. pylori-positive tumors by interacting with Tregs, while ZFP36 destabilizes FN1 mRNA, reducing CTL activation mediated by FN1+ CAFs. These findings reveal infection-associated stromal programs that shape the immune landscape and suggest CAF-directed pathways as potential therapeutic targets for H. pylori-associated GC.
- VI: Nghiên cứu này khám phá sự tổ chức không gian và vai trò điều hòa miễn dịch của nguyên bào sợi liên quan đến ung thư (CAF) trong ung thư dạ dày (GC) liên quan đến H. pylori. Sử dụng phân tích phiên mã không gian và giải trình tự RNA tế bào đơn, các nhà nghiên cứu đã xác định rằng các phân nhóm CAF cụ thể thể hiện các mối quan hệ không gian khác biệt với các tế bào miễn dịch, ảnh hưởng đến vi môi trường khối u. Đặc biệt, CAF THBS1+ thúc đẩy ức chế miễn dịch trong các khối u dương tính với H. pylori bằng cách tương tác với Tregs, trong khi ZFP36 làm mất ổn định mRNA của FN1, làm giảm sự kích hoạt CTL do CAF FN1+ trung gian. Những phát hiện này cho thấy các chương trình mô đệm liên quan đến nhiễm trùng, định hình bối cảnh miễn dịch và gợi ý các con đường nhắm mục tiêu vào CAF như là các mục tiêu điều trị tiềm năng cho GC liên quan đến H. pylori.
- Recombinant rSF toxoid enhances efficacy of bacterin-inactivated vaccine against F18+ Escherichia coli-induced edema disease in swine.
- EN: This research aimed to develop a more effective vaccine against edema disease (ED) and post-weaning diarrhea (PWD) in pigs caused by F18+ E. coli, addressing the limitations of existing approaches. The study created a novel vaccine combining a recombinant toxin (rSF toxoid) and inactivated bacteria (bacterin). Results showed this new vaccine provided significantly better protection against E. coli challenge compared to traditional vaccines, leading to reduced tissue damage, improved pig growth, and alleviated kidney damage. This indicates that the rSF toxoid-bacterin vaccine is a promising strategy for preventing ED/PWD and reducing reliance on antibiotics in swine production.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một loại vắc-xin hiệu quả hơn chống lại bệnh phù (ED) và tiêu chảy sau cai sữa (PWD) ở lợn do E. coli F18+ gây ra, giải quyết những hạn chế của các phương pháp hiện tại. Nghiên cứu đã tạo ra một loại vắc-xin mới kết hợp độc tố tái tổ hợp (rSF toxoid) và vi khuẩn bất hoạt (bacterin). Kết quả cho thấy vắc-xin mới này cung cấp khả năng bảo vệ tốt hơn đáng kể chống lại sự tấn công của E. coli so với các loại vắc-xin truyền thống, dẫn đến giảm tổn thương mô, cải thiện tăng trưởng của lợn và giảm tổn thương thận. Điều này cho thấy vắc-xin rSF toxoid-bacterin là một chiến lược đầy hứa hẹn để ngăn ngừa ED/PWD và giảm sự phụ thuộc vào kháng sinh trong chăn nuôi lợn.
- Exploring the prognostic value of T cell exhaustion and mitochondrial dysfunction related genes in breast cancer through bioinformatics analysis and RT-qPCR validation.
- EN: This study aimed to identify genes associated with T cell exhaustion and mitochondrial dysfunction that could predict prognosis in breast cancer (BRCA). Researchers analyzed public datasets to identify differentially expressed genes related to these processes and constructed a risk model based on seven prognostic genes (BCL2A1, GZMB, IRF7, MTHFD2, TFRC, JUN, and PPP1R15A). The model effectively stratified patients into high- and low-risk groups, with the high-risk group showing suppressed immunity and increased drug resistance. Further analysis, including single-cell transcriptomics and RT-qPCR validation, revealed potential mechanisms and confirmed the upregulation of key genes in tumor samples. This risk model provides a valuable tool for predicting BRCA prognosis and could inform personalized treatment strategies.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định các gen liên quan đến sự suy kiệt tế bào T và rối loạn chức năng ty thể có thể dự đoán tiên lượng trong ung thư vú (BRCA). Các nhà nghiên cứu đã phân tích các bộ dữ liệu công khai để xác định các gen biểu hiện khác biệt liên quan đến các quá trình này và xây dựng một mô hình rủi ro dựa trên bảy gen tiên lượng (BCL2A1, GZMB, IRF7, MTHFD2, TFRC, JUN và PPP1R15A). Mô hình đã phân tầng hiệu quả bệnh nhân thành các nhóm nguy cơ cao và thấp, với nhóm nguy cơ cao cho thấy ức chế miễn dịch và tăng kháng thuốc. Phân tích sâu hơn, bao gồm giải trình tự phiên mã đơn bào và xác nhận bằng RT-qPCR, đã tiết lộ các cơ chế tiềm năng và xác nhận sự điều hòa tăng của các gen quan trọng trong các mẫu khối u. Mô hình rủi ro này cung cấp một công cụ có giá trị để dự đoán tiên lượng BRCA và có thể cung cấp thông tin cho các chiến lược điều trị cá nhân hóa.
- CT patterns of acute enterocolitis - a practical guide for the emergency radiologist.
- EN: This review focuses on the use of computed tomography (CT) imaging for diagnosing acute enterocolitis, a condition with diverse causes and non-specific symptoms. CT is highlighted as a crucial tool for assessing bowel wall morphology, disease distribution, and potential complications in acute care settings. The study provides a pattern-based analysis of CT imaging features across different types of acute enterocolitis, emphasizing diagnostic hallmarks and potential pitfalls. By offering illustrative cases and practical tips, the article aims to improve radiologists' ability to accurately interpret CT scans and contribute to better patient management. This focused approach emphasizes CT's significance in efficient and accurate diagnosis.
- VI: Bài tổng quan này tập trung vào việc sử dụng hình ảnh chụp cắt lớp vi tính (CT) để chẩn đoán viêm ruột non và ruột già cấp tính, một tình trạng bệnh có nhiều nguyên nhân và các triệu chứng không đặc hiệu. CT được nhấn mạnh là một công cụ quan trọng để đánh giá hình thái thành ruột, sự phân bố bệnh và các biến chứng tiềm ẩn trong môi trường chăm sóc cấp tính. Nghiên cứu cung cấp một phân tích dựa trên các mẫu hình ảnh CT cho các loại viêm ruột non và ruột già cấp tính khác nhau, nhấn mạnh các dấu hiệu chẩn đoán đặc trưng và những cạm bẫy tiềm ẩn. Bằng cách cung cấp các trường hợp minh họa và các mẹo thực tế, bài viết nhằm mục đích cải thiện khả năng của các bác sĩ X-quang trong việc diễn giải chính xác các kết quả chụp CT và đóng góp vào việc quản lý bệnh nhân tốt hơn. Cách tiếp cận tập trung này nhấn mạnh tầm quan trọng của CT trong chẩn đoán hiệu quả và chính xác.
- The potential mechanism and immunomodulatory effect of gut microbiota-derived metabolites in the treatment of gastric cancer by integrating network pharmacology and molecular docking.
- EN: This study investigated the potential mechanisms by which gut microbiota (GM) metabolites influence gastric cancer, using network pharmacology and molecular docking. Researchers identified key targets and pathways through database analysis, highlighting the roles of HIF-1 and TNF signaling. They found that several GM metabolites demonstrate drug-like properties and bind effectively to target proteins. Further analysis revealed significant expression differences in key genes (AKT1, CASP3, GAPDH, HIF1A and STAT3) between gastric cancer and normal tissues, suggesting these genes' role in cancer development through modulation of immune cell infiltration and immune checkpoints. The findings propose that GM metabolites could be a potential therapeutic avenue for gastric cancer.
- VI: Nghiên cứu này khám phá các cơ chế tiềm năng mà các chất chuyển hóa của hệ vi sinh vật đường ruột (GM) ảnh hưởng đến ung thư dạ dày, sử dụng dược lý mạng lưới và mô phỏng phân tử. Các nhà nghiên cứu đã xác định các mục tiêu và con đường chính thông qua phân tích cơ sở dữ liệu, làm nổi bật vai trò của tín hiệu HIF-1 và TNF. Họ phát hiện ra rằng một số chất chuyển hóa GM thể hiện các đặc tính giống thuốc và liên kết hiệu quả với các protein mục tiêu. Phân tích sâu hơn cho thấy sự khác biệt đáng kể về biểu hiện của các gen quan trọng (AKT1, CASP3, GAPDH, HIF1A và STAT3) giữa ung thư dạ dày và các mô bình thường, cho thấy vai trò của các gen này trong sự phát triển ung thư thông qua điều chỉnh sự xâm nhập của tế bào miễn dịch và các điểm kiểm soát miễn dịch. Các phát hiện này đề xuất rằng các chất chuyển hóa GM có thể là một con đường điều trị tiềm năng cho ung thư dạ dày.
- Interpretive consistency of a qualitative 68Ga-PSMA PET framework for treatment response assessment in hepatocellular carcinoma: a head-to-head comparison with cross-sectional imaging.
- EN: This study aimed to assess the interpretive reliability of 68Ga-PSMA PET for treatment response assessment in HCC, comparing it to CT/MRI-based criteria. The research found almost perfect inter- and intra-reader agreement for PSMA PET in evaluating treatment response, particularly in patients receiving immune checkpoint inhibitors (ICI), where it significantly outperformed CT/MRI. In patients receiving locoregional therapy (LRT), 68Ga-PSMA PET performed similarly to current standards. These results support the use of PSMA PET as a reliable tool for assessing treatment response in HCC and pave the way for future studies validating its correlation with oncologic outcomes, potentially improving patient management and therapeutic development.
- VI: Nghiên cứu này nhằm đánh giá độ tin cậy trong diễn giải kết quả của chụp PET 68Ga-PSMA để đánh giá đáp ứng điều trị trong ung thư biểu mô tế bào gan (HCC), so sánh với các tiêu chí dựa trên CT/MRI. Nghiên cứu phát hiện mức độ nhất quán giữa các bác sĩ và trong cùng một bác sĩ gần như hoàn hảo đối với PET PSMA trong việc đánh giá đáp ứng điều trị, đặc biệt ở những bệnh nhân được điều trị bằng thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICI), nơi phương pháp này vượt trội hơn đáng kể so với CT/MRI. Ở những bệnh nhân được điều trị tại chỗ vùng (LRT), PET 68Ga-PSMA cho kết quả tương đương với các tiêu chuẩn hiện tại. Những kết quả này ủng hộ việc sử dụng PET PSMA như một công cụ đáng tin cậy để đánh giá đáp ứng điều trị trong HCC và mở đường cho các nghiên cứu trong tương lai nhằm xác nhận mối tương quan của nó với kết quả ung thư, có khả năng cải thiện việc quản lý bệnh nhân và phát triển các phương pháp điều trị.
- Review of OxLDL Driven Inflammatory Cell Activation.
- EN: This systematic review investigates the inflammatory effects of oxidized low-density lipoprotein (oxLDL) and potential anti-inflammatory treatments for atherosclerosis, focusing on human and human-derived cell line studies. The analysis of selected studies revealed that oxLDL stimulation significantly increases the levels of inflammatory markers such as IL-1β, IL-6, and TNF-α, as well as caspase-1 activation. However, current anti-inflammatory agents do not directly target oxLDL-mediated immune activation. This highlights a gap in understanding the direct effects of oxLDL on vascular cells and suggests a need for further research to develop targeted therapies for atherosclerosis.
- VI: Tổng quan hệ thống này điều tra các tác động gây viêm của lipoprotein mật độ thấp bị oxy hóa (oxLDL) và các phương pháp điều trị chống viêm tiềm năng cho chứng xơ vữa động mạch, tập trung vào các nghiên cứu trên người và dòng tế bào có nguồn gốc từ người. Phân tích các nghiên cứu được chọn lọc cho thấy sự kích thích của oxLDL làm tăng đáng kể nồng độ của các dấu hiệu viêm như IL-1β, IL-6 và TNF-α, cũng như sự kích hoạt caspase-1. Tuy nhiên, các tác nhân chống viêm hiện tại không trực tiếp nhắm mục tiêu vào sự kích hoạt miễn dịch do oxLDL gây ra. Điều này nhấn mạnh sự thiếu hụt trong việc hiểu các tác động trực tiếp của oxLDL lên tế bào mạch máu và gợi ý sự cần thiết phải nghiên cứu sâu hơn để phát triển các liệu pháp nhắm mục tiêu cho bệnh xơ vữa động mạch.
- Organoids in respiratory virus research: advances and perspectives.
- EN: Respiratory virus pandemics pose a serious threat, highlighting the need for advanced infection models. Organoids, mimicking the in vivo environment better than 2D cultures, offer a promising alternative to animal models by providing a platform for high-throughput screening and rapid therapeutic development. This review summarizes the methodology and applications of organoids in studying various respiratory viruses like coronaviruses, influenza, and RSV. Organoid technology, combined with interdisciplinary approaches, enhances our understanding of viral immunopathology, improves research efficiency, and enables precise translational medical research for respiratory viral infections.
- VI: Đại dịch do virus đường hô hấp gây ra mối đe dọa nghiêm trọng, làm nổi bật sự cần thiết của các mô hình nhiễm trùng tiên tiến. Organoid, mô phỏng môi trường in vivo tốt hơn so với nuôi cấy 2D, cung cấp một giải pháp thay thế đầy hứa hẹn cho mô hình động vật bằng cách cung cấp nền tảng cho sàng lọc hiệu suất cao và phát triển liệu pháp nhanh chóng. Bài đánh giá này tóm tắt phương pháp luận và ứng dụng của organoid trong nghiên cứu các loại virus đường hô hấp khác nhau như coronavirus, cúm và RSV. Công nghệ organoid, kết hợp với các phương pháp tiếp cận liên ngành, tăng cường sự hiểu biết của chúng ta về bệnh lý miễn dịch do virus, cải thiện hiệu quả nghiên cứu và cho phép nghiên cứu y học dịch thuật chính xác cho các bệnh nhiễm virus đường hô hấp.
