Chào mừng bạn đến với Website NGHIÊN CỨU BÀO CHẾ THUỐC
Rất nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi đang chờ đợi bạn
Ưu đãi lớn dành cho thành viên mới
  • 5
  • Giỏ hàng

    Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Clinicaltrial Research Papers (EN-VI) - 2025-09-23

23/09/2025
Admin
Post Banner

  • Customized protective palatal obturator for intubation in newborns in cleft lip surgery: a randomized controlled trial.
    • EN: This study investigates whether a customized protective palatal obturator (CPPO) reduces oral tissue injury during intubation in newborns undergoing cleft lip surgery. The randomized trial compared CPPO use versus standard intubation and found that the CPPO significantly reduced the incidence of tissue damage during intubation without increasing intubation time or attempts. While difficult intubation was less frequent in the CPPO group, the difference was not statistically significant. These findings suggest that CPPO can improve intubation safety, especially for severe clefts, and facilitate safer airway management in these patients.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra xem liệu việc sử dụng tấm che vòm miệng bảo vệ tùy chỉnh (CPPO) có làm giảm tổn thương mô miệng trong quá trình đặt nội khí quản ở trẻ sơ sinh phẫu thuật khe hở môi hay không. Thử nghiệm ngẫu nhiên so sánh việc sử dụng CPPO so với đặt nội khí quản tiêu chuẩn và phát hiện ra rằng CPPO làm giảm đáng kể tỷ lệ tổn thương mô trong quá trình đặt nội khí quản mà không làm tăng thời gian hoặc số lần đặt nội khí quản. Mặc dù việc đặt nội khí quản khó khăn ít xảy ra hơn ở nhóm CPPO, nhưng sự khác biệt này không có ý nghĩa thống kê. Những phát hiện này cho thấy rằng CPPO có thể cải thiện độ an toàn của việc đặt nội khí quản, đặc biệt đối với khe hở nghiêm trọng, và tạo điều kiện quản lý đường thở an toàn hơn ở những bệnh nhân này.
  • High-dose beta-alanine supplementation for two weeks did not enhance intermittent endurance or sprint performance in trained futsal players.
    • EN: This study investigated the impact of high-dose beta-alanine (BA) supplementation on physical performance, blood lactate, and perceived exertion in trained futsal players. Using a double-blind, placebo-controlled design, researchers supplemented players with BA or a placebo for two weeks and assessed their performance in a futsal endurance test and a sprint test. The results showed a significant improvement in endurance test performance over time for both groups, but there was no significant difference between the BA and placebo groups. Furthermore, BA supplementation did not affect sprint performance, blood lactate levels, or ratings of perceived exertion. These findings suggest that a two-week high-dose BA supplementation does not enhance physical performance or alter physiological responses in trained futsal players.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của việc bổ sung beta-alanine (BA) liều cao lên hiệu suất thể chất, nồng độ lactate trong máu và cảm nhận về gắng sức ở các cầu thủ futsal được đào tạo. Sử dụng thiết kế mù đôi, có đối chứng giả dược, các nhà nghiên cứu đã bổ sung BA hoặc giả dược cho các cầu thủ trong hai tuần và đánh giá hiệu suất của họ trong bài kiểm tra sức bền futsal và bài kiểm tra chạy nước rút. Kết quả cho thấy sự cải thiện đáng kể về hiệu suất bài kiểm tra sức bền theo thời gian cho cả hai nhóm, nhưng không có sự khác biệt đáng kể giữa nhóm BA và nhóm giả dược. Hơn nữa, việc bổ sung BA không ảnh hưởng đến hiệu suất chạy nước rút, nồng độ lactate trong máu hoặc mức độ cảm nhận về gắng sức. Những phát hiện này cho thấy rằng việc bổ sung BA liều cao trong hai tuần không làm tăng hiệu suất thể chất hoặc thay đổi phản ứng sinh lý ở các cầu thủ futsal được đào tạo.
  • Reporting and representation of race and ethnicity data in phase III clinical trials for hematological malignancies.
    • EN: This study aimed to assess the representation of underrepresented racial and ethnic groups in phase III clinical trials for non-Hodgkin lymphoma, leukemia, and multiple myeloma by analyzing data from ClinicalTrials.gov and comparing it to the SEER database. The findings revealed that while race and ethnicity reporting were generally high, the representation of Asian/Pacific Islander, Hispanic/Latino, Black/African American, and American Indian/Alaska Native individuals was lower than their prevalence in the general population. This highlights persistent disparities in clinical trial enrollment. The authors emphasize the need for innovative strategies to improve representation and the use of real-world data to guide recruitment efforts and establish more equitable enrollment goals.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá sự đại diện của các nhóm chủng tộc và sắc tộc ít được đại diện trong các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III cho u lympho không Hodgkin, bệnh bạch cầu và đa u tủy xương bằng cách phân tích dữ liệu từ ClinicalTrials.gov và so sánh với cơ sở dữ liệu SEER. Kết quả cho thấy mặc dù việc báo cáo thông tin về chủng tộc và sắc tộc nhìn chung khá cao, nhưng sự đại diện của người Châu Á/Thái Bình Dương, gốc Tây Ban Nha/Latinh, người Da đen/người Mỹ gốc Phi và người Mỹ bản địa/Alaska còn thấp hơn so với tỷ lệ của họ trong dân số nói chung. Điều này làm nổi bật sự bất bình đẳng dai dẳng trong việc tuyển mộ vào các thử nghiệm lâm sàng. Các tác giả nhấn mạnh sự cần thiết của các chiến lược đổi mới để cải thiện sự đại diện và việc sử dụng dữ liệu thực tế để hướng dẫn các nỗ lực tuyển dụng và thiết lập các mục tiêu tuyển mộ công bằng hơn.
