Chào mừng bạn đến với Website NGHIÊN CỨU BÀO CHẾ THUỐC
Rất nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi đang chờ đợi bạn
Ưu đãi lớn dành cho thành viên mới
  • 5
  • Giỏ hàng

    Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Disease Outbreaks Research Papers (EN-VI) - 2025-09-23

23/09/2025
Admin
Post Banner

  • The Finnish Suicide Competency Assessment Form among mental health providers.
    • EN: This study aimed to evaluate the psychometric properties of the Finnish Version (SCAF-FV) of the Suicide Competency Assessment Form-Revised, an instrument designed to measure suicide prevention competencies. The study found that the SCAF-FV exhibited a single-factor structure with high internal consistency and showed a significant association with clinical experience. However, it did not correlate with suicide knowledge or predict clinical decision-making in a vignette. These findings suggest the SCAF-FV is a reliable measure of self-perceived suicide prevention competency, but further research is needed to determine its practical utility in clinical settings.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá các đặc tính trắc lượng của Phiên bản tiếng Phần Lan (SCAF-FV) của Biểu mẫu Đánh giá Năng lực Tự tử-Sửa đổi (Suicide Competency Assessment Form-Revised), một công cụ được thiết kế để đo lường năng lực phòng ngừa tự tử. Nghiên cứu cho thấy SCAF-FV có cấu trúc một yếu tố với độ tin cậy nội tại cao và có mối liên hệ đáng kể với kinh nghiệm lâm sàng. Tuy nhiên, nó không tương quan với kiến thức về tự tử hoặc dự đoán việc ra quyết định lâm sàng trong một tình huống giả định. Những phát hiện này cho thấy SCAF-FV là một thước đo đáng tin cậy về năng lực phòng ngừa tự tử tự nhận thức, nhưng cần nghiên cứu thêm để xác định tính hữu ích thực tế của nó trong môi trường lâm sàng.
  • Vibrio vulnificus epidemiology and risk factors for mortality in the United States, 2000-2022.
    • EN: This study aimed to characterize the epidemiology of Vibrio vulnificus infections in the U.S. from 2000 to 2022 and identify risk factors associated with mortality. The analysis of nearly 3,000 cases revealed a 70% increase in cases over the study period, with foodborne transmission having a higher fatality rate than non-foodborne transmission. Factors such as liver disease/alcoholism, age 45-59, foodborne transmission, and Black or Asian race were significantly associated with increased mortality, while antibiotic use was protective. These findings highlight the increasing public health burden of V. vulnificus and provide crucial insights for targeted prevention and treatment strategies.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích mô tả đặc điểm dịch tễ học của các bệnh nhiễm Vibrio vulnificus ở Hoa Kỳ từ năm 2000 đến năm 2022 và xác định các yếu tố nguy cơ liên quan đến tử vong. Phân tích gần 3.000 ca bệnh cho thấy số ca bệnh đã tăng 70% trong giai đoạn nghiên cứu, với lây truyền qua thực phẩm có tỷ lệ tử vong cao hơn so với lây truyền không qua thực phẩm. Các yếu tố như bệnh gan/nghiện rượu, độ tuổi 45-59, lây truyền qua thực phẩm và chủng tộc Da đen hoặc Châu Á có liên quan đáng kể đến việc tăng tỷ lệ tử vong, trong khi sử dụng kháng sinh có tính bảo vệ. Những phát hiện này làm nổi bật gánh nặng sức khỏe cộng đồng ngày càng tăng của V. vulnificus và cung cấp những hiểu biết quan trọng cho các chiến lược phòng ngừa và điều trị có mục tiêu.
  • Work-related moderate-intensity daily activity minutes are reduced in U.S. adults with arthritis: A cross-sectional analysis of NHANES 2017-2018 data.
