Chào mừng bạn đến với Website NGHIÊN CỨU BÀO CHẾ THUỐC
Rất nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi đang chờ đợi bạn
Ưu đãi lớn dành cho thành viên mới
  • 5
  • Giỏ hàng

    Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Immunotherapy Research Papers (EN-VI) - 2025-11-28

28/11/2025
Admin
Post Banner

  • Consensus on the Management of Liver Injury Associated with Targeted Drugs and Immune Checkpoint Inhibitors for Hepatocellular Carcinoma (Version 2024).
    • EN: This study aimed to develop clinical guidance for managing liver injury caused by targeted drugs and immune checkpoint inhibitors in hepatocellular carcinoma treatment. The Chinese Society of Hepatology analyzed domestic and international research on adverse liver reactions related to systemic liver cancer therapy. Based on this analysis, they formulated the "Consensus on the Management of Liver Injury Associated with Targeted Drugs and Immune Checkpoint Inhibitors for Hepatocellular Carcinoma". This consensus provides recommendations for monitoring, diagnosing, preventing, and treating drug-induced liver injury. The guidelines are intended to improve patient outcomes and expand access to targeted immunotherapy for liver cancer patients.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xây dựng hướng dẫn lâm sàng để quản lý tổn thương gan do thuốc nhắm trúng đích và thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch trong điều trị ung thư biểu mô tế bào gan. Hội Gan mật Trung Quốc đã phân tích các nghiên cứu trong và ngoài nước về các phản ứng bất lợi trên gan liên quan đến liệu pháp toàn thân cho ung thư gan. Dựa trên phân tích này, họ đã xây dựng "Đồng thuận về Quản lý Tổn thương Gan Liên quan đến Thuốc Nhắm Trúng Đích và Thuốc Ức Chế Điểm Kiểm Soát Miễn Dịch cho Ung thư Biểu mô Tế bào Gan". Bản đồng thuận này cung cấp các khuyến nghị về giám sát, chẩn đoán, phòng ngừa và điều trị tổn thương gan do thuốc. Hướng dẫn này nhằm mục đích cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân và mở rộng khả năng tiếp cận liệu pháp miễn dịch nhắm trúng đích cho bệnh nhân ung thư gan.
  • Urban contact patterns shape respiratory syncytial virus epidemics with implications for vaccination.
    • EN: This study investigates the impact of urban versus rural environments on respiratory syncytial virus (RSV) dynamics in children. Analyzing county-level data in the US, the researchers found that urban areas experience longer RSV epidemics with a higher burden in infants compared to rural areas. A mechanistic model suggests that daycare utilization rates contribute to these observed differences. The model also indicates that expanding seasonal immunization access in both urban and rural areas could effectively mitigate the risk of off-season RSV outbreaks. This research highlights the importance of considering urban-rural differences in RSV control strategies.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của môi trường thành thị so với nông thôn lên động lực lây lan của virus hợp bào hô hấp (RSV) ở trẻ em. Phân tích dữ liệu cấp quận ở Hoa Kỳ, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng các khu vực thành thị trải qua các đợt dịch RSV kéo dài hơn với gánh nặng cao hơn ở trẻ sơ sinh so với các khu vực nông thôn. Một mô hình cơ học cho thấy tỷ lệ sử dụng nhà trẻ góp phần vào những khác biệt quan sát được này. Mô hình cũng chỉ ra rằng việc mở rộng khả năng tiếp cận tiêm chủng theo mùa ở cả khu vực thành thị và nông thôn có thể giảm thiểu hiệu quả nguy cơ bùng phát dịch RSV trái mùa. Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét sự khác biệt giữa thành thị và nông thôn trong các chiến lược kiểm soát RSV.
  • Dexamethasone-induced immunosuppression in Pneumocystis pneumonia reprograms neutrophil metabolism and impairs antimicrobial function.
