Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Neurodegenerative Research Papers (EN-VI) - 2025-11-27
27/11/2025
Admin
- Is the Parkinson's-associated protein TMEM175 a proton channel: Yay or nay?
- EN: This research challenges the previous understanding of TMEM175's role in Parkinson's disease, specifically concerning abnormal protein degradation. The initial hypothesis attributed this degradation to defective H+ leakage from lysosomes via TMEM175. However, Riederer et al. provide evidence that TMEM175 functions primarily as a potassium (K+) channel, with minimal permeability to hydrogen ions (H+). This finding significantly alters the understanding of the underlying mechanisms in Parkinson's disease and necessitates a re-evaluation of therapeutic strategies targeting TMEM175. Future research should focus on how the potassium channel activity of TMEM175 contributes to the disease pathogenesis.
- VI: Nghiên cứu này thách thức hiểu biết trước đây về vai trò của TMEM175 trong bệnh Parkinson, đặc biệt liên quan đến sự thoái hóa protein bất thường. Giả thuyết ban đầu cho rằng sự thoái hóa này là do rò rỉ H+ bị lỗi từ lysosome qua TMEM175. Tuy nhiên, Riederer và cộng sự đã chứng minh rằng TMEM175 chủ yếu hoạt động như một kênh kali (K+), với tính thấm ion hydro (H+) rất thấp. Phát hiện này làm thay đổi đáng kể sự hiểu biết về các cơ chế cơ bản trong bệnh Parkinson và đòi hỏi phải đánh giá lại các chiến lược điều trị nhắm vào TMEM175. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào cách hoạt động của kênh kali TMEM175 đóng góp vào bệnh sinh của bệnh.
- Regulation of sterol metabolism by gut microbiota and its relevance to disease.
- EN: This review investigates the role of the gut microbiota in sterol metabolism, focusing on its biotransformation of zoosterols, phytosterols, and mycosterols. It consolidates current knowledge on sterol sources and metabolic pathways, highlighting the specific functions of gut microbiota in these processes. The review also explores the link between disrupted sterol metabolism and diseases like Alzheimer's and cancer. Ultimately, it proposes dietary interventions as a potential strategy to modulate the gut microbiota, restore sterol metabolic homeostasis, and offer new avenues for disease prevention and treatment.
- VI: Nghiên cứu này xem xét vai trò của hệ vi sinh vật đường ruột trong quá trình chuyển hóa sterol, tập trung vào khả năng biến đổi sinh học zoosterol, phytosterol và mycosterol của chúng. Nó tổng hợp các kiến thức hiện tại về nguồn gốc sterol và các con đường trao đổi chất, làm nổi bật các chức năng cụ thể của hệ vi sinh vật đường ruột trong các quá trình này. Bài tổng quan cũng khám phá mối liên hệ giữa sự rối loạn chuyển hóa sterol và các bệnh như Alzheimer và ung thư. Cuối cùng, nó đề xuất các can thiệp chế độ ăn uống như một chiến lược tiềm năng để điều chỉnh hệ vi sinh vật đường ruột, khôi phục sự cân bằng nội môi chuyển hóa sterol và cung cấp các hướng đi mới cho việc phòng ngừa và điều trị bệnh.
- Association of Daily Driving Behaviors With Mild Cognitive Impairment in Older Adults Followed Over 10 Years.
- EN: This study investigates whether naturalistic driving data can differentiate older adults with mild cognitive impairment (MCI) from those with normal cognition (NC) over time. Using data from in-vehicle dataloggers, the research found that drivers with MCI experienced greater reductions in trip frequency and spatial mobility compared to those with NC. Key driving features, such as trip distance and speeding events, effectively distinguished the two groups, and this discriminatory power was further improved by incorporating demographics and genetic markers. The findings suggest that continuous monitoring of driving behavior could serve as a non-intrusive biomarker for early cognitive decline, potentially aiding in clinical assessments and driving safety decisions. Future applications of this technology can help preserve mobility for aging populations through guided interventions.
