Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Phytosynthesis Research Papers (EN-VI) - 2025-09-23
23/09/2025
Admin

- Epalrestat, an aldose reductase inhibitor, mitigates doxorubicin-induced cardiotoxicity by inhibiting glycometabolism.
- EN: This study investigates the protective effects of Epalrestat (EPS) against Doxorubicin (DOX)-induced cardiotoxicity in mice. The research found that EPS significantly ameliorated DOX-induced cardiotoxicity by reducing apoptosis, decreasing reactive oxygen species (ROS) levels, and preserving mitochondrial integrity. EPS's protective mechanism involves inhibiting the AGE/RAGE/NF-κB signaling pathway and promoting antioxidant activity. These findings suggest that EPS has the potential to be a valuable pharmacological agent in mitigating the cardiotoxic side effects of DOX during chemotherapy.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác dụng bảo vệ của Epalrestat (EPS) chống lại độc tính tim do Doxorubicin (DOX) gây ra ở chuột. Nghiên cứu phát hiện ra rằng EPS làm giảm đáng kể độc tính tim do DOX gây ra bằng cách giảm apoptosis, giảm mức độ các gốc oxy hóa hoạt tính (ROS) và bảo tồn tính toàn vẹn của ty thể. Cơ chế bảo vệ của EPS bao gồm ức chế con đường tín hiệu AGE/RAGE/NF-κB và thúc đẩy hoạt động chống oxy hóa. Những phát hiện này cho thấy rằng EPS có tiềm năng trở thành một tác nhân dược lý có giá trị trong việc giảm thiểu các tác dụng phụ độc hại tim của DOX trong quá trình hóa trị.
- Mechanism of Keke tablets in treating post-infectious cough following influenza A virus infection based on network pharmacology, molecular docking, molecular dynamics and in vivo experiments.
- EN: This study investigates the therapeutic effects and mechanisms of Keke tablets (KKT) on post-infectious cough (PIC) following influenza A virus infection. Using network pharmacology, molecular docking, and in vivo experiments, researchers identified key active ingredients and targets of KKT relevant to PIC. The findings suggest that KKT alleviates PIC by modulating the TLR4/NF-κB/NLRP3 signaling pathway, reducing inflammation and cough frequency. In vivo experiments confirmed that KKT reduced cough frequency in guinea pigs with PIC and inhibited the activation of the TLR4/NF-κB/NLRP3 pathway in lung tissues. This research highlights the potential of KKT as a treatment for PIC, offering a new therapeutic strategy by targeting specific inflammatory pathways.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác dụng điều trị và cơ chế của viên nén Keke (KKT) đối với ho sau nhiễm trùng (PIC) sau khi nhiễm virus cúm A. Sử dụng dược lý mạng lưới, mô phỏng phân tử và các thí nghiệm in vivo, các nhà nghiên cứu đã xác định các thành phần hoạt tính chính và các mục tiêu của KKT liên quan đến PIC. Các phát hiện cho thấy KKT làm giảm PIC bằng cách điều chỉnh con đường tín hiệu TLR4/NF-κB/NLRP3, giảm viêm và tần suất ho. Các thí nghiệm in vivo đã xác nhận rằng KKT làm giảm tần suất ho ở chuột lang bị PIC và ức chế sự hoạt hóa của con đường TLR4/NF-κB/NLRP3 trong mô phổi. Nghiên cứu này nhấn mạnh tiềm năng của KKT như một phương pháp điều trị PIC, cung cấp một chiến lược điều trị mới bằng cách nhắm mục tiêu vào các con đường viêm cụ thể.
- Unraveling the therapeutic mechanisms of Bufei Yiqi decoction in pulmonary fibrosis: Modulation of autophagy and glycolysis pathways.
- EN: This study investigated the therapeutic mechanisms of Bufei Yiqi Decoction (BFYQD) on pulmonary fibrosis (PF) in mice. By integrating metabolomics, network pharmacology, and transcriptomics, researchers found that BFYQD alleviates PF by modulating glycolysis and autophagy through the PI3K/Akt pathway. Specific compounds within BFYQD, like quercetin and kaempferol, were identified as key bioactive components that bind to and inhibit the PI3K/Akt pathway. This inhibition leads to reduced glycolysis, enhanced autophagy, and ultimately decreased fibrosis and epithelial-mesenchymal transition (EMT). The findings suggest BFYQD and its bioactive compounds offer a potential novel therapeutic strategy for treating PF.
