Chào mừng bạn đến với Website NGHIÊN CỨU BÀO CHẾ THUỐC
Rất nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi đang chờ đợi bạn
Ưu đãi lớn dành cho thành viên mới
  • 5
  • Giỏ hàng

    Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Pharmacogenomics Research Papers (EN-VI) - 2025-11-27

27/11/2025
Admin
Post Banner

  • Cell envelope maintenance by PhoP is essential for Mycobacterium tuberculosis methylglyoxal resistance.
    • EN: This study investigates how Mycobacterium tuberculosis (M. tuberculosis) defends itself against methylglyoxal, an antibacterial compound produced by macrophages. The research identified that phoP mutants of M. tuberculosis are highly sensitive to methylglyoxal, leading to increased permeability to the compound and accumulation of glycated proteins. The attenuation of phoP mutants in mice was further exacerbated in mice with elevated methylglyoxal levels. Suppressor mutations in fatty acid metabolism genes could restore resistance. The findings reveal that PhoP plays a crucial role in maintaining cell envelope integrity, thereby protecting M. tuberculosis from methylglyoxal toxicity during infection.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra cách Mycobacterium tuberculosis (M. tuberculosis) tự bảo vệ mình khỏi methylglyoxal, một hợp chất kháng khuẩn do đại thực bào sản xuất. Nghiên cứu xác định rằng các đột biến phoP của M. tuberculosis rất nhạy cảm với methylglyoxal, dẫn đến tính thấm tăng lên đối với hợp chất này và sự tích tụ protein bị glyc hóa. Sự suy yếu của các đột biến phoP ở chuột còn trầm trọng hơn ở những con chuột có nồng độ methylglyoxal tăng cao. Các đột biến triệt tiêu trong gen chuyển hóa axit béo có thể khôi phục khả năng kháng methylglyoxal. Phát hiện này cho thấy PhoP đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì tính toàn vẹn của vỏ tế bào, từ đó bảo vệ M. tuberculosis khỏi độc tính của methylglyoxal trong quá trình nhiễm trùng.
  • The novel thioredoxin reductase inhibitor butaselen suppresses lung cancer by inducing oxidative stress.
    • EN: This study investigates the potential of Butaselen (BS), a TrxR inhibitor, as a treatment for lung cancer. The research demonstrates that BS effectively inhibits lung cancer cell growth both in vitro and in vivo by inducing ROS-mediated apoptosis. The mechanism involves the modulation of several signaling pathways, including inactivation of NF-κB and MAPK, and activation of PI3K-Akt and HBP1. Notably, BS activates HBP1, leading to demethylation and transcriptional changes promoting tumor suppression. These findings suggest that BS offers a promising new therapeutic approach for lung cancer.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của Butaselen (BS), một chất ức chế TrxR, như một phương pháp điều trị ung thư phổi. Nghiên cứu cho thấy BS ức chế hiệu quả sự phát triển của tế bào ung thư phổi cả in vitro và in vivo bằng cách gây ra quá trình apoptosis qua trung gian ROS. Cơ chế liên quan đến việc điều chỉnh một số con đường tín hiệu, bao gồm bất hoạt NF-κB và MAPK, và kích hoạt PI3K-Akt và HBP1. Đáng chú ý, BS kích hoạt HBP1, dẫn đến quá trình khử methyl và thay đổi phiên mã thúc đẩy sự ức chế khối u. Những phát hiện này cho thấy rằng BS cung cấp một phương pháp điều trị mới đầy hứa hẹn cho bệnh ung thư phổi.
  • Mechanistic insights into 50S precursor recognition and targeting by erythromycin resistance methyltransferase.
