Chào mừng bạn đến với Website NGHIÊN CỨU BÀO CHẾ THUỐC
Rất nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi đang chờ đợi bạn
Ưu đãi lớn dành cho thành viên mới
  • 5
  • Giỏ hàng

    Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Supplements Research Papers (EN-VI) - 2025-11-06

06/11/2025
Admin
Post Banner

  • Transcranial ultrasound combined with intravenous metformin-loaded oxygenated microbubbles attenuates noise-induced hearing loss in mice.
    • EN: This study investigated a novel approach to prevent noise-induced hearing loss (NIHL) using oxygenated albumin microbubbles (OMBs) containing metformin (cMet-OMBs) delivered with transcranial ultrasound (US). The researchers found that US-triggered cMet-OMBs increased oxygen levels in the cochlea after noise exposure and released metformin, which reduced reactive oxygen species (ROS) production. This combined effect resulted in significantly improved hearing thresholds and hair cell survival in mice with NIHL. The findings suggest that targeted delivery of oxygen and antioxidants via US-mediated cMet-OMBs represents a promising therapeutic strategy for preventing or mitigating NIHL.
    • VI: Nghiên cứu này đã điều tra một phương pháp mới để ngăn ngừa mất thính lực do tiếng ồn (NIHL) bằng cách sử dụng vi bọt albumin oxy hóa (OMBs) chứa metformin (cMet-OMBs) được phân phối bằng siêu âm xuyên sọ (US). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng cMet-OMBs được kích hoạt bằng US làm tăng nồng độ oxy trong ốc tai sau khi tiếp xúc với tiếng ồn và giải phóng metformin, giúp giảm sản xuất các gốc oxy hóa tự do (ROS). Hiệu quả kết hợp này dẫn đến sự cải thiện đáng kể ngưỡng nghe và khả năng sống sót của tế bào lông ở chuột bị NIHL. Những phát hiện này cho thấy việc cung cấp oxy và chất chống oxy hóa có mục tiêu thông qua cMet-OMBs được kích hoạt bằng US là một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn để ngăn ngừa hoặc giảm thiểu NIHL.
  • Effectiveness of a mobile respiratory trainer (AiroFit PRO™) in ankylosing spondylitis: a randomized controlled trial.
    • EN: This study investigated whether the Airofit PRO™ mobile respiratory trainer improved pulmonary function, chest expansion, and functional status in ankylosing spondylitis (AS) patients compared to pursed-lip breathing (PLB) exercises. A randomized controlled trial involving 70 AS patients showed that the Airofit PRO™ group experienced significant improvements in pulmonary function (FEV1, FVC, FEF25-75, and PEF in men; general PFT parameters in women) and chest expansion, whereas the PLB group did not. The Airofit PRO™ trainer proved more effective than conventional PLB exercises. The results indicate that mobile respiratory trainers could be a valuable addition to pulmonary rehabilitation programs for AS patients.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra xem thiết bị tập thở di động Airofit PRO™ có cải thiện chức năng phổi, độ giãn nở lồng ngực và tình trạng chức năng ở bệnh nhân viêm cột sống dính khớp (AS) so với các bài tập thở mím môi (PLB) hay không. Một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng với 70 bệnh nhân AS cho thấy nhóm sử dụng Airofit PRO™ đã có những cải thiện đáng kể về chức năng phổi (FEV1, FVC, FEF25-75 và PEF ở nam giới; các thông số PFT chung ở nữ giới) và độ giãn nở lồng ngực, trong khi nhóm PLB thì không. Thiết bị Airofit PRO™ tỏ ra hiệu quả hơn so với các bài tập PLB thông thường. Kết quả cho thấy thiết bị tập thở di động có thể là một sự bổ sung giá trị cho các chương trình phục hồi chức năng phổi cho bệnh nhân AS.
  • Patterns of complementary and alternative medicine use in pediatric patients with inflammatory bowel disease.
    • EN: This study investigated the prevalence and patterns of complementary and alternative medicine (CAM) use among pediatric inflammatory bowel disease (IBD) patients in Switzerland. The research found that a significant proportion of patients (65%) used CAM, 73% took supplements, and 53% followed dietary restrictions, often self-imposed. Self-imposed dietary restrictions were strongly associated with CAM use, suggesting an interconnected approach to symptom management. While CAM use did not correlate with disease severity or improved health-related quality of life, patients reported subjective health improvements.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra sự phổ biến và mô hình sử dụng y học bổ sung và thay thế (CAM) ở bệnh nhân viêm ruột (IBD) trẻ em ở Thụy Sĩ. Nghiên cứu phát hiện ra rằng một tỷ lệ đáng kể bệnh nhân (65%) đã sử dụng CAM, 73% dùng thực phẩm bổ sung và 53% tuân theo chế độ ăn kiêng, thường là do tự áp đặt. Chế độ ăn kiêng tự áp đặt có liên quan chặt chẽ đến việc sử dụng CAM, cho thấy một phương pháp tiếp cận liên kết để kiểm soát triệu chứng. Mặc dù việc sử dụng CAM không tương quan với mức độ nghiêm trọng của bệnh hoặc cải thiện chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe, nhưng bệnh nhân báo cáo những cải thiện chủ quan về sức khỏe.
  • Iron Overload Mediates the Differential Cell Fate of Astrocytes from Neurons and Its Regulatory Mechanisms in Ischemic Stroke.
    • EN: This study investigates the relationship between iron overload and cell fate after ischemic stroke, finding that neurons undergo ferroptosis due to reduced Nrf2/GPX4 and SLC7A11 levels, while astrocytes mainly proliferate. The research reveals that ischemia/reperfusion-induced iron overload triggers neuron-specific ferroptosis and astrocyte proliferation, linked to differing Nrf2/GPX4 and SLC7A11 expression. It further identifies increased TfR1 palmitoylation and endocytosis as drivers of astrocyte iron overload. These findings highlight TfR1 palmitoylation as a potential therapeutic target for ischemic stroke, as mitigating iron overload with antioxidants or chelators reduced brain injury.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra mối liên hệ giữa sự tích tụ sắt và số phận tế bào sau đột quỵ thiếu máu cục bộ, phát hiện rằng tế bào thần kinh bị ferroptosis do giảm mức Nrf2/GPX4 và SLC7A11, trong khi tế bào hình sao chủ yếu tăng sinh. Nghiên cứu cho thấy rằng sự tích tụ sắt do thiếu máu cục bộ/tái tưới máu gây ra ferroptosis đặc hiệu ở tế bào thần kinh và sự tăng sinh tế bào hình sao, liên quan đến sự khác biệt trong biểu hiện Nrf2/GPX4 và SLC7A11. Nghiên cứu cũng xác định sự gia tăng palmitoyl hóa TfR1 và sự nội bào là động lực thúc đẩy sự tích tụ sắt ở tế bào hình sao. Những phát hiện này nhấn mạnh palmitoyl hóa TfR1 như một mục tiêu điều trị tiềm năng cho đột quỵ thiếu máu cục bộ, vì việc giảm thiểu sự tích tụ sắt bằng chất chống oxy hóa hoặc chất chelat làm giảm tổn thương não.
  • Fucoxanthin suppresses amyloid-β and pyroglutamate-3-Aβ accumulation by modulating the PI3K/Akt/GSK-3β signaling pathway.