- VI: Nghiên cứu này điều tra xem liệu dữ liệu lái xe thực tế có thể phân biệt người lớn tuổi bị suy giảm nhận thức nhẹ (MCI) với những người có nhận thức bình thường (NC) theo thời gian hay không. Sử dụng dữ liệu từ các thiết bị ghi dữ liệu trong xe, nghiên cứu nhận thấy rằng những người lái xe bị MCI có sự suy giảm lớn hơn về tần suất chuyến đi và khả năng di chuyển không gian so với những người NC. Các đặc điểm lái xe quan trọng, chẳng hạn như khoảng cách chuyến đi và các sự kiện vượt quá tốc độ, đã phân biệt hiệu quả hai nhóm, và khả năng phân biệt này còn được cải thiện hơn nữa bằng cách kết hợp các yếu tố nhân khẩu học và dấu ấn di truyền. Những phát hiện này cho thấy rằng việc theo dõi liên tục hành vi lái xe có thể đóng vai trò như một dấu ấn sinh học kỹ thuật số không xâm lấn để phát hiện sớm suy giảm nhận thức, có khả năng hỗ trợ trong đánh giá lâm sàng và các quyết định về an toàn lái xe. Ứng dụng trong tương lai của công nghệ này có thể giúp duy trì khả năng di chuyển cho người lớn tuổi thông qua các can thiệp có hướng dẫn.
- Regulated coexpression of PrP from different species in mice impacts the replication and host range properties of prion strains.
- EN: This research investigates how the primary structure of prion protein (PrPC) from different species affects prion replication, host range, and strain properties during interspecies transmission. By generating mice expressing both murine and cervid (deer or elk) PrPC, the study found that murine PrPC can inhibit the conversion of cervid PrPC by CWD prions without altering CWD prion host range. However, cervid PrPC co-expression influenced the selection of mouse prion strains with a broader host range. These findings demonstrate that the primary structure differences between PrPC molecules from different species can have cooperative or inhibitory effects on prion conversion and host range, impacting the evolution of prion diseases.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cách cấu trúc bậc một của protein prion (PrPC) từ các loài khác nhau ảnh hưởng đến sự nhân lên của prion, phạm vi vật chủ và các đặc tính chủng trong quá trình lây truyền giữa các loài. Bằng cách tạo ra những con chuột biểu hiện cả PrPC của chuột và của hươu (hoặc nai sừng tấm), nghiên cứu cho thấy PrPC của chuột có thể ức chế sự chuyển đổi PrPC của hươu bởi các prion CWD mà không làm thay đổi phạm vi vật chủ của prion CWD. Tuy nhiên, sự đồng biểu hiện PrPC của hươu đã ảnh hưởng đến việc lựa chọn các chủng prion chuột với phạm vi vật chủ rộng hơn. Những phát hiện này chứng minh rằng sự khác biệt về cấu trúc bậc một giữa các phân tử PrPC từ các loài khác nhau có thể có tác động hợp tác hoặc ức chế đối với sự chuyển đổi prion và phạm vi vật chủ, ảnh hưởng đến sự phát triển của các bệnh prion.
- MeCP2 interacts with the super elongation complex to regulate transcription.
- EN: This study investigates the molecular mechanisms by which MeCP2, a protein linked to Rett syndrome, regulates gene expression. Researchers identified the super elongation complex (SEC) as a genetic interactor of MeCP2, demonstrating that MeCP2 physically binds to SEC subunits, specifically AFF4. This interaction facilitates AFF4 and RNA polymerase II binding to genes involved in synaptic plasticity in the mouse brain. Furthermore, reducing Aff4 levels exacerbates learning deficits in mice with MeCP2 mutations, suggesting that MeCP2's regulation of synaptic plasticity genes via SEC is crucial for cognitive function. These findings reveal a novel mechanism by which MeCP2 influences gene expression and has potential implications for understanding and treating Rett syndrome.
