Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Pharmacogenomics Research Papers (EN-VI) - 2025-11-26
26/11/2025
Admin
- Homocysteine disrupts lysosomal function by V-ATPase inhibition.
- EN: This study investigates the impact of homocysteine, a metabolite linked to homocystinuria, on lysosome function. Using nematode and mouse models, researchers found that elevated homocysteine directly binds to and inhibits V-ATPase, a crucial component of lysosomes. This inhibition impairs lysosomal degradation, leading to lysosomal enlargement, cargo accumulation, and membrane damage, mirroring features of lysosomal storage diseases. These findings identify lysosomal dysfunction as a key factor in the pathogenesis of homocystinuria and related diseases. The research suggests potential therapeutic targets for mitigating homocysteine-induced lysosomal damage.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của homocysteine, một chất chuyển hóa liên quan đến bệnh homocystinuria, lên chức năng của lysosome. Sử dụng mô hình tuyến trùng và chuột, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng homocysteine tăng cao liên kết trực tiếp và ức chế V-ATPase, một thành phần quan trọng của lysosome. Sự ức chế này làm suy yếu quá trình thoái hóa của lysosome, dẫn đến sự phình to của lysosome, tích tụ vật chất và tổn thương màng, tương tự như các đặc điểm của bệnh dự trữ lysosome. Những phát hiện này xác định rối loạn chức năng lysosome là một yếu tố quan trọng trong cơ chế bệnh sinh của homocystinuria và các bệnh liên quan. Nghiên cứu này gợi ý các mục tiêu điều trị tiềm năng để giảm thiểu tổn thương lysosome do homocysteine gây ra.
- Performance evaluation of a new high-sensitivity cardiac troponin T assay: hs-cTnT (CLIA) assay.
- EN: This study evaluated the analytical and clinical performance of a new high-sensitivity cardiac troponin T (hs-cTnT) chemiluminescence immunoassay (CLIA) developed by Mindray. The research assessed precision, sensitivity, linearity, and potential interferences of the assay, also establishing sex-specific reference ranges. Clinically, the Mindray assay demonstrated high sensitivity and specificity in diagnosing acute myocardial infarction in a cohort of patients, comparable to the Roche hs-cTnT assay. The Mindray hs-cTnT (CLIA) assay satisfies high-sensitivity standards and shows reliable performance, suggesting it can be a valuable tool for detecting myocardial injury in clinical settings. This provides clinicians with another option for rapid and accurate diagnosis of myocardial infarction.
- VI: Nghiên cứu này đánh giá hiệu suất phân tích và lâm sàng của một xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang (CLIA) đo troponin T tim độ nhạy cao (hs-cTnT) mới do Mindray phát triển. Nghiên cứu đã đánh giá độ chính xác, độ nhạy, tính tuyến tính và các yếu tố gây nhiễu tiềm ẩn của xét nghiệm, đồng thời thiết lập các khoảng tham chiếu theo giới tính. Về mặt lâm sàng, xét nghiệm Mindray cho thấy độ nhạy và độ đặc hiệu cao trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp ở một nhóm bệnh nhân, tương đương với xét nghiệm Roche hs-cTnT. Xét nghiệm Mindray hs-cTnT (CLIA) đáp ứng các tiêu chuẩn độ nhạy cao và cho thấy hiệu suất đáng tin cậy, cho thấy nó có thể là một công cụ giá trị để phát hiện tổn thương cơ tim trong môi trường lâm sàng. Điều này cung cấp cho các bác sĩ lâm sàng một lựa chọn khác để chẩn đoán nhồi máu cơ tim nhanh chóng và chính xác.
- Obestatin treatment links mitochondrial homeostasis and skeletal muscle repair in Duchenne muscle dystrophy.
- EN: This study investigates how obestatin, a peptide, can improve muscle function in Duchenne muscular dystrophy (DMD). Using human and animal models, researchers discovered that obestatin uses calcium-activated protein phosphatase 3 (PPP3) to restore muscle homeostasis and repair membranes. Obestatin signaling activates transcription factor EB (TFEB) and nuclear factor of activated T cell (NFATc1), promoting autophagy, mitochondrial biogenesis, and utrophin expression, which leads to improved muscle function and reduced DMD symptoms. These findings suggest obestatin is a promising therapeutic candidate for DMD, potentially as a standalone treatment or to enhance existing gene or cell therapies.
