Chào mừng bạn đến với Website NGHIÊN CỨU BÀO CHẾ THUỐC
Rất nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi đang chờ đợi bạn
Ưu đãi lớn dành cho thành viên mới
  • 5
  • Giỏ hàng

    Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Traditional Chinese Herbal Formula Research Papers (EN-VI) - 2025-11-27

27/11/2025
Admin
Post Banner

  • Combining transcriptomics with network pharmacology to explore the mechanism of Yiqi Huoxue decoction against liver fibrosis.
    • EN: This study investigates the active components and mechanisms of the Yi-qi Huo-xue formula (YQHX) in treating liver fibrosis. Using network pharmacology and experimental validation, the research identified IL-1β, IL-6, and TNF-α as key targets and confirmed that YQHX reduces liver fibrosis in mice by inhibiting the TLR4/TRAF6/MyD88 signaling pathway in M1 macrophages. The findings suggest that YQHX can suppress inflammation and collagen deposition associated with liver fibrosis. This research provides a molecular basis for the therapeutic use of YQHX and highlights its potential for clinical application in treating liver fibrosis.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra các thành phần hoạt tính và cơ chế tác dụng của bài thuốc Yi-qi Huo-xue (YQHX) trong điều trị xơ gan. Bằng cách sử dụng dược lý mạng lưới và xác nhận thực nghiệm, nghiên cứu đã xác định IL-1β, IL-6 và TNF-α là các mục tiêu chính và xác nhận rằng YQHX làm giảm xơ gan ở chuột bằng cách ức chế con đường tín hiệu TLR4/TRAF6/MyD88 trong các đại thực bào M1. Những phát hiện này cho thấy YQHX có thể ngăn chặn tình trạng viêm và lắng đọng collagen liên quan đến xơ gan. Nghiên cứu này cung cấp cơ sở phân tử cho việc sử dụng YQHX trong điều trị và làm nổi bật tiềm năng ứng dụng lâm sàng của nó trong điều trị xơ gan.
  • Genipin rewires endogenous amino acid metabolism and induces hepatocellular necroptosis by activation of the TNF-necrosome signaling axis.
    • EN: This study investigates the mechanisms behind genipin-induced liver toxicity, which limits its therapeutic potential. The research found that genipin administration in mice causes liver damage indicated by elevated ALT and AST levels, coupled with changes in amino acid metabolism and increased oxidative stress. Genipin was shown to bind to TNFR1 and inhibit caspase-8, leading to the activation of necroptosis through RIPK1, RIPK3, and MLKL phosphorylation. Inhibition of RIPK3 attenuated this necroptosis. The study reveals that genipin activates necroptosis by inhibiting caspase-8, thus diverting cell death from apoptosis, elucidating the molecular mechanisms of its hepatotoxicity and paving the way for developing safer genipin-based drugs.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế gây độc gan của genipin, yếu tố hạn chế tiềm năng điều trị của nó. Nghiên cứu phát hiện ra rằng việc sử dụng genipin ở chuột gây tổn thương gan, thể hiện qua việc tăng nồng độ ALT và AST, cùng với những thay đổi trong quá trình trao đổi chất axit amin và tăng cường stress oxy hóa. Genipin được chứng minh là liên kết với TNFR1 và ức chế caspase-8, dẫn đến kích hoạt quá trình hoại tử tế bào thông qua phosphoryl hóa RIPK1, RIPK3 và MLKL. Ức chế RIPK3 làm giảm sự hoại tử tế bào này. Nghiên cứu tiết lộ rằng genipin kích hoạt quá trình hoại tử tế bào bằng cách ức chế caspase-8, do đó chuyển hướng quá trình chết tế bào từ apoptosis sang necroptosis, làm sáng tỏ cơ chế phân tử gây độc gan và mở đường cho việc phát triển các loại thuốc dựa trên genipin an toàn hơn.
  • Study on the discovery of lung-descending herbs and bioactive constituents using TRP channel-functionalized screening.
