Chào mừng bạn đến với Website NGHIÊN CỨU BÀO CHẾ THUỐC
Rất nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi đang chờ đợi bạn
Ưu đãi lớn dành cho thành viên mới
  • 5
  • Giỏ hàng

    Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Neurodegenerative Research Papers (EN-VI) - 2025-11-28

28/11/2025
Admin
Post Banner

  • The bridge-like lipid transfer protein Vps13 are required for NVJ integrity and nucleophagy.
    • EN: This study investigates the role of the bridge-like lipid transfer protein Vps13 in micronucleophagy, a process essential for nuclear proteostasis in budding yeast. Researchers found that Vps13 accumulates at the nucleus-vacuole junction (NVJ) upon TORC1 inactivation and is crucial for both micronucleophagy and cell survival under nutrient deprivation. The protein's localization at the NVJ and its lipid transfer activity are both necessary for efficient nucleophagy. These findings demonstrate a novel physiological role for Vps13 during starvation and suggest its bridging and lipid transfer functions are critical for maintaining nuclear health. This research could inform future studies on the connection between Vps13 dysfunction and neurodegenerative diseases.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá vai trò của protein vận chuyển lipid dạng cầu Vps13 trong vi tự thực bào nhân (micronucleophagy), một quá trình thiết yếu để duy trì cân bằng nội môi protein trong nhân tế bào nấm men. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng Vps13 tích tụ tại điểm nối giữa nhân và không bào (NVJ) khi TORC1 bị bất hoạt, và nó đóng vai trò quan trọng cho cả vi tự thực bào nhân và sự sống còn của tế bào trong điều kiện thiếu dinh dưỡng. Vị trí của protein tại NVJ và hoạt động vận chuyển lipid của nó đều cần thiết cho quá trình tự thực bào nhân hiệu quả. Những phát hiện này chứng minh một vai trò sinh lý mới của Vps13 trong quá trình đói và cho thấy chức năng kết nối và vận chuyển lipid của nó rất quan trọng để duy trì sức khỏe của nhân tế bào. Nghiên cứu này có thể cung cấp thông tin cho các nghiên cứu trong tương lai về mối liên hệ giữa rối loạn chức năng Vps13 và các bệnh thoái hóa thần kinh.
  • The role of sleep in multiple sclerosis.
    • EN: This research investigates the relationship between sleep and Multiple Sclerosis (MS), a prevalent autoimmune disorder affecting young adults. It aims to understand how sleep, through its influence on the immune system, neuroinflammation, and neurodegeneration, might contribute to the development and progression of MS. The study highlights the high incidence of sleep disorders in MS patients, suggesting an indirect but significant connection. Understanding the role of sleep and its disturbances in MS could offer insights into the disease's underlying causes and potentially lead to the development of non-invasive therapeutic interventions.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra mối liên hệ giữa giấc ngủ và bệnh đa xơ cứng (MS), một rối loạn tự miễn phổ biến ảnh hưởng đến người trẻ tuổi. Mục tiêu là tìm hiểu cách giấc ngủ, thông qua ảnh hưởng của nó lên hệ thống miễn dịch, viêm thần kinh và thoái hóa thần kinh, có thể góp phần vào sự phát triển và tiến triển của bệnh MS. Nghiên cứu nhấn mạnh tỷ lệ mắc các rối loạn giấc ngủ cao ở bệnh nhân MS, cho thấy một mối liên hệ gián tiếp nhưng quan trọng. Hiểu rõ vai trò của giấc ngủ và các rối loạn giấc ngủ trong MS có thể cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân tiềm ẩn của bệnh và có khả năng dẫn đến sự phát triển các can thiệp điều trị không xâm lấn.
  • Cognitive impairment in systemic autoimmune and inflammatory diseases: A narrative review focused on ANCA-associated vasculitis, sarcoidosis, Sjögren's syndrome, systemic sclerosis, and Behçet's disease.
    • EN: This review investigates cognitive dysfunction in five systemic autoimmune diseases (AAV, pSS, SSc, sarcoidosis, and BD), revealing a high but variable prevalence of cognitive impairment, with executive dysfunction and attention deficits being common. While in some diseases cognitive decline reflects direct CNS involvement, other patients report cognitive complaints without obvious neurological findings. The proposed mechanisms involve neuroinflammation, blood-brain barrier disruption, and autoantibody-mediated toxicity. The study emphasizes the need for standardized neurocognitive assessments and longitudinal research to enhance the detection, management, and integration of cognitive impairment care into routine clinical practice for these diseases.