- VI: Nghiên cứu này khám phá cách obestatin, một peptide, có thể cải thiện chức năng cơ ở bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne (DMD). Sử dụng mô hình người và động vật, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng obestatin sử dụng protein phosphatase 3 hoạt hóa bởi canxi (PPP3) để khôi phục cân bằng nội môi cơ và sửa chữa màng. Tín hiệu obestatin kích hoạt yếu tố phiên mã EB (TFEB) và yếu tố hạt nhân của tế bào T hoạt hóa (NFATc1), thúc đẩy quá trình tự thực, sinh tổng hợp ty thể và biểu hiện utrophin, từ đó cải thiện chức năng cơ và giảm các triệu chứng DMD. Những phát hiện này cho thấy obestatin là một ứng cử viên điều trị đầy hứa hẹn cho DMD, có khả năng như một phương pháp điều trị độc lập hoặc để tăng cường các liệu pháp gen hoặc tế bào hiện có.
- Dual one-step LC-MS/MS methods for hair analysis in drug-facilitated crime: application to an alleged Fraud-Related case.
- EN: This study developed and validated two simplified, one-step extraction methods combined with LC-MS/MS for analyzing psychoactive substances and illicit drugs in hair. The research aimed to apply these methods to a forensic case involving suspected prolonged drug-facilitated crime. Both the ultrasonic solvent extraction (USE) and passive solvent incubation (PSI) methods demonstrated high sensitivity, accuracy, and precision in detecting drugs like doxylamine and haloperidol. Segmental hair analysis revealed chronic exposure to these drugs in victims, supporting the hypothesis of non-consensual drug administration. These cost-effective and robust methods are valuable tools for retrospective analysis in complex forensic investigations.
- VI: Nghiên cứu này đã phát triển và thẩm định hai phương pháp chiết xuất một bước đơn giản kết hợp với LC-MS/MS để phân tích các chất hướng thần và ma túy bất hợp pháp trong tóc. Mục tiêu của nghiên cứu là ứng dụng các phương pháp này vào một vụ án pháp y liên quan đến nghi ngờ tội phạm hỗ trợ ma túy kéo dài. Cả hai phương pháp chiết xuất dung môi bằng sóng siêu âm (USE) và ủ dung môi thụ động (PSI) đều cho thấy độ nhạy, độ chính xác và độ lặp lại cao trong việc phát hiện các loại thuốc như doxylamine và haloperidol. Phân tích đoạn tóc cho thấy sự phơi nhiễm mãn tính với các loại thuốc này ở các nạn nhân, củng cố giả thuyết về việc sử dụng thuốc không tự nguyện. Các phương pháp hiệu quả về chi phí và mạnh mẽ này là những công cụ có giá trị cho phân tích hồi cứu trong các cuộc điều tra pháp y phức tạp.
- Workplace health promotion for healthy aging: a randomized controlled trial within the Semmelweis-EUniWell Workplace Health Promotion Model Program comparing email-based and face-to-face motivational interviewing to increase step count.
- EN: This study evaluated the effectiveness of two workplace interventions—a combined program of face-to-face motivational interviewing and email-based motivation versus email-based motivation alone—compared to a control group in increasing physical activity among Hungarian university employees. Results showed both interventions increased daily step counts during the eight-week intervention, with the combined program demonstrating a slower decline in activity during the follow-up period. At one-month post-intervention, the face-to-face group also showed significantly higher total weekly physical activity compared with controls. These findings suggest workplace interventions can improve physical activity, with motivational interviewing potentially supporting longer-term adherence. The research highlights the potential of integrating such interventions into broader healthy aging strategies, with AI-driven tools offering further possibilities for personalization and scalability.
- VI: Nghiên cứu này đánh giá hiệu quả của hai can thiệp tại nơi làm việc—một chương trình kết hợp phỏng vấn tạo động lực trực tiếp và động viên qua email so với chỉ động viên qua email—so với nhóm đối chứng trong việc tăng cường hoạt động thể chất cho nhân viên đại học Hungary. Kết quả cho thấy cả hai can thiệp đều làm tăng số bước chân hàng ngày trong giai đoạn can thiệp kéo dài tám tuần, với chương trình kết hợp cho thấy sự suy giảm hoạt động chậm hơn trong giai đoạn theo dõi. Một tháng sau can thiệp, nhóm phỏng vấn trực tiếp cũng cho thấy tổng hoạt động thể chất hàng tuần cao hơn đáng kể so với nhóm đối chứng. Những phát hiện này cho thấy các can thiệp tại nơi làm việc có thể cải thiện hoạt động thể chất, với phỏng vấn tạo động lực có khả năng hỗ trợ sự tuân thủ lâu dài hơn. Nghiên cứu nhấn mạnh tiềm năng của việc tích hợp các can thiệp này vào các chiến lược lão hóa khỏe mạnh rộng lớn hơn, với các công cụ dựa trên trí tuệ nhân tạo mang lại nhiều khả năng hơn để cá nhân hóa và mở rộng quy mô.