- VI: Nghiên cứu này khám phá các cơ chế phân tử mà MeCP2, một protein liên quan đến hội chứng Rett, điều chỉnh sự biểu hiện gen. Các nhà nghiên cứu đã xác định phức hợp siêu kéo dài (SEC) là một tác nhân tương tác di truyền của MeCP2, chứng minh rằng MeCP2 liên kết vật lý với các tiểu đơn vị SEC, đặc biệt là AFF4. Sự tương tác này tạo điều kiện cho AFF4 và RNA polymerase II liên kết với các gen liên quan đến tính mềm dẻo synap trong não chuột. Hơn nữa, việc giảm mức Aff4 làm trầm trọng thêm sự suy giảm khả năng học tập ở chuột bị đột biến MeCP2, cho thấy rằng sự điều chỉnh của MeCP2 đối với các gen mềm dẻo synap thông qua SEC là rất quan trọng đối với chức năng nhận thức. Những phát hiện này tiết lộ một cơ chế mới mà MeCP2 ảnh hưởng đến sự biểu hiện gen và có những tiềm năng trong việc tìm hiểu và điều trị hội chứng Rett.
- Brain-derived extracellular vesicles circUsp32 polarized macrophages causing acute kidney injury after traumatic brain injury.
- EN: This study investigates the mechanisms behind brain-kidney interactions leading to acute kidney injury (AKI) after traumatic brain injury (TBI). Researchers found that extracellular vesicles (TBI-EVs) released from the injured brain induce AKI by promoting pro-inflammatory macrophage polarization in the kidneys. Specifically, a circular RNA molecule, circUsp32, within TBI-EVs binds to Socs1, disrupting IRF7 ubiquitination and driving this pro-inflammatory response. Knockdown of circUsp32 reduced AKI in a TBI mouse model, suggesting it as a potential therapeutic target and the human homolog hsa_circ_0044940 as a possible biomarker for AKI following TBI. The research highlights a novel pathway linking brain injury to kidney dysfunction, offering new avenues for diagnosis and treatment.
- VI: Nghiên cứu này khám phá cơ chế tương tác giữa não và thận dẫn đến tổn thương thận cấp tính (AKI) sau chấn thương sọ não (TBI). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng các túi ngoại bào (TBI-EVs) được giải phóng từ não bị tổn thương gây ra AKI bằng cách thúc đẩy sự phân cực của các đại thực bào tiền viêm trong thận. Cụ thể, một phân tử RNA vòng, circUsp32, trong TBI-EVs liên kết với Socs1, phá vỡ quá trình ubiquitin hóa IRF7 và thúc đẩy phản ứng tiền viêm này. Việc giảm lượng circUsp32 đã làm giảm AKI trong mô hình chuột TBI, cho thấy đây là một mục tiêu điều trị tiềm năng và chất tương đồng ở người hsa_circ_0044940 có thể là một dấu ấn sinh học cho AKI sau TBI. Nghiên cứu làm nổi bật một con đường mới liên kết tổn thương não với rối loạn chức năng thận, mang lại những hướng đi mới cho chẩn đoán và điều trị.
- The Influence of Music Tempo and Mode on Hearing Performance in Noise.
- EN: This study investigates the effect of music tempo and mode on hearing performance in noise, specifically testing if happy music improves hearing. Participants were exposed to happy music (fast tempo, major mode), sad music (slow tempo, minor mode), or no music, and their hearing was tested before and after. The results showed that listening to happy music significantly improved hearing performance in noise on specific tests. These findings suggest that happy music could be integrated into auditory training and rehabilitation programs to enhance hearing ability.
- VI: Nghiên cứu này điều tra ảnh hưởng của nhịp độ và điệu thức âm nhạc lên khả năng nghe trong môi trường ồn ào, đặc biệt kiểm tra xem liệu nhạc vui có cải thiện khả năng nghe hay không. Những người tham gia được tiếp xúc với nhạc vui (nhịp độ nhanh, điệu thức trưởng), nhạc buồn (nhịp độ chậm, điệu thức thứ), hoặc không có nhạc, và khả năng nghe của họ được kiểm tra trước và sau đó. Kết quả cho thấy rằng nghe nhạc vui cải thiện đáng kể khả năng nghe trong môi trường ồn ào trong các bài kiểm tra cụ thể. Những phát hiện này cho thấy rằng nhạc vui có thể được tích hợp vào các chương trình luyện tập và phục hồi thính giác để tăng cường khả năng nghe.
