Chào mừng bạn đến với Website NGHIÊN CỨU BÀO CHẾ THUỐC
Rất nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi đang chờ đợi bạn
Ưu đãi lớn dành cho thành viên mới
  • 5
  • Giỏ hàng

    Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Personalized Research Papers (EN-VI) - 2025-11-28

28/11/2025
Admin
Post Banner

  • Effectiveness of the etonogestrel implant: an economic model of immediate postpartum use on pregnancy outcomes.
    • EN: This study aimed to evaluate if the higher upfront acquisition costs of the etonogestrel implant, a highly effective long-acting reversible contraceptive (LARC), are offset by preventing pregnancies and reducing pregnancy-related costs in the year following childbirth. Using a Markov model, the research simulated pregnancy outcomes for women using various hormonal contraceptives and compared their associated costs from both Commercial and Medicaid perspectives. The findings showed that the etonogestrel implant resulted in the fewest short-interval pregnancies and the lowest per-woman costs compared to other methods, including short-acting reversible contraception (SARC) and IUDs. This was primarily driven by reduced acquisition costs and discontinuation rates. The study concludes that the immediate postpartum provision of the etonogestrel implant is a cost-effective strategy for decreasing short-interval pregnancies and associated healthcare expenses.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá liệu chi phí ban đầu cao hơn của que cấy etonogestrel, một biện pháp tránh thai tác dụng kéo dài (LARC) hiệu quả cao, có được bù đắp bằng cách ngăn ngừa mang thai và giảm chi phí liên quan đến thai kỳ trong năm đầu sau sinh hay không. Sử dụng mô hình Markov, nghiên cứu mô phỏng kết quả mang thai của phụ nữ sử dụng các biện pháp tránh thai nội tiết tố khác nhau và so sánh chi phí liên quan từ góc độ bảo hiểm thương mại và Medicaid. Kết quả cho thấy que cấy etonogestrel dẫn đến số lượng thai kỳ ngắn giữa các lần sinh ít nhất và chi phí cho mỗi phụ nữ thấp nhất so với các phương pháp khác, bao gồm cả biện pháp tránh thai tác dụng ngắn (SARC) và vòng tránh thai (IUD). Điều này chủ yếu là do chi phí mua và tỷ lệ ngừng sử dụng giảm. Nghiên cứu kết luận rằng việc cung cấp que cấy etonogestrel ngay sau sinh là một chiến lược hiệu quả về chi phí để giảm thiểu các trường hợp mang thai giữa các lần sinh quá gần nhau và các chi phí y tế liên quan.
  • Antiviral treatment response to nucleos(t)ide analogues in chronic hepatitis B patients with normal alanine aminotransferase levels: a retrospective multi-center study.
    • EN: This study investigated the effectiveness of nucleos(t)ide analogs (NAs) in treating chronic hepatitis B (CHB) patients with varying alanine aminotransferase (ALT) levels. The research retrospectively analyzed data from 1204 treatment-naïve CHB patients receiving NAs over 96 weeks, comparing virological response (VR) and HBeAg serological responses. The findings showed that while VR rates were similar, patients with normal ALT levels experienced significantly lower HBeAg clearance and seroconversion rates compared to those with elevated ALT levels. This suggests that baseline ALT levels can impact HBeAg serological responses to NA therapy, highlighting the need for further investigation regarding the optimal treatment strategies for CHB patients with normal ALT.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra hiệu quả của các chất tương tự nucleos(t)ide (NAs) trong điều trị viêm gan B mãn tính (CHB) ở bệnh nhân có mức alanine aminotransferase (ALT) khác nhau. Nghiên cứu hồi cứu phân tích dữ liệu từ 1204 bệnh nhân CHB chưa từng điều trị bằng NAs trong 96 tuần, so sánh đáp ứng virus học (VR) và đáp ứng huyết thanh học HBeAg. Kết quả cho thấy mặc dù tỷ lệ VR tương đương, bệnh nhân có mức ALT bình thường có tỷ lệ thanh thải HBeAg và chuyển đổi huyết thanh thấp hơn đáng kể so với những người có mức ALT cao. Điều này cho thấy rằng mức ALT ban đầu có thể ảnh hưởng đến đáp ứng huyết thanh học HBeAg đối với liệu pháp NA, nhấn mạnh sự cần thiết phải nghiên cứu thêm về các chiến lược điều trị tối ưu cho bệnh nhân CHB có ALT bình thường.
  • Epidemiology and risk factors for ovarian cancer incidence in the USA: a multilevel analysis.
