Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Arthritis Research Papers (EN-VI) - 2025-11-07
07/11/2025
Admin
- Identification of a novel and high-affinity cyclic peptide targeting Keap1 for inflammation treatment by a combined virtual screening strategy.
- EN: This study aimed to identify a cyclic peptide inhibitor of the Keap1-Nrf2 protein interaction to combat inflammation. Through computational screening and in vitro experiments, peptide-4 was identified as a potent Keap1 binder with a low nanomolar dissociation constant. Molecular dynamics simulations confirmed stable binding, while cell viability assays showed minimal toxicity. Importantly, peptide-4 exhibited significant anti-inflammatory activity by inhibiting IL-6 and TNFα expression in LPS-stimulated macrophages in a Keap1-dependent manner. This suggests peptide-4 is a promising candidate for treating inflammatory diseases.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định một peptide vòng ức chế tương tác protein Keap1-Nrf2 để chống lại tình trạng viêm. Thông qua sàng lọc trên máy tính và các thí nghiệm in vitro, peptide-4 được xác định là một chất liên kết Keap1 mạnh mẽ với hằng số phân ly nanomolar thấp. Mô phỏng động lực học phân tử xác nhận sự liên kết ổn định, trong khi các xét nghiệm về khả năng tồn tại của tế bào cho thấy độc tính tối thiểu. Quan trọng là, peptide-4 thể hiện hoạt tính chống viêm đáng kể bằng cách ức chế biểu hiện IL-6 và TNFα trong các đại thực bào được kích thích bởi LPS một cách phụ thuộc vào Keap1. Điều này cho thấy peptide-4 là một ứng cử viên đầy hứa hẹn để điều trị các bệnh viêm.
- Biomechanical Impact of Meniscal Layer and Oblique Tears on Knee Joint Stability.
- EN: This study investigates the biomechanical effects of different meniscus tear types (layer and oblique) at various knee flexion angles using finite element analysis. The research found that layer tears concentrated stress at specific points, especially at 30° flexion, while oblique tears resulted in greater overall stress and deformation, potentially increasing osteoarthritis risk. The findings suggest that patients with oblique tears should limit high-flexion activities during rehabilitation. The study highlights the potential of FEM to improve diagnostic accuracy and inform personalized treatment and rehabilitation plans for meniscus injuries.
- VI: Nghiên cứu này sử dụng phân tích phần tử hữu hạn để điều tra tác động cơ học của các loại rách sụn chêm khác nhau (rách lớp và rách xiên) ở các góc gập gối khác nhau. Nghiên cứu phát hiện ra rằng rách lớp tập trung ứng suất tại các điểm cụ thể, đặc biệt ở góc gập 30°, trong khi rách xiên gây ra ứng suất và biến dạng tổng thể lớn hơn, có khả năng làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp. Các phát hiện này cho thấy bệnh nhân bị rách xiên nên hạn chế các hoạt động gập gối cao trong quá trình phục hồi chức năng. Nghiên cứu nhấn mạnh tiềm năng của FEM trong việc cải thiện độ chính xác chẩn đoán và cung cấp thông tin cho các kế hoạch điều trị và phục hồi chức năng cá nhân hóa cho các tổn thương sụn chêm.
- Healthy Body and Mind Program to Improve Health Outcomes and Reduce Dementia Risk in People With Osteoarthritis: Protocol for a Feasibility and Acceptability Pilot Randomized Controlled Trial.
- EN: This study investigates the feasibility, acceptability, and preliminary health outcomes of the 12-week "Healthy Body and Mind Program" designed for individuals with both osteoarthritis and cognitive decline, addressing modifiable risk factors like physical inactivity. Twenty participants are randomly assigned to either the program or a waitlist control group, with retention, adherence, and participant evaluations used to assess feasibility and acceptability. Health outcomes measured include quality of life, cognition, pain, psychological health, and physical health. The findings will inform the design of larger-scale trials aimed at developing effective interventions for this population. Data collection is complete, and results are expected to be published in early 2026.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tính khả thi, mức độ chấp nhận và các kết quả sức khỏe sơ bộ của "Chương trình Cơ thể và Tâm trí Khỏe mạnh" kéo dài 12 tuần, được thiết kế cho những người vừa bị viêm xương khớp vừa suy giảm nhận thức, tập trung vào các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi như ít vận động. Hai mươi người tham gia được phân ngẫu nhiên vào chương trình hoặc nhóm đối chứng chờ can thiệp, với tỷ lệ duy trì, tuân thủ và đánh giá của người tham gia được sử dụng để đánh giá tính khả thi và mức độ chấp nhận. Các kết quả sức khỏe được đo lường bao gồm chất lượng cuộc sống, nhận thức, đau, sức khỏe tâm lý và sức khỏe thể chất. Những phát hiện này sẽ cung cấp thông tin cho việc thiết kế các thử nghiệm quy mô lớn hơn nhằm phát triển các can thiệp hiệu quả cho nhóm đối tượng này. Quá trình thu thập dữ liệu đã hoàn tất và kết quả dự kiến sẽ được công bố vào đầu năm 2026.
- NSAID Use, Gastrointestinal Complications, and Burden of Disease in Osteoarthritis: Nordic Registry Study with Emphasis on Patients Below 60 Years.
- EN: This study investigated NSAID treatment patterns, gastrointestinal complications, and the overall burden of osteoarthritis (OA) in Nordic countries, with a specific focus on patients aged 60 and under. Using registry data from Norway, Sweden, and Finland, researchers compared OA patients to matched individuals from the general population. The findings revealed that OA patients, including those younger than 60, had significantly higher NSAID use and a greater prevalence of GI complications compared to the control group. Moreover, OA was associated with increased sick leave and joint replacement rates, indicating a substantial disease burden. The results highlight the importance of comprehensive GI risk assessment for all OA patients and emphasize the need for effective OA management strategies.