    • EN: This study investigated the difference in work-related moderate-intensity physical activity between U.S. adults with and without arthritis. Analyzing data from a national survey, the research found that adults with arthritis reported significantly fewer minutes of such activity compared to their counterparts. Specifically, the odds of having fewer activity minutes were higher for adults with arthritis, particularly among males, non-Hispanic Blacks, college graduates, and those with morbid obesity. These findings highlight the need for targeted interventions to promote workplace physical activity among individuals with arthritis, especially within these identified demographic groups, to improve their overall health and well-being. Further research could explore tailored strategies to address these disparities.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra sự khác biệt về hoạt động thể chất cường độ vừa phải liên quan đến công việc giữa người trưởng thành Hoa Kỳ bị viêm khớp và không bị viêm khớp. Phân tích dữ liệu từ một cuộc khảo sát quốc gia, nghiên cứu phát hiện ra rằng người trưởng thành bị viêm khớp báo cáo số phút hoạt động ít hơn đáng kể so với những người không bị viêm khớp. Đặc biệt, tỷ lệ có số phút hoạt động ít hơn cao hơn đối với người lớn bị viêm khớp, đặc biệt là nam giới, người da đen không phải gốc Tây Ban Nha, người tốt nghiệp đại học và những người béo phì bệnh hoạn. Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết của các can thiệp có mục tiêu để thúc đẩy hoạt động thể chất tại nơi làm việc ở những người bị viêm khớp, đặc biệt là trong các nhóm nhân khẩu học được xác định này, nhằm cải thiện sức khỏe tổng thể và hạnh phúc của họ. Nghiên cứu sâu hơn có thể khám phá các chiến lược phù hợp để giải quyết những khác biệt này.
  • Lessons From Lockdown: Designing Flexible, Responsive Domestic and Family Violence Service Systems.
    • EN: This paper examines the rise in domestic violence during the COVID-19 pandemic lockdowns. It uses research on help-seeking behaviors and service responses to domestic and family violence to understand how the pandemic impacted these systems. The study aims to identify lessons learned from the pandemic response to improve the design of domestic violence services, making them more responsive and accessible to victim-survivors. The findings are intended to inform better service delivery not only during future crises but also in normal operating conditions.
    • VI: Bài viết này xem xét sự gia tăng bạo lực gia đình trong thời gian phong tỏa do đại dịch COVID-19. Nó sử dụng nghiên cứu về hành vi tìm kiếm sự giúp đỡ và phản ứng của các dịch vụ đối với bạo lực gia đình để hiểu tác động của đại dịch lên các hệ thống này. Nghiên cứu nhằm mục đích xác định các bài học kinh nghiệm từ phản ứng đại dịch để cải thiện thiết kế của các dịch vụ hỗ trợ bạo lực gia đình, giúp chúng nhạy bén và dễ tiếp cận hơn đối với những người sống sót. Các phát hiện này nhằm mục đích cung cấp thông tin cho việc cung cấp dịch vụ tốt hơn không chỉ trong các cuộc khủng hoảng trong tương lai mà còn trong điều kiện hoạt động bình thường.
  • Type 2 Diabetes Remission: A Systematic Review and Meta-analysis of Nonsurgical Randomized Controlled Trials.
    • EN: This research aimed to evaluate the effectiveness of nonsurgical interventions, both pharmacological and non-pharmacological, in achieving type 2 diabetes remission through a meta-analysis of randomized controlled trials (RCTs). The study found that multimodal and particularly non-pharmacological interventions significantly increased the likelihood of diabetes remission compared to control groups, also leading to improvements in A1C, weight loss, and quality of life. However, the heterogeneity of included studies, stringent protocols, and inconsistent remission definitions highlight the need for future research focused on long-term sustainability, effectiveness, and patient preferences in diverse populations. The findings suggest that tailored, strict protocols can induce remission in newly diagnosed patients willing to adhere to them.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá hiệu quả của các can thiệp không phẫu thuật, cả dược lý và không dược lý, trong việc đạt được sự thuyên giảm bệnh tiểu đường loại 2 thông qua phân tích tổng hợp các thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên (RCT). Nghiên cứu cho thấy rằng các can thiệp đa phương thức và đặc biệt là không dược lý làm tăng đáng kể khả năng thuyên giảm bệnh tiểu đường so với các nhóm đối chứng, đồng thời dẫn đến những cải thiện về A1C, giảm cân và chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, sự không đồng nhất của các nghiên cứu được đưa vào, các quy trình nghiêm ngặt và các định nghĩa thuyên giảm không nhất quán nhấn mạnh sự cần thiết của nghiên cứu trong tương lai tập trung vào tính bền vững, hiệu quả lâu dài và sở thích của bệnh nhân ở các quần thể khác nhau. Các phát hiện cho thấy rằng các phác đồ nghiêm ngặt, được điều chỉnh phù hợp có thể gây ra sự thuyên giảm ở những bệnh nhân mới được chẩn đoán sẵn sàng tuân thủ chúng.