- Silencing Clusterin Could Attenuate the Cell Properties of HCV Core Protein-Expressing HCC Cell Line.
- EN: This research investigates the role of Clusterin (CLU), a stress-induced protein, in hepatocellular carcinoma (HCC), particularly in the context of hepatitis C virus (HCV) infection. The study found that high CLU expression in HCC cells promotes cell survival and invasion by suppressing apoptosis and enhancing metastasis-related proteins. Knocking down CLU expression induced apoptosis and inhibited invasion in HCC cells, suggesting CLU's critical role in HCC progression. These findings identify CLU as a potential therapeutic target for treating HCV-associated HCC, offering opportunities for novel targeted therapies.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của Clusterin (CLU), một protein được kích hoạt bởi căng thẳng, trong ung thư biểu mô tế bào gan (HCC), đặc biệt trong bối cảnh nhiễm virus viêm gan C (HCV). Nghiên cứu phát hiện ra rằng biểu hiện CLU cao trong tế bào HCC thúc đẩy sự sống sót và xâm lấn của tế bào bằng cách ức chế quá trình chết theo chương trình và tăng cường các protein liên quan đến di căn. Việc ức chế biểu hiện CLU đã gây ra quá trình chết theo chương trình và ức chế sự xâm lấn trong tế bào HCC, cho thấy vai trò quan trọng của CLU trong sự tiến triển của HCC. Những phát hiện này xác định CLU là một mục tiêu điều trị tiềm năng cho việc điều trị HCC liên quan đến HCV, mở ra cơ hội cho các liệu pháp nhắm mục tiêu mới.
- Potential Drug Targets for Migraine Identified Through Mendelian Randomization Analysis of the Human Plasma Proteome.
- EN: This study investigates potential drug targets for migraine by analyzing plasma proteomes using Mendelian randomization and colocalization techniques. Researchers identified 11 proteins initially linked to migraine through summary-data-based Mendelian randomization. Further analysis confirmed a significant association for 8 proteins, with CALCB (increased risk) and TBC1D17 (reduced risk) demonstrating the strongest evidence. These findings suggest that CALCB and TBC1D17 are promising therapeutic targets for migraine. Specifically, the study highlights the potential of TBC1D17, as CALCB is already being explored as a migraine treatment, and calls for further research to validate TBC1D17's role and mechanisms in migraine development.
- VI: Nghiên cứu này điều tra các mục tiêu thuốc tiềm năng cho chứng đau nửa đầu bằng cách phân tích proteome huyết tương sử dụng các kỹ thuật Mendelian randomization và colocalization. Các nhà nghiên cứu đã xác định ban đầu 11 protein có liên quan đến chứng đau nửa đầu thông qua Mendelian randomization dựa trên dữ liệu tóm tắt. Phân tích sâu hơn đã xác nhận mối liên hệ đáng kể đối với 8 protein, trong đó CALCB (tăng nguy cơ) và TBC1D17 (giảm nguy cơ) cho thấy bằng chứng mạnh mẽ nhất. Những phát hiện này cho thấy CALCB và TBC1D17 là những mục tiêu điều trị đầy hứa hẹn cho chứng đau nửa đầu. Đặc biệt, nghiên cứu nhấn mạnh tiềm năng của TBC1D17, vì CALCB đã được khám phá như một phương pháp điều trị đau nửa đầu và kêu gọi nghiên cứu sâu hơn để xác nhận vai trò và cơ chế của TBC1D17 trong sự phát triển của chứng đau nửa đầu.
- Clinical and Immunological Impact of JAK Inhibition in Concurrent Down Syndrome and STAT1 Gain of Function.
