Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Cosmetics Research Papers (EN-VI) - 2025-11-07
07/11/2025
Admin
- NAT10 promotes glycolysis and cell stemness of ovarian cancer cells via ac4C acetylation of PGAM1 mRNA.
- EN: This study investigated the role of N-acetyltransferase 10 (NAT10) in ovarian cancer progression by examining its influence on glycolysis and cell stemness. Researchers found that NAT10 expression was elevated in ovarian cancer cells and promoted glycolysis and stemness. Mechanistically, NAT10 stabilized PGAM1 mRNA, a key glycolytic enzyme, through N4-acetylcytidine (ac4C) modification. The results suggest that targeting NAT10 or PGAM1 could represent a novel therapeutic strategy for treating ovarian cancer.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của N-acetyltransferase 10 (NAT10) trong sự tiến triển của ung thư buồng trứng bằng cách xem xét ảnh hưởng của nó đến quá trình đường phân và khả năng duy trì tế bào gốc. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng biểu hiện NAT10 tăng cao trong tế bào ung thư buồng trứng và thúc đẩy quá trình đường phân và khả năng duy trì tế bào gốc. Về cơ chế, NAT10 ổn định mRNA của PGAM1, một enzyme quan trọng trong quá trình đường phân, thông qua biến đổi N4-acetylcytidine (ac4C). Kết quả cho thấy rằng nhắm mục tiêu NAT10 hoặc PGAM1 có thể đại diện cho một chiến lược điều trị mới cho bệnh ung thư buồng trứng.
- Extended Lower Blepharoplasty: How Much Skin Can We Resect?
- EN: This study investigates the safety and efficacy of extended lower blepharoplasty for treating significant lower eyelid skin laxity and midface aging, specifically in patients with skin elastosis. The research retrospectively analyzed patients who underwent the procedure, focusing on the amount of skin excised and postoperative complications. The findings revealed that the extended technique allows for the excision of a considerable amount of skin (average of 10mm) while maintaining eyelid stability and exhibiting a low complication rate. This suggests extended lower blepharoplasty is a valuable alternative to traditional methods for patients with substantial lower eyelid skin redundancy.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tính an toàn và hiệu quả của phẫu thuật cắt da thừa mi dưới mở rộng để điều trị tình trạng da chùng nhão đáng kể ở mi dưới và lão hóa vùng giữa mặt, đặc biệt ở những bệnh nhân bị giãn da. Nghiên cứu này phân tích hồi cứu bệnh nhân đã trải qua thủ thuật này, tập trung vào lượng da được cắt bỏ và các biến chứng sau phẫu thuật. Kết quả cho thấy kỹ thuật mở rộng cho phép cắt bỏ một lượng da đáng kể (trung bình 10mm) đồng thời duy trì sự ổn định của mí mắt và tỷ lệ biến chứng thấp. Điều này cho thấy phẫu thuật cắt da thừa mi dưới mở rộng là một lựa chọn thay thế có giá trị cho các phương pháp truyền thống đối với những bệnh nhân có da thừa mi dưới đáng kể.
- Upper Eyelid Reconstruction Using a Modified Orbicularis Oculi Myocutaneous Flap with Double Eyelid Formation: A Retrospective Analysis in Asian Patients.
- EN: This study investigates a modified Burow orbicularis oculi myocutaneous flap technique for reconstructing upper eyelid defects after tumor removal, particularly in Asian patients. The researchers found that the modified flap, designed to create a double eyelid, resulted in 100% flap survival, excellent functional outcomes (full motility in most patients), and high patient satisfaction. Critically, no significant complications like ectropion or flap failure were observed, and aesthetic outcomes were superior with good contour and scar concealment. This single-stage procedure presents a reliable solution for upper eyelid reconstruction with favorable functional and cosmetic results.
- VI: Nghiên cứu này đánh giá kỹ thuật vạt da cơ mỡ cơ vòng mi Burow cải tiến để tái tạo khuyết hổng mi trên sau khi cắt bỏ khối u, đặc biệt ở bệnh nhân châu Á. Các nhà nghiên cứu nhận thấy vạt cải tiến, được thiết kế để tạo mí đôi, mang lại tỷ lệ sống vạt 100%, kết quả chức năng tuyệt vời (vận động đầy đủ ở hầu hết bệnh nhân) và sự hài lòng cao của bệnh nhân. Điều quan trọng là không có biến chứng đáng kể nào như quặp mi hoặc hỏng vạt được ghi nhận, và kết quả thẩm mỹ vượt trội với đường nét tốt và che giấu sẹo. Thủ thuật một thì này đưa ra một giải pháp đáng tin cậy để tái tạo mi trên với kết quả chức năng và thẩm mỹ thuận lợi.
- Utilization of post-fermentation sludge as a soil structure and strength conditioner.
- EN: This research investigates the impact of post-fermentation sludge (digestate) application on soil structure and mechanical properties across various soil types. The study found that digestate generally increased soil porosity and decreased bulk density, particularly in sandy soils. Furthermore, digestate application enhanced the mechanical strength of fragile sandy soil aggregates. These findings suggest that digestate could be a valuable tool for improving the stability and structure of less fertile sandy soils, leading to enhanced land productivity.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát tác động của bùn sau lên men (digestate) lên cấu trúc và tính chất cơ học của đất trên nhiều loại đất khác nhau. Nghiên cứu cho thấy digestate nói chung làm tăng độ xốp của đất và giảm mật độ khối, đặc biệt ở đất cát. Hơn nữa, việc bón digestate làm tăng cường độ bền cơ học của các kết cấu đất cát vốn dễ vỡ. Những phát hiện này cho thấy digestate có thể là một công cụ giá trị để cải thiện độ ổn định và cấu trúc của đất cát kém màu mỡ, dẫn đến tăng năng suất đất.
- Synthesis of polylactic acid/Henna polymer composite and its application in optimizing drilling fluid rheology and filtration performance.
- EN: This study investigates a novel Polylactic Acid (PLA)/Henna composite to improve the performance of water-based drilling fluids. The research found that adding 2 wt% of the composite significantly enhanced the fluid's rheological properties, increasing the yield point and plastic viscosity. Furthermore, the composite reduced filtration volume and spurt loss by improving filter cake formation. These improvements in fluid efficiency and reduced permeability can lead to enhanced wellbore stability and operational reliability in drilling operations. This approach offers a promising avenue for optimizing drilling fluid formulations.
- VI: Nghiên cứu này khám phá một vật liệu composite mới làm từ Axit Polylactic (PLA)/Henna để cải thiện hiệu suất của dung dịch khoan gốc nước. Nghiên cứu phát hiện ra rằng việc thêm 2% trọng lượng composite này đã cải thiện đáng kể các đặc tính lưu biến của dung dịch, làm tăng điểm chảy và độ nhớt dẻo. Hơn nữa, composite này làm giảm thể tích lọc và tổn thất ban đầu bằng cách cải thiện sự hình thành vỉ lọc. Những cải tiến về hiệu quả của dung dịch và giảm độ thẩm thấu này có thể dẫn đến sự ổn định giếng khoan và độ tin cậy hoạt động được nâng cao trong các hoạt động khoan. Phương pháp này mang đến một hướng đi đầy hứa hẹn để tối ưu hóa công thức dung dịch khoan.
- Precision detection of micro-damage on conveyor belt surfaces using laser scanning and deep learning techniques.
- EN: This research introduces a laser scanning and deep learning system for highly accurate detection of minor damages on conveyor belts, addressing challenges related to harsh industrial environments and subtle defect identification. The system combines laser-enhanced imaging with an enhanced YOLOv7 model (incorporating F-ReLU, SPPFCSPC, EIoU loss, and SE-Net) for improved defect visibility and detection accuracy. Testing on both lab and field data shows the improved YOLOv7 achieving 96.6% mAP, outperforming other detectors in accuracy and efficiency, while long-term tests confirm system stability. This robust framework enables predictive maintenance, safer operations, and promotes intelligent automation of conveyor systems in Industry 4.0.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một hệ thống quét laser và học sâu để phát hiện chính xác các hư hỏng nhỏ trên băng tải, giải quyết các thách thức liên quan đến môi trường công nghiệp khắc nghiệt và việc xác định các khuyết tật nhỏ. Hệ thống kết hợp hình ảnh tăng cường bằng laser với mô hình YOLOv7 cải tiến (tích hợp F-ReLU, SPPFCSPC, hàm mất mát EIoU và SE-Net) để cải thiện khả năng hiển thị và độ chính xác phát hiện khuyết tật. Thử nghiệm trên cả dữ liệu phòng thí nghiệm và thực địa cho thấy YOLOv7 cải tiến đạt mAP 96,6%, vượt trội hơn các bộ phát hiện khác về độ chính xác và hiệu quả, đồng thời các thử nghiệm dài hạn xác nhận tính ổn định của hệ thống. Khung công cụ mạnh mẽ này cho phép bảo trì dự đoán, vận hành an toàn hơn và thúc đẩy tự động hóa thông minh hệ thống băng tải trong Công nghiệp 4.0.
- Influence of graphene quantum dots on the aging properties of polyvinyl butyral as a relics adhesive.
- EN: This study investigates the use of graphene quantum dots (GQDs) to improve the stability of polyvinyl butyral (PVB), a common adhesive in cultural relic conservation. The research found that GQDs@PVB exhibits reduced yellowing, enhanced adhesive strength, and improved thermal stability compared to pure PVB after aging. These improvements are attributed to the stabilizing effect of GQDs, which mitigate the degradation of PVB caused by UV and thermal exposure. The findings suggest that GQDs@PVB is a promising material for enhancing the longevity and preservation of cultural artifacts. This has potential to be used in improving the current conservation methods for cultural relics.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát việc sử dụng chấm lượng tử graphene (GQDs) để cải thiện độ ổn định của polyvinyl butyral (PVB), một loại keo dán phổ biến trong bảo tồn di tích văn hóa. Kết quả cho thấy GQDs@PVB thể hiện độ ngả vàng ít hơn, độ bền kết dính cao hơn và độ ổn định nhiệt được cải thiện so với PVB nguyên chất sau khi lão hóa. Những cải tiến này là do tác dụng ổn định của GQDs, giúp giảm thiểu sự xuống cấp của PVB do tiếp xúc với tia cực tím và nhiệt. Các phát hiện cho thấy GQDs@PVB là một vật liệu đầy hứa hẹn để tăng cường tuổi thọ và bảo tồn các hiện vật văn hóa. Điều này có tiềm năng được sử dụng để cải thiện các phương pháp bảo tồn di tích văn hóa hiện tại.
- Integrated assessment of meteorological, hydrological and agricultural drought in Abaya Chamo sub Basin, Ethiopia.
- EN: This study investigates drought characteristics in the Abaya Chamo sub-basin from 1981 to 2021 using multiple drought indices (SPEI, SSI, SSMI) to assess meteorological, hydrological, and agricultural drought, respectively. The research revealed that dry months outnumbered wet months during the study period, indicating increased aridity. The Gelana catchment experienced the most severe drought, while the Bilate catchment was less affected. The study highlights the significant magnitude of drought in the region and emphasizes the need for early warning systems and adaptive water resource management. These findings are crucial for informing drought planning, management strategies, and improving regional food security.
- VI: Nghiên cứu này điều tra các đặc điểm hạn hán ở tiểu lưu vực Abaya Chamo từ năm 1981 đến 2021 bằng cách sử dụng nhiều chỉ số hạn hán (SPEI, SSI, SSMI) để đánh giá hạn hán khí tượng, thủy văn và nông nghiệp. Nghiên cứu cho thấy số tháng khô hạn nhiều hơn số tháng mưa trong giai đoạn nghiên cứu, cho thấy tình trạng khô cằn gia tăng. Lưu vực Gelana trải qua đợt hạn hán nghiêm trọng nhất, trong khi lưu vực Bilate ít bị ảnh hưởng hơn. Nghiên cứu nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của hạn hán trong khu vực và tầm quan trọng của việc xây dựng hệ thống cảnh báo sớm và quản lý nguồn nước thích ứng. Những phát hiện này rất quan trọng để định hướng quy hoạch, chiến lược quản lý hạn hán và cải thiện an ninh lương thực khu vực.
- Treatment of produced water using a chitosan/TiO2 mixed matrix membrane derived from shrimp shells.
- EN: This research investigates the use of chitosan-based mixed matrix membranes, incorporating TiO2 nanoparticles, for treating produced water, a significant industrial wastewater source. The study found that adding TiO2 significantly improved the membrane's water flux and recovery ratio. Under optimized conditions, the developed membrane effectively reduced chemical oxygen demand (COD), total dissolved solids (TDS), and total suspended solids (TSS) in the wastewater. Although the membrane's performance decreased after repeated use, these findings suggest potential for chitosan-TiO2 membranes in cost-effective and sustainable wastewater treatment.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát việc sử dụng màng hỗn hợp nền chitosan, kết hợp hạt nano TiO2, để xử lý nước sản xuất, một nguồn nước thải công nghiệp quan trọng. Nghiên cứu cho thấy việc thêm TiO2 đã cải thiện đáng kể lưu lượng nước và tỷ lệ phục hồi của màng. Trong điều kiện tối ưu, màng đã phát triển có hiệu quả trong việc giảm nhu cầu oxy hóa hóa học (COD), tổng chất rắn hòa tan (TDS) và tổng chất rắn lơ lửng (TSS) trong nước thải. Mặc dù hiệu suất của màng giảm sau khi sử dụng lặp đi lặp lại, nhưng những phát hiện này cho thấy tiềm năng của màng chitosan-TiO2 trong việc xử lý nước thải hiệu quả về chi phí và bền vững.
- Alopecia areata.
- EN: This research focuses on alopecia areata, an autoimmune hair loss condition significantly impacting psychosocial well-being. The study highlights the disease's pathogenesis, involving inflammation due to loss of immune privilege in hair follicles. Recent advances in understanding inflammatory pathways have led to the development of targeted therapies, including the first FDA-approved treatments for severe cases in adults and adolescents. These therapeutic breakthroughs represent a significant transformation in treatment options and hold promise for future clinical applications.
- VI: Nghiên cứu này tập trung vào chứng rụng tóc từng vùng (alopecia areata), một bệnh tự miễn gây rụng tóc ảnh hưởng đáng kể đến tâm lý xã hội. Nghiên cứu nhấn mạnh cơ chế bệnh sinh của bệnh, bao gồm tình trạng viêm do mất đặc quyền miễn dịch trong nang tóc. Những tiến bộ gần đây trong việc hiểu các con đường viêm nhiễm đã dẫn đến sự phát triển của các liệu pháp nhắm mục tiêu, bao gồm cả các phương pháp điều trị được FDA chấp thuận đầu tiên cho các trường hợp nghiêm trọng ở người lớn và thanh thiếu niên. Những đột phá trong điều trị này thể hiện một sự thay đổi đáng kể trong các lựa chọn điều trị và hứa hẹn cho các ứng dụng lâm sàng trong tương lai.
- Interfacial oxidation of boron proceeds through a stable B₆O intermediate.