  • Overview of Telehealth in the Department of Veterans Affairs.
    • EN: This article reviews the history, present state, and future trajectory of telehealth within the Department of Veterans Affairs (VA). Telehealth utilizes technology to bridge the gap between patients, especially those in underserved rural areas, and their healthcare teams. The COVID-19 pandemic accelerated the adoption of telehealth, transforming it into a central component of many healthcare systems, including the VA. Realizing the full potential of telehealth and equitable access requires addressing limitations in broadband availability and digital literacy.
    • VI: Bài viết này tổng quan về lịch sử, tình hình hiện tại và định hướng tương lai của telehealth (tư vấn sức khỏe từ xa) trong Bộ Cựu chiến binh (VA). Telehealth sử dụng công nghệ để kết nối bệnh nhân, đặc biệt là những người ở vùng nông thôn khó tiếp cận, với đội ngũ chăm sóc sức khỏe của họ. Đại dịch COVID-19 đã đẩy nhanh việc áp dụng telehealth, biến nó thành một thành phần cốt lõi của nhiều hệ thống chăm sóc sức khỏe, bao gồm cả VA. Để khai thác tối đa tiềm năng của telehealth và đảm bảo khả năng tiếp cận công bằng, cần giải quyết những hạn chế về khả năng tiếp cận băng thông rộng và kiến thức kỹ thuật số.
  • Incidence of Pediatric Graves' Disease in the United States: An Epidemiological Analysis of 2007-2022 Outpatient Insurance Claims.
    • EN: This study aimed to analyze the trends in pediatric Graves' disease incidence in the United States from 2007 to 2022, focusing on demographic factors. The analysis of insurance claims data revealed an overall annual incidence rate of 3.33 per 100,000, with notable variations. Specifically, female and adolescent patients exhibited significantly higher incidence rates compared to their male and younger counterparts. These findings highlight the importance of targeted monitoring and early intervention strategies for these high-risk groups, prompting further research into the underlying causes of these trends.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phân tích xu hướng tỷ lệ mắc bệnh Basedow ở trẻ em tại Hoa Kỳ từ năm 2007 đến 2022, tập trung vào các yếu tố nhân khẩu học. Phân tích dữ liệu yêu cầu bảo hiểm cho thấy tỷ lệ mắc bệnh trung bình hàng năm là 3,33 trên 100.000 dân, với những biến đổi đáng chú ý. Đặc biệt, bệnh nhân nữ và thanh thiếu niên có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn đáng kể so với bệnh nhân nam và trẻ tuổi. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi có mục tiêu và các chiến lược can thiệp sớm cho các nhóm có nguy cơ cao này, đồng thời thúc đẩy nghiên cứu sâu hơn về các nguyên nhân cơ bản của các xu hướng này.
  • The Impact of COVID-19 on Cleft Surgery in Guatemala: A Decade at Hospital de Obras Sociales del Santo Hermano Pedro.