    • EN: This study investigates how Erythromycin resistance methyltransferases (Erms) target and methylate ribosomes, leading to antibiotic resistance. Using cryo-EM, the researchers discovered that Erms utilize a transient pocket in precursor ribosomes, located some distance from the methylation site, to anchor their C-terminal domain. This anchoring mechanism ensures specificity for the evolving ribosomal substrate. The study also reveals a dynamic swaying motion of the Erm's catalytic domain and conformational transitions essential for effective catalysis. These findings offer crucial insights into Erm's targeting mechanism, potentially enabling the design of allosteric inhibitors to combat antibiotic resistance.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra cách thức các Erythromycin resistance methyltransferases (Erms) nhắm mục tiêu và methyl hóa ribosome, dẫn đến kháng kháng sinh. Sử dụng cryo-EM, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng Erms sử dụng một túi tạm thời trong ribosome tiền thân, nằm ở một khoảng cách nhất định so với vị trí methyl hóa, để neo miền C-terminal của chúng. Cơ chế neo này đảm bảo tính đặc hiệu cho cơ chất ribosome đang tiến triển. Nghiên cứu cũng tiết lộ một chuyển động lắc lư năng động của miền xúc tác của Erm và các chuyển đổi cấu dạng cần thiết cho quá trình xúc tác hiệu quả. Những phát hiện này cung cấp những hiểu biết quan trọng về cơ chế nhắm mục tiêu của Erm, có khả năng cho phép thiết kế các chất ức chế allosteric để chống lại tình trạng kháng kháng sinh.
  • Daily Mosnodenvir as Dengue Prophylaxis in a Controlled Human Infection Model.
    • EN: This phase 2a trial investigated the effectiveness of mosnodenvir, an oral antiviral, against dengue virus in healthy adults using a controlled human infection model. Participants received different doses of mosnodenvir or placebo, followed by dengue virus inoculation. The study found that a high dose of mosnodenvir significantly reduced the dengue virus RNA load compared to placebo, and did not result in any serious adverse events. However, mosnodenvir recipients exhibited emerging amino acid variations in the virus genome. These findings suggest mosnodenvir could be a potential therapeutic option for dengue, but further research is needed to understand the drug's effect on viral evolution and resistance.
    • VI: Thử nghiệm giai đoạn 2a này đã nghiên cứu hiệu quả của mosnodenvir, một loại thuốc kháng virus dạng uống, chống lại virus dengue ở người trưởng thành khỏe mạnh bằng mô hình lây nhiễm trên người có kiểm soát. Những người tham gia được cho dùng các liều mosnodenvir khác nhau hoặc giả dược, sau đó được tiêm virus dengue. Nghiên cứu phát hiện ra rằng liều cao mosnodenvir làm giảm đáng kể tải lượng RNA của virus dengue so với giả dược và không gây ra bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào. Tuy nhiên, những người dùng mosnodenvir cho thấy sự xuất hiện các biến thể axit amin trong bộ gen của virus. Những phát hiện này cho thấy mosnodenvir có thể là một lựa chọn điều trị tiềm năng cho bệnh dengue, nhưng cần nghiên cứu thêm để hiểu rõ tác động của thuốc đối với sự tiến hóa và kháng thuốc của virus.
  • Diagnostic Accuracy of Presepsin for Early Diagnosis of Sepsis in Critically Ill Obstetrics Patients.
    • EN: This study aimed to assess the diagnostic accuracy of presepsin for predicting sepsis in critically ill obstetric patients in the ICU. The research, conducted over 18 months, found that presepsin levels significantly increased in patients who developed sepsis, exhibiting good diagnostic accuracy (AUC=0.892) with a cutoff value of ≥245 pg/ml. Notably, presepsin outperformed CRP and TLC in early sepsis detection. These findings suggest that presepsin is a reliable early biomarker for sepsis in this patient population and its monitoring could improve prognostic assessments and potentially lead to earlier interventions.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm đánh giá độ chính xác chẩn đoán của presepsin trong việc dự đoán nhiễm trùng huyết ở bệnh nhân sản khoa nguy kịch trong ICU. Nghiên cứu được tiến hành trong 18 tháng, phát hiện ra rằng nồng độ presepsin tăng đáng kể ở những bệnh nhân phát triển nhiễm trùng huyết, cho thấy độ chính xác chẩn đoán tốt (AUC=0.892) với giá trị cắt ngưỡng ≥245 pg/ml. Đáng chú ý, presepsin vượt trội hơn CRP và TLC trong việc phát hiện sớm nhiễm trùng huyết. Những phát hiện này cho thấy presepsin là một dấu ấn sinh học sớm đáng tin cậy cho nhiễm trùng huyết ở nhóm bệnh nhân này và việc theo dõi nó có thể cải thiện đánh giá tiên lượng và có khả năng dẫn đến các can thiệp sớm hơn.
  • Comparison of Machine Learning Models for Colon Cancer Survival: Predictive Modeling Approach.
