Chào mừng bạn đến với Website NGHIÊN CỨU BÀO CHẾ THUỐC
Rất nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi đang chờ đợi bạn
Ưu đãi lớn dành cho thành viên mới
  • 5
  • Giỏ hàng

    Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Clinicaltrial Research Papers (EN-VI) - 2025-11-28

28/11/2025
Admin
Post Banner

  • Emerging topical therapies for melasma: a comparative analysis of efficacy and safety.
    • EN: This review investigates the safety and effectiveness of various topical treatments for melasma, a common skin discoloration condition, by analyzing existing literature. The study found that thiamidol, tranexamic acid, metformin, niacinamide, kojic acid, and ascorbic acid showed promising results, with some demonstrating comparable efficacy to standard treatments like hydroquinone but with better tolerability and safety profiles. While hydroquinone remains the gold standard, the findings suggest that alternative topical agents, particularly natural ones, could play a significant role in melasma management and maintenance therapy. Further large-scale trials are needed to fully validate the potential of these alternatives for long-term use.
    • VI: Tổng quan này điều tra tính an toàn và hiệu quả của các phương pháp điều trị tại chỗ khác nhau cho nám da, một tình trạng rối loạn sắc tố da phổ biến, bằng cách phân tích các tài liệu hiện có. Nghiên cứu phát hiện ra rằng thiamidol, axit tranexamic, metformin, niacinamide, axit kojic và axit ascorbic cho thấy những kết quả đầy hứa hẹn, một số chứng minh hiệu quả tương đương với các phương pháp điều trị tiêu chuẩn như hydroquinone nhưng dung nạp và an toàn tốt hơn. Mặc dù hydroquinone vẫn là tiêu chuẩn vàng, nhưng những phát hiện này cho thấy rằng các tác nhân bôi tại chỗ thay thế, đặc biệt là các tác nhân tự nhiên, có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc quản lý và duy trì điều trị nám. Cần có các thử nghiệm quy mô lớn hơn để xác thực đầy đủ tiềm năng của những phương pháp thay thế này cho việc sử dụng lâu dài.
  • Maintained improvement of outcomes related to skin clearance, itch, sleep and quality of life with baricitinib in adults with moderate-to-severe Atopic Dermatitis who were treated for up to 200 weeks in a randomized trial.
    • EN: This study investigates the long-term efficacy of baricitinib in treating moderate-to-severe Atopic Dermatitis (AD) over 200 weeks. It found that patients who initially responded to 4mg baricitinib at Week 52 maintained efficacy with continuous 4mg treatment, and a subset with higher initial response also showed sustained benefits even with a reduced 2mg dose. Importantly, patients achieving clear or almost clear skin (vIGA-AD 0,1) after 52 weeks were more likely to maintain response after down-titration. These findings suggest that baricitinib offers a durable treatment option for AD and that initial treatment response can help identify candidates for dose reduction, potentially minimizing long-term drug exposure.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra hiệu quả lâu dài của baricitinib trong điều trị viêm da cơ địa (AD) từ trung bình đến nặng trong 200 tuần. Kết quả cho thấy bệnh nhân đáp ứng với baricitinib 4mg ở tuần 52 duy trì hiệu quả khi tiếp tục điều trị 4mg, và một nhóm nhỏ có đáp ứng ban đầu cao hơn cũng cho thấy lợi ích bền vững ngay cả với liều giảm xuống 2mg. Quan trọng là, bệnh nhân đạt được làn da sạch hoặc gần như sạch (vIGA-AD 0,1) sau 52 tuần có nhiều khả năng duy trì đáp ứng sau khi giảm liều. Những phát hiện này cho thấy baricitinib mang lại một lựa chọn điều trị lâu dài cho AD và đáp ứng điều trị ban đầu có thể giúp xác định ứng viên phù hợp để giảm liều, có khả năng giảm thiểu việc tiếp xúc với thuốc lâu dài.
  • Comprehensive macroscopic, histopathological and molecular assessment of B[a]P and NNK-induced lung tumours in A/J mice reveals no chemopreventive efficacy of Thearubigins.