    • EN: This study investigates the potential of fucoxanthin, a marine carotenoid, to mitigate amyloid-β (Aβ) pathology associated with Alzheimer's disease. The research found that fucoxanthin reduced the expression of BACE1 and glutaminyl cyclase (QC) in cells, leading to decreased levels of Aβ and pyroglutamate-modified Aβ (pE3-Aβ), key drivers of amyloid plaque formation. Furthermore, fucoxanthin promoted non-amyloidogenic APP processing via Akt/GSK-3β signaling and improved memory in an Aβ-injected mouse model, demonstrating comparable efficacy to donepezil. These results suggest fucoxanthin's potential as a dietary intervention for early-stage Alzheimer's disease by targeting multiple steps in the Aβ aggregation pathway.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng của fucoxanthin, một carotenoid biển, trong việc giảm thiểu bệnh lý amyloid-β (Aβ) liên quan đến bệnh Alzheimer. Nghiên cứu phát hiện ra rằng fucoxanthin làm giảm sự biểu hiện của BACE1 và glutaminyl cyclase (QC) trong tế bào, dẫn đến giảm mức Aβ và Aβ biến đổi pyroglutamate (pE3-Aβ), những tác nhân chính gây ra sự hình thành mảng amyloid. Hơn nữa, fucoxanthin thúc đẩy quá trình xử lý APP không gây amyloid thông qua tín hiệu Akt/GSK-3β và cải thiện trí nhớ ở mô hình chuột tiêm Aβ, cho thấy hiệu quả tương đương với donepezil. Những kết quả này cho thấy tiềm năng của fucoxanthin như một can thiệp dinh dưỡng cho bệnh Alzheimer giai đoạn đầu bằng cách nhắm mục tiêu vào nhiều bước trong con đường kết tập Aβ.
  • Endothelial SRSF1 Promotes Ischemia-Induced Angiogenesis via ATF3-KLF2-S1PR1 Pathway.
    • EN: This study investigates the molecular mechanisms regulating angiogenesis in ischemic conditions, focusing on the role of SRSF1. Researchers found that SRSF1 expression increases in endothelial cells after ischemia and promotes angiogenesis both in vitro and in vivo. Mechanistically, SRSF1 regulates the alternative splicing of ATF3, which subsequently affects KLF2-S1PR1 signaling to promote endothelial tube formation and angiogenesis. Furthermore, alprostadil can activate SRSF1 to improve angiogenesis. These findings suggest that targeting SRSF1 could be a promising therapeutic strategy for ischemic vascular diseases.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế phân tử điều chỉnh sự hình thành mạch máu trong điều kiện thiếu máu cục bộ, tập trung vào vai trò của SRSF1. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng biểu hiện của SRSF1 tăng lên trong các tế bào nội mô sau khi thiếu máu cục bộ và thúc đẩy sự hình thành mạch máu cả in vitro và in vivo. Về mặt cơ chế, SRSF1 điều chỉnh sự nối thay thế của ATF3, sau đó ảnh hưởng đến tín hiệu KLF2-S1PR1 để thúc đẩy sự hình thành ống nội mô và sự hình thành mạch máu. Hơn nữa, alprostadil có thể kích hoạt SRSF1 để cải thiện sự hình thành mạch máu. Những phát hiện này cho thấy rằng nhắm mục tiêu SRSF1 có thể là một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn cho các bệnh mạch máu thiếu máu cục bộ.
  • Synergistic Photochemistry of Dissolved Black Carbon Mediated by Iron: A Critical Pathway for Enhancing Hydroxyl Radical Generation.
    • EN: This study investigates the synergistic photochemical effects of iron and dissolved black carbon (DBC) on reactive oxygen species production, particularly hydroxyl radicals (·OH). The research found that iron dramatically enhances ·OH generation from DBC, exceeding DBC-alone production by 1-2 orders of magnitude, primarily through a mechanism involving the photogeneration of organic peroxides (ROO·). These ROO·, resulting from the oxygenation of carbon-centered radicals formed during Fe(III)-DBC complex photolysis, exhibit high reduction potentials which drive ·OH production. The study identifies unsaturated carbon structures and Fe(III)-promoted decarboxylation in DBC as key drivers of ROO· photogeneration, offering new insights into DBC's biogeochemical role and the natural origins of ·OH.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động hiệp đồng về mặt quang hóa của sắt và cácbon đen hòa tan (DBC) đối với việc tạo ra các loại oxy phản ứng, đặc biệt là gốc hydroxyl (·OH). Nghiên cứu phát hiện ra rằng sắt làm tăng đáng kể sự hình thành ·OH từ DBC, vượt quá mức sản xuất khi chỉ có DBC từ 1 đến 2 bậc độ lớn, chủ yếu thông qua cơ chế liên quan đến sự quang hóa của peroxit hữu cơ (ROO·). Những ROO· này, có nguồn gốc từ quá trình oxy hóa các gốc cacbon hình thành trong quá trình quang phân phức hợp Fe(III)-DBC, thể hiện điện thế khử cao thúc đẩy sản xuất ·OH. Nghiên cứu xác định các cấu trúc cacbon không bão hòa và quá trình khử cacboxyl do Fe(III) xúc tác trong DBC là những yếu tố chính thúc đẩy quá trình quang hóa ROO·, cung cấp những hiểu biết mới về vai trò địa hóa sinh học của DBC và nguồn gốc tự nhiên của ·OH.
  • Effects of polysaccharides from Stropharia rugosoannulata on cyclophosphamide-induced immunosuppression and hepatic injury in mice.
    • EN: This study investigates the immunomodulatory and hepatoprotective effects of polysaccharides extracted from the mushroom Stropharia rugosoannulata in mice treated with cyclophosphamide (CTX) to induce immunosuppression. The research found that these polysaccharides significantly enhanced immune function by activating the TLR4/MyD88/NF-κB signaling pathway, increasing immune cell activity and cytokine production, while also mitigating CTX-induced liver injury. The polysaccharides also reversed pathological changes in the jejunal mucosa and splenic white pulp. These findings suggest the potential of S. rugosoannulata polysaccharides as a natural immunomodulator and hepatoprotective agent for functional food and pharmaceutical applications, offering a safer alternative to traditional immunomodulators.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá tác dụng điều hòa miễn dịch và bảo vệ gan của các polysaccharide chiết xuất từ nấm Stropharia rugosoannulata trên chuột bị ức chế miễn dịch do cyclophosphamide (CTX). Nghiên cứu cho thấy các polysaccharide này tăng cường đáng kể chức năng miễn dịch bằng cách kích hoạt con đường tín hiệu TLR4/MyD88/NF-κB, làm tăng hoạt động của tế bào miễn dịch và sản xuất cytokine, đồng thời giảm thiểu tổn thương gan do CTX gây ra. Các polysaccharide cũng đảo ngược các thay đổi bệnh lý ở niêm mạc tá tràng và tủy trắng lách. Những phát hiện này cho thấy tiềm năng của polysaccharide từ S. rugosoannulata như một chất điều hòa miễn dịch và bảo vệ gan tự nhiên cho các ứng dụng dược phẩm và thực phẩm chức năng, mang lại một giải pháp thay thế an toàn hơn so với các chất điều hòa miễn dịch truyền thống.
  • Unlocking River Biofilm Microbial Diversity: A Comparative Analysis of Sequencing Technologies.
    • EN: This study investigates the effectiveness of long-read (PacBio) and short-read (Illumina) sequencing for monitoring freshwater microbiomes, focusing on bacterial and archaeal diversity in river biofilms. Researchers analyzed 42 samples from seven English rivers, finding that long-read sequencing provided higher taxonomic resolution, enabling more precise species identification compared to short-read sequencing. While both methods yielded comparable community structures in terms of relative abundance, the improved taxonomic resolution of long-read sequencing is especially valuable for detailed biodiversity assessments. This suggests that while Illumina offers cost-effectiveness and high throughput, PacBio is advantageous when accurate species-level identification is essential for ecological monitoring and understanding complex microbial communities.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tính hiệu quả của phương pháp giải trình tự đọc dài (PacBio) và đọc ngắn (Illumina) để theo dõi hệ vi sinh vật nước ngọt, tập trung vào sự đa dạng của vi khuẩn và archaea trong màng sinh học sông. Các nhà nghiên cứu đã phân tích 42 mẫu từ bảy con sông ở Anh, và phát hiện ra rằng phương pháp giải trình tự đọc dài cung cấp độ phân giải phân loại cao hơn, cho phép xác định loài chính xác hơn so với giải trình tự đọc ngắn. Mặc dù cả hai phương pháp đều cho ra cấu trúc cộng đồng tương đương về độ phong phú tương đối, nhưng độ phân giải phân loại được cải thiện của giải trình tự đọc dài đặc biệt có giá trị cho việc đánh giá chi tiết đa dạng sinh học. Điều này cho thấy rằng trong khi Illumina mang lại hiệu quả về chi phí và thông lượng cao, thì PacBio có lợi thế hơn khi cần thiết phải xác định chính xác cấp độ loài để theo dõi sinh thái và hiểu rõ các cộng đồng vi sinh vật phức tạp.
