Chào mừng bạn đến với Website NGHIÊN CỨU BÀO CHẾ THUỐC
Rất nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi đang chờ đợi bạn
Ưu đãi lớn dành cho thành viên mới
  • 5
  • Giỏ hàng

    Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Arthritis Research Papers (EN-VI) - 2025-11-28

28/11/2025
Admin
Post Banner

  • Diverse mechanisms of KLFs in skeletal diseases and their clinical potentials.
    • EN: Krüppel-like factors (KLFs) are key regulators in skeletal development, impacting cell activities like proliferation and differentiation. Aberrant KLF expression is implicated in skeletal disorders such as osteoporosis and osteoarthritis, suggesting their potential as biomarkers for early diagnosis. This review focuses on KLF roles in bone cells (osteoblasts, osteoclasts, chondrocytes) across various pathologies. KLFs show promise as therapeutic targets, especially in precision medicine. Further research on KLF mechanisms is crucial for developing new diagnostic and therapeutic approaches for skeletal diseases.
    • VI: Các yếu tố Krüppel-like (KLFs) đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển xương, ảnh hưởng đến các hoạt động tế bào như tăng sinh và biệt hóa. Sự biểu hiện bất thường của KLF có liên quan đến các rối loạn xương như loãng xương và viêm xương khớp, cho thấy tiềm năng của chúng như là các dấu ấn sinh học để chẩn đoán sớm. Bài tổng quan này tập trung vào vai trò của KLF trong các tế bào xương (nguyên bào xương, hủy cốt bào, tế bào sụn) trong các bệnh lý khác nhau. KLFs hứa hẹn là mục tiêu điều trị tiềm năng, đặc biệt là trong y học chính xác. Nghiên cứu sâu hơn về cơ chế KLF là rất quan trọng để phát triển các phương pháp chẩn đoán và điều trị mới cho các bệnh về xương.
  • On the relationship of spina bifida occulta and spinal degenerative joint disease based on skeletal remains from Dabr󷫩, Podlaskie Province, Poland.
    • EN: This study investigates the relationship between sacral spina bifida occulta (SBO) and spinal joint degeneration using a skeletal sample from 17th-century Poland. The researchers examined 30 adult skeletal remains for SBO and various degenerative changes like osteophytes and Schmorl's nodes. The findings indicate that SBO is not significantly associated with most spinal degenerative changes, and in fact, may even be negatively correlated. Only porosity showed a significant correlation with SBO. This research supports medical studies suggesting SBO does not significantly impact spinal health and contributes to understanding the etiology of SBO.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra mối liên hệ giữa tật nứt đốt sống cùng ẩn (sacral spina bifida occulta - SBO) và sự thoái hóa khớp cột sống bằng cách sử dụng mẫu xương từ Ba Lan thế kỷ 17. Các nhà nghiên cứu đã kiểm tra 30 bộ xương người trưởng thành để tìm SBO và các thay đổi thoái hóa khác nhau như gai xương và nốt Schmorl. Kết quả cho thấy SBO không liên quan đáng kể đến hầu hết các thay đổi thoái hóa cột sống, và trên thực tế, có thể còn có tương quan âm tính. Chỉ có độ xốp cho thấy mối tương quan đáng kể với SBO. Nghiên cứu này hỗ trợ các nghiên cứu y học cho thấy SBO không ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe cột sống và đóng góp vào việc hiểu rõ hơn về nguyên nhân gây ra SBO.
  • Cognitive impairment in systemic autoimmune and inflammatory diseases: A narrative review focused on ANCA-associated vasculitis, sarcoidosis, Sjögren's syndrome, systemic sclerosis, and Behçet's disease.
    • EN: This review investigates cognitive dysfunction in five systemic autoimmune diseases: ANCA-associated vasculitis (AAV), primary Sjögren's syndrome (pSS), systemic sclerosis (SSc), sarcoidosis, and Behçet's disease (BD). The analysis of existing literature reveals a broad range of prevalence for cognitive impairment across these diseases, with executive dysfunction and attention deficits being prominent. While direct central nervous system involvement is sometimes a factor, the study highlights potential mechanisms like blood-brain barrier disruption, neuroinflammation, and autoantibody-mediated toxicity. The authors emphasize the need for standardized assessment tools and longitudinal studies to enhance the detection and management of cognitive impairment in these patient populations and integrate cognitive assessments into routine clinical practice.