    • EN: This study investigated the potential of thearubigins, black tea polyphenols, to prevent lung cancer development in mice exposed to the tobacco carcinogens benzo[a]pyrene (B[a]P) and 4-(methylnitrosamino)-1-(3-pyridyl)-1-butanone (NNK), both individually and in combination. Mice were treated after exposure to the carcinogens, and tumor burden and histological changes were monitored. The results showed that thearubigins were ineffective in reducing tumor number or multiplicity. This highlights the need for employing multiple carcinogen exposure models to better simulate real-world scenarios when assessing chemopreventive strategies.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng của thearubigin, polyphenol từ trà đen, trong việc ngăn ngừa sự phát triển ung thư phổi ở chuột tiếp xúc với các chất gây ung thư trong thuốc lá benzo[a]pyrene (B[a]P) và 4-(methylnitrosamino)-1-(3-pyridyl)-1-butanone (NNK), riêng lẻ và kết hợp. Chuột được điều trị sau khi tiếp xúc với các chất gây ung thư và gánh nặng khối u cùng những thay đổi mô học được theo dõi. Kết quả cho thấy thearubigin không hiệu quả trong việc giảm số lượng hoặc độ bội của khối u. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc sử dụng các mô hình tiếp xúc với nhiều chất gây ung thư để mô phỏng tốt hơn các kịch bản thực tế khi đánh giá các chiến lược hóa dự phòng.
  • Unmet needs and emerging pharmacotherapies for autoimmune connective tissue disease-associated interstitial lung diseases.
    • EN: This research highlights the unmet need for effective treatments for connective tissue disease-associated interstitial lung disease (CTD-ILD) and progressive pulmonary fibrosis (PPF), conditions characterized by lung function decline despite existing therapies. The review points out the limited availability of clinical trials for CTD-ILD, leading to off-label drug use and highlighting the inadequacy of current options like glucocorticoids, immunosuppressants, and anti-fibrotic agents. Several promising compounds, including nerandomilast, admilparant, and inhaled treprostinil, are currently in clinical trials and could potentially offer improved efficacy and tolerability by targeting different mechanisms involved in fibrosis. The success of these trials could significantly improve the treatment landscape and alleviate the burden of these debilitating diseases.
    • VI: Nghiên cứu này nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết về các phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh phổi kẽ liên quan đến bệnh mô liên kết (CTD-ILD) và xơ phổi tiến triển (PPF), các bệnh đặc trưng bởi sự suy giảm chức năng phổi mặc dù đã có các phương pháp điều trị hiện tại. Bài đánh giá chỉ ra sự hạn chế về các thử nghiệm lâm sàng cho CTD-ILD, dẫn đến việc sử dụng thuốc ngoài chỉ định và làm nổi bật sự không đầy đủ của các lựa chọn hiện tại như glucocorticoid, thuốc ức chế miễn dịch và thuốc chống xơ hóa. Một số hợp chất đầy hứa hẹn, bao gồm nerandomilast, admilparant và treprostinil dạng hít, hiện đang trong các thử nghiệm lâm sàng và có khả năng mang lại hiệu quả và khả năng dung nạp được cải thiện bằng cách nhắm mục tiêu vào các cơ chế khác nhau liên quan đến xơ hóa. Sự thành công của các thử nghiệm này có thể cải thiện đáng kể bối cảnh điều trị và giảm bớt gánh nặng của những căn bệnh suy nhược này.
  • Points to consider in the management of ANCA-associated vasculitis.
    • EN: This review addresses ongoing controversies and challenges in the treatment of ANCA-associated vasculitis (AAV), a disease causing inflammation of blood vessels. Key debates include optimal induction therapy combinations, the role of adjunctive treatments like avacopan and plasma exchange, and the best strategies for maintenance therapy duration, relapse prevention, and glucocorticoid tapering. The review emphasizes the heterogeneity in clinical practice despite existing guidelines and highlights the potential of new therapies to improve outcomes, especially for resistant cases. The aim is to provide clinicians with an evidence-based framework for making informed decisions in managing AAV patients.
