Chào mừng bạn đến với Website NGHIÊN CỨU BÀO CHẾ THUỐC
Rất nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi đang chờ đợi bạn
Ưu đãi lớn dành cho thành viên mới
  • 5
  • Giỏ hàng

    Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Aquaculture Research Papers (EN-VI) - 2025-11-06

06/11/2025
Admin
Post Banner

  • Glutathione mitigates hypoxia-induced gill damage in juvenile grass carp (Ctenopharyngodon idellus) by alleviating endoplasmic reticulum stress and autophagy.
    • EN: This study investigates the effects of glutathione (GSH) supplementation on gill tissue damage in grass carp under hypoxic conditions. The research found that GSH supplementation improved growth performance, enhanced antioxidant capacity, and reduced gill tissue damage caused by hypoxia. Mechanistically, GSH mitigated oxidative injury, apoptosis, autophagy, and endoplasmic reticulum stress in the gills. Optimal GSH supplementation levels were identified, highlighting the potential of dietary GSH as a practical solution for mitigating hypoxic stress in aquaculture.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra ảnh hưởng của việc bổ sung glutathione (GSH) đối với tổn thương mô mang ở cá trắm cỏ trong điều kiện thiếu oxy. Kết quả cho thấy việc bổ sung GSH cải thiện hiệu suất tăng trưởng, tăng cường khả năng chống oxy hóa và giảm tổn thương mô mang do thiếu oxy gây ra. Về cơ chế, GSH làm giảm tổn thương oxy hóa, apoptosis, autophagy và căng thẳng lưới nội chất trong mang. Mức bổ sung GSH tối ưu đã được xác định, nhấn mạnh tiềm năng của GSH trong khẩu phần ăn như một giải pháp thiết thực để giảm thiểu căng thẳng thiếu oxy trong nuôi trồng thủy sản.
  • Running on empty: locomotor compensation preserves fish schooling under hypoxia and informs principles for bioinspired swarms.
    • EN: This study investigates how glass catfish adjust their swimming and schooling behavior under varying oxygen levels. The researchers found that while tailbeat frequency and wave speed decreased with lower oxygen, tailbeat amplitude increased, maintaining a relatively constant Strouhal number and waveform. School structure remained stable until oxygen saturation fell below 25%, at which point schooling deteriorated. This suggests that glass catfish employ efficient kinematic adjustments to maintain group cohesion under hypoxic stress. These findings offer insights into decentralized coordination mechanisms relevant to bio-inspired robotics and understanding animal adaptation to changing environments.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra cách cá thủy tinh điều chỉnh hành vi bơi và tụ đàn trong các mức oxy khác nhau. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng trong khi tần số quẫy đuôi và tốc độ sóng giảm khi nồng độ oxy thấp hơn, biên độ quẫy đuôi lại tăng lên, duy trì một số Strouhal và dạng sóng tương đối ổn định. Cấu trúc đàn vẫn ổn định cho đến khi độ bão hòa oxy giảm xuống dưới 25%, sau đó hành vi tụ đàn xấu đi. Điều này cho thấy rằng cá thủy tinh sử dụng các điều chỉnh động học hiệu quả để duy trì sự gắn kết nhóm trong điều kiện căng thẳng thiếu oxy. Những phát hiện này cung cấp những hiểu biết sâu sắc về các cơ chế phối hợp phi tập trung liên quan đến robot lấy cảm hứng từ sinh học và hiểu cách động vật thích nghi với môi trường thay đổi.
  • Toxicity Assessment of Mixture Effects of Insecticides and Perfluorinated Chemicals (PFAS) in Zebrafish (Danio rerio): A Case Study With Chlorpyrifos and Perfluorohexanoic Acid (PFHxA).
    • EN: This study investigates the combined toxic effects of chlorpyrifos (CPF) and perfluorohexanoic acid (PFHxA) on developing zebrafish. The research found that exposure to CPF and the mixture of CPF/PFHxA negatively impacted survival and locomotor activity, while also increasing deformity rates at certain concentrations. Gene expression analysis revealed alterations related to neurotoxicity and oxidative stress primarily in the co-exposure group. The findings highlight the interactive toxicity of these pollutants, underscoring the necessity of considering mixture effects in aquatic risk assessments for a more accurate prediction of ecological damage.