  • Performance-enhancing effects of caffeine and L-Theanine among Iranian elite wrestlers: a focus on cognitive and specific physical performance.
    • EN: This study investigated the effects of caffeine, L-theanine, and their combination on physical and cognitive performance, along with anxiety levels, in elite male wrestlers. The research found that the combination of caffeine and L-theanine (CAF+THE) significantly improved strength, endurance, cognitive speed, and accuracy compared to placebo. Importantly, CAF+THE also reduced anxiety and physiological side effects associated with caffeine alone. This suggests that CAF+THE is a promising and safe supplement strategy for wrestlers needing peak physical and mental performance under pressure. The study recommends coaches experiment with CAF+THE protocols during training to individualize timing and dosage.
    • VI: Nghiên cứu này khảo sát tác động của caffeine, L-theanine, và sự kết hợp của chúng lên hiệu suất thể chất và nhận thức, cùng với mức độ lo âu ở các đô vật nam ưu tú. Kết quả cho thấy sự kết hợp giữa caffeine và L-theanine (CAF+THE) cải thiện đáng kể sức mạnh, sức bền, tốc độ nhận thức và độ chính xác so với giả dược. Quan trọng hơn, CAF+THE cũng giảm lo âu và các tác dụng phụ sinh lý liên quan đến chỉ dùng caffeine. Điều này cho thấy CAF+THE là một chiến lược bổ sung đầy hứa hẹn và an toàn cho các đô vật cần hiệu suất thể chất và tinh thần cao nhất dưới áp lực. Nghiên cứu khuyến nghị các huấn luyện viên nên thử nghiệm các giao thức CAF+THE trong quá trình tập luyện để cá nhân hóa thời gian và liều lượng.
  • Psychosocial therapy improves outcomes for alcohol use disorder in people with chronic liver disease: A systematic review and meta-analysis.
    • EN: This study investigates the effectiveness of psychosocial interventions in preventing relapse and promoting abstinence among individuals with chronic liver disease and alcohol use disorder. The meta-analysis of non-randomized studies suggests a significant reduction in the risk of returning to drinking, especially with multidisciplinary care and in liver transplant recipients. However, randomized controlled trials (RCTs) did not show a significant impact on relapse or abstinence. The findings highlight the potential benefits of psychosocial interventions in this population, but emphasize the need for more rigorous RCTs, particularly evaluating multidisciplinary approaches for transplant patients, to strengthen the evidence base.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra hiệu quả của các can thiệp tâm lý xã hội trong việc ngăn ngừa tái nghiện và thúc đẩy cai rượu ở những người mắc bệnh gan mãn tính và rối loạn sử dụng rượu. Phân tích tổng hợp các nghiên cứu không ngẫu nhiên cho thấy giảm đáng kể nguy cơ tái nghiện rượu, đặc biệt với chăm sóc đa ngành và ở những người được ghép gan. Tuy nhiên, các thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên (RCT) không cho thấy tác động đáng kể đến việc tái nghiện hoặc cai rượu. Kết quả này nhấn mạnh những lợi ích tiềm năng của các can thiệp tâm lý xã hội ở nhóm đối tượng này, nhưng nhấn mạnh sự cần thiết của các RCT nghiêm ngặt hơn, đặc biệt là đánh giá các phương pháp tiếp cận đa ngành cho bệnh nhân ghép gan, để củng cố cơ sở bằng chứng.
  • Palliative Care Educational App for Family Caregivers of Homebound Patients With Incurable Cancer : A Single-Center Randomized Trial.
    • EN: This study investigated whether a palliative care educational app, used in conjunction with standard palliative care, could improve the health-related quality of life (HRQoL) of homebound patients with incurable cancer. A randomized controlled trial involving patient-caregiver pairs found that patients in the intervention group (app plus standard care) experienced significantly higher HRQoL scores compared to the control group after two months. The app provided multimedia education on symptom management and nursing care for family caregivers. These findings suggest that mobile health interventions can enhance palliative care and warrant further research and development for broader application. However, the study acknowledges limitations such as its single-center design and short follow-up period.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra liệu một ứng dụng giáo dục về chăm sóc giảm nhẹ, được sử dụng kết hợp với chăm sóc giảm nhẹ tiêu chuẩn, có thể cải thiện chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (HRQoL) của bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối tại nhà hay không. Một thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên liên quan đến các cặp bệnh nhân-người chăm sóc cho thấy bệnh nhân trong nhóm can thiệp (ứng dụng cộng với chăm sóc tiêu chuẩn) có điểm HRQoL cao hơn đáng kể so với nhóm đối chứng sau hai tháng. Ứng dụng này cung cấp giáo dục đa phương tiện về quản lý triệu chứng và chăm sóc điều dưỡng cho người chăm sóc gia đình. Những phát hiện này cho thấy các can thiệp sức khỏe di động có thể tăng cường chăm sóc giảm nhẹ và cần được nghiên cứu và phát triển thêm để ứng dụng rộng rãi hơn. Tuy nhiên, nghiên cứu thừa nhận những hạn chế như thiết kế đơn trung tâm và thời gian theo dõi ngắn.
  • Menopausal symptoms after hysterectomy with opportunistic salpingectomy: a pilot study.
    • EN: This pilot study investigated the feasibility of a larger trial examining the impact of opportunistic salpingectomy (OS) during hysterectomy on menopausal symptoms. The study found that a vast majority of premenopausal women undergoing hysterectomy with ovarian preservation chose to undergo OS. Importantly, OS did not appear to worsen menopausal symptoms, as measured by the Menopause Rating Scale, after six months. However, the strong patient preference for OS and slow recruitment rate suggest that a randomized controlled trial comparing hysterectomy with and without OS may not be feasible.
