Chào mừng bạn đến với Website NGHIÊN CỨU BÀO CHẾ THUỐC
Rất nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi đang chờ đợi bạn
Ưu đãi lớn dành cho thành viên mới
  • 5
  • Giỏ hàng

    Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Immunotherapy Research Papers (EN-VI) - 2025-11-27

27/11/2025
Admin
  • Immunogenic cell death unlocks the potential for combined radiation and immunotherapy.
    • EN: This research investigates the role of immunogenic cell death (ICD) in improving the effectiveness of combined radiotherapy (RT) and macrophage-based immunotherapy. Using a mathematical model and murine data, the study demonstrates that RT alone induces limited ICD, while blocking the SIRPα-CD47 axis significantly enhances phagocytosis and immune activation. The model identifies an optimal RT dose range (6-8 Gy) for maximizing ICD and predicts a dose-dependent abscopal effect. The study concludes that SIRPα-knockout macrophages exhibit the strongest tumoricidal activity, offering a quantitative framework for designing improved cancer treatment strategies by leveraging ICD to enhance the synergy between immune checkpoint inhibition and RT.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của chết tế bào sinh miễn dịch (ICD) trong việc cải thiện hiệu quả của liệu pháp kết hợp xạ trị (RT) và liệu pháp miễn dịch dựa trên đại thực bào. Sử dụng mô hình toán học và dữ liệu từ chuột, nghiên cứu cho thấy RT đơn thuần gây ra ICD hạn chế, trong khi ức chế trục SIRPα-CD47 làm tăng đáng kể khả năng thực bào và kích hoạt miễn dịch. Mô hình xác định một phạm vi liều RT tối ưu (6-8 Gy) để tối đa hóa ICD và dự đoán hiệu ứng abscopal phụ thuộc vào liều. Nghiên cứu kết luận rằng đại thực bào loại bỏ SIRPα thể hiện hoạt tính diệt tế bào khối u mạnh nhất, cung cấp một khuôn khổ định lượng để thiết kế các chiến lược điều trị ung thư cải tiến bằng cách tận dụng ICD để tăng cường sự hiệp đồng giữa ức chế điểm kiểm soát miễn dịch và RT.
  • Urban contact patterns shape respiratory syncytial virus epidemics with implications for vaccination.
    • EN: This study investigates urban-rural differences in respiratory syncytial virus (RSV) transmission in the US, finding that urban areas experience longer, more intense RSV epidemics with a higher burden on infants. A mechanistic model suggests that daycare utilization rates explain these differences. The research indicates that expanded seasonal RSV immunization, applied across both urban and rural settings, could effectively reduce the risk of off-season outbreaks. These findings highlight the importance of tailored public health strategies accounting for urbanization to manage childhood respiratory diseases.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra sự khác biệt giữa thành thị và nông thôn trong sự lây lan của virus hợp bào hô hấp (RSV) ở Hoa Kỳ, và phát hiện ra rằng các khu vực thành thị trải qua các đợt dịch RSV kéo dài hơn, dữ dội hơn và gánh nặng bệnh tật ở trẻ sơ sinh cao hơn. Một mô hình cơ học cho thấy tỷ lệ sử dụng nhà trẻ giải thích cho những khác biệt này. Nghiên cứu chỉ ra rằng việc mở rộng tiếp cận tiêm chủng RSV theo mùa, áp dụng cho cả khu vực thành thị và nông thôn, có thể giảm thiểu hiệu quả nguy cơ bùng phát dịch ngoài mùa. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của các chiến lược y tế công cộng được điều chỉnh phù hợp để giải quyết vấn đề đô thị hóa trong việc quản lý các bệnh hô hấp ở trẻ em.
  • Phase 1b Study of Dazostinag Plus Pembrolizumab After Hypofractionated Radiotherapy in Patients With Select Advanced Solid Tumors.
    • EN: This phase 1b trial aimed to evaluate the safety, tolerability, and preliminary efficacy of the STING agonist dazostinag, combined with pembrolizumab and hypofractionated radiotherapy, in patients with advanced NSCLC, TNBC, or SCCHN who had progressed on prior checkpoint inhibitors. The study found the combination to be well-tolerated, with manageable side effects, and demonstrated clinical activity in a small subset of patients, including one complete and one partial response. Pharmacodynamic analysis confirmed STING activation and immune response induction. These findings suggest that this combination therapy warrants further investigation as a potential treatment strategy for patients with CPI-resistant cancers.
    • VI: Thử nghiệm pha 1b này nhằm đánh giá tính an toàn, khả năng dung nạp và hiệu quả sơ bộ của chất chủ vận STING dazostinag, kết hợp với pembrolizumab và xạ trị phân đoạn giảm liều, ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC), ung thư vú bộ ba âm tính (TNBC) hoặc ung thư biểu mô tế bào vảy vùng đầu cổ (SCCHN) tiến triển đã kháng các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (CPI) trước đó. Nghiên cứu cho thấy sự kết hợp này được dung nạp tốt, với các tác dụng phụ có thể kiểm soát được, và cho thấy hoạt động lâm sàng ở một nhóm nhỏ bệnh nhân, bao gồm một đáp ứng hoàn toàn và một đáp ứng một phần. Phân tích dược lực học xác nhận sự kích hoạt STING và sự hình thành phản ứng miễn dịch. Những phát hiện này cho thấy liệu pháp kết hợp này cần được nghiên cứu thêm như một chiến lược điều trị tiềm năng cho bệnh nhân ung thư kháng CPI.
  • Immune-related adverse events, survival outcomes, and next steps in patients with stage III melanoma: Real-world experience at an NCI comprehensive cancer center.