- VI: Nghiên cứu này đã điều tra cơ chế điều trị của bài thuốc Bổ Phế Ích Khí Thang (BFYQD) đối với bệnh xơ phổi (PF) ở chuột. Bằng cách tích hợp phân tích chuyển hóa, dược lý mạng lưới và phân tích phiên mã, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng BFYQD làm giảm PF bằng cách điều chỉnh quá trình đường phân và tự thực thông qua con đường PI3K/Akt. Các hợp chất cụ thể trong BFYQD, như quercetin và kaempferol, được xác định là các thành phần hoạt tính sinh học chính liên kết và ức chế con đường PI3K/Akt. Sự ức chế này dẫn đến giảm quá trình đường phân, tăng cường tự thực và cuối cùng là giảm xơ hóa và chuyển đổi biểu mô trung mô (EMT). Những phát hiện này cho thấy BFYQD và các hợp chất hoạt tính sinh học của nó mang lại một chiến lược điều trị mới tiềm năng cho việc điều trị PF.
- Palmatine ameliorates intestinal epithelial barrier injury in ulcerative colitis via targeting enolase 3.
- EN: This study investigates the anti-inflammatory effects of Palmatine (PAL) on ulcerative colitis (UC) by focusing on its protective role in intestinal epithelial barrier function. The research found that PAL alleviated UC symptoms in a mouse model and promoted intestinal epithelial cell survival by targeting Enolase 3 (ENO3). PAL's binding to ENO3 upregulated its expression, inhibiting intestinal epithelial cell glycolysis. Blocking or silencing ENO3 reversed PAL's beneficial effects, confirming ENO3 as its primary target. This suggests that PAL has potential as a novel therapeutic agent for UC treatment by improving intestinal barrier integrity.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tác dụng chống viêm của Palmatine (PAL) đối với viêm loét đại tràng (UC) bằng cách tập trung vào vai trò bảo vệ của nó đối với chức năng hàng rào biểu mô ruột. Nghiên cứu phát hiện ra rằng PAL làm giảm các triệu chứng UC ở mô hình chuột và thúc đẩy sự sống sót của tế bào biểu mô ruột bằng cách nhắm mục tiêu vào Enolase 3 (ENO3). Sự liên kết của PAL với ENO3 làm tăng biểu hiện của nó, ức chế quá trình đường phân của tế bào biểu mô ruột. Việc chặn hoặc làm im lặng ENO3 đảo ngược các tác dụng có lợi của PAL, xác nhận ENO3 là mục tiêu chính của nó. Điều này cho thấy rằng PAL có tiềm năng là một tác nhân trị liệu mới cho điều trị UC bằng cách cải thiện tính toàn vẹn của hàng rào ruột.
- Cobalt-Catalyzed Enantioselective Hydroalkylation of Oxa- or Azabicyclic Alkenes.
- EN: This research addresses the challenge of selectively functionalizing strained bicyclic alkenes without triggering ring-opening. The study introduces a cobalt-catalyzed enantioselective hydroalkylation method for bicyclo[2.2.1]alkenes, enabling the formation of complex, bridged bicyclic structures with stereocenters while preserving the ring. Mechanistic studies suggest that the hydrometalation step, guided by noncovalent catalyst-substrate interactions, is crucial for stereochemical control. The developed protocol exhibits broad substrate scope and facilitates the synthesis of bioactive molecules, including potent antifungal agents, highlighting its potential for drug discovery and natural product synthesis.
