Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Traditional Chinese Herbal Formula Research Papers (EN-VI) - 2025-11-26
26/11/2025
Admin
- Elucidating the material basis and therapeutic mechanisms of Shaoma Zhijing granules for tourette syndrome by UPLC/Q-TOF-MS and multiple models.
- EN: This study investigates the mechanism of action of Shaoma Zhijing granules (SMZJG), a traditional Chinese medicine, in treating Tourette Syndrome (TS). Using a rat model of TS induced by IDPN and DOI, researchers found that SMZJG treatment improved behavioral impairments and reduced striatum volume loss. Further analysis revealed that SMZJG corrected neurotransmitter imbalances, suppressed microglial activation, and reduced pro-inflammatory cytokine levels. These findings suggest SMZJG's therapeutic effects may be attributed to its ability to regulate neurotransmitter systems, reduce neuroinflammation, and prevent striatal atrophy, highlighting its potential as a treatment for TS.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế tác động của Shaoma Zhijing granules (SMZJG), một loại thuốc y học cổ truyền Trung Quốc, trong điều trị hội chứng Tourette (TS). Sử dụng mô hình chuột mắc TS do IDPN và DOI gây ra, các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng điều trị bằng SMZJG đã cải thiện các rối loạn hành vi và giảm sự mất thể tích vân. Phân tích sâu hơn cho thấy SMZJG đã điều chỉnh sự mất cân bằng chất dẫn truyền thần kinh, ức chế sự kích hoạt vi bào thần kinh và giảm nồng độ cytokine gây viêm. Những phát hiện này cho thấy tác dụng điều trị của SMZJG có thể là do khả năng điều chỉnh hệ thống dẫn truyền thần kinh, giảm viêm thần kinh và ngăn ngừa teo vân, làm nổi bật tiềm năng của nó như một phương pháp điều trị TS.
- Deciphering the hepatoprotective mechanism of Sarcopyramis nepalensis wall against non-alcoholic fatty liver disease by network pharmacology and experimental validation.
- EN: This study investigated the potential of Sarcopyramis nepalensis (S. nepalensis) to treat non-alcoholic fatty liver disease (NAFLD) induced by a high-fructose diet. Using a combination of chemical analysis, network pharmacology, and in vivo experiments, the research identified 50 bioactive compounds and their potential targets related to insulin resistance and lipid metabolism. The study found that S. nepalensis reduced liver fat accumulation, liver damage, and inflammation in mice, while also upregulating the InsR/PI3K/Akt/HIF-1α pathway. These results suggest that S. nepalensis can protect against NAFLD by improving insulin sensitivity, reducing fat accumulation, and suppressing inflammation through activation of this key signaling pathway.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng của Sarcopyramis nepalensis (S. nepalensis) trong điều trị bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) gây ra bởi chế độ ăn nhiều fructose. Bằng cách sử dụng kết hợp phân tích hóa học, dược lý mạng lưới và các thí nghiệm in vivo, nghiên cứu xác định được 50 hợp chất có hoạt tính sinh học và các mục tiêu tiềm năng của chúng liên quan đến kháng insulin và chuyển hóa lipid. Nghiên cứu phát hiện ra rằng S. nepalensis làm giảm tích tụ mỡ gan, tổn thương gan và viêm ở chuột, đồng thời tăng cường con đường InsR/PI3K/Akt/HIF-1α. Những kết quả này cho thấy S. nepalensis có thể bảo vệ chống lại NAFLD bằng cách cải thiện độ nhạy insulin, giảm tích tụ mỡ và ức chế viêm thông qua việc kích hoạt con đường tín hiệu quan trọng này.
- [Meta-analysis of efficacy and safety of scalp acupuncture in the treatment of autism spectrum disorder].
- EN: This study aimed to assess the efficacy and safety of scalp acupuncture as a treatment for Autism Spectrum Disorder (ASD). A meta-analysis of 33 randomized controlled trials, including over 2700 patients, was conducted. The results showed that scalp acupuncture, when combined with rehabilitation training, significantly improved autism behavior rating scale scores, childhood autism rating scale scores, and several measures of developmental quotients and skills. The findings suggest that scalp acupuncture may effectively alleviate language, behavioral, and social adaptation challenges in children with ASD. However, the authors noted limitations in the quality and heterogeneity of the included studies, emphasizing the need for further high-quality research with long-term follow-up to confirm these findings.
- VI: Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả và độ an toàn của châm cứu da đầu trong điều trị Rối Loạn Phổ Tự Kỷ (ASD). Một phân tích tổng hợp của 33 thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng, bao gồm hơn 2700 bệnh nhân, đã được thực hiện. Kết quả cho thấy châm cứu da đầu, khi kết hợp với phục hồi chức năng, cải thiện đáng kể điểm đánh giá hành vi tự kỷ, điểm đánh giá tự kỷ ở trẻ em, và một số chỉ số về chỉ số phát triển và kỹ năng. Những phát hiện này cho thấy châm cứu da đầu có thể giúp giảm bớt các vấn đề về ngôn ngữ, hành vi và thích ứng xã hội ở trẻ em mắc ASD. Tuy nhiên, các tác giả lưu ý những hạn chế về chất lượng và tính không đồng nhất của các nghiên cứu được đưa vào, nhấn mạnh sự cần thiết của các nghiên cứu chất lượng cao hơn với theo dõi dài hạn để xác nhận những phát hiện này.
- [Herbal cake-insulated moxibustion in auxiliary treatment of carotid atherosclerosis with interaction of phlegm and blood stasis: a randomized controlled trial].
