Chào mừng bạn đến với Website NGHIÊN CỨU BÀO CHẾ THUỐC
Rất nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi đang chờ đợi bạn
Ưu đãi lớn dành cho thành viên mới
  • 5
  • Giỏ hàng

    Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Aquaculture Research Papers (EN-VI) - 2025-11-28

28/11/2025
Admin
Post Banner

  • An approach for deriving water quality guideline values for antimicrobials that integrates ecotoxicity and antimicrobial resistance endpoints.
    • EN: This study addresses the lack of environmental water quality guidelines for antimicrobials in Australia and New Zealand, which are crucial for protecting aquatic ecosystems and mitigating antimicrobial resistance. Researchers developed a guideline value derivation method using species sensitivity distributions, integrating traditional toxicity data with microbiome data to assess the impact of antimicrobials on aquatic microbial communities. A case study with ciprofloxacin demonstrated the effectiveness of this integrated approach, offering a robust and data-efficient method for setting environmental guidelines. This framework has potential applicability to other contaminants influencing antimicrobial resistance and highlights critical gaps that need to be addressed to effectively implement antimicrobial resistance-inclusive water quality guidelines in Australia and New Zealand.
    • VI: Nghiên cứu này giải quyết sự thiếu hụt các hướng dẫn về chất lượng nước môi trường đối với các chất kháng khuẩn ở Úc và New Zealand, vốn rất quan trọng để bảo vệ hệ sinh thái dưới nước và giảm thiểu tình trạng kháng kháng sinh. Các nhà nghiên cứu đã phát triển một phương pháp xác định giá trị hướng dẫn sử dụng phân bố độ nhạy loài, tích hợp dữ liệu độc tính truyền thống với dữ liệu hệ vi sinh vật để đánh giá tác động của chất kháng khuẩn đối với các cộng đồng vi sinh vật dưới nước. Một nghiên cứu điển hình với ciprofloxacin đã chứng minh tính hiệu quả của phương pháp tích hợp này, mang lại một phương pháp mạnh mẽ và tiết kiệm dữ liệu để thiết lập các hướng dẫn về môi trường. Khung này có khả năng áp dụng cho các chất ô nhiễm khác ảnh hưởng đến tình trạng kháng kháng sinh và nêu bật những khoảng trống quan trọng cần được giải quyết để thực hiện hiệu quả các hướng dẫn về chất lượng nước bao gồm kháng kháng sinh ở Úc và New Zealand.
  • First Description and Characterisation of Lactococcus garvieae Strains Causing Septicaemic Disease in Farmed Sea Bass (Dicentrarchus labrax; Linnaeus) in Spain.
    • EN: This study identified and characterized Lactococcus garvieae isolates from European sea bass farmed in Spain, associated with infectious outbreaks causing mortality. Diseased fish displayed signs of haemorrhagic septicaemia, and the identified bacteria were confirmed as L. garvieae through various analyses, exhibiting sensitivity to certain antibiotics and resistance to others. Experimental infections demonstrated the virulence of these isolates in sea bass and Senegalese sole. Importantly, the L. garvieae strains from sea bass shared antigenic proteins with other L. garvieae strains and a reference strain, indicating potential cross-protection through existing lactococcosis vaccines. This finding suggests that commercially available vaccines could offer some protection against this emerging pathogen in Spanish aquaculture.
    • VI: Nghiên cứu này xác định và mô tả đặc điểm của các chủng Lactococcus garvieae phân lập từ cá vược châu Âu được nuôi ở Tây Ban Nha, liên quan đến các đợt bùng phát bệnh truyền nhiễm gây tử vong. Cá bệnh có dấu hiệu nhiễm trùng huyết xuất huyết, và vi khuẩn được xác định là L. garvieae thông qua nhiều phân tích, cho thấy sự nhạy cảm với một số loại kháng sinh và kháng thuốc với các loại khác. Các thí nghiệm nhiễm trùng đã chứng minh độc lực của các chủng này đối với cá vược và cá bơn Senegal. Quan trọng là, các chủng L. garvieae từ cá vược có chung các protein kháng nguyên với các chủng L. garvieae khác và một chủng tham chiếu, cho thấy khả năng bảo vệ chéo thông qua các vắc-xin lactococcosis hiện có. Phát hiện này cho thấy rằng các vắc-xin thương mại có thể cung cấp một số bảo vệ chống lại mầm bệnh mới nổi này trong ngành nuôi trồng thủy sản ở Tây Ban Nha.
  • From waste to resilience: fish waste priming attenuates drought effects on cucumber seedlings via heightened osmoprotectants, antioxidant activity and metabolic stability.
