Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Neurodegenerative Research Papers (EN-VI) - 2025-11-26
26/11/2025
Admin
- Assessing Veterans with Gulf War Illness for Prodromal Parkinson's Disease Risk with the REM Behavioral Sleep Disorder Questionnaire.
- EN: This study investigates the potential for early Parkinson's Disease (PD) in Gulf War veterans by assessing REM Sleep Behavior Disorder (RBD) using the RBDSQ questionnaire. The research found a high prevalence of probable RBD in both veterans with and without PD. Further analysis indicated a positive association between RBDSQ scores and Gulf War deployment-related exposures, as well as an inverse relationship with brainstem volume. These findings suggest that Gulf War veterans, especially those with higher deployment-related exposures, may be at increased risk for prodromal PD, potentially mediated by RBD. This highlights the need for further investigation and targeted interventions for this at-risk population.
- VI: Nghiên cứu này điều tra khả năng mắc bệnh Parkinson (PD) giai đoạn sớm ở các cựu chiến binh Chiến tranh vùng Vịnh bằng cách đánh giá Rối loạn Hành vi Giấc ngủ REM (RBD) bằng bảng câu hỏi RBDSQ. Nghiên cứu phát hiện tỷ lệ RBD có thể xảy ra cao ở cả cựu chiến binh mắc và không mắc PD. Phân tích sâu hơn chỉ ra mối liên hệ tích cực giữa điểm RBDSQ và các tác nhân phơi nhiễm liên quan đến việc triển khai trong Chiến tranh vùng Vịnh, cũng như mối quan hệ nghịch đảo với thể tích thân não. Những phát hiện này cho thấy các cựu chiến binh Chiến tranh vùng Vịnh, đặc biệt là những người có mức độ phơi nhiễm liên quan đến việc triển khai cao hơn, có thể có nguy cơ mắc PD tiền triệu cao hơn, có khả năng được trung gian bởi RBD. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết phải điều tra thêm và các biện pháp can thiệp nhắm mục tiêu cho nhóm dân số có nguy cơ này.
- Memory Function and Huntington's Disease: A Systematic Review.
- EN: This systematic review aimed to identify preserved and impaired memory processes in Huntington's disease (HD) across different disease stages. The review of 136 studies revealed that verbal episodic memory is impaired from early stages, while recognition is initially preserved. Other findings included progressive deficits in visual and olfactory memory, potential disruption of autobiographical memory, and relatively preserved semantic memory with impaired access. The study highlights the heterogeneous nature of memory deficits in HD and suggests that autobiographical memory could be a distinct cognitive marker. This improved understanding of memory profiles can inform the development of tailored cognitive interventions for HD patients.
- VI: Đánh giá hệ thống này nhằm xác định các quá trình trí nhớ được bảo tồn và suy giảm ở bệnh Huntington (HD) qua các giai đoạn bệnh khác nhau. Tổng quan 136 nghiên cứu cho thấy trí nhớ sự kiện bằng lời nói bị suy giảm từ giai đoạn sớm, trong khi khả năng nhận biết ban đầu vẫn được bảo tồn. Các phát hiện khác bao gồm suy giảm tiến triển trong trí nhớ thị giác và khứu giác, khả năng gián đoạn trí nhớ tự truyện và trí nhớ ngữ nghĩa tương đối được bảo tồn nhưng khả năng truy cập bị suy giảm. Nghiên cứu nhấn mạnh tính chất không đồng nhất của sự suy giảm trí nhớ trong HD và cho rằng trí nhớ tự truyện có thể là một dấu hiệu nhận thức riêng biệt. Sự hiểu biết sâu sắc hơn về hồ sơ trí nhớ này có thể cung cấp thông tin cho việc phát triển các can thiệp nhận thức phù hợp cho bệnh nhân HD.
- Obestatin treatment links mitochondrial homeostasis and skeletal muscle repair in Duchenne muscle dystrophy.
- EN: This study investigates obestatin's potential as a therapeutic agent for Duchenne muscular dystrophy (DMD) by analyzing its molecular mechanisms in muscle tissue. The researchers found that obestatin activates the calcium-activated protein phosphatase 3 (PPP3), which in turn promotes muscle homeostasis and membrane repair through transcription factor EB (TFEB) and nuclear factor of activated T cell (NFATc1) activation. This activation leads to improved muscle function and reduced dystrophic features in DMD models. These findings suggest that obestatin could be a promising therapeutic approach for DMD, either alone or in combination with other treatments.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của obestatin như một tác nhân điều trị cho bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne (DMD) bằng cách phân tích cơ chế phân tử của nó trong mô cơ. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng obestatin kích hoạt protein phosphatase 3 (PPP3) được kích hoạt bởi canxi, từ đó thúc đẩy cân bằng nội môi cơ và sửa chữa màng thông qua kích hoạt yếu tố phiên mã EB (TFEB) và yếu tố hạt nhân của tế bào T được kích hoạt (NFATc1). Sự kích hoạt này dẫn đến cải thiện chức năng cơ và giảm các đặc điểm loạn dưỡng ở mô hình DMD. Những phát hiện này cho thấy obestatin có thể là một phương pháp điều trị đầy hứa hẹn cho DMD, có thể dùng đơn lẻ hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác.