    • EN: This study investigates the relationship between immune-related adverse events (irAEs) and survival outcomes in stage III melanoma patients treated with adjuvant immune checkpoint inhibitors (ICIs). The researchers found that the presence of irAEs overall did not significantly impact survival; however, severe irAEs and specific events like hepatitis were associated with increased mortality. Recurrence was common, and a significant portion of patients received dual-checkpoint inhibitor therapy or enrolled in clinical trials after recurrence. The study highlights the need for further research to determine the best course of treatment for recurrent stage III melanoma following adjuvant ICI therapy.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra mối quan hệ giữa các tác dụng phụ liên quan đến hệ miễn dịch (irAEs) và kết quả sống sót ở bệnh nhân ung thư hắc tố giai đoạn III được điều trị bằng thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICIs) bổ trợ. Các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng sự hiện diện của irAEs nói chung không ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sống sót; tuy nhiên, các irAEs nghiêm trọng và các biến cố cụ thể như viêm gan có liên quan đến việc tăng tỷ lệ tử vong. Tái phát là phổ biến và một phần đáng kể bệnh nhân đã được điều trị bằng liệu pháp ức chế điểm kiểm soát kép hoặc tham gia vào các thử nghiệm lâm sàng sau khi tái phát. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của nghiên cứu sâu hơn để xác định phương pháp điều trị tốt nhất cho ung thư hắc tố giai đoạn III tái phát sau liệu pháp ICI bổ trợ.
  • EndoCompass Project: Research Roadmap for Endocrine Causes and Consequences of Cancers.
    • EN: This research analyzes the underrepresentation of endocrine science in European Union research funding despite the significant impact of endocrine disorders. The EndoCompass project, a collaboration between endocrine societies, aimed to identify and promote strategic research priorities in endocrinology, particularly related to cancer-endocrine pathophysiology. Through database analysis and expert consultation, key research priorities were established, including re-evaluating progestins in breast cancer, disrupting AR signaling in prostate cancer, and addressing endocrine issues in cancer survivors. The project provides a roadmap for strategic research investment to reduce the burden of endocrine disorders, aligning funding with high-impact areas.
    • VI: Nghiên cứu này phân tích sự thiếu đại diện của ngành nội tiết trong nguồn tài trợ nghiên cứu của Liên minh Châu Âu, mặc dù các rối loạn nội tiết có tác động đáng kể. Dự án EndoCompass, một sự hợp tác giữa các hiệp hội nội tiết, nhằm xác định và thúc đẩy các ưu tiên nghiên cứu chiến lược trong lĩnh vực nội tiết, đặc biệt liên quan đến sinh lý bệnh nội tiết-ung thư. Thông qua phân tích cơ sở dữ liệu và tham vấn chuyên gia, các ưu tiên nghiên cứu chính đã được thiết lập, bao gồm đánh giá lại progestin trong điều trị ung thư vú, phá vỡ tín hiệu AR trong ung thư tuyến tiền liệt và giải quyết các vấn đề nội tiết ở những người sống sót sau ung thư. Dự án cung cấp lộ trình cho đầu tư nghiên cứu chiến lược để giảm gánh nặng của các rối loạn nội tiết, đồng thời điều chỉnh nguồn tài trợ phù hợp với các lĩnh vực có tác động cao.
  • DNASE1L3 regulates macrophage polarization through the NLRP3-GSDMD signaling pathway affecting hepatocellular carcinoma progression.
    • EN: This study investigates how DNASE1L3, a protein with anti-tumor properties in liver cancer (HCC), influences the immune microenvironment. The research found that loss of DNASE1L3 promotes HCC progression by hindering the polarization of tumor-associated macrophages (TAMs) towards the anti-tumor M1 phenotype. Mechanistically, DNASE1L3 deletion inhibits the NF-κB/NLRP3-GSDMD pathway, reducing pyroptosis (inflammatory cell death) in HCC cells. Importantly, activating the NLRP3 inflammasome could partially reverse these effects and restore M1 polarization. These findings suggest that DNASE1L3 plays a crucial role in regulating TAMs and offer potential avenues for immunotherapy targeting macrophage reprogramming in HCC.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra cách DNASE1L3, một protein có đặc tính chống khối u trong ung thư biểu mô tế bào gan (HCC), ảnh hưởng đến môi trường vi mô miễn dịch. Nghiên cứu phát hiện ra rằng việc mất DNASE1L3 thúc đẩy sự tiến triển của HCC bằng cách cản trở sự phân cực của các đại thực bào liên quan đến khối u (TAM) theo hướng kiểu hình M1 chống khối u. Về cơ chế, việc xóa DNASE1L3 ức chế con đường NF-κB/NLRP3-GSDMD, làm giảm pyroptosis (chết tế bào viêm) trong tế bào HCC. Điều quan trọng là, việc kích hoạt phức hợp viêm NLRP3 có thể đảo ngược một phần những tác động này và khôi phục sự phân cực M1. Những phát hiện này cho thấy DNASE1L3 đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh TAM và cung cấp các con đường tiềm năng cho liệu pháp miễn dịch nhắm mục tiêu tái lập trình đại thực bào trong HCC.
  • Sequential Monitoring of Clinical Trials with Weighted Logrank Test in the Presence of Random Delayed Treatment Effect.
    • EN: This research addresses the problem of the standard logrank test's limited power when the proportional hazards assumption is violated, particularly in scenarios with delayed treatment effects. The study develops a group sequential framework based on the generalized piecewise weighted (GPW) logrank test, optimized for detecting random delayed effects. Through simulations, they demonstrate that the proposed framework effectively controls type I error and achieves greater statistical power compared to the standard logrank test when treatment effects are delayed. This new approach is important for trial designs, especially when delayed treatment effects are expected, and sequential monitoring offers cost savings by enabling earlier decision-making in drug development.