    • EN: This study investigates how dexamethasone (DEX), a common immunosuppressant, affects lung immunity during Pneumocystis pneumonia (PCP). Using single-cell RNA sequencing in a mouse model, researchers found that DEX reshapes the lung's immune cell composition, increasing neutrophils and monocytes while reducing lymphocytes. Notably, while DEX expanded the neutrophil population, it impaired their pro-inflammatory and antibacterial functions, specifically reducing fatty acid oxidation (FAO). The findings suggest that DEX weakens neutrophil function in PCP by disrupting their metabolism, especially the FAO pathway, highlighting a potential target for improving PCP treatment in immunocompromised individuals.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra cách dexamethasone (DEX), một loại thuốc ức chế miễn dịch phổ biến, ảnh hưởng đến khả năng miễn dịch phổi trong bệnh viêm phổi do Pneumocystis (PCP). Sử dụng giải trình tự RNA tế bào đơn trong mô hình chuột, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng DEX định hình lại thành phần tế bào miễn dịch của phổi, làm tăng số lượng bạch cầu trung tính và bạch cầu đơn nhân đồng thời giảm số lượng tế bào lympho. Đáng chú ý, mặc dù DEX làm tăng số lượng bạch cầu trung tính, nhưng nó làm suy giảm chức năng kháng khuẩn và gây viêm của chúng, đặc biệt là giảm quá trình oxy hóa axit béo (FAO). Phát hiện này cho thấy DEX làm suy yếu chức năng bạch cầu trung tính trong PCP bằng cách phá vỡ quá trình trao đổi chất của chúng, đặc biệt là con đường FAO, làm nổi bật một mục tiêu tiềm năng để cải thiện điều trị PCP ở những người bị suy giảm miễn dịch.
  • Identification of common human TMEM173 genotypes associated with Alzheimer's disease.
    • EN: This study investigates the relationship between human STING (TMEM173) genotypes and Alzheimer's disease (AD) using a large dataset of over 15,000 individuals. The research identified a common TMEM173 genotype (H232/HAQ) associated with AD protection across diverse populations. Conversely, an African American (AA)-specific genotype (H232/Q293) was found to significantly increase AD risk in AA males, particularly those with the APOE ε3/ε3 genotype. These findings establish a crucial link between human STING variants and AD, highlighting the potential for developing targeted STING therapies for AD prevention and treatment. The discovery of an AA-specific risk factor is particularly significant for addressing health disparities.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra mối liên hệ giữa các kiểu gen STING (TMEM173) ở người và bệnh Alzheimer (AD) bằng cách sử dụng một tập dữ liệu lớn gồm hơn 15.000 cá nhân. Nghiên cứu đã xác định một kiểu gen TMEM173 phổ biến (H232/HAQ) có liên quan đến việc bảo vệ chống lại AD ở các quần thể khác nhau. Ngược lại, một kiểu gen đặc trưng cho người Mỹ gốc Phi (AA) (H232/Q293) được phát hiện làm tăng đáng kể nguy cơ AD ở nam giới AA, đặc biệt là những người có kiểu gen APOE ε3/ε3. Những phát hiện này thiết lập một mối liên hệ quan trọng giữa các biến thể STING ở người và AD, làm nổi bật tiềm năng phát triển các liệu pháp STING nhắm mục tiêu để phòng ngừa và điều trị AD. Việc phát hiện ra một yếu tố nguy cơ đặc trưng cho người AA đặc biệt quan trọng để giải quyết sự bất bình đẳng về sức khỏe.
  • Exploring the prognostic value of the magnesium-immune prognostic score (MIPS) in metastatic non-small cell lung cancer receiving Nivolumab.
