Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Traditional Research Papers (EN-VI) - 2025-09-23
23/09/2025
Admin

- Associations of triglyceride glucose index and atherogenic index of plasma with plaque, inflammation, flow, and functional ischemia assessed by cardiovascular computed tomography imaging in hypertensive patients: a study of different glucose metabolism status.
- EN: This study investigated the relationship between the triglyceride glucose (TyG) index and atherogenic index of plasma (AIP) with coronary plaque characteristics, inflammation, blood flow, and functional ischemia in hypertensive individuals with and without diabetes mellitus (DM). The research found that higher TyG and AIP levels were associated with increased plaque volume, inflammation, and reduced blood flow. While DM influenced some correlations, both TyG and AIP were independently linked to functional ischemia regardless of DM status. These findings suggest that TyG and AIP are valuable indicators of cardiovascular risk in hypertensive patients and highlight the need for further research into their role in diabetic and non-diabetic populations.
- VI: Nghiên cứu này điều tra mối liên hệ giữa chỉ số triglyceride glucose (TyG) và chỉ số gây xơ vữa động mạch huyết tương (AIP) với các đặc điểm mảng xơ vữa động mạch vành, viêm nhiễm, lưu lượng máu và thiếu máu cục bộ chức năng ở những người tăng huyết áp có và không có đái tháo đường (ĐTĐ). Nghiên cứu phát hiện ra rằng mức TyG và AIP cao hơn có liên quan đến tăng thể tích mảng xơ vữa, viêm nhiễm và giảm lưu lượng máu. Mặc dù ĐTĐ ảnh hưởng đến một số mối tương quan, cả TyG và AIP đều có liên hệ độc lập với thiếu máu cục bộ chức năng bất kể tình trạng ĐTĐ. Những phát hiện này cho thấy TyG và AIP là những chỉ số có giá trị về nguy cơ tim mạch ở bệnh nhân tăng huyết áp và nhấn mạnh sự cần thiết phải nghiên cứu thêm về vai trò của chúng ở cả quần thể bệnh nhân tiểu đường và không tiểu đường.
- Amaurosis Fugax Dolorosa: A Prodromal Syndrome in Optic Neuritis Associated With Myelin Oligodendrocyte Glycoprotein Antibody-Associated Disease.
- EN: This study investigated the occurrence of amaurosis fugax (AF) before optic neuritis (ON) in patients with myelin oligodendrocyte glycoprotein antibody-associated disease (MOGAD). The researchers retrospectively reviewed a MOGAD cohort and found that 2.3% of patients with ON experienced AF beforehand. These AF episodes were typically brief, associated with periocular pain, and often preceded ON by less than a week. MRI scans confirmed optic nerve involvement in all cases, suggesting a link between AF and early MOGAD-related inflammation. Recognizing painful AF as a prodrome to MOGAD-associated ON may lead to earlier diagnosis and treatment, potentially improving patient outcomes.
- VI: Nghiên cứu này điều tra sự xuất hiện của amaurosis fugax (AF) trước viêm dây thần kinh thị giác (ON) ở bệnh nhân mắc bệnh liên quan đến kháng thể glycoprotein oligodendrocyte myelin (MOGAD). Các nhà nghiên cứu đã xem xét hồi cứu một nhóm bệnh nhân MOGAD và phát hiện ra rằng 2,3% bệnh nhân mắc ON đã trải qua AF trước đó. Các đợt AF này thường ngắn, đi kèm với đau quanh hốc mắt và thường xảy ra trước ON chưa đầy một tuần. Chụp MRI xác nhận sự liên quan của dây thần kinh thị giác trong tất cả các trường hợp, cho thấy mối liên hệ giữa AF và tình trạng viêm sớm liên quan đến MOGAD. Nhận biết AF gây đau như một triệu chứng báo trước của ON liên quan đến MOGAD có thể dẫn đến chẩn đoán và điều trị sớm hơn, có khả năng cải thiện kết quả cho bệnh nhân.
- Motor origins of timbre in piano performance.
- EN: This study investigates the relationship between piano touch and perceived timbre. Through listening tests, researchers found that intended timbral qualities in piano playing were accurately perceived by both musicians and non-musicians. Using a high-resolution sensing system, they identified five specific movement features linked to perceived timbre categories like weight, clarity, and brightness. Manipulating key movement features resulted in predictable changes in perceived timbre, demonstrating a causal relationship. These findings highlight the importance of subtle motor skills in shaping the timbral richness of piano tones and provide insights into the interplay between motor control and artistic expression.
- VI: Nghiên cứu này điều tra mối quan hệ giữa kỹ thuật chạm phím piano và cảm nhận về âm sắc. Thông qua các bài kiểm tra thính giác, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng những phẩm chất âm sắc dự định trong cách chơi piano được cả nhạc sĩ và người không chuyên về âm nhạc cảm nhận một cách chính xác. Sử dụng hệ thống cảm biến độ phân giải cao, họ xác định năm đặc điểm chuyển động cụ thể liên quan đến các loại âm sắc được cảm nhận như độ nặng, độ rõ và độ sáng. Việc thao tác các đặc điểm chuyển động của phím dẫn đến những thay đổi có thể dự đoán được trong âm sắc được cảm nhận, chứng minh mối quan hệ nhân quả. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của các kỹ năng vận động tinh tế trong việc định hình sự phong phú về âm sắc của âm thanh piano và cung cấp những hiểu biết sâu sắc về sự tương tác giữa kiểm soát vận động và biểu hiện nghệ thuật.
