Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Genericdrug Research Papers (EN-VI) - 2025-11-06
06/11/2025
Admin
- Overcoming Mass Transfer Barriers: Polypyrrole-Induced Ag2S Sulfur Vacancies Synergize with Carbon Aerogel for Efficient CO2 Reduction to CO.
- EN: This research aims to create a highly active and stable catalyst for CO2 reduction by introducing sulfur vacancies (VS) into Ag2S nanoparticles supported on a chitosan-derived carbon aerogel (CA) modified with polypyrrole (PPy). The resulting Ag2S/PPy/CA catalyst, rich in VS, exhibits significantly increased electrochemically active surface area and achieved a high CO Faradaic efficiency of 94.5%. The presence of VS reduces electrochemical impedance and enhances current density, while the 3D porous network of CA weakens mass-transfer limitations, boosting catalytic efficiency. The catalyst also demonstrates excellent stability due to its controlled hydrophobicity. This work highlights the potential of VS-rich metal sulfides for efficient and stable CO2 electroreduction, paving the way for industrial applications.
- VI: Nghiên cứu này hướng đến việc tạo ra một chất xúc tác hoạt tính cao và ổn định cho quá trình khử CO2 bằng cách đưa các vị trí khuyết lưu huỳnh (VS) vào các hạt nano Ag2S được cố định trên aerogel carbon (CA) có nguồn gốc từ chitosan và được biến đổi bằng polypyrrole (PPy). Chất xúc tác Ag2S/PPy/CA thu được, giàu VS, thể hiện diện tích bề mặt hoạt động điện hóa tăng đáng kể và đạt hiệu suất Faraday CO cao lên đến 94.5%. Sự hiện diện của VS làm giảm trở kháng điện hóa và tăng cường mật độ dòng điện, trong khi mạng lưới xốp 3D của CA làm suy yếu những hạn chế về vận chuyển khối, giúp tăng cường hiệu quả xúc tác. Chất xúc tác cũng chứng minh được tính ổn định tuyệt vời nhờ khả năng kiểm soát tính kỵ nước. Công trình này làm nổi bật tiềm năng của các sulfide kim loại giàu VS cho quá trình điện phân CO2 hiệu quả và ổn định, mở đường cho các ứng dụng công nghiệp.
- Genomic tests to guide management of breast cancer in Europe: regulation, reimbursement, adoption, and challenges.
- EN: This research identifies key barriers to the widespread adoption of genomic tests like Oncotype DX in European breast cancer care. These barriers include stringent regulatory requirements under the IVDR, inconsistencies in health technology assessment and reimbursement across countries, and a lack of robust real-world evidence reflecting diverse patient populations. Overcoming these challenges is crucial for realizing the potential of personalized medicine to improve patient outcomes, reduce unnecessary treatments, and promote equitable access to advanced diagnostics. The review utilizes the Oncotype DX test as a specific example to explore and highlight these limitations within the European healthcare context. Ultimately, harmonizing evidence standards for HTA and reimbursement is necessary.
- VI: Nghiên cứu này xác định các rào cản chính đối với việc áp dụng rộng rãi các xét nghiệm gen như Oncotype DX trong chăm sóc ung thư vú ở châu Âu. Các rào cản này bao gồm các yêu cầu pháp lý nghiêm ngặt theo IVDR, sự không nhất quán trong đánh giá công nghệ y tế và cơ chế hoàn trả chi phí giữa các quốc gia, và thiếu bằng chứng thực tế mạnh mẽ phản ánh các quần thể bệnh nhân đa dạng. Vượt qua những thách thức này là rất quan trọng để nhận ra tiềm năng của y học cá nhân hóa nhằm cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân, giảm các phương pháp điều trị không cần thiết và thúc đẩy khả năng tiếp cận công bằng với các phương pháp chẩn đoán tiên tiến. Bài đánh giá sử dụng xét nghiệm Oncotype DX như một ví dụ cụ thể để khám phá và nêu bật những hạn chế này trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe châu Âu. Cuối cùng, việc hài hòa các tiêu chuẩn bằng chứng cho HTA và hoàn trả chi phí là cần thiết.
- An Overview of Reviews on Telemedicine and Telehealth in Dementia Care: Mixed Methods Synthesis.
- EN: This study aimed to comprehensively assess the effectiveness, applicability, safety, and cost-efficiency of telemedicine technologies in dementia care. The research involved a review of 91 studies, finding that telemedicine interventions positively impacted psychological well-being, quality of life, and social isolation for dementia patients and their caregivers. The findings support the integration of telemedicine into dementia care, especially for mental health and behavioral symptom management. However, the methodological quality of the reviewed studies varied significantly, highlighting the need for further rigorous research. This research underscores the potential of telemedicine to address the global challenge of dementia within the context of healthy aging initiatives.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá toàn diện tính hiệu quả, khả năng ứng dụng, an toàn và hiệu quả chi phí của công nghệ telemedicine trong chăm sóc bệnh nhân sa sút trí tuệ. Nghiên cứu đã xem xét 91 nghiên cứu, và phát hiện ra rằng các can thiệp telemedicine có tác động tích cực đến sức khỏe tâm lý, chất lượng cuộc sống và sự cô lập xã hội của bệnh nhân sa sút trí tuệ và người chăm sóc. Kết quả này ủng hộ việc tích hợp telemedicine vào chăm sóc bệnh nhân sa sút trí tuệ, đặc biệt là trong việc quản lý sức khỏe tâm thần và các triệu chứng hành vi. Tuy nhiên, chất lượng phương pháp luận của các nghiên cứu được xem xét có sự khác biệt đáng kể, nhấn mạnh sự cần thiết phải có thêm các nghiên cứu nghiêm ngặt hơn. Nghiên cứu này nhấn mạnh tiềm năng của telemedicine trong việc giải quyết thách thức toàn cầu về chứng sa sút trí tuệ trong bối cảnh các sáng kiến về lão hóa khỏe mạnh.
- An overview of how ultrasound can guide treatment for patients with rheumatoid and psoriatic arthritis.
