Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Drug Delivery Research Papers (EN-VI) - 2025-09-23
23/09/2025
Admin

- Electroporation induced changes in extracellular vesicle profile.
- EN: This study investigates the impact of electroporation, a common drug loading method, on the characteristics of extracellular vesicles (EVs), which are promising drug delivery systems. The researchers electroporated EVs under varying voltage, pulse number, and pulse width conditions, then analyzed their particle concentration, size, zeta potential, and surface protein markers. The findings reveal that the electroporation buffer itself significantly alters EV properties, and the electroporation parameters further influence EV profile, leading to reduced protein concentration and altered zeta potential. This suggests that electroporation protocols need significant optimization to preserve the native characteristics of EVs for effective drug delivery applications.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của điện di, một phương pháp nạp thuốc phổ biến, lên các đặc tính của túi ngoại bào (EVs), vốn là các hệ thống phân phối thuốc đầy hứa hẹn. Các nhà nghiên cứu đã điện di EVs ở các điều kiện điện áp, số xung và độ rộng xung khác nhau, sau đó phân tích nồng độ hạt, kích thước, điện thế zeta và các dấu ấn protein bề mặt của chúng. Kết quả cho thấy bản thân dung dịch đệm điện di đã làm thay đổi đáng kể các đặc tính của EV, và các thông số điện di còn ảnh hưởng thêm đến cấu hình EV, dẫn đến giảm nồng độ protein và thay đổi điện thế zeta. Điều này cho thấy rằng các quy trình điện di cần được tối ưu hóa đáng kể để bảo tồn các đặc tính tự nhiên của EV nhằm ứng dụng hiệu quả trong việc phân phối thuốc.
- De novo design of potent inhibitors of clostridial family toxins.
- EN: This research aimed to develop novel protein minibinders to neutralize the toxins TcdB (from C. difficile) and TcsL (from P. sordellii), preventing them from entering host cells. Using computational design, the researchers successfully created high-affinity minibinders that protected cells from toxin exposure in vitro with picomolar potency and, for TcsL, extended survival in mice after lethal toxin challenge. Minibinders against TcdB also demonstrated significant stability in harsh environments, suggesting potential for oral administration. This study demonstrates the power of computational design to rapidly create effective and stable countermeasures against dangerous bacterial toxins, offering promising therapeutic avenues for C. difficile infections and P. sordellii-induced toxic shock syndrome.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển các protein minibinder mới để trung hòa độc tố TcdB (từ C. difficile) và TcsL (từ P. sordellii), ngăn chặn chúng xâm nhập vào tế bào chủ. Sử dụng thiết kế dựa trên máy tính, các nhà nghiên cứu đã tạo ra thành công các minibinder có ái lực cao, bảo vệ tế bào khỏi phơi nhiễm độc tố in vitro với hiệu lực picomolar và, đối với TcsL, kéo dài sự sống sót ở chuột sau khi bị tấn công bằng độc tố gây chết người. Minibinder chống lại TcdB cũng cho thấy sự ổn định đáng kể trong môi trường khắc nghiệt, cho thấy tiềm năng sử dụng bằng đường uống. Nghiên cứu này chứng minh sức mạnh của thiết kế dựa trên máy tính trong việc nhanh chóng tạo ra các biện pháp đối phó hiệu quả và ổn định chống lại các độc tố vi khuẩn nguy hiểm, mang lại các con đường điều trị đầy hứa hẹn cho nhiễm trùng C. difficile và hội chứng sốc độc tố do P. sordellii gây ra.
- Circular RNA lipid nanoparticle vaccine against SARS-CoV-2.
- EN: This study focuses on developing an optimized lipid nanoparticle (LNP) platform for delivering circular RNA (circRNA) to immune cells, aiming to create a more stable and potentially less immunogenic alternative to mRNA vaccines. Using a design-of-experiments approach, researchers identified key formulation parameters that enhance circRNA delivery in vitro and in vivo, particularly to draining lymph nodes and dendritic cells. In mice, circRNA LNPs demonstrated superior immune responses against SARS-CoV-2 compared to mRNA LNPs, including stronger antibody production and Th1-biased cellular responses. These findings suggest that circRNA LNPs hold significant promise as a novel vaccine platform for infectious diseases, offering improved stability and immunogenicity.
- VI: Nghiên cứu này tập trung vào việc phát triển một nền tảng hạt nano lipid (LNP) được tối ưu hóa để vận chuyển RNA vòng (circRNA) đến các tế bào miễn dịch, với mục tiêu tạo ra một giải pháp thay thế ổn định hơn và ít gây miễn dịch hơn so với vắc-xin mRNA. Sử dụng phương pháp thiết kế thử nghiệm, các nhà nghiên cứu đã xác định các thông số công thức chính giúp tăng cường vận chuyển circRNA trong ống nghiệm và trong cơ thể, đặc biệt là đến các hạch bạch huyết và tế bào đuôi gai. Ở chuột, circRNA LNP cho thấy phản ứng miễn dịch vượt trội chống lại SARS-CoV-2 so với mRNA LNP, bao gồm sản xuất kháng thể mạnh hơn và phản ứng tế bào thiên về Th1. Những phát hiện này cho thấy circRNA LNP có triển vọng đáng kể như một nền tảng vắc-xin mới cho các bệnh truyền nhiễm, mang lại sự ổn định và khả năng sinh miễn dịch được cải thiện.