    • EN: This study aimed to identify individual, neighborhood, and state-level factors impacting ovarian cancer (OC) incidence. Using data from the All of Us research database, researchers analyzed a cohort of over 85,000 women followed from 2017 to 2023. The findings revealed that age, employment status (retired), race (Non-Hispanic Black), region of residence (South), and hormone replacement therapy are significantly associated with OC risk. Geographic clustering of OC was observed, but largely explained by population demographics. This research highlights the importance of individual-level factors and geographic variations in informing targeted prevention efforts and future epidemiological studies.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố cấp độ cá nhân, khu dân cư và tiểu bang ảnh hưởng đến tỷ lệ mắc bệnh ung thư buồng trứng (OC). Sử dụng dữ liệu từ cơ sở dữ liệu nghiên cứu All of Us, các nhà nghiên cứu đã phân tích một когорта gồm hơn 85.000 phụ nữ được theo dõi từ năm 2017 đến năm 2023. Kết quả cho thấy tuổi tác, tình trạng việc làm (đã nghỉ hưu), chủng tộc (người da đen không phải gốc Tây Ban Nha), khu vực cư trú (miền Nam) và liệu pháp thay thế hormone có liên quan đáng kể đến nguy cơ mắc OC. Quan sát thấy sự cụm địa lý của OC, nhưng phần lớn được giải thích bởi nhân khẩu học của dân số. Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố cấp độ cá nhân và sự khác biệt về địa lý trong việc thông báo các nỗ lực phòng ngừa có mục tiêu và các nghiên cứu dịch tễ học trong tương lai.
  • Impact of chronic kidney disease on the incidence of visual impairment and age-related eye diseases in a multi-ethnic Asian population.
    • EN: This study investigated the relationship between chronic kidney disease (CKD) and the development of visual impairment (VI) and major age-related eye diseases in a multi-ethnic Asian population. Researchers analyzed data from over 6,000 adults and found that CKD was associated with a significantly increased risk of incident VI, age-related macular degeneration, and cataracts. Furthermore, the severity of CKD correlated with the incidence of VI. CKD was independently associated with increased risk of VI and moderate/worse diabetic retinopathy. The findings emphasize the need for routine eye examinations in CKD patients to prevent vision loss.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra mối liên hệ giữa bệnh thận mạn tính (CKD) với sự phát triển của suy giảm thị lực (VI) và các bệnh về mắt liên quan đến tuổi tác ở một quần thể đa sắc tộc châu Á. Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu từ hơn 6.000 người trưởng thành và phát hiện ra rằng CKD có liên quan đến việc tăng đáng kể nguy cơ mắc VI, thoái hóa điểm vàng do tuổi tác và đục thủy tinh thể. Hơn nữa, mức độ nghiêm trọng của CKD tương quan với tỷ lệ mắc VI. CKD có liên quan độc lập với việc tăng nguy cơ VI và bệnh võng mạc tiểu đường từ trung bình đến nặng. Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết của việc kiểm tra mắt định kỳ cho bệnh nhân CKD để ngăn ngừa mất thị lực.
  • From conventional to personalized reference intervals and decision limits: addressing latent errors in the post-post analytical phase.
    • EN: This paper addresses the problem of errors in interpreting laboratory data, focusing on the limitations of widely used population-based reference intervals (popRIs) and decision limits (popDLs). The research highlights how using popRIs and popDLs can introduce "latent errors" that compromise patient safety despite clinical competence. It proposes using personalized reference intervals (prRIs) and decision limits (prDLs) to mitigate these latent errors and improve the accuracy of laboratory data interpretation. The paper argues that adopting personalized approaches is crucial for minimizing interpretation errors and enhancing patient care.
    • VI: Bài báo này đề cập đến vấn đề sai sót trong việc diễn giải dữ liệu xét nghiệm, tập trung vào những hạn chế của khoảng tham chiếu dựa trên dân số (popRI) và ngưỡng quyết định (popDL) thường được sử dụng rộng rãi. Nghiên cứu nhấn mạnh việc sử dụng popRI và popDL có thể gây ra "sai sót tiềm ẩn" làm ảnh hưởng đến sự an toàn của bệnh nhân mặc dù bác sĩ lâm sàng có đủ năng lực. Bài báo đề xuất sử dụng khoảng tham chiếu cá nhân hóa (prRI) và ngưỡng quyết định (prDL) để giảm thiểu những sai sót tiềm ẩn này và cải thiện độ chính xác của việc diễn giải dữ liệu xét nghiệm. Bài báo lập luận rằng việc áp dụng các phương pháp cá nhân hóa là rất quan trọng để giảm thiểu sai sót trong diễn giải và nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.
  • The Mechanisms behind Thrombocytopenia in Patients with Portal Hypertension and Chronic Liver Disease.
    • EN: This review investigates the intricate relationship between chronic liver disease, portal hypertension, and thrombocytopenia. It explores the pathophysiological mechanisms driving thrombocytopenia in this context, highlighting increased platelet destruction due to splenic sequestration and decreased production caused by factors like reduced thrombopoietin. While therapies for thrombocytopenia remain debated, non-invasive tests are showing promise in assessing portal hypertension. Understanding these mechanisms is crucial for accurate diagnosis, risk stratification using platelet-based scores, and effective management strategies including beta-blockers, TIPS, and ultimately, liver transplantation.