- EN: This review examines the role of musculoskeletal ultrasound (MSUS) in guiding treatment for rheumatic diseases, specifically rheumatoid arthritis (RA) and psoriatic arthritis (PsA). It highlights how MSUS can monitor disease activity and assess patient responses to biological and targeted synthetic disease-modifying anti-rheumatic drugs (bDMARDs and tsDMARDs). MSUS is valuable as a non-invasive tool to capture both inflammation and structural damage, enabling more informed treatment decisions. However, standardized MSUS clinimetric indexes and target joint selection require further standardization for optimal clinical integration. The review emphasizes the importance of understanding MSUS patterns to avoid misinterpretations in diagnosis and treatment monitoring.
- VI: Bài đánh giá này xem xét vai trò của siêu âm cơ xương khớp (MSUS) trong việc hướng dẫn điều trị các bệnh thấp khớp, đặc biệt là viêm khớp dạng thấp (RA) và viêm khớp vẩy nến (PsA). Bài viết nhấn mạnh cách MSUS có thể theo dõi hoạt động của bệnh và đánh giá phản ứng của bệnh nhân đối với các thuốc sinh học và thuốc tổng hợp nhắm mục tiêu làm thay đổi bệnh (bDMARDs và tsDMARDs). MSUS có giá trị như một công cụ không xâm lấn để nắm bắt cả tình trạng viêm và tổn thương cấu trúc, cho phép đưa ra các quyết định điều trị sáng suốt hơn. Tuy nhiên, các chỉ số đo lường lâm sàng MSUS được tiêu chuẩn hóa và việc lựa chọn khớp mục tiêu cần được tiêu chuẩn hóa hơn nữa để tích hợp lâm sàng tối ưu. Bài đánh giá nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu các mô hình MSUS để tránh những diễn giải sai trong chẩn đoán và theo dõi điều trị.
- Effect of perioperative lidocaine application on inflammatory factors, immune function, and quality of early postoperative recovery in patients undergoing video-assisted thoracoscopic surgery: a randomized controlled trial.
- EN: This study investigated the impact of low-dose, continuous lidocaine infusion during the perioperative period on inflammation, immune function, and recovery quality in patients undergoing video-assisted thoracoscopic surgery (VATS). The research found that lidocaine significantly reduced postoperative levels of inflammatory markers (TNF-α, IL-1, IL-6) and improved T lymphocyte counts (CD3+, CD4+, CD4+/CD8+ ratio) compared to a control group. Furthermore, lidocaine administration resulted in reduced postoperative pain and a lower incidence of nausea and vomiting. These findings suggest that perioperative lidocaine infusion can be a valuable strategy for improving patient outcomes and recovery following VATS.
- VI: Nghiên cứu này điều tra ảnh hưởng của truyền lidocaine liều thấp liên tục trong giai đoạn quanh phẫu thuật lên tình trạng viêm, chức năng miễn dịch và chất lượng phục hồi ở bệnh nhân trải qua phẫu thuật nội soi lồng ngực có hỗ trợ video (VATS). Kết quả cho thấy lidocaine làm giảm đáng kể nồng độ các dấu ấn viêm (TNF-α, IL-1, IL-6) và cải thiện số lượng tế bào lympho T (CD3+, CD4+, tỷ lệ CD4+/CD8+) sau phẫu thuật so với nhóm đối chứng. Hơn nữa, việc sử dụng lidocaine giúp giảm đau sau phẫu thuật và giảm tỷ lệ buồn nôn và nôn. Những phát hiện này cho thấy truyền lidocaine quanh phẫu thuật có thể là một chiến lược có giá trị để cải thiện kết quả điều trị và phục hồi của bệnh nhân sau VATS.
- The Safety and Efficacy of Ramosetron versus Psyllium for the Treatment of Fecal Incontinence (SERAFI): Study protocol for a randomized, parallel, non-inferiority trial.
- EN: This study aims to compare the effectiveness and safety of ramosetron, a 5-HT3 receptor antagonist, and psyllium for treating fecal incontinence (FI) in adults. The research is a randomized, non-inferiority trial where participants will receive either ramosetron or psyllium daily, and their fecal incontinence severity, quality of life, and stool consistency will be monitored over 12 months. The primary goal is to determine if ramosetron is non-inferior to psyllium in reducing FI symptoms, measured by the Fecal Incontinence Severity Index (FISI). The findings could provide a new, potentially more effective, treatment option for FI, ultimately improving the quality of life for affected individuals. A total of 148 participants will be enrolled to achieve statistical power.
- VI: Nghiên cứu này nhằm so sánh tính hiệu quả và độ an toàn của ramosetron, một chất đối kháng thụ thể 5-HT3, và psyllium trong điều trị chứng đại tiện không tự chủ (FI) ở người lớn. Đây là một thử nghiệm ngẫu nhiên, không thua kém, trong đó người tham gia sẽ được dùng ramosetron hoặc psyllium hàng ngày, và mức độ nghiêm trọng của đại tiện không tự chủ, chất lượng cuộc sống và độ đặc của phân sẽ được theo dõi trong 12 tháng. Mục tiêu chính là xác định xem ramosetron có thua kém psyllium trong việc giảm các triệu chứng FI, được đo bằng Chỉ số Mức độ Nghiêm trọng của Đại tiện không tự chủ (FISI) hay không. Kết quả có thể cung cấp một lựa chọn điều trị mới, tiềm năng hiệu quả hơn cho FI, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống cho những người bị ảnh hưởng. Tổng cộng 148 người tham gia sẽ được ghi danh để đạt được sức mạnh thống kê.
- Expanding diagnostic testing for drug-resistant tuberculosis in high burden settings: a cost-effectiveness analysis.
- EN: This study assessed the cost-effectiveness of GeneXpert XDR and targeted Next Generation Sequencing (tNGS) for drug-resistant tuberculosis (DR-TB) detection in high TB-burden, low-resource settings, specifically the Philippines and Thailand. Using a dynamic simulation model, the researchers found that implementing GeneXpert XDR is more cost-effective than tNGS in most scenarios, particularly when testing all TB cases. While targeting previously treated cases with GeneXpert XDR is also cost-effective, it yields lower health benefits. Although tNGS is only cost-effective at higher willingness-to-pay thresholds, GeneXpert XDR's cost-effectiveness supports its expanded use for DR-TB diagnosis.