- Engineered IFNγ-loaded exosomes reprogram macrophage polarization and suppress tumor cell proliferation in vitro.
- EN: This research aimed to develop a novel strategy to reprogram tumor-associated macrophages (TAMs) from a pro-tumorigenic (M2) to an anti-tumorigenic (M1) state using engineered exosomes. By efficiently loading interferon-γ (IFNγ) into macrophage-derived exosomes (EXO-IFNγ), the researchers demonstrated significantly improved M2 to M1 polarization in human peripheral blood mononuclear cells compared to free IFNγ. Conditioned medium from the repolarized M1 macrophages exhibited potent tumor-suppressive activity, inhibiting tumor cell growth and migration. The EXO-IFNγ delivery system provided sustained IFNγ release and prolonged bioactivity, highlighting its potential for combined chemo-immunotherapy cancer treatment.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một chiến lược mới để tái lập trình các đại thực bào liên quan đến khối u (TAM) từ trạng thái hỗ trợ khối u (M2) sang trạng thái chống khối u (M1) bằng cách sử dụng các exosome được thiết kế. Bằng cách nạp interferon-γ (IFNγ) vào các exosome có nguồn gốc từ đại thực bào một cách hiệu quả (EXO-IFNγ), các nhà nghiên cứu đã chứng minh khả năng phân cực M2 thành M1 được cải thiện đáng kể trong các tế bào đơn nhân máu ngoại vi ở người so với IFNγ tự do. Môi trường nuôi cấy từ các đại thực bào M1 được tái phân cực đã cho thấy hoạt tính ức chế khối u mạnh mẽ, ức chế sự tăng trưởng và di chuyển của tế bào khối u. Hệ thống phân phối EXO-IFNγ cung cấp sự giải phóng IFNγ kéo dài và hoạt tính sinh học kéo dài, làm nổi bật tiềm năng của nó trong điều trị ung thư kết hợp hóa trị-miễn dịch.
- Recent Advances in Diagnostic Strategies and Nanotechnology-Based Therapies for Ovarian Cancer Treatment.
- EN: This review examines recent advances in nanoparticle-based drug delivery systems for ovarian cancer treatment, a disease often diagnosed late and prone to recurrence. It highlights the role of these systems in treatment and diagnostics, including nanoimmunotherapy, and explores their ability to elicit innate immune responses. The review also covers advancements in diagnostic and prognostic tools, the application of artificial intelligence, and challenges in nanocarrier development. By integrating innate immunity with nanotechnology, this work offers a novel, comprehensive perspective on combating ovarian cancer.
- VI: Bài tổng quan này xem xét những tiến bộ gần đây trong các hệ thống phân phối thuốc dựa trên hạt nano để điều trị ung thư buồng trứng, một căn bệnh thường được chẩn đoán muộn và dễ tái phát. Nó nhấn mạnh vai trò của các hệ thống này trong điều trị và chẩn đoán, bao gồm liệu pháp miễn dịch nano, đồng thời khám phá khả năng kích thích phản ứng miễn dịch bẩm sinh của chúng. Bài tổng quan cũng đề cập đến những tiến bộ trong các công cụ chẩn đoán và tiên lượng, ứng dụng trí tuệ nhân tạo và những thách thức trong phát triển chất mang nano. Bằng cách tích hợp khả năng miễn dịch bẩm sinh với công nghệ nano, công trình này cung cấp một góc nhìn toàn diện và mới mẻ về việc chống lại ung thư buồng trứng.
- Injectable Thermosensitive Hydrogel Encapsulating Mesenchymal Stem Cell Membrane-Based Biomimetic Liposomes for Local Rheumatoid Arthritis Treatment.
- EN: This research aimed to develop a localized treatment for rheumatoid arthritis (RA) by combining mesenchymal stem cell membrane-coated liposomes (MSCsome) containing dexamethasone (Dex) with a thermosensitive hydrogel. The hydrogel provided sustained release of the Dex-MSCsome within the joint, allowing for targeted delivery to activated macrophages. This composite formulation effectively reduced joint inflammation and pain, while also promoting cartilage repair. The study demonstrates the potential of using cell membrane-based biomimetic carriers in conjunction with thermosensitive hydrogels as a targeted and long-lasting anti-inflammatory therapy for RA.
- VI: Nghiên cứu này hướng đến việc phát triển một phương pháp điều trị tại chỗ cho viêm khớp dạng thấp (RA) bằng cách kết hợp liposome được bao phủ bởi màng tế bào gốc trung mô (MSCsome) chứa dexamethasone (Dex) với một hydrogel nhạy nhiệt. Hydrogel giúp giải phóng Dex-MSCsome một cách bền vững trong khớp, cho phép nhắm mục tiêu đến các đại thực bào được kích hoạt. Công thức hỗn hợp này giúp giảm viêm và đau khớp một cách hiệu quả, đồng thời thúc đẩy phục hồi sụn. Nghiên cứu chứng minh tiềm năng của việc sử dụng các chất mang biomimetic dựa trên màng tế bào kết hợp với hydrogel nhạy nhiệt như một liệu pháp kháng viêm nhắm mục tiêu và kéo dài cho RA.