- VI: Nghiên cứu này điều tra về mô hình điều trị bằng thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), các biến chứng đường tiêu hóa và gánh nặng tổng thể của viêm xương khớp (OA) ở các nước Bắc Âu, đặc biệt tập trung vào bệnh nhân từ 60 tuổi trở xuống. Sử dụng dữ liệu đăng ký từ Na Uy, Thụy Điển và Phần Lan, các nhà nghiên cứu đã so sánh bệnh nhân OA với các cá nhân phù hợp từ dân số chung. Kết quả cho thấy bệnh nhân OA, bao gồm cả những người dưới 60 tuổi, sử dụng NSAID nhiều hơn đáng kể và có tỷ lệ biến chứng đường tiêu hóa cao hơn so với nhóm đối chứng. Hơn nữa, OA có liên quan đến việc gia tăng số ngày nghỉ ốm và tỷ lệ thay khớp, cho thấy gánh nặng bệnh tật đáng kể. Kết quả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá rủi ro đường tiêu hóa toàn diện cho tất cả bệnh nhân OA và nhấn mạnh sự cần thiết của các chiến lược quản lý OA hiệu quả.
- Perspectives of patients with rheumatoid arthritis towards the use of parenteral methotrexate: a qualitative study.
- EN: This study explored rheumatoid arthritis (RA) patients' acceptance of parenteral methotrexate and identified factors influencing its use. Through qualitative interviews, the researchers found that high acceptance was linked to perceived effectiveness (disease improvement, GI tolerance), intervention coherence (understanding benefits), self-efficacy (confidence in injections), and ethicality (healthcare professional support). Barriers included the burden of travel and cost, and a need for more information about injection logistics for inexperienced users. The study highlights the importance of patient education and user-friendly devices to improve treatment acceptability and ultimately, adherence.
- VI: Nghiên cứu này khám phá mức độ chấp nhận methotrexate đường tiêm của bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng nó. Thông qua các cuộc phỏng vấn định tính, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng mức độ chấp nhận cao liên quan đến hiệu quả nhận thức (cải thiện bệnh, dung nạp đường tiêu hóa), sự mạch lạc của can thiệp (hiểu rõ lợi ích), sự tự tin (tự tin vào việc tiêm) và tính đạo đức (sự hỗ trợ của chuyên gia y tế). Các rào cản bao gồm gánh nặng đi lại và chi phí, và nhu cầu thông tin thêm về hậu cần tiêm cho người dùng chưa có kinh nghiệm. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giáo dục bệnh nhân và các thiết bị thân thiện với người dùng để cải thiện khả năng chấp nhận điều trị và cuối cùng là sự tuân thủ.
- Low dose NSAIDs and sysadoas in the management of knee osteoarthritis.
- EN: This study aimed to evaluate the potential of combining low-dose diclofenac and chondroitin sulfate for managing osteoarthritis (OA). A systematic review and Delphi survey of OA experts revealed that this combination may effectively reduce pain and improve joint function in knee OA patients. Crucially, it may also lower the reliance on high-dose NSAIDs, thus minimizing adverse effects. These findings suggest that the combination is a promising therapeutic strategy for OA, warranting further research to validate and optimize its use.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá tiềm năng của việc kết hợp diclofenac liều thấp và chondroitin sulfate trong điều trị viêm xương khớp (OA). Một đánh giá hệ thống và khảo sát Delphi với các chuyên gia về OA cho thấy sự kết hợp này có thể giảm đau và cải thiện chức năng khớp hiệu quả ở bệnh nhân OA đầu gối. Quan trọng hơn, nó cũng có thể làm giảm sự phụ thuộc vào NSAID liều cao, từ đó giảm thiểu các tác dụng phụ. Những phát hiện này cho thấy rằng sự kết hợp này là một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn cho OA, cần có thêm nghiên cứu để xác nhận và tối ưu hóa việc sử dụng nó.
- The crossroads for patients: idealised nostalgia vs scientific evidence of past health.
- EN: This research investigates the common misconception of a healthier past, often romanticized as a "natural" and disease-free era. By examining demographic data and paleopathological evidence from pre-modern societies, the study reveals high mortality rates, widespread disease, and short lifespans. In contrast, the dramatic increase in life expectancy during the 20th century is attributed to advancements in sanitation, vaccination, and medicine, rather than traditional lifestyles. This highlights the crucial role of scientific progress in improving human health and longevity, cautioning against idealizing the past at the expense of trusting in modern medicine.
- VI: Nghiên cứu này điều tra quan niệm sai lầm phổ biến về một quá khứ khỏe mạnh hơn, thường được lãng mạn hóa như một kỷ nguyên "tự nhiên" và không có bệnh tật. Bằng cách xem xét dữ liệu nhân khẩu học và bằng chứng bệnh lý cổ đại từ các xã hội tiền hiện đại, nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tử vong cao, bệnh tật lan rộng và tuổi thọ ngắn. Ngược lại, sự gia tăng đáng kể về tuổi thọ trong thế kỷ 20 được cho là nhờ những tiến bộ trong vệ sinh, tiêm chủng và y học, chứ không phải lối sống truyền thống. Điều này nhấn mạnh vai trò quan trọng của tiến bộ khoa học trong việc cải thiện sức khỏe và tuổi thọ của con người, đồng thời cảnh báo không nên lý tưởng hóa quá khứ mà coi nhẹ niềm tin vào y học hiện đại.