    • EN: This study investigated the Magnesium-Immune Prognostic Score (MIPS) as a predictor of survival and treatment response in metastatic non-small cell lung cancer (NSCLC) patients treated with nivolumab. The researchers found that patients with higher MIPS scores had significantly shorter progression-free and overall survival. MIPS was also an independent predictor of poor overall survival and was strongly associated with treatment response. These findings suggest that MIPS could be a useful and accessible tool for stratifying patients and guiding treatment decisions, but prospective validation is needed.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra Điểm Số Tiên Lượng Miễn Dịch-Magie (MIPS) như một yếu tố dự đoán khả năng sống sót và đáp ứng điều trị ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ di căn (NSCLC) được điều trị bằng nivolumab. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng bệnh nhân có điểm MIPS cao hơn có thời gian sống không bệnh tiến triển và thời gian sống tổng thể ngắn hơn đáng kể. MIPS cũng là một yếu tố dự đoán độc lập về thời gian sống tổng thể kém và có liên quan chặt chẽ đến đáp ứng điều trị. Những phát hiện này cho thấy MIPS có thể là một công cụ hữu ích và dễ tiếp cận để phân tầng bệnh nhân và hướng dẫn các quyết định điều trị, nhưng cần có các nghiên cứu xác nhận tiền cứu.
  • Exploring tumor heterogeneity and drug resistance in cervical cancer through single-cell and bulk transcriptomics.
    • EN: This study investigates the mechanisms of drug resistance in cervical cancer using spatial transcriptomics and single-cell sequencing. The research identified PI3+ neoplastic cells in tumors and SLC40A1+ neoplastic cells in high-grade squamous intraepithelial lesion (HSIL) samples, suggesting their involvement in developing drug resistance. Further analysis highlighted the crucial role of LGALS9 in suppressing T cell function and fostering an immunosuppressive tumor microenvironment, correlating with chemotherapy resistance and poor prognosis. LGALS9's potential as a biomarker could lead to improved early diagnosis, molecular typing, and personalized treatment strategies for cervical cancer, ultimately overcoming drug resistance and enhancing patient outcomes.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế kháng thuốc trong ung thư cổ tử cung bằng cách sử dụng transcriptomics không gian và giải trình tự tế bào đơn. Nghiên cứu xác định các tế bào tân sinh PI3+ trong khối u và các tế bào tân sinh SLC40A1+ trong các mẫu tổn thương biểu mô vảy độ cao (HSIL), cho thấy sự liên quan của chúng trong việc phát triển kháng thuốc. Phân tích sâu hơn nhấn mạnh vai trò quan trọng của LGALS9 trong việc ức chế chức năng tế bào T và thúc đẩy một môi trường vi mô khối u ức chế miễn dịch, tương quan với kháng hóa trị và tiên lượng xấu. Tiềm năng của LGALS9 như một dấu ấn sinh học có thể dẫn đến chẩn đoán sớm được cải thiện, phân loại phân tử và các chiến lược điều trị cá nhân hóa cho ung thư cổ tử cung, cuối cùng là khắc phục tình trạng kháng thuốc và nâng cao kết quả điều trị cho bệnh nhân.
  • Radioembolization in Hepatocellular Carcinoma: Indications and Outcomes.
    • EN: This research examines the evolving role of transarterial radioembolization (TARE) in treating hepatocellular carcinoma (HCC). It highlights TARE's utility across different stages of HCC, from curative-intent treatment in early stages (like radiation segmentectomy) to disease control and liver function maintenance in intermediate and advanced stages. The study emphasizes that TARE is becoming more than just palliative, serving as a curative or disease-modifying option. Personalized dosimetry and combinations with immunotherapy show promise for further advancements. Overall, TARE's increased use and improved outcomes represent significant progress in HCC treatment.