- EN: This study investigates the initial oxidation mechanism of boron, revealing a novel "W-J model" where the reaction begins at the interface between the boron core and B2O3 shell, rather than relying solely on diffusion. The key finding is the formation of an intermediate phase, B6O, which subsequently oxidizes to B2O3. This B6O intermediate's stability and oxygen affinity act as a barrier, hindering further oxidation and impacting ignition/combustion efficiency. The research offers a new understanding of boron oxidation, potentially explaining the reactivity limitations observed in real-world applications and opening avenues for improved boron utilization.
- VI: Nghiên cứu này khám phá cơ chế oxy hóa ban đầu của boron, hé lộ một "mô hình W-J" mới, trong đó phản ứng bắt đầu tại giao diện giữa lõi boron và lớp vỏ B2O3, thay vì chỉ dựa vào sự khuếch tán. Phát hiện quan trọng là sự hình thành của pha trung gian B6O, sau đó bị oxy hóa thành B2O3. Độ ổn định và ái lực oxy của chất trung gian B6O này hoạt động như một rào cản, cản trở quá trình oxy hóa tiếp theo và ảnh hưởng đến hiệu quả đánh lửa/đốt cháy. Nghiên cứu cung cấp một sự hiểu biết mới về quá trình oxy hóa boron, có khả năng giải thích những hạn chế về khả năng phản ứng được quan sát thấy trong các ứng dụng thực tế và mở ra các hướng đi để cải thiện việc sử dụng boron.
- Revisiting Fluorobenzene as Diluents in Ether-Based Electrolytes for Lithium Metal Batteries.
- EN: This research investigates the limitations of fluorobenzene-diluted electrolytes in lithium metal batteries, specifically addressing the challenge of maintaining high performance at lower salt concentrations. The study reveals that decreasing the salt-to-solvent ratio in fluorobenzene-diluted 1,2-dimethoxyethane electrolytes leads to incompatibility with lithium metal due to increased side reactions. To address this, a novel fluorobenzene-diluted dimethyl acetal-based electrolyte is developed, demonstrating enhanced stability and excellent compatibility with lithium metal even at reduced salt concentrations. The resulting Li||SPAN battery exhibits high capacity retention and low-temperature performance, highlighting the potential of this electrolyte for high-energy lithium metal batteries and prompting a re-evaluation of fluorobenzene's role as a diluent.
- VI: Nghiên cứu này điều tra các hạn chế của chất điện phân pha loãng bằng fluorobenzene trong pin kim loại lithium, đặc biệt giải quyết thách thức duy trì hiệu suất cao ở nồng độ muối thấp hơn. Nghiên cứu cho thấy rằng việc giảm tỷ lệ muối trên dung môi trong chất điện phân 1,2-dimethoxyethane pha loãng bằng fluorobenzene dẫn đến sự không tương thích với kim loại lithium do các phản ứng phụ gia tăng. Để giải quyết vấn đề này, một chất điện phân dựa trên dimethyl acetal pha loãng bằng fluorobenzene mới đã được phát triển, thể hiện sự ổn định tăng cường và khả năng tương thích tuyệt vời với kim loại lithium ngay cả ở nồng độ muối giảm. Pin Li||SPAN tạo ra có khả năng duy trì dung lượng cao và hiệu suất ở nhiệt độ thấp, làm nổi bật tiềm năng của chất điện phân này cho pin kim loại lithium năng lượng cao và thúc đẩy việc đánh giá lại vai trò của fluorobenzene như một chất pha loãng.
- Fyn inhibition by TAE684: A synergistic strategy to suppress melanoma and reverse vemurafenib resistance.
- EN: This study investigated the potential of TAE684, a Fyn inhibitor, as a therapeutic agent for melanoma, particularly in overcoming resistance to BRAF inhibitors like vemurafenib. The research found that TAE684 treatment or Fyn knockdown increased ROS production and DNA damage, leading to cell cycle arrest and apoptosis in melanoma cells. Importantly, TAE684 reversed vemurafenib resistance, likely by down-regulating the AP-1 pathway, and synergized with vemurafenib to further reduce cell viability in resistant cells. These findings suggest that TAE684 is a promising candidate for melanoma therapy, acting both as an inhibitor of proliferation and a reversal agent for drug resistance.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của TAE684, một chất ức chế Fyn, như một tác nhân điều trị cho u hắc tố, đặc biệt trong việc khắc phục tình trạng kháng các chất ức chế BRAF như vemurafenib. Nghiên cứu phát hiện ra rằng điều trị bằng TAE684 hoặc loại bỏ Fyn làm tăng sản xuất ROS và tổn thương DNA, dẫn đến việc dừng chu kỳ tế bào và apoptosis trong tế bào u hắc tố. Quan trọng là, TAE684 đảo ngược tình trạng kháng vemurafenib, có thể bằng cách giảm điều hòa con đường AP-1, và hiệp đồng với vemurafenib để giảm thêm khả năng sống sót của tế bào kháng thuốc. Những phát hiện này cho thấy TAE684 là một ứng cử viên đầy hứa hẹn cho liệu pháp điều trị u hắc tố, vừa hoạt động như một chất ức chế sự tăng sinh vừa là một tác nhân đảo ngược tình trạng kháng thuốc.
- A coherence-protection scheme for quantum sensors based on ultra-shallow single nitrogen-vacancy centers in diamond.
- EN: This research aims to improve the spin coherence of ultra-shallow nitrogen vacancy (NV) centers in diamond, which are crucial for nanoscale quantum sensing. Using first-principles modeling, the study demonstrates that combining surface-induced strain and weak DC magnetic fields can significantly enhance the spin coherence times of 1-nm-deep NV centers in 12C-rich diamonds. The findings also indicate similar benefits for ~10-nm-deep NV centers in natural diamond, enabling nanoscale vector magnetometry. This advancement is significant because it addresses the challenge of maintaining spin coherence in ultra-shallow NV centers, paving the way for more sensitive and precise nanoscale sensing applications.
- VI: Nghiên cứu này hướng đến mục tiêu cải thiện tính liên kết spin của các tâm khuyết nitơ (NV) cực nông trong kim cương, vốn rất quan trọng cho cảm biến lượng tử ở quy mô nano. Bằng cách sử dụng mô hình hóa từ nguyên tắc cơ bản, nghiên cứu chứng minh rằng việc kết hợp ứng suất do bề mặt gây ra và từ trường DC yếu có thể tăng cường đáng kể thời gian liên kết spin của các tâm NV sâu 1 nm trong kim cương giàu 12C. Các phát hiện cũng chỉ ra những lợi ích tương tự đối với các tâm NV sâu ~10 nm trong kim cương tự nhiên, cho phép đo từ kế vectơ ở quy mô nano. Tiến bộ này rất quan trọng vì nó giải quyết thách thức duy trì tính liên kết spin trong các tâm NV cực nông, mở đường cho các ứng dụng cảm biến nano nhạy và chính xác hơn.
- Targeting FAM134B-DDX3X axis inhibiting AKT signaling in hepatocellular carcinoma.
- EN: This study investigated the mechanism by which FAM134B promotes hepatocellular carcinoma (HCC) progression by focusing on its interaction with DDX3X. Researchers found that FAM134B stabilizes DDX3X by preventing its degradation, leading to increased Rac1 transcription and subsequent activation of the AKT signaling pathway. Furthermore, a positive feedback loop between DDX3X and FAM134B was identified, enhancing HCC progression. Importantly, combining a DDX3X inhibitor with FAM134B knockdown demonstrated a synergistic effect, suggesting a potential therapeutic strategy for HCC.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế mà FAM134B thúc đẩy sự tiến triển của ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) bằng cách tập trung vào tương tác của nó với DDX3X. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng FAM134B ổn định DDX3X bằng cách ngăn chặn sự phân hủy của nó, dẫn đến tăng phiên mã Rac1 và sau đó kích hoạt con đường tín hiệu AKT. Hơn nữa, một vòng phản hồi tích cực giữa DDX3X và FAM134B đã được xác định, làm tăng sự tiến triển của HCC. Quan trọng là, việc kết hợp chất ức chế DDX3X với việc giảm biểu hiện FAM134B đã cho thấy hiệu quả hiệp đồng, cho thấy một chiến lược điều trị tiềm năng cho HCC.
- From Molecular Structure to Food Safety: Mechanistic Analysis of Strobilurin-Induced Cardiotoxicity in Zebrafish and LC50-Based QSAR Modeling for Toxicity Prediction.
- EN: This research reviews the cardiotoxic effects of strobilurin fungicides (SFs) on zebrafish, an ideal model due to its cardiac similarities to humans. The review focuses on how SFs induce cardiac damage through mechanisms like mitochondrial dysfunction, oxidative stress, apoptosis, and disruption of heart development pathways. A two-dimensional quantitative structure-activity relationship model is used to analyze the link between SF structure and cardiotoxicity. Understanding these mechanisms is crucial for developing strategies to minimize cardiotoxic effects and safeguard aquatic ecosystems. This knowledge provides a scientific foundation for designing safer and more effective pesticides in the future.
- VI: Nghiên cứu này tổng quan về các tác động độc hại đối với tim (cardiotoxicity) của thuốc diệt nấm strobilurin (SFs) trên cá ngựa vằn, một mô hình lý tưởng do có cấu trúc tim tương đồng với con người. Bài tổng quan tập trung vào cách SFs gây tổn thương tim thông qua các cơ chế như rối loạn chức năng ty thể, stress oxy hóa, apoptosis và gián đoạn các con đường phát triển tim. Một mô hình định lượng mối quan hệ cấu trúc-hoạt tính hai chiều được sử dụng để phân tích mối liên hệ giữa cấu trúc của SFs và khả năng gây độc cho tim. Hiểu rõ các cơ chế này là rất quan trọng để phát triển các chiến lược giảm thiểu tác động độc hại cho tim và bảo vệ hệ sinh thái dưới nước. Kiến thức này cung cấp cơ sở khoa học cho việc thiết kế các loại thuốc trừ sâu an toàn hơn và hiệu quả hơn trong tương lai.
- Thermally Modulated Quartz Crystal Microbalance for Multimolecular Adsorption Decoupling: A Selective Desorption Strategy for Precision Interface Engineering.
- EN: This research addresses the challenge of optimizing dye and coadsorbent concentrations in dye-sensitized solar cells (DSCs) by developing a novel method using temperature-modulated quartz crystal microbalance (QCM). The QCM technique revealed distinct thermal stability differences between the dye (N719) and coadsorbent (CDCA) on the TiO2 surface, allowing for their individual quantification. Leveraging this, a thermally selective quantitative detection approach was created, leading to a new adsorption site thermal maneuver supplementary sensitization (ASTM-SS) strategy. This strategy significantly increased dye loading and short-circuit current density, resulting in improved power conversion efficiency. The work offers a valuable tool for analyzing coadsorption systems and presents a new interface engineering approach for DSCs with potential applications in other multimolecular adsorption systems.
- VI: Nghiên cứu này giải quyết thách thức tối ưu hóa nồng độ thuốc nhuộm và chất đồng hấp phụ trong pin mặt trời nhạy thuốc nhuộm (DSC) bằng cách phát triển một phương pháp mới sử dụng microbalance tinh thể thạch anh điều biến nhiệt độ (QCM). Kỹ thuật QCM cho thấy sự khác biệt rõ rệt về độ ổn định nhiệt giữa thuốc nhuộm (N719) và chất đồng hấp phụ (CDCA) trên bề mặt TiO2, cho phép định lượng riêng lẻ chúng. Tận dụng điều này, một phương pháp phát hiện định lượng chọn lọc nhiệt đã được tạo ra, dẫn đến một chiến lược cảm quang bổ sung thao tác nhiệt tại vị trí hấp phụ mới (ASTM-SS). Chiến lược này làm tăng đáng kể lượng thuốc nhuộm và mật độ dòng ngắn mạch, dẫn đến cải thiện hiệu suất chuyển đổi năng lượng. Nghiên cứu này cung cấp một công cụ có giá trị để phân tích các hệ thống đồng hấp phụ và giới thiệu một phương pháp kỹ thuật giao diện mới cho DSC, có tiềm năng ứng dụng trong các hệ thống hấp phụ đa phân tử khác.
- Enhancing CO2RR Catalytic Activity of Graphene-Boron Nitride Heterostructures Based Single Atom Catalysts through Theoretical Design of Intrinsic Descriptor.
- EN: This study investigates the use of single-atom catalysts (SACs) based on transition metals (TM) supported on graphene-boron nitride for the electrochemical CO2 reduction reaction (CO2RR). Using density functional theory, researchers explored the stability, binding behavior, and reaction mechanisms of 23 TMs on mono- and di-vacant graphene-boron nitride, identifying key differences in catalytic performance. They found that catalysts with TMs supported on di-vacant sites (TM@CBv) exhibited better performance compared to those on mono-vacant sites, with CH4 formation proceeding via either formate or carbonate pathways depending on the TM. The study identifies optimal catalysts for each pathway and develops a descriptor for predicting catalytic activity based on the TM's properties and coordination environment. This research offers insights into CO2 electroreduction mechanisms and aids in the design of efficient SACs for CO2RR.
- VI: Nghiên cứu này điều tra việc sử dụng các chất xúc tác nguyên tử đơn (SAC) dựa trên kim loại chuyển tiếp (TM) được hỗ trợ trên graphene-nitrua bo để phản ứng khử CO2 điện hóa (CO2RR). Sử dụng lý thuyết hàm mật độ, các nhà nghiên cứu đã khám phá tính ổn định, hành vi liên kết và cơ chế phản ứng của 23 TM trên graphene-nitrua bo đơn và khuyết đôi, xác định các khác biệt chính trong hiệu suất xúc tác. Họ phát hiện ra rằng chất xúc tác với TM được hỗ trợ trên các vị trí khuyết đôi (TM@CBv) thể hiện hiệu suất tốt hơn so với những chất xúc tác trên các vị trí khuyết đơn, với sự hình thành CH4 diễn ra thông qua con đường formate hoặc carbonate tùy thuộc vào TM. Nghiên cứu xác định chất xúc tác tối ưu cho từng con đường và phát triển một mô tả để dự đoán hoạt động xúc tác dựa trên các thuộc tính của TM và môi trường phối trí của nó. Nghiên cứu này cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế khử CO2 điện hóa và hỗ trợ thiết kế các SAC hiệu quả cho CO2RR.
- Yttrium-Doped Ru Nanoparticles Stabilized on Carbon Nanotubes as Bifunctional Catalysts for High-Efficiency Acidic Water Electrolysis.
- EN: This research aims to develop a stable and highly active ruthenium-based catalyst for acidic Polymer Electrolyte Membrane Water Electrolysis (PEMWE) by addressing the issues of Ru dissolution and limited HER activity. By doping ruthenium nanoparticles with yttrium (Y-Ru) and supporting them on carbon nanotube-decorated carbon cloth (CNT/CC), the resulting catalyst exhibits improved OER stability and HER activity. The yttrium doping optimizes oxygen and hydrogen adsorption, while the CNT support enhances conductivity and anchors the Ru nanoparticles. The Y-Ru/CNT/CC catalyst demonstrates significantly better bifunctional performance than commercial platinum and ruthenium oxide catalysts in acidic conditions, suggesting a promising pathway for cost-effective and efficient PEMWE technology.