- Workplace health promotion for healthy aging: a randomized controlled trial within the Semmelweis-EUniWell Workplace Health Promotion Model Program comparing email-based and face-to-face motivational interviewing to increase step count.
- EN: This study investigated the effectiveness of two workplace interventions – combined motivational interviewing with email feedback and email feedback alone – compared to a control group, in increasing daily step count and total weekly physical activity among Semmelweis University employees in Hungary. The results demonstrated that both interventions significantly increased step counts during the intervention period, with a greater sustained effect observed in the face-to-face motivational interviewing group. This suggests that motivational interviewing may support longer-term adherence to increased physical activity. The research highlights the potential of workplace health promotion programs to combat unhealthy aging and underscores the value of incorporating motivational interviewing for better long-term outcomes. Future applications could involve leveraging AI-driven tools to personalize feedback and engagement, further enhancing the reach and impact of these interventions.
- VI: Nghiên cứu này điều tra hiệu quả của hai can thiệp tại nơi làm việc - phỏng vấn động viên kết hợp với phản hồi qua email và chỉ phản hồi qua email - so với một nhóm đối chứng, trong việc tăng số bước chân hàng ngày và tổng hoạt động thể chất hàng tuần của nhân viên Đại học Semmelweis ở Hungary. Kết quả cho thấy cả hai can thiệp đều làm tăng đáng kể số bước chân trong giai đoạn can thiệp, với hiệu quả duy trì tốt hơn được quan sát thấy ở nhóm phỏng vấn động viên trực tiếp. Điều này cho thấy phỏng vấn động viên có thể hỗ trợ việc tuân thủ hoạt động thể chất tăng cường trong thời gian dài hơn. Nghiên cứu nhấn mạnh tiềm năng của các chương trình nâng cao sức khỏe tại nơi làm việc trong việc chống lại quá trình lão hóa không lành mạnh và nhấn mạnh giá trị của việc kết hợp phỏng vấn động viên để có kết quả dài hạn tốt hơn. Các ứng dụng trong tương lai có thể liên quan đến việc tận dụng các công cụ dựa trên trí tuệ nhân tạo để cá nhân hóa phản hồi và tương tác, từ đó nâng cao hơn nữa phạm vi tiếp cận và tác động của các can thiệp này.
- Elucidating the material basis and therapeutic mechanisms of Shaoma Zhijing granules for tourette syndrome by UPLC/Q-TOF-MS and multiple models.
- EN: This study investigates the mechanism of action of Shaoma Zhijing granules (SMZJG), a traditional Chinese medicine, in treating Tourette syndrome (TS). Using a rat model of TS induced by IDPN and DOI, the researchers found that SMZJG treatment improved behavioral impairments, reduced striatal atrophy, and corrected neurotransmitter imbalances. Importantly, SMZJG suppressed microglial activation and decreased levels of pro-inflammatory cytokines in serum. These results suggest SMZJG alleviates TS symptoms by modulating neurotransmitter systems and reducing neuroinflammation, offering a potential therapeutic approach with fewer side effects than traditional treatments.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế hoạt động của thuốc cổ truyền Trung Quốc Saoma Zhijing (SMZJG) trong điều trị hội chứng Tourette (TS). Sử dụng mô hình chuột mắc TS do IDPN và DOI gây ra, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng điều trị bằng SMZJG đã cải thiện các suy giảm hành vi, giảm teo não vân và điều chỉnh sự mất cân bằng chất dẫn truyền thần kinh. Quan trọng hơn, SMZJG ức chế sự kích hoạt vi bào thần kinh và giảm nồng độ cytokine tiền viêm trong huyết thanh. Những kết quả này cho thấy SMZJG làm giảm các triệu chứng TS bằng cách điều chỉnh hệ thống dẫn truyền thần kinh và giảm viêm thần kinh, mang lại một phương pháp điều trị tiềm năng với ít tác dụng phụ hơn so với các phương pháp điều trị truyền thống.
- PKCγ-mediated Phosphorylation of Mtss1 Regulates the Dendritic Outgrowth and Spine Development of Cerebellar Purkinje Cells.