- Beyond single biomarkers: multi-omics strategies to predict immunotherapy outcomes in blood cancers.
- EN: This review investigates how multi-omics technologies are used to improve immunotherapy outcomes for hematologic cancers. By integrating genomics, transcriptomics, proteomics, metabolomics, spatial omics, and microbiome data, researchers aim to understand the molecular factors driving immunotherapy efficacy, resistance, and toxicity. The review highlights advancements in identifying predictive biomarkers using machine learning, like neoantigens for checkpoint inhibitor response and T-cell exhaustion signatures for CAR-T therapy failure. This research ultimately aims to develop biomarker-driven clinical trials and personalized patient tools, transforming immunotherapy into a precision medicine approach for leukemia, lymphoma, and myeloma.
- VI: Bài tổng quan này nghiên cứu cách các công nghệ đa omic được sử dụng để cải thiện kết quả điều trị bằng liệu pháp miễn dịch cho các bệnh ung thư huyết học. Bằng cách tích hợp dữ liệu từ genomics, transcriptomics, proteomics, metabolomics, spatial omics và microbiome, các nhà nghiên cứu hướng đến mục tiêu tìm hiểu các yếu tố phân tử thúc đẩy hiệu quả, kháng thuốc và độc tính của liệu pháp miễn dịch. Bài tổng quan nhấn mạnh những tiến bộ trong việc xác định các dấu ấn sinh học dự đoán bằng cách sử dụng học máy, chẳng hạn như neoantigens cho phản ứng ức chế điểm kiểm soát và dấu hiệu suy kiệt tế bào T cho sự thất bại của liệu pháp CAR-T. Nghiên cứu này cuối cùng hướng đến việc phát triển các thử nghiệm lâm sàng dựa trên dấu ấn sinh học và các công cụ cá nhân hóa cho bệnh nhân, chuyển đổi liệu pháp miễn dịch thành một phương pháp tiếp cận y học chính xác cho bệnh bạch cầu, u lympho và đa u tủy.
- Association of polymorphisms of antioxidants (GSTM1/T1) and inflammation-related genes (CXCL8, IL-33, and IL-6) with chronic obstructive pulmonary disease (COPD).
- EN: This study aimed to investigate the association between genetic polymorphisms in antioxidant (GSTM1/T1) and inflammation-related genes (CXCL8, IL-33, and IL-6) and the susceptibility to COPD. The researchers found a significantly higher frequency of GSTM1/T1 gene deletions and the "CC" genotype of the CXCL8 gene variant in COPD patients compared to healthy controls. The combined GSTM1/T1 null genotype was also strongly associated with increased COPD risk. These findings suggest that these genetic variations may contribute to COPD development, potentially informing future personalized prevention and treatment strategies.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích điều tra mối liên hệ giữa các đa hình di truyền trong các gen chống oxy hóa (GSTM1/T1) và các gen liên quan đến viêm (CXCL8, IL-33 và IL-6) với nguy cơ mắc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD). Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra tần suất cao hơn đáng kể của việc mất gen GSTM1/T1 và kiểu gen "CC" của biến thể gen CXCL8 ở bệnh nhân COPD so với nhóm đối chứng khỏe mạnh. Kiểu gen GSTM1/T1 null kết hợp cũng có liên quan chặt chẽ đến việc tăng nguy cơ COPD. Những phát hiện này cho thấy rằng các biến thể di truyền này có thể góp phần vào sự phát triển của COPD, có khả năng cung cấp thông tin cho các chiến lược phòng ngừa và điều trị cá nhân hóa trong tương lai.
- Novel molecular mechanisms of eosinophil-mediated chronic obstructive pulmonary disease induced by bezo[a]pyrene.
- EN: This study investigates how benzo[a]pyrene (B[a]P) induces eosinophil-associated COPD by combining network toxicology and molecular dynamics modeling. The research identified 48 potential targets, with five core targets (PTPRC, SRC, AKT1, MYC, and CSF-1R) showing involvement in inflammation and immune-related pathways. Molecular docking and simulations confirmed stable binding between B[a]P and these targets, particularly PTPRC. These findings reveal the molecular mechanisms by which B[a]P exposure contributes to eosinophil-driven COPD, offering potential targets for future therapeutic interventions. The work contributes to understanding the linkage between environmental pollutants and specific COPD subtypes, informing the development of targeted therapies.
- VI: Nghiên cứu này khám phá cơ chế phân tử của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) liên quan đến bạch cầu ái toan do benzo[a]pyrene (B[a]P) gây ra bằng cách kết hợp độc học mạng lưới và mô hình động lực học phân tử. Nghiên cứu đã xác định 48 mục tiêu tiềm năng, trong đó năm mục tiêu cốt lõi (PTPRC, SRC, AKT1, MYC và CSF-1R) cho thấy sự tham gia vào các con đường liên quan đến viêm và miễn dịch. Mô phỏng và ghép nối phân tử đã xác nhận sự liên kết ổn định giữa B[a]P và các mục tiêu này, đặc biệt là PTPRC. Những phát hiện này tiết lộ các cơ chế phân tử mà việc tiếp xúc với B[a]P góp phần vào COPD do bạch cầu ái toan gây ra, cung cấp các mục tiêu tiềm năng cho các can thiệp điều trị trong tương lai. Công trình này đóng góp vào việc hiểu rõ mối liên hệ giữa các chất ô nhiễm môi trường và các phân nhóm COPD cụ thể, thông báo cho việc phát triển các liệu pháp nhắm mục tiêu.
- Safety and Immunogenicity of an rVSV Lassa Fever Vaccine Candidate.
- EN: This study aimed to evaluate the safety and immunogenicity of an experimental Lassa fever vaccine, rVSVΔG-LASV-GPC, in healthy adults. The phase 1 trial found that the vaccine was generally safe, causing only mild and transient side effects, and did not lead to hearing loss. Importantly, the vaccine induced strong and long-lasting antibody responses against Lassa virus across various dose levels. These findings suggest the rVSVΔG-LASV-GPC vaccine shows promise as a potential preventative measure against Lassa fever, warranting further clinical trials.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá tính an toàn và khả năng sinh miễn dịch của một loại vắc-xin thử nghiệm chống sốt Lassa, rVSVΔG-LASV-GPC, ở người lớn khỏe mạnh. Thử nghiệm giai đoạn 1 cho thấy vắc-xin nói chung là an toàn, chỉ gây ra các tác dụng phụ nhẹ và thoáng qua, và không dẫn đến mất thính lực. Quan trọng là, vắc-xin đã tạo ra các phản ứng kháng thể mạnh mẽ và kéo dài chống lại virus Lassa ở nhiều mức liều khác nhau. Những phát hiện này cho thấy vắc-xin rVSVΔG-LASV-GPC đầy hứa hẹn như một biện pháp phòng ngừa tiềm năng chống lại sốt Lassa, và cần được thử nghiệm lâm sàng thêm.
- Ten-Year Survival after Postmastectomy Chest-Wall Irradiation in Breast Cancer.
- EN: This study investigated whether chest-wall irradiation improves overall survival in patients with intermediate-risk early breast cancer who underwent mastectomy and systemic therapy. The randomized trial compared chest-wall irradiation to no irradiation and found no significant difference in overall survival after 10 years. While chest-wall recurrence was slightly lower in the irradiation group, this did not translate to an overall survival benefit. These findings suggest that chest-wall irradiation may be safely omitted in this specific patient population. This could reduce unnecessary radiation exposure and associated side effects for breast cancer survivors.
- VI: Nghiên cứu này điều tra xem xạ trị thành ngực có cải thiện tỷ lệ sống sót tổng thể ở bệnh nhân ung thư vú giai đoạn sớm, nguy cơ trung bình, đã trải qua phẫu thuật cắt bỏ vú và điều trị toàn thân hay không. Thử nghiệm ngẫu nhiên đã so sánh xạ trị thành ngực với việc không xạ trị và không tìm thấy sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ sống sót tổng thể sau 10 năm. Mặc dù tái phát thành ngực thấp hơn một chút ở nhóm xạ trị, nhưng điều này không dẫn đến lợi ích sống sót tổng thể. Những phát hiện này cho thấy rằng xạ trị thành ngực có thể được bỏ qua một cách an toàn ở nhóm bệnh nhân cụ thể này. Điều này có thể làm giảm việc tiếp xúc với bức xạ không cần thiết và các tác dụng phụ liên quan cho những người sống sót sau ung thư vú.
- Initial stage analysis of tislelizumab in combination with chemotherapy for patients with advanced HIV-positive non-small-cell lung cancer: a comparative clinical trial.
- EN: This study investigated the efficacy and safety of immunotherapy (tislelizumab plus chemotherapy) in HIV-positive patients with advanced non-small-cell lung cancer (NSCLC) compared to HIV-negative controls. Researchers found that the objective response rate and progression-free survival were similar between the two groups. However, the HIV-positive group exhibited a higher incidence of tuberculosis and one death related to opportunistic infection. These findings suggest that immunotherapy can be a viable treatment option for advanced NSCLC in HIV-positive patients, but careful monitoring for opportunistic infections is crucial. Future research should focus on strategies to mitigate the increased risk of these infections in this population.
- VI: Nghiên cứu này đánh giá hiệu quả và độ an toàn của liệu pháp miễn dịch (tislelizumab kết hợp hóa trị) ở bệnh nhân HIV dương tính mắc ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn tiến triển (NSCLC) so với nhóm đối chứng HIV âm tính. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng tỷ lệ đáp ứng khách quan và thời gian sống không tiến triển bệnh tương đương giữa hai nhóm. Tuy nhiên, nhóm HIV dương tính có tỷ lệ mắc bệnh lao cao hơn và có một trường hợp tử vong liên quan đến nhiễm trùng cơ hội. Những phát hiện này cho thấy liệu pháp miễn dịch có thể là một lựa chọn điều trị khả thi cho bệnh nhân HIV dương tính mắc NSCLC giai đoạn tiến triển, nhưng cần theo dõi cẩn thận các bệnh nhiễm trùng cơ hội. Các nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào các chiến lược để giảm thiểu nguy cơ gia tăng của các bệnh nhiễm trùng này ở nhóm bệnh nhân này.
- Opportunities and challenges in the clinical application of anticancer virotherapy.
- EN: This review examines the challenges and lessons learned from the clinical use of Talimogene laherparepvec (T-VEC), an approved oncolytic virus (OV) therapy for melanoma, and explores strategies for improving OV therapeutic activity. OVs offer a multi-pronged approach to cancer treatment by directly killing tumor cells, stimulating immune responses, and delivering therapeutic payloads. These features have spurred the development of new OVs with promising early clinical results. The versatile nature of OVs makes them a valuable tool for personalized cancer treatment approaches tailored to individual patient and tumor characteristics.
- VI: Bài đánh giá này xem xét những thách thức và bài học kinh nghiệm từ việc sử dụng lâm sàng Talimogene laherparepvec (T-VEC), một liệu pháp virus oncolytic (OV) được chấp thuận cho bệnh u hắc tố, và khám phá các chiến lược để cải thiện hoạt động điều trị của OV. OV cung cấp một phương pháp tiếp cận đa hướng để điều trị ung thư bằng cách tiêu diệt trực tiếp tế bào khối u, kích thích phản ứng miễn dịch và cung cấp tải trọng điều trị. Các đặc điểm này đã thúc đẩy sự phát triển của các OV mới với kết quả lâm sàng ban đầu đầy hứa hẹn. Bản chất linh hoạt của OV khiến chúng trở thành một công cụ có giá trị cho các phương pháp điều trị ung thư cá nhân hóa, phù hợp với đặc điểm của từng bệnh nhân và khối u.
- Effective risk reduction strategies and pharmacological treatment for uncomplicated recurrent urinary tract infections.
- EN: This review investigates non-antibiotic and alternative strategies for managing recurrent urinary tract infections (rUTIs) in women to combat antibiotic resistance. While cranberry products, D-mannose, and probiotics show mixed efficacy, immunoprophylactic approaches like vaccines demonstrate promise in reducing infection rates. Intravesical therapies provide localized treatment to minimize systemic resistance. The review emphasizes individualized, multidisciplinary management of rUTIs, including considering cystectomy in severe cases, to improve patient outcomes and quality of life.
- VI: Bài đánh giá này khảo sát các chiến lược không dùng kháng sinh và các chiến lược thay thế để quản lý nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát (rUTIs) ở phụ nữ nhằm chống lại tình trạng kháng kháng sinh. Mặc dù các sản phẩm từ quả nam việt quất, D-mannose và men vi sinh cho thấy hiệu quả không đồng nhất, nhưng các phương pháp điều trị dự phòng miễn dịch như vắc-xin cho thấy nhiều hứa hẹn trong việc giảm tỷ lệ nhiễm trùng. Các liệu pháp điều trị tại bàng quang cung cấp phương pháp điều trị tại chỗ để giảm thiểu nguy cơ kháng kháng sinh toàn thân. Bài đánh giá nhấn mạnh việc quản lý rUTIs đa ngành và cá nhân hóa, bao gồm xem xét cắt bỏ bàng quang trong các trường hợp nghiêm trọng, để cải thiện kết quả điều trị và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
- Gut-lung axis and microbiome interplay in type 2 high asthma.
- EN: This review investigates the gut-lung microbiome axis as a key modulator of Type-2-high asthma, the most common form of the disease. Analyzing a decade of human and animal studies across multiple "omics" fields, it identifies cellular networks and pathways through which gut metabolites influence the airways. The review also explores the impact of different dietary patterns on asthma. The findings suggest future asthma treatments may combine standard medication and biologics with dietary interventions and personalized microbiome-based diagnostics, requiring rigorous clinical trials and optimized analytical methods for widespread adoption.