    • VI: Bài tổng quan này nghiên cứu về rối loạn chức năng nhận thức trong năm bệnh tự miễn hệ thống: viêm mạch máu liên quan đến ANCA (AAV), hội chứng Sjögren nguyên phát (pSS), xơ cứng bì hệ thống (SSc), sarcoidosis và bệnh Behçet (BD). Phân tích các tài liệu hiện có cho thấy phạm vi phổ biến rộng rãi của suy giảm nhận thức ở các bệnh này, với rối loạn chức năng điều hành và suy giảm chú ý là nổi bật. Mặc dù đôi khi sự tham gia trực tiếp của hệ thần kinh trung ương là một yếu tố, nghiên cứu nhấn mạnh các cơ chế tiềm năng như phá vỡ hàng rào máu não, viêm thần kinh và độc tính qua trung gian tự kháng thể. Các tác giả nhấn mạnh sự cần thiết của các công cụ đánh giá tiêu chuẩn và các nghiên cứu dọc để tăng cường phát hiện và quản lý suy giảm nhận thức ở những bệnh nhân này và tích hợp các đánh giá nhận thức vào thực hành lâm sàng thường quy.
  • Unmet needs and emerging pharmacotherapies for autoimmune connective tissue disease-associated interstitial lung diseases.
    • EN: This research addresses the unmet need for more effective and tolerable treatments for connective tissue disease-associated interstitial lung disease (CTD-ILD) and progressive pulmonary fibrosis (PPF), conditions characterized by declining lung function and limited treatment options. Current therapies offer only modest benefits and significant side effects. The study highlights promising compounds in clinical trials, including nerandomilast, admilparant, and inhaled treprostinil, which may offer improved efficacy and tolerability. Nerandomilast, in particular, shows potential for both anti-fibrotic and immunomodulatory effects. The successful development of these compounds could significantly alleviate the burden of CTD-ILD and PPF.
    • VI: Nghiên cứu này tập trung vào nhu cầu cấp thiết về các phương pháp điều trị hiệu quả và dễ dung nạp hơn cho bệnh phổi kẽ liên quan đến bệnh mô liên kết (CTD-ILD) và xơ phổi tiến triển (PPF), những bệnh đặc trưng bởi sự suy giảm chức năng phổi và các lựa chọn điều trị hạn chế. Các liệu pháp hiện tại chỉ mang lại những lợi ích khiêm tốn và tác dụng phụ đáng kể. Nghiên cứu này nhấn mạnh các hợp chất đầy hứa hẹn trong các thử nghiệm lâm sàng, bao gồm nerandomilast, admilparant và treprostinil hít, có thể mang lại hiệu quả và khả năng dung nạp được cải thiện. Đặc biệt, nerandomilast cho thấy tiềm năng cho cả tác dụng chống xơ hóa và điều hòa miễn dịch. Sự phát triển thành công của các hợp chất này có thể làm giảm đáng kể gánh nặng của CTD-ILD và PPF.
  • Points to consider in the management of ANCA-associated vasculitis.
    • EN: This review addresses controversies and challenges in treating ANCA-associated vasculitis (AAV), a disease characterized by blood vessel inflammation. While treatments have improved, debates persist regarding induction therapy, adjunctive therapies like avacopan and plasma exchange, maintenance therapy duration, and strategies for relapse prevention. Clinical practice is heterogeneous despite existing guidelines and trials. The review aims to provide an evidence-based framework for clinical decision-making, highlighting the potential of novel therapies to address treatment gaps and resistant disease.
    • VI: Bài tổng quan này đề cập đến những tranh cãi và thách thức trong điều trị viêm mạch máu liên quan đến kháng thể kháng tế bào chất neutrophil (ANCA) - AAV, một bệnh đặc trưng bởi viêm mạch máu. Mặc dù các phương pháp điều trị đã được cải thiện, nhưng vẫn còn nhiều tranh luận về liệu pháp tấn công, các liệu pháp bổ trợ như avacopan và thay huyết tương, thời gian điều trị duy trì và các chiến lược phòng ngừa tái phát. Thực hành lâm sàng vẫn còn chưa đồng nhất mặc dù đã có các hướng dẫn và thử nghiệm hiện hành. Bài tổng quan này nhằm mục đích cung cấp một khuôn khổ dựa trên bằng chứng để đưa ra quyết định lâm sàng, làm nổi bật tiềm năng của các liệu pháp mới để giải quyết những khoảng trống trong điều trị và bệnh kháng thuốc.