- Strategies to Augment the Cardiovascular System and Acutely Enhance Exercise Performance in Individuals with Spinal Cord Injury: A Systematic Scoping Review.
- EN: This review investigates ergogenic strategies to improve cardiovascular function and exercise performance in individuals with spinal cord injury (SCI), particularly those with injuries at or above T6. The study analyzed 32 articles, categorizing strategies as either mechanical (e.g., abdominal binders) or neuromodulatory (e.g., FES, SCS). Neuromodulatory strategies, particularly those involving autonomic dysreflexia, FES, and SCS, showed more promise in enhancing cardiovascular responses and performance. However, the heterogeneity of studies prevented definitive recommendations. Future research should address this variability and focus on specific subgroups, such as females and individuals with high-level SCI, to optimize cardiovascular output during exercise.
- VI: Đánh giá này khảo sát các chiến lược tăng cường hiệu quả vận động nhằm cải thiện chức năng tim mạch và hiệu suất tập luyện ở những người bị tổn thương tủy sống (SCI), đặc biệt là những người bị tổn thương ở hoặc trên T6. Nghiên cứu đã phân tích 32 bài báo, phân loại các chiến lược thành cơ học (ví dụ: đai bụng) hoặc điều biến thần kinh (ví dụ: FES, SCS). Các chiến lược điều biến thần kinh, đặc biệt là các chiến lược liên quan đến phản xạ tự trị rối loạn, FES và SCS, cho thấy nhiều hứa hẹn hơn trong việc tăng cường phản ứng tim mạch và hiệu suất. Tuy nhiên, tính không đồng nhất của các nghiên cứu đã cản trở việc đưa ra các khuyến nghị dứt khoát. Nghiên cứu trong tương lai nên giải quyết sự khác biệt này và tập trung vào các nhóm cụ thể, chẳng hạn như phụ nữ và những người bị SCI ở mức độ cao, để tối ưu hóa cung lượng tim mạch trong quá trình tập luyện.
- Prognostic value of trabecular bone score for major osteoporotic fractures in patients with radiographic axial spondyloarthritis: a 3-year prospective cohort study.
- EN: This study aimed to compare trabecular bone score (TBS) and bone mineral density (BMD) in predicting major osteoporotic fractures (MOF) in patients with radiographic axial spondyloarthritis (r-axSpA). The researchers followed 63 r-axSpA patients for three years, recording new MOFs and assessing TBS and BMD at baseline. They found that low TBS was more strongly associated with MOF than BMD, suggesting it may be a better predictor in this population. The study highlights the potential of TBS as a supplementary tool for identifying r-axSpA patients at high risk of osteoporotic fractures, enabling earlier intervention strategies.
- VI: Nghiên cứu này nhằm so sánh điểm số xương bè (TBS) và mật độ khoáng xương (BMD) trong việc dự đoán các gãy xương do loãng xương chính (MOF) ở bệnh nhân viêm cột sống dính khớp thể trục có tổn thương trên phim X-quang (r-axSpA). Các nhà nghiên cứu theo dõi 63 bệnh nhân r-axSpA trong ba năm, ghi nhận các MOF mới và đánh giá TBS và BMD ban đầu. Họ phát hiện ra rằng TBS thấp có liên quan chặt chẽ hơn với MOF so với BMD, cho thấy nó có thể là một công cụ dự đoán tốt hơn ở nhóm bệnh nhân này. Nghiên cứu nhấn mạnh tiềm năng của TBS như một công cụ bổ sung để xác định bệnh nhân r-axSpA có nguy cơ cao bị gãy xương do loãng xương, cho phép các chiến lược can thiệp sớm hơn.
- Platelet-rich plasma mitigates lipopolysaccharide-driven acute lung injury by targeting the cGAS-induced STING/ERS/TBK1/IRF3/NF-κB pathway in male rats.
- EN: This study investigates the potential of platelet-rich plasma (PRP) to mitigate acute lung injury (ALI) by targeting the cGAS-STING pathway, which triggers inflammation and damage in response to endoplasmic reticulum stress (ERS). Researchers induced ALI in rats using lipopolysaccharide (LPS) and then treated a subset with PRP. The study found that PRP downregulated the cGAS-STING/ERS/TBK1/IRF3/NF-κB signaling pathway, leading to reduced lung inflammation and apoptosis. These findings suggest that PRP could be a promising therapeutic approach for ALI.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng của huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) trong việc giảm thiểu tổn thương phổi cấp tính (ALI) bằng cách nhắm mục tiêu vào con đường cGAS-STING, vốn kích hoạt viêm và tổn thương để đáp ứng với stress lưới nội chất (ERS). Các nhà nghiên cứu đã gây ra ALI ở chuột bằng lipopolysaccharide (LPS) và sau đó điều trị cho một nhóm nhỏ bằng PRP. Nghiên cứu cho thấy PRP làm giảm con đường tín hiệu cGAS-STING/ERS/TBK1/IRF3/NF-κB, dẫn đến giảm viêm và chết tế bào ở phổi. Những phát hiện này cho thấy PRP có thể là một phương pháp điều trị đầy hứa hẹn cho ALI.
- [Osteoporosis and inflammation : A surgical challenge in orthopedics and trauma surgery].
- EN: This research addresses the challenges in surgically treating patients with osteoporosis and inflammatory diseases like rheumatoid arthritis, conditions that increase fracture risk due to bone loss. Focusing on osteoimmunology, the study emphasizes the need for comprehensive diagnosis, risk assessment, and tailored therapeutic approaches, including pharmacological options and specialized implants. It highlights the importance of fall prevention, postoperative rehabilitation, and a multidisciplinary approach to optimize patient outcomes. This review underscores the need for integrative strategies to improve surgical success in patients with compromised bone health due to osteoporosis and inflammatory conditions.
