Chào mừng bạn đến với Website NGHIÊN CỨU BÀO CHẾ THUỐC
Rất nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi đang chờ đợi bạn
Ưu đãi lớn dành cho thành viên mới
  • 5
  • Giỏ hàng

    Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Immunotherapy Research Papers (EN-VI) - 2025-11-07

07/11/2025
Admin
Post Banner

  • Cuproptosis-Related lncRNA Risk Model for Hepatocellular Carcinoma Prognosis and Immunotherapy Response.
    • EN: This study investigates the role of cuproptosis-related long noncoding RNAs (lncRNAs) in predicting prognosis and immunotherapy response in hepatocellular carcinoma (HCC). Researchers identified four lncRNAs (AL590705.3, SPRY4-AS1, AC135050.5, and AL031985.3) associated with cuproptosis and developed a risk prediction model based on these lncRNAs. The model demonstrated superior predictive accuracy for overall survival compared to traditional clinical factors. High-risk patients identified by the model had significantly worse outcomes. This research suggests that cuproptosis-related lncRNAs could serve as novel biomarkers and therapeutic targets for HCC, potentially improving treatment strategies and patient management.
    • VI: Nghiên cứu này khảo sát vai trò của các RNA dài không mã hóa (lncRNA) liên quan đến cuproptosis trong việc dự đoán tiên lượng và đáp ứng miễn dịch trị liệu ở ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). Các nhà nghiên cứu đã xác định bốn lncRNA (AL590705.3, SPRY4-AS1, AC135050.5 và AL031985.3) liên quan đến cuproptosis và phát triển một mô hình dự đoán rủi ro dựa trên các lncRNA này. Mô hình này cho thấy độ chính xác dự đoán vượt trội về khả năng sống sót tổng thể so với các yếu tố lâm sàng truyền thống. Bệnh nhân có nguy cơ cao được xác định bởi mô hình có kết quả xấu hơn đáng kể. Nghiên cứu này gợi ý rằng các lncRNA liên quan đến cuproptosis có thể đóng vai trò là các dấu ấn sinh học mới và các mục tiêu điều trị tiềm năng cho HCC, có khả năng cải thiện các chiến lược điều trị và quản lý bệnh nhân.
  • Tumor-Targeted Bacterial Vaccine Induces In Situ Immunogenic Cell Death for Cancer Immunotherapy.
    • EN: This research introduces a novel cancer vaccine platform, CCM@SAL, which utilizes attenuated Salmonella bacteria coated with cancer cell membranes. This platform combines bacterial immunogenicity with tumor-associated antigens and immunogenic cell death (ICD) induction to overcome immunosuppression and enhance vaccine efficacy. The CCM coating improves tumor accumulation and reduces bacterial clearance, while the induction of ICD releases tumor antigens and activates T cells, leading to systemic anti-tumor immunity. The CCM@SAL system demonstrated effective tumor suppression in multiple mouse models, suggesting its potential as a broadly applicable strategy for improved cancer vaccination.
    • VI: Nghiên cứu này giới thiệu một nền tảng vắc-xin ung thư mới, CCM@SAL, sử dụng vi khuẩn Salmonella suy yếu được phủ màng tế bào ung thư. Nền tảng này kết hợp khả năng sinh miễn dịch của vi khuẩn với các kháng nguyên liên quan đến khối u và gây ra chết tế bào miễn dịch (ICD) để khắc phục tình trạng ức chế miễn dịch và tăng cường hiệu quả vắc-xin. Lớp phủ CCM cải thiện sự tích tụ khối u và giảm thanh thải vi khuẩn, trong khi việc gây ra ICD giải phóng các kháng nguyên khối u và kích hoạt tế bào T, dẫn đến khả năng miễn dịch kháng khối u toàn thân. Hệ thống CCM@SAL đã chứng minh khả năng ức chế khối u hiệu quả trong nhiều mô hình chuột, cho thấy tiềm năng của nó như một chiến lược áp dụng rộng rãi để cải thiện việc tiêm chủng ung thư.
  • Unrelated Donor Age and Recipient Outcomes After Posttransplant Cyclophosphamide vs Conventional Prophylaxis.
    • EN: This study investigated the impact of donor age on overall survival in allogeneic hematopoietic cell transplantation (HCT) using post-transplant cyclophosphamide (PTCy) versus calcineurin inhibitor (CNI)-based graft-vs-host disease (GVHD) prophylaxis. Analyzing data from over 10,000 patients, the researchers found that increasing donor age was associated with worse overall survival in CNI-based regimens but not in PTCy-based regimens. This suggests that PTCy may mitigate the negative effects of older donors. The finding is significant because it challenges current donor selection practices and has the potential to expand the available donor pool for HCT. Further validation is needed to confirm the result.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của tuổi người hiến lên sự sống còn tổng thể trong ghép tế bào gốc tạo máu đồng loại (HCT) sử dụng cyclophosphamide sau ghép (PTCy) so với phác đồ dự phòng bệnh ghép chống chủ (GVHD) dựa trên chất ức chế calcineurin (CNI). Phân tích dữ liệu từ hơn 10.000 bệnh nhân, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng tuổi người hiến tăng lên có liên quan đến sự sống còn tổng thể kém hơn trong phác đồ dựa trên CNI, nhưng không liên quan trong phác đồ dựa trên PTCy. Điều này cho thấy rằng PTCy có thể giảm thiểu các tác động tiêu cực của người hiến lớn tuổi. Phát hiện này rất quan trọng vì nó thách thức các phương pháp lựa chọn người hiến hiện tại và có khả năng mở rộng nguồn cung người hiến tiềm năng cho HCT. Cần xác nhận thêm để khẳng định kết quả này.
  • From Scalpel to Syringe: Intralesional Interleukin-2-Based Therapy is Effective for Locally Advanced Periocular Cutaneous Squamous Cell Carcinoma.
    • EN: This study investigates the use of intralesional interleukin-2 (IL-2) therapy as an alternative treatment for periocular cutaneous squamous cell carcinoma (cSCC) when surgical excision is not ideal. The researchers treated five patients with biopsy-confirmed periocular cSCC using intralesional IL-2. One representative case showed complete clinical clearance of a large eyelid tumor after five doses of IL-2, with no recurrence after 15 months. The findings suggest that IL-2 therapy offers a viable option for treating periocular cSCC in cases where extensive surgery would compromise function or aesthetics, or when other treatments have failed. This approach demonstrates the potential of immunotherapy for managing challenging periocular cSCC cases.
    • VI: Nghiên cứu này khảo sát việc sử dụng liệu pháp interleukin-2 (IL-2) tiêm tại chỗ như một phương pháp điều trị thay thế cho ung thư biểu mô tế bào vảy ở da quanh mắt (cSCC) khi phẫu thuật cắt bỏ không phải là lựa chọn lý tưởng. Các nhà nghiên cứu đã điều trị cho năm bệnh nhân được xác nhận bằng sinh thiết mắc cSCC quanh mắt bằng IL-2 tiêm tại chỗ. Một trường hợp điển hình cho thấy sự biến mất hoàn toàn của khối u lớn ở mí mắt sau năm liều IL-2, và không tái phát sau 15 tháng. Các phát hiện cho thấy liệu pháp IL-2 mang đến một lựa chọn khả thi để điều trị cSCC quanh mắt trong các trường hợp phẫu thuật mở rộng có thể ảnh hưởng đến chức năng hoặc thẩm mỹ, hoặc khi các phương pháp điều trị khác đã thất bại. Cách tiếp cận này chứng minh tiềm năng của liệu pháp miễn dịch trong việc quản lý các trường hợp cSCC quanh mắt khó khăn.
  • Combined CHK1 and PD-L1 blockade as a novel therapeutic strategy against stemness and immunosuppression in ovarian cancer.