- Nano-Curcumin for Cancer Therapy: A Strategic Approach to Improve Bioavailability and Modulate Tumor Resistance.
- EN: This review investigates the use of nanotechnology to overcome the limitations of curcumin, a promising anticancer compound hindered by poor bioavailability. It explores various nanoformulations (NFs) like polymeric nanoparticles, liposomes, and micelles, designed to improve curcumin's solubility, stability, and tumor-targeting capabilities. The review emphasizes NF designs and targeting strategies to boost tumor penetration and combat multidrug resistance. It also highlights stimulus-responsive and ligand-targeted approaches for precision therapy and discusses preclinical and clinical evidence for the translational potential and safety of these nano-curcumin formulations, showing promise for future cancer treatments.
- VI: Bài đánh giá này nghiên cứu việc sử dụng công nghệ nano để khắc phục những hạn chế của curcumin, một hợp chất chống ung thư đầy hứa hẹn nhưng bị cản trở bởi sinh khả dụng kém. Nó khám phá các dạng bào chế nano (NF) khác nhau như hạt nano polyme, liposome và mixen, được thiết kế để cải thiện độ hòa tan, độ ổn định và khả năng nhắm mục tiêu khối u của curcumin. Bài đánh giá nhấn mạnh các thiết kế NF và chiến lược nhắm mục tiêu để tăng cường sự xâm nhập khối u và chống lại tình trạng kháng đa thuốc. Nó cũng nêu bật các phương pháp tiếp cận đáp ứng kích thích và nhắm mục tiêu phối tử để điều trị chính xác, đồng thời thảo luận về các bằng chứng tiền lâm sàng và lâm sàng về tiềm năng chuyển đổi và độ an toàn của các công thức nano-curcumin này, cho thấy nhiều hứa hẹn cho các phương pháp điều trị ung thư trong tương lai.
- Topical AuNPs-Cys-Sm29 gel modulates the course of lesion development in experimental cutaneous leishmaniasis.
- EN: This study investigates the therapeutic potential of topical rSm29, an anti-inflammatory antigen from Schistosoma mansoni, in combination with meglumine antimoniate for treating cutaneous leishmaniasis (CL) in mice. Researchers functionalized rSm29 onto gold nanoparticles (AuNPs-Cys-Sm29) and found that topical application of this formulation, especially when combined with meglumine antimoniate, significantly reduced lesion size, parasite load, and inflammation compared to meglumine antimoniate alone. The combination therapy also decreased the production of pro-inflammatory cytokines. This suggests that AuNPs-Cys-Sm29 could serve as a valuable host-directed therapy to complement existing treatments for CL by mitigating excessive inflammation without hindering parasite clearance.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng điều trị của rSm29 bôi ngoài da, một kháng nguyên chống viêm từ Schistosoma mansoni, kết hợp với meglumine antimoniate trong điều trị bệnh leishmaniasis da (CL) ở chuột. Các nhà nghiên cứu đã chức năng hóa rSm29 lên các hạt nano vàng (AuNPs-Cys-Sm29) và phát hiện ra rằng việc bôi ngoài da công thức này, đặc biệt khi kết hợp với meglumine antimoniate, đã giảm đáng kể kích thước tổn thương, tải lượng ký sinh trùng và tình trạng viêm so với chỉ dùng meglumine antimoniate. Liệu pháp kết hợp cũng làm giảm sản xuất các cytokine tiền viêm. Điều này cho thấy rằng AuNPs-Cys-Sm29 có thể đóng vai trò là một liệu pháp hướng đích vào vật chủ có giá trị để bổ sung cho các phương pháp điều trị CL hiện có bằng cách giảm thiểu tình trạng viêm quá mức mà không cản trở việc loại bỏ ký sinh trùng.
- Enhanced solubility and controlled release of probucol using electrospun nanofibers prepared with different pharmaceutical polymers.
- EN: This study aimed to enhance the water solubility and controlled release of probucol by encapsulating it in electrospun nanofibers. Different polymer matrices (AEA, Kollicoat MAE, Soluplus, and PVP) were investigated, revealing their varying effects on probucol solubility. pH-sensitive polymers improved solubility and enabled pH-responsive drug release, while surfactants further enhanced wettability and dissolution rates. The results highlight the importance of polymer and surfactant selection for formulating poorly water-soluble drugs into nanofibers. This research offers a promising approach for developing effective drug delivery systems.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích tăng cường độ hòa tan trong nước và kiểm soát giải phóng probucol bằng cách đóng gói nó trong các sợi nano điện quay. Các nền polymer khác nhau (AEA, Kollicoat MAE, Soluplus và PVP) đã được nghiên cứu, cho thấy tác động khác nhau của chúng đối với độ hòa tan của probucol. Các polymer nhạy cảm với pH cải thiện độ hòa tan và cho phép giải phóng thuốc đáp ứng với pH, trong khi các chất hoạt động bề mặt tăng cường hơn nữa khả năng thấm ướt và tốc độ hòa tan. Kết quả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn polymer và chất hoạt động bề mặt để bào chế các thuốc ít tan trong nước thành các sợi nano. Nghiên cứu này cung cấp một phương pháp hứa hẹn để phát triển các hệ thống phân phối thuốc hiệu quả.