- VI: Bài đánh giá này nghiên cứu trục microbiome ruột-phổi như một yếu tố điều chỉnh chính của bệnh hen suyễn Type-2-cao, dạng bệnh phổ biến nhất. Phân tích một thập kỷ nghiên cứu trên người và động vật trong nhiều lĩnh vực "omics", bài đánh giá xác định các mạng lưới tế bào và con đường mà qua đó các chất chuyển hóa từ ruột ảnh hưởng đến đường thở. Bài đánh giá cũng khám phá tác động của các mô hình ăn uống khác nhau đối với bệnh hen suyễn. Các phát hiện cho thấy các phương pháp điều trị hen suyễn trong tương lai có thể kết hợp thuốc tiêu chuẩn và sinh học với can thiệp chế độ ăn uống và chẩn đoán dựa trên microbiome được cá nhân hóa, đòi hỏi các thử nghiệm lâm sàng nghiêm ngặt và các phương pháp phân tích được tối ưu hóa để áp dụng rộng rãi.
- May the target be with you: polysaccharide-coated upconverting nanoparticles for macrophage targeting.
- EN: This study addresses the limitations of upconversion nanoparticles (UCNPs) for bioimaging and theranostics by developing a surface functionalization strategy. By coating UCNPs with hydroxybisphosphonate-modified mannan, the researchers achieved improved colloidal stability in biological media and selective targeting of mannose receptor-expressing macrophages. The mannan-coated UCNPs exhibited high biocompatibility and efficient cellular uptake by macrophages, without inducing cytotoxicity. This novel surface modification provides a stable and targeted nanoplatform for potential in vivo applications involving immune cells, particularly for diagnostics and therapeutics.
- VI: Nghiên cứu này giải quyết những hạn chế của hạt nano chuyển đổi quang học (UCNPs) trong ứng dụng hình ảnh sinh học và trị liệu bằng cách phát triển một chiến lược chức năng hóa bề mặt. Bằng cách phủ UCNPs bằng mannan biến đổi hydroxybisphosphonate, các nhà nghiên cứu đã đạt được sự ổn định keo cải thiện trong môi trường sinh học và nhắm mục tiêu chọn lọc đến các đại thực bào biểu hiện thụ thể mannose. Các UCNPs phủ mannan cho thấy khả năng tương thích sinh học cao và sự hấp thụ tế bào hiệu quả bởi các đại thực bào, mà không gây độc tế bào. Sự biến đổi bề mặt mới này cung cấp một nền tảng nano ổn định và có mục tiêu, có tiềm năng cho các ứng dụng in vivo liên quan đến tế bào miễn dịch, đặc biệt là cho chẩn đoán và điều trị.
- Understanding measles infection and how to improve uptake of the MMR vaccine.
- EN: This article reviews the epidemiology of measles and the MMR vaccine, highlighting a recent increase in UK measles infections due to insufficient vaccine uptake. It describes the symptoms and management of measles, including essential public health protocols. The research emphasizes the role of children's nurses in improving MMR vaccination rates by employing motivational interviewing techniques during health promotion discussions with parents. By addressing vaccine hesitancy, this research aims to improve herd immunity and reduce the incidence of measles outbreaks, thereby protecting vulnerable populations. This study underscores the need for nurse-led interventions to increase MMR vaccine uptake.
- VI: Bài viết này đánh giá dịch tễ học của bệnh sởi và vắc-xin MMR, nhấn mạnh sự gia tăng các ca nhiễm sởi gần đây ở Vương quốc Anh do tỷ lệ tiêm chủng chưa đủ. Bài viết mô tả các triệu chứng và cách điều trị bệnh sởi, bao gồm các giao thức y tế công cộng thiết yếu. Nghiên cứu nhấn mạnh vai trò của các y tá nhi khoa trong việc cải thiện tỷ lệ tiêm chủng MMR bằng cách sử dụng kỹ thuật phỏng vấn tạo động lực trong các cuộc thảo luận về nâng cao sức khỏe với phụ huynh. Bằng cách giải quyết sự do dự về vắc-xin, nghiên cứu này nhằm mục đích cải thiện khả năng miễn dịch cộng đồng và giảm tỷ lệ bùng phát bệnh sởi, từ đó bảo vệ các nhóm dân cư dễ bị tổn thương. Nghiên cứu này nhấn mạnh sự cần thiết của các can thiệp do y tá dẫn đầu để tăng tỷ lệ tiêm chủng MMR.
- Immune Checkpoint Inhibitor-Related Immunoglobulin A Nephropathy in a Patient with Advanced Head and Neck Cancer.
- EN: This case study examines a patient with head and neck cancer who developed acute kidney injury following nivolumab treatment, an immune checkpoint inhibitor. The patient was diagnosed with rare ICI-related IgA nephropathy. Treatment with steroids successfully improved kidney function and led to complete remission of the kidney injury, as evidenced by urinalysis. This highlights the potential for successful management of rare glomerular irAEs with steroid therapy. This case adds to the understanding of the spectrum of renal irAEs and may inform treatment strategies for similar cases in the future.
- VI: Nghiên cứu trường hợp này xem xét một bệnh nhân ung thư vùng đầu và cổ bị tổn thương thận cấp tính sau khi điều trị bằng nivolumab, một chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch. Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh thận IgA liên quan đến ICI hiếm gặp. Điều trị bằng steroid đã cải thiện thành công chức năng thận và dẫn đến sự thuyên giảm hoàn toàn tổn thương thận, được chứng minh bằng phân tích nước tiểu. Điều này nhấn mạnh tiềm năng quản lý thành công các tác dụng phụ hiếm gặp liên quan đến cầu thận bằng liệu pháp steroid. Trường hợp này đóng góp vào sự hiểu biết về phạm vi của các tác dụng phụ liên quan đến thận và có thể cung cấp thông tin cho các chiến lược điều trị các trường hợp tương tự trong tương lai.
- Hip Decompression with Bone Marrow Aspirate Concentrate and Platelet-Rich Plasma Injection for Osteonecrosis of the Femoral Head.
- EN: This research demonstrates a minimally invasive, coreless hip decompression technique combined with bone marrow aspirate concentrate (BMAC) and platelet-rich plasma (PRP) injection for early-stage osteonecrosis of the femoral head (ONFH). The procedure, performed under fluoroscopic guidance, aims to promote bone regeneration and potentially delay or avoid total hip arthroplasty by injecting BMAC and PRP into the necrotic lesion after decompression. The technique avoids power tools, minimizing bone injury and allowing for immediate weight-bearing postoperatively. Clinical studies suggest this combined approach, particularly in early-stage ONFH, can significantly improve outcomes and delay joint replacement compared to traditional core decompression or bone cement injection. Proper trocar placement and careful injection techniques are crucial to minimize complications such as fractures or joint surface disruption.
- VI: Nghiên cứu này trình bày một kỹ thuật giải áp khớp háng không lõi xâm lấn tối thiểu, kết hợp tiêm cô đặc tế bào gốc tủy xương (BMAC) và huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) cho giai đoạn đầu của hoại tử vô mạch chỏm xương đùi (ONFH). Thủ thuật được thực hiện dưới hướng dẫn của huỳnh quang, nhằm thúc đẩy tái tạo xương và có khả năng trì hoãn hoặc tránh thay khớp háng toàn phần bằng cách tiêm BMAC và PRP vào vùng hoại tử sau khi giải áp. Kỹ thuật này tránh sử dụng các dụng cụ điện, giảm thiểu tổn thương xương và cho phép chịu trọng lượng ngay lập tức sau phẫu thuật. Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy phương pháp kết hợp này, đặc biệt ở giai đoạn đầu của ONFH, có thể cải thiện đáng kể kết quả và trì hoãn thay khớp so với giải áp lõi truyền thống hoặc tiêm xi măng xương. Vị trí đặt trocar thích hợp và kỹ thuật tiêm cẩn thận là rất quan trọng để giảm thiểu các biến chứng như gãy xương hoặc phá vỡ bề mặt khớp.
- A Tumor Microenvironment-Responsive Self-Oxygenating Nanoplatform for Dual-Enhanced Cuproptosis and Sonodynamic Synergistic Immunotherapy.
- EN: This research addresses the limitations of sonodynamic therapy (SDT) and cuproptosis in hypoxic tumor microenvironments (TME) by developing a self-oxygenating nanosonosensitizer (CaO2-MD). This nanosonosensitizer releases oxygen and copper ions/disulfiram in response to the TME, enhancing ROS generation via SDT and simultaneously triggering cuproptosis. In vivo and in vitro studies demonstrated effective tumor suppression and a significant cure rate, especially when combined with PD-L1 blockade therapy. The study highlights a novel approach to overcome hypoxia in the TME, providing a promising platform for developing TME-targeted cancer therapies.
- VI: Nghiên cứu này giải quyết những hạn chế của liệu pháp sonodynamic (SDT) và cuproptosis trong môi trường vi mô khối u (TME) thiếu oxy bằng cách phát triển một chất nhạy cảm nano tự tạo oxy (CaO2-MD). Chất nhạy cảm nano này giải phóng oxy và các ion đồng/disulfiram để phản ứng với TME, tăng cường sản xuất ROS thông qua SDT và đồng thời kích hoạt cuproptosis. Các nghiên cứu in vivo và in vitro đã chứng minh khả năng ức chế khối u hiệu quả và tỷ lệ chữa khỏi đáng kể, đặc biệt khi kết hợp với liệu pháp ức chế PD-L1. Nghiên cứu này nhấn mạnh một phương pháp mới để khắc phục tình trạng thiếu oxy trong TME, cung cấp một nền tảng đầy hứa hẹn để phát triển các liệu pháp điều trị ung thư nhắm mục tiêu vào TME.
- Nano-icilin-driven TRPM8 activation elicits immunogenic exosomes with antitumor effects.
- EN: This study investigates whether activating the TRPM8 cold-sensing channel in cancer cells with icilin nanoparticles can stimulate an anti-tumor immune response. The researchers found that activating TRPM8 induced apoptosis and increased calcium influx, leading to the production of exosomes with enhanced immunostimulatory properties. Administering these exosomes to mice significantly inhibited tumor growth, increased T cell activity, and modulated cytokine levels, ultimately preventing lung metastasis. These findings suggest that TRPM8 activation could be a novel strategy to enhance anti-tumor immunity.
- VI: Nghiên cứu này điều tra xem việc kích hoạt kênh cảm lạnh TRPM8 trong tế bào ung thư bằng hạt nano icilin có thể kích thích phản ứng miễn dịch chống ung thư hay không. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng việc kích hoạt TRPM8 gây ra apoptosis và tăng dòng canxi, dẫn đến việc sản xuất exosomes với các đặc tính kích thích miễn dịch được tăng cường. Việc tiêm các exosomes này vào chuột đã ức chế đáng kể sự phát triển của khối u, tăng cường hoạt động của tế bào T và điều chỉnh mức độ cytokine, cuối cùng ngăn ngừa di căn phổi. Những phát hiện này cho thấy rằng việc kích hoạt TRPM8 có thể là một chiến lược mới để tăng cường khả năng miễn dịch chống lại ung thư.
- Behind the scenes: how the EMILIN/Multimerin family shapes the cancer landscape.
- EN: This review examines the EMILIN/Multimerin family of extracellular matrix proteins and their complex roles in cancer progression. These proteins influence tumor cell behavior (proliferation, migration) and interact with other components of the tumor microenvironment (blood vessels, immune cells). Proteolytic processing of these proteins generates fragments with novel functions, further complicating their role. Importantly, some fragments are detectable in biological fluids, suggesting their potential as biomarkers for predicting prognosis and tailoring cancer therapies. Thus, understanding EMILIN/Multimerin function could lead to improved diagnostic and therapeutic strategies.
- VI: Bài tổng quan này xem xét họ protein EMILIN/Multimerin trong chất nền ngoại bào và vai trò phức tạp của chúng trong sự tiến triển của ung thư. Các protein này ảnh hưởng đến hành vi của tế bào khối u (sự tăng sinh, di chuyển) và tương tác với các thành phần khác của môi trường vi mô khối u (mạch máu, tế bào miễn dịch). Quá trình xử lý protein bằng cách phân giải protein tạo ra các mảnh có chức năng mới, làm phức tạp thêm vai trò của chúng. Quan trọng là, một số mảnh này có thể được phát hiện trong dịch sinh học, gợi ý tiềm năng của chúng như là dấu ấn sinh học để dự đoán tiên lượng và điều chỉnh các liệu pháp điều trị ung thư. Do đó, việc hiểu chức năng của EMILIN/Multimerin có thể dẫn đến các chiến lược chẩn đoán và điều trị được cải thiện.
- Day/night variations of myeloid and lymphoid cell subsets in the murine inguinal lymph node.
- EN: This study explores how immune cell populations in mice fluctuate throughout a 24-hour cycle. Researchers analyzed lymph nodes at two time points (lights on and lights off) and found that NKT cells and neutrophils were more prevalent during the light phase, while dendritic cells, macrophages, and NK cells remained relatively constant. Importantly, activated (PD1+) CD4+ and CD8+ T cells were also more abundant during the day. These results indicate a circadian rhythm in immune cell distribution, which could be crucial for timing immunotherapies to maximize their effectiveness.
- VI: Nghiên cứu này khám phá sự biến động của các quần thể tế bào miễn dịch ở chuột trong chu kỳ 24 giờ. Các nhà nghiên cứu đã phân tích hạch bạch huyết tại hai thời điểm (khi đèn bật và khi đèn tắt) và phát hiện ra rằng tế bào NKT và bạch cầu trung tính phổ biến hơn trong giai đoạn sáng, trong khi tế bào đuôi gai, đại thực bào và tế bào NK tương đối ổn định. Điều quan trọng là các tế bào T CD4+ và CD8+ được kích hoạt (PD1+) cũng nhiều hơn vào ban ngày. Những kết quả này chỉ ra nhịp sinh học trong sự phân bố tế bào miễn dịch, điều này có thể rất quan trọng để định thời gian cho các liệu pháp miễn dịch nhằm tối đa hóa hiệu quả của chúng.