    • EN: This study investigates whether blocking CHK1 in ovarian cancer cells can reduce their stemness and enhance anti-tumor immunity. The researchers found that the CHK1 inhibitor Prexasertib effectively reduced ovarian cancer cell stemness both in vitro and in vivo, while unexpectedly increasing PD-L1 expression. Combining Prexasertib with the anti-PD-L1 antibody Atezolizumab resulted in significantly greater tumor remission and increased tumor-infiltrating CD8+ T cells in mice. These findings suggest that dual targeting of CHK1 and PD-L1 could be a promising strategy to improve ovarian cancer treatment by suppressing stemness and boosting the immune response.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra liệu việc ức chế CHK1 trong tế bào ung thư buồng trứng có thể làm giảm tính chất tế bào gốc (stemness) của chúng và tăng cường khả năng miễn dịch chống lại khối u hay không. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng chất ức chế CHK1 Prexasertib đã làm giảm hiệu quả tính chất tế bào gốc của tế bào ung thư buồng trứng cả trong ống nghiệm và trong cơ thể sống, đồng thời bất ngờ làm tăng biểu hiện PD-L1. Kết hợp Prexasertib với kháng thể chống PD-L1 Atezolizumab đã dẫn đến sự thuyên giảm khối u đáng kể hơn và tăng số lượng tế bào T CD8+ xâm nhập khối u ở chuột. Những phát hiện này cho thấy rằng việc nhắm mục tiêu kép vào CHK1 và PD-L1 có thể là một chiến lược đầy hứa hẹn để cải thiện điều trị ung thư buồng trứng bằng cách ức chế tính chất tế bào gốc và tăng cường phản ứng miễn dịch.
  • CAR-T cells immunotherapy in the treatment of glioblastoma.
    • EN: This review investigates the progress of CAR-T cell therapy for glioblastoma (GBM), a deadly brain tumor resistant to conventional treatments. It focuses on identifying promising target antigens, evaluating delivery strategies, and exploring innovative engineering approaches to enhance CAR-T cell safety and persistence. Preclinical and early clinical data suggest that locoregional delivery improves tumor penetration, and CAR-T cells targeting specific antigens like EGFRvIII and IL13Rα2 show biological activity. Next-generation CAR-T designs, such as dual-targeting and armored T cells, aim to overcome tumor heterogeneity and immunosuppression. While early results are promising, future success relies on multi-target strategies, modulation of the tumor microenvironment, and optimized delivery systems.
    • VI: Bài tổng quan này nghiên cứu sự tiến bộ của liệu pháp tế bào CAR-T trong điều trị u nguyên bào thần kinh đệm (GBM), một loại ung thư não gây tử vong cao và kháng lại các phương pháp điều trị thông thường. Nghiên cứu tập trung vào việc xác định các kháng nguyên mục tiêu đầy hứa hẹn, đánh giá các chiến lược phân phối và khám phá các phương pháp kỹ thuật cải tiến để tăng cường tính an toàn và khả năng tồn tại của tế bào CAR-T. Dữ liệu tiền lâm sàng và lâm sàng giai đoạn đầu cho thấy việc phân phối tại chỗ cải thiện khả năng xâm nhập khối u, và tế bào CAR-T nhắm mục tiêu các kháng nguyên cụ thể như EGFRvIII và IL13Rα2 cho thấy hoạt tính sinh học. Các thiết kế CAR-T thế hệ mới, chẳng hạn như tế bào T nhắm mục tiêu kép và tế bào T được "bọc thép," nhằm mục đích khắc phục tính không đồng nhất của khối u và ức chế miễn dịch. Mặc dù kết quả ban đầu đầy hứa hẹn, nhưng thành công trong tương lai phụ thuộc vào các chiến lược đa mục tiêu, điều chỉnh môi trường vi mô khối u và các hệ thống phân phối được tối ưu hóa.
  • Biology and evolving management of resectable dMMR/MSI-H cancers: current status and future perspectives.
    • EN: This research reviews the use of immunotherapy, specifically immune checkpoint inhibitors (ICIs), in treating resectable mismatch repair-deficient (dMMR) or microsatellite instability-high (MSI-H) solid tumors. It highlights the exceptional sensitivity of these tumors to ICIs due to their high mutation burden and subsequent robust immune responses. Clinical trials show that ICIs can induce significant pathological responses, potentially allowing for organ preservation and reduced treatment morbidity compared to surgery. However, challenges remain in patient selection, determining the role of surgery after ICI response, identifying predictive biomarkers, and assessing long-term oncologic outcomes with non-operative management. The review aims to improve curative strategies for these cancers, ultimately enhancing patient outcomes and quality of life.
    • VI: Nghiên cứu này xem xét việc sử dụng liệu pháp miễn dịch, đặc biệt là các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICIs), trong điều trị các khối u đặc bị thiếu hụt hệ thống sửa chữa sai lệch (dMMR) hoặc có tính bất ổn định microsatellite cao (MSI-H) có thể cắt bỏ được. Nghiên cứu nhấn mạnh sự nhạy cảm đặc biệt của các khối u này đối với ICIs do gánh nặng đột biến cao và phản ứng miễn dịch mạnh mẽ sau đó. Các thử nghiệm lâm sàng cho thấy ICIs có thể tạo ra các đáp ứng bệnh lý đáng kể, có khả năng cho phép bảo tồn cơ quan và giảm tỷ lệ mắc bệnh liên quan đến điều trị so với phẫu thuật. Tuy nhiên, vẫn còn những thách thức trong việc lựa chọn bệnh nhân, xác định vai trò của phẫu thuật sau đáp ứng với ICI, xác định các dấu ấn sinh học dự đoán và đánh giá kết quả ung thư học lâu dài với phương pháp điều trị không phẫu thuật. Mục tiêu của đánh giá là cải thiện các chiến lược chữa bệnh cho các bệnh ung thư này, cuối cùng là nâng cao kết quả và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
  • A meta-analysis of experimentally validated neo-epitopes: patterns, biases, and opportunities.
    • EN: This study aimed to analyze a large dataset of neo-peptides to understand the characteristics of immunogenic neo-epitopes and biases in their identification. By analyzing over 16,000 neo-peptides, the researchers found that neo-epitope frequencies vary across cancer types and are enriched in driver genes, albeit with a bias towards recurrent mutations. Shared neo-epitopes are rare, and specific HLA alleles are associated with either immunogenic or non-immunogenic neo-peptides. Furthermore, neo-epitopes often involve amino acid substitutions altering hydrophobicity or charge. These findings provide valuable insights for refining neo-epitope selection and improving cancer immunotherapy strategies, highlighting both opportunities and challenges in the field.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phân tích một tập dữ liệu lớn về neo-peptide để hiểu các đặc điểm của neo-epitope gây miễn dịch và những thiên lệch trong việc xác định chúng. Bằng cách phân tích hơn 16.000 neo-peptide, các nhà nghiên cứu nhận thấy tần suất neo-epitope khác nhau giữa các loại ung thư và được làm giàu trong các gen điều khiển, mặc dù có sự thiên lệch đối với các đột biến tái phát. Neo-epitope dùng chung rất hiếm, và các allele HLA cụ thể có liên quan đến cả neo-peptide gây miễn dịch hoặc không gây miễn dịch. Hơn nữa, neo-epitope thường liên quan đến sự thay thế amino acid làm thay đổi tính kị nước hoặc điện tích. Những phát hiện này cung cấp những hiểu biết giá trị để tinh chỉnh việc lựa chọn neo-epitope và cải thiện các chiến lược điều trị miễn dịch ung thư, đồng thời làm nổi bật cả cơ hội và thách thức trong lĩnh vực này.
  • The impact of gut microbiota modulation on responses to immune checkpoint inhibitors in cancer.
