Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Arthritis Research Papers (EN-VI) - 2025-11-27
27/11/2025
Admin
- Early Discontinuation of Aspirin after PCI in Low-Risk Acute Myocardial Infarction.
- EN: This study investigated whether P2Y12 inhibitor monotherapy is as effective as dual antiplatelet therapy (DAPT) after one month of DAPT in low-risk acute myocardial infarction patients who underwent complete revascularization. The study randomized patients to either continue DAPT for 11 months or switch to P2Y12 inhibitor monotherapy. Results showed that P2Y12 inhibitor monotherapy was non-inferior to DAPT regarding cardiovascular events and stroke. Significantly, monotherapy resulted in a lower incidence of clinically relevant bleeding. These findings suggest that P2Y12 inhibitor monotherapy may be a safer alternative to prolonged DAPT in this specific patient population, potentially reducing bleeding complications after myocardial infarction treatment.
- VI: Nghiên cứu này điều tra liệu liệu pháp đơn trị bằng thuốc ức chế P2Y12 có hiệu quả tương đương với liệu pháp chống kết tập tiểu cầu kép (DAPT) sau một tháng dùng DAPT ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp tính có nguy cơ thấp đã trải qua tái thông mạch hoàn toàn hay không. Nghiên cứu đã phân ngẫu nhiên bệnh nhân tiếp tục DAPT trong 11 tháng hoặc chuyển sang đơn trị bằng thuốc ức chế P2Y12. Kết quả cho thấy đơn trị bằng thuốc ức chế P2Y12 không thua kém DAPT về các biến cố tim mạch và đột quỵ. Điều quan trọng là, đơn trị liệu dẫn đến tỷ lệ chảy máu liên quan đến lâm sàng thấp hơn. Những phát hiện này cho thấy đơn trị bằng thuốc ức chế P2Y12 có thể là một lựa chọn thay thế an toàn hơn so với DAPT kéo dài ở nhóm bệnh nhân cụ thể này, có khả năng giảm các biến chứng chảy máu sau điều trị nhồi máu cơ tim.
- Early Withdrawal of Aspirin after PCI in Acute Coronary Syndromes.
- EN: This study investigated the effectiveness and safety of potent P2Y12 inhibitor monotherapy (ticagrelor or prasugrel) compared to dual antiplatelet therapy (DAPT) in acute coronary syndrome patients after successful PCI. The primary objective was to determine if monotherapy was non-inferior to DAPT regarding a composite outcome of death, myocardial infarction, stroke, or urgent revascularization, and if it offered superior bleeding outcomes. Results showed that monotherapy was not non-inferior to DAPT for the composite outcome, but it did significantly reduce major or clinically relevant nonmajor bleeding. These findings suggest that while monotherapy may decrease bleeding risk, it may not be as effective as DAPT in preventing ischemic events in this patient population, impacting future antiplatelet strategies after PCI.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tính hiệu quả và an toàn của đơn trị liệu bằng thuốc ức chế P2Y12 mạnh (ticagrelor hoặc prasugrel) so với liệu pháp chống kết tập tiểu cầu kép (DAPT) ở bệnh nhân mắc hội chứng mạch vành cấp sau can thiệp mạch vành qua da (PCI) thành công. Mục tiêu chính là xác định liệu đơn trị liệu có kém hơn so với DAPT về kết cục tổng hợp gồm tử vong, nhồi máu cơ tim, đột quỵ hoặc tái thông mạch máu khẩn cấp hay không, và liệu nó có mang lại kết quả chảy máu tốt hơn hay không. Kết quả cho thấy đơn trị liệu không kém hơn DAPT đối với kết cục tổng hợp, nhưng nó làm giảm đáng kể các trường hợp chảy máu lớn hoặc không lớn nhưng có ý nghĩa lâm sàng. Những phát hiện này cho thấy rằng mặc dù đơn trị liệu có thể làm giảm nguy cơ chảy máu, nhưng nó có thể không hiệu quả bằng DAPT trong việc ngăn ngừa các biến cố thiếu máu cục bộ ở nhóm bệnh nhân này, ảnh hưởng đến các chiến lược chống kết tập tiểu cầu trong tương lai sau PCI.
- Preoperative Gait Speed as a Predictor of Patient-Reported Outcomes After Total Hip Arthroplasty: Insights from Patient Acceptable Symptom State and K-Means Clustering Analyses.