- VI: Nghiên cứu này giải quyết những thách thức trong phẫu thuật điều trị bệnh nhân loãng xương và các bệnh viêm như viêm khớp dạng thấp, những tình trạng làm tăng nguy cơ gãy xương do mất xương. Tập trung vào lĩnh vực miễn dịch xương, nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của chẩn đoán toàn diện, đánh giá rủi ro và các phương pháp điều trị phù hợp, bao gồm các lựa chọn dược lý và cấy ghép chuyên biệt. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phòng ngừa té ngã, phục hồi chức năng sau phẫu thuật và cách tiếp cận đa ngành để tối ưu hóa kết quả cho bệnh nhân. Đánh giá này nhấn mạnh sự cần thiết của các chiến lược tích hợp để cải thiện thành công phẫu thuật ở bệnh nhân có sức khỏe xương bị tổn thương do loãng xương và các bệnh viêm.
- Tui Na Acupressure Modulates Treg Immunosuppression via FoxP3/mTORC1 Signalling in ALS Mice.
- EN: This study investigates the potential of Tui Na acupressure to alleviate ALS symptoms by restoring regulatory T cell (Treg) function in SOD1G93A mice. The research found that Tui Na treatment at the Shenshu acupoint improved motor and cognitive performance, increased Treg cell populations, and shifted cytokine profiles towards anti-inflammation. Mechanistically, Tui Na activated the FoxP3/mTORC1 signaling pathway within Tregs, enhancing their immunosuppressive capabilities. These effects were confirmed in vitro and reversed with pathway inhibitors, demonstrating the dependency on FoxP3/mTORC1. The findings suggest that Tui Na offers a non-pharmacological therapeutic approach for ALS by modulating immune balance and warrant clinical investigation.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng của xoa bóp bấm huyệt Tui Na trong việc giảm nhẹ các triệu chứng ALS bằng cách khôi phục chức năng của tế bào T điều hòa (Treg) ở chuột SOD1G93A. Nghiên cứu cho thấy điều trị Tui Na tại huyệt Thận du cải thiện hiệu suất vận động và nhận thức, tăng số lượng tế bào Treg và chuyển đổi hồ sơ cytokine theo hướng chống viêm. Về mặt cơ chế, Tui Na kích hoạt con đường tín hiệu FoxP3/mTORC1 trong tế bào Treg, tăng cường khả năng ức chế miễn dịch của chúng. Những tác động này đã được xác nhận trong ống nghiệm và đảo ngược bằng các chất ức chế con đường, chứng minh sự phụ thuộc vào FoxP3/mTORC1. Những phát hiện này gợi ý rằng Tui Na cung cấp một phương pháp điều trị không dùng thuốc cho ALS bằng cách điều chỉnh sự cân bằng miễn dịch và cần được nghiên cứu lâm sàng.
- Assessing Osteoarthritis Risk After Retrograde Intramedullary Headless Screw Fixation for Metacarpal Fractures: A Minimum Six-Year Follow-Up Study.
- EN: This study investigated the long-term impact of retrograde intramedullary headless screw fixation on metacarpophalangeal joint osteoarthritis following metacarpal fracture treatment. A retrospective analysis of 41 patients with a minimum 6-year follow-up revealed no evidence of osteoarthritic changes or chondrolysis on radiographic and CT imaging, despite the screw occupying a portion of the articular surface. While early complications occurred, they were unrelated to joint degeneration and didn't affect long-term outcomes. These findings suggest that this fixation method does not lead to long-term osteoarthritic changes, supporting its use in metacarpal fracture treatment.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động lâu dài của việc cố định bằng vít không đầu ngược dòng nội tủy lên thoái hóa khớp bàn ngón tay sau điều trị gãy xương đốt bàn tay. Một phân tích hồi cứu trên 41 bệnh nhân với thời gian theo dõi tối thiểu 6 năm cho thấy không có bằng chứng về thay đổi thoái hóa khớp hoặc tiêu sụn trên hình ảnh chụp X-quang và CT, mặc dù vít chiếm một phần bề mặt khớp. Mặc dù có các biến chứng sớm, chúng không liên quan đến sự thoái hóa khớp và không ảnh hưởng đến kết quả lâu dài. Những phát hiện này cho thấy phương pháp cố định này không dẫn đến thay đổi thoái hóa khớp lâu dài, hỗ trợ việc sử dụng nó trong điều trị gãy xương đốt bàn tay.
- Effect of biologic use on the development of psoriatic arthritis: A population-based study.
- EN: This study investigated whether biologic therapies for psoriasis could reduce the incidence of psoriatic arthritis. Researchers analyzed a large database of psoriasis patients, comparing the incidence of psoriatic arthritis in those who switched to biologics versus those who continued phototherapy. They found that patients who switched to biologics had a significantly lower likelihood of developing psoriatic arthritis compared to those who continued phototherapy. The findings suggest that biologic therapies may help prevent or delay the onset of psoriatic arthritis in psoriasis patients, offering a potential strategy for disease management.
- VI: Nghiên cứu này điều tra xem liệu liệu pháp sinh học cho bệnh vẩy nến có thể làm giảm tỷ lệ mắc bệnh viêm khớp vẩy nến hay không. Các nhà nghiên cứu đã phân tích một cơ sở dữ liệu lớn về bệnh nhân vẩy nến, so sánh tỷ lệ mắc bệnh viêm khớp vẩy nến ở những người chuyển sang liệu pháp sinh học so với những người tiếp tục quang trị liệu. Họ phát hiện ra rằng những bệnh nhân chuyển sang liệu pháp sinh học có khả năng phát triển bệnh viêm khớp vẩy nến thấp hơn đáng kể so với những người tiếp tục quang trị liệu. Những phát hiện này cho thấy rằng liệu pháp sinh học có thể giúp ngăn ngừa hoặc trì hoãn sự khởi phát của bệnh viêm khớp vẩy nến ở bệnh nhân vẩy nến, mang lại một chiến lược tiềm năng để kiểm soát bệnh.
