Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Tuyển tập “xương sống” Y học cổ truyền (Đông y) nên đọc — có phân tuyến học & ghi chú dùng thực chiến
06/11/2025
Admin
1) Nền tảng lý luận & nhập môn
-
The Web That Has No Weaver – Ted Kaptchuk: bức tranh tổng quan dễ “vào đạo”.
-
Foundations of Chinese Medicine – Giovanni Maciocia: khung Zang-Fu, Tứ chẩn, bát cương, sinh lý bệnh truyền thống.
-
Fundamentals of Chinese Medicine – Nigel Wiseman & Andrew Ellis: nghiêm ngặt thuật ngữ kinh điển; nên dùng làm “chuẩn” từ vựng.
-
A Practical Dictionary of Chinese Medicine – Nigel Wiseman: tra thuật ngữ/khái niệm.
-
Practice of Chinese Medicine – Maciocia: cầu nối từ lý luận sang điều trị.
2) Kinh điển gốc (nên có trên kệ)
-
Huangdi Neijing – Suwen / Lingshu (bản dịch Anh: P. Unschuld; Wu Jing-Nuan…): nền tảng học thuyết & châm cứu.
-
Nan Jing (Classic of Difficult Issues): giải những điểm khó của Nội kinh.
-
Shang Han Lun (Thương Hàn Luận) & Jin Gui Yao Lue (Kim Quỹ Yếu Lược): “xương sống” biện chứng lập phương.
-
Wen Bing (Ôn bệnh học: Wen Re Lun, Wen Bing Tiao Bian…): tuyến “nhiệt bệnh” hiện đại hóa.
-
Shennong Bencao Jing & Bencao Gangmu: tổ tông dược liệu & công năng.
-
Qian Jin Yao Fang (Thiên Kim Phương) – Tôn Tư Mạc: kho tàng phương tễ, cấp cứu, dưỡng sinh.
3) Cổ điển Việt Nam (rất nên đọc)
-
Nam dược thần hiệu – Tuệ Tĩnh: “thuốc Nam chữa người Nam”, tư tưởng bản địa hoá trị liệu.
-
Hải Thượng Y Tông Tâm Lĩnh – Lê Hữu Trác: hệ thống hoá biện chứng, phương tễ, y đức.
-
Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam – Đỗ Tất Lợi: dược liệu học thực địa, đối chiếu tên gọi–tác dụng.
4) Chẩn đoán (tứ chẩn, mạch–thiệt)
-
Diagnosis in Chinese Medicine – Maciocia: quy trình chẩn đoán, biện chứng.
-
Chinese Tongue Diagnosis / Atlas of Tongue Diagnosis – Barbara Kirschbaum: hình ảnh hoá thiệt chẩn.
-
Chinese Pulse Diagnosis: A Contemporary Approach – Leon Hammer: mạch học hệ John Shen.
-
The Pulse Classic (Mai Jing của Vương Thúc Hoà, bản dịch Anh): gốc mạch học.
5) Châm cứu – cứu ngải (cốt lõi)
-
A Manual of Acupuncture – Peter Deadman et al.: chuẩn huyệt vị hiện đại, lâm sàng mạnh.
-
Chinese Acupuncture & Moxibustion – PMPH (Giáo trình chuẩn TQ): hệ thống hoá đầy đủ.
-
Applied Channel Theory in Chinese Medicine – Wang Ju-Yi & Jason Robertson: sờ-nắn kinh lạc, cơ chế và lâm sàng.
-
Grasping the Wind – Ellis/Wiseman/Boss: tên–ý nghĩa–chủ trị huyệt.
-
Zhen Jiu Da Cheng (Châm Cứu Đại Thành – Dương Kế Châu): tổng tập cổ điển.
-
Moxibustion: A Modern Clinical Handbook – Lorraine Wilcox: cứu ngải từ cơ bản đến an toàn.
Chuyên đề châm cứu (nâng cao, chọn theo nhu cầu)
-
Zhu’s Scalp Acupuncture – Mingqing Zhu (não–đột quỵ, đau mạn).
-
Jiao Scalp Acupuncture – Jiao Shunfa (cổ điển tuyến đầu).
-
Electroacupuncture: A Practical Manual – David Mayor.
-
Auriculotherapy Manual – Terry Oleson (nhĩ châm).
-
Sports Medicine Acupuncture – Matt Callison (cơ-xương-khớp, kết nối trigger point).
6) Dược học – Bản thảo (Materia Medica)
-
Chinese Medical Herbology & Pharmacology – John & Tina Chen: dược lý hiện đại + cổ truyền, an toàn/tương tác.
-
Chinese Herbal Medicine: Materia Medica (3rd ed.) – Dan Bensky, Clavey, Stöger: tiêu chuẩn tra cứu công năng-quy kinh.
-
An Illustrated Chinese Materia Medica – Cooper/Chen: minh hoạ, phân biệt dược liệu.
-
Pharmacopoeia of the PRC (dược điển TQ) & WHO Monographs: chuẩn chất lượng, độc tính, liều dùng.
7) Phương tễ – Chiến lược lập phương
-
Chinese Herbal Medicine: Formulas & Strategies – Bensky & Scheid: sườn tư duy lập phương, biến hoá gia giảm.