- VI: Nghiên cứu này giải quyết thách thức chức năng hóa chọn lọc các alkene bicyclic có độ căng vòng cao mà không gây ra phản ứng mở vòng. Nghiên cứu giới thiệu phương pháp hydroalkyl hóa đối xứng chọn lọc xúc tác coban cho bicyclo[2.2.1]alkene, cho phép tạo ra các cấu trúc bicyclic cầu phức tạp với các trung tâm lập thể, đồng thời bảo tồn vòng. Nghiên cứu cơ chế cho thấy bước hydrometal hóa, được dẫn dắt bởi tương tác không cộng hóa trị giữa chất xúc tác và cơ chất, đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát lập thể. Giao thức được phát triển thể hiện phạm vi cơ chất rộng và tạo điều kiện thuận lợi cho việc tổng hợp các phân tử hoạt tính sinh học, bao gồm cả các chất kháng nấm mạnh, làm nổi bật tiềm năng của nó trong việc khám phá thuốc và tổng hợp các sản phẩm tự nhiên.
- RB-TnSeq elucidates dicarboxylic-acid-specific catabolism in β-proteobacteria for improved plastic monomer upcycling.
- EN: This study investigates the genetic mechanisms underlying dicarboxylic and fatty acid metabolism in β-proteobacteria, aiming to enhance microbial utilization for sustainable bioproduction and plastic upcycling. Using RB-TnSeq, the researchers found distinct metabolic pathways for dicarboxylic and fatty acids, identifying key genes, transcriptional regulators, and transporters involved in dicarboxylic acid utilization. By deleting transcriptional repressors in Ralstonia sp. UNC404CL21Col (R. CL21), they improved its ability to utilize short-chain dicarboxylic acids and engineered it to produce indigoidine from a dicarboxylic acid mixture derived from oxidized polyethylene. This demonstrates the potential of R. CL21 for upcycling plastic waste into valuable products. The generated dataset provides a comprehensive resource for future research in plastics bioproduction and upcycling.
- VI: Nghiên cứu này điều tra các cơ chế di truyền cơ bản của quá trình trao đổi chất axit dicarboxylic và axit béo ở β-proteobacteria, với mục tiêu tăng cường khả năng sử dụng của vi sinh vật cho sản xuất sinh học bền vững và tái chế nhựa. Sử dụng RB-TnSeq, các nhà nghiên cứu đã tìm thấy các con đường trao đổi chất riêng biệt cho axit dicarboxylic và axit béo, xác định các gen, chất điều hòa phiên mã và chất vận chuyển quan trọng liên quan đến việc sử dụng axit dicarboxylic. Bằng cách loại bỏ các chất ức chế phiên mã trong Ralstonia sp. UNC404CL21Col (R. CL21), họ đã cải thiện khả năng sử dụng axit dicarboxylic mạch ngắn và thiết kế để sản xuất indigoidine từ hỗn hợp axit dicarboxylic có nguồn gốc từ polyethylene oxy hóa. Điều này chứng minh tiềm năng của R. CL21 trong việc tái chế chất thải nhựa thành các sản phẩm có giá trị. Tập dữ liệu được tạo ra cung cấp một nguồn tài nguyên toàn diện cho nghiên cứu trong tương lai về sản xuất sinh học và tái chế nhựa.
- HinZip: Combining Hin Recombinase and FosW to Mimic HD-Zip Plant Proteins.
- EN: This research aimed to engineer HinZip, a custom DNA-binding protein with high affinity and specificity for a unique 24+ base-pair DNA sequence, inspired by plant HD-Zip transcription factors. By fusing the Hin recombinase DNA-binding domain with the FosW leucine zipper, the researchers successfully created HinZip, which demonstrated strong and specific binding to its target DNA both in vitro (Kd = 17 nM) and in bacterial cells. The protein exhibited cooperative binding and dimerization. This study highlights the potential for designing custom proteins capable of targeted genomic interactions, opening avenues for synthetic biology and therapeutic applications such as gene regulation and targeted disease intervention.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích thiết kế HinZip, một protein liên kết DNA tùy chỉnh với ái lực và độ đặc hiệu cao đối với một trình tự DNA độc đáo dài hơn 24 cặp base, được lấy cảm hứng từ các yếu tố phiên mã HD-Zip ở thực vật. Bằng cách hợp nhất vùng liên kết DNA của Hin recombinase với leucine zipper FosW, các nhà nghiên cứu đã tạo ra thành công HinZip, protein này đã chứng minh khả năng liên kết mạnh mẽ và đặc hiệu với DNA mục tiêu cả trong ống nghiệm (Kd = 17 nM) và trong tế bào vi khuẩn. Protein này thể hiện khả năng liên kết hợp tác và tạo dimer. Nghiên cứu này nhấn mạnh tiềm năng thiết kế các protein tùy chỉnh có khả năng tương tác có mục tiêu với bộ gen, mở ra những hướng đi mới cho sinh học tổng hợp và các ứng dụng trị liệu như điều hòa gen và can thiệp bệnh có mục tiêu.