    • VI: Nghiên cứu này giải quyết vấn đề về việc kiểm định logrank tiêu chuẩn bị hạn chế về sức mạnh thống kê khi giả định rủi ro tỷ lệ bị vi phạm, đặc biệt trong các tình huống có hiệu ứng điều trị trì hoãn. Nghiên cứu phát triển một khuôn khổ tuần tự nhóm dựa trên kiểm định logrank trọng số từng khúc tổng quát (GPW), được tối ưu hóa để phát hiện các hiệu ứng trì hoãn ngẫu nhiên. Thông qua mô phỏng, họ chứng minh rằng khuôn khổ được đề xuất kiểm soát hiệu quả lỗi loại I và đạt được sức mạnh thống kê lớn hơn so với kiểm định logrank tiêu chuẩn khi hiệu ứng điều trị bị trì hoãn. Cách tiếp cận mới này rất quan trọng đối với các thiết kế thử nghiệm, đặc biệt khi dự kiến các hiệu ứng điều trị bị trì hoãn và việc giám sát tuần tự mang lại lợi ích tiết kiệm chi phí bằng cách cho phép đưa ra quyết định sớm hơn trong quá trình phát triển thuốc.
  • Real-world multicenter study of immune checkpoint inhibitors in advanced cervical cancer across HPV-associated and HPV-independent subtypes.
    • EN: This study investigates the real-world effectiveness of immune checkpoint inhibitors (ICIs) in treating advanced, refractory cervical cancer, including HPV-independent subtypes. The researchers retrospectively analyzed two cohorts of patients and found that ICI treatment significantly improved survival compared to non-ICI treatment in both groups. Notably, HPV-independent tumors showed a response to ICIs comparable to HPV-associated tumors. PD-L1 and tumor mutation burden status did not clearly correlate with ICI efficacy in the study. These findings suggest that ICIs can be beneficial for a broader range of cervical cancer patients, including those with less common, HPV-independent tumors, warranting further research to optimize ICI use.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra hiệu quả thực tế của liệu pháp ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICI) trong điều trị ung thư cổ tử cung tiến triển, khó điều trị, bao gồm cả các phân nhóm không phụ thuộc vào HPV. Các nhà nghiên cứu đã phân tích hồi cứu hai nhóm bệnh nhân và phát hiện ra rằng điều trị bằng ICI giúp cải thiện đáng kể khả năng sống sót so với điều trị không sử dụng ICI ở cả hai nhóm. Đáng chú ý, các khối u không phụ thuộc vào HPV cho thấy phản ứng với ICI tương đương với các khối u liên quan đến HPV. Trạng thái PD-L1 và gánh nặng đột biến khối u không tương quan rõ ràng với hiệu quả của ICI trong nghiên cứu. Những phát hiện này cho thấy ICI có thể mang lại lợi ích cho một phạm vi bệnh nhân ung thư cổ tử cung rộng hơn, bao gồm cả những người có khối u ít phổ biến và không phụ thuộc vào HPV, đồng thời cần có nghiên cứu sâu hơn để tối ưu hóa việc sử dụng ICI.
  • Development and validation of a cuproptosis-related gene signature for predicting prognosis and drug sensitivity in gastric cancer.
    • EN: This study investigates the role of cuproptosis-related genes (CRGs) in gastric cancer (GC) prognosis and therapeutic response. Researchers identified two distinct molecular subtypes of GC based on CRG expression and developed a six-gene prognostic model to stratify patients into high- and low-risk groups. The model showed that high-risk patients had poorer survival outcomes while low-risk patients were predicted to be more sensitive to chemotherapy and immunotherapy. These findings suggest that CRGs could serve as valuable biomarkers for predicting prognosis and guiding personalized treatment strategies in GC.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của các gen liên quan đến cuproptosis (CRGs) trong tiên lượng và đáp ứng điều trị ở bệnh nhân ung thư dạ dày (GC). Các nhà nghiên cứu đã xác định hai loại phân nhóm phân tử riêng biệt của GC dựa trên biểu hiện CRG và phát triển mô hình tiên lượng sáu gen để phân tầng bệnh nhân thành các nhóm nguy cơ cao và thấp. Mô hình cho thấy bệnh nhân nhóm nguy cơ cao có kết quả sống sót kém hơn, trong khi bệnh nhân nhóm nguy cơ thấp được dự đoán là nhạy cảm hơn với hóa trị và liệu pháp miễn dịch. Những phát hiện này cho thấy CRGs có thể đóng vai trò là các dấu ấn sinh học có giá trị để dự đoán tiên lượng và định hướng các chiến lược điều trị cá nhân hóa trong GC.
  • Tumor microenvironment-driven drug resistance in urologic cancers: mechanisms and therapeutic targets.
    • EN: This review investigates the tumor microenvironment (TME) as a key driver of therapeutic resistance in urologic cancers like renal cell carcinoma, bladder cancer, and prostate cancer. The study highlights how components like cancer-associated fibroblasts, extracellular matrix, immunosuppressive cells, and hypoxia contribute to resistance against therapies like androgen deprivation therapy, VEGF-targeted therapies, and immune checkpoint inhibitors. Targeting these TME-mediated resistance mechanisms with combination therapies involving anti-angiogenics, TGF-β inhibitors, ECM modulators, and hypoxia-targeted drugs is proposed. The review emphasizes the importance of integrating TME biology and novel research tools, such as single-cell transcriptomics and organoid models, to develop new biomarkers and strategies to improve treatment outcomes in urologic oncology.