- Hydrogel design for intestinal organoids: principles governing translational regenerative medicine.
- EN: Intestinal organoids (IOs) are in vitro models mimicking the intestinal epithelium, revolutionizing research in areas like disease modeling and drug screening. Their development depends heavily on the extracellular matrix (ECM), where polymer hydrogels offer tunable properties for improved culture. This review evaluates IO culture systems, focusing on how mechanobiological signaling at the cell-matrix interface and hydrogel properties impact IO growth and function. It further highlights biomimetic hydrogel innovations for biomedical applications and identifies challenges to guide future research, ultimately promoting the broader use of IOs in biomedicine.
- VI: Các organoid ruột (IO) là các mô hình in vitro mô phỏng biểu mô ruột, mang lại cuộc cách mạng trong nghiên cứu các lĩnh vực như mô hình hóa bệnh tật và sàng lọc thuốc. Sự phát triển của chúng phụ thuộc nhiều vào chất nền ngoại bào (ECM), trong đó hydrogel polymer cung cấp các đặc tính có thể điều chỉnh để cải thiện quá trình nuôi cấy. Bài đánh giá này đánh giá các hệ thống nuôi cấy IO, tập trung vào cách thức tín hiệu cơ sinh học tại giao diện tế bào-ma trận và các đặc tính hydrogel ảnh hưởng đến sự tăng trưởng và chức năng của IO. Nó cũng làm nổi bật các cải tiến hydrogel bắt chước sinh học cho các ứng dụng y sinh và xác định các thách thức để định hướng nghiên cứu trong tương lai, cuối cùng thúc đẩy việc sử dụng rộng rãi hơn IO trong y sinh học.
- Recent Advances in Peptide Linkers for Antibody-Drug Conjugates.
- EN: This review investigates advancements in cleavable peptide linkers for antibody-drug conjugates (ADCs), highlighting their importance in targeted cancer therapies. While existing peptide linkers in clinical-stage ADCs offer selective drug release, they often suffer from homogeneity, stability, and hydrophobicity issues. The study summarizes novel strategies for designing next-generation peptide linkers, including new peptide sequences, exolinker approaches, dual-cascade triggering, and hydrophilic modifications. This analysis provides a theoretical foundation and research insights to inspire innovative linker design, ultimately improving the efficacy and safety of future ADCs.
- VI: Bài đánh giá này nghiên cứu những tiến bộ trong các liên kết peptide phân cắt được cho thuốc kháng thể liên hợp (ADCs), nhấn mạnh tầm quan trọng của chúng trong liệu pháp điều trị ung thư nhắm mục tiêu. Mặc dù các liên kết peptide hiện tại trong ADCs giai đoạn lâm sàng mang lại khả năng giải phóng thuốc chọn lọc, nhưng chúng thường gặp các vấn đề về tính đồng nhất, độ ổn định và tính kỵ nước. Nghiên cứu này tóm tắt các chiến lược mới để thiết kế các liên kết peptide thế hệ tiếp theo, bao gồm các chuỗi peptide mới, phương pháp tiếp cận exolinker, cơ chế kích hoạt thác đôi và các sửa đổi ưa nước. Phân tích này cung cấp nền tảng lý thuyết và những hiểu biết sâu sắc về nghiên cứu để truyền cảm hứng cho thiết kế liên kết sáng tạo, từ đó cải thiện hiệu quả và độ an toàn của ADCs trong tương lai.
- Photoactivated nanovaccines.
- EN: This review explores photoactivated nanovaccines, a promising strategy in cancer immunotherapy and infectious disease prevention utilizing light-responsive nanomaterials to improve antigen presentation and immune activation. Recent advancements in adjuvants, nanocarriers, and photosensitizers, combined with strategies like photodynamic therapy (PDT) or photothermal therapy (PTT) to induce immunogenic cell death (ICD), have significantly boosted nanovaccine effectiveness. These systems allow precise control over vaccine release, minimize off-target effects, and enhance antitumor immunity. The review discusses design principles, applications, and emerging trends like personalized nanovaccines, while also acknowledging challenges in clinical translation. The convergence of nanotechnology and immunotherapy offers a path toward highly effective and safe future vaccines.
- VI: Bài tổng quan này khám phá các nanovắc-xin được kích hoạt bằng ánh sáng, một chiến lược đầy hứa hẹn trong liệu pháp miễn dịch ung thư và phòng ngừa bệnh truyền nhiễm, sử dụng vật liệu nano nhạy ánh sáng để cải thiện khả năng trình diện kháng nguyên và kích hoạt miễn dịch. Những tiến bộ gần đây trong các chất bổ trợ, chất mang nano và chất cảm quang, kết hợp với các chiến lược như liệu pháp quang động (PDT) hoặc liệu pháp nhiệt quang (PTT) để gây ra chết tế bào sinh miễn dịch (ICD), đã tăng cường đáng kể hiệu quả của nanovắc-xin. Các hệ thống này cho phép kiểm soát chính xác việc giải phóng vắc-xin, giảm thiểu tác dụng ngoài mục tiêu và tăng cường khả năng miễn dịch chống khối u. Bài đánh giá thảo luận về các nguyên tắc thiết kế, ứng dụng và xu hướng mới nổi như nanovắc-xin cá nhân hóa, đồng thời thừa nhận những thách thức trong quá trình chuyển giao lâm sàng. Sự hội tụ của công nghệ nano và liệu pháp miễn dịch mở ra con đường hướng tới các loại vắc-xin hiệu quả và an toàn cao trong tương lai.