    • VI: Bài tổng quan này khảo sát rối loạn chức năng nhận thức ở năm bệnh tự miễn hệ thống (AAV, pSS, SSc, sarcoidosis và BD), cho thấy tỷ lệ suy giảm nhận thức cao nhưng khác nhau, với rối loạn chức năng điều hành và thiếu tập trung là phổ biến. Mặc dù ở một số bệnh, suy giảm nhận thức phản ánh sự liên quan trực tiếp đến hệ thần kinh trung ương, những bệnh nhân khác lại báo cáo các triệu chứng nhận thức mà không có dấu hiệu thần kinh rõ ràng. Các cơ chế được đề xuất bao gồm viêm thần kinh, phá vỡ hàng rào máu não và độc tính qua trung gian kháng thể tự miễn. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của các đánh giá thần kinh nhận thức tiêu chuẩn hóa và nghiên cứu dọc để tăng cường phát hiện, quản lý và tích hợp chăm sóc suy giảm nhận thức vào thực hành lâm sàng thường quy cho các bệnh này.
  • Neutrophil extracellular traps and neuropsychiatric lupus: Signaling pathways involved in NET formation and mechanisms affecting the central nervous system.
    • EN: This review focuses on the role of neutrophils and neutrophil extracellular traps (NETs) in the pathogenesis of neuropsychiatric systemic lupus erythematosus (NPSLE). The research highlights how neutrophils contribute to blood-brain barrier (BBB) disruption and subsequent inflammatory responses in the brain, leading to neuroimmune microenvironmental disorders. Understanding these mechanisms is critical because current NPSLE management is hindered by a lack of biomarkers and standardized protocols. The review aims to provide a theoretical foundation for the development of more precise diagnostic and therapeutic strategies for NPSLE by elucidating the molecular pathways involved.
    • VI: Bài tổng quan này tập trung vào vai trò của bạch cầu trung tính và bẫy ngoại bào bạch cầu trung tính (NETs) trong cơ chế bệnh sinh của lupus ban đỏ hệ thống tâm thần kinh (NPSLE). Nghiên cứu nhấn mạnh cách bạch cầu trung tính góp phần vào sự phá vỡ hàng rào máu não (BBB) và các phản ứng viêm tiếp theo trong não, dẫn đến rối loạn môi trường vi mô thần kinh miễn dịch. Việc hiểu rõ các cơ chế này rất quan trọng vì việc quản lý NPSLE hiện tại bị cản trở bởi sự thiếu hụt các dấu ấn sinh học và các phác đồ tiêu chuẩn. Bài tổng quan nhằm mục đích cung cấp nền tảng lý thuyết cho việc phát triển các chiến lược chẩn đoán và điều trị NPSLE chính xác hơn bằng cách làm sáng tỏ các con đường phân tử liên quan.
  • STING-inflammasome axis in autoimmune diseases and inflammation-related disease.
    • EN: This review examines the bidirectional relationship between the STING and inflammasome pathways, highlighting their roles in immune responses and inflammatory disorders. While STING typically activates the inflammasome, the inflammasome can also modulate STING activity. This interaction is crucial in host defense and implicated in autoimmune diseases, cancer, and neurodegeneration. The review further explores the potential of targeting this STING-inflammasome axis for therapeutic interventions, suggesting future research directions and clinical applications.
    • VI: Bài tổng quan này xem xét mối quan hệ hai chiều giữa con đường STING và inflammasome, nhấn mạnh vai trò của chúng trong phản ứng miễn dịch và các rối loạn viêm. Mặc dù STING thường kích hoạt inflammasome, nhưng inflammasome cũng có thể điều chỉnh hoạt động của STING. Tương tác này rất quan trọng trong phòng thủ của vật chủ và liên quan đến các bệnh tự miễn, ung thư và thoái hóa thần kinh. Bài tổng quan tiếp tục khám phá tiềm năng nhắm mục tiêu vào trục STING-inflammasome này cho các can thiệp điều trị, đề xuất các hướng nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng trong tương lai.
