Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Pharmacogenomics Research Papers (EN-VI) - 2025-11-28
28/11/2025
Admin
- Antiviral treatment response to nucleos(t)ide analogues in chronic hepatitis B patients with normal alanine aminotransferase levels: a retrospective multi-center study.
- EN: This study investigated the effectiveness of nucleos(t)ide analogs (NAs) in treating chronic hepatitis B (CHB) patients with varying alanine aminotransferase (ALT) levels. The researchers analyzed data from 1,204 treatment-naïve CHB patients and found that while patients with normal ALT levels achieved similar virological response rates to those with elevated ALT, they exhibited significantly lower rates of HBeAg clearance and seroconversion. These findings suggest that baseline ALT levels can influence the long-term outcomes of NA therapy in CHB patients. This information could help refine treatment strategies and patient selection for antiviral therapy in CHB. Further research is warranted to investigate the underlying mechanisms and optimize treatment approaches.
- VI: Nghiên cứu này điều tra hiệu quả của các chất tương tự nucleos(t)ide (NAs) trong điều trị viêm gan B mãn tính (CHB) ở bệnh nhân có nồng độ alanine aminotransferase (ALT) khác nhau. Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu từ 1.204 bệnh nhân CHB chưa từng điều trị và phát hiện ra rằng mặc dù bệnh nhân có mức ALT bình thường đạt được tỷ lệ đáp ứng virus tương tự như những bệnh nhân có mức ALT cao, nhưng họ cho thấy tỷ lệ thanh thải HBeAg và chuyển đổi huyết thanh thấp hơn đáng kể. Những phát hiện này cho thấy rằng mức ALT ban đầu có thể ảnh hưởng đến kết quả lâu dài của liệu pháp NA ở bệnh nhân CHB. Thông tin này có thể giúp tinh chỉnh các chiến lược điều trị và lựa chọn bệnh nhân cho liệu pháp kháng virus trong CHB. Cần có nghiên cứu sâu hơn để điều tra các cơ chế cơ bản và tối ưu hóa các phương pháp điều trị.
- Impact of chronic kidney disease on the incidence of visual impairment and age-related eye diseases in a multi-ethnic Asian population.
- EN: This study investigated the association between chronic kidney disease (CKD) and the incidence of visual impairment (VI) and major age-related eye diseases in a multi-ethnic Asian population. The research found that individuals with CKD had a significantly higher risk of developing VI, age-related macular degeneration (AMD), and cataracts compared to those without CKD. Furthermore, the severity of CKD was correlated with the incidence of VI, and CKD was independently associated with VI and moderate/worse diabetic retinopathy. These findings underscore the need for routine eye examinations for CKD patients to mitigate the risk of vision loss. The study highlights the shared metabolic and vascular risk factors between kidney and eye health.
- VI: Nghiên cứu này điều tra mối liên hệ giữa bệnh thận mãn tính (CKD) với tỷ lệ mắc suy giảm thị lực (VI) và các bệnh về mắt liên quan đến tuổi tác ở một quần thể đa sắc tộc châu Á. Nghiên cứu phát hiện ra rằng những người mắc CKD có nguy cơ phát triển VI, thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (AMD) và đục thủy tinh thể cao hơn đáng kể so với những người không mắc CKD. Hơn nữa, mức độ nghiêm trọng của CKD có tương quan với tỷ lệ mắc VI, và CKD có liên quan độc lập đến VI và bệnh võng mạc do tiểu đường từ trung bình đến nặng. Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết phải kiểm tra mắt định kỳ cho bệnh nhân CKD để giảm thiểu nguy cơ mất thị lực. Nghiên cứu làm nổi bật các yếu tố nguy cơ chuyển hóa và mạch máu chung giữa sức khỏe thận và mắt.
- From conventional to personalized reference intervals and decision limits: addressing latent errors in the post-post analytical phase.
