Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Genericdrug Research Papers (EN-VI) - 2025-11-27
27/11/2025
Admin
- Quantifying treatment value under IRA: a case study of rifaximin for the treatment of overt hepatic encephalopathy using QALY and non-QALY measures.
- EN: This study investigates the economic value of rifaximin for preventing recurrent hepatic encephalopathy (OHE) in adults by comparing it against standard care using both QALYs and alternative health benefit metrics (HYT, evLYG, GRACE). The analysis found that rifaximin significantly increased time in remission and overall survival, resulting in gains across all health benefit measures, albeit at a higher cost primarily due to drug expenses. Rifaximin was determined to be cost-effective from both payer and societal perspectives regardless of the health benefit metric used. This suggests that alternative, non-QALY metrics can support cost-effectiveness assessments for new medications, particularly in contexts where QALYs are restricted. The findings could inform drug pricing and access decisions in programs like the Medicare Drug Price Negotiation program.
- VI: Nghiên cứu này điều tra giá trị kinh tế của rifaximin trong việc ngăn ngừa tái phát bệnh não gan (OHE) ở người lớn bằng cách so sánh nó với phương pháp điều trị tiêu chuẩn, sử dụng cả QALY và các thước đo lợi ích sức khỏe thay thế (HYT, evLYG, GRACE). Phân tích cho thấy rifaximin làm tăng đáng kể thời gian thuyên giảm và tỷ lệ sống sót tổng thể, dẫn đến sự gia tăng trên tất cả các thước đo lợi ích sức khỏe, mặc dù chi phí cao hơn chủ yếu là do chi phí thuốc. Rifaximin được xác định là hiệu quả về chi phí từ cả góc độ người chi trả và xã hội, bất kể thước đo lợi ích sức khỏe nào được sử dụng. Điều này cho thấy rằng các số liệu thay thế, không phải QALY có thể hỗ trợ đánh giá hiệu quả chi phí cho các loại thuốc mới, đặc biệt trong các bối cảnh mà QALY bị hạn chế. Những phát hiện này có thể cung cấp thông tin cho các quyết định về giá thuốc và khả năng tiếp cận trong các chương trình như Chương trình Đàm phán Giá Thuốc Medicare.
- "A Systematic Review of Injectable Lipolytic agents for Non-Submental Fat Reduction".
- EN: This systematic review investigates the use of injectable lipolytic agents, beyond the approved submental region, for localized fat reduction. The review found that various agents, including deoxycholic acid and phosphatidylcholine, showed promising results in reducing adiposity in other areas, though statistical significance varied. Adverse events were generally mild, and patient satisfaction was moderate to high. While requiring multiple sessions, injectable treatments presented a cost-effective alternative to surgical liposuction, comparable to other non-invasive methods. Future research should focus on standardizing protocols, evaluating long-term efficacy, and exploring combined therapies for improved outcomes and potential FDA approval for expanded use.
- VI: Tổng quan hệ thống này nghiên cứu việc sử dụng các chất tiêu mỡ tiêm, ngoài vùng dưới cằm đã được chấp thuận, để giảm mỡ cục bộ. Kết quả cho thấy nhiều loại chất, bao gồm deoxycholic acid và phosphatidylcholine, cho thấy kết quả hứa hẹn trong việc giảm lượng mỡ ở các vùng khác, mặc dù ý nghĩa thống kê khác nhau. Các tác dụng phụ thường nhẹ và sự hài lòng của bệnh nhân ở mức trung bình đến cao. Mặc dù cần nhiều liệu trình, các phương pháp điều trị tiêm mang đến một giải pháp thay thế hiệu quả về chi phí so với hút mỡ phẫu thuật, tương đương với các phương pháp không xâm lấn khác. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc tiêu chuẩn hóa các phác đồ, đánh giá hiệu quả lâu dài và khám phá các liệu pháp kết hợp để cải thiện kết quả và khả năng được FDA phê duyệt cho việc sử dụng mở rộng.