- EN: This study investigates the role of Protein Kinase C gamma (PKCγ) in Purkinje cell (PC) dendritic development and its connection to spinocerebellar ataxia 14 (SCA14). Using a mouse model of SCA14, researchers identified Metastasis suppressor protein 1 (Mtss1) as a key PKCγ target. Phosphorylation of Mtss1 at S265 and S266 by PKCγ is crucial for proper PC dendritic tree complexity. Disruptions of these phosphorylation sites led to impaired PC dendritic development and synaptic processes, partially mediated by the Arp2/3 complex, highlighting Mtss1's contribution to PKCγ signaling and SCA14 pathology.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của Protein Kinase C gamma (PKCγ) trong sự phát triển của đuôi gai tế bào Purkinje (PC) và mối liên hệ của nó với bệnh thất điều tiểu não 14 (SCA14). Sử dụng mô hình chuột SCA14, các nhà nghiên cứu đã xác định Metastasis suppressor protein 1 (Mtss1) là mục tiêu chính của PKCγ. Sự phosphoryl hóa Mtss1 tại S265 và S266 bởi PKCγ rất quan trọng đối với sự phức tạp của cây đuôi gai tế bào PC. Sự gián đoạn các vị trí phosphoryl hóa này dẫn đến sự suy giảm sự phát triển đuôi gai và các quá trình synap của tế bào PC, được trung gian một phần bởi phức hợp Arp2/3, làm nổi bật sự đóng góp của Mtss1 vào tín hiệu PKCγ và bệnh lý SCA14.
- Neurodegenerative Disease Movement Disorders and Dorsal Striatum-Mediated Imbalance of Habitual Motor Sequences.
- EN: This research aims to understand how the dorsolateral (DLS) and dorsomedial striatum (DMS) – subregions of the dorsal striatum in the brain – differentially regulate goal-directed and habitual motor behaviors. The study highlights that D1-MSNs in the DMS are crucial for goal-directed actions, while D2-MSNs in the DLS contribute to habitual movements. Differential activation of these MSNs, especially under altered dopamine levels, can lead to motor dysfunctions seen in neurodegenerative diseases like Parkinson's. By elucidating these mechanisms, the research seeks to provide new insights for developing treatments and preventative strategies for motor-related disorders.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích tìm hiểu cách vùng lưng bên (DLS) và vùng lưng giữa (DMS) – hai vùng con của thể vân lưng trong não – điều chỉnh khác nhau các hành vi vận động có mục tiêu và theo thói quen. Nghiên cứu nhấn mạnh rằng các tế bào thần kinh gai trung bình D1 (D1-MSNs) ở DMS rất quan trọng đối với các hành động có mục tiêu, trong khi các tế bào D2 (D2-MSNs) ở DLS đóng góp vào các hành vi theo thói quen. Sự kích hoạt khác nhau của các MSNs này, đặc biệt khi mức dopamine bị thay đổi, có thể dẫn đến rối loạn vận động thường thấy trong các bệnh thoái hóa thần kinh như Parkinson. Bằng cách làm sáng tỏ các cơ chế này, nghiên cứu mong muốn cung cấp những hiểu biết mới để phát triển các phương pháp điều trị và phòng ngừa các rối loạn liên quan đến vận động.
- Research advances in the association between Irisin and obstructive sleep apnea.
- EN: This review investigates the connection between irisin, a myokine with protective effects, and obstructive sleep apnea (OSA). The primary objective is to understand the relationship between irisin levels and the severity of OSA, focusing on how irisin may mitigate OSA-related cognitive impairment and other health complications. The study explores the mechanisms by which irisin could protect against the systemic damage caused by OSA, such as cardiovascular issues and metabolic dysfunction. Ultimately, the review aims to provide a foundation for developing more targeted diagnostic and therapeutic strategies for OSA by leveraging the potential benefits of irisin.
- VI: Bài tổng quan này nghiên cứu mối liên hệ giữa irisin, một myokine có tác dụng bảo vệ, và chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA). Mục tiêu chính là tìm hiểu mối quan hệ giữa nồng độ irisin và mức độ nghiêm trọng của OSA, tập trung vào cách irisin có thể giảm thiểu suy giảm nhận thức và các biến chứng sức khỏe khác liên quan đến OSA. Nghiên cứu khám phá các cơ chế mà irisin có thể bảo vệ chống lại tổn thương toàn thân do OSA gây ra, chẳng hạn như các vấn đề về tim mạch và rối loạn chức năng trao đổi chất. Cuối cùng, bài tổng quan hướng đến việc cung cấp nền tảng cho việc phát triển các chiến lược chẩn đoán và điều trị OSA chính xác hơn bằng cách tận dụng những lợi ích tiềm năng của irisin.
- Associations between life satisfaction and hope with cognitive function and decline over 13 years: findings from the Whitehall II study.
