Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Formulation Development Research Papers (EN-VI) - 2025-09-23
23/09/2025
Admin

- Preparation time and usability assessment of commercially available freeze-dried respiratory syncytial virus vaccine presentations.
- EN: This study investigates the reconstitution time, usability preferences, and perceived benefits of two RSV vaccine reconstitution systems: a dual-chamber vial (AOV) and a vial-and-vial system (V/V). The results demonstrate that the AOV system is significantly faster to reconstitute, with 92% of participants completing it faster than the V/V system. Furthermore, a majority of participants preferred the AOV due to its perceived safety, speed, and lower risk of needlestick injuries and medication errors. The findings suggest that the AOV system is more user-friendly and likely to be well-received by healthcare practitioners, potentially streamlining vaccine administration.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát thời gian hoàn nguyên, sở thích sử dụng và lợi ích được nhận thấy của hai hệ thống hoàn nguyên vắc-xin RSV: lọ hai ngăn (AOV) và hệ thống lọ và lọ (V/V). Kết quả cho thấy hệ thống AOV hoàn nguyên nhanh hơn đáng kể, với 92% người tham gia hoàn thành nhanh hơn hệ thống V/V. Hơn nữa, phần lớn người tham gia thích AOV hơn do nhận thấy tính an toàn, tốc độ và giảm nguy cơ bị kim đâm và sai sót thuốc. Những phát hiện này cho thấy hệ thống AOV thân thiện với người dùng hơn và có khả năng được các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đón nhận, có khả năng hợp lý hóa việc tiêm chủng vắc-xin.
- [Expert consensus on diagnosis and treatment of advanced non-small cell lung cancer with HER-2 alterations (2025 edition)].
- EN: This research investigates the significance of HER-2 alterations in non-small cell lung cancer (NSCLC) in China, highlighting their association with aggressive tumor behavior and poor prognosis. The study emphasizes the groundbreaking efficacy of antibody-drug conjugates (ADCs) like trastuzumab deruxtecan (T-DXd) for HER-2-mutant NSCLC, leading to its approval as a targeted therapy. To standardize clinical practice, a multidisciplinary consensus was developed, focusing on diagnosis, treatment options, and safety management of HER-2 alterations. The consensus recommends routine HER-2 testing using NGS, IHC, and FISH, with specific treatment strategies based on the type of alteration. This consensus aims to improve patient outcomes and promote personalized precision treatment for HER-2 variant NSCLC.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tầm quan trọng của các biến đổi HER-2 trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) ở Trung Quốc, nhấn mạnh mối liên hệ của chúng với hành vi khối u xâm lấn và tiên lượng xấu. Nghiên cứu nhấn mạnh hiệu quả đột phá của thuốc kháng thể liên hợp (ADC) như trastuzumab deruxtecan (T-DXd) đối với NSCLC đột biến HER-2, dẫn đến việc phê duyệt nó như một liệu pháp nhắm mục tiêu. Để tiêu chuẩn hóa thực hành lâm sàng, một sự đồng thuận đa ngành đã được phát triển, tập trung vào chẩn đoán, lựa chọn điều trị và quản lý an toàn các biến đổi HER-2. Sự đồng thuận này khuyến nghị xét nghiệm HER-2 thường quy bằng NGS, IHC và FISH, với các chiến lược điều trị cụ thể dựa trên loại biến đổi. Sự đồng thuận này nhằm mục đích cải thiện kết quả cho bệnh nhân và thúc đẩy điều trị cá nhân hóa chính xác cho NSCLC biến thể HER-2.
- Discovering neural elastoplasticity from kinematic observations.
- EN: This research addresses the challenge of accurately identifying material models for complex simulations when sufficient experimental data is unavailable. The study proposes an inverse problem approach that uses kinematic observations (displacement data) obtained through digital image correlation to discover interpretable plasticity models. These models are parameterized by neural networks and trained using a differentiable simulator, allowing for backpropagation. The method overcomes difficulties associated with loading history dependence in plastic deformation. This technique enables the creation of numerous material models from kinematic data, potentially revolutionizing applications like metamaterial design and response surface analyses.