- VI: Nghiên cứu này hướng đến việc phát triển một chất xúc tác gốc ruthenium ổn định và hoạt động cao cho điện phân nước màng polymer điện giải axit (PEMWE) bằng cách giải quyết các vấn đề về sự hòa tan của Ru và hoạt động HER hạn chế. Bằng cách pha tạp các hạt nano ruthenium với yttri (Y-Ru) và hỗ trợ chúng trên vải carbon được trang trí bằng ống nano carbon (CNT/CC), chất xúc tác thu được thể hiện sự cải thiện về độ ổn định OER và hoạt động HER. Việc pha tạp yttri tối ưu hóa sự hấp phụ oxy và hydro, trong khi vật liệu hỗ trợ CNT tăng cường độ dẫn điện và neo giữ các hạt nano Ru. Chất xúc tác Y-Ru/CNT/CC cho thấy hiệu suất lưỡng chức năng tốt hơn đáng kể so với các chất xúc tác bạch kim và oxit ruthenium thương mại trong điều kiện axit, cho thấy một con đường đầy hứa hẹn cho công nghệ PEMWE hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
- The Universal Role of Gallium in Promoting Methanol Formation across CO2 Hydrogenation Catalysts.
- EN: This research investigates the use of Ga as a promoter in catalysts for the thermocatalytic hydrogenation of CO2 to methanol, a key process for mitigating CO2 emissions and decarbonizing the chemical industry. Using surface organometallic chemistry (SOMC), the study demonstrates that Ga forms unique alloys with transition and coinage metals, transforming them into selective methanol synthesis catalysts. The formation and stability of M-Ga alloys, along with the creation of M(Ga)-GaOx interfaces under reaction conditions, are identified as crucial factors for efficient methanol production. These findings, enabled by SOMC and advanced characterization techniques, provide insights into the structure-activity relationships of Ga-promoted catalysts and pave the way for designing more effective catalysts for CO2 conversion.
- VI: Nghiên cứu này điều tra việc sử dụng Ga làm chất xúc tiến trong các chất xúc tác cho quá trình hydro hóa nhiệt xúc tác CO2 thành methanol, một quy trình quan trọng để giảm thiểu khí thải CO2 và khử cacbon trong ngành công nghiệp hóa chất. Bằng cách sử dụng hóa học cơ kim bề mặt (SOMC), nghiên cứu chứng minh rằng Ga tạo thành các hợp kim độc đáo với các kim loại chuyển tiếp và kim loại tiền xu, chuyển đổi chúng thành chất xúc tác tổng hợp methanol có chọn lọc. Sự hình thành và ổn định của hợp kim M-Ga, cùng với việc tạo ra các giao diện M(Ga)-GaOx trong điều kiện phản ứng, được xác định là các yếu tố quan trọng để sản xuất methanol hiệu quả. Những phát hiện này, có được nhờ SOMC và các kỹ thuật đặc trưng tiên tiến, cung cấp thông tin chi tiết về mối quan hệ cấu trúc-hoạt tính của các chất xúc tác được thúc đẩy bởi Ga và mở đường cho việc thiết kế các chất xúc tác hiệu quả hơn để chuyển đổi CO2.
- Homogenized chlorine distribution for >27% power conversion efficiency in perovskite solar cells.
- EN: This research addressed the problem of uneven chlorine distribution in perovskite thin films, which hinders the performance and stability of solar cells. The study found that adding alkali metal oxalates can effectively homogenize chlorine distribution by releasing alkali metal cations that bind to chloride ions, thereby reducing surface defects and interfacial barriers. This approach led to a certified high power conversion efficiency of 27.2% and improved long-term stability, with devices retaining a significant percentage of their performance after extended operation under harsh conditions. The findings suggest a promising strategy for enhancing perovskite solar cell performance and durability through improved compositional homogeneity.
- VI: Nghiên cứu này giải quyết vấn đề phân bố clo không đồng đều trong màng mỏng perovskite, cản trở hiệu suất và độ ổn định của pin mặt trời. Nghiên cứu phát hiện ra rằng việc thêm các oxalat kim loại kiềm có thể đồng nhất sự phân bố clo một cách hiệu quả bằng cách giải phóng các cation kim loại kiềm liên kết với các ion clorua, do đó làm giảm các khuyết tật bề mặt và các rào cản giao diện. Phương pháp này dẫn đến hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao được chứng nhận là 27,2% và cải thiện độ ổn định lâu dài, với các thiết bị duy trì một tỷ lệ đáng kể hiệu suất ban đầu sau thời gian hoạt động kéo dài trong điều kiện khắc nghiệt. Những phát hiện này cho thấy một chiến lược đầy hứa hẹn để tăng cường hiệu suất và độ bền của pin mặt trời perovskite thông qua cải thiện tính đồng nhất về thành phần.
- Advancing research on financial stability and climate-related financial risk.
- EN: This research highlights the widening gap between escalating climate change-related disasters and inadequate financial risk management tools. Current analytical methods, designed for a past climate and economy, fail to accurately assess the financial threats posed by climate risks. The study emphasizes the urgent need for policymakers to understand the specific climate risks impacting the financial system and macroeconomy. Despite setbacks in US governmental efforts, continued research and understanding of these risks are crucial because climate change is a present, and pervasive financial and macroeconomic concern, affecting everyone.
- VI: Nghiên cứu này nhấn mạnh sự gia tăng khoảng cách giữa các thảm họa liên quan đến biến đổi khí hậu và các công cụ quản lý rủi ro tài chính không đầy đủ. Các phương pháp phân tích hiện tại, được thiết kế cho khí hậu và nền kinh tế trong quá khứ, không đánh giá chính xác các mối đe dọa tài chính do rủi ro khí hậu gây ra. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết cấp bách để các nhà hoạch định chính sách hiểu rõ các rủi ro khí hậu cụ thể đang tác động đến hệ thống tài chính và kinh tế vĩ mô. Bất chấp những trở ngại trong các nỗ lực của chính phủ Hoa Kỳ, việc tiếp tục nghiên cứu và hiểu biết về những rủi ro này là rất quan trọng vì biến đổi khí hậu là một mối lo ngại tài chính và kinh tế vĩ mô hiện tại, có ảnh hưởng sâu rộng đến tất cả mọi người.
- Effect of foliar application of potassium on wheat tolerance to salt stress.
- EN: This study investigated the role of foliar potassium application in mitigating the negative effects of salinity stress on wheat growth. The research found that potassium supplementation, especially at 400 ppm, significantly alleviated salinity-induced reductions in growth, photosynthesis, and nutrient uptake in two wheat cultivars, Galaxy-13 and Uqab-2000. Galaxy-13 exhibited superior salinity tolerance and a more positive response to potassium, showing better antioxidant regulation and nutrient homeostasis. The study highlights the potential of cultivar-specific potassium management as a strategy to improve wheat productivity in saline environments. These findings suggest potassium foliar sprays can improve wheat yield under saline conditions, especially in cultivars bred for salinity tolerance.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của việc phun kali qua lá trong việc giảm thiểu các tác động tiêu cực của stress mặn lên sự phát triển của lúa mì. Nghiên cứu cho thấy rằng việc bổ sung kali, đặc biệt ở nồng độ 400 ppm, đã giảm đáng kể sự suy giảm do mặn gây ra đối với sự tăng trưởng, quang hợp và hấp thu chất dinh dưỡng ở hai giống lúa mì, Galaxy-13 và Uqab-2000. Galaxy-13 thể hiện khả năng chịu mặn vượt trội và phản ứng tích cực hơn với kali, cho thấy khả năng điều hòa chống oxy hóa và cân bằng nội môi dinh dưỡng tốt hơn. Nghiên cứu nhấn mạnh tiềm năng của việc quản lý kali theo từng giống cây trồng như một chiến lược để cải thiện năng suất lúa mì trong môi trường mặn. Những phát hiện này cho thấy việc phun kali qua lá có thể cải thiện năng suất lúa mì trong điều kiện mặn, đặc biệt là ở các giống được lai tạo để chịu mặn.
- Design of a multi-epitope recombinant BCG vaccine targeting Brucella OMP31, LptE and VirB2 in immunoinformatics approaches.
- EN: This study aimed to design a multi-epitope vaccine (MEV) against Brucella melitensis using reverse vaccinology, addressing the lack of licensed human vaccines. The researchers selected three immunogenic proteins and identified various T and B cell epitopes, incorporating molecular adjuvants and cell-penetrating peptides to enhance immunogenicity and intracellular delivery. In silico analysis revealed that the constructed MEV exhibited excellent antigenicity, stability, and solubility, with structural optimization improving molecular stability and interaction with immune cell receptors. Immunoinformatics simulations predicted potent immune activation with increased T cell and antibody responses, suggesting the potential of this recombinant BCG vaccine for Brucella prevention. However, experimental validation is still required.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích thiết kế một loại vắc-xin đa epitope (MEV) chống lại Brucella melitensis bằng phương pháp reverse vaccinology, giải quyết tình trạng thiếu vắc-xin được cấp phép cho người. Các nhà nghiên cứu đã chọn ba protein gây miễn dịch và xác định nhiều epitope tế bào T và B khác nhau, kết hợp các chất bổ trợ phân tử và peptide xuyên tế bào để tăng cường khả năng gây miễn dịch và vận chuyển nội bào. Phân tích in silico cho thấy MEV được thiết kế có tính kháng nguyên, độ ổn định và độ hòa tan tuyệt vời, đồng thời việc tối ưu hóa cấu trúc đã cải thiện độ ổn định phân tử và tương tác với các thụ thể tế bào miễn dịch. Các mô phỏng immunoinformatics dự đoán khả năng kích hoạt miễn dịch mạnh mẽ với sự gia tăng phản ứng của tế bào T và kháng thể, cho thấy tiềm năng của vắc-xin BCG tái tổ hợp này trong phòng ngừa Brucella. Tuy nhiên, cần phải có xác nhận thực nghiệm để chứng minh hiệu quả miễn dịch của vắc xin.
- Sea surface temperature modulates El Niño and La Niña driven leptospirosis patterns: Evidence from causal machine learning in Colombia.
- EN: This study investigates the impact of El Niño and La Niña events on leptospirosis cases in Colombia from 2007 to 2023. Using causal machine learning, researchers analyzed the association between these climatic events and leptospirosis incidence at the municipal level, also considering environmental and socioeconomic factors. The findings indicate that El Niño significantly increased the probability of excess leptospirosis cases, while La Niña had a slight decreasing effect compared to neutral periods. The study also reveals that the impact of ENSO diminished as sea surface temperatures rose, and variations in the Orinoco and Amazon regions largely influence these trends. This research emphasizes the necessity of targeted public health interventions that account for regional climatic variations to reduce the risk of leptospirosis outbreaks in Colombia.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của hiện tượng El Niño và La Niña lên các ca bệnh leptospirosis ở Colombia từ năm 2007 đến 2023. Sử dụng học máy nhân quả, các nhà nghiên cứu đã phân tích mối liên hệ giữa các hiện tượng khí hậu này và tỷ lệ mắc bệnh leptospirosis ở cấp thành phố, đồng thời xem xét các yếu tố môi trường và kinh tế xã hội. Kết quả cho thấy El Niño làm tăng đáng kể xác suất xảy ra các ca leptospirosis vượt mức, trong khi La Niña có tác dụng giảm nhẹ so với giai đoạn trung tính. Nghiên cứu cũng cho thấy tác động của ENSO giảm khi nhiệt độ bề mặt biển tăng lên, và sự biến động ở các vùng Orinoco và Amazon ảnh hưởng lớn đến các xu hướng này. Nghiên cứu này nhấn mạnh sự cần thiết của các biện pháp can thiệp y tế công cộng có mục tiêu, có tính đến sự khác biệt về khí hậu khu vực để giảm nguy cơ bùng phát leptospirosis ở Colombia.
- Control techniques for creep deformation of surrounding rock in deep underground roadways.
- EN: This research investigates creep deformation in deep underground roadways, where conventional supports struggle due to high stress and time-dependent rock behavior. Focusing on a mine pump station in North China, the study combines theoretical analysis, physical modeling, and numerical simulation to develop a creep control strategy. The proposed composite support system, incorporating concrete-filled steel tubes, staged grouting, rock bolts, and sprayed concrete, significantly reduces creep-induced instability. This effectively mitigates roof subsidence, sidewall convergence, and plastic zone expansion, providing valuable insights for designing stable support systems in deep soft rock environments.
- VI: Nghiên cứu này điều tra biến dạng trượt trong các đường hầm sâu dưới lòng đất, nơi các hệ thống chống đỡ thông thường gặp khó khăn do ứng suất cao và đặc tính biến dạng theo thời gian của đá. Tập trung vào trạm bơm của một mỏ ở Bắc Trung Quốc, nghiên cứu kết hợp phân tích lý thuyết, mô hình vật lý và mô phỏng số để phát triển chiến lược kiểm soát biến dạng trượt. Hệ thống chống đỡ hỗn hợp được đề xuất, bao gồm ống thép nhồi bê tông, phun vữa theo giai đoạn, neo đá và bê tông phun, làm giảm đáng kể sự mất ổn định do biến dạng trượt. Điều này giúp giảm thiểu hiệu quả sự lún sụt mái, sự hội tụ thành bên và sự mở rộng vùng dẻo, cung cấp những hiểu biết giá trị để thiết kế các hệ thống chống đỡ ổn định trong môi trường đá mềm sâu.
- The mental health effects of critical illness insurance: Evidence from China's aging population.
- EN: This research examines the impact of China's Critical Illness Insurance (CII) policy on the mental health of older adults using a difference-in-differences approach with data from the CHARLS study. The study found that CII significantly reduced depressive tendencies and scores among older adults, with greater improvements seen in middle/high-income groups, those with chronic illnesses, and those in central/western regions. The policy improved mental health by alleviating financial stress and increasing access to healthcare. These results highlight the importance of tailored health insurance policies for an aging population and show that the CII policy is an effective tool for addressing mental health disparities.
- VI: Nghiên cứu này xem xét tác động của chính sách Bảo hiểm Bệnh hiểm nghèo (CII) của Trung Quốc đối với sức khỏe tâm thần của người cao tuổi bằng phương pháp sai phân theo sai phân, sử dụng dữ liệu từ nghiên cứu CHARLS. Nghiên cứu cho thấy CII đã giảm đáng kể xu hướng và điểm số trầm cảm ở người cao tuổi, với những cải thiện lớn hơn ở các nhóm thu nhập trung bình/cao, những người mắc bệnh mãn tính và những người ở khu vực miền trung/miền tây. Chính sách này cải thiện sức khỏe tâm thần bằng cách giảm bớt căng thẳng tài chính và tăng khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Những kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của các chính sách bảo hiểm y tế phù hợp cho dân số đang già hóa và cho thấy chính sách CII là một công cụ hiệu quả để giải quyết sự bất bình đẳng về sức khỏe tâm thần.