    • VI: Nghiên cứu này xem xét vai trò ngày càng phát triển của phương pháp nút mạch hóa xạ trị (TARE) trong điều trị ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). Nghiên cứu nhấn mạnh tính hữu ích của TARE ở các giai đoạn khác nhau của HCC, từ điều trị có chủ đích chữa khỏi ở giai đoạn sớm (như cắt bỏ phân đoạn bằng xạ trị) đến kiểm soát bệnh và duy trì chức năng gan ở giai đoạn trung gian và tiến triển. Nghiên cứu nhấn mạnh rằng TARE đang trở thành một phương pháp điều trị hơn cả giảm nhẹ, đóng vai trò là một lựa chọn chữa khỏi hoặc làm thay đổi diễn tiến bệnh. Liều lượng cá nhân hóa và kết hợp với liệu pháp miễn dịch cho thấy nhiều hứa hẹn cho những tiến bộ hơn nữa. Nhìn chung, việc sử dụng TARE ngày càng tăng và kết quả được cải thiện thể hiện những tiến bộ đáng kể trong điều trị HCC.
  • A comprehensive pan-cancer analysis of the prognostic role and immunotherapy efficacy evaluation of Glyoxalase 1.
    • EN: This study investigates the expression and prognostic value of Glyoxalase 1 (GLO1) across various cancers using bioinformatic analysis and immunohistochemistry. The research found that GLO1 is frequently overexpressed in tumors and is associated with poor prognosis in multiple cancer types. Furthermore, GLO1 expression shows negative correlations with immune cell infiltration and reduced immunotherapy efficacy in some cancers. These findings suggest GLO1 could be a potential prognostic biomarker and a therapeutic target for improving cancer immunotherapy. However, further experimental validation in more cancer types is needed.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra sự biểu hiện và giá trị tiên lượng của Glyoxalase 1 (GLO1) trên nhiều loại ung thư khác nhau bằng cách sử dụng phân tích tin sinh học và hóa mô miễn dịch. Nghiên cứu phát hiện ra rằng GLO1 thường biểu hiện quá mức trong các khối u và có liên quan đến tiên lượng xấu ở nhiều loại ung thư. Hơn nữa, biểu hiện GLO1 cho thấy mối tương quan tiêu cực với sự xâm nhập của tế bào miễn dịch và giảm hiệu quả của liệu pháp miễn dịch ở một số bệnh ung thư. Những phát hiện này cho thấy GLO1 có thể là một dấu ấn sinh học tiên lượng tiềm năng và là một mục tiêu điều trị để cải thiện liệu pháp miễn dịch ung thư. Tuy nhiên, cần có thêm xác nhận thực nghiệm trên nhiều loại ung thư hơn.
  • Predictive molecular alterations of prostate cancer brain metastases based on a companion diagnostic assay.
    • EN: This study investigates the prevalence of actionable genomic alterations in prostate cancer brain metastases (PCBM) to identify potential candidates for targeted therapies. Using the FDA-approved FoundationOne®CDx assay, the researchers analyzed samples from 46 PCBM patients and found that 27.3% harbored alterations qualifying them for PARP inhibitor therapy, while 15.9% qualified for immune checkpoint inhibitors. These findings suggest a significant proportion of PCBM patients could benefit from personalized treatment strategies based on genomic profiling. The research highlights the importance of routine molecular testing in mCRPC patients with brain metastases to improve treatment decisions and patient outcomes. It aims to improve the rate of molecular testing in mCRPC patients with brain metastases and to advance personalized management.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tỷ lệ các biến đổi gen có thể can thiệp điều trị trong di căn não từ ung thư tuyến tiền liệt (PCBM) để xác định các ứng viên tiềm năng cho các liệu pháp nhắm trúng đích. Sử dụng xét nghiệm FoundationOne®CDx được FDA phê duyệt, các nhà nghiên cứu đã phân tích mẫu từ 46 bệnh nhân PCBM và phát hiện ra rằng 27,3% mang các biến đổi đủ điều kiện để điều trị bằng thuốc ức chế PARP, trong khi 15,9% đủ điều kiện cho liệu pháp ức chế điểm kiểm soát miễn dịch. Những phát hiện này cho thấy một tỷ lệ đáng kể bệnh nhân PCBM có thể được hưởng lợi từ các chiến lược điều trị cá nhân hóa dựa trên hồ sơ gen. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xét nghiệm phân tử thường quy ở bệnh nhân mCRPC có di căn não để cải thiện các quyết định điều trị và kết quả của bệnh nhân. Nó có mục tiêu cải thiện tỷ lệ xét nghiệm phân tử ở bệnh nhân mCRPC có di căn não và thúc đẩy quản lý cá nhân hóa.