    • VI: Nghiên cứu thí điểm này điều tra tính khả thi của một thử nghiệm lớn hơn nhằm xem xét tác động của việc cắt ống dẫn trứng cơ hội (OS) trong quá trình cắt bỏ tử cung lên các triệu chứng mãn kinh. Nghiên cứu cho thấy phần lớn phụ nữ tiền mãn kinh trải qua phẫu thuật cắt bỏ tử cung kèm bảo tồn buồng trứng đã chọn thực hiện OS. Điều quan trọng là, OS dường như không làm trầm trọng thêm các triệu chứng mãn kinh, được đo bằng Thang điểm Đánh giá Mãn kinh, sau sáu tháng. Tuy nhiên, sự ưa thích mạnh mẽ của bệnh nhân đối với OS và tốc độ tuyển dụng chậm cho thấy rằng một thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên so sánh phẫu thuật cắt bỏ tử cung có và không có OS có thể không khả thi.
  • S1P Receptor Modulators Improve Clinical Outcomes in Ulcerative Colitis: A Stratified Meta-Analysis By Prior Biological Use, Corticosteroid Exposure, and Disease Characteristics.
    • EN: This meta-analysis evaluated the effectiveness and safety of sphingosine-1-phosphate (S1P) receptor modulators in treating inflammatory bowel disease (IBD). The study found that S1P modulators significantly improved clinical remission rates during both induction and maintenance phases, particularly in ulcerative colitis (UC) patients. Prior anti-TNF-naive patients experienced greater benefits. While adverse events were more frequent with S1P modulators, serious adverse events were comparable to placebo. These findings suggest S1P modulators are a promising treatment option for UC, but further research is needed for Crohn's disease (CD).
    • VI: Phân tích tổng hợp này đánh giá hiệu quả và độ an toàn của các chất điều biến thụ thể sphingosine-1-phosphate (S1P) trong điều trị bệnh viêm ruột (IBD). Nghiên cứu cho thấy rằng các chất điều biến S1P cải thiện đáng kể tỷ lệ thuyên giảm lâm sàng trong cả giai đoạn tấn công và duy trì, đặc biệt ở bệnh nhân viêm loét đại tràng (UC). Những bệnh nhân chưa từng sử dụng thuốc kháng TNF trước đây có lợi ích lớn hơn. Mặc dù các tác dụng phụ thường xuyên hơn với các chất điều biến S1P, nhưng các tác dụng phụ nghiêm trọng tương đương với giả dược. Những phát hiện này cho thấy các chất điều biến S1P là một lựa chọn điều trị đầy hứa hẹn cho UC, nhưng cần nghiên cứu thêm cho bệnh Crohn (CD).
  • Evaluation of safety and performance of CentaFlow™ in the assessment of fetal growth restriction - a randomized trial and prospective cohort study.
    • EN: This study aimed to assess the sensitivity and specificity of the Centaflow (CF) device for detecting fetal growth restriction (FGR) in high-risk pregnancies and to evaluate its safety. The randomized, multicenter trial found that CF demonstrated no benefit in detecting FGR, exhibiting low sensitivity and specificity compared to standard care. Minor skin irritation was the only adverse event associated with CF. The researchers concluded that CF is not a reliable predictor of FGR in its current form, suggesting that improvements in signal analysis are needed to enhance its diagnostic capabilities.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm đánh giá độ nhạy và độ đặc hiệu của thiết bị Centaflow (CF) trong việc phát hiện tình trạng chậm phát triển của thai nhi (FGR) ở thai kỳ có nguy cơ cao, đồng thời đánh giá tính an toàn của thiết bị. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, đa trung tâm cho thấy CF không mang lại lợi ích trong việc phát hiện FGR, thể hiện độ nhạy và độ đặc hiệu thấp so với chăm sóc tiêu chuẩn. Kích ứng da nhẹ là tác dụng phụ duy nhất liên quan đến việc sử dụng CF. Các nhà nghiên cứu kết luận rằng CF không phải là một công cụ dự đoán đáng tin cậy về FGR ở dạng hiện tại, cho thấy cần cải thiện phân tích tín hiệu để nâng cao khả năng chẩn đoán của nó.
  • Effectiveness of Teriparatide (rhPTH) in Enhancing Functional Recovery After Arthroscopic Rotator Cuff Repair: A Triple-Blind Randomized Clinical Trial.
    • EN: This study investigated whether teriparatide, a bone and tendon healing agent, improves functional outcomes after arthroscopic rotator cuff repair. In a triple-blind, randomized controlled trial, 50 patients were given either teriparatide or a placebo after surgery and assessed for pain, range of motion, and tendon integrity. The study found significant improvements in both groups over one year, but no significant difference between the teriparatide and placebo groups in ASES score, range of motion, pain, or retear rates. The results suggest that teriparatide does not offer additional benefits in rotator cuff repair, highlighting the need for larger trials with diverse populations to determine its potential efficacy.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra xem teriparatide, một tác nhân chữa lành xương và gân, có cải thiện kết quả chức năng sau phẫu thuật nội soi sửa rách chóp xoay hay không. Trong một thử nghiệm ngẫu nhiên, mù ba, có đối chứng, 50 bệnh nhân được dùng teriparatide hoặc giả dược sau phẫu thuật và được đánh giá về cơn đau, phạm vi chuyển động và tính toàn vẹn của gân. Nghiên cứu cho thấy sự cải thiện đáng kể ở cả hai nhóm trong một năm, nhưng không có sự khác biệt đáng kể giữa nhóm teriparatide và nhóm giả dược về điểm ASES, phạm vi chuyển động, cơn đau hoặc tỷ lệ tái rách. Kết quả cho thấy teriparatide không mang lại lợi ích bổ sung trong phẫu thuật sửa chóp xoay, nhấn mạnh sự cần thiết của các thử nghiệm lớn hơn với các quần thể đa dạng để xác định hiệu quả tiềm năng của nó.