- Early Discontinuation of Aspirin after PCI in Low-Risk Acute Myocardial Infarction.
- EN: This study investigated the optimal duration of dual antiplatelet therapy (DAPT) after percutaneous coronary intervention in acute myocardial infarction patients who underwent complete revascularization. The researchers compared P2Y12 inhibitor monotherapy to continued DAPT for 11 months after an initial month of DAPT. The primary finding was that P2Y12 inhibitor monotherapy was non-inferior to DAPT regarding major adverse cardiovascular events. Notably, P2Y12 inhibitor monotherapy significantly reduced clinically relevant bleeding events compared to DAPT. These results suggest that P2Y12 inhibitor monotherapy could be a safer alternative to prolonged DAPT in low-risk patients after myocardial infarction and complete revascularization.
- VI: Nghiên cứu này điều tra thời gian tối ưu của liệu pháp kháng tiểu cầu kép (DAPT) sau can thiệp mạch vành qua da ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp tính đã được tái thông mạch hoàn toàn. Các nhà nghiên cứu so sánh liệu pháp đơn trị bằng thuốc ức chế P2Y12 với tiếp tục DAPT trong 11 tháng sau tháng đầu tiên điều trị bằng DAPT. Kết quả chính cho thấy liệu pháp đơn trị bằng thuốc ức chế P2Y12 không thua kém DAPT về các biến cố tim mạch bất lợi chính. Đáng chú ý, liệu pháp đơn trị bằng thuốc ức chế P2Y12 làm giảm đáng kể các biến cố chảy máu có ý nghĩa lâm sàng so với DAPT. Những kết quả này cho thấy liệu pháp đơn trị bằng thuốc ức chế P2Y12 có thể là một lựa chọn thay thế an toàn hơn so với DAPT kéo dài ở bệnh nhân có nguy cơ thấp sau nhồi máu cơ tim và tái thông mạch hoàn toàn.
- Early Withdrawal of Aspirin after PCI in Acute Coronary Syndromes.
- EN: This study investigated the efficacy and safety of P2Y12 inhibitor monotherapy versus dual antiplatelet therapy (DAPT) in acute coronary syndrome patients after successful PCI. The research found that P2Y12 inhibitor monotherapy was not non-inferior to DAPT regarding the composite outcome of death or ischemic events within 12 months. However, monotherapy was associated with a significantly lower risk of major or clinically relevant non-major bleeding. The results suggest that while monotherapy reduces bleeding risk, it does not provide the same level of protection against ischemic events as DAPT in this patient population. Further research is needed to identify patient subgroups that might benefit most from monotherapy while mitigating ischemic risks.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tính hiệu quả và an toàn của liệu pháp đơn trị P2Y12 so với liệu pháp kháng tiểu cầu kép (DAPT) ở bệnh nhân mắc hội chứng mạch vành cấp tính sau can thiệp mạch vành qua da (PCI) thành công. Nghiên cứu phát hiện ra rằng liệu pháp đơn trị P2Y12 không kém hơn DAPT về kết cục tổng hợp gồm tử vong hoặc các biến cố thiếu máu cục bộ trong vòng 12 tháng. Tuy nhiên, đơn trị liệu có liên quan đến việc giảm đáng kể nguy cơ chảy máu lớn hoặc không lớn có ý nghĩa lâm sàng. Kết quả cho thấy mặc dù đơn trị liệu làm giảm nguy cơ chảy máu, nhưng nó không cung cấp mức độ bảo vệ tương đương chống lại các biến cố thiếu máu cục bộ như DAPT ở nhóm bệnh nhân này. Cần nghiên cứu thêm để xác định các phân nhóm bệnh nhân có thể hưởng lợi nhiều nhất từ đơn trị liệu trong khi giảm thiểu rủi ro thiếu máu cục bộ.
- Epitaxial Strain Engineering of High-Quality Freestanding Single-Crystalline Complex Oxides.