    • VI: Bài tổng quan này nghiên cứu mối liên hệ phức tạp giữa bệnh gan mãn tính, tăng áp lực tĩnh mạch cửa và giảm tiểu cầu. Nó khám phá các cơ chế sinh lý bệnh thúc đẩy giảm tiểu cầu trong bối cảnh này, nhấn mạnh sự gia tăng phá hủy tiểu cầu do lách to và giảm sản xuất do các yếu tố như giảm thrombopoietin. Mặc dù các liệu pháp điều trị giảm tiểu cầu vẫn còn gây tranh cãi, các xét nghiệm không xâm lấn đang cho thấy nhiều hứa hẹn trong việc đánh giá tăng áp lực tĩnh mạch cửa. Hiểu được các cơ chế này là rất quan trọng để chẩn đoán chính xác, phân tầng rủi ro bằng cách sử dụng các thang điểm dựa trên số lượng tiểu cầu, và các chiến lược quản lý hiệu quả bao gồm thuốc chẹn beta, TIPS và cuối cùng là ghép gan.
  • Consensus on the Management of Liver Injury Associated with Targeted Drugs and Immune Checkpoint Inhibitors for Hepatocellular Carcinoma (Version 2024).
    • EN: This study aimed to develop clinical guidance for managing liver injury caused by targeted drugs and immune checkpoint inhibitors used in hepatocellular carcinoma treatment. Researchers analyzed domestic and international data on adverse liver reactions related to systemic therapies for liver cancer. Based on this analysis, they formulated a "Consensus on the Management of Liver Injury" providing practical recommendations for monitoring, diagnosis, prevention, and treatment. This consensus seeks to improve patient outcomes by helping clinicians effectively manage liver injury and allowing more patients to benefit from targeted immunotherapy.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xây dựng hướng dẫn lâm sàng cho việc quản lý tổn thương gan do các thuốc nhắm trúng đích và thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch được sử dụng trong điều trị ung thư biểu mô tế bào gan. Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu trong và ngoài nước về các phản ứng gan bất lợi liên quan đến các liệu pháp toàn thân cho bệnh ung thư gan. Dựa trên phân tích này, họ đã xây dựng "Đồng thuận về Quản lý Tổn thương Gan" cung cấp các khuyến nghị thiết thực cho việc theo dõi, chẩn đoán, phòng ngừa và điều trị. Bản đồng thuận này tìm cách cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân bằng cách giúp các bác sĩ lâm sàng quản lý hiệu quả tổn thương gan và cho phép nhiều bệnh nhân hơn hưởng lợi từ liệu pháp miễn dịch nhắm trúng đích.
  • DysUFMylation of SREBP1 Promotes the Progression of Hepatocellular Carcinoma by Reprogramming Lipid Metabolism.
    • EN: This study investigates the role of UFMylation in liver cancer progression by examining its impact on SREBP1, a key regulator of lipogenesis. The findings reveal that UFMylation, mediated by UFL1 and DDRGK1, destabilizes SREBP1, and its depletion leads to increased SREBP1 stability and HCC progression. Clinical data confirms reduced UFL1/DDRGK1 levels and elevated SREBP1 expression in HCC tissues. Moreover, the research demonstrates that combining Fatostatin with Lenvatinib shows promise as a therapeutic strategy for HCC with low UFL1 expression. These results highlight the UFMylation-SREBP1 axis as a potential therapeutic target in HCC.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá vai trò của UFMylation trong sự tiến triển của ung thư gan bằng cách kiểm tra tác động của nó lên SREBP1, một yếu tố điều hòa chính của quá trình tạo lipid. Kết quả cho thấy UFMylation, được trung gian bởi UFL1 và DDRGK1, làm mất ổn định SREBP1, và sự suy giảm của nó dẫn đến sự ổn định SREBP1 tăng lên và sự tiến triển của HCC. Dữ liệu lâm sàng xác nhận mức độ UFL1/DDRGK1 giảm và biểu hiện SREBP1 tăng cao trong các mô HCC. Hơn nữa, nghiên cứu chứng minh rằng việc kết hợp Fatostatin với Lenvatinib cho thấy triển vọng như một chiến lược điều trị cho HCC có biểu hiện UFL1 thấp. Những kết quả này nhấn mạnh trục UFMylation-SREBP1 là một mục tiêu điều trị tiềm năng trong HCC.
  • The Role of Mitochondrial Complexes in Liver Diseases.
    • EN: This review investigates the crucial role of mitochondrial respiratory complexes and supercomplexes (SCs) in liver health and disease. It highlights how disruptions in these systems, which impact energy production and redox balance, contribute to various liver diseases. Recent research has uncovered the dynamic behavior of SCs under stress, suggesting potential therapeutic targets, including pharmacological agents and gene therapy, to stabilize SC integrity. The review advocates for precision medicine approaches, leveraging SC integrity as a biomarker, to personalize treatments and detect liver disease early, ultimately aiming to improve patient outcomes through mitochondrial-targeted interventions.