  • [Preoperative short-course radiotherapy followed by chemotherapy and PD-1 inhibitor administration for locally advanced rectal cancer: the initial results of a randomized controlled clinical trial (STELLAR II)].
    • EN: This study investigates whether adding PD-1 inhibitors to short-course radiotherapy (SCRT)-based total neoadjuvant therapy (TNT) can enhance tumor regression and improve prognosis in patients with proficient mismatch repair or microsatellite stable (pMMR/MSS) locally advanced rectal cancer (LARC). The research is a prospective, multicenter, randomized controlled trial. Preliminary analysis of the first 100 patients showed that the combination therapy (iTNT) resulted in significantly higher complete response (CR) and pathological complete response (pCR) rates compared to TNT alone. The incidence of treatment-related adverse events was slightly higher in the iTNT group. These initial findings suggest that iTNT could be a promising approach for improving outcomes in LARC patients, warranting further investigation in the ongoing phase Ⅲ trial.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra xem việc bổ sung thuốc ức chế PD-1 vào liệu pháp tân bổ trợ toàn thân (TNT) dựa trên xạ trị ngắn ngày (SCRT) có thể tăng cường sự thoái triển khối u và cải thiện tiên lượng ở bệnh nhân ung thư trực tràng tiến triển tại chỗ (LARC) có hệ thống sửa chữa sai lệch (mismatch repair - MMR) hoạt động tốt hoặc có tính ổn định microsatellite (MSS) hay không. Nghiên cứu là một thử nghiệm ngẫu nhiên, có đối chứng, đa trung tâm, tiến cứu. Phân tích sơ bộ trên 100 bệnh nhân đầu tiên cho thấy liệu pháp kết hợp (iTNT) mang lại tỷ lệ đáp ứng hoàn toàn (CR) và đáp ứng hoàn toàn về mặt bệnh học (pCR) cao hơn đáng kể so với chỉ dùng TNT. Tỷ lệ các tác dụng phụ liên quan đến điều trị cao hơn một chút ở nhóm iTNT. Những phát hiện ban đầu này cho thấy iTNT có thể là một phương pháp đầy hứa hẹn để cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân LARC, và cần được nghiên cứu thêm trong thử nghiệm giai đoạn Ⅲ đang diễn ra.
  • Intensive vs Conventional Intraoperative Blood Pressure Management on Cardiovascular Events After Major Abdominal Surgery: The BP-CARES Randomized Trial.
    • EN: This study investigated whether intensive intraoperative blood pressure management (MAP ≥ 80 mm Hg) could reduce cardiovascular complications after major abdominal surgery in high-risk patients. Patients were randomized to either intensive or conventional blood pressure management (MAP ≥ 65 mm Hg or 60% of baseline). The primary outcome was a composite of cardiovascular events within 30 days. The results showed no significant difference in the incidence of the composite cardiovascular outcome between the intensive and conventional management groups. These findings suggest that a higher intraoperative blood pressure target does not significantly reduce cardiovascular events in this patient population.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra liệu việc kiểm soát huyết áp tích cực trong khi phẫu thuật (MAP ≥ 80 mm Hg) có thể giảm các biến chứng tim mạch sau phẫu thuật bụng lớn ở những bệnh nhân có nguy cơ cao hay không. Bệnh nhân được phân ngẫu nhiên vào nhóm kiểm soát huyết áp tích cực hoặc nhóm kiểm soát thông thường (MAP ≥ 65 mm Hg hoặc 60% so với huyết áp cơ bản). Kết quả chính là một tổ hợp các biến cố tim mạch trong vòng 30 ngày. Kết quả cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ mắc tổ hợp các biến cố tim mạch giữa nhóm kiểm soát tích cực và nhóm kiểm soát thông thường. Những phát hiện này cho thấy mục tiêu huyết áp cao hơn trong khi phẫu thuật không làm giảm đáng kể các biến cố tim mạch ở nhóm bệnh nhân này.
  • Pyrimidine Nucleos(t)ide Therapy in Patients With Thymidine Kinase 2 Deficiency: A Multicenter Retrospective Chart Review Study.
    • EN: This study investigated the safety and efficacy of pyrimidine nucleos(t)ide therapy in patients with thymidine kinase 2 deficiency (TK2d), a rare and life-threatening mitochondrial myopathy. Researchers retrospectively analyzed data from treated patients and compared their outcomes to untreated controls from literature. The major finding was that treated patients had a significantly reduced risk of death compared to untreated patients, and many also experienced stabilization or improvement in motor skills and respiratory function. The therapy was generally well-tolerated with an acceptable safety profile. These results suggest that pyrimidine nucleos(t)ide therapy may offer a promising treatment option for TK2d, potentially improving survival and disease trajectory.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tính an toàn và hiệu quả của liệu pháp nucleos(t)ide pyrimidine ở bệnh nhân thiếu hụt thymidine kinase 2 (TK2d), một bệnh cơ ty thể hiếm gặp và đe dọa tính mạng. Các nhà nghiên cứu đã phân tích hồi cứu dữ liệu từ các bệnh nhân được điều trị và so sánh kết quả của họ với nhóm đối chứng không được điều trị từ các tài liệu. Phát hiện chính là bệnh nhân được điều trị có nguy cơ tử vong giảm đáng kể so với bệnh nhân không được điều trị, và nhiều người cũng trải qua sự ổn định hoặc cải thiện về kỹ năng vận động và chức năng hô hấp. Liệu pháp này thường được dung nạp tốt với hồ sơ an toàn chấp nhận được. Những kết quả này cho thấy rằng liệu pháp nucleos(t)ide pyrimidine có thể cung cấp một lựa chọn điều trị đầy hứa hẹn cho TK2d, có khả năng cải thiện sự sống còn và quỹ đạo bệnh.