- Laparoscopic hysterectomy for deep infiltrating endometriosis: anterior colpotomy first technique.
- EN: This research investigates the anterior colpotomy first technique as a surgical approach to simplify laparoscopic hysterectomy in women with deep infiltrating endometriosis involving the rectovaginal space. The study demonstrates a case of a 47-year-old woman with severe endometriosis who underwent successful laparoscopic hysterectomy using this technique, resulting in pain-free recovery at 25 months follow-up. The key to the technique is performing anterior colpotomy first and dissecting the rectovaginal space from lateral to midline, which simplifies the procedure and potentially reduces rectal injury risk. This technique offers a safer and more reproducible method for complex endometriosis surgeries. The findings suggest that the anterior colpotomy first technique can improve surgical outcomes and quality of life for women suffering from advanced endometriosis.
- VI: Nghiên cứu này điều tra kỹ thuật mở rộng âm đạo trước như một phương pháp phẫu thuật để đơn giản hóa cắt tử cung nội soi ở phụ nữ bị lạc nội mạc tử cung xâm lấn sâu liên quan đến khoang trực tràng-âm đạo. Nghiên cứu trình bày một trường hợp bệnh nhân nữ 47 tuổi bị lạc nội mạc tử cung nghiêm trọng đã trải qua phẫu thuật cắt tử cung nội soi thành công bằng kỹ thuật này, dẫn đến hồi phục không đau sau 25 tháng theo dõi. Điểm mấu chốt của kỹ thuật này là thực hiện mở rộng âm đạo trước trước và bóc tách khoang trực tràng-âm đạo từ bên ngoài vào giữa, điều này giúp đơn giản hóa thủ thuật và có khả năng giảm nguy cơ tổn thương trực tràng. Kỹ thuật này cung cấp một phương pháp an toàn hơn và có thể tái tạo hơn cho các phẫu thuật lạc nội mạc tử cung phức tạp. Các phát hiện cho thấy kỹ thuật mở rộng âm đạo trước có thể cải thiện kết quả phẫu thuật và chất lượng cuộc sống cho phụ nữ bị lạc nội mạc tử cung giai đoạn nặng.
- The FAIR framework: ethical hybrid peer review.
- EN: This research addresses the shortcomings of traditional peer review, such as bias and delays, by proposing an ethically-guided hybrid system integrating generative AI. The FAIR Framework (Fairness, Accountability, Integrity, and Responsibility) uses AI to automate tasks like plagiarism detection and methodological verification, while human reviewers retain control over novelty assessment and ethical evaluation. This hybrid approach aims to reduce reviewer burden, eliminate bias, and improve transparency, ultimately leading to a more efficient and equitable review process that could save significant time and resources. The framework leverages standardized prompt engineering for AI evaluation while ensuring human oversight throughout. The proposed framework automates repetitive tasks while preserving human judgment where it is most crucial.
- VI: Nghiên cứu này giải quyết những hạn chế của quy trình phản biện ngang hàng truyền thống, như thiên vị và chậm trễ, bằng cách đề xuất một hệ thống kết hợp hướng dẫn đạo đức tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) tạo sinh. Khung FAIR (Công bằng, Trách nhiệm giải trình, Tính chính trực và Trách nhiệm) sử dụng AI để tự động hóa các tác vụ như phát hiện đạo văn và xác minh phương pháp luận, trong khi các nhà phản biện vẫn giữ quyền kiểm soát đối với đánh giá tính mới và đánh giá đạo đức. Phương pháp tiếp cận kết hợp này nhằm giảm gánh nặng cho người phản biện, loại bỏ thành kiến và cải thiện tính minh bạch, cuối cùng dẫn đến một quy trình phản biện hiệu quả và công bằng hơn, có thể tiết kiệm đáng kể thời gian và nguồn lực. Khung này tận dụng kỹ thuật nhắc nhở được tiêu chuẩn hóa để đánh giá AI đồng thời đảm bảo sự giám sát của con người trong suốt quá trình. Khung đề xuất tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại trong khi vẫn duy trì phán đoán của con người ở những nơi quan trọng nhất.
- Integrating generative AI in perinatology: applications for literature review.