    • VI: Bài tổng quan này nghiên cứu vai trò quan trọng của các phức hợp hô hấp ty thể và siêu phức hợp (SCs) trong sức khỏe và bệnh tật của gan. Bài viết nhấn mạnh việc sự gián đoạn trong các hệ thống này, ảnh hưởng đến quá trình sản xuất năng lượng và cân bằng oxy hóa khử, góp phần vào nhiều bệnh lý về gan. Nghiên cứu gần đây đã khám phá ra hành vi động của SCs khi gặp căng thẳng, gợi ý các mục tiêu điều trị tiềm năng, bao gồm các tác nhân dược lý và liệu pháp gen, để ổn định tính toàn vẹn của SCs. Bài tổng quan ủng hộ các phương pháp tiếp cận y học chính xác, tận dụng tính toàn vẹn của SCs làm dấu ấn sinh học, để cá nhân hóa các phương pháp điều trị và phát hiện sớm bệnh gan, cuối cùng nhằm cải thiện kết quả cho bệnh nhân thông qua các can thiệp nhắm mục tiêu vào ty thể.
  • Urban contact patterns shape respiratory syncytial virus epidemics with implications for vaccination.
    • EN: This research investigates urban-rural differences in respiratory syncytial virus (RSV) transmission among children in the US. Using county-level data and a mechanistic model, the study found that urban areas exhibit more prolonged RSV epidemics with a higher burden in infants compared to rural areas. These differences are attributed to variations in daycare utilization rates. The model suggests that expanding seasonal immunization access in both urban and rural settings could help control RSV epidemics and prevent off-season outbreaks. This provides valuable insights for tailoring RSV prevention strategies to different geographic contexts.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra sự khác biệt giữa thành thị và nông thôn trong việc lây truyền virus hợp bào hô hấp (RSV) ở trẻ em tại Hoa Kỳ. Sử dụng dữ liệu cấp quận và mô hình cơ học, nghiên cứu phát hiện ra rằng khu vực thành thị trải qua các đợt dịch RSV kéo dài hơn, với gánh nặng bệnh tật cao hơn ở trẻ sơ sinh so với khu vực nông thôn. Sự khác biệt này được cho là do sự khác biệt về tỷ lệ sử dụng nhà trẻ. Mô hình cho thấy việc mở rộng tiếp cận tiêm chủng theo mùa ở cả khu vực thành thị và nông thôn có thể giúp kiểm soát dịch RSV và ngăn ngừa các đợt bùng phát trái mùa. Điều này cung cấp thông tin giá trị để điều chỉnh các chiến lược phòng ngừa RSV phù hợp với các bối cảnh địa lý khác nhau.
  • Societal restraint of behavior during the pre-vaccine pandemic saved working-age men but not women.
    • EN: This research investigates the gender-specific impact of societal restraints implemented during the pre-vaccine COVID-19 pandemic on mortality rates in working-age adults across Nordic countries. The study found that stricter restraints significantly reduced mortality among working-age men but had no measurable effect on working-age women. This suggests that forced behavioral restraints are more effective at preventing death in men than women. Therefore, discussions about the effectiveness of such interventions should consider these divergent gender-specific impacts. The findings highlight the importance of targeted public health strategies that acknowledge these differential effects.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động khác nhau theo giới tính của các biện pháp hạn chế xã hội được thực hiện trong giai đoạn trước khi có vắc-xin COVID-19 đối với tỷ lệ tử vong ở người trong độ tuổi lao động tại các quốc gia Bắc Âu. Nghiên cứu cho thấy các biện pháp hạn chế nghiêm ngặt hơn làm giảm đáng kể tỷ lệ tử vong ở nam giới trong độ tuổi lao động, nhưng không có tác động đáng kể đến phụ nữ trong độ tuổi lao động. Điều này cho thấy rằng các biện pháp hạn chế hành vi cưỡng chế có hiệu quả hơn trong việc ngăn ngừa tử vong ở nam giới so với nữ giới. Do đó, các cuộc thảo luận về hiệu quả của các biện pháp can thiệp như vậy nên xem xét những tác động khác biệt theo giới tính này. Các phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của các chiến lược y tế công cộng có mục tiêu, thừa nhận những ảnh hưởng khác biệt này.
  • A three-dimensional photoacoustic and ultrasound automated breast volume scanner (PAUS-ABVS) for breast cancer patients.
    • EN: This study aimed to improve breast cancer diagnosis in women with dense breast tissue by developing a 3D photoacoustic and ultrasound (PAUS)-ABVS system. By integrating multispectral photoacoustic imaging to measure blood volume and oxygen saturation, the system achieved high sensitivity (96.7%) and specificity (66.7%) when combined with standard US BI-RADS scores. This performance surpassed conventional ultrasound and matched the best 2D PAUS results. The findings suggest that PAUS-ABVS offers more accurate breast cancer diagnosis, potentially reducing the number of unnecessary biopsies.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích cải thiện chẩn đoán ung thư vú ở phụ nữ có mô vú dày đặc bằng cách phát triển hệ thống chụp ảnh quang âm và siêu âm tự động 3D (PAUS-ABVS). Bằng cách tích hợp chụp ảnh quang âm đa phổ để đo thể tích máu và độ bão hòa oxy, hệ thống đã đạt được độ nhạy cao (96,7%) và độ đặc hiệu (66,7%) khi kết hợp với điểm số BI-RADS siêu âm tiêu chuẩn. Hiệu suất này vượt trội so với siêu âm thông thường và ngang bằng với kết quả PAUS 2D tốt nhất. Kết quả nghiên cứu cho thấy PAUS-ABVS cung cấp khả năng chẩn đoán ung thư vú chính xác hơn, có khả năng giảm số lượng sinh thiết không cần thiết.