    • VI: Nghiên cứu này khảo sát tác động độc hại kết hợp của chlorpyrifos (CPF) và perfluorohexanoic acid (PFHxA) lên sự phát triển của cá ngựa vằn. Kết quả cho thấy việc tiếp xúc với CPF và hỗn hợp CPF/PFHxA ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sống sót và hoạt động vận động, đồng thời làm tăng tỷ lệ dị tật ở một số nồng độ nhất định. Phân tích biểu hiện gen cho thấy những thay đổi liên quan đến độc tính thần kinh và stress oxy hóa, chủ yếu ở nhóm tiếp xúc đồng thời. Những phát hiện này nhấn mạnh độc tính tương tác của các chất ô nhiễm này, khẳng định sự cần thiết phải xem xét các tác động hỗn hợp trong đánh giá rủi ro dưới nước để dự đoán chính xác hơn về thiệt hại sinh thái.
  • Multifunctional Edged-Satellite AuAg Nanoparticles-Based Integration Platform for Screening, Validation, and Elimination of Vibrio Bacteria.
    • EN: This study introduces a simple method to synthesize multifunctional gold-silver nanoparticles (ES-AuAgNPs) with unique edged satellites. These nanoparticles exhibit enhanced peroxidase-like catalytic, surface-enhanced Raman scattering (SERS), and antibacterial activities due to their specific composition and structure. Leveraging these three capabilities and modified aptamers, the researchers developed a portable platform for rapid screening, validation, and elimination of pandemic marine Vibrio bacteria. This platform shows remarkable performance in bacterial detection and elimination, suggesting its potential to significantly improve aquaculture management.
    • VI: Nghiên cứu này giới thiệu một phương pháp đơn giản để tổng hợp các hạt nano vàng-bạc đa chức năng (ES-AuAgNPs) với các vệ tinh cạnh độc đáo. Các hạt nano này thể hiện khả năng xúc tác tương tự peroxidase (POD), tán xạ Raman tăng cường bề mặt (SERS) và hoạt tính kháng khuẩn được cải thiện do thành phần và cấu trúc đặc biệt của chúng. Tận dụng ba khả năng này và các aptamer đã được sửa đổi, các nhà nghiên cứu đã phát triển một nền tảng di động để sàng lọc, xác thực và loại bỏ nhanh chóng vi khuẩn Vibrio gây bệnh dịch trên biển. Nền tảng này cho thấy hiệu suất đáng kể trong việc phát hiện và loại bỏ vi khuẩn, cho thấy tiềm năng cải thiện đáng kể công tác quản lý nuôi trồng thủy sản.
  • Biometric analysis of Oncorhynchus mykiss (Walbaum, 1792) and Salmo trutta, Linnaeus, 1758 from the different habitat in Himachal Pradesh.
    • EN: This study investigates growth patterns and morphological variations in rainbow trout (farmed) and brown trout (wild) across different sites in Himachal Pradesh. Researchers analyzed length-weight relationships (LWR) and morphometric data, finding that rainbow trout exhibited consistent isometric or positive allometric growth, while brown trout showed more variable growth influenced by habitat. Principal Component Analysis (PCA) revealed that size and shape variations distinguished populations across different locations. The results highlight the phenotypic plasticity of both species and provide valuable baseline data for future conservation efforts and sustainable aquaculture practices.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra các kiểu tăng trưởng và biến đổi hình thái ở cá hồi vân (nuôi) và cá hồi nâu (hoang dã) tại các địa điểm khác nhau ở Himachal Pradesh. Các nhà nghiên cứu đã phân tích mối quan hệ chiều dài-khối lượng (LWR) và dữ liệu hình thái, nhận thấy rằng cá hồi vân thể hiện sự tăng trưởng đẳng hướng hoặc dị hướng dương nhất quán, trong khi cá hồi nâu cho thấy sự tăng trưởng biến đổi hơn, bị ảnh hưởng bởi môi trường sống. Phân tích thành phần chính (PCA) cho thấy sự khác biệt về kích thước và hình dạng phân biệt các quần thể ở các địa điểm khác nhau. Kết quả làm nổi bật tính mềm dẻo kiểu hình của cả hai loài và cung cấp dữ liệu cơ bản có giá trị cho các nỗ lực bảo tồn trong tương lai và thực hành nuôi trồng thủy sản bền vững.
  • Seasonal and spatial variations of physicochemical parameters and heavy metals in surface water of interconnected Nigeria lagoons experiencing distinct anthropogenic disturbances.