- Thermal environment simulation and analysis of renovated solar greenhouses with enhanced cultivation area and space.
- EN: This research addresses the low efficiency and poor thermal performance of traditional single-slope solar greenhouses (SSG) in northern China by proposing renovations to create double-slope (DSG) and sunken double-slope (SDSG) greenhouses, increasing cultivation space. Using Computational Fluid Dynamics (CFD), the study found that the SDSG exhibits superior thermal performance compared to both SSG and DSG, with higher peak temperatures and improved annual thermal stability. Specifically, the SDSG demonstrates better heat release duration and a significantly enhanced thermal stability index. These findings suggest that the SDSG design is a viable and effective renovation solution for improving greenhouse performance in cold climates.
- VI: Nghiên cứu này giải quyết vấn đề hiệu quả sử dụng đất thấp và hiệu suất nhiệt kém của nhà kính năng lượng mặt trời mái đơn (SSG) truyền thống ở miền bắc Trung Quốc bằng cách đề xuất cải tạo để tạo ra nhà kính mái đôi (DSG) và nhà kính mái đôi chìm (SDSG), giúp tăng không gian canh tác. Sử dụng Động lực học Chất lỏng Tính toán (CFD), nghiên cứu phát hiện ra rằng SDSG thể hiện hiệu suất nhiệt vượt trội so với cả SSG và DSG, với nhiệt độ đỉnh cao hơn và độ ổn định nhiệt hàng năm được cải thiện. Cụ thể, SDSG cho thấy thời gian giải phóng nhiệt tốt hơn và chỉ số ổn định nhiệt được tăng cường đáng kể. Những phát hiện này cho thấy rằng thiết kế SDSG là một giải pháp cải tạo khả thi và hiệu quả để cải thiện hiệu suất nhà kính trong điều kiện khí hậu lạnh.
- Engineered Nanofiber-Hydrogel Systems for Colorimetric Lactate Sensing from Breath.
- EN: This research aimed to develop a non-invasive method for detecting airway inflammation by integrating lactate-binding nanofibers with enzyme-entrapping hydrogels for point-of-care diagnostics. The developed nylon-based nanofibers demonstrated high lactate capture efficiency from breath aerosols due to their surface chemistry and high surface area. Lactate detection was achieved colorimetrically using an enzyme assay, with detection limits suitable for measuring breath lactate concentrations. This platform allows for simple visual detection and offers a promising solution for remote healthcare and simplified diagnostics in airway inflammation management, circumventing complex and specialized procedures.
- VI: Nghiên cứu này hướng đến phát triển một phương pháp không xâm lấn để phát hiện viêm đường hô hấp bằng cách tích hợp các sợi nano liên kết lactate với hydrogel giữ enzyme cho chẩn đoán tại chỗ. Các sợi nano dựa trên nylon được phát triển đã chứng minh hiệu quả thu giữ lactate cao từ các sol khí trong hơi thở nhờ hóa học bề mặt và diện tích bề mặt lớn. Việc phát hiện lactate được thực hiện bằng phương pháp đo màu sử dụng xét nghiệm enzyme, với giới hạn phát hiện phù hợp để đo nồng độ lactate trong hơi thở. Nền tảng này cho phép phát hiện trực quan đơn giản và cung cấp một giải pháp đầy hứa hẹn cho chăm sóc sức khỏe từ xa và chẩn đoán đơn giản hóa trong quản lý viêm đường hô hấp, bỏ qua các quy trình phức tạp và chuyên biệt.
- Global, Regional, and National Trends in Pruritus Burden from 1990 to 2021.
- EN: This study investigates the global burden of pruritus (itching) from 1990 to 2021 using data from the Global Burden of Disease database. The researchers analyzed trends in incidence, prevalence, and disability-adjusted life years (DALYs) related to pruritus across different regions and demographics. They found a rising global burden of pruritus, primarily driven by population growth, with the highest burden observed among females, the elderly, and populations in Southeast Asia and middle SDI regions. Projections indicate a significant future increase in pruritus incidence, especially in older adults. The findings highlight the need for targeted public health strategies focused on vulnerable populations and regions to mitigate the growing burden of pruritus.
- VI: Nghiên cứu này điều tra gánh nặng toàn cầu của chứng ngứa từ năm 1990 đến 2021 bằng cách sử dụng dữ liệu từ cơ sở dữ liệu Gánh nặng Bệnh tật Toàn cầu. Các nhà nghiên cứu đã phân tích xu hướng về tỷ lệ mắc, tỷ lệ hiện mắc và số năm sống điều chỉnh theo khuyết tật (DALYs) liên quan đến chứng ngứa ở các khu vực và nhóm nhân khẩu học khác nhau. Họ phát hiện ra gánh nặng toàn cầu của chứng ngứa ngày càng tăng, chủ yếu là do tăng trưởng dân số, với gánh nặng cao nhất được quan sát thấy ở phụ nữ, người lớn tuổi và dân số ở Đông Nam Á và các khu vực SDI trung bình. Các dự đoán chỉ ra sự gia tăng đáng kể trong tương lai về tỷ lệ mắc chứng ngứa, đặc biệt ở người lớn tuổi. Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết của các chiến lược y tế công cộng có mục tiêu tập trung vào các quần thể và khu vực dễ bị tổn thương để giảm thiểu gánh nặng ngày càng tăng của chứng ngứa.
- The impact of ageing and frailty on wound healing.
- EN: This research investigates the impact of aging and frailty on wound healing, highlighting the increased risk of complications in older adults due to reduced skin elasticity, weakened immunity, and slower cell regeneration. Frailty further exacerbates these issues, leading to prolonged healing times, higher infection rates, and increased healthcare costs. The study emphasizes the necessity of preventative measures and comprehensive wound assessment to improve clinical outcomes in this vulnerable population. By focusing on proactive strategies, the research aims to enhance patient care and optimize healthcare resource utilization.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của lão hóa và tình trạng suy yếu đến quá trình lành vết thương, nhấn mạnh nguy cơ biến chứng gia tăng ở người lớn tuổi do giảm độ đàn hồi da, suy giảm miễn dịch và tái tạo tế bào chậm hơn. Tình trạng suy yếu làm trầm trọng thêm những vấn đề này, dẫn đến thời gian lành vết thương kéo dài, tỷ lệ nhiễm trùng cao hơn và chi phí chăm sóc sức khỏe tăng lên. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của các biện pháp phòng ngừa và đánh giá vết thương toàn diện để cải thiện kết quả lâm sàng ở nhóm dân số dễ bị tổn thương này. Bằng cách tập trung vào các chiến lược chủ động, nghiên cứu hướng đến việc nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân và tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực y tế.
- Engineering the Activity and Stability of dCMP Deaminase To Achieve Efficient and Simple Production of Uridine Monophosphate.
- EN: This study aimed to develop a more efficient and sustainable method for producing uridine monophosphate (UMP) by converting cytidine monophosphate (CMP) using a modified enzyme. Through protein engineering techniques, including evolutionary scale modeling and ancestral sequence reconstruction, researchers created a double mutant enzyme with significantly enhanced catalytic efficiency and thermal stability. This optimized enzyme achieved a nearly complete conversion of CMP to UMP within 3 hours, yielding a high purity product. The research offers a green and practical approach for UMP production, applicable to infant formula and pharmaceutical industries. This work also highlights the power of rational enzyme design in achieving desirable enzymatic properties for industrial biotransformations.
- VI: Nghiên cứu này nhằm phát triển một phương pháp hiệu quả và bền vững hơn để sản xuất uridine monophosphate (UMP) bằng cách chuyển đổi cytidine monophosphate (CMP) sử dụng một enzyme đã được biến đổi. Thông qua các kỹ thuật kỹ thuật protein, bao gồm mô hình hóa quy mô tiến hóa và tái cấu trúc trình tự tổ tiên, các nhà nghiên cứu đã tạo ra một enzyme đột biến kép với hiệu quả xúc tác và độ bền nhiệt được cải thiện đáng kể. Enzyme tối ưu này đã đạt được sự chuyển đổi gần như hoàn toàn CMP thành UMP trong vòng 3 giờ, tạo ra sản phẩm có độ tinh khiết cao. Nghiên cứu cung cấp một phương pháp xanh và thiết thực để sản xuất UMP, có thể ứng dụng trong công nghiệp sữa công thức và dược phẩm. Công trình này cũng nhấn mạnh sức mạnh của thiết kế enzyme hợp lý trong việc đạt được các đặc tính enzyme mong muốn cho các biến đổi sinh học công nghiệp.
- Recent Advances in Modulating the Crystallization Dynamics of Sn-Pb Mixed Perovskites for High-Efficiency All-Perovskite Tandem Solar Cells.
- EN: This review focuses on understanding the crystallization process of Sn-Pb mixed perovskites to improve all-perovskite tandem solar cells. The rapid crystallization and instability of these perovskites lead to defects and poor film quality, hindering solar cell performance. The review systematically examines the crystallization dynamics, compares Sn and Pb properties, and presents current strategies for improvement. Finally, it identifies key challenges and future opportunities for enhancing the performance and stability of Sn-Pb mixed perovskite solar cells for tandem applications.
- VI: Bài đánh giá này tập trung vào việc tìm hiểu quá trình kết tinh của perovskite hỗn hợp Sn-Pb để cải thiện pin mặt trời tandem toàn perovskite. Sự kết tinh nhanh và tính không ổn định của các perovskite này dẫn đến các khuyết tật và chất lượng màng kém, cản trở hiệu suất của pin mặt trời. Bài đánh giá xem xét một cách có hệ thống động lực học kết tinh, so sánh các đặc tính của Sn và Pb, đồng thời trình bày các chiến lược cải tiến hiện tại. Cuối cùng, nó xác định các thách thức chính và các cơ hội trong tương lai để nâng cao hiệu suất và độ ổn định của pin mặt trời perovskite hỗn hợp Sn-Pb cho các ứng dụng tandem.
- Evaluation of the Role of Taurine in Mitigating the Deleterious Effects of Tartrazine on the Kidneys in Rats: Experimental Study.
- EN: This study investigated the harmful effects of tartrazine (TZ) on rat kidneys and the potential protective role of taurine (TA). Researchers administered TZ, TA, or both to rats and then analyzed their kidney structure, oxidative stress markers, and kidney injury molecule-1 (KIM-1) expression. The results showed that TZ induced kidney damage, structural abnormalities, and increased oxidative stress. Co-administration of TA significantly reduced these negative effects, suggesting TA's protective potential against TZ-induced kidney damage. This research highlights the need for further investigation into the safe levels of TZ consumption and the potential benefits of TA supplementation.
- VI: Nghiên cứu này điều tra các tác động có hại của tartrazine (TZ) lên thận chuột và vai trò bảo vệ tiềm năng của taurine (TA). Các nhà nghiên cứu đã cho chuột sử dụng TZ, TA hoặc cả hai, sau đó phân tích cấu trúc thận, các dấu hiệu stress oxy hóa và biểu hiện của phân tử gây tổn thương thận-1 (KIM-1). Kết quả cho thấy TZ gây ra tổn thương thận, bất thường cấu trúc và tăng stress oxy hóa. Việc sử dụng đồng thời TA làm giảm đáng kể các tác động tiêu cực này, cho thấy tiềm năng bảo vệ của TA chống lại tổn thương thận do TZ gây ra. Nghiên cứu này nhấn mạnh sự cần thiết phải điều tra thêm về mức tiêu thụ TZ an toàn và những lợi ích tiềm năng của việc bổ sung TA.
- TeleAllergy: Potential of Telemedicine in Management of Patients With Allergies.
- EN: This study investigated the potential of telemedicine for managing allergic diseases by surveying patient preferences and experiences. Researchers found that a significant portion of allergy patients had previously used telemedicine, and while in-person visits remained preferred, a substantial number favored a hybrid approach combining telemedicine and in-person care. Telephone consultations were the preferred telemedicine tool, and patients were more willing to use telemedicine for mild, chronic conditions. These findings highlight the increasing acceptance and importance of telemedicine in allergy care, suggesting a need for personalized management approaches that incorporate digital tools.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng của telemedicine (y tế từ xa) trong việc quản lý các bệnh dị ứng bằng cách khảo sát sở thích và kinh nghiệm của bệnh nhân. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng một phần đáng kể bệnh nhân dị ứng đã từng sử dụng telemedicine, và mặc dù thăm khám trực tiếp vẫn được ưa chuộng, một số lượng lớn ủng hộ cách tiếp cận kết hợp giữa telemedicine và thăm khám trực tiếp. Tư vấn qua điện thoại là công cụ telemedicine được ưu tiên, và bệnh nhân sẵn sàng sử dụng telemedicine cho các tình trạng bệnh nhẹ, mãn tính hơn. Những phát hiện này nhấn mạnh sự chấp nhận và tầm quan trọng ngày càng tăng của telemedicine trong chăm sóc bệnh dị ứng, cho thấy sự cần thiết của các phương pháp quản lý cá nhân hóa kết hợp các công cụ kỹ thuật số.
- Production and Characterisation of Mobilisin, a Broad-Spectrum Antimicrobial Peptide from Bacillus mobilis.
- EN: This study aimed to isolate and characterize antimicrobial peptide (AMP)-producing bacteria from the environment with broad-spectrum antibacterial activity. Researchers identified Bacillus mobilis as a promising isolate producing an AMP named mobilisin. Mobilisin, with a molecular weight of 861.16 Da and a sequence of KNMFPPK, exhibited significant antibacterial activity against both Gram-positive and Gram-negative bacteria, confirmed by both purified and synthesized versions. Furthermore, mobilisin displayed thermal and pH stability and demonstrated its effectiveness in preserving fresh produce by inhibiting bacterial growth on strawberries. These findings suggest that mobilisin has potential applications in the pharmaceutical and food industries as a novel antimicrobial agent.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phân lập và mô tả đặc tính của vi khuẩn sản xuất peptide kháng khuẩn (AMP) từ môi trường, có hoạt tính kháng khuẩn phổ rộng. Các nhà nghiên cứu đã xác định Bacillus mobilis là một chủng đầy hứa hẹn, sản xuất một AMP có tên là mobilisin. Mobilisin, với trọng lượng phân tử 861.16 Da và trình tự KNMFPPK, thể hiện hoạt tính kháng khuẩn đáng kể chống lại cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, được xác nhận bằng cả phiên bản tinh khiết và tổng hợp. Hơn nữa, mobilisin cho thấy sự ổn định về nhiệt độ và pH, đồng thời chứng minh hiệu quả trong việc bảo quản nông sản tươi bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn trên quả dâu tây. Những phát hiện này cho thấy mobilisin có tiềm năng ứng dụng trong ngành dược phẩm và thực phẩm như một tác nhân kháng khuẩn mới.
- Surface decoration of solid lipid nanoparticles with cyclic RGD peptides for precision therapy in high-risk neuroblastoma.