- VI: Nghiên cứu này giải quyết thách thức xác định chính xác các mô hình vật liệu cho mô phỏng phức tạp khi không có đủ dữ liệu thực nghiệm. Nghiên cứu đề xuất một phương pháp bài toán ngược sử dụng các quan sát động học (dữ liệu dịch chuyển) thu được thông qua tương quan ảnh kỹ thuật số để khám phá các mô hình dẻo dễ diễn giải. Các mô hình này được tham số hóa bởi mạng nơ-ron và được huấn luyện bằng trình mô phỏng khả vi, cho phép truyền ngược. Phương pháp này khắc phục những khó khăn liên quan đến sự phụ thuộc vào lịch sử tải trong biến dạng dẻo. Kỹ thuật này cho phép tạo ra nhiều mô hình vật liệu từ dữ liệu động học, có khả năng cách mạng hóa các ứng dụng như thiết kế siêu vật liệu và phân tích bề mặt đáp ứng.
- Circular RNA lipid nanoparticle vaccine against SARS-CoV-2.
- EN: This research investigates the use of lipid nanoparticles (LNPs) for delivering circular RNA (circRNA) as a novel vaccine platform. The study optimized LNP formulations for efficient delivery of circRNA to immune cells, leading to robust and sustained gene expression in vitro and in vivo. In mice, optimized circRNA LNPs effectively accumulated in lymph nodes and induced dendritic cell maturation. Vaccination with these circRNA LNPs against SARS-CoV-2 elicited stronger antibody production and Th1-biased cellular immune responses compared to mRNA LNPs, suggesting circRNA LNPs hold promise as a superior vaccine strategy for infectious diseases.
- VI: Nghiên cứu này khám phá việc sử dụng các hạt nano lipid (LNP) để đưa RNA vòng (circRNA) vào cơ thể như một nền tảng vắc-xin mới. Nghiên cứu đã tối ưu hóa công thức LNP để phân phối circRNA hiệu quả đến các tế bào miễn dịch, dẫn đến biểu hiện gen mạnh mẽ và bền vững cả in vitro lẫn in vivo. Ở chuột, các LNP circRNA được tối ưu hóa tích lũy hiệu quả trong các hạch bạch huyết và gây ra sự trưởng thành của tế bào đuôi gai. Tiêm chủng bằng các LNP circRNA này chống lại SARS-CoV-2 đã tạo ra phản ứng kháng thể mạnh hơn và phản ứng miễn dịch tế bào thiên về Th1 so với LNP mRNA, cho thấy LNP circRNA đầy hứa hẹn như một chiến lược vắc-xin vượt trội cho các bệnh truyền nhiễm.
- Formula optimization of liquid medium for culturing the entomopathogenic nematode Steinernema carpocapsae All (Rhabditida: Steinernematidae).
- EN: This study aimed to improve the mass production and reduce the cost of the biopesticide Steinernema carpocapsae All. Researchers screened for an optimal basal medium and then enhanced it with optimized components like isopropylstilbene and insulin. Adding these components significantly increased the yield of infective juveniles and improved their survival rate during storage. Importantly, the virulence of the nematodes against insect pests remained high even after storage, suggesting the optimized medium is suitable for commercial production and field application of this biopesticide.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích cải thiện quy trình sản xuất hàng loạt và giảm chi phí sản xuất chế phẩm trừ sâu sinh học Steinernema carpocapsae All. Các nhà nghiên cứu đã sàng lọc môi trường cơ bản tối ưu, sau đó cải tiến nó bằng các thành phần được tối ưu hóa như isopropylstilbene và insulin. Việc bổ sung các thành phần này làm tăng đáng kể năng suất của ấu trùng lây nhiễm và cải thiện tỷ lệ sống sót của chúng trong quá trình bảo quản. Quan trọng là, độc lực của tuyến trùng đối với sâu hại vẫn cao ngay cả sau khi bảo quản, cho thấy môi trường tối ưu phù hợp cho sản xuất thương mại và ứng dụng ngoài đồng của chế phẩm trừ sâu sinh học này.