- EN: This study investigates the combined impact of Down syndrome (DS) and a STAT1 gain-of-function (GOF) mutation on interferon (IFN) signaling and inflammation. Comparing a patient with both DS and a STAT1 GOF mutation to one with only the mutation, the researchers found that while the JAK inhibitor ruxolitinib improved clinical symptoms in both, the DS patient retained elevated biomarkers of inflammation. This suggests that the coexistence of DS and STAT1 GOF leads to persistent inflammation that is not fully addressed by ruxolitinib. The findings highlight the need for comprehensive genetic and immunological evaluations in DS patients with suspected immune dysregulation and the development of more effective strategies for complete immune resolution.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động kết hợp của hội chứng Down (DS) và đột biến tăng chức năng (GOF) STAT1 lên tín hiệu interferon (IFN) và tình trạng viêm. So sánh một bệnh nhân vừa mắc DS vừa có đột biến GOF STAT1 với một người chỉ có đột biến, các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng mặc dù chất ức chế JAK ruxolitinib cải thiện các triệu chứng lâm sàng ở cả hai, bệnh nhân DS vẫn giữ lại các dấu ấn sinh học về viêm ở mức cao. Điều này cho thấy sự đồng tồn tại của DS và GOF STAT1 dẫn đến tình trạng viêm dai dẳng mà ruxolitinib không giải quyết hoàn toàn được. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc đánh giá di truyền và miễn dịch toàn diện ở bệnh nhân DS nghi ngờ rối loạn chức năng miễn dịch và phát triển các chiến lược hiệu quả hơn để giải quyết hoàn toàn tình trạng miễn dịch.
- An overview of oxytocin integrative mechanisms in autism spectrum disorder.
- EN: This review examines the role of the oxytocin (OT) system in Autism Spectrum Disorder (ASD), highlighting that dysregulation of OT/OTR signaling contributes to the social and behavioral challenges seen in affected individuals. While lower OT levels and altered OTR expression have been implicated, intranasal OT administration alone has proven inconsistent as a therapy. The paper suggests that future therapies should focus on selective OTR agonists, epigenetic modulation to improve OTR expression, or using OT to enhance behavioral therapy. These personalized, biomarker-driven approaches aim to improve social cognition and neural connectivity in individuals with ASD by addressing the underlying neurodevelopmental dysfunctions.
- VI: Bài đánh giá này xem xét vai trò của hệ thống oxytocin (OT) trong Rối loạn Phổ Tự kỷ (ASD), nhấn mạnh rằng sự rối loạn điều hòa tín hiệu OT/OTR góp phần vào những khó khăn về hành vi và xã hội ở những người bị ảnh hưởng. Mặc dù mức OT thấp hơn và sự thay đổi biểu hiện OTR đã được liên quan, nhưng việc sử dụng OT qua đường mũi một mình đã chứng tỏ không nhất quán như một liệu pháp. Bài báo gợi ý rằng các liệu pháp trong tương lai nên tập trung vào các chất chủ vận OTR chọn lọc, điều biến biểu sinh để cải thiện biểu hiện OTR hoặc sử dụng OT để tăng cường hiệu quả của liệu pháp hành vi. Các phương pháp tiếp cận cá nhân hóa, dựa trên dấu ấn sinh học này nhằm mục đích cải thiện nhận thức xã hội và kết nối thần kinh ở những người mắc ASD bằng cách giải quyết các rối loạn chức năng thần kinh cơ bản.
- Decoding the cholesterol-apoptosis axis in HCC: a machine learning-based multi-omics integration and single-cell transcriptomic analysis.
- EN: This study investigates the role of apoptosis and cholesterol metabolism pathways in liver hepatocellular carcinoma (LIHC) to identify potential prognostic markers. Using multi-omics and machine learning, the research identified six key genes (EPHX2, FABP5, SQLE, ADH4, HMGCS2, and CYP7A1) related to these pathways that significantly correlate with overall survival. The study also revealed differences in immune cell infiltration and enriched cholesterol and alcohol metabolism pathways in LIHC. This integrated six-gene prognostic model could contribute to personalized therapeutic strategies and improved risk assessment for LIHC patients.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của các con đường apoptosis và chuyển hóa cholesterol trong ung thư biểu mô tế bào gan (LIHC) nhằm xác định các dấu ấn tiên lượng tiềm năng. Sử dụng đa omics và học máy, nghiên cứu đã xác định sáu gen quan trọng (EPHX2, FABP5, SQLE, ADH4, HMGCS2 và CYP7A1) liên quan đến các con đường này có tương quan đáng kể với thời gian sống thêm toàn bộ. Nghiên cứu cũng tiết lộ sự khác biệt trong sự xâm nhập của tế bào miễn dịch và sự làm giàu của các con đường chuyển hóa cholesterol và rượu trong LIHC. Mô hình tiên lượng sáu gen tích hợp này có thể đóng góp vào các chiến lược điều trị cá nhân hóa và cải thiện đánh giá rủi ro cho bệnh nhân LIHC.
- Investigation of the antidiabetic efficacy of Diabepat Kadha in type 2 diabetic Sprague-Dawley rats: modulation of GLUT4 expression as a molecular target.