    • EN: This study aimed to clarify the role of the gut microbiota in modulating the efficacy and toxicity of immune checkpoint inhibitors (ICIs) in cancer patients. A meta-analysis of 38 studies (5,642 patients) revealed that enrichment of specific bacterial species, such as Akkermansia muciniphila, Bifidobacterium longum, and Faecalibacterium prausnitzii, was associated with improved survival outcomes. Conversely, antibiotic exposure negatively impacted survival, and fecal microbiota transplantation (FMT) from responders improved response rates. These findings demonstrate a strong link between gut microbiota composition and ICI effectiveness and toxicity, suggesting potential for microbiome-based strategies to enhance immunotherapy outcomes.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm làm rõ vai trò của hệ vi sinh vật đường ruột trong việc điều chỉnh hiệu quả và độc tính của thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICIs) ở bệnh nhân ung thư. Phân tích tổng hợp từ 38 nghiên cứu (5.642 bệnh nhân) cho thấy sự phong phú của một số loài vi khuẩn nhất định, chẳng hạn như Akkermansia muciniphila, Bifidobacterium longumFaecalibacterium prausnitzii, có liên quan đến việc cải thiện kết quả sống sót. Ngược lại, việc sử dụng kháng sinh có tác động tiêu cực đến tỷ lệ sống sót, và cấy ghép hệ vi sinh vật từ phân (FMT) từ những người đáp ứng điều trị giúp cải thiện tỷ lệ đáp ứng. Những phát hiện này chứng minh mối liên hệ chặt chẽ giữa thành phần hệ vi sinh vật đường ruột và hiệu quả cũng như độc tính của ICIs, cho thấy tiềm năng của các chiến lược dựa trên hệ vi sinh vật để tăng cường kết quả điều trị miễn dịch.
  • USP20-Driven Cholesterol Metabolism Links Inflammatory Signaling to Malignancy and Stromal Co-evolution in Pancreatic Cancer.
    • EN: This research investigates the interconnected roles of inflammation, metabolic reprogramming, and stromal interactions in pancreatic ductal adenocarcinoma (PDAC). By analyzing multi-omics data, the study identified a tumor-intrinsic inflammatory cascade where TNFSF13B+ macrophages activate STAT3 signaling in tumor cells, leading to increased USP20 expression. USP20 stabilizes HMGCR, boosting mevalonate pathway flux and subsequent YAP/TAZ signaling, driving tumor cell proliferation and CAF activation. Inhibiting USP20 reversed metabolic dysregulation, suppressed tumor growth and stromal desmoplasia, and enhanced immunotherapy efficacy, suggesting USP20 as a promising therapeutic target in PDAC.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò liên kết giữa tín hiệu viêm, tái lập trình trao đổi chất và tương tác mô đệm trong ung thư biểu mô tuyến tụy (PDAC). Bằng cách phân tích dữ liệu đa omics, nghiên cứu xác định chuỗi tín hiệu viêm nội tại khối u, trong đó các đại thực bào TNFSF13B+ kích hoạt tín hiệu STAT3 trong tế bào khối u, dẫn đến tăng biểu hiện USP20. USP20 ổn định HMGCR, thúc đẩy dòng chảy con đường mevalonate và tín hiệu YAP/TAZ tiếp theo, thúc đẩy sự tăng sinh tế bào khối u và kích hoạt CAF. Ức chế USP20 đảo ngược rối loạn trao đổi chất, ức chế sự phát triển của khối u và sự hình thành mô đệm xơ, đồng thời tăng cường hiệu quả của liệu pháp miễn dịch, cho thấy USP20 là một mục tiêu điều trị đầy hứa hẹn trong PDAC.
  • Tumor-Associated Macrophages Produce PGE2 to Promote CD8+ T Cell Exhaustion and Drive Resistance to PD-L1 Blockade in Microsatellite Stable Colorectal Cancer.
    • EN: This research investigates why microsatellite stable (MSS) colorectal cancer (CRC) tumors are resistant to anti-PD-L1 immunotherapy compared to microsatellite instable (MSI) tumors. The study found that MSS tumors have exhausted CD8+ T cells co-expressing PD-1 and TIGIT with limited function, while MSI tumors show more active PD-1+ CD8+ T cells. Furthermore, the study identified a correlation between increased COX1/2 expression in tumor-associated macrophages (TAMs) and TIGIT expression on CD8+ T cells in MSS tumors, inhibiting their function. Blocking the COX/PGE2 pathway or depleting M2-like TAMs restored CD8+ T cell activity and improved response to PD-L1 blockade. These findings suggest that combining anti-PD-L1 therapy with TIGIT blockade, PGE2 inhibition, or TAM targeting strategies could improve immunotherapy effectiveness in MSS CRC.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra lý do tại sao các khối u ung thư đại trực tràng (CRC) ổn định vi vệ tinh (MSS) kháng liệu pháp miễn dịch anti-PD-L1 so với các khối u không ổn định vi vệ tinh (MSI). Nghiên cứu phát hiện ra rằng các khối u MSS có các tế bào T CD8+ đã kiệt sức đồng biểu hiện PD-1 và TIGIT với chức năng hạn chế, trong khi các khối u MSI cho thấy các tế bào T CD8+ PD-1+ hoạt động mạnh hơn. Hơn nữa, nghiên cứu xác định mối tương quan giữa sự gia tăng biểu hiện COX1/2 trong các đại thực bào liên quan đến khối u (TAM) và biểu hiện TIGIT trên tế bào T CD8+ trong các khối u MSS, ức chế chức năng của chúng. Ức chế con đường COX/PGE2 hoặc loại bỏ các TAM giống M2 đã phục hồi hoạt động của tế bào T CD8+ và cải thiện phản ứng với việc chặn PD-L1. Những phát hiện này cho thấy rằng việc kết hợp liệu pháp anti-PD-L1 với việc chặn TIGIT, ức chế PGE2 hoặc các chiến lược nhắm mục tiêu TAM có thể cải thiện hiệu quả của liệu pháp miễn dịch trong CRC MSS.
  • Mitochondria-Targeted HA-Coated Nanosystem for ROS/CO Generation and Metabolic Reprogramming to Enhance Tumoricidal Macrophage Polarization.
    • EN: This research aimed to develop a mitochondria-targeted nanosystem (HA@MR@PCN-CORM) to repolarize tumor-associated macrophages (TAMs), crucial for effective macrophage-targeted immunotherapy. The nanosystem, composed of a porphyrin-based metal-organic framework (PCN-224) encapsulating a CO-releasing molecule (CORM-401) and modified with hyaluronic acid (HA) and triphenylphosphine (TPP), effectively targeted TAM mitochondria and induced a reactive oxygen species (ROS) and carbon monoxide (CO) storm upon laser irradiation. This led to significant M2-like TAM depletion, metabolic reprogramming, and increased M1/M2 ratio, resulting in substantial tumor growth inhibition and enhanced immune cell infiltration in vivo. The findings suggest HA@MR@PCN-CORM as a promising therapeutic approach for modulating the tumor microenvironment and improving antitumor immunity.
    • VI: Nghiên cứu này hướng đến việc phát triển một hệ nano nhắm mục tiêu vào ty thể (HA@MR@PCN-CORM) để tái phân cực các đại thực bào liên quan đến khối u (TAMs), rất quan trọng cho liệu pháp miễn dịch nhắm mục tiêu đại thực bào hiệu quả. Hệ nano, bao gồm một khung hữu cơ kim loại dựa trên porphyrin (PCN-224) bao bọc phân tử giải phóng CO (CORM-401) và được biến đổi bằng axit hyaluronic (HA) và triphenylphosphine (TPP), nhắm mục tiêu hiệu quả vào ty thể của TAMs và gây ra bão các gốc oxy hóa tự do (ROS) và carbon monoxide (CO) khi chiếu tia laser. Điều này dẫn đến sự suy giảm đáng kể TAMs giống M2, tái lập trình trao đổi chất và tăng tỷ lệ M1/M2, dẫn đến ức chế sự phát triển khối u đáng kể và tăng cường sự xâm nhập của tế bào miễn dịch in vivo. Kết quả cho thấy HA@MR@PCN-CORM là một phương pháp điều trị đầy hứa hẹn để điều chỉnh môi trường vi mô khối u và cải thiện khả năng miễn dịch chống khối u.
