Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Drug Delivery Research Papers (EN-VI) - 2025-11-27
27/11/2025
Admin
- Fabrication and Evaluation of PLGA Microsphere-Loaded Hydrogels as Potential Intraocular Lens for Sustained Release of Timolol Maleate.
- EN: This research aimed to develop a drug-eluting intraocular lens (IOL) for sustained release of timolol, an anti-glaucoma drug. The IOL was created by incorporating timolol-loaded PLGA microspheres into a poly(acrylamide-sodium acrylate) hydrogel, cast using a 3D-printed mold. The resulting IOL demonstrated sustained timolol release for over 7 weeks, significantly longer than direct drug loading in the hydrogel alone. The PLGA microspheres within the hydrogel also exhibited slowed degradation, further prolonging drug release. This innovative drug-eluting IOL offers a potential long-term and patient-friendly solution for glaucoma management by addressing the issue of rapid drug clearance associated with eye drops.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một thấu kính nội nhãn (IOL) giải phóng thuốc để duy trì giải phóng timolol, một loại thuốc chống tăng nhãn áp. IOL được tạo ra bằng cách kết hợp các vi cầu PLGA chứa timolol vào hydrogel poly(acrylamide-sodium acrylate), được đúc bằng khuôn in 3D. IOL tạo ra đã chứng minh sự giải phóng timolol kéo dài trong hơn 7 tuần, dài hơn đáng kể so với việc nạp trực tiếp thuốc vào hydrogel. Các vi cầu PLGA bên trong hydrogel cũng thể hiện sự suy thoái chậm lại, kéo dài hơn nữa việc giải phóng thuốc. IOL giải phóng thuốc cải tiến này mang đến một giải pháp tiềm năng lâu dài và thân thiện với bệnh nhân để kiểm soát bệnh tăng nhãn áp bằng cách giải quyết vấn đề loại bỏ thuốc nhanh chóng liên quan đến thuốc nhỏ mắt.
- In Vitro Analysis of Microneedle Patches for Transdermal Drug Delivery: A Minimally Invasive Route to Systemic Circulation.
- EN: This study investigates the potential of alginate-based microneedle patches (MNPs) for systemic nanoparticle delivery, aiming to overcome limitations of traditional methods. The researchers demonstrate that MNPs can effectively release various therapeutic nanoparticles, including curcumin, nanogels, and extracellular vesicles, while retaining their bioactivity and functionality. Furthermore, the study shows that these MNPs can successfully penetrate the skin's epidermis in an ex vivo model, allowing nanoparticles to permeate into deeper tissue. These findings suggest that microneedle patches offer a promising, minimally invasive approach for enhancing the bioavailability of nanoparticle-based therapeutics, potentially enabling self-administration.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của miếng dán vi kim (MNP) làm từ alginate để đưa các hạt nano vào cơ thể một cách hệ thống, nhằm khắc phục những hạn chế của các phương pháp truyền thống. Các nhà nghiên cứu chứng minh rằng MNP có thể giải phóng hiệu quả nhiều loại hạt nano trị liệu, bao gồm curcumin, nanogel và túi ngoại bào, đồng thời duy trì hoạt tính sinh học và chức năng của chúng. Hơn nữa, nghiên cứu cho thấy MNP có thể xuyên qua lớp biểu bì của da trong mô hình ex vivo, cho phép các hạt nano thấm sâu vào mô. Những phát hiện này cho thấy miếng dán vi kim là một phương pháp xâm lấn tối thiểu đầy hứa hẹn để tăng cường khả năng hấp thụ sinh học của các liệu pháp dựa trên hạt nano, có khả năng cho phép tự sử dụng.
- Multidisciplinary Protocol for 1.5T MRI in Adult Patients With Active Implantable Medical Devices: Safety and Efficacy in a Five-Year Single-Center Experience.
- EN: This study aimed to evaluate the safety and feasibility of a multidisciplinary protocol for 1.5T MRI scans in patients with Active Implantable Medical Devices (AIMDs). The study retrospectively analyzed 514 patients with various AIMDs and found that the protocol allowed for successful MRI completion in 90.3% of patients. While a small percentage of patients were excluded due to device incompatibility or potential artifacts, and minor complications were observed, no device malfunctions or significant changes in device function occurred. The findings suggest that a standardized, multidisciplinary approach can significantly improve MRI accessibility for patients with AIMDs while maintaining patient safety. This is important for the growing population of patients with these devices needing MRI.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá tính an toàn và khả thi của một quy trình đa ngành để chụp MRI 1.5T ở bệnh nhân có Thiết bị Y tế Cấy ghép Chủ động (AIMD). Nghiên cứu hồi cứu phân tích 514 bệnh nhân có nhiều loại AIMD khác nhau và nhận thấy rằng quy trình này cho phép hoàn thành chụp MRI thành công ở 90,3% bệnh nhân. Mặc dù một tỷ lệ nhỏ bệnh nhân bị loại trừ do thiết bị không tương thích hoặc có khả năng gây nhiễu ảnh, và có một số biến chứng nhỏ được quan sát, nhưng không có sự cố thiết bị hoặc thay đổi đáng kể nào trong chức năng thiết bị xảy ra. Kết quả cho thấy một cách tiếp cận đa ngành, tiêu chuẩn hóa có thể cải thiện đáng kể khả năng tiếp cận MRI cho bệnh nhân có AIMD đồng thời duy trì sự an toàn cho bệnh nhân. Điều này rất quan trọng đối với số lượng bệnh nhân ngày càng tăng có các thiết bị này cần chụp MRI.
- Nanogenetics in diabetes: converging nanoscale platforms and gene modulation for metabolic reprogramming.
- EN: This review explores the potential of nanogenetics, the combination of nanotechnology and gene modulation, as a long-term solution for diabetes. It examines various nanoscale platforms used to deliver gene-editing tools to key metabolic tissues like β-cells, hepatocytes, and adipose tissue. The review also outlines current translational pipelines, addressing delivery challenges, safety concerns, manufacturing requirements, and ethical considerations for clinical applications. By integrating multi-omics profiling, advanced imaging, and computational modeling, nanogenetics aims to achieve long-term remission and potentially curative interventions for diabetes.
