Chào mừng bạn đến với Website NGHIÊN CỨU BÀO CHẾ THUỐC
Rất nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi đang chờ đợi bạn
Ưu đãi lớn dành cho thành viên mới
  • 5
  • Giỏ hàng

    Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Aidrug Research Papers (EN-VI) - 2025-11-28

28/11/2025
Admin
Post Banner

  • Isoginkgetin as a novel USP8 inhibitor discovered by structure-based virtual screening exerts anticancer effects in ovarian cancer.
    • EN: This study investigates the potential of inhibiting Ubiquitin-specific protease 8 (USP8) as a therapeutic approach for Ovarian carcinoma (OC). Through structure-based screening and bioassays, Isoginkgetin was identified as a promising USP8 inhibitor with an IC50 of 12.68 μM. Isoginkgetin effectively inhibited OC cell growth by suppressing proliferation and promoting ferroptosis through a mechanism involving USP8 downregulation, GPX4 instability, and increased ROS production. These findings suggest that Isoginkgetin and USP8 inhibition hold significant promise as a therapeutic strategy for OC.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng của việc ức chế Ubiquitin-specific protease 8 (USP8) như một phương pháp điều trị ung thư buồng trứng (OC). Thông qua sàng lọc dựa trên cấu trúc và các xét nghiệm sinh học, Isoginkgetin đã được xác định là một chất ức chế USP8 đầy hứa hẹn với IC50 là 12.68 μM. Isoginkgetin ức chế hiệu quả sự phát triển của tế bào OC bằng cách ngăn chặn sự tăng sinh và thúc đẩy quá trình ferroptosis thông qua cơ chế liên quan đến việc điều chỉnh giảm USP8, làm mất ổn định GPX4 và tăng sản xuất ROS. Những phát hiện này cho thấy Isoginkgetin và việc ức chế USP8 có nhiều triển vọng như một chiến lược điều trị ung thư buồng trứng.
  • Emerging biomarkers in breast cancer: translational and multi-omics perspectives in precision oncology.
    • EN: This review investigates the evolving field of breast cancer biomarkers, spanning from traditional receptors to advanced multi-omics and AI-driven discovery. It highlights the significance of genetic, epigenetic, proteomic, and metabolomic markers, especially those derived from liquid biopsies. The study critically examines the challenges of biomarker validation in clinical trials, emphasizing reliability and standardization. Furthermore, it underscores the role of artificial intelligence in pathology and data integration, identifying limitations and future directions for personalized diagnostics and precision oncology. This work offers a comprehensive overview of how emerging biomarkers are transforming breast cancer management.
    • VI: Bài tổng quan này nghiên cứu lĩnh vực đang phát triển của các dấu ấn sinh học ung thư vú, từ các thụ thể truyền thống đến khám phá dựa trên đa omics và trí tuệ nhân tạo tiên tiến. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của các dấu ấn di truyền, biểu sinh, protein và chuyển hóa, đặc biệt là những dấu ấn có nguồn gốc từ sinh thiết lỏng. Nghiên cứu xem xét một cách nghiêm túc những thách thức trong việc xác thực dấu ấn sinh học trong các thử nghiệm lâm sàng, nhấn mạnh tính tin cậy và tiêu chuẩn hóa. Hơn nữa, bài viết nhấn mạnh vai trò của trí tuệ nhân tạo trong bệnh học và tích hợp dữ liệu, xác định các hạn chế và định hướng tương lai cho chẩn đoán cá nhân hóa và ung thư chính xác. Công trình này cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về cách các dấu ấn sinh học mới nổi đang thay đổi việc quản lý ung thư vú.
  • Artificial Intelligence-Driven Discovery of Pyrazolo[1,5-a]pyrimidine Derivatives as Novel Phosphodiesterase 4 Inhibitors for Treating Idiopathic Pulmonary Fibrosis.
    • EN: This research aimed to discover a new treatment for idiopathic pulmonary fibrosis (IPF) by identifying a potent inhibitor of phosphodiesterase 4 (PDE4). Using AI-driven virtual screening and structure-based design, the researchers discovered compound 13c, a pyrazolo[1,5-a]pyrimidine-based PDE4 inhibitor, which displayed significantly enhanced potency (268-fold) due to a unique halogen-binding and metal-coordination network. Compound 13c also showed excellent hepatic stability and demonstrated antifibrotic activity both in vitro and in vivo. These findings suggest that 13c holds promise as a potential therapeutic agent for IPF.