    • EN: This study investigated the application of machine learning (ML) models for predicting colon cancer survival using data from the Kentucky Cancer Registry. The research compared the performance of various ML techniques, including random survival forests and LASSO, against traditional statistical methods like Cox proportional hazards. The study identified key risk factors such as age, treatment type, smoking status, and geographic region, finding that ML models generally outperformed traditional methods in prediction accuracy and model discrimination. These findings highlight the potential of ML to improve risk stratification and personalize treatment planning for colon cancer patients by identifying risk factors specific to different subgroups. The improved survival predictions could lead to better clinical decision-making and ultimately enhance patient outcomes.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra việc ứng dụng các mô hình học máy (ML) để dự đoán khả năng sống sót của bệnh nhân ung thư đại tràng, sử dụng dữ liệu từ Cơ quan Đăng ký Ung thư Kentucky. Nghiên cứu so sánh hiệu suất của nhiều kỹ thuật ML khác nhau, bao gồm rừng sống sót ngẫu nhiên và LASSO, với các phương pháp thống kê truyền thống như mô hình Cox proportional hazards. Nghiên cứu đã xác định các yếu tố nguy cơ chính như tuổi tác, loại điều trị, tình trạng hút thuốc và khu vực địa lý, đồng thời phát hiện ra rằng các mô hình ML thường vượt trội hơn các phương pháp truyền thống về độ chính xác dự đoán và khả năng phân biệt mô hình. Những phát hiện này nhấn mạnh tiềm năng của ML trong việc cải thiện phân tầng nguy cơ và cá nhân hóa kế hoạch điều trị cho bệnh nhân ung thư đại tràng bằng cách xác định các yếu tố nguy cơ cụ thể cho từng nhóm nhỏ. Việc cải thiện dự đoán khả năng sống sót có thể dẫn đến việc đưa ra các quyết định lâm sàng tốt hơn và cuối cùng là nâng cao kết quả điều trị cho bệnh nhân.
  • Lymphotoxin alpha eradicates acute myeloid leukemia and simultaneously promotes healthy hematopoiesis in mice.
    • EN: This study investigates the role of lymphotoxin alpha (LTα) in acute myeloid leukemia (AML). Researchers found that deleting LTα accelerated AML progression in mice, while exposing leukemic cells to recombinant LTα3 induced differentiation and cell death in AML progenitors, leading to significant remission in mouse models. LTα3 works by depleting TRAF2 via TNFR1/2 activation and, unlike conventional therapies, promotes healthy hematopoiesis with minimal toxicity. This suggests that harnessing LTα3 could offer a novel AML treatment strategy that effectively targets leukemia cells while preserving or even enhancing normal blood cell production.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá vai trò của lymphotoxin alpha (LTα) trong bệnh bạch cầu myeloid cấp tính (AML). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng việc loại bỏ LTα đã đẩy nhanh sự tiến triển của AML ở chuột, trong khi việc cho các tế bào bạch cầu tiếp xúc với LTα3 tái tổ hợp đã gây ra sự biệt hóa và chết tế bào ở các tế bào tiền thân AML, dẫn đến sự thuyên giảm đáng kể ở mô hình chuột. LTα3 hoạt động bằng cách làm cạn kiệt TRAF2 thông qua việc kích hoạt TNFR1/2 và, không giống như các liệu pháp thông thường, thúc đẩy quá trình tạo máu khỏe mạnh với độc tính tối thiểu. Điều này cho thấy rằng việc khai thác LTα3 có thể mang lại một chiến lược điều trị AML mới, nhắm mục tiêu hiệu quả vào các tế bào bạch cầu đồng thời bảo tồn hoặc thậm chí tăng cường sản xuất tế bào máu bình thường.
  • Combining transcriptomics with network pharmacology to explore the mechanism of Yiqi Huoxue decoction against liver fibrosis.