- VI: Nghiên cứu này đánh giá tính hiệu quả chi phí của GeneXpert XDR và giải trình tự thế hệ mới có mục tiêu (tNGS) trong việc phát hiện bệnh lao kháng thuốc (DR-TB) ở các quốc gia có gánh nặng bệnh lao cao, nguồn lực thấp, cụ thể là Philippines và Thái Lan. Sử dụng mô hình mô phỏng động, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng triển khai GeneXpert XDR hiệu quả chi phí hơn so với tNGS trong hầu hết các kịch bản, đặc biệt khi xét nghiệm tất cả các trường hợp mắc lao. Mặc dù việc nhắm mục tiêu GeneXpert XDR vào các trường hợp đã điều trị trước đó cũng mang lại hiệu quả chi phí, nhưng lợi ích sức khỏe thu được lại thấp hơn. Mặc dù tNGS chỉ hiệu quả chi phí ở ngưỡng sẵn sàng chi trả cao hơn, nhưng tính hiệu quả chi phí của GeneXpert XDR hỗ trợ việc mở rộng sử dụng nó để chẩn đoán DR-TB.
- Opioid use in patients aged 90 years or older with terminal cancer in a palliative care unit: a single-center retrospective observational study.
- EN: This study investigated opioid use for pain relief in cancer patients aged 90 years or older at the end of life within a palliative care unit. The research found that over 80% of these patients received opioids, with hydromorphone via subcutaneous injection being the most common. The median morphine equivalent daily dose (MEDD) was relatively low at 19.6 mg/day. These findings highlight the need for further research to optimize opioid use strategies and ensure adequate pain management for this rapidly growing patient population.
- VI: Nghiên cứu này điều tra việc sử dụng opioid để giảm đau cho bệnh nhân ung thư từ 90 tuổi trở lên vào giai đoạn cuối đời tại một đơn vị chăm sóc giảm nhẹ. Kết quả cho thấy hơn 80% bệnh nhân này được sử dụng opioid, trong đó hydromorphone tiêm dưới da liên tục là phổ biến nhất. Liều morphine tương đương hàng ngày (MEDD) trung bình tương đối thấp, ở mức 19.6 mg/ngày. Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết của các nghiên cứu sâu hơn để tối ưu hóa các chiến lược sử dụng opioid và đảm bảo kiểm soát đau hiệu quả cho nhóm bệnh nhân đang gia tăng nhanh chóng này.
- The Evolution of Medical Affairs Central Teams: Shaping Strategic Action and Driving Healthcare Transformation Through Scientific Interaction.
- EN: This research details the transformation of AstraZeneca (AZ) Spain's Medical Affairs (MA) central teams using a newly designed Working Model. The model creates four coordinated teams focused on different phases of the product lifecycle, from early access to post-launch, emphasizing cross-functional collaboration and timely evidence generation. Key improvements include enhanced information management, training programs, and structured methodologies. The transformation aims to improve product positioning, accelerate market access, and drive value-based healthcare outcomes. This initiative serves as a replicable model for other organizations, highlighting the importance of agility and strategic foresight. Future advancements will likely incorporate AI and digital tools to further optimize stakeholder engagement and decision-making in MA.
- VI: Nghiên cứu này trình bày chi tiết về sự chuyển đổi của các nhóm Medical Affairs (MA) trung tâm của AstraZeneca (AZ) Tây Ban Nha thông qua một Mô hình Làm việc mới được thiết kế. Mô hình này tạo ra bốn nhóm phối hợp tập trung vào các giai đoạn khác nhau của vòng đời sản phẩm, từ tiếp cận sớm đến sau khi ra mắt, nhấn mạnh sự hợp tác đa chức năng và tạo bằng chứng kịp thời. Các cải tiến chính bao gồm tăng cường quản lý thông tin, các chương trình đào tạo và phương pháp luận có cấu trúc. Sự chuyển đổi này nhằm mục đích cải thiện vị thế sản phẩm, đẩy nhanh khả năng tiếp cận thị trường và thúc đẩy các kết quả chăm sóc sức khỏe dựa trên giá trị. Sáng kiến này đóng vai trò như một mô hình có thể nhân rộng cho các tổ chức khác, nêu bật tầm quan trọng của sự nhanh nhẹn và tầm nhìn chiến lược. Những tiến bộ trong tương lai có thể sẽ kết hợp AI và các công cụ kỹ thuật số để tối ưu hóa hơn nữa sự tham gia của các bên liên quan và việc ra quyết định trong MA.
- Maximizing waste heat recovery from a building-integrated edge data center.
- EN: This research explores how to improve energy efficiency in small data centers within buildings by capturing waste heat from servers. It introduces a new algorithm, MOTA, that optimizes workload distribution to maximize heat recovery from cooling coils. The study validates MOTA through experiments and simulations, demonstrating its ability to increase heat recovery by up to 17.1% and reduce cooling load by up to 53.2% by optimizing water flow rate. This approach offers a promising solution for more energy-efficient data center management, with detailed consideration of its computational cost and practical implementation.
- VI: Nghiên cứu này khám phá cách cải thiện hiệu quả năng lượng trong các trung tâm dữ liệu nhỏ đặt trong các tòa nhà bằng cách thu hồi nhiệt thải từ máy chủ. Nó giới thiệu một thuật toán mới, MOTA, tối ưu hóa việc phân phối tải công việc để tối đa hóa khả năng thu hồi nhiệt từ cuộn dây làm mát. Nghiên cứu xác thực MOTA thông qua các thử nghiệm và mô phỏng, chứng minh khả năng tăng khả năng thu hồi nhiệt lên đến 17,1% và giảm tải làm mát lên đến 53,2% bằng cách tối ưu hóa tốc độ dòng chảy của nước. Phương pháp này cung cấp một giải pháp đầy hứa hẹn cho việc quản lý trung tâm dữ liệu tiết kiệm năng lượng hơn, với sự xem xét chi tiết về chi phí tính toán và khả năng ứng dụng thực tế.
- Targeting SUMOylation promotes cBAF complex stabilization and disruption of the SS18::SSX transcriptome in synovial sarcoma.