    • EN: This study investigated the demographic characteristics, surgical volume, and impact of COVID-19 on cleft lip and/or palate (CL/P) patients at a mission hospital in Guatemala. The research analyzed data from 2014-2024, finding that over 2000 patients from across Guatemala received CL/P surgery. Despite pandemic-related disruptions, the hospital successfully adapted, evidenced by rebounding surgical volumes and a significant decrease in the average age at primary surgery. These results highlight the crucial role of mission-based hospitals in providing essential cleft care in resource-limited settings and demonstrate their capacity for continuous improvement in timely surgical access. Further efforts are needed to reduce treatment delays and enhance follow-up care.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra đặc điểm nhân khẩu học, số lượng phẫu thuật và tác động của COVID-19 đối với bệnh nhân sứt môi và/hoặc hở hàm ếch (CL/P) tại một bệnh viện từ thiện ở Guatemala. Nghiên cứu phân tích dữ liệu từ năm 2014-2024, cho thấy hơn 2000 bệnh nhân từ khắp Guatemala đã được phẫu thuật CL/P. Mặc dù bị gián đoạn do đại dịch, bệnh viện đã thích ứng thành công, thể hiện qua số lượng phẫu thuật phục hồi và sự giảm đáng kể về độ tuổi trung bình khi phẫu thuật lần đầu. Những kết quả này nhấn mạnh vai trò quan trọng của các bệnh viện từ thiện trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sứt môi hở hàm ếch thiết yếu ở những khu vực có nguồn lực hạn chế và chứng minh khả năng cải thiện liên tục trong việc tiếp cận phẫu thuật kịp thời. Cần nỗ lực hơn nữa để giảm sự chậm trễ trong điều trị và tăng cường chăm sóc theo dõi.
  • Nationwide implementation of heart failure therapies: National Heart Failure Center Accreditation Program (HF-CAP) in China.
    • EN: This study investigated the impact of a large-scale, nationwide heart failure (HF) treatment implementation program in China. The research objective was to assess whether the National Heart Failure Center Accreditation Program (HF-CAP) improved patient outcomes. The major findings revealed that HF-CAP accreditation was associated with a significant reduction in the combined risk of HF readmission and cardiovascular death, with greater improvements over time. Furthermore, face-to-face visits were associated with reduced cardiovascular death. This study suggests that implementing and adhering to guideline-directed medical therapy following HF hospitalization can lead to improved cardiovascular outcomes, providing a valuable model for other countries seeking to improve HF management.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của một chương trình triển khai điều trị suy tim (HF) quy mô lớn trên toàn quốc ở Trung Quốc. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá xem Chương trình Công nhận Trung tâm Suy tim Quốc gia (HF-CAP) có cải thiện kết quả cho bệnh nhân hay không. Những phát hiện chính cho thấy việc công nhận HF-CAP có liên quan đến việc giảm đáng kể nguy cơ kết hợp tái nhập viện vì suy tim và tử vong do tim mạch, với những cải thiện lớn hơn theo thời gian. Hơn nữa, các cuộc thăm khám trực tiếp có liên quan đến việc giảm tử vong do tim mạch. Nghiên cứu này gợi ý rằng việc thực hiện và tuân thủ liệu pháp y tế theo hướng dẫn sau khi nhập viện vì suy tim có thể dẫn đến cải thiện kết quả tim mạch, cung cấp một mô hình có giá trị cho các quốc gia khác đang tìm cách cải thiện công tác quản lý suy tim.
  • Factors Associated with Progression to Type 2 Diabetes among Women with Gestational Diabetes.
    • EN: This study investigated both individual and neighborhood factors influencing the development of type 2 diabetes (T2DM) after gestational diabetes (GDM). Analyzing data from 3567 women with a history of GDM, the research found that individual factors like race, preeclampsia, family history of diabetes, and weight status significantly increased T2DM risk. Critically, residing in socioeconomically deprived neighborhoods was also independently associated with higher T2DM risk. Furthermore, unexplained neighborhood clustering further increased risk. The findings highlight the importance of interventions targeting both individual risk factors and socioeconomic disparities to prevent T2DM in women with a history of GDM.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra các yếu tố cá nhân và khu dân cư ảnh hưởng đến sự phát triển của bệnh tiểu đường loại 2 (T2DM) sau tiểu đường thai kỳ (GDM). Phân tích dữ liệu từ 3567 phụ nữ có tiền sử GDM, nghiên cứu phát hiện ra rằng các yếu tố cá nhân như chủng tộc, tiền sản giật, tiền sử gia đình mắc bệnh tiểu đường và tình trạng cân nặng làm tăng đáng kể nguy cơ mắc T2DM. Quan trọng là, việc cư trú trong các khu dân cư có điều kiện kinh tế xã hội khó khăn cũng liên quan độc lập đến nguy cơ mắc T2DM cao hơn. Hơn nữa, sự phân cụm khu dân cư không giải thích được làm tăng thêm nguy cơ. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của các can thiệp nhắm vào cả các yếu tố nguy cơ cá nhân và sự bất bình đẳng kinh tế xã hội để ngăn ngừa T2DM ở phụ nữ có tiền sử GDM.