- EN: This study aimed to identify preoperative factors predicting midterm outcomes after total hip arthroplasty (THA) in Asian patients with osteoarthritis. The research found that preoperative gait speed was a significant predictor of patient-reported outcome measures (PROMs) like the Oxford Hip Score (OHS) and Forgotten Joint Score-12 (FJS-12). Specifically, a preoperative gait speed of 1.0 m/s was identified as a critical threshold for achieving favorable postoperative outcomes and being classified into an excellent outcome group. These findings suggest that improving preoperative gait speed could enhance THA outcomes, and this gait speed threshold can help guide surgical timing and patient selection.
- VI: Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố trước phẫu thuật dự đoán kết quả trung hạn sau phẫu thuật thay khớp háng toàn phần (THA) ở bệnh nhân châu Á bị viêm xương khớp. Nghiên cứu phát hiện ra rằng tốc độ đi bộ trước phẫu thuật là một yếu tố dự đoán quan trọng đối với các chỉ số kết quả do bệnh nhân báo cáo (PROMs) như Điểm Oxford Hip (OHS) và Điểm Quên Khớp-12 (FJS-12). Đặc biệt, tốc độ đi bộ trước phẫu thuật là 1.0 m/s được xác định là ngưỡng quan trọng để đạt được kết quả sau phẫu thuật thuận lợi và được phân loại vào nhóm kết quả xuất sắc. Những phát hiện này cho thấy rằng việc cải thiện tốc độ đi bộ trước phẫu thuật có thể nâng cao kết quả THA và ngưỡng tốc độ đi bộ này có thể giúp định hướng thời điểm phẫu thuật và lựa chọn bệnh nhân.
- Sources of Patients' Expectations of Total Knee Arthroplasty.
- EN: This study aimed to identify the sources of patients' expectations before total knee arthroplasty (TKA) and examine their relationship with clinical, demographic, and psychological factors. The research found that patients had high expectations for TKA improvement, stemming from sources like personal experiences, knowledge of others' outcomes, surgeon's advice, and internet information. Higher expectations were linked to better preoperative knee function, greater negative affect, shorter symptom duration, and lower education levels. Conversely, citing more sources of expectations correlated with worse knee function and less positive affect. The findings highlight the importance of understanding expectation sources to manage patient expectations effectively and optimize TKA outcomes.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định các nguồn gốc kỳ vọng của bệnh nhân trước khi phẫu thuật thay khớp gối toàn phần (TKA) và kiểm tra mối liên hệ của chúng với các yếu tố lâm sàng, nhân khẩu học và tâm lý. Nghiên cứu cho thấy bệnh nhân có kỳ vọng cao về cải thiện sau TKA, xuất phát từ các nguồn như kinh nghiệm cá nhân, kiến thức về kết quả của người khác, lời khuyên của bác sĩ phẫu thuật và thông tin trên internet. Kỳ vọng cao hơn có liên quan đến chức năng gối tốt hơn trước phẫu thuật, cảm xúc tiêu cực lớn hơn, thời gian triệu chứng ngắn hơn và trình độ học vấn thấp hơn. Ngược lại, việc trích dẫn nhiều nguồn kỳ vọng tương quan với chức năng gối kém hơn và cảm xúc tích cực ít hơn. Các phát hiện nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu các nguồn kỳ vọng để quản lý kỳ vọng của bệnh nhân một cách hiệu quả và tối ưu hóa kết quả TKA.
- Antioxidant-Loaded Highly Cross-Linked Polyethylene May Reduce Revision Risk in Total Knee Arthroplasty: A U.S.-Based Cohort Study.