- EN: Synovial sarcoma (SS) is a cancer driven by the SS18::SSX fusion protein, which disrupts BAF chromatin remodeling complexes. This research investigates the role of the SUMOylation pathway in SS, finding that inhibiting SUMOylation with TAK-981 restores normal BAF complexes and reduces SS18::SSX-driven transcription. Consequently, this leads to DNA damage, cell death, and tumor inhibition in SS models. Importantly, TAK-981 synergizes with chemotherapy, highlighting SUMOylation as a therapeutic target for SS.
- VI: Sarcoma hoạt dịch (SS) là một loại ung thư gây ra bởi protein hợp nhất SS18::SSX, làm gián đoạn các phức hợp tái cấu trúc nhiễm sắc chất BAF. Nghiên cứu này điều tra vai trò của con đường SUMOylation trong SS, phát hiện ra rằng việc ức chế SUMOylation bằng TAK-981 khôi phục các phức hợp BAF bình thường và giảm phiên mã do SS18::SSX điều khiển. Do đó, điều này dẫn đến tổn thương DNA, chết tế bào và ức chế khối u trong các mô hình SS. Quan trọng là, TAK-981 phối hợp với hóa trị liệu, làm nổi bật SUMOylation như một mục tiêu điều trị cho SS.
- An Internet Hospital Plus Home Nursing Model for Chronic Disease Patients: Mixed-Methods Study in Tianjin, China.
- EN: This study investigates the implementation and effectiveness of the "internet hospital plus home nursing" model in China by analyzing workload, patient satisfaction, and nurses' perceptions. The research found that the model is particularly beneficial for elderly and mobility-impaired patients, offering improved accessibility and cost-effectiveness, especially in regions close to the hospital. Oncology patients and intravenous blood collection services were the most frequent users. High patient satisfaction and positive nurse perceptions indicate the model's potential for wider adoption. The study recommends enhanced safety measures and policy support for its sustainable development and highlights its relevance for global digital health initiatives.
- VI: Nghiên cứu này điều tra việc triển khai và hiệu quả của mô hình "bệnh viện trực tuyến cộng chăm sóc tại nhà" ở Trung Quốc bằng cách phân tích khối lượng công việc, sự hài lòng của bệnh nhân và nhận thức của y tá. Nghiên cứu cho thấy mô hình này đặc biệt có lợi cho bệnh nhân lớn tuổi và bệnh nhân suy giảm khả năng vận động, mang lại khả năng tiếp cận và hiệu quả chi phí được cải thiện, đặc biệt ở các khu vực gần bệnh viện. Bệnh nhân ung thư và dịch vụ lấy máu tĩnh mạch là những người sử dụng thường xuyên nhất. Mức độ hài lòng cao của bệnh nhân và nhận thức tích cực của y tá cho thấy tiềm năng áp dụng rộng rãi hơn của mô hình. Nghiên cứu khuyến nghị các biện pháp an toàn được tăng cường và hỗ trợ chính sách cho sự phát triển bền vững của nó và nhấn mạnh tầm quan trọng của nó đối với các sáng kiến sức khỏe kỹ thuật số toàn cầu.
- Synthesis of Spiro-isoindolinone Indenones via Double Nucleophilic Substitution: Application to the Total Synthesis of Impatien A.
- EN: This research introduces a new, efficient method for synthesizing spiro-isoindolinone-indenone scaffolds using a base-promoted double nucleophilic substitution reaction. The method, implemented via two-step and one-pot approaches, boasts high yields, a wide substrate range, and good tolerance for different functional groups. The synthesized spirocyclic ketone was further manipulated through reactions like Wittig olefination, reduction, and Grignard addition, showcasing its versatility. Significantly, this methodology was successfully applied to the total synthesis of the natural product Impatien A, demonstrating its potential for complex molecule synthesis.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một phương pháp mới, hiệu quả để tổng hợp khung spiro-isoindolinone-indenone thông qua phản ứng thế nucleophin kép được xúc tác bởi bazơ. Phương pháp này, được thực hiện theo quy trình hai bước và một nồi, mang lại hiệu suất cao, phạm vi chất nền rộng và khả năng dung nạp tốt các nhóm chức khác nhau. Ketone spirocyclic được tổng hợp đã được xử lý thêm thông qua các phản ứng như olefination Wittig, khử và cộng Grignard, thể hiện tính linh hoạt của nó. Quan trọng, phương pháp này đã được áp dụng thành công trong quá trình tổng hợp hoàn toàn sản phẩm tự nhiên Impatien A, chứng minh tiềm năng của nó trong việc tổng hợp các phân tử phức tạp.
- Nifedipine and mycophenolate mofetil-induced gingival hyperplasia in a patient with systemic sclerosis: Role of concomitant therapy and pharmacovigilance aspects.
- EN: This case report investigates gingival overgrowth (DIGO) in a 26-year-old female with systemic sclerosis (SSc) taking nifedipine and mycophenolate mofetil (MMF). The study found that despite MMF's antifibrotic properties, the patient still developed DIGO, likely exacerbated by nifedipine, poor oral hygiene, and SSc-related factors. Drug substitution and improved oral hygiene were implemented to manage the condition. The research underscores the importance of pharmacovigilance and early detection of DIGO in SSc patients. Future applications include genetic risk assessment and personalized preventive dental care to mitigate DIGO in high-risk individuals.
- VI: Báo cáo ca bệnh này điều tra tình trạng phì đại nướu (DIGO) ở một bệnh nhân nữ 26 tuổi mắc xơ cứng bì hệ thống (SSc) đang dùng nifedipine và mycophenolate mofetil (MMF). Nghiên cứu phát hiện ra rằng mặc dù MMF có đặc tính chống xơ hóa, bệnh nhân vẫn phát triển DIGO, có khả năng do nifedipine, vệ sinh răng miệng kém và các yếu tố liên quan đến SSc làm trầm trọng thêm. Việc thay thế thuốc và cải thiện vệ sinh răng miệng đã được thực hiện để kiểm soát tình trạng này. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của giám sát dược phẩm và phát hiện sớm DIGO ở bệnh nhân SSc. Các ứng dụng trong tương lai bao gồm đánh giá rủi ro di truyền và chăm sóc răng miệng phòng ngừa cá nhân hóa để giảm thiểu DIGO ở những cá nhân có nguy cơ cao.