- The Detection of Down Syndrome Arthritis in Clinical Practice: A Multicenter, International Pilot and Feasibility Study of a Down Syndrome-Specific Musculoskeletal Screening Tool.
- EN: This study aimed to develop and evaluate a screening tool to identify Down Syndrome-Associated Arthritis (DA) in individuals with Down syndrome (DS). Researchers created the DS-MSK screening tool, encompassing history and physical exams, and tested its feasibility across multiple centers. The study, involving over 1100 participants, found that 6% screened positive, and 34% of those were subsequently diagnosed with DA by a rheumatologist. The screening tool proved feasible and demonstrated the importance of considering DA in DS care. The findings suggest a simple screening can identify DA, with future research focusing on creating an even more streamlined tool for routine clinical use.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển và đánh giá một công cụ sàng lọc để xác định viêm khớp liên quan đến hội chứng Down (DA) ở những người mắc hội chứng Down (DS). Các nhà nghiên cứu đã tạo ra công cụ sàng lọc DS-MSK, bao gồm tiền sử và khám thực thể, đồng thời kiểm tra tính khả thi của nó tại nhiều trung tâm. Nghiên cứu, với sự tham gia của hơn 1100 người, cho thấy 6% có kết quả sàng lọc dương tính và 34% trong số đó sau đó được chẩn đoán mắc DA bởi bác sĩ chuyên khoa thấp khớp. Công cụ sàng lọc tỏ ra khả thi và chứng minh tầm quan trọng của việc xem xét DA trong chăm sóc DS. Kết quả cho thấy một sàng lọc đơn giản có thể xác định DA, với các nghiên cứu trong tương lai tập trung vào việc tạo ra một công cụ tinh gọn hơn nữa để sử dụng trong thực hành lâm sàng thường quy.
- Effects of neuromuscular training on pain intensity, functionality, and quality of life in people with knee osteoarthritis: Systematic review with moderator analysis.
- EN: This study investigates the impact of neuromuscular training (NMT) on disability, pain, quality of life, and balance in knee osteoarthritis (OA) patients, also exploring the relationship between NMT dosage and these outcomes. A meta-analysis of ten randomized controlled trials found that NMT is as effective as other treatments for improving disability, pain, and quality of life. The study estimated that significant improvements in disability and pain require a minimum of 878 and 501 minutes of NMT, respectively. These findings suggest potential dosage optimization for NMT to achieve substantial clinical benefits in knee OA patients. Further research is recommended to validate these dosage recommendations and further investigate NMT effectiveness.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của huấn luyện thần kinh cơ (NMT) đối với tình trạng tàn tật, đau đớn, chất lượng cuộc sống và khả năng giữ thăng bằng ở bệnh nhân viêm khớp gối (OA), đồng thời khám phá mối quan hệ giữa liều lượng NMT và các kết quả này. Một phân tích tổng hợp từ mười thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng cho thấy NMT có hiệu quả tương đương với các phương pháp điều trị khác trong việc cải thiện tình trạng tàn tật, đau đớn và chất lượng cuộc sống. Nghiên cứu ước tính rằng việc cải thiện đáng kể tình trạng tàn tật và đau đớn đòi hỏi tối thiểu lần lượt là 878 và 501 phút tập luyện NMT. Những phát hiện này cho thấy khả năng tối ưu hóa liều lượng cho NMT để đạt được những lợi ích lâm sàng đáng kể ở bệnh nhân viêm khớp gối. Cần có thêm nghiên cứu để xác nhận các khuyến nghị về liều lượng này và điều tra sâu hơn về hiệu quả của NMT.
- Optimising adherence to inpatient rehabilitation trial protocols: A mixed-methods systematic review.
- EN: This systematic review aimed to identify factors influencing adherence to inpatient rehabilitation trial protocols and to determine how these factors interact. The review analyzed 27 studies using the Consolidated Framework for Implementation Research (CFIR) 2.0, revealing that adherence is multi-dimensional and multi-factorial. Varying adherence measurement methods and a lack of pre-defined adherence levels hinder meaningful comparisons between trials. The study suggests adopting standardized adherence measurement and incorporating behavioral science principles to improve adherence and reduce research waste in future rehabilitation trials.
- VI: Tổng quan hệ thống này nhằm mục đích xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc tuân thủ các giao thức thử nghiệm phục hồi chức năng nội trú và xác định cách các yếu tố này tương tác với nhau. Tổng quan đã phân tích 27 nghiên cứu bằng cách sử dụng Khung Tổng hợp Nghiên cứu Thực hiện (CFIR) 2.0, cho thấy sự tuân thủ là đa chiều và đa yếu tố. Các phương pháp đo lường sự tuân thủ khác nhau và việc thiếu các mức tuân thủ được xác định trước cản trở việc so sánh có ý nghĩa giữa các thử nghiệm. Nghiên cứu đề xuất áp dụng đo lường sự tuân thủ được tiêu chuẩn hóa và kết hợp các nguyên tắc khoa học hành vi để cải thiện sự tuân thủ và giảm lãng phí nghiên cứu trong các thử nghiệm phục hồi chức năng trong tương lai.
- Analysis of Clinical Features and High-Risk Factors of Gastrointestinal Involvement in Children With IgA Vasculitis.