  • Efficacy and safety of radiotherapy as a bridging strategy to CD19-targeted CAR-T therapy: systematic review and meta-analysis.
    • EN: This study investigated the efficacy and safety of bridging radiotherapy (RT) before CAR-T cell therapy in large B-cell lymphoma patients. A meta-analysis of 16 studies showed that bridging RT resulted in a high overall response rate and improved survival compared to systemic bridging therapy, with comparable outcomes to patients not receiving bridging therapy. While cytokine release syndrome and neurotoxicity were common, severe events were infrequent. The results suggest that bridging RT is a viable and potentially beneficial strategy for specific lymphoma patients undergoing CAR-T therapy.
    • VI: Nghiên cứu này đã điều tra tính hiệu quả và an toàn của xạ trị bắc cầu (RT) trước liệu pháp tế bào CAR-T ở bệnh nhân u lympho tế bào B lớn. Một phân tích tổng hợp từ 16 nghiên cứu cho thấy RT bắc cầu dẫn đến tỷ lệ đáp ứng tổng thể cao và cải thiện tỷ lệ sống sót so với liệu pháp bắc cầu toàn thân, với kết quả tương đương với bệnh nhân không được điều trị bắc cầu. Mặc dù hội chứng giải phóng cytokine và độc tính thần kinh thường gặp, nhưng các biến cố nghiêm trọng là không thường xuyên. Kết quả cho thấy RT bắc cầu là một chiến lược khả thi và có khả năng mang lại lợi ích cho những bệnh nhân u lympho cụ thể đang trải qua liệu pháp CAR-T.
  • Tislelizumab plus sitravatinib or anlotinib as maintenance therapy in extensive-stage small-cell lung cancer: Results of two prospective phase II studies.
    • EN: This research investigated the efficacy and safety of maintenance therapy using tislelizumab combined with either sitravatinib or anlotinib following standard chemo-immunotherapy in patients with extensive-stage small-cell lung cancer (ES-SCLC). The study found that both maintenance regimens resulted in clinically meaningful survival improvements, with manageable adverse events. Specifically, median progression-free survival from maintenance start was 6.4 months (tislelizumab + sitravatinib) and 7.8 months (tislelizumab + anlotinib). These findings suggest that these maintenance therapies could be a promising approach to extend survival in ES-SCLC, warranting further investigation in larger, randomized controlled trials.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra hiệu quả và độ an toàn của liệu pháp duy trì sử dụng tislelizumab kết hợp với sitravatinib hoặc anlotinib sau hóa-miễn dịch trị liệu tiêu chuẩn ở bệnh nhân ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn lan rộng (ES-SCLC). Nghiên cứu cho thấy cả hai phác đồ duy trì đều mang lại những cải thiện đáng kể về mặt lâm sàng đối với thời gian sống còn, với các tác dụng phụ có thể kiểm soát được. Cụ thể, thời gian sống không tiến triển trung bình từ khi bắt đầu liệu pháp duy trì là 6,4 tháng (tislelizumab + sitravatinib) và 7,8 tháng (tislelizumab + anlotinib). Những phát hiện này cho thấy các liệu pháp duy trì này có thể là một phương pháp đầy hứa hẹn để kéo dài thời gian sống ở bệnh nhân ES-SCLC, cần được điều tra thêm trong các thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên quy mô lớn hơn.
  • Draft genome sequence of Catenibacterium mistuoki isolated from the fecal sample of a melanoma patient with complete response to immunotherapy.
    • EN: This research isolated a Catenibacterium spp. strain from a melanoma patient who achieved a sustained complete response to pembrolizumab (an immune checkpoint inhibitor). The study aimed to link the presence of this specific bacteria to the patient's exceptional response to immunotherapy. The finding suggests that Catenibacterium spp. may play a role in enhancing the efficacy of pembrolizumab in melanoma treatment. This highlights the potential for future research exploring the use of this bacteria, or its metabolites, as a therapeutic adjunct to improve cancer immunotherapy outcomes.
    • VI: Nghiên cứu này đã phân lập một chủng Catenibacterium spp. từ một bệnh nhân ung thư hắc tố da đã đạt được đáp ứng hoàn toàn và bền vững với pembrolizumab (một chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch). Mục tiêu của nghiên cứu là liên kết sự hiện diện của vi khuẩn cụ thể này với phản ứng vượt trội của bệnh nhân đối với liệu pháp miễn dịch. Phát hiện này cho thấy Catenibacterium spp. có thể đóng vai trò trong việc tăng cường hiệu quả của pembrolizumab trong điều trị ung thư hắc tố da. Điều này nhấn mạnh tiềm năng cho các nghiên cứu trong tương lai khám phá việc sử dụng vi khuẩn này hoặc các chất chuyển hóa của nó như một liệu pháp bổ trợ để cải thiện kết quả điều trị miễn dịch ung thư.
  • Portable Low-Field Magnetic Resonance Imaging in People With Human Immunodeficiency Virus.
    • EN: This study investigates the feasibility of using portable, low-field MRI (LF-MRI) and machine learning to detect brain atrophy and white matter hyperintensities in people with HIV (PWH) compared to people without HIV. The researchers found that PWH exhibited reduced volumes in specific brain regions like the caudate, putamen, and white matter compared to those with vascular comorbidities. Hippocampal volume was similar between PWH and controls, but amygdala volume was reduced in the MCI cohort. These findings suggest that LF-MRI, combined with machine learning, offers a promising, accessible tool for routine monitoring and early detection of brain changes in PWH and other at-risk populations.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tính khả thi của việc sử dụng MRI trường thấp (LF-MRI) di động và học máy để phát hiện teo não và tăng tín hiệu chất trắng ở người nhiễm HIV (PWH) so với người không nhiễm HIV. Các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng PWH có thể tích giảm ở các vùng não cụ thể như nhân đuôi, bèo sẫm và chất trắng so với những người có bệnh đi kèm về mạch máu. Thể tích hồi hải mã tương tự giữa PWH và nhóm đối chứng, nhưng thể tích hạnh nhân giảm ở nhóm suy giảm nhận thức nhẹ (MCI). Những phát hiện này cho thấy rằng LF-MRI, kết hợp với học máy, cung cấp một công cụ đầy hứa hẹn và dễ tiếp cận để theo dõi thường xuyên và phát hiện sớm những thay đổi não ở PWH và các quần thể có nguy cơ khác.
  • Prognostic and clinicopathological value of myeloid-derived suppressor cells in lung cancer: a comprehensive systematic review and meta-analysis.
    • EN: This systematic review and meta-analysis investigated the prognostic role of myeloid-derived suppressor cells (MDSCs) in lung cancer. The study analyzed 25 studies encompassing 1,679 patients and found that elevated monocytic MDSCs (M-MDSCs) were significantly associated with worse overall survival in both non-small cell lung cancer (NSCLC) and small cell lung cancer (SCLC), as well as shorter progression/recurrence-free survival in NSCLC. While polymorphonuclear MDSCs (PMN-MDSCs) showed a weaker association with overall survival in univariable analysis, the study strongly suggests that high M-MDSC levels serve as a negative prognostic marker in lung cancer. This finding highlights M-MDSCs as potential biomarkers for predicting patient outcomes and as therapeutic targets for lung cancer treatment.