  • A Circular Aptamer-ASO Chimera for Activating DLX5-Regulated Osteogenesis through Targeted Inhibition of STAT5A Expression.
    • EN: This research aimed to develop a safer and more effective therapy for bone fracture healing by activating DLX5-driven bone formation in bone marrow stem cells. Researchers designed a circular aptamer-antisense oligonucleotide chimera (CircApt-ASO) that targets and enters bone marrow stem cells to silence STAT5A, a negative regulator of DLX5. CircApt-ASO demonstrated superior stability, efficient gene silencing, and minimal toxicity compared to other methods. The findings showed that CircApt-ASO significantly increased DLX5 expression and promoted bone formation. This suggests a promising therapeutic approach for delayed union and nonunion fractures with reduced adverse effects.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một liệu pháp an toàn và hiệu quả hơn để chữa lành gãy xương bằng cách kích hoạt quá trình tạo xương do DLX5 điều khiển trong tế bào gốc trung mô có nguồn gốc từ tủy xương. Các nhà nghiên cứu đã thiết kế một phân tử lai oligonucleotide antisense aptamer vòng (CircApt-ASO) nhắm mục tiêu và xâm nhập vào tế bào gốc tủy xương để làm im lặng STAT5A, một chất điều hòa âm tính của DLX5. CircApt-ASO thể hiện tính ổn định vượt trội, khả năng làm im lặng gen hiệu quả và độc tính tối thiểu so với các phương pháp khác. Kết quả cho thấy CircApt-ASO làm tăng đáng kể sự biểu hiện của DLX5 và thúc đẩy sự hình thành xương. Điều này cho thấy một phương pháp điều trị đầy hứa hẹn cho các trường hợp chậm liền và không liền xương với các tác dụng phụ giảm thiểu.
  • Therapeutic Potential of Cannabidiol in Dentistry: A Systematic Review From Cellular Mechanisms to Clinical Trials.
    • EN: This review comprehensively analyzes the existing research on cannabidiol (CBD) in dentistry, aiming to understand its current applications and potential. The study systematically searched multiple databases to identify relevant cell studies, clinical trials, and patents concerning CBD's use in oral health. Findings reveal CBD's anti-inflammatory properties and its impact on cellular responses in oral-origin cells, particularly in treating pain and inflammation in the maxillofacial area. While research on CBD for pain and inflammation is progressing, further studies are needed to explore its full potential in regenerative dentistry, especially concerning mineralization of oro-facial structures.
    • VI: Nghiên cứu này phân tích một cách toàn diện các nghiên cứu hiện có về cannabidiol (CBD) trong nha khoa, nhằm mục đích tìm hiểu các ứng dụng hiện tại và tiềm năng của nó. Nghiên cứu đã tìm kiếm có hệ thống nhiều cơ sở dữ liệu để xác định các nghiên cứu tế bào, thử nghiệm lâm sàng và bằng sáng chế liên quan đến việc sử dụng CBD trong sức khỏe răng miệng. Kết quả cho thấy đặc tính chống viêm của CBD và tác động của nó đối với phản ứng tế bào trong các tế bào có nguồn gốc từ khoang miệng, đặc biệt trong điều trị đau và viêm ở vùng hàm mặt. Mặc dù nghiên cứu về CBD để giảm đau và viêm đang tiến triển, nhưng cần có thêm các nghiên cứu để khám phá đầy đủ tiềm năng của nó trong nha khoa tái tạo, đặc biệt là liên quan đến quá trình khoáng hóa các cấu trúc vùng miệng.
  • Workplace productivity losses due to cancer: findings from an Australian longitudinal population survey (2009-2021).
    • EN: This study investigates the impact of cancer survivorship on workplace productivity in Australia by analyzing absenteeism and presenteeism. Using data from the HILDA survey (2009-2021), the researchers found that cancer survivors experience significantly higher rates of absenteeism and presenteeism compared to individuals without serious illness. This translates to substantial wage losses due to reduced productivity, particularly for working-age adults. The findings highlight the significant economic burden of cancer and underscore the need for workplace policies and occupational health interventions to support cancer survivors' employment.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của việc sống sót sau ung thư đối với năng suất làm việc ở Úc thông qua phân tích tình trạng nghỉ làm (absenteeism) và giảm hiệu suất làm việc (presenteeism). Sử dụng dữ liệu từ khảo sát HILDA (2009-2021), các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng những người sống sót sau ung thư có tỷ lệ nghỉ làm và giảm hiệu suất làm việc cao hơn đáng kể so với những người không mắc bệnh nghiêm trọng. Điều này dẫn đến những tổn thất đáng kể về tiền lương do năng suất giảm, đặc biệt là đối với người trưởng thành trong độ tuổi lao động. Các phát hiện nhấn mạnh gánh nặng kinh tế đáng kể của bệnh ung thư và cho thấy sự cần thiết của các chính sách tại nơi làm việc và các can thiệp sức khỏe nghề nghiệp để hỗ trợ việc làm của những người sống sót sau ung thư.
  • The Impact of Epilepsy, Antiepileptic Drugs, and Adjuvant Treatments on Subclinical Atherosclerosis: A Systematic Review and Meta-Analysis.
    • EN: This study investigated the correlation between epilepsy, antiepileptic drugs (AEDs), and subclinical atherosclerosis by analyzing carotid intima-media thickness (cIMT), epicardial adipose tissue thickness (EATT), and flow-mediated vasodilation (FMD). The meta-analysis found that epileptic patients exhibited significantly greater cIMT and EATT compared to controls, while FMD showed no significant difference. Furthermore, cIMT was thicker in patients on older, multiple, or enzyme-inducing AEDs. These findings suggest that epilepsy and certain AEDs may promote subclinical atherosclerosis, highlighting the need for early prevention and intervention strategies for patients with epilepsy.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra mối tương quan giữa bệnh động kinh, thuốc chống động kinh (AED) và xơ vữa động mạch dưới lâm sàng bằng cách phân tích độ dày lớp nội trung mạc động mạch cảnh (cIMT), độ dày mô mỡ quanh tim (EATT) và giãn mạch qua trung gian dòng chảy (FMD). Phân tích tổng hợp cho thấy bệnh nhân động kinh có cIMT và EATT lớn hơn đáng kể so với nhóm đối chứng, trong khi FMD không có sự khác biệt đáng kể. Hơn nữa, cIMT dày hơn ở những bệnh nhân dùng AED cũ, nhiều loại AED hoặc AED gây cảm ứng enzyme. Những phát hiện này cho thấy bệnh động kinh và một số AED có thể thúc đẩy xơ vữa động mạch dưới lâm sàng, nhấn mạnh sự cần thiết của các chiến lược phòng ngừa và can thiệp sớm cho bệnh nhân động kinh.
  • Urban heat island adaptation and mitigation in practice: lessons from policy implementation in five cities.
