Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Antibodydrugconjugates Research Papers (EN-VI) - 2025-11-28
28/11/2025
Admin
- T-cell immunoglobulin and mucin domain-containing protein 3-mediated immunomodulation in myeloid cells and keratinocytes in the development of severe acne.
- EN: This study investigated the pathogenesis of severe acne (SA) using single-cell RNA sequencing and identified macrophages as a key cell type involved. The research revealed that T-cell immunoglobulin and mucin domain-containing protein 3 (TIM3) may function as an immune checkpoint in SA development. Further experiments demonstrated that TIM3 knockdown in keratinocytes exacerbated inflammation and that TIM3 inhibition worsened acne in a mouse model, suggesting TIM3's protective role in regulating acne-associated inflammation. These results indicate that TIM3 could be a potential therapeutic target for SA and highlight the immunomodulatory role of keratinocytes.
- VI: Nghiên cứu này đã điều tra cơ chế bệnh sinh của mụn trứng cá nặng (SA) bằng cách sử dụng giải trình tự RNA tế bào đơn và xác định đại thực bào là một loại tế bào quan trọng có liên quan. Nghiên cứu cho thấy protein 3 chứa miền immunoglobulin và mucin tế bào T (TIM3) có thể hoạt động như một điểm kiểm soát miễn dịch trong sự phát triển của SA. Các thí nghiệm tiếp theo chứng minh rằng việc loại bỏ TIM3 ở tế bào sừng làm trầm trọng thêm tình trạng viêm và việc ức chế TIM3 làm bệnh mụn trứng cá trở nên tồi tệ hơn trong mô hình chuột, cho thấy vai trò bảo vệ của TIM3 trong việc điều chỉnh viêm liên quan đến mụn trứng cá. Những kết quả này chỉ ra rằng TIM3 có thể là một mục tiêu điều trị tiềm năng cho SA và nhấn mạnh vai trò điều hòa miễn dịch của tế bào sừng.
- Evaluating post-T-DXd treatment strategies in HER2-positive metastatic breast cancer.
- EN: This retrospective study investigated treatment strategies for HER2-positive metastatic breast cancer patients who progressed after trastuzumab deruxtecan (T-DXd) therapy. The analysis of 81 patients revealed a median overall survival of 19 months after T-DXd cessation, with subsequent therapies yielding a median progression-free survival of only 3.7 months per line. No single therapy demonstrated clear superiority, although hormone therapy and TKIs showed potential benefit in certain subgroups. Notably, patients who discontinued T-DXd due to toxicity had significantly better outcomes on subsequent therapies compared to those who stopped due to disease progression. These results underscore the need for innovative treatments and refined approaches to manage T-DXd-resistant HER2-positive metastatic breast cancer.
- VI: Nghiên cứu hồi cứu này điều tra các chiến lược điều trị cho bệnh nhân ung thư vú di căn HER2 dương tính đã tiến triển sau khi điều trị bằng trastuzumab deruxtecan (T-DXd). Phân tích trên 81 bệnh nhân cho thấy thời gian sống thêm toàn bộ trung vị là 19 tháng sau khi ngừng T-DXd, với các liệu pháp tiếp theo chỉ mang lại thời gian sống thêm không tiến triển trung vị là 3,7 tháng mỗi đợt điều trị. Không có một liệu pháp đơn lẻ nào cho thấy sự vượt trội rõ ràng, mặc dù liệu pháp hormone và TKIs cho thấy lợi ích tiềm năng ở một số nhóm bệnh nhân nhất định. Đáng chú ý, những bệnh nhân ngừng T-DXd do độc tính có kết quả điều trị tốt hơn đáng kể với các liệu pháp tiếp theo so với những người ngừng điều trị do bệnh tiến triển. Những kết quả này nhấn mạnh sự cần thiết của các phương pháp điều trị sáng tạo và các cách tiếp cận tinh vi hơn để quản lý ung thư vú di căn HER2 dương tính kháng T-DXd.
- Anti-nephrin antibodies in minimal change disease: Case report series.
- EN: This research investigates the potential role of anti-nephrin autoantibodies in minimal change disease (MCD), a cause of nephrotic syndrome. The study reports two cases of adult patients with MCD and acute kidney injury who, despite negative routine immunological tests, showed IgG deposits in kidney biopsies, indicating the presence of anti-nephrin antibodies. Treatment with rituximab, an anti-B-cell therapy, led to rapid resolution of proteinuria and improved kidney function in both patients. This suggests that anti-nephrin antibodies are relevant in a subset of MCD patients and rituximab could be a valuable therapeutic option for those with resistant or relapsing disease.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò tiềm năng của tự kháng thể anti-nephrin trong bệnh cầu thận tổn thương tối thiểu (MCD), một nguyên nhân gây ra hội chứng thận hư. Nghiên cứu báo cáo hai trường hợp bệnh nhân trưởng thành mắc MCD và tổn thương thận cấp tính, mặc dù các xét nghiệm miễn dịch thường quy âm tính, nhưng sinh thiết thận cho thấy sự lắng đọng IgG, cho thấy sự hiện diện của kháng thể anti-nephrin. Điều trị bằng rituximab, một liệu pháp chống tế bào B, đã dẫn đến sự giải quyết nhanh chóng của protein niệu và cải thiện chức năng thận ở cả hai bệnh nhân. Điều này cho thấy rằng kháng thể anti-nephrin có liên quan trong một nhóm nhỏ bệnh nhân MCD và rituximab có thể là một lựa chọn điều trị có giá trị cho những người mắc bệnh kháng trị hoặc tái phát.