    • VI: Nghiên cứu tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp này điều tra vai trò tiên lượng của các tế bào ức chế có nguồn gốc từ tủy xương (MDSC) trong ung thư phổi. Phân tích 25 nghiên cứu với 1.679 bệnh nhân, nghiên cứu phát hiện ra rằng tế bào MDSC đơn nhân (M-MDSC) tăng cao có liên quan đáng kể đến tỷ lệ sống sót tổng thể kém hơn ở cả ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) và ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC), cũng như thời gian sống sót không tiến triển/tái phát ngắn hơn ở NSCLC. Mặc dù các tế bào MDSC đa nhân (PMN-MDSC) cho thấy mối liên hệ yếu hơn với tỷ lệ sống sót tổng thể trong phân tích đơn biến, nghiên cứu mạnh mẽ gợi ý rằng nồng độ M-MDSC cao là một dấu hiệu tiên lượng tiêu cực trong ung thư phổi. Phát hiện này làm nổi bật M-MDSC như là các dấu ấn sinh học tiềm năng để dự đoán kết quả bệnh nhân và là mục tiêu điều trị cho bệnh ung thư phổi.
  • Insights Into the Antigenic Repertoire of Unclassified Synaptic Antibodies.
    • EN: This study aimed to identify and characterize previously unclassified neural antibodies (UNAs) observed in neuroimmunological testing using protein microarray and PhIP-Seq techniques. The researchers identified 11 autoantibodies targeting various synaptic antigens in patient serum and CSF samples. These autoantibodies were associated with a range of neurological disorders, including encephalitis, ataxia, and myelitis, with some cases linked to paraneoplastic or post-infectious etiologies. The findings suggest that UNAs represent a diverse group of autoantibodies targeting intracellular synaptic antigens, and their identification is facilitated by advanced proteomic methods. Further research is necessary to evaluate the clinical utility of these UNAs as diagnostic biomarkers and therapeutic targets.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định và mô tả các kháng thể thần kinh chưa được phân loại (UNAs) được quan sát thấy trong các xét nghiệm thần kinh miễn dịch bằng cách sử dụng kỹ thuật protein microarray và PhIP-Seq. Các nhà nghiên cứu đã xác định được 11 tự kháng thể nhắm mục tiêu vào các kháng nguyên synap khác nhau trong huyết thanh và dịch não tủy của bệnh nhân. Các tự kháng thể này có liên quan đến một loạt các rối loạn thần kinh, bao gồm viêm não, mất điều hòa và viêm tủy, với một số trường hợp liên quan đến căn nguyên cận ung thư hoặc sau nhiễm trùng. Kết quả cho thấy UNAs đại diện cho một nhóm đa dạng các tự kháng thể nhắm mục tiêu vào các kháng nguyên synap nội bào, và việc xác định chúng được hỗ trợ bởi các phương pháp proteomic tiên tiến. Cần có thêm nghiên cứu để đánh giá tính hữu ích lâm sàng của các UNAs này như là các dấu ấn sinh học chẩn đoán và mục tiêu điều trị.
  • Role of donor regulatory T cell adoptive immunotherapy in B cell immunity after hematopoietic cell transplantation.
    • Since an abstract was not provided, I cannot create a summary. Please provide the abstract text for me to summarize and translate.
  • CD19 directed CAR T therapy for intravascular large B-cell lymphoma.
    • Since there is no abstract provided, I will have to give a placeholder response.
    • EN: Without an abstract, it's impossible to provide a summary of research objectives, findings, and significance. A suitable summary would require the content of the abstract. Please provide the abstract text for an accurate response.
    • VI: Vì không có tóm tắt nghiên cứu, không thể cung cấp một bản tóm tắt về mục tiêu, kết quả và ý nghĩa của nghiên cứu. Cần có nội dung của tóm tắt nghiên cứu để đưa ra câu trả lời chính xác. Vui lòng cung cấp văn bản tóm tắt nghiên cứu.
  • Thermosensitive Hydrogel-Mediated Chemo-Photothermal Combined Immunotherapy for Triple-Negative Breast Cancer.
    • EN: This research aims to overcome limitations in photothermal therapy for triple-negative breast cancer (TNBC) by developing a novel thermosensitive hydrogel (CS/GP@MTO Gel) containing mitoxantrone hydrochloride. The hydrogel allows for precise delivery of MTO nanocrystals within the tumor, enhancing chemosensitivity and reducing thermoresistance through HSP70 downregulation during photothermal therapy. The combined chemo-photothermal approach effectively induces immunogenic cell death (ICD), remodeling the immunosuppressive tumor microenvironment. Furthermore, in combination with anti-PD-L1 immunotherapy, it significantly inhibits both primary and metastatic TNBC tumor growth, suggesting a promising targeted and immunomodulatory therapeutic strategy.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích khắc phục những hạn chế trong liệu pháp quang nhiệt (PTT) cho ung thư vú bộ ba âm tính (TNBC) bằng cách phát triển một hydrogel nhạy cảm nhiệt mới (CS/GP@MTO Gel) chứa mitoxantrone hydrochloride. Hydrogel cho phép phân phối chính xác các tinh thể nano MTO trong khối u, tăng cường độ nhạy hóa chất và giảm khả năng kháng nhiệt thông qua việc giảm biểu hiện HSP70 trong quá trình điều trị quang nhiệt. Phương pháp hóa-quang nhiệt kết hợp giúp kích hoạt hiệu quả quá trình chết tế bào sinh miễn dịch (ICD), tái cấu trúc vi môi trường khối u ức chế miễn dịch. Hơn nữa, khi kết hợp với liệu pháp miễn dịch kháng PD-L1, nó ức chế đáng kể sự phát triển của khối u TNBC nguyên phát và di căn, cho thấy một chiến lược điều trị nhắm mục tiêu và điều biến miễn dịch đầy hứa hẹn.
  • The immunomodulatory role of human cytomegalovirus in cancer in the era of checkpoint immunotherapy.
    • EN: This review investigates the impact of chronic human cytomegalovirus (HCMV) infection on the efficacy and toxicity of immune checkpoint blockade (ICB) therapy, particularly in patients with malignant melanoma. It examines how HCMV infection alters the immune system and subsequently influences the response to ICB treatment. The review considers both the potential for enhanced anti-tumor immunity and the risk of increased autoimmune toxicity associated with HCMV in ICB-treated cancer patients. Ultimately, the article suggests directions for future research to optimize ICB therapy in the context of chronic HCMV infection.
    • VI: Bài tổng quan này nghiên cứu tác động của nhiễm cytomegalovirus (HCMV) mạn tính ở người lên hiệu quả và độc tính của liệu pháp ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICB), đặc biệt ở bệnh nhân u hắc tố ác tính. Nó xem xét cách nhiễm HCMV làm thay đổi hệ thống miễn dịch và sau đó ảnh hưởng đến phản ứng với điều trị ICB. Bài tổng quan cân nhắc cả khả năng tăng cường miễn dịch chống khối u và nguy cơ tăng độc tính tự miễn liên quan đến HCMV ở bệnh nhân ung thư được điều trị bằng ICB. Cuối cùng, bài viết đề xuất các hướng nghiên cứu trong tương lai để tối ưu hóa liệu pháp ICB trong bối cảnh nhiễm HCMV mạn tính.
  • Does human cytomegalovirus provide a novel therapeutic target for patients with glioblastoma?
    • EN: Glioblastoma, a deadly brain tumor, has seen little therapeutic progress despite numerous clinical trials following the introduction of the standard treatment. Research has revealed a high prevalence of human cytomegalovirus (HCMV) in glioblastoma tumors, suggesting a potential role in tumor development and immune evasion. Targeting HCMV therapeutically has shown promise, with clinical studies indicating that antiviral treatment combined with standard care, and an mRNA-based vaccine, may improve survival rates. Future research should focus on further clarifying HCMV's role in glioblastoma and evaluating antiviral and immunotherapeutic strategies through randomized clinical trials.