    • VI: Bài tổng quan này nghiên cứu môi trường vi mô khối u (TME) như một yếu tố then chốt thúc đẩy tình trạng kháng trị liệu trong các bệnh ung thư tiết niệu như ung thư tế bào thận, ung thư bàng quang và ung thư tuyến tiền liệt. Nghiên cứu làm nổi bật cách các thành phần như nguyên bào sợi liên quan đến ung thư, chất nền ngoại bào, tế bào ức chế miễn dịch và tình trạng thiếu oxy góp phần vào sự kháng lại các liệu pháp như liệu pháp giảm androgen, liệu pháp nhắm mục tiêu VEGF và các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch. Nghiên cứu đề xuất việc nhắm mục tiêu vào các cơ chế kháng thuốc qua trung gian TME bằng các liệu pháp kết hợp bao gồm thuốc chống tạo mạch, thuốc ức chế TGF-β, thuốc điều chỉnh ECM và thuốc nhắm mục tiêu tình trạng thiếu oxy. Bài tổng quan nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích hợp sinh học TME và các công cụ nghiên cứu mới, chẳng hạn như giải trình tự RNA đơn bào và mô hình organoid, để phát triển các dấu ấn sinh học và chiến lược mới nhằm cải thiện kết quả điều trị trong ung thư tiết niệu.
  • FSTL1 is a prognostic marker and promotes invasion and metastasis of colon cancer.
    • EN: This study investigated the role of Follistatin-like 1 (FSTL1) in colorectal cancer (CRC) using multi-omics data analysis and in vitro experiments. The results showed that FSTL1 is significantly upregulated in CRC tissues and correlates with poor patient outcomes, linking it to pathways involved in cell proliferation, migration, and immune modulation. FSTL1 expression was also found to be associated with immune cell infiltration in the tumor microenvironment, and Axitinib was identified as a potential therapeutic drug targeting FSTL1. Stromal cells were identified as a key source of FSTL1, influencing the tumor microenvironment. The findings suggest that FSTL1 could serve as a prognostic biomarker and therapeutic target for CRC.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của Follistatin-like 1 (FSTL1) trong ung thư đại trực tràng (CRC) bằng cách sử dụng phân tích dữ liệu đa omics và các thí nghiệm in vitro. Kết quả cho thấy FSTL1 biểu hiện tăng đáng kể trong các mô CRC và tương quan với kết quả điều trị kém ở bệnh nhân, liên kết nó với các con đường liên quan đến sự tăng sinh, di cư của tế bào và điều hòa miễn dịch. Biểu hiện FSTL1 cũng được tìm thấy có liên quan đến sự xâm nhập của tế bào miễn dịch trong môi trường vi mô khối u, và Axitinib được xác định là một loại thuốc điều trị tiềm năng nhắm mục tiêu FSTL1. Các tế bào đệm được xác định là nguồn chính của FSTL1, ảnh hưởng đến môi trường vi mô khối u. Những phát hiện này cho thấy FSTL1 có thể đóng vai trò là một dấu ấn sinh học tiên lượng và mục tiêu điều trị cho CRC.
  • Tailored radiotherapy for brain metastases improves precision and outcomes.
    • EN: This review examines the evolving treatment landscape for brain metastases, highlighting the shift from whole-brain radiation therapy to more precise methods like stereotactic radiosurgery and surgery, particularly in light of advancements in systemic therapies. The research objective is to synthesize current evidence and outline future personalized treatment strategies. A key finding is the importance of individualized approaches based on patient performance status, lesion characteristics, and prognostic tools like GPA to optimize survival and quality of life. The study emphasizes the role of multidisciplinary care and imaging surveillance in early detection and tailored intervention of recurrence. This review paves the way for personalized, evidence-based management of brain metastases.
    • VI: Bài tổng quan này xem xét sự phát triển trong điều trị di căn não, nhấn mạnh sự chuyển đổi từ xạ trị toàn não sang các phương pháp chính xác hơn như phẫu thuật xạ lập thể và phẫu thuật, đặc biệt dưới ánh sáng của những tiến bộ trong các liệu pháp toàn thân. Mục tiêu nghiên cứu là tổng hợp các bằng chứng hiện tại và phác thảo các chiến lược điều trị cá nhân hóa trong tương lai. Một phát hiện quan trọng là tầm quan trọng của các phương pháp tiếp cận cá nhân hóa dựa trên tình trạng thể chất của bệnh nhân, đặc điểm tổn thương và các công cụ tiên lượng như GPA để tối ưu hóa sự sống còn và chất lượng cuộc sống. Nghiên cứu nhấn mạnh vai trò của chăm sóc đa ngành và giám sát hình ảnh trong việc phát hiện sớm và can thiệp phù hợp với sự tái phát. Bài tổng quan này mở đường cho việc quản lý di căn não dựa trên bằng chứng và cá nhân hóa.
  • Tumor microenvironment-mediated immune evasion and resistance in prostate cancer: mechanisms, cross-talk, and therapeutic opportunities.
    • EN: This review investigates the immunosuppressive tumor microenvironment (TME) in prostate cancer (PCa) and its role in therapeutic resistance, particularly to immunotherapy. It synthesizes findings from advanced omics technologies like scRNA-seq and spatial multi-omics to characterize the complex interactions within the PCa TME. The research identifies potential precision therapeutic strategies targeting the TME, including immune checkpoint blockade and metabolic reprogramming. Ultimately, it advocates for integrating omics data with biomarker-driven clinical trials to develop personalized treatments that improve survival outcomes for PCa patients.
    • VI: Bài tổng quan này nghiên cứu môi trường vi mô khối u ức chế miễn dịch (TME) trong ung thư tuyến tiền liệt (PCa) và vai trò của nó trong việc kháng điều trị, đặc biệt là liệu pháp miễn dịch. Nghiên cứu tổng hợp các phát hiện từ các công nghệ omics tiên tiến như scRNA-seq và multi-omics không gian để mô tả đặc điểm các tương tác phức tạp bên trong TME của PCa. Nghiên cứu xác định các chiến lược điều trị chính xác tiềm năng nhắm mục tiêu vào TME, bao gồm ức chế điểm kiểm soát miễn dịch và tái lập trình trao đổi chất. Cuối cùng, nó ủng hộ việc tích hợp dữ liệu omics với các thử nghiệm lâm sàng dựa trên dấu ấn sinh học để phát triển các phương pháp điều trị cá nhân hóa nhằm cải thiện kết quả sống sót cho bệnh nhân PCa.