- EN: This research aimed to develop RGD-decorated solid lipid nanoparticles (SLNs) to deliver etoposide (ETP) specifically to neuroblastoma (NB) tumors expressing integrins, thereby improving treatment efficacy and reducing systemic toxicity. The study successfully created stable RGD-functionalized SLNs, particularly using maleimide conjugation, which enhanced ETP uptake and cytotoxicity in integrin-expressing NB cells. Encapsulating ETP in RGD-SLNs significantly improved its therapeutic profile and promoted apoptosis. This targeted delivery system offers a novel and promising strategy for treating high-risk neuroblastoma by selectively targeting tumor cells. This is the first report of using this approach for neuroblastoma, paving the way for future translational nanomedicine research.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển các hạt nano lipid rắn (SLN) được trang trí bằng RGD để đưa etoposide (ETP) một cách đặc hiệu đến các khối u nguyên bào thần kinh (NB) biểu hiện integrin, từ đó cải thiện hiệu quả điều trị và giảm độc tính toàn thân. Nghiên cứu đã tạo ra thành công các SLN được chức năng hóa RGD ổn định, đặc biệt là sử dụng liên kết maleimide, giúp tăng cường sự hấp thu ETP và độc tính tế bào trong các tế bào NB biểu hiện integrin. Việc đóng gói ETP trong RGD-SLN đã cải thiện đáng kể hồ sơ điều trị và thúc đẩy quá trình apoptosis. Hệ thống phân phối nhắm mục tiêu này cung cấp một chiến lược mới và đầy hứa hẹn để điều trị nguyên bào thần kinh nguy cơ cao bằng cách nhắm mục tiêu chọn lọc các tế bào khối u. Đây là báo cáo đầu tiên về việc sử dụng phương pháp này cho nguyên bào thần kinh, mở đường cho các nghiên cứu về y học nano chuyển đổi trong tương lai.
- Development of a Novel Aluminium Chloride-Induced Zebrafish Model of Alzheimer's Disease: Involvement of Oxidative Stress, Cholinergic Dysfunction, and Gut Pathophysiology.
- EN: This study aims to establish a novel zebrafish model of Alzheimer's Disease (AD) using chronic AlCl₃ exposure to mimic key features of human AD pathology, including oxidative stress, cholinergic dysfunction, and gut-brain axis alterations. The researchers found that AlCl₃ treatment in zebrafish resulted in pathological changes in brain and gut tissues, increased oxidative stress, disrupted the cholinergic system, and led to cognitive deficits. Notably, female zebrafish exhibited more pronounced effects compared to males, suggesting a greater susceptibility to AD-like symptoms. This cost-effective model offers a platform for investigating sex-mediated neurotoxicity, screening potential therapeutics, and understanding disease mechanisms. The model successfully replicates key features of human neurotoxicity, which may lead to AD like features.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích thiết lập một mô hình bệnh Alzheimer (AD) mới trên cá ngựa vằn bằng cách sử dụng phơi nhiễm AlCl₃ mãn tính để mô phỏng các đặc điểm chính của bệnh AD ở người, bao gồm stress oxy hóa, rối loạn chức năng cholinergic và thay đổi trục não-ruột. Các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng điều trị bằng AlCl₃ ở cá ngựa vằn dẫn đến những thay đổi bệnh lý ở mô não và ruột, tăng stress oxy hóa, phá vỡ hệ cholinergic và dẫn đến suy giảm nhận thức. Đáng chú ý, cá ngựa vằn cái thể hiện các tác động rõ rệt hơn so với con đực, cho thấy khả năng mắc các triệu chứng giống AD cao hơn. Mô hình hiệu quả về chi phí này cung cấp một nền tảng để điều tra độc tính thần kinh qua trung gian giới tính, sàng lọc các liệu pháp tiềm năng và hiểu các cơ chế bệnh tật. Mô hình tái tạo thành công các đặc điểm chính của độc tính thần kinh ở người, có thể dẫn đến các đặc điểm giống AD.
- Small extracellular vesicles derived from human umbilical cord mesenchymal stem cells attenuate photoaging by modulating the GATA2/PZP/GRP75 axis.
- EN: This study investigates the molecular mechanisms by which human umbilical cord mesenchymal stem cell-derived small extracellular vesicles (hucMSC-sEVs) delay photoaging in skin. The research identifies a novel GATA2/PZP/GRP75 signaling axis, where GATA2 upregulates PZP expression, which in turn inhibits GRP75. This axis is found to alleviate mitochondrial dysfunction and reduce cellular senescence in dermal fibroblasts exposed to UV irradiation. The findings suggest that targeting this pathway could offer new therapeutic strategies for preventing and treating photoaging.
- VI: Nghiên cứu này khám phá các cơ chế phân tử mà các túi ngoại bào nhỏ có nguồn gốc từ tế bào gốc trung mô dây rốn người (hucMSC-sEVs) làm chậm quá trình lão hóa do ánh sáng ở da. Nghiên cứu xác định một trục tín hiệu GATA2/PZP/GRP75 mới, trong đó GATA2 điều chỉnh tăng biểu hiện của PZP, từ đó ức chế GRP75. Trục này được phát hiện giúp giảm thiểu rối loạn chức năng ty thể và giảm sự lão hóa tế bào ở nguyên bào sợi da tiếp xúc với tia UV. Những phát hiện này cho thấy việc nhắm mục tiêu vào con đường này có thể mang lại các chiến lược điều trị mới để ngăn ngừa và điều trị lão hóa do ánh sáng.
- Metformin promotes wound healing in senescent fibroblasts by regulating SIRT1 and FAP-α.
- EN: This study investigates the effects of metformin, an anti-diabetic drug, on wound healing in senescent human dermal fibroblasts. The research induced senescence in fibroblasts using hydrogen peroxide and then treated them with varying concentrations of metformin. The study found that metformin significantly restored impaired wound closure in senescent fibroblasts in a dose-dependent manner. Furthermore, metformin normalized the expression of SIRT1 and FAP-α, two markers dysregulated in aging skin. These findings suggest that metformin can alleviate cellular senescence and holds promise as a potential therapeutic intervention to improve wound healing in aged skin.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của metformin, một loại thuốc điều trị tiểu đường, đối với quá trình lành vết thương ở nguyên bào sợi da người bị lão hóa. Nghiên cứu đã gây lão hóa cho nguyên bào sợi bằng hydro peroxide, sau đó điều trị chúng bằng các nồng độ metformin khác nhau. Kết quả cho thấy metformin đã khôi phục đáng kể khả năng đóng vết thương bị suy giảm ở nguyên bào sợi lão hóa theo cách phụ thuộc vào liều lượng. Hơn nữa, metformin bình thường hóa sự biểu hiện của SIRT1 và FAP-α, hai dấu hiệu bị rối loạn điều hòa trong da lão hóa. Những phát hiện này cho thấy metformin có thể làm giảm sự lão hóa tế bào và hứa hẹn là một can thiệp điều trị tiềm năng để cải thiện quá trình lành vết thương ở da lão hóa.
- Sustainable interfacial solar steam generation with a biochar-alginate bilayer for RO brine treatment.
- EN: This research aimed to develop a cost-effective and sustainable desalination system for water purification and brine treatment using biochar derived from waste macadamia nut shells. The developed all-in-one photothermal bilayer system, with optimized biochar concentration, achieved a high water evaporation rate and efficiency under solar irradiation. Testing with real reverse osmosis brine demonstrated significant salt removal and freshwater production. The system also exhibited long-term stability and salt resistance, making it a promising solution for zero liquid discharge.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một hệ thống khử muối bền vững và tiết kiệm chi phí cho việc lọc nước và xử lý nước muối bằng cách sử dụng biochar từ vỏ hạt macca thải. Hệ thống hai lớp quang nhiệt "tất cả trong một" được phát triển, với nồng độ biochar được tối ưu hóa, đạt được tốc độ và hiệu quả bốc hơi nước cao dưới ánh sáng mặt trời. Thử nghiệm với nước muối RO thực tế đã chứng minh khả năng loại bỏ muối đáng kể và sản xuất nước ngọt. Hệ thống cũng thể hiện sự ổn định lâu dài và khả năng chống chịu muối, khiến nó trở thành một giải pháp đầy hứa hẹn cho việc xả thải chất lỏng bằng không.
- Near-Infrared Luminescence in Mo4+-Activated Metal Halide for Advanced Optoelectronics.
- EN: This research aims to develop efficient and thermally stable broadband near-infrared (NIR) phosphors for advanced smart devices. The study achieves this by engineering crystal field distortion in Cs2ZnCl4 using Mo4+ doping, resulting in a broadband NIR emission centered at 960 nm with high quantum efficiency (78.7%). The key finding is the distortion-driven transformation to octahedral Mo4+ coordination within the tetrahedral Zn2+ site, facilitated by Cs vacancies. The developed NIR phosphor exhibits thermal stability and environmental robustness, enabling high-contrast imaging applications such as fruit bruise detection and night vision using NIR phosphor-converted LEDs. This work offers a new approach to designing efficient NIR phosphors and expands the application of 4d transition-metal-ions in optoelectronics.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển các chất lân quang vùng hồng ngoại gần (NIR) băng thông rộng, hiệu quả và ổn định nhiệt cho các thiết bị thông minh tiên tiến. Nghiên cứu đạt được điều này bằng cách thiết kế sự biến dạng trường tinh thể trong Cs2ZnCl4 sử dụng pha tạp Mo4+, dẫn đến phát xạ NIR băng thông rộng tập trung ở 960 nm với hiệu suất lượng tử cao (78,7%). Phát hiện quan trọng là sự chuyển đổi do biến dạng thành sự phối hợp Mo4+ hình bát diện trong vị trí Zn2+ tứ diện, được hỗ trợ bởi các vị trí trống Cs. Chất lân quang NIR được phát triển thể hiện tính ổn định nhiệt và độ bền môi trường, cho phép các ứng dụng chụp ảnh có độ tương phản cao như phát hiện vết bầm trái cây và nhìn đêm bằng đèn LED chuyển đổi lân quang NIR. Công trình này cung cấp một phương pháp mới để thiết kế chất lân quang NIR hiệu quả và mở rộng ứng dụng của các ion kim loại chuyển tiếp 4d trong quang điện tử.
- Beyond degradation tags: How FAT10 and ubiquitin shape substrate energy landscapes.
- EN: This review explores how ubiquitin and FAT10, traditionally viewed as mere targeting signals for proteasomal degradation, actively influence substrate protein stability. The modification site and modifier characteristics dictate stability through entropic restriction or enthalpic disruption (ubiquitin) or by acting as an inherent destabilizer due to its flexible structure (FAT10). Unlike ubiquitin-modified substrates that often require unfoldases like p97, FAT10 facilitates rapid degradation independent of unfoldases. These findings highlight that post-translational tagging actively regulates protein fate, offering novel avenues for modulating protein turnover in diseases.
- VI: Tổng quan này khám phá cách ubiquitin và FAT10, vốn được xem là tín hiệu nhắm mục tiêu cho quá trình phân giải protein qua proteasome, lại tích cực ảnh hưởng đến sự ổn định của protein nền. Vị trí sửa đổi và đặc điểm của chất điều chỉnh quyết định sự ổn định thông qua hạn chế entropy hoặc phá vỡ enthalpy (ubiquitin) hoặc bằng cách hoạt động như một chất gây mất ổn định vốn có do cấu trúc linh hoạt của nó (FAT10). Không giống như các cơ chất được sửa đổi bằng ubiquitin thường yêu cầu các enzyme duỗi xoắn như p97, FAT10 tạo điều kiện cho quá trình phân giải nhanh chóng mà không cần các enzyme duỗi xoắn. Những phát hiện này nhấn mạnh rằng việc gắn thẻ sau dịch mã tích cực điều chỉnh số phận protein, mở ra những con đường mới để điều chỉnh sự luân chuyển protein trong các bệnh lý.
- Mitochondria-Targeted HA-Coated Nanosystem for ROS/CO Generation and Metabolic Reprogramming to Enhance Tumoricidal Macrophage Polarization.
- EN: This study aimed to develop a mitochondria-targeted nanosystem (HA@MR@PCN-CORM) to repolarize tumor-associated macrophages (TAMs) and enhance antitumor immunity. The nanosystem, loaded with a CO-releasing molecule, effectively targeted TAM mitochondria, triggered a ROS/CO storm upon laser irradiation, and significantly increased the ratio of M1/M2 TAMs through metabolic reprogramming. This resulted in substantial tumor growth inhibition and enhanced infiltration of immune cells into the tumor microenvironment. The developed nanosystem offers a promising approach for TAM modulation and improved antitumor therapy.
- VI: Nghiên cứu này nhằm phát triển một hệ nano hướng đích ti thể (HA@MR@PCN-CORM) để tái phân cực các đại thực bào liên quan đến khối u (TAM) và tăng cường khả năng miễn dịch chống ung thư. Hệ nano, được nạp với một phân tử giải phóng CO, nhắm mục tiêu hiệu quả vào ti thể của TAM, kích hoạt bão ROS/CO khi chiếu tia laser, và làm tăng đáng kể tỷ lệ TAM M1/M2 thông qua tái lập trình trao đổi chất. Điều này dẫn đến ức chế đáng kể sự phát triển của khối u và tăng cường sự xâm nhập của các tế bào miễn dịch vào môi trường vi mô khối u. Hệ nano được phát triển cung cấp một phương pháp đầy hứa hẹn để điều chỉnh TAM và cải thiện liệu pháp chống ung thư.
- Effect of biologic use on the development of psoriatic arthritis: A population-based study.
- EN: This study investigated whether biologic therapies for psoriasis could reduce the incidence of psoriatic arthritis (PsA). Using a retrospective cohort study of psoriasis patients, researchers compared the incidence of PsA in those who switched to biologics versus those who continued phototherapy. The findings showed that patients initiating biologic therapy had a significantly lower risk of developing PsA compared to those treated with phototherapy alone. This suggests that biologic treatments may potentially prevent or delay the onset of PsA in patients with moderate-to-severe psoriasis. These results could influence treatment strategies for psoriasis, aiming to minimize the risk of developing PsA.
- VI: Nghiên cứu này điều tra xem liệu liệu pháp sinh học cho bệnh vẩy nến có thể làm giảm tỷ lệ mắc bệnh viêm khớp vẩy nến (PsA) hay không. Sử dụng một nghiên cứu когорт hồi cứu trên bệnh nhân vẩy nến, các nhà nghiên cứu đã so sánh tỷ lệ mắc PsA ở những người chuyển sang liệu pháp sinh học so với những người tiếp tục quang trị liệu. Kết quả cho thấy bệnh nhân bắt đầu điều trị bằng liệu pháp sinh học có nguy cơ phát triển PsA thấp hơn đáng kể so với những người chỉ điều trị bằng quang trị liệu. Điều này cho thấy rằng các phương pháp điều trị sinh học có thể ngăn ngừa hoặc trì hoãn sự khởi phát của PsA ở bệnh nhân bị bệnh vẩy nến từ trung bình đến nặng. Những kết quả này có thể ảnh hưởng đến các chiến lược điều trị bệnh vẩy nến, nhằm mục đích giảm thiểu nguy cơ phát triển PsA.