    • VI: U nguyên bào thần kinh đệm, một loại ung thư não ác tính, đã có ít tiến bộ trong điều trị mặc dù nhiều thử nghiệm lâm sàng kể từ khi giới thiệu phương pháp điều trị tiêu chuẩn. Nghiên cứu đã tiết lộ tỷ lệ hiện nhiễm cao của cytomegalovirus ở người (HCMV) trong các khối u nguyên bào thần kinh đệm, cho thấy vai trò tiềm năng trong sự phát triển của khối u và trốn tránh miễn dịch. Điều trị nhắm mục tiêu HCMV đã cho thấy nhiều hứa hẹn, với các nghiên cứu lâm sàng chỉ ra rằng điều trị bằng thuốc kháng vi-rút kết hợp với chăm sóc tiêu chuẩn và vắc-xin dựa trên mRNA có thể cải thiện tỷ lệ sống sót. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc làm rõ hơn vai trò của HCMV trong u nguyên bào thần kinh đệm và đánh giá các chiến lược kháng vi-rút và liệu pháp miễn dịch thông qua các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên.
  • Augmenting chemokine CCL21 enhances the effectiveness of CTLA4 blockade immunotherapy for head and neck squamous carcinoma.
    • EN: This study investigates the combined effect of CTLA4 blockade and CCL21 chemokine in immunotherapy for head and neck squamous cell carcinoma (HNSCC). The research demonstrates that this combination significantly enhances the activation of immune T cells within the tumor microenvironment. Furthermore, the study reveals the regulatory impact of this combined approach on key proteins within the JAK/STAT signaling pathway. These findings suggest that combining CTLA4 blockade and CCL21 presents a promising and efficacious immunotherapeutic strategy for treating HNSCC.
    • VI: Nghiên cứu này khảo sát tác dụng phối hợp của việc ức chế CTLA4 và chemokine CCL21 trong liệu pháp miễn dịch cho ung thư biểu mô tế bào vảy vùng đầu và cổ (HNSCC). Nghiên cứu cho thấy sự kết hợp này giúp tăng cường đáng kể sự kích hoạt của các tế bào T miễn dịch trong môi trường vi mô khối u. Hơn nữa, nghiên cứu còn làm sáng tỏ tác động điều hòa của phương pháp phối hợp này lên các protein chính trong con đường tín hiệu JAK/STAT. Những phát hiện này cho thấy việc kết hợp ức chế CTLA4 và CCL21 là một chiến lược miễn dịch trị liệu đầy hứa hẹn và hiệu quả để điều trị HNSCC.
  • Plasminogen Activator Inhibitor-1 Mediates Tolerance to Anti-PD-1 Immunotherapy in Non-Small Cell Lung Cancer.
    • EN: This study investigates the role of plasminogen activator inhibitor-1 (PAI-1) in the tolerance of non-small-cell lung cancer (NSCLC) cells to anti-PD-1 immunotherapy. Researchers found that PAI-1 expression is elevated in cancer cells that survive anti-PD-1 treatment, leading to mesenchymal transition and alteration of the tumor microenvironment by increasing tumor-associated macrophages (TAMs), PD-L1 expression, and angiogenesis while reducing tumor-infiltrating lymphocytes (TILs). Importantly, combining anti-PD-1 therapy with a PAI-1 inhibitor, TM5614, reversed these effects and prolonged tumor growth inhibition in a mouse model. These findings suggest that PAI-1 is a key factor in ICI resistance and that targeting PAI-1 in combination with immunotherapy could be a promising new strategy for treating NSCLC.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của chất ức chế plasminogen activator inhibitor-1 (PAI-1) trong sự dung nạp của tế bào ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) đối với liệu pháp miễn dịch anti-PD-1. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng biểu hiện PAI-1 tăng cao ở các tế bào ung thư sống sót sau điều trị bằng anti-PD-1, dẫn đến chuyển đổi trung mô và thay đổi môi trường vi mô khối u bằng cách tăng số lượng đại thực bào liên quan đến khối u (TAM), biểu hiện PD-L1 và sự hình thành mạch, đồng thời giảm số lượng tế bào lympho xâm nhập khối u (TIL). Quan trọng hơn, việc kết hợp liệu pháp anti-PD-1 với chất ức chế PAI-1, TM5614, đã đảo ngược những tác động này và kéo dài sự ức chế tăng trưởng khối u ở mô hình chuột. Những phát hiện này cho thấy rằng PAI-1 là một yếu tố quan trọng trong kháng ICI và việc nhắm mục tiêu PAI-1 kết hợp với liệu pháp miễn dịch có thể là một chiến lược mới đầy hứa hẹn để điều trị NSCLC.
  • Dual CDK and MEK Inhibition potentiates CD8+ T cell-mediated antitumor immunity by inducing pyroptotic cell death in high-mutational head and neck cancer.
    • EN: This study investigated the therapeutic potential of combining the CDK inhibitor AZD5438 and the MEK1/2 inhibitor PD0325901 for HPV-negative head and neck squamous cell carcinoma (HNSCC). Bioinformatics analysis suggested the combination could be effective due to their complementary mechanisms, a finding supported by in vitro and in vivo experiments showing superior tumor growth suppression and enhanced CD8⁺ T cell-mediated immunity compared to single-agent treatments. Lipid nanoparticles (LNPs) further enhanced efficacy by co-delivering both drugs. This research suggests that combining AZD5438 and PD0325901, especially when delivered via LNPs, could be a promising therapeutic strategy for HPV-negative HNSCC, particularly in tumors with high mutational burden.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng điều trị của việc kết hợp chất ức chế CDK AZD5438 và chất ức chế MEK1/2 PD0325901 đối với ung thư biểu mô tế bào vảy vùng đầu và cổ âm tính HPV (HNSCC). Phân tích tin sinh học cho thấy sự kết hợp này có thể hiệu quả do cơ chế bổ sung của chúng, một phát hiện được hỗ trợ bởi các thí nghiệm in vitro và in vivo cho thấy khả năng ức chế sự phát triển của khối u vượt trội và tăng cường khả năng miễn dịch qua trung gian tế bào T CD8⁺ so với điều trị đơn lẻ. Các hạt nano lipid (LNP) tiếp tục tăng cường hiệu quả bằng cách đồng phân phối cả hai loại thuốc. Nghiên cứu này gợi ý rằng việc kết hợp AZD5438 và PD0325901, đặc biệt khi được phân phối qua LNP, có thể là một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn cho HNSCC âm tính HPV, đặc biệt là ở các khối u có gánh nặng đột biến cao.
  • Spatial and functional dissection of cancer-associated fibroblasts-mediated immune modulation in H. pylori-associated gastric cancer.
    • EN: This study investigates the spatial organization and immunomodulatory roles of cancer-associated fibroblasts (CAFs) in H. pylori-associated gastric cancer (GC). Using spatial transcriptomics and single-cell RNA sequencing, researchers identified that in H. pylori-positive tumors, THBS1+ CAFs promote immunosuppression by interacting with Tregs via WNT5-FZD, while ZFP36 destabilizes FN1 mRNA, reducing FN1+ CAF-mediated CTL activation. These mechanisms collectively contribute to Treg accumulation and CTL suppression. These findings identify infection-specific stromal programs driving immune evasion in GC, suggesting that targeting CAFs could be a promising therapeutic strategy for H. pylori-associated GC.
    • VI: Nghiên cứu này khảo sát sự tổ chức không gian và vai trò điều hòa miễn dịch của nguyên bào sợi liên quan đến ung thư (CAF) trong ung thư dạ dày (GC) liên quan đến H. pylori. Sử dụng phân tích phiên mã không gian và giải trình tự RNA tế bào đơn, các nhà nghiên cứu đã xác định rằng trong các khối u dương tính với H. pylori, CAF THBS1+ thúc đẩy ức chế miễn dịch bằng cách tương tác với Tregs thông qua WNT5-FZD, trong khi ZFP36 làm mất ổn định mRNA của FN1, làm giảm sự hoạt hóa CTL qua trung gian CAF FN1+. Các cơ chế này cùng nhau góp phần vào sự tích lũy Treg và ức chế CTL. Những phát hiện này xác định các chương trình nền tảng đặc hiệu cho nhiễm trùng thúc đẩy sự trốn tránh miễn dịch trong GC, cho thấy rằng nhắm mục tiêu vào CAF có thể là một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn cho GC liên quan đến H. pylori.