- EN: This study aimed to compare the risk of revision in total knee arthroplasty (TKA) using highly cross-linked polyethylene (HXLPE) implants with and without antioxidants. Analyzing data from over 92,000 TKA cases, the researchers found that using HXLPE with antioxidants was associated with a significantly lower risk of all-cause revision, particularly for aseptic reasons and wear. These findings suggest that incorporating antioxidants into HXLPE implants may improve the long-term survivorship of TKA. This information can help surgeons choose the most effective type of implant for their patients, potentially reducing the need for future revision surgeries.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích so sánh nguy cơ tái phẫu thuật trong phẫu thuật thay khớp gối toàn phần (TKA) sử dụng vật liệu polyethylene liên kết chéo cao (HXLPE) có và không có chất chống oxy hóa. Phân tích dữ liệu từ hơn 92.000 ca TKA, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng việc sử dụng HXLPE có chất chống oxy hóa có liên quan đến nguy cơ tái phẫu thuật vì mọi lý do thấp hơn đáng kể, đặc biệt là do các nguyên nhân vô trùng và hao mòn. Những phát hiện này cho thấy rằng việc kết hợp chất chống oxy hóa vào vật liệu HXLPE có thể cải thiện tuổi thọ lâu dài của TKA. Thông tin này có thể giúp các bác sĩ phẫu thuật lựa chọn loại implant hiệu quả nhất cho bệnh nhân của họ, có khả năng giảm nhu cầu tái phẫu thuật trong tương lai.
- TNFAIP3 alleviates cerebral ischemia-reperfusion injury by inhibiting M1 microglia polarization via deubiquitination of RACK1.
- EN: This study investigates the mechanisms of microglia polarization after cerebral ischemia-reperfusion injury (CIRI) in mice and BV2 cells. The research found that TNFAIP3 is upregulated after CIRI and interacts with RACK1 to increase its expression via deubiquitination. Knockdown of either TNFAIP3 or RACK1 promoted M1 microglia polarization, while RACK1 overexpression promoted M2 polarization. Furthermore, RACK1's neuroprotective effects are mediated through the NF-κB pathway. These findings suggest that the TNFAIP3/RACK1 axis plays a crucial role in regulating microglia polarization after CIRI and may offer potential therapeutic targets.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế phân cực của tế bào microglia sau tổn thương do thiếu máu não cục bộ và tái tưới máu (CIRI) ở chuột và tế bào BV2. Nghiên cứu phát hiện ra rằng TNFAIP3 tăng lên sau CIRI và tương tác với RACK1 để tăng biểu hiện của nó thông qua việc loại bỏ ubiquitination. Việc giảm biểu hiện TNFAIP3 hoặc RACK1 thúc đẩy sự phân cực microglia M1, trong khi việc biểu hiện quá mức RACK1 thúc đẩy sự phân cực M2. Hơn nữa, tác dụng bảo vệ thần kinh của RACK1 được trung gian thông qua con đường NF-κB. Những phát hiện này cho thấy trục TNFAIP3/RACK1 đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự phân cực của tế bào microglia sau CIRI và có thể cung cấp các mục tiêu điều trị tiềm năng.
- The effect of therapeutic potential and safety of bone marrow-derived against adipose-derived mesenchymal stem cells in aged mice associated with septic arthritis.
- EN: This study investigates the therapeutic potential and safety of bone marrow-derived MSCs (BM-MSCs) and adipose-derived MSCs (AD-MSCs) for treating septic arthritis in aged mice. The results indicate that BM-MSCs significantly outperform AD-MSCs in reducing inflammation, promoting cartilage repair, and modulating immune responses by upregulating regenerative markers and downregulating pro-inflammatory markers. BM-MSCs also showed superior retention and engraftment within the joint. These findings suggest that BM-MSCs are a promising therapeutic option for septic arthritis in the elderly, while AD-MSCs could serve as an alternative when bone marrow extraction is not possible, but requires further optimization. Future research should focus on optimizing MSC therapies, exploring alternative sources, and conducting translational studies for clinical application.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng điều trị và độ an toàn của tế bào gốc trung mô có nguồn gốc từ tủy xương (BM-MSCs) và tế bào gốc trung mô có nguồn gốc từ mô mỡ (AD-MSCs) trong điều trị viêm khớp nhiễm khuẩn ở chuột già. Kết quả cho thấy BM-MSCs vượt trội hơn đáng kể so với AD-MSCs trong việc giảm viêm, thúc đẩy phục hồi sụn và điều hòa phản ứng miễn dịch bằng cách tăng cường các dấu hiệu tái tạo và giảm các dấu hiệu tiền viêm. BM-MSCs cũng cho thấy khả năng lưu giữ và ghép nối vượt trội trong khớp. Những phát hiện này cho thấy BM-MSCs là một lựa chọn điều trị đầy hứa hẹn cho bệnh viêm khớp nhiễm khuẩn ở người cao tuổi, trong khi AD-MSCs có thể đóng vai trò là một lựa chọn thay thế khi không thể lấy tủy xương, nhưng cần được tối ưu hóa thêm. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc tối ưu hóa các liệu pháp MSC, khám phá các nguồn thay thế và tiến hành các nghiên cứu chuyển giao để ứng dụng lâm sàng.