- EN: This study aimed to evaluate the efficacy of Diabepat Kadha, an Ayurvedic polyherbal formulation, in treating type 2 diabetes mellitus (T2DM) in rats. The research induced T2DM in rats using streptozotocin and nicotinamide and then treated them with Diabepat Kadha, Metformin, or a combination of both. The findings revealed that Diabepat Kadha significantly reduced blood glucose levels, improved insulin sensitivity, and upregulated GLUT4 expression in skeletal muscle, demonstrating antidiabetic effects comparable to Metformin. The formulation also protected liver architecture and showed a favorable safety profile, suggesting its potential as a therapeutic alternative or adjunct for T2DM management.
- VI: Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả của Diabepat Kadha, một công thức đa thảo dược Ayurvedic, trong việc điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2 (T2DM) ở chuột. Các nhà nghiên cứu đã gây T2DM ở chuột bằng streptozotocin và nicotinamide, sau đó điều trị bằng Diabepat Kadha, Metformin, hoặc kết hợp cả hai. Kết quả cho thấy Diabepat Kadha làm giảm đáng kể lượng đường trong máu, cải thiện độ nhạy insulin và tăng cường biểu hiện GLUT4 trong cơ xương, chứng minh tác dụng chống tiểu đường tương đương với Metformin. Công thức này cũng bảo vệ cấu trúc gan và cho thấy tính an toàn cao, cho thấy tiềm năng của nó như một phương pháp điều trị thay thế hoặc bổ trợ cho việc kiểm soát T2DM.
- Motherhood and diagnostic delay among women with multiple sclerosis.
- EN: This study investigates the impact of parenthood on the time it takes to diagnose multiple sclerosis (MS). Researchers found that women with children experienced a significantly longer delay in MS diagnosis compared to women without children, even after controlling for other relevant factors. This delay was particularly pronounced in employed and single mothers. The findings suggest that motherhood may contribute to diagnostic delays in MS, highlighting the need for increased awareness and improved diagnostic pathways for women, especially those balancing work and childcare responsibilities. This could lead to earlier intervention and improved outcomes for women with MS.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của việc làm cha mẹ đến thời gian chẩn đoán bệnh đa xơ cứng (MS). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng phụ nữ có con trải qua sự chậm trễ đáng kể hơn trong việc chẩn đoán MS so với phụ nữ không có con, ngay cả sau khi kiểm soát các yếu tố liên quan khác. Sự chậm trễ này đặc biệt rõ rệt ở các bà mẹ đi làm và bà mẹ đơn thân. Những phát hiện này cho thấy rằng việc làm mẹ có thể góp phần vào sự chậm trễ trong chẩn đoán MS, nhấn mạnh sự cần thiết phải nâng cao nhận thức và cải thiện quy trình chẩn đoán cho phụ nữ, đặc biệt là những người đang cân bằng giữa công việc và trách nhiệm chăm sóc con cái. Điều này có thể dẫn đến can thiệp sớm hơn và cải thiện kết quả cho phụ nữ mắc MS.
- Exercise-derived peptide confers protection against septic cardiomyopathy by enhancing CCAAT/enhancer binding protein β-mediated autophagy.
- EN: This study investigated the protective mechanisms of exercise against septic cardiomyopathy (SC) by identifying a novel exercise-derived peptide, ApoA1tide. The researchers found that ApoA1tide significantly alleviated LPS-induced SC in mice by improving cardiac function, reducing inflammation, apoptosis, and oxidative stress. ApoA1tide's protective effects are mediated through the upregulation of CCAAT/enhancer-binding protein β (C/EBPβ), which in turn enhances autophagy. This suggests that ApoA1tide offers a potential therapeutic approach for SC by targeting C/EBPβ-mediated autophagy.
- VI: Nghiên cứu này đã khám phá cơ chế bảo vệ của việc tập thể dục đối với bệnh cơ tim nhiễm trùng (SC) bằng cách xác định một peptide có nguồn gốc từ tập thể dục mới, ApoA1tide. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng ApoA1tide làm giảm đáng kể tình trạng SC do LPS gây ra ở chuột bằng cách cải thiện chức năng tim, giảm viêm, chết tế bào theo chương trình và stress oxy hóa. Tác dụng bảo vệ của ApoA1tide được trung gian thông qua việc tăng cường CCAAT/enhancer-binding protein β (C/EBPβ), từ đó tăng cường quá trình tự thực. Điều này cho thấy ApoA1tide có thể là một phương pháp điều trị tiềm năng cho SC bằng cách nhắm mục tiêu vào quá trình tự thực do C/EBPβ làm trung gian.
- The evolution of age estimation methods in forensic odontology: a bibliometric analysis from 2002 to 2024.