- EN: This study investigates the potential of generative AI (GAI) tools like ChatGPT4, Claude AI, Gemini, and Perplexity AI to assist clinicians in maternal-fetal medicine. The research evaluated the tools' abilities in literature retrieval, guideline comparison, and manuscript drafting using clinical prompts. Results indicated that Perplexity AI had superior citation accuracy, while ChatGPT4 and Claude excelled in content summarization, albeit requiring citation verification. GAI tools significantly reduced the time needed to generate clinical summaries, but risks like hallucinated citations necessitate careful oversight. The study concludes that GAI, used responsibly, can enhance efficiency and evidence-based decision-making in perinatal care, acting as a valuable assistant to expert clinical review.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của các công cụ trí tuệ nhân tạo tạo sinh (GAI) như ChatGPT4, Claude AI, Gemini và Perplexity AI trong việc hỗ trợ các bác sĩ trong lĩnh vực y học mẹ và thai nhi. Nghiên cứu đánh giá khả năng của các công cụ này trong việc tìm kiếm tài liệu, so sánh các hướng dẫn và soạn thảo bản thảo bằng cách sử dụng các lời nhắc lâm sàng. Kết quả cho thấy Perplexity AI có độ chính xác trích dẫn vượt trội, trong khi ChatGPT4 và Claude vượt trội trong việc tóm tắt nội dung, mặc dù cần phải xác minh trích dẫn. Các công cụ GAI đã giảm đáng kể thời gian cần thiết để tạo ra các bản tóm tắt lâm sàng, nhưng những rủi ro như trích dẫn ảo đòi hỏi sự giám sát cẩn thận. Nghiên cứu kết luận rằng GAI, khi được sử dụng có trách nhiệm, có thể nâng cao hiệu quả và ra quyết định dựa trên bằng chứng trong chăm sóc chu sinh, đóng vai trò là một trợ lý giá trị cho việc đánh giá lâm sàng của chuyên gia.
- [Expert consensus on diagnosis and treatment of advanced non-small cell lung cancer with HER-2 alterations (2025 edition)].
- EN: This research summarizes a consensus statement developed by Chinese experts on the diagnosis and treatment of HER-2 altered non-small cell lung cancer (NSCLC). Recognizing HER-2 mutations, overexpression, and amplification as significant drivers in NSCLC, the consensus provides recommendations for molecular testing strategies, including NGS, IHC, and FISH. The guidelines address treatment options for HER-2 mutant and overexpressing NSCLC, highlighting the efficacy of antibody-drug conjugates (ADCs) like trastuzumab deruxtecan (T-DXd). Furthermore, the consensus emphasizes the importance of safety management, particularly the screening and management of ADC-related adverse events like interstitial lung disease. This consensus aims to standardize clinical practice and improve patient outcomes through personalized precision treatment of HER-2 variant NSCLC in China.
- VI: Nghiên cứu này tóm tắt một tuyên bố đồng thuận được phát triển bởi các chuyên gia Trung Quốc về chẩn đoán và điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có sự thay đổi HER-2. Nhận thấy đột biến, biểu hiện quá mức và khuếch đại HER-2 là những yếu tố thúc đẩy quan trọng trong NSCLC, đồng thuận này đưa ra các khuyến nghị về chiến lược xét nghiệm phân tử, bao gồm NGS, IHC và FISH. Hướng dẫn này đề cập đến các lựa chọn điều trị cho NSCLC đột biến và biểu hiện quá mức HER-2, nhấn mạnh hiệu quả của thuốc kháng thể liên hợp (ADC) như trastuzumab deruxtecan (T-DXd). Hơn nữa, đồng thuận nhấn mạnh tầm quan trọng của quản lý an toàn, đặc biệt là sàng lọc và quản lý các tác dụng phụ liên quan đến ADC như bệnh phổi kẽ. Đồng thuận này nhằm mục đích tiêu chuẩn hóa thực hành lâm sàng và cải thiện kết quả cho bệnh nhân thông qua điều trị chính xác và cá nhân hóa NSCLC biến thể HER-2 ở Trung Quốc.
- Deep Learning Modeling to Differentiate Multiple Sclerosis From MOG Antibody-Associated Disease.
- EN: This study aimed to evaluate and improve the differentiation between relapsing-remitting multiple sclerosis (RRMS) and myelin oligodendrocyte glycoprotein antibody-associated disease (MOGAD) using both a clinical/MRI algorithm and a deep learning (DL) model. The clinical/MRI algorithm showed high sensitivity for RRMS, while the DL model demonstrated better specificity. Combining the two approaches significantly enhanced diagnostic accuracy. Furthermore, probability attention maps (PAMs) identified key brain regions that differentiate the two diseases. The findings suggest that a combined approach using clinical data, MRI, and deep learning can improve the diagnosis of RRMS and MOGAD, warranting further validation in prospective studies.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá và cải thiện khả năng phân biệt giữa bệnh đa xơ cứng tái phát-thuyên giảm (RRMS) và bệnh liên quan đến kháng thể glycoprotein oligodendrocyte myelin (MOGAD) bằng cách sử dụng cả thuật toán lâm sàng/MRI và mô hình học sâu (DL). Thuật toán lâm sàng/MRI cho thấy độ nhạy cao đối với RRMS, trong khi mô hình DL thể hiện độ đặc hiệu tốt hơn. Sự kết hợp giữa hai phương pháp đã cải thiện đáng kể độ chính xác chẩn đoán. Hơn nữa, bản đồ chú ý xác suất (PAM) đã xác định các vùng não quan trọng giúp phân biệt hai bệnh này. Những phát hiện này cho thấy rằng cách tiếp cận kết hợp sử dụng dữ liệu lâm sàng, MRI và học sâu có thể cải thiện chẩn đoán RRMS và MOGAD, và cần được xác nhận thêm trong các nghiên cứu tiền cứu.
- A Polygenic Risk Score to Predict Incident Heart Failure Across the Spectrum of Cardiovascular Risk.