    • EN: This study investigates the ability of fish waste extract (FWE) to improve drought tolerance in cucumber seedlings. The research found that FWE priming mitigated the negative effects of simulated drought stress by improving germination, water content, and membrane stability, while also reducing oxidative damage. FWE stimulated antioxidant enzyme activity and increased the production of protective compounds like proline, phenolics, and flavonoids. The results suggest that FWE is a promising, sustainable biostimulant for enhancing drought resilience in cucumber crops, repurposing agricultural waste into a valuable resource.
    • VI: Nghiên cứu này khảo sát khả năng của chiết xuất phế thải cá (FWE) trong việc cải thiện khả năng chịu hạn của cây con dưa chuột. Nghiên cứu cho thấy việc xử lý hạt giống bằng FWE giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của tình trạng hạn hán mô phỏng bằng cách cải thiện tỷ lệ nảy mầm, hàm lượng nước và độ ổn định của màng tế bào, đồng thời giảm tổn thương do oxy hóa. FWE kích thích hoạt động của enzyme chống oxy hóa và tăng cường sản xuất các hợp chất bảo vệ như proline, phenolic và flavonoid. Kết quả cho thấy FWE là một chất kích thích sinh học bền vững, đầy hứa hẹn để tăng cường khả năng phục hồi trước hạn hán ở cây dưa chuột, chuyển đổi chất thải nông nghiệp thành một nguồn tài nguyên có giá trị.
  • Temperature driven density gradients of two congeneric felids reveal contrasting responses to climate change at a range margin.
    • EN: This study investigates the impact of climate change on the spatial dynamics of Canada lynx and bobcats at their range margin in Washington, using camera traps and spatial capture-recapture modeling. The research found that temperature strongly influences their densities, with lynx declining and bobcats increasing with warmer temperatures. Future climate projections suggest a decline in lynx abundance and elevational shifts for both species, leading to reduced areas of lynx dominance and increased bobcat dominance. This research provides valuable insights into how climate gradients reshape mammal populations at range edges and can be applied to other species and ecosystems to predict future ecological changes.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của biến đổi khí hậu lên động lực học không gian của linh miêu Canada và mèo rừng đuôi cộc tại ranh giới phân bố của chúng ở Washington, sử dụng bẫy ảnh và mô hình bắt lại không gian. Nghiên cứu phát hiện ra rằng nhiệt độ ảnh hưởng mạnh mẽ đến mật độ của chúng, với mật độ linh miêu Canada giảm và mật độ mèo rừng đuôi cộc tăng lên khi nhiệt độ ấm hơn. Các dự báo khí hậu trong tương lai cho thấy sự suy giảm về số lượng linh miêu Canada và sự thay đổi độ cao của cả hai loài, dẫn đến việc giảm các khu vực ưu thế của linh miêu Canada và tăng ưu thế của mèo rừng đuôi cộc. Nghiên cứu này cung cấp những hiểu biết giá trị về cách các gradient nhiệt độ định hình lại quần thể động vật có vú ở rìa phân bố và có thể được áp dụng cho các loài và hệ sinh thái khác để dự đoán những thay đổi sinh thái trong tương lai.
  • Nanoplastics and the Role of the Corona in the Biological Responses of Daphnia magna.
    • EN: This study investigates how biomolecule coatings affect the toxicity of nanoplastics on Daphnia magna neonates. The research compared the biological responses of neonates exposed to bare nanoplastics versus nanoplastics coated with fetal bovine serum, Daphnia magna secretions, and algal biomolecules. Results showed that biomolecule coatings generally reduced mortality and altered nanoplastic internalization compared to bare nanoplastics. Specifically, bare nanoplastics induced the highest mortality and affected swimming behavior the most, while enzyme activity analysis revealed oxidative stress responses to both bare and coated nanoplastics. These findings emphasize the importance of considering biomolecule coatings when assessing the ecological risks of nanoplastics.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra ảnh hưởng của lớp phủ phân tử sinh học lên độc tính của hạt nhựa nano đối với ấu trùng Daphnia magna. Nghiên cứu so sánh phản ứng sinh học của ấu trùng khi tiếp xúc với hạt nhựa nano trần so với hạt nhựa nano được phủ protein huyết thanh bò, chất bài tiết của Daphnia magna và phân tử sinh học từ tảo. Kết quả cho thấy lớp phủ phân tử sinh học thường làm giảm tỷ lệ tử vong và thay đổi sự hấp thụ hạt nhựa nano so với hạt nhựa nano trần. Cụ thể, hạt nhựa nano trần gây ra tỷ lệ tử vong cao nhất và ảnh hưởng đến hành vi bơi lội nhiều nhất, trong khi phân tích hoạt động enzyme cho thấy phản ứng căng thẳng oxy hóa đối với cả hạt nhựa nano trần và hạt nhựa nano được phủ. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét lớp phủ phân tử sinh học khi đánh giá rủi ro sinh thái của hạt nhựa nano.