- EN: This study investigated the relationship between life satisfaction (LS) and hope with cognitive function and decline over 13 years, using data from the Whitehall II cohort study. The research found that higher LS was associated with better baseline cognitive function, while higher hope was linked to better baseline overall cognition and slower decline in inductive reasoning. These findings suggest that different aspects of wellbeing have distinct relationships with cognitive health over time. Lower LS was not associated with steeper decline but with lower baseline cognition, potentially leading to an earlier onset of cognitive impairment. This research contributes to understanding how specific aspects of wellbeing impact cognitive function in middle to older age, informing future interventions targeting cognitive decline.
- VI: Nghiên cứu này điều tra mối liên hệ giữa sự hài lòng trong cuộc sống (LS) và hy vọng với chức năng nhận thức và sự suy giảm nhận thức trong khoảng thời gian 13 năm, sử dụng dữ liệu từ nghiên cứu đoàn hệ Whitehall II. Kết quả nghiên cứu cho thấy LS cao hơn có liên quan đến chức năng nhận thức ban đầu tốt hơn, trong khi hy vọng cao hơn có liên quan đến chức năng nhận thức tổng thể ban đầu tốt hơn và sự suy giảm chậm hơn về khả năng suy luận quy nạp. Những phát hiện này cho thấy các khía cạnh khác nhau của hạnh phúc có mối quan hệ riêng biệt với sức khỏe nhận thức theo thời gian. LS thấp hơn không liên quan đến sự suy giảm nhanh hơn mà liên quan đến nhận thức ban đầu thấp hơn, có khả năng dẫn đến sự khởi phát sớm hơn của suy giảm nhận thức. Nghiên cứu này đóng góp vào việc hiểu rõ hơn về cách các khía cạnh cụ thể của hạnh phúc tác động đến chức năng nhận thức ở độ tuổi trung niên đến cao tuổi, cung cấp thông tin cho các can thiệp trong tương lai nhắm mục tiêu vào sự suy giảm nhận thức.
- Eucommia ulmoides Oliver (Duzhong) extract ameliorates cerebral ischemic stroke in mice by remodeling intestinal microbiota and metabolites.
- EN: This research investigates the potential of Eucommia ulmoides extract (EUE) in treating ischemic stroke by focusing on its impact on the gut microbiota. The study found that EUE reduced brain damage and neurological deficits in mice after stroke by modulating gut bacterial composition, increasing beneficial bacteria and decreasing harmful ones. EUE also increased metabolites related to neuroprotection and decreased inflammation. Furthermore, combining EUE with LysoPE showed enhanced neuroprotective effects in vitro. These findings suggest that EUE, particularly when combined with LysoPE, holds promise as a new therapeutic approach for ischemic stroke by targeting the gut-brain axis.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của chiết xuất Eucommia ulmoides (EUE) trong điều trị đột quỵ thiếu máu cục bộ bằng cách tập trung vào tác động của nó lên hệ vi sinh vật đường ruột. Nghiên cứu phát hiện ra rằng EUE làm giảm tổn thương não và suy giảm thần kinh ở chuột sau đột quỵ bằng cách điều chỉnh thành phần vi khuẩn đường ruột, tăng vi khuẩn có lợi và giảm vi khuẩn có hại. EUE cũng làm tăng các chất chuyển hóa liên quan đến bảo vệ thần kinh và giảm viêm. Hơn nữa, việc kết hợp EUE với LysoPE cho thấy tác dụng bảo vệ thần kinh tăng cường trong ống nghiệm. Những phát hiện này cho thấy rằng EUE, đặc biệt khi kết hợp với LysoPE, hứa hẹn là một phương pháp điều trị mới cho đột quỵ thiếu máu cục bộ bằng cách nhắm mục tiêu vào trục ruột-não.
- Dueling diagnosis of cancer and cognitive impairment: exploring the association of cognitive impairment with survival using the Women's Health Initiative (WHI) Life and Longevity After Cancer (LILAC) study.