  • Punicalagin Ameliorates Diabetic Cognitive Dysfunction by Inhibiting Neuroinflammation via the CX3CL1/CX3CR1 Axis.
    • EN: This study investigates the neuroprotective effects of punicalagin on diabetic cognitive dysfunction, focusing on its ability to inhibit neuroinflammation. Using in vivo and in vitro models of type 2 diabetes, researchers found that punicalagin treatment reduced blood glucose, improved cognitive function, and attenuated neuroinflammation. The mechanism of action involves the activation of the CX3CL1/CX3CR1 signaling axis and the Nrf2/HO-1 pathway. These results suggest that punicalagin's ability to reduce neuroinflammation through the CX3CL1/CX3CR1 axis makes it a potential therapeutic agent for diabetic cognitive dysfunction.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác dụng bảo vệ thần kinh của punicalagin đối với rối loạn chức năng nhận thức do tiểu đường, tập trung vào khả năng ức chế viêm thần kinh của nó. Sử dụng mô hình tiểu đường tuýp 2 in vivo và in vitro, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng điều trị bằng punicalagin làm giảm lượng đường trong máu, cải thiện chức năng nhận thức và làm giảm viêm thần kinh. Cơ chế hoạt động liên quan đến việc kích hoạt trục tín hiệu CX3CL1/CX3CR1 và con đường Nrf2/HO-1. Những kết quả này cho thấy khả năng giảm viêm thần kinh thông qua trục CX3CL1/CX3CR1 của punicalagin khiến nó trở thành một tác nhân điều trị tiềm năng cho rối loạn chức năng nhận thức do tiểu đường.
  • Community-based Multimodal Rehabilitation Improves Function and Performance in Postural Orthostatic Tachycardia Syndrome (POTS).
    • EN: This study investigates the feasibility and outcomes of a group-based multimodal rehabilitation program for women with POTS (Postural Orthostatic Tachycardia Syndrome) and neurological impairment. The program, consisting of weekly sessions incorporating education, movement, and mindful self-compassion, aimed to improve functional outcomes. Results showed significant improvements in daily life tasks, grip strength, gait speed, fatigue levels, cognitive performance, and quality of life from pre-training to follow-up. These findings suggest that multimodal rehabilitation can effectively address functional challenges in individuals with POTS. The study highlights the need for further research and provider education to optimize care for this patient population.
    • VI: Nghiên cứu này đánh giá tính khả thi và hiệu quả của một chương trình phục hồi chức năng đa phương thức theo nhóm cho phụ nữ mắc POTS (Hội chứng nhịp tim nhanh tư thế đứng) và suy giảm thần kinh. Chương trình, bao gồm các buổi hàng tuần kết hợp giáo dục, vận động và lòng trắc ẩn tự thân, nhằm cải thiện các kết quả chức năng. Kết quả cho thấy sự cải thiện đáng kể trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày, sức mạnh tay cầm, tốc độ đi lại, mức độ mệt mỏi, hiệu suất nhận thức và chất lượng cuộc sống từ trước khi đào tạo đến khi theo dõi. Những phát hiện này cho thấy rằng phục hồi chức năng đa phương thức có thể giải quyết hiệu quả những thách thức về chức năng ở những người mắc POTS. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết phải nghiên cứu thêm và giáo dục các nhà cung cấp dịch vụ để tối ưu hóa việc chăm sóc cho nhóm bệnh nhân này.
  • Identification and validation of PANoptosis-related genes in Alzheimer's disease.