    • VI: Nghiên cứu này hướng đến việc tìm kiếm một phương pháp điều trị mới cho bệnh xơ phổi vô căn (IPF) bằng cách xác định một chất ức chế mạnh phosphodiesterase 4 (PDE4). Sử dụng sàng lọc ảo dựa trên trí tuệ nhân tạo (AI) và thiết kế dựa trên cấu trúc, các nhà nghiên cứu đã khám phá ra hợp chất 13c, một chất ức chế PDE4 dựa trên pyrazolo[1,5-a]pyrimidine, thể hiện hiệu lực tăng đáng kể (gấp 268 lần) nhờ vào mạng lưới phối hợp kim loại và liên kết halogen độc đáo. Hợp chất 13c cũng cho thấy sự ổn định tuyệt vời trong microsome gan và chứng minh hoạt tính chống xơ hóa cả in vitro và in vivo. Những phát hiện này cho thấy rằng 13c có tiềm năng trở thành một tác nhân trị liệu cho IPF.
  • Furo[2,3-f]quinazolin-7(6H)-one Derivatives as Potent, Selective, and Orally Bioavailable MAT2A Inhibitors for MTAP-Deficient Cancer Therapy.
    • EN: This research aimed to develop potent and selective inhibitors of MAT2A, a promising therapeutic target for MTAP-deleted cancers. The study identified compound 18 (ZS34), a tricyclic furo[2,3-f]quinazolin-7(6H)-one derivative, as a potent MAT2A inhibitor that selectively inhibits the growth of MTAP-deficient cancer cells. In vitro and in vivo experiments confirmed on-target engagement, favorable pharmacokinetics, and significant antitumor efficacy in a xenograft mouse model without causing obvious toxicity. These findings suggest that compound 18 is a promising drug candidate for treating MTAP-deficient cancers.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển các chất ức chế MAT2A mạnh và chọn lọc, một mục tiêu điều trị đầy hứa hẹn cho các bệnh ung thư bị xóa MTAP. Nghiên cứu đã xác định hợp chất 18 (ZS34), một dẫn xuất tricyclic furo[2,3-f]quinazolin-7(6H)-one, là một chất ức chế MAT2A mạnh, ức chế chọn lọc sự phát triển của các tế bào ung thư thiếu MTAP. Các thí nghiệm in vitro và in vivo đã xác nhận sự gắn kết mục tiêu, dược động học thuận lợi và hiệu quả chống ung thư đáng kể trong mô hình chuột xenograft mà không gây ra độc tính rõ ràng. Những phát hiện này cho thấy hợp chất 18 là một ứng cử viên thuốc đầy hứa hẹn để điều trị các bệnh ung thư thiếu MTAP.
  • Structure-Guided Design of a Highly Selective PI3Kα Inhibitor Overcoming Metabolic Dysregulation with Potent Anti-breast Cancer Efficacy.
    • EN: This research developed A32, a novel and highly selective PI3Kα inhibitor, to combat PIK3CA-mutated breast cancer while minimizing metabolic side effects. A32 demonstrates potent PI3Kα inhibition and selectively degrades mutant p110α protein, leading to significant antiproliferative activity in vitro and tumor growth inhibition in vivo, surpassing alpelisib's efficacy. Importantly, A32 exhibits a markedly reduced risk of hyperglycemia compared to alpelisib and possesses favorable pharmacokinetics. These findings suggest that A32 represents a promising therapeutic strategy for PIK3CA-mutated breast cancer with improved safety profiles. This research could lead to more effective and tolerable treatments for patients with this type of cancer.