- EN: This study investigated the impact of cognitive impairment (CI) on overall survival in post-menopausal women before and after a cancer diagnosis, using data from the Women's Health Initiative. Initial analysis showed pre-existing CI and CI ever (pre- or post-diagnosis) were associated with reduced survival, but this association disappeared after adjusting for prognostic factors. The study found no statistically significant association between CI and overall survival after covariate adjustment. The findings suggest that prognostic factors may mediate the relationship between CI and survival in this population, though the small sample size and homogeneity limits generalizability. Future research should focus on larger, more diverse samples to confirm these findings and explore specific cancer types.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của suy giảm nhận thức (CI) đến tỷ lệ sống sót tổng thể ở phụ nữ sau mãn kinh trước và sau khi chẩn đoán ung thư, sử dụng dữ liệu từ Sáng kiến Sức khỏe Phụ nữ. Phân tích ban đầu cho thấy CI đã tồn tại từ trước và CI bất kỳ thời điểm nào (trước hoặc sau chẩn đoán) có liên quan đến việc giảm tỷ lệ sống sót, nhưng mối liên hệ này biến mất sau khi điều chỉnh các yếu tố tiên lượng. Nghiên cứu không tìm thấy mối liên hệ đáng kể về mặt thống kê giữa CI và tỷ lệ sống sót tổng thể sau khi điều chỉnh các biến số đồng thời. Kết quả cho thấy các yếu tố tiên lượng có thể đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa CI và tỷ lệ sống sót ở nhóm đối tượng này, mặc dù cỡ mẫu nhỏ và tính đồng nhất hạn chế khả năng khái quát hóa. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào các mẫu lớn hơn, đa dạng hơn để xác nhận những phát hiện này và khám phá các loại ung thư cụ thể.
- Delineating white matter phenotypes of sensori-/psychomotor functioning in large-scale cohorts of healthy individuals and patients with mental disorders across the lifespan (whiteSPAN): rationale and methods of an interdisciplinary bicentric project.
- EN: This research aims to identify the white matter (WM) correlates of sensorimotor and psychomotor abnormalities, which are increasingly recognized as transdiagnostic features in mental and neurodegenerative disorders like anxiety, depression, schizophrenia, mild cognitive impairment, and Alzheimer's. By analyzing diffusion MRI data from a large cohort of healthy individuals and patients, the study will map a WM phenotype of sensorimotor dysfunction across the lifespan. Utilizing advanced computational methods and harmonized psychopathological assessments, the project seeks to identify biologically informed sensorimotor biotypes that transcend traditional diagnostic categories. The findings will help distinguish disorder-specific WM changes from normal aging and development, ultimately informing precision medicine approaches and biomarker-driven interventions.
- VI: Nghiên cứu này nhằm xác định các mối tương quan của chất trắng (WM) với các bất thường cảm giác vận động và tâm vận động, vốn ngày càng được công nhận là những đặc điểm xuyên chẩn đoán trong các rối loạn tâm thần và thoái hóa thần kinh như lo âu, trầm cảm, tâm thần phân liệt, suy giảm nhận thức nhẹ và bệnh Alzheimer. Bằng cách phân tích dữ liệu MRI khuếch tán từ một когорта lớn gồm những người khỏe mạnh và bệnh nhân, nghiên cứu sẽ lập bản đồ kiểu hình WM của rối loạn chức năng cảm giác vận động trong suốt vòng đời. Sử dụng các phương pháp tính toán tiên tiến và các đánh giá tâm lý bệnh học được hài hòa hóa, dự án tìm cách xác định các biotype cảm giác vận động được thông báo sinh học vượt ra ngoài các phạm trù chẩn đoán truyền thống. Những phát hiện này sẽ giúp phân biệt những thay đổi WM đặc trưng cho từng rối loạn với quá trình lão hóa và phát triển bình thường, cuối cùng cung cấp thông tin cho các phương pháp y học chính xác và can thiệp dựa trên dấu ấn sinh học.
- [When the specimen received its name : Addressing cases of injustice in (GDR) historical collections using the example of Frieda Klein].
- EN: This paper addresses the ethical challenges of handling human remains, particularly those collected during periods of injustice, using a case study from the German Democratic Republic (GDR). The research details the successful reunification and burial of a fetus and its mother, who were separated for 61 years. This case highlights the need for more sensitive and individualized burial solutions for human remains in historical collections. The study underscores the importance of addressing past injustices and offering dignified resolutions for these individuals. The work emphasizes the need to develop individualized forms of burial.
- VI: Bài viết này đề cập đến những thách thức đạo đức trong việc xử lý hài cốt người, đặc biệt là những hài cốt được thu thập trong giai đoạn bất công, sử dụng một nghiên cứu điển hình từ Cộng hòa Dân chủ Đức (GDR). Nghiên cứu chi tiết việc đoàn tụ và chôn cất thành công một thai nhi và mẹ của thai nhi, những người đã bị chia cắt trong 61 năm. Trường hợp này nhấn mạnh sự cần thiết phải có các giải pháp chôn cất nhạy cảm và mang tính cá nhân hơn cho hài cốt người trong các bộ sưu tập lịch sử. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải quyết những bất công trong quá khứ và đưa ra các giải pháp trang trọng cho những cá nhân này. Công trình nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết phải phát triển các hình thức chôn cất được cá nhân hóa.
- Reversal of early-life high fat diet prevents spatial discrimination deficits corresponding with altered brain inflammatory and metabolic profiles in male C57BL/6J mice.