    • EN: This research examines how scientific knowledge about the urban heat island (UHI) effect can be effectively translated into practical solutions for creating thermally resilient cities. By analyzing experiences from five global contexts, the study identifies barriers and enablers in integrating UHI science into urban planning, design regulations, and environmental performance frameworks. Key findings highlight the importance of institutional coordination, collaborative knowledge creation, and accessible tools for urban planners. The paper advocates for a future research agenda that emphasizes integrated modeling, climate-resilient design, and community involvement to promote equitable and sustainable urban development. The research addresses the pressing need to bridge the gap between scientific understanding and actionable strategies for UHI mitigation.
    • VI: Nghiên cứu này xem xét cách thức kiến thức khoa học về hiệu ứng đảo nhiệt đô thị (UHI) có thể được chuyển đổi hiệu quả thành các giải pháp thực tế để tạo ra các thành phố có khả năng phục hồi nhiệt tốt. Bằng cách phân tích kinh nghiệm từ năm bối cảnh toàn cầu, nghiên cứu xác định các rào cản và yếu tố hỗ trợ trong việc tích hợp khoa học UHI vào quy hoạch đô thị, quy định thiết kế và khung hiệu suất môi trường. Các phát hiện chính nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phối hợp giữa các tổ chức, hợp tác tạo ra kiến thức và các công cụ dễ tiếp cận cho các nhà quy hoạch đô thị. Bài báo ủng hộ một chương trình nghiên cứu tương lai nhấn mạnh mô hình hóa tích hợp, thiết kế có khả năng phục hồi khí hậu và sự tham gia của cộng đồng để thúc đẩy phát triển đô thị công bằng và bền vững. Nghiên cứu giải quyết nhu cầu cấp thiết là thu hẹp khoảng cách giữa hiểu biết khoa học và các chiến lược khả thi để giảm thiểu UHI.
  • Effect of Mediterranean diet on mental health outcomes: A systematic review.
    • EN: This review investigates the relationship between the Mediterranean diet (MedDiet) and a range of mental health outcomes. Analyzing 104 studies, the research found that the MedDiet is associated with improved mental well-being, including reduced depression and anxiety, lower stress levels, and enhanced quality of life, across various populations. The potential mechanisms behind these benefits involve the MedDiet's anti-oxidant and anti-inflammatory properties, as well as its positive effects on gut microbiota. The authors suggest further research is needed to confirm causal relationships and to develop strategies for integrating the MedDiet into mental health prevention and treatment plans.
    • VI: Tổng quan này khảo sát mối quan hệ giữa chế độ ăn Địa Trung Hải (MedDiet) và một loạt các kết quả sức khỏe tâm thần. Phân tích 104 nghiên cứu, nghiên cứu này phát hiện ra rằng MedDiet có liên quan đến việc cải thiện sức khỏe tâm thần, bao gồm giảm các triệu chứng trầm cảm và lo âu, giảm mức độ căng thẳng và nâng cao chất lượng cuộc sống ở nhiều đối tượng khác nhau. Các cơ chế tiềm năng đằng sau những lợi ích này bao gồm đặc tính chống oxy hóa và chống viêm của MedDiet, cũng như những ảnh hưởng tích cực của nó đối với hệ vi sinh vật đường ruột. Các tác giả đề xuất cần nghiên cứu thêm để xác nhận các mối quan hệ nhân quả và phát triển các chiến lược tích hợp MedDiet vào các kế hoạch phòng ngừa và điều trị sức khỏe tâm thần.
  • An Overview of Reviews on Telemedicine and Telehealth in Dementia Care: Mixed Methods Synthesis.
    • EN: This study investigates the effectiveness, applicability, safety, and cost-efficiency of telemedicine technologies in dementia care. The review of 91 studies found that telemedicine interventions significantly improved psychiatric and psychological well-being, including reducing depression and anxiety, and enhanced satisfaction and quality of life for patients and caregivers. Telemedicine also showed promise in reducing falls, managing behavioral symptoms, and alleviating social isolation. While the methodological quality of the reviewed studies varied, the findings support the broader adoption of telemedicine in dementia care to improve outcomes and accessibility. This aligns with global healthy aging initiatives.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tính hiệu quả, khả năng ứng dụng, độ an toàn và hiệu quả chi phí của công nghệ telemedicine trong chăm sóc bệnh nhân mất trí nhớ. Đánh giá tổng quan của 91 nghiên cứu cho thấy các can thiệp telemedicine cải thiện đáng kể sức khỏe tâm thần và tâm lý, bao gồm giảm trầm cảm và lo âu, đồng thời nâng cao sự hài lòng và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân và người chăm sóc. Telemedicine cũng cho thấy nhiều hứa hẹn trong việc giảm nguy cơ té ngã, kiểm soát các triệu chứng hành vi và giảm sự cô lập xã hội. Mặc dù chất lượng phương pháp luận của các nghiên cứu được đánh giá có sự khác biệt, nhưng những phát hiện này ủng hộ việc áp dụng rộng rãi telemedicine trong chăm sóc bệnh nhân mất trí nhớ để cải thiện kết quả và khả năng tiếp cận dịch vụ. Điều này phù hợp với các sáng kiến toàn cầu về lão hóa khỏe mạnh.
  • Factors Associated With High-fidelity Earplug Use at Social Music Venues and Its Otologic Benefits.
    • EN: This study investigated the benefits of high-fidelity earplugs (HFEs) compared to other hearing protection (OHP) among music event attendees. The research found that HFE users, who were more concerned about hearing damage and prioritized music quality, reported fewer hearing difficulties and dizziness after events. HFE use was also associated with a history of diagnosed hearing problems and symptom resolution. The study suggests that promoting HFEs could encourage better hearing health practices at music venues, as they allow for both enjoyment of music and protection from noise-induced hearing loss.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra lợi ích của nút bịt tai có độ trung thực cao (HFEs) so với các phương pháp bảo vệ thính giác khác (OHP) trong số những người tham gia sự kiện âm nhạc. Nghiên cứu phát hiện ra rằng người sử dụng HFEs, những người quan tâm hơn về tổn thương thính giác và ưu tiên chất lượng âm nhạc, báo cáo ít gặp khó khăn về thính giác và chóng mặt hơn sau các sự kiện. Việc sử dụng HFEs cũng liên quan đến tiền sử mắc các vấn đề thính giác đã được chẩn đoán và sự thuyên giảm triệu chứng. Nghiên cứu cho thấy rằng việc quảng bá HFEs có thể khuyến khích các thói quen bảo vệ thính giác tốt hơn tại các địa điểm âm nhạc, vì chúng cho phép vừa thưởng thức âm nhạc vừa bảo vệ khỏi mất thính lực do tiếng ồn.
  • Glutathione mitigates hypoxia-induced gill damage in juvenile grass carp (Ctenopharyngodon idellus) by alleviating endoplasmic reticulum stress and autophagy.
    • EN: This study investigates the protective effects of dietary glutathione (GSH) on gill tissue damage in grass carp under hypoxic conditions. The researchers found that GSH supplementation enhanced growth performance, improved antioxidant capacity, and mitigated gill tissue damage by reducing oxidative stress and apoptosis. Furthermore, GSH inhibited autophagy and endoplasmic reticulum stress (ERS) in gill tissues by suppressing related signaling pathways. The optimal GSH supplementation level was determined to be around 437-495 mg/kg, suggesting that dietary GSH is a viable strategy for alleviating hypoxic stress in fish aquaculture.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác dụng bảo vệ của glutathione (GSH) trong thức ăn đối với tổn thương mô mang ở cá trắm cỏ trong điều kiện thiếu oxy. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng việc bổ sung GSH đã tăng cường hiệu suất tăng trưởng, cải thiện khả năng chống oxy hóa và giảm thiểu tổn thương mô mang bằng cách giảm căng thẳng oxy hóa và apoptosis. Hơn nữa, GSH ức chế autophagy và stress lưới nội chất (ERS) trong mô mang thông qua việc ức chế các con đường tín hiệu liên quan. Mức bổ sung GSH tối ưu được xác định là khoảng 437-495 mg/kg, cho thấy rằng GSH trong chế độ ăn là một chiến lược khả thi để giảm căng thẳng do thiếu oxy trong nuôi trồng thủy sản.