    • VI: Nghiên cứu này đã phát triển A32, một chất ức chế PI3Kα mới và có tính chọn lọc cao, để chống lại ung thư vú đột biến PIK3CA đồng thời giảm thiểu các tác dụng phụ về chuyển hóa. A32 thể hiện khả năng ức chế PI3Kα mạnh mẽ và chọn lọc phân giải protein p110α đột biến, dẫn đến hoạt tính chống tăng sinh đáng kể trong ống nghiệm và ức chế sự phát triển khối u in vivo, vượt trội so với hiệu quả của alpelisib. Điều quan trọng là A32 cho thấy nguy cơ tăng đường huyết giảm đáng kể so với alpelisib và có dược động học thuận lợi. Những phát hiện này cho thấy A32 đại diện cho một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn cho ung thư vú đột biến PIK3CA với các đặc tính an toàn được cải thiện. Nghiên cứu này có thể dẫn đến các phương pháp điều trị hiệu quả hơn và dễ dung nạp hơn cho bệnh nhân mắc loại ung thư này.
  • Fluorocyclopropyl-Containing Tacrine Derivatives as Potent and Selective Dual CDK2/CDK9 Inhibitors for the Treatment of Colorectal Cancer.
    • EN: This study aimed to identify a novel dual inhibitor of CDK2 and CDK9, two kinases implicated in colorectal cancer (CRC) development. Through structure-based drug design, the researchers discovered ZLMT-72, a fluorocyclopropyl-containing tacrine derivative, which potently inhibits both CDK2 and CDK9. ZLMT-72 exhibited strong antiproliferative effects on CRC cells in vitro and demonstrated significant antitumor efficacy in CRC xenograft models in vivo, accompanied by favorable pharmacokinetic and safety profiles. These findings suggest that ZLMT-72 is a promising therapeutic candidate for the treatment of CRC.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục tiêu xác định một chất ức chế kép mới của CDK2 và CDK9, hai kinase liên quan đến sự phát triển của ung thư đại trực tràng (CRC). Thông qua thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc, các nhà nghiên cứu đã khám phá ra ZLMT-72, một dẫn xuất tacrine chứa fluorocyclopropyl, có khả năng ức chế mạnh cả CDK2 và CDK9. ZLMT-72 thể hiện tác dụng chống tăng sinh mạnh mẽ trên các tế bào CRC in vitro và chứng minh hiệu quả chống ung thư đáng kể trong các mô hình xenograft CRC in vivo, đi kèm với các đặc tính dược động học và an toàn thuận lợi. Những phát hiện này cho thấy ZLMT-72 là một ứng cử viên trị liệu đầy hứa hẹn để điều trị CRC.
  • Investigating the Structural Basis of Diacetyl Recognition by the G-Protein-Coupled Receptor ODR-10 in Caenorhabditis elegans.
    • EN: This study investigates the structural basis of diacetyl recognition by the G-protein-coupled receptor ODR-10 in Caenorhabditis elegans using molecular dynamics simulations and docking. The research identified the binding pocket within ODR-10's transmembrane region and demonstrated the stability of the diacetyl-ODR-10 complex. Computational alanine scanning revealed key aromatic and polar residues crucial for binding affinity. Interestingly, diacetyl's conformation changes upon binding, suggesting it's not a primary determinant of interaction. This detailed structural understanding of the ODR-10-diacetyl interaction provides valuable insights for both theoretical understanding of olfactory systems and potential biotechnological applications.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra cơ sở cấu trúc của sự nhận diện diacetyl bởi thụ thể liên kết protein G ODR-10 ở Caenorhabditis elegans sử dụng mô phỏng động lực học phân tử và docking. Nghiên cứu đã xác định túi liên kết bên trong vùng xuyên màng của ODR-10 và chứng minh tính ổn định của phức hợp diacetyl-ODR-10. Quét alanine tính toán đã tiết lộ các dư lượng thơm và phân cực quan trọng cho ái lực liên kết. Điều thú vị là cấu dạng của diacetyl thay đổi khi liên kết, cho thấy nó không phải là yếu tố quyết định chính của tương tác. Sự hiểu biết chi tiết về cấu trúc của tương tác ODR-10-diacetyl này cung cấp những hiểu biết có giá trị cho cả sự hiểu biết lý thuyết về hệ thống khứu giác và các ứng dụng công nghệ sinh học tiềm năng.
  • Cell-Active Peptide Inhibitors of the FANCM-RMI Interaction.