    • EN: This study investigates the active components and mechanisms of the Yi-qi Huo-xue formula (YQHX) in treating liver fibrosis. Using network pharmacology and experiments on mice with induced liver fibrosis, the research identified IL-1β, IL-6, and TNF-α as potential targets and revealed that YQHX reduces liver damage, inflammation, and fibrosis by inhibiting the TLR4/TRAF6/MyD88 pathway in M1 macrophages. Transcriptomic analysis showed the formula reduces the expression of several signaling pathways related to liver fibrosis. These findings suggest that YQHX could be a promising therapeutic agent for liver fibrosis, offering insights for its future clinical applications.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra các thành phần hoạt tính và cơ chế của bài thuốc Yi-qi Huo-xue (YQHX) trong điều trị xơ gan. Sử dụng dược lý mạng và các thí nghiệm trên chuột bị gây xơ gan, nghiên cứu đã xác định IL-1β, IL-6 và TNF-α là các mục tiêu tiềm năng và phát hiện ra rằng YQHX làm giảm tổn thương gan, viêm và xơ hóa bằng cách ức chế con đường TLR4/TRAF6/MyD88 trong đại thực bào M1. Phân tích phiên mã cho thấy công thức này làm giảm sự biểu hiện của một số con đường tín hiệu liên quan đến xơ gan. Những phát hiện này cho thấy YQHX có thể là một tác nhân điều trị đầy hứa hẹn cho xơ gan, cung cấp những hiểu biết sâu sắc cho các ứng dụng lâm sàng trong tương lai.
  • Association between shift work and insulin resistance in women: Implications for metabolic health.
    • EN: This study investigates the link between shift work and insulin resistance in Korean working-age women using the triglyceride-glucose (TyG) index. The research found that shift workers have a significantly higher risk of insulin resistance compared to day workers, particularly among women aged 40-50, those in pink-collar jobs, and those with unhealthy lifestyles. These findings highlight the need for targeted workplace health programs for female shift workers that are tailored to their individual needs and aligned with circadian rhythms. Such interventions could improve occupational health policies and preventative care by reducing metabolic risks in this vulnerable population.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra mối liên hệ giữa làm việc theo ca và tình trạng kháng insulin ở phụ nữ trong độ tuổi lao động tại Hàn Quốc, sử dụng chỉ số triglyceride-glucose (TyG). Kết quả cho thấy những phụ nữ làm việc theo ca có nguy cơ kháng insulin cao hơn đáng kể so với những người làm việc ban ngày, đặc biệt là ở phụ nữ từ 40-50 tuổi, những người làm các công việc thuộc nhóm "pink-collar," và những người có lối sống không lành mạnh. Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết của các chương trình sức khỏe tại nơi làm việc được thiết kế riêng cho phụ nữ làm việc theo ca, phù hợp với nhu cầu cá nhân và nhịp sinh học của họ. Những can thiệp như vậy có thể cải thiện các chính sách y tế nghề nghiệp và chăm sóc phòng ngừa bằng cách giảm các nguy cơ trao đổi chất trong nhóm dân số dễ bị tổn thương này.
  • The impact of adherence on colorectal cancer screening cost-effectiveness: A modeling study.
    • EN: This study evaluated the impact of varying uptake rates on the cost-effectiveness of different colorectal cancer (CRC) screening strategies in China, including both traditional and emerging methods. Using a multistate Markov model, researchers simulated the outcomes of one-time screenings, considering factors like CRC cases, deaths, and quality-adjusted life years. The analysis revealed that all screening strategies reduced CRC cases and deaths compared to no screening, with biomarker-based strategies showing greater health benefits than traditional methods at the same uptake level. Questionnaire-based risk assessment combined with FIT was found to be the most cost-effective strategy, but biomarker-based tests could become cost-effective with reduced costs or increased colonoscopy uptake after a positive test. These findings emphasize the importance of improving screening participation and provide valuable insights for policymakers to optimize CRC screening programs.
    • VI: Nghiên cứu này đánh giá tác động của các tỷ lệ tiếp nhận khác nhau đối với hiệu quả chi phí của các chiến lược sàng lọc ung thư đại trực tràng (CRC) khác nhau ở Trung Quốc, bao gồm cả các phương pháp truyền thống và mới nổi. Sử dụng mô hình Markov đa trạng thái, các nhà nghiên cứu đã mô phỏng kết quả của các lần sàng lọc một lần, xem xét các yếu tố như số ca CRC, tử vong và số năm sống điều chỉnh theo chất lượng. Phân tích cho thấy tất cả các chiến lược sàng lọc đều làm giảm số ca CRC và tử vong so với việc không sàng lọc, trong đó các chiến lược dựa trên dấu ấn sinh học cho thấy lợi ích sức khỏe lớn hơn so với các phương pháp truyền thống ở cùng mức độ tiếp nhận. Đánh giá rủi ro dựa trên bảng câu hỏi kết hợp với FIT được đánh giá là chiến lược hiệu quả chi phí nhất, nhưng các xét nghiệm dựa trên dấu ấn sinh học có thể trở nên hiệu quả chi phí hơn nếu chi phí giảm hoặc tỷ lệ tiếp nhận nội soi đại tràng sau xét nghiệm dương tính tăng lên. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải thiện sự tham gia sàng lọc và cung cấp những hiểu biết có giá trị để các nhà hoạch định chính sách tối ưu hóa các chương trình sàng lọc CRC.
