Chào mừng bạn đến với Website NGHIÊN CỨU BÀO CHẾ THUỐC
Rất nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi đang chờ đợi bạn
Ưu đãi lớn dành cho thành viên mới
  • 5
  • Giỏ hàng

    Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Antibodydrugconjugates Research Papers (EN-VI) - 2025-11-27

27/11/2025
Admin
Post Banner

  • Interleukin-23 (IL-23) inhibitor, mirikizumab in the treatment of ulcerative colitis (UC): a promising therapy?
    • EN: This research summarizes the clinical trial outcomes that led to the FDA approval of mirikizumab, a monoclonal antibody targeting IL-23p19, for the treatment of ulcerative colitis. Trials demonstrated mirikizumab's efficacy in quickly alleviating symptoms and potentially sustaining remission over an extended period. The treatment also exhibited a favorable safety profile, suggesting good patient tolerability for long-term use. This approval provides a new, effective, and well-tolerated treatment option for millions suffering from this chronic inflammatory bowel disease. The study highlights mirikizumab's potential to improve patient outcomes and address the limitations of existing therapies.
    • VI: Nghiên cứu này tóm tắt kết quả thử nghiệm lâm sàng dẫn đến việc FDA phê duyệt mirikizumab, một kháng thể đơn dòng nhắm mục tiêu IL-23p19, để điều trị viêm loét đại tràng. Các thử nghiệm chứng minh hiệu quả của mirikizumab trong việc giảm nhanh các triệu chứng và có khả năng duy trì sự thuyên giảm bệnh trong một thời gian dài. Phương pháp điều trị này cũng cho thấy một hồ sơ an toàn thuận lợi, cho thấy khả năng dung nạp tốt của bệnh nhân khi sử dụng lâu dài. Sự phê duyệt này cung cấp một lựa chọn điều trị mới, hiệu quả và dung nạp tốt cho hàng triệu người mắc bệnh viêm ruột mãn tính này. Nghiên cứu nhấn mạnh tiềm năng của mirikizumab trong việc cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân và giải quyết những hạn chế của các liệu pháp hiện có.
  • Patient and Physician Perspectives on Prostate Cancer Data Presented at ASCO 2025.
    • EN: This podcast summarizes key findings from the ASCO 2025 meeting related to prostate cancer, presented from the perspective of a patient and a physician. It aims to make complex data accessible to a wider audience, facilitating informed treatment decisions. The podcast covers personalized therapy for hormone-sensitive prostate cancer, new treatment options for hormone-resistant prostate cancer, and strategies to improve patient quality of life. It highlights the growing trend of personalized approaches in prostate cancer treatment, emphasizing the importance of tailoring therapies based on individual patient characteristics. These advances, from biomarker-driven treatments to novel therapeutics, hold promise for earlier intervention, improved outcomes, and better supportive care for prostate cancer patients and their families.
    • VI: Podcast này tóm tắt những phát hiện chính từ hội nghị ASCO 2025 liên quan đến ung thư tuyến tiền liệt, được trình bày từ góc độ của bệnh nhân và bác sĩ. Mục tiêu là giúp dữ liệu phức tạp trở nên dễ tiếp cận hơn với nhiều đối tượng, tạo điều kiện đưa ra các quyết định điều trị sáng suốt. Podcast này đề cập đến liệu pháp cá nhân hóa cho ung thư tuyến tiền liệt nhạy cảm với hormone, các lựa chọn điều trị mới cho ung thư tuyến tiền liệt kháng hormone và các chiến lược để cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Nó nhấn mạnh xu hướng ngày càng tăng của các phương pháp cá nhân hóa trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc điều chỉnh các liệu pháp dựa trên đặc điểm riêng của từng bệnh nhân. Những tiến bộ này, từ các phương pháp điều trị dựa trên dấu ấn sinh học đến các liệu pháp mới, hứa hẹn can thiệp sớm hơn, cải thiện kết quả và chăm sóc hỗ trợ tốt hơn cho bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt và gia đình họ.
  • Sarcopenia in Aging: Pathogenesis, Diagnosis, and Emerging Therapeutic Frontiers.