- Near-Unity Intersystem Crossing Efficiency and Bright Polymer Phosphorescence Enabled by Charge-Transfer Diarylketones.
- EN: This research investigates the role of charge transfer (CT) in achieving efficient room-temperature phosphorescence (RTP) in diarylketone polymers. The study demonstrates that unsymmetrical substitution of the carbonyl group with aromatic rings leads to superior RTP quantum yields due to a favorable 1CT→3LE transition characterized by a small energy gap and strong spin-orbit coupling. This contrasts with single aromatic ring bonding which results in low RTP efficiency due to larger energy gap and weak spin-orbit coupling. The findings enable the production of 3D objects with intense afterglow even under harsh conditions by incorporating trace diarylketone monomers into organic glass. This work provides key insights into structure-property relationships for ketone phosphors and offers a pathway for developing brighter and more stable afterglow materials.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của sự truyền điện tích (CT) trong việc đạt được hiệu suất lân quang ở nhiệt độ phòng (RTP) cao trong polymer diarylketone. Nghiên cứu chứng minh rằng sự thay thế không đối xứng của nhóm carbonyl bằng các vòng thơm dẫn đến hiệu suất lượng tử RTP vượt trội nhờ quá trình chuyển đổi 1CT→3LE thuận lợi, đặc trưng bởi khe năng lượng nhỏ và tương tác spin-orbit mạnh. Điều này trái ngược với liên kết vòng thơm đơn lẻ, dẫn đến hiệu suất RTP thấp do khe năng lượng lớn hơn và tương tác spin-orbit yếu. Những phát hiện này cho phép sản xuất các vật thể 3D có dư quang mạnh ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt bằng cách kết hợp một lượng nhỏ monome diarylketone vào thủy tinh hữu cơ. Nghiên cứu này cung cấp những hiểu biết quan trọng về mối quan hệ cấu trúc-tính chất của chất lân quang ketone và mở ra con đường phát triển vật liệu dư quang sáng hơn và ổn định hơn.
- Enhanced Coloration Efficiency and Cycling Stability in Ultrathin NiOx Films Utilizing Zeroth-Order Fabry-Perot Resonance.
- EN: This research explores ultrathin inorganic electrochromic films to improve optical contrast, switching speed, and stability for applications like smart windows. By incorporating a metal backing and utilizing the zeroth-order Fabry-Perot mode, they achieved a high optical contrast with significantly reduced material thickness. The study demonstrates promising coloration efficiency, fast response times, and improved cycling stability through the addition of a sub-nanometer titanium adhesion layer. The key findings highlight significantly reduced energy consumption and improved optical memory compared to existing technologies, suggesting a viable pathway for more efficient and stable electrochromic devices.
- VI: Nghiên cứu này khám phá các lớp màng mỏng vô cơ điện sắc để cải thiện độ tương phản quang học, tốc độ chuyển mạch và độ ổn định cho các ứng dụng như cửa sổ thông minh. Bằng cách kết hợp lớp nền kim loại và sử dụng chế độ Fabry-Perot bậc không, họ đã đạt được độ tương phản quang học cao với độ dày vật liệu giảm đáng kể. Nghiên cứu chứng minh hiệu quả tạo màu đầy hứa hẹn, thời gian phản hồi nhanh và cải thiện độ ổn định chu kỳ thông qua việc bổ sung lớp bám dính titan kích thước dưới nanomet. Các phát hiện chính nhấn mạnh mức tiêu thụ năng lượng giảm đáng kể và cải thiện khả năng lưu giữ quang học so với các công nghệ hiện có, cho thấy một con đường khả thi cho các thiết bị điện sắc hiệu quả và ổn định hơn.
- Messages for ultraviolet-radiation protection to fair-skinned populations.
- EN: This research aims to develop an effective, internationally adaptable public education leaflet to improve skin cancer prevention messaging. The leaflet was created through a rigorous process involving expert and stakeholder feedback, emphasizing sun avoidance, protective clothing and shade as primary defenses, and sunscreen as supplementary. It also addresses common concerns like vitamin D and sunscreen safety. The study highlights the need for tailored communication strategies and policy changes, such as increasing public shade and regulating tanning beds, to promote lasting behavioral changes in UV protection.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một tờ rơi giáo dục cộng đồng hiệu quả và có thể áp dụng quốc tế để cải thiện thông điệp phòng ngừa ung thư da. Tờ rơi được tạo ra thông qua một quy trình nghiêm ngặt bao gồm phản hồi từ các chuyên gia và các bên liên quan, nhấn mạnh việc tránh nắng, quần áo bảo hộ và bóng râm là những biện pháp phòng ngừa chính, và kem chống nắng như một biện pháp bổ sung. Nó cũng giải quyết những lo ngại phổ biến như vitamin D và độ an toàn của kem chống nắng. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của các chiến lược truyền thông phù hợp và thay đổi chính sách, chẳng hạn như tăng cường bóng mát công cộng và điều chỉnh các cơ sở tắm nắng, để thúc đẩy sự thay đổi hành vi lâu dài trong việc bảo vệ khỏi tia cực tím.
- Hair follicle stem cell fate supports distinct clinical endotypes in hidradenitis suppurativa.
- EN: This study investigates the role of hair follicle stem cells (HF-SCs) in the early pathogenesis of hidradenitis suppurativa (HS) using single-cell RNA sequencing. The research identified two distinct HF-SC differentiation pathways in HS lesions: one leading to inflammation and the other to keratinization, both influencing disease heterogeneity. Integrating clinical data, the study defined three HS endotypes: inflammatory, keratinizing, and mixed, each with unique cellular compositions and clinical features. These findings highlight the importance of epithelial-immune interactions in HS and suggest potential for stratified therapeutic approaches based on specific epithelial dysfunctions.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của tế bào gốc nang lông (HF-SCs) trong cơ chế bệnh sinh ban đầu của viêm tuyến mồ hôi mủ (HS) bằng cách sử dụng giải trình tự RNA tế bào đơn. Nghiên cứu đã xác định hai con đường biệt hóa HF-SC riêng biệt trong các tổn thương HS: một dẫn đến viêm và một dẫn đến sừng hóa, cả hai đều ảnh hưởng đến tính không đồng nhất của bệnh. Bằng cách tích hợp dữ liệu lâm sàng, nghiên cứu đã xác định ba kiểu hình HS: viêm, sừng hóa và hỗn hợp, mỗi kiểu có thành phần tế bào và đặc điểm lâm sàng riêng biệt. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của tương tác biểu mô-miễn dịch trong HS và gợi ý tiềm năng cho các phương pháp điều trị phân tầng dựa trên các rối loạn chức năng biểu mô cụ thể.
- Structural Engineering of Crystalline-Amorphous NiFeMn Alloy and Trimetallic Phosphite Heterostructure Electrocatalysts for High-Performance Industrial Anion Exchange Membrane Water Electrolysis.
- EN: This research aims to develop a durable and cost-effective oxygen evolution reaction (OER) catalyst for green hydrogen production via water electrolysis. The study synthesized NiFeMn@triMPi nanocomposites, embedding crystalline NiFeMn nanoparticles in an amorphous trimetallic phosphite matrix. These nanocomposites demonstrated high OER activity, achieving high current densities and maintaining stability for 1000 hours under demanding conditions. The improved stability is attributed to the formation of a dynamically stable NiFeMn@NiFeMn LDH phase through surface reconstruction. These findings offer a viable strategy for designing high-performance catalysts and addressing stability challenges in industrial water electrolyzers.
- VI: Nghiên cứu này hướng đến việc phát triển chất xúc tác phản ứng oxi hóa nước (OER) bền và tiết kiệm chi phí cho sản xuất hydro xanh thông qua điện phân nước. Nghiên cứu đã tổng hợp vật liệu nano NiFeMn@triMPi bằng cách nhúng các hạt nano NiFeMn tinh thể vào một nền photphit trimetall vô định hình. Vật liệu nano này cho thấy hoạt tính OER cao, đạt được mật độ dòng điện cao và duy trì độ ổn định trong 1000 giờ trong điều kiện khắc nghiệt. Độ ổn định được cải thiện là do sự hình thành pha NiFeMn@NiFeMn LDH ổn định động thông qua tái cấu trúc bề mặt. Những phát hiện này cung cấp một chiến lược khả thi để thiết kế các chất xúc tác hiệu suất cao và giải quyết các thách thức về độ ổn định trong các máy điện phân nước công nghiệp.
- Research Progress on the Effects of Lactylation Modification and m6A Methylation on Programmed Death in Cardiovascular Disease.
- EN: This review investigates the interplay between lactylation and m6A methylation, two epigenetic modifications, and their influence on programmed cell death (PCD) processes like apoptosis, ferroptosis, and pyroptosis in the context of cardiovascular diseases (CVD). It highlights that these modifications, affecting protein and RNA respectively, can synergistically or antagonistically influence PCD signaling pathways and, consequently, the development of CVD. The study focuses on elucidating the mechanisms by which lactylation and m6A methylation regulate PCD in CVD, examining their potential as therapeutic targets. The ultimate objective is to establish a theoretical framework for understanding epigenetic metabolic regulation in CVD and enabling the development of targeted interventions.
- VI: Bài tổng quan này nghiên cứu sự tương tác giữa lactylation và m6A methylation, hai biến đổi epigenetic, và ảnh hưởng của chúng đến các quá trình chết tế bào theo chương trình (PCD) như apoptosis, ferroptosis và pyroptosis trong bối cảnh bệnh tim mạch (CVD). Nó nhấn mạnh rằng những biến đổi này, ảnh hưởng đến protein và RNA tương ứng, có thể hiệp đồng hoặc đối kháng trong việc tác động đến các con đường tín hiệu PCD và do đó, ảnh hưởng đến sự phát triển của CVD. Nghiên cứu tập trung vào việc làm sáng tỏ các cơ chế mà lactylation và m6A methylation điều chỉnh PCD trong CVD, đồng thời xem xét tiềm năng của chúng như là các mục tiêu điều trị. Mục tiêu cuối cùng là thiết lập một khung lý thuyết để hiểu sự điều hòa trao đổi chất epigenetic trong CVD và cho phép phát triển các can thiệp có mục tiêu.
- A Functional Nanocomposite Tri-Activates Cuproptosis, Ferroptosis, and Mitophagy Death Pathway to Oppose Malignancies.
- EN: This research introduces a pH-responsive copper-based nanoplatform (Cu-MOF@DPCPX) designed to induce cancer cell death by simultaneously triggering cuproptosis, ferroptosis, and mitophagy through tumor-specific copper overload. The nanoplatform releases copper ions in the acidic tumor microenvironment, disrupting redox balance, generating toxic copper species, and ultimately leading to multiple cell death pathways. This approach overcomes the limitations of single-pathway cancer therapies by establishing a self-amplifying death cascade. In vivo studies demonstrate significant tumor suppression and immune microenvironment reprogramming, indicating the potential of this multimodal strategy for cancer treatment.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một nền tảng nano dựa trên đồng có khả năng phản ứng với pH (Cu-MOF@DPCPX), được thiết kế để gây ra cái chết tế bào ung thư bằng cách đồng thời kích hoạt cuproptosis, ferroptosis và mitophagy thông qua việc quá tải đồng đặc hiệu khối u. Nền tảng nano này giải phóng các ion đồng trong môi trường vi mô axit của khối u, phá vỡ cân bằng oxy hóa khử, tạo ra các dạng đồng độc hại và cuối cùng dẫn đến nhiều con đường chết tế bào. Cách tiếp cận này khắc phục những hạn chế của các liệu pháp ung thư đơn đường bằng cách thiết lập một chuỗi chết tự khuếch đại. Các nghiên cứu in vivo cho thấy sự ức chế khối u đáng kể và tái lập trình môi trường vi mô miễn dịch, cho thấy tiềm năng của chiến lược đa phương thức này trong điều trị ung thư.
- Gradient Hydrogel Electrolyte Enables High Ionic Conductivity and Robust Mechanical Properties for Dendrite-Free Aqueous Zinc-Ion Battery.
- EN: This research introduces a concentration gradient hydrogel electrolyte (CGHE) for aqueous Zinc-ion batteries (AZIBs) to address dendrite formation and hydrogen evolution. By manipulating ion behavior using the Hofmeister effect, the CGHE achieves both high ionic conductivity and strong mechanical properties. This gradient architecture promotes uniform zinc deposition and suppresses unwanted side reactions, leading to stable battery performance. The resulting batteries demonstrate long cycle life, high coulombic efficiency, and enhanced safety features, making them suitable for wearable devices. This work provides a promising electrolyte design strategy for advanced metal-based energy storage.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một chất điện phân hydrogel có gradient nồng độ (CGHE) cho pin kẽm-ion gốc nước (AZIB) để giải quyết vấn đề hình thành dendrite và phản ứng điện phân nước. Bằng cách điều chỉnh hành vi ion sử dụng hiệu ứng Hofmeister, CGHE đạt được cả độ dẫn ion cao và độ bền cơ học tốt. Cấu trúc gradient này thúc đẩy sự lắng đọng kẽm đồng đều và ngăn chặn các phản ứng phụ không mong muốn, dẫn đến hiệu suất pin ổn định. Các pin thu được thể hiện tuổi thọ chu kỳ dài, hiệu suất Coulomb cao và các tính năng an toàn được tăng cường, phù hợp cho các thiết bị đeo được. Công trình này cung cấp một chiến lược thiết kế chất điện phân đầy hứa hẹn cho các hệ thống lưu trữ năng lượng dựa trên kim loại tiên tiến.
- Homogenizing Self-Assembled Monolayers via Covalent Organic Frameworks for Inverted Perovskite Solar Cells.
- EN: This research addresses the limitations of the common SAM molecule MeO-4PACz used as a hole transport layer in perovskite solar cells, specifically its aggregation and poor wettability. By introducing covalent organic frameworks (COFs) – PT-COF and Zn-PT-COF – into the SAM via co-assembly, the researchers created a more uniform, conductive, and well-anchored layer. This modification promoted perovskite crystallization, reduced defects, and improved charge extraction, leading to a significant increase in power conversion efficiency to 26.39% and enhanced operational stability. The study demonstrates a molecular-level strategy to improve SAMs, paving the way for more efficient and stable perovskite solar cells.
- VI: Nghiên cứu này giải quyết các hạn chế của phân tử SAM thông thường MeO-4PACz được sử dụng làm lớp vận chuyển lỗ trống trong pin mặt trời perovskite, đặc biệt là sự kết tụ và khả năng thấm ướt kém. Bằng cách đưa các khung hữu cơ cộng hóa trị (COF) – PT-COF và Zn-PT-COF – vào SAM thông qua đồng lắp ráp, các nhà nghiên cứu đã tạo ra một lớp đồng đều hơn, dẫn điện tốt hơn và được neo giữ tốt hơn. Sự sửa đổi này đã thúc đẩy quá trình kết tinh perovskite, giảm thiểu các khuyết tật và cải thiện quá trình trích xuất điện tích, dẫn đến sự gia tăng đáng kể hiệu suất chuyển đổi năng lượng lên 26,39% và tăng cường tính ổn định khi vận hành. Nghiên cứu này chứng minh một chiến lược cấp độ phân tử để cải thiện SAM, mở đường cho các pin mặt trời perovskite hiệu quả và ổn định hơn.