  • Specialized pro-resolving mediators and autoimmunity: Recent insights and future perspectives.
    • EN: This research explores the role of specialized pro-resolving mediators (SPMs) in the resolution phase of inflammation and their dysregulation in chronic inflammatory diseases, particularly rheumatic diseases. The study found altered SPM profiles in various rheumatic diseases like Rheumatoid Arthritis and Systemic Lupus Erythematosus. These findings suggest that SPMs play a critical role in resolving inflammation and maintaining homeostasis. The research highlights the potential of synthetic SPMs and fish oil supplements, rich in SPM precursors, as therapeutic interventions for chronic inflammatory conditions by promoting inflammation resolution.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá vai trò của các chất trung gian chuyên biệt giải quyết viêm (SPMs) trong giai đoạn giải quyết viêm và sự rối loạn của chúng trong các bệnh viêm mãn tính, đặc biệt là các bệnh thấp khớp. Nghiên cứu đã phát hiện ra sự thay đổi cấu hình SPM ở nhiều bệnh thấp khớp khác nhau như viêm khớp dạng thấp và lupus ban đỏ hệ thống. Những phát hiện này cho thấy rằng SPMs đóng một vai trò quan trọng trong việc giải quyết tình trạng viêm và duy trì cân bằng nội môi. Nghiên cứu nhấn mạnh tiềm năng của SPMs tổng hợp và thực phẩm bổ sung dầu cá, giàu tiền chất của SPM, như các can thiệp điều trị cho các tình trạng viêm mãn tính bằng cách thúc đẩy quá trình giải quyết viêm.
  • Understanding the effects of Janus kinase inhibitors on the cardiovascular system in comparison to main biological DMARDs in rheumatoid arthritis.
    • EN: This review investigates the paradoxical finding that Janus kinase inhibitors (JAKi), unlike biologics, are associated with increased cardiovascular (CV) risk in high-risk rheumatoid arthritis (RA) patients, despite both reducing inflammation. The study proposes that while biologics target single cytokines, JAKi's broad inhibition of the JAK-STAT pathway may not fully block, and might even upregulate, pro-coagulant and pro-thrombotic pathways activated by cytokines like TNF and IL-17, which operate independently of JAKs. Specifically, JAKi appear less effective at preventing the increase in adhesion and coagulation molecules and the decrease in anticoagulant proteins triggered by these cytokines. This suggests that JAKi's mechanism of action might inadvertently promote thrombosis, highlighting the need for intensified CV risk management in RA patients treated with JAKi.
    • VI: Bài tổng quan này điều tra phát hiện nghịch lý rằng các chất ức chế Janus kinase (JAKi), không giống như các thuốc sinh học, có liên quan đến việc tăng nguy cơ tim mạch (CV) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) có nguy cơ cao, mặc dù cả hai đều làm giảm tình trạng viêm. Nghiên cứu cho rằng trong khi các thuốc sinh học nhắm mục tiêu các cytokine đơn lẻ, thì sự ức chế rộng rãi của JAKi đối với con đường JAK-STAT có thể không chặn hoàn toàn, và thậm chí có thể điều chỉnh tăng cường các con đường gây đông máu và tiền huyết khối do các cytokine như TNF và IL-17 kích hoạt, hoạt động độc lập với JAK. Đặc biệt, JAKi dường như ít hiệu quả hơn trong việc ngăn chặn sự gia tăng các phân tử kết dính và đông máu và sự giảm sút các protein chống đông máu do các cytokine này gây ra. Điều này cho thấy rằng cơ chế hoạt động của JAKi có thể vô tình thúc đẩy huyết khối, làm nổi bật sự cần thiết phải tăng cường quản lý nguy cơ tim mạch ở bệnh nhân RA được điều trị bằng JAKi.
  • Cardiovascular risk in psoriatic arthritis: How can we manage it?