    • EN: This review examines the multifaceted causes of sarcopenia, including mitochondrial dysfunction and neuromuscular degeneration, and highlights the challenges in standardized diagnosis using methods like DXA and functional assessments. While resistance exercise and nutrition remain key treatments, emerging therapies like myostatin inhibitors and SARMs show promise in increasing muscle mass and function in late-stage trials. The integration of personalized medicine, AI diagnostics, and combined lifestyle and drug therapies could revolutionize sarcopenia treatment. Future research should focus on mechanistic understanding, diagnostic standardization, and bridging the gap between preclinical and clinical studies to improve muscle function and quality of life for the aging population.
    • VI: Bài tổng quan này xem xét các nguyên nhân đa dạng của bệnh sarcopenia, bao gồm rối loạn chức năng ty thể và thoái hóa thần kinh cơ, đồng thời nhấn mạnh những thách thức trong việc tiêu chuẩn hóa chẩn đoán sử dụng các phương pháp như DXA và đánh giá chức năng. Mặc dù tập luyện sức đề kháng và dinh dưỡng vẫn là những phương pháp điều trị chính, nhưng các liệu pháp mới nổi như thuốc ức chế myostatin và SARM cho thấy triển vọng trong việc tăng khối lượng cơ và chức năng trong các thử nghiệm giai đoạn cuối. Sự tích hợp của y học cá nhân hóa, chẩn đoán AI và các liệu pháp kết hợp lối sống và thuốc có thể cách mạng hóa việc điều trị sarcopenia. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào sự hiểu biết về cơ chế, tiêu chuẩn hóa chẩn đoán và thu hẹp khoảng cách giữa các mô hình tiền lâm sàng và nghiên cứu lâm sàng để cải thiện chức năng cơ và chất lượng cuộc sống cho người lớn tuổi.
  • A Claudin-1 Near-Infrared Fluorescent Antibody Conjugate for In Vivo Primary and Metastatic Colorectal Cancer Detection.
    • EN: This research investigates the potential of Claudin-1 (CLDN1) as a target for fluorescence-guided surgery (FGS) in colorectal cancer (CRC). The study found that CLDN1 is significantly upregulated in CRC tumors compared to normal tissue. A CLDN1-targeted fluorescent probe (CLDN1-IR800) effectively detected CLDN1-expressing tumors in vitro and in vivo, showing high specificity and tumor-to-background ratio. The probe successfully identified both primary and metastatic lesions in a mouse model. These results suggest that CLDN1-IR800 could improve tumor margin detection during surgery, potentially reducing recurrence and improving prognosis for CRC patients.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của Claudin-1 (CLDN1) như một mục tiêu cho phẫu thuật hướng dẫn bằng huỳnh quang (FGS) trong ung thư đại trực tràng (CRC). Nghiên cứu phát hiện ra rằng CLDN1 được điều hòa tăng đáng kể trong các khối u CRC so với mô bình thường. Một đầu dò huỳnh quang nhắm mục tiêu CLDN1 (CLDN1-IR800) đã phát hiện hiệu quả các khối u biểu hiện CLDN1 trong ống nghiệm và in vivo, cho thấy độ đặc hiệu cao và tỷ lệ khối u trên nền. Đầu dò đã xác định thành công cả tổn thương nguyên phát và di căn trong mô hình chuột. Những kết quả này cho thấy rằng CLDN1-IR800 có thể cải thiện khả năng phát hiện bờ khối u trong quá trình phẫu thuật, có khả năng giảm tái phát và cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân CRC.
  • In Vitro Analysis of Microneedle Patches for Transdermal Drug Delivery: A Minimally Invasive Route to Systemic Circulation.