- EN: This study aimed to determine if a heart failure (HF) polygenic risk score (PRS) could predict new-onset HF in individuals with varying cardiovascular risk levels. The research found that individuals with intermediate and high HF PRS had a 2-fold and 5-fold increased risk of developing HF, respectively, even after adjusting for clinical factors. Adding the HF PRS to existing clinical models significantly improved the prediction accuracy. These findings suggest that HF PRS can be a valuable tool in identifying individuals at risk of developing HF, complementing traditional risk assessment methods. This could lead to more personalized prevention and treatment strategies.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định liệu điểm số rủi ro đa gen (PRS) suy tim (HF) có thể dự đoán sự khởi phát suy tim mới ở những người có mức độ rủi ro tim mạch khác nhau hay không. Nghiên cứu phát hiện ra rằng những người có điểm PRS suy tim ở mức trung bình và cao có nguy cơ phát triển suy tim cao gấp 2 lần và 5 lần, ngay cả sau khi điều chỉnh các yếu tố lâm sàng. Việc bổ sung PRS suy tim vào các mô hình lâm sàng hiện có đã cải thiện đáng kể độ chính xác dự đoán. Những phát hiện này cho thấy PRS suy tim có thể là một công cụ có giá trị trong việc xác định những người có nguy cơ phát triển suy tim, bổ sung cho các phương pháp đánh giá rủi ro truyền thống. Điều này có thể dẫn đến các chiến lược phòng ngừa và điều trị được cá nhân hóa hơn.
- Electroacupuncture suppresses motor impairments via microbiota-metabolized LPS/NLRP3 signaling in 6-OHDA induced Parkinson's disease rats.
- EN: This study investigates the effects of electroacupuncture (EA) on Parkinson's disease (PD) symptoms in a rat model, focusing on the gut-brain axis. The research found that EA alleviated motor and anxiety symptoms while protecting dopaminergic neurons by modulating the gut microbiota composition and downregulating the LPS/NLRP3 immune pathway. EA also reduced inflammation in the gut and brain, improved barrier integrity, and these effects were confirmed through fecal microbiota transplantation. These findings suggest that EA could be a potential therapeutic strategy for PD by targeting gut microbiota dysbiosis and its associated immune responses.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của điện châm (EA) lên các triệu chứng của bệnh Parkinson (PD) trên mô hình chuột, tập trung vào trục ruột-não. Nghiên cứu phát hiện ra rằng EA làm giảm các triệu chứng vận động và lo âu, đồng thời bảo vệ các tế bào thần kinh dopaminergic bằng cách điều chỉnh thành phần hệ vi sinh vật đường ruột và giảm điều hòa con đường miễn dịch LPS/NLRP3. EA cũng làm giảm viêm ở ruột và não, cải thiện tính toàn vẹn của hàng rào, và những tác động này đã được xác nhận thông qua cấy ghép hệ vi sinh vật đường ruột. Những phát hiện này cho thấy EA có thể là một chiến lược điều trị tiềm năng cho PD bằng cách nhắm mục tiêu vào sự mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột và các phản ứng miễn dịch liên quan của nó.
- Component characterization of Zanthoxylum nitidum extract and its anti-colitis effect through regulating PPARγ/NF-κB/iNOS signaling pathway and gut microbiota.
- EN: This study investigates the potential of Zanthoxylum nitidum root extract (ZNE) as a treatment for ulcerative colitis (UC). Researchers found that ZNE significantly alleviated UC symptoms in a mouse model by reducing inflammation and histological damage, even outperforming the standard drug 5-ASA. The mechanism involves regulating the PPARγ/NF-κB/iNOS signaling pathway and restoring gut microbiota balance, with alkaloids identified as key active ingredients. These findings suggest that ZNE could be a promising therapeutic agent for UC, warranting further investigation into its clinical applications.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của chiết xuất rễ cây Xuyên tiêu (ZNE) như một phương pháp điều trị viêm loét đại tràng (UC). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng ZNE làm giảm đáng kể các triệu chứng UC ở mô hình chuột bằng cách giảm viêm và tổn thương mô học, thậm chí còn hiệu quả hơn thuốc tiêu chuẩn 5-ASA. Cơ chế hoạt động liên quan đến việc điều chỉnh con đường tín hiệu PPARγ/NF-κB/iNOS và khôi phục sự cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, với alkaloid được xác định là thành phần hoạt tính chính. Những phát hiện này cho thấy ZNE có thể là một tác nhân điều trị đầy hứa hẹn cho UC, cần được nghiên cứu sâu hơn về các ứng dụng lâm sàng của nó.
- Research progress on the mechanism of antidepressant effect of salidroside.
- EN: This review investigates salidroside (SAL), a compound from traditional Chinese medicine, as a potential antidepressant due to limitations of current medications. The review summarizes evidence showing SAL's antidepressant properties may stem from multiple mechanisms, including stimulating hippocampal neurogenesis, suppressing inflammation, and modulating neurotransmission. These effects are achieved through pathways such as SIRT1/PGC-1α, P2X7/NF-κB/NLRP3 axis, and downregulation of pro-inflammatory cytokines. These findings suggest SAL is a promising candidate for novel antidepressant drug development with potentially fewer side effects and broader efficacy. The review comprehensively outlines these activities, providing a basis for future research into SAL's clinical applications in depression treatment.