  • Unravelling azole resistance in fungal pathogens: molecular mechanisms, diagnostic challenges, and therapeutic strategies.
    • EN: This review addresses the growing problem of azole resistance in fungal infections, particularly in immunocompromised individuals. It consolidates information on the molecular mechanisms of resistance, including target enzyme modification, efflux pump overexpression, and biofilm formation, with a focus on Candida species. The review also critically evaluates existing diagnostic methods and explores potential therapeutic strategies such as novel antifungals, drug repurposing, and immunotherapy. By integrating mechanistic understanding with clinical relevance, the review aims to guide the development of improved diagnostics, novel drug targets, and effective strategies to combat azole resistance and improve patient outcomes. Finally, it also mentions the new approach of fourth generation azoles in fighting fungal infections.
    • VI: Bài tổng quan này đề cập đến vấn đề ngày càng gia tăng về tình trạng kháng azole trong nhiễm trùng nấm, đặc biệt ở những người suy giảm miễn dịch. Nó tập hợp thông tin về các cơ chế phân tử của sự kháng thuốc, bao gồm biến đổi enzyme đích, biểu hiện quá mức của bơm đẩy và sự hình thành màng sinh học, tập trung vào các loài Candida. Bài đánh giá cũng đánh giá một cách nghiêm túc các phương pháp chẩn đoán hiện có và khám phá các chiến lược điều trị tiềm năng như thuốc kháng nấm mới, tái sử dụng thuốc và liệu pháp miễn dịch. Bằng cách tích hợp sự hiểu biết về cơ chế với ý nghĩa lâm sàng, bài đánh giá này nhằm mục đích hướng dẫn sự phát triển của các phương pháp chẩn đoán được cải thiện, các mục tiêu thuốc mới và các chiến lược hiệu quả để chống lại sự kháng azole và cải thiện kết quả cho bệnh nhân. Cuối cùng, bài viết cũng đề cập đến hướng tiếp cận mới của azole thế hệ thứ tư trong cuộc chiến chống lại nhiễm trùng nấm.
  • Modulating the glioma microenvironment with laser interstitial thermal therapy: mechanisms and therapeutic implications.
    • EN: This review investigates the impact of Laser Interstitial Thermal Therapy (LITT) on the glioblastoma (GBM) microenvironment, focusing on its potential to improve treatment outcomes. LITT induces distinct thermal zones that promote immune activation, blood-brain barrier disruption, and the release of damage-associated molecular patterns (DAMPs). These effects can convert immunologically "cold" tumors to "hot" ones, enhancing the efficacy of chemotherapy, immunotherapy, and gene therapies. The research suggests LITT, beyond tumor reduction, offers a valuable platform for immune modulation and drug delivery enhancement in GBM treatment, with further optimization needed for clinical applications.
    • VI: Bài đánh giá này nghiên cứu tác động của Liệu pháp Nhiệt Xâm lấn Bằng Laser (LITT) lên môi trường vi mô của u nguyên bào thần kinh đệm (GBM), tập trung vào tiềm năng cải thiện kết quả điều trị. LITT tạo ra các vùng nhiệt khác biệt, thúc đẩy sự kích hoạt miễn dịch, phá vỡ hàng rào máu não và giải phóng các tín hiệu gây tổn thương phân tử (DAMPs). Những tác động này có thể chuyển đổi các khối u "lạnh" về mặt miễn dịch thành các khối u "nóng", tăng cường hiệu quả của hóa trị, liệu pháp miễn dịch và liệu pháp gen. Nghiên cứu cho thấy LITT, ngoài việc giảm kích thước khối u, còn cung cấp một nền tảng giá trị để điều chỉnh hệ miễn dịch và tăng cường phân phối thuốc trong điều trị GBM, cần tối ưu hóa hơn nữa để ứng dụng lâm sàng.