  • Substitution of human olfaction by the trigeminal system.
    • EN: This study investigated whether stimulating the intranasal trigeminal system with an artificial nose and electrical stimulator could help individuals with smell loss detect and discriminate odors. Experiments with both individuals with normal smell and those with olfactory loss showed that the device enabled participants to detect their olfactory environment. While discrimination results were less definitive, many patients could distinguish between two external stimuli. This technology offers a novel substitution solution for individuals with smell loss, despite not replicating the experience of smelling real odors, and holds potential for future applications.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra xem liệu việc kích thích hệ thần kinh sinh ba trong mũi bằng một thiết bị kết hợp mũi nhân tạo và bộ kích thích điện có thể giúp những người bị mất khứu giác phát hiện và phân biệt mùi hay không. Các thí nghiệm với cả người có khứu giác bình thường và người bị mất khứu giác cho thấy thiết bị này giúp người tham gia phát hiện môi trường khứu giác của họ. Mặc dù kết quả phân biệt mùi không rõ ràng bằng, nhưng nhiều bệnh nhân có thể phân biệt được giữa hai kích thích bên ngoài. Công nghệ này cung cấp một giải pháp thay thế mới lạ cho những người bị mất khứu giác, mặc dù không tái tạo trải nghiệm ngửi mùi thật, và có tiềm năng cho các ứng dụng trong tương lai.
  • Integrative multi-omics and single-cell dissection of the immune-fibrotic microenvironment in Duchenne muscular dystrophy reveals therapeutic potential of hesperidin.
    • EN: This study aimed to identify key genes driving the immune and fibrotic processes in Duchenne muscular dystrophy (DMD) and to explore the therapeutic potential of hesperidin. Through multi-omics analysis of DMD muscle tissue, five hub genes (SPP1, PTPRC, CD86, CXCL12, and COL1A1) were identified as central to disease pathology, particularly in immune cells and fibroblasts. Hesperidin was found to bind strongly to these hub proteins and effectively reduced their expression in vitro, suggesting its ability to attenuate inflammation and fibrosis in DMD muscle cells. These findings highlight hesperidin as a potential therapeutic agent for modulating the muscle microenvironment in DMD and warrant further investigation.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm xác định các gen chủ chốt thúc đẩy các quá trình miễn dịch và xơ hóa trong bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne (DMD) và khám phá tiềm năng điều trị của hesperidin. Thông qua phân tích đa omics trên mô cơ DMD, năm gen chủ chốt (SPP1, PTPRC, CD86, CXCL12 và COL1A1) đã được xác định là trung tâm của bệnh lý, đặc biệt ở các tế bào miễn dịch và nguyên bào sợi. Hesperidin được phát hiện có ái lực liên kết mạnh mẽ với các protein do các gen chủ chốt này mã hóa và làm giảm hiệu quả sự biểu hiện của chúng trong ống nghiệm, cho thấy khả năng làm giảm viêm và xơ hóa ở tế bào cơ DMD. Những phát hiện này nhấn mạnh hesperidin như một tác nhân trị liệu tiềm năng để điều chỉnh vi môi trường cơ trong DMD và cần được nghiên cứu sâu hơn.
  • DENR reduces cisplatin sensitivity in esophageal squamous cell carcinoma via ATF4-Mediated ferroptosis inhibition.
    • EN: This study investigated the role of DENR in cisplatin resistance in esophageal squamous cell carcinoma (ESCC). The research found that DENR is upregulated in ESCC, reducing sensitivity to cisplatin and suppressing ferroptosis. Mechanistically, DENR promotes ATF4 expression, which inhibits ferroptosis. Targeting the DENR/ATF4 pathway could be a potential strategy to overcome cisplatin resistance in ESCC.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của DENR trong việc kháng cisplatin ở ung thư biểu mô tế bào vảy thực quản (ESCC). Nghiên cứu phát hiện ra rằng DENR tăng cường biểu hiện ở ESCC, làm giảm độ nhạy cảm với cisplatin và ức chế quá trình chết tế bào ferroptosis. Về mặt cơ chế, DENR thúc đẩy biểu hiện ATF4, từ đó ức chế ferroptosis. Nhắm mục tiêu vào con đường DENR/ATF4 có thể là một chiến lược tiềm năng để vượt qua tình trạng kháng cisplatin trong ESCC.
  • Aptamers and endocytosis: The path into tumor cells.