- VI: Bài tổng quan này nghiên cứu về salidroside (SAL), một hợp chất từ y học cổ truyền Trung Quốc, như một loại thuốc chống trầm cảm tiềm năng do những hạn chế của các loại thuốc hiện tại. Bài tổng quan tóm tắt các bằng chứng cho thấy đặc tính chống trầm cảm của SAL có thể xuất phát từ nhiều cơ chế, bao gồm kích thích sự sinh thần kinh ở vùng hải mã, ức chế viêm và điều chỉnh sự dẫn truyền thần kinh. Những tác dụng này đạt được thông qua các con đường như SIRT1/PGC-1α, trục P2X7/NF-κB/NLRP3 và giảm điều hòa các cytokine gây viêm. Những phát hiện này cho thấy SAL là một ứng cử viên đầy hứa hẹn cho việc phát triển thuốc chống trầm cảm mới với khả năng ít tác dụng phụ hơn và hiệu quả rộng hơn. Bài tổng quan trình bày chi tiết những hoạt động này, cung cấp cơ sở cho nghiên cứu trong tương lai về ứng dụng lâm sàng của SAL trong điều trị trầm cảm.
- The protective effects of water-soluble non-starch polysaccharides from Arctium lappa on LPS-induced acute lung injury in vitro and in vivo.
- EN: This study investigates the protective effects of Arctium lappa polysaccharide (ALP) against acute lung injury (ALI) induced by lipopolysaccharide (LPS). The researchers analyzed the structure of ALP and found it had a stable three-helical conformation. They demonstrated that ALP pretreatment significantly reduces lung tissue injury and cell apoptosis by suppressing the production of inflammatory cytokines and enhancing antioxidant responses both in vitro and in vivo. The protective effect is attributed to the inhibition of the TLR4/NF-κB/MAPK signaling pathway. These findings suggest that ALP could be a promising therapeutic agent for treating lung conditions.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác dụng bảo vệ của polysaccharide Arctium lappa (ALP) chống lại tổn thương phổi cấp tính (ALI) do lipopolysaccharide (LPS) gây ra. Các nhà nghiên cứu đã phân tích cấu trúc của ALP và phát hiện nó có cấu hình ba vòng xoắn ổn định. Họ chứng minh rằng việc tiền xử lý bằng ALP làm giảm đáng kể tổn thương mô phổi và sự chết tế bào theo chương trình bằng cách ức chế sản xuất cytokine gây viêm và tăng cường phản ứng chống oxy hóa cả trong ống nghiệm và in vivo. Tác dụng bảo vệ này được cho là do sự ức chế con đường tín hiệu TLR4/NF-κB/MAPK. Những phát hiện này cho thấy ALP có thể là một tác nhân trị liệu đầy hứa hẹn để điều trị các bệnh về phổi.
- Decoding inflammatory mediators in the Correa's cascade: From chronic gastritis to carcinogenesis and targeted therapies.
- EN: This study investigates how inflammatory mediators, triggered primarily by Helicobacter pylori infection, drive the progression of gastric cancer through Correa's cascade. The research comprehensively elucidates the specific mechanisms by which these mediators regulate the cascade, including inflammatory cell recruitment, oxidative stress, cell proliferation dysregulation, and EMT. Furthermore, the study explores potential therapeutic interventions targeting these inflammatory mediators, such as natural products and nanotechnology, to potentially reverse the cascade. These findings offer new insights for developing strategies to prevent and treat gastric cancer.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cách các chất trung gian gây viêm, chủ yếu do nhiễm Helicobacter pylori, thúc đẩy sự tiến triển của ung thư dạ dày thông qua chuỗi Correa. Nghiên cứu làm sáng tỏ một cách toàn diện các cơ chế cụ thể mà các chất trung gian này điều chỉnh chuỗi, bao gồm chiêu mộ tế bào viêm, stress oxy hóa, rối loạn sự tăng sinh tế bào và EMT. Hơn nữa, nghiên cứu khám phá các can thiệp điều trị tiềm năng nhắm mục tiêu vào các chất trung gian gây viêm này, chẳng hạn như các sản phẩm tự nhiên và công nghệ nano, để có khả năng đảo ngược chuỗi. Những phát hiện này cung cấp những hiểu biết mới để phát triển các chiến lược phòng ngừa và điều trị ung thư dạ dày.
- Antigen-presenting CAFs orchestrate immunosuppressive niches via CXCL13-mediated immune cell infiltration dysregulation and prognostic stratification in triple-negative breast cancer.
- EN: This study investigated the role of antigen-presenting cancer-associated fibroblasts (apCAFs) in triple-negative breast cancer (TNBC) using single-cell transcriptomic data. The analysis identified three CAF subpopulations, with apCAFs significantly interacting with immune cells via the MIF pathway. Based on gene expression and survival data, a prognostic risk model was built using four key genes (CXCL13, LOXL1, PLOD2, CIR1), revealing that CXCL13, upregulated in apCAFs, strongly correlates with patient survival. This model effectively stratifies patients and predicts immunotherapy efficacy, providing insight into the prognostic and immunomodulatory functions of apCAFs in TNBC.