  • Rewiring the transcriptome: diagnostic and therapeutic implications of alternative splicing in solid cancers.
    • EN: Alternative splicing (AS) is a crucial process that generates protein diversity from a single gene, but it is often dysregulated in cancer, contributing to tumor development and therapy resistance. This review highlights how aberrant AS events in solid tumors produce oncogenic isoforms and suppress tumor-inhibitory variants, influencing hallmarks of cancer such as proliferation and metastasis. Furthermore, tumor-specific splice variants generate neoantigens, representing promising targets for immunotherapies like vaccines and T cell therapies. Advanced technologies are enabling precise mapping of these cancer-specific splice variants, paving the way for splicing-targeted therapeutics. The review emphasizes the potential of AS-based diagnostics and therapeutics in precision oncology, advocating for multi-omic approaches and clinical validation.
    • VI: Cắt nối thay thế (AS) là một quá trình quan trọng tạo ra sự đa dạng protein từ một gen duy nhất, nhưng thường bị rối loạn trong ung thư, góp phần vào sự phát triển của khối u và kháng trị liệu. Bài tổng quan này nhấn mạnh cách các sự kiện AS bất thường trong các khối u đặc tạo ra các isoform gây ung thư và ức chế các biến thể ức chế khối u, ảnh hưởng đến các đặc điểm nổi bật của ung thư như tăng sinh và di căn. Hơn nữa, các biến thể cắt nối đặc hiệu cho khối u tạo ra các kháng nguyên mới, đại diện cho các mục tiêu đầy hứa hẹn cho liệu pháp miễn dịch như vắc xin và liệu pháp tế bào T. Các công nghệ tiên tiến đang cho phép lập bản đồ chính xác các biến thể cắt nối đặc hiệu cho ung thư này, mở đường cho các liệu pháp nhắm mục tiêu vào cắt nối. Bài tổng quan nhấn mạnh tiềm năng của chẩn đoán và điều trị dựa trên AS trong ung thư chính xác, ủng hộ các phương pháp tiếp cận đa omics và xác nhận lâm sàng.
  • Identification of a two-gene biomarker correlated with sensitivity to combined PARP7 inhibition and AHR activation in cancer cells.
    • EN: This study aimed to identify a biomarker to predict the synergistic response of cancer cells to PARP7 inhibitors (PARP7i) and AHR agonists (AHRa) combination therapy. Researchers developed a two-gene transcriptional score (based on CCL22 and TNFSF10 expression) that successfully distinguished synergistic from non-synergistic cell lines. Analysis revealed that synergistic cell lines exhibit increased immune gene expression, decreased EMT gene expression, and distinct transcription factor networks. The biomarker was also correlated with immune cell infiltration, improved response to anti-PD-1 therapy in kidney cancer, and better overall survival in patients treated with anti-PD-L1/CTLA-4 therapies, suggesting its potential for predicting patient response to both PARP7i/AHRa combination and immune checkpoint inhibitor therapies.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định một dấu ấn sinh học để dự đoán phản ứng hiệp đồng của tế bào ung thư đối với liệu pháp kết hợp thuốc ức chế PARP7 (PARP7i) và chất chủ vận AHR (AHRa). Các nhà nghiên cứu đã phát triển một điểm số phiên mã hai gen (dựa trên biểu hiện CCL22 và TNFSF10) có khả năng phân biệt thành công các dòng tế bào hiệp đồng và không hiệp đồng. Phân tích cho thấy các dòng tế bào hiệp đồng thể hiện sự gia tăng biểu hiện gen liên quan đến miễn dịch, giảm biểu hiện gen EMT và các mạng lưới yếu tố phiên mã đặc trưng. Dấu ấn sinh học này cũng tương quan với sự xâm nhập của tế bào miễn dịch, cải thiện đáp ứng với liệu pháp anti-PD-1 trong ung thư thận và cải thiện tỷ lệ sống sót tổng thể ở bệnh nhân được điều trị bằng liệu pháp anti-PD-L1/CTLA-4, cho thấy tiềm năng dự đoán đáp ứng của bệnh nhân đối với cả liệu pháp kết hợp PARP7i/AHRa và liệu pháp ức chế điểm kiểm soát miễn dịch.
  • Elevated tumor-associated androgen receptor activity correlates with poor immune infiltration and immunotherapy response across cancer types.
    • EN: This study investigates the impact of androgen receptor (AR) activity on anti-tumor immune responses across various cancer types and sexes. By analyzing RNA-seq data, researchers found that high AR activity is broadly associated with reduced immune cell infiltration and decreased IFN-γ pathway activity across tumors, unlike estrogen or progesterone receptor activity. Notably, low AR activity correlates with improved immunotherapy response in hormone-independent cancers, and AR inhibition enhances immune signatures in metastatic prostate cancer. These findings position AR activity as a potential pan-cancer biomarker for predicting immunotherapy success and suggest that AR blockade could be a promising therapeutic strategy for immunotherapy-resistant tumors, irrespective of cancer type or patient sex.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của hoạt động thụ thể androgen (AR) lên phản ứng miễn dịch chống lại khối u ở nhiều loại ung thư và giới tính khác nhau. Bằng cách phân tích dữ liệu RNA-seq, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng hoạt động AR cao có liên quan rộng rãi đến việc giảm sự xâm nhập của tế bào miễn dịch và giảm hoạt động của con đường IFN-γ trong các khối u, không giống như hoạt động của thụ thể estrogen hoặc progesterone. Đáng chú ý, hoạt động AR thấp tương quan với sự cải thiện phản ứng miễn dịch ở các bệnh ung thư không phụ thuộc vào hormone, và việc ức chế AR làm tăng cường các dấu hiệu miễn dịch trong ung thư tuyến tiền liệt di căn. Những phát hiện này định vị hoạt động AR như một dấu ấn sinh học tiềm năng trên toàn ung thư để dự đoán sự thành công của liệu pháp miễn dịch và gợi ý rằng việc chặn AR có thể là một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn cho các khối u kháng liệu pháp miễn dịch, bất kể loại ung thư hoặc giới tính của bệnh nhân.