  • Dual CDK and MEK Inhibition potentiates CD8+ T cell-mediated antitumor immunity by inducing pyroptotic cell death in high-mutational head and neck cancer.
    • EN: This study investigated the therapeutic potential of combining the CDK inhibitor AZD5438 and the MEK1/2 inhibitor PD0325901 for HPV-negative head and neck squamous cell carcinoma (HNSCC). Through bioinformatics analysis and in vitro/in vivo experiments using cell lines, mouse models, and patient-derived organoids, researchers found that the drug combination effectively suppressed tumor growth and enhanced CD8⁺ T cell-mediated antitumor immunity. Furthermore, lipid nanoparticles (LNPs) significantly improved the efficacy of the drug combination compared to free drug formulations. These results suggest that this combination therapy, especially when delivered via LNPs, could be a promising treatment strategy for HPV-negative HNSCC, particularly in tumors with high mutational burden.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng điều trị của việc kết hợp chất ức chế CDK AZD5438 và chất ức chế MEK1/2 PD0325901 cho ung thư biểu mô tế bào vảy vùng đầu và cổ âm tính với HPV (HNSCC). Thông qua phân tích tin sinh học và các thí nghiệm in vitro/in vivo sử dụng dòng tế bào, mô hình chuột và các organoid có nguồn gốc từ bệnh nhân, các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng sự kết hợp thuốc có hiệu quả trong việc ức chế sự phát triển của khối u và tăng cường khả năng miễn dịch chống khối u qua trung gian tế bào T CD8⁺. Hơn nữa, các hạt nano lipid (LNPs) đã cải thiện đáng kể hiệu quả của sự kết hợp thuốc so với các công thức thuốc tự do. Những kết quả này cho thấy rằng liệu pháp kết hợp này, đặc biệt khi được đưa vào cơ thể thông qua LNPs, có thể là một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn cho HNSCC âm tính với HPV, đặc biệt là ở các khối u có tải lượng đột biến cao.
  • Comparative analysis of exogenously applied synthetic auxin for fruit drop management and quality enhancement in date palm.
    • EN: This study investigates the effect of 2,4-D, a plant growth regulator, on fruit retention and quality of date palm cultivars. Foliar application of 2,4-D, especially at 50 mg/L during the kimri stage, significantly improved bunch weight, fruit size, moisture content, and fruit quality parameters like sugars and antioxidant content. The response to 2,4-D varied between cultivars, with one showing consistently better fruit quality. These results indicate that 2,4-D can be an effective tool for enhancing date palm yield and quality, contributing to sustainable production.
    • VI: Nghiên cứu này khảo sát ảnh hưởng của 2,4-D, một chất điều hòa sinh trưởng thực vật, lên khả năng giữ quả và chất lượng của các giống chà là. Việc phun 2,4-D lên lá, đặc biệt ở nồng độ 50 mg/L trong giai đoạn kimri, đã cải thiện đáng kể trọng lượng buồng, kích thước quả, độ ẩm và các chỉ số chất lượng quả như hàm lượng đường và chất chống oxy hóa. Phản ứng với 2,4-D khác nhau giữa các giống, với một giống cho thấy chất lượng quả tốt hơn một cách nhất quán. Những kết quả này cho thấy 2,4-D có thể là một công cụ hiệu quả để tăng năng suất và chất lượng chà là, góp phần vào sản xuất bền vững.
  • Isolation and characterization of a novel phage belonging to a new genus against Enterococcus faecium.
    • EN: This study isolated and characterized a novel bacteriophage, XWef1, from feed additive waste, which specifically targets the antibiotic-resistant bacterium Enterococcus faecium. XWef1 demonstrated optimal activity under neutral pH and low temperatures, possessing a narrow host range. Genomic analysis revealed a unique genetic makeup, suggesting it belongs to a new genus. This discovery expands our understanding of phage diversity and presents XWef1 as a potential candidate for developing phage-based therapies to combat E. faecium infections.
    • VI: Nghiên cứu này đã phân lập và mô tả đặc điểm một thực khuẩn thể mới, XWef1, từ chất thải phụ gia thức ăn, nhắm mục tiêu cụ thể vào vi khuẩn kháng kháng sinh Enterococcus faecium. XWef1 thể hiện hoạt động tối ưu ở độ pH trung tính và nhiệt độ thấp, với phạm vi vật chủ hẹp. Phân tích bộ gen cho thấy cấu trúc di truyền độc đáo, cho thấy nó thuộc về một chi mới. Khám phá này mở rộng sự hiểu biết của chúng ta về sự đa dạng của thực khuẩn thể và giới thiệu XWef1 như một ứng cử viên tiềm năng để phát triển các liệu pháp dựa trên thực khuẩn thể nhằm chống lại nhiễm trùng E. faecium.
  • Phytochemical riches and bioactive potential of Onopordum acanthium L. (Asteraceae) from Iran.
    • EN: This study investigated the morphological, phytochemical, and biological properties of Onopordum acanthium L., focusing on the phenolic composition and various bioactivities of different plant parts. The research identified abundant phenolic compounds like chlorogenic acid and quercetin, with the fruit extract exhibiting the highest antioxidant activity. Notably, flower extract showed strong α-glucosidase inhibition, stem extract inhibited acetylcholinesterase, and the plant exhibited moderate antifungal activity. Furthermore, the study confirmed the plant's biosafety, suggesting its potential for therapeutic applications in managing oxidative stress, diabetes, and neurodegenerative disorders.
    • VI: Nghiên cứu này đã khảo sát các đặc tính hình thái, hóa thực vật và sinh học của Onopordum acanthium L., tập trung vào thành phần phenolic và các hoạt tính sinh học khác nhau của các bộ phận khác nhau của cây. Nghiên cứu xác định các hợp chất phenolic dồi dào như axit chlorogenic và quercetin, với chiết xuất từ quả thể hiện hoạt tính chống oxy hóa cao nhất. Đáng chú ý, chiết xuất từ hoa cho thấy khả năng ức chế α-glucosidase mạnh mẽ, chiết xuất từ thân cây ức chế acetylcholinesterase và cây thể hiện hoạt tính kháng nấm vừa phải. Hơn nữa, nghiên cứu đã xác nhận tính an toàn sinh học của cây, cho thấy tiềm năng ứng dụng điều trị trong việc kiểm soát căng thẳng oxy hóa, bệnh tiểu đường và các rối loạn thoái hóa thần kinh.
  • Chemical, biological, morphological, and anatomical exploration of Tripleurospermum monticolum Born. (Asteraceae): A promising medicinal plant.
    • EN: This study investigated the potential medicinal properties of Tripleurospermum monticolum extracts and essential oils, focusing on their ability to inhibit key enzymes related to diabetes and Alzheimer's disease. The research found that extracts from different plant parts exhibit varying levels of antioxidant, enzyme inhibitory, and antimicrobial activities, alongside distinct phytochemical profiles. Specifically, the aerial part methanol extract showed high phenolic, flavonoid, and tannin content, while root extract had strong DPPH activity and capitulum extract had effective ABTS scavenging ability. These findings suggest that T. monticolum holds promise as a multifunctional medicinal plant for managing diabetes and neurodegenerative conditions, warranting further investigation into its therapeutic applications.