- PD-L1 on Tumor-Derived Extracellular Vesicles Induces CD8+ T Cell Terminal Exhaustion and Mediates Anti-PD-1 Resistance in Head and Neck Squamous Cell Carcinoma.
- EN: This study investigates the limited effectiveness of immune checkpoint inhibitors (ICIs) in head and neck squamous cell carcinoma (HNSCC). The research identifies two types of exhausted CD8+ T cells within the tumor microenvironment: precursor exhausted T (Texprog) and terminally exhausted T (Texterm) cells. Anti-PD-1 therapy only reduced Texprog cells, while Texterm cell infiltration correlated with advanced cancer stage, poor prognosis, and ICI resistance. The study further reveals that tumor-derived extracellular vesicles expressing PD-L1 (PD-L1+EVs) promote Texterm cell differentiation by upregulating BATF. This suggests targeting PD-L1+EVs could improve immunotherapy response in HNSCC.
- VI: Nghiên cứu này điều tra hiệu quả hạn chế của các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICIs) trong ung thư biểu mô tế bào vảy vùng đầu cổ (HNSCC). Nghiên cứu xác định hai loại tế bào T CD8+ suy kiệt trong môi trường vi mô khối u: tế bào T tiền thân suy kiệt (Texprog) và tế bào T suy kiệt giai đoạn cuối (Texterm). Liệu pháp anti-PD-1 chỉ làm giảm tế bào Texprog, trong khi sự xâm nhập của tế bào Texterm tương quan với giai đoạn ung thư tiến triển, tiên lượng xấu và kháng ICI. Nghiên cứu sâu hơn cho thấy các túi ngoại bào có nguồn gốc từ khối u biểu hiện PD-L1 (PD-L1+EVs) thúc đẩy sự biệt hóa tế bào Texterm bằng cách tăng cường biểu hiện BATF. Điều này cho thấy nhắm mục tiêu vào PD-L1+EVs có thể cải thiện phản ứng miễn dịch trị liệu trong HNSCC.
- Cancer Biology of GSPT1: Mechanisms and Targeted Therapy Opportunities of Molecular Glue Degraders.
- EN: This review investigates GSPT1, a key protein in translation termination and cancer progression, as a promising target for cancer therapy using molecular glue degraders (MGDs). It comprehensively analyzes GSPT1's structure, expression, regulatory networks, and isoform-specific signaling in tumors, emphasizing its clinical relevance and interactions within oncogenic pathways and the immune system. The study proposes strategies to overcome current limitations in GSPT1-targeted therapies, potentially improving treatment response with GSPT1 MGDs in precision oncology. Ultimately, this work aims to guide the development and application of GSPT1 degraders for more effective cancer treatments.
- VI: Tổng quan này nghiên cứu GSPT1, một protein quan trọng trong quá trình kết thúc dịch mã và sự tiến triển của ung thư, như một mục tiêu đầy hứa hẹn cho liệu pháp điều trị ung thư bằng cách sử dụng các chất làm suy giảm keo phân tử (MGD). Nó phân tích một cách toàn diện cấu trúc, sự biểu hiện, mạng lưới điều hòa và tín hiệu đặc hiệu isoform của GSPT1 trong các khối u, nhấn mạnh tầm quan trọng lâm sàng và tương tác của nó trong các con đường gây ung thư và hệ thống miễn dịch. Nghiên cứu đề xuất các chiến lược để vượt qua những hạn chế hiện tại trong các liệu pháp nhắm mục tiêu GSPT1, có khả năng cải thiện phản ứng điều trị bằng MGD GSPT1 trong ung thư học chính xác. Cuối cùng, công trình này nhằm mục đích hướng dẫn sự phát triển và ứng dụng của các chất làm suy giảm GSPT1 để điều trị ung thư hiệu quả hơn.
- Microvascular Health as a Key Determinant of Organismal Aging.
- EN: This review investigates the multifaceted process of vascular aging and its central role in age-related diseases (ARDs). It focuses on understanding the cellular and molecular mechanisms driving vascular aging, its impact on organ-specific tissue function, and how targeting vascular aging can mitigate systemic consequences. The review explores potential pharmacological, genetic, and lifestyle interventions to rejuvenate compromised blood vessels and improve healthspan. It also emphasizes the importance of combining animal models with advanced analytical techniques like multi-omics and AI to discover strategies for promoting vascular resilience and addressing the challenge of an aging population.
- VI: Bài tổng quan này nghiên cứu quá trình lão hóa mạch máu đa diện và vai trò trung tâm của nó trong các bệnh liên quan đến tuổi tác (ARDs). Nó tập trung vào việc tìm hiểu các cơ chế tế bào và phân tử thúc đẩy quá trình lão hóa mạch máu, tác động của nó đến chức năng mô của từng cơ quan cụ thể và cách nhắm mục tiêu vào lão hóa mạch máu có thể giảm thiểu các hậu quả toàn thân. Bài tổng quan khám phá các can thiệp dược lý, di truyền và lối sống tiềm năng để phục hồi mạch máu bị tổn thương và cải thiện tuổi thọ khỏe mạnh. Nó cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp các mô hình động vật với các kỹ thuật phân tích tiên tiến như đa ôm và trí tuệ nhân tạo để khám phá các chiến lược thúc đẩy khả năng phục hồi mạch máu và giải quyết thách thức của dân số già trên toàn thế giới.
- Macrophage-Targeted Magnesium Ion-Nourisher for NLRP3 Inflammasome Inhibition to Enhance Liver Inflammatory Disease Treatment.
- EN: This research introduces a macrophage-targeted magnesium ion-nourisher (MgC@PS) designed to deliver magnesium directly into macrophages. The study found that this targeted delivery effectively inhibits NLRP3 inflammasome activation and pyroptosis in macrophages, thereby reducing excessive inflammation. Single-cell RNA sequencing revealed that MgC@PS treatment enhances the resilience of Kupffer cells and promotes antioxidant gene expression. Furthermore, incorporating stem cell components into MgC@PS improved intestinal barrier integrity. These results highlight the importance of intracellular magnesium in modulating macrophage-mediated inflammation and suggest that targeted magnesium delivery is a promising strategy for treating inflammatory diseases and promoting tissue repair.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một chất nuôi dưỡng ion magiê nhắm mục tiêu tế bào đại thực bào (MgC@PS), được thiết kế để đưa magiê trực tiếp vào các tế bào đại thực bào. Nghiên cứu phát hiện ra rằng việc phân phối nhắm mục tiêu này có hiệu quả trong việc ức chế hoạt hóa NLRP3 inflammasome và pyroptosis trong các tế bào đại thực bào, từ đó làm giảm tình trạng viêm quá mức. Giải trình tự RNA tế bào đơn lẻ cho thấy rằng điều trị bằng MgC@PS giúp tăng cường khả năng phục hồi của tế bào Kupffer và thúc đẩy biểu hiện gen chống oxy hóa. Hơn nữa, việc kết hợp các thành phần tế bào gốc vào MgC@PS đã cải thiện tính toàn vẹn của hàng rào ruột. Những kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của magiê nội bào trong việc điều chỉnh tình trạng viêm do tế bào đại thực bào gây ra và cho thấy rằng việc phân phối magiê nhắm mục tiêu là một chiến lược đầy hứa hẹn để điều trị các bệnh viêm nhiễm và thúc đẩy quá trình phục hồi mô.
- Stress-Induced Activation of Prolactin-NR4A1-Midkine Axis Exacerbates Skin Inflammation.
- EN: This study investigates how stress exacerbates skin inflammation, identifying prolactin as a key mediator. Researchers found that stress increases prolactin levels, activating the NR4A1 transcription factor in specific fibroblasts in the skin. This activation leads to the secretion of midkine, which amplifies immune cell infiltration and inflammatory responses. Targeting either NR4A1 or midkine effectively reduced inflammation in mouse models, suggesting these molecules as potential therapeutic targets for stress-related skin conditions.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cách căng thẳng làm trầm trọng thêm tình trạng viêm da, xác định prolactin là một chất trung gian quan trọng. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng căng thẳng làm tăng nồng độ prolactin, kích hoạt yếu tố phiên mã NR4A1 trong các nguyên bào sợi cụ thể trên da. Sự kích hoạt này dẫn đến sự tiết ra midkine, làm tăng cường sự xâm nhập của tế bào miễn dịch và phản ứng viêm. Nhắm mục tiêu vào NR4A1 hoặc midkine giúp giảm viêm hiệu quả ở mô hình chuột, cho thấy những phân tử này là các mục tiêu trị liệu tiềm năng cho các bệnh về da liên quan đến căng thẳng.
- Uncovering the ATP-Dependent Activation Mechanism of NLRP3 through Integrated Computational Approaches.
- EN: This research investigates the conformational changes that occur during NLRP3 inflammasome activation, a key process in inflammatory diseases. By integrating computational methods, the study reveals how ATP binding triggers a cascade of conformational changes within NLRP3, ultimately driving its activation. The researchers identified five metastable states, including three key intermediates, providing a structural framework for designing allosteric inhibitors. These findings offer a deeper understanding of the NLRP3 activation mechanism and pave the way for developing more specific and effective therapeutics for NLRP3-related inflammatory conditions.
- VI: Nghiên cứu này điều tra sự thay đổi cấu trúc xảy ra trong quá trình hoạt hóa NLRP3 inflammasome, một quá trình quan trọng trong các bệnh viêm. Bằng cách tích hợp các phương pháp tính toán, nghiên cứu tiết lộ cách liên kết ATP kích hoạt một chuỗi các thay đổi cấu trúc bên trong NLRP3, cuối cùng thúc đẩy sự hoạt hóa của nó. Các nhà nghiên cứu đã xác định được năm trạng thái siêu bền, bao gồm ba trạng thái trung gian quan trọng, cung cấp một khung cấu trúc để thiết kế các chất ức chế allosteric. Những phát hiện này cung cấp sự hiểu biết sâu sắc hơn về cơ chế hoạt hóa NLRP3 và mở đường cho việc phát triển các liệu pháp đặc hiệu và hiệu quả hơn cho các bệnh viêm liên quan đến NLRP3.
- Downregulation of KHSRP enhances carboplatin sensitivity in non-small cell lung cancer.
- EN: This study investigates the role of KHSRP, a protein implicated in lung cancer, in carboplatin resistance in non-small cell lung cancer (NSCLC). Researchers found that KHSRP expression is elevated in NSCLC cells, promoting cell proliferation, migration, and EMT through the transcriptional activation of HMGB1. Importantly, reducing KHSRP expression increased the sensitivity of NSCLC cells to carboplatin both in vitro and in vivo by suppressing HMGB1. These findings suggest that targeting KHSRP could be a potential strategy to overcome carboplatin resistance and improve chemotherapy outcomes in NSCLC patients.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của KHSRP, một protein liên quan đến ung thư phổi, trong việc kháng carboplatin ở ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng biểu hiện KHSRP tăng cao trong tế bào NSCLC, thúc đẩy sự tăng sinh, di cư tế bào và chuyển đổi biểu mô trung mô (EMT) thông qua việc kích hoạt phiên mã HMGB1. Quan trọng là, việc giảm biểu hiện KHSRP làm tăng độ nhạy cảm của tế bào NSCLC với carboplatin cả in vitro và in vivo bằng cách ức chế HMGB1. Những phát hiện này cho thấy rằng nhắm mục tiêu KHSRP có thể là một chiến lược tiềm năng để vượt qua sự kháng carboplatin và cải thiện kết quả hóa trị ở bệnh nhân NSCLC.
- Insights into the multifunctionality of viral glycoproteins F and HN in the lifecycle and pathogenesis of Newcastle disease virus: a systematic review.
- EN: This review focuses on the F and HN glycoproteins of Newcastle disease virus (NDV), which are critical for the virus's virulence, infection, and replication. The study aims to comprehensively summarize the structure, function, and membrane fusion mechanism of these glycoproteins, including their relationship with viral characteristics like virulence and thermostability. It also highlights the significance of F/HN-host protein interactions in NDV's lifecycle and pathogenicity. Finally, the review emphasizes the potential of advanced technologies, like cryo-electron microscopy and CRISPR/Cas9 screening, to inform the development of novel antiviral strategies targeting viral glycoproteins.
- VI: Tổng quan này tập trung vào các glycoprotein F và HN của virus Newcastle (NDV), vốn rất quan trọng đối với độc lực, khả năng lây nhiễm và nhân lên của virus. Nghiên cứu này nhằm mục đích tóm tắt một cách toàn diện cấu trúc, chức năng và cơ chế hợp nhất màng của các glycoprotein này, bao gồm cả mối quan hệ của chúng với các đặc điểm của virus như độc lực và khả năng chịu nhiệt. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của tương tác protein F/HN-vật chủ trong vòng đời và khả năng gây bệnh của NDV. Cuối cùng, tổng quan này nhấn mạnh tiềm năng của các công nghệ tiên tiến, như kính hiển vi điện tử lạnh và sàng lọc CRISPR/Cas9, để cung cấp thông tin cho việc phát triển các chiến lược kháng virus mới nhắm mục tiêu vào các glycoprotein của virus.
- Isoproterenol infusion enhances composition and function of G-CSF mobilized allogeneic peripheral blood hematopoietic cell grafts.
- EN: This study investigates whether isoproterenol (ISO) infusion after G-CSF mobilization can improve peripheral blood hematopoietic cell (PBHC) graft composition for allogeneic hematopoietic cell transplantation (alloHCT). The researchers found that ISO increased CD34+ cells and altered graft composition by increasing NK and TCR-γδ T cells while reducing naïve T cells. Importantly, G-CSF + ISO mobilized PBHCs showed enhanced anti-tumor activity and reduced graft-versus-host disease (GvHD) in mice, leading to prolonged survival. These results suggest that beta-adrenergic receptor activation via ISO could be a promising strategy to improve alloHCT outcomes by modifying graft composition and enhancing graft-versus-leukemia effects.