- Influence of sex and gender-related factors on the knowledge of generic medicines among older patients and caregivers.
- EN: This study investigated sex and gender differences in knowledge and opinions about generic medicines (GMs) among older Italian patients and their caregivers. The researchers conducted a cross-sectional survey and used a gender score to assess attitudes towards GMs. The findings indicated that gender, but not biological sex, influenced perceptions of GMs, with male patients less likely to believe GMs are made with lower quality substances and female caregivers more likely to think so. The study highlights the importance of considering gender-related factors when promoting generic medicine use, though the influences are not independent of socio-cultural factors. Further research is needed to understand these complex relationships and address barriers to GM adoption in older adults.
- VI: Nghiên cứu này điều tra sự khác biệt về giới tính sinh học (sex) và giới (gender) trong kiến thức và quan điểm về thuốc generic (GMs) ở bệnh nhân lớn tuổi người Ý và người chăm sóc của họ. Các nhà nghiên cứu đã thực hiện một cuộc khảo sát cắt ngang và sử dụng thang điểm giới để đánh giá thái độ đối với GMs. Kết quả cho thấy giới (gender), chứ không phải giới tính sinh học (sex), ảnh hưởng đến nhận thức về GMs, trong đó bệnh nhân nam ít có khả năng tin rằng GMs được sản xuất bằng các chất lượng thấp hơn và người chăm sóc nữ có nhiều khả năng nghĩ như vậy. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét các yếu tố liên quan đến giới khi thúc đẩy việc sử dụng thuốc generic, mặc dù những ảnh hưởng này không độc lập với các yếu tố văn hóa xã hội. Cần nghiên cứu thêm để hiểu những mối quan hệ phức tạp này và giải quyết các rào cản đối với việc chấp nhận GMs ở người lớn tuổi.
- Real-life short-term experience of switching from other anti-VEGF therapy to faricimab in patients with refractory macular edema secondary to retinal vein occlusion in China.
- EN: This retrospective study assessed the real-world effectiveness and safety of faricimab in Chinese patients with persistent macular edema secondary to retinal vein occlusion (RVO) after prior anti-VEGF or dexamethasone implant treatments. The study found that faricimab injections significantly improved visual acuity and reduced central macular thickness (CMT) in these patients. Furthermore, a high percentage of patients experienced complete resolution of intraretinal and subretinal fluid, and many were able to extend treatment intervals. No significant adverse events were observed. These findings suggest faricimab is a promising treatment option for RVO-associated macular edema that is unresponsive to previous therapies.
- VI: Nghiên cứu hồi cứu này đánh giá hiệu quả và độ an toàn thực tế của faricimab trên bệnh nhân Trung Quốc bị phù hoàng điểm dai dẳng do tắc tĩnh mạch võng mạc (RVO) sau khi điều trị trước đó bằng thuốc chống VEGF hoặc cấy ghép dexamethasone. Nghiên cứu cho thấy tiêm faricimab cải thiện đáng kể thị lực và giảm độ dày hoàng điểm trung tâm (CMT) ở những bệnh nhân này. Hơn nữa, một tỷ lệ lớn bệnh nhân đã hết hoàn toàn dịch nội võng mạc và dưới võng mạc, và nhiều người có thể kéo dài khoảng thời gian điều trị. Không có tác dụng phụ đáng kể nào được quan sát thấy. Những phát hiện này cho thấy faricimab là một lựa chọn điều trị đầy hứa hẹn cho phù hoàng điểm liên quan đến RVO không đáp ứng với các liệu pháp trước đây.
- Ten-year trend of rituximab use for hematological malignancies: a multiregional real-world study using the Italian VALORE distributed database network.
- EN: This study investigated the utilization of rituximab, including biosimilar and subcutaneous formulations, in non-Hodgkin lymphoma (nHL) and chronic lymphocytic leukemia (CLL) between 2012 and 2022 in Italy. The research tracked the prevalence of different rituximab formulations and the rates of switching between the originator drug and biosimilars. The results indicate a significant shift from the originator rituximab to biosimilars, coupled with an overall decline in rituximab use, particularly in recent years. These trends appear to be influenced by factors such as the introduction of biosimilars, the COVID-19 pandemic, and evolving treatment approaches. The findings provide valuable insights into real-world prescribing patterns and inform future healthcare policies regarding the adoption of biosimilars.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát việc sử dụng rituximab, bao gồm cả các dạng sinh học tương tự và tiêm dưới da, trong điều trị u lympho không Hodgkin (nHL) và bệnh bạch cầu lympho mãn tính (CLL) từ năm 2012 đến 2022 ở Ý. Nghiên cứu theo dõi tỷ lệ lưu hành của các dạng bào chế rituximab khác nhau và tỷ lệ chuyển đổi giữa thuốc gốc và thuốc sinh học tương tự. Kết quả cho thấy sự chuyển đổi đáng kể từ rituximab gốc sang các sản phẩm sinh học tương tự, đi kèm với sự suy giảm chung trong việc sử dụng rituximab, đặc biệt trong những năm gần đây. Những xu hướng này dường như bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như sự ra đời của thuốc sinh học tương tự, đại dịch COVID-19 và các phương pháp điều trị đang phát triển. Những phát hiện này cung cấp những hiểu biết có giá trị về mô hình kê đơn trong thực tế và cung cấp thông tin cho các chính sách chăm sóc sức khỏe trong tương lai liên quan đến việc áp dụng các sản phẩm sinh học tương tự.
- Hepatic and Renal Toxicity of Gardenia Yellow: Repeated-Dose Assessment and Human Oral Equivalent Dose Prediction via IVIVE.