  • Evaluating algorithmic fairness of machine learning models in predicting underweight, overweight, and adiposity across socioeconomic and caste groups in India: evidence from the longitudinal ageing study in India.
    • EN: This study investigates the accuracy and fairness of machine learning (ML) models in predicting BMI-related outcomes across socioeconomic and caste groups in India using a large dataset from the Longitudinal Ageing Study in India (LASI). While tree-based models like LightGBM and Gradient Boosting showed high prediction accuracy, fairness gaps persisted, with lower performance for marginalized groups. Key factors driving prediction differences were identified as grip strength, gender, and residence. Bias-mitigation techniques offered limited improvement without compromising overall performance. The research underscores the potential of ML in predicting obesity risk but emphasizes the critical need for fairness-aware model development to ensure equitable public health applications.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tính chính xác và công bằng của các mô hình học máy (ML) trong việc dự đoán các kết quả liên quan đến BMI giữa các nhóm kinh tế xã hội và đẳng cấp ở Ấn Độ, sử dụng một bộ dữ liệu lớn từ Nghiên cứu Lão hóa Dọc ở Ấn Độ (LASI). Mặc dù các mô hình dựa trên cây quyết định như LightGBM và Gradient Boosting cho thấy độ chính xác dự đoán cao, nhưng vẫn tồn tại những khoảng cách về tính công bằng, với hiệu suất thấp hơn đối với các nhóm bị thiệt thòi. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến sự khác biệt trong dự đoán được xác định là sức mạnh cầm nắm, giới tính và nơi cư trú. Các kỹ thuật giảm thiểu sai lệch mang lại sự cải thiện hạn chế mà không ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể. Nghiên cứu nhấn mạnh tiềm năng của ML trong việc dự đoán nguy cơ béo phì, nhưng nhấn mạnh sự cần thiết quan trọng của việc phát triển mô hình nhận thức về tính công bằng để đảm bảo các ứng dụng y tế công cộng công bằng.
  • Oncological and surgical outcomes of left trisegmentectomy or lingulectomy versus upper lobectomy for early stage Non-Small Cell Lung Cancer: a multicenter Study.
    • EN: This study aimed to compare the surgical and oncological outcomes of left upper segmentectomy (S) with left upper lobectomy (LUL) in early-stage non-small cell lung cancer (NSCLC). After propensity score matching, the research found that segmentectomy had higher postoperative complications, especially air leaks. While overall survival (OS) and disease-free survival (DFS) were similar between the two groups when the tumor-to-margin distance was greater than 1 cm, LUL showed significantly better OS and DFS when the margin was less than 1 cm. The findings suggest that segmentectomy is comparable to lobectomy for early-stage NSCLC with sufficient margin distance, but lobectomy may be preferable with close margins. Spread-through air spaces (STAS) was the only significant predictor of DFS in the S group.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm so sánh kết quả phẫu thuật và ung thư học của cắt phân thùy trên trái (S) với cắt thùy trên trái (LUL) trong ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn sớm (NSCLC). Sau khi đối sánh điểm khuynh hướng, nghiên cứu nhận thấy rằng cắt phân thùy có tỷ lệ biến chứng sau phẫu thuật cao hơn, đặc biệt là rò khí. Mặc dù tỷ lệ sống sót toàn bộ (OS) và tỷ lệ sống không bệnh (DFS) tương tự giữa hai nhóm khi khoảng cách từ khối u đến rìa cắt lớn hơn 1 cm, LUL cho thấy OS và DFS tốt hơn đáng kể khi rìa cắt nhỏ hơn 1 cm. Kết quả cho thấy cắt phân thùy có thể so sánh với cắt thùy đối với NSCLC giai đoạn sớm với khoảng cách rìa cắt đủ lớn, nhưng cắt thùy có thể được ưu tiên hơn với rìa cắt gần. Sự lan tràn qua khoảng không khí (STAS) là yếu tố dự đoán duy nhất có ý nghĩa đối với DFS trong nhóm S.
