Chào mừng bạn đến với Website NGHIÊN CỨU BÀO CHẾ THUỐC
Rất nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi đang chờ đợi bạn
Ưu đãi lớn dành cho thành viên mới
  • 5
  • Giỏ hàng

    Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Clinicaltrial Research Papers (EN-VI) - 2025-11-27

27/11/2025
Admin
Post Banner

  • Effects of hypnotics on nocturnal blood pressure: a systematic review and meta-analysis of randomised controlled trials.
    • EN: This meta-analysis investigated the effectiveness of hypnotics for treating nocturnal hypertension by examining randomized controlled trials comparing hypnotics to placebo. The analysis of eight studies found that hypnotics did not significantly reduce nocturnal systolic or diastolic blood pressure. However, nonbenzodiazepine benzodiazepine receptor agonists (NBZRAs) may reduce 24-hour systolic blood pressure. The review also identified a lack of high-quality studies and concluded that hypnotics currently have no clear role in treating hypertension, highlighting the need for more rigorous research, especially in hypertensive individuals with insomnia.
    • VI: Phân tích tổng hợp này điều tra hiệu quả của thuốc ngủ trong điều trị tăng huyết áp về đêm bằng cách xem xét các thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên so sánh thuốc ngủ với giả dược. Phân tích tám nghiên cứu cho thấy thuốc ngủ không làm giảm đáng kể huyết áp tâm thu hoặc tâm trương về đêm. Tuy nhiên, các chất chủ vận thụ thể benzodiazepine không benzodiazepine (NBZRAs) có thể làm giảm huyết áp tâm thu trong 24 giờ. Đánh giá cũng xác định sự thiếu hụt các nghiên cứu chất lượng cao và kết luận rằng thuốc ngủ hiện tại không có vai trò rõ ràng trong điều trị tăng huyết áp, nhấn mạnh sự cần thiết phải có nghiên cứu nghiêm ngặt hơn, đặc biệt ở những người tăng huyết áp bị mất ngủ.
  • Engasertib versus Placebo for Bleeding in Hereditary Hemorrhagic Telangiectasia.
    • EN: This study investigated the safety and efficacy of oral engasertib, a selective AKT inhibitor, for treating hereditary hemorrhagic telangiectasia (HHT), a disease causing severe nosebleeds. The double-blind, placebo-controlled trial involved 75 patients randomly assigned to different doses of engasertib or placebo for 12 weeks. Results showed that engasertib was generally safe, with mostly mild and reversible side effects. Furthermore, engasertib treatment was associated with reduced epistaxis frequency and duration compared to placebo. These findings suggest engasertib could be a potential therapeutic option for HHT, warranting further investigation in larger studies.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tính an toàn và hiệu quả của engasertib đường uống, một chất ức chế AKT chọn lọc, trong điều trị chứng giãn mao mạch di truyền xuất huyết (HHT), một bệnh gây chảy máu cam nghiêm trọng. Thử nghiệm mù đôi, có đối chứng giả dược bao gồm 75 bệnh nhân được phân ngẫu nhiên vào các liều engasertib khác nhau hoặc giả dược trong 12 tuần. Kết quả cho thấy engasertib nói chung là an toàn, với các tác dụng phụ chủ yếu là nhẹ và có thể hồi phục. Hơn nữa, điều trị bằng engasertib có liên quan đến việc giảm tần suất và thời gian chảy máu cam so với giả dược. Những phát hiện này cho thấy engasertib có thể là một lựa chọn điều trị tiềm năng cho HHT, cần được điều tra thêm trong các nghiên cứu lớn hơn.
  • "A Systematic Review of Injectable Lipolytic agents for Non-Submental Fat Reduction".
    • EN: This systematic review examines the use of injectable lipolytic agents, such as deoxycholic acid and phosphatidylcholine, for fat reduction in areas beyond the submental region. The study found that these agents demonstrated significant reductions in localized fat in the majority of studies, although statistical significance was not always achieved, and side effects were generally mild. Patient satisfaction varied, and the cost was competitive with other non-invasive fat reduction methods. While promising, the review highlights the need for further research to standardize treatment protocols, assess long-term efficacy, and explore cost-effectiveness, potentially leading to expanded FDA approvals.