    • EN: This research aimed to develop inhibitors targeting the FANCM-RMI protein interaction, which is crucial for telomere maintenance in Alternative Lengthening of Telomeres (ALT)-positive cancers. Through mRNA-displayed peptide library screening, potent linear and cyclic peptides were identified that bind to RMI with nanomolar affinity and effectively displace FANCM. The crystal structure of a top-performing peptide revealed novel binding interactions. These cell-penetrating peptide conjugates demonstrated antiproliferative effects in ALT-positive osteosarcoma cells, establishing them as valuable chemical tools for investigating the role of FANCM-RMI in ALT-driven cancers and potentially leading to new therapeutic strategies.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển các chất ức chế nhắm vào tương tác protein FANCM-RMI, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì telomere ở các bệnh ung thư dương tính với con đường kéo dài telomere thay thế (ALT). Thông qua sàng lọc thư viện peptide hiển thị mRNA, các peptide mạch thẳng và mạch vòng mạnh đã được xác định, liên kết với RMI với ái lực nanomolar và đẩy FANCM một cách hiệu quả. Cấu trúc tinh thể của một peptide hoạt động tốt nhất đã cho thấy các tương tác liên kết mới. Các chất liên hợp peptide xuyên tế bào này đã chứng minh tác dụng chống tăng sinh trong các tế bào ung thư xương dương tính với ALT, thiết lập chúng như những công cụ hóa học có giá trị để nghiên cứu vai trò của FANCM-RMI trong các bệnh ung thư do ALT thúc đẩy và có khả năng dẫn đến các chiến lược điều trị mới.
  • Discovery of Potent, Allosteric GSTO1 Covalent Inhibitors with a New Binding Mode.
    • EN: This research aimed to identify and develop potent inhibitors of GSTO1, an enzyme that activates the NLRP3 inflammasome and drives inflammation. Through targeted mass spectrometry and ligand optimization, compound A13 was identified as a selective and metabolically stable GSTO1 inhibitor that binds at a novel hydrophobic pocket. A13 effectively reduced the secretion of inflammatory cytokines IL-1β and IL-18 in human macrophages. These findings suggest A13 is a promising lead compound for developing new therapeutic strategies targeting inflammatory diseases.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục tiêu xác định và phát triển các chất ức chế mạnh mẽ GSTO1, một enzyme kích hoạt phức hợp viêm NLRP3 và thúc đẩy phản ứng viêm. Thông qua phép đo khối phổ có mục tiêu và tối ưu hóa phối tử, hợp chất A13 đã được xác định là một chất ức chế GSTO1 chọn lọc và ổn định về mặt trao đổi chất, liên kết tại một vùng hydrophobic mới. A13 làm giảm hiệu quả sự bài tiết các cytokine gây viêm IL-1β và IL-18 trong đại thực bào có nguồn gốc từ tế bào đơn nhân người. Những phát hiện này cho thấy A13 là một hợp chất dẫn đầu đầy hứa hẹn để phát triển các chiến lược điều trị mới nhắm mục tiêu vào các bệnh viêm nhiễm.
  • Selectivity Approaches in Therapeutic Antibody Design.
    • EN: This research explores strategies for enhancing the selectivity and therapeutic precision of antibody-based therapies, a crucial area in modern disease treatment. It focuses on using AI and generative modeling to design improved peptide binders and conditionally active antibodies. The study highlights structural modifications that improve functional signaling and therapeutic response by exploiting the tumor microenvironment. Furthermore, it examines the diversity and mechanisms of clinically relevant antibodies and antibody-drug conjugates, demonstrating how structural innovation drives tumor selectivity and advances immunotherapeutics.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá các chiến lược để tăng cường tính chọn lọc và độ chính xác điều trị của các liệu pháp dựa trên kháng thể, một lĩnh vực quan trọng trong điều trị bệnh hiện đại. Nó tập trung vào việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và mô hình sinh tạo để thiết kế các peptide liên kết và kháng thể hoạt tính có điều kiện được cải tiến. Nghiên cứu nhấn mạnh các sửa đổi cấu trúc giúp cải thiện tín hiệu chức năng và phản ứng điều trị bằng cách khai thác vi môi trường khối u. Hơn nữa, nó kiểm tra sự đa dạng và cơ chế của các kháng thể và thuốc kháng thể liên hợp có liên quan về mặt lâm sàng, chứng minh cách đổi mới cấu trúc thúc đẩy tính chọn lọc khối u và tiến bộ các liệu pháp miễn dịch.
  • Discovery and Biological Evaluation of Novel, Potent, and Orally Available CBLB Inhibitors.