- EN: This paper examines the limitations of population-based reference intervals (popRIs) and decision limits (popDLs) in laboratory data interpretation, arguing that they can introduce systematic errors, termed "latent errors," despite clinician competency. The research proposes that personalized reference intervals (prRIs) and personalized decision limits (prDLs) offer a more accurate alternative to minimize these latent errors and improve patient safety. The paper highlights the discrepancy between the widespread use of popRIs/popDLs and the underutilization of prRIs/prDLs. The ultimate goal is to advocate for the implementation of personalized references to enhance the accuracy of laboratory data interpretation and improve patient outcomes.
- VI: Bài báo này xem xét những hạn chế của khoảng tham chiếu dựa trên quần thể (popRIs) và giới hạn quyết định (popDLs) trong việc giải thích dữ liệu xét nghiệm, lập luận rằng chúng có thể gây ra các lỗi hệ thống, được gọi là "lỗi tiềm ẩn", mặc dù các bác sĩ lâm sàng có năng lực. Nghiên cứu đề xuất rằng khoảng tham chiếu cá nhân hóa (prRIs) và giới hạn quyết định cá nhân hóa (prDLs) cung cấp một giải pháp thay thế chính xác hơn để giảm thiểu các lỗi tiềm ẩn này và cải thiện sự an toàn cho bệnh nhân. Bài báo nhấn mạnh sự khác biệt giữa việc sử dụng rộng rãi popRIs/popDLs và việc sử dụng chưa đầy đủ prRIs/prDLs. Mục tiêu cuối cùng là ủng hộ việc triển khai các tham chiếu cá nhân hóa để nâng cao độ chính xác của việc giải thích dữ liệu xét nghiệm và cải thiện kết quả cho bệnh nhân.
- The Role of Mitochondrial Complexes in Liver Diseases.
- EN: This review examines the role of mitochondrial respiratory complexes and supercomplexes (SCs) in liver health and disease. Dysfunctional SCs are linked to various liver diseases by disrupting energy production and increasing oxidative stress. Recent research highlights the dynamic nature of SCs and their potential as therapeutic targets. Interventions such as pharmacological agents, nutritional strategies, and gene therapy, alongside precision medicine approaches using SC integrity as a biomarker, offer promising avenues for improving outcomes in patients with liver disease.
- VI: Bài tổng quan này xem xét vai trò của các phức hợp hô hấp ty thể và siêu phức hợp (SCs) trong sức khỏe và bệnh tật của gan. SC bị rối loạn chức năng có liên quan đến nhiều bệnh gan khác nhau bằng cách phá vỡ quá trình sản xuất năng lượng và làm tăng căng thẳng oxy hóa. Nghiên cứu gần đây nhấn mạnh bản chất động của SC và tiềm năng của chúng như các mục tiêu điều trị. Các can thiệp như thuốc dược lý, chiến lược dinh dưỡng và liệu pháp gen, cùng với các phương pháp tiếp cận y học chính xác sử dụng tính toàn vẹn của SC như một dấu ấn sinh học, mang đến những hướng đi đầy hứa hẹn để cải thiện kết quả ở bệnh nhân mắc bệnh gan.
- Mechanistic insights into 50S precursor recognition and targeting by erythromycin resistance methyltransferase.
- EN: This research investigates how Erythromycin resistance methyltransferases (Erms) target and modify ribosomes, leading to antibiotic resistance. Using cryo-EM, the study reveals that Erms utilize a transient pocket on the 50S ribosomal precursor as an anchor point, allowing its C-terminal domain to interact with the evolving ribosomal structure. This interaction, coupled with a swaying motion of Erm's catalytic domain, enables effective substrate scouting and methylation. These findings provide insights into Erm's targeting mechanism and open possibilities for developing allosteric inhibitors to combat MLSB resistance.