    • EN: This research highlights the elevated cardiovascular disease (CVD) risk in patients with psoriatic arthritis (PsA) due to inflammation, metabolic syndrome, depression, and medication side effects. The study emphasizes the need for regular CVD risk assessment in PsA patients using validated tools, although optimal methods are still debated. Effective management requires addressing risk factors, controlling inflammation, treating metabolic abnormalities, and promoting healthy lifestyles. Future research should explore artificial intelligence, novel biomarkers, and new care approaches to improve CVD outcomes in PsA patients, potentially requiring collaborative care from various specialists.
    • VI: Nghiên cứu này nhấn mạnh nguy cơ mắc bệnh tim mạch (CVD) gia tăng ở bệnh nhân viêm khớp vẩy nến (PsA) do viêm nhiễm, hội chứng chuyển hóa, trầm cảm và tác dụng phụ của thuốc. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết phải đánh giá nguy cơ CVD thường xuyên ở bệnh nhân PsA bằng các công cụ đã được xác nhận, mặc dù các phương pháp tối ưu vẫn đang được tranh luận. Quản lý hiệu quả đòi hỏi phải giải quyết các yếu tố nguy cơ, kiểm soát viêm nhiễm, điều trị các bất thường về trao đổi chất và thúc đẩy lối sống lành mạnh. Nghiên cứu trong tương lai nên khám phá trí tuệ nhân tạo, các dấu ấn sinh học mới và các phương pháp chăm sóc mới để cải thiện kết quả CVD ở bệnh nhân PsA, có khả năng đòi hỏi sự hợp tác chăm sóc từ nhiều chuyên gia.
  • The assessment and management of bone health in pediatric-onset rheumatological diseases from early age to adulthood: A critical overview.
    • EN: This research addresses the problem of low bone mineral density (BMD) and fractures in children with pediatric-onset rheumatological diseases, exacerbated by inflammation, corticosteroid use, and reduced physical activity. DXA scans often underestimate BMD in these children. The study highlights the significant prevalence of low BMD and vertebral fractures in conditions like JIA and jSLE. The findings suggest prioritizing calcium and vitamin D supplementation, reserving bisphosphonates for fragility fractures, and carefully considering bisphosphonate use for glucocorticoid-treated children based on dosage and duration. This research underscores the need for tailored approaches to bone health management in pediatric rheumatology.
    • VI: Nghiên cứu này đề cập đến vấn đề mật độ khoáng xương (BMD) thấp và gãy xương ở trẻ em mắc các bệnh thấp khớp khởi phát ở tuổi thơ ấu, tình trạng này trở nên trầm trọng hơn do viêm, sử dụng corticosteroid và giảm hoạt động thể chất. Các xét nghiệm DXA thường đánh giá thấp BMD ở những trẻ này. Nghiên cứu nhấn mạnh tỷ lệ đáng kể BMD thấp và gãy đốt sống trong các tình trạng như JIA và jSLE. Kết quả cho thấy cần ưu tiên bổ sung canxi và vitamin D, chỉ sử dụng bisphosphonates cho các trường hợp gãy xương do loãng xương và cân nhắc cẩn thận việc sử dụng bisphosphonates cho trẻ em điều trị bằng glucocorticoid dựa trên liều lượng và thời gian. Nghiên cứu này nhấn mạnh sự cần thiết của các phương pháp tiếp cận phù hợp để quản lý sức khỏe xương trong bệnh thấp khớp ở trẻ em.
  • Inhibition of 15-hydroxy prostaglandin dehydrogenase promotes cartilage regeneration.