- Predicting arthritis risk with machine learning: Insights from the 2023 National Health Interview Survey data.
- EN: This study investigated arthritis risk factors using the 2023 U.S. National Health Interview Survey, comparing individuals with and without arthritis. Using machine learning (SVM-RFE), the researchers identified 14 key predictors, including age, general health, and several chronic conditions. A column-linear graphical model built on these predictors demonstrated strong predictive accuracy for arthritis risk (AUC=0.813) and outperformed single-predictor models. This model offers a valuable tool for clinical management by providing a theoretical foundation for personalized prevention and treatment strategies.
- VI: Nghiên cứu này điều tra các yếu tố nguy cơ gây viêm khớp bằng cách sử dụng dữ liệu từ Khảo sát Phỏng vấn Sức khỏe Quốc gia Hoa Kỳ năm 2023, so sánh những người bị và không bị viêm khớp. Sử dụng học máy (SVM-RFE), các nhà nghiên cứu đã xác định được 14 yếu tố dự đoán chính, bao gồm tuổi tác, sức khỏe tổng quát và một số bệnh mãn tính. Một mô hình đồ thị cột-tuyến tính được xây dựng dựa trên các yếu tố dự đoán này đã chứng minh độ chính xác dự đoán cao về nguy cơ viêm khớp (AUC=0,813) và hoạt động tốt hơn các mô hình chỉ sử dụng một yếu tố dự đoán. Mô hình này cung cấp một công cụ giá trị cho quản lý lâm sàng bằng cách cung cấp cơ sở lý thuyết cho các chiến lược phòng ngừa và điều trị cá nhân hóa.
- IID 2025: Physical protein interaction data with detection types, co-purified protein sets, molecular docking, and immune cell networks.
- EN: This research aimed to enhance the Integrated Interactions Database (IID) to improve the interpretability and applicability of protein-protein interaction (PPI) networks. The IID 2025 update incorporates network structural components, interaction interface predictions, and tissue-specific PPI mappings. Key findings include the integration of data from co-purified protein sets and curated complexes, the addition of interface predictions for over 53,000 PPIs, and PPI mapping to specific immune cells and tissues. These advancements facilitate the analysis of higher-order interaction structures and offer valuable context for disease and immunology research. The updated database, containing over 1 million human PPIs, promises to significantly aid biomedical researchers by providing a more comprehensive and accessible resource.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích nâng cao Cơ sở dữ liệu Tương tác Tích hợp (IID) để cải thiện khả năng diễn giải và ứng dụng của mạng lưới tương tác protein-protein (PPI). Bản cập nhật IID 2025 tích hợp các thành phần cấu trúc mạng lưới, dự đoán giao diện tương tác và ánh xạ PPI theo loại mô cụ thể. Những phát hiện chính bao gồm tích hợp dữ liệu từ các tập hợp protein được đồng tinh chế và các phức hợp được tuyển chọn, bổ sung dự đoán giao diện cho hơn 53.000 PPI và ánh xạ PPI đến các tế bào miễn dịch và mô cụ thể. Những tiến bộ này tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân tích các cấu trúc tương tác bậc cao và cung cấp bối cảnh có giá trị cho nghiên cứu bệnh tật và miễn dịch học. Cơ sở dữ liệu được cập nhật, chứa hơn 1 triệu PPI của người, hứa hẹn sẽ hỗ trợ đáng kể các nhà nghiên cứu y sinh bằng cách cung cấp một nguồn tài nguyên toàn diện và dễ tiếp cận hơn.
- Real-World Evidence of Effectiveness and Safety of Abrocitinib, Baricitinib and Upadacitinib in Atopic Dermatitis: A Systematic Review and Meta-Analysis.