- A Unified Contrastive Learning Framework for Neurological Disease Diagnosis from VGRF and IMU Gait Data.
- EN: This research addresses the challenge of early neurological disease diagnosis by fusing data from wearable sensors like VGRF and IMU, which provide complementary gait information. The study introduces a novel contrastive learning framework to unify these heterogeneous and often unaligned data modalities. This framework enables accurate diagnosis using either VGRF or IMU data alone after training on both. The model achieved high accuracy (98.21% for binary and 96.99% for multi-class classification) in distinguishing between healthy controls and four neurological diseases. This demonstrates the potential of the method to improve neural health diagnostics by providing a robust approach for gait-based assessment using wearable sensors.
- VI: Nghiên cứu này giải quyết thách thức chẩn đoán sớm các bệnh thần kinh bằng cách kết hợp dữ liệu từ các cảm biến đeo trên người như VGRF và IMU, cung cấp thông tin dáng đi bổ sung cho nhau. Nghiên cứu giới thiệu một khung học đối lập mới để thống nhất các phương thức dữ liệu không đồng nhất và thường không căn chỉnh này. Khung này cho phép chẩn đoán chính xác chỉ bằng dữ liệu VGRF hoặc IMU sau khi được đào tạo trên cả hai. Mô hình đạt độ chính xác cao (98,21% cho phân loại nhị phân và 96,99% cho phân loại đa lớp) trong việc phân biệt giữa nhóm đối chứng khỏe mạnh và bốn bệnh thần kinh. Điều này chứng minh tiềm năng của phương pháp trong việc cải thiện chẩn đoán sức khỏe thần kinh bằng cách cung cấp một cách tiếp cận mạnh mẽ để đánh giá dựa trên dáng đi bằng cách sử dụng các cảm biến đeo được.
- Large-scale seroepidemiology uncovers nephro-urological pathologies in people with tau autoimmunity.
- EN: This study investigated the prevalence and characteristics of anti-tau autoantibodies (ατ) in a large cohort of human plasma samples to understand their potential role in neurodegenerative diseases. The research revealed a surprisingly high prevalence of ατ, particularly in hospital patients, elderly individuals, and women. While no association was found with neurological disorders, a significant correlation was observed between ατ and kidney/urinary disorders. These findings suggest a novel link between ατ autoimmunity and diseases beyond the nervous system, warranting further investigation into the extraneural roles of tau and the implications of ατ.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tỷ lệ hiện mắc và đặc điểm của kháng thể tự kháng chống lại protein tau (ατ) trong một когорта lớn các mẫu huyết tương người để hiểu rõ vai trò tiềm năng của chúng trong các bệnh thoái hóa thần kinh. Nghiên cứu đã tiết lộ tỷ lệ hiện mắc ατ cao đáng ngạc nhiên, đặc biệt ở bệnh nhân nhập viện, người lớn tuổi và phụ nữ. Mặc dù không tìm thấy mối liên hệ nào với các rối loạn thần kinh, nhưng có một mối tương quan đáng kể giữa ατ và các rối loạn thận/tiết niệu. Những phát hiện này cho thấy một mối liên hệ mới giữa tự miễn dịch ατ và các bệnh ngoài hệ thần kinh, đòi hỏi phải điều tra thêm về vai trò ngoài thần kinh của tau và những tác động của ατ.
- TNFAIP3 alleviates cerebral ischemia-reperfusion injury by inhibiting M1 microglia polarization via deubiquitination of RACK1.