- EN: This bibliometric study analyzed 187 dental age estimation (DAE) research articles to identify trends in sample types, sizes, and methodologies. The analysis revealed that India, Germany, and China were the most productive nations, with key institutions including Münster, Leuven, and Ghent Universities. The study highlighted a shift from orthopantomograms (OPG) towards cone-beam computed tomography (CBCT) after 2015, and a recent transition towards AI-driven data methods. The findings suggest future research should focus on developing comprehensive age estimation models, fostering interdisciplinary collaboration, and building robust international research networks.
- VI: Nghiên cứu thư mục này đã phân tích 187 bài báo nghiên cứu về ước tính tuổi răng (DAE) để xác định các xu hướng về loại mẫu, kích thước mẫu và phương pháp luận. Phân tích cho thấy Ấn Độ, Đức và Trung Quốc là những quốc gia có năng suất cao nhất, với các tổ chức hàng đầu bao gồm Đại học Münster, Leuven và Ghent. Nghiên cứu nhấn mạnh sự chuyển dịch từ chụp toàn cảnh răng (OPG) sang chụp cắt lớp vi tính chùm tia hình nón (CBCT) sau năm 2015, và sự chuyển đổi gần đây sang các phương pháp dữ liệu dựa trên AI. Kết quả cho thấy các nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào phát triển các mô hình ước tính tuổi toàn diện, thúc đẩy hợp tác liên ngành và xây dựng các mạng lưới nghiên cứu quốc tế mạnh mẽ.
- Heavy-metal Pollution Affects Daphnia Fitness by Altering Diversity of the Gut Microbiota.
- EN: This study investigated how gut microbiota influences the water flea Daphnia's response to nickel, a heavy metal stressor. Germ-free Daphnia showed similar fitness regardless of nickel exposure, unlike those with transplanted gut microbiota, which experienced significantly reduced survival in the presence of nickel. Nickel exposure led to a reduction in gut microbiota diversity within Daphnia. Transcriptomic analysis revealed changes in gene expression related to oxygen transport, chitin metabolism, and detoxification due to the altered gut microbiome. This demonstrates that heavy metal pollution alters gut microbiota, subsequently impacting host fitness in Daphnia.
- VI: Nghiên cứu này điều tra ảnh hưởng của hệ vi sinh vật đường ruột đối với phản ứng của bọ chét nước Daphnia đối với niken, một tác nhân gây căng thẳng là kim loại nặng. Daphnia không mầm bệnh cho thấy sức khỏe tương đương nhau bất kể tiếp xúc với niken, khác với những con được cấy ghép hệ vi sinh vật đường ruột, chúng trải qua tỷ lệ sống sót giảm đáng kể khi có niken. Tiếp xúc với niken dẫn đến sự suy giảm đa dạng của hệ vi sinh vật đường ruột trong Daphnia. Phân tích phiên mã cho thấy sự thay đổi trong biểu hiện gen liên quan đến vận chuyển oxy, chuyển hóa chitin và giải độc do hệ vi sinh vật đường ruột bị thay đổi. Điều này chứng minh rằng ô nhiễm kim loại nặng làm thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột, từ đó tác động đến sức khỏe của vật chủ ở Daphnia.
- Emerging microbiome-directed therapies in inflammatory bowel disease: beyond diet modification and FMT.
- EN: This review investigates emerging microbiome-directed therapies for inflammatory bowel disease (IBD) that move beyond traditional broad-spectrum approaches. The research focuses on rationally designed bacterial consortia and genetically engineered bacteria as next-generation probiotics to restore gut homeostasis and reduce inflammation. It also explores the therapeutic potential of less studied microbiome constituents like archaea, protists, bacteriophages, and fungi. The study highlights the promise of personalized strategies to target specific microbial imbalances in IBD, while acknowledging challenges related to ecological stability, safety, and regulatory hurdles. These innovative approaches represent a significant step towards more effective and tailored IBD treatments.
- VI: Bài đánh giá này khám phá các liệu pháp điều trị bệnh viêm ruột (IBD) hướng mục tiêu vào hệ vi sinh vật đang nổi lên, vượt xa các phương pháp phổ rộng truyền thống. Nghiên cứu tập trung vào các tập hợp vi khuẩn được thiết kế hợp lý và vi khuẩn biến đổi gen như là probiotic thế hệ mới để khôi phục cân bằng nội môi đường ruột và giảm viêm. Nó cũng khám phá tiềm năng điều trị của các thành phần hệ vi sinh vật ít được nghiên cứu như vi khuẩn cổ, động vật nguyên sinh, thực khuẩn thể và nấm. Nghiên cứu nhấn mạnh triển vọng của các chiến lược cá nhân hóa để nhắm mục tiêu vào sự mất cân bằng vi sinh vật cụ thể trong IBD, đồng thời thừa nhận những thách thức liên quan đến sự ổn định sinh thái, an toàn và các rào cản pháp lý. Các phương pháp sáng tạo này thể hiện một bước tiến quan trọng hướng tới các phương pháp điều trị IBD hiệu quả và phù hợp hơn.