- EN: This study aimed to identify predictors of gastrointestinal (GI) involvement in children with Immunoglobulin A vasculitis (IgAV). Analyzing data from 195 IgAV cases, the researchers found that patients with GI involvement had higher neutrophil-to-lymphocyte ratio (NLR), platelet count, and uric acid levels, but lower IgG levels, and were less likely to experience arthritis/arthralgia. Multivariate analysis identified these factors as independent predictors of GI involvement. A combined model using these factors demonstrated good predictive accuracy. These findings suggest that NLR, platelet count, uric acid, and IgG can be used for early risk stratification of GI involvement in pediatric IgAV.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định các yếu tố dự đoán sự liên quan đến đường tiêu hóa (GI) ở trẻ em mắc bệnh viêm mạch IgA (IgAV). Phân tích dữ liệu từ 195 trường hợp IgAV, các nhà nghiên cứu nhận thấy bệnh nhân có liên quan đến GI có tỷ lệ bạch cầu trung tính trên lympho (NLR), số lượng tiểu cầu và nồng độ axit uric cao hơn, nhưng nồng độ IgG thấp hơn và ít có khả năng bị viêm khớp/đau khớp hơn. Phân tích đa biến xác định các yếu tố này là yếu tố dự đoán độc lập về sự liên quan đến GI. Một mô hình kết hợp sử dụng các yếu tố này cho thấy độ chính xác dự đoán tốt. Những phát hiện này cho thấy NLR, số lượng tiểu cầu, axit uric và IgG có thể được sử dụng để phân tầng rủi ro sớm về sự liên quan đến GI trong IgAV ở trẻ em.
- Augmenting chemokine CCL21 enhances the effectiveness of CTLA4 blockade immunotherapy for head and neck squamous carcinoma.
- EN: This study investigates the combined therapeutic effect of CTLA4 blockade and CCL21 chemokine in treating head and neck squamous cell carcinoma (HNSCC). The research demonstrates that combining CTLA4 antibody with CCL21 significantly enhances immune T cell activation within the tumor microenvironment. Furthermore, the study elucidates the regulatory influence of this combined approach on the JAK/STAT signaling pathway, a key pathway involved in immune responses. These findings suggest that this combination therapy presents a promising and efficacious immunotherapeutic strategy for HNSCC.
- VI: Nghiên cứu này điều tra hiệu quả điều trị kết hợp giữa ức chế CTLA4 và chemokine CCL21 trong điều trị ung thư biểu mô tế bào vảy vùng đầu và cổ (HNSCC). Nghiên cứu chứng minh rằng việc kết hợp kháng thể CTLA4 với CCL21 giúp tăng cường đáng kể sự kích hoạt tế bào T miễn dịch trong môi trường vi mô khối u. Hơn nữa, nghiên cứu làm sáng tỏ ảnh hưởng điều chỉnh của phương pháp kết hợp này đối với con đường tín hiệu JAK/STAT, một con đường quan trọng liên quan đến phản ứng miễn dịch. Những phát hiện này cho thấy liệu pháp kết hợp này là một chiến lược miễn dịch trị liệu đầy hứa hẹn và hiệu quả cho HNSCC.
- Cost-per-Responder Analysis of Bimekizumab (IL-17A/F Inhibitor) Against IL-Inhibitors for Psoriatic Arthritis in Spain, Based on Matching-Adjusted Indirect Comparisons.
- EN: This study aimed to compare the cost-effectiveness of bimekizumab, an IL-17A/F inhibitor, against other biologic therapies (secukinumab, ustekinumab, guselkumab, and risankizumab) for treating psoriatic arthritis (PsA) in Spain. The researchers calculated the cost per responder (CPR) for minimal disease activity (MDA) and ACR50/70 responses at week 52 using data from matching-adjusted indirect comparisons. Results showed that bimekizumab was generally more cost-efficient than IL-12/23 and IL-23 inhibitors in both bDMARD-naïve and TNFi-IR patients. Compared to secukinumab, bimekizumab's cost-efficiency varied based on dosage and patient subgroup, but was generally more cost-efficient in TNFi-IR patients. This suggests bimekizumab could be a cost-effective treatment option for PsA in Spain, particularly in patients who have not responded to TNF inhibitors.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích so sánh hiệu quả chi phí của bimekizumab, một chất ức chế IL-17A/F, với các liệu pháp sinh học khác (secukinumab, ustekinumab, guselkumab và risankizumab) để điều trị viêm khớp vẩy nến (PsA) ở Tây Ban Nha. Các nhà nghiên cứu đã tính toán chi phí trên mỗi người đáp ứng (CPR) cho hoạt động bệnh tối thiểu (MDA) và các đáp ứng ACR50/70 ở tuần thứ 52 bằng cách sử dụng dữ liệu từ các so sánh gián tiếp đã điều chỉnh. Kết quả cho thấy rằng bimekizumab thường hiệu quả chi phí hơn so với các chất ức chế IL-12/23 và IL-23 ở cả bệnh nhân chưa từng điều trị bằng bDMARD và bệnh nhân TNFi-IR. So với secukinumab, hiệu quả chi phí của bimekizumab khác nhau tùy thuộc vào liều lượng và nhóm bệnh nhân, nhưng thường hiệu quả chi phí hơn ở bệnh nhân TNFi-IR. Điều này cho thấy bimekizumab có thể là một lựa chọn điều trị hiệu quả về chi phí cho PsA ở Tây Ban Nha, đặc biệt ở những bệnh nhân không đáp ứng với thuốc ức chế TNF.
- Robotic-assisted total knee arthroplasty with MAKO is associated with improved functional outcomes : a systematic review and meta-analysis.