- EN: This study investigates the mechanisms of microglia polarization after cerebral ischemia-reperfusion injury (CIRI) in mice and BV2 cells. Researchers found that TNFAIP3 is upregulated after CIRI and interacts with RACK1 to deubiquitinate it, increasing its expression. Knocking down either TNFAIP3 or RACK1 promoted M1 polarization, while RACK1 overexpression promoted M2 polarization, suggesting that TNFAIP3 inhibits M1 polarization through RACK1. Further research indicates RACK1 exerts neuroprotective effects through the NF-κB pathway. These findings suggest a potential therapeutic target, the TNFAIP3/RACK1/NF-κB axis, for mitigating CIRI by modulating microglia polarization.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế phân cực của tế bào microglia sau tổn thương do thiếu máu não cục bộ tái tưới máu (CIRI) ở chuột và tế bào BV2. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng TNFAIP3 được điều hòa tăng sau CIRI và tương tác với RACK1 để loại bỏ ubiquitin, làm tăng biểu hiện của nó. Việc loại bỏ TNFAIP3 hoặc RACK1 đều thúc đẩy phân cực M1, trong khi biểu hiện quá mức của RACK1 thúc đẩy phân cực M2, cho thấy rằng TNFAIP3 ức chế phân cực M1 thông qua RACK1. Nghiên cứu sâu hơn chỉ ra RACK1 phát huy tác dụng bảo vệ thần kinh thông qua con đường NF-κB. Những phát hiện này gợi ý một mục tiêu điều trị tiềm năng, trục TNFAIP3/RACK1/NF-κB, để giảm thiểu CIRI bằng cách điều chỉnh sự phân cực của tế bào microglia.
- Exercise: The key to enhancing sleep quality and physical function in Parkinson's disease? A systematic review and meta-analysis.
- EN: This study investigates the effectiveness of exercise interventions on sleep quality and physical functioning in Parkinson's disease (PD) patients. Through a meta-analysis of 62 randomized controlled trials involving 3,274 participants, the research demonstrates that exercise significantly improves sleep quality, motor capability, balance, gait performance, and quality of life. These improvements suggest that exercise is a beneficial non-pharmacological approach for managing PD symptoms. The results highlight the potential of exercise to enhance the overall well-being of individuals living with PD. This supports the integration of exercise into comprehensive treatment plans for PD.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tính hiệu quả của các biện pháp can thiệp tập thể dục đối với chất lượng giấc ngủ và chức năng thể chất ở bệnh nhân mắc bệnh Parkinson (PD). Thông qua phân tích tổng hợp của 62 thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên với 3.274 người tham gia, nghiên cứu chứng minh rằng tập thể dục cải thiện đáng kể chất lượng giấc ngủ, khả năng vận động, thăng bằng, hiệu suất dáng đi và chất lượng cuộc sống. Những cải thiện này cho thấy tập thể dục là một phương pháp không dùng thuốc có lợi để kiểm soát các triệu chứng PD. Kết quả làm nổi bật tiềm năng của việc tập thể dục để nâng cao sức khỏe tổng thể của những người sống chung với PD. Điều này hỗ trợ việc tích hợp tập thể dục vào các kế hoạch điều trị toàn diện cho PD.
- EndoCompass Project: Research Roadmap for Diabetes, Obesity, and Metabolism.
- EN: This study highlights the underrepresentation of endocrine research in EU and national funding programs despite the significant societal impact of hormone-related disorders. The EndoCompass project, a collaboration between endocrine societies, aimed to identify and prioritize strategic research areas within endocrinology. Through analysis of the CORDIS database and expert consultation, key research priorities were established, including genetic factors, brain-periphery communication, and innovative therapeutic approaches for metabolic disorders like type 1 diabetes and obesity. These findings provide a roadmap for future research investment, aiming to reduce the burden of endocrine diseases on individuals and society by aligning funding with high-impact research.
- VI: Nghiên cứu này nhấn mạnh sự thiếu hụt đại diện của nghiên cứu nội tiết trong các chương trình tài trợ của EU và quốc gia, bất chấp tác động xã hội đáng kể của các rối loạn liên quan đến hormone. Dự án EndoCompass, một sự hợp tác giữa các hiệp hội nội tiết, nhằm xác định và ưu tiên các lĩnh vực nghiên cứu chiến lược trong lĩnh vực nội tiết. Thông qua phân tích cơ sở dữ liệu CORDIS và tham vấn chuyên gia, các ưu tiên nghiên cứu chính đã được thiết lập, bao gồm các yếu tố di truyền, giao tiếp não-ngoại biên và các phương pháp điều trị sáng tạo cho các rối loạn chuyển hóa như tiểu đường loại 1 và béo phì. Những phát hiện này cung cấp lộ trình cho đầu tư nghiên cứu trong tương lai, nhằm mục đích giảm gánh nặng của các bệnh nội tiết đối với cá nhân và xã hội bằng cách điều chỉnh tài trợ cho các nghiên cứu có tác động cao.