  • Clinical Outcomes of Reduced-Dose Cabozantinib as Third- or Later-Line Therapy After Immune Checkpoint Inhibitors in Advanced Hepatocellular Carcinoma: A Real-World Study.
    • EN: This study investigated the association between cabozantinib dosing strategies and disease control (DC) in patients with advanced hepatocellular carcinoma (HCC) who had progressed after immune checkpoint inhibitors (ICIs). The researchers retrospectively analyzed 33 patients and found that, while most initiated cabozantinib at reduced doses, a significant proportion achieved DC, leading to improved progression-free survival and overall survival compared to those without DC. Importantly, patients with preserved liver function (Child-Pugh A) demonstrated better outcomes. The findings suggest that individualized, dose-reduction strategies with cabozantinib can be an effective treatment option for later-line HCC, even at lower doses, particularly in patients with good liver function.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra mối liên hệ giữa các chiến lược dùng liều cabozantinib và kiểm soát bệnh (DC) ở bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan tiến triển (HCC) đã tiến triển sau liệu pháp ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICIs). Các nhà nghiên cứu đã phân tích hồi cứu 33 bệnh nhân và nhận thấy rằng, mặc dù phần lớn bắt đầu dùng cabozantinib ở liều giảm, nhưng một tỷ lệ đáng kể đã đạt được DC, dẫn đến cải thiện thời gian sống không tiến triển bệnh và thời gian sống tổng thể so với những người không đạt DC. Quan trọng là, những bệnh nhân có chức năng gan được bảo tồn (Child-Pugh A) cho thấy kết quả tốt hơn. Kết quả cho thấy các chiến lược giảm liều cabozantinib được cá nhân hóa có thể là một lựa chọn điều trị hiệu quả cho HCC giai đoạn muộn, ngay cả ở liều thấp hơn, đặc biệt ở những bệnh nhân có chức năng gan tốt.
  • Chimeric Antigen Receptor T Cell Therapy in Systemic Lupus Erythematosus: Mechanisms, Clinical Advances, and Future Directions a Comprehensive Review.
    • EN: This review explores the potential of CAR-T cell therapy for treatment-resistant systemic lupus erythematosus (SLE), a chronic autoimmune disease. While conventional immunosuppressants often fail, CAR-T therapy, which targets B cells, has shown promise in early studies by inducing deep B cell depletion and potentially resetting immune tolerance. This review synthesizes the current literature on CAR-T in SLE, including its mechanism, preclinical and clinical evidence, and safety concerns. Despite encouraging initial results, larger, controlled trials are needed to determine long-term efficacy, relapse risk, safety, and cost-effectiveness before CAR-T therapy can be integrated into the standard treatment paradigm for refractory SLE.
    • VI: Bài tổng quan này khám phá tiềm năng của liệu pháp tế bào CAR-T trong điều trị bệnh lupus ban đỏ hệ thống (SLE) kháng trị, một bệnh tự miễn mãn tính. Trong khi các thuốc ức chế miễn dịch thông thường thường thất bại, liệu pháp CAR-T, nhắm mục tiêu vào tế bào B, đã cho thấy triển vọng trong các nghiên cứu ban đầu bằng cách gây ra sự suy giảm tế bào B sâu sắc và có khả năng thiết lập lại khả năng dung nạp miễn dịch. Bài tổng quan này tổng hợp các tài liệu hiện tại về CAR-T trong SLE, bao gồm cơ chế, bằng chứng tiền lâm sàng và lâm sàng, và các lo ngại về an toàn. Mặc dù kết quả ban đầu rất đáng khích lệ, nhưng cần có các thử nghiệm đối chứng, quy mô lớn hơn để xác định hiệu quả lâu dài, nguy cơ tái phát, độ an toàn và hiệu quả chi phí trước khi liệu pháp CAR-T có thể được tích hợp vào mô hình điều trị tiêu chuẩn cho SLE kháng trị.