    • EN: This study aimed to investigate the role of PANoptosis, a form of programmed cell death, in Alzheimer's disease (AD) using bioinformatics and machine learning. The research identified five key PANoptosis-related genes (ADCYAP1, BCL6, CXCR4, SPP1, and PGF) that are significantly associated with AD progression. Furthermore, the study developed a risk prediction model and a ceRNA network related to these genes. Analysis of immune cell infiltration revealed distinct immune profiles in AD, leading to the proposition of two AD subtypes based on immune infiltrative characteristics: high and low immune infiltrative subtypes. These findings suggest potential therapeutic targets and diagnostic markers related to PANoptosis for AD.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích điều tra vai trò của PANoptosis, một dạng chết tế bào theo chương trình, trong bệnh Alzheimer (AD) bằng cách sử dụng tin sinh học và học máy. Nghiên cứu đã xác định năm gen chính liên quan đến PANoptosis (ADCYAP1, BCL6, CXCR4, SPP1 và PGF) có liên quan đáng kể đến sự tiến triển của AD. Hơn nữa, nghiên cứu đã phát triển một mô hình dự đoán rủi ro và một mạng lưới ceRNA liên quan đến các gen này. Phân tích sự xâm nhập của tế bào miễn dịch cho thấy các đặc điểm miễn dịch khác biệt trong AD, dẫn đến đề xuất hai loại hình phụ của AD dựa trên đặc điểm xâm nhập miễn dịch: loại hình xâm nhập miễn dịch cao và thấp. Những phát hiện này cho thấy các mục tiêu điều trị tiềm năng và các dấu ấn chẩn đoán liên quan đến PANoptosis cho AD.
  • Identification of common human TMEM173 genotypes associated with Alzheimer's disease.
    • EN: This study investigates the role of human STING (TMEM173 genotypes) in Alzheimer's disease (AD) across different populations, including African Americans (AA) and non-Hispanic Whites. The research found that a common H232/HAQ TMEM173 genotype is associated with AD protection across populations. Conversely, an AA-specific H232/Q293 genotype significantly increases AD risk in AA males, especially those with the APOE ε3/ε3 genotype. These findings establish a critical link between human TMEM173 variation and AD, potentially leading to the development of targeted STING-based therapies for AD. The identification of an AA-specific high-risk AD factor is particularly significant for personalized medicine approaches.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá vai trò của STING (kiểu gen TMEM173) ở người trong bệnh Alzheimer (AD) trên các quần thể khác nhau, bao gồm cả người Mỹ gốc Phi (AA) và người da trắng không phải gốc Tây Ban Nha. Nghiên cứu phát hiện ra rằng một kiểu gen TMEM173 phổ biến H232/HAQ có liên quan đến việc bảo vệ chống lại AD trên các quần thể. Ngược lại, kiểu gen H232/Q293 đặc trưng cho người AA làm tăng đáng kể nguy cơ mắc AD ở nam giới AA, đặc biệt là những người có kiểu gen APOE ε3/ε3. Những phát hiện này thiết lập một mối liên hệ quan trọng giữa biến thể TMEM173 ở người và AD, có khả năng dẫn đến sự phát triển của các liệu pháp nhắm mục tiêu STING để điều trị AD. Việc xác định yếu tố nguy cơ cao AD đặc trưng cho người AA đặc biệt quan trọng đối với các phương pháp y học cá nhân hóa.
  • Hub genes and diagnostic model associated with mitochondrial function in Alzheimer's disease.
    • EN: This study aimed to identify key genes related to Alzheimer's disease (AD) and mitochondrial dysfunction for early diagnosis and disease modeling. Researchers analyzed a public dataset to identify four hub genes (SYNJ2BP, VDAC1, NUBPL, and COX19) associated with AD. They validated the expression patterns of these genes, particularly SYNJ2BP and NUBPL, in mouse models of AD. The findings suggest these hub genes could serve as biomarkers for early AD detection and contribute to the development of improved AD models for future research.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm xác định các gen chủ chốt liên quan đến bệnh Alzheimer (AD) và rối loạn chức năng ty thể để chẩn đoán sớm và xây dựng mô hình bệnh. Các nhà nghiên cứu đã phân tích một tập dữ liệu công khai để xác định bốn gen trung tâm (SYNJ2BP, VDAC1, NUBPL và COX19) liên quan đến AD. Họ đã xác nhận các kiểu biểu hiện của các gen này, đặc biệt là SYNJ2BP và NUBPL, trong các mô hình chuột mắc AD. Kết quả cho thấy những gen trung tâm này có thể đóng vai trò là dấu ấn sinh học để phát hiện AD sớm và đóng góp vào sự phát triển của các mô hình AD được cải thiện cho nghiên cứu trong tương lai.
  • Early axonal degeneration linked to clinical decline in Alzheimer's disease progression revealed with diffusion MRI.