    • VI: Tổng quan hệ thống này xem xét việc sử dụng các chất làm tan mỡ tiêm, chẳng hạn như axit deoxycholic và phosphatidylcholine, để giảm mỡ ở các vùng khác ngoài vùng dưới cằm. Nghiên cứu cho thấy các chất này đã cho thấy sự giảm đáng kể lượng mỡ cục bộ trong phần lớn các nghiên cứu, mặc dù ý nghĩa thống kê không phải lúc nào cũng đạt được và tác dụng phụ thường nhẹ. Mức độ hài lòng của bệnh nhân khác nhau và chi phí cạnh tranh với các phương pháp giảm mỡ không xâm lấn khác. Mặc dù đầy hứa hẹn, đánh giá nhấn mạnh sự cần thiết phải nghiên cứu thêm để chuẩn hóa các phác đồ điều trị, đánh giá hiệu quả lâu dài và khám phá tính hiệu quả về chi phí, có khả năng dẫn đến việc mở rộng phê duyệt của FDA.
  • Phase 1 Trial of CRISPR-Cas9 Gene Editing Targeting ANGPTL3.
    • EN: This phase 1 clinical trial investigated the safety and efficacy of CTX310, a CRISPR-Cas9 mRNA therapy targeting ANGPTL3 in adults with uncontrolled dyslipidemia despite lipid-lowering medication. The study found CTX310 to be generally safe, with no dose-limiting toxic effects observed. While some participants experienced infusion-related reactions or transient aminotransferase elevations, higher doses of CTX310 resulted in significant reductions in ANGPTL3 levels. These findings suggest that CRISPR-Cas9-mediated ANGPTL3 editing holds promise as a therapeutic strategy for lowering lipid levels and potentially reducing the risk of cardiovascular disease. Further research is needed to assess long-term efficacy and safety.
    • VI: Thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 1 này đã điều tra tính an toàn và hiệu quả của CTX310, một liệu pháp mRNA CRISPR-Cas9 nhắm mục tiêu ANGPTL3 ở người lớn bị rối loạn lipid máu không kiểm soát được mặc dù đã dùng thuốc hạ lipid. Nghiên cứu cho thấy CTX310 nói chung là an toàn, không quan sát thấy tác dụng độc hại giới hạn liều. Mặc dù một số người tham gia trải qua các phản ứng liên quan đến truyền dịch hoặc tăng aminotransferase thoáng qua, nhưng liều CTX310 cao hơn đã dẫn đến giảm đáng kể mức ANGPTL3. Những phát hiện này cho thấy chỉnh sửa ANGPTL3 qua trung gian CRISPR-Cas9 đầy hứa hẹn như một chiến lược điều trị để giảm mức lipid và có khả năng giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Cần nghiên cứu thêm để đánh giá hiệu quả và tính an toàn lâu dài.
  • Early Discontinuation of Aspirin after PCI in Low-Risk Acute Myocardial Infarction.
    • EN: This multicenter, randomized trial investigated the optimal duration of dual antiplatelet therapy (DAPT) after percutaneous coronary intervention (PCI) in acute myocardial infarction patients who underwent complete revascularization. The study compared P2Y12 inhibitor monotherapy to continued DAPT for 11 months after an initial month of DAPT. The results showed that P2Y12 inhibitor monotherapy was non-inferior to DAPT in preventing adverse cardiovascular and cerebrovascular events. Importantly, P2Y12 inhibitor monotherapy significantly reduced the risk of bleeding events compared to DAPT. These findings suggest that for low-risk patients after complete revascularization, a shorter DAPT duration followed by P2Y12 inhibitor monotherapy could be a safer and equally effective strategy.
    • VI: Thử nghiệm ngẫu nhiên đa trung tâm này đã nghiên cứu thời gian tối ưu của liệu pháp kháng tiểu cầu kép (DAPT) sau can thiệp mạch vành qua da (PCI) ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp tính đã trải qua tái thông mạch máu hoàn toàn. Nghiên cứu so sánh đơn trị liệu bằng thuốc ức chế P2Y12 với tiếp tục DAPT trong 11 tháng sau một tháng DAPT ban đầu. Kết quả cho thấy đơn trị liệu bằng thuốc ức chế P2Y12 không thua kém DAPT trong việc ngăn ngừa các biến cố tim mạch và mạch máu não bất lợi. Điều quan trọng là đơn trị liệu bằng thuốc ức chế P2Y12 làm giảm đáng kể nguy cơ xuất huyết so với DAPT. Những phát hiện này cho thấy đối với bệnh nhân có nguy cơ thấp sau khi tái thông mạch máu hoàn toàn, thời gian DAPT ngắn hơn sau đó là đơn trị liệu bằng thuốc ức chế P2Y12 có thể là một chiến lược an toàn hơn và hiệu quả tương đương.