- EN: This research aimed to evaluate the real-world effectiveness and safety of three oral Janus kinase inhibitors (JAKis) - abrocitinib, baricitinib, and upadacitinib - in treating atopic dermatitis (AD). Through a systematic review of observational studies, the researchers found that all three JAKis demonstrated effectiveness in achieving EASI-75 and EASI-90, although the rates varied. Common adverse events included acne and herpes simplex virus, particularly at higher doses. The findings suggest that JAKis maintain efficacy and safety outside of clinical trial settings, but highlight the importance of monitoring for specific adverse events, which can lead to treatment discontinuation. The study also calls for more detailed reporting of dosage information in future research.
- VI: Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả và độ an toàn trong thực tế của ba thuốc ức chế Janus kinase (JAKi) đường uống - abrocitinib, baricitinib và upadacitinib - trong điều trị viêm da cơ địa (AD). Thông qua một đánh giá hệ thống các nghiên cứu quan sát, các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng cả ba thuốc JAKi đều cho thấy hiệu quả trong việc đạt được EASI-75 và EASI-90, mặc dù tỷ lệ khác nhau. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm mụn trứng cá và virus herpes simplex, đặc biệt ở liều cao hơn. Các phát hiện cho thấy rằng JAKi duy trì hiệu quả và độ an toàn ngoài môi trường thử nghiệm lâm sàng, nhưng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi các tác dụng phụ cụ thể, có thể dẫn đến ngừng điều trị. Nghiên cứu cũng kêu gọi báo cáo chi tiết hơn về thông tin liều lượng trong các nghiên cứu trong tương lai.
- Integrated analysis identifies conserved transcription factors TCF12, E2F1, and TEAD4 with diagnostic and therapeutic value in osteoarthritis subchondral bone.
- EN: This study aimed to identify key molecular regulators in subchondral bone that drive osteoarthritis (OA) progression, focusing on their potential for diagnosis and therapy. By analyzing gene expression data from human OA patients and rat OA models, researchers identified three conserved transcription factors (TCF12, E2F1, and TEAD4) involved in bone remodeling. Single-cell analysis indicated these transcription factors originate mainly from bone-related cells, and experimental validation confirmed altered expression levels of these factors in OA samples. These findings suggest that TCF12, E2F1, and TEAD4 may serve as promising diagnostic markers and therapeutic targets for OA.
- VI: Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố điều hòa phân tử chính trong xương dưới sụn thúc đẩy sự tiến triển của bệnh viêm xương khớp (OA), tập trung vào tiềm năng của chúng trong chẩn đoán và điều trị. Bằng cách phân tích dữ liệu biểu hiện gen từ bệnh nhân OA người và mô hình OA chuột, các nhà nghiên cứu đã xác định được ba yếu tố phiên mã được bảo tồn (TCF12, E2F1 và TEAD4) liên quan đến tái cấu trúc xương. Phân tích tế bào đơn chỉ ra rằng các yếu tố phiên mã này chủ yếu có nguồn gốc từ các tế bào liên quan đến xương và xác nhận bằng thực nghiệm xác nhận sự thay đổi mức độ biểu hiện của các yếu tố này trong các mẫu OA. Những phát hiện này cho thấy TCF12, E2F1 và TEAD4 có thể đóng vai trò là các dấu ấn chẩn đoán và mục tiêu điều trị đầy hứa hẹn cho OA.
- Comparison the effect of Curcumin and methanolic extracts of Fraxinus excelsior L. and glycyrrhiza glabra L. on the expression of MexCD-OprJ and MexEF-OprN efflux pumps in multidrug resistant Pseudomonas aeruginosa clinical isolates.
- EN: This study investigated the effects of curcumin and extracts from F. excelsior L. and G. glabra L. on the expression of MexCD-OprJ and MexEF-OprN efflux pumps in multidrug-resistant Pseudomonas aeruginosa. The research found that these efflux pumps significantly contribute to antibiotic resistance, and that treatment with the plant extracts, particularly in combination, reduced the expression of these genes. This reduction in efflux pump expression was accompanied by decreased bacterial viability and turbidity, indicating enhanced antibiotic efficacy. The findings suggest that these compounds may offer a potential strategy to overcome antibiotic resistance in P. aeruginosa by suppressing efflux pump activity.