- VI: Nghiên cứu này khám phá vai trò của nguyên bào sợi liên quan đến ung thư có khả năng trình diện kháng nguyên (apCAFs) trong ung thư vú bộ ba âm tính (TNBC) bằng cách sử dụng dữ liệu giải mã bộ gen đơn tế bào. Phân tích xác định ba phân nhóm CAF, trong đó apCAFs tương tác đáng kể với các tế bào miễn dịch thông qua con đường MIF. Dựa trên biểu hiện gen và dữ liệu sống sót, một mô hình rủi ro tiên lượng đã được xây dựng bằng cách sử dụng bốn gen quan trọng (CXCL13, LOXL1, PLOD2, CIR1), cho thấy rằng CXCL13, được tăng cường biểu hiện trong apCAFs, tương quan mạnh mẽ với khả năng sống sót của bệnh nhân. Mô hình này phân tầng bệnh nhân hiệu quả và dự đoán hiệu quả của liệu pháp miễn dịch, cung cấp thông tin chi tiết về các chức năng tiên lượng và điều hòa miễn dịch của apCAFs trong TNBC.
- NOX2-mediated reactive oxygen species contribute to angiotensin II-induced cardiac hypertrophy by promoting cardiomyocyte autophagy via Atg4B S-glutathionylation modification.
- EN: This study investigates the role of NOX2-mediated reactive oxygen species (ROS) in angiotensin II-induced cardiac hypertrophy by influencing cardiomyocyte autophagy. The research found that angiotensin II stimulates NOX2 to produce ROS, which in turn promotes cardiomyocyte hypertrophy and autophagy. Mechanistically, NOX2-dependent ROS facilitates the S-glutathionylation of Atg4B, a key protein in autophagy. Inhibiting NOX2 or Atg4B reduces angiotensin II-induced hypertrophy and autophagy. This suggests that targeting Atg4B S-glutathionylation could be a potential therapeutic strategy for cardiac hypertrophy.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của các gốc oxy hóa tự do (ROS) do NOX2 trung gian trong chứng phì đại tim do angiotensin II gây ra bằng cách ảnh hưởng đến quá trình tự thực của tế bào tim. Nghiên cứu phát hiện ra rằng angiotensin II kích thích NOX2 sản xuất ROS, từ đó thúc đẩy sự phì đại và tự thực của tế bào tim. Về cơ chế, ROS phụ thuộc NOX2 tạo điều kiện cho quá trình S-glutathionyl hóa Atg4B, một protein quan trọng trong quá trình tự thực. Ức chế NOX2 hoặc Atg4B làm giảm chứng phì đại và tự thực do angiotensin II gây ra. Điều này cho thấy rằng nhắm mục tiêu vào quá trình S-glutathionyl hóa Atg4B có thể là một chiến lược điều trị tiềm năng cho chứng phì đại tim.
- Lipophagy in immune cells and immune response modulation: Mechanisms and therapeutic potential.
- EN: This review explores lipophagy, a selective autophagy process that degrades lipid droplets (LDs), highlighting its crucial role in modulating immune cell function and immune responses. Lipophagy provides energy to immune cells and maintains cellular homeostasis during stress. It influences various immune cell processes like activation, cytokine secretion, and differentiation, impacting diseases like atherosclerosis and neurological disorders. The review underscores lipophagy's potential as a therapeutic target for immune modulation and metabolic therapies by detailing its molecular mechanisms and regulatory roles.
- VI: Bài tổng quan này khám phá lipophagy, một quá trình autophagy chọn lọc phân hủy các giọt lipid (LDs), nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong việc điều chỉnh chức năng tế bào miễn dịch và phản ứng miễn dịch. Lipophagy cung cấp năng lượng cho tế bào miễn dịch và duy trì cân bằng nội môi tế bào trong điều kiện căng thẳng. Nó ảnh hưởng đến nhiều quá trình của tế bào miễn dịch như hoạt hóa, tiết cytokine và biệt hóa, tác động đến các bệnh như xơ vữa động mạch và rối loạn thần kinh. Bài đánh giá nhấn mạnh tiềm năng của lipophagy như một mục tiêu điều trị cho các liệu pháp điều chỉnh miễn dịch và chuyển hóa bằng cách trình bày chi tiết các cơ chế phân tử và vai trò điều chỉnh của nó.
- 3-hydroxyanthranilic acid analog mitigates ischemia-reperfusion injury by inhibiting cardiomyocyte ferroptosis through the activation of Nrf2/HO-1/GPX4.
- EN: This study investigates ethyl 3-hydroxydiaminobenzoate (E3-H), a novel analog of 3-hydroxyanthranilic acid (3-HA), for its potential in treating myocardial ischemia-reperfusion injury (MIRI). Researchers found that E3-H is significantly more effective than 3-HA in suppressing ferroptosis, a type of cell death implicated in MIRI. In vivo experiments demonstrated that E3-H reduces cardiac damage and inflammation by activating the Nrf2/HO-1/GPX4 antioxidant pathway. These findings suggest that E3-H holds promise as a therapeutic strategy for MIRI by targeting ferroptosis.
- VI: Nghiên cứu này khám phá ethyl 3-hydroxydiaminobenzoate (E3-H), một chất tương tự mới của 3-hydroxyanthranilic acid (3-HA), về tiềm năng điều trị tổn thương do thiếu máu cục bộ cơ tim tái tưới máu (MIRI). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng E3-H hiệu quả hơn đáng kể so với 3-HA trong việc ức chế ferroptosis, một loại chết tế bào liên quan đến MIRI. Thí nghiệm in vivo chứng minh rằng E3-H làm giảm tổn thương tim và viêm bằng cách kích hoạt con đường chống oxy hóa Nrf2/HO-1/GPX4. Những phát hiện này cho thấy E3-H có nhiều hứa hẹn như một chiến lược điều trị MIRI bằng cách nhắm mục tiêu vào ferroptosis.