    • EN: This study investigates the role of 15-hydroxy prostaglandin dehydrogenase (15-PGDH) in cartilage degeneration and osteoarthritis (OA). Researchers discovered that 15-PGDH expression increases in aged or injured cartilage and that inhibiting 15-PGDH promotes cartilage regeneration and reduces OA-related pain in mice. Single-cell analysis revealed that 15-PGDH inhibition reduces hypertrophic-like chondrocytes while increasing extracellular matrix-producing chondrocytes. The findings suggest that 15-PGDH inhibition could serve as a therapeutic strategy for osteoarthritis by modifying gene expression in existing chondrocytes, leading to cartilage regeneration.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của 15-hydroxy prostaglandin dehydrogenase (15-PGDH) trong sự thoái hóa sụn và viêm xương khớp (OA). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng biểu hiện của 15-PGDH tăng lên trong sụn bị lão hóa hoặc tổn thương, và việc ức chế 15-PGDH thúc đẩy tái tạo sụn và giảm đau liên quan đến OA ở chuột. Phân tích tế bào đơn lẻ cho thấy sự ức chế 15-PGDH làm giảm các tế bào sụn giống phì đại, đồng thời làm tăng các tế bào sụn sản xuất chất nền ngoại bào. Kết quả cho thấy việc ức chế 15-PGDH có thể đóng vai trò là một chiến lược điều trị viêm xương khớp bằng cách thay đổi sự biểu hiện gen trong các tế bào sụn hiện có, dẫn đến tái tạo sụn.
  • THE PATIENT JOURNEY IN VITILIGO.
    • EN: This research highlights the multifaceted nature of vitiligo, a skin condition causing depigmentation that significantly impacts patients' psychological well-being. The study emphasizes the challenges in the patient journey, including delayed diagnosis and psychological distress, and emphasizes the importance of accurate classification using clinical tools. Treatment strategies range from topical medications and phototherapy to systemic therapies and emerging JAK inhibitors, tailored to disease severity. The study advocates for a multidisciplinary care model involving dermatologists, psychologists, and other specialists to address both clinical and psychosocial needs. Ultimately, the research underscores the need for structured care networks and early specialist involvement to improve patient outcomes and quality of life.
    • VI: Nghiên cứu này nhấn mạnh bản chất đa diện của bệnh bạch biến, một tình trạng da gây mất sắc tố ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tâm lý của bệnh nhân. Nghiên cứu nhấn mạnh những thách thức trong hành trình của bệnh nhân, bao gồm sự chậm trễ trong chẩn đoán và sự đau khổ về tâm lý, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân loại chính xác bằng các công cụ lâm sàng. Các chiến lược điều trị bao gồm từ thuốc bôi và liệu pháp ánh sáng đến các liệu pháp toàn thân và thuốc ức chế JAK mới nổi, được điều chỉnh theo mức độ nghiêm trọng của bệnh. Nghiên cứu ủng hộ mô hình chăm sóc đa ngành bao gồm các bác sĩ da liễu, nhà tâm lý học và các chuyên gia khác để giải quyết cả nhu cầu lâm sàng và tâm lý xã hội. Cuối cùng, nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của các mạng lưới chăm sóc có cấu trúc và sự tham gia sớm của các chuyên gia để cải thiện kết quả điều trị và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
  • Macrophage-derived exosomes in autoimmune diseases: mechanistic insights and therapeutic implications.
    • EN: This review examines the role of macrophage-derived exosomes (M-Exos) in autoimmune diseases like rheumatoid arthritis and lupus. M-Exos, nanoscale vesicles carrying bioactive molecules, influence immune cell activity and contribute to both disease progression and resolution. Specifically, the review highlights the contrasting roles of M1- and M2-derived exosomes in immune modulation. The authors propose that M-Exos hold promise as biomarkers for disease diagnosis and prognosis, as well as potential therapeutic targets for personalized treatment strategies. This provides a framework for future research and development of M-Exo-based interventions.
    • VI: Bài tổng quan này xem xét vai trò của exosomes có nguồn gốc từ đại thực bào (M-Exos) trong các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp và lupus ban đỏ hệ thống. M-Exos, các túi nano mang các phân tử hoạt tính sinh học, ảnh hưởng đến hoạt động của tế bào miễn dịch và góp phần vào cả sự tiến triển và giải quyết bệnh. Đặc biệt, bài tổng quan nhấn mạnh vai trò trái ngược của exosomes có nguồn gốc từ M1 và M2 trong điều hòa miễn dịch. Các tác giả đề xuất rằng M-Exos có tiềm năng trở thành các dấu ấn sinh học để chẩn đoán và tiên lượng bệnh, cũng như các mục tiêu điều trị tiềm năng cho các chiến lược điều trị cá nhân hóa. Điều này cung cấp một khuôn khổ cho nghiên cứu và phát triển trong tương lai về các can thiệp dựa trên M-Exo.
  • Indirect Defense Responses of Arabidopsis Thaliana To Insect Feeding Vibrations Utilizing a Miniature GC-FID.