    • EN: This study aimed to develop a potent and orally bioavailable inhibitor of CBLB, a key target for cancer immunotherapy. By using structure-guided drug discovery, researchers identified compound 10, which demonstrated significant antitumor efficacy in mouse models and synergized with anti-PD-1 therapy. In vivo experiments showed durable immune memory against tumor rechallenge. This discovery provides a valuable roadmap for future development of CBLB inhibitors as potential cancer therapeutics.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một chất ức chế CBLB mạnh và có sinh khả dụng đường uống, một mục tiêu quan trọng cho liệu pháp miễn dịch ung thư. Bằng cách sử dụng phương pháp khám phá thuốc dựa trên cấu trúc, các nhà nghiên cứu đã xác định hợp chất 10, chất này đã chứng minh hiệu quả chống ung thư đáng kể trong các mô hình chuột và hiệp đồng tác dụng với liệu pháp chống PD-1. Các thí nghiệm in vivo cho thấy trí nhớ miễn dịch bền vững chống lại sự tái phát của khối u. Phát hiện này cung cấp một lộ trình có giá trị cho sự phát triển trong tương lai của các chất ức chế CBLB như một liệu pháp điều trị ung thư tiềm năng.
  • Discovery of Novel Dihydroxyphenol Tyrosinase Inhibitors for Treatment of Pigmentation: From Enzyme Screening to Three-Dimensional Human Skin Melanin Evaluation.
    • EN: This study aimed to develop more effective and safer tyrosinase inhibitors for therapeutic and cosmetic applications by using a pharmacophore hybridization approach. Researchers synthesized novel compounds and identified one, III19, that exhibited significantly improved tyrosinase inhibition compared to kojic acid and arbutin, with nanomolar IC50 values. Compound III19 demonstrated excellent performance in melanin production assays, zebrafish models, and 3D human skin tests, along with promising cytotoxicity, permeability, and metabolic stability profiles. These findings advance the understanding of tyrosinase inhibition and offer a promising lead for developing new antipigmentation agents.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục tiêu phát triển các chất ức chế tyrosinase an toàn và hiệu quả hơn cho các ứng dụng trị liệu và thẩm mỹ bằng cách sử dụng phương pháp lai hóa dược lực học. Các nhà nghiên cứu đã tổng hợp các hợp chất mới và xác định một hợp chất, III19, thể hiện khả năng ức chế tyrosinase được cải thiện đáng kể so với axit kojic và arbutin, với các giá trị IC50 ở mức nanomol. Hợp chất III19 đã chứng minh hiệu suất tuyệt vời trong các xét nghiệm sản xuất melanin, mô hình cá ngựa vằn và thử nghiệm trên da người 3D, cùng với các đặc tính độc tính tế bào, tính thấm và độ ổn định trao đổi chất đầy hứa hẹn. Những phát hiện này giúp nâng cao sự hiểu biết về ức chế tyrosinase và cung cấp một tiềm năng đầy hứa hẹn để phát triển các tác nhân chống sắc tố mới.
  • Mechanistic Characterization of a Small Molecule as a Direct NLRP3 Inhibitor via Binding to the NACHT Domain.
    • EN: This research aimed to elucidate the mechanism of action of a newly discovered NLRP3 inhibitor. Through biophysical, biochemical, and molecular biology methods, the study found that the inhibitor directly binds to the NACHT domain of the NLRP3 protein. The findings also suggest the presence of multiple potential binding sites within the NACHT domain for small-molecule inhibitors. Moreover, the researchers developed an activity-based probe that can be used to further investigate NLRP3 biology and develop NLRP3-targeted therapies.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích làm sáng tỏ cơ chế hoạt động của một chất ức chế NLRP3 mới được phát hiện. Thông qua các phương pháp sinh lý, sinh hóa và sinh học phân tử, nghiên cứu đã phát hiện ra rằng chất ức chế này liên kết trực tiếp với vùng NACHT của protein NLRP3. Các phát hiện cũng gợi ý sự tồn tại của nhiều vị trí liên kết tiềm năng trong vùng NACHT dành cho các chất ức chế phân tử nhỏ. Hơn nữa, các nhà nghiên cứu đã phát triển một đầu dò dựa trên hoạt động, có thể được sử dụng để tiếp tục nghiên cứu sinh học NLRP3 và phát triển các liệu pháp nhắm mục tiêu NLRP3.