- Grounded theory-based analysis of factors influencing driving behavior.
- EN: This study investigates the factors influencing driving behavior by analyzing the interactions between individual characteristics, environmental conditions, and social influences. Using grounded theory analysis of interviews and simulations, the research found that driving experience, physical state, and safety awareness significantly impact decision-making. Environmental stimuli and social norms also play a role, highlighting a positive correlation between individual factors and environmental conditions. The study emphasizes the dynamic coupling of these factors and provides a theoretical basis for developing human-centric intelligent driving systems and optimizing traffic policies that consider behavioral nuances.
- VI: Nghiên cứu này điều tra các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi lái xe bằng cách phân tích sự tương tác giữa các đặc điểm cá nhân, điều kiện môi trường và ảnh hưởng xã hội. Sử dụng phân tích lý thuyết nền tảng từ các cuộc phỏng vấn và mô phỏng, nghiên cứu phát hiện ra rằng kinh nghiệm lái xe, trạng thái thể chất và ý thức an toàn tác động đáng kể đến quá trình ra quyết định. Các kích thích môi trường và chuẩn mực xã hội cũng đóng một vai trò, làm nổi bật mối tương quan tích cực giữa các yếu tố cá nhân và điều kiện môi trường. Nghiên cứu nhấn mạnh sự kết hợp động của các yếu tố này và cung cấp cơ sở lý thuyết cho việc phát triển các hệ thống lái xe thông minh lấy con người làm trung tâm và tối ưu hóa các chính sách giao thông có tính đến các sắc thái hành vi.
- Injectable Thermosensitive Hydrogel Encapsulating Mesenchymal Stem Cell Membrane-Based Biomimetic Liposomes for Local Rheumatoid Arthritis Treatment.
- EN: This study investigates a new approach for treating rheumatoid arthritis (RA) by delivering anti-inflammatory drugs directly to the affected joints. The researchers created a system combining thermosensitive hydrogels with liposomes coated with mesenchymal stem cell membranes (MSCsome) to encapsulate and deliver dexamethasone (Dex). The hydrogel provides sustained release of Dex-MSCsome within the joint, while the MSCsome coating allows for targeted delivery to activated macrophages, key players in RA inflammation. Results showed that this combination effectively reduced joint inflammation and pain, and also promoted cartilage repair, suggesting a promising targeted and sustained anti-inflammatory therapy for RA.
- VI: Nghiên cứu này khám phá một phương pháp mới để điều trị viêm khớp dạng thấp (RA) bằng cách đưa thuốc kháng viêm trực tiếp đến các khớp bị ảnh hưởng. Các nhà nghiên cứu đã tạo ra một hệ thống kết hợp hydrogel nhạy cảm với nhiệt và liposome được phủ màng tế bào gốc trung mô (MSCsome) để đóng gói và vận chuyển dexamethasone (Dex). Hydrogel giúp giải phóng Dex-MSCsome kéo dài trong khớp, trong khi lớp phủ MSCsome cho phép nhắm mục tiêu đến các đại thực bào được kích hoạt, các tác nhân chính gây viêm trong RA. Kết quả cho thấy sự kết hợp này làm giảm hiệu quả tình trạng viêm và đau khớp, đồng thời thúc đẩy quá trình phục hồi sụn, cho thấy một liệu pháp kháng viêm có mục tiêu và kéo dài đầy hứa hẹn cho RA.
- Nano-Curcumin for Cancer Therapy: A Strategic Approach to Improve Bioavailability and Modulate Tumor Resistance.
- EN: This review investigates nanotechnology-based strategies to overcome curcumin's limitations as an anticancer agent. Curcumin, despite its potent anticancer properties, suffers from poor solubility and bioavailability. The review focuses on various nanoformulations, including polymeric nanoparticles, liposomes, and micelles, designed to improve curcumin's solubility, stability, and targeted delivery to tumors while overcoming multidrug resistance. It also highlights stimulus-responsive and ligand-targeted approaches for enhanced therapeutic precision, and discusses preclinical and clinical evidence supporting the potential and safety of these nanoformulations. This suggests that nanotechnology holds promise for unlocking curcumin's full therapeutic potential in cancer treatment.