    • EN: This review explores how aptamers, short DNA or RNA molecules with antitumor potential, enter tumor cells via various endocytosis pathways. It details receptor-mediated (clathrin-, caveolin-dependent) and receptor-independent pathways (CLIC/GEEC, macropinocytosis, phagocytosis), highlighting differences between normal and tumor tissues that favor aptamer accumulation in tumors. The review addresses the challenge of aptamer entrapment in endosomes/lysosomes, hindering access to cytoplasmic targets. It then discusses strategies like chemical modifications and nanocarriers to improve cytosolic delivery and therapeutic efficacy. Understanding these internalization mechanisms and intracellular trafficking is crucial for developing improved aptamer-based cancer therapies.
    • VI: Bài tổng quan này khám phá cách các aptamer, các phân tử DNA hoặc RNA ngắn có tiềm năng chống ung thư, xâm nhập vào tế bào ung thư thông qua nhiều con đường nội bào khác nhau. Nó trình bày chi tiết các con đường qua trung gian thụ thể (phụ thuộc clathrin, caveolin) và con đường độc lập thụ thể (CLIC/GEEC, đại ẩm bào, thực bào), nhấn mạnh sự khác biệt giữa mô bình thường và mô ung thư, qua đó tạo điều kiện thuận lợi cho sự tích tụ aptamer trong khối u. Bài tổng quan đề cập đến thách thức về việc aptamer bị giữ lại trong nội bào/lysosome, cản trở khả năng tiếp cận các mục tiêu tế bào chất. Sau đó, nó thảo luận về các chiến lược như sửa đổi hóa học và các chất mang nano để cải thiện việc vận chuyển vào tế bào chất và hiệu quả điều trị. Hiểu rõ các cơ chế nội bào và vận chuyển nội bào này là rất quan trọng để phát triển các liệu pháp điều trị ung thư dựa trên aptamer được cải tiến.
  • Diverse mechanisms of KLFs in skeletal diseases and their clinical potentials.
    • EN: This review investigates the roles of Krüppel-like factors (KLFs) in skeletal development and disease, focusing on their regulation of cellular processes like proliferation and differentiation within osteoblasts, osteoclasts, and chondrocytes. The research highlights the aberrant expression of KLFs in skeletal disorders like osteoporosis and osteoarthritis. Consequently, KLFs are proposed as potential biomarkers for early diagnosis and therapeutic targets for drug development. Understanding the molecular mechanisms of KLF activity is crucial for creating new diagnostic and therapeutic approaches for skeletal diseases.
    • VI: Tổng quan này nghiên cứu vai trò của các yếu tố Krüppel-like (KLFs) trong sự phát triển và bệnh tật của xương, tập trung vào việc điều chỉnh các quá trình tế bào như tăng sinh và biệt hóa trong tế bào tạo xương, tế bào hủy xương và tế bào sụn. Nghiên cứu nhấn mạnh sự biểu hiện bất thường của KLFs trong các rối loạn xương như loãng xương và viêm xương khớp. Do đó, KLFs được đề xuất như những dấu ấn sinh học tiềm năng để chẩn đoán sớm và là mục tiêu điều trị cho việc phát triển thuốc. Hiểu rõ cơ chế phân tử của hoạt động KLF là rất quan trọng để tạo ra các phương pháp chẩn đoán và điều trị mới cho các bệnh về xương.
  • GDF15 alleviates the severity of experimental autoimmune myocarditis by inhibiting B cells function.
    • EN: This study investigates the role of growth differentiation factor 15 (GDF15) in experimental autoimmune myocarditis (EAM) in mice. The research found that GDF15 expression is elevated in EAM mice and that treatment with recombinant mouse GDF15 protein reduced cardiac inflammation and improved function by suppressing B cell activity. Conversely, reducing GDF15 exacerbated the disease. These findings suggest that GDF15 can alleviate EAM severity through the suppression of B cell function and related autophagy pathways, offering a potential therapeutic target for myocarditis.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của yếu tố biệt hóa tăng trưởng 15 (GDF15) trong viêm cơ tim tự miễn thực nghiệm (EAM) ở chuột. Nghiên cứu phát hiện ra rằng biểu hiện GDF15 tăng cao ở chuột EAM và việc điều trị bằng protein GDF15 tái tổ hợp ở chuột đã làm giảm viêm tim và cải thiện chức năng tim bằng cách ức chế hoạt động của tế bào B. Ngược lại, việc giảm GDF15 làm trầm trọng thêm bệnh. Những phát hiện này cho thấy GDF15 có thể làm giảm mức độ nghiêm trọng của EAM thông qua việc ức chế chức năng tế bào B và các con đường tự thực liên quan, mang đến một mục tiêu điều trị tiềm năng cho bệnh viêm cơ tim.
  • Comparing the wound healing properties of two antibacterial peptides, CM11 and FR7, using a rat model with an infected wound.