    • EN: This study investigates the potential of alginate-based microneedle patches for systemic delivery of nanoparticles as a less invasive alternative to intravenous injection or oral administration. The researchers demonstrated that therapeutics, including curcumin, nanogels, and extracellular vesicles, can be effectively released from the microneedles while retaining their bioactivity and cellular uptake capabilities. Specifically, curcumin retained antimicrobial activity, nanogels were taken up by breast epithelial cells, and extracellular vesicles were uptaken by fibroblasts. Furthermore, the microneedle patches successfully penetrated ex vivo skin, suggesting that this system could enhance drug bioavailability through minimally invasive, self-administered application.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của miếng dán vi kim alginate trong việc đưa các hạt nano vào cơ thể, như một giải pháp ít xâm lấn hơn so với tiêm tĩnh mạch hoặc uống. Các nhà nghiên cứu đã chứng minh rằng các dược chất, bao gồm curcumin, nanogel và túi ngoại bào, có thể được giải phóng hiệu quả từ vi kim, đồng thời vẫn giữ được hoạt tính sinh học và khả năng hấp thụ tế bào. Cụ thể, curcumin vẫn giữ được hoạt tính kháng khuẩn, nanogel được tế bào biểu mô vú hấp thụ và túi ngoại bào được nguyên bào sợi hấp thụ. Hơn nữa, miếng dán vi kim đã xuyên qua thành công da ex vivo, cho thấy hệ thống này có thể tăng cường khả dụng sinh học của thuốc thông qua ứng dụng tự dùng, ít xâm lấn.
  • Relevance of Clonal Hematopoiesis in Immune Cells for Degenerative Aortic Valve Stenosis.
    • EN: This review investigates the link between clonal hematopoiesis of indeterminate potential (CHIP) and degenerative aortic valve stenosis (AVS), a common age-related heart condition. Studies show a high prevalence of CHIP-related gene mutations in AVS patients, correlating with increased mortality and impacting left ventricular function. The research explores inflammatory pathways, using cell analysis and murine models, to understand the potential causal relationship. Identifying this link may allow the development of novel anti-inflammatory therapeutic strategies that can slow the progression of AVS. Future studies will focus on the earlier stages of AVS and the role of different mutations.
    • VI: Tổng quan này nghiên cứu mối liên hệ giữa sinh máu dòng vô tính có tiềm năng không xác định (CHIP) và hẹp van động mạch chủ do thoái hóa (AVS), một bệnh tim thường gặp liên quan đến tuổi tác. Các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ đột biến gen liên quan đến CHIP cao ở bệnh nhân AVS, tương quan với tỷ lệ tử vong gia tăng và ảnh hưởng đến chức năng thất trái. Nghiên cứu khám phá các con đường viêm, sử dụng phân tích tế bào và mô hình chuột, để hiểu rõ mối quan hệ nhân quả tiềm ẩn. Việc xác định mối liên hệ này có thể cho phép phát triển các chiến lược điều trị chống viêm mới, có khả năng làm chậm sự tiến triển của AVS. Các nghiên cứu trong tương lai sẽ tập trung vào các giai đoạn đầu của AVS và vai trò của các đột biến khác nhau.
  • Pharmacokinetic considerations and strategies for antibody-based therapeutics.
    • EN: This review focuses on the pharmacokinetic and biological analysis of antibody-based therapeutics, exploring their absorption, distribution, and elimination within the body. It highlights that these therapeutics are mainly administered intravenously or subcutaneously and distributed through convection. Drug clearance primarily occurs via targeted clearance and endocytosis. The research emphasizes strategies employed to prolong the half-lives of these therapeutics. These findings provide crucial insights for future research and development related to the in vivo behavior of antibody-based therapies, aiding in optimizing their effectiveness.
    • VI: Bài tổng quan này tập trung vào phân tích dược động học và sinh học của các liệu pháp dựa trên kháng thể, khám phá sự hấp thụ, phân bố và thải trừ của chúng trong cơ thể. Nghiên cứu chỉ ra rằng các liệu pháp này chủ yếu được dùng qua đường tĩnh mạch hoặc dưới da và phân bố thông qua đối lưu. Sự thanh thải thuốc chủ yếu xảy ra thông qua sự thanh thải nhắm mục tiêu và nội bào. Nghiên cứu nhấn mạnh các chiến lược được sử dụng để kéo dài thời gian bán thải của các liệu pháp này. Những phát hiện này cung cấp những hiểu biết quan trọng cho nghiên cứu và phát triển trong tương lai liên quan đến hành vi in vivo của các liệu pháp dựa trên kháng thể, hỗ trợ tối ưu hóa hiệu quả của chúng.