    • EN: This research investigates how Arabidopsis thaliana plants respond to insect feeding vibrations by releasing specific volatile organic compounds (VOCs). The study found that exposure to 4 hours of insect feeding vibrations induced a significant increase in the concentrations of Eugenol, β-caryophyllene, β-ionone, and MeSA. These compounds are identified as Herbivore-Induced Plant Volatiles (HIPVs) and serve as sensitive indicators of early herbivore attack. The findings suggest that plants can detect and respond to vibrational cues from herbivores, initiating chemical defense mechanisms. This understanding can potentially be applied to develop novel pest management strategies by manipulating plant-herbivore communication.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra cách thức cây Arabidopsis thaliana phản ứng với rung động do côn trùng ăn bằng cách giải phóng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) đặc trưng. Nghiên cứu phát hiện ra rằng việc tiếp xúc với rung động do côn trùng ăn trong 4 giờ đã làm tăng đáng kể nồng độ của Eugenol, β-caryophyllene, β-ionone và MeSA. Các hợp chất này được xác định là các chất bay hơi do thực vật tạo ra khi bị động vật ăn (HIPV) và đóng vai trò là các chỉ số nhạy cảm của cuộc tấn công sớm của động vật ăn cỏ. Những phát hiện này cho thấy rằng thực vật có thể phát hiện và phản ứng với các tín hiệu rung động từ động vật ăn cỏ, khởi đầu các cơ chế phòng thủ hóa học. Sự hiểu biết này có khả năng được áp dụng để phát triển các chiến lược quản lý dịch hại mới bằng cách thao tác giao tiếp giữa thực vật và động vật ăn cỏ.
  • Uniaxial versus polyaxial plating in tibial plateau fractures: a pilot prospective randomized controlled trial.
    • EN: This study aimed to compare the clinical, radiological, and functional outcomes of using uniaxial versus polyaxial locking plates in treating tibial plateau fractures. A randomized controlled trial involving 40 patients showed no significant difference in overall outcomes between the two plate types. However, the polyaxial plating group experienced reduced intra-operative radiation exposure, and subgroup analysis of high-grade fractures revealed significantly better clinical scores in the polyaxial group beyond six months. These results suggest that polyaxial plates might be a preferable option for managing complex (high-grade) tibial plateau fractures due to improved fixation and clinical outcomes in this specific fracture type.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích so sánh kết quả lâm sàng, X-quang và chức năng khi sử dụng nẹp khóa đơn trục so với đa trục trong điều trị gãy mâm chày. Một thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên trên 40 bệnh nhân cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về kết quả tổng thể giữa hai loại nẹp. Tuy nhiên, nhóm nẹp đa trục giảm tiếp xúc với bức xạ trong quá trình phẫu thuật, và phân tích dưới nhóm các trường hợp gãy độ nặng cao cho thấy điểm lâm sàng tốt hơn đáng kể ở nhóm đa trục sau sáu tháng. Những kết quả này cho thấy nẹp đa trục có thể là một lựa chọn ưu tiên để điều trị gãy mâm chày phức tạp (độ nặng cao) do cải thiện khả năng cố định và kết quả lâm sàng ở loại gãy xương cụ thể này.
  • Burden of osteoarthritis in North Africa and Middle East from 1990 to 2021: findings from the Global Burden of Disease 2021 study.
    • EN: This study aimed to quantify the burden of osteoarthritis (OA) in the North Africa and Middle East (NAME) region from 1990 to 2021 using data from the Global Burden of Disease 2021 study. The research analyzed trends in incidence, prevalence, and years lived with disability (YLDs) associated with OA across 21 countries, finding that the burden of OA increased over time and was higher in females, older individuals, and countries with higher sociodemographic indices (SDI). Knee OA showed the highest burden among OA subgroups. These findings underscore the need for targeted prevention and treatment interventions, especially in high-SDI countries, to address the growing burden of OA in the NAME region.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm định lượng gánh nặng của viêm xương khớp (OA) ở khu vực Bắc Phi và Trung Đông (NAME) từ năm 1990 đến 2021 bằng cách sử dụng dữ liệu từ Nghiên cứu Gánh nặng Bệnh tật Toàn cầu 2021. Nghiên cứu đã phân tích xu hướng về tỷ lệ mắc, tỷ lệ hiện mắc và số năm sống với khuyết tật (YLDs) liên quan đến OA ở 21 quốc gia, cho thấy gánh nặng của OA đã tăng lên theo thời gian và cao hơn ở phụ nữ, người lớn tuổi và các quốc gia có chỉ số kinh tế xã hội (SDI) cao hơn. Viêm xương khớp gối cho thấy gánh nặng cao nhất trong số các nhóm OA. Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết của các biện pháp can thiệp phòng ngừa và điều trị có mục tiêu, đặc biệt là ở các quốc gia có SDI cao, để giải quyết gánh nặng ngày càng tăng của OA ở khu vực NAME.