  • "Emergence of a CTX-M-15-producing multidrug-resistance Haemophilus parainfluenzae in Southern Spain".
    • EN: This study investigates the rising concern of urogenital infections caused by antibiotic-resistant Haemophilus parainfluenzae. Researchers identified a new, multidrug-resistant (MDR) urethral isolate with extended-spectrum beta-lactamases (ESBLs) from a hospital in southern Spain. Whole-genome sequencing revealed the presence of CTX-M and other resistance genes. Phylogenetic analysis indicated genetic variations between the isolate and others, suggesting geographic spread of this resistant strain. This research highlights the importance of monitoring the emergence and dissemination of antibiotic-resistant H. parainfluenzae to inform effective treatment strategies.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra mối lo ngại ngày càng tăng về nhiễm trùng đường sinh dục do Haemophilus parainfluenzae kháng kháng sinh. Các nhà nghiên cứu đã xác định một chủng phân lập mới kháng nhiều loại thuốc (MDR) từ niệu đạo, có chứa men beta-lactamase phổ rộng (ESBL) từ một bệnh viện ở miền nam Tây Ban Nha. Giải trình tự toàn bộ bộ gen đã tiết lộ sự hiện diện của CTX-M và các gen kháng thuốc khác. Phân tích phát sinh loài chỉ ra sự khác biệt di truyền giữa chủng phân lập này và các chủng khác, cho thấy sự lây lan địa lý của chủng kháng thuốc này. Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi sự xuất hiện và lây lan của H. parainfluenzae kháng kháng sinh để đưa ra các chiến lược điều trị hiệu quả.
  • Efficacy and Safety of Dual Therapy with HER2-inhibitors (Pertuzumab and Trastuzumab) in Gastric or Gastroesophageal Tumors: A Systematic Review and Meta-analysis.
    • EN: This study aimed to evaluate the efficacy of adding dual HER2 inhibition with Pertuzumab and Trastuzumab to chemotherapy in patients with HER2-positive gastric or gastroesophageal junction cancer. The meta-analysis of four clinical trials (n=1,225) showed that the addition of dual HER2 blockade significantly improved overall and progression-free survival, as well as pathological response rates. While treatment was associated with a higher incidence of certain adverse events, serious adverse events were not significantly different between groups. These findings suggest that the addition of dual HER2 blockade to chemotherapy is a beneficial treatment strategy for HER2-positive gastric and GEJ cancers, with an acceptable safety profile. Further research may optimize treatment regimens and manage specific adverse events to improve patient outcomes.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả của việc bổ sung ức chế kép HER2 bằng Pertuzumab và Trastuzumab vào hóa trị ở bệnh nhân ung thư dạ dày hoặc ung thư đoạn nối thực quản - dạ dày dương tính với HER2. Phân tích tổng hợp từ bốn thử nghiệm lâm sàng (n=1,225) cho thấy việc bổ sung ức chế kép HER2 cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót toàn bộ và tỷ lệ sống sót không tiến triển, cũng như tỷ lệ đáp ứng bệnh lý. Mặc dù điều trị liên quan đến tỷ lệ mắc một số tác dụng phụ cao hơn, nhưng các tác dụng phụ nghiêm trọng không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm. Những phát hiện này cho thấy việc bổ sung ức chế kép HER2 vào hóa trị là một chiến lược điều trị có lợi cho bệnh ung thư dạ dày và đoạn nối thực quản - dạ dày dương tính với HER2, với độ an toàn chấp nhận được. Nghiên cứu sâu hơn có thể tối ưu hóa phác đồ điều trị và quản lý các tác dụng phụ cụ thể để cải thiện kết quả cho bệnh nhân.