- VI: Nghiên cứu này khám phá cách Erythromycin resistance methyltransferases (Erms) nhắm mục tiêu và biến đổi ribosome, dẫn đến kháng kháng sinh. Sử dụng cryo-EM, nghiên cứu cho thấy Erms sử dụng một túi thoáng qua trên tiền chất ribosome 50S làm điểm neo, cho phép miền C-cuối của nó tương tác với cấu trúc ribosome đang tiến triển. Tương tác này, kết hợp với chuyển động lắc lư của miền xúc tác của Erm, cho phép trinh sát và methyl hóa chất nền một cách hiệu quả. Những phát hiện này cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế nhắm mục tiêu của Erm và mở ra khả năng phát triển các chất ức chế allosteric để chống lại sự kháng MLSB.
- Integrative multi-omics and single-cell dissection of the immune-fibrotic microenvironment in Duchenne muscular dystrophy reveals therapeutic potential of hesperidin.
- EN: This study aimed to identify key genes driving the detrimental immune and fibrotic processes in Duchenne Muscular Dystrophy (DMD) and to assess hesperidin's therapeutic potential. Through integrative analysis of gene expression data, five hub genes (SPP1, PTPRC, CD86, CXCL12, and COL1A1) were identified as central to DMD pathology, being linked to immune cell infiltration and extracellular matrix remodeling. Single-cell analysis revealed that these genes are predominantly expressed in immune cells, fibroblasts, and muscle stem cells, contributing to a persistent inflammatory microenvironment. In vitro experiments demonstrated that hesperidin could reduce the expression of these hub genes in inflammatory myoblasts, suggesting its potential as a therapeutic agent to modulate the DMD muscle microenvironment.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục tiêu xác định các gen chủ chốt thúc đẩy các quá trình miễn dịch và xơ hóa gây hại trong bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne (DMD) và đánh giá tiềm năng điều trị của hesperidin. Thông qua phân tích tích hợp dữ liệu biểu hiện gen, năm gen chủ chốt (SPP1, PTPRC, CD86, CXCL12 và COL1A1) đã được xác định là trung tâm của bệnh lý DMD, liên quan đến sự xâm nhập của tế bào miễn dịch và tái cấu trúc chất nền ngoại bào. Phân tích tế bào đơn cho thấy các gen này chủ yếu được biểu hiện trong các tế bào miễn dịch, nguyên bào sợi và tế bào gốc cơ, góp phần vào một môi trường vi mô viêm dai dẳng. Các thí nghiệm in vitro chứng minh rằng hesperidin có thể làm giảm sự biểu hiện của các gen chủ chốt này trong các nguyên bào cơ viêm, cho thấy tiềm năng của nó như một tác nhân điều trị để điều chỉnh môi trường vi mô cơ DMD.
- DENR reduces cisplatin sensitivity in esophageal squamous cell carcinoma via ATF4-Mediated ferroptosis inhibition.
- EN: This study investigates the role of density-regulated re-initiation and release factor (DENR) in cisplatin (DDP) resistance in esophageal squamous cell carcinoma (ESCC) by exploring its impact on ferroptosis. The researchers found that DENR is upregulated in ESCC and promotes DDP resistance by suppressing ferroptosis. Mechanistically, DENR activates ATF4, and this activation is crucial for DENR's inhibitory effect on ferroptosis and its contribution to DDP resistance. Targeting the DENR/ATF4 pathway may offer a novel therapeutic approach to overcome cisplatin resistance in ESCC.
- VI: Nghiên cứu này khám phá vai trò của yếu tố tái khởi đầu và giải phóng được điều hòa mật độ (DENR) trong tình trạng kháng cisplatin (DDP) ở ung thư biểu mô tế bào vảy thực quản (ESCC) bằng cách nghiên cứu tác động của nó lên ferroptosis. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng DENR tăng lên trong ESCC và thúc đẩy kháng DDP bằng cách ức chế ferroptosis. Về mặt cơ chế, DENR kích hoạt ATF4, và sự kích hoạt này rất quan trọng đối với tác dụng ức chế ferroptosis của DENR và sự đóng góp của nó vào kháng DDP. Nhắm mục tiêu vào con đường DENR/ATF4 có thể cung cấp một phương pháp điều trị mới để khắc phục tình trạng kháng cisplatin trong ESCC.