- Advances in Novel Drug Delivery Systems: A Focus on Nanoparticles and Mucoadhesive Technologies.
- EN: This research explores the advancements and therapeutic potential of nanocarrier-based drug delivery systems, aiming to improve drug administration and patient outcomes, especially in complex diseases. The review examines various nanocarriers, including liposomes and polymeric nanoparticles, highlighting their ability to enhance targeted drug delivery, controlled release, and therapeutic effectiveness. It also analyzes stimulus-responsive systems and their applications in diseases like cancer and neurological disorders, while addressing regulatory and safety challenges in clinical translation. Nanocarriers offer improved precision, efficacy, and safety in treatment, marking a significant advancement towards personalized medicine.
- VI: Nghiên cứu này khám phá những tiến bộ và tiềm năng điều trị của hệ thống phân phối thuốc dựa trên hạt nano, với mục tiêu cải thiện việc sử dụng thuốc và kết quả điều trị cho bệnh nhân, đặc biệt là trong các bệnh phức tạp. Bài tổng quan xem xét nhiều loại hạt nano khác nhau, bao gồm liposome và hạt nano polymer, nhấn mạnh khả năng tăng cường phân phối thuốc nhắm mục tiêu, giải phóng có kiểm soát và hiệu quả điều trị. Nghiên cứu cũng phân tích các hệ thống phản ứng với kích thích và ứng dụng của chúng trong các bệnh như ung thư và rối loạn thần kinh, đồng thời giải quyết các thách thức về quy định và an toàn trong quá trình chuyển giao lâm sàng. Hạt nano mang lại độ chính xác, hiệu quả và an toàn cao hơn trong điều trị, đánh dấu một bước tiến quan trọng hướng tới y học cá nhân hóa.
- Protamine Drives Liquid and Solid Condensation of DNA and Glycosaminoglycans.
- EN: This research investigates the phase separation behavior of protamine, a protein crucial for DNA compaction in sperm, with single-stranded DNA (ssDNA) and its subsequent induction of double-stranded DNA (dsDNA) aggregation. The study found that protamine-ssDNA condensates form viscoelastic liquid droplets whose properties can be tuned by salt and heparin. Furthermore, heparin can dissolve protamine-dsDNA aggregates and directly forms liquid-like droplets with protamine, suggesting a competitive binding. The findings were used to develop programmable biomolecular condensates for nucleic acid delivery, offering new insights into sperm DNA compaction and potential applications in reproductive medicine, particularly regarding male infertility biomarkers.
- VI: Nghiên cứu này khám phá sự phân tách pha của protamine, một protein quan trọng cho sự nén DNA trong tinh trùng, với DNA sợi đơn (ssDNA) và sau đó là sự gây ra tập hợp DNA sợi đôi (dsDNA). Nghiên cứu phát hiện ra rằng các chất ngưng tụ protamine-ssDNA hình thành các giọt chất lỏng nhớt đàn hồi, có thể điều chỉnh các đặc tính của chúng bằng muối và heparin. Hơn nữa, heparin có thể hòa tan các tập hợp protamine-dsDNA và trực tiếp hình thành các giọt giống như chất lỏng với protamine, cho thấy sự liên kết cạnh tranh. Những phát hiện này đã được sử dụng để phát triển các chất ngưng tụ sinh học có thể lập trình cho việc phân phối axit nucleic, cung cấp những hiểu biết mới về sự nén DNA trong tinh trùng và các ứng dụng tiềm năng trong y học sinh sản, đặc biệt liên quan đến các dấu ấn sinh học về vô sinh nam.
- Horse Spleen Apoferritin-Encapsulated Organoruthenium Complex Bearing Pyrazolyl-Pyridine Ligand for Cytotoxic and Antimicrobial Resistance Modulations.
- EN: This research investigates the use of horse spleen apoferritin nanocages (Aftn) to encapsulate and deliver an organoruthenium complex (Ru(bpy)) as a potential anticancer agent. The resulting Ru-Aftn nanoformulation exhibited sustained release of the drug and improved cytotoxicity with better selectivity against MCF-7 breast cancer cells compared to the free Ru(bpy) complex. The study also found that the encapsulated drug induced early apoptosis, suggesting Aftn can modulate the drug's mechanism of action. However, the nanoformulation did not improve the antimicrobial activity of Ru(bpy) against vancomycin-resistant Enterococcus strains. This suggests Aftn is a promising carrier for metallodrugs in cancer therapy but its efficacy may vary depending on the specific application.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát việc sử dụng cấu trúc nano apoferritin từ lá lách ngựa (Aftn) để bao bọc và vận chuyển một phức hợp organoruthenium (Ru(bpy)) như một tác nhân tiềm năng chống ung thư. Nano-cấu trúc Ru-Aftn thu được cho thấy sự giải phóng thuốc kéo dài và cải thiện độc tính tế bào với độ chọn lọc tốt hơn đối với tế bào ung thư vú MCF-7 so với phức hợp Ru(bpy) tự do. Nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng thuốc được bao bọc gây ra quá trình chết tế bào sớm, cho thấy Aftn có thể điều chỉnh cơ chế hoạt động của thuốc. Tuy nhiên, nano-cấu trúc này không cải thiện hoạt tính kháng khuẩn của Ru(bpy) đối với các chủng Enterococcus kháng vancomycin. Điều này cho thấy Aftn là một chất mang đầy hứa hẹn cho các thuốc kim loại trong điều trị ung thư, nhưng hiệu quả của nó có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
- Design, Synthesis, and Biological Evaluation of Arginine N-Glycosylation Stapled Peptides with Potent Antitumor Activity In Vivo.