- Pimpinella thellungiana ameliorates liver damage in osteoporotic rats based on metabolomics and network pharmacology.
- EN: This study investigated the hepatoprotective effects of Pimpinella thellungiana (PT) on liver damage induced by estrogen deficiency in ovariectomized (OVX) rats. Researchers found that PT administration significantly reduced body weight, improved bone structure, and alleviated liver damage in OVX rats. PT treatment also modulated key metabolic markers and restored the liver's metabolic profile. The study suggests that PT's protective effects might be linked to regulating insulin resistance and glycerophospholipid metabolism pathways, acting on targets such as AKT1, BCL2 and FGF2. These findings highlight the potential of PT as a therapeutic agent for liver damage associated with postmenopausal conditions.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác dụng bảo vệ gan của Pimpinella thellungiana (PT) đối với tổn thương gan do thiếu hụt estrogen ở chuột đã cắt bỏ buồng trứng (OVX). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng việc sử dụng PT làm giảm đáng kể trọng lượng cơ thể, cải thiện cấu trúc xương và giảm thiểu tổn thương gan ở chuột OVX. Điều trị bằng PT cũng điều chỉnh các dấu ấn trao đổi chất quan trọng và phục hồi hồ sơ trao đổi chất của gan. Nghiên cứu cho thấy tác dụng bảo vệ của PT có thể liên quan đến việc điều chỉnh tình trạng kháng insulin và các con đường chuyển hóa glycerophospholipid, tác động lên các mục tiêu như AKT1, BCL2 và FGF2. Những phát hiện này nhấn mạnh tiềm năng của PT như một tác nhân điều trị tổn thương gan liên quan đến các tình trạng sau mãn kinh.
- Dual-mode biosensor for monoamine oxidase B activity detection based on electrochemistry and surface-enhanced Raman scattering.
- EN: This research developed a dual-mode biosensor using Prussian blue nanoparticles (PB NPs) to detect monoamine oxidase B (MAO-B) activity, a potential biomarker for early Alzheimer's disease (AD) diagnosis. The biosensor combines electrochemistry and surface-enhanced Raman scattering (SERS), leveraging PB NPs' reactivity with hydrogen peroxide produced by MAO-B activity. Increased MAO-B activity leads to a reduction current and a decreased Raman signal from the PB NPs. This dual-mode approach offers improved credibility and accuracy compared to traditional methods, showing promising potential for early AD diagnosis with satisfactory results in human serum.
- VI: Nghiên cứu này đã phát triển một cảm biến sinh học chế độ kép sử dụng các hạt nano Prussian blue (PB NPs) để phát hiện hoạt động của monoamine oxidase B (MAO-B), một dấu ấn sinh học tiềm năng cho chẩn đoán sớm bệnh Alzheimer (AD). Cảm biến này kết hợp điện hóa học và tán xạ Raman tăng cường bề mặt (SERS), tận dụng khả năng phản ứng của PB NPs với hydro peroxide được tạo ra từ hoạt động của MAO-B. Hoạt động MAO-B tăng dẫn đến dòng điện khử và tín hiệu Raman giảm từ PB NPs. Cách tiếp cận chế độ kép này mang lại độ tin cậy và độ chính xác được cải thiện so với các phương pháp truyền thống, cho thấy tiềm năng ứng dụng đầy hứa hẹn cho chẩn đoán sớm bệnh AD với kết quả khả quan trong huyết thanh người.