- EN: This study investigates the fabrication of high-quality, freestanding single-crystalline complex oxide membranes using a water-assisted lift-off method with a sacrificial Sr3Al2O6 (SAO) layer. The research focuses on understanding how epitaxial strain engineering during multilayer growth, specifically controlling the oxygen partial pressure, affects both SAO dissolution and the quality of the resulting membranes. It was found that minimizing the strain relaxation of the SAO layer during upper oxide layer growth is critical for efficient and rapid SAO dissolution. By maintaining a tetragonally strained SAO layer under oxygen-reduced conditions, the researchers achieved uniform, rapid dissolution and produced millimeter-scale, crack-free membranes. These findings offer a robust method for creating and integrating high-performance freestanding oxide membranes for advanced electronic and energy applications.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát việc chế tạo các màng oxit phức đơn tinh thể tự do chất lượng cao bằng phương pháp bóc tách hỗ trợ bởi nước với lớp hy sinh Sr3Al2O6 (SAO). Nghiên cứu tập trung vào việc tìm hiểu cách điều chỉnh ứng suất epitaxy trong quá trình phát triển đa lớp, đặc biệt là kiểm soát áp suất riêng phần của oxy, ảnh hưởng đến cả sự hòa tan SAO và chất lượng của màng thu được. Nghiên cứu đã phát hiện ra rằng việc giảm thiểu sự giãn ứng suất của lớp SAO trong quá trình phát triển lớp oxit trên cùng là rất quan trọng để hòa tan SAO hiệu quả và nhanh chóng. Bằng cách duy trì một lớp SAO bị nén tứ diện trong điều kiện giảm oxy, các nhà nghiên cứu đã đạt được sự hòa tan đồng đều, nhanh chóng và tạo ra các màng kích thước milimet, không có vết nứt. Những phát hiện này cung cấp một phương pháp mạnh mẽ để tạo và tích hợp các màng oxit tự do hiệu suất cao cho các ứng dụng điện tử và năng lượng tiên tiến.
- Investigating barriers to adherence to antimalarial prescribing guidelines in public healthcare facilities in Arba Minch, South Ethiopia: A qualitative study.
- EN: This study investigated barriers to healthcare workers adhering to malaria treatment guidelines in public facilities in South Ethiopia. Researchers found that unreliable microscopy services due to equipment limitations and power outages, along with drug stock-outs, patient expectations, and self-treatment, contributed to guideline non-adherence. A key reason for over-prescription was a greater trust in clinical judgment than laboratory results, especially when lab quality was perceived as inconsistent. The study highlights the need for consistent lab operations, improved communication, healthcare worker training, and patient education to improve guideline adherence and promote responsible antimalarial drug usage.
- VI: Nghiên cứu này điều tra các rào cản đối với nhân viên y tế trong việc tuân thủ các hướng dẫn điều trị sốt rét tại các cơ sở công ở miền Nam Ethiopia. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng dịch vụ xét nghiệm bằng kính hiển vi không đáng tin cậy do hạn chế về thiết bị và mất điện, cùng với tình trạng hết thuốc, kỳ vọng của bệnh nhân và tự điều trị, góp phần vào việc không tuân thủ hướng dẫn. Một lý do chính dẫn đến việc kê đơn quá liều là sự tin tưởng vào đánh giá lâm sàng hơn là kết quả xét nghiệm, đặc biệt khi chất lượng phòng thí nghiệm bị coi là không nhất quán. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết phải đảm bảo hoạt động phòng thí nghiệm nhất quán, cải thiện giao tiếp, đào tạo nhân viên y tế và giáo dục bệnh nhân để cải thiện việc tuân thủ hướng dẫn và thúc đẩy việc sử dụng thuốc chống sốt rét có trách nhiệm.
- Economic burden of heart failure in Europe: A systematic review of costs and cost-effectiveness.