- Microfluidics-Inspired Microgels with Intrinsic Bioactivity for Advanced Burn Wound Therapy.
- EN: This study introduces a cost-effective and simplified microfluidics-inspired method to produce multifunctional gelatin-tea polyphenol (GTP) microgels for tissue regeneration. These microgels, with controlled diameters and excellent stability, exhibit intrinsic therapeutic properties including hemostasis, antioxidant activity, and photothermal effects. In mouse burn models, GTP microgels combined with photothermal stimulation significantly accelerated wound healing through reduced inflammation and enhanced angiogenesis. This research demonstrates a clinically viable approach to wound management by integrating therapeutic functionalities into the microgel fabrication process itself, avoiding reliance on external additives.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một phương pháp lấy cảm hứng từ vi lưu, đơn giản và tiết kiệm chi phí để sản xuất vi gel gelatin-tea polyphenol (GTP) đa chức năng cho tái tạo mô. Các vi gel này, với đường kính được kiểm soát và độ ổn định tuyệt vời, thể hiện các đặc tính điều trị nội tại bao gồm cầm máu, hoạt tính chống oxy hóa và hiệu ứng quang nhiệt. Trong mô hình bỏng ở chuột, vi gel GTP kết hợp với kích thích quang nhiệt đã tăng tốc đáng kể quá trình lành vết thương thông qua việc giảm viêm và tăng cường tạo mạch. Nghiên cứu này chứng minh một phương pháp khả thi về mặt lâm sàng để quản lý vết thương bằng cách tích hợp các chức năng điều trị vào chính quy trình sản xuất vi gel, tránh sự phụ thuộc vào các chất phụ gia bên ngoài.
- Rhodium Carbonyl Complexes within the Tunable Microenvironments of UiO-66 Analogues.
- EN: This study investigates how the microenvironment of UiO-66 variants affects the behavior of rhodium carbonyl complexes attached to defect sites within the MOF. The researchers found that metal loading is influenced by defect content, metal node type, and linker functional groups, leading to different ratios of monomeric and dimeric rhodium carbonyl species. These species exhibited sensitivity to moisture and changes in electronic environment based on the UiO-66 variant. Notably, Rh in Ce-UiO-66 transformed into Rh6(CO)16 clusters under syngas exposure. The research highlights the complex interplay of factors when using UiO-66 MOFs as catalyst supports.
- VI: Nghiên cứu này điều tra ảnh hưởng của vi môi trường trong các biến thể UiO-66 đến hoạt động của các phức carbonyl rhodium gắn vào các vị trí khuyết tật trong MOF. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng tải lượng kim loại chịu ảnh hưởng bởi hàm lượng khuyết tật, loại nút kim loại và các nhóm chức trên liên kết, dẫn đến tỷ lệ khác nhau của các dạng đơn phân và nhị phân rhodium carbonyl. Các dạng này thể hiện sự nhạy cảm với độ ẩm và những thay đổi trong môi trường điện tử tùy thuộc vào biến thể UiO-66. Đáng chú ý, Rh trong Ce-UiO-66 đã chuyển đổi thành cụm Rh6(CO)16 khi tiếp xúc với khí tổng hợp. Nghiên cứu nhấn mạnh sự tương tác phức tạp của các yếu tố khi sử dụng MOF UiO-66 làm vật liệu mang chất xúc tác.
- International Expert Consensus on Knowledge Gaps in Care for Dermatologic Disorders in Skin of Color.
- EN: This research aimed to identify and analyze gaps in research and clinical management of dermatological conditions in skin of color (SOC) patients across skin diseases, hair disorders, photoprotection, and aesthetic procedures. The study found that inflammatory skin diseases, pigmentary disorders, skin cancer, and hair disorders in SOC require tailored diagnostic and therapeutic approaches due to unique clinical presentations, post-inflammatory pigmentation, and hair properties. Significant gaps exist in photoprotection education and safe aesthetic procedures for SOC, worsened by inadequate diversity in clinical trials. The study emphasizes the need for inclusive research, improved diagnostic accuracy, and customized treatments to improve dermatological care for SOC patients and address existing inequities.
- VI: Nghiên cứu này nhằm xác định và phân tích các khoảng trống trong nghiên cứu và quản lý lâm sàng các bệnh da liễu ở bệnh nhân da màu (SOC) trong các lĩnh vực như bệnh da, rối loạn tóc, bảo vệ da khỏi ánh nắng và các thủ thuật thẩm mỹ. Nghiên cứu phát hiện ra rằng các bệnh da viêm, rối loạn sắc tố, ung thư da và rối loạn tóc ở SOC đòi hỏi các phương pháp chẩn đoán và điều trị phù hợp do các biểu hiện lâm sàng đặc biệt, tăng sắc tố sau viêm và đặc tính của tóc. Tồn tại những khoảng trống đáng kể trong giáo dục về bảo vệ da khỏi ánh nắng và các thủ thuật thẩm mỹ an toàn cho SOC, càng trở nên trầm trọng hơn do sự thiếu đa dạng trong các thử nghiệm lâm sàng. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của nghiên cứu toàn diện, cải thiện độ chính xác trong chẩn đoán và các phương pháp điều trị tùy chỉnh để cải thiện việc chăm sóc da liễu cho bệnh nhân SOC và giải quyết các bất bình đẳng hiện có.
- Genotypes and Phenotypes of Patients With TSPEAR-Related Disorder: Evidence of a Predominant Dental Phenotype.
- EN: This study investigates the genetic and clinical characteristics of TSPEAR-associated disorders by analyzing 11 patients from seven families with biallelic TSPEAR variants. The research aimed to clarify the spectrum of these disorders, identifying 10 variants, including seven novel ones. The major finding is that all affected individuals exhibited dental abnormalities like tooth agenesis and conical teeth, indicating complete penetrance for dental manifestations. However, other ectodermal abnormalities were inconsistent, and hearing loss, previously associated with TSPEAR mutations, was absent. The findings suggest that TSPEAR-related disorders are more prevalent than initially believed and primarily affect dental development, providing valuable insights for diagnosis and potentially influencing future therapeutic approaches targeting tooth development.
- VI: Nghiên cứu này điều tra các đặc điểm di truyền và lâm sàng của các rối loạn liên quan đến TSPEAR bằng cách phân tích 11 bệnh nhân từ bảy gia đình mang các biến thể TSPEAR biallelic. Mục tiêu của nghiên cứu là làm rõ phạm vi của các rối loạn này, xác định 10 biến thể, trong đó có 7 biến thể mới. Phát hiện chính là tất cả các cá nhân bị ảnh hưởng đều có các bất thường về răng như thiếu răng và răng hình nón, cho thấy sự thâm nhập hoàn toàn đối với các biểu hiện nha khoa. Tuy nhiên, các bất thường ngoại bì khác không nhất quán và mất thính lực, trước đây liên quan đến đột biến TSPEAR, không xuất hiện. Các phát hiện cho thấy rằng các rối loạn liên quan đến TSPEAR phổ biến hơn so với suy nghĩ ban đầu và chủ yếu ảnh hưởng đến sự phát triển răng, cung cấp những hiểu biết có giá trị cho việc chẩn đoán và có khả năng ảnh hưởng đến các phương pháp điều trị trong tương lai nhắm vào sự phát triển răng.
- Double Network Ionic Conductive Hydrogel With Polyaniline Waterproof Shell for Stable and High-Performance Wearable and Underwater Sensors.
- EN: This research aims to develop a robust ionic conductive hydrogel with improved stability and conductivity for flexible electronics. By creating a core-shell structure (PVA-salt-PANI), the study successfully encapsulated a salt-based hydrogel with a hydrophobic conductive polyaniline (PANI) shell, preventing ion leakage and water evaporation. The resulting hydrogel exhibits high conductivity, excellent mechanical properties, temperature resistance, and self-healing capabilities. Demonstrating its practical application, the hydrogel was successfully used as a waterproof human motion sensor. This work offers a new design approach for resilient and versatile sensors operating in challenging environments.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một hydrogel dẫn ion bền vững với độ dẫn điện được cải thiện, phục vụ cho các thiết bị điện tử linh hoạt. Bằng cách tạo ra cấu trúc lõi-vỏ (PVA-muối-PANI), nghiên cứu đã thành công trong việc bao bọc hydrogel gốc muối bằng một lớp vỏ polyaniline (PANI) dẫn điện kỵ nước, ngăn chặn rò rỉ ion và bay hơi nước. Hydrogel thu được thể hiện độ dẫn điện cao, các đặc tính cơ học tuyệt vời, khả năng chịu nhiệt và khả năng tự phục hồi. Chứng minh ứng dụng thực tế của nó, hydrogel đã được sử dụng thành công như một cảm biến chuyển động của con người chống thấm nước. Công trình này cung cấp một phương pháp thiết kế mới cho các cảm biến đa năng và có khả năng phục hồi hoạt động trong các môi trường khắc nghiệt.
- International Expert Consensus on Defining Skin of Color and Delivering Equitable Dermatologic Care.
- EN: This research aimed to identify gaps in dermatological care for people with skin of color (SOC) and propose strategies for inclusivity. A multidisciplinary expert panel analyzed existing classification systems and disparities, finding limitations in current systems and persistent gaps in research, clinical trials, and education. The panel recommended strategies to address these gaps, including refining classification systems, promoting SOC-specific research, enhancing education for providers and patients, and leveraging artificial intelligence. Key recommendations emphasized achieving representative research participation, creating a global image library of SOC dermatological conditions, improving education and training, and ensuring SOC representation in educational materials. This work underscores the need for systemic changes to improve dermatological care equity for SOC populations globally.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định những thiếu sót trong chăm sóc da liễu cho người có làn da màu (SOC) và đề xuất các chiến lược để tăng cường tính hòa nhập. Một hội đồng chuyên gia đa ngành đã phân tích các hệ thống phân loại hiện có và sự bất bình đẳng, nhận thấy những hạn chế trong các hệ thống hiện tại và những thiếu sót dai dẳng trong nghiên cứu, thử nghiệm lâm sàng và giáo dục. Hội đồng đề xuất các chiến lược để giải quyết những thiếu sót này, bao gồm tinh chỉnh các hệ thống phân loại, thúc đẩy nghiên cứu chuyên biệt về SOC, tăng cường giáo dục cho các nhà cung cấp dịch vụ và bệnh nhân, và tận dụng trí tuệ nhân tạo. Các khuyến nghị chính tập trung vào việc đạt được sự tham gia nghiên cứu mang tính đại diện, tạo ra một thư viện hình ảnh toàn cầu về các bệnh da liễu SOC, cải thiện giáo dục và đào tạo, và đảm bảo sự đại diện của SOC trong tài liệu giáo dục. Công trình này nhấn mạnh sự cần thiết của những thay đổi có hệ thống để cải thiện sự công bằng trong chăm sóc da liễu cho cộng đồng SOC trên toàn cầu.
- Extracellularly Activated Logic-Gated DNA Nanodevice for Molecular Transport via Reprogrammed Transferrin Receptor Trafficking.
- EN: This study introduces a DNA nanodevice that targets the transferrin receptor (TfR) on cancer cells to disrupt their iron metabolism. The device, activated by specific pH and molecular cues in the cancer microenvironment, redirects TfRs to lysosomes for degradation instead of recycling. This impairs iron homeostasis and, coupled with the delivery of a photosensitizer, effectively inhibits cancer cell growth and migration. The findings demonstrate intelligent cell-level targeting and suggest significant potential for precision nanomedicine and extracellular molecular computation.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một thiết bị nano DNA nhắm mục tiêu vào thụ thể transferrin (TfR) trên tế bào ung thư để phá vỡ quá trình trao đổi chất sắt của chúng. Thiết bị này, được kích hoạt bởi độ pH và các tín hiệu phân tử đặc hiệu trong môi trường vi mô ung thư, chuyển hướng TfR đến lysosome để phân hủy thay vì tái chế. Điều này làm suy yếu sự cân bằng nội môi của sắt và, kết hợp với việc vận chuyển chất nhạy quang, ức chế hiệu quả sự tăng trưởng và di chuyển của tế bào ung thư. Những phát hiện này chứng minh khả năng nhắm mục tiêu thông minh ở cấp độ tế bào và gợi ý tiềm năng đáng kể cho y học nano chính xác và điện toán phân tử ngoại bào.
- Omnidirectional Multi-Type Defect Passivation Enables Efficient and Stable Perovskite Solar Cells via Dual Organic Potassium Salts.
- EN: This research aims to improve perovskite solar cell performance by addressing the limiting factor of defect states. A multi-faceted defect passivation strategy using two organic potassium salts was implemented to neutralize defects within the perovskite material, at surfaces, and at interfaces. This approach reduced non-radiative recombination and ion migration, resulting in a significantly enhanced power conversion efficiency of 25.78% with minimal hysteresis. The resulting devices also demonstrated improved stability under both thermal stress and humidity. These findings highlight a promising path for developing more efficient and stable perovskite solar cells.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích cải thiện hiệu suất của pin mặt trời perovskite bằng cách giải quyết yếu tố hạn chế là các trạng thái khuyết tật. Một chiến lược thụ động hóa khuyết tật đa diện sử dụng hai muối kali hữu cơ đã được triển khai để trung hòa các khuyết tật bên trong vật liệu perovskite, trên bề mặt và tại các giao diện. Cách tiếp cận này làm giảm sự tái hợp không bức xạ và sự di chuyển ion, dẫn đến hiệu suất chuyển đổi năng lượng tăng đáng kể lên 25,78% với độ trễ tối thiểu. Các thiết bị tạo ra cũng cho thấy sự ổn định được cải thiện trong cả điều kiện ứng suất nhiệt và độ ẩm. Những phát hiện này nêu bật một con đường đầy hứa hẹn để phát triển pin mặt trời perovskite hiệu quả và ổn định hơn.
- Overcoming Mass Transfer Barriers: Polypyrrole-Induced Ag2S Sulfur Vacancies Synergize with Carbon Aerogel for Efficient CO2 Reduction to CO.