  • Safety and Efficacy of Perispinal Etanercept for Chronic Stroke: A Randomized Clinical Trial.
    • EN: This study investigated the safety and efficacy of perispinal etanercept injections for improving quality of life in chronic stroke patients. A randomized, double-blind, placebo-controlled trial was conducted, measuring the proportion of participants with a significant improvement in SF-36 scores 28 days post-injection. The study found that perispinal etanercept was safe, but showed no significant improvement in quality of life compared to placebo. The findings suggest that perispinal etanercept is not an effective treatment for improving quality of life in chronic stroke patients. This provides Class I evidence against its use for this purpose.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tính an toàn và hiệu quả của tiêm etanercept quanh cột sống trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân đột quỵ mãn tính. Một thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, đối chứng giả dược đã được thực hiện, đo lường tỷ lệ người tham gia có sự cải thiện đáng kể về điểm số SF-36 sau 28 ngày tiêm. Nghiên cứu cho thấy etanercept quanh cột sống an toàn, nhưng không cho thấy sự cải thiện đáng kể về chất lượng cuộc sống so với giả dược. Kết quả cho thấy etanercept quanh cột sống không phải là một phương pháp điều trị hiệu quả để cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân đột quỵ mãn tính. Điều này cung cấp bằng chứng Loại I chống lại việc sử dụng nó cho mục đích này.
  • Features of Prodromal Parkinson Disease and Dopaminergic Neurotransmission in Community-Dwelling Older Adults.
    • EN: This study investigated the prevalence of Parkinson's disease (PD) risk factors and prodromal signs in community-dwelling older adults and their relationship with dopaminergic nerve terminal density measured via PET imaging. The researchers found that a significant portion of participants exhibited prodromal PD features, particularly cognitive deficits. Furthermore, a higher probability of prodromal PD was associated with reduced and more asymmetric dopaminergic activity in the posterior putamen. Hyposmia also correlated with lower putamen binding. These findings suggest that composite measures of prodromal features could effectively identify individuals at risk for PD in the general population, facilitating earlier intervention and clinical trial recruitment.
    • VI: Nghiên cứu này khảo sát tỷ lệ hiện mắc các yếu tố nguy cơ và dấu hiệu tiền triệu của bệnh Parkinson (PD) ở người lớn tuổi sống tại cộng đồng và mối liên hệ của chúng với mật độ đầu mút thần kinh dopaminergic được đo bằng hình ảnh PET. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng một phần đáng kể người tham gia có các đặc điểm tiền triệu của PD, đặc biệt là suy giảm nhận thức. Hơn nữa, xác suất mắc PD tiền triệu cao hơn có liên quan đến hoạt động dopaminergic giảm và bất đối xứng hơn ở vùng vỏ não sau. Mất khứu giác cũng tương quan với sự gắn kết thấp hơn ở vỏ não. Những phát hiện này cho thấy rằng các biện pháp tổng hợp về các đặc điểm tiền triệu có thể xác định hiệu quả những cá nhân có nguy cơ mắc PD trong cộng đồng, tạo điều kiện cho can thiệp sớm hơn và tuyển dụng thử nghiệm lâm sàng.
  • A Polygenic Risk Score to Predict Incident Heart Failure Across the Spectrum of Cardiovascular Risk.
    • EN: This study investigated the predictive power of a heart failure (HF) polygenic risk score (PRS) for new-onset HF in individuals with varying cardiovascular risk. The researchers used an HF PRS to categorize participants from seven clinical studies into low, intermediate, and high genetic risk groups. The findings revealed that individuals with intermediate and high HF PRS had a 2- and 5-fold increased risk of new-onset HF, respectively, even after adjusting for clinical factors. Adding the HF PRS to existing clinical models improved the accuracy of HF prediction. These results suggest that HF PRS can be a valuable tool for identifying individuals at risk for HF, supplementing current clinical risk assessments.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra khả năng dự đoán của điểm rủi ro đa gen (PRS) suy tim (HF) đối với HF khởi phát mới ở những người có nguy cơ tim mạch khác nhau. Các nhà nghiên cứu đã sử dụng PRS HF để phân loại những người tham gia từ bảy nghiên cứu lâm sàng thành các nhóm có nguy cơ di truyền thấp, trung bình và cao. Kết quả cho thấy những người có PRS HF trung bình và cao có nguy cơ mắc HF khởi phát mới tăng lần lượt là 2 và 5 lần, ngay cả sau khi điều chỉnh các yếu tố lâm sàng. Việc thêm PRS HF vào các mô hình lâm sàng hiện có đã cải thiện độ chính xác của việc dự đoán HF. Những kết quả này cho thấy PRS HF có thể là một công cụ giá trị để xác định những cá nhân có nguy cơ mắc HF, bổ sung cho các đánh giá rủi ro lâm sàng hiện tại.
  • Outcomes of Percutaneous Mechanical Aspiration in Right-Sided Infective Endocarditis: A Multicenter Registry.