    • EN: This study investigates the relationship between lung-descending traditional Chinese medicines (LDTCMs) and transient receptor potential (TRP) channels. By integrating network pharmacology, calcium flux assays, and molecular docking, the researchers identified that specific constituents in Raphani Semen (RS) and Descurainiae Semen Lepidii Semen (DSLS) directly activate the TRPM8 channel, a key player in inflammatory pathways. Molecular docking suggested strong interactions between RS/DSLS compounds and TRPM8. The study establishes TRP channels as functional filters for screening LDTCMs and provides a molecular basis for developing TRP-targeted pulmonary therapies, clarifying the mechanistic action of lung-descending efficacy from a TCM perspective.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra mối liên hệ giữa các bài thuốc y học cổ truyền Trung Quốc có tác dụng giáng phế (LDTCMs) và các kênh điện thế thoáng qua (TRP). Bằng cách tích hợp dược lý mạng lưới, xét nghiệm dòng canxi và mô phỏng phân tử, các nhà nghiên cứu đã xác định rằng các thành phần cụ thể trong Raphani Semen (RS) và Descurainiae Semen Lepidii Semen (DSLS) trực tiếp kích hoạt kênh TRPM8, một yếu tố quan trọng trong các con đường viêm. Mô phỏng phân tử cho thấy tương tác mạnh giữa các hợp chất RS/DSLS và TRPM8. Nghiên cứu thiết lập các kênh TRP như các bộ lọc chức năng để sàng lọc LDTCMs và cung cấp cơ sở phân tử cho việc phát triển các liệu pháp phổi nhắm mục tiêu TRP, làm sáng tỏ cơ chế tác động của hiệu quả giáng phế từ góc độ y học cổ truyền.
  • Molecular Pathway Modulation and Nanotechnology-Based Therapeutic Strategies for Shikonin.
    • EN: This review summarizes recent research on Shikonin, a bioactive compound from Radix lithospermi, and its anticancer properties, particularly against drug-resistant cancers. Shikonin inhibits cancer cell growth through various mechanisms, including modulating tumor metabolism via PKM2 inhibition and inducing cell death. However, its limited targetability and in vivo safety necessitate nano-based delivery strategies to improve its efficacy. These nano-strategies aim to enhance targeted drug delivery and reduce toxicity. Future research should prioritize extensive preclinical studies and clinical trials to optimize Shikonin-based nano-therapies and determine synergistic effects with other treatments.
    • VI: Tổng quan này tóm tắt các nghiên cứu gần đây về Shikonin, một hợp chất hoạt tính sinh học từ Radix lithospermi, và các đặc tính chống ung thư của nó, đặc biệt là chống lại các bệnh ung thư kháng thuốc. Shikonin ức chế sự phát triển của tế bào ung thư thông qua nhiều cơ chế, bao gồm điều chỉnh sự trao đổi chất của khối u thông qua ức chế PKM2 và gây ra chết tế bào. Tuy nhiên, khả năng nhắm mục tiêu và tính an toàn in vivo hạn chế của nó đòi hỏi các chiến lược phân phối dựa trên nano để cải thiện hiệu quả của nó. Các chiến lược nano này nhằm mục đích tăng cường phân phối thuốc nhắm mục tiêu và giảm độc tính. Nghiên cứu trong tương lai nên ưu tiên các nghiên cứu tiền lâm sàng mở rộng và thử nghiệm lâm sàng để tối ưu hóa các liệu pháp nano dựa trên Shikonin và xác định các tác dụng hiệp đồng với các phương pháp điều trị khác.
  • XuanHuGPT: parameter-efficient fine-tuning of large language model in the field of traditional Chinese medicine.
    • EN: This research addresses the limitations of general-purpose Large Language Models (LLMs) in Traditional Chinese Medicine (TCM) tasks by creating a comprehensive TCM dataset called XhTCM. Using this dataset, the study introduces XuanHuGPT, a domain-specific LLM fine-tuned for TCM question answering and inference using parameter-efficient techniques. XuanHuGPT demonstrably outperforms existing models in accuracy, coverage, and other key metrics, as evaluated by a novel framework combining quantitative measures and expert assessments. The development of XuanHuGPT provides a reproducible model for building intelligent TCM systems, facilitating the digital transformation and global accessibility of TCM knowledge.
    • VI: Nghiên cứu này giải quyết những hạn chế của các Mô hình Ngôn ngữ Lớn (LLM) đa năng trong các tác vụ liên quan đến Y học Cổ truyền Trung Quốc (TCM) bằng cách tạo ra một bộ dữ liệu TCM toàn diện mang tên XhTCM. Dựa trên bộ dữ liệu này, nghiên cứu giới thiệu XuanHuGPT, một LLM chuyên biệt được tinh chỉnh cho việc trả lời câu hỏi và suy luận trong TCM bằng các kỹ thuật tối ưu hóa tham số hiệu quả. XuanHuGPT đã chứng minh hiệu năng vượt trội so với các mô hình hiện có về độ chính xác, phạm vi bao phủ và các chỉ số quan trọng khác, được đánh giá bằng một khung đánh giá mới kết hợp các số liệu định lượng và đánh giá của chuyên gia. Sự phát triển của XuanHuGPT cung cấp một mô hình có thể tái tạo để xây dựng các hệ thống TCM thông minh, tạo điều kiện cho chuyển đổi số và khả năng tiếp cận kiến thức TCM trên toàn cầu.