- EN: This study investigated the efficacy and safety of herbal cake-insulated moxibustion as an adjunct therapy for carotid atherosclerosis (CAS) characterized by phlegm and blood stasis. The researchers compared a group receiving moxibustion plus atorvastatin to a control group receiving only atorvastatin, assessing changes in carotid intima-media thickness (cIMT), blood lipids, carotid blood flow, and TCM syndrome scores. Results showed that the moxibustion group experienced greater reductions in cIMT and blood lipid levels, as well as improved TCM symptom scores, compared to the control group. Furthermore, the moxibustion group exhibited increased carotid blood flow. These findings suggest that herbal cake-insulated moxibustion can be a safe and effective complementary treatment for CAS with phlegm and blood stasis syndrome.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát hiệu quả và độ an toàn của moxibustion cách nhiệt bằng bánh thuốc như một liệu pháp bổ trợ cho xơ vữa động mạch cảnh (CAS) đặc trưng bởi đàm và huyết ứ. Các nhà nghiên cứu so sánh một nhóm được điều trị bằng moxibustion kết hợp với atorvastatin với một nhóm đối chứng chỉ dùng atorvastatin, đánh giá sự thay đổi về độ dày lớp nội trung mạc động mạch cảnh (cIMT), lipid máu, lưu lượng máu động mạch cảnh và điểm số hội chứng Y học cổ truyền (TCM). Kết quả cho thấy nhóm moxibustion giảm cIMT và mức lipid máu nhiều hơn, cũng như cải thiện điểm số triệu chứng TCM, so với nhóm đối chứng. Hơn nữa, nhóm moxibustion cho thấy sự gia tăng lưu lượng máu động mạch cảnh. Những phát hiện này cho thấy rằng moxibustion cách nhiệt bằng bánh thuốc có thể là một phương pháp điều trị bổ sung an toàn và hiệu quả cho CAS có hội chứng đàm và huyết ứ.
- Effects of Abrus cantoniensis capsule on gut microbiota and intestinal barrier in mice infected with alveolar echinococcosis.
- EN: This study investigated the therapeutic effects of Abrus cantoniensis capsule (ACC) on alveolar echinococcosis (AE) in mice, focusing on gut microbiota modulation and intestinal barrier protection. The research demonstrated that ACC inhibited protoscolices similar to albendazole, alleviated liver fibrosis, and reduced inflammatory cytokines. ACC also improved intestinal integrity by upregulating tight junction proteins and antimicrobial effectors, while restoring the abundance of Ligilactobacillus in the gut microbiota. These findings suggest that ACC may offer a potential therapeutic approach for AE by modulating gut microbiota and protecting the intestinal barrier, thereby reducing liver fibrosis. The study provides a theoretical basis for clinical applications of traditional Chinese medicine in treating AE.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát tác dụng điều trị của viên nang Abrus cantoniensis (ACC) đối với bệnh sán lá gan (AE) ở chuột, tập trung vào việc điều chỉnh hệ vi sinh vật đường ruột và bảo vệ hàng rào ruột. Nghiên cứu chứng minh rằng ACC ức chế protoscolices tương tự như albendazole, làm giảm xơ gan và giảm cytokine gây viêm. ACC cũng cải thiện tính toàn vẹn của ruột bằng cách tăng cường các protein liên kết chặt chẽ và các tác nhân kháng khuẩn, đồng thời khôi phục sự phong phú của Ligilactobacillus trong hệ vi sinh vật đường ruột. Những phát hiện này cho thấy ACC có thể mang lại một phương pháp điều trị tiềm năng cho AE bằng cách điều chỉnh hệ vi sinh vật đường ruột và bảo vệ hàng rào ruột, từ đó giảm xơ gan. Nghiên cứu này cung cấp cơ sở lý thuyết cho các ứng dụng lâm sàng của y học cổ truyền Trung Quốc trong điều trị AE.
- Houttuynia cordata-derived nanoparticles stabilize mitochondrial dynamics to alleviate ulcerative colitis via the Nrf2/Ho-1 pathways.
- EN: This study investigated the therapeutic potential of Houttuynia cordata-derived nanoparticles (HDNPs) for ulcerative colitis (UC) by targeting mitochondrial dysfunction and oxidative stress. Researchers found that HDNPs significantly reduced disease severity in a mouse model of UC, preserving intestinal integrity. In vitro, HDNPs activated the Nrf2/Ho-1 pathway, reducing oxidative stress, and the protective effects were dependent on Nrf2 activation. The findings suggest HDNPs offer a promising novel therapy for UC by restoring epithelial energy homeostasis and suppressing oxidative-inflammatory cascades.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng điều trị của các hạt nano có nguồn gốc từ cây diếp cá (HDNPs) đối với viêm loét đại tràng (UC) bằng cách nhắm mục tiêu vào rối loạn chức năng ty thể và stress oxy hóa. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng HDNPs làm giảm đáng kể mức độ nghiêm trọng của bệnh trong mô hình chuột bị UC, bảo tồn tính toàn vẹn của ruột. Trong ống nghiệm, HDNPs kích hoạt con đường Nrf2/Ho-1, giảm stress oxy hóa và tác dụng bảo vệ phụ thuộc vào sự kích hoạt Nrf2. Kết quả cho thấy HDNPs mang lại một liệu pháp mới đầy hứa hẹn cho UC bằng cách khôi phục cân bằng nội môi năng lượng biểu mô và ức chế các chuỗi phản ứng oxy hóa-viêm.
- Decoding herbal medicine: AI-powered omics and network pharmacology.
- EN: This review explores the application of artificial intelligence (AI), life omics, and network pharmacology to enhance herbal medicine (HM) research and address the challenges posed by their chemical complexity. It analyzes how these technologies are used to characterize compounds, understand pharmacological mechanisms, and assess toxicity. The integration of these technologies has enabled a deeper understanding of HM's effects and safety, particularly by clarifying active components and biological networks. Future research should focus on greater interdisciplinary collaboration to elucidate underlying mechanisms and modernize HM research for effective healthcare applications. This work offers practical guidance and theoretical support for advancements in herbal medicine.