- EN: This systematic review investigates the economic impact of heart failure (HF) in Europe by analyzing the costs associated with diagnosis, treatment, and management. The study found that HF imposes a significant economic burden across European healthcare systems, with annual costs ranging from €613 to €22,647 per patient, largely driven by hospitalizations. Cost-reduction strategies, such as multidisciplinary care and telemonitoring, demonstrated potential in reducing hospital admissions. The findings highlight the need for broader adoption of cost-effective interventions to optimize resource allocation and improve outcomes for HF patients.
- VI: Tổng quan hệ thống này nghiên cứu tác động kinh tế của suy tim (HF) ở châu Âu bằng cách phân tích chi phí liên quan đến chẩn đoán, điều trị và quản lý bệnh. Nghiên cứu cho thấy HF gây ra gánh nặng kinh tế đáng kể cho các hệ thống chăm sóc sức khỏe châu Âu, với chi phí hàng năm dao động từ €613 đến €22.647 cho mỗi bệnh nhân, phần lớn do chi phí nhập viện. Các chiến lược giảm chi phí, chẳng hạn như chăm sóc đa ngành và theo dõi từ xa, đã cho thấy tiềm năng trong việc giảm số ca nhập viện. Kết quả nhấn mạnh sự cần thiết phải áp dụng rộng rãi hơn các biện pháp can thiệp hiệu quả về chi phí để tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực và cải thiện kết quả cho bệnh nhân suy tim.
- Pharmacokinetics and safety evaluation of indobufen tablets under fasting and fed conditions in healthy Chinese volunteers.
- EN: This study aimed to determine the bioequivalence of indobufen (IDB) tablets and IBUSTRIN® under both fasting and fed conditions by comparing their pharmacokinetic profiles. The research, a randomized crossover trial with 48 participants, analyzed key parameters like Cmax and AUC and found that the 90% confidence intervals for the geometric mean ratios of these parameters fell within the acceptable bioequivalence range (80-125%) in both conditions. The results demonstrate that the test and reference IDB drugs are bioequivalent, suggesting they can be used interchangeably. Furthermore, the study confirmed that both formulations were safe and well-tolerated, supporting their clinical application.
- VI: Nghiên cứu này nhằm xác định tính tương đương sinh học của viên nén indobufen (IDB) và IBUSTRIN® trong cả điều kiện đói và no bằng cách so sánh các đặc tính dược động học của chúng. Nghiên cứu, một thử nghiệm chéo ngẫu nhiên với 48 người tham gia, đã phân tích các thông số chính như Cmax và AUC và phát hiện ra rằng khoảng tin cậy 90% cho tỷ lệ trung bình hình học của các thông số này nằm trong phạm vi tương đương sinh học được chấp nhận (80-125%) trong cả hai điều kiện. Kết quả cho thấy rằng thuốc IDB thử nghiệm và đối chứng là tương đương sinh học, ngụ ý rằng chúng có thể được sử dụng thay thế cho nhau. Hơn nữa, nghiên cứu xác nhận rằng cả hai công thức đều an toàn và dung nạp tốt, hỗ trợ ứng dụng lâm sàng của chúng.
- From fractionation to financials: economic and clinical implications of hypofractionation in German outpatient radiotherapy practice.
- EN: This study investigated the economic implications of normofractionation (NF) and hypofractionation (HF) radiotherapy for breast and prostate cancer treatment within the German healthcare system. Using economic models, the research compared various fractionation schemes based on reimbursement data, treatment costs, and patient volumes. The findings revealed that HF regimens are more economically efficient than NF due to increased patient throughput and reduced staff-time, leading to higher revenue per linear accelerator. Despite the need for an initial investment for HF implementation, the benefits quickly outweigh the costs. The study suggests that HF is economically advantageous with efficient clinic organization, although reimbursement system reforms would further facilitate its widespread adoption.