    • VI: Nghiên cứu này đã khám phá các đặc tính dược lý tiềm năng của chiết xuất và tinh dầu từ Tripleurospermum monticolum, tập trung vào khả năng ức chế các enzyme quan trọng liên quan đến bệnh tiểu đường và bệnh Alzheimer. Nghiên cứu phát hiện ra rằng chiết xuất từ các bộ phận khác nhau của cây thể hiện các mức độ khác nhau của hoạt tính chống oxy hóa, ức chế enzyme và kháng khuẩn, cùng với các đặc tính hóa học thực vật riêng biệt. Đặc biệt, chiết xuất methanol từ bộ phận trên không cho thấy hàm lượng phenolic, flavonoid và tannin cao, trong khi chiết xuất từ rễ có hoạt tính DPPH mạnh và chiết xuất từ cụm hoa có khả năng loại bỏ ABTS hiệu quả. Những phát hiện này cho thấy T. monticolum có triển vọng là một loại cây thuốc đa chức năng để kiểm soát bệnh tiểu đường và các bệnh thoái hóa thần kinh, đồng thời cần nghiên cứu sâu hơn về các ứng dụng điều trị của nó.
  • Efficacy of different therapeutic options for pain relief and treatment of burning mouth syndrome: a systematic review.
    • EN: This study systematically reviewed randomized controlled trials to evaluate the effectiveness of different treatments for Burning Mouth Syndrome (BMS). The analysis identified topical clonazepam, alpha-lipoic acid, and low-level laser therapy (LLLT) as showing the most promising symptom relief with minimal adverse effects. However, the overall evidence remains limited, highlighting the need for more rigorous and larger-scale randomized trials. The findings offer evidence-based guidance for clinicians in managing BMS, suggesting that these therapies could be considered as potential first-line options. Further research is required to solidify these recommendations and inform tailored therapeutic approaches.
    • VI: Nghiên cứu này tiến hành đánh giá một cách hệ thống các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng để đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị khác nhau cho Hội chứng Bỏng Rát Miệng (BMS). Phân tích xác định clonazepam bôi tại chỗ, axit alpha-lipoic và liệu pháp laser mức độ thấp (LLLT) cho thấy sự cải thiện triệu chứng hứa hẹn nhất với tác dụng phụ tối thiểu. Tuy nhiên, bằng chứng tổng thể vẫn còn hạn chế, nhấn mạnh sự cần thiết của các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng quy mô lớn và nghiêm ngặt hơn. Những phát hiện này cung cấp hướng dẫn dựa trên bằng chứng cho các bác sĩ lâm sàng trong việc quản lý BMS, cho thấy rằng các liệu pháp này có thể được xem xét như là các lựa chọn đầu tay tiềm năng. Cần nghiên cứu thêm để củng cố các khuyến nghị này và thông báo các phương pháp điều trị phù hợp.
  • Organoids in respiratory virus research: advances and perspectives.
    • EN: Respiratory virus pandemics are a major public health concern, highlighting the need for accurate and rapid infection models. Organoids, mimicking the in vivo environment better than 2D cultures, offer a promising alternative to animal models for studying viral pathogenesis and developing countermeasures. This review summarizes the theoretical basis, methods, and validation procedures for building organoids, and their application in studying various respiratory viruses like coronaviruses, influenza, and RSV. Organoid technology, combined with interdisciplinary approaches, advances our understanding of viral immunopathology, accelerates research, and provides valuable tools for translational medicine.
    • VI: Đại dịch do virus đường hô hấp gây ra là một vấn đề y tế công cộng lớn, nhấn mạnh sự cần thiết của các mô hình nhiễm trùng chính xác và nhanh chóng. Organoid, mô phỏng môi trường in vivo tốt hơn so với nuôi cấy 2D, cung cấp một giải pháp thay thế đầy hứa hẹn cho mô hình động vật để nghiên cứu sinh bệnh học của virus và phát triển các biện pháp đối phó. Bài tổng quan này tóm tắt cơ sở lý thuyết, phương pháp và quy trình xác nhận để xây dựng organoid, cùng với ứng dụng của chúng trong nghiên cứu các loại virus đường hô hấp khác nhau như coronavirus, cúm và RSV. Công nghệ organoid, kết hợp với các phương pháp tiếp cận liên ngành, nâng cao hiểu biết của chúng ta về quá trình miễn dịch bệnh học của nhiễm trùng virus, đẩy nhanh nghiên cứu và cung cấp các công cụ có giá trị cho nghiên cứu y học chuyển dịch.
  • Efficacy of Bacopa monnieri in Mitigating Lead-Induced Blood Toxicity in Swiss Albino Mice Compared to Synthetic Antioxidants.
    • EN: This study investigates the protective and therapeutic effects of Bacopa monnieri extract and synthetic antioxidants against lead-induced blood toxicity in mice. The results showed that lead exposure caused significant hematological damage, including decreased red blood cells and increased white blood cells. Both B. monnieri extract and synthetic antioxidants offered some protection, but B. monnieri was more effective in mitigating and reversing the toxic effects of lead on blood parameters. This suggests B. monnieri holds promise as a plant-based therapeutic agent for lead poisoning due to its rich phytochemical composition.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác dụng bảo vệ và điều trị của chiết xuất Bacopa monnieri và các chất chống oxy hóa tổng hợp đối với độc tính do chì gây ra trong máu ở chuột. Kết quả cho thấy việc tiếp xúc với chì gây ra tổn thương huyết học đáng kể, bao gồm giảm số lượng hồng cầu và tăng số lượng bạch cầu. Cả chiết xuất B. monnieri và các chất chống oxy hóa tổng hợp đều có tác dụng bảo vệ nhất định, nhưng B. monnieri hiệu quả hơn trong việc giảm thiểu và đảo ngược tác dụng độc hại của chì đối với các thông số máu. Điều này cho thấy B. monnieri đầy hứa hẹn như một tác nhân điều trị có nguồn gốc thực vật cho ngộ độc chì nhờ thành phần phytochemical phong phú của nó.
  • Association of polymorphisms of antioxidants (GSTM1/T1) and inflammation-related genes (CXCL8, IL-33, and IL-6) with chronic obstructive pulmonary disease (COPD).
    • EN: This study investigated the association between genetic polymorphisms of antioxidant and inflammation-related genes and susceptibility to Chronic Obstructive Pulmonary Disease (COPD). The research analyzed the presence or absence of GSTM1/T1 genes and genotypes of CXCL8, IL-33, and IL-6 in COPD patients and healthy controls. The findings revealed significantly higher deletion rates of GSTM1/T1 genes and a higher frequency of the "CC" genotype of CXCL8 in COPD patients. These results suggest that the combined GSTM1/T1 null genotype and the CXCL8 (rs2227532) gene variant are associated with an increased risk of developing COPD, potentially informing future personalized risk assessments and targeted therapeutic interventions.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra mối liên hệ giữa các đa hình di truyền của các gen liên quan đến chất chống oxy hóa và phản ứng viêm với tính nhạy cảm với Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD). Nghiên cứu đã phân tích sự hiện diện hoặc vắng mặt của gen GSTM1/T1 và kiểu gen của CXCL8, IL-33 và IL-6 ở bệnh nhân COPD và nhóm chứng khỏe mạnh. Kết quả cho thấy tỷ lệ mất đoạn gen GSTM1/T1 cao hơn đáng kể và tần suất kiểu gen "CC" của CXCL8 cao hơn ở bệnh nhân COPD. Những kết quả này cho thấy rằng sự kết hợp kiểu gen GSTM1/T1 null và biến thể gen CXCL8 (rs2227532) có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc COPD, có khả năng cung cấp thông tin cho các đánh giá rủi ro cá nhân hóa và các can thiệp điều trị có mục tiêu trong tương lai.
  • Effective risk reduction strategies and pharmacological treatment for uncomplicated recurrent urinary tract infections.