  • Effectiveness and Tolerability of Anti-Tumor Necrosis Factor Alpha Therapy in Refractory Intestinal Behçet's Disease: A Large Single-Center Study.
    • EN: This study investigated the effectiveness and safety of anti-TNF-α therapy for patients with moderate to severe intestinal Behçet's disease (BD) that was unresponsive to conventional treatments. The study found that anti-TNF-α therapy resulted in significant clinical remission and response rates over 24 months, with acceptable tolerability. Factors like higher initial C-reactive protein levels and previous intestinal surgery were associated with a higher risk of relapse, while concomitant immunomodulator use and clinical response at 4 months were associated with a lower risk of relapse. These findings support anti-TNF-α therapy as a viable treatment option for refractory intestinal BD and provide insights into factors influencing disease relapse, potentially informing personalized treatment strategies in the future.
    • VI: Nghiên cứu này khảo sát hiệu quả và độ an toàn của liệu pháp kháng TNF-α cho bệnh nhân mắc bệnh Behçet đường ruột (BD) từ trung bình đến nặng, không đáp ứng với các phương pháp điều trị thông thường. Nghiên cứu cho thấy liệu pháp kháng TNF-α mang lại tỷ lệ thuyên giảm và đáp ứng lâm sàng đáng kể trong vòng 24 tháng, với khả năng dung nạp chấp nhận được. Các yếu tố như nồng độ protein phản ứng C ban đầu cao hơn và tiền sử phẫu thuật ruột trước đó có liên quan đến nguy cơ tái phát cao hơn, trong khi việc sử dụng đồng thời các chất điều hòa miễn dịch và đáp ứng lâm sàng sau 4 tháng có liên quan đến nguy cơ tái phát thấp hơn. Những phát hiện này ủng hộ liệu pháp kháng TNF-α như một lựa chọn điều trị khả thi cho bệnh BD đường ruột kháng trị và cung cấp những hiểu biết sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến tái phát bệnh, có khả năng định hướng các chiến lược điều trị cá nhân hóa trong tương lai.
  • An unusual case of cutaneous tuberculosis and paradoxical TB in a patient with spondyloarthritis treated with adalimumab.
    • EN: This research presents a case of cutaneous tuberculosis (TB) in a patient with psoriatic arthritis treated with adalimumab, a biologic DMARD. The patient developed skin lesions from which Mycobacterium tuberculosis was isolated, later followed by brain tuberculomas as a paradoxical reaction to TB treatment. This highlights the increased risk of opportunistic infections like TB in patients on bDMARDs. The case underscores the importance of considering cutaneous TB in bDMARD users presenting with unusual skin lesions and the potential for paradoxical reactions during treatment. Early diagnosis and appropriate management are crucial for preventing severe complications.
    • VI: Nghiên cứu này trình bày một trường hợp bệnh lao da ở một bệnh nhân bị viêm khớp vảy nến được điều trị bằng adalimumab, một loại thuốc sinh học DMARD. Bệnh nhân phát triển các tổn thương da, từ đó phân lập được Mycobacterium tuberculosis, sau đó là u lao não như một phản ứng nghịch lý với điều trị lao. Điều này nhấn mạnh nguy cơ gia tăng nhiễm trùng cơ hội như bệnh lao ở bệnh nhân sử dụng bDMARD. Trường hợp này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét lao da ở những người dùng bDMARD có các tổn thương da bất thường và khả năng xảy ra các phản ứng nghịch lý trong quá trình điều trị. Chẩn đoán sớm và quản lý thích hợp là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.