- Diverse mechanisms of KLFs in skeletal diseases and their clinical potentials.
- EN: This research investigates the role of Krüppel-like factors (KLFs) in skeletal development and diseases like osteoporosis, osteoarthritis, and bone tumors. KLFs are identified as crucial regulators of cellular processes within bone cells and their aberrant expression is linked to these skeletal disorders. The study explores the potential of KLFs as diagnostic biomarkers for early disease detection and as targets for developing new therapies. Understanding the molecular mechanisms of KLF activity is crucial for creating precision medicine approaches for skeletal diseases.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của các yếu tố Krüppel-like (KLFs) trong sự phát triển của xương và các bệnh về xương như loãng xương, viêm xương khớp và khối u xương. KLFs được xác định là những yếu tố điều chỉnh quan trọng các quá trình tế bào trong tế bào xương, và sự biểu hiện bất thường của chúng có liên quan đến các rối loạn xương này. Nghiên cứu khám phá tiềm năng của KLFs như các dấu ấn sinh học chẩn đoán để phát hiện bệnh sớm và là mục tiêu để phát triển các liệu pháp mới. Hiểu rõ cơ chế phân tử về hoạt động của KLF là rất quan trọng để tạo ra các phương pháp điều trị chính xác cho các bệnh về xương.
- GDF15 alleviates the severity of experimental autoimmune myocarditis by inhibiting B cells function.
- EN: This study investigates the role of Growth Differentiation Factor 15 (GDF15) in experimental autoimmune myocarditis (EAM) in mice. The research found that GDF15 expression is elevated in EAM mice and that treatment with recombinant GDF15 reduces cardiac inflammation, improves cardiac function, and inhibits B cell activity. Conversely, reducing GDF15 worsened EAM symptoms. Mechanistically, GDF15 appears to suppress B cell function by downregulating autophagy-related proteins and ROS production. These findings suggest GDF15 could be a potential therapeutic target for myocarditis by modulating B cell activity.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát vai trò của yếu tố biệt hóa tăng trưởng 15 (GDF15) trong viêm cơ tim tự miễn thực nghiệm (EAM) ở chuột. Kết quả cho thấy biểu hiện GDF15 tăng cao ở chuột EAM và điều trị bằng GDF15 tái tổ hợp giúp giảm viêm tim, cải thiện chức năng tim và ức chế hoạt động của tế bào B. Ngược lại, việc giảm GDF15 làm trầm trọng thêm các triệu chứng EAM. Về cơ chế, GDF15 dường như ức chế chức năng tế bào B bằng cách điều chỉnh giảm các protein liên quan đến tự thực và sản xuất ROS. Những phát hiện này cho thấy GDF15 có thể là một mục tiêu điều trị tiềm năng cho viêm cơ tim bằng cách điều chỉnh hoạt động của tế bào B.
- Decoding lactylation landscapes: Metabolic-epigenetic crosstalk through histone/non-histone modifications as drivers of disease progression and treatment resistance.
- EN: This review explores lactylation, a post-translational modification linking metabolism and epigenetics, in the context of disease progression and therapy resistance. Lactylation influences metabolic reprogramming, epigenetic remodeling, and the immune microenvironment, driving these processes through histone and non-histone modifications. Specifically, histone lactylation activates cancer-promoting and immune-suppressing genes, while non-histone lactylation regulates enzyme activity, signaling pathways, and the immune landscape. The review highlights how lactylation contributes to therapy resistance via mechanisms like enhanced DNA repair. Future research should focus on comprehensive analysis and developing targeted therapies based on this novel modification.