  • Postoperative speech impairment and cranial nerve deficits in children undergoing posterior fossa tumor surgery with intraoperative MRI - a prospective multinational study.
    • EN: This study investigated the impact of intraoperative MRI (ioMRI) on postoperative speech impairment (POSI) and cranial nerve deficits (CND) in pediatric patients undergoing posterior fossa (PF) tumor surgery. Researchers analyzed data from a large, multicenter cohort and found that ioMRI was not associated with an increased risk of POSI. Interestingly, ioMRI was linked to fewer CNDs, potentially due to its influence on surgical decisions and expertise. The study also revealed a strong association between POSI and the number of CNDs, suggesting extensive brainstem involvement. These findings emphasize the importance of further research into how ioMRI-guided strategies can improve functional outcomes after PF tumor surgery in children.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của MRI trong mổ (ioMRI) đối với suy giảm khả năng nói sau phẫu thuật (POSI) và suy giảm thần kinh sọ (CND) ở bệnh nhân nhi trải qua phẫu thuật u hố sau (PF). Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu từ một когорт đa trung tâm lớn và phát hiện ra rằng ioMRI không liên quan đến việc tăng nguy cơ POSI. Điều thú vị là ioMRI có liên quan đến việc giảm số lượng CND, có khả năng do ảnh hưởng của nó đối với các quyết định và chuyên môn phẫu thuật. Nghiên cứu cũng cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa POSI và số lượng CND, cho thấy sự liên quan rộng rãi của thân não. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu sâu hơn về cách các chiến lược hướng dẫn bằng ioMRI có thể cải thiện kết quả chức năng sau phẫu thuật u PF ở trẻ em.
  • Navigating Access to Pre-exposure Prophylaxis (PrEP): Black Men Who Have Sex With Men (BMSM) Voices Living in HIV Hotspots.
    • EN: This study investigates the barriers to PrEP access and uptake among Black men who have sex with men (BMSM) in high-HIV-incidence areas. Through interviews, researchers identified individual factors like misinformation and side-effect concerns, as well as sociocultural and structural barriers, including stigma, affordability, and negative healthcare interactions. The study found that misconceptions, negative provider experiences, and stigma significantly limited PrEP access. These findings highlight the need for comprehensive, multi-level public health interventions tailored to address the unique social and geographic contexts of BMSM populations to improve PrEP access and reduce HIV disparities.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra các rào cản đối với việc tiếp cận và sử dụng PrEP trong số những người đàn ông da đen có quan hệ tình dục đồng giới (BMSM) tại các khu vực có tỷ lệ nhiễm HIV cao. Thông qua phỏng vấn, các nhà nghiên cứu đã xác định các yếu tố cá nhân như thông tin sai lệch và lo ngại về tác dụng phụ, cũng như các rào cản văn hóa xã hội và cấu trúc, bao gồm sự kỳ thị, khả năng chi trả và các tương tác tiêu cực với dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Nghiên cứu cho thấy những quan niệm sai lầm, trải nghiệm tiêu cực với nhà cung cấp dịch vụ và sự kỳ thị đã hạn chế đáng kể việc tiếp cận PrEP. Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết của các can thiệp y tế công cộng đa cấp, toàn diện, được điều chỉnh để giải quyết các bối cảnh xã hội và địa lý riêng biệt của cộng đồng BMSM nhằm cải thiện khả năng tiếp cận PrEP và giảm sự bất bình đẳng về HIV.
  • Prevalence and clinical severity of takayasu arteritis angiographic types: a systematic review with meta-analysis.
    • EN: This meta-analysis aimed to determine the prevalence of different angiographic types of Takayasu arteritis according to the Hata classification and to investigate their association with clinical symptoms. The study found that Type V was the most prevalent subtype, while Type III was the least. Significant correlations were identified between specific angiographic types and clinical manifestations, with Type V showing the most severe symptoms. These findings provide valuable insights into the heterogeneity of Takayasu arteritis and can potentially inform future prognostic and treatment approaches.