- VI: Nghiên cứu này điều tra ảnh hưởng của curcumin và chiết xuất từ F. excelsior L. và G. glabra L. lên sự biểu hiện của các bơm tống MexCD-OprJ và MexEF-OprN ở Pseudomonas aeruginosa kháng đa thuốc. Nghiên cứu phát hiện ra rằng các bơm tống này đóng góp đáng kể vào khả năng kháng kháng sinh, và việc điều trị bằng các chiết xuất thực vật, đặc biệt là khi kết hợp, đã làm giảm sự biểu hiện của các gen này. Sự giảm biểu hiện của bơm tống đi kèm với sự giảm khả năng sống sót và độ đục của vi khuẩn, cho thấy hiệu quả kháng sinh được tăng cường. Kết quả cho thấy rằng các hợp chất này có thể cung cấp một chiến lược tiềm năng để vượt qua tình trạng kháng kháng sinh ở P. aeruginosa bằng cách ức chế hoạt động của bơm tống.
- Cigarette smoking and risk of undifferentiated peripheral inflammatory arthritis: a propensity score matching analysis.
- EN: This study investigated the association between smoking and the risk of undifferentiated peripheral inflammatory arthritis (UPIA) by comparing UPIA patients to healthy controls. The analysis found no significant association between smoking history and the development of UPIA after adjusting for various confounders. Furthermore, smoking status did not significantly influence different disease outcomes observed during the follow-up period, including self-limited disease, progression to other rheumatic diseases, or persistent UPIA. The research suggests that smoking may not be a universal risk factor for UPIA, highlighting the condition's heterogeneous nature. Future research should focus on more detailed assessments of smoking exposure to clarify the potential role of smoking in specific UPIA subtypes.
- VI: Nghiên cứu này điều tra mối liên hệ giữa hút thuốc và nguy cơ viêm khớp ngoại biên không phân biệt (UPIA) bằng cách so sánh bệnh nhân UPIA với nhóm đối chứng khỏe mạnh. Phân tích cho thấy không có mối liên hệ đáng kể nào giữa tiền sử hút thuốc và sự phát triển của UPIA sau khi điều chỉnh các yếu tố gây nhiễu khác nhau. Hơn nữa, tình trạng hút thuốc không ảnh hưởng đáng kể đến các kết quả bệnh khác nhau được quan sát trong thời gian theo dõi, bao gồm bệnh tự giới hạn, tiến triển thành các bệnh thấp khớp khác hoặc UPIA dai dẳng. Nghiên cứu cho thấy hút thuốc có thể không phải là một yếu tố nguy cơ phổ biến đối với UPIA, làm nổi bật tính chất không đồng nhất của bệnh. Các nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc đánh giá chi tiết hơn về mức độ tiếp xúc với thuốc lá để làm rõ vai trò tiềm năng của việc hút thuốc trong các phân nhóm UPIA cụ thể.
- Aspirin Attenuates the Pathogenesis of Amyotrophic Lateral Sclerosis by Inhibiting the Activities of Microglia in a NF-κB-dependent Complement System-deactivating Mechanism.
- EN: This study investigates the mechanism by which aspirin (ASP) extends survival in an ALS mouse model. The research found that ASP reduces glial cell activation and restores neuron numbers by inhibiting the NF-κB pathway, subsequently regulating the complement system (CS). In vitro experiments using SOD1G93A protein or LPS to stimulate BV2 cells showed that NF-κB activation leads to CS molecule synthesis and subsequent neuron apoptosis, mediated by the terminal complement complex (TCC). These findings suggest that ASP slows ALS progression by inhibiting microglial activity through an NF-κB-dependent CS deactivation mechanism, potentially offering a new therapeutic avenue.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế mà aspirin (ASP) kéo dài sự sống ở mô hình chuột mắc ALS. Nghiên cứu phát hiện ra rằng ASP làm giảm sự kích hoạt tế bào thần kinh đệm và phục hồi số lượng tế bào thần kinh bằng cách ức chế con đường NF-κB, sau đó điều chỉnh hệ thống bổ thể (CS). Các thí nghiệm in vitro sử dụng protein SOD1G93A hoặc LPS để kích thích tế bào BV2 cho thấy sự kích hoạt NF-κB dẫn đến sự tổng hợp các phân tử CS và apoptosis tế bào thần kinh tiếp theo, được trung gian bởi phức hợp bổ thể cuối cùng (TCC). Những phát hiện này cho thấy rằng ASP làm chậm sự tiến triển của ALS bằng cách ức chế hoạt động của tế bào microglia thông qua cơ chế bất hoạt CS phụ thuộc NF-κB, có khả năng cung cấp một hướng điều trị mới.