- EN: This systematic review aimed to compare patient-reported outcomes after robotic total knee arthroplasty (RTKA) using the MAKO system with those after manual TKA (MTKA). The study analyzed 22 articles involving 3,738 TKAs and found that RTKA showed a statistically significant, albeit small, improvement in functional outcomes at medium-term follow-up based on the Forgotten Joint Score. When pooling all patient-reported outcome measures, RTKA also showed advantages at both medium- and long-term follow-up. These findings suggest a potential benefit of MAKO RTKA over MTKA, however, more high-quality studies are needed to confirm these results and evaluate clinical and cost-effectiveness.
- VI: Tổng quan hệ thống này nhằm mục đích so sánh kết quả do bệnh nhân báo cáo sau phẫu thuật thay khớp gối toàn phần bằng robot (RTKA) sử dụng hệ thống MAKO với phẫu thuật thay khớp gối toàn phần bằng phương pháp thủ công (MTKA). Nghiên cứu đã phân tích 22 bài báo liên quan đến 3.738 ca phẫu thuật thay khớp gối và phát hiện ra rằng RTKA cho thấy sự cải thiện có ý nghĩa thống kê, mặc dù nhỏ, về kết quả chức năng ở giai đoạn theo dõi trung hạn dựa trên Điểm số Khớp Gối Quên (Forgotten Joint Score). Khi gộp tất cả các thước đo kết quả do bệnh nhân báo cáo, RTKA cũng cho thấy những lợi thế ở cả giai đoạn theo dõi trung và dài hạn. Những phát hiện này cho thấy lợi ích tiềm năng của MAKO RTKA so với MTKA, tuy nhiên, cần có nhiều nghiên cứu chất lượng cao hơn để xác nhận những kết quả này và đánh giá tính hiệu quả về mặt lâm sàng và chi phí.
- Phytoconstituents as therapeutic agents in combating methotrexate-induced hepatotoxicity and nephrotoxicity.
- EN: This study investigates the potential of plant-based natural products, such as berberine and resveratrol, to alleviate methotrexate (MTX)-induced hepatotoxicity and nephrotoxicity. A comprehensive review of preclinical studies, obtained from databases like Google Scholar and PubMed, revealed promising evidence that these phytochemicals can mitigate MTX-related organ damage through various mechanisms. The findings suggest that natural products could serve as complementary therapies to reduce the toxic side effects of MTX. This research highlights the value of developing phytotherapeutics to improve the safety and effectiveness of MTX treatments. Further clinical studies are crucial to validate these preclinical findings and optimize the use of plant-based therapies in conjunction with MTX.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của các sản phẩm tự nhiên từ thực vật, như berberine và resveratrol, trong việc làm giảm độc tính gan và thận do methotrexate (MTX) gây ra. Một đánh giá toàn diện các nghiên cứu tiền lâm sàng, thu thập từ các cơ sở dữ liệu như Google Scholar và PubMed, đã tiết lộ bằng chứng đầy hứa hẹn rằng các phytochemical này có thể giảm thiểu tổn thương nội tạng liên quan đến MTX thông qua nhiều cơ chế khác nhau. Những phát hiện này cho thấy rằng các sản phẩm tự nhiên có thể được sử dụng như các liệu pháp bổ sung để giảm các tác dụng phụ độc hại của MTX. Nghiên cứu này nhấn mạnh giá trị của việc phát triển các liệu pháp từ thực vật để cải thiện sự an toàn và hiệu quả của các phương pháp điều trị bằng MTX. Các nghiên cứu lâm sàng sâu hơn là rất quan trọng để xác nhận các phát hiện tiền lâm sàng này và tối ưu hóa việc sử dụng các liệu pháp từ thực vật kết hợp với MTX.
- An overview of how ultrasound can guide treatment for patients with rheumatoid and psoriatic arthritis.
- EN: This review explores the use of musculoskeletal ultrasound (MSUS) in guiding the treatment of rheumatic diseases, specifically rheumatoid arthritis (RA) and psoriatic arthritis (PsA). The research aims to summarize the current understanding of how MSUS can aid clinicians in monitoring disease activity and identifying patient responses to biological and targeted synthetic disease-modifying anti-rheumatic drugs (bDMARDs and tsDMARDs). MSUS is capable of capturing both inflammation and structural damage, providing clinicians with valuable insights for informed treatment decisions. The review highlights the importance of understanding the evolving patterns of MSUS, while also noting the current lack of standardized clinimetric indexes and target joint selection in routine clinical practice. Future applications of MSUS have the potential to improve treatment outcomes by providing a more accurate and cost-effective assessment of disease activity and treatment response.
- VI: Bài đánh giá này khám phá việc sử dụng siêu âm cơ xương khớp (MSUS) trong việc hướng dẫn điều trị các bệnh thấp khớp, đặc biệt là viêm khớp dạng thấp (RA) và viêm khớp vẩy nến (PsA). Nghiên cứu nhằm mục đích tóm tắt hiểu biết hiện tại về cách MSUS có thể hỗ trợ các bác sĩ lâm sàng trong việc theo dõi hoạt động của bệnh và xác định phản ứng của bệnh nhân đối với các thuốc chống thấp khớp sinh học và tổng hợp có mục tiêu (bDMARDs và tsDMARDs). MSUS có khả năng nắm bắt cả tình trạng viêm và tổn thương cấu trúc, cung cấp cho các bác sĩ lâm sàng những hiểu biết giá trị để đưa ra quyết định điều trị sáng suốt. Bài đánh giá nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu các mô hình phát triển của MSUS, đồng thời lưu ý đến việc thiếu các chỉ số đo lường lâm sàng tiêu chuẩn và lựa chọn khớp mục tiêu trong thực hành lâm sàng thông thường. Các ứng dụng trong tương lai của MSUS có tiềm năng cải thiện kết quả điều trị bằng cách cung cấp đánh giá chính xác và hiệu quả về chi phí hơn về hoạt động của bệnh và phản ứng điều trị.