- VI: Bài tổng quan này khám phá việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI), omics đời sống và dược lý mạng để tăng cường nghiên cứu về dược liệu (HM) và giải quyết những thách thức do sự phức tạp về mặt hóa học của chúng. Nó phân tích cách các công nghệ này được sử dụng để mô tả đặc tính của các hợp chất, hiểu cơ chế dược lý và đánh giá độc tính. Sự tích hợp của các công nghệ này đã cho phép hiểu sâu hơn về tác dụng và độ an toàn của HM, đặc biệt là bằng cách làm rõ các thành phần hoạt tính và mạng lưới sinh học. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào sự hợp tác liên ngành lớn hơn để làm sáng tỏ các cơ chế cơ bản và hiện đại hóa nghiên cứu HM để ứng dụng hiệu quả trong chăm sóc sức khỏe. Nghiên cứu này cung cấp hướng dẫn thực tế và hỗ trợ lý thuyết cho những tiến bộ trong dược liệu.
- iCAM-Net: Interpretable herb-disease association prediction via cross-channel attention and molecular interaction signals.
- EN: This study introduces iCAM-Net, a novel model for predicting herb-disease associations (HDAs) by integrating molecular-level interactions. iCAM-Net uses a dual-channel hypergraph structure and a cross-channel attention mechanism to capture component-protein interaction patterns. The model significantly outperforms existing methods in HDA prediction accuracy, as demonstrated by high F1-scores and AUROCs on benchmark datasets. Through case studies and molecular docking, the study validates the model's ability to elucidate the molecular mechanisms underlying herbal medicine's therapeutic effects. iCAM-Net offers a valuable tool for modernizing traditional medicine research and drug discovery by providing interpretable predictions and mechanistic insights.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu iCAM-Net, một mô hình mới để dự đoán mối liên hệ giữa dược liệu và bệnh (HDA) bằng cách tích hợp các tương tác ở cấp độ phân tử. iCAM-Net sử dụng cấu trúc siêu đồ thị hai kênh và cơ chế chú ý liên kênh để nắm bắt các mô hình tương tác thành phần-protein. Mô hình vượt trội hơn đáng kể so với các phương pháp hiện có về độ chính xác dự đoán HDA, như được chứng minh bằng điểm F1 và AUROC cao trên các bộ dữ liệu chuẩn. Thông qua các nghiên cứu điển hình và docking phân tử, nghiên cứu xác nhận khả năng của mô hình trong việc làm sáng tỏ các cơ chế phân tử làm nền tảng cho tác dụng điều trị của y học cổ truyền. iCAM-Net cung cấp một công cụ giá trị cho việc hiện đại hóa nghiên cứu y học cổ truyền và khám phá thuốc bằng cách cung cấp các dự đoán có thể giải thích và hiểu sâu sắc về cơ chế.
- Chinese medicine formulation Mailuoning attenuates high-fat diet-induced obesity by regulating thermogenesis through activating the peroxisome proliferator-activated receptor α/fibroblast growth factor 21 axis.
- EN: This study investigates the anti-obesity effects of Mailuoning, a traditional Chinese medicine formulation. The research found that Mailuoning significantly reduced weight gain, improved glucose regulation, and decreased hepatic lipid accumulation in mice fed a high-fat diet. Mechanistically, Mailuoning activated the PPARα/FGF21 axis, enhancing energy expenditure through crosstalk between the liver and adipose tissue. Lonicerae Japonicae Flos and Lonicerae Flos were identified as key active ingredients contributing to Mailuoning's anti-obesity effects. These findings suggest Mailuoning has potential as a therapeutic intervention for obesity by targeting energy metabolism and liver-adipose communication.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác dụng chống béo phì của Mailuoning, một công thức y học cổ truyền Trung Quốc. Nghiên cứu cho thấy Mailuoning làm giảm đáng kể tình trạng tăng cân, cải thiện điều hòa glucose và giảm tích tụ lipid ở gan trên chuột được cho ăn chế độ ăn giàu chất béo. Về cơ chế, Mailuoning kích hoạt trục PPARα/FGF21, tăng cường tiêu hao năng lượng thông qua tương tác giữa gan và mô mỡ. Lonicerae Japonicae Flos và Lonicerae Flos được xác định là các thành phần hoạt tính chính góp phần vào tác dụng chống béo phì của Mailuoning. Những phát hiện này cho thấy Mailuoning có tiềm năng như một biện pháp can thiệp điều trị béo phì bằng cách nhắm mục tiêu vào quá trình chuyển hóa năng lượng và giao tiếp giữa gan và mô mỡ.
- Pteris wallichiana bioactives induce ferroptosis via the SLC7A11-GSH-GPX4 axis to directly suppress colorectal cancer.
- EN: This research investigates the potential of Pteris wallichiana extract (PW-EA) to combat colorectal cancer (CRC) and overcome cisplatin resistance. The study found that PW-EA inhibits CRC tumor growth in mouse models by inducing ferroptosis through the SLC7A11-GSH-GPX4 pathway. Notably, PW-EA significantly sensitized cisplatin-resistant CRC cells and patient-derived organoids to cisplatin treatment. Furthermore, the extract exhibited low toxicity and good bioavailability of its key metabolites. These findings suggest PW-EA as a promising natural compound for developing novel therapeutic strategies against CRC, especially in cases of cisplatin resistance.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của chiết xuất Pteris wallichiana (PW-EA) trong việc chống lại ung thư đại trực tràng (CRC) và khắc phục tình trạng kháng cisplatin. Nghiên cứu phát hiện ra rằng PW-EA ức chế sự phát triển của khối u CRC trong mô hình chuột bằng cách gây ra ferroptosis thông qua con đường SLC7A11-GSH-GPX4. Đáng chú ý, PW-EA làm tăng đáng kể độ nhạy của tế bào CRC kháng cisplatin và các cơ quan giống bệnh nhân có nguồn gốc từ bệnh nhân đối với điều trị cisplatin. Hơn nữa, chiết xuất này cho thấy độc tính thấp và khả dụng sinh học tốt của các chất chuyển hóa chính của nó. Những phát hiện này cho thấy PW-EA là một hợp chất tự nhiên đầy hứa hẹn để phát triển các chiến lược điều trị mới chống lại CRC, đặc biệt trong các trường hợp kháng cisplatin.