    • EN: This study investigated the outcomes and safety of percutaneous mechanical aspiration (PMA) for right-sided infective endocarditis (RSIE) using a large multicenter registry. The results showed a high procedural success rate (89.4%) with acceptable adverse event rates, although the primary endpoint (in-hospital mortality, new PE, or emergency surgery) occurred in 18% of patients. Hypoxia at presentation was significantly associated with the primary endpoint. The findings suggest that PMA is a feasible intervention for RSIE, but randomized trials are needed to further validate its clinical impact and safety.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra kết quả và độ an toàn của kỹ thuật hút cơ học qua da (PMA) đối với viêm nội tâm mạc nhiễm trùng tim phải (RSIE) sử dụng dữ liệu từ một nghiên cứu đa trung tâm lớn. Kết quả cho thấy tỷ lệ thành công thủ thuật cao (89.4%) với tỷ lệ biến cố bất lợi chấp nhận được, mặc dù tiêu chí chính (tử vong trong bệnh viện, thuyên tắc phổi mới hoặc phẫu thuật cấp cứu) xảy ra ở 18% bệnh nhân. Tình trạng thiếu oxy khi nhập viện có liên quan đáng kể đến tiêu chí chính. Các phát hiện cho thấy PMA là một can thiệp khả thi cho RSIE, nhưng cần có các thử nghiệm ngẫu nhiên để xác nhận thêm tác động lâm sàng và độ an toàn của nó.
  • Ibrutinib plus rituximab vs ibrutinib monotherapy in patients with Waldenström macroglobulinemia: a pooled analysis.
    • EN: This study aimed to compare the effectiveness of ibrutinib alone versus ibrutinib plus rituximab (I+R) in treating Waldenström macroglobulinemia (WM). Through a pooled analysis of data from three prospective studies, the researchers found that while I+R didn't significantly improve overall response rates or survival in all patients, it did significantly improve progression-free survival in patients with CXCR4 mutations. Furthermore, I+R showed a trend toward higher very good partial response rates in this specific subgroup. The findings suggest that CXCR4 mutation testing should be routinely performed in WM patients and support further investigation into the benefits of rituximab combined with Bruton tyrosine kinase inhibitors, especially for patients with CXCR4 mutations.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm so sánh hiệu quả của ibrutinib đơn trị liệu so với ibrutinib kết hợp rituximab (I+R) trong điều trị bệnh Waldenström macroglobulinemia (WM). Thông qua phân tích tổng hợp dữ liệu từ ba nghiên cứu tiến cứu, các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng mặc dù I+R không cải thiện đáng kể tỷ lệ đáp ứng tổng thể hoặc tỷ lệ sống sót ở tất cả bệnh nhân, nhưng nó đã cải thiện đáng kể tỷ lệ sống không tiến triển bệnh ở bệnh nhân có đột biến CXCR4. Hơn nữa, I+R cho thấy xu hướng tăng tỷ lệ đáp ứng một phần rất tốt ở nhóm bệnh nhân cụ thể này. Những phát hiện này cho thấy nên thực hiện xét nghiệm đột biến CXCR4 thường quy ở bệnh nhân WM và ủng hộ việc nghiên cứu sâu hơn về lợi ích của rituximab kết hợp với các chất ức chế Bruton tyrosine kinase, đặc biệt đối với bệnh nhân có đột biến CXCR4.
  • Toward immune tolerance in rheumatoid arthritis: Emerging immunotherapies and targets for long-term remission.
    • EN: This review investigates novel immunotherapies for rheumatoid arthritis (RA) aimed at achieving sustained remission through immune system retraining. Strategies like antigen-specific tolerizing immunotherapy (ASITI) and immune checkpoint agonism are explored, targeting autoreactive immune cells while preserving overall immune function. Clinical trials of ASITI-RA approaches demonstrate safety and immunomodulatory potential, particularly in early RA, while PD-1 agonists show promise in restoring immune homeostasis. Combining cIAP inhibitors with TNF-α inhibition exhibits synergistic therapeutic effects in preclinical models. These targeted therapies represent a shift from broad immunosuppression towards antigen-specific immune reprogramming, offering the potential for drug-free remission.
    • VI: Bài đánh giá này khảo sát các liệu pháp miễn dịch mới cho viêm khớp dạng thấp (RA) nhằm đạt được sự thuyên giảm bền vững thông qua việc tái huấn luyện hệ thống miễn dịch. Các chiến lược như liệu pháp miễn dịch tạo dung nạp đặc hiệu kháng nguyên (ASITI) và chủ vận điểm kiểm soát miễn dịch được khám phá, nhắm mục tiêu các tế bào miễn dịch tự phản ứng đồng thời bảo tồn chức năng miễn dịch tổng thể. Các thử nghiệm lâm sàng về phương pháp tiếp cận ASITI-RA cho thấy tính an toàn và tiềm năng điều hòa miễn dịch, đặc biệt ở giai đoạn đầu RA, trong khi các chất chủ vận PD-1 cho thấy triển vọng trong việc khôi phục cân bằng nội môi miễn dịch. Kết hợp các chất ức chế cIAP với ức chế TNF-α cho thấy tác dụng hiệp đồng trị liệu trong các mô hình tiền lâm sàng. Các liệu pháp nhắm mục tiêu này đại diện cho sự thay đổi từ ức chế miễn dịch rộng sang lập trình lại miễn dịch đặc hiệu kháng nguyên, mang lại tiềm năng thuyên giảm bệnh không cần thuốc.
  • Age-adjusted dosing of fludarabine for lymphodepletion in CAR T-cell therapy: a clinical trial simulation study.