- Caffeic acid mitigates restenosis post-angioplasty via oxidative stress and inflammation reduction and mitochondrial protection in vascular smooth muscle cells.
- EN: This study investigates the potential of caffeic acid (CA) to prevent restenosis after angioplasty, a common issue due to abnormal vascular smooth muscle cell (VSMC) dedifferentiation. Researchers found that CA inhibits PDGF-induced VSMC proliferation, migration, and dedifferentiation in vitro, improving mitochondrial function and reducing inflammation and oxidative stress, potentially through the NF-κB pathway. In vivo experiments using a rabbit model confirmed that CA significantly reduced neointimal formation after balloon injury, inhibiting VSMC changes and mitigating oxidative stress and inflammation. The study suggests that CA is a promising therapeutic agent for preventing restenosis by targeting VSMC dedifferentiation via the NF-κB signaling pathway.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng của caffeic acid (CA) trong việc ngăn ngừa tái hẹp sau phẫu thuật nong mạch, một vấn đề phổ biến do sự phản biệt hóa bất thường của tế bào cơ trơn mạch máu (VSMC). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng CA ức chế sự tăng sinh, di chuyển và phản biệt hóa VSMC do PDGF gây ra trong ống nghiệm, cải thiện chức năng ty thể và giảm viêm và stress oxy hóa, có khả năng thông qua con đường NF-κB. Thí nghiệm in vivo sử dụng mô hình thỏ đã xác nhận rằng CA làm giảm đáng kể sự hình thành nội mạc sau tổn thương bóng, ức chế sự thay đổi VSMC và giảm thiểu stress oxy hóa và viêm. Nghiên cứu cho thấy CA là một tác nhân trị liệu đầy hứa hẹn để ngăn ngừa tái hẹp bằng cách nhắm mục tiêu vào sự phản biệt hóa VSMC thông qua con đường tín hiệu NF-κB.
- Mechanism of Keke tablets in treating post-infectious cough following influenza A virus infection based on network pharmacology, molecular docking, molecular dynamics and in vivo experiments.
- EN: This study investigates the therapeutic effects and mechanisms of Keke tablets (KKT) on post-infectious cough (PIC) following influenza A virus infection. Using network pharmacology, molecular docking, and in vivo experiments, researchers identified 29 active ingredients in KKT and 10 core targets related to PIC. Their findings suggest KKT alleviates PIC by modulating the TLR4/NF-κB/NLRP3 signaling pathway, thereby reducing inflammation and cough frequency. This research highlights KKT as a potential treatment for PIC, offering a novel approach to manage this common post-viral condition.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tác dụng điều trị và cơ chế của viên nén Keke (KKT) đối với ho sau nhiễm trùng (PIC) sau khi nhiễm virus cúm A. Bằng cách sử dụng dược lý mạng lưới, mô phỏng phân tử và thí nghiệm in vivo, các nhà nghiên cứu đã xác định được 29 thành phần hoạt tính trong KKT và 10 mục tiêu cốt lõi liên quan đến PIC. Kết quả cho thấy KKT làm giảm PIC bằng cách điều chỉnh con đường tín hiệu TLR4/NF-κB/NLRP3, từ đó làm giảm viêm và tần suất ho. Nghiên cứu này nhấn mạnh KKT như một phương pháp điều trị tiềm năng cho PIC, cung cấp một cách tiếp cận mới để kiểm soát tình trạng thường gặp sau khi nhiễm virus này.
- Salvianolic acid A ameliorates sepsis through inhibiting inflammation via binding STING and modulating TBK1/IRF3 signaling pathway.
- EN: This study investigates the potential of Salvianolic acid A (SAA) to mitigate sepsis-induced organ injury by targeting the STING signaling pathway. Using both in vitro and in vivo models, the researchers found that SAA significantly improved survival rates in septic mice, reduced lung inflammation and neutrophil infiltration, and improved hepatorenal function. Mechanistically, SAA directly interacted with STING, inhibiting the activation of the TBK1/IRF3 pathway and subsequently decreasing the production of inflammatory cytokines. These findings suggest that SAA could be a promising therapeutic agent for sepsis and a potential STING inhibitor, offering a new avenue for sepsis treatment.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng của Salvianolic acid A (SAA) trong việc giảm tổn thương nội tạng do nhiễm trùng huyết bằng cách nhắm mục tiêu vào con đường tín hiệu STING. Sử dụng cả mô hình in vitro và in vivo, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng SAA cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót ở chuột bị nhiễm trùng huyết, giảm viêm phổi và sự xâm nhập của bạch cầu trung tính, đồng thời cải thiện chức năng gan thận. Về cơ chế, SAA tương tác trực tiếp với STING, ức chế sự hoạt hóa của con đường TBK1/IRF3 và do đó làm giảm sản xuất các cytokine gây viêm. Những phát hiện này cho thấy SAA có thể là một tác nhân điều trị đầy hứa hẹn cho nhiễm trùng huyết và là một chất ức chế STING tiềm năng, mang lại một hướng đi mới cho điều trị nhiễm trùng huyết.