- Dexamethasone regulates gene expression in chondrocytes through MKP-1 and downregulates cholesterol hydroxylases CH25H and CYP7B1.
- EN: This study investigates how the synthetic glucocorticoid dexamethasone affects the expression of genes critical to osteoarthritis (OA) pathogenesis, focusing on the role of mitogen-activated protein kinase phosphatase-1 (MKP-1). Researchers found that dexamethasone significantly altered the expression of several OA-related genes, including CH25H and CYP7B1, in chondrocytes. Notably, the dexamethasone-induced suppression of these genes was diminished or absent in chondrocytes lacking MKP-1, indicating MKP-1's involvement. Furthermore, inhibitors of p38 and JNK MAP kinases attenuated CH25H and CYP7B1 expression, respectively. These findings reinforce the protective role of MKP-1 in chondrocytes and suggest that targeting it therapeutically could be beneficial for treating OA, particularly in obesity-associated cases by managing cholesterol metabolism.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cách glucocorticoid tổng hợp dexamethasone ảnh hưởng đến sự biểu hiện của các gen quan trọng trong cơ chế bệnh sinh của viêm xương khớp (OA), tập trung vào vai trò của mitogen-activated protein kinase phosphatase-1 (MKP-1). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng dexamethasone làm thay đổi đáng kể sự biểu hiện của một số gen liên quan đến OA, bao gồm CH25H và CYP7B1, trong tế bào sụn. Đáng chú ý, sự ức chế do dexamethasone gây ra đối với các gen này bị giảm hoặc không xảy ra ở các tế bào sụn thiếu MKP-1, cho thấy sự tham gia của MKP-1. Hơn nữa, các chất ức chế kinase p38 và JNK MAP làm suy yếu sự biểu hiện của CH25H và CYP7B1, tương ứng. Những phát hiện này củng cố vai trò bảo vệ của MKP-1 trong tế bào sụn và cho thấy rằng việc nhắm mục tiêu vào nó một cách trị liệu có thể có lợi cho việc điều trị OA, đặc biệt trong các trường hợp liên quan đến béo phì bằng cách kiểm soát sự trao đổi chất cholesterol.
- Differential regulation of 5-lipoxygenase and leukotriene-C4-synthase expression by IFNγ, IL-4 and IL-13 in human monocytes and macrophages from patients with atopic dermatitis.
- EN: This study investigated the expression and regulation of 5-lipoxygenase (5-LO/ALOX5) and leukotriene-C4-synthase (LTC4S), key enzymes in inflammatory mediator synthesis, in skin lesions of atopic dermatitis (AD) patients. Re-analysis of single-cell RNA sequencing data showed high expression of 5-LO/ALOX5 and LTC4S in monocytes and macrophages. Further experiments revealed that IFNγ induced 5-LO/ALOX5 expression, while IL-13 upregulated LTC4S expression in these cells. These findings suggest a crucial role for monocytes and macrophages in driving CysLT production in AD, potentially informing future therapies targeting the 5-LO/LTC4S pathway to alleviate AD symptoms.
- VI: Nghiên cứu này điều tra sự biểu hiện và điều hòa của 5-lipoxygenase (5-LO/ALOX5) và leukotriene-C4-synthase (LTC4S), các enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp chất trung gian gây viêm, trong các tổn thương da của bệnh nhân viêm da cơ địa (AD). Phân tích lại dữ liệu giải trình tự RNA tế bào đơn lẻ cho thấy sự biểu hiện cao của 5-LO/ALOX5 và LTC4S trong tế bào mono và đại thực bào. Các thí nghiệm sâu hơn cho thấy IFNγ gây ra sự biểu hiện của 5-LO/ALOX5, trong khi IL-13 làm tăng sự biểu hiện của LTC4S trong các tế bào này. Những phát hiện này cho thấy vai trò quan trọng của tế bào mono và đại thực bào trong việc thúc đẩy sản xuất CysLT trong AD, có khả năng cung cấp thông tin cho các liệu pháp trong tương lai nhắm mục tiêu vào con đường 5-LO/LTC4S để giảm bớt các triệu chứng AD.