- VI: Bài tổng quan này khám phá tiềm năng của nanogenetics, sự kết hợp giữa công nghệ nano và điều biến gen, như một giải pháp lâu dài cho bệnh tiểu đường. Nó xem xét các nền tảng nano khác nhau được sử dụng để phân phối các công cụ chỉnh sửa gen đến các mô trao đổi chất quan trọng như tế bào β, tế bào gan và mô mỡ. Bài tổng quan cũng phác thảo các quy trình chuyển đổi hiện tại, giải quyết các thách thức về phân phối, các mối quan tâm về an toàn, yêu cầu sản xuất và các khía cạnh đạo đức cho các ứng dụng lâm sàng. Bằng cách tích hợp phân tích đa tầng, hình ảnh tiên tiến và mô hình hóa tính toán, nanogenetics hướng đến mục tiêu đạt được sự thuyên giảm lâu dài và các can thiệp chữa bệnh tiềm năng cho bệnh tiểu đường.
- A Wearable Electro-Controlled Microneedle Device for Synergistic Rheumatoid Arthritis Therapy.
- EN: This study introduces a wearable electro-controlled microneedle device (EMND) for targeted rheumatoid arthritis (RA) therapy. The EMND uses microneedles to deliver drugs through the skin at the affected joint, and a conductive hydrogel allows for electrically triggered, on-demand drug release. The device provides precise control over drug delivery, achieving synergistic anti-inflammatory and pain-relieving effects in rat models of RA. Results showed significantly reduced inflammation and increased pain thresholds. This innovative EMND holds great promise for personalized and autonomous RA treatment and could be adapted for other chronic conditions.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một thiết bị vi kim điều khiển bằng điện (EMND) đeo được để điều trị viêm khớp dạng thấp (RA) có mục tiêu. EMND sử dụng vi kim để đưa thuốc qua da tại khớp bị ảnh hưởng và hydrogel dẫn điện cho phép giải phóng thuốc theo yêu cầu được kích hoạt bằng điện. Thiết bị cung cấp khả năng kiểm soát chính xác việc phân phối thuốc, đạt được hiệu quả giảm đau và chống viêm phối hợp ở mô hình chuột bị RA. Kết quả cho thấy giảm đáng kể tình trạng viêm và tăng ngưỡng chịu đau. EMND cải tiến này hứa hẹn mang lại phương pháp điều trị RA cá nhân hóa và tự chủ, đồng thời có thể được điều chỉnh cho các bệnh mãn tính khác.
- Multifunctional and stimuli-responsive ionic liquid-polymeric hydrogel: a promising platform for co-drug delivery in cancer treatment.
- EN: This study introduces a novel pH-responsive hydrogel incorporating an ionic liquid for the co-delivery of 5-fluorouracil (5-FU) and heparin (Hp) to treat cancer and inhibit metastasis. The hydrogel exhibits high drug loading, controlled pH-dependent release, injectability, self-healing, and excellent biocompatibility. In vitro studies demonstrate significant cytotoxicity against cancer cells and reduced cell migration, suggesting potent therapeutic efficacy. These findings highlight the potential of this hydrogel as a targeted drug delivery system for effective cancer therapy with minimized off-target effects.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một loại hydrogel mới phản ứng với pH, tích hợp chất lỏng ion để đồng vận chuyển 5-fluorouracil (5-FU) và heparin (Hp) nhằm điều trị ung thư và ức chế di căn. Hydrogel này thể hiện khả năng tải thuốc cao, giải phóng có kiểm soát phụ thuộc vào pH, khả năng tiêm, khả năng tự phục hồi và khả năng tương thích sinh học tuyệt vời. Các nghiên cứu in vitro chứng minh độc tính tế bào đáng kể đối với các tế bào ung thư và giảm sự di chuyển tế bào, cho thấy hiệu quả điều trị tiềm năng. Những phát hiện này nhấn mạnh tiềm năng của hydrogel này như một hệ thống phân phối thuốc nhắm mục tiêu để điều trị ung thư hiệu quả với tác dụng phụ tối thiểu.
- Next-generation therapeutics: unlocking the power of lanthanide compounds with phosphorus-containing ligands.
- EN: This research investigates the potential of lanthanide inorganic compounds with phosphorus-based ligands as novel anticancer agents. The study emphasizes the versatility of these compounds in enabling various therapeutic modalities like chemotherapy, radiotherapy, and photodynamic therapy, owing to their ability to stabilize lower oxidation states of metal ions. By combining lanthanide ions with organophosphine ligands, a promising platform is created for targeted drug delivery, multimodal treatment, and personalized medicine in oncology. The review of preclinical and clinical reports highlights the untapped potential of lanthanide-phosphine compounds for next-generation cancer therapies.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của các hợp chất vô cơ lanthanide chứa phối tử gốc phốt pho như những tác nhân chống ung thư mới. Nghiên cứu nhấn mạnh tính linh hoạt của các hợp chất này trong việc cho phép nhiều phương thức điều trị khác nhau như hóa trị, xạ trị và liệu pháp quang động, nhờ khả năng ổn định các trạng thái oxy hóa thấp hơn của ion kim loại. Bằng cách kết hợp các ion lanthanide với phối tử organophosphine, một nền tảng đầy hứa hẹn được tạo ra cho việc phân phối thuốc nhắm mục tiêu, điều trị đa phương thức và y học cá nhân hóa trong lĩnh vực ung thư. Đánh giá các báo cáo tiền lâm sàng và lâm sàng làm nổi bật tiềm năng chưa được khai thác của các hợp chất lanthanide-phosphine cho các liệu pháp ung thư thế hệ tiếp theo.
- Size-Dependent Ultrasound Activation of Thrombin Catalytic Activity by Mechano-Nanoswitches.
- EN: This research investigates how the size of gold nanoparticles affects their mechanochemical response in ultrasound-activated drug delivery systems. The study used DNA-bridged gold nanoparticles of varying sizes (5, 10, and 20 nm) loaded with thrombin to examine their responsiveness to ultrasound. The results showed that larger nanoparticles (20 nm) exhibited significantly greater ultrasound responsiveness compared to smaller ones, leading to more efficient thrombin release and activation. This finding highlights the importance of nanoparticle size in mechanochemistry and offers insights for designing improved mechanoresponsive nanostructures for drug delivery and protein activation.