- nnnnNr1d1 Regulates Microglia M1/M2 Polarization to Alleviate Neuroinflammation after Traumatic Brain Injury.
- EN: This study investigates the role of Nr1d1 in regulating neuroinflammation and microglia polarization in the acute phase of traumatic brain injury (TBI). The researchers found that TBI disrupts the circadian rhythm of Nr1d1 and that activating Nr1d1 with SR9009 can reduce neurological impairments, promote microglia phenotype transformation, and decrease neuronal damage and neuroinflammation. These findings suggest that Nr1d1 is a potential therapeutic target for treating TBI and improving neurological outcomes in the acute phase following injury. The study used behavioral assessments, molecular analysis (Western Blotting, qPCR), and histological staining to validate the outcomes.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của Nr1d1 trong việc điều chỉnh tình trạng viêm thần kinh và sự phân cực của tế bào microglia trong giai đoạn cấp tính của chấn thương sọ não (TBI). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng TBI làm gián đoạn nhịp sinh học của Nr1d1 và việc kích hoạt Nr1d1 bằng SR9009 có thể làm giảm suy giảm thần kinh, thúc đẩy sự chuyển đổi kiểu hình của tế bào microglia, và giảm tổn thương thần kinh và tình trạng viêm thần kinh. Những phát hiện này cho thấy Nr1d1 là một mục tiêu điều trị tiềm năng cho việc điều trị TBI và cải thiện kết quả thần kinh trong giai đoạn cấp tính sau chấn thương. Nghiên cứu đã sử dụng các đánh giá hành vi, phân tích phân tử (Western Blotting, qPCR) và nhuộm mô học để xác thực các kết quả.
- Patients with anorexia nervosa perceive higher emotional connectedness to their parents than bulimia nervosa patients independent of objective family factors.
- EN: This study investigated the relationship between individual autonomy (IA) and emotional connectedness (EC) and eating disorder (ED) diagnoses, specifically anorexia nervosa (AN) and bulimia nervosa (BN), while considering objective family factors. Researchers found that while IA did not significantly differ between the two groups, AN patients reported higher levels of perceived emotional connectedness to their families than BN patients, even after adjusting for factors like age and living situation. This suggests that individuals with AN experience stronger feelings of family solidarity compared to those with BN, irrespective of objective family circumstances. This finding highlights the importance of considering perceived emotional connectedness in the understanding and treatment of different eating disorders.
- VI: Nghiên cứu này điều tra mối quan hệ giữa tính tự chủ cá nhân (IA) và sự gắn kết cảm xúc (EC) với chẩn đoán rối loạn ăn uống (ED), đặc biệt là chứng chán ăn tâm thần (AN) và chứng cuồng ăn tâm thần (BN), đồng thời xem xét các yếu tố gia đình khách quan. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng mặc dù IA không khác biệt đáng kể giữa hai nhóm, bệnh nhân AN báo cáo mức độ gắn kết cảm xúc với gia đình cao hơn so với bệnh nhân BN, ngay cả sau khi điều chỉnh các yếu tố như tuổi tác và hoàn cảnh sống. Điều này cho thấy những người mắc AN trải qua cảm giác đoàn kết gia đình mạnh mẽ hơn so với những người mắc BN, bất kể hoàn cảnh gia đình khách quan. Phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét sự gắn kết cảm xúc được cảm nhận trong việc hiểu và điều trị các chứng rối loạn ăn uống khác nhau.
- Examination of simple artificial intelligence-based analysis of dopamine transporter scintigraphy for supporting a diagnosis of Parkinson's disease.