    • EN: This study investigates the impact of human activities on water quality in Nigerian coastal lagoons by analyzing physicochemical properties and heavy metal contamination. The research found elevated levels of heavy metals, particularly during the dry season, with specific pollutants linked to agriculture, tourism, industry, and oil-related activities in different lagoon areas. Pollution indices indicate moderate to extreme contamination, making the water unsafe for drinking and posing ecological and health risks, especially to children. The study highlights the need for strict monitoring, remediation efforts, and integrated coastal management to safeguard these vital ecosystems and protect human health.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của các hoạt động của con người đối với chất lượng nước trong các đầm phá ven biển của Nigeria bằng cách phân tích các đặc tính lý hóa và ô nhiễm kim loại nặng. Nghiên cứu phát hiện nồng độ kim loại nặng tăng cao, đặc biệt là trong mùa khô, với các chất ô nhiễm cụ thể liên quan đến nông nghiệp, du lịch, công nghiệp và các hoạt động liên quan đến dầu mỏ ở các khu vực đầm phá khác nhau. Các chỉ số ô nhiễm cho thấy mức độ ô nhiễm từ trung bình đến cực cao, khiến nước không an toàn để uống và gây ra các rủi ro về sinh thái và sức khỏe, đặc biệt là đối với trẻ em. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết phải giám sát chặt chẽ, nỗ lực khắc phục và quản lý tổng hợp vùng ven biển để bảo vệ các hệ sinh thái quan trọng này và bảo vệ sức khỏe con người.
  • Broadly Sourced Alternative Proteins Alter Muscle Metabolome While Maintaining Sensory Quality in Rainbow Trout (Oncorhynchus mykiss).
    • EN: This study investigates the impact of novel protein sources, derived from organisms like microfungi and insects, on the fillet quality and metabolism of rainbow trout compared to a soy-based control feed. The research employed sensory analysis and metabolomics to assess the effects of five alternative protein sources. Results showed that protein sources with closer phylogenetic relationships led to similar metabolite profiles in feed and muscle, with only slight differences in sensory attributes. Insect-based feeds, in particular, demonstrated promising sensory results and product quality biomarkers, suggesting they are viable and sustainable alternatives to traditional fish and soybean meals in aquaculture. These findings highlight the potential of diverse protein sources to maintain or even enhance fillet quality while promoting sustainable aquaculture practices.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của các nguồn protein mới, có nguồn gốc từ các sinh vật như vi nấm và côn trùng, lên chất lượng thịt phi lê và quá trình trao đổi chất của cá hồi vân so với thức ăn kiểm soát làm từ đậu nành. Nghiên cứu sử dụng phân tích cảm quan và phân tích chuyển hóa để đánh giá ảnh hưởng của năm nguồn protein thay thế. Kết quả cho thấy các nguồn protein có quan hệ phát sinh loài gần gũi hơn dẫn đến các cấu hình chất chuyển hóa tương tự trong thức ăn và cơ, chỉ có sự khác biệt nhỏ về các thuộc tính cảm quan. Đặc biệt, thức ăn có nguồn gốc từ côn trùng cho thấy kết quả cảm quan và các dấu ấn sinh học về chất lượng sản phẩm đầy hứa hẹn, cho thấy chúng là những lựa chọn thay thế khả thi và bền vững cho bột cá và bột đậu nành truyền thống trong nuôi trồng thủy sản. Những phát hiện này làm nổi bật tiềm năng của các nguồn protein đa dạng để duy trì hoặc thậm chí nâng cao chất lượng thịt phi lê đồng thời thúc đẩy các hoạt động nuôi trồng thủy sản bền vững.
  • Ultrasensitive Food and Water Sensing by Recyclable, Femtosecond Laser-Structured Surfaces.
    • EN: This study presents a reusable crystalline silicon-based SERS substrate fabricated using femtosecond laser processing for ultrasensitive detection of trace contaminants in food and water. The fabricated substrates achieved remarkable detection limits for microcystin-LR and malachite green, with performance influenced by the processing environment, specifically air versus vacuum. The enhanced SERS signal stems from a synergistic combination of electromagnetic effects, including subwavelength cavities, nanoscale roughness, and gold nanoparticle decoration, leading to significant signal amplification. This technology offers a simple and effective strategy for food safety and environmental monitoring, highlighting the importance of controlling fabrication conditions for optimal sensitivity.
    • VI: Nghiên cứu này giới thiệu chất nền SERS dựa trên silicon tinh thể, có khả năng tái sử dụng, được chế tạo bằng xử lý laser femto giây để phát hiện cực nhạy các chất ô nhiễm vi lượng trong thực phẩm và nước. Chất nền chế tạo được đạt giới hạn phát hiện đáng kể đối với microcystin-LR và malachite green, với hiệu suất chịu ảnh hưởng bởi môi trường xử lý, đặc biệt là không khí so với chân không. Tín hiệu SERS tăng cường bắt nguồn từ sự kết hợp hiệp đồng của các hiệu ứng điện từ, bao gồm các khoang có bước sóng dưới, độ nhám nano và trang trí hạt nano vàng, dẫn đến sự khuếch đại tín hiệu đáng kể. Công nghệ này cung cấp một chiến lược đơn giản và hiệu quả để giám sát an toàn thực phẩm và môi trường, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát các điều kiện chế tạo để có độ nhạy tối ưu.