- EN: This study investigates the effects of dietary reversal on brain health in mice previously fed a high-fat diet (HFD). Researchers found that switching mice from HFD to a standard diet led to weight loss, reduced frailty, improved spatial discrimination, and altered inflammatory markers in both the periphery and the brain. Notably, dietary reversal improved insulin sensitivity in the hippocampus and midbrain and had region-specific effects on the metabolic marker TRIB3. These findings suggest that early dietary intervention can mitigate the negative impact of HFD on the brain's inflammatory, metabolic, and cognitive function.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của việc đảo ngược chế độ ăn đối với sức khỏe não bộ ở chuột trước đó được cho ăn chế độ ăn giàu chất béo (HFD). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng việc chuyển chuột từ HFD sang chế độ ăn tiêu chuẩn dẫn đến giảm cân, giảm tình trạng suy nhược, cải thiện khả năng phân biệt không gian và thay đổi các dấu ấn viêm ở cả ngoại vi và não. Đáng chú ý, việc đảo ngược chế độ ăn cải thiện độ nhạy insulin ở vùng hippocampus và trung não, đồng thời có tác động đặc trưng theo vùng lên dấu ấn trao đổi chất TRIB3. Những phát hiện này cho thấy rằng can thiệp chế độ ăn uống sớm có thể giảm thiểu tác động tiêu cực của HFD đối với chức năng viêm, trao đổi chất và nhận thức của não.
- [When AIHA does not explain everything: parvovirus B19 infection and pancytopenia as a differential diagnostic challenge].
- EN: This case study examines a 48-year-old woman with autoimmune hemolytic anemia (AIHA) who presented with severe anemia and pancytopenia. Despite confirmed AIHA, her erythropoiesis was unexpectedly hyporegenerative, suggesting impaired red blood cell production. The investigation revealed a concurrent parvovirus B19 infection as a contributing factor. This case underscores that parvovirus B19 infection can mask or complicate the typical presentation of AIHA, hindering accurate diagnosis. Clinicians should consider parvovirus B19 infection in AIHA patients presenting with unexpected hematological findings.
- VI: Nghiên cứu trường hợp này xem xét một phụ nữ 48 tuổi mắc bệnh thiếu máu tan máu tự miễn (AIHA) nhập viện với tình trạng thiếu máu nghiêm trọng và giảm toàn thể huyết cầu. Mặc dù đã xác nhận AIHA, quá trình tạo hồng cầu của bệnh nhân lại giảm sút bất ngờ, cho thấy khả năng sản xuất hồng cầu bị suy giảm. Quá trình điều tra đã phát hiện ra nhiễm parvovirus B19 đồng thời như một yếu tố góp phần. Trường hợp này nhấn mạnh rằng nhiễm parvovirus B19 có thể che lấp hoặc làm phức tạp biểu hiện điển hình của AIHA, gây cản trở chẩn đoán chính xác. Các bác sĩ lâm sàng nên xem xét khả năng nhiễm parvovirus B19 ở những bệnh nhân AIHA có các biểu hiện huyết học bất thường.
- Dietary Saponins as Antiaging Agents: A Systematic Review of Molecular Mechanisms, Nutritional Intervention, and Product Development.
- EN: This review investigates the anti-aging effects of dietary saponins derived from plants like Panax ginseng, focusing on their molecular mechanisms and potential for product development. The study finds that these saponins combat aging through various pathways including antioxidant, anti-inflammatory, and metabolic regulation, modulating signaling pathways like Nrf2/HO-1 and PI3K/Akt. These effects lead to skin protection, neuroprotection, and improved mitochondrial function, driving the development of saponin-based functional foods and supplements. Future research should concentrate on isolating high-purity saponin monomers, optimizing their structure, and clinically validating their effectiveness using synthetic biology and nanoencapsulation.
- VI: Bài đánh giá này nghiên cứu tác dụng chống lão hóa của saponin có nguồn gốc từ thực vật như Panax ginseng, tập trung vào cơ chế phân tử và tiềm năng phát triển sản phẩm. Nghiên cứu cho thấy các saponin này chống lại sự lão hóa thông qua nhiều con đường khác nhau bao gồm chống oxy hóa, chống viêm và điều hòa trao đổi chất, điều chỉnh các con đường tín hiệu như Nrf2/HO-1 và PI3K/Akt. Những tác động này dẫn đến bảo vệ da, bảo vệ thần kinh và cải thiện chức năng ty thể, thúc đẩy sự phát triển của thực phẩm chức năng và thực phẩm bổ sung dựa trên saponin. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc phân lập các monome saponin có độ tinh khiết cao, tối ưu hóa cấu trúc của chúng và xác nhận hiệu quả trên lâm sàng bằng cách sử dụng sinh học tổng hợp và công nghệ nanoencapsulation.
