Chào mừng bạn đến với Website NGHIÊN CỨU BÀO CHẾ THUỐC
Rất nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi đang chờ đợi bạn
Ưu đãi lớn dành cho thành viên mới
  • 5
  • Giỏ hàng

    Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Gout Research Papers (EN-VI) - 2025-09-23

23/09/2025
Admin
Post Banner

  • Novel and recurrent mutations in exon 8 of natural killer group 2D (NKG2D) gene among chronic myeloid leukemia patients and their potential role in pathogenesis.
    • EN: This study investigated mutations in exon 8 of the NKG2D gene in chronic myeloid leukemia (CML) patients, aiming to understand their prevalence and interactions with other genes. The research found mutations in exon 8 in 88% of CML patients, including novel variants and multiple mutations in many individuals. Gene interaction analysis revealed strong connections between NKG2D and immune-related genes, suggesting a role in CML development. Biochemical and hematological differences were also observed between patients and healthy controls, though no direct correlation with mutation burden was found. These findings highlight the importance of NKG2D mutations in CML and suggest potential avenues for future therapeutic interventions targeting immune pathways.
    • VI: Nghiên cứu này đã khảo sát các đột biến ở exon 8 của gen NKG2D ở bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu tủy mãn tính (CML), với mục tiêu tìm hiểu mức độ phổ biến và tương tác của chúng với các gen khác. Nghiên cứu phát hiện đột biến ở exon 8 trong 88% bệnh nhân CML, bao gồm các biến thể mới và nhiều đột biến ở nhiều cá nhân. Phân tích tương tác gen cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa NKG2D và các gen liên quan đến miễn dịch, cho thấy vai trò trong sự phát triển của CML. Sự khác biệt về sinh hóa và huyết học cũng được quan sát thấy giữa bệnh nhân và nhóm đối chứng khỏe mạnh, mặc dù không tìm thấy mối tương quan trực tiếp với mức độ đột biến. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của đột biến NKG2D trong CML và gợi ý các hướng đi tiềm năng cho các can thiệp điều trị trong tương lai nhắm vào các con đường miễn dịch.
  • Uric Acid-Lowering Therapy with Febuxostat in Patients with Chronic Heart Failure and Hyperuricemia: A Prospective and Observational Cohort Study.
    • EN: This study investigated whether lowering uric acid levels with febuxostat improves outcomes in heart failure (HF) patients with hyperuricemia. The study found that febuxostat therapy significantly reduced the combined endpoint of all-cause mortality or HF rehospitalization in patients with HF with preserved ejection fraction (HFpEF), but not in those with HFrEF or HFmrEF. This benefit was especially pronounced in HFpEF patients with high levels of both uric acid and BNP. The findings suggest that febuxostat may be a beneficial treatment strategy for HFpEF patients with hyperuricemia, particularly those with elevated BNP and uric acid.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra liệu việc giảm nồng độ axit uric bằng febuxostat có cải thiện kết quả điều trị ở bệnh nhân suy tim (HF) bị tăng axit uric máu hay không. Nghiên cứu phát hiện ra rằng liệu pháp febuxostat làm giảm đáng kể điểm cuối kết hợp gồm tử vong do mọi nguyên nhân hoặc tái nhập viện vì suy tim ở bệnh nhân suy tim phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF), nhưng không giảm ở bệnh nhân HFrEF hoặc HFmrEF. Lợi ích này đặc biệt rõ rệt ở bệnh nhân HFpEF có nồng độ axit uric và BNP cao. Kết quả cho thấy febuxostat có thể là một chiến lược điều trị có lợi cho bệnh nhân HFpEF bị tăng axit uric máu, đặc biệt là những người có BNP và axit uric tăng cao.
  • Change in Cognition Following Ischaemic Stroke.
    • EN: This study investigates cognitive changes in ischaemic stroke patients over two years, aiming to understand the factors associated with cognitive improvement or decline. The researchers analyzed data from the XILO-FIST study, using MoCA scores to assess cognitive impairment and change. They found that cognitive improvement was associated with smaller brain volume, lower albumin, smoking, and greater white matter hyperintensity, while cognitive decline was linked to peripheral arterial disease, higher cholesterol, small-vessel stroke, and greater white matter hyperintensity. The findings highlight the dynamic nature of cognition post-stroke and the importance of brain reserve and vascular risk factors in predicting cognitive trajectories, informing future rehabilitation strategies and early detection of cognitive impairment.