- VI: Nghiên cứu này điều tra ảnh hưởng của kích thước hạt nano vàng đến phản ứng cơ hóa của chúng trong hệ thống phân phối thuốc được kích hoạt bằng sóng siêu âm. Nghiên cứu đã sử dụng các hạt nano vàng được kết nối bằng DNA với kích thước khác nhau (5, 10 và 20 nm) được tải thrombin để kiểm tra khả năng phản ứng của chúng với sóng siêu âm. Kết quả cho thấy các hạt nano lớn hơn (20 nm) thể hiện khả năng phản ứng với sóng siêu âm cao hơn đáng kể so với các hạt nhỏ hơn, dẫn đến giải phóng và kích hoạt thrombin hiệu quả hơn. Phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của kích thước hạt nano trong cơ hóa và cung cấp những hiểu biết sâu sắc để thiết kế các cấu trúc nano phản ứng cơ học được cải tiến để phân phối thuốc và kích hoạt protein.
- Polysaccharide-Coated mPEG-PLA Nanoparticles Enhance Thymoquinone Delivery and Therapeutic Efficacy against Colorectal Cancer.
- EN: This research developed fucoidan-coated nanoparticles to improve the delivery of thymoquinone (TQ), an anticancer compound, for colorectal cancer (CRC) treatment. The nanoparticles effectively encapsulated TQ, enabling targeted delivery to tumor cells due to the enhanced permeability and retention (EPR) effect. In vitro, the nanoparticles exhibited enhanced cytotoxicity and induced apoptosis in CRC cells. In vivo studies demonstrated significant tumor regression, prolonged survival, and minimal toxicity in mice bearing CRC tumors, suggesting the potential of this nanoparticle system as a safe and effective targeted therapy for CRC.
- VI: Nghiên cứu này đã phát triển các hạt nano phủ fucoidan để cải thiện khả năng vận chuyển thymoquinone (TQ), một hợp chất chống ung thư, cho điều trị ung thư đại trực tràng (CRC). Các hạt nano đã bao bọc TQ một cách hiệu quả, cho phép vận chuyển nhắm mục tiêu đến các tế bào khối u nhờ hiệu ứng tăng tính thấm và lưu giữ (EPR). Trong ống nghiệm, các hạt nano thể hiện độc tính tế bào tăng cường và gây ra quá trình apoptosis trong các tế bào CRC. Các nghiên cứu in vivo đã chứng minh sự thoái triển khối u đáng kể, kéo dài thời gian sống và độc tính tối thiểu ở chuột mang khối u CRC, cho thấy tiềm năng của hệ thống hạt nano này như một liệu pháp nhắm mục tiêu an toàn và hiệu quả cho CRC.
- Recent advances in carbon-based quantum dots for sensing applications.
- EN: This review summarizes the synthesis, characterization, and application of carbon-based quantum dots (CQDs) as electrochemical sensors. CQDs, known for their low toxicity and biocompatibility, are explored for detecting biomarkers, environmental pollutants, food contaminants, and pharmaceutical compounds. The review compares different synthesis methods and highlights the potential of CQDs in various sensing applications. Finally, it outlines current challenges and future directions for CQDs research, emphasizing their role in developing cost-effective and sensitive electrodes.
- VI: Bài tổng quan này tóm tắt quá trình tổng hợp, đặc tính và ứng dụng của các chấm lượng tử dựa trên carbon (CQD) làm cảm biến điện hóa. CQD, nổi tiếng với độc tính thấp và khả năng tương thích sinh học, được nghiên cứu để phát hiện các dấu ấn sinh học, chất ô nhiễm môi trường, chất gây ô nhiễm thực phẩm và các hợp chất dược phẩm. Bài tổng quan so sánh các phương pháp tổng hợp khác nhau và nhấn mạnh tiềm năng của CQD trong nhiều ứng dụng cảm biến. Cuối cùng, nó phác thảo những thách thức hiện tại và định hướng tương lai cho nghiên cứu CQD, nhấn mạnh vai trò của chúng trong việc phát triển các điện cực nhạy và tiết kiệm chi phí.
- Self-assembly of azamacrocyclic ligands into vesicular structures: from design to functional properties and applications.
- EN: This research focuses on creating novel macrocyclic ligands that self-assemble into vesicles. These ligands, based on a specific cyclic scaffold and modified with hydrophobic alkyl chains, were designed to form vesicular structures. The study characterized these assemblies, investigated their copper complexation, and assessed their toxicity and SOD-like activity. The results showed the ligands successfully formed vesicles, exhibited low toxicity, and their copper complexes displayed SOD-like properties. This suggests their potential for applications in drug delivery and other biomedical areas by combining vesicle formation with enzymatic activity.
- VI: Nghiên cứu này tập trung vào việc tạo ra các phối tử đại vòng mới có khả năng tự lắp ráp thành cấu trúc túi (vesicle). Các phối tử này, dựa trên khung vòng tuần hoàn đặc biệt và được biến đổi bằng các chuỗi alkyl kỵ nước, được thiết kế để hình thành cấu trúc túi. Nghiên cứu đã mô tả đặc tính của các cấu trúc này, nghiên cứu sự phức hợp của chúng với đồng (Cu), và đánh giá độc tính cũng như hoạt tính tương tự superoxide dismutase (SOD). Kết quả cho thấy các phối tử đã hình thành thành công cấu trúc túi, thể hiện độc tính thấp và các phức chất đồng của chúng thể hiện các đặc tính tương tự SOD. Điều này cho thấy tiềm năng ứng dụng của chúng trong việc phân phối thuốc và các lĩnh vực y sinh khác bằng cách kết hợp sự hình thành túi với hoạt tính enzyme.
- Instant Protection Nanospray Bandage Driven Anti-Scar Wound Healing.
- EN: This research introduces a rapid film-forming nanospray bandage (QSFNPs_FFS) loaded with quercetin-silk fibroin nanoparticles for improved wound care. The spray creates an immediate protective barrier with antibacterial, occlusive, and UV-protective properties, while simultaneously releasing quercetin to promote scar-free tissue regeneration. The formulation reduces oxidative stress, modulates inflammation, and suppresses pro-fibrotic signaling pathways. In rabbit models, the nanospray bandage significantly accelerated wound healing with reduced scarring, indicating its promising potential for treating acute and traumatic wounds.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu băng xịt nano tạo màng nhanh (QSFNPs_FFS) chứa hạt nano quercetin-silk fibroin để cải thiện việc chăm sóc vết thương. Lớp xịt tạo ra một hàng rào bảo vệ tức thì với đặc tính kháng khuẩn, giữ ẩm và bảo vệ khỏi tia UV, đồng thời giải phóng quercetin để thúc đẩy tái tạo mô không sẹo. Công thức này làm giảm stress oxy hóa, điều chỉnh viêm và ức chế các con đường tín hiệu xơ hóa. Trong mô hình thỏ, băng xịt nano đẩy nhanh đáng kể quá trình lành vết thương, giảm sẹo, cho thấy tiềm năng đầy hứa hẹn của nó trong điều trị các vết thương cấp tính và chấn thương.