  • Design, Synthesis, and Anti-inflammatory Activity Evaluation for Hydrazide-Based HDAC6 Targeted Protein Degraders.
    • EN: This research aimed to develop a novel therapeutic approach for inflammatory diseases by designing and synthesizing highly selective HDAC6 degraders based on hydrazide scaffolds. The lead compound, 22f, effectively degraded HDAC6 via the ubiquitin-proteasome pathway, inhibiting both the NLRP3 inflammasome and NF-κB signaling pathways. This resulted in reduced inflammatory factor production. In a mouse model of colitis, 22f significantly alleviated disease symptoms and tissue damage. This study highlights the potential of hydrazide-based HDAC6 PROTACs as a therapeutic strategy for inflammatory bowel disease.
    • VI: Nghiên cứu này hướng đến việc phát triển một phương pháp điều trị mới cho các bệnh viêm bằng cách thiết kế và tổng hợp các chất phân giải HDAC6 có tính chọn lọc cao dựa trên khung hydrazide. Hợp chất hàng đầu, 22f, phân giải hiệu quả HDAC6 thông qua con đường ubiquitin-proteasome, ức chế cả NLRP3 inflammasome và các con đường tín hiệu NF-κB. Điều này dẫn đến giảm sản xuất các yếu tố gây viêm. Trên mô hình chuột bị viêm đại tràng, 22f làm giảm đáng kể các triệu chứng bệnh và tổn thương mô. Nghiên cứu này nhấn mạnh tiềm năng của các phân tử PROTAC HDAC6 gốc hydrazide như một chiến lược điều trị cho bệnh viêm ruột.
  • Quinoline-Based DNA Methyltransferase Inhibitors Featuring Basic Side Chains: Design, Synthesis, and Insight in Biochemical and Anticancer Cell Properties.
    • EN: This research aimed to develop quinoline-based DNMT inhibitors with improved potency and selectivity for DNMT1 and DNMT3A/3L. The study successfully synthesized several nanomolar inhibitors, with compounds 10 and 14 showing high selectivity for DNMT3A/3L and DNMT1, respectively. These inhibitors interact strongly with DNA and selectively reduce methylation of the tumor suppressor gene P16INK4A in colon cancer cells. Compound 14 demonstrated significant antiproliferative effects in HCT-116 cells through a P53-dependent mechanism involving DNA damage and apoptosis, suggesting its potential as a targeted cancer therapy.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển các chất ức chế DNMT dựa trên quinoline với hiệu lực và tính chọn lọc được cải thiện đối với DNMT1 và DNMT3A/3L. Nghiên cứu đã tổng hợp thành công một số chất ức chế nanomolar, trong đó hợp chất 10 và 14 cho thấy tính chọn lọc cao đối với DNMT3A/3L và DNMT1, tương ứng. Các chất ức chế này tương tác mạnh mẽ với DNA và chọn lọc giảm sự methyl hóa của gen ức chế khối u P16INK4A trong tế bào ung thư ruột kết. Hợp chất 14 cho thấy tác dụng chống tăng sinh đáng kể trong tế bào HCT-116 thông qua cơ chế phụ thuộc P53 liên quan đến tổn thương DNA và apoptosis, gợi ý tiềm năng của nó như một liệu pháp điều trị ung thư nhắm mục tiêu.
  • Small Molecules Targeting the Transmembrane Domain.
    • EN: This research explores targeting transmembrane domains (TMDs) of membrane proteins for drug discovery, which has become more feasible due to advances in structural biology and computational tools. The study highlights the structural characteristics of TMDs and challenges in drug development, focusing on how small molecules modulate TMD function through ligand interactions and conformational changes. It emphasizes the potential of TMD-targeted therapies and the importance of the lipid environment in regulating membrane protein function. Ultimately, this perspective underscores the significance of TMD-targeted drug design for pharmaceutical innovation.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá việc nhắm mục tiêu vào các miền xuyên màng (TMD) của protein màng để phát triển thuốc, điều này trở nên khả thi hơn nhờ những tiến bộ trong sinh học cấu trúc và các công cụ tính toán. Nghiên cứu làm nổi bật các đặc điểm cấu trúc của TMD và những thách thức trong phát triển thuốc, tập trung vào cách các phân tử nhỏ điều chỉnh chức năng TMD thông qua tương tác phối tử và thay đổi cấu dạng. Nghiên cứu nhấn mạnh tiềm năng của các liệu pháp nhắm mục tiêu TMD và tầm quan trọng của môi trường lipid trong việc điều chỉnh chức năng protein màng. Cuối cùng, quan điểm này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết kế thuốc nhắm mục tiêu TMD đối với sự đổi mới dược phẩm.