- Crocetin, a versatile carotenoid: Novel insights into pharmacological effects, molecular mechanisms, and therapeutic potential.
- EN: This review summarizes recent advances in research on crocetin, a bioactive carotenoid found in saffron, highlighting its diverse pharmacological effects such as anti-tumor, neuroprotective, and cardioprotective properties. The review comprehensively evaluates these actions, its pharmacokinetic profile, and potential toxicity. A key focus is the elucidation of crocetin's mechanisms of action in modulating disease, offering potential avenues for developing and utilizing its medicinal value. This synthesis aims to guide future research and the development of crocetin-based therapeutic applications.
- VI: Tổng quan này tóm tắt những tiến bộ gần đây trong nghiên cứu về crocetin, một carotenoid hoạt tính sinh học được tìm thấy trong nghệ tây, nhấn mạnh các tác dụng dược lý đa dạng của nó như chống ung thư, bảo vệ thần kinh và bảo vệ tim mạch. Bài đánh giá đánh giá toàn diện các tác dụng này, hồ sơ dược động học và độc tính tiềm tàng. Trọng tâm chính là làm sáng tỏ cơ chế hoạt động của crocetin trong việc điều chỉnh bệnh tật, mở ra các hướng đi tiềm năng để phát triển và sử dụng giá trị dược liệu của nó. Mục đích của sự tổng hợp này là định hướng cho các nghiên cứu trong tương lai và phát triển các ứng dụng điều trị dựa trên crocetin.
- Unraveling the therapeutic mechanisms of Bufei Yiqi decoction in pulmonary fibrosis: Modulation of autophagy and glycolysis pathways.
- EN: This study investigates the therapeutic effects of Bufei Yiqi Decoction (BFYQD) on pulmonary fibrosis (PF) in mice, aiming to elucidate its mechanism of action involving glycolysis and autophagy regulation. The research integrates metabolomics, network pharmacology, and transcriptomics to identify the PI3K/Akt pathway as a key regulator of glycolysis in PF. BFYQD, particularly compounds like quercetin and kaempferol, effectively inhibits the PI3K/Akt pathway, suppressing glycolysis and enhancing autophagy. Consequently, BFYQD reduces fibrosis and epithelial-mesenchymal transition (EMT) in PF mice. This research suggests BFYQD, via its modulation of glycolysis and autophagy through the PI3K/Akt pathway, represents a promising therapeutic approach for PF.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác dụng điều trị của bài thuốc Bổ Phế Ích Khí Thang (BFYQD) đối với bệnh xơ phổi (PF) ở chuột, nhằm làm sáng tỏ cơ chế hoạt động của nó liên quan đến việc điều chỉnh quá trình đường phân và tự thực. Nghiên cứu tích hợp các phương pháp chuyển hóa học, dược lý học mạng lưới và giải trình tự gen để xác định con đường PI3K/Akt là một yếu tố điều chỉnh quan trọng của quá trình đường phân trong PF. BFYQD, đặc biệt là các hợp chất như quercetin và kaempferol, ức chế hiệu quả con đường PI3K/Akt, ngăn chặn quá trình đường phân và tăng cường tự thực. Kết quả là, BFYQD làm giảm xơ hóa và chuyển đổi biểu mô trung mô (EMT) ở chuột bị PF. Nghiên cứu này cho thấy BFYQD, thông qua việc điều chỉnh quá trình đường phân và tự thực thông qua con đường PI3K/Akt, đại diện cho một phương pháp điều trị đầy hứa hẹn cho PF.
- Palmatine ameliorates intestinal epithelial barrier injury in ulcerative colitis via targeting enolase 3.
- EN: This study investigates the potential of palmatine (PAL), a natural alkaloid, to treat ulcerative colitis (UC) by protecting the intestinal epithelial barrier. The research found that PAL alleviated UC symptoms in mice by reducing intestinal permeability, promoting tight junction protein expression, and inhibiting intestinal epithelial cell glycolysis. Importantly, the study identified Enolase 3 (ENO3) as a direct target of PAL, demonstrating that PAL's beneficial effects are mediated through ENO3. These findings suggest that PAL could be a promising therapeutic agent for UC treatment, offering a novel approach to targeting ENO3 to restore intestinal barrier function.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của palmatine (PAL), một alkaloid tự nhiên, trong điều trị viêm loét đại tràng (UC) bằng cách bảo vệ hàng rào biểu mô ruột. Nghiên cứu phát hiện ra rằng PAL làm giảm các triệu chứng UC ở chuột bằng cách giảm tính thấm ruột, thúc đẩy sự biểu hiện protein liên kết chặt chẽ và ức chế quá trình đường phân của tế bào biểu mô ruột. Điều quan trọng là, nghiên cứu đã xác định Enolase 3 (ENO3) là mục tiêu trực tiếp của PAL, chứng minh rằng tác dụng có lợi của PAL được trung gian thông qua ENO3. Những phát hiện này cho thấy PAL có thể là một tác nhân điều trị đầy hứa hẹn cho bệnh UC, đưa ra một cách tiếp cận mới để nhắm mục tiêu ENO3 nhằm khôi phục chức năng hàng rào ruột.