- Sensitive and Specific Analysis of miRNAs in Single Tumor-Derived Extracellular Vesicles Using CRISPR-Based Nanoflow Cytometry.
- EN: This study introduces a CRISPR/Cas13a-based nanoflow cytometry (nFCM) platform for ultrasensitive detection of tumor-derived extracellular vesicle (TEV) microRNAs (miRNAs). The platform uses a DNA-guided orthogonal membrane fusion strategy to specifically target and fuse TEVs with liposomes containing CRISPR/Cas13a components, enabling in situ detection of multiple miRNAs within a single TEV. Applied to prostate cancer (PCa) plasma samples, the platform demonstrated significantly elevated miRNA signals in PCa-derived TEVs and achieved excellent diagnostic performance. Multivariate analysis further improved diagnostic accuracy to 91.3%. This novel approach offers a promising tool for liquid biopsy-based cancer diagnosis through single-vesicle miRNA profiling.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một nền tảng đo tế bào dòng chảy nano (nFCM) dựa trên CRISPR/Cas13a để phát hiện cực nhạy các microRNA (miRNA) trong các túi ngoại bào có nguồn gốc từ khối u (TEV). Nền tảng này sử dụng chiến lược hợp nhất màng trực giao được dẫn đường bằng DNA để nhắm mục tiêu và hợp nhất TEV một cách cụ thể với các liposome chứa các thành phần CRISPR/Cas13a, cho phép phát hiện tại chỗ nhiều miRNA trong một TEV duy nhất. Áp dụng cho các mẫu huyết tương bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt (PCa), nền tảng đã chứng minh tín hiệu miRNA tăng đáng kể trong các TEV có nguồn gốc từ PCa và đạt được hiệu suất chẩn đoán tuyệt vời. Phân tích đa biến tiếp tục cải thiện độ chính xác chẩn đoán lên 91,3%. Phương pháp tiếp cận mới này cung cấp một công cụ đầy hứa hẹn cho chẩn đoán ung thư dựa trên sinh thiết lỏng thông qua lập hồ sơ miRNA túi đơn lẻ.
- Noncovalent and precise loading of small molecule drugs on DNA nanocarriers.
- EN: This research introduces a novel method for loading small molecule drugs onto DNA nanocarriers using small molecule-mediated non-canonical base pairing, overcoming limitations of previous covalent approaches. They successfully loaded cordycepin, an anticancer drug, onto aptamer-functionalized DNA nanoparticles. In melanoma-bearing mice, these drug-loaded nanoparticles demonstrated significant therapeutic effects. This non-covalent loading technique expands the range of drugs that can be delivered via DNA nanostructures and holds promise for synergistic therapies combining small molecules and nucleic acids.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một phương pháp mới để nạp các thuốc phân tử nhỏ lên các vật liệu nano DNA bằng cách sử dụng liên kết base không chính tắc trung gian phân tử nhỏ, khắc phục những hạn chế của các phương pháp cộng hóa trị trước đây. Các nhà nghiên cứu đã nạp thành công cordycepin, một loại thuốc chống ung thư, lên các hạt nano DNA được chức năng hóa bằng aptamer. Ở chuột bị u hắc tố, các hạt nano chứa thuốc này đã cho thấy tác dụng điều trị đáng kể. Kỹ thuật nạp không cộng hóa trị này mở rộng phạm vi các loại thuốc có thể được đưa vào thông qua cấu trúc nano DNA và hứa hẹn cho các liệu pháp hiệp đồng kết hợp các phân tử nhỏ và axit nucleic.
- Molecular Pathway Modulation and Nanotechnology-Based Therapeutic Strategies for Shikonin.
- EN: This review examines the anticancer potential of Shikonin, a bioactive compound from the Chinese herb Radix lithospermi, focusing on its mechanisms and nano-based delivery strategies. Shikonin exhibits multifaceted anticancer activities, including inhibiting tumor growth, inducing cell death, and suppressing metastasis, primarily by targeting PKM2 and modulating tumor metabolism. However, limitations in its targetability, permeability, and safety hinder its clinical application. Nano-based delivery systems are being explored to improve Shikonin's efficacy and reduce toxicity through targeted delivery. Future research should prioritize extensive preclinical and clinical studies to evaluate optimal combinations and synergistic effects of Shikonin nano-therapy for cancer treatment.
- VI: Bài đánh giá này xem xét tiềm năng chống ung thư của Shikonin, một hợp chất hoạt tính sinh học từ thảo dược Trung Quốc Radix lithospermi, tập trung vào cơ chế hoạt động và các chiến lược phân phối dựa trên công nghệ nano. Shikonin thể hiện nhiều hoạt động chống ung thư, bao gồm ức chế sự phát triển khối u, gây chết tế bào và ngăn chặn sự di căn, chủ yếu bằng cách nhắm mục tiêu vào PKM2 và điều chỉnh sự trao đổi chất của khối u. Tuy nhiên, những hạn chế về khả năng nhắm mục tiêu, tính thấm và độ an toàn của nó cản trở ứng dụng lâm sàng. Các hệ thống phân phối dựa trên công nghệ nano đang được khám phá để cải thiện hiệu quả của Shikonin và giảm độc tính thông qua phân phối có mục tiêu. Nghiên cứu trong tương lai nên ưu tiên các nghiên cứu tiền lâm sàng và lâm sàng sâu rộng để đánh giá các kết hợp tối ưu và tác dụng hiệp đồng của liệu pháp nano Shikonin trong điều trị ung thư.
- Ultrasound-activated and P-selectin-targeted liposomes overcome biofilm barriers for surgical site infections therapy.