  • Coordination and Click Chemistry Dual-Driven Self-Assembled Copper-DNA Nanoparticles for Tumor Imaging and Therapy.
    • EN: This research introduces a novel approach to construct stable copper-DNA nanoparticles (CDCNs) using a dual-driven self-assembly process involving both coordination and click chemistry. The method utilizes alkyne- and azide-modified DNA with Cu(I) ions, generating a triazole linker that strengthens the CDCN structure. The resulting stable CDCNs, specifically targeted to 4T1 breast cancer cells (CDCN-4T1), exhibit chemodynamic therapy (CDT) efficacy by generating reactive oxygen species (ROS) within the tumor microenvironment, as well as disrupting energy metabolism due to copper accumulation. In vivo studies confirmed the effective targeting and therapeutic potential of CDCN-4T1 in treating breast cancer, demonstrating CDT and immunogenic cell death-mediated immunotherapy. This dual-driven assembly strategy holds promise for developing advanced DNA nanomaterials for tumor diagnosis and therapy.
    • VI: Nghiên cứu này giới thiệu một phương pháp mới để tạo ra các hạt nano đồng-DNA (CDCN) ổn định bằng quy trình tự lắp ráp kép dựa trên cả hóa học phối trí và click chemistry. Phương pháp này sử dụng DNA biến đổi alkyne và azide với ion Cu(I), tạo ra liên kết triazole giúp tăng cường cấu trúc CDCN. Các CDCN ổn định thu được, đặc biệt nhắm mục tiêu tế bào ung thư vú 4T1 (CDCN-4T1), thể hiện hiệu quả liệu pháp chemodynamic (CDT) bằng cách tạo ra các gốc oxy hóa (ROS) trong môi trường vi mô của khối u, cũng như phá vỡ quá trình chuyển hóa năng lượng do sự tích tụ đồng. Các nghiên cứu in vivo xác nhận khả năng nhắm mục tiêu hiệu quả và tiềm năng điều trị của CDCN-4T1 trong điều trị ung thư vú, chứng minh hiệu quả CDT và liệu pháp miễn dịch qua trung gian chết tế bào sinh miễn dịch. Chiến lược lắp ráp kép này hứa hẹn cho việc phát triển các vật liệu nano DNA tiên tiến để chẩn đoán và điều trị khối u.
  • Immune Checkpoint Inhibitors, Atherosclerotic Cardiovascular Events, and Plaque Progression Among Women With Cancer.
    • EN: This study investigated factors associated with atherosclerotic cardiovascular disease (ASCVD) in women treated with immune checkpoint inhibitors (ICIs). The research found that women with prior cardiovascular events had a significantly higher risk of developing ASCVD after ICI treatment. Imaging analysis revealed rapid plaque progression in both women and men following ICI therapy. These findings highlight the importance of considering pre-existing cardiovascular conditions in women receiving ICIs and suggest the need for proactive monitoring and management to mitigate ASCVD risk.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra các yếu tố liên quan đến bệnh tim mạch xơ vữa động mạch (ASCVD) ở phụ nữ được điều trị bằng thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICIs). Nghiên cứu phát hiện ra rằng phụ nữ có tiền sử bệnh tim mạch có nguy cơ phát triển ASCVD cao hơn đáng kể sau khi điều trị bằng ICI. Phân tích hình ảnh cho thấy sự tiến triển mảng bám nhanh chóng ở cả phụ nữ và nam giới sau khi điều trị bằng ICI. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét các bệnh tim mạch từ trước ở phụ nữ được điều trị bằng ICI và cho thấy sự cần thiết phải theo dõi và quản lý chủ động để giảm thiểu nguy cơ ASCVD.
  • Immune Checkpoint Inhibitor Therapy and Acute Coronary Syndrome: A Review of Mechanisms and Management.
    • EN: This review addresses the growing concern of cardiovascular adverse events, specifically acute coronary syndrome (ACS), associated with immune checkpoint inhibitor (ICI) therapy in cancer patients. While myocarditis has been the primary focus, the review highlights emerging evidence linking ICIs to accelerated atherosclerosis. It discusses the complexities of managing ACS in cancer patients already at high risk of thrombosis and bleeding, emphasizing the need for a tailored and multidisciplinary approach. Ultimately, the review aims to shed light on the pathophysiology of ICI-associated atherosclerosis and explore strategies for risk prevention in patients undergoing ICI therapy.
    • VI: Bài tổng quan này đề cập đến mối lo ngại ngày càng tăng về các biến cố bất lợi tim mạch, đặc biệt là hội chứng mạch vành cấp (ACS), liên quan đến liệu pháp ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICI) ở bệnh nhân ung thư. Mặc dù viêm cơ tim là trọng tâm chính, bài tổng quan nhấn mạnh các bằng chứng mới nổi liên kết ICI với xơ vữa động mạch tiến triển nhanh. Bài viết thảo luận về sự phức tạp trong việc quản lý ACS ở bệnh nhân ung thư vốn đã có nguy cơ cao bị huyết khối và chảy máu, nhấn mạnh sự cần thiết của một phương pháp tiếp cận đa ngành và phù hợp. Cuối cùng, bài tổng quan nhằm mục đích làm sáng tỏ cơ chế bệnh sinh của xơ vữa động mạch liên quan đến ICI và khám phá các chiến lược phòng ngừa rủi ro ở bệnh nhân đang điều trị bằng liệu pháp ICI.