- VI: Bài tổng quan này nghiên cứu các chiến lược dựa trên công nghệ nano để khắc phục những hạn chế của curcumin như một tác nhân chống ung thư. Curcumin, mặc dù có đặc tính chống ung thư mạnh mẽ, nhưng lại gặp vấn đề về độ hòa tan và khả dụng sinh học kém. Bài tổng quan tập trung vào các công thức nano khác nhau, bao gồm hạt nano polymer, liposome và micelle, được thiết kế để cải thiện độ hòa tan, độ ổn định và khả năng nhắm mục tiêu của curcumin đến các khối u, đồng thời vượt qua tình trạng kháng đa thuốc. Nó cũng nêu bật các phương pháp tiếp cận đáp ứng với kích thích và nhắm mục tiêu bằng phối tử để tăng cường độ chính xác trong điều trị, đồng thời thảo luận về các bằng chứng tiền lâm sàng và lâm sàng hỗ trợ tiềm năng và tính an toàn của các công thức nano này. Điều này cho thấy rằng công nghệ nano hứa hẹn sẽ mở ra tiềm năng điều trị đầy đủ của curcumin trong điều trị ung thư.
- Interprotomer crosstalk in mosaic viral glycoprotein trimers provides insight into polyvalent immunogen co-assembly.
- EN: This study investigates whether bivalent mRNA vaccines, designed to target different SARS-CoV-2 variants, result in the formation of mosaic spike protein trimers composed of subunits from different variants. The researchers purified and analyzed these mosaic spike assemblies, finding that they maintain stability and integrity without significant misfolding or aggregation. While glycosylation profiles and receptor-binding subunit dynamics remain similar to homotrimers, the incorporation of the original Wuhan strain subunit can stabilize the more unstable Omicron fusion subunit. This suggests that mosaic trimers can form and display enhanced immunogenicity, offering valuable insights for the design of future polyvalent nucleic acid vaccines.
- VI: Nghiên cứu này điều tra liệu vắc-xin mRNA bivalent, được thiết kế để nhắm mục tiêu các biến thể SARS-CoV-2 khác nhau, có dẫn đến sự hình thành các trimer protein gai khảm bao gồm các tiểu đơn vị từ các biến thể khác nhau hay không. Các nhà nghiên cứu đã tinh chế và phân tích các cụm gai khảm này, phát hiện ra rằng chúng duy trì sự ổn định và toàn vẹn mà không bị gấp khúc sai hoặc kết tụ đáng kể. Mặc dù cấu hình glycosyl hóa và động lực học của tiểu đơn vị liên kết thụ thể vẫn tương tự như homotrimer, nhưng việc kết hợp tiểu đơn vị chủng Vũ Hán ban đầu có thể ổn định tiểu đơn vị hợp nhất Omicron kém ổn định hơn. Điều này cho thấy rằng các trimer khảm có thể hình thành và thể hiện khả năng sinh miễn dịch được tăng cường, cung cấp những hiểu biết giá trị cho việc thiết kế vắc-xin axit nucleic polyvalent trong tương lai.
- Federated Learning Adaptive Dynamic Programming for Massive Multiagent Mean-Field Games-Based Optimal Consensus.
- EN: This research introduces a federated learning adaptive dynamic programming (FL-ADP) control scheme for achieving optimal consensus in massive multiagent systems based on mean-field games (MFGs). The method approximates complex agent interactions using a mean-field approach and proposes a novel performance index to improve control performance. By employing a critic-mass neural network and an event-triggered federated learning mechanism, the scheme solves coupled equations and optimizes control policies while balancing communication costs and algorithm convergence. The theoretical analysis guarantees the boundedness of tracking and weight estimation errors, and simulations with UAVs demonstrate the effectiveness of the proposed approach for real-time adaptive optimal consensus control.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một lược đồ điều khiển học thích ứng động lực học liên hợp (FL-ADP) để đạt được sự đồng thuận tối ưu trong các hệ thống đa tác nhân lớn dựa trên trò chơi trường trung bình (MFGs). Phương pháp này xấp xỉ các tương tác phức tạp của tác nhân bằng cách sử dụng phương pháp trường trung bình và đề xuất một chỉ số hiệu suất mới để cải thiện hiệu suất điều khiển. Bằng cách sử dụng mạng nơ-ron phê bình-khối lượng và cơ chế học liên hợp kích hoạt sự kiện, lược đồ này giải quyết các phương trình ghép và tối ưu hóa các chính sách điều khiển đồng thời cân bằng chi phí truyền thông và sự hội tụ của thuật toán. Phân tích lý thuyết đảm bảo tính bị chặn của các lỗi theo dõi và ước lượng trọng số, và các mô phỏng với UAV chứng minh tính hiệu quả của phương pháp được đề xuất để điều khiển đồng thuận tối ưu thích ứng theo thời gian thực.