- A novel, tissue-selective burr for temporal bone drilling.
- EN: This study investigated a novel Safety Burr (SB) for temporal bone drilling, designed with a self-centering ring to prevent soft tissue damage, and compared it to a conventional cutting burr (CCB) in cadaveric temporal bones. The results indicated that the SB offers superior soft tissue protection, reduced "jumping," and improved precision compared to the CCB, without significantly impacting procedure time. Drilling with the SB on exposed dura or sigmoid sinus resulted in no tearing or perforation. These findings suggest the SB is a promising alternative for temporal bone drilling, offering enhanced safety; however, further clinical trials are necessary to fully evaluate its tissue selectivity and limitations.
- VI: Nghiên cứu này đánh giá một loại mũi khoan mới, Safety Burr (SB), được thiết kế với một vòng tự định tâm để ngăn ngừa tổn thương mô mềm, và so sánh nó với mũi khoan thông thường (CCB) trên xương thái dương của xác người. Kết quả cho thấy SB cung cấp khả năng bảo vệ mô mềm tốt hơn, giảm "nhảy", và cải thiện độ chính xác so với CCB, mà không ảnh hưởng đáng kể đến thời gian thực hiện thủ thuật. Khoan với SB trên màng cứng hoặc xoang sigma hở không gây rách hoặc thủng. Những phát hiện này cho thấy SB là một lựa chọn thay thế đầy hứa hẹn cho việc khoan xương thái dương, mang lại sự an toàn được nâng cao; tuy nhiên, cần có các thử nghiệm lâm sàng sâu hơn để đánh giá đầy đủ tính chọn lọc mô và những hạn chế của nó.
- Clinicopathological predictors of central lymph node metastasis in clinically node-negative papillary thyroid carcinoma: a retrospective cohort analysis.
- EN: This study aimed to identify factors predicting central lymph node metastasis (CLNM) in papillary thyroid carcinoma (PTC) patients. The study found that male sex, irregular nodule borders, and higher risk categories in the American Thyroid Association (ATA) ultrasonographic pattern stratification system were independent preoperative predictors of CLNM. Furthermore, lymphovascular invasion, extrathyroidal extension, and multifocality were independent postoperative predictors, while lymphocytic thyroiditis was protective. A simplified model combining ATA patterns and male sex achieved high accuracy in predicting CLNM. These findings suggest that a holistic risk assessment approach, incorporating multiple factors, is optimal for personalized management of PTC patients regarding CLNM risk.
- VI: Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố dự đoán di căn hạch trung tâm (CLNM) ở bệnh nhân ung thư tuyến giáp nhú (PTC). Nghiên cứu phát hiện ra rằng giới tính nam, bờ nốt sần không đều và các phân loại nguy cơ cao hơn trong hệ thống phân tầng siêu âm của Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ (ATA) là những yếu tố dự đoán độc lập CLNM trước phẫu thuật. Hơn nữa, sự xâm lấn mạch máu bạch huyết, sự lan rộng ra ngoài tuyến giáp và đa ổ là những yếu tố dự đoán độc lập sau phẫu thuật, trong khi viêm tuyến giáp lymphocytic có tác dụng bảo vệ. Một mô hình đơn giản kết hợp mô hình ATA và giới tính nam đã đạt được độ chính xác cao trong việc dự đoán CLNM. Những phát hiện này cho thấy rằng cách tiếp cận đánh giá rủi ro toàn diện, kết hợp nhiều yếu tố, là tối ưu cho việc quản lý cá nhân hóa bệnh nhân PTC liên quan đến nguy cơ CLNM.
- Delineating white matter phenotypes of sensori-/psychomotor functioning in large-scale cohorts of healthy individuals and patients with mental disorders across the lifespan (whiteSPAN): rationale and methods of an interdisciplinary bicentric project.
- EN: This research aims to identify the white matter correlates of sensori-/psychomotor dysfunction, a common feature across various mental and neurodegenerative disorders including anxiety, depression, schizophrenia, MCI, and Alzheimer's disease. By analyzing diffusion MRI data from a large cohort of healthy individuals and patients, the study will map a white matter "phenotype" of sensori-/psychomotor dysfunction. Advanced computational tools will be used to identify biologically informed sensori-/psychomotor subtypes that transcend traditional diagnostic categories. The findings aim to differentiate disorder-specific white matter changes from normal aging, ultimately informing precision medicine and biomarker-driven interventions.