- Therapeutic drug monitoring of Janus kinase inhibitors for precision dosing: where do we stand ?
- EN: This review investigates the potential of therapeutic drug monitoring (TDM) for Janus kinase inhibitors (JAKIs) used in Switzerland, given their clinical effectiveness and emerging safety concerns. The study summarizes the mechanisms, uses, and side effects of seven JAKIs, explores factors affecting their pharmacokinetics, and analyzes exposure-efficacy/toxicity relationships. The findings suggest that JAKIs are suitable candidates for TDM due to their pharmacokinetic variability, narrow therapeutic margins, and exposure-response relationships. Implementing TDM requires establishing target concentration ranges for efficacy and safety, alongside a better understanding of real-world pharmacokinetics. This information will optimize JAKI therapy and minimize adverse effects.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng của việc theo dõi nồng độ thuốc điều trị (TDM) đối với các chất ức chế Janus kinase (JAKIs) được sử dụng ở Thụy Sĩ, do hiệu quả lâm sàng và những lo ngại về an toàn ngày càng tăng. Nghiên cứu tóm tắt cơ chế tác động, công dụng và tác dụng phụ của bảy JAKIs, khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến dược động học của chúng và phân tích mối quan hệ giữa phơi nhiễm-hiệu quả/độc tính. Kết quả cho thấy JAKIs là những ứng viên phù hợp cho TDM do sự thay đổi dược động học giữa các cá nhân, khoảng điều trị hẹp và mối quan hệ phơi nhiễm-đáp ứng. Triển khai TDM đòi hỏi phải thiết lập phạm vi nồng độ mục tiêu cho hiệu quả và an toàn, cùng với sự hiểu biết tốt hơn về dược động học trong điều kiện thực tế. Thông tin này sẽ tối ưu hóa liệu pháp JAKI và giảm thiểu tác dụng phụ.
- Emerging roles of basophils in the resolution of acute respiratory distress syndrome.
- EN: This study investigates the role of basophils in the pathogenesis and resolution of Acute Respiratory Distress Syndrome (ARDS) using a lipopolysaccharide-induced ARDS mouse model. The researchers found that basophil depletion impaired the resolution of lung inflammation, indicating a critical role for basophils in the recovery phase of ARDS. They further discovered that basophils are the primary source of IL-4, which acts on neutrophils to suppress inflammation and promote resolution. These findings suggest that targeting basophil-IL-4 signaling could be a potential therapeutic strategy for promoting ARDS recovery.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của bạch cầu ái kiềm (basophils) trong cơ chế bệnh sinh và quá trình phục hồi của hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS) sử dụng mô hình chuột ARDS gây ra bởi lipopolysaccharide. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng việc loại bỏ bạch cầu ái kiềm làm suy yếu quá trình phục hồi viêm phổi, cho thấy vai trò quan trọng của bạch cầu ái kiềm trong giai đoạn phục hồi của ARDS. Họ cũng phát hiện ra rằng bạch cầu ái kiềm là nguồn chính của IL-4, chất này tác động lên bạch cầu trung tính để ức chế viêm và thúc đẩy quá trình phục hồi. Những phát hiện này cho thấy rằng nhắm mục tiêu vào tín hiệu bạch cầu ái kiềm-IL-4 có thể là một chiến lược điều trị tiềm năng để thúc đẩy sự phục hồi của ARDS.
- Detection of synovial inflammation in the sacroiliac joint space through intravoxel incoherent motion imaging: an alternative to contrast agents.
- EN: This study investigated the diagnostic accuracy of a simplified intravoxel incoherent motion (IVIM) imaging technique for detecting synovial inflammation in the sacroiliac joint (SIJ) of patients with active sacroiliitis. The researchers compared IVIM parameters derived from four b-values between SIJs with and without synovial inflammation, as determined by standard post-gadolinium MRI. The study found that the true diffusion coefficient (D) was significantly increased and the pseudodiffusion coefficient (D) was significantly decreased in inflamed SIJs. These parameters, particularly D, demonstrated high sensitivity and specificity for detecting inflammation. The findings suggest that simplified IVIM imaging can potentially identify SIJ synovial inflammation without contrast agents, offering a non-invasive alternative for diagnosis.
- VI: Nghiên cứu này điều tra độ chính xác chẩn đoán của kỹ thuật chụp ảnh chuyển động không mạch lạc nội bào (IVIM) đơn giản hóa trong việc phát hiện viêm hoạt dịch ở khớp cùng chậu (SIJ) của bệnh nhân bị viêm cột sống dính khớp đang hoạt động. Các nhà nghiên cứu so sánh các thông số IVIM thu được từ bốn giá trị b giữa các khớp SIJ có và không có viêm hoạt dịch, theo xác định bằng MRI tiêu chuẩn sau tiêm gadolinium. Nghiên cứu phát hiện ra rằng hệ số khuếch tán thực (D) tăng lên đáng kể và hệ số giả khuếch tán (D) giảm đáng kể ở các khớp SIJ bị viêm. Các thông số này, đặc biệt là D, cho thấy độ nhạy và độ đặc hiệu cao trong việc phát hiện viêm. Kết quả cho thấy chụp ảnh IVIM đơn giản hóa có khả năng xác định viêm hoạt dịch SIJ mà không cần thuốc cản quang, mang lại một giải pháp thay thế không xâm lấn để chẩn đoán.