- VI: Nghiên cứu này điều tra xem việc truyền isoproterenol (ISO) sau khi huy động tế bào gốc tạo máu bằng G-CSF có thể cải thiện thành phần tế bào gốc tạo máu ngoại vi (PBHC) cho ghép tế bào gốc tạo máu dị gen (alloHCT) hay không. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng ISO làm tăng số lượng tế bào CD34+ và thay đổi thành phần tế bào gốc bằng cách tăng tế bào NK và tế bào T TCR-γδ đồng thời giảm tế bào T ngây thơ. Điều quan trọng là, PBHC được huy động bằng G-CSF + ISO cho thấy hoạt động chống ung thư được tăng cường và giảm bệnh ghép chống chủ (GvHD) ở chuột, dẫn đến kéo dài sự sống. Những kết quả này cho thấy rằng việc kích hoạt thụ thể beta-adrenergic thông qua ISO có thể là một chiến lược đầy hứa hẹn để cải thiện kết quả của alloHCT bằng cách thay đổi thành phần tế bào gốc và tăng cường hiệu quả ghép chống lại bệnh bạch cầu.
- Effect of perioperative lidocaine application on inflammatory factors, immune function, and quality of early postoperative recovery in patients undergoing video-assisted thoracoscopic surgery: a randomized controlled trial.
- EN: This study investigated the impact of low-dose continuous lidocaine infusion on postoperative inflammation, immune function, and recovery quality in patients undergoing video-assisted thoracoscopic surgery (VATS). The research found that lidocaine significantly reduced postoperative inflammatory markers (TNF-α, IL-1, IL-6) and improved T lymphocyte counts (CD3+, CD4+, CD4+/CD8+ ratio) compared to the control group. Furthermore, lidocaine administration led to decreased pain and a lower incidence of postoperative nausea and vomiting. These findings suggest that perioperative lidocaine infusion can be a valuable strategy for improving postoperative outcomes in VATS patients by modulating inflammation and immune response.
- VI: Nghiên cứu này đánh giá tác động của truyền lidocaine liều thấp liên tục trong giai đoạn quanh phẫu thuật lên tình trạng viêm, chức năng miễn dịch và chất lượng phục hồi sau phẫu thuật nội soi lồng ngực có hỗ trợ video (VATS). Kết quả cho thấy lidocaine làm giảm đáng kể các dấu ấn viêm sau phẫu thuật (TNF-α, IL-1, IL-6) và cải thiện số lượng tế bào lympho T (CD3+, CD4+, tỷ lệ CD4+/CD8+) so với nhóm đối chứng. Hơn nữa, việc sử dụng lidocaine giúp giảm đau và giảm tỷ lệ buồn nôn và nôn sau phẫu thuật. Những phát hiện này cho thấy truyền lidocaine quanh phẫu thuật có thể là một chiến lược có giá trị để cải thiện kết quả sau phẫu thuật ở bệnh nhân VATS bằng cách điều chỉnh tình trạng viêm và phản ứng miễn dịch.
- Reconsidering antral follicle changes in the DHEA-induced PCOS model: the overlooked role of AMH and methodological variability.
- EN: This study examines the inconsistent findings in DHEA-induced PCOS mouse models regarding antral follicle (AF) dynamics. A review of 12 studies revealed that half reported increased AF counts, while the other half reported reductions, likely due to variations in experimental design. Analyses suggest that ethanol solvents, younger animals, and longer treatment durations may increase AF elevation, but the results are not statistically significant. The study emphasizes the need for standardized methodologies, including AMH measurement, follicle classification, and DHEA administration, to enhance the translational value of these models for PCOS research. The incomplete replication of human PCOS metabolic and neuroendocrine features in the DHEA model also highlights limitations to its translatability.
- VI: Nghiên cứu này xem xét các kết quả không nhất quán về động lực học nang noãn thứ cấp (AF) trong các mô hình chuột PCOS gây ra bởi DHEA. Đánh giá 12 nghiên cứu cho thấy một nửa báo cáo số lượng AF tăng lên, trong khi nửa còn lại báo cáo giảm, có thể do sự khác biệt trong thiết kế thử nghiệm. Các phân tích cho thấy dung môi ethanol, động vật trẻ tuổi hơn và thời gian điều trị dài hơn có thể làm tăng sự gia tăng AF, nhưng kết quả không có ý nghĩa thống kê. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của các phương pháp tiêu chuẩn hóa, bao gồm đo lường AMH, phân loại nang noãn và quản lý DHEA, để nâng cao giá trị chuyển đổi của các mô hình này cho nghiên cứu PCOS. Việc nhân rộng không đầy đủ các đặc điểm trao đổi chất và thần kinh nội tiết của PCOS ở người trong mô hình DHEA cũng làm nổi bật những hạn chế đối với khả năng chuyển đổi của nó.
- Immunotherapy for small cell lung cancer: current challenges and prospects.
- EN: This review examines the tumor-immune microenvironment (TIME) in small cell lung cancer (SCLC) to understand its role in disease progression and resistance to therapy. It summarizes the features of the SCLC TIME and assesses the effectiveness of current immunotherapeutic strategies like immune checkpoint inhibitors (ICIs), which have shown survival benefits for some patients. The review also explores new immunotherapeutic approaches and targets while highlighting the obstacles that hinder the broader success of immunotherapy in treating SCLC. This analysis offers insights for developing more effective immunotherapies that can overcome resistance and improve patient outcomes.
- VI: Bài tổng quan này xem xét môi trường vi mô khối u-miễn dịch (TIME) trong ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC) để hiểu vai trò của nó trong sự tiến triển của bệnh và sự kháng trị. Nó tóm tắt các đặc điểm của TIME trong SCLC và đánh giá hiệu quả của các chiến lược điều trị miễn dịch hiện tại như các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICIs), vốn đã cho thấy lợi ích sống còn cho một số bệnh nhân. Bài tổng quan cũng khám phá các phương pháp tiếp cận và mục tiêu điều trị miễn dịch mới, đồng thời làm nổi bật những trở ngại hạn chế sự thành công rộng rãi hơn của liệu pháp miễn dịch trong điều trị SCLC. Phân tích này cung cấp những hiểu biết sâu sắc để phát triển các liệu pháp miễn dịch hiệu quả hơn, có thể vượt qua sự kháng trị và cải thiện kết quả cho bệnh nhân.
- Ultrasound-responsive Janus patch with mechanical anisotropy, pro-healing, and anti-adhesion properties for abdominal wall defect repair.
- EN: This research aims to develop an abdominal wall repair patch that mimics the natural anisotropic mechanical properties of the abdominal wall. The researchers created a Janus patch (JPLCL/ZnO) with a tunable anisotropic fibrous structure on one side for directional tissue regeneration and an anti-adhesive coating on the other. The patch successfully replicated the mechanical gradients of the abdominal wall and, when tested in a pig model, demonstrated enhanced healing, reduced adhesion, and improved immune regulation. These findings highlight the patch's potential as a significant improvement for abdominal wall defect repair in clinical settings.
- VI: Nghiên cứu này hướng đến việc phát triển một miếng vá để sửa chữa thành bụng, mô phỏng các đặc tính cơ học dị hướng tự nhiên của thành bụng. Các nhà nghiên cứu đã tạo ra một miếng vá Janus (JPLCL/ZnO) với cấu trúc sợi dị hướng có thể điều chỉnh ở một mặt để tái tạo mô có định hướng và lớp phủ chống dính ở mặt còn lại. Miếng vá đã tái tạo thành công độ dốc cơ học của thành bụng và khi thử nghiệm trên mô hình lợn, đã cho thấy khả năng phục hồi được tăng cường, giảm kết dính và cải thiện điều hòa miễn dịch. Những phát hiện này nhấn mạnh tiềm năng của miếng vá như một cải tiến đáng kể cho việc sửa chữa các khuyết tật thành bụng trong môi trường lâm sàng.
- A standardized extract of Centella asiatica (ECa 233) alleviates brain injury and improves brain function in β-thalassemia mice with iron overload.
- EN: This study investigates the neuroprotective effects of a standardized Centella asiatica extract (ECa 233) on iron-induced brain injury in wild-type and β-thalassemia mice. The research found that iron overload worsened brain injury, memory deficits, and locomotor activity in both types of mice. ECa 233 treatment significantly reduced iron accumulation in the brain, reversed brain damage, and improved memory and locomotor activity. These findings suggest ECa 233's potential as an adjunctive therapy, alongside iron chelators, to prevent iron-induced neurodegeneration, particularly in individuals with β-thalassemia.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác dụng bảo vệ thần kinh của chiết xuất Centella asiatica (ECa 233) tiêu chuẩn hóa đối với tổn thương não do thừa sắt ở chuột hoang dại và chuột β-thalassemia. Nghiên cứu phát hiện ra rằng thừa sắt làm trầm trọng thêm tổn thương não, suy giảm trí nhớ và hoạt động vận động ở cả hai loại chuột. Điều trị bằng ECa 233 làm giảm đáng kể sự tích tụ sắt trong não, đảo ngược tổn thương não, đồng thời cải thiện trí nhớ và hoạt động vận động. Những phát hiện này cho thấy tiềm năng của ECa 233 như một liệu pháp hỗ trợ, cùng với các chất thải sắt, để ngăn ngừa thoái hóa thần kinh do sắt gây ra, đặc biệt ở những người mắc bệnh β-thalassemia.
- TRIM7 suppresses transmissible gastroenteritis virus replication by targeting the degradation of N protein and activating RIG-I-mediated type I IFN antiviral response.
- EN: This study investigates the role of TRIM7, an E3 ubiquitin ligase, in combating Transmissible Gastroenteritis Virus (TGEV) infection in pigs. The research found that TRIM7 expression is upregulated upon TGEV infection and restricts viral replication in intestinal cells. This occurs through two mechanisms: promoting degradation of the TGEV nucleocapsid protein and enhancing RIG-I-mediated type I interferon signaling. These results reveal that TRIM7 exhibits a dual antiviral function against TGEV. This discovery suggests that TRIM7 could be a potential target for developing therapeutic interventions against TGEV.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của TRIM7, một E3 ubiquitin ligase, trong việc chống lại virus gây viêm dạ dày ruột truyền nhiễm (TGEV) ở lợn. Nghiên cứu phát hiện ra rằng biểu hiện của TRIM7 tăng lên khi nhiễm TGEV và hạn chế sự nhân lên của virus trong tế bào ruột. Điều này xảy ra thông qua hai cơ chế: thúc đẩy sự phân hủy protein nucleocapsid của TGEV và tăng cường tín hiệu interferon loại I qua trung gian RIG-I. Những kết quả này cho thấy TRIM7 có chức năng kháng virus kép chống lại TGEV. Phát hiện này cho thấy TRIM7 có thể là một mục tiêu tiềm năng để phát triển các can thiệp điều trị chống lại TGEV.
- CXCR5-engineered mesenchymal stromal cells home to spleen and mitigate post-sepsis syndrome by preventing secondary infection.
- EN: This study investigates whether spleen-targeted mesenchymal stromal cells (MSCs) can prevent lymphocyte depletion and improve protection against secondary infections in sepsis survivors. By developing CXCR5-overexpressing MSCs (MSCCXCR5) to target the spleen, researchers found that these modified cells significantly enhanced splenic migration, preserved B-cell populations, and potentiated antigen-specific B-cell responses in a mouse model of sepsis followed by Staphylococcus aureus infection. This resulted in improved survival outcomes and demonstrated the potential of MSCCXCR5 to provide dual-phase protection during both the hyperinflammatory and immunosuppressive phases of sepsis. The findings suggest a promising therapeutic strategy for combating post-sepsis immunosuppression and reducing secondary infection-related mortality.
- VI: Nghiên cứu này điều tra xem liệu các tế bào gốc trung mô (MSCs) nhắm mục tiêu vào lách có thể ngăn ngừa sự suy giảm tế bào lympho và cải thiện khả năng bảo vệ chống lại nhiễm trùng thứ phát ở những người sống sót sau nhiễm trùng huyết hay không. Bằng cách phát triển các MSC biểu hiện quá mức CXCR5 (MSCCXCR5) để nhắm mục tiêu vào lách, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng những tế bào được biến đổi này đã tăng cường đáng kể sự di chuyển đến lách, bảo tồn quần thể tế bào B và tăng cường phản ứng tế bào B đặc hiệu kháng nguyên trong mô hình chuột bị nhiễm trùng huyết, sau đó là nhiễm Staphylococcus aureus. Điều này dẫn đến cải thiện kết quả sống sót và chứng minh tiềm năng của MSCCXCR5 trong việc cung cấp khả năng bảo vệ hai pha trong cả giai đoạn tăng viêm và ức chế miễn dịch của nhiễm trùng huyết. Những phát hiện này cho thấy một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn để chống lại tình trạng ức chế miễn dịch sau nhiễm trùng huyết và giảm tỷ lệ tử vong liên quan đến nhiễm trùng thứ phát.
- Prognostic evaluation and experimental validation of cuproptosis-related hub genes identified through weighted gene co-expression network analysis in uveal melanoma.
- EN: This study investigates the role of cuproptosis, a novel form of cell death, in uveal melanoma (UVM). Researchers identified cuproptosis-related genes (CRGs) and developed a prognostic model (CRG_score) based on these genes, demonstrating its accuracy in predicting UVM patient outcomes. The study found that different cuproptosis clusters in UVM exhibited distinct clinical and immunological characteristics, and a low CRG_score correlated with better responses to chemotherapy. Cellular experiments confirmed that inducing cuproptosis can inhibit UVM cell growth. These findings highlight the importance of cuproptosis in UVM prognosis, its connection to the tumor microenvironment, and its potential as a therapeutic target.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của cuproptosis, một dạng chết tế bào mới, trong u hắc tố màng bồ đào (UVM). Các nhà nghiên cứu đã xác định các gen liên quan đến cuproptosis (CRG) và phát triển một mô hình tiên lượng (CRG_score) dựa trên những gen này, chứng minh độ chính xác của nó trong việc dự đoán kết quả của bệnh nhân UVM. Nghiên cứu phát hiện ra rằng các cụm cuproptosis khác nhau trong UVM thể hiện các đặc điểm lâm sàng và miễn dịch khác biệt, và điểm CRG_score thấp tương quan với phản ứng tốt hơn với hóa trị. Các thí nghiệm trên tế bào xác nhận rằng việc gây ra cuproptosis có thể ức chế sự phát triển của tế bào UVM. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của cuproptosis trong tiên lượng UVM, mối liên hệ của nó với môi trường vi mô khối u và tiềm năng của nó như một mục tiêu điều trị.