- VI: Nghiên cứu này điều tra những tác động kinh tế của xạ trị chuẩn phân liều (NF) và xạ trị giảm phân liều (HF) đối với điều trị ung thư vú và ung thư tuyến tiền liệt trong hệ thống y tế Đức. Sử dụng các mô hình kinh tế, nghiên cứu so sánh các phác đồ phân liều khác nhau dựa trên dữ liệu hoàn trả, chi phí điều trị và số lượng bệnh nhân. Kết quả cho thấy các phác đồ HF hiệu quả kinh tế hơn NF do tăng thông lượng bệnh nhân và giảm thời gian làm việc của nhân viên, dẫn đến doanh thu cao hơn trên mỗi máy gia tốc tuyến tính. Mặc dù cần đầu tư ban đầu cho việc triển khai HF, nhưng lợi ích mang lại nhanh chóng vượt trội hơn chi phí. Nghiên cứu cho thấy HF có lợi thế kinh tế nếu tổ chức phòng khám hiệu quả, mặc dù cải cách hệ thống hoàn trả sẽ tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc áp dụng rộng rãi.
- Healthcare Resource Utilization and Cost After Temperature-Controlled Radiofrequency Treatment of Nasal Airway Obstruction: A Real-World Longitudinal Claims Analysis.
- EN: This study investigates the real-world impact of temperature-controlled radiofrequency (TCRF) nasal valve remodeling on healthcare resource utilization (HRU) and costs for patients with nasal airway obstruction (NAO) due to nasal valve collapse (NVC). The research compared a TCRF cohort to a propensity-matched medically managed cohort over a 24-month period. The findings revealed that TCRF treatment significantly reduced all-cause evaluation and management visits, ENT-related procedures, sleep-related claims, and overall healthcare costs compared to medical management. These results suggest that TCRF offers a cost-effective alternative to traditional medical management for NVC-related NAO, leading to potential healthcare system savings.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động thực tế của việc tái tạo van mũi bằng sóng cao tần kiểm soát nhiệt độ (TCRF) lên việc sử dụng nguồn lực y tế (HRU) và chi phí cho bệnh nhân bị tắc nghẽn đường thở mũi (NAO) do xẹp van mũi (NVC). Nghiên cứu so sánh một nhóm bệnh nhân điều trị bằng TCRF với một nhóm được quản lý bằng phương pháp y tế (MM) phù hợp trong khoảng thời gian 24 tháng. Kết quả cho thấy điều trị bằng TCRF giảm đáng kể số lần khám và điều trị, các thủ thuật liên quan đến tai mũi họng, các yêu cầu bồi thường liên quan đến giấc ngủ và tổng chi phí chăm sóc sức khỏe so với quản lý y tế. Những kết quả này cho thấy TCRF mang lại một giải pháp thay thế hiệu quả về chi phí so với quản lý y tế truyền thống cho NAO liên quan đến NVC, dẫn đến tiềm năng tiết kiệm cho hệ thống chăm sóc sức khỏe.
- Recent Advances in Bioconjugation of Aromatic Amino Acid Residues by a Reactivity-Guided Approach.
- EN: This review summarizes recent advancements (past 3 years) in bioconjugation methods targeting aromatic amino acids, like tyrosine and tryptophan, moving beyond traditional cysteine and lysine targeting. The research focuses on chemical strategies, including metal-catalyzed and radical reactions, to selectively modify these less abundant amino acids. These methods allow for precise functionalization at the cellular, tissue, and proteome levels by exploiting the inherent reactivity of aromatic amino acids. The advancements significantly expand the chemical possibilities for modifying biomolecules for applications in chemical biology, drug discovery, and biomolecular research.
- VI: Bài tổng quan này tóm tắt những tiến bộ gần đây (trong 3 năm qua) về các phương pháp liên hợp sinh học nhắm mục tiêu vào các axit amin thơm, như tyrosine và tryptophan, vượt ra ngoài mục tiêu cysteine và lysine truyền thống. Nghiên cứu tập trung vào các chiến lược hóa học, bao gồm các phản ứng xúc tác kim loại và gốc tự do, để sửa đổi có chọn lọc các axit amin ít phổ biến hơn này. Các phương pháp này cho phép chức năng hóa chính xác ở cấp độ tế bào, mô và proteome bằng cách khai thác khả năng phản ứng vốn có của các axit amin thơm. Những tiến bộ này mở rộng đáng kể các khả năng hóa học để sửa đổi các phân tử sinh học cho các ứng dụng trong sinh học hóa học, khám phá thuốc và nghiên cứu phân tử sinh học.