-
Formulas & Applications – John & Tina Chen: chú trọng công năng, liều, an toàn & đối ứng bệnh danh.
-
Ten Key Formula Families in Chinese Medicine – Huang Huang: học theo “họ phương” (Jing-fang), rất hữu ích khi lâm sàng.
8) Nội khoa & các chuyên khoa
-
Clinical Handbook of Internal Medicine – Will Maclean: biện chứng-luận trị theo hệ cơ quan.
-
Gynecology in Chinese Medicine – Maciocia.
-
Pediatrics in Chinese Medicine – Julian Scott & Teresa Barlow.
-
Manual of Dermatology in Chinese Medicine – Mazin Al-Khafaji.
-
Chinese Ophthalmology & Otolaryngology (giáo trình PMPH): mắt-tai-mũi-họng theo YHCT.
-
Chinese Medicine in Oncology (các tuyển tập ca bệnh & phác đồ hỗ trợ, chọn bản có dữ liệu hiện đại).
9) Trường phái Nhật – Hàn (mở rộng góc nhìn)
-
Japanese Classical Acupuncture: Introduction to Meridian Therapy – Shudo Denmei.
-
Clinical Strategies of Japanese Acupuncture & Moxibustion – Masakazu Ikeda.
-
Kampo: Japanese-Oriental Medicine – Keisetsu Otsuka (lâm sàng theo phương tễ kinh phương).
-
Korean Hand Therapy (KHT) – Yoo Tae-Woo; Sa-am Five-Element Acupuncture (tài liệu chuyên biệt).
10) Nghiên cứu, bằng chứng & an toàn
-
Acupuncture Research: Strategies for Establishing an Evidence Base – Hugh MacPherson et al.
-
Clinical Trial Methodology in TCM (giáo trình/handbook hiện đại, có nhiều bản – chọn nhà xuất bản uy tín).
-
Herb–Drug Interactions & Safety – (Braun & Cohen; hoặc các phụ lục an toàn trong Chen/Bensky).
-
Tài liệu WHO (Benchmark for Practice of Acupuncture; ICD-11 Traditional Medicine chapter) để chuẩn hoá thuật ngữ & phạm vi hành nghề.
11) Thủ pháp, xoa–ấn & dưỡng sinh
-
Tuina Manual – (PMPH): căn bản thủ pháp, chỉ định/chống chỉ định.
-
Qigong prescriptions – chọn các giáo trình có dẫn chứng y học vận động/điều hoà hô hấp, tránh sách huyền hoặc.
12) Công cụ tra cứu bổ trợ
-
Terminology & Translation: chọn 1 “trường phái thuật ngữ” (Wiseman/standard WHO) và nhất quán.
-
Bản đồ huyệt số hoá / apps: dùng để kiểm tra toạ độ nhưng không thay thế giải phẫu học bề mặt.
-
Dược điển & danh mục dược liệu Việt Nam: để chuẩn tên gọi, tạp chất, tiêu chuẩn hoá.
Lộ trình khuyến nghị (tuỳ mục tiêu)
A) Track Châm cứu (6–9 tháng, song song thực hành)
-
Kaptchuk → Maciocia Foundations.
-
Deadman Manual of Acupuncture + CAM Textbook.
-
Wang Ju-Yi Applied Channel Theory → Grasping the Wind.
-
Moxibustion (Wilcox) + 1 chuyên đề (Scalp/JNH/EA).
-
Nội kinh (Linh khu/Suwen – đọc từng phần liên quan huyệt & kinh lạc).
-
WHO Benchmarks & an toàn lâm sàng.
B) Track Dược – Phương
-
Maciocia Practice (khung bệnh học).
-
Bensky Materia Medica → Chen & Chen (đối chiếu dược lý/an toàn).
-
Bensky/Scheid Formulas & Strategies → Huang Huang (họ phương).
-
Shang Han Lun + Jin Gui (đọc theo ca bệnh/điều kiện khí hậu địa phương).
-
Đỗ Tất Lợi + Nam dược thần hiệu (điều chỉnh bản địa).
C) Track Học thuật – Nghiên cứu
-
Wiseman & Ellis Fundamentals + Dictionary.
-
Nội kinh (Suwen/Lingshu) & Nan Jing (đọc so sánh).
-
Warm disease corpus (Ye Tianshi, Wu Jutong).
-
MacPherson Acupuncture Research + các guideline WHO/ICD-11.
-
Đọc ca bệnh kinh điển (Huang Huang; sưu tập yi’an).
Mẹo chọn & dùng sách (rất quan trọng)
-
Chuẩn hoá thuật ngữ ngay từ đầu (Wiseman/WHO). Tránh trộn nhiều hệ, dễ “lệch biện chứng”.
-
Đọc song song “kinh–lâm sàng”: mỗi học thuyết gắn với vài ca bệnh và 1–2 phương kinh điển.
-
Ưu tiên bản in của PMPH / Eastland / Paradigm / Churchill Livingstone: biên tập tốt, ít sai.
-
Luôn kèm giải phẫu học và an toàn khi thực hành châm cứu/cứu ngải; theo dõi chống chỉ định, nhiễm trùng, bỏng moxa, khí trệ sau châm.
-
Bản địa hoá có cơ sở: đối chiếu dược liệu Việt Nam (tên gọi–chủng loài–độc tính) trước khi thay thế vị thuốc.