- EN: This study investigated the safety profile of gardenia yellow, a food pigment, by characterizing its composition, simulating its digestion and metabolism, and assessing its potential liver and kidney toxicity in vitro. The primary component, crocin, was found to be biotransformed into crocetin in the colon, and crocetin induced oxidative stress and mitochondrial dysfunction in liver and kidney cells. Using an in vitro-to-in vivo extrapolation method, the predicted oral equivalent dose of gardenia yellow was determined to be significantly higher than typical dietary exposure, suggesting a relatively safe usage level. These findings contribute to a better understanding of gardenia yellow's safety profile for food applications and provide valuable data for regulatory assessments.
- VI: Nghiên cứu này điều tra hồ sơ an toàn của phẩm màu vàng dành dành, bằng cách xác định thành phần, mô phỏng quá trình tiêu hóa và chuyển hóa, đồng thời đánh giá độc tính tiềm ẩn đối với gan và thận trong ống nghiệm. Thành phần chính, crocin, được phát hiện chuyển hóa thành crocetin trong ruột kết, và crocetin gây ra stress oxy hóa và rối loạn chức năng ty thể trong tế bào gan và thận. Sử dụng phương pháp ngoại suy từ in vitro sang in vivo, liều tương đương đường uống dự đoán của vàng dành dành được xác định cao hơn đáng kể so với mức tiếp xúc trong chế độ ăn uống thông thường, cho thấy mức sử dụng tương đối an toàn. Những phát hiện này đóng góp vào sự hiểu biết tốt hơn về hồ sơ an toàn của vàng dành dành cho các ứng dụng thực phẩm và cung cấp dữ liệu có giá trị cho các đánh giá quy định.
- A83V Mutation in FaSDHC2 Confers High Field Resistance to Pydiflumetofen and Exhibits Negative Cross-Resistance to Benzovindiflupyr in Fusarium asiaticum.
- EN: This research investigated pydiflumetofen resistance in Fusarium asiaticum, the primary cause of Fusarium head blight (FHB) in China. The study identified field-derived F. asiaticum isolates resistant to pydiflumetofen, pinpointing the FaSDHC2-A83V mutation as a key resistance mechanism that also reduces sporulation. While cross-resistance varied with other fungicides, strong positive cross-resistance to fluopyram and enpyracymid and negative cross-resistance to benzovindiflupyr were observed. These findings provide crucial insights into resistance mechanisms and cross-resistance patterns, offering a basis for improved FHB management strategies and informing future antifungal research.
- VI: Nghiên cứu này điều tra khả năng kháng pydiflumetofen ở Fusarium asiaticum, nguyên nhân chính gây bệnh khô vằn (FHB) ở Trung Quốc. Nghiên cứu đã xác định được các chủng F. asiaticum kháng pydiflumetofen thu thập từ thực địa, chỉ ra đột biến FaSDHC2-A83V là cơ chế kháng chính đồng thời làm giảm sự hình thành bào tử. Mặc dù khả năng kháng chéo khác nhau đối với các loại thuốc diệt nấm khác, nhưng đã quan sát thấy khả năng kháng chéo dương mạnh với fluopyram và enpyracymid, và kháng chéo âm với benzovindiflupyr. Những phát hiện này cung cấp những hiểu biết quan trọng về cơ chế kháng thuốc và mô hình kháng chéo, tạo cơ sở cho các chiến lược quản lý FHB được cải thiện và cung cấp thông tin cho nghiên cứu kháng nấm trong tương lai.
- Galactomannan-Based Mucilage from Trigonella foenum-graecum L.: Structural Insights, Extraction Strategies, and Applications in Food and Sustainable Biomaterials.
- EN: This review focuses on the polysaccharide biopolymer extracted from fenugreek seeds (FSM) and its versatile applications. The research objective is to highlight FSM's unique properties, including high galactose content and hydroxyl groups, which contribute to its diverse functionality. The major findings indicate FSM's potential as a natural thickener, stabilizer, and edible film in food, while also offering pharmacological benefits. Furthermore, it shows promising applications in environmental remediation and sustainable material synthesis. This review emphasizes FSM's sustainable potential and encourages further exploration in food science and materials science.
- VI: Bài tổng quan này tập trung vào biopolymer polysaccharide chiết xuất từ hạt cỏ cà ri (FSM) và các ứng dụng đa năng của nó. Mục tiêu nghiên cứu là làm nổi bật các đặc tính độc đáo của FSM, bao gồm hàm lượng galactose và nhóm hydroxyl cao, góp phần vào chức năng đa dạng của nó. Các phát hiện chính chỉ ra tiềm năng của FSM như một chất làm đặc, chất ổn định và màng ăn được tự nhiên trong thực phẩm, đồng thời mang lại những lợi ích dược lý. Hơn nữa, nó cho thấy các ứng dụng đầy hứa hẹn trong xử lý môi trường và tổng hợp vật liệu bền vững. Bài tổng quan này nhấn mạnh tiềm năng bền vững của FSM và khuyến khích khám phá thêm trong khoa học thực phẩm và khoa học vật liệu.
- Self-Cleaning Menstrual Cups with Plant-Based Biodegradable Superabsorbent Fibrous Tablets for Hygienic and Sustainable Period Care.
- EN: This research aims to develop a self-cleaning menstrual cup with improved hygiene and ease of use to promote wider adoption of reusable feminine hygiene products. The design incorporates a silicone oil-infused coating on the cup to reduce blood clotting and bacterial adhesion, alongside a biodegradable absorbent tablet to prevent spillage during removal. Experiments showed the coated cups exhibited self-cleaning properties and reduced biofilm formation, while the tablet effectively absorbed fluids. This innovative menstrual cup offers a more convenient and hygienic alternative to traditional methods, encouraging the use of sustainable products and reducing environmental impact.
- VI: Nghiên cứu này hướng đến việc phát triển một cốc nguyệt san tự làm sạch với khả năng vệ sinh và dễ sử dụng được cải thiện, nhằm thúc đẩy việc sử dụng rộng rãi các sản phẩm vệ sinh phụ nữ có thể tái sử dụng. Thiết kế kết hợp lớp phủ silicone chứa dầu trên cốc để giảm đông máu và sự bám dính của vi khuẩn, cùng với một viên nén thấm hút phân hủy sinh học để ngăn ngừa tràn đổ trong quá trình tháo cốc. Các thí nghiệm cho thấy cốc được phủ lớp silicone có khả năng tự làm sạch và giảm hình thành màng sinh học, trong khi viên nén hấp thụ chất lỏng hiệu quả. Cốc nguyệt san cải tiến này mang đến một giải pháp thay thế thuận tiện và vệ sinh hơn cho các phương pháp truyền thống, khuyến khích việc sử dụng các sản phẩm bền vững và giảm tác động đến môi trường.