- EN: This study aimed to overcome challenges in treating Pseudomonas aeruginosa biofilm-associated surgical site infections (BSSIs) by developing ultrasound-activated, P-selectin-targeted liposomes (SPCMPL). SPCMPL, containing meropenem prodrug, a sonosensitizer, and perfluoropentane, disrupts the biofilm structure using ultrasound, releasing antibiotics and generating reactive oxygen species. The reactive oxygen species polarizes macrophages to an M1 phenotype, promoting phagocytosis and enhancing the immune response within the biofilm. Results demonstrated that SPCMPL with ultrasound effectively eradicated both planktonic and biofilm-embedded bacteria, offering a promising strategy for BSSI treatment through targeted drug delivery, biofilm disruption, and immunomodulation.
- VI: Nghiên cứu này hướng đến mục tiêu vượt qua những thách thức trong điều trị nhiễm trùng vị trí phẫu thuật liên quan đến màng sinh học Pseudomonas aeruginosa (BSSI) bằng cách phát triển các liposome kích hoạt bằng siêu âm nhắm mục tiêu P-selectin (SPCMPL). SPCMPL, chứa tiền dược meropenem, chất cảm quang siêu âm và perfluoropentane, phá vỡ cấu trúc màng sinh học bằng siêu âm, giải phóng kháng sinh và tạo ra các gốc oxy hóa. Các gốc oxy hóa này phân cực các đại thực bào thành kiểu hình M1, thúc đẩy quá trình thực bào và tăng cường phản ứng miễn dịch bên trong màng sinh học. Kết quả cho thấy SPCMPL kết hợp với siêu âm đã loại bỏ hiệu quả cả vi khuẩn trôi nổi và vi khuẩn nằm trong màng sinh học, mang đến một chiến lược đầy hứa hẹn cho điều trị BSSI thông qua việc phân phối thuốc có mục tiêu, phá vỡ màng sinh học và điều biến miễn dịch.
- Fabrication of self-emulsifying lipid microstructure by stiffness-tunable mold for drug delivery applications.
- EN: This study introduces a novel microfabrication technique using thermal imprinting with stiffness-tunable molds to create self-emulsifying lipid drug delivery systems. The method overcomes fabrication challenges associated with lipids, enabling the creation of microstructures with high resolution and aspect ratio. As a proof-of-concept, honeycomb-shaped lipid microstructures loaded with a poorly water-soluble drug were fabricated on a mucoadhesive film for sublingual administration. In vivo studies in mice demonstrated efficient mucosal penetration and drug accumulation, highlighting the potential of this approach for improved drug delivery. This method offers a scalable and cost-efficient route to fabricate advanced lipid-based drug delivery systems.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một kỹ thuật vi chế tạo mới sử dụng phương pháp in nhiệt với khuôn có độ cứng điều chỉnh được để tạo ra các hệ thống phân phối thuốc lipid tự nhũ hóa. Phương pháp này khắc phục những thách thức trong chế tạo liên quan đến lipid, cho phép tạo ra các vi cấu trúc với độ phân giải và tỷ lệ khung hình cao. Để chứng minh tính khả thi, các vi cấu trúc lipid hình tổ ong chứa thuốc khó tan trong nước đã được chế tạo trên màng dính niêm mạc để sử dụng dưới lưỡi. Các nghiên cứu in vivo trên chuột đã chứng minh sự xâm nhập niêm mạc và tích lũy thuốc hiệu quả, làm nổi bật tiềm năng của phương pháp này trong việc cải thiện khả năng phân phối thuốc. Phương pháp này cung cấp một con đường có thể mở rộng và hiệu quả về chi phí để chế tạo các hệ thống phân phối thuốc dựa trên lipid tiên tiến.
- Chylomicron-mimicking supramolecular nano emulsion for oral luteolin delivery against hyperuricemia.
- EN: This study aimed to improve the oral bioavailability of luteolin (LUT) for treating hyperuricemia by encapsulating it in a chylomicron-mimicking supramolecular nanoemulsion (LUT-CMSN). The LUT-CMSN significantly enhanced LUT's permeability and stability in the gastrointestinal tract, leading to improved oral absorption and distribution to the liver and kidney in animal models. Consequently, LUT-CMSN demonstrated a more potent reduction in serum uric acid levels and alleviated kidney injury caused by hyperuricemia compared to free LUT. These findings suggest LUT-CMSN is a promising oral delivery system for LUT, offering a potential therapeutic approach for hyperuricemia treatment.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích cải thiện sinh khả dụng đường uống của luteolin (LUT) trong điều trị tăng axit uric máu bằng cách đóng gói nó trong nhũ tương nano siêu phân tử mô phỏng chylomicron (LUT-CMSN). LUT-CMSN đã cải thiện đáng kể tính thấm và độ ổn định của LUT trong đường tiêu hóa, dẫn đến sự hấp thụ đường uống và phân bố đến gan và thận được cải thiện ở mô hình động vật. Kết quả là, LUT-CMSN cho thấy khả năng giảm nồng độ axit uric trong huyết thanh mạnh mẽ hơn và làm giảm tổn thương thận do tăng axit uric máu so với LUT tự do. Những phát hiện này cho thấy LUT-CMSN là một hệ thống phân phối đường uống đầy hứa hẹn cho LUT, mang lại một phương pháp điều trị tiềm năng cho bệnh tăng axit uric máu.
- Biorthogonal PEGylation of Hierarchical Porous Metal-Organic Frameworks as Robust, Functional Nanocarriers for Hemoglobin-Based Oxygen Delivery.
- EN: This study engineered a novel oxygen carrier using hierarchically porous UiO-66 nanoparticles (HP-UiO-66 NPs) encapsulated with hemoglobin (Hb) and coated with a PEG shell. The researchers aimed to improve Hb stability, oxygen-binding capacity, and circulation time, which are limitations of existing Hb-based oxygen carriers. They found that the mesopores allowed for efficient Hb loading, while the PEGylation enhanced stability in biological environments and prolonged circulation in vivo. The resulting oxygen carrier demonstrated promising biocompatibility and selective organ accumulation, making it a potential platform for improving oxygen delivery in various biomedical applications like treating hypoxia and enhancing tissue regeneration.