  • Diagnostic and Prognostic Value of High-Sensitivity Troponin T for Cardiovascular Outcomes in Patients Receiving Immune Checkpoint Inhibitor Therapy.
    • EN: This study investigated the various causes of high-sensitivity troponin T (hs-TnT) elevation in patients treated with immune checkpoint inhibitors (ICI) and their association with cardiac events. The research found that hs-TnT elevation, particularly due to ICI-related myocarditis (ICIrM), significantly increased the risk of cardiac death and major adverse cardiovascular events. The risk varied based on the underlying cause of troponin elevation, with ICIrM posing the highest risk. Specific troponin thresholds were identified that predict the risk of cardiac death and major adverse cardiovascular events in patients with ICIrM. These findings highlight the importance of identifying the cause of troponin elevation after ICI therapy to guide risk stratification and management strategies.
    • VI: Nghiên cứu này khảo sát các nguyên nhân khác nhau gây ra sự tăng troponin T độ nhạy cao (hs-TnT) ở bệnh nhân điều trị bằng thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICI) và mối liên hệ của chúng với các biến cố tim mạch. Nghiên cứu phát hiện ra rằng sự tăng hs-TnT, đặc biệt là do viêm cơ tim liên quan đến ICI (ICIrM), làm tăng đáng kể nguy cơ tử vong do tim mạch và các biến cố tim mạch bất lợi chính. Nguy cơ này khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân cơ bản của sự tăng troponin, trong đó ICIrM gây ra nguy cơ cao nhất. Các ngưỡng troponin cụ thể đã được xác định để dự đoán nguy cơ tử vong do tim và các biến cố tim mạch bất lợi chính ở bệnh nhân mắc ICIrM. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định nguyên nhân gây tăng troponin sau khi điều trị bằng ICI để hướng dẫn phân tầng nguy cơ và các chiến lược quản lý.
  • Safety and efficacy of the therapy with CD4 + CD25highCD127-T regulatory cells: When paediatric patient becomes adult.
    • EN: This study assessed the long-term safety and efficacy of Treg therapy in children with recent-onset type 1 diabetes, 7.5 to 12 years after treatment. Researchers compared participants who received Tregs alone or in combination with anti-CD20 antibody to those receiving standard care. The combined Treg and anti-CD20 antibody treatment group showed improved C-peptide secretion, insulin independence, and remission compared to standard care. Importantly, no long-term safety concerns were identified across all groups. These findings suggest that Treg and anti-CD20 antibody combination therapy could be considered a routine treatment for new-onset type 1 diabetes due to its superior efficacy and safety profile.
    • VI: Nghiên cứu này đánh giá tính an toàn và hiệu quả lâu dài của liệu pháp Treg ở trẻ em mới mắc bệnh tiểu đường loại 1, từ 7,5 đến 12 năm sau khi điều trị. Các nhà nghiên cứu so sánh những người tham gia được điều trị bằng Treg đơn thuần hoặc kết hợp với kháng thể anti-CD20 với những người được chăm sóc tiêu chuẩn. Nhóm điều trị kết hợp Treg và kháng thể anti-CD20 cho thấy sự cải thiện về bài tiết C-peptide, sự độc lập với insulin và sự thuyên giảm so với nhóm chăm sóc tiêu chuẩn. Quan trọng là, không có lo ngại nào về an toàn lâu dài được xác định ở tất cả các nhóm. Những phát hiện này cho thấy rằng liệu pháp kết hợp Treg và kháng thể anti-CD20 có thể được xem xét như một phương pháp điều trị thường quy cho bệnh tiểu đường loại 1 khởi phát mới do hiệu quả và tính an toàn vượt trội của nó.
  • Engineered Cryo-Shocked Cancer Cells Deliver Dual-Function Gene Medicines for Melanoma Immunotherapy.
    • EN: This study introduces a novel therapeutic approach for melanoma that aims to overcome resistance to immunotherapy and poor T-cell infiltration. Researchers developed a "Trojan horse" delivery system, LNT@LipoC9AP, using modified tumor cells to deliver a plasmid that knocks down PCSK9 (an immunosuppressive factor) and overexpresses CXCL9 (a T-cell recruiting chemokine). This system effectively increased T-cell infiltration and demonstrated potent antitumor effects. Further enhancement with RGD4C peptides to target αvβ3 integrins (R-LNT@LipoC9AP) resulted in improved tumor targeting, therapeutic efficacy, and safety, suggesting a promising gene therapy strategy for solid tumors.
    • VI: Nghiên cứu này giới thiệu một phương pháp điều trị u hắc tố mới nhằm khắc phục tình trạng kháng liệu pháp miễn dịch và sự xâm nhập kém của tế bào T. Các nhà nghiên cứu đã phát triển một hệ thống phân phối "ngựa thành Troy" (LNT@LipoC9AP) sử dụng các tế bào khối u đã được biến đổi để đưa một plasmid có khả năng loại bỏ PCSK9 (một yếu tố ức chế miễn dịch) và biểu hiện quá mức CXCL9 (một chemokine chiêu mộ tế bào T). Hệ thống này đã tăng cường hiệu quả sự xâm nhập của tế bào T và thể hiện tác dụng chống khối u mạnh mẽ. Việc tăng cường thêm bằng peptide RGD4C để nhắm mục tiêu các integrin αvβ3 (R-LNT@LipoC9AP) đã dẫn đến cải thiện khả năng nhắm mục tiêu khối u, hiệu quả điều trị và độ an toàn, cho thấy một chiến lược liệu pháp gen đầy hứa hẹn để điều trị các khối u đặc.