- EN: This study aimed to improve the proteolytic stability and reduce the toxicity of the antitumor peptide PP-1 through stapling and arginine N-glycosylation. Researchers created a library of PP-1 derivatives and identified PP-60 as a promising candidate due to its enhanced antitumor activity, reduced hemolytic toxicity, and improved stability. PP-60 induces apoptosis in cancer cells and demonstrates significant therapeutic efficacy in a mouse model without causing obvious side effects. These findings suggest that PP-60 is a potential lead compound for developing new anticancer therapies.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích cải thiện tính ổn định trước sự phân giải protein và giảm độc tính của peptide kháng u PP-1 thông qua kỹ thuật "stapling" và N-glycosyl hóa arginine. Các nhà nghiên cứu đã tạo ra một thư viện các dẫn xuất của PP-1 và xác định PP-60 là một ứng cử viên đầy hứa hẹn nhờ hoạt tính kháng u tăng cường, độc tính tan máu giảm và tính ổn định được cải thiện. PP-60 gây ra quá trình apoptosis trong tế bào ung thư và chứng minh hiệu quả điều trị đáng kể trong mô hình chuột mà không gây ra tác dụng phụ rõ ràng. Những phát hiện này cho thấy PP-60 là một hợp chất dẫn đầu tiềm năng để phát triển các liệu pháp điều trị ung thư mới.
- Enhanced Polarity of Sulfonamide Metformin Derivatives Increases Cellular Uptake and Apoptosis-Inducing Effects in Human Breast Cancer Cells.
- EN: This study investigates the cellular uptake and anticancer effects of nine novel metformin sulfonamides in breast cancer cell lines, focusing on their interaction with OCT1 and OCT3 transporters. The research found that a metformin-releasing prodrug exhibited the highest cellular uptake, indicating intracellular bioconversion as a key driver. However, surprisingly, more stable metformin derivatives with polar substituents were significantly more effective at inducing apoptosis than the prodrug, even at lower intracellular concentrations. This suggests that future designs should prioritize metformin analogs with enhanced apoptosis-inducing functionalities and balanced interactions with transmembrane transporters for optimized anticancer efficacy.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát sự hấp thu tế bào và tác dụng chống ung thư của chín dẫn xuất metformin sulfonamide mới trên các dòng tế bào ung thư vú, tập trung vào tương tác của chúng với các chất vận chuyển OCT1 và OCT3. Nghiên cứu phát hiện ra rằng một tiền chất giải phóng metformin thể hiện sự hấp thu tế bào cao nhất, cho thấy sự chuyển đổi sinh học nội bào là động lực chính. Tuy nhiên, đáng ngạc nhiên là, các dẫn xuất metformin ổn định hơn với các nhóm thế phân cực có hiệu quả gây ra quá trình apoptosis cao hơn đáng kể so với tiền chất, ngay cả ở nồng độ nội bào thấp hơn. Điều này gợi ý rằng các thiết kế trong tương lai nên ưu tiên các chất tương tự metformin với các chức năng gây ra quá trình apoptosis được tăng cường và tương tác cân bằng với các chất vận chuyển xuyên màng để có hiệu quả chống ung thư tối ưu.
- A programmable shape memory bioscaffold incorporating doxorubicin for postoperative chemotherapy and enhanced bone regeneration.
- EN: This study developed a novel shape memory scaffold (SMS) called rSCAM for localized treatment of bone cancer after surgery. The rSCAM scaffold, composed of biocompatible materials, demonstrated high porosity, toughness, and rapid shape recovery in response to bicarbonate ions. It efficiently delivered the chemotherapy drug doxorubicin, effectively inhibiting osteosarcoma cells in vitro while simultaneously promoting bone cell growth and differentiation. The scaffold also showed evidence of neovascularization and integration with host tissue, suggesting its potential as a minimally invasive solution for postoperative bone cancer treatment by combining chemotherapy delivery with bone regeneration.
- VI: Nghiên cứu này đã phát triển một khung giàn (scaffold) nhớ hình dạng (SMS) mới gọi là rSCAM để điều trị ung thư xương cục bộ sau phẫu thuật. Khung giàn rSCAM, được cấu tạo từ các vật liệu tương thích sinh học, thể hiện độ xốp cao, độ bền và khả năng phục hồi hình dạng nhanh chóng khi phản ứng với các ion bicarbonate. Nó cung cấp hiệu quả thuốc hóa trị doxorubicin, ức chế hiệu quả các tế bào ung thư xương trong ống nghiệm, đồng thời thúc đẩy sự tăng trưởng và biệt hóa của tế bào xương. Khung giàn cũng cho thấy bằng chứng về sự tân mạch và tích hợp với mô chủ, cho thấy tiềm năng của nó như một giải pháp xâm lấn tối thiểu để điều trị ung thư xương sau phẫu thuật bằng cách kết hợp phân phối hóa trị liệu với tái tạo xương.