- EN: This research aimed to develop a highly efficient catalyst for CO2 electroreduction by introducing sulfur vacancies (VS) in Ag2S supported on a polypyrrole-modified chitosan-derived carbon aerogel (Ag2S/PPy/CA). The resulting VS-rich Ag2S/PPy/CA catalyst exhibited enhanced electrochemically active surface area and high CO selectivity with a maximum Faradaic efficiency of 94.5%. The study found that VS reduces electrochemical impedance and improves mass transfer, leading to enhanced catalytic performance and stability, as confirmed by hydrophobic properties and flow cell experiments. Mechanistic analysis revealed that VS facilitates the formation of *CO intermediate, directing more electrons to CO2 reduction. This work highlights the potential of VS-rich metal sulfides as effective catalysts for CO2 conversion into valuable products.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một chất xúc tác hiệu quả cao cho phản ứng điện phân khử CO2 bằng cách tạo ra các vị trí khuyết lưu huỳnh (VS) trong Ag2S được cố định trên aerogel carbon có nguồn gốc từ chitosan đã được biến đổi bằng polypyrrole (Ag2S/PPy/CA). Chất xúc tác Ag2S/PPy/CA giàu VS thu được cho thấy diện tích bề mặt hoạt động điện hóa được tăng cường và độ chọn lọc CO cao với hiệu suất Faraday tối đa là 94,5%. Nghiên cứu phát hiện ra rằng VS làm giảm trở kháng điện hóa và cải thiện sự vận chuyển khối, dẫn đến hiệu suất và độ ổn định xúc tác được nâng cao, được xác nhận bằng các đặc tính kỵ nước và các thí nghiệm trong dòng chảy. Phân tích cơ chế cho thấy VS tạo điều kiện thuận lợi cho sự hình thành chất trung gian *CO, hướng nhiều electron hơn đến phản ứng khử CO2. Công trình này làm nổi bật tiềm năng của các sulfide kim loại giàu VS như những chất xúc tác hiệu quả cho việc chuyển đổi CO2 thành các sản phẩm có giá trị.
- ScHAL1-Mediated Enhancement of Salt Tolerance in Soybean: From Stable Transgenic Inheritance to Field Trial Validation.
- EN: This study aimed to develop salt-tolerant soybeans by introducing the ScHAL1 gene from yeast, which regulates ion homeostasis under salt stress. Transgenic soybean lines expressing ScHAL1 exhibited enhanced salt tolerance, maintaining higher potassium and lower sodium levels compared to non-transgenic controls. These lines demonstrated stable inheritance of the ScHAL1 gene and improved agronomic traits under salt stress, with significantly lower yield reduction compared to controls. The ScHAL1-overexpressing line, TL1, has been approved for environmental release and is undergoing biosafety assessment, showing promise for improving salt tolerance in commercial soybean cultivars.
- VI: Nghiên cứu này nhằm phát triển giống đậu tương chịu mặn bằng cách đưa gen ScHAL1 từ nấm men vào, gen này điều chỉnh cân bằng nội môi ion khi bị stress muối. Các dòng đậu tương chuyển gen biểu hiện ScHAL1 cho thấy khả năng chịu mặn được tăng cường, duy trì mức kali cao hơn và mức natri thấp hơn so với đối chứng không chuyển gen. Các dòng này chứng minh sự di truyền ổn định của gen ScHAL1 và cải thiện các đặc tính nông học trong điều kiện stress muối, với mức giảm năng suất thấp hơn đáng kể so với đối chứng. Dòng TL1 biểu hiện quá mức ScHAL1, đã được phê duyệt cho phép phát tán ra môi trường và đang trải qua quá trình đánh giá an toàn sinh học, cho thấy tiềm năng cải thiện khả năng chịu mặn ở các giống đậu tương thương mại.
- Alginate-Based Wound Dressings Loaded with Natural Essential Oils: Physicochemical Characterization and Antibacterial Performance.
- EN: This study aimed to develop alginate-based wound dressings incorporating essential oils (Hypericum perforatum, Laurus nobilis, and Lavandula angustifolia) for improved healing and antibacterial properties. The resulting composite films demonstrated enhanced moisture retention, an optimal water vapor transmission rate, and significant antibacterial activity against both E. coli and S. aureus, especially the latter. The incorporation of essential oils also altered the film's surface structure and chemical composition. These findings suggest that the developed films are promising candidates for biocompatible wound dressings capable of promoting moist wound healing and infection control.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển băng vết thương từ alginate kết hợp các loại tinh dầu (Hypericum perforatum, Laurus nobilis, và Lavandula angustifolia) để cải thiện khả năng chữa lành và kháng khuẩn. Các màng composite thu được cho thấy khả năng giữ ẩm cao hơn, tốc độ truyền hơi nước tối ưu, và hoạt tính kháng khuẩn đáng kể đối với cả E. coli và S. aureus, đặc biệt là S. aureus. Việc kết hợp tinh dầu cũng làm thay đổi cấu trúc bề mặt và thành phần hóa học của màng. Những phát hiện này cho thấy rằng các màng đã phát triển là những ứng cử viên đầy hứa hẹn cho băng vết thương tương thích sinh học, có khả năng thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương ẩm và kiểm soát nhiễm trùng.
- Fucoxanthin suppresses amyloid-β and pyroglutamate-3-Aβ accumulation by modulating the PI3K/Akt/GSK-3β signaling pathway.
- EN: This study investigates the potential of fucoxanthin, a marine carotenoid, to mitigate Alzheimer's disease (AD) pathology. The research found that fucoxanthin reduces the expression of key enzymes involved in amyloid-β (Aβ) production, including BACE1 and glutaminyl cyclase (QC), leading to decreased levels of Aβ and pyroglutamate-modified Aβ (pE3-Aβ) in cells and an AD mouse model. Fucoxanthin also promoted non-amyloidogenic APP processing and reduced Aβ aggregation. Furthermore, fucoxanthin improved memory performance in the AD mouse model, possibly through Akt activation and GSK-3β inactivation. These findings suggest fucoxanthin could be a valuable functional food component for preventing early-stage AD.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng của fucoxanthin, một carotenoid biển, trong việc giảm thiểu bệnh lý Alzheimer (AD). Nghiên cứu phát hiện ra rằng fucoxanthin làm giảm sự biểu hiện của các enzyme quan trọng liên quan đến sản xuất amyloid-β (Aβ), bao gồm BACE1 và glutaminyl cyclase (QC), dẫn đến giảm mức Aβ và Aβ biến đổi pyroglutamate (pE3-Aβ) trong tế bào và mô hình chuột AD. Fucoxanthin cũng thúc đẩy quá trình xử lý APP không tạo amyloid và giảm sự tập hợp Aβ. Hơn nữa, fucoxanthin cải thiện hiệu suất trí nhớ ở mô hình chuột AD, có thể thông qua việc kích hoạt Akt và bất hoạt GSK-3β. Những phát hiện này cho thấy fucoxanthin có thể là một thành phần thực phẩm chức năng có giá trị để ngăn ngừa bệnh AD giai đoạn đầu.
- Can Recordings of Tongue Motor-Evoked Potentials Be Improved? Comparison of Two Electrode Types and Their Reliability.
- EN: This study investigated whether suction-based electrodes improve the quality and reliability of tongue motor-evoked potentials (MEPs) elicited by transcranial magnetic stimulation (TMS) compared to traditional surface electrodes. The research found that suction electrodes resulted in lower resting motor threshold (rMT) and higher MEP amplitude, suggesting enhanced signal quality. However, both electrode types showed poor to moderate intra-session and poor inter-session reliability for MEP measurements. While suction electrodes enhance signal quality, the low reliability of tongue MEPs currently restricts their use as biomarkers, highlighting the need for further methodological improvements.
- VI: Nghiên cứu này điều tra xem liệu điện cực dựa trên lực hút có cải thiện chất lượng và độ tin cậy của điện thế gợi vận động (MEP) từ lưỡi do kích thích từ xuyên sọ (TMS) so với điện cực bề mặt truyền thống hay không. Nghiên cứu phát hiện ra rằng điện cực lực hút dẫn đến ngưỡng vận động nghỉ ngơi (rMT) thấp hơn và biên độ MEP cao hơn, cho thấy chất lượng tín hiệu được cải thiện. Tuy nhiên, cả hai loại điện cực đều cho thấy độ tin cậy trong phiên kém đến trung bình và độ tin cậy giữa các phiên kém đối với các phép đo MEP. Mặc dù điện cực lực hút nâng cao chất lượng tín hiệu, nhưng độ tin cậy thấp của MEP lưỡi hiện hạn chế việc sử dụng chúng làm dấu ấn sinh học, nhấn mạnh sự cần thiết phải cải tiến hơn nữa về mặt phương pháp.
- Strategies to Improve the Efficiency of Enzymatic Carbon Dioxide Conversion In Vitro.
- EN: This research focuses on artificially designed in vitro biocatalytic pathways as a promising solution for converting CO2 into valuable chemicals, aiming to mitigate environmental problems caused by excessive CO2 emissions. It addresses the challenges associated with natural enzymes, such as their specificity and stability, by summarizing recent progress in carbon-fixing enzyme mechanisms, pathway development, and computer-aided enzyme engineering. The study highlights advancements in enzyme immobilization, cofactor regeneration, and artificial cofactor development. By identifying current bottlenecks and proposing solutions, this review aims to enhance the efficiency of in vitro CO2 conversion and foster further research in this field.
- VI: Nghiên cứu này tập trung vào các con đường xúc tác sinh học in vitro được thiết kế nhân tạo như một giải pháp đầy hứa hẹn để chuyển đổi CO2 thành các hóa chất có giá trị, nhằm giảm thiểu các vấn đề môi trường do lượng khí thải CO2 dư thừa gây ra. Nghiên cứu này giải quyết các thách thức liên quan đến enzyme tự nhiên, chẳng hạn như tính đặc hiệu và độ ổn định của chúng, bằng cách tóm tắt những tiến bộ gần đây trong cơ chế enzyme cố định carbon, phát triển con đường và kỹ thuật enzyme có sự hỗ trợ của máy tính. Nghiên cứu nhấn mạnh những tiến bộ trong việc cố định enzyme, tái tạo cofactor và phát triển cofactor nhân tạo. Bằng cách xác định các nút thắt cổ chai hiện tại và đề xuất các giải pháp, bài đánh giá này nhằm mục đích nâng cao hiệu quả của quá trình chuyển đổi CO2 in vitro và thúc đẩy nghiên cứu sâu hơn trong lĩnh vực này.
- Conversion Between Zinc Diethyldithiocarbamate (ZDEC) and Tetraethylthiuram Disulphide (TETD) Studied in Patch Test Syringes and Porcine Skin.
- EN: This study investigated the potential conversion between ZDEC (a dithiocarbamate) and TETD (a thiuram), two common rubber accelerators causing contact allergy, within patch test syringes and in porcine skin. While syringes contained the correct accelerators, trace amounts of TETD were found in one ZDEC syringe. Using a Franz diffusion cell model with porcine skin, the study found that small amounts of ZDEC converted to TETD, but not the reverse. This suggests that conversion in vivo is possible, which could explain why patients react more frequently to thiurams despite gloves primarily containing dithiocarbamates. However, the study did not demonstrate a clear-cut interconversion in porcine skin.
- VI: Nghiên cứu này điều tra khả năng chuyển đổi giữa ZDEC (một dithiocarbamate) và TETD (một thiuram), hai chất xúc tác cao su phổ biến gây dị ứng tiếp xúc, bên trong ống tiêm thử nghiệm áp da và trong da lợn. Mặc dù ống tiêm chứa đúng chất xúc tác, dấu vết của TETD được tìm thấy trong một ống tiêm ZDEC. Sử dụng mô hình tế bào khuếch tán Franz với da lợn, nghiên cứu phát hiện ra rằng một lượng nhỏ ZDEC chuyển đổi thành TETD, nhưng không có sự chuyển đổi ngược lại. Điều này cho thấy sự chuyển đổi in vivo là có thể, điều này có thể giải thích tại sao bệnh nhân phản ứng thường xuyên hơn với thiuram mặc dù găng tay chủ yếu chứa dithiocarbamate. Tuy nhiên, nghiên cứu không chứng minh được sự chuyển đổi rõ ràng giữa hai chất này trong da lợn.
- A Novel Topical Emollient Plus for Canine Atopic Dermatitis: A Clinical Trial Assessing Efficacy and User Acceptance.
- EN: This study investigated the efficacy of a novel emollient plus formulation as a co-adjuvant treatment for canine atopic dermatitis (cAD). The research found that the formulation significantly reduced pruritus and skin lesion severity, and showed potential for improving skin barrier function in dogs with cAD. Owners reported high satisfaction with the treatment, citing good tolerability and ease of use. These findings suggest that this emollient plus formulation could be a valuable addition to cAD management, potentially improving the quality of life for affected dogs. Further research is needed to confirm these findings and optimize treatment protocols.
- VI: Nghiên cứu này điều tra hiệu quả của một công thức làm mềm da plus mới như một phương pháp điều trị hỗ trợ cho bệnh viêm da dị ứng ở chó (cAD). Nghiên cứu phát hiện ra rằng công thức này làm giảm đáng kể tình trạng ngứa và mức độ nghiêm trọng của tổn thương da, đồng thời cho thấy tiềm năng cải thiện chức năng hàng rào bảo vệ da ở chó mắc cAD. Chủ sở hữu báo cáo mức độ hài lòng cao với phương pháp điều trị, ghi nhận khả năng dung nạp tốt và dễ sử dụng. Những phát hiện này cho thấy rằng công thức làm mềm da plus này có thể là một bổ sung giá trị cho việc quản lý cAD, có khả năng cải thiện chất lượng cuộc sống cho những con chó bị ảnh hưởng. Cần có thêm nghiên cứu để xác nhận những phát hiện này và tối ưu hóa các quy trình điều trị.
- Patient journeys for neglected tropical diseases in rural sub-Saharan Africa: a scoping review.
- EN: This research review aimed to understand the patient journey for neglected tropical diseases (NTDs) in rural sub-Saharan Africa. By systematically searching databases, the study identified 22 relevant studies depicting patient experiences navigating increasingly debilitating NTDs. The analysis revealed several key challenges, including health system limitations, social stigmas, logistical barriers, and specific difficulties related to individual NTDs such as mental health distress in SSSDs and diagnostic issues in HAT. The findings highlight the inaccessible care and lack of integrated approaches within health systems for chronic NTDs. Understanding these patient journeys can help researchers and practitioners better support NTD patients in accessing needed care.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích tìm hiểu hành trình của bệnh nhân mắc các bệnh nhiệt đới bị lãng quên (NTDs) ở vùng nông thôn Châu Phi cận Sahara. Thông qua việc tìm kiếm có hệ thống trong các cơ sở dữ liệu, nghiên cứu đã xác định được 22 nghiên cứu liên quan mô tả trải nghiệm của bệnh nhân trong việc đối phó với các bệnh NTD ngày càng suy nhược. Phân tích cho thấy một số thách thức chính, bao gồm các hạn chế của hệ thống y tế, sự kỳ thị xã hội, các rào cản về hậu cần và những khó khăn cụ thể liên quan đến từng bệnh NTD, chẳng hạn như tình trạng sức khỏe tâm thần suy giảm ở bệnh SSSD và các vấn đề chẩn đoán ở bệnh HAT. Những phát hiện này làm nổi bật tình trạng chăm sóc không đầy đủ và thiếu các phương pháp tiếp cận tích hợp trong hệ thống y tế đối với các bệnh NTD mãn tính. Việc hiểu rõ những hành trình của bệnh nhân này có thể giúp các nhà nghiên cứu và các chuyên gia hỗ trợ bệnh nhân NTD tiếp cận dịch vụ chăm sóc cần thiết tốt hơn.