- In vitro evolution of durlobactam resistance in NDM-producing Escherichia coli due to a single mutation in mrdA encoding penicillin-binding protein 2.
- EN: This research aimed to investigate the mechanism of durlobactam resistance in Escherichia coli. By exposing E. coli to increasing concentrations of durlobactam, a mutant strain with a significantly increased minimum inhibitory concentration was generated. The resistance was found to be caused by a specific point mutation in the mrdA gene, leading to a V522I substitution in PBP2. These findings highlight a potential pathway for durlobactam resistance and are significant for guiding future drug development and antimicrobial stewardship efforts.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích điều tra cơ chế kháng durlobactam ở vi khuẩn Escherichia coli. Bằng cách cho E. coli tiếp xúc với nồng độ durlobactam tăng dần, một chủng đột biến với nồng độ ức chế tối thiểu tăng đáng kể đã được tạo ra. Khả năng kháng thuốc được phát hiện là do một đột biến điểm cụ thể trong gen mrdA, dẫn đến sự thay thế V522I trong PBP2. Những phát hiện này làm nổi bật một con đường tiềm năng cho sự kháng durlobactam và có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng các nỗ lực phát triển thuốc và quản lý kháng sinh trong tương lai.
- Two-carbon ring expansion of bicyclic aziridines to oxazocines via aryne insertion into a σ C-N bond.
- EN: This research introduces a new, mild method for synthesizing oxazocines, important building blocks found in bioactive molecules, via aryne insertion into bicyclic aziridines. The method achieves a two-carbon ring expansion of the aziridine while preserving its stereochemistry, which is crucial for subsequent functionalization. Computational studies reveal that the reaction preferentially forms oxazocines through nucleophilic acyl substitution. This approach provides a complementary reactivity mode for bicyclic aziridines, offering a promising avenue for rapidly generating and diversifying oxazocine-containing compounds for drug discovery.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một phương pháp mới, nhẹ nhàng để tổng hợp oxazocine, các khối xây dựng quan trọng trong các phân tử có hoạt tính sinh học, thông qua sự chèn aryne vào aziridine hai vòng. Phương pháp này đạt được sự mở rộng vòng hai carbon của aziridine đồng thời bảo tồn cấu hình lập thể của nó, điều này rất quan trọng cho các sửa đổi tiếp theo. Các nghiên cứu tính toán cho thấy rằng phản ứng ưu tiên hình thành oxazocine thông qua phản ứng thế acyl nucleophile. Cách tiếp cận này cung cấp một phương thức phản ứng bổ sung cho aziridine hai vòng, mang đến một con đường đầy hứa hẹn để tạo và đa dạng hóa nhanh chóng các hợp chất chứa oxazocine cho việc khám phá thuốc.
- Mass balance, pharmacokinetics, metabolism, and excretion of radiolabeled acoziborole, a potential novel treatment for human African trypanosomiasis, following single microtracer oral dose to humans.
- EN: This phase I study investigated the mass balance, pharmacokinetics, metabolism, and excretion of a single oral dose of [14C]-acoziborole in healthy male participants. The study found that the drug was well-absorbed with limited metabolism, with most of the radioactivity being recovered in feces (74.2%) and a smaller amount in urine (10.9%) by day 60. Acoziborole itself accounted for the majority of radioactivity in plasma, with minimal amounts of metabolites detected. The results suggest predominant biliary-fecal elimination, indicating that this pathway might be crucial for understanding drug efficacy and designing future treatment regimens for human African trypanosomiasis.
- VI: Nghiên cứu pha I này đã điều tra sự cân bằng khối lượng, dược động học, quá trình chuyển hóa và bài tiết của một liều duy nhất [14C]-acoziborole đường uống ở những người tham gia là nam giới khỏe mạnh. Nghiên cứu cho thấy thuốc được hấp thụ tốt với quá trình chuyển hóa hạn chế, với phần lớn chất phóng xạ được tìm thấy trong phân (74,2%) và một lượng nhỏ hơn trong nước tiểu (10,9%) vào ngày thứ 60. Acoziborole chiếm phần lớn chất phóng xạ trong huyết tương, với một lượng tối thiểu các chất chuyển hóa được phát hiện. Kết quả cho thấy sự đào thải chủ yếu qua đường mật-phân, cho thấy con đường này có thể rất quan trọng để hiểu rõ hiệu quả của thuốc và thiết kế các phác đồ điều trị trong tương lai cho bệnh trypanosomiasis ở người châu Phi.
- Modulation of HIF1α/CXCR4 by CDDP, acetazolamide, and salidroside in early lung injury caused by acute high-altitude hypoxia.
- EN: This study investigates the role of pulmonary vascular endothelial inflammation in acute lung injury caused by high-altitude hypoxia. Researchers used a mouse model exposed to simulated high altitude to identify early inflammatory regulators and test potential therapeutic interventions. They found that the HIF1α/CXCR4 signaling pathway in endothelial cells plays a key role in the early stages of the injury. Importantly, compound Danshen dripping pills, acetazolamide, and salidroside showed promise in suppressing HIF1α/CXCR4 expression and protecting against endothelial dysfunction and inflammation. These results suggest that targeting the HIF1α/CXCR4 axis could be a viable therapeutic strategy for treating high-altitude-induced lung injury.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của phản ứng viêm ở tế bào nội mô mạch máu phổi trong tổn thương phổi cấp do thiếu oxy ở độ cao. Các nhà nghiên cứu đã sử dụng mô hình chuột được tiếp xúc với độ cao mô phỏng để xác định các yếu tố điều chỉnh viêm sớm và thử nghiệm các can thiệp điều trị tiềm năng. Họ phát hiện ra rằng con đường tín hiệu HIF1α/CXCR4 trong tế bào nội mô đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của tổn thương. Quan trọng là, thuốc giọt Đan Sâm, acetazolamide và salidroside cho thấy nhiều hứa hẹn trong việc ức chế biểu hiện HIF1α/CXCR4 và bảo vệ chống lại rối loạn chức năng nội mô và viêm. Những kết quả này cho thấy rằng nhắm mục tiêu trục HIF1α/CXCR4 có thể là một chiến lược điều trị khả thi để điều trị tổn thương phổi do độ cao gây ra.