- Topical AuNPs-Cys-Sm29 gel modulates the course of lesion development in experimental cutaneous leishmaniasis.
- EN: This study investigates the therapeutic potential of topical rSm29, an anti-inflammatory antigen from Schistosoma mansoni, in treating cutaneous leishmaniasis (CL) caused by Leishmania braziliensis. Researchers functionalized rSm29 onto gold nanoparticles (AuNPs-Cys-Sm29) and tested its effectiveness in combination with meglumine antimoniate (Sbv) in a murine CL model. Results showed that topical AuNPs-Cys-Sm29, especially combined with Sbv, significantly reduced lesion thickness, parasite load, and inflammation compared to Sbv alone. This combination therapy also modulated the production of pro-inflammatory cytokines. The findings suggest that AuNPs-Cys-Sm29 could be a promising host-directed therapy to reduce inflammation and improve treatment outcomes for CL.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng điều trị của rSm29 tại chỗ, một kháng nguyên kháng viêm từ Schistosoma mansoni, trong việc điều trị bệnh leishmaniasis da (CL) do Leishmania braziliensis gây ra. Các nhà nghiên cứu đã chức năng hóa rSm29 lên các hạt nano vàng (AuNPs-Cys-Sm29) và thử nghiệm hiệu quả của nó khi kết hợp với meglumine antimoniate (Sbv) trong mô hình CL ở chuột. Kết quả cho thấy AuNPs-Cys-Sm29 tại chỗ, đặc biệt khi kết hợp với Sbv, đã giảm đáng kể độ dày tổn thương, số lượng ký sinh trùng và tình trạng viêm so với chỉ điều trị bằng Sbv. Liệu pháp kết hợp này cũng điều chỉnh sản xuất các cytokine tiền viêm. Những phát hiện này cho thấy AuNPs-Cys-Sm29 có thể là một liệu pháp hướng đến vật chủ đầy hứa hẹn để giảm viêm và cải thiện kết quả điều trị cho CL.
- Enhanced solubility and controlled release of probucol using electrospun nanofibers prepared with different pharmaceutical polymers.
- EN: This study investigated the use of electrospinning to enhance the water solubility and control the release of probucol, a poorly soluble drug. The researchers fabricated probucol-loaded nanofibers using different polymers (AEA, Kollicoat MAE, Soluplus, and PVP) and surfactants, finding that pH-sensitive polymers and surfactants significantly improved probucol solubility and release. Specifically, AEA and MAE enabled pH-controlled release, while Tween 80 and Span 20 enhanced wettability and drug release from Soluplus nanofibers. The results highlight the importance of polymer and surfactant selection in electrospun nanofiber formulations for poorly soluble drugs. These findings contribute valuable insights for developing improved drug delivery systems.
- VI: Nghiên cứu này điều tra việc sử dụng công nghệ kéo sợi tĩnh điện để tăng cường độ hòa tan trong nước và kiểm soát sự giải phóng của probucol, một loại thuốc ít tan. Các nhà nghiên cứu đã chế tạo các sợi nano chứa probucol sử dụng các polyme khác nhau (AEA, Kollicoat MAE, Soluplus và PVP) và chất hoạt động bề mặt, và phát hiện ra rằng các polyme nhạy cảm với pH và chất hoạt động bề mặt cải thiện đáng kể độ hòa tan và giải phóng probucol. Cụ thể, AEA và MAE cho phép giải phóng được kiểm soát bởi pH, trong khi Tween 80 và Span 20 tăng cường khả năng thấm ướt và giải phóng thuốc từ sợi nano Soluplus. Kết quả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn polyme và chất hoạt động bề mặt trong các công thức sợi nano kéo sợi tĩnh điện cho các loại thuốc ít tan. Những phát hiện này đóng góp những hiểu biết giá trị cho việc phát triển các hệ thống phân phối thuốc được cải thiện.