- VI: Tổng quan này khám phá quá trình lactylation, một biến đổi sau dịch mã liên kết quá trình trao đổi chất và điều hòa biểu sinh, trong bối cảnh tiến triển bệnh và kháng trị liệu. Lactylation ảnh hưởng đến việc tái lập trình trao đổi chất, tái cấu trúc biểu sinh và vi môi trường miễn dịch, thúc đẩy các quá trình này thông qua các sửa đổi histone và phi histone. Cụ thể, lactylation histone kích hoạt các gen thúc đẩy ung thư và ức chế miễn dịch, trong khi lactylation phi histone điều chỉnh hoạt động enzyme, các con đường tín hiệu và bối cảnh miễn dịch. Bài đánh giá nhấn mạnh cách lactylation góp phần vào kháng trị liệu thông qua các cơ chế như tăng cường sửa chữa DNA. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào phân tích toàn diện và phát triển các liệu pháp nhắm mục tiêu dựa trên sửa đổi mới này.
- Screening potential therapeutic drugs for lung adenocarcinoma based on hypoxia and pyrimidine metabolism models.
- EN: This study aimed to identify prognostic markers related to hypoxia and metabolism (HM) to improve treatment strategies for lung adenocarcinoma (LUAD). The researchers developed a hypoxia and metabolism pathway-related prognostic model (HPMD) and identified genes associated with poor prognosis. Through drug screening, they found that verapamil and apigenin could potentially inhibit LUAD, with apigenin demonstrating a stronger effect on key gene expression. These findings suggest that HM-related genes can serve as potential biomarkers and targets for developing new drugs for LUAD treatment.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định các dấu ấn tiên lượng liên quan đến tình trạng thiếu oxy và chuyển hóa (HM) để cải thiện các chiến lược điều trị cho bệnh nhân ung thư biểu mô tuyến phổi (LUAD). Các nhà nghiên cứu đã phát triển một mô hình tiên lượng liên quan đến con đường thiếu oxy và chuyển hóa (HPMD) và xác định các gen liên quan đến tiên lượng xấu. Thông qua sàng lọc thuốc, họ phát hiện ra rằng verapamil và apigenin có khả năng ức chế LUAD, trong đó apigenin thể hiện tác dụng mạnh hơn đối với sự biểu hiện của các gen quan trọng. Những phát hiện này cho thấy các gen liên quan đến HM có thể đóng vai trò là các dấu ấn sinh học tiềm năng và mục tiêu để phát triển các loại thuốc mới để điều trị LUAD.
- Generation of Cre/LoxP-mediated extracellular TurboID knock-in rats with CRISPR/Cas9 system.
- EN: This study aimed to develop a novel rat model for in vivo cell-surface protein analysis using CRISPR/Cas9-mediated knock-in of TurboID, a highly efficient biotin ligase. The researchers successfully generated TurboID knock-in rats that express TurboID on the cell surface, leading to biotinylation of extracellular proteins. This allows for the identification of proteins in close proximity to the cell membrane. These rats provide a valuable tool for studying cell-surface molecules in vivo, potentially leading to the discovery of new drug targets and antigens. The development circumvents reliance on viral vectors for biotin ligase delivery.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một mô hình chuột mới để phân tích protein bề mặt tế bào in vivo bằng cách sử dụng kỹ thuật knock-in TurboID (một enzyme ligase biotin hiệu quả cao) thông qua trung gian CRISPR/Cas9. Các nhà nghiên cứu đã tạo ra thành công chuột knock-in TurboID, chúng biểu hiện TurboID trên bề mặt tế bào, dẫn đến quá trình biotin hóa các protein ngoại bào. Điều này cho phép xác định các protein ở gần màng tế bào. Những con chuột này cung cấp một công cụ giá trị để nghiên cứu các phân tử bề mặt tế bào in vivo, có khả năng dẫn đến việc khám phá các mục tiêu thuốc và kháng nguyên mới. Sự phát triển này tránh sự phụ thuộc vào các vectơ virus để đưa enzyme biotin ligase vào.