- Design, synthesis, evaluation and X-ray structural studies of potent HIV-1 protease inhibitors containing substituted oxaspirocyclic carbamates as the P2 ligands.
- EN: This research focuses on designing and synthesizing new HIV-1 protease inhibitors using oxaspirocyclic carbamate derivatives as P2 ligands. A key tandem Prins/pinacol reaction was used to create these ligands with high diastereoselectivity, followed by resolution and stereochemical determination via X-ray crystallography. Structure-activity studies revealed that the stereochemistry and substitution patterns of the oxaspirocyclic ring system significantly affect inhibitory activity. Notably, one inhibitor exhibited subnanomolar protease affinity and potent antiviral activity, forming unique C-H⋯O and N-H … π interactions within the HIV-1 protease active site. This work suggests the oxaspirocyclic scaffold is a promising framework for developing more effective HIV-1 protease inhibitors with novel binding modes.
- VI: Nghiên cứu này tập trung vào việc thiết kế và tổng hợp các chất ức chế protease HIV-1 mới sử dụng các dẫn xuất oxaspirocyclic carbamate làm phối tử P2. Phản ứng Prins/pinacol song song đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra các phối tử này với độ chọn lọc lập thể cao, sau đó được phân giải và xác định cấu hình lập thể bằng tinh thể học tia X. Nghiên cứu về cấu trúc-hoạt tính cho thấy cấu hình lập thể và các nhóm thế của hệ thống vòng oxaspirocyclic ảnh hưởng đáng kể đến hoạt tính ức chế. Đáng chú ý, một chất ức chế cho thấy ái lực protease ở mức dưới nanomol và hoạt tính kháng virus mạnh mẽ, hình thành các tương tác C-H⋯O và N-H … π độc đáo trong vị trí hoạt động của protease HIV-1. Nghiên cứu này cho thấy khung oxaspirocyclic là một nền tảng đầy hứa hẹn để phát triển các chất ức chế protease HIV-1 hiệu quả hơn với các phương thức liên kết mới.
- Quasi-intrinsic cytosine analogues for two-photon photodynamic therapy with Type I/II mechanism.
- EN: This study proposes a series of cytosine-based photosensitizers for two-photon photodynamic therapy (TP-PDT) to improve cancer treatment. The researchers used computational methods to design molecules with enhanced light absorption within the therapeutic window (600-900 nm) and efficient intersystem crossing. They found that ring-expansion and halogen substitution led to significant red-shifted absorption and enlarged two-photon absorption cross-sections. Their calculations also confirmed the potential for reactive oxygen species generation through both type I and type II mechanisms. This research provides theoretical clues for developing more effective and biocompatible photosensitizers for TP-PDT.
- VI: Nghiên cứu này đề xuất một loạt các chất cảm quang dựa trên cytosine cho liệu pháp quang động hai photon (TP-PDT) nhằm cải thiện điều trị ung thư. Các nhà nghiên cứu đã sử dụng các phương pháp tính toán để thiết kế các phân tử có khả năng hấp thụ ánh sáng tăng cường trong cửa sổ điều trị (600-900 nm) và chuyển đổi hệ thống hiệu quả. Họ phát hiện ra rằng việc mở rộng vòng và thay thế halogen dẫn đến sự dịch chuyển đỏ đáng kể của sự hấp thụ và tiết diện hấp thụ hai photon được mở rộng. Các tính toán của họ cũng xác nhận tiềm năng tạo ra các loại oxy phản ứng thông qua cả cơ chế loại I và loại II. Nghiên cứu này cung cấp những manh mối lý thuyết để phát triển các chất cảm quang hiệu quả hơn và tương thích sinh học hơn cho TP-PDT.
- Machine learning driven trace detection of pesticide mixtures using citrate optimized Au nanoparticles based in-expensive efficient micro-drop SERS with portable spectrometer.
- EN: This study develops a cost-effective and simple SERS technique using citrate-optimized gold nanoparticles (GNPs) for portable spectrometers. It investigates the optimal ratio of tri-sodium citrate (TSC) to gold precursor to maximize SERS signal enhancement, correlating GNP characteristics to SERS intensity. The technique allows for sensitive detection of pesticides in beetroot juice and water. Furthermore, the study demonstrates the technique's potential for machine learning-based identification of pesticide mixtures, achieving high classification accuracy using various ML models and data analysis methods. This user-friendly and low-cost method facilitates rapid generation of spectral datasets, suitable for customized ML-driven applications, even for novice users.
- VI: Nghiên cứu này phát triển một kỹ thuật SERS đơn giản và hiệu quả về chi phí sử dụng các hạt nano vàng (GNPs) được tối ưu hóa bằng citrate, phù hợp với máy quang phổ di động. Nghiên cứu điều tra tỷ lệ tối ưu giữa tri-natri citrate (TSC) và tiền chất vàng để tối đa hóa sự tăng cường tín hiệu SERS, đồng thời tương quan các đặc tính của GNP với cường độ SERS. Kỹ thuật này cho phép phát hiện nhạy các loại thuốc trừ sâu trong nước ép củ cải đường và nước. Hơn nữa, nghiên cứu chứng minh tiềm năng của kỹ thuật này trong việc xác định hỗn hợp thuốc trừ sâu dựa trên máy học, đạt được độ chính xác phân loại cao bằng cách sử dụng nhiều mô hình ML và phương pháp phân tích dữ liệu khác nhau. Phương pháp thân thiện với người dùng và chi phí thấp này tạo điều kiện thuận lợi cho việc tạo ra nhanh chóng các bộ dữ liệu quang phổ, phù hợp cho các ứng dụng dựa trên ML tùy chỉnh, ngay cả đối với người mới bắt đầu.