    • EN: This study investigated the antibacterial and wound-healing properties of antimicrobial peptides FR7 and CM11 against MRSA. In vitro testing showed both peptides effectively inhibited MRSA with minimal toxicity to cells. In vivo experiments demonstrated that both peptides promoted wound contraction in MRSA-infected wounds, with CM11 exhibiting superior wound healing efficacy compared to FR7. These findings suggest that CM11, in particular, holds significant promise for developing novel treatments for infected wounds, especially those resistant to conventional antibiotics.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra đặc tính kháng khuẩn và chữa lành vết thương của các peptide kháng khuẩn FR7 và CM11 chống lại MRSA. Thử nghiệm in vitro cho thấy cả hai peptide đều ức chế MRSA một cách hiệu quả với độc tính tối thiểu đối với tế bào. Các thí nghiệm in vivo chứng minh rằng cả hai peptide đều thúc đẩy sự co rút vết thương ở các vết thương bị nhiễm MRSA, trong đó CM11 thể hiện hiệu quả chữa lành vết thương vượt trội so với FR7. Những phát hiện này cho thấy CM11, đặc biệt, có tiềm năng đáng kể trong việc phát triển các phương pháp điều trị mới cho các vết thương bị nhiễm trùng, đặc biệt là những vết thương kháng thuốc kháng sinh thông thường.
  • Cheminformatics-based analysis identified Novel compounds from Nelumbo nucifera as potential inhibitors targeting PI3k/Akt/mTOR Pathway of HR+/HER2- subtype for Breast Cancer.
    • EN: This study aimed to identify potential breast cancer chemotherapeutic agents from N. nucifera that target the PI3K/Akt/mTOR signaling pathway, particularly for PIK3CA mutant tumors. Using computational methods, researchers screened phytochemicals from N. nucifera and identified Anonaine and Dehydroaporheine as promising lead compounds exhibiting stronger binding affinity to PI3Kα than the reference inhibitor. These compounds also demonstrated favorable pharmacokinetic profiles and drug-likeness. Molecular dynamics simulations confirmed stable interactions of the leads with PI3Kα, suggesting potential therapeutic efficacy. This research provides a basis for further experimental validation and suggests N. nucifera-derived compounds as a potential source for developing alternative therapies, specifically for PIK3CA-mutant breast cancer and personalized medicine approaches.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm xác định các tác nhân hóa trị tiềm năng từ N. nucifera nhắm mục tiêu vào con đường tín hiệu PI3K/Akt/mTOR, đặc biệt cho các khối u đột biến PIK3CA. Sử dụng các phương pháp tính toán, các nhà nghiên cứu đã sàng lọc các hóa chất thực vật từ N. nucifera và xác định Anonaine và Dehydroaporheine là các hợp chất dẫn đầu đầy hứa hẹn, thể hiện ái lực liên kết mạnh hơn với PI3Kα so với chất ức chế tham khảo. Các hợp chất này cũng thể hiện các đặc tính dược động học và khả năng giống thuốc thuận lợi. Các mô phỏng động lực học phân tử xác nhận sự tương tác ổn định của các chất dẫn đầu với PI3Kα, cho thấy hiệu quả điều trị tiềm năng. Nghiên cứu này cung cấp cơ sở cho việc xác nhận thực nghiệm thêm và gợi ý các hợp chất có nguồn gốc từ N. nucifera như một nguồn tiềm năng để phát triển các liệu pháp thay thế, đặc biệt cho ung thư vú đột biến PIK3CA và các phương pháp tiếp cận y học cá nhân hóa.
  • Canavalia brasiliensis lectin attenuates diabetes endothelial dysfunction in rats: structural basis and implication of muscarinic/insulin receptors.
    • EN: This study investigated the potential of Canavalia brasiliensis lectin (ConBr) to improve vascular function in type 1 diabetic rats. Researchers found that ConBr relaxed constricted aorta both in healthy and diabetic rats, with different mechanisms of action involved depending on the presence of diabetes. In vivo treatment with ConBr improved aorta contractility, reduced morphological damage, and increased eNOS expression in diabetic rats. Molecular docking suggests ConBr interacts with the insulin receptor, indicating a potential mechanism for its therapeutic effects. These findings suggest that ConBr could be a promising therapeutic agent for addressing vascular dysfunction associated with diabetes.
    • VI: Nghiên cứu này đã điều tra tiềm năng của lectin Canavalia brasiliensis (ConBr) trong việc cải thiện chức năng mạch máu ở chuột mắc bệnh tiểu đường loại 1. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng ConBr làm giãn động mạch chủ bị co thắt ở cả chuột khỏe mạnh và chuột mắc bệnh tiểu đường, với các cơ chế hoạt động khác nhau tùy thuộc vào sự hiện diện của bệnh tiểu đường. Điều trị in vivo bằng ConBr đã cải thiện khả năng co bóp của động mạch chủ, giảm tổn thương hình thái và tăng biểu hiện eNOS ở chuột mắc bệnh tiểu đường. Mô phỏng tương tác phân tử cho thấy ConBr tương tác với thụ thể insulin, cho thấy một cơ chế tiềm năng cho các tác dụng điều trị của nó. Những phát hiện này cho thấy ConBr có thể là một tác nhân điều trị đầy hứa hẹn để giải quyết rối loạn chức năng mạch máu liên quan đến bệnh tiểu đường.