  • EndoCompass Project: Research Roadmap for Endocrine Causes and Consequences of Cancers.
    • EN: This research, part of the EndoCompass project, aimed to identify strategic research priorities in endocrinology to address the underrepresentation of hormone-related health challenges in EU funding programs. Through analysis of the CORDIS database and expert consultation, the study identified key areas, including the role of progestins in breast cancer, AR signalling in prostate cancer, endocrine issues in childhood cancer survivors, and the impact of genotoxic effects on fertility. The findings emphasize precision medicine and metabolic factors in cancer. This provides an evidence-based roadmap for future research investment to improve cancer-endocrine pathophysiology, prevention, and treatment. Ultimately, the study seeks to align research funding with high-impact areas in endocrine health.
    • VI: Nghiên cứu này, một phần của dự án EndoCompass, nhằm xác định các ưu tiên nghiên cứu chiến lược trong lĩnh vực nội tiết để giải quyết tình trạng chưa được quan tâm đúng mức đối với các vấn đề sức khỏe liên quan đến hormone trong các chương trình tài trợ của EU. Thông qua phân tích cơ sở dữ liệu CORDIS và tham vấn chuyên gia, nghiên cứu đã xác định các lĩnh vực then chốt, bao gồm vai trò của progestin trong điều trị ung thư vú, tín hiệu AR trong ung thư tuyến tiền liệt, các vấn đề nội tiết ở những người sống sót sau ung thư thời thơ ấu và tác động của các yếu tố độc hại gen lên khả năng sinh sản. Các phát hiện nhấn mạnh y học chính xác và các yếu tố trao đổi chất trong ung thư. Điều này cung cấp một lộ trình dựa trên bằng chứng cho đầu tư nghiên cứu trong tương lai để cải thiện sinh lý bệnh, phòng ngừa và điều trị ung thư-nội tiết. Cuối cùng, nghiên cứu tìm cách điều chỉnh nguồn tài trợ nghiên cứu với các lĩnh vực có tác động cao trong sức khỏe nội tiết.
  • Functional characterization of TGFβ/BMP receptors in Echinococcus granulosus sensu stricto: implications for parasite survival and therapeutic targeting.
    • EN: This study investigates the role of TGFβ/BMP signaling in the development of Echinococcus granulosus sensu stricto (E. granulosus s.s.), the causative agent of cystic echinococcosis. Researchers cloned and characterized the E. granulosus type I (EgTR1) and type II (EgTR2) TGFβ/BMP receptors, demonstrating their interaction and specific ligand binding. Blocking this signaling pathway with LDN193189 significantly reduced parasite viability in vitro and cyst weight in vivo. These findings suggest that TGFβ/BMP signaling is crucial for E. granulosus s.s. survival and identify EgTR1 and EgTR2 as potential therapeutic targets for cystic echinococcosis.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá vai trò của tín hiệu TGFβ/BMP trong sự phát triển của Echinococcus granulosus sensu stricto (E. granulosus s.s.), tác nhân gây bệnh sán dải chó. Các nhà nghiên cứu đã nhân bản và mô tả đặc điểm của thụ thể TGFβ/BMP loại I (EgTR1) và loại II (EgTR2) của E. granulosus, chứng minh sự tương tác và liên kết đặc hiệu của chúng với phối tử. Việc chặn con đường tín hiệu này bằng LDN193189 đã làm giảm đáng kể khả năng tồn tại của ký sinh trùng in vitro và trọng lượng u nang in vivo. Những phát hiện này cho thấy tín hiệu TGFβ/BMP rất quan trọng cho sự sống sót của E. granulosus s.s. và xác định EgTR1 và EgTR2 là các mục tiêu điều trị tiềm năng cho bệnh sán dải chó.
  • Aβ Modulates Extracellular Vesicles Proteomic Profile Impacting Phosphorylation Mediators.