- Frequency and characteristics of emphysema in adults with FLNA variants: a single-center study.
- EN: This study aimed to determine the frequency and characteristics of emphysema in adults with pathogenic FLNA variants. The research found that 70% of the 10 adult participants with FLNA variants showed signs of emphysema, predominantly centrilobular and located in the upper lobes. A significant portion of these emphysema cases (57.1%) remained unexplained after excluding common causes. The findings suggest a strong link between FLNA variants and emphysema development, warranting further investigation with a larger cohort to understand the underlying mechanisms and improve patient management.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định tần suất và đặc điểm của khí phế thũng ở người lớn có các biến thể FLNA gây bệnh. Kết quả cho thấy 70% trong số 10 người lớn tham gia nghiên cứu có biến thể FLNA có dấu hiệu của khí phế thũng, chủ yếu là dạng trung tâm tiểu thùy và nằm ở thùy trên. Một tỷ lệ đáng kể các trường hợp khí phế thũng này (57,1%) vẫn chưa được giải thích sau khi loại trừ các nguyên nhân thông thường. Những phát hiện này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa các biến thể FLNA và sự phát triển của khí phế thũng, cần có thêm các nghiên cứu với quy mô lớn hơn để hiểu rõ hơn về cơ chế cơ bản và cải thiện việc quản lý bệnh nhân.
- Ascorbic acid attenuates immunosenescence and cognitive decline via MYH9-Mediated CD8⁺ T cell differentiation.
- EN: This study investigates the effects of ascorbic acid (AA) on age-related immune and cognitive decline in mice. Results show that AA administration improved cognitive function in aged mice, accompanied by rejuvenated immune profiles characterized by increased T and B cells and decreased myeloid cells. Mechanistically, AA targeted MYH9 to promote CD8+ T cell differentiation, which was crucial for the observed cognitive benefits. This suggests that AA holds potential as a therapeutic intervention for age-related immune and cognitive dysfunction.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của axit ascorbic (AA) đối với sự suy giảm miễn dịch và nhận thức liên quan đến tuổi tác ở chuột. Kết quả cho thấy việc sử dụng AA đã cải thiện chức năng nhận thức ở chuột già, đi kèm với sự trẻ hóa các đặc điểm miễn dịch, được thể hiện bằng sự gia tăng tế bào T và B, đồng thời giảm tế bào myeloid. Về mặt cơ chế, AA nhắm mục tiêu vào MYH9 để thúc đẩy sự biệt hóa tế bào T CD8+, đóng vai trò quan trọng đối với những lợi ích nhận thức quan sát được. Điều này cho thấy rằng AA có tiềm năng như một can thiệp điều trị cho rối loạn chức năng miễn dịch và nhận thức liên quan đến tuổi tác.
- Harnessing multi-omics approaches to decipher tumor evolution and improve diagnosis and therapy in lung cancer.
- EN: This review explores the use of multi-omics approaches to characterize the complexities of lung cancer, including intratumor heterogeneity and the tumor microenvironment. By integrating data from genomics, transcriptomics, and other "omics" technologies, researchers aim to develop a more robust classification system for precision diagnosis and treatment and to identify novel biomarkers for lung cancer. The review discusses the application of multi-omics in understanding lung cancer development, progression, and therapy resistance, highlighting its potential for improving diagnostic accuracy and therapeutic strategies. Ultimately, multi-omics models promise to elucidate complex interactions within the lung cancer ecosystem, leading to better patient outcomes.
- VI: Bài tổng quan này khám phá việc sử dụng các phương pháp tiếp cận đa omics để mô tả đặc điểm phức tạp của ung thư phổi, bao gồm tính không đồng nhất trong khối u và môi trường vi mô của khối u. Bằng cách tích hợp dữ liệu từ bộ gen, bộ phiên mã và các công nghệ "omics" khác, các nhà nghiên cứu hướng đến việc phát triển một hệ thống phân loại mạnh mẽ hơn cho chẩn đoán và điều trị chính xác, đồng thời xác định các dấu ấn sinh học mới cho bệnh ung thư phổi. Bài tổng quan thảo luận về ứng dụng của đa omics trong việc tìm hiểu sự phát triển, tiến triển và kháng trị của ung thư phổi, nhấn mạnh tiềm năng của nó trong việc cải thiện độ chính xác chẩn đoán và các chiến lược điều trị. Cuối cùng, các mô hình đa omics hứa hẹn sẽ làm sáng tỏ các tương tác phức tạp trong hệ sinh thái ung thư phổi, dẫn đến kết quả điều trị bệnh nhân tốt hơn.
- Maternal and paternal determinants of infant health: a cross-sectional study in four countries during the COVID-19 era.
- EN: This study investigated the impact of maternal and paternal factors, including prenatal care, lifestyle choices, and COVID-19 exposure, on infant health in Egypt, Palestine, Yemen, and Jordan. A cross-sectional survey of 445 mothers revealed that smoking, inadequate folic acid intake, and non-prescription drug use during pregnancy were significantly associated with infant diseases. Conversely, higher income and routine prenatal visits were linked to healthier infants. Parental chronic illnesses, delayed pregnancy awareness, hyperemesis gravidarum, and maternal COVID-19 were also associated with a higher incidence of infant diseases. These findings underscore the crucial role of socioeconomic factors and prenatal care, emphasizing the need for targeted public health interventions to improve maternal and infant well-being.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của các yếu tố thuộc về mẹ và cha, bao gồm chăm sóc trước sinh, lối sống và phơi nhiễm COVID-19, đối với sức khỏe trẻ sơ sinh ở Ai Cập, Palestine, Yemen và Jordan. Một khảo sát cắt ngang trên 445 bà mẹ cho thấy hút thuốc, thiếu hụt axit folic và sử dụng thuốc không kê đơn trong thai kỳ có liên quan đáng kể đến bệnh tật ở trẻ sơ sinh. Ngược lại, thu nhập cao hơn và khám thai định kỳ có liên quan đến trẻ sơ sinh khỏe mạnh hơn. Bệnh mãn tính của cha mẹ, nhận biết mang thai muộn, ốm nghén nặng và COVID-19 ở mẹ cũng liên quan đến tỷ lệ mắc bệnh cao hơn ở trẻ sơ sinh. Những phát hiện này nhấn mạnh vai trò quan trọng của các yếu tố kinh tế xã hội và chăm sóc trước sinh, nhấn mạnh sự cần thiết của các can thiệp y tế công cộng có mục tiêu để cải thiện sức khỏe của mẹ và trẻ sơ sinh.
- Comparative antibacterial efficacy of MTA, amniotic membrane, and hyaluronic acid in pulp therapy for primary teeth.
- EN: This study aimed to evaluate the antibacterial effectiveness of Mineral Trioxide Aggregate (MTA), amniotic membrane, and hyaluronic acid against three common oral bacteria: Enterococcus faecalis, Streptococcus mutans, and Lactobacillus acidophilus. The researchers used the agar diffusion method to measure the inhibition zones of each material. MTA showed the strongest antibacterial activity against E. faecalis and S. mutans, while the amniotic membrane only showed effectiveness against E. faecalis, and hyaluronic acid only showed effectiveness against S. mutans. None of the materials were effective against L. acidophilus, suggesting MTA might be a promising alternative pulp capping material.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá hiệu quả kháng khuẩn của Mineral Trioxide Aggregate (MTA), màng ối và axit hyaluronic đối với ba loại vi khuẩn thường gặp trong miệng: Enterococcus faecalis, Streptococcus mutans và Lactobacillus acidophilus. Các nhà nghiên cứu đã sử dụng phương pháp khuếch tán trên thạch để đo vùng ức chế của từng vật liệu. MTA cho thấy hoạt tính kháng khuẩn mạnh nhất đối với E. faecalis và S. mutans, trong khi màng ối chỉ có hiệu quả đối với E. faecalis và axit hyaluronic chỉ có hiệu quả đối với S. mutans. Không có vật liệu nào có hiệu quả chống lại L. acidophilus, cho thấy MTA có thể là một vật liệu trám bít tủy thay thế đầy hứa hẹn.
- The role of dynamic monitoring of plasma cell-free DNA methylation in predicting pathological response in resectable stage IIB-IIIB non-small cell lung cancer: biomarker analyses from a prospective phase II trial.
- EN: This study investigated the utility of cell-free DNA (cfDNA) methylation features, specifically methylation fragment ratio (MFR) and chromosome aneuploid of featured fragment (CAFF) scores, in predicting the pathological response to neoadjuvant chemoimmunotherapy in non-small cell lung cancer (NSCLC) patients. The research found that lower MFR and CAFF scores, particularly before surgery, were significantly associated with major pathological response (MPR). Furthermore, dynamic patterns of MFR and CAFF changes during treatment correlated with varying MPR rates. An integrated model combining cfDNA features with immune parameters significantly improved the accuracy of pathological response prediction. These findings suggest that cfDNA methylation analysis can serve as a promising biomarker for predicting treatment response and guiding personalized treatment strategies in NSCLC.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tính hữu ích của các đặc điểm methyl hóa DNA tự do (cfDNA), cụ thể là tỷ lệ đoạn methyl hóa (MFR) và điểm số bất thường nhiễm sắc thể của đoạn đặc trưng (CAFF), trong việc dự đoán đáp ứng bệnh lý với hóa xạ trị tiền phẫu trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC). Nghiên cứu phát hiện ra rằng điểm MFR và CAFF thấp hơn, đặc biệt là trước khi phẫu thuật, có liên quan đáng kể đến đáp ứng bệnh lý chính (MPR). Hơn nữa, các mô hình động của những thay đổi MFR và CAFF trong quá trình điều trị tương quan với các tỷ lệ MPR khác nhau. Một mô hình tích hợp kết hợp các đặc điểm cfDNA với các thông số miễn dịch đã cải thiện đáng kể độ chính xác của việc dự đoán đáp ứng bệnh lý. Những phát hiện này cho thấy rằng phân tích methyl hóa cfDNA có thể đóng vai trò là một dấu ấn sinh học đầy hứa hẹn để dự đoán đáp ứng điều trị và định hướng các chiến lược điều trị cá nhân hóa trong NSCLC.
- Probiotic-enhanced chemotherapy: Lactobacillus fermentum synergizes with vincristine to induce apoptosis via dual pathway activation in human cancer cells.
- EN: This study investigates the potential of Lactobacillus fermentum (Ab.RS23) to enhance the effectiveness of vincristine sulfate, a common chemotherapy drug, against colorectal (HT-29) and breast (MCF-7) cancer cells. Researchers found that combining L. fermentum with vincristine significantly reduced the drug dose required to kill cancer cells and enhanced apoptotic signaling pathways. This synergistic effect suggests that L. fermentum could potentially reduce the toxicity associated with vincristine treatment. Future research should focus on confirming these findings through in vivo studies.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng của Lactobacillus fermentum (Ab.RS23) trong việc tăng cường hiệu quả của vincristine sulfate, một loại thuốc hóa trị liệu phổ biến, chống lại các tế bào ung thư đại trực tràng (HT-29) và ung thư vú (MCF-7). Các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng việc kết hợp L. fermentum với vincristine làm giảm đáng kể liều lượng thuốc cần thiết để tiêu diệt tế bào ung thư và tăng cường các con đường tín hiệu apoptosis. Hiệu ứng hiệp đồng này cho thấy rằng L. fermentum có khả năng làm giảm độc tính liên quan đến điều trị bằng vincristine. Các nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc xác nhận những phát hiện này thông qua các nghiên cứu in vivo.
- Integrating genetics and transcriptome analyses identify potential biomarkers and immune interactions in metabolic syndrome-related sarcopenia.
- EN: This study investigates the genetic relationship and potential biomarkers between metabolic syndrome (MetS) and sarcopenia using integrative genetics and transcriptome analysis. The research identified significant genetic correlations and causal associations between MetS and sarcopenia-related traits, revealing 79 shared risk SNPs and 9 pleiotropic genes involved in immune cell infiltration and function. These genes were validated using single-cell RNA sequencing, clinical data, and an animal model, demonstrating their potential as biomarkers for predicting and targeting MetS-related sarcopenia. This work provides novel insights into the comorbidity mechanism of MetS and sarcopenia, offering potential therapeutic targets.
- VI: Nghiên cứu này điều tra mối quan hệ di truyền và các dấu ấn sinh học tiềm năng giữa hội chứng chuyển hóa (MetS) và sarcopenia (chứng mất cơ) bằng cách sử dụng di truyền học tích hợp và phân tích transcriptome. Nghiên cứu đã xác định các mối tương quan di truyền đáng kể và mối liên hệ nhân quả giữa MetS và các đặc điểm liên quan đến sarcopenia, tiết lộ 79 SNP nguy cơ chung và 9 gen đa hiệu liên quan đến sự xâm nhập và chức năng của tế bào miễn dịch. Các gen này đã được xác nhận bằng cách sử dụng giải trình tự RNA tế bào đơn, dữ liệu lâm sàng và mô hình động vật, chứng minh tiềm năng của chúng như là các dấu ấn sinh học để dự đoán và nhắm mục tiêu sarcopenia liên quan đến MetS. Công trình này cung cấp những hiểu biết mới về cơ chế đồng mắc của MetS và sarcopenia, cung cấp các mục tiêu điều trị tiềm năng.
- DDR1 drives cervical cancer progression and immune evasion: a bioinformatics analysis with experimental verification.