    • VI: Phân tích tổng hợp này nhằm xác định tỷ lệ lưu hành của các loại hình ảnh mạch máu khác nhau của viêm động mạch Takayasu theo phân loại Hata và nghiên cứu mối liên hệ của chúng với các triệu chứng lâm sàng. Nghiên cứu phát hiện ra rằng Loại V là phân nhóm phổ biến nhất, trong khi Loại III là ít phổ biến nhất. Các mối tương quan đáng kể đã được xác định giữa các loại hình ảnh mạch máu cụ thể và các biểu hiện lâm sàng, trong đó Loại V cho thấy các triệu chứng nghiêm trọng nhất. Những phát hiện này cung cấp những hiểu biết giá trị về tính không đồng nhất của viêm động mạch Takayasu và có khả năng cung cấp thông tin cho các phương pháp tiên lượng và điều trị trong tương lai.
  • Effect of vitamin D-fortified foods on bone health and osteoporosis: a scoping review and future policies focusing on the United Arab Emirates.
    • EN: This scoping review investigates the impact of vitamin D-fortified foods on reducing osteoporosis risk and improving bone health. The review analyzed 14 studies and found that consuming vitamin D-fortified foods generally improves vitamin D levels, increases bone mineral density, and reduces fracture risk. However, the effectiveness varied based on factors like age, dosage, and food type. The study suggests that vitamin D-fortified foods are a promising intervention for osteoporosis prevention, highlighting the need for standardized recommendations, particularly in regions with high vitamin D deficiency and lacking standardized fortification policies.
    • VI: Nghiên cứu tổng quan này điều tra tác động của thực phẩm tăng cường vitamin D đối với việc giảm nguy cơ loãng xương và cải thiện sức khỏe xương. Đánh giá phân tích 14 nghiên cứu và nhận thấy rằng việc tiêu thụ thực phẩm tăng cường vitamin D thường cải thiện nồng độ vitamin D, tăng mật độ khoáng xương và giảm nguy cơ gãy xương. Tuy nhiên, hiệu quả khác nhau dựa trên các yếu tố như tuổi tác, liều lượng và loại thực phẩm. Nghiên cứu gợi ý rằng thực phẩm tăng cường vitamin D là một can thiệp đầy hứa hẹn để phòng ngừa loãng xương, nhấn mạnh sự cần thiết của các khuyến nghị tiêu chuẩn hóa, đặc biệt ở các khu vực có tỷ lệ thiếu vitamin D cao và thiếu các chính sách tăng cường tiêu chuẩn.
  • Women's adherence to medication and hope in the presence of another chronic disease besides breast cancer: a cross-sectional study.
    • EN: This study investigated the impact of having a co-existing cardiovascular disease (CVD) on the hope levels and medication adherence of women with breast cancer. The research found that while medication adherence was similar between women with and without CVD, the hope levels of women with CVD were significantly lower. This suggests that managing co-morbidities in breast cancer patients requires attention to their psychological well-being, particularly regarding hope. Future interventions could focus on strategies to boost hope in breast cancer patients who also have other chronic conditions like CVD.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của bệnh tim mạch (CVD) đi kèm đối với mức độ hy vọng và tuân thủ điều trị của phụ nữ mắc ung thư vú. Kết quả cho thấy, mặc dù sự tuân thủ điều trị tương tự giữa phụ nữ có và không có CVD, mức độ hy vọng của phụ nữ mắc CVD thấp hơn đáng kể. Điều này cho thấy việc quản lý các bệnh đồng mắc ở bệnh nhân ung thư vú đòi hỏi sự chú ý đến sức khỏe tâm lý của họ, đặc biệt là về hy vọng. Các can thiệp trong tương lai có thể tập trung vào các chiến lược để tăng cường hy vọng ở bệnh nhân ung thư vú, những người cũng mắc các bệnh mãn tính khác như CVD.