- First multi-institutional systematic comparison of the neutron ambient dose equivalent produced by proton therapy systems.
- EN: This study comprehensively compares neutron ambient dose equivalent (H(10)) produced by various clinically operational proton therapy systems, including synchrocyclotrons, isochronous cyclotrons, and synchrotrons. The researchers measured H(10) at different angles and distances from the isocenter using neutron rem-meters. The results revealed that H*(10) depends on beam energy, machine type, and measurement location, with the gantry-mounted synchrocyclotron exhibiting the highest neutron dose. The study also highlights the importance of selecting appropriate neutron-dose-measurement devices for low-duty-factor systems, particularly those with high instantaneous rates. This research provides a valuable benchmark for inter-system comparisons and a foundation for future studies aiming to optimize treatment planning and minimize secondary neutron exposure.
- VI: Nghiên cứu này so sánh một cách toàn diện liều lượng tương đương môi trường neutron (H(10)) được tạo ra bởi các hệ thống xạ trị proton đang hoạt động lâm sàng khác nhau, bao gồm các synchrocyclotron, cyclotron đồng bộ và synchrotron. Các nhà nghiên cứu đã đo H(10) ở các góc và khoảng cách khác nhau từ tâm xoay bằng cách sử dụng máy đo neutron. Kết quả cho thấy H*(10) phụ thuộc vào năng lượng chùm tia, loại máy và vị trí đo, trong đó synchrocyclotron gắn trên khung giá thể hiện liều neutron cao nhất. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn các thiết bị đo liều neutron phù hợp cho các hệ thống có hệ số tải thấp, đặc biệt là những hệ thống có tốc độ tức thời cao. Nghiên cứu này cung cấp một chuẩn mực giá trị để so sánh giữa các hệ thống và là nền tảng cho các nghiên cứu trong tương lai nhằm tối ưu hóa kế hoạch điều trị và giảm thiểu phơi nhiễm neutron thứ cấp.
- Bioequivalence assessment of imeglimin hydrochloride tablet, a novel glimin-class antidiabetic agent.
- EN: This study investigated the bioequivalence of two imeglimin formulations in healthy Egyptian adults under fasting conditions, addressing a gap in pharmacokinetic data for Middle Eastern/African populations. A randomized crossover trial compared a test and reference formulation, measuring plasma concentrations and assessing adverse events. Results demonstrated bioequivalence between the two formulations based on Cmax, AUC0-72, and AUC0-inf parameters falling within the 80-125% range. Both formulations were well-tolerated with only mild adverse events reported. This study supports regulatory approval and broader access to imeglimin as a cost-effective treatment option for type 2 diabetes in this underrepresented population.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tính tương đương sinh học của hai công thức imeglimin ở người trưởng thành khỏe mạnh Ai Cập trong điều kiện nhịn ăn, giải quyết sự thiếu hụt dữ liệu dược động học cho các quần thể Trung Đông/Châu Phi. Một thử nghiệm chéo ngẫu nhiên đã so sánh công thức thử nghiệm và công thức tham chiếu, đo nồng độ trong huyết tương và đánh giá các tác dụng phụ. Kết quả cho thấy tính tương đương sinh học giữa hai công thức dựa trên các thông số Cmax, AUC0-72 và AUC0-inf nằm trong khoảng 80-125%. Cả hai công thức đều được dung nạp tốt với chỉ các tác dụng phụ nhẹ được báo cáo. Nghiên cứu này hỗ trợ phê duyệt quy định và khả năng tiếp cận rộng rãi hơn với imeglimin như một lựa chọn điều trị hiệu quả về chi phí cho bệnh tiểu đường loại 2 ở cộng đồng dân số chưa được đại diện đầy đủ này.