  • Molecular Pathway Modulation and Nanotechnology-Based Therapeutic Strategies for Shikonin.
    • EN: This review explores the anticancer potential of Shikonin, a bioactive compound from Radix lithospermi, highlighting its mechanisms of action, including PKM2 inhibition and modulation of tumor metabolism. Shikonin demonstrates anticancer effects by suppressing cell growth, inducing cell death, and inhibiting metastasis. However, its clinical application is limited by targetability, permeability, and safety concerns. To address these limitations, the review focuses on recent advancements in nano-based therapeutic strategies for Shikonin delivery, emphasizing enhanced targeting and biocompatibility. Further preclinical and clinical research is needed to optimize Shikonin's synergistic effects and ensure safe and effective application in cancer treatment.
    • VI: Tổng quan này khám phá tiềm năng chống ung thư của Shikonin, một hợp chất hoạt tính sinh học từ Radix lithospermi, làm nổi bật các cơ chế hoạt động của nó, bao gồm ức chế PKM2 và điều chỉnh chuyển hóa khối u. Shikonin thể hiện các tác dụng chống ung thư bằng cách ức chế sự phát triển tế bào, gây ra chết tế bào và ức chế di căn. Tuy nhiên, ứng dụng lâm sàng của nó bị hạn chế bởi khả năng nhắm mục tiêu, tính thấm và các vấn đề an toàn. Để giải quyết những hạn chế này, bài tổng quan tập trung vào những tiến bộ gần đây trong các chiến lược điều trị dựa trên nano để vận chuyển Shikonin, nhấn mạnh việc tăng cường nhắm mục tiêu và khả năng tương thích sinh học. Cần nghiên cứu tiền lâm sàng và lâm sàng sâu hơn để tối ưu hóa các tác dụng hiệp đồng của Shikonin và đảm bảo ứng dụng an toàn và hiệu quả trong điều trị ung thư.
  • A cigarette compound-induced tumor microenvironment promotes sorafenib resistance in hepatocellular carcinoma via the 14-3-3η-modified tumor-associated proteome.
    • EN: This study investigates the mechanism by which cigarette exposure contributes to sorafenib resistance in hepatocellular carcinoma (HCC). The research reveals that chronic cigarette smoking activates 14-3-3η, leading to upregulation of the B-Raf/ERK pathway and subsequent activation of NF-κB. This cascade promotes drug efflux and neo-vascularization, ultimately reducing the effectiveness of sorafenib. Importantly, the study demonstrates that inhibiting 14-3-3η with arsenic trioxide can reverse sorafenib resistance, offering a potential therapeutic strategy for HCC patients with a history of cigarette smoking.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế mà việc tiếp xúc với thuốc lá góp phần vào sự kháng sorafenib trong ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). Nghiên cứu chỉ ra rằng việc hút thuốc lá mãn tính kích hoạt 14-3-3η, dẫn đến sự tăng cường đường dẫn B-Raf/ERK và sau đó là kích hoạt NF-κB. Chuỗi phản ứng này thúc đẩy sự tống thuốc ra ngoài và tạo mạch máu mới, cuối cùng làm giảm hiệu quả của sorafenib. Quan trọng là, nghiên cứu chứng minh rằng ức chế 14-3-3η bằng arsenic trioxide có thể đảo ngược sự kháng sorafenib, cung cấp một chiến lược điều trị tiềm năng cho bệnh nhân HCC có tiền sử hút thuốc lá.
  • Anti-CD38 monoclonal antibody CM313 for systemic lupus erythematosus: a randomized, double-blind, placebo-controlled phase Ib/IIa trial.
    • EN: This phase Ib/IIa study assessed the safety, pharmacokinetics, and preliminary efficacy of CM313, an anti-CD38 antibody, in patients with systemic lupus erythematosus (SLE). Patients were enrolled in ascending dose groups of CM313 or placebo. The study found CM313 to be generally safe and well-tolerated, with mild to moderate adverse events. Importantly, CM313 demonstrated encouraging clinical efficacy at higher doses, indicated by reductions in autoantibodies and improvements in complement levels. These findings suggest that CM313 holds promise as a potential therapeutic agent for SLE and warrants further investigation in larger clinical trials.