- Shengbai oral solution for chemotherapy-induced neutropenia and symptom management in non-small cell lung cancer: A multicenter, randomized, open-label trial.
- EN: This study investigated the effectiveness and safety of Shengbai Oral Solution (SBOS) in reducing neutropenia and alleviating symptoms in non-small cell lung cancer (NSCLC) patients undergoing platinum-based chemotherapy. A multi-center randomized trial in China found that adding SBOS to chemotherapy significantly reduced the incidence of neutropenia and the need for granulocyte colony-stimulating factor (G-CSF), as well as decreasing the severity of common symptoms like fatigue, pain, and cough. Importantly, SBOS did not increase adverse events. These findings suggest that SBOS could be a valuable adjunctive therapy for NSCLC patients receiving chemotherapy to mitigate neutropenia and improve their quality of life.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tính hiệu quả và an toàn của Dung dịch uống Shengbai (SBOS) trong việc giảm giảm bạch cầu trung tính và giảm nhẹ các triệu chứng ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) đang điều trị hóa trị dựa trên platinum. Một thử nghiệm ngẫu nhiên đa trung tâm ở Trung Quốc cho thấy việc bổ sung SBOS vào hóa trị liệu làm giảm đáng kể tỷ lệ giảm bạch cầu trung tính và nhu cầu sử dụng yếu tố kích thích tăng trưởng bạch cầu hạt (G-CSF), cũng như giảm mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng phổ biến như mệt mỏi, đau và ho. Quan trọng là SBOS không làm tăng các tác dụng phụ. Những phát hiện này cho thấy SBOS có thể là một liệu pháp bổ trợ có giá trị cho bệnh nhân NSCLC đang điều trị hóa trị để giảm thiểu giảm bạch cầu trung tính và cải thiện chất lượng cuộc sống của họ.
- Synergistic antimicrobial effects of polyphenolic Chinese medicine active compounds-loaded photothermal nanoparticles against multidrug-resistant Staphylococcus aureus infections.
- EN: This study aimed to develop a safe and effective strategy for eradicating Staphylococcus aureus (S. aureus) to prevent lactation mastitis and its impact on infant development. Researchers synthesized mesoporous polydopamine nanoparticles loaded with chlorogenic acid and curcumin (CGA/CUR), demonstrating enhanced antibacterial and anti-biofilm activity against S. aureus and MRSA when combined with near-infrared (NIR) irradiation. These nanoparticles proved biocompatible and effectively treated S. aureus-induced mastitis in a mouse model, exhibiting both antibacterial and anti-inflammatory effects. The findings suggest a novel multi-target therapeutic approach to combat S. aureus infections in mammary tissue, potentially applicable to broader skin and soft tissue infections.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một chiến lược an toàn và hiệu quả để loại bỏ Staphylococcus aureus (S. aureus), ngăn ngừa viêm tuyến vú trong thời kỳ cho con bú và ảnh hưởng của nó đến sự phát triển của trẻ sơ sinh. Các nhà nghiên cứu đã tổng hợp các hạt nano polydopamine xốp chứa axit chlorogenic và curcumin (CGA/CUR), cho thấy hoạt tính kháng khuẩn và chống tạo màng sinh học tăng cường chống lại S. aureus và MRSA khi kết hợp với bức xạ cận hồng ngoại (NIR). Các hạt nano này đã được chứng minh là tương thích sinh học và điều trị hiệu quả chứng viêm tuyến vú do S. aureus gây ra ở mô hình chuột, thể hiện cả tác dụng kháng khuẩn và chống viêm. Các phát hiện này đề xuất một phương pháp điều trị đa mục tiêu mới để chống lại nhiễm trùng S. aureus trong mô vú, có khả năng ứng dụng cho các bệnh nhiễm trùng da và mô mềm rộng hơn.
- Sweroside, the effective component of jianwei shoutai pills, alleviates recurrent pregnancy loss by activating cAMP signaling pathway in maternal-fetal interface.
- EN: This study investigates the active components and mechanisms of Jianwei Shoutai Pills (JSP) in treating recurrent pregnancy loss (RPL) using a mouse model. Researchers identified sweroside as the active component of JSP, demonstrating its ability to alleviate RPL in mice. Network pharmacology and molecular docking suggest that sweroside exerts its therapeutic effect by activating the cAMP signaling pathway, potentially through binding to the CFTR protein. These findings provide a potential avenue for developing novel clinical therapies for RPL.
- VI: Nghiên cứu này điều tra các thành phần hoạt tính và cơ chế tác dụng của Jianwei Shoutai Pills (JSP) trong điều trị sảy thai liên tiếp (RPL) bằng mô hình chuột. Các nhà nghiên cứu đã xác định sweroside là thành phần hoạt tính của JSP, chứng minh khả năng làm giảm RPL ở chuột. Dược lý mạng lưới và mô phỏng phân tử cho thấy sweroside phát huy tác dụng điều trị bằng cách kích hoạt con đường tín hiệu cAMP, có khả năng thông qua việc liên kết với protein CFTR. Những phát hiện này cung cấp một hướng đi tiềm năng để phát triển các liệu pháp lâm sàng mới cho RPL.
- Huang-Lian-Jie-Du decoction alleviates diabetic ischemic stroke by modulating gut microbiota-derived short-chain fatty acids.