    • EN: This review examines non-antibiotic and alternative management strategies for recurrent urinary tract infections (rUTIs) in women, aiming to reduce antibiotic use and address antimicrobial resistance. It summarizes the varying efficacy of options like cranberry products, D-mannose, probiotics, vaginal estrogen, and methenamine hippurate. Promising immunoprophylactic approaches, such as oral and sublingual vaccines, are also highlighted. The review emphasizes individualized treatment strategies, combining non-antibiotic options with careful consideration of antibiotic use, multidisciplinary management, and even cystectomy in rare, severe cases, to improve outcomes and quality of life for patients with rUTIs.
    • VI: Bài đánh giá này xem xét các chiến lược quản lý thay thế và không dùng kháng sinh cho nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát (rUTIs) ở phụ nữ, nhằm mục đích giảm sử dụng kháng sinh và giải quyết tình trạng kháng kháng sinh. Bài viết tóm tắt hiệu quả khác nhau của các lựa chọn như các sản phẩm từ quả nam việt quất, D-mannose, men vi sinh, estrogen âm đạo và methenamine hippurate. Các phương pháp tăng cường miễn dịch đầy hứa hẹn, chẳng hạn như vắc xin uống và ngậm dưới lưỡi, cũng được nhấn mạnh. Đánh giá nhấn mạnh các chiến lược điều trị cá nhân hóa, kết hợp các lựa chọn không dùng kháng sinh với việc xem xét cẩn thận việc sử dụng kháng sinh, quản lý đa ngành và thậm chí cả phẫu thuật cắt bỏ bàng quang trong những trường hợp hiếm gặp và nghiêm trọng, để cải thiện kết quả và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân mắc rUTIs.
  • Effect of Water-DMSO Binary Solvent Mixture on the Behavior of an Intrinsically Disordered Protein, β-Casein.
    • EN: This study investigates the behavior of β-casein, an intrinsically disordered protein, in water-dimethyl sulfoxide (DMSO) mixtures to understand the impact of this cosolvent on protein stability and conformational dynamics. Using fluorescence spectroscopy, infrared spectroscopy, and microscopy techniques, the researchers found that increasing DMSO content initially leads to protein unfolding and expansion. At higher DMSO concentrations, the protein forms intermolecular antiparallel β-sheet aggregates, suggesting a shift towards ordered structures. These findings provide valuable insights into the behavior of IDPs in DMSO-containing environments, which can inform future experimental designs and drug delivery strategies.
    • VI: Nghiên cứu này khảo sát hành vi của β-casein, một protein rối tự nhiên, trong hỗn hợp nước-dimethyl sulfoxide (DMSO) để hiểu tác động của dung môi đồng tan này lên tính ổn định và động lực học cấu trúc của protein. Sử dụng quang phổ huỳnh quang, quang phổ hồng ngoại và kỹ thuật hiển vi, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng việc tăng hàm lượng DMSO ban đầu dẫn đến sự trải rộng và mở rộng của protein. Ở nồng độ DMSO cao hơn, protein tạo thành các tập hợp β-sheet đối song song giữa các phân tử, cho thấy sự chuyển dịch sang cấu trúc có trật tự. Những phát hiện này cung cấp những hiểu biết có giá trị về hành vi của IDP trong môi trường chứa DMSO, có thể giúp định hướng thiết kế thử nghiệm và chiến lược phân phối thuốc trong tương lai.
  • A review on multi-enzyme activity of ZIF, PBA, PCN and MIL MOF-derived cascade nano-enzymes for catalytic applications.
    • EN: This review focuses on metal-organic frameworks (MOFs) exhibiting multiple enzyme-like activities (multienzyme mimetics), specifically ZIFs, PCNs, PBAs, and MILs, highlighting their potential in biosensing and biomedicine. The research explores various strategies to enhance their catalytic activity, including metal doping and MOF-on-MOF architectures. The applications of these MOFs in sensing toxins, fighting bacteria, promoting wound healing, and cancer therapy are examined. Despite their promising performance, the review emphasizes that further research is needed to move beyond proof-of-concept studies and enable practical clinical applications, providing guidance for the future design of these multienzyme MOFs.
    • VI: Bài tổng quan này tập trung vào các khung hữu cơ kim loại (MOF) thể hiện nhiều hoạt động giống enzyme (chất mô phỏng multienzyme), đặc biệt là ZIF, PCN, PBA và MIL, nhấn mạnh tiềm năng của chúng trong cảm biến sinh học và y sinh. Nghiên cứu khám phá các chiến lược khác nhau để tăng cường hoạt động xúc tác của chúng, bao gồm việc pha tạp kim loại và cấu trúc MOF-trên-MOF. Ứng dụng của các MOF này trong việc phát hiện độc tố, chống lại vi khuẩn, thúc đẩy làm lành vết thương và điều trị ung thư cũng được xem xét. Mặc dù có hiệu suất đầy hứa hẹn, bài đánh giá nhấn mạnh rằng cần có thêm nghiên cứu để vượt ra khỏi các nghiên cứu chứng minh khái niệm và cho phép các ứng dụng lâm sàng thực tế, đồng thời cung cấp hướng dẫn cho việc thiết kế trong tương lai của các MOF multienzyme này.
  • A fluorinated Janus-type dendrimer as an ionizable one-component nanocarrier for nucleic acids.
    • EN: This research aimed to develop a cost-effective and efficient nucleic acid (NA) delivery system for gene therapies, addressing the challenges of cellular uptake and degradation. The study successfully synthesized a 2nd-generation Fluorinated Janus-type dendrimer (FJD2N) designed for self-assembly, optimal hydrophobicity/hydrophilicity balance, and efficient NA binding. Results demonstrated that FJD2N effectively and safely transported NAs into cells, exhibiting high transfection efficacy and low cytotoxicity. This offers a promising alternative to high-generation dendrimers, potentially reducing the cost and expanding the applicability of gene therapies.
    • VI: Nghiên cứu này hướng đến việc phát triển một hệ thống vận chuyển acid nucleic (NA) hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho liệu pháp gen, giải quyết các thách thức về hấp thu tế bào và sự phân hủy. Nghiên cứu đã tổng hợp thành công dendrimer Janus loại Flo hóa thế hệ thứ 2 (FJD2N) được thiết kế để tự lắp ráp, cân bằng độ kỵ nước/ưa nước tối ưu và liên kết NA hiệu quả. Kết quả cho thấy FJD2N vận chuyển NA vào tế bào một cách an toàn và hiệu quả, thể hiện hiệu quả chuyển gen cao và độc tính tế bào thấp. Điều này mang lại một giải pháp thay thế đầy hứa hẹn cho dendrimer thế hệ cao, có khả năng giảm chi phí và mở rộng khả năng ứng dụng của liệu pháp gen.
  • Study of the biomolecular corona of surface-modified polystyrene and silica nanoparticles: application to cancer.
    • EN: This study explores the potential of nanoparticle-based biomolecular coronas (BCs) for cancer diagnosis. By exposing different functionalized polystyrene and silica nanoparticles to plasma from eight cancer types and healthy controls, researchers generated unique BC profiles. Analysis of these profiles using gel electrophoresis revealed the ability to distinguish between healthy individuals and those with cancer, and even to differentiate certain cancer types, particularly ovarian and kidney cancer. The amination of nanoparticles improved diagnostic accuracy. This rapid, cost-effective method, if validated further, could serve as a valuable initial cancer diagnostic tool for guiding further testing and patient monitoring.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của màng phân tử sinh học (BC) bao quanh hạt nano trong chẩn đoán ung thư. Bằng cách cho các hạt nano polystyrene và silica có chức năng hóa khác nhau tiếp xúc với huyết tương từ tám loại ung thư và nhóm đối chứng khỏe mạnh, các nhà nghiên cứu đã tạo ra các hồ sơ BC đặc trưng. Phân tích các hồ sơ này bằng điện di gel cho thấy khả năng phân biệt giữa người khỏe mạnh và người mắc bệnh ung thư, thậm chí phân biệt một số loại ung thư nhất định, đặc biệt là ung thư buồng trứng và ung thư thận. Việc amin hóa hạt nano đã cải thiện độ chính xác chẩn đoán. Nếu được xác nhận thêm, phương pháp nhanh chóng, hiệu quả về chi phí này có thể đóng vai trò là một công cụ chẩn đoán ung thư ban đầu có giá trị để hướng dẫn các xét nghiệm tiếp theo và theo dõi bệnh nhân.