- The balanced scorecard as a strategic management tool in urban medical groups in China: an experimental study.
- EN: This research aimed to integrate the balanced scorecard (BSC) into urban medical group (UMG) management in China to improve resource allocation and system efficiency. A retrospective study using a BSC-based strategic management model was conducted, focusing on financial performance, customer satisfaction, internal processes, and learning & growth. The study found significant improvements in county visit rates, diabetes management, new technologies in branches, and reduced costs at branch hospitals. These findings suggest BSC's effectiveness in driving balanced growth through enhanced accessibility and technical integration within UMGs. This research provides a data-driven strategic model for UMGs and can serve as a theoretical and practical framework for similar healthcare reforms in middle-income countries.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích tích hợp thẻ điểm cân bằng (BSC) vào quản lý nhóm y tế đô thị (UMG) ở Trung Quốc để cải thiện việc phân bổ nguồn lực và hiệu quả hệ thống. Một nghiên cứu hồi cứu sử dụng mô hình quản lý chiến lược dựa trên BSC đã được thực hiện, tập trung vào hiệu quả tài chính, sự hài lòng của khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi & phát triển. Nghiên cứu cho thấy những cải thiện đáng kể về tỷ lệ khám bệnh tại quận, quản lý bệnh tiểu đường, công nghệ mới tại các chi nhánh và giảm chi phí tại các bệnh viện chi nhánh. Những phát hiện này cho thấy tính hiệu quả của BSC trong việc thúc đẩy tăng trưởng cân bằng thông qua tăng cường khả năng tiếp cận và tích hợp kỹ thuật trong UMG. Nghiên cứu này cung cấp một mô hình chiến lược dựa trên dữ liệu cho các UMG và có thể phục vụ như một khuôn khổ lý thuyết và thực tiễn cho các cải cách chăm sóc sức khỏe tương tự ở các nước có thu nhập trung bình.
- 1,2,3,4-Tetrasubstituted Chiral η6-Benzene Ligand: Design and Application in Ruthenium-Catalyzed Asymmetric Synthesis of Tertiary Indenols via C-H Activation.
- EN: This research explores a new class of chiral η6-benzene ligands with a 1,2,3,4-tetrasubstitution pattern for ruthenium-catalyzed asymmetric C-H activation. These novel ligands offer high tunability, ease of synthesis, and excellent catalytic performance. The resulting ruthenium catalysts achieve highly enantioselective C-H activation of aryl ketones with alkynes, yielding a broad range of tertiary indenols with high yields and enantioselectivity. The study also clarifies the dual role of silver additives in non-asymmetric reactions, highlighting the importance of controlled silver concentration to prevent side reactions. These findings offer significant advancements in asymmetric catalysis and provide valuable insights for designing more efficient stereoselective transformations.
- VI: Nghiên cứu này khám phá một lớp phối tử η6-benzen chiral mới với mô hình thế 1,2,3,4 cho phản ứng hoạt hóa C-H bất đối xứng xúc tác bởi ruthenium. Các phối tử mới này có khả năng điều chỉnh cao, dễ tổng hợp và hiệu suất xúc tác tuyệt vời. Các chất xúc tác ruthenium tạo ra phản ứng hoạt hóa C-H chọn lọc lập thể cao giữa aryl ketone và alkyne, tạo ra một loạt các indenol bậc ba với hiệu suất và độ chọn lọc đối hình cao. Nghiên cứu cũng làm rõ vai trò kép của phụ gia bạc trong các phản ứng không bất đối xứng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát nồng độ bạc để ngăn ngừa các phản ứng phụ. Những phát hiện này mang lại những tiến bộ đáng kể trong xúc tác bất đối xứng và cung cấp những hiểu biết có giá trị để thiết kế các biến đổi chọn lọc lập thể hiệu quả hơn.