  • Oleanane-Type Glycosides with α-Glucosidase Inhibitory Activity from Chenopodium serotinum L., an Everlasting Wild Vegetable.
    • EN: This research aimed to isolate and identify novel bioactive compounds from Chenopodium serotinum L., a plant used in traditional Chinese medicine. The study successfully isolated seven new oleanane-type triterpenoid glycosides, named chenoponins A-G, from the plant's aerial parts. Six of these compounds are rare 3-O-triosides, further confirming their structural uniqueness within the Chenopodium genus. Molecular docking and in vitro assays revealed that chenoponin A exhibits moderate α-glucosidase inhibitory activity, suggesting potential for future development as an antidiabetic agent.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phân lập và xác định các hợp chất có hoạt tính sinh học mới từ cây Chenopodium serotinum L., một loại cây được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc. Nghiên cứu đã thành công trong việc phân lập bảy glycoside triterpenoid oleanane loại mới, được đặt tên là chenoponin A-G, từ các bộ phận trên mặt đất của cây. Sáu trong số các hợp chất này là các 3-O-trioside hiếm gặp, củng cố thêm tính độc đáo về cấu trúc của chúng trong chi Chenopodium. Mô phỏng phân tử và các xét nghiệm in vitro cho thấy chenoponin A có hoạt tính ức chế α-glucosidase vừa phải, cho thấy tiềm năng phát triển trong tương lai như một tác nhân chống tiểu đường.
  • Distinct disruption mechanisms of green tea extracts EGC and EGCG on ATTR fibrils: a molecular simulation study.
    • EN: This research investigates how two catechins, EGCG and EGC, interact with and disrupt transthyretin amyloidosis cardiomyopathy (ATTR-CM) fibrils, a promising treatment target. Through molecular dynamic simulations, the study found that both catechins destabilize ATTR fibrils and reduce their beta-sheet content, particularly in a critical cavity region. EGCG, due to its additional gallic acid ester group, exhibits a stronger disruptive effect compared to EGC by primarily targeting specific interactions within the cavity. These atomic-level insights into the distinct mechanisms of EGCG and EGC could aid in the design of more effective ATTR amyloid inhibitors.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra cách hai catechin, EGCG và EGC, tương tác và phá vỡ các sợi amyloidosis cardiomyopathy transthyretin (ATTR-CM), một mục tiêu điều trị đầy hứa hẹn. Thông qua mô phỏng động lực học phân tử, nghiên cứu phát hiện ra rằng cả hai catechin đều làm mất ổn định các sợi ATTR và giảm hàm lượng beta-sheet của chúng, đặc biệt là trong một vùng khoang quan trọng. EGCG, do có thêm nhóm ester gallic acid, thể hiện tác dụng phá hủy mạnh hơn so với EGC bằng cách chủ yếu nhắm vào các tương tác cụ thể bên trong khoang. Những hiểu biết ở cấp độ nguyên tử về các cơ chế khác biệt của EGCG và EGC có thể hỗ trợ thiết kế các chất ức chế amyloid ATTR hiệu quả hơn.
  • Unraveling the Extraction, Structure, Bioactivities, and Structure-Activity Relationship of Salvia miltiorrhiza Polysaccharides: A Review.
    • EN: This research reviews the extraction, purification, structure, and biological activities of Salvia miltiorrhiza polysaccharides (SMPs), key components of the medicinal plant Salvia miltiorrhiza. SMPs exhibit significant antioxidant, hepatoprotective, and immunomodulatory effects, making them promising candidates for functional food ingredients and dietary supplements. The study aims to systematically assess SMPs' properties and potential applications, highlighting their role in bridging traditional medicine with modern functional food development. This review provides a theoretical foundation for future research into SMPs and their application in human health and product innovation.
    • VI: Nghiên cứu này tổng quan về quy trình chiết xuất, tinh chế, cấu trúc và các hoạt tính sinh học của polysaccharides từ Salvia miltiorrhiza (SMPs), thành phần chính của cây thuốc Salvia miltiorrhiza. SMPs thể hiện các hiệu quả chống oxy hóa, bảo vệ gan và điều hòa miễn dịch đáng kể, khiến chúng trở thành ứng cử viên đầy hứa hẹn cho các thành phần thực phẩm chức năng và thực phẩm bổ sung. Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá một cách có hệ thống các đặc tính và ứng dụng tiềm năng của SMPs, làm nổi bật vai trò của chúng trong việc kết nối y học cổ truyền với sự phát triển của thực phẩm chức năng hiện đại. Đánh giá này cung cấp cơ sở lý thuyết cho các nghiên cứu trong tương lai về SMPs và ứng dụng của chúng trong sức khỏe con người và đổi mới sản phẩm.