  • The evolving management of endocrine disorders induced by checkpoint inhibitors: insights from the CIITED group.
    • EN: This review summarizes current guidelines for managing endocrinopathies induced by immune checkpoint inhibitors (ICIs), a common side effect of cancer treatment. While management consensus exists, many aspects of ICI-induced endocrinopathies remain unclear, particularly regarding ICI-mediated effects on diabetes and bone health. Many ICI induced endocrinopathies require lifelong hormone replacement, even with continued ICI therapy. Recognizing these knowledge gaps, the authors' cancer center established a working group (CIITED) to investigate the long-term effects of ICI endocrinopathies and explore potential immune-modulating therapies. Future research will focus on improving the understanding and management of these complications.
    • VI: Bài đánh giá này tóm tắt các hướng dẫn hiện hành về quản lý các bệnh nội tiết do thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICIs) gây ra, một tác dụng phụ thường gặp trong điều trị ung thư. Mặc dù có sự đồng thuận về cách quản lý, nhưng nhiều khía cạnh của bệnh nội tiết do ICI gây ra vẫn chưa rõ ràng, đặc biệt là về tác động của ICI đối với bệnh tiểu đường và sức khỏe xương. Nhiều bệnh nội tiết do ICI gây ra đòi hỏi phải thay thế hormone suốt đời, ngay cả khi tiếp tục điều trị bằng ICI. Nhận thấy những lỗ hổng kiến thức này, trung tâm ung thư của các tác giả đã thành lập một nhóm làm việc (CIITED) để điều tra các tác động lâu dài của bệnh nội tiết do ICI gây ra và khám phá các liệu pháp điều hòa miễn dịch tiềm năng. Nghiên cứu trong tương lai sẽ tập trung vào việc cải thiện sự hiểu biết và quản lý các biến chứng này.
  • Comparative effectiveness of immunotherapy alone or with chemotherapy as first-line treatment for marginal zone lymphoma.
    • Since no abstract was provided, I cannot create a summary or translation. Please provide the abstract text so I can complete the request.
  • Targeting ligand PDL1 for cardiotoxicity assessment and cardiac protection in immune-related myocarditis.
    • EN: This research investigated the role of cardiac PDL1 in ICI-related myocarditis (irMyocarditis), aiming to identify it as an early indicator and potential therapeutic target. The study found that PDL1 expression was significantly elevated in the myocardium of irMyocarditis patients and mice, and a developed PDL1-targeted MRI nanoprobe successfully detected myocarditis non-invasively. Furthermore, AAV9-mediated PDL1 gene delivery demonstrated therapeutic efficacy by reducing immune cell infiltration and improving cardiac function in mice. These findings suggest that PDL1 is a crucial biomarker for early diagnosis and a promising target for gene therapy to treat irMyocarditis.
    • VI: Nghiên cứu này đã điều tra vai trò của PDL1 tim trong viêm cơ tim liên quan đến chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (irMyocarditis), với mục tiêu xác định nó như một chỉ số sớm và mục tiêu điều trị tiềm năng. Nghiên cứu phát hiện ra rằng biểu hiện PDL1 tăng đáng kể ở cơ tim của bệnh nhân và chuột bị irMyocarditis, và một đầu dò nano MRI nhắm mục tiêu PDL1 đã được phát triển, có khả năng phát hiện viêm cơ tim không xâm lấn thành công. Hơn nữa, việc phân phối gen PDL1 qua trung gian AAV9 đã chứng minh hiệu quả điều trị bằng cách giảm sự xâm nhập của tế bào miễn dịch và cải thiện chức năng tim ở chuột. Những phát hiện này cho thấy PDL1 là một dấu ấn sinh học quan trọng để chẩn đoán sớm và là một mục tiêu đầy hứa hẹn cho liệu pháp gen để điều trị irMyocarditis.