    • VI: Bài đánh giá này đề cập đến những tranh cãi và thách thức đang diễn ra trong điều trị viêm mạch máu liên quan đến kháng thể kháng tế bào chất trung tính (ANCA) (AAV), một bệnh gây viêm mạch máu. Các tranh luận chính bao gồm sự kết hợp tối ưu của liệu pháp tấn công, vai trò của các phương pháp điều trị bổ trợ như avacopan và thay huyết tương, và các chiến lược tốt nhất cho thời gian điều trị duy trì, phòng ngừa tái phát và giảm liều glucocorticoid. Bài đánh giá nhấn mạnh sự không đồng nhất trong thực hành lâm sàng mặc dù đã có các hướng dẫn hiện hành và nêu bật tiềm năng của các liệu pháp mới để cải thiện kết quả, đặc biệt đối với các trường hợp kháng thuốc. Mục tiêu là cung cấp cho các bác sĩ lâm sàng một khuôn khổ dựa trên bằng chứng để đưa ra các quyết định sáng suốt trong việc quản lý bệnh nhân AAV.
  • AI in Esophageal Motility Disorders: Systematic Review of High-Resolution Manometry Studies.
    • EN: This review evaluates the use of artificial intelligence (AI) in interpreting high-resolution esophageal manometry (HRM) for diagnosing motility disorders. The study found that AI algorithms, particularly deep learning models, achieved high diagnostic accuracy (up to 97%) and significantly reduced interpretation time compared to human experts. However, the research also highlighted crucial gaps, including the lack of external validation, potential patient selection bias, and absence of regulatory approval. The findings suggest that AI has the potential to standardize diagnostics, address expert shortages, and reduce healthcare costs, but future research must focus on real-world testing, multicenter validation, and regulatory pathways before widespread clinical implementation.
    • VI: Tổng quan này đánh giá việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giải thích kết quả đo áp lực thực quản độ phân giải cao (HRM) để chẩn đoán các rối loạn vận động thực quản. Nghiên cứu cho thấy các thuật toán AI, đặc biệt là các mô hình học sâu, đạt được độ chính xác chẩn đoán cao (lên đến 97%) và giảm đáng kể thời gian giải thích so với các chuyên gia. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra những thiếu sót quan trọng, bao gồm việc thiếu xác thực bên ngoài, khả năng sai lệch trong lựa chọn bệnh nhân và việc chưa có phê duyệt quy định. Những phát hiện này cho thấy AI có tiềm năng chuẩn hóa chẩn đoán, giải quyết tình trạng thiếu chuyên gia và giảm chi phí chăm sóc sức khỏe, nhưng các nghiên cứu trong tương lai phải tập trung vào thử nghiệm trong điều kiện thực tế, xác thực đa trung tâm và các quy trình pháp lý trước khi triển khai lâm sàng rộng rãi.
  • Reducing burnout and enhancing mindfulness: a prospective longitudinal study of a wellness curriculum for first-year nursing students.
    • EN: This study investigates the impact of a 13-week mindfulness intervention on first-year nursing students' stress, burnout, mindfulness, life satisfaction, academic resilience, and retention. The results showed a significant increase in mindfulness and reduced burnout risk alongside improved life satisfaction among students who actively participated in the program. However, perceived stress and academic resilience did not significantly improve. Despite a small sample size limiting retention analysis, the findings suggest mindfulness interventions may positively influence well-being in nursing students. Future research should focus on baseline resilience and burnout's impact on retention and use randomized controlled trials to validate these interventions.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của một chương trình can thiệp chánh niệm kéo dài 13 tuần lên mức độ căng thẳng, nguy cơ kiệt sức, chánh niệm, sự hài lòng trong cuộc sống, khả năng phục hồi học tập và tỷ lệ duy trì sinh viên năm nhất ngành điều dưỡng. Kết quả cho thấy sự gia tăng đáng kể về chánh niệm và giảm nguy cơ kiệt sức, đồng thời cải thiện sự hài lòng trong cuộc sống ở những sinh viên tích cực tham gia chương trình. Tuy nhiên, căng thẳng cảm nhận và khả năng phục hồi học tập không cải thiện đáng kể. Mặc dù cỡ mẫu nhỏ hạn chế phân tích về tỷ lệ duy trì, nhưng những phát hiện này cho thấy các can thiệp chánh niệm có thể ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe tinh thần của sinh viên điều dưỡng. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào tác động của khả năng phục hồi và tình trạng kiệt sức ban đầu đến tỷ lệ duy trì và sử dụng các thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên để xác nhận tính hiệu quả của các can thiệp này.
  • Increased Aortic Angulation in Transcatheter Aortic Valve Implantation- Still a Challenging Anatomy?