- Dual-phase exenatide delivery system: PLGA nanoparticles embedded in thermosensitive PLGA-PEG-PLGA hydrogel for sustained glycemic control.
- EN: This study aimed to develop a sustained-release injectable formulation of exenatide for treating type 2 diabetes and obesity by encapsulating exenatide-loaded nanoparticles (Ex-NPs) within a thermosensitive hydrogel. The resulting biphasic delivery system (Ex-NPs-gel) demonstrated sustained exenatide release for over 31 days in vitro, with minimal initial burst release. In diabetic rat models, a single injection stabilized blood glucose levels for over 15 days and improved liver and pancreas function. The developed system overcomes limitations of conventional methods, offering a biocompatible and translatable long-acting polypeptide delivery solution.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một công thức tiêm giải phóng kéo dài exenatide để điều trị bệnh tiểu đường loại 2 và béo phì bằng cách đóng gói các hạt nano chứa exenatide (Ex-NPs) bên trong một hydrogel nhạy cảm với nhiệt độ. Hệ thống phân phối hai pha (Ex-NPs-gel) tạo ra sự giải phóng exenatide kéo dài hơn 31 ngày trong ống nghiệm, với sự giải phóng ban đầu tối thiểu. Trong mô hình chuột mắc bệnh tiểu đường, một mũi tiêm duy nhất đã ổn định lượng đường trong máu trong hơn 15 ngày và cải thiện chức năng gan và tuyến tụy. Hệ thống được phát triển khắc phục những hạn chế của các phương pháp thông thường, cung cấp một giải pháp phân phối polypeptide tác dụng kéo dài, tương thích sinh học và có khả năng ứng dụng lâm sàng.
- Dual character of surface engineering on SN38 prodrug nano-assemblies: divergent effects on in vitro and in vivo behavior.
- EN: This study investigates the impact of varying PEGylation levels on SN38 prodrug nanoparticles (NPs) to optimize their performance for chemotherapy. The researchers found that high PEGylation (150%) significantly improved pharmacokinetic profiles, prolonged circulation, increased tumor accumulation, and showed superior antitumor efficacy without adverse immune responses. Low and moderate PEGylation levels resulted in poor stability, rapid clearance, and insufficient tumor accumulation. These findings highlight the critical role of PEGylation levels in determining the effectiveness and safety of SN38 prodrug NPs, paving the way for improved nanomedicine design for targeted drug delivery.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của các mức độ PEG hóa khác nhau lên các hạt nano tiền dược SN38 (NPs) để tối ưu hóa hiệu quả của chúng trong hóa trị liệu. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng mức độ PEG hóa cao (150%) đã cải thiện đáng kể các đặc tính dược động học, kéo dài thời gian tuần hoàn, tăng cường sự tích lũy thuốc tại khối u và cho thấy hiệu quả chống ung thư vượt trội mà không gây ra các phản ứng miễn dịch bất lợi. Mức độ PEG hóa thấp và trung bình dẫn đến sự ổn định kém, thải trừ nhanh và tích lũy thuốc tại khối u không đủ. Những phát hiện này nhấn mạnh vai trò quan trọng của mức độ PEG hóa trong việc xác định hiệu quả và độ an toàn của các hạt nano tiền dược SN38, mở đường cho việc thiết kế các loại thuốc nano được cải tiến để phân phối thuốc nhắm mục tiêu.
- Small but mighty: the versatility of nanobodies in modern medicine.
- EN: This review explores the potential of nanobodies in biomedicine, highlighting their advantages over traditional antibodies due to their size and stability. The study focuses on nanobody production, engineering, and applications in treating diseases such as cancer, neurodegenerative disorders, and infectious diseases, particularly through molecular imaging, targeted drug delivery, and targeted protein degradation. The review also acknowledges the challenges of nanobody manufacturing and regulation but emphasizes their growing clinical impact, evidenced by approved treatments and ongoing clinical trials. Nanobody technology promises to revolutionize biomedical research and contribute to precision and personalized medicine.
- VI: Bài tổng quan này khám phá tiềm năng của nanobody trong y sinh học, nhấn mạnh những ưu điểm của chúng so với kháng thể truyền thống nhờ kích thước và độ ổn định. Nghiên cứu tập trung vào việc sản xuất, kỹ thuật và ứng dụng nanobody trong điều trị các bệnh như ung thư, rối loạn thoái hóa thần kinh và bệnh truyền nhiễm, đặc biệt thông qua hình ảnh phân tử, phân phối thuốc nhắm mục tiêu và phân giải protein nhắm mục tiêu. Bài đánh giá cũng thừa nhận những thách thức trong sản xuất và quy định nanobody, nhưng nhấn mạnh tác động lâm sàng ngày càng tăng của chúng, được chứng minh bằng các phương pháp điều trị đã được phê duyệt và các thử nghiệm lâm sàng đang diễn ra. Công nghệ nanobody hứa hẹn sẽ cách mạng hóa nghiên cứu y sinh và đóng góp vào y học chính xác và cá nhân hóa.