    • EN: This study investigated the impact of different fludarabine (FLU) dosage regimens on clinical outcomes in pediatric patients receiving CD19 CAR T-cell therapy for acute lymphoblastic leukemia. Using modeling and simulation, the researchers compared fixed FLU doses with age-adjusted dosing and therapeutic drug monitoring (TDM)-based dosing. The results showed that age-adjusted and TDM-based dosing strategies significantly increased the number of patients achieving the target FLU exposure range. Consequently, these optimized regimens are projected to improve overall survival and reduce relapse rates compared to fixed dosing, suggesting their potential for enhancing CAR T-cell therapy effectiveness.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của các phác đồ liều dùng fludarabine (FLU) khác nhau đối với kết quả lâm sàng ở bệnh nhi được điều trị bằng liệu pháp tế bào T CAR CD19 cho bệnh bạch cầu lympho cấp tính. Sử dụng mô hình hóa và mô phỏng, các nhà nghiên cứu đã so sánh liều FLU cố định với liều điều chỉnh theo tuổi và liều dựa trên theo dõi thuốc điều trị (TDM). Kết quả cho thấy các chiến lược liều dùng điều chỉnh theo tuổi và dựa trên TDM làm tăng đáng kể số lượng bệnh nhân đạt được phạm vi tiếp xúc FLU mục tiêu. Do đó, các phác đồ tối ưu hóa này được dự đoán sẽ cải thiện tỷ lệ sống sót tổng thể và giảm tỷ lệ tái phát so với liều cố định, cho thấy tiềm năng của chúng trong việc nâng cao hiệu quả của liệu pháp tế bào T CAR.
  • Efficacy and safety of tofacitinib in the treatment of adults with lichen planopilaris: A randomized placebo-controlled trial.
    • EN: This study investigates the efficacy of tofacitinib, a JAK inhibitor, compared to placebo in treating classic lichen planopilaris (LPP). A randomized, double-blind trial involving 37 participants found that tofacitinib significantly improved the anagen pull test and physician global assessment scores compared to placebo, suggesting disease progression may be halted. While the Lichen Planopilaris Activity Index did not show a significant difference, minimal adverse events were observed in the tofacitinib group. These findings indicate tofacitinib's potential as a treatment option for LPP and warrant further investigation into its long-term effects.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra hiệu quả của tofacitinib, một chất ức chế JAK, so với giả dược trong điều trị bệnh lichen planopilaris (LPP) cổ điển. Một thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi với 37 người tham gia cho thấy tofacitinib cải thiện đáng kể kết quả kiểm tra anagen pull và điểm đánh giá toàn cầu của bác sĩ so với giả dược, cho thấy sự tiến triển của bệnh có thể bị ngăn chặn. Mặc dù Chỉ số Hoạt động Lichen Planopilaris không cho thấy sự khác biệt đáng kể, nhưng các tác dụng phụ tối thiểu đã được quan sát thấy ở nhóm tofacitinib. Những phát hiện này chỉ ra tiềm năng của tofacitinib như một lựa chọn điều trị cho LPP và đảm bảo nghiên cứu sâu hơn về tác dụng lâu dài của nó.
  • Efficacy and safety of BCMA nanobody CAR T-cell therapy in relapsed or refractory plasma cell myeloma.
    • EN: This study investigated the efficacy of BCMA CAR T-cell therapy using a novel dual-nanobody construct (S103) in patients with relapsed or refractory plasma cell myeloma. The research found that S103 CAR T-cell therapy achieved a high overall response rate, particularly among patients with high-risk features. Specifically, 96.3% of patients responded within one month, increasing to 100% at three months. This therapy demonstrates promising clinical benefits and manageable safety, suggesting its potential as a valuable treatment option for patients with challenging myeloma cases. The improved design with nanobodies could lead to more effective and specific CAR T-cell therapies for myeloma and other cancers.
    • VI: Nghiên cứu này đã điều tra hiệu quả của liệu pháp tế bào T CAR BCMA sử dụng cấu trúc nanobody kép mới (S103) trên bệnh nhân đa u tủy tái phát hoặc kháng trị. Nghiên cứu cho thấy liệu pháp tế bào T CAR S103 đạt được tỷ lệ đáp ứng tổng thể cao, đặc biệt ở những bệnh nhân có các đặc điểm nguy cơ cao. Cụ thể, 96,3% bệnh nhân đáp ứng trong vòng một tháng, tăng lên 100% sau ba tháng. Liệu pháp này cho thấy những lợi ích lâm sàng đầy hứa hẹn và an toàn có thể kiểm soát được, cho thấy tiềm năng của nó như một lựa chọn điều trị giá trị cho bệnh nhân mắc các trường hợp u tủy xương khó khăn. Thiết kế cải tiến với nanobody có thể dẫn đến các liệu pháp tế bào T CAR hiệu quả và đặc hiệu hơn cho u tủy và các bệnh ung thư khác.
  • Maintenance therapy with romidepsin after autologous stem-cell transplant for peripheral T-cell lymphoma.
    • EN: This study investigated the efficacy of romidepsin maintenance therapy after autologous hematopoietic stem cell transplantation (AHCT) in peripheral T-cell lymphoma (PTCL) patients. The primary objective was to evaluate the 2-year progression-free survival (PFS) of patients receiving romidepsin after AHCT in first complete or partial remission. While the study didn't meet its initial efficacy target, the estimated 2-year PFS was 62%, indicating a potentially favorable outcome. Romidepsin maintenance was found to be feasible with manageable toxicities. These findings suggest that romidepsin maintenance after AHCT could be a beneficial strategy for improving outcomes in PTCL patients, warranting further investigation in larger trials.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra hiệu quả của liệu pháp duy trì romidepsin sau khi ghép tế bào gốc tạo máu tự thân (AHCT) ở bệnh nhân u lympho tế bào T ngoại biên (PTCL). Mục tiêu chính là đánh giá tỷ lệ sống sót không tiến triển bệnh (PFS) trong 2 năm ở những bệnh nhân được điều trị bằng romidepsin sau AHCT trong giai đoạn lui bệnh hoàn toàn hoặc một phần lần đầu. Mặc dù nghiên cứu không đạt được mục tiêu hiệu quả ban đầu, tỷ lệ PFS ước tính trong 2 năm là 62%, cho thấy một kết quả có khả năng khả quan. Việc duy trì bằng romidepsin được chứng minh là khả thi với các độc tính có thể kiểm soát được. Những phát hiện này cho thấy rằng việc duy trì bằng romidepsin sau AHCT có thể là một chiến lược hữu ích để cải thiện kết quả điều trị ở bệnh nhân PTCL, và cần được nghiên cứu thêm trong các thử nghiệm quy mô lớn hơn.