- Design and optimization of carvedilol-loaded transbilosomes for the control of diabetic high-fat diet-induced atherosclerosis in rats.
- EN: This study aimed to improve the bioavailability and efficacy of carvedilol (CDL) for treating atherosclerosis by developing a nasal spray containing CDL-loaded transbilosomes (CTB). The researchers optimized the CTB formulation and found that it significantly enhanced the sustainability, bioavailability, and targeting of CDL in rats compared to free CDL. In vivo testing showed that the nasal CTB spray effectively reduced blood glucose, triglycerides, cholesterol, and LDL levels while increasing HDL and survival rates in a rat model of atherosclerosis. These findings suggest that the nasal CTB spray holds promise as a potential therapeutic approach for controlling atherosclerosis.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích cải thiện khả dụng sinh học và hiệu quả của carvedilol (CDL) trong điều trị xơ vữa động mạch bằng cách phát triển một loại thuốc xịt mũi chứa transbilosomes (CTB) nạp CDL. Các nhà nghiên cứu đã tối ưu hóa công thức CTB và phát hiện ra rằng nó tăng cường đáng kể tính bền vững, khả dụng sinh học và khả năng nhắm mục tiêu của CDL ở chuột so với CDL tự do. Thử nghiệm in vivo cho thấy thuốc xịt mũi CTB có hiệu quả trong việc giảm lượng đường trong máu, triglycerides, cholesterol và LDL, đồng thời tăng HDL và tỷ lệ sống sót ở mô hình chuột bị xơ vữa động mạch. Những phát hiện này cho thấy thuốc xịt mũi CTB đầy hứa hẹn như một phương pháp điều trị tiềm năng để kiểm soát xơ vữa động mạch.
- Genomic Analysis, Safety Evaluation, and Incorporation of Probiotic Candidate Lactiplantibacillus plantarum Jb21-11 into an Ice Cream Formulation.
- EN: This study investigated the safety and probiotic potential of Lactiplantibacillus plantarum Jb21-11 through in vitro and in silico analyses, alongside its application in frozen dairy products. The genomic analysis revealed beneficial characteristics like EPS production, antimicrobial genes, and stress-response elements, while lacking virulence factors and transferable antibiotic resistance. The strain effectively produced EPS within ice cream mixes, enhancing physicochemical properties such as viscosity and melting resistance while maintaining high viability during frozen storage. This suggests Lp. plantarum Jb21-11 is a promising probiotic candidate with technological benefits, potentially serving as a clean-label biothickener for food applications.
- VI: Nghiên cứu này đã điều tra tính an toàn và tiềm năng probiotic của Lactiplantibacillus plantarum Jb21-11 thông qua các phân tích in vitro và in silico, đồng thời ứng dụng nó trong các sản phẩm sữa đông lạnh. Phân tích gen cho thấy các đặc tính có lợi như sản xuất EPS, gen kháng khuẩn và các yếu tố phản ứng với stress, đồng thời không có các yếu tố độc lực và kháng kháng sinh có thể chuyển giao. Chủng này sản xuất EPS hiệu quả trong hỗn hợp kem, tăng cường các đặc tính lý hóa như độ nhớt và khả năng chống tan chảy, đồng thời duy trì khả năng sống sót cao trong quá trình bảo quản đông lạnh. Điều này cho thấy Lp. plantarum Jb21-11 là một ứng cử viên probiotic đầy hứa hẹn với các lợi ích công nghệ, có khả năng đóng vai trò là chất làm đặc sinh học nhãn sạch cho các ứng dụng thực phẩm.