  • Exploring the prognostic value of T cell exhaustion and mitochondrial dysfunction related genes in breast cancer through bioinformatics analysis and RT-qPCR validation.
    • EN: This study aimed to identify genes associated with T cell exhaustion and mitochondrial dysfunction that can predict prognosis in breast cancer (BRCA). By analyzing public datasets, the researchers identified seven prognostic genes (BCL2A1, GZMB, IRF7, MTHFD2, TFRC, JUN, and PPP1R15A) linked to these processes. A risk model based on these genes successfully stratified patients into high- and low-risk groups, with the high-risk group showing suppressed immunity and increased drug resistance. These findings suggest that these genes could serve as potential biomarkers for BRCA prognosis and targets for future therapeutic interventions.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định các gen liên quan đến sự suy kiệt tế bào T và rối loạn chức năng ty thể, có khả năng dự đoán tiên lượng trong ung thư vú (BRCA). Bằng cách phân tích các bộ dữ liệu công khai, các nhà nghiên cứu đã xác định được bảy gen tiên lượng (BCL2A1, GZMB, IRF7, MTHFD2, TFRC, JUN, và PPP1R15A) liên quan đến các quá trình này. Một mô hình rủi ro dựa trên các gen này đã phân tầng thành công bệnh nhân thành các nhóm có nguy cơ cao và thấp, trong đó nhóm nguy cơ cao cho thấy khả năng miễn dịch bị ức chế và tăng khả năng kháng thuốc. Những phát hiện này cho thấy rằng những gen này có thể đóng vai trò là các dấu ấn sinh học tiềm năng cho tiên lượng BRCA và mục tiêu cho các can thiệp điều trị trong tương lai.
  • Interpretive consistency of a qualitative 68Ga-PSMA PET framework for treatment response assessment in hepatocellular carcinoma: a head-to-head comparison with cross-sectional imaging.
    • EN: This study investigates the reliability of using 68Ga-PSMA PET imaging to assess treatment response in hepatocellular carcinoma (HCC), compared to traditional CT/MRI criteria. The researchers found that 68Ga-PSMA PET showed almost perfect inter- and intra-reader agreement in assessing treatment response, particularly after immune checkpoint inhibitor (ICI) therapy, where it significantly outperformed CT/MRI-based mRECIST and RECIST 1.1 criteria. The high interpretive consistency of PSMA PET lays the groundwork for future studies to validate its accuracy against actual patient outcomes. This validation is crucial for guiding clinical decisions and advancing HCC treatment strategies.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra độ tin cậy của việc sử dụng hình ảnh 68Ga-PSMA PET để đánh giá đáp ứng điều trị ở ung thư biểu mô tế bào gan (HCC), so với các tiêu chí CT/MRI truyền thống. Các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng 68Ga-PSMA PET cho thấy sự nhất quán gần như hoàn hảo giữa các người đọc và trong cùng một người đọc trong việc đánh giá đáp ứng điều trị, đặc biệt là sau liệu pháp ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICI), nơi nó vượt trội đáng kể so với các tiêu chí mRECIST và RECIST 1.1 dựa trên CT/MRI. Tính nhất quán cao trong diễn giải của PSMA PET tạo nền tảng cho các nghiên cứu trong tương lai để xác thực độ chính xác của nó so với kết quả thực tế của bệnh nhân. Sự xác thực này rất quan trọng để hướng dẫn các quyết định lâm sàng và thúc đẩy các chiến lược điều trị HCC.
  • Beyond single biomarkers: multi-omics strategies to predict immunotherapy outcomes in blood cancers.
    • EN: This review explores how multi-omics technologies are used to understand immunotherapy response and toxicity in hematologic cancers, where current biomarkers are insufficient. It highlights how genomics, transcriptomics, metabolomics, and spatial omics reveal mechanisms of resistance and adverse events, like CAR-T failure and cytokine release syndrome (CRS). Integrating these data with machine learning allows for predictive models and therapy adaptation, while emerging technologies like CRISPR and digital twins show future promise. The ultimate goal is to transition immunotherapy from an empirical approach to a precision medicine strategy for leukemia, lymphoma, and myeloma, improving patient outcomes through biomarker-driven trials and personalized tools.
    • VI: Bài tổng quan này khám phá cách các công nghệ đa omics được sử dụng để hiểu phản ứng và độc tính của liệu pháp miễn dịch trong các bệnh ung thư huyết học, nơi các dấu ấn sinh học hiện tại không đủ. Nó nhấn mạnh cách genomics, transcriptomics, metabolomics và spatial omics tiết lộ cơ chế kháng thuốc và các tác dụng phụ, chẳng hạn như thất bại của CAR-T và hội chứng giải phóng cytokine (CRS). Tích hợp các dữ liệu này với học máy cho phép tạo ra các mô hình dự đoán và điều chỉnh liệu pháp, trong khi các công nghệ mới nổi như CRISPR và digital twins cho thấy nhiều hứa hẹn trong tương lai. Mục tiêu cuối cùng là chuyển đổi liệu pháp miễn dịch từ một phương pháp tiếp cận kinh nghiệm sang một chiến lược y học chính xác cho bệnh bạch cầu, u lympho và đa u tủy, cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân thông qua các thử nghiệm dựa trên dấu ấn sinh học và các công cụ cá nhân hóa.
  • Initial stage analysis of tislelizumab in combination with chemotherapy for patients with advanced HIV-positive non-small-cell lung cancer: a comparative clinical trial.
    • EN: This study investigates the effectiveness and safety of immune checkpoint inhibitors (ICIs) combined with chemotherapy in treating advanced non-small cell lung cancer (NSCLC) in patients with HIV compared to HIV-negative controls. The research found that the ICI-based therapy showed similar objective response rates and progression-free survival in both groups. However, HIV-positive patients experienced a higher incidence of tuberculosis and other opportunistic infections. These findings suggest that ICI-based therapy can be a viable option for HIV-positive patients with advanced NSCLC, but clinicians should be vigilant about monitoring and preventing opportunistic infections. The comparable efficacy warrants further research to optimize treatment strategies and minimize risks in this specific patient population.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tính hiệu quả và an toàn của liệu pháp ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICI) kết hợp với hóa trị trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển (NSCLC) ở bệnh nhân HIV so với nhóm chứng âm tính với HIV. Kết quả cho thấy liệu pháp dựa trên ICI cho thấy tỷ lệ đáp ứng khách quan và thời gian sống không bệnh tiến triển tương đương ở cả hai nhóm. Tuy nhiên, bệnh nhân dương tính với HIV có tỷ lệ mắc bệnh lao và các bệnh nhiễm trùng cơ hội khác cao hơn. Những phát hiện này cho thấy liệu pháp dựa trên ICI có thể là một lựa chọn khả thi cho bệnh nhân dương tính với HIV mắc NSCLC tiến triển, nhưng các bác sĩ lâm sàng nên cảnh giác theo dõi và phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng cơ hội. Hiệu quả tương đương đảm bảo nghiên cứu sâu hơn để tối ưu hóa các chiến lược điều trị và giảm thiểu rủi ro ở nhóm bệnh nhân cụ thể này.
  • Opportunities and challenges in the clinical application of anticancer virotherapy.
    • EN: This review examines the challenges encountered and lessons learned from clinical trials and real-world use of Talimogene laherparepvec (T-VEC), an oncolytic virus therapy for melanoma. It also explores strategies for enhancing the therapeutic effects of oncolytic viruses (OVs) by leveraging their multi-faceted mechanisms, including direct tumor lysis, immune stimulation, and therapeutic payload delivery. The findings highlight the potential of OVs to offer personalized cancer treatment approaches based on patient-specific and tumor-specific characteristics. Ultimately, the study suggests that OVs are promising agents for attacking cancer at multiple levels, and new OVs with early clinical data are promising.