    • EN: This study investigated the protein composition of neuronal extracellular vesicles (EVs) under Alzheimer's disease (AD) mimicking conditions using amyloid-β (Aβ) treated N2a cells. Mass spectrometry analysis revealed that Aβ treatment alters the EV proteome, impacting signal transduction, protein modification, and cytoskeletal/mitochondrial dynamics. Glycogen synthase kinase 3β (GSK3β) was identified as a central node in the protein interaction network within EVs, with altered activity along with related protein phosphatases under Aβ treatment. These findings suggest that EVs carry key proteins related to phosphorylation and that Aβ-induced proteomic changes in EVs may contribute to AD development and identify potential therapeutic targets.
    • VI: Nghiên cứu này đã điều tra thành phần protein của các túi ngoại bào (EV) thần kinh trong điều kiện mô phỏng bệnh Alzheimer (AD) bằng cách sử dụng tế bào N2a được xử lý bằng amyloid-β (Aβ). Phân tích khối phổ cho thấy rằng việc điều trị bằng Aβ làm thay đổi proteome của EV, ảnh hưởng đến truyền tín hiệu, biến đổi protein và động lực học tế bào chất/ty thể. Glycogen synthase kinase 3β (GSK3β) được xác định là một điểm nút trung tâm trong mạng lưới tương tác protein bên trong EV, với hoạt động bị thay đổi cùng với các protein phosphatase liên quan khi điều trị bằng Aβ. Những phát hiện này cho thấy rằng EV mang các protein quan trọng liên quan đến quá trình phosphoryl hóa và những thay đổi proteome do Aβ gây ra trong EV có thể góp phần vào sự phát triển của AD và xác định các mục tiêu điều trị tiềm năng.
  • Contrasting Effects of Clozapine and Risperidone on Cholesterol Metabolism, Synaptic Proteins, and Transcriptional Regulation in Human LUHMES Neurons.
    • EN: This study used deep proteomic profiling to investigate the distinct cellular responses of clozapine and risperidone in dopaminergic neurons. The research identified that clozapine strongly upregulates lipid metabolism, particularly cholesterol and fatty acid biosynthesis, and promotes neuronal viability, while risperidone enhances oxidative phosphorylation and modulates synaptic architecture. Clozapine induces a transcriptionally repressive state by downregulating chromatin-opening factors and activity-dependent regulators, while risperidone promotes chromatin accessibility and synaptic plasticity. These findings reveal distinct molecular mechanisms underlying the divergent clinical actions of these antipsychotics, offering potential targets for improved treatments and personalized medicine.
    • VI: Nghiên cứu này sử dụng phân tích proteomic chuyên sâu để điều tra các phản ứng tế bào khác nhau của clozapine và risperidone trong tế bào thần kinh dopaminergic. Nghiên cứu xác định rằng clozapine tăng cường mạnh mẽ quá trình chuyển hóa lipid, đặc biệt là sinh tổng hợp cholesterol và axit béo, đồng thời thúc đẩy sự sống sót của tế bào thần kinh, trong khi risperidone tăng cường quá trình phosphoryl hóa oxy hóa và điều chỉnh cấu trúc synap. Clozapine gây ra trạng thái ức chế phiên mã bằng cách giảm điều hòa các yếu tố mở chromatin và các yếu tố điều hòa phụ thuộc hoạt động, trong khi risperidone thúc đẩy khả năng tiếp cận chromatin và tính dẻo dai của synap. Những phát hiện này tiết lộ các cơ chế phân tử khác biệt nằm sau các tác động lâm sàng khác nhau của các thuốc chống loạn thần này, mang lại các mục tiêu tiềm năng để cải thiện phương pháp điều trị và y học cá nhân hóa.
  • Patient and Physician Perspectives on Prostate Cancer Data Presented at ASCO 2025.
    • EN: This podcast summarizes key advancements in prostate cancer treatment and management presented at the ASCO 2025 meeting, aiming to make complex information accessible to a wider audience. Experts discuss personalized therapies for hormone-sensitive prostate cancer using biomarkers and imaging to guide targeted treatments. They also highlight promising novel therapies for hormone-resistant prostate cancer, including radioligands and antibody-drug conjugates. Finally, the podcast emphasizes the importance of supportive care and mental health to improve patients' quality of life, indicating a shift towards a more personalized and holistic approach in prostate cancer management.