- Role of folate functionalized human serum albumin nano-formulation for bleomycin delivery on gene expression in gastric cancer cells.
- EN: This study investigates folic acid-modified human serum albumin (FA-HSA) nanoparticles to enhance targeted delivery of bleomycin (BLM) to gastric cancer cells. The synthesized FA-HSA-BLM nanoparticles were characterized using various techniques, demonstrating pH-dependent drug release, high loading efficiency, and sustained release. In vitro studies using SNU-5 gastric cancer cells showed that FA-HSA-BLM nanoparticles exhibited extended anticancer activity compared to BLM alone, inducing apoptosis through modulation of Caspase-3, NF1, p21, and Akt1 gene expression. The results suggest that FA-HSA-BLM nanoparticles hold promise as a targeted therapeutic approach for gastric cancer, exhibiting enhanced efficacy and reduced toxicity towards healthy cells.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát các hạt nano albumin huyết thanh người (FA-HSA) biến đổi bằng axit folic để tăng cường việc phân phối bleomycin (BLM) có mục tiêu đến các tế bào ung thư dạ dày. Các hạt nano FA-HSA-BLM được tổng hợp đã được đặc trưng bằng nhiều kỹ thuật khác nhau, cho thấy khả năng giải phóng thuốc phụ thuộc vào độ pH, hiệu quả tải thuốc cao và giải phóng kéo dài. Các nghiên cứu in vitro sử dụng tế bào ung thư dạ dày SNU-5 cho thấy các hạt nano FA-HSA-BLM thể hiện hoạt tính chống ung thư kéo dài so với BLM đơn thuần, gây ra quá trình apoptosis thông qua điều chỉnh biểu hiện gen Caspase-3, NF1, p21 và Akt1. Kết quả cho thấy các hạt nano FA-HSA-BLM đầy hứa hẹn như một phương pháp điều trị nhắm mục tiêu cho ung thư dạ dày, thể hiện hiệu quả tăng cường và giảm độc tính đối với các tế bào khỏe mạnh.
- Using Human-Centered Design and Development to Create a Digital Sick Day Medication Guidance Application for People With Diabetes, Cardiovascular Disease, or Chronic Kidney Disease: Mixed Methods Study.
- EN: This research aimed to develop a digital health application (PAUSE) to provide personalized sick day medication guidance (SDMG) to patients with diabetes, cardiovascular disease, and chronic kidney disease, aiming to reduce emergency visits and hospitalizations during acute illnesses. Using a human-centered design approach, the researchers iteratively refined the PAUSE user interface through heuristic evaluation and usability testing, identifying and addressing design issues. The final prototype delivers key user flows and integrated supports for pausing certain medications during severe acute illness. This refined SDMG self-management app requires further testing to evaluate its effectiveness in real-world settings and the feasibility of integrating it into community-based care.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một ứng dụng sức khỏe kỹ thuật số (PAUSE) để cung cấp hướng dẫn sử dụng thuốc cá nhân hóa trong ngày bệnh (SDMG) cho bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường, bệnh tim mạch và bệnh thận mãn tính, nhằm giảm số lần thăm khám cấp cứu và nhập viện trong các đợt bệnh cấp tính. Sử dụng phương pháp thiết kế lấy con người làm trung tâm, các nhà nghiên cứu đã liên tục tinh chỉnh giao diện người dùng của PAUSE thông qua đánh giá heuristic và thử nghiệm khả năng sử dụng, xác định và giải quyết các vấn đề thiết kế. Nguyên mẫu cuối cùng cung cấp các luồng người dùng chính và hỗ trợ tích hợp để tạm dừng một số loại thuốc trong các tình huống bệnh cấp tính nghiêm trọng. Ứng dụng tự quản lý SDMG được tinh chỉnh này cần được thử nghiệm thêm để đánh giá hiệu quả của nó trong môi trường thực tế và tính khả thi của việc tích hợp nó vào chăm sóc bệnh mãn tính dựa vào cộng đồng.