- Effects of porcine-derived collagen hydrolysates on 24 h blood pressure profiles, markers for endothelial dysfunction and low-grade inflammation and the retinal vasculature in adults with overweight/obesity: a randomized, controlled trial.
- EN: This study investigated the effects of porcine-derived collagen hydrolysate on blood pressure, cardiovascular risk markers, and cognitive function in overweight/obese middle-aged and older adults. Fifty-six participants were randomly assigned to consume either collagen hydrolysate or a placebo daily for four weeks. The study found that collagen hydrolysate supplementation did not significantly improve blood pressure, retinal microvascular calibers, serum lipids, endothelial function, inflammation, or cognitive performance, except for a slight increase in movement reaction time. The results suggest that, for this population and dosage, collagen hydrolysate does not provide significant cardiometabolic or cognitive benefits. These findings contradict previous in vitro and animal studies and highlight the need for further research to understand the effects of collagen hydrolysate in humans.
- VI: Nghiên cứu này điều tra ảnh hưởng của collagen thủy phân có nguồn gốc từ lợn đối với huyết áp, các dấu hiệu nguy cơ tim mạch và chức năng nhận thức ở người lớn tuổi và trung niên thừa cân/béo phì. Năm mươi sáu người tham gia được phân ngẫu nhiên sử dụng collagen thủy phân hoặc giả dược hàng ngày trong bốn tuần. Nghiên cứu cho thấy rằng việc bổ sung collagen thủy phân không cải thiện đáng kể huyết áp, khẩu kính vi mạch võng mạc, lipid huyết thanh, chức năng nội mô, tình trạng viêm hoặc chức năng nhận thức, ngoại trừ sự gia tăng nhỏ về thời gian phản ứng vận động. Kết quả cho thấy rằng, đối với nhóm dân số và liều lượng này, collagen thủy phân không mang lại lợi ích đáng kể về mặt chuyển hóa tim mạch hoặc nhận thức. Những phát hiện này trái ngược với các nghiên cứu in vitro và trên động vật trước đây và nhấn mạnh sự cần thiết của nghiên cứu sâu hơn để hiểu rõ hơn về tác động của collagen thủy phân ở người.
- On-Demand Submetabolome Profiling of Early Ferroptosis with Porous Polymeric Magnetic Chemoselective Probes.
- EN: This research aims to comprehensively profile metabolic changes occurring during the early stages of ferroptosis, a form of cell death implicated in chronic diseases. They developed a novel boron beacon-based chemoselective probe for targeted enrichment and analysis of carboxyl-, amino-, and thiol-containing metabolites, offering improved speed and efficiency compared to existing methods. Applying this probe to HeLa cells undergoing ferroptosis, the study identified 303 dysregulated metabolites and revealed perturbations in crucial metabolic pathways like transsulfuration and glutathione metabolism. The findings provide new mechanistic insights into ferroptosis regulation. Ultimately, the developed platform allows for a high-throughput, functionally guided analysis of metabolomic networks, promising broad applications for future disease research.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích lập hồ sơ toàn diện về những thay đổi trao đổi chất xảy ra trong giai đoạn đầu của ferroptosis, một dạng chết tế bào có liên quan đến các bệnh mãn tính. Các nhà nghiên cứu đã phát triển một đầu dò hóa chọn lọc dựa trên boron beacon mới để làm giàu và phân tích có mục tiêu các chất chuyển hóa chứa carboxyl, amino và thiol, mang lại tốc độ và hiệu quả được cải thiện so với các phương pháp hiện có. Áp dụng đầu dò này cho các tế bào HeLa đang trải qua ferroptosis, nghiên cứu đã xác định được 303 chất chuyển hóa bị rối loạn và phát hiện ra những xáo trộn trong các con đường trao đổi chất quan trọng như transsulfuration và chuyển hóa glutathione. Những phát hiện này cung cấp những hiểu biết cơ chế mới về điều chỉnh ferroptosis. Cuối cùng, nền tảng được phát triển cho phép phân tích thông lượng cao, có hướng dẫn chức năng về mạng lưới chuyển hóa, hứa hẹn ứng dụng rộng rãi cho nghiên cứu bệnh tật trong tương lai.
- CRISPR editing of miR-33 restores ApoE lipidation and amyloid-β metabolism in ApoE4 sporadic Alzheimer's disease.