    • VI: Podcast này tóm tắt những tiến bộ quan trọng trong điều trị và quản lý ung thư tuyến tiền liệt được trình bày tại hội nghị ASCO 2025, nhằm mục đích giúp thông tin phức tạp trở nên dễ tiếp cận hơn với nhiều đối tượng. Các chuyên gia thảo luận về các liệu pháp cá nhân hóa cho ung thư tuyến tiền liệt nhạy cảm với hormone, sử dụng các dấu ấn sinh học và hình ảnh để hướng dẫn các phương pháp điều trị nhắm mục tiêu. Họ cũng nhấn mạnh các liệu pháp mới đầy hứa hẹn cho ung thư tuyến tiền liệt kháng hormone, bao gồm các chất phóng xạ và thuốc kháng thể liên hợp. Cuối cùng, podcast nhấn mạnh tầm quan trọng của chăm sóc hỗ trợ và sức khỏe tâm thần để cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, cho thấy sự thay đổi hướng tới một phương pháp tiếp cận cá nhân hóa và toàn diện hơn trong quản lý ung thư tuyến tiền liệt.
  • Development and validation of a cuproptosis-related gene signature for predicting prognosis and drug sensitivity in gastric cancer.
    • EN: This study investigates the role of cuproptosis-related genes (CRGs) in gastric cancer (GC) prognosis and treatment response. Researchers identified two distinct subtypes of GC based on CRG expression and developed a six-gene prognostic model that effectively stratified patients into high- and low-risk groups. The high-risk group had poorer survival rates and advanced disease, while the low-risk group showed better predicted responses to chemotherapy and immunotherapy. The developed model offers a promising tool for predicting GC patient outcomes and guiding personalized treatment decisions.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của các gen liên quan đến cuproptosis (CRG) trong tiên lượng và đáp ứng điều trị ung thư dạ dày (GC). Các nhà nghiên cứu đã xác định được hai phân nhóm GC riêng biệt dựa trên biểu hiện CRG và phát triển một mô hình tiên lượng sáu gen, có hiệu quả phân tầng bệnh nhân thành các nhóm nguy cơ cao và thấp. Nhóm nguy cơ cao có tỷ lệ sống sót kém hơn và bệnh tiến triển, trong khi nhóm nguy cơ thấp cho thấy khả năng đáp ứng tốt hơn với hóa trị và liệu pháp miễn dịch. Mô hình được phát triển cung cấp một công cụ đầy hứa hẹn để dự đoán kết quả của bệnh nhân GC và hướng dẫn các quyết định điều trị cá nhân hóa.
  • Comparison the effect of Curcumin and methanolic extracts of Fraxinus excelsior L. and glycyrrhiza glabra L. on the expression of MexCD-OprJ and MexEF-OprN efflux pumps in multidrug resistant Pseudomonas aeruginosa clinical isolates.
    • EN: This study investigates the ability of curcumin and extracts from F. excelsior L. and G. glabra L. to suppress the expression of MexCD-OprJ and MexEF-OprN efflux pumps, which contribute to antibiotic resistance in multidrug-resistant Pseudomonas aeruginosa. Results showed a significant correlation between antibiotic resistance and increased expression of these efflux pumps. Treatment with curcumin and plant extracts, particularly in combination, significantly reduced the expression of both efflux pump genes. This suggests that these compounds, especially when combined, could enhance antibiotic efficacy by inhibiting efflux pump activity in P. aeruginosa.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra khả năng của curcumin và chiết xuất từ F. excelsior L.G. glabra L. trong việc ức chế biểu hiện của các bơm đẩy MexCD-OprJ và MexEF-OprN, vốn góp phần vào tình trạng kháng kháng sinh ở Pseudomonas aeruginosa kháng đa thuốc. Kết quả cho thấy có mối tương quan đáng kể giữa tình trạng kháng kháng sinh và sự gia tăng biểu hiện của các bơm đẩy này. Điều trị bằng curcumin và chiết xuất thực vật, đặc biệt là khi kết hợp, làm giảm đáng kể sự biểu hiện của cả hai gen mã hóa bơm đẩy. Điều này cho thấy rằng các hợp chất này, đặc biệt khi kết hợp, có thể tăng cường hiệu quả của kháng sinh bằng cách ức chế hoạt động của bơm đẩy ở P. aeruginosa.