- VI: Nghiên cứu này đã tạo ra một chất mang oxy mới bằng cách sử dụng các hạt nano UiO-66 có cấu trúc xốp phân cấp (HP-UiO-66 NPs), bọc hemoglobin (Hb) và phủ một lớp vỏ PEG. Các nhà nghiên cứu hướng đến việc cải thiện độ ổn định của Hb, khả năng liên kết oxy và thời gian tuần hoàn, những hạn chế của các chất mang oxy dựa trên Hb hiện có. Họ phát hiện ra rằng các lỗ xốp trung bình cho phép tải Hb hiệu quả, trong khi PEG hóa tăng cường độ ổn định trong môi trường sinh học và kéo dài thời gian tuần hoàn in vivo. Chất mang oxy tạo ra cho thấy khả năng tương thích sinh học đầy hứa hẹn và sự tích lũy có chọn lọc trong các cơ quan, biến nó thành một nền tảng tiềm năng để cải thiện khả năng cung cấp oxy trong các ứng dụng y sinh khác nhau như điều trị thiếu oxy và tăng cường tái tạo mô.
- Near-Infrared Photothermal-Pyroelectric Coupling (PTPC)-Activated Trace Element Prodrug Nanoplatform for Tumor-Specific Immune Modulation and Therapy.
- EN: This research introduces a new photoactivated trace element prodrug therapy (TEPT) using selenium-doped black phosphorus (Se-BP) nanosheets to improve cancer treatment. The Se-BP nanosheets, activated by near-infrared light, generate localized reactive oxygen species (ROS) and release selenium, which selectively kills cancer cells by converting into cytotoxic selenite. The released selenium also modulates the tumor microenvironment, enhancing the effectiveness of immunotherapy. This approach provides precise control over drug release, improving bioavailability and reducing off-target toxicity. The biodegradable nature and modular design of this platform offer a promising strategy for various cancer treatments and other biomedical applications.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một liệu pháp tiền dược chất nguyên tố vi lượng (TEPT) được kích hoạt bằng ánh sáng sử dụng tấm nano phốt pho đen pha selenium (Se-BP) để cải thiện điều trị ung thư. Các tấm nano Se-BP, được kích hoạt bởi ánh sáng cận hồng ngoại, tạo ra các gốc oxy hóa hoạt tính (ROS) cục bộ và giải phóng selenium, chọn lọc tiêu diệt tế bào ung thư bằng cách chuyển đổi thành selenite độc tế bào. Selenium được giải phóng cũng điều chỉnh môi trường vi mô khối u, tăng cường hiệu quả của liệu pháp miễn dịch. Phương pháp này cung cấp khả năng kiểm soát chính xác việc giải phóng thuốc, cải thiện sinh khả dụng và giảm độc tính ngoài mục tiêu. Bản chất phân hủy sinh học và thiết kế mô-đun của nền tảng này mang lại một chiến lược đầy hứa hẹn cho các phương pháp điều trị ung thư khác nhau và các ứng dụng y sinh khác.
- Spectroscopic investigations of a pharmaceutical solid form analogue: pyrimethanil L-tartaric acid hemi-cocrystal.
- EN: This study investigates a cocrystal composed of pyrimethanil and L-tartaric acid (PYL-LTA-CC) using various techniques, including X-ray and neutron diffraction, DFT calculations, and vibrational spectroscopies. The research reveals the cocrystal's structure and hydrogen bonding patterns, particularly focusing on the two distinct heterosynthons within the asymmetric unit. Vibrational spectroscopy, especially FTIR-ATR, identifies key deformation modes indicative of the hydrogen bonding network. The findings suggest that vibrational spectroscopy can effectively complement structural analysis of cocrystals, aiding in their development as potential drug delivery systems for fungicides.
- VI: Nghiên cứu này điều tra một đồng tinh thể bao gồm pyrimethanil và axit L-tartaric (PYL-LTA-CC) bằng nhiều kỹ thuật khác nhau, bao gồm nhiễu xạ tia X và neutron, tính toán DFT và quang phổ rung động. Nghiên cứu tiết lộ cấu trúc và mô hình liên kết hydro của đồng tinh thể, đặc biệt tập trung vào hai heterosynthon riêng biệt trong đơn vị bất đối xứng. Quang phổ rung động, đặc biệt là FTIR-ATR, xác định các mode biến dạng chính cho thấy mạng lưới liên kết hydro. Những phát hiện này cho thấy quang phổ rung động có thể bổ sung hiệu quả cho phân tích cấu trúc của đồng tinh thể, hỗ trợ sự phát triển của chúng như các hệ thống phân phối thuốc tiềm năng cho thuốc diệt nấm.
- Carbonic Anhydrase Targeting Polymer with Enhanced Intracellular Protein Delivery and Tumor Penetration for Cancer Therapy.
- EN: This study introduces a novel protein delivery system for cancer therapy using a cationic polymer modified with benzenesulfonamide. The polymer enhances protein binding and cellular uptake, neutralizes the acidic tumor microenvironment by inhibiting carbonic anhydrase IX, and promotes Golgi apparatus-mediated intercellular transfer for improved tumor penetration. In mouse models, this delivery system effectively delivered α-chymotrypsin to tumors, leading to significant tumor growth inhibition. This approach combines tumor microenvironment modulation with targeted intracellular trafficking, offering a promising strategy for enhancing protein-based cancer therapies.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một hệ thống phân phối protein mới cho liệu pháp điều trị ung thư sử dụng một polyme cation được biến đổi bằng nhóm benzenesulfonamide. Polyme này tăng cường liên kết protein và sự hấp thụ của tế bào, trung hòa môi trường vi mô khối u axit bằng cách ức chế carbonic anhydrase IX và thúc đẩy sự vận chuyển giữa các tế bào qua trung gian bộ máy Golgi để cải thiện sự xâm nhập khối u. Trong mô hình chuột, hệ thống phân phối này đã cung cấp hiệu quả α-chymotrypsin đến các khối u, dẫn đến sự ức chế đáng kể sự phát triển của khối u. Phương pháp này kết hợp điều chỉnh môi trường vi mô khối u với vận chuyển nội bào có mục tiêu, mang lại một chiến lược đầy hứa hẹn để tăng cường liệu pháp điều trị ung thư dựa trên protein.
- Stimuli-responsive gelation of Fmoc-L-tyrosine derivatives to form supramolecular architectures via cold atmospheric plasma treatment.
- EN: This study explores using cold atmospheric plasma (CAP) to induce the self-assembly of protected aromatic amino acid derivatives into fibrous micro-structured gels. CAP treatment causes hydrolysis and oxidation, altering the amino acids and promoting self-assembly driven by aromatic interactions. The research reveals that CAP offers a rapid and efficient method for triggering supramolecular assembly, achieving a low critical aggregation concentration. This CAP-induced approach presents a versatile, green, and cost-effective strategy for creating soft materials and peptide-based nanostructures. The potential applications of this method include drug delivery, tissue engineering, and bioactive materials.