- Dairy byproducts as sustainable alternatives to FCS in 2D and 3D skeletal muscle cell cultures.
- EN: This study investigates colostrum and whey from dairy production as alternatives to fetal calf serum (FCS) in skeletal muscle cell culture for tissue engineering. Researchers found that colostrum whey (CM), specifically, supports cell proliferation, maintains differentiation potential, and enables effective cryopreservation and 3D spheroid formation. Notably, spheroids grown in CM exhibited higher proliferation rates compared to those in FCS-containing media. These findings suggest CM is a promising sustainable and ethical alternative to FCS, particularly beneficial for cultivated meat production and 3D tissue modeling.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát sữa non và whey từ ngành công nghiệp sữa như là các lựa chọn thay thế cho huyết thanh bào thai bê (FCS) trong nuôi cấy tế bào cơ xương cho kỹ thuật mô. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng whey sữa non (CM) đặc biệt hỗ trợ sự tăng sinh tế bào, duy trì khả năng biệt hóa và cho phép bảo quản lạnh hiệu quả cũng như sự hình thành spheroid 3D. Đáng chú ý, các spheroid được nuôi cấy trong CM thể hiện tốc độ tăng sinh cao hơn so với các spheroid trong môi trường chứa FCS. Những phát hiện này cho thấy CM là một lựa chọn thay thế bền vững và đạo đức đầy hứa hẹn cho FCS, đặc biệt có lợi cho sản xuất thịt nuôi cấy và mô hình hóa mô 3D.
- Platelet-rich plasma outcomes in knee osteoarthritis are associated with the amount of total deliverable platelets: A systematic review and meta-analysis.
- EN: This study aimed to determine if different platelet concentrations in platelet-rich plasma (PRP) injections impact pain and function outcomes compared to hyaluronic acid (HA) or saline for knee osteoarthritis. A meta-analysis of 32 randomized controlled trials was conducted, categorizing PRP doses as low (1-5 billion), moderate (5-10 billion), or high (>10 billion) platelets. Results showed that all PRP groups improved outcomes compared to HA, but only the moderate dose group demonstrated a large effect size. All PRP groups significantly reduced pain compared to saline. The study suggests that PRP with 1-10 billion platelets may lead to better pain relief than higher concentrations, and 5-10 billion platelets may improve function in knee osteoarthritis.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định xem các nồng độ tiểu cầu khác nhau trong tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) có ảnh hưởng đến kết quả giảm đau và cải thiện chức năng so với axit hyaluronic (HA) hoặc nước muối sinh lý trong điều trị thoái hóa khớp gối hay không. Một phân tích tổng hợp của 32 thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên đã được thực hiện, phân loại liều PRP thành thấp (1-5 tỷ), trung bình (5-10 tỷ) hoặc cao (>10 tỷ) tiểu cầu. Kết quả cho thấy tất cả các nhóm PRP đều cải thiện kết quả so với HA, nhưng chỉ nhóm liều trung bình mới cho thấy hiệu quả lớn. Tất cả các nhóm PRP đều giảm đau đáng kể so với nước muối sinh lý. Nghiên cứu gợi ý rằng PRP với 1-10 tỷ tiểu cầu có thể dẫn đến giảm đau tốt hơn so với nồng độ cao hơn và 5-10 tỷ tiểu cầu có thể cải thiện chức năng ở bệnh nhân thoái hóa khớp gối.
- Digestibility of phosphorus by broiler chickens fed raw and autoclaved faba bean diets with and without phytase.
- EN: This study investigated how autoclaving faba beans and supplementing diets with phytase affect phosphorus (P) digestibility in broiler chickens. The research found that phytase significantly improved P digestibility in broilers, especially when added to non-autoclaved faba beans. Autoclaving reduced the effect of phytase on P digestibility. These findings suggest that phytase supplementation is an effective strategy for enhancing P utilization from faba beans in broiler diets, while autoclaving provides a less significant effect.