- EN: This study investigates the therapeutic potential of Huang-Lian-Jie-Du Decoction (HLJDD) for Diabetic Ischemic Stroke (DIS) in rats. The researchers found that HLJDD treatment reduced infarct size, improved neurological function, and alleviated metabolic issues in DIS rats. Mechanistically, HLJDD modulated the gut-brain axis by restoring gut microbiota balance, increasing short-chain fatty acids (SCFAs), and inhibiting the TLR4/NF-κB inflammatory pathway. These findings suggest that HLJDD is a promising therapeutic strategy for DIS, potentially targeting the gut-brain axis.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng điều trị của bài thuốc Hoàng Liên Giải Độc Thang (HLJDD) đối với Đột quỵ Thiếu máu cục bộ do Tiểu đường (DIS) trên chuột. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng điều trị bằng HLJDD làm giảm kích thước nhồi máu, cải thiện chức năng thần kinh và giảm bớt các vấn đề về trao đổi chất ở chuột bị DIS. Về cơ chế, HLJDD điều chỉnh trục ruột-não bằng cách khôi phục sự cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, tăng cường các axit béo chuỗi ngắn (SCFAs) và ức chế con đường viêm TLR4/NF-κB. Những phát hiện này cho thấy HLJDD là một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn cho DIS, có khả năng nhắm mục tiêu vào trục ruột-não.
- Mechanism of action of HuPoSan on EMs rats as revealed by multi-omics combined with network pharmacology.
- EN: This study investigates the mechanism of action of Hu-Po-San (HPS), a traditional Chinese medicine, in treating endometriosis (EMs). Using a combination of network pharmacology, multi-omics analyses, and experimental validation in a rat model of EMs, the researchers found that HPS reduced ectopic lesion growth. The key finding is that HPS activates the Hippo signaling pathway, thereby limiting proliferation, angiogenesis, and inflammation, and restoring apoptosis within the lesions. This suggests that HPS's therapeutic effect is mediated by modulating the Hippo signaling pathway. This research provides a scientific basis for developing HPS and its active ingredients as potential therapies for EMs.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế hoạt động của Hu-Po-San (HPS), một loại thuốc cổ truyền Trung Quốc, trong điều trị lạc nội mạc tử cung (EMs). Bằng cách sử dụng kết hợp dược lý mạng, phân tích đa ômics và xác nhận thực nghiệm trên mô hình chuột bị EMs, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng HPS làm giảm sự phát triển của tổn thương lạc nội mạc. Phát hiện quan trọng là HPS kích hoạt con đường tín hiệu Hippo, do đó hạn chế sự tăng sinh, tạo mạch và viêm, đồng thời phục hồi quá trình apoptosis trong các tổn thương. Điều này cho thấy tác dụng điều trị của HPS được trung gian bởi việc điều chỉnh con đường tín hiệu Hippo. Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học để phát triển HPS và các thành phần hoạt tính của nó như các liệu pháp tiềm năng cho EMs.
- Membrane cholesterol-dependent dual VEGFR2/FGFR1 inhibition by ginsenoside Rg3 to overcome gefitinib resistance in NSCLC.
- EN: This study investigates a novel therapeutic approach to combat drug resistance in non-small cell lung cancer (NSCLC), particularly resistance caused by rare target mutations. The researchers explored using ginsenoside Rg3, a natural compound, to disrupt lipid raft integrity and destabilize resistance-associated receptor tyrosine kinases. Co-administration of Rg3 with gefitinib synergistically restored antitumor efficacy in resistant NSCLC cell models both in vitro and in vivo by disrupting the membrane anchoring and accelerating degradation of resistance-driving proteins like FGFR1 and VEGFR2. This membrane-centric strategy offers a broad-spectrum approach to overcome multi-driver resistance and suggests Rg3 as a promising agent for improving treatment outcomes for NSCLC patients resistant to EGFR-TKIs.
- VI: Nghiên cứu này khám phá một phương pháp điều trị mới để chống lại tình trạng kháng thuốc trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC), đặc biệt là tình trạng kháng thuốc do các đột biến hiếm gặp. Các nhà nghiên cứu đã khám phá việc sử dụng ginsenoside Rg3, một hợp chất tự nhiên, để phá vỡ tính toàn vẹn của bè lipid và làm mất ổn định các kinase tyrosine thụ thể liên quan đến kháng thuốc. Việc đồng quản lý Rg3 với gefitinib đã hiệp đồng khôi phục hiệu quả chống khối u trong các mô hình tế bào NSCLC kháng thuốc cả in vitro và in vivo bằng cách phá vỡ sự neo bám màng và đẩy nhanh quá trình thoái hóa của các protein thúc đẩy kháng thuốc như FGFR1 và VEGFR2. Chiến lược tập trung vào màng này cung cấp một cách tiếp cận phổ rộng để vượt qua tình trạng kháng nhiều tác nhân và gợi ý Rg3 như một tác nhân đầy hứa hẹn để cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân NSCLC kháng EGFR-TKI.
- Fei Wei formula attenuates pulmonary fibrosis by inhibiting lactate-driven endothelial mesenchymal transition via its target of HSP90ab1.
- EN: This study investigates how Fei Wei formula (FW) treats idiopathic pulmonary fibrosis (IPF) by targeting lactate-driven endothelial-mesenchymal transition (EndoMT). Using clinical analysis, animal models, and in vitro cell studies with multi-omics approaches, the researchers found that FW improved lung function and reduced fibrosis by decreasing lactate levels and regulating the HSP90ab1/AKT/mTOR pathway. Two active components of FW, Ginsenoside Rg3 and Loganin, were identified as binding to HSP90ab1. These findings highlight FW's potential as a therapeutic strategy for IPF by regulating energy metabolism and maintaining endothelial cell homeostasis.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cách thức phương thuốc Fei Wei (FW) điều trị bệnh xơ phổi vô căn (IPF) bằng cách nhắm mục tiêu vào quá trình chuyển đổi biểu mô trung mô do lactate gây ra (EndoMT). Sử dụng phân tích lâm sàng, mô hình động vật và các nghiên cứu tế bào in vitro với các phương pháp đa omics, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng FW cải thiện chức năng phổi và giảm xơ hóa bằng cách giảm nồng độ lactate và điều chỉnh con đường HSP90ab1/AKT/mTOR. Hai thành phần hoạt tính của FW, Ginsenoside Rg3 và Loganin, được xác định là liên kết với HSP90ab1. Những phát hiện này nhấn mạnh tiềm năng của FW như một chiến lược điều trị IPF bằng cách điều chỉnh chuyển hóa năng lượng và duy trì cân bằng nội môi của tế bào nội mô.