    • EN: This study investigated the longitudinal changes in axonal density, measured by diffusion MRI, and its relationship to cognitive decline in individuals with and without cognitive impairment. The research found that individuals with cognitive impairment had lower initial axonal density and a faster rate of decline compared to cognitively normal individuals. Lower axonal density was predictive of faster cognitive and functional decline, and changes in axonal density were strongly associated with worsening clinical outcomes. The study suggests that Axonal Density Index (ADI) is a sensitive biomarker for tracking Alzheimer's disease progression and predicting future decline, potentially useful for early detection and monitoring.
    • VI: Nghiên cứu này khảo sát sự thay đổi theo thời gian về mật độ sợi trục, được đo bằng MRI khuếch tán, và mối liên hệ của nó với sự suy giảm nhận thức ở những người có và không có suy giảm nhận thức. Nghiên cứu phát hiện ra rằng những người bị suy giảm nhận thức có mật độ sợi trục ban đầu thấp hơn và tốc độ suy giảm nhanh hơn so với những người có nhận thức bình thường. Mật độ sợi trục thấp hơn dự đoán sự suy giảm nhận thức và chức năng nhanh hơn, và những thay đổi về mật độ sợi trục có liên quan chặt chẽ đến kết quả lâm sàng xấu đi. Nghiên cứu cho thấy rằng Chỉ số Mật độ Sợi trục (ADI) là một dấu ấn sinh học nhạy cảm để theo dõi sự tiến triển của bệnh Alzheimer và dự đoán sự suy giảm trong tương lai, có khả năng hữu ích cho việc phát hiện sớm và theo dõi.
  • Dual Processing of Aberrant Data Perception: Evidence From EEG Oscillations.
    • EN: This study investigates the neural mechanisms underlying the perception of aberrant data (PAD) using EEG and dual processing theory. The research found distinct patterns of beta oscillations in automatic and controlled processes, with beta desynchronization in the former and synchronization in the latter, primarily in frontal-parietal regions. The study introduces the β-kα index, which effectively differentiates between these dual processing modes. Moreover, cross-frequency and intersite phase coherence between beta and alpha oscillations were key for efficient communication and information integration in the automatic process. These findings provide a framework for understanding PAD's neural basis and offer potential applications in studying neurodegenerative diseases and designing clinical interventions.
    • VI: Nghiên cứu này sử dụng điện não đồ (EEG) và lý thuyết xử lý kép để tìm hiểu cơ chế thần kinh đằng sau nhận thức về dữ liệu bất thường (PAD). Kết quả cho thấy có sự khác biệt rõ rệt trong hoạt động dao động beta ở quá trình tự động và quá trình kiểm soát, với sự khử đồng bộ beta ở quá trình trước và sự đồng bộ beta ở quá trình sau, chủ yếu ở vùng trán-đỉnh. Nghiên cứu giới thiệu chỉ số β-kα, giúp phân biệt hiệu quả giữa hai chế độ xử lý kép này. Hơn nữa, sự liên kết pha khác tần số và liên kết pha giữa các vị trí giữa dao động beta và alpha đóng vai trò quan trọng trong việc giao tiếp hiệu quả và tích hợp thông tin trong quá trình tự động. Những phát hiện này cung cấp một khuôn khổ để hiểu cơ sở thần kinh của PAD và có khả năng ứng dụng trong việc nghiên cứu các bệnh thoái hóa thần kinh và thiết kế các can thiệp lâm sàng.
  • Using Time-Varying Effect Modeling to Examine the Association Between Cardiorespiratory Fitness and Global Cognition in Older Adults: A Nationwide Sample.
    • EN: This study investigated the relationship between cardiorespiratory fitness (CRF) and global cognition in older adults aged 60-79. Using data from the National Health and Nutrition Examination Survey, researchers found that higher CRF was associated with significantly better global cognition compared to lower CRF. The cognitive benefits of higher CRF were most pronounced between the ages of 61 and 66, with the largest difference at age 62. These findings suggest that interventions to improve CRF during these specific ages may be a valuable approach for delaying age-related cognitive decline.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra mối liên hệ giữa sức khỏe tim mạch (CRF) và nhận thức tổng thể ở người lớn tuổi từ 60-79 tuổi. Sử dụng dữ liệu từ Khảo sát Kiểm tra Sức khỏe và Dinh dưỡng Quốc gia, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng CRF cao hơn có liên quan đến nhận thức tổng thể tốt hơn đáng kể so với CRF thấp hơn. Lợi ích nhận thức của CRF cao hơn rõ rệt nhất trong độ tuổi từ 61 đến 66, với sự khác biệt lớn nhất ở tuổi 62. Những phát hiện này cho thấy rằng các biện pháp can thiệp để cải thiện CRF trong những độ tuổi cụ thể này có thể là một phương pháp có giá trị để trì hoãn sự suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi tác.