  • Kill Two Birds with One Stone: An Efficient and Potent AR CBS-Targeted Degrader Reverses Breast Cancer Resistance via Concurrent AR Degradation and ERα Transcriptional Suppression.
    • EN: This research investigates endocrine resistance in breast cancer, which can be driven by androgen receptor (AR) signaling even without ESR1 mutations. The study introduces a new series of PROTACs targeting the AR coactivator binding site (AR-CBS) as a way to circumvent resistance issues associated with mutations in the AR ligand-binding pocket. Lead compound 18o effectively degrades AR, inhibits proliferation in various breast cancer cell lines (including resistant ones), and blocks estrogen receptor α (ERα) signaling through dual mechanisms. Notably, 18o demonstrated significant antitumor activity in xenograft models, suggesting that targeting AR-CBS is a promising therapeutic strategy and 18o is a potential drug candidate for overcoming endocrine resistance in breast cancer.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế kháng nội tiết ở ung thư vú, vốn có thể bị thúc đẩy bởi tín hiệu thụ thể androgen (AR) ngay cả khi không có đột biến ESR1. Nghiên cứu giới thiệu một loạt PROTACs mới nhắm mục tiêu vào vị trí gắn kết đồng yếu tố của AR (AR-CBS) như một cách để khắc phục các vấn đề kháng thuốc liên quan đến đột biến trong túi gắn ligand của AR. Hợp chất dẫn đầu 18o có hiệu quả trong việc phân hủy AR, ức chế sự tăng sinh trong nhiều dòng tế bào ung thư vú (bao gồm cả các dòng kháng thuốc), và ngăn chặn tín hiệu thụ thể estrogen α (ERα) thông qua cơ chế kép. Đáng chú ý, 18o thể hiện hoạt tính chống ung thư đáng kể trong các mô hình xenograft, cho thấy rằng nhắm mục tiêu AR-CBS là một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn và 18o là một ứng cử viên thuốc tiềm năng để khắc phục tình trạng kháng nội tiết trong ung thư vú.
  • Design and Synthesis of Novel N-(1H-pyrazol-3-yl)pyrimidin-4-amine Aurora/HDAC Dual Inhibitors for Colorectal Cancer Treatment.
    • EN: This research aimed to develop dual-target inhibitors that simultaneously inhibit Aurora kinases and HDACs to improve cancer treatment efficacy and reduce toxicity. The synthesized compound 6 demonstrated potent antiproliferative activity against various cancer cell lines and exhibited significant tumor growth inhibition in a xenograft model without noticeable toxicity. Mechanistically, compound 6 inhibited p-Aurora A, promoted Ac-H3, and induced apoptosis by arresting the cell cycle at the G2/M phase. These results suggest that compound 6 holds promise as a potential therapeutic agent for colorectal cancer and warrants further investigation.
    • VI: Nghiên cứu này hướng đến việc phát triển các chất ức chế tác động kép, đồng thời ức chế kinase Aurora và HDAC, nhằm cải thiện hiệu quả điều trị ung thư và giảm độc tính. Hợp chất tổng hợp 6 đã thể hiện hoạt tính chống tăng sinh mạnh mẽ trên nhiều dòng tế bào ung thư khác nhau và ức chế đáng kể sự phát triển của khối u trong mô hình xenograft mà không gây độc tính đáng kể. Về cơ chế, hợp chất 6 ức chế p-Aurora A, thúc đẩy Ac-H3 và gây ra quá trình apoptosis bằng cách chặn chu kỳ tế bào ở pha G2/M. Những kết quả này cho thấy hợp chất 6 đầy hứa hẹn như một tác nhân trị liệu tiềm năng cho ung thư đại trực tràng và cần được nghiên cứu sâu hơn.