- Ginger processing remodels the metabolome profile of Gastrodia elata and potentiates its neuroprotective effects.
- EN: This study investigates how ginger processing affects the neuroprotective properties of Gastrodia elata (G. elata), a medicinal herb. By comparing non-processed, traditionally processed, and ginger-processed G. elata, researchers found that ginger processing further altered the plant's structure and increased the levels of beneficial phenolic compounds. Consequently, ginger-processed G. elata exhibited stronger anti-depressant and anti-anxiety effects in a stress model. The improved neuroprotection appears to be linked to enhanced neurogenesis and synaptic plasticity in the hippocampus. These findings provide a scientific rationale for using ginger-processed G. elata in clinical applications and functional food development.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cách thức chế biến với gừng ảnh hưởng đến đặc tính bảo vệ thần kinh của Thiên ma (Gastrodia elata), một loại thảo dược. Bằng cách so sánh Thiên ma chưa chế biến, chế biến theo phương pháp truyền thống và chế biến với gừng, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng việc chế biến với gừng tiếp tục làm thay đổi cấu trúc của cây và làm tăng mức độ của các hợp chất phenolic có lợi. Kết quả là, Thiên ma chế biến với gừng thể hiện tác dụng chống trầm cảm và chống lo âu mạnh mẽ hơn trong mô hình căng thẳng. Sự bảo vệ thần kinh được cải thiện dường như có liên quan đến việc tăng cường sự sinh thần kinh và tính dẻo của khớp thần kinh ở vùng hippocampus. Những phát hiện này cung cấp cơ sở khoa học cho việc sử dụng Thiên ma chế biến với gừng trong các ứng dụng lâm sàng và phát triển thực phẩm chức năng.
- Fuzheng YiLiu decoction promote colorectal cancer apoptosis and reduce its proliferation via IGF2/IGF1R/PI3K/AKT pathway.
- EN: This study investigates the therapeutic effects and mechanisms of the Traditional Chinese Medicine decoction FuZheng YiLiu (FZYL) against colorectal cancer (CRC). The research found that FZYL reduced tumor growth, angiogenesis, and colitis in mice with CRC, without causing significant organ toxicity. Mechanistically, FZYL suppresses the IGF2/IGF1R/PI3K/AKT signaling pathway, inhibiting cancer cell proliferation and promoting apoptosis both in vivo and in vitro. Molecular docking confirmed strong interactions between FZYL components and key proteins in this pathway, suggesting its potential as a therapeutic agent for CRC.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác dụng điều trị và cơ chế của bài thuốc cổ truyền Trung Quốc FuZheng YiLiu (FZYL) đối với ung thư đại trực tràng (CRC). Nghiên cứu phát hiện ra rằng FZYL làm giảm sự phát triển khối u, sự hình thành mạch máu và viêm đại tràng ở chuột bị CRC, mà không gây ra độc tính đáng kể cho các cơ quan. Về cơ chế, FZYL ức chế con đường tín hiệu IGF2/IGF1R/PI3K/AKT, ức chế sự tăng sinh tế bào ung thư và thúc đẩy quá trình apoptosis cả in vivo và in vitro. Mô phỏng phân tử xác nhận tương tác mạnh mẽ giữa các thành phần của FZYL và các protein quan trọng trong con đường này, cho thấy tiềm năng của nó như một tác nhân điều trị CRC.
- Guizhi-Fuling Wan suppresses carcinoma-associated mesenchymal stem cells-induced ovarian cancer progression via STAT3 inhibition.
- EN: This study investigates the role of carcinoma-associated mesenchymal stem cells (CA-MSCs) in ovarian cancer (OC) progression and explores the therapeutic potential of Guizhi-Fuling Wan (GZFL). Researchers found that CA-MSCs promote OC proliferation and metastasis through STAT3 activation. GZFL effectively inhibited CA-MSCs-induced cancer progression by disrupting the STAT3-EMT signaling pathway. The research highlights STAT3 as a key regulator in the tumor microenvironment and suggests GZFL as a promising treatment for metastatic OC by targeting tumor-stromal crosstalk. This work provides a mechanistic rationale for the clinical application of GZFL.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của tế bào gốc trung mô liên quan đến ung thư (CA-MSCs) trong sự tiến triển của ung thư buồng trứng (OC) và khám phá tiềm năng điều trị của bài thuốc Quế Chi Phục Linh Hoàn (GZFL). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng CA-MSCs thúc đẩy sự tăng sinh và di căn của OC thông qua sự kích hoạt STAT3. GZFL ức chế hiệu quả sự tiến triển ung thư do CA-MSCs gây ra bằng cách phá vỡ con đường tín hiệu STAT3-EMT. Nghiên cứu này nhấn mạnh STAT3 như một yếu tố điều chỉnh quan trọng trong môi trường vi mô khối u và gợi ý GZFL là một phương pháp điều trị đầy hứa hẹn cho OC di căn bằng cách nhắm mục tiêu vào tương tác giữa khối u và mô đệm. Công trình này cung cấp cơ sở lý luận cơ chế cho việc ứng dụng lâm sàng GZFL.