- EN: This research aimed to develop a deep learning-based image analysis method for evaluating DAT SPECT images in Parkinson's disease (PD) diagnosis, addressing the difficulty inexperienced physicians face in detecting mild defects. Using data from PD patients and controls, the study trained AI models using transfer learning on pre-trained convolutional neural networks. The best performing AI model achieved high accuracy in both the development and validation cohorts, comparable to experienced neurologists. This AI tool offers a robust and accurate method for interpreting DAT SPECT images, potentially assisting physicians in earlier and more reliable PD diagnosis.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một phương pháp phân tích ảnh dựa trên học sâu để đánh giá hình ảnh DAT SPECT trong chẩn đoán bệnh Parkinson (PD), giải quyết khó khăn mà các bác sĩ ít kinh nghiệm gặp phải khi phát hiện các khiếm khuyết nhẹ. Sử dụng dữ liệu từ bệnh nhân PD và nhóm đối chứng, nghiên cứu đã huấn luyện các mô hình AI bằng cách sử dụng học chuyển giao trên các kiến trúc mạng nơ-ron tích chập được huấn luyện trước. Mô hình AI hoạt động tốt nhất đạt được độ chính xác cao ở cả nhóm phát triển và nhóm xác thực, tương đương với các nhà thần kinh học có kinh nghiệm. Công cụ AI này cung cấp một phương pháp mạnh mẽ và chính xác để giải thích hình ảnh DAT SPECT, có khả năng hỗ trợ các bác sĩ trong việc chẩn đoán PD sớm hơn và đáng tin cậy hơn.
- Synergistic medical genetic evolutionary optimization and deep convolutional generative augmentation with SHAP-driven interpretability for precise Alzheimer's disease severity grading.
- EN: This research introduces a novel diagnostic framework for Alzheimer's disease (AD) using a Medical Genetic Algorithm (MedGA)-optimized Convolutional Neural Network (CNN) enhanced by a Deep Convolutional Generative Adversarial Network (DCGAN) and SHapley Additive Explanations (SHAP). DCGAN generates synthetic MRI images to address class imbalance, improving recall, while MedGA optimizes CNN hyperparameters to reduce complexity without sacrificing accuracy (97%). SHAP analysis highlights the hippocampus and amygdala's importance in classification, improving interpretability for clinicians. The proposed framework demonstrates superior performance and explainability compared to existing methods, offering a powerful tool for early and precise AD diagnosis in healthcare settings.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một khung chẩn đoán mới cho bệnh Alzheimer (AD) sử dụng Mạng nơ-ron tích chập (CNN) được tối ưu hóa bằng Thuật toán Di truyền Y tế (MedGA), được tăng cường bởi Mạng đối nghịch sinh sâu (DCGAN) và Giải thích phụ gia Shapley (SHAP). DCGAN tạo ra hình ảnh MRI tổng hợp để giải quyết sự mất cân bằng lớp, cải thiện khả năng thu hồi, trong khi MedGA tối ưu hóa các siêu tham số của CNN để giảm độ phức tạp mà không làm giảm độ chính xác (97%). Phân tích SHAP làm nổi bật tầm quan trọng của vùng hippocampus và amygdala trong phân loại, cải thiện khả năng diễn giải cho các bác sĩ lâm sàng. Khung được đề xuất thể hiện hiệu suất và khả năng giải thích vượt trội so với các phương pháp hiện có, cung cấp một công cụ mạnh mẽ để chẩn đoán AD sớm và chính xác trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe.
- Progression of Gait Ataxia in Spinocerebellar Ataxia Type 2: Clinical Utility of Digitally Measured Gait Metrics.
- EN: This study investigated the progression of gait ataxia in individuals with SCA2 over four years using digital gait analysis with wearable sensors. The research aimed to identify sensitive digital biomarkers that track disease progression. Key findings showed significant longitudinal changes in most gait metrics, with the baseline SARA score predicting changes in these metrics. Specifically, mean and variability of elevation at midswing, foot strike angle, and toe-off angle remained unaffected after adjusting for gait speed. This research demonstrates the potential of digital gait metrics as biomarkers in SCA2, complementing clinical scales and enhancing the evaluation of therapeutic interventions.