  • Examining the factor structure and measurement invariance of the online-administered Eating Disorder Examination-Questionnaire and the Eating Attitudes Test-26 in young and middle-aged women.
    • EN: This study investigates the validity of the Eating Disorder Examination-Questionnaire (EDE-Q) and Eating Attitudes Test-26 (EAT-26) in assessing eating disorder symptoms in emerging adult and middle-aged women. The researchers found that the original factor structures of both questionnaires were inadequate. However, alternative factor models proposed by Grilo et al. (2013) for the EDE-Q and Bazo Perez et al. (2023) for the EAT-26 demonstrated better fit and measurement invariance across both age groups. These findings highlight the importance of using developmentally appropriate assessment tools for eating disorders to improve diagnostic accuracy and treatment effectiveness in women across the lifespan, particularly when administered online. The study suggests the need for continued evaluation of these instruments across various administration formats to ensure equitable and accurate identification of ED risk.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tính hợp lệ của Bảng câu hỏi Kiểm tra Rối loạn Ăn uống (EDE-Q) và Bài kiểm tra Thái độ Ăn uống-26 (EAT-26) trong việc đánh giá các triệu chứng rối loạn ăn uống ở phụ nữ trưởng thành mới và phụ nữ trung niên. Các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng cấu trúc nhân tố ban đầu của cả hai bảng câu hỏi đều không phù hợp. Tuy nhiên, các mô hình nhân tố thay thế do Grilo và cộng sự (2013) đề xuất cho EDE-Q và Bazo Perez và cộng sự (2023) cho EAT-26 đã cho thấy sự phù hợp và bất biến đo lường tốt hơn giữa cả hai nhóm tuổi. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng các công cụ đánh giá phù hợp với sự phát triển để cải thiện độ chính xác trong chẩn đoán và hiệu quả điều trị rối loạn ăn uống ở phụ nữ trong suốt cuộc đời, đặc biệt khi thực hiện trực tuyến. Nghiên cứu gợi ý sự cần thiết phải tiếp tục đánh giá các công cụ này trên nhiều định dạng thực hiện khác nhau để đảm bảo việc xác định rủi ro rối loạn ăn uống một cách công bằng và chính xác.
  • Radioembolization in Hepatocellular Carcinoma: Indications and Outcomes.
    • EN: This research reviews the increasing role of transarterial radioembolization (TARE) with yttrium-90 microspheres in treating hepatocellular carcinoma (HCC) across various stages. TARE has evolved from a palliative treatment to a curative option for early-stage patients and a disease-modifying approach in intermediate and advanced stages, often used as a bridge to transplant or in combination with systemic therapies. Radiation segmentectomy and lobectomy are particularly useful for curative-intent and promoting liver hypertrophy, respectively. The advent of personalized dosimetry and combination with immunotherapy holds further promise. These advancements demonstrate TARE's growing significance in improving HCC treatment outcomes.
    • VI: Nghiên cứu này đánh giá vai trò ngày càng tăng của phương pháp xạ trị tắc mạch qua đường động mạch (TARE) bằng vi cầu yttrium-90 trong điều trị ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) ở nhiều giai đoạn khác nhau. TARE đã phát triển từ một phương pháp điều trị giảm nhẹ thành một lựa chọn chữa khỏi cho bệnh nhân giai đoạn đầu và một phương pháp thay đổi bệnh ở giai đoạn trung gian và tiến triển, thường được sử dụng như một cầu nối để ghép gan hoặc kết hợp với các liệu pháp toàn thân. Cắt gan phân đoạn và cắt thùy gan bằng xạ trị đặc biệt hữu ích cho mục đích chữa khỏi và thúc đẩy phì đại gan, tương ứng. Sự ra đời của đo liều lượng cá nhân hóa và kết hợp với liệu pháp miễn dịch hứa hẹn nhiều tiềm năng hơn nữa. Những tiến bộ này chứng minh tầm quan trọng ngày càng tăng của TARE trong việc cải thiện kết quả điều trị HCC.