- VI: Nghiên cứu này khám phá việc sử dụng plasma lạnh khí quyển (CAP) để kích thích sự tự lắp ráp của các dẫn xuất axit amin thơm được bảo vệ thành các gel vi cấu trúc dạng sợi. Xử lý bằng CAP gây ra quá trình thủy phân và oxy hóa, làm thay đổi các axit amin và thúc đẩy quá trình tự lắp ráp được điều khiển bởi các tương tác thơm. Nghiên cứu cho thấy CAP cung cấp một phương pháp nhanh chóng và hiệu quả để kích hoạt quá trình lắp ráp siêu phân tử, đạt được nồng độ kết tụ quan trọng thấp. Phương pháp sử dụng CAP này thể hiện một chiến lược linh hoạt, thân thiện với môi trường và tiết kiệm chi phí để tạo ra các vật liệu mềm và cấu trúc nano dựa trên peptide. Các ứng dụng tiềm năng của phương pháp này bao gồm phân phối thuốc, kỹ thuật mô và vật liệu hoạt tính sinh học.
- Tumor-acidity triggered detachment of surface coatings and charge-reversal of fluorinated polymeric micelles to boost photodynamic cancer therapy.
- EN: This study aimed to improve photodynamic therapy (PDT) by developing a nanoplatform that addresses tumor hypoxia and poor photosensitizer accumulation. The researchers created composite micelles capable of delivering chlorin e6 (a photosensitizer) and oxygen to tumors, with a pH-responsive component to enhance tumor-selective delivery. These micelles exhibited increased cellular uptake and reactive oxygen species (ROS) generation in acidic tumor environments in vitro, leading to improved phototoxicity. In vivo experiments demonstrated significant tumor growth inhibition in mice treated with the nanoplatform, highlighting its potential for enhanced PDT efficacy and biosafety.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích cải thiện liệu pháp quang động (PDT) bằng cách phát triển một nền tảng nano giải quyết tình trạng thiếu oxy trong khối u và sự tích lũy kém của chất nhạy quang. Các nhà nghiên cứu đã tạo ra các mixen tổng hợp có khả năng vận chuyển chlorin e6 (một chất nhạy quang) và oxy đến các khối u, với một thành phần nhạy cảm với pH để tăng cường phân phối chọn lọc khối u. Các mixen này cho thấy sự hấp thu tế bào và sản sinh các gốc oxy hóa (ROS) tăng lên trong môi trường khối u axit trong ống nghiệm, dẫn đến cải thiện độc tính quang. Các thí nghiệm in vivo đã chứng minh sự ức chế đáng kể sự phát triển của khối u ở chuột được điều trị bằng nền tảng nano, làm nổi bật tiềm năng của nó trong việc tăng cường hiệu quả và an toàn sinh học của PDT.
- Nano-delivery systems for photothermal/starvation therapy and enhanced ferroptosis-immunotherapy.
- EN: This study introduces a novel nanomedicine, Fe3O4@GOx@PDA, to enhance photothermal therapy (PTT) for colorectal cancer by simultaneously inducing starvation therapy and ferroptosis. The nanomedicine utilizes glucose oxidase (GOx) to deplete glucose and generate reactive oxygen species (ROS), triggering lipid peroxidation and stimulating macrophage polarization towards an anti-tumor M1 phenotype. The synergistic effect of PTT, starvation, and ferroptosis significantly improves tumor ablation with good biosafety. This approach offers a promising multimodal therapeutic strategy for colorectal cancer treatment.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một loại thuốc nano mới, Fe3O4@GOx@PDA, để tăng cường liệu pháp quang nhiệt (PTT) cho ung thư đại trực tràng bằng cách đồng thời gây ra liệu pháp bỏ đói và ferroptosis. Thuốc nano sử dụng glucose oxidase (GOx) để làm cạn kiệt glucose và tạo ra các gốc oxy hóa tự do (ROS), kích hoạt quá trình peroxy hóa lipid và kích thích sự phân cực của đại thực bào theo kiểu hình M1 chống khối u. Hiệu quả hiệp đồng của PTT, bỏ đói và ferroptosis cải thiện đáng kể khả năng tiêu diệt khối u với độ an toàn sinh học tốt. Phương pháp này cung cấp một chiến lược điều trị đa phương thức đầy hứa hẹn cho điều trị ung thư đại trực tràng.
- Microfluidics-based fabrication and targeted motion control of multimodal therapeutic hydrogel capsule microrobots.
- EN: This study developed a magnetic thermosensitive hydrogel micro-robot for targeted cancer therapy, combining drug delivery and hyperthermia. By optimizing the hydrogel composition and using a microfluidic chip, they created micro-robots capable of loading both hydrophilic and hydrophobic drugs and heating up under a magnetic field. The micro-robots demonstrated precise movement and drug release in simulated blood vessels. This research highlights the potential of these micro-robots for synergistic "thermotherapy-chemotherapy" treatments, paving the way for low-toxicity and high-efficiency tumor therapies.
- VI: Nghiên cứu này đã phát triển một robot vi mô hydrogel cảm ứng nhiệt từ tính cho liệu pháp điều trị ung thư nhắm mục tiêu, kết hợp phân phối thuốc và tăng thân nhiệt. Bằng cách tối ưu hóa thành phần hydrogel và sử dụng chip vi lỏng, họ đã tạo ra các robot vi mô có khả năng tải cả thuốc ưa nước và kỵ nước, đồng thời nóng lên dưới tác dụng của từ trường. Các robot vi mô đã thể hiện khả năng di chuyển chính xác và giải phóng thuốc trong các mạch máu mô phỏng. Nghiên cứu này nhấn mạnh tiềm năng của những robot vi mô này cho các phương pháp điều trị "hóa trị-nhiệt trị" phối hợp, mở đường cho các liệu pháp điều trị khối u hiệu quả cao và ít độc hại.
- EGFR-targeted micelles-in-lipopolymersome nanocarriers for overcoming drug resistance in triple-negative breast cancer.