  • Slc26a9 promotes the perineural invasion of pancreatic cancer in mice.
    • EN: This study investigates the role of Slc26a9 in perineural invasion (PNI), a key factor in pancreatic cancer progression. Analyzing patient data, researchers found higher Slc26a9 expression in PNI-positive patients. Using a mouse model, they demonstrated that Slc26a9 overexpression promotes pancreatic cancer cell migration, accelerates PNI development, and exacerbates pain and anxiety-like behaviors associated with PNI. The findings suggest that Slc26a9 plays a significant role in PNI, and thus, targeting it could represent a novel therapeutic strategy for pancreatic cancer.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá vai trò của Slc26a9 trong xâm lấn thần kinh quanh khối u (PNI), một yếu tố quan trọng trong sự tiến triển của ung thư biểu mô tuyến tụy. Phân tích dữ liệu bệnh nhân cho thấy biểu hiện Slc26a9 cao hơn ở bệnh nhân có PNI dương tính. Sử dụng mô hình chuột, các nhà nghiên cứu đã chứng minh rằng việc biểu hiện quá mức Slc26a9 thúc đẩy sự di cư của tế bào ung thư tuyến tụy, đẩy nhanh sự phát triển của PNI, và làm trầm trọng thêm các hành vi đau đớn và lo âu liên quan đến PNI. Những phát hiện này cho thấy Slc26a9 đóng một vai trò quan trọng trong PNI, và do đó, nhắm mục tiêu vào nó có thể đại diện cho một chiến lược điều trị mới đầy hứa hẹn cho bệnh ung thư tuyến tụy.
  • mRNA vaccines for porcine reproductive and respiratory syndrome: A new paradigm in swine health.
    • EN: This review explores the potential of mRNA vaccine technology as a novel solution to combat Porcine Reproductive and Respiratory Syndrome Virus (PRRSV), a major economic threat to the pork industry. Traditional vaccine strategies have proven inadequate, and mRNA vaccines offer a safer and more effective alternative due to their minimal risk of mutagenesis and ability to induce strong immune responses. The review highlights the importance of optimized UTRs and lipid nanoparticle (LNP) delivery systems for enhancing mRNA stability and translation. Promising results in animal models suggest that mRNA vaccines could be a valuable tool for PRRS control, leading to a proposed roadmap for research, industry, and policymakers to accelerate its adoption.
    • VI: Bài đánh giá này khám phá tiềm năng của công nghệ vắc-xin mRNA như một giải pháp mới để chống lại Virus gây hội chứng rối loạn sinh sản và hô hấp ở lợn (PRRSV), một mối đe dọa kinh tế lớn đối với ngành công nghiệp thịt lợn. Các chiến lược vắc-xin truyền thống đã tỏ ra không đầy đủ, và vắc-xin mRNA mang lại một giải pháp thay thế an toàn và hiệu quả hơn nhờ rủi ro đột biến tối thiểu và khả năng tạo ra phản ứng miễn dịch mạnh mẽ. Bài đánh giá nhấn mạnh tầm quan trọng của các vùng UTR được tối ưu hóa và hệ thống phân phối hạt nano lipid (LNP) để tăng cường tính ổn định và quá trình dịch mã của mRNA. Kết quả đầy hứa hẹn trong các mô hình động vật cho thấy vắc-xin mRNA có thể là một công cụ có giá trị để kiểm soát PRRS, dẫn đến một lộ trình được đề xuất cho các nhà nghiên cứu, ngành công nghiệp và các nhà hoạch định chính sách để đẩy nhanh việc áp dụng nó.
  • Evaluation of serum SNORA33 as a novel biomarker in colorectal cancer screening.
    • EN: This study aimed to identify and validate snoRNA biomarkers for colorectal cancer (CRC) diagnosis, focusing on SNORA33. The researchers found SNORA33 to be significantly upregulated in both CRC tissues and serum samples, with its expression linked to vascular invasion. Serum SNORA33 demonstrated diagnostic performance independently of age, and this performance was further enhanced when combined with the traditional biomarker CEA. The findings suggest that SNORA33 holds promise as a non-invasive biomarker for early CRC diagnosis and monitoring, exhibiting minimal age-related bias.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm xác định và đánh giá các dấu ấn sinh học snoRNA cho chẩn đoán ung thư đại trực tràng (CRC), tập trung vào SNORA33. Các nhà nghiên cứu phát hiện SNORA33 tăng đáng kể ở cả mô và huyết thanh của bệnh nhân CRC, và sự biểu hiện của nó có liên quan đến sự xâm lấn mạch máu. SNORA33 trong huyết thanh thể hiện khả năng chẩn đoán độc lập với tuổi tác, và khả năng này còn được cải thiện hơn nữa khi kết hợp với dấu ấn sinh học truyền thống CEA. Kết quả cho thấy SNORA33 đầy hứa hẹn như một dấu ấn sinh học không xâm lấn để chẩn đoán và theo dõi CRC sớm, thể hiện độ lệch tối thiểu liên quan đến tuổi tác.