- VI: Nghiên cứu này điều tra sự tiến triển của chứng thất điều dáng đi ở những người mắc SCA2 trong vòng bốn năm bằng cách sử dụng phân tích dáng đi kỹ thuật số với các cảm biến đeo trên người. Mục tiêu của nghiên cứu là xác định các dấu ấn sinh học kỹ thuật số nhạy bén có thể theo dõi sự tiến triển của bệnh. Kết quả chính cho thấy những thay đổi đáng kể theo thời gian ở hầu hết các số liệu dáng đi, với điểm SARA cơ bản dự đoán những thay đổi trong các số liệu này. Đặc biệt, giá trị trung bình và độ biến thiên của độ cao khi vung chân giữa, góc chạm gót chân và góc nhấc mũi chân không bị ảnh hưởng sau khi điều chỉnh tốc độ dáng đi. Nghiên cứu này chứng minh tiềm năng của các số liệu dáng đi kỹ thuật số như là các dấu ấn sinh học trong SCA2, bổ sung cho các thang đánh giá lâm sàng và tăng cường đánh giá các can thiệp điều trị.
- Phylloquinone Attenuates Oxygen-Glucose Deprivation-induced Neuronal Injury by Inhibiting Ferroptosis via the xCT/GPX4 Pathway.
- EN: This research investigates the role of ferroptosis in neuronal damage caused by oxygen-glucose deprivation (OGD), a model for stroke. The study identified phylloquinone (vitamin K1) as a potent inhibitor of OGD-induced ferroptosis in neuronal cells, offering significant neuroprotective effects and alleviating cellular senescence. The neuroprotective mechanism involves the action of phylloquinone on Kruppel-like factor 2 (Klf2). These results suggest that phylloquinone may serve as a therapeutic strategy against ischemic neuronal damage by inhibiting ferroptosis through the xCT/GPX4 pathway.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của ferroptosis trong tổn thương tế bào thần kinh do thiếu oxy-glucose (OGD), một mô hình của đột quỵ. Nghiên cứu đã xác định phylloquinone (vitamin K1) là một chất ức chế mạnh mẽ quá trình ferroptosis do OGD gây ra trong tế bào thần kinh, mang lại hiệu quả bảo vệ thần kinh đáng kể và làm giảm sự lão hóa tế bào. Cơ chế bảo vệ thần kinh liên quan đến tác động của phylloquinone lên yếu tố Kruppel-like 2 (Klf2). Những kết quả này cho thấy phylloquinone có thể là một chiến lược điều trị chống lại tổn thương thần kinh do thiếu máu cục bộ bằng cách ức chế ferroptosis thông qua con đường xCT/GPX4.
- Mogroside V Ameliorates Spinal Cord Injury by Inhibiting M1 Microglia Polarization.
- EN: This study investigates the therapeutic potential of Mogroside-V (Mog-V), a natural compound, in treating spinal cord injury (SCI). Using a mouse model of SCI, researchers found that Mog-V significantly improved lower limb motor function. The mechanism appears to involve the inhibition of pro-inflammatory macrophage/microglia polarization, leading to a reduction in the release of inflammatory cytokines by suppressing the MAPK and NF-κB signaling pathways. These findings suggest that Mog-V could be a promising therapeutic agent for SCI by modulating inflammation.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng điều trị của Mogroside-V (Mog-V), một hợp chất tự nhiên, trong điều trị tổn thương tủy sống (SCI). Sử dụng mô hình chuột bị SCI, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng Mog-V cải thiện đáng kể chức năng vận động của chi dưới. Cơ chế dường như liên quan đến việc ức chế sự phân cực của đại thực bào/vi tế bào thần kinh tiền viêm, dẫn đến giảm giải phóng các cytokine gây viêm bằng cách ức chế các con đường tín hiệu MAPK và NF-κB. Những phát hiện này cho thấy Mog-V có thể là một tác nhân điều trị đầy hứa hẹn cho SCI bằng cách điều chỉnh tình trạng viêm.