- EN: This study introduces a novel micelles-in-lipopolymersome nanocarrier system for targeted delivery of chemotherapy drugs to triple-negative breast cancer (TNBC) cells. The system utilizes an EGFR-targeting peptide to enhance cellular uptake in drug-resistant cells and features pH-sensitive release of paclitaxel and irinotecan in the tumor microenvironment. In vitro and in vivo experiments demonstrate that the nanocarrier significantly improves cytotoxicity and inhibits tumor growth compared to free paclitaxel, without causing significant toxicity. This innovative approach offers a promising strategy to overcome drug resistance in TNBC and improve targeted cancer therapy.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một hệ thống nano micelle-trong-lipopolymerosome mới để nhắm mục tiêu phân phối thuốc hóa trị liệu đến các tế bào ung thư vú âm tính ba (TNBC). Hệ thống này sử dụng một peptide nhắm mục tiêu EGFR để tăng cường hấp thu tế bào ở các tế bào kháng thuốc và có khả năng giải phóng paclitaxel và irinotecan nhạy cảm với độ pH trong môi trường vi mô khối u. Các thí nghiệm in vitro và in vivo chứng minh rằng nano giúp tăng cường đáng kể độc tính tế bào và ức chế sự phát triển khối u so với paclitaxel tự do, mà không gây ra độc tính đáng kể. Cách tiếp cận sáng tạo này mang lại một chiến lược đầy hứa hẹn để khắc phục tình trạng kháng thuốc trong TNBC và cải thiện liệu pháp nhắm mục tiêu ung thư.
- Corneal retention using a nanorobot-based eyedrop.
- EN: This study investigates the use of nanorobots in eyedrops for enhanced ocular drug delivery. The nanorobots, composed of drug-loaded nanoparticles with a urease coating, utilize enzymatic reactions to actively move and retain the drug on the cornea. Compared to passive nanoparticles, these nanorobots demonstrated a four-fold increase in drug retention. This active mobility resulted in improved corneal healing in a fungal keratitis model. The findings suggest that nanorobot-enhanced eyedrops offer a promising strategy for treating ocular diseases by prolonging drug retention and improving therapeutic efficacy.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát việc sử dụng robot nano trong thuốc nhỏ mắt để tăng cường khả năng đưa thuốc vào mắt. Các robot nano, bao gồm các hạt nano chứa thuốc được phủ urease, sử dụng các phản ứng enzyme để chủ động di chuyển và giữ thuốc trên giác mạc. So với các hạt nano thụ động, các robot nano này cho thấy sự gia tăng gấp bốn lần trong việc giữ thuốc. Tính di động chủ động này đã dẫn đến sự cải thiện trong việc chữa lành giác mạc trong mô hình viêm giác mạc do nấm. Những phát hiện này cho thấy rằng thuốc nhỏ mắt tăng cường bằng robot nano mang đến một chiến lược đầy hứa hẹn để điều trị các bệnh về mắt bằng cách kéo dài thời gian lưu giữ thuốc và cải thiện hiệu quả điều trị.
- Surface-engineering RNA nanoparticles for targeted and efficient hepatocellular carcinoma drug delivery.
- EN: This study developed Tri-GalNAc-decorated RNA nanoparticles (Dox-TG-RNAP) to improve doxorubicin delivery specifically to hepatocellular carcinoma (HCC) cells. These nanoparticles, designed to target the asialoglycoprotein receptor (ASGPR) on HCC cells, exhibited a high drug loading capacity and selective delivery, leading to apoptosis of HCC cells while minimizing harm to healthy cells. This targeted approach, achieved through surface modification of RNAPs, offers a promising strategy for enhancing chemotherapy efficacy and reducing side effects by enabling precise drug delivery to specific tissues. The success of this method indicates potential for future applications in targeted drug delivery for various diseases by utilizing different ligands for surface functionalization.
- VI: Nghiên cứu này đã phát triển các hạt nano RNA được trang trí bằng Tri-GalNAc (Dox-TG-RNAP) để cải thiện khả năng đưa doxorubicin một cách đặc hiệu đến các tế bào ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). Các hạt nano này, được thiết kế để nhắm mục tiêu vào thụ thể asialoglycoprotein (ASGPR) trên tế bào HCC, thể hiện khả năng tải thuốc cao và phân phối chọn lọc, dẫn đến quá trình apoptosis của tế bào HCC đồng thời giảm thiểu tác hại cho các tế bào khỏe mạnh. Cách tiếp cận nhắm mục tiêu này, đạt được thông qua việc sửa đổi bề mặt của RNAPs, mang lại một chiến lược đầy hứa hẹn để tăng cường hiệu quả hóa trị và giảm tác dụng phụ bằng cách cho phép phân phối thuốc chính xác đến các mô cụ thể. Thành công của phương pháp này cho thấy tiềm năng cho các ứng dụng trong tương lai trong việc phân phối thuốc nhắm mục tiêu cho các bệnh khác nhau bằng cách sử dụng các phối tử khác nhau để chức năng hóa bề mặt.
- Controlled Reassociation of Multistranded, Polycrossover DNA Molecules into Double Helices.
- EN: This research explores the controlled transformation of DNA nanostructures, specifically paranemic crossover (PX) DNA, into simpler duplexes using temperature and the presence of anti-PX strands. The study demonstrates that the temperature required for this transformation can be lowered using formamide. Crucially, the resulting duplexes exhibit significantly altered resistance to enzymatic degradation, showcasing tunable biostability. The approach is further extended to other DNA motifs, highlighting the versatility of the method. This work paves the way for designing switchable DNA-based materials with tailored properties for various applications.
- VI: Nghiên cứu này khám phá sự chuyển đổi có kiểm soát của các cấu trúc nano DNA, cụ thể là DNA paranemic crossover (PX), thành các cấu trúc duplex đơn giản hơn bằng cách sử dụng nhiệt độ và sự hiện diện của các sợi anti-PX. Nghiên cứu chỉ ra rằng nhiệt độ cần thiết cho sự chuyển đổi này có thể được hạ thấp bằng cách sử dụng formamide. Quan trọng là, các cấu trúc duplex tạo thành cho thấy khả năng kháng phân hủy enzyme khác biệt đáng kể, thể hiện tính ổn định sinh học có thể điều chỉnh. Phương pháp này tiếp tục được mở rộng sang các motif DNA khác, làm nổi bật tính linh hoạt của nó. Công trình này mở đường cho việc thiết kế các vật liệu dựa trên DNA có thể chuyển đổi với các đặc tính được điều chỉnh cho nhiều ứng dụng khác nhau.