- EndoCompass Project: Research Roadmap for Pituitary and Neuroendocrine Tumor Endocrinology.
- EN: This study investigates the underrepresentation of endocrine research within EU funding programs despite the significant societal impact of endocrine disorders. The EndoCompass project identified key research priorities in pituitary and neuroendocrine tumor endocrinology by analyzing the CORDIS database and consulting with experts and stakeholders. These priorities encompass genetic/epigenetic factors, tumor microenvironment, personalized treatment, and the development of models and biobanks. The project aims to provide an evidence-based roadmap for strategic research investment to improve prevention, treatment, and ultimately reduce the burden of pituitary-neuroendocrine diseases. The findings seek to align research funding with the most impactful areas of endocrine health.
- VI: Nghiên cứu này điều tra sự thiếu đại diện của nghiên cứu nội tiết trong các chương trình tài trợ của EU, bất chấp tác động xã hội đáng kể của các rối loạn nội tiết. Dự án EndoCompass đã xác định các ưu tiên nghiên cứu chính trong nội tiết u tuyến yên và thần kinh nội tiết bằng cách phân tích cơ sở dữ liệu CORDIS và tham khảo ý kiến của các chuyên gia và các bên liên quan. Các ưu tiên này bao gồm các yếu tố di truyền/biểu sinh, môi trường vi mô của khối u, điều trị cá nhân hóa và phát triển các mô hình và ngân hàng sinh học. Dự án nhằm mục đích cung cấp lộ trình dựa trên bằng chứng cho đầu tư nghiên cứu chiến lược để cải thiện phòng ngừa, điều trị và cuối cùng là giảm gánh nặng của các bệnh tuyến yên-thần kinh nội tiết. Các phát hiện tìm cách điều chỉnh nguồn tài trợ nghiên cứu với các lĩnh vực có tác động lớn nhất đến sức khỏe nội tiết.
- Reproducible identification of Staphylococcus aureus bacteremia clinical subphenotypes.
- EN: This study aimed to identify previously established clinical subphenotypes of Staphylococcus aureus bacteremia (SAB) in diverse geographic cohorts, including those with higher rates of methicillin-resistant S. aureus (MRSA) and the USA300 clone. Using latent class analysis, the research identified five distinct subphenotypes related to patient characteristics like age, comorbidities, and acquisition setting across the three cohorts. These subphenotypes were associated with varying mortality and persistent bacteremia rates. The reproducible identification of these subphenotypes, despite differing bacterial genotypes, provides a valuable framework for understanding and managing the clinical heterogeneity of SAB.
- VI: Nghiên cứu này nhằm xác định các phân loại bệnh lâm sàng của nhiễm khuẩn huyết Staphylococcus aureus (SAB) đã được xác định trước đó ở các когорта địa lý khác nhau, bao gồm cả những когорта có tỷ lệ nhiễm Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA) và chủng USA300 cao hơn. Sử dụng phân tích lớp tiềm ẩn, nghiên cứu đã xác định được năm phân loại bệnh khác nhau liên quan đến các đặc điểm của bệnh nhân như tuổi tác, bệnh đi kèm và môi trường lây nhiễm trong ba когорта. Các phân loại bệnh này có liên quan đến tỷ lệ tử vong và nhiễm khuẩn huyết dai dẳng khác nhau. Việc xác định lại một cách chắc chắn các phân loại bệnh này, bất chấp sự khác biệt về kiểu gen của vi khuẩn, cung cấp một khuôn khổ có giá trị để hiểu và quản lý tính không đồng nhất lâm sàng của SAB.