- Impact of Orthopaedic Surgery on Quality of Life in Patients with Rheumatoid Arthritis: A Retrospective Study Using the FRANK (Fukuoka Rheumatoid Arthritis NetworK) Registry.
- EN: This study investigated the impact of orthopaedic surgery on the quality of life (QOL) of rheumatoid arthritis (RA) patients by comparing surgical cases with matched non-surgical controls. The results showed that surgery significantly improved QOL, particularly in mobility and anxiety/depression, even in patients with low disease activity. Patients with lower initial QOL experienced the greatest benefit from surgery. These findings suggest that orthopaedic surgery is a valuable complementary approach in managing RA to improve overall well-being.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của phẫu thuật chỉnh hình lên chất lượng cuộc sống (QOL) của bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) bằng cách so sánh các ca phẫu thuật với nhóm đối chứng không phẫu thuật tương đồng. Kết quả cho thấy phẫu thuật cải thiện đáng kể QOL, đặc biệt về khả năng vận động và giảm lo âu/trầm cảm, ngay cả ở những bệnh nhân có hoạt động bệnh thấp. Bệnh nhân có QOL ban đầu thấp nhất được hưởng lợi nhiều nhất từ phẫu thuật. Những phát hiện này cho thấy phẫu thuật chỉnh hình là một phương pháp bổ trợ giá trị trong việc quản lý RA để cải thiện sức khỏe tổng thể.
- Evaluation of physical function in rheumatoid arthritis patients by locomotive syndrome stage.
- EN: This study investigated the association between locomotive syndrome (LS) and physical function in patients with rheumatoid arthritis (RA). Researchers analyzed data from a cohort of RA patients, assessing LS using the Geriatric Locomotive Function Scale. The results revealed a significant association between LS and lower limb function, specifically walking speed, 2-step test, and 5 Times Sit-to-Stand (5TSS) test performance. Cut-off values for these tests were also identified to indicate the presence of LS. These findings contribute to a better understanding of LS progression in RA and offer potential targets for early intervention and improved patient management.
- VI: Nghiên cứu này điều tra mối liên hệ giữa hội chứng vận động (LS) và chức năng thể chất ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA). Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu từ một когорт bệnh nhân RA, đánh giá LS bằng Thang đo Chức năng Vận động Lão khoa. Kết quả cho thấy mối liên hệ đáng kể giữa LS và chức năng chi dưới, đặc biệt là tốc độ đi bộ, kiểm tra 2 bước và hiệu suất kiểm tra đứng lên ngồi xuống 5 lần (5TSS). Các giá trị ngưỡng cho các thử nghiệm này cũng được xác định để chỉ ra sự hiện diện của LS. Những phát hiện này đóng góp vào sự hiểu biết tốt hơn về sự tiến triển của LS ở bệnh nhân RA và cung cấp các mục tiêu tiềm năng để can thiệp sớm và cải thiện việc quản lý bệnh nhân.
- The use of "trend" statements in platelet-rich plasma literature.
- EN: This study investigates the prevalence and application of "trend statements" when reporting non-significant results in platelet-rich plasma (PRP) research for osteoarthritis and tendinopathy. The research found that trend statements were used in 15.6% of articles to describe non-significant data, often favoring PRP, and were frequently employed for multiple findings. The presence of a p-value was a significant predictor of whether a trend statement was used. The use of these trend statements, particularly when unsupported by p-values, raises concerns about potentially misleading statistical interpretations.
- VI: Nghiên cứu này điều tra sự phổ biến và cách sử dụng của "tuyên bố xu hướng" khi báo cáo các kết quả không có ý nghĩa thống kê trong nghiên cứu về huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) cho bệnh viêm xương khớp và bệnh gân. Nghiên cứu phát hiện ra rằng tuyên bố xu hướng được sử dụng trong 15,6% bài báo để mô tả dữ liệu không có ý nghĩa thống kê, thường ủng hộ PRP và thường được sử dụng cho nhiều phát hiện. Sự hiện diện của giá trị p là một yếu tố dự đoán quan trọng về việc có sử dụng tuyên bố xu hướng hay không. Việc sử dụng các tuyên bố xu hướng này, đặc biệt khi không được hỗ trợ bởi giá trị p, làm dấy lên lo ngại về khả năng dẫn đến các diễn giải thống kê sai lệch.