- A transferrin-targeted nanoplatform for MRI-guided visualization and potent suppression of tumors and pulmonary metastatic lesions.
- EN: This study developed a transferrin-modified manganese sulfide (Tf-MnS) nanoplatform for targeted cancer theranostics. The Tf-MnS exhibited superior T1-weighted MRI contrast compared to traditional agents, enabling improved detection of subcutaneous tumors and lung metastatic lesions in mice. Upon reaching the acidic tumor microenvironment, Tf-MnS disintegrated, releasing Mn2+ and H2S. Mn2+ induced cytotoxic hydroxyl radicals, while H2S inhibited catalase, synergistically enhancing the anti-tumor effect. This self-enhanced therapeutic effect resulted in significant tumor inhibition in mouse models, suggesting a promising strategy for integrating tumor diagnosis and therapy in a single nanoplatform.
- VI: Nghiên cứu này đã phát triển một nền tảng nano mangan sulfide (Tf-MnS) được biến đổi bằng transferrin để điều trị và chẩn đoán ung thư có định hướng. Tf-MnS cho thấy khả năng tương phản MRI T1 vượt trội so với các tác nhân truyền thống, cho phép phát hiện tốt hơn các khối u dưới da và các tổn thương di căn phổi ở chuột. Khi đến môi trường vi mô khối u axit, Tf-MnS phân hủy, giải phóng Mn2+ và H2S. Mn2+ tạo ra các gốc hydroxyl độc tế bào, trong khi H2S ức chế catalase, hiệp đồng tăng cường hiệu quả chống khối u. Hiệu ứng điều trị tự tăng cường này dẫn đến sự ức chế khối u đáng kể ở mô hình chuột, cho thấy một chiến lược đầy hứa hẹn để tích hợp chẩn đoán và điều trị khối u trong một nền tảng nano duy nhất.
- Rolling circle amplification/transcription-based nanotechnology for efficient delivery of nucleic acid drugs.
- EN: This review examines the application of rolling circle amplification/transcription (RCA/RCT) nanotechnology for nucleic acid drug delivery. It summarizes key design aspects of RCA/RCT nanocarriers, including nanoization, drug loading, targeting, and controlled release strategies. The review highlights the therapeutic potential of these nanocarriers in gene therapy, immunotherapy, and combination therapy. This overview aims to provide valuable insights for designing future RCA/RCT-based drug delivery systems for diverse biomedical applications.
- VI: Bài tổng quan này xem xét ứng dụng của công nghệ nano khuếch đại/phiên mã vòng lăn (RCA/RCT) trong việc đưa thuốc là các axit nucleic. Nó tóm tắt các khía cạnh thiết kế chính của các hạt nano RCA/RCT, bao gồm nano hóa, tải thuốc, nhắm mục tiêu và các chiến lược kiểm soát giải phóng thuốc. Bài đánh giá nhấn mạnh tiềm năng trị liệu của các hạt nano này trong liệu pháp gen, liệu pháp miễn dịch và liệu pháp phối hợp. Tổng quan này nhằm mục đích cung cấp những hiểu biết có giá trị để thiết kế các hệ thống phân phối thuốc dựa trên RCA/RCT thế hệ tiếp theo cho các ứng dụng y sinh đa dạng.
- Etonogestrel implant for LH suppression in a novel DuoStim ovarian stimulation protocol using overlapping doses of corifollitropin alfa for social egg freezing: a case report.
- EN: This case study investigates the feasibility of social fertility preservation in a woman using an etonogestrel (ENG) implant for contraception who presented with amenorrhea. The study utilized a novel controlled ovarian stimulation (COS) protocol involving overlapping doses of corifollitropin alfa (CFA) during both follicular and luteal phases. This resulted in the successful retrieval and vitrification of 17 mature oocytes. The findings suggest that LH suppression during COS may be beneficial in this scenario, and the overlapping CFA dose protocol offers a potentially cost-effective and comfortable approach for fertility preservation in women using ENG implants. This protocol represents a novel approach in social fertility preservation for women using long-acting contraception.
- VI: Nghiên cứu trường hợp này điều tra tính khả thi của việc bảo tồn khả năng sinh sản vì mục đích xã hội ở một phụ nữ đang sử dụng que cấy etonogestrel (ENG) để tránh thai và bị vô kinh. Nghiên cứu đã sử dụng một phác đồ kích thích buồng trứng có kiểm soát (COS) mới lạ liên quan đến việc dùng liều chồng chéo của corifollitropin alfa (CFA) trong cả giai đoạn nang noãn và giai đoạn hoàng thể. Điều này dẫn đến việc thu hồi và trữ lạnh thành công 17 noãn trưởng thành. Kết quả cho thấy việc ức chế LH trong quá trình COS có thể có lợi trong trường hợp này, và phác đồ dùng liều chồng chéo CFA mang lại một cách tiếp cận hiệu quả về chi phí và thoải mái tiềm năng cho việc bảo tồn khả năng sinh sản ở phụ nữ sử dụng que cấy ENG. Phác đồ này đại diện cho một cách tiếp cận mới trong việc bảo tồn khả năng sinh sản vì mục đích xã hội cho phụ nữ sử dụng các biện pháp tránh thai tác dụng kéo dài.