- Lycium barbarum L. polyphenols improve HFD-induced NAFLD through liver and colon metabolism and intestinal microbiota:potential role of methionine cycle.
- EN: This study investigates how Lycium barbarum polyphenols (LBP) alleviate non-alcoholic fatty liver disease (NAFLD) by focusing on liver, colon metabolism, and intestinal flora. Researchers found that LBP, extracted from Lycium barbarum l., improved liver and colon pathology in NAFLD mice induced by a high-fat diet, reducing inflammation and restoring antioxidant levels. Metabolomic analysis revealed that LBP regulates the methionine cycle, particularly S-adenosylmethionine (SAM) biosynthesis, and reshapes gut microbiota composition by influencing key bacteria. These changes suggest a coordinated regulation of the gut-liver axis, indicating LBP's potential as a functional food intervention for NAFLD by rebalancing colonic microbiota and gut-liver metabolic balance.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cách polyphenol từ câu kỷ tử (LBP) làm giảm bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) bằng cách tập trung vào gan, trao đổi chất ở đại tràng và hệ vi sinh vật đường ruột. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng LBP, được chiết xuất từ câu kỷ tử, cải thiện bệnh lý gan và đại tràng ở chuột bị NAFLD do chế độ ăn giàu chất béo, giảm viêm và phục hồi mức độ chống oxy hóa. Phân tích chuyển hóa cho thấy LBP điều chỉnh chu trình methionine, đặc biệt là sinh tổng hợp S-adenosylmethionine (SAM), và định hình lại thành phần hệ vi sinh vật đường ruột bằng cách ảnh hưởng đến các vi khuẩn quan trọng. Những thay đổi này cho thấy sự điều chỉnh phối hợp của trục ruột-gan, cho thấy tiềm năng của LBP như một can thiệp thực phẩm chức năng cho NAFLD bằng cách tái cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột và cân bằng trao đổi chất ở trục ruột-gan.
- Tongxie Yaofang attenuates ulcerative colitis by modulating gut microbiota and IL-10RA/NF-κB-mediated macrophage polarization.
- EN: This study investigated the mechanism by which Tongxie Yaofang (TXYF) alleviates ulcerative colitis (UC) using a mouse model. The research found that TXYF improves gut health by reshaping the gut microbiota, enriching beneficial bacteria, and reducing inflammation. Specifically, TXYF modulated the IL-10RA/NF-κB pathway, promoting anti-inflammatory M2 macrophage polarization and strengthening the intestinal barrier. Furthermore, fecal microbiota transplantation (FMT) confirmed that the therapeutic effects of TXYF are mediated by changes in the gut microbiota, suggesting its potential as a multi-target herbal therapy for UC.
- VI: Nghiên cứu này đã điều tra cơ chế mà Tongxie Yaofang (TXYF) làm giảm viêm loét đại tràng (UC) bằng cách sử dụng mô hình chuột. Nghiên cứu cho thấy TXYF cải thiện sức khỏe đường ruột bằng cách định hình lại hệ vi sinh vật đường ruột, làm giàu vi khuẩn có lợi và giảm viêm. Đặc biệt, TXYF điều chỉnh con đường IL-10RA/NF-κB, thúc đẩy sự phân cực của đại thực bào M2 chống viêm và tăng cường hàng rào ruột. Hơn nữa, cấy ghép phân (FMT) đã xác nhận rằng tác dụng điều trị của TXYF được trung gian bởi sự thay đổi trong hệ vi sinh vật đường ruột, cho thấy tiềm năng của nó như một liệu pháp thảo dược đa mục tiêu cho UC.
- Shen Yuan Yi Qi Huo Xue capsules inhibit neutrophil NETosis by regulating the PAD4/NLRP3 signaling pathway to prevent heart failure after myocardial infarction.
- EN: This study investigates the therapeutic potential of Shen Yuan Yi Qi Huo Xue Capsules (SYYQ) in treating ischemic heart failure. Researchers found that SYYQ improves cardiac function and reduces myocardial damage in mice after myocardial infarction. This is achieved by inhibiting NETosis, a process involving neutrophil activation, through the suppression of key proteins like PAD4, NLRP3, Caspase-1, and GSDMD. Specifically, SYYQ seems to target PAD4 to reduce post-MI inflammation and cardiac remodeling. These findings suggest SYYQ could be a promising therapeutic strategy for preventing the progression of ischemic heart failure.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng điều trị của viên nang Shen Yuan Yi Qi Huo Xue (SYYQ) trong điều trị suy tim do thiếu máu cục bộ. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng SYYQ cải thiện chức năng tim và giảm tổn thương cơ tim ở chuột sau nhồi máu cơ tim. Điều này đạt được bằng cách ức chế NETosis, một quá trình liên quan đến sự hoạt hóa bạch cầu trung tính, thông qua việc ức chế các protein quan trọng như PAD4, NLRP3, Caspase-1 và GSDMD. Đặc biệt, SYYQ dường như nhắm mục tiêu vào PAD4 để giảm viêm và tái cấu trúc tim sau nhồi máu cơ tim. Những phát hiện này cho thấy SYYQ có thể là một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn để ngăn ngừa sự tiến triển của suy tim do thiếu máu cục bộ.
- Managing circadian rhythm involved in alleviating membranous nephropathy by alkaloids of Alstonia scholaris.