- EN: This study investigates the role of discoidin domain receptor 1 (DDR1) in cervical cancer, aiming to understand its expression, clinical significance, and immunoregulatory mechanisms. Researchers found that DDR1 is significantly overexpressed in cervical cancer, correlating with advanced stage and poor survival. Furthermore, DDR1 promotes cancer cell proliferation and migration while also contributing to immune evasion by modifying the tumor microenvironment. These findings suggest that targeting DDR1 could be a promising therapeutic approach to overcome immune escape and improve outcomes for cervical cancer patients.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của thụ thể miền discoidin 1 (DDR1) trong ung thư cổ tử cung, với mục tiêu tìm hiểu sự biểu hiện, ý nghĩa lâm sàng và cơ chế điều hòa miễn dịch của nó. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng DDR1 được biểu hiện quá mức đáng kể trong ung thư cổ tử cung, tương quan với giai đoạn tiến triển và tỷ lệ sống sót kém. Hơn nữa, DDR1 thúc đẩy sự tăng sinh và di cư của tế bào ung thư đồng thời góp phần vào sự trốn tránh miễn dịch bằng cách thay đổi môi trường vi mô khối u. Những phát hiện này cho thấy rằng nhắm mục tiêu DDR1 có thể là một phương pháp điều trị đầy hứa hẹn để khắc phục tình trạng trốn tránh miễn dịch và cải thiện kết quả cho bệnh nhân ung thư cổ tử cung.
- Bone marrow-derived emergency monopoiesis drives brain-lung axis injury after traumatic brain injury via IL-1.
- EN: This study investigates the link between traumatic brain injury (TBI) and lung injury, revealing a rapid, IL-1-driven emergency monopoiesis response in the skull bone marrow following TBI. Researchers found that TBI triggers accelerated myeloid-skewed hematopoiesis, leading to an expansion of proinflammatory monocytes which correlate with neurological decline and lung injury. Mechanistically, IL-1 signaling was identified as a key regulator, and blocking IL-1R1 signaling attenuated this process, preserving blood-brain barrier integrity and reducing inflammation in both organs. This research highlights emergency monopoiesis as a driver of multi-organ injury in TBI and suggests targeting IL-1R1 could be a potential therapeutic strategy to improve clinical outcomes.
- VI: Nghiên cứu này khám phá mối liên hệ giữa chấn thương sọ não (TBI) và tổn thương phổi, tiết lộ phản ứng tạo bạch cầu đơn nhân khẩn cấp (emergency monopoiesis) nhanh chóng, được điều khiển bởi IL-1 trong tủy xương sọ sau TBI. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng TBI kích hoạt quá trình tạo máu lệch về dòng tủy tăng tốc, dẫn đến sự mở rộng của các tế bào bạch cầu đơn nhân tiền viêm, tương quan với sự suy giảm thần kinh và tổn thương phổi. Về cơ chế, tín hiệu IL-1 được xác định là một yếu tố điều hòa quan trọng, và việc chặn tín hiệu IL-1R1 đã làm suy yếu quá trình này, bảo tồn tính toàn vẹn của hàng rào máu não và giảm viêm ở cả hai cơ quan. Nghiên cứu này nhấn mạnh vai trò của tạo bạch cầu đơn nhân khẩn cấp như một yếu tố thúc đẩy tổn thương đa cơ quan trong TBI và gợi ý rằng nhắm mục tiêu IL-1R1 có thể là một chiến lược điều trị tiềm năng để cải thiện kết quả lâm sàng.
- Comparative efficacy and safety of neoadjuvant immunotherapy vs chemotherapy in resectable head and neck squamous cell carcinoma: an umbrella review of randomized controlled trials and single-arm studies.
- EN: This umbrella review aimed to evaluate the clinical benefits of neoadjuvant immunotherapy and chemotherapy for resectable head and neck squamous cell carcinoma (HNSCC) by synthesizing existing meta-analyses. The analysis found that neoadjuvant anti-PD-(L)1 immunotherapy combined with radiotherapy demonstrated promising pathological responses and early survival outcomes. While induction chemotherapy showed limited overall survival benefits, it did have a marginal impact on locoregional control, but also carried a significant risk of adverse events. These findings suggest that immunotherapy combined with radiotherapy may be a valuable addition to HNSCC treatment strategies; however, more high-quality research is necessary to confirm long-term efficacy and identify optimal patient selection criteria.
- VI: Tổng quan nghiên cứu này nhằm đánh giá lợi ích lâm sàng của liệu pháp miễn dịch tân bổ trợ và hóa trị tân bổ trợ đối với ung thư biểu mô tế bào vảy vùng đầu và cổ (HNSCC) có thể cắt bỏ bằng cách tổng hợp các phân tích meta hiện có. Phân tích cho thấy liệu pháp miễn dịch chống PD-(L)1 tân bổ trợ kết hợp với xạ trị cho thấy các đáp ứng bệnh lý và kết quả sống còn ban đầu đầy hứa hẹn. Mặc dù hóa trị dẫn đầu cho thấy những lợi ích sống còn tổng thể hạn chế, nhưng nó có tác động nhỏ đến kiểm soát tại vùng, nhưng cũng mang lại rủi ro đáng kể về các tác dụng phụ. Những phát hiện này cho thấy rằng liệu pháp miễn dịch kết hợp với xạ trị có thể là một sự bổ sung có giá trị cho các chiến lược điều trị HNSCC; tuy nhiên, cần có nhiều nghiên cứu chất lượng cao hơn để xác nhận hiệu quả lâu dài và xác định các tiêu chí lựa chọn bệnh nhân tối ưu.
- Whole-exome sequencing of kidney transplant recipients and donors: insights into end-stage renal disease and post-transplant genetic risk.
- EN: This study used whole-exome sequencing (WES) to investigate the genetic landscape of kidney transplant recipients and donors in Kazakhstan, aiming to identify genetic factors impacting transplant outcomes. The research identified pathogenic variants in both recipients and donors, including those associated with monogenic kidney diseases and latent systemic conditions. The study also revealed associations between specific immune-related SNPs (IL1B and TP53) and acute rejection risk. Furthermore, a significant proportion of recipients carried variants linked to post-transplant morbidities. These findings suggest that WES can be a valuable tool for personalizing transplant management, potentially improving patient care and outcomes, especially in resource-limited environments.
- VI: Nghiên cứu này sử dụng giải trình tự toàn bộ exome (WES) để khảo sát bối cảnh di truyền của người nhận và người hiến thận tại Kazakhstan, với mục tiêu xác định các yếu tố di truyền ảnh hưởng đến kết quả ghép tạng. Nghiên cứu đã xác định các biến thể gây bệnh ở cả người nhận và người hiến, bao gồm các biến thể liên quan đến bệnh thận đơn gen và các bệnh hệ thống tiềm ẩn. Nghiên cứu cũng tiết lộ mối liên hệ giữa các SNP liên quan đến miễn dịch cụ thể (IL1B và TP53) và nguy cơ thải ghép cấp tính. Hơn nữa, một tỷ lệ đáng kể người nhận mang các biến thể liên quan đến bệnh tật sau ghép tạng. Những phát hiện này cho thấy rằng WES có thể là một công cụ có giá trị để cá nhân hóa việc quản lý ghép tạng, có khả năng cải thiện việc chăm sóc bệnh nhân và kết quả điều trị, đặc biệt là trong môi trường có nguồn lực hạn chế.
- Association between interleukin-2 cytokine levels and Plasmodium infections: a systematic review and meta-analysis.
- EN: This study investigated the role of Interleukin-2 (IL-2) in malaria pathogenesis by systematically reviewing and meta-analyzing existing research on IL-2 levels in malaria patients. The analysis found no significant difference in IL-2 levels between malaria-infected and uninfected individuals, nor between severe and non-severe malaria cases. High heterogeneity across studies was observed. The research suggests that IL-2 alone may not be a reliable biomarker for malaria infection or severity. Future studies are needed to account for various confounding factors and investigate IL-2 in combination with other markers.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của Interleukin-2 (IL-2) trong bệnh sinh của bệnh sốt rét bằng cách tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp các nghiên cứu hiện có về nồng độ IL-2 ở bệnh nhân sốt rét. Phân tích cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về nồng độ IL-2 giữa người nhiễm và không nhiễm sốt rét, cũng như giữa các trường hợp sốt rét nặng và không nặng. Sự khác biệt lớn giữa các nghiên cứu đã được quan sát thấy. Nghiên cứu cho thấy rằng chỉ IL-2 đơn độc có thể không phải là một dấu ấn sinh học đáng tin cậy cho nhiễm sốt rét hoặc mức độ nghiêm trọng của bệnh. Các nghiên cứu trong tương lai cần tính đến các yếu tố gây nhiễu khác nhau và điều tra IL-2 kết hợp với các dấu ấn khác.
- Predictors of early arm lymphoedema in breast cancer patients treated with modified radical mastectomy -a prospective observational study.
- EN: This study aimed to identify predictors of early arm lymphedema in breast cancer patients undergoing modified radical mastectomy. The research, conducted prospectively over 18 months, found that higher BMI, removal of more lymph nodes, and axillary radiation were independent predictors of lymphedema development within six months post-surgery. These findings underscore the importance of pre-operative risk assessment and personalized treatment strategies to minimize lymphedema risk. By identifying these risk factors, clinicians can develop targeted interventions to improve long-term outcomes and quality of life for breast cancer survivors. The registration of the Clinical Trials Registry India-CTRI/2023/08/056411, emphasizes the study's importance in the field.
- VI: Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố dự báo sự phát triển phù bạch huyết cánh tay sớm ở bệnh nhân ung thư vú trải qua phẫu thuật cắt bỏ vú triệt căn cải biên. Nghiên cứu được thực hiện một cách chủ động trong vòng 18 tháng, cho thấy chỉ số BMI cao hơn, số lượng hạch bạch huyết được cắt bỏ nhiều hơn và xạ trị vùng nách là những yếu tố dự báo độc lập cho sự phát triển phù bạch huyết trong vòng sáu tháng sau phẫu thuật. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá rủi ro trước phẫu thuật và các chiến lược điều trị cá nhân hóa để giảm thiểu nguy cơ phù bạch huyết. Bằng cách xác định các yếu tố rủi ro này, các bác sĩ lâm sàng có thể phát triển các can thiệp mục tiêu để cải thiện kết quả lâu dài và chất lượng cuộc sống cho những người sống sót sau ung thư vú. Việc đăng ký Clinical Trials Registry India-CTRI/2023/08/056411 nhấn mạnh tầm quan trọng của nghiên cứu trong lĩnh vực này.
- Modeling the 2022 mpox outbreak with a mechanistic network model.
- EN: This study used an agent-based network model to simulate the spread of mpox within a US-based GBMSM population, aiming to understand effective outbreak management strategies. The research found that both behavioral changes (reducing one-time partnerships) and widespread vaccination significantly curb mpox transmission, with earlier interventions yielding greater impact, even with limited participation. The model also revealed that sustained partnerships drive early outbreaks, while one-time encounters fuel later transmission stages. These findings highlight the importance of targeted interventions and provide valuable insights into mpox transmission dynamics for future outbreak responses and prevention strategies, particularly for sexually transmitted infections.
- VI: Nghiên cứu này sử dụng mô hình mạng dựa trên tác nhân để mô phỏng sự lây lan của bệnh đậu mùa khỉ (mpox) trong cộng đồng GBMSM ở Hoa Kỳ, nhằm mục đích tìm hiểu các chiến lược quản lý dịch bệnh hiệu quả. Nghiên cứu phát hiện ra rằng cả thay đổi hành vi (giảm số lượng bạn tình một lần) và tiêm chủng rộng rãi đều làm giảm đáng kể sự lây truyền của mpox, với các can thiệp sớm mang lại tác động lớn hơn, ngay cả khi sự tham gia còn hạn chế. Mô hình cũng cho thấy các mối quan hệ lâu dài thúc đẩy các đợt bùng phát sớm, trong khi các cuộc gặp gỡ một lần thúc đẩy các giai đoạn lây truyền sau đó. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của các can thiệp có mục tiêu và cung cấp những hiểu biết có giá trị về động lực lây truyền của mpox cho các phản ứng và chiến lược phòng ngừa dịch bệnh trong tương lai, đặc biệt là đối với các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
- Expression analysis of circ-AKT3 and circ-EGLN3 in BK polyomavirus-infected kidney transplant recipients: potential biomarkers for viral reactivation.
- EN: This study investigated the role of circ-AKT3 and circ-EGLN3, and their related miRNAs, in BKPyV infection among kidney transplant recipients (KTRs). The researchers found that circ-AKT3 and circ-EGLN3 were significantly reduced in KTRs with active BKPyV infection, while their corresponding miRNAs were elevated. ROC analysis indicated that these circRNAs could differentiate between BKPyV-infected and non-infected KTRs. These findings suggest that circ-AKT3 and circ-EGLN3 have potential as biomarkers for active BKPyV infection in KTRs. This may improve our understanding of BKPyV reactivation and provide targets for future diagnostic or therapeutic interventions.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của circ-AKT3 và circ-EGLN3, cùng với các miRNA liên quan, trong nhiễm trùng BKPyV ở những người nhận ghép thận (KTR). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng circ-AKT3 và circ-EGLN3 giảm đáng kể ở KTR bị nhiễm BKPyV hoạt động, trong khi các miRNA tương ứng của chúng lại tăng lên. Phân tích ROC cho thấy các circRNA này có thể phân biệt giữa KTR bị nhiễm BKPyV và không bị nhiễm bệnh. Những phát hiện này cho thấy circ-AKT3 và circ-EGLN3 có tiềm năng trở thành dấu ấn sinh học cho nhiễm trùng BKPyV hoạt động ở KTR. Điều này có thể cải thiện sự hiểu biết của chúng ta về sự tái hoạt động của BKPyV và cung cấp các mục tiêu cho các can thiệp chẩn đoán hoặc điều trị trong tương lai.
- Research on the expression, prognostic value, and regulatory effects on immune microenvironment of NETO2 in oral squamous cell carcinoma.