  • [Efficacy of chemotherapy combined with targeted therapy and immunotherapy versus chemotherapy alone in advanced pancreatic cancer:a retrospective cohort study].
    • EN: This study investigated the efficacy and safety of adding targeted therapy and immunotherapy to standard chemotherapy for advanced pancreatic cancer patients. A retrospective analysis of 123 patients compared a triplet regimen (chemo + targeted therapy + immunotherapy) to standard chemotherapy. While overall survival and progression-free survival weren't significantly different between groups after propensity score matching, the triplet group showed significantly higher objective response rate and disease control rate. Multivariate analysis in the original cohort suggests the triplet regimen is an independent prognostic factor. These findings suggest the potential of this triplet therapy in improving treatment outcomes for advanced pancreatic cancer, but further studies are needed to confirm these benefits.
    • VI: Nghiên cứu này khảo sát hiệu quả và độ an toàn của việc bổ sung liệu pháp nhắm mục tiêu và liệu pháp miễn dịch vào hóa trị tiêu chuẩn cho bệnh nhân ung thư tuyến tụy tiến triển. Một phân tích hồi cứu trên 123 bệnh nhân đã so sánh phác đồ bộ ba (hóa trị + liệu pháp nhắm mục tiêu + liệu pháp miễn dịch) với hóa trị tiêu chuẩn. Mặc dù thời gian sống thêm toàn bộ và thời gian sống thêm không tiến triển không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm sau khi đối sánh điểm xu hướng, nhóm bộ ba cho thấy tỷ lệ đáp ứng khách quan và tỷ lệ kiểm soát bệnh cao hơn đáng kể. Phân tích hồi quy Cox đa biến trong когорта ban đầu cho thấy phác đồ bộ ba là một yếu tố tiên lượng độc lập. Những phát hiện này cho thấy tiềm năng của liệu pháp bộ ba này trong việc cải thiện kết quả điều trị cho bệnh ung thư tuyến tụy tiến triển, nhưng cần có thêm các nghiên cứu để xác nhận những lợi ích này.
  • Cut or bind? Antigen-specific processing mechanisms define CD4+ T cell immunodominant epitopes for SARS-CoV-2 S and N proteins.
    • EN: This research investigates how the human body selects and prioritizes specific protein fragments (peptides) for CD4⁺ T cell responses, which are crucial for adaptive immunity, across different MHC class II variants. By combining computational predictions with an experimental antigen processing system and validating against SARS-CoV-2 data, the study identifies immunogenic hotspots within the Spike and Nucleocapsid proteins. The results show that different proteins are processed via distinct pathways (First Cut-then-bind vs. First Bind-then-cut), influenced by the protein's physical and chemical properties. This framework can be used to design minimal peptide pools for accurate immune monitoring. These findings have significant implications for developing personalized immunotherapies and broadly effective vaccines by optimizing antigen design.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra cách cơ thể người chọn lọc và ưu tiên các đoạn protein (peptide) đặc hiệu cho phản ứng tế bào T CD4⁺, vốn rất quan trọng đối với miễn dịch thích ứng, trên các biến thể MHC lớp II khác nhau. Bằng cách kết hợp dự đoán trên máy tính với một hệ thống xử lý kháng nguyên thực nghiệm và xác nhận đối chiếu với dữ liệu SARS-CoV-2, nghiên cứu xác định các điểm nóng sinh miễn dịch trong protein Spike và Nucleocapsid. Kết quả cho thấy các protein khác nhau được xử lý thông qua các con đường khác nhau (Cắt trước rồi gắn so với Gắn trước rồi cắt), chịu ảnh hưởng bởi các đặc tính vật lý và hóa học của protein. Khung làm việc này có thể được sử dụng để thiết kế các tập hợp peptide tối thiểu để theo dõi miễn dịch một cách chính xác. Những phát hiện này có ý nghĩa quan trọng đối với việc phát triển liệu pháp miễn dịch cá nhân hóa và vắc-xin hiệu quả trên diện rộng bằng cách tối ưu hóa thiết kế kháng nguyên.
  • Tissue-adapted Tregs harness inflammatory signals to promote intestinal repair from therapy-related injury.
    • EN: This study investigates the role of intestinal regulatory T (Treg) cells in intestinal stem cell (ISC) repair after injury. The researchers found that Treg cells, through the combined action of interferon γ (IFNγ) and interleukin 10 (IL-10), stimulate ISC growth via mTORC1 and Myc pathways, promoting organoid regeneration after radiation or injury. IFNγ induces proliferation but depletes ISCs, while IL-10 has Wnt-like properties, and their combination ensures both epithelial proliferation and ISC maintenance. These findings highlight a context-dependent role of inflammatory signaling in ISC repair, offering potential strategies for improving gut recovery after therapies like radiation or stem cell transplantation.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá vai trò của tế bào T điều hòa (Treg) ở ruột trong việc phục hồi tế bào gốc ruột (ISC) sau tổn thương. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng tế bào Treg, thông qua tác động kết hợp của interferon γ (IFNγ) và interleukin 10 (IL-10), kích thích sự phát triển của ISC thông qua các con đường mTORC1 và Myc, thúc đẩy tái tạo organoid sau bức xạ hoặc tổn thương. IFNγ gây ra sự tăng sinh nhưng làm cạn kiệt ISC, trong khi IL-10 có các đặc tính tương tự Wnt, và sự kết hợp của chúng đảm bảo cả sự tăng sinh biểu mô và duy trì ISC. Những phát hiện này làm nổi bật vai trò phụ thuộc vào bối cảnh của tín hiệu viêm trong việc sửa chữa ISC, cung cấp các chiến lược tiềm năng để cải thiện sự phục hồi ruột sau các liệu pháp như xạ trị hoặc cấy ghép tế bào gốc.