- EN: This study investigates the therapeutic potential of Alstonia scholaris alkaloids for membranous nephropathy. Using in silico prediction and in vitro/in vivo models, researchers found that four major alkaloids, particularly 19-epi-scholaricine, effectively reduced urinary protein, alleviated inflammation and podocyte apoptosis, even outperforming prednisone in some aspects. The study identifies the ARNTL/AKT/mTOR pathway as a key mechanism, suggesting that A. scholaris alkaloids modulate circadian rhythm to protect renal function. These findings highlight the potential of A. scholaris alkaloids as a novel therapeutic approach for membranous nephropathy.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng điều trị bệnh thận màng (membranous nephropathy) của các alkaloid từ cây Alstonia scholaris. Sử dụng dự đoán tin sinh học (in silico) và các mô hình in vitro/in vivo, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng bốn alkaloid chính, đặc biệt là 19-epi-scholaricine, làm giảm protein niệu, giảm viêm và apoptosis tế bào chân (podocyte), thậm chí còn vượt trội hơn prednisone ở một số khía cạnh. Nghiên cứu xác định con đường ARNTL/AKT/mTOR là một cơ chế quan trọng, cho thấy rằng các alkaloid của A. scholaris điều chỉnh nhịp sinh học (circadian rhythm) để bảo vệ chức năng thận. Những phát hiện này nhấn mạnh tiềm năng của alkaloid từ A. scholaris như một phương pháp điều trị mới cho bệnh thận màng.
- Tetrastigma hemsleyanum polysaccharides as natural inhibitors of platelet thrombosis via GPIIb/IIIa and MAPK pathways.
- EN: This study investigated the antithrombotic potential of THP5, a polysaccharide from Tetrastigma hemsleyanum, and its mechanism of action. Researchers found that THP5 effectively reduced thrombus formation and platelet activation both in vitro and in vivo, likely by directly binding to GPIIb/IIIa and modulating the MAPK signaling pathway. Importantly, THP5 showed comparable efficacy to tirofiban, a common antithrombotic drug, but with a lower bleeding risk. These findings suggest that THP5 is a promising and safer therapeutic agent for thrombotic disorders.
- VI: Nghiên cứu này đã điều tra tiềm năng chống huyết khối của THP5, một polysaccharide từ cây Tetrastigma hemsleyanum, và cơ chế hoạt động của nó. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng THP5 làm giảm hiệu quả sự hình thành huyết khối và hoạt hóa tiểu cầu cả in vitro và in vivo, có khả năng bằng cách liên kết trực tiếp với GPIIb/IIIa và điều chỉnh con đường tín hiệu MAPK. Điều quan trọng là THP5 cho thấy hiệu quả tương đương với tirofiban, một loại thuốc chống huyết khối phổ biến, nhưng với nguy cơ chảy máu thấp hơn. Những phát hiện này cho thấy THP5 là một tác nhân điều trị đầy hứa hẹn và an toàn hơn cho các rối loạn huyết khối.
- Jianpi Qiangji Granule ameliorates aging-associated sarcopenia via AMPK/PGC-1α axis in SAMP8 mice.
- EN: This study investigates the mechanism of action of Jianpi Qiangji Granule (JQG), a traditional Chinese medicine, on sarcopenia, an age-related muscle wasting condition. The research found that JQG treatment improved muscle mass and function in sarcopenic mice, reversed pathological changes in muscle fibers, and reduced muscle senescence. The beneficial effects of JQG are mediated by the activation of the AMPK/PGC-1α signaling pathway. These findings suggest that JQG could be a potential therapeutic intervention for sarcopenia by targeting the AMPK/PGC-1α axis.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế tác động của Jianpi Qiangji Granule (JQG), một bài thuốc y học cổ truyền Trung Quốc, đối với bệnh sarcopenia (chứng mất cơ do tuổi tác). Nghiên cứu cho thấy điều trị bằng JQG cải thiện khối lượng và chức năng cơ ở chuột bị sarcopenia, đảo ngược những thay đổi bệnh lý trong sợi cơ và làm giảm sự lão hóa cơ. Tác dụng có lợi của JQG được trung gian bởi sự kích hoạt con đường tín hiệu AMPK/PGC-1α. Những phát hiện này cho thấy JQG có thể là một can thiệp điều trị tiềm năng cho bệnh sarcopenia bằng cách nhắm mục tiêu vào trục AMPK/PGC-1α.
- Synergistic targeting of ITGA5/CCN1 by Sparganii Rhizoma and Curcumae Rhizoma suppresses breast cancer metastasis via angiogenesis and adhesion.
- EN: This study investigates the combined therapeutic potential of Flavonoids of Sparganii Rhizoma (FSR) and Oil of Curcumae Rhizoma (OCR) against breast cancer metastasis. Using zebrafish and mouse models, researchers found that FSR + OCR effectively suppressed tumor angiogenesis and metastasis without significantly inhibiting tumor growth. Transcriptome sequencing identified ITGA5 and CCN1 as key targets. Further analysis confirmed that FSR + OCR inhibits metastasis by disrupting ITGA5-mediated tumor neovascularization and attenuating CCN1-mediated vascular endothelial adhesion. These findings provide a molecular-level understanding of the synergistic anti-metastatic effects of Sparganii Rhizoma-Curcumae Rhizoma, combining traditional Chinese medicine theory with modern vascular biology.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng điều trị kết hợp của Flavonoid từ Sparganii Rhizoma (FSR) và Tinh dầu từ Curcumae Rhizoma (OCR) chống lại sự di căn ung thư vú. Sử dụng mô hình cá ngựa vằn và chuột, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng FSR + OCR có hiệu quả trong việc ức chế sự hình thành mạch máu và di căn ung thư mà không ức chế đáng kể sự phát triển của khối u. Giải trình tự phiên mã xác định ITGA5 và CCN1 là các mục tiêu chính. Phân tích sâu hơn xác nhận rằng FSR + OCR ức chế di căn bằng cách phá vỡ sự tân tạo mạch máu do ITGA5 trung gian và làm suy yếu sự kết dính nội mô mạch máu do CCN1 trung gian. Những phát hiện này cung cấp sự hiểu biết ở cấp độ phân tử về tác dụng chống di căn hiệp đồng của Sparganii Rhizoma-Curcumae Rhizoma, kết hợp lý thuyết y học cổ truyền Trung Quốc với sinh học mạch máu hiện đại.