- VI: Nghiên cứu này nhằm xác định các mối tương quan giữa chất trắng não và rối loạn chức năng cảm giác/vận động tâm thần - một đặc điểm chung ở nhiều rối loạn tâm thần và thoái hóa thần kinh khác nhau, bao gồm lo âu, trầm cảm, tâm thần phân liệt, suy giảm nhận thức nhẹ (MCI) và bệnh Alzheimer. Bằng cách phân tích dữ liệu chụp cộng hưởng từ khuếch tán (dMRI) từ một nhóm lớn người khỏe mạnh và bệnh nhân, nghiên cứu sẽ lập bản đồ một "kiểu hình" chất trắng liên quan đến rối loạn chức năng cảm giác/vận động tâm thần. Các công cụ tính toán tiên tiến sẽ được sử dụng để xác định các kiểu phụ cảm giác/vận động tâm thần dựa trên sinh học, vượt qua các danh mục chẩn đoán truyền thống. Các phát hiện này nhằm mục đích phân biệt những thay đổi chất trắng đặc trưng cho từng rối loạn với quá trình lão hóa bình thường, cuối cùng cung cấp thông tin cho y học chính xác và các can thiệp dựa trên dấu ấn sinh học.
- Applications of artificial intelligence in drug discovery.
- EN: This editorial summarizes a special issue focusing on the applications of artificial intelligence (AI) in revolutionizing drug discovery and development. It specifically highlights AI's role in drug design, quantum computing, precision medicine, and biomarker discovery. The research indicates that AI technologies hold significant promise in accelerating and improving these crucial stages of drug development. This suggests future applications of AI could lead to faster identification of promising drug candidates and more personalized treatments. Ultimately, this can lead to new therapeutic strategies with greater efficacy and fewer side effects.
- VI: Bài xã luận này tóm tắt một số đặc san tập trung vào các ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong việc cách mạng hóa quá trình khám phá và phát triển thuốc. Nó đặc biệt nhấn mạnh vai trò của AI trong thiết kế thuốc, điện toán lượng tử, y học chính xác và khám phá dấu ấn sinh học. Nghiên cứu chỉ ra rằng các công nghệ AI có tiềm năng to lớn trong việc tăng tốc và cải thiện các giai đoạn quan trọng này của quá trình phát triển thuốc. Điều này cho thấy các ứng dụng trong tương lai của AI có thể dẫn đến việc xác định nhanh hơn các ứng cử viên thuốc đầy hứa hẹn và các phương pháp điều trị cá nhân hóa hơn. Cuối cùng, điều này có thể dẫn đến các chiến lược điều trị mới với hiệu quả cao hơn và ít tác dụng phụ hơn.
- Oral PTP1B siRNA Delivery Using Milk-Derived Extracellular Vesicles for Alleviation of Acute Kidney Injury.
- EN: This study investigates the role of protein tyrosine phosphatase 1B (PTP1B) in acute kidney injury (AKI) caused by ischemia-reperfusion (IR) injury. Researchers found that PTP1B is overexpressed in AKI patients and mouse models, contributing to ER stress and inflammation. Delivery of PTP1B-targeting siRNA (PTPi) using milk-derived extracellular vesicles (mEVs) effectively reduced PTP1B expression, alleviating ER stress, inflammation, and renal dysfunction in mice. Oral administration of PTPi@mEVs showed therapeutic benefits, suggesting mEVs as a promising delivery system for siRNA therapies in treating AKI.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của protein tyrosine phosphatase 1B (PTP1B) trong tổn thương thận cấp tính (AKI) do tổn thương do thiếu máu cục bộ-tái tưới máu (IR). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng PTP1B được biểu hiện quá mức ở bệnh nhân AKI và mô hình chuột, góp phần gây ra căng thẳng lưới nội chất (ER) và viêm. Việc cung cấp siRNA nhắm mục tiêu PTP1B (PTPi) sử dụng các túi ngoại bào có nguồn gốc từ sữa (mEVs) đã giảm hiệu quả sự biểu hiện PTP1B, làm giảm căng thẳng ER, viêm và rối loạn chức năng thận ở chuột. Việc dùng đường uống PTPi@mEVs cho thấy lợi ích điều trị, cho thấy mEVs là một hệ thống phân phối đầy hứa hẹn cho các liệu pháp siRNA trong điều trị AKI.