  • Engineering ultra-small nanoceria with antioxidant and UV-shielding properties as functional nanomaterials in composite coatings for complex surface protection.
    • EN: This research focuses on developing a protective coating using ultra-small cerium oxide nanoparticles (CeO2 NPs) to prevent degradation in cultural heritage, particularly on ancient frescoes. A scalable microwave-assisted process was used to create highly stable 2nm CeO2 NPs, demonstrating their redox cycling capabilities. The NPs were then incorporated into a biopolymer nanocomposite to create a coating that synergistically protects against light, salts, and humidity-induced pigment degradation. The study found that this coating effectively mitigated complex deterioration mechanisms on ancient frescoes. This offers a promising solution for preserving delicate historical artifacts.
    • VI: Nghiên cứu này tập trung vào việc phát triển lớp phủ bảo vệ sử dụng các hạt nano oxit ceri (CeO2 NPs) siêu nhỏ để ngăn chặn sự xuống cấp trong di sản văn hóa, đặc biệt là trên các bức bích họa cổ. Một quy trình hỗ trợ vi sóng có khả năng mở rộng đã được sử dụng để tạo ra các CeO2 NPs 2nm có độ ổn định cao, chứng minh khả năng chu trình oxy hóa khử của chúng. Sau đó, các NPs được kết hợp vào vật liệu nano composite polyme sinh học để tạo ra một lớp phủ có tác dụng hiệp đồng bảo vệ chống lại sự xuống cấp sắc tố do ánh sáng, muối và độ ẩm gây ra. Nghiên cứu cho thấy lớp phủ này đã giảm thiểu hiệu quả các cơ chế xuống cấp phức tạp trên các bức bích họa cổ. Điều này mang lại một giải pháp đầy hứa hẹn để bảo tồn các di tích lịch sử mong manh.
  • Biophysical Descriptors of Nanoparticle Protein Coronas.
    • EN: This study aims to understand and model the biophysical properties and molecular interactions of nanoparticle-protein coronas (NP-PCs) at an atomic level. Researchers used molecular dynamics simulations and molecular docking to generate and analyze models of protein homo- and hetero-oligomers on TiO2 and SiO2 nanoparticles, focusing on surface biophysical properties such as hydrophobic fraction and surface charge. The research revealed scaling relationships between protein composition and hydrophobic surface area and characterized the transition between the "hard" and "soft" corona regions. This approach enables the efficient calculation of biophysical descriptors, potentially guiding future studies on NP-PC interactions and their effects on nanotoxicity and other biological systems.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích tìm hiểu và mô hình hóa các tính chất lý sinh và tương tác phân tử của các lớp vỏ protein hình thành trên hạt nano (NP-PC) ở cấp độ nguyên tử. Các nhà nghiên cứu đã sử dụng mô phỏng động lực học phân tử và ghép phân tử để tạo và phân tích các mô hình của các oligomer protein đồng nhất và dị hợp trên các hạt nano TiO2 và SiO2, tập trung vào các tính chất lý sinh bề mặt như tỷ lệ kỵ nước và phân bố điện tích bề mặt. Nghiên cứu đã tiết lộ mối quan hệ tỷ lệ giữa thành phần protein và diện tích bề mặt kỵ nước, đồng thời mô tả đặc điểm của quá trình chuyển đổi giữa vùng corona "cứng" và "mềm". Phương pháp này cho phép tính toán hiệu quả các yếu tố mô tả lý sinh, có khả năng định hướng các nghiên cứu trong tương lai về tương tác NP-PC và tác động của chúng đối với độc tính nano và các hệ thống sinh học khác.
  • Computational Insights into the Destabilization of Baicalein on the Tau Protofibrils Associated with Alzheimer' s Disease and Chronic Traumatic Encephalopathy.
    • EN: This research investigates the effects of baicalein (BA), a natural polyphenol, on tau protofibrils associated with Alzheimer's disease (AD) and chronic traumatic encephalopathy (CTE), both neurodegenerative diseases characterized by tau protein aggregates. Using molecular dynamics simulations, the study found that BA destabilizes both types of protofibrils by reducing their structural stability and β-sheet content. BA binds to the protofibrils through various interactions, though the specific binding sites and effects on conformation differ slightly between AD and CTE-related structures. This research provides valuable insights into BA's potential as a therapeutic agent and aids in the design of future drugs targeting tauopathies.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của baicalein (BA), một polyphenol tự nhiên, lên các nguyên sợi tơ tau liên quan đến bệnh Alzheimer (AD) và bệnh não chấn thương mạn tính (CTE), cả hai đều là các bệnh thoái hóa thần kinh đặc trưng bởi sự tích tụ protein tau. Sử dụng mô phỏng động lực học phân tử, nghiên cứu cho thấy BA làm mất ổn định cả hai loại nguyên sợi tơ bằng cách giảm độ ổn định cấu trúc và hàm lượng β-sheet của chúng. BA liên kết với các nguyên sợi tơ thông qua nhiều tương tác khác nhau, mặc dù các vị trí liên kết cụ thể và tác động lên cấu dạng khác nhau một chút giữa các cấu trúc liên quan đến AD và CTE. Nghiên cứu này cung cấp những hiểu biết có giá trị về tiềm năng của BA như một tác nhân điều trị và hỗ trợ thiết kế các loại thuốc trong tương lai nhắm mục tiêu vào bệnh tau.
  • Joule-thermal synthesis of graphitic carbon-encapsulated Fe/Fe3N/FeN catalysts for efficient peroxymonosulfate activation toward quinoline degradation.
    • EN: This study synthesized a novel graphitic carbon-encapsulated Fe/Fe3N/FeN catalyst (Fe-NC-FJH) using flash Joule heating for peroxymonosulfate (PMS) activation in quinoline degradation. The Fe-NC-FJH catalyst exhibited significantly enhanced degradation efficiency and stability compared to catalysts prepared via conventional pyrolysis, attributed to enhanced PMS adsorption and SO4˙- radical generation. Density functional theory calculations supported the enhanced PMS adsorption on the graphitic carbon encapsulation. The catalyst demonstrated robust performance across a wide pH range and retained activity over multiple cycles, offering a promising solution for organic pollutant removal. Furthermore, proposed degradation pathways and QSAR toxicity analysis provide insights into the environmental impact of the advanced oxidation process.
    • VI: Nghiên cứu này tổng hợp một chất xúc tác Fe/Fe3N/FeN mới được bọc trong carbon graphit (Fe-NC-FJH) bằng phương pháp nung Joule nhanh (flash Joule heating) để kích hoạt peroxymonosulfate (PMS) trong quá trình phân hủy quinoline. Chất xúc tác Fe-NC-FJH thể hiện hiệu quả phân hủy và độ ổn định được cải thiện đáng kể so với các chất xúc tác được điều chế bằng phương pháp nhiệt phân thông thường, nhờ khả năng hấp phụ PMS và tạo gốc SO4˙- tăng cường. Tính toán lý thuyết hàm mật độ đã hỗ trợ cho sự hấp phụ PMS được tăng cường trên lớp bọc carbon graphit. Chất xúc tác thể hiện hiệu suất mạnh mẽ trong phạm vi pH rộng và duy trì hoạt động qua nhiều chu kỳ, mang đến một giải pháp đầy hứa hẹn để loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ. Hơn nữa, các con đường phân hủy được đề xuất và phân tích độc tính QSAR cung cấp những hiểu biết sâu sắc về tác động môi trường của quá trình oxy hóa nâng cao.