    • VI: Nghiên cứu giai đoạn Ib/IIa này đánh giá tính an toàn, dược động học và hiệu quả sơ bộ của CM313, một kháng thể kháng CD38, ở bệnh nhân lupus ban đỏ hệ thống (SLE). Bệnh nhân được tuyển chọn vào các nhóm dùng liều tăng dần của CM313 hoặc giả dược. Nghiên cứu cho thấy CM313 thường an toàn và dung nạp tốt, với các tác dụng phụ nhẹ đến trung bình. Quan trọng là CM313 đã chứng minh hiệu quả lâm sàng đáng khích lệ ở liều cao hơn, được chỉ ra bởi sự giảm tự kháng thể và cải thiện mức độ bổ thể. Những phát hiện này cho thấy CM313 có tiềm năng là một tác nhân điều trị cho SLE và cần được nghiên cứu thêm trong các thử nghiệm lâm sàng lớn hơn.
  • Medical management of pediatric chronic rhinosinusitis.
    • EN: This review aims to summarize the current understanding of pediatric chronic rhinosinusitis (CRS), focusing on its causes, diagnosis, and treatment. Current medical management primarily involves intranasal corticosteroids and saline irrigation, with antibiotics and systemic corticosteroids reserved for specific cases. Monoclonal antibodies, like dupilumab and tezepelumab (approved for adolescents), are considered for patients unresponsive to standard treatments, though data on their efficacy and safety in children are limited. Future research should prioritize identifying comorbidities, developing personalized treatments, and enhancing patient safety.
    • VI: Bài đánh giá này nhằm mục đích tổng hợp những hiểu biết hiện tại về viêm mũi xoang mãn tính ở trẻ em (CRS), tập trung vào nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị bệnh. Phương pháp điều trị y tế hiện tại chủ yếu bao gồm corticosteroid dạng xịt mũi và rửa mũi bằng nước muối sinh lý, với kháng sinh và corticosteroid toàn thân chỉ được sử dụng trong những trường hợp cụ thể. Các kháng thể đơn dòng, như dupilumab và tezepelumab (được phê duyệt cho thanh thiếu niên), được cân nhắc cho những bệnh nhân không đáp ứng với các phương pháp điều trị tiêu chuẩn, mặc dù dữ liệu về hiệu quả và tính an toàn của chúng ở trẻ em còn hạn chế. Nghiên cứu trong tương lai nên ưu tiên xác định các bệnh đi kèm, phát triển các phương pháp điều trị cá nhân hóa và nâng cao sự an toàn cho bệnh nhân.
  • Talquetamab for the treatment of relapsed/refractory multiple myeloma: a review of efficacy, safety, and real-world evidence.
    • EN: This review examines talquetamab, a recently FDA-approved bispecific antibody targeting GPRC5D for relapsed/refractory multiple myeloma, highlighting its superior response rate (~70%) compared to historical therapies. The study summarizes its efficacy, safety profile including manageable but persistent adverse events, and potential as a bridging therapy to CAR-T. Furthermore, sequencing studies suggest talquetamab's effectiveness is not diminished by prior BCMA-directed therapies. The review also discusses ongoing research into talquetamab-based combinations and the broader landscape of GPRC5D-targeting immunotherapies like CAR-T and trispecific antibodies, pointing towards future advancements in multiple myeloma treatment.