    • VI: Nghiên cứu này khảo sát sự thay đổi nhận thức ở bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cục bộ trong vòng hai năm, nhằm mục đích tìm hiểu các yếu tố liên quan đến sự cải thiện hoặc suy giảm nhận thức. Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu từ nghiên cứu XILO-FIST, sử dụng điểm MoCA để đánh giá suy giảm và thay đổi nhận thức. Họ phát hiện ra rằng sự cải thiện nhận thức có liên quan đến thể tích não nhỏ hơn, mức albumin thấp hơn, hút thuốc và tăng cường tín hiệu chất trắng, trong khi suy giảm nhận thức có liên quan đến bệnh động mạch ngoại biên, mức cholesterol cao hơn, đột quỵ mạch máu nhỏ và tăng cường tín hiệu chất trắng. Những phát hiện này nhấn mạnh tính chất động của nhận thức sau đột quỵ và tầm quan trọng của dự trữ não và các yếu tố nguy cơ mạch máu trong việc dự đoán quỹ đạo nhận thức, từ đó định hướng các chiến lược phục hồi chức năng trong tương lai và phát hiện sớm suy giảm nhận thức.
  • MOF-on-MOF nanomaterial (Fe-MOF@UiO-66)-based ratiometric fluorescence/colorimetric dual-mode sensor for ultrasensitive detection of uric acid.
    • EN: This research developed a novel dual-mode uric acid (UA) sensor using a MOF-on-MOF nanomaterial (Fe-MOF@UiO-66) that exhibits both peroxidase-like activity and fluorescence. The sensor combines colorimetric and ratiometric fluorescence detection, achieving a wide linear range and low detection limits for UA in human serum and urine. Mechanistic studies revealed the role of reactive oxygen species in the detection process, and the sensor's performance was validated against standard methods. Furthermore, principal component analysis was used to create a gout risk prediction model. This work demonstrates the potential of MOF-on-MOF materials for multi-mode biomarker sensing and provides a new approach for UA detection and gout risk assessment.
    • VI: Nghiên cứu này đã phát triển một cảm biến axit uric (UA) hai chế độ mới sử dụng vật liệu nano MOF-on-MOF (Fe-MOF@UiO-66) thể hiện cả hoạt tính giống peroxidase và huỳnh quang. Cảm biến kết hợp phát hiện màu sắc và phát huỳnh quang tỷ lệ, đạt được phạm vi tuyến tính rộng và giới hạn phát hiện thấp cho UA trong huyết thanh và nước tiểu người. Các nghiên cứu cơ chế đã tiết lộ vai trò của các gốc oxy phản ứng trong quá trình phát hiện, và hiệu suất của cảm biến đã được xác thực so với các phương pháp tiêu chuẩn. Hơn nữa, phân tích thành phần chính đã được sử dụng để tạo ra một mô hình dự đoán nguy cơ mắc bệnh gút. Công trình này chứng minh tiềm năng của vật liệu MOF-on-MOF để cảm biến dấu ấn sinh học đa chế độ và cung cấp một phương pháp mới để phát hiện UA và đánh giá nguy cơ mắc bệnh gút.
  • Integrated multi-omic analyses of bovine milk identify biomarkers of negative energy balance.
    • EN: This study aimed to identify non-invasive biomarkers in milk that indicate negative energy balance (NEB) in dairy cows, a condition often leading to metabolic disorders. Researchers conducted multi-omic analyses of milk composition during feed restriction trials to explore relationships between energy balance, milk production, and composition. They identified a robust multi-omic signature and biomarker panel for NEB, characterized by decreased milk yield, lactose, and uric acid, alongside increased isocitrate and serotransferrin, and altered microRNA profiles. These findings are significant for developing practical, non-invasive monitoring tools for animal energy status and improving our understanding of the adaptations to NEB.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định các dấu ấn sinh học không xâm lấn trong sữa, cho thấy sự mất cân bằng năng lượng (NEB) ở bò sữa, một tình trạng thường dẫn đến rối loạn chuyển hóa. Các nhà nghiên cứu đã tiến hành phân tích đa ngành khoa học về thành phần sữa trong các thử nghiệm hạn chế thức ăn để khám phá mối quan hệ giữa cân bằng năng lượng, sản lượng sữa và thành phần sữa. Họ đã xác định được một chữ ký đa ngành khoa học mạnh mẽ và một bảng các dấu ấn sinh học cho NEB, đặc trưng bởi sự giảm sản lượng sữa, lactose và axit uric, cùng với sự gia tăng isocitrate và serotransferrin, và sự thay đổi trong cấu hình microRNA. Những phát hiện này có ý nghĩa quan trọng đối với việc phát triển các công cụ theo dõi không xâm lấn, thiết thực để đánh giá trạng thái năng lượng của động vật và nâng cao hiểu biết của chúng ta về sự thích nghi với NEB.