- VI: Nghiên cứu này điều tra ảnh hưởng của việc hấp faba bean và bổ sung phytase vào khẩu phần ăn đến khả năng tiêu hóa phốt pho (P) ở gà thịt. Kết quả cho thấy phytase làm tăng đáng kể khả năng tiêu hóa P ở gà thịt, đặc biệt khi được thêm vào faba bean chưa hấp. Việc hấp faba bean làm giảm tác dụng của phytase đối với khả năng tiêu hóa P. Những phát hiện này cho thấy bổ sung phytase là một chiến lược hiệu quả để tăng cường khả năng sử dụng P từ faba bean trong khẩu phần ăn của gà thịt, trong khi việc hấp mang lại hiệu quả ít đáng kể hơn.
- Dual-phase exenatide delivery system: PLGA nanoparticles embedded in thermosensitive PLGA-PEG-PLGA hydrogel for sustained glycemic control.
- EN: This study aimed to develop a biphasic delivery system (Ex-NPs-gel) using a thermosensitive hydrogel incorporating exenatide-loaded nanoparticles for sustained release of the GLP-1 receptor agonist. The developed system exhibited a sustained exenatide release over 31 days in vitro with minimal initial burst release. In vivo studies using T2DM rat models showed that a single administration of Ex-NPs-gel stabilized fasting blood glucose for over 15 days and restored hepatic/pancreatic function. The developed system overcomes limitations of conventional delivery methods by modulating release kinetics and provides a biocompatible solution for long-acting polypeptide delivery, potentially improving treatment for T2DM and obesity.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một hệ thống phân phối hai pha (Ex-NPs-gel) sử dụng hydrogel nhạy nhiệt kết hợp các hạt nano chứa exenatide để giải phóng bền vững chất chủ vận thụ thể GLP-1. Hệ thống được phát triển cho thấy sự giải phóng exenatide bền vững trong hơn 31 ngày trong ống nghiệm với sự giải phóng ban đầu tối thiểu. Các nghiên cứu in vivo sử dụng mô hình chuột T2DM cho thấy một lần sử dụng Ex-NPs-gel đã ổn định lượng đường trong máu lúc đói trong hơn 15 ngày và phục hồi chức năng gan/tụy. Hệ thống được phát triển khắc phục những hạn chế của các phương pháp phân phối thông thường bằng cách điều chỉnh động học giải phóng và cung cấp một giải pháp tương thích sinh học để phân phối polypeptide tác dụng kéo dài, có khả năng cải thiện điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2 và béo phì.
- Distance-Based Logistic Matrix Factorization.
- EN: This research proposes a novel reformulation of logistic matrix factorization that utilizes distance, rather than the conventional dot product, to measure similarity between latent factors. This distance-based approach, implemented in Euclidean and hyperbolic space, enhances expressive power and modeling capacity by enabling nonlinear decision boundaries and respecting triangle inequalities. Experimental results on biological datasets demonstrate that the distance-based model outperforms existing logistic matrix factorization techniques, achieving better generalization, optimal performance at lower dimensionality, and improved data clustering in latent space. This signifies a potential advancement in matrix factorization with enhanced performance across various machine-learning applications.
- VI: Nghiên cứu này đề xuất một cách tái cấu trúc mới cho phân tích ma trận logistic, sử dụng khoảng cách thay vì tích vô hướng thông thường để đo độ tương đồng giữa các yếu tố tiềm ẩn. Cách tiếp cận dựa trên khoảng cách này, được triển khai trong không gian Euclid và hyperbolic, tăng cường khả năng biểu đạt và lập mô hình bằng cách cho phép ranh giới quyết định phi tuyến tính và tôn trọng bất đẳng thức tam giác. Kết quả thử nghiệm trên bộ dữ liệu sinh học cho thấy mô hình dựa trên khoảng cách vượt trội hơn so với các kỹ thuật phân tích ma trận logistic hiện có, đạt được khả năng khái quát hóa tốt hơn, hiệu suất tối ưu ở số chiều thấp hơn và cải thiện khả năng phân cụm dữ liệu trong không gian tiềm ẩn. Điều này cho thấy một bước tiến tiềm năng trong phân tích ma trận với hiệu suất được nâng cao trong nhiều ứng dụng học máy khác nhau.