- EN: This research investigates the role of microRNA-33 (miR-33) in sporadic Alzheimer's disease (sAD), especially in individuals carrying the ApoE4 allele, finding that its expression is elevated. Using CRISPR/Cas9 gene editing in astrocytes, the study demonstrates that modulating miR-33 can restore ApoE lipidation and reduce AD pathology in vitro and in vivo. The findings suggest that targeting miR-33 with CRISPR-based gene therapy holds therapeutic potential for sAD, including in individuals with the ApoE4 variant. This highlights the potential of miRNA-based gene therapy strategies for treating sAD by restoring lipid homeostasis.
- VI: Nghiên cứu này khám phá vai trò của microRNA-33 (miR-33) trong bệnh Alzheimer lẻ tẻ (sAD), đặc biệt ở những người mang allele ApoE4, và phát hiện thấy biểu hiện của nó tăng cao. Bằng cách sử dụng chỉnh sửa gen CRISPR/Cas9 trong tế bào hình sao, nghiên cứu chứng minh rằng điều chỉnh miR-33 có thể khôi phục quá trình lipid hóa ApoE và giảm bệnh lý AD in vitro và in vivo. Kết quả cho thấy việc nhắm mục tiêu miR-33 bằng liệu pháp gen dựa trên CRISPR có tiềm năng điều trị sAD, kể cả ở những người có biến thể ApoE4. Điều này nhấn mạnh tiềm năng của các chiến lược trị liệu gen dựa trên miRNA để điều trị sAD bằng cách khôi phục cân bằng nội môi lipid.
- The La Crosse virus Gc head domain is a major determinant of infection and pathogenesis.
- EN: This research investigates the role of the Gc head domain of the La Crosse virus (LACV) in viral replication, infectivity, and pathogenesis. The study found that specific residues within the Gc head domain are crucial for efficient viral replication and infectivity in human neurons, and for cell binding in both mammalian and insect cells. Further in vivo experiments using mice models revealed that mutations in this domain, particularly the N609D variant, significantly attenuated viral virulence and reduced viral load in the brain. These findings highlight the importance of the Gc head domain in LACV's infection process and disease development. These insights could be valuable for developing targeted antiviral strategies against orthobunyaviruses.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của vùng đầu Gc của virus La Crosse (LACV) trong quá trình sao chép, lây nhiễm và gây bệnh của virus. Nghiên cứu phát hiện ra rằng các dư lượng cụ thể trong vùng đầu Gc rất quan trọng cho việc sao chép và lây nhiễm virus hiệu quả ở tế bào thần kinh người, cũng như cho việc gắn kết tế bào ở cả tế bào động vật có vú và côn trùng. Các thí nghiệm in vivo tiếp theo trên mô hình chuột cho thấy rằng các đột biến trong vùng này, đặc biệt là biến thể N609D, đã làm suy yếu đáng kể độc lực của virus và giảm tải lượng virus trong não. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của vùng đầu Gc trong quá trình lây nhiễm và phát triển bệnh của LACV. Những hiểu biết sâu sắc này có thể có giá trị cho việc phát triển các chiến lược kháng virus nhắm mục tiêu chống lại orthobunyavirus.
- Combined transcriptomics and network pharmacology to elucidate the mechanisms of rutin in treating ischemic stroke rat.
- EN: This study investigates the neuroprotective effects of rutin, a flavonol, in ischemic stroke (IS) by examining its impact on the NF-κB/NLRP3 signaling pathway. Using both in vivo (tMCAO rat model) and in vitro (OGD/R astrocyte cultures) models, researchers found that rutin significantly reduced infarct volume and improved neurological outcomes, particularly at a dosage of 80 mg/kg. Rutin was shown to suppress neuroinflammation and pyroptosis by modulating the NF-κB/NLRP3 pathway, leading to reduced levels of inflammatory mediators. These findings suggest that rutin is a promising therapeutic agent for stabilizing the neurovascular unit and mitigating neuroinflammatory cascades in stroke and other neurological disorders.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tác dụng bảo vệ thần kinh của rutin, một flavonol, trong đột quỵ thiếu máu cục bộ (IS) bằng cách kiểm tra tác động của nó lên con đường tín hiệu NF-κB/NLRP3. Sử dụng cả mô hình in vivo (mô hình chuột tMCAO) và in vitro (nuôi cấy tế bào hình sao OGD/R), các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng rutin làm giảm đáng kể thể tích nhồi máu và cải thiện kết quả thần kinh, đặc biệt ở liều 80 mg/kg. Rutin đã được chứng minh là ức chế tình trạng viêm thần kinh và pyroptosis bằng cách điều chỉnh con đường NF-κB/NLRP3, dẫn đến giảm mức độ của các chất trung gian gây viêm. Những phát hiện này cho thấy rutin là một tác nhân điều trị đầy hứa hẹn để ổn định đơn vị thần kinh mạch máu và giảm thiểu các thác viêm thần kinh trong đột quỵ và các rối loạn thần kinh khác.