    • EN: This study investigated the impact of aortic angulation (AA) on outcomes of transfemoral transcatheter aortic valve implantation (TAVI). Analyzing data from 509 patients, the researchers found that AA did not significantly affect device success, technical success, early safety, or the need for a permanent pacemaker. However, increased AA was associated with longer fluoroscopy times and greater contrast volume usage during the procedure. This suggests that while AA may complicate the procedure, it does not compromise the overall device performance or patient safety after TAVI. The findings remained consistent regardless of the type of prosthetic valve used.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của góc động mạch chủ (AA) lên kết quả của cấy ghép van động mạch chủ qua da đường động mạch đùi (TAVI). Phân tích dữ liệu từ 509 bệnh nhân, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng AA không ảnh hưởng đáng kể đến thành công của thiết bị, thành công về mặt kỹ thuật, an toàn sớm hoặc nhu cầu đặt máy tạo nhịp tim vĩnh viễn. Tuy nhiên, AA tăng lên có liên quan đến thời gian chụp X-quang dài hơn và lượng thuốc cản quang sử dụng nhiều hơn trong quá trình thủ thuật. Điều này cho thấy rằng mặc dù AA có thể làm phức tạp thủ thuật, nhưng nó không ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị hoặc sự an toàn của bệnh nhân sau TAVI. Kết quả nghiên cứu nhất quán bất kể loại van nhân tạo được sử dụng.
  • Early experience with the SmartGUIDE: A new generation of in-situ deflectable 0.014-inch guidewire.
    • EN: This study retrospectively analyzes the initial clinical experience of using the SmartGUIDE 0.014-inch guidewire, a dynamic deflectable-tip guidewire, in 25 neurointerventional procedures. The research objective was to evaluate the technical success and safety of SmartGUIDE in navigating challenging neurovascular targets. The findings showed a high technical success rate of 96% in delivering microcatheters to the target vessel without additional devices and no device-related complications. The SmartGUIDE demonstrated its potential to improve microcatheter navigation and reduce the need for repeated shaping or adjunct tools. Future research with larger studies is needed to further assess its effectiveness across a wider range of neurovascular conditions.
    • VI: Nghiên cứu này hồi cứu phân tích kinh nghiệm lâm sàng ban đầu về việc sử dụng dây dẫn SmartGUIDE 0.014-inch, một loại dây dẫn đầu động có thể điều khiển hướng, trong 25 thủ thuật can thiệp thần kinh. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thành công về mặt kỹ thuật và độ an toàn của SmartGUIDE trong việc điều hướng tới các mục tiêu mạch máu thần kinh phức tạp. Kết quả cho thấy tỷ lệ thành công kỹ thuật cao, đạt 96% trong việc đưa ống thông siêu nhỏ đến mạch máu mục tiêu mà không cần thiết bị hỗ trợ nào, đồng thời không có biến chứng nào liên quan đến thiết bị. SmartGUIDE đã chứng minh tiềm năng cải thiện khả năng điều hướng của ống thông siêu nhỏ và giảm nhu cầu định hình lặp đi lặp lại hoặc sử dụng các công cụ hỗ trợ. Nghiên cứu sâu hơn với quy mô lớn hơn là cần thiết để đánh giá hiệu quả của nó trong nhiều tình trạng mạch máu thần kinh khác nhau.
  • The Effectiveness of Nurse-Led Telecare Consultations Among Patients Who Have Experienced a Stroke: Systematic Review and Meta-Analysis.
    • EN: This study investigates the effectiveness of nurse-led telecare consultations for managing stroke survivors after hospital discharge. A meta-analysis of nine randomized controlled trials was conducted to compare telecare interventions to usual care, examining outcomes like blood pressure control, psychological burden, and quality of life. The analysis revealed that nurse-led telecare significantly improved blood pressure control and coping abilities, while also reducing hospital readmissions. However, the results for other continuous outcomes were inconclusive due to high heterogeneity among the studies. Further rigorous research with standardized measures is needed to confirm these benefits and evaluate long-term effectiveness.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tính hiệu quả của các tư vấn chăm sóc từ xa do y tá dẫn dắt trong việc quản lý bệnh nhân sống sót sau đột quỵ sau khi xuất viện. Một phân tích tổng hợp của chín thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng đã được thực hiện để so sánh các can thiệp chăm sóc từ xa với chăm sóc thông thường, xem xét các kết quả như kiểm soát huyết áp, gánh nặng tâm lý và chất lượng cuộc sống. Phân tích cho thấy chăm sóc từ xa do y tá dẫn dắt cải thiện đáng kể việc kiểm soát huyết áp và khả năng đối phó, đồng thời giảm tái nhập viện. Tuy nhiên, kết quả cho các kết quả liên tục khác còn chưa thuyết phục do tính không đồng nhất cao giữa các nghiên cứu. Cần có thêm nghiên cứu chặt chẽ với các biện pháp tiêu chuẩn hóa để xác nhận những lợi ích này và đánh giá hiệu quả lâu dài.