    • VI: Bài đánh giá này xem xét talquetamab, một kháng thể hai đặc hiệu nhắm mục tiêu GPRC5D mới được FDA chấp thuận gần đây để điều trị bệnh đa u tủy tái phát/khó chữa, làm nổi bật tỷ lệ đáp ứng vượt trội (~70%) so với các liệu pháp trước đây. Nghiên cứu tóm tắt hiệu quả, hồ sơ an toàn bao gồm các tác dụng phụ có thể kiểm soát nhưng dai dẳng, và tiềm năng của nó như một liệu pháp cầu nối tới CAR-T. Hơn nữa, các nghiên cứu về trình tự cho thấy hiệu quả của talquetamab không bị suy giảm bởi các liệu pháp nhắm mục tiêu BCMA trước đó. Bài đánh giá cũng thảo luận về nghiên cứu đang diễn ra về các kết hợp dựa trên talquetamab và bức tranh rộng hơn về các liệu pháp miễn dịch nhắm mục tiêu GPRC5D như CAR-T và kháng thể ba đặc hiệu, hướng tới những tiến bộ trong tương lai trong điều trị đa u tủy.
  • Chemical Tagging of N-Alkylamine-Containing Natural Products and Pharmaceuticals through C(sp3)-H Functionalization.
    • EN: This study introduces a photoinduced, flavin-catalyzed method for selectively installing bioconjugation handles onto bioactive N-alkylamines at late-stage. The method utilizes blue-light irradiation and mild conditions to achieve sequential α- and β-amino C-H bond scission, generating enamines for tagging reactions. The research demonstrates the method's effectiveness on a range of compounds, highlighting instances where tagging either preserves or alters bioactivity. This method is significant as it enables the efficient synthesis of antibody-drug conjugates, exemplified by the successful modification of irinotecan, and offers a valuable tool for drug discovery and targeted therapy.
    • VI: Nghiên cứu này giới thiệu một phương pháp xúc tác quang hóa bằng flavin để chọn lọc gắn các nhóm chức bioconjugation vào các N-alkylamine hoạt tính sinh học ở giai đoạn cuối. Phương pháp này sử dụng ánh sáng xanh và điều kiện nhẹ để đạt được sự cắt đứt liên kết C-H α- và β-amino tuần tự, tạo ra các enamine cho các phản ứng gắn thẻ. Nghiên cứu chứng minh tính hiệu quả của phương pháp này trên nhiều hợp chất, làm nổi bật các trường hợp mà việc gắn thẻ bảo tồn hoặc thay đổi hoạt tính sinh học. Phương pháp này rất quan trọng vì nó cho phép tổng hợp hiệu quả các liên hợp kháng thể-thuốc, được minh chứng bằng việc sửa đổi thành công irinotecan, và cung cấp một công cụ có giá trị cho việc khám phá thuốc và liệu pháp nhắm mục tiêu.
  • Molecular dynamics reveals novel small-molecule inhibitors block PD-1/PD-L1 by promoting PD-L1 dimer stability.
    • EN: This study investigates the binding mechanisms of three small-molecule PD-L1 inhibitors (BMS-202, LP23, and A56) to understand how they block the PD-1/PD-L1 signaling pathway in cancer immunotherapy. Using molecular dynamics simulations, the research found that A56 exhibits the strongest binding affinity and stability due to strong van der Waals and electrostatic interactions, particularly with specific hotspot residues on PD-L1. A56 also stabilizes the PD-L1 dimer in a closed conformation, effectively preventing its interaction with PD-1. These insights into the binding interactions and conformational changes provide a foundation for designing more effective small-molecule inhibitors for cancer immunotherapy.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá cơ chế liên kết của ba chất ức chế PD-L1 phân tử nhỏ (BMS-202, LP23 và A56) để hiểu cách chúng chặn đường truyền tín hiệu PD-1/PD-L1 trong liệu pháp miễn dịch ung thư. Sử dụng mô phỏng động lực học phân tử, nghiên cứu phát hiện ra rằng A56 thể hiện ái lực và độ ổn định liên kết mạnh nhất do tương tác van der Waals và tĩnh điện mạnh, đặc biệt với các dư lượng điểm nóng cụ thể trên PD-L1. A56 cũng ổn định dimer PD-L1 ở cấu hình đóng, ngăn chặn hiệu quả sự tương tác của nó với PD-1. Những hiểu biết sâu sắc về các tương tác liên kết và thay đổi cấu trúc này cung cấp nền tảng cho việc thiết kế các chất ức chế phân tử nhỏ hiệu quả hơn cho liệu pháp miễn dịch ung thư.