    • VI: Bài đánh giá này xem xét những thách thức gặp phải và những bài học rút ra từ các thử nghiệm lâm sàng và dữ liệu thực tế về Talimogene laherparepvec (T-VEC), một liệu pháp virus oncolytic (OV) điều trị u hắc tố. Nó cũng khám phá các chiến lược để tăng cường hiệu quả điều trị của OV bằng cách tận dụng các cơ chế đa diện của chúng, bao gồm tiêu diệt tế bào ung thư trực tiếp, kích thích miễn dịch và phân phối tải trọng điều trị. Những phát hiện này nhấn mạnh tiềm năng của OV trong việc cung cấp các phương pháp điều trị ung thư cá nhân hóa dựa trên các đặc điểm riêng của bệnh nhân và khối u. Tóm lại, nghiên cứu cho thấy rằng OV là những tác nhân đầy hứa hẹn để tấn công ung thư ở nhiều cấp độ và các OV mới với dữ liệu lâm sàng ban đầu đầy hứa hẹn.
  • A pharmacological and clinical profile of Naxitamab for the treatment of high-risk neuroblastoma.
    • EN: This review comprehensively examines naxitamab, a humanized anti-GD2 monoclonal antibody used to treat neuroblastoma. It summarizes preclinical data, clinical trial results demonstrating efficacy in relapsed/refractory disease and consolidation therapy for high-risk neuroblastoma, and discusses its safety profile. Naxitamab shows a favorable toxicity profile and therapeutic potential. Ongoing research focuses on optimizing its integration into standard care and exploiting its full therapeutic potential, with protein engineering advances poised to further enhance anti-GD2 mAb utility. This includes the development of radioimmunoconjugates and bispecific antibodies to improve tumor selectivity and reduce off-target effects.
    • VI: Bài đánh giá này trình bày một cách toàn diện về naxitamab, một kháng thể đơn dòng kháng GD2 đã được nhân hóa, được sử dụng để điều trị u nguyên bào thần kinh. Bài viết tóm tắt dữ liệu tiền lâm sàng, kết quả thử nghiệm lâm sàng chứng minh hiệu quả trong bệnh tái phát/khó chữa và liệu pháp củng cố cho u nguyên bào thần kinh nguy cơ cao, đồng thời thảo luận về hồ sơ an toàn của nó. Naxitamab cho thấy hồ sơ độc tính thuận lợi và tiềm năng điều trị. Nghiên cứu đang diễn ra tập trung vào việc tối ưu hóa sự tích hợp của nó vào chăm sóc tiêu chuẩn và khai thác tối đa tiềm năng điều trị, với những tiến bộ trong kỹ thuật protein sẵn sàng để tăng cường hơn nữa tiện ích của kháng thể đơn dòng kháng GD2. Điều này bao gồm việc phát triển các liên hợp phóng xạ miễn dịch và các kháng thể hai đặc hiệu để cải thiện tính chọn lọc khối u và giảm tác dụng phụ ngoài mục tiêu.
  • Understanding measles infection and how to improve uptake of the MMR vaccine.
    • EN: This article reviews the epidemiology, symptoms, management, and prevention of measles, a highly infectious viral disease, particularly focusing on the recent resurgence in the UK due to insufficient MMR vaccine uptake. It highlights the serious complications measles can cause in vulnerable populations and underscores vaccination as the most effective preventative measure. The paper argues for the crucial role of children's nurses in promoting MMR vaccination among parents using motivational interviewing techniques. This proactive approach aims to increase vaccine coverage and ultimately reduce measles outbreaks.
    • VI: Bài viết này đánh giá tổng quan về dịch tễ học, triệu chứng, cách điều trị và phòng ngừa bệnh sởi, một bệnh do virus có tính lây nhiễm cao, đặc biệt tập trung vào sự tái bùng phát gần đây ở Anh do tỷ lệ tiêm chủng vắc-xin MMR không đủ. Bài viết nhấn mạnh những biến chứng nghiêm trọng mà bệnh sởi có thể gây ra ở các nhóm dân cư dễ bị tổn thương và nhấn mạnh tiêm chủng là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Bài viết lập luận về vai trò quan trọng của các y tá nhi khoa trong việc thúc đẩy tiêm chủng MMR cho phụ huynh bằng cách sử dụng các kỹ thuật phỏng vấn tạo động lực. Cách tiếp cận chủ động này nhằm mục đích tăng cường độ bao phủ vắc-xin và cuối cùng là giảm thiểu các đợt bùng phát bệnh sởi.
  • Disease risk but not remission status determines transplant outcomes in AML: long-term outcomes of the ASAP trial.
    • EN: The ASAP trial investigated whether remission induction strategy (RIST) with salvage chemotherapy before allogeneic hematopoietic cell transplant (alloHCT) improved survival compared to immediate alloHCT for patients with acute myeloid leukemia (AML) with poor response or first relapse. The study found no significant difference in overall survival at 5 years between the RIST and immediate alloHCT groups. The results suggest that immediate alloHCT with intensified conditioning may be a viable alternative to RIST for these patients. This finding challenges the routine use of intensive salvage therapy before alloHCT and highlights the need for novel, well-tolerated bridging therapies and post-transplant maintenance, particularly for high-risk AML.
    • VI: Thử nghiệm ASAP đã điều tra liệu chiến lược gây lui bệnh (RIST) bằng hóa trị cứu vãn trước ghép tế bào gốc tạo máu dị gen (alloHCT) có cải thiện tỷ lệ sống sót so với alloHCT ngay lập tức cho bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML) có đáp ứng kém hoặc tái phát lần đầu hay không. Nghiên cứu không tìm thấy sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ sống sót chung sau 5 năm giữa nhóm RIST và nhóm alloHCT ngay lập tức. Kết quả cho thấy alloHCT ngay lập tức với phác đồ điều kiện tăng cường có thể là một giải pháp thay thế khả thi cho RIST đối với những bệnh nhân này. Phát hiện này thách thức việc sử dụng thường quy liệu pháp cứu vãn tích cực trước alloHCT và nhấn mạnh sự cần thiết của các liệu pháp bắc cầu mới, dung nạp tốt và duy trì sau ghép, đặc biệt đối với AML nguy cơ cao.
  • Immune Checkpoint Inhibitor-Related Immunoglobulin A Nephropathy in a Patient with Advanced Head and Neck Cancer.
    • EN: This case study investigates a rare immune-related adverse event (irAE) following nivolumab treatment for advanced head and neck cancer: IgA nephropathy. The patient developed acute kidney injury with hematuria and proteinuria shortly after starting nivolumab. Diagnosis was confirmed by renal biopsy and clinical course. Unlike typical irAEs affecting the kidneys, this involved glomerular involvement. Treatment with steroids successfully improved kidney function and induced complete remission. This case highlights the potential for rare glomerular irAEs and the effectiveness of steroid treatment, informing future management strategies for such complications.
    • VI: Nghiên cứu trường hợp này điều tra một tác dụng phụ hiếm gặp liên quan đến miễn dịch (irAE) sau điều trị bằng nivolumab cho bệnh ung thư đầu và cổ giai đoạn tiến triển: bệnh thận IgA. Bệnh nhân phát triển tổn thương thận cấp tính với tiểu máu và protein niệu ngay sau khi bắt đầu dùng nivolumab. Chẩn đoán được xác nhận bằng sinh thiết thận và diễn biến lâm sàng. Không giống như các irAE điển hình ảnh hưởng đến thận, trường hợp này liên quan đến tổn thương cầu thận. Điều trị bằng steroid đã cải thiện thành công chức năng thận và gây ra sự thuyên giảm hoàn toàn. Trường hợp này nhấn mạnh tiềm năng của các irAE cầu thận hiếm gặp và hiệu quả của điều trị bằng steroid, cung cấp thông tin cho các chiến lược quản lý trong tương lai đối với các biến chứng như vậy.