- EN: This study investigates the role of NETO2 in oral squamous cell carcinoma (OSCC), finding that NETO2 is significantly overexpressed in OSCC tissues and correlated with poorer survival outcomes. Analysis reveals NETO2's influence on the tumor immune microenvironment, particularly in T cells, and its association with immune cell infiltration and potential immunotherapy response. A predictive nomogram incorporating NETO2 expression was developed and validated. Furthermore, NETO2's involvement in OSCC cell invasion, proliferation, and migration was experimentally confirmed, suggesting that targeting NETO2 could be a potential therapeutic strategy for OSCC.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của NETO2 trong ung thư biểu mô tế bào vảy miệng (OSCC), phát hiện ra rằng NETO2 biểu hiện quá mức đáng kể trong các mô OSCC và tương quan với kết quả sống sót kém hơn. Phân tích cho thấy ảnh hưởng của NETO2 đến môi trường vi mô miễn dịch của khối u, đặc biệt là trong tế bào T, và mối liên hệ của nó với sự xâm nhập của tế bào miễn dịch và khả năng đáp ứng miễn dịch trị liệu. Một biểu đồ nomogram dự đoán kết hợp biểu hiện NETO2 đã được phát triển và xác thực. Hơn nữa, sự tham gia của NETO2 vào sự xâm lấn, tăng sinh và di cư của tế bào OSCC đã được xác nhận bằng thực nghiệm, cho thấy rằng việc nhắm mục tiêu NETO2 có thể là một chiến lược điều trị tiềm năng cho OSCC.
- Chromosome-level comparative genomics and host-specific fungal transcriptomics uncover adaptive virulence strategies in the sugarcane smut pathogen.
- EN: This study investigates the genetic diversity and virulence mechanisms of Sporisorium scitamineum, the sugarcane smut pathogen, by sequencing and analyzing the genomes and transcriptomes of different isolates during early infection of resistant and susceptible sugarcane varieties. The research identified nine highly polymorphic genomic islands (HPIs) associated with mating-type loci and revealed significant non-synonymous single-nucleotide variants (SNVs) in genes related to vesicular trafficking and candidate-secreted effectors. Transcriptomic analysis showed that the fungus employs distinct infection strategies based on host resistance, upregulating detoxification pathways in resistant plants and growth-related processes in susceptible ones. These findings provide valuable insights into the genetic basis of fungal adaptation and virulence, offering targets for disease management and resistance breeding strategies.
- VI: Nghiên cứu này điều tra sự đa dạng di truyền và cơ chế độc lực của Sporisorium scitamineum, tác nhân gây bệnh than mía, thông qua việc giải trình tự và phân tích bộ gen và bộ phiên mã của các chủng khác nhau trong giai đoạn đầu nhiễm bệnh trên các giống mía kháng và dễ nhiễm bệnh. Nghiên cứu đã xác định chín vùng đảo gen đa hình cao (HPI) liên quan đến locus kiểu giao phối và phát hiện các biến thể nucleotide đơn (SNV) không đồng nghĩa đáng kể trong các gen liên quan đến vận chuyển màng túi và các protein effector tiềm năng. Phân tích phiên mã cho thấy nấm sử dụng các chiến lược lây nhiễm khác nhau tùy thuộc vào khả năng kháng của vật chủ, tăng cường các con đường giải độc ở thực vật kháng và các quá trình liên quan đến tăng trưởng ở thực vật dễ nhiễm bệnh. Những phát hiện này cung cấp những hiểu biết có giá trị về cơ sở di truyền của sự thích nghi và độc lực của nấm, cung cấp các mục tiêu cho việc quản lý bệnh và các chiến lược chọn tạo giống kháng bệnh.
- The ISGylation tapestry in cancer: weaving phenotypic plasticity through multidimensional regulatory looms.
- EN: This review investigates the role of ISGylation, a post-translational modification mediated by ISG15, in various cancer-related processes. It highlights ISGylation's dual role in regulating apoptosis and autophagy, and its involvement in immune evasion and metabolic reprogramming, all contributing to tumor growth and therapeutic resistance. Furthermore, ISGylation is found to be critical for maintaining cancer stem cell properties and DNA damage repair. Understanding these functions and mechanisms of ISGylation enhances our knowledge of tumorigenesis and progression, potentially leading to new therapeutic strategies.
- VI: Bài tổng quan này nghiên cứu vai trò của ISGylation, một biến đổi sau dịch mã được điều hòa bởi ISG15, trong nhiều quá trình liên quan đến ung thư. Nó nhấn mạnh vai trò kép của ISGylation trong việc điều chỉnh quá trình apoptosis và autophagy, cũng như sự tham gia của nó vào trốn tránh miễn dịch và tái lập trình trao đổi chất, tất cả đều góp phần vào sự phát triển của khối u và kháng thuốc điều trị. Hơn nữa, ISGylation được phát hiện là rất quan trọng để duy trì các đặc tính của tế bào gốc ung thư và sửa chữa tổn thương DNA. Hiểu rõ các chức năng và cơ chế của ISGylation giúp tăng cường kiến thức của chúng ta về sự hình thành và tiến triển của khối u, có khả năng dẫn đến các chiến lược điều trị mới.
- Dietary regulation of immune quorum sensing in IgE-mediated food allergy: from fetal life to adolescence.
- EN: This review investigates how diet affects immune quorum sensing (IQS) and the development of tolerance to food allergies from fetal life to adolescence. It connects bacterial quorum sensing to IQS, suggesting immune density sensing plays a crucial role in allergy regulation. The review highlights how maternal diet during pregnancy and lactation, as well as postnatal consumption of ultra-processed foods (UPFs), impact IQS by altering the gut microbiota, influencing metabolite production, and affecting epithelial integrity, thus influencing tolerance. Ultimately, understanding these dietary influences on IQS throughout development provides a basis for developing nutrition-based strategies to prevent and manage food allergies.
- VI: Bài tổng quan này nghiên cứu cách chế độ ăn uống ảnh hưởng đến hiện tượng "cảm nhận số lượng tế bào miễn dịch" (IQS) và sự phát triển khả năng dung nạp dị ứng thực phẩm từ giai đoạn bào thai đến tuổi vị thành niên. Nghiên cứu liên kết hiện tượng "cảm nhận số lượng" của vi khuẩn với IQS, gợi ý rằng "cảm nhận mật độ miễn dịch" đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa dị ứng. Bài viết nhấn mạnh cách chế độ ăn của mẹ trong thời kỳ mang thai và cho con bú, cũng như việc tiêu thụ thực phẩm siêu chế biến (UPFs) sau sinh, tác động đến IQS thông qua việc thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột, ảnh hưởng đến quá trình sản xuất chất chuyển hóa và tác động đến tính toàn vẹn của biểu mô, do đó ảnh hưởng đến khả năng dung nạp. Tóm lại, hiểu rõ những ảnh hưởng từ chế độ ăn uống lên IQS trong suốt quá trình phát triển sẽ cung cấp cơ sở để phát triển các chiến lược dựa trên dinh dưỡng nhằm ngăn ngừa và kiểm soát dị ứng thực phẩm.
- Improving cisplatin chemotherapy in vivo by niosomal propolis and chrysin as nanoadjuvants.
- EN: This study investigates the potential of niosomal encapsulation of ethanolic extract of propolis (EEP) and chrysin (Chry) to enhance the anticancer activity of low-dose cisplatin (Cis) while reducing its toxicity. The researchers formulated EEP and Chry into niosomes and tested their synergistic effects with low-dose Cis on mice with Ehrlich carcinoma. Results showed that combination treatments significantly reduced tumor volume and oxidative stress, while also mitigating the nephrotoxicity and hepatotoxicity associated with Cis. Histological analysis supported the enhanced antitumor efficacy and reduced toxicity in combined treatments compared to Cis alone. These findings suggest that niosomes loaded with natural compounds like EEP and Chry could be promising drug delivery systems for improved cancer therapy with reduced side effects.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của việc bọc chiết xuất ethanolic từ keo ong (EEP) và chrysin (Chry) vào niosome để tăng cường hoạt tính chống ung thư của cisplatin liều thấp (Cis) đồng thời giảm độc tính của nó. Các nhà nghiên cứu đã bào chế EEP và Chry vào niosome và kiểm tra tác dụng hiệp đồng của chúng với Cis liều thấp trên chuột mắc ung thư biểu mô Ehrlich. Kết quả cho thấy các phương pháp điều trị kết hợp làm giảm đáng kể thể tích khối u và stress oxy hóa, đồng thời giảm thiểu độc tính trên thận và gan liên quan đến Cis. Phân tích mô học đã chứng minh hiệu quả chống ung thư được tăng cường và giảm độc tính trong các phương pháp điều trị kết hợp so với chỉ Cis. Những phát hiện này cho thấy rằng niosome được nạp các hợp chất tự nhiên như EEP và Chry có thể là hệ thống phân phối thuốc đầy hứa hẹn để cải thiện liệu pháp điều trị ung thư với các tác dụng phụ được giảm thiểu.
- Mechano-induced patterned domain formation by monocytes.
- EN: This study investigates how substrate stiffness impacts monocyte behavior, revealing that human monocytes form dynamic, multicellular domains on soft collagen gels. Domain formation is driven by β2 integrin-ICAM-1 adhesion and regulated by soluble inhibitory factors, enhancing monocyte survival while suppressing phagocytosis. A computational model suggests cell density, chemotaxis, and random migration contribute to the observed patterns, aligning with experimental results. The findings demonstrate that cells can leverage mechanosensing and combined signaling mechanisms to create complex phases, impacting their survival strategies and potentially influencing immune responses in soft tissues.
- VI: Nghiên cứu này khám phá ảnh hưởng của độ cứng bề mặt lên hành vi của tế bào bạch cầu đơn nhân, cho thấy rằng các tế bào bạch cầu đơn nhân người tạo thành các vùng đa bào năng động trên gel collagen mềm. Sự hình thành vùng được thúc đẩy bởi sự kết dính β2 integrin-ICAM-1 và được điều chỉnh bởi các yếu tố ức chế hòa tan, làm tăng khả năng sống sót của bạch cầu đơn nhân trong khi ức chế khả năng thực bào. Một mô hình tính toán cho thấy mật độ tế bào, hướng động hóa học và sự di chuyển ngẫu nhiên đóng góp vào các mô hình quan sát được, phù hợp với kết quả thực nghiệm. Những phát hiện này chứng minh rằng các tế bào có thể tận dụng khả năng cảm nhận cơ học và các cơ chế tín hiệu kết hợp để tạo ra các pha phức tạp, tác động đến chiến lược sống sót của chúng và có khả năng ảnh hưởng đến phản ứng miễn dịch trong các mô mềm.
- PSMD14-mediated PFKFB2 deubiquitination activates H3K27 lactylation to drive cancer stemness in gastric adenocarcinoma.
- EN: This study investigates the role of the deubiquitinase PSMD14 in gastric adenocarcinoma (GAC) metabolism. Researchers found that high PSMD14 levels promote tumor stemness and progression by enhancing glycolysis and lactate production, triggering H3K27 lactylation and further increasing PSMD14 and SOX9 expression. Mechanistically, PSMD14 stabilizes PFKFB2, increasing glycolysis. Importantly, the identified PSMD14-glycolysis positive feedback loop correlates with poor prognosis in GAC patients, and the drug Daclatasvir (DCV) was identified as a potential inhibitor of PSMD14, suggesting a novel therapeutic target.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của deubiquitinase PSMD14 trong chuyển hóa của ung thư biểu mô tuyến dạ dày (GAC). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng nồng độ PSMD14 cao thúc đẩy khả năng tự làm mới của tế bào gốc ung thư và sự tiến triển của khối u bằng cách tăng cường quá trình đường phân và sản xuất lactate, kích hoạt lactylation H3K27 và tiếp tục làm tăng biểu hiện của PSMD14 và SOX9. Về mặt cơ chế, PSMD14 ổn định PFKFB2, làm tăng quá trình đường phân. Quan trọng là, vòng phản hồi tích cực PSMD14-đường phân được xác định có tương quan với tiên lượng xấu ở bệnh nhân GAC, và thuốc Daclatasvir (DCV) đã được xác định là một chất ức chế tiềm năng của PSMD14, gợi ý một mục tiêu điều trị mới.
- Dispersal Mechanisms in Biofilm Control: Characteristics, Induction, Impacts, and Therapeutic Potential.
- EN: This review explores recent progress in understanding biofilm dispersion, a strategy to combat the resilience of biofilms in medical and industrial settings. It details the characteristics of dispersed cells, identifies triggers for dispersion at the molecular and environmental levels, and examines the impact of dispersal events. The research emphasizes the therapeutic potential of inducing dispersion to manage biofilm infections and prevent their formation. By revealing the mechanics and effects of biofilm dispersal, the work advances our comprehension of biofilm dynamics and suggests new approaches for tackling biofilm-related problems. Ultimately, utilizing dispersion mechanisms offers a promising approach to improving treatment outcomes for chronic infections and boosting the effectiveness of industrial biofouling control.
- VI: Bài tổng quan này khám phá những tiến bộ gần đây trong việc tìm hiểu về sự phân tán biofilm, một chiến lược nhằm chống lại khả năng phục hồi của biofilm trong các môi trường y tế và công nghiệp. Bài viết mô tả chi tiết các đặc điểm của tế bào phân tán, xác định các yếu tố kích hoạt sự phân tán ở cấp độ phân tử và môi trường, đồng thời xem xét tác động của các sự kiện phân tán. Nghiên cứu nhấn mạnh tiềm năng điều trị của việc gây ra sự phân tán để kiểm soát nhiễm trùng biofilm và ngăn ngừa sự hình thành của chúng. Bằng cách tiết lộ các cơ chế và tác động của sự phân tán biofilm, công trình này nâng cao sự hiểu biết của chúng ta về động lực học biofilm và đề xuất các phương pháp tiếp cận mới để giải quyết các vấn đề liên quan đến biofilm. Cuối cùng, việc sử dụng các cơ chế phân tán mang lại một phương pháp đầy hứa hẹn để cải thiện kết quả điều trị các bệnh nhiễm trùng mãn tính và tăng cường hiệu quả của việc kiểm soát ô nhiễm sinh học công nghiệp.