  • Informal Caregivers' Experiences of an Online Support Program: Qualitative Study Using an Abductive Approach Focusing on Scaling Up Use.
    • EN: This study explored the experiences of informal caregivers of heart failure patients using a co-designed online support program to identify factors facilitating or hindering its adoption. Researchers interviewed 15 caregivers participating in a randomized controlled trial and analyzed the data using qualitative content analysis, mapping the findings onto the Digital Health Engagement Model (DIEGO). The study found that active outreach, endorsements, and continuous adaptation of the program were crucial for implementation. Utilizing DIEGO helped identify tailored implementation strategies to enhance the program's feasibility and relevance, ultimately aiming to scale up its usage in clinical practice and research.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá trải nghiệm của những người chăm sóc không chính thức bệnh nhân suy tim khi sử dụng chương trình hỗ trợ trực tuyến được đồng thiết kế, nhằm xác định các yếu tố thúc đẩy hoặc cản trở việc áp dụng chương trình. Các nhà nghiên cứu đã phỏng vấn 15 người chăm sóc tham gia vào một thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên và phân tích dữ liệu bằng phân tích nội dung định tính, ánh xạ các phát hiện lên Mô hình Tương tác Sức khỏe Số (DIEGO). Nghiên cứu cho thấy rằng tiếp cận chủ động, sự chứng thực và điều chỉnh liên tục của chương trình là rất quan trọng để triển khai. Việc sử dụng DIEGO đã giúp xác định các chiến lược triển khai phù hợp để nâng cao tính khả thi và phù hợp của chương trình, cuối cùng hướng đến việc mở rộng quy mô sử dụng trong thực hành lâm sàng và nghiên cứu.
  • Deadly confusion of novel psychoactive substances: fatal outcome of ADB-BUTINACA mislabeled as 3',4'-methylenedioxy-α-pyrrolidinohexiophenone.
    • EN: This research investigated a fatal poisoning case involving a powder labeled as MDPHP, which was instead found to be the highly potent synthetic cannabinoid ADB-BUTINACA with high purity. Analysis of post-mortem samples revealed extremely high concentrations of ADB-BUTINACA in the deceased's blood, indicating a fatal monointoxication. The presence of MDMB-BUTINACA traces and MDPHP in biological samples suggests potential prior exposure and highlights the dangers of mislabeled novel psychoactive substances (NPS). This study emphasizes the critical need for drug checking services to mitigate risks associated with potent NPS and prevent fatal overdoses. The findings point to the necessity of comprehensive toxicological screening to detect mislabeled and potentially dangerous substances in forensic investigations.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra một trường hợp ngộ độc tử vong liên quan đến một loại bột được dán nhãn là MDPHP, nhưng thay vào đó được phát hiện là cannabinoid tổng hợp cực mạnh ADB-BUTINACA với độ tinh khiết cao. Phân tích các mẫu sau khi chết cho thấy nồng độ ADB-BUTINACA cực cao trong máu của nạn nhân, cho thấy ngộ độc đơn chất gây tử vong. Sự hiện diện của dấu vết MDMB-BUTINACA và MDPHP trong các mẫu sinh học cho thấy khả năng phơi nhiễm trước đó và làm nổi bật những nguy hiểm của các chất hướng thần mới (NPS) bị dán nhãn sai. Nghiên cứu này nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết về các dịch vụ kiểm tra ma túy để giảm thiểu rủi ro liên quan đến NPS mạnh và ngăn ngừa quá liều gây tử vong. Các phát hiện chỉ ra sự cần thiết của sàng lọc độc chất học toàn diện để phát hiện các chất bị dán nhãn sai và có khả năng gây nguy hiểm trong các cuộc điều tra pháp y.