  • Mechanisms of Intermittent Theta-Burst Stimulation Upregulates TFEB and Restores Autophagy to Play a Neuroprotective Role in the Acute Phase After Cerebral Ischemia Reperfusion.
    • EN: This study investigates the neuroprotective mechanisms of intermittent theta-burst stimulation (iTBS) on cerebral ischemia/reperfusion (I/R) injury in rats. The research found that iTBS reduces neuronal cell injury after oxygen-glucose deprivation (OGD) in vitro by promoting mitochondrial autophagy, reducing mitochondrial ROS generation, and attenuating ferroptosis. In vivo experiments demonstrated that iTBS, comparably to 10 Hz rTMS, alleviates nerve damage post-I/R by upregulating TFEB levels and improving motor function. These findings suggest that iTBS offers a time-efficient and cost-effective alternative to traditional rTMS for treating I/R injury. This could translate to more accessible and practical interventions for stroke patients in the future.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế bảo vệ thần kinh của kích thích theta-burst gián đoạn (iTBS) đối với tổn thương do thiếu máu/tái tưới máu não (I/R) ở chuột. Nghiên cứu phát hiện ra rằng iTBS làm giảm tổn thương tế bào thần kinh sau khi thiếu oxy-glucose (OGD) in vitro bằng cách thúc đẩy quá trình tự thực bào ty thể, giảm sản xuất ROS ty thể và làm suy yếu quá trình chết tế bào theo kiểu sắt (ferroptosis). Các thí nghiệm in vivo chứng minh rằng iTBS, tương đương với rTMS 10 Hz, làm giảm tổn thương thần kinh sau I/R bằng cách tăng cường mức TFEB và cải thiện chức năng vận động. Những phát hiện này cho thấy iTBS cung cấp một giải pháp thay thế hiệu quả về thời gian và chi phí so với rTMS truyền thống để điều trị tổn thương do I/R. Điều này có thể dẫn đến các can thiệp dễ tiếp cận và thiết thực hơn cho bệnh nhân đột quỵ trong tương lai.
  • Comparative Hippocampal Transcriptomics Reveals Model-Specific Pathways and Convergent Inflammation in Sepsis-Associated Encephalopathy.
    • EN: This study compared the hippocampal transcriptomic responses in three sepsis-associated encephalopathy (SAE) mouse models (CLP, LPS, and PCI) to understand the underlying mechanisms. The research identified distinct gene expression patterns, with CLP and LPS models exhibiting strong neuroinflammation signatures compared to the PCI model, which showed metabolic dysregulation. Key genes (Lcn2, S100a8, S100a9, Lrg1) and inflammatory pathways (TNF/IL-17) were validated in an independent CLP model. This research highlights the heterogeneous nature of SAE and provides potential therapeutic targets for specific subtypes. The identification of core features like Lcn2 and the TNF/IL-17 pathway paves the way for developing targeted interventions.
    • VI: Nghiên cứu này so sánh phản ứng transcriptomic ở vùng hippocampus trong ba mô hình chuột mắc bệnh não do nhiễm trùng huyết (SAE) (CLP, LPS và PCI) để hiểu rõ hơn về các cơ chế cơ bản. Nghiên cứu đã xác định các kiểu biểu hiện gen khác biệt, trong đó các mô hình CLP và LPS thể hiện dấu hiệu viêm thần kinh mạnh mẽ so với mô hình PCI, cho thấy sự rối loạn chuyển hóa. Các gen quan trọng (Lcn2, S100a8, S100a9, Lrg1) và các con đường viêm (TNF/IL-17) đã được xác nhận trong một mô hình CLP độc lập. Nghiên cứu này làm nổi bật tính chất không đồng nhất của SAE và cung cấp các mục tiêu điều trị tiềm năng cho các loại phụ cụ thể. Việc xác định các đặc điểm cốt lõi như Lcn2 và con đường TNF/IL-17 mở đường cho việc phát triển các can thiệp có mục tiêu.