  • Capturing Objective Functional Measures Using Smartphone Inertial Sensors: Feasibility and Usability Study With Older Adults.
    • EN: This study investigates the feasibility and usability of using smartphone inertial sensors to remotely monitor functional assessments in adults aged 60 and older. Results from a 4-week home-based trial, involving sit-to-stand and single-leg balance activities, show high data upload validity and strong adherence among participants. The study also reveals a high System Usability Scale score, indicating good acceptance of the app. These findings suggest smartphone-based monitoring is a promising approach for remote physiotherapy, reducing service burden and objectively tracking patient progress, with a need for tailored activity complexity and app-based feedback.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tính khả thi và khả năng sử dụng của việc sử dụng cảm biến quán tính trên điện thoại thông minh để theo dõi từ xa các đánh giá chức năng ở người lớn từ 60 tuổi trở lên. Kết quả từ một thử nghiệm tại nhà kéo dài 4 tuần, bao gồm các hoạt động đứng lên ngồi xuống và giữ thăng bằng một chân, cho thấy tính hợp lệ của dữ liệu tải lên cao và sự tuân thủ mạnh mẽ giữa những người tham gia. Nghiên cứu cũng cho thấy điểm số cao trên Thang đo Khả năng Sử dụng Hệ thống, cho thấy sự chấp nhận tốt đối với ứng dụng. Những phát hiện này cho thấy việc theo dõi dựa trên điện thoại thông minh là một phương pháp đầy hứa hẹn cho vật lý trị liệu từ xa, giảm gánh nặng dịch vụ và theo dõi khách quan sự tiến bộ của bệnh nhân, với nhu cầu về độ phức tạp của hoạt động phù hợp và phản hồi dựa trên ứng dụng.
  • Examining the Effect of Virtual Reality-Based Fast-Food Marketing on Eating-Related Outcomes in Young Adults: Protocol for a Randomized Controlled Trial.
    • EN: This study aims to investigate the impact of a virtual reality (VR) fast-food marketing experience on purchase intention, arousal, and hunger levels in young Black and White adults. Two hundred participants will be randomly assigned to either a VR fast-food environment (Wendyverse) or a non-food VR control (Nikeland), and their responses will be measured through questionnaires, electrodermal activity, and salivary reactivity. The researchers hypothesize that exposure to the VR fast-food marketing will increase purchase intention, arousal, and hunger compared to the control group. The study will also examine how race, ethnicity, and socioeconomic status influence these responses. The findings will contribute to a better understanding of how digital marketing of unhealthy food affects young people and inform future interventions.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích điều tra tác động của trải nghiệm marketing đồ ăn nhanh dựa trên thực tế ảo (VR) đối với ý định mua hàng, sự hưng phấn và mức độ đói ở thanh niên da đen và da trắng. Hai trăm người tham gia sẽ được phân ngẫu nhiên vào môi trường đồ ăn nhanh VR (Wendyverse) hoặc nhóm đối chứng VR không liên quan đến thực phẩm (Nikeland), và phản ứng của họ sẽ được đo lường thông qua bảng câu hỏi, hoạt động điện da và phản ứng nước bọt. Các nhà nghiên cứu đưa ra giả thuyết rằng việc tiếp xúc với hoạt động marketing đồ ăn nhanh VR sẽ làm tăng ý định mua hàng, sự hưng phấn và cơn đói so với nhóm đối chứng. Nghiên cứu cũng sẽ xem xét cách chủng tộc, dân tộc và tình trạng kinh tế xã hội ảnh hưởng đến những phản ứng này. Kết quả sẽ góp phần hiểu rõ hơn về cách thức marketing kỹ thuật số thực phẩm không lành mạnh ảnh hưởng đến giới trẻ và cung cấp thông tin cho các can thiệp trong tương lai.
  • Exploring the Association Between Behavioral Determinants and Intention to Use a Chatbot-Led Parenting Intervention by Caregivers of Adolescent Girls in South Africa: Cross-Sectional Study.
    • EN: This study examines factors influencing caregivers' intention to use ParentText, a parenting chatbot in South Africa, to improve adolescent health. Using a survey of 1034 caregivers, the research found that behavioral determinants like perceived usefulness, ease of use, and social influence strongly predicted caregivers' intentions to use the chatbot and spend mobile data on it. Age, paternal absence, financial efficacy, and stress levels also moderated these relationships. These findings highlight the importance of considering behavioral and socio-demographic factors when designing digital health interventions in low-income settings to improve engagement and effectiveness.
    • VI: Nghiên cứu này khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng ParentText, một chatbot hỗ trợ nuôi dạy con cái ở Nam Phi, để cải thiện sức khỏe thanh thiếu niên. Dựa trên khảo sát với 1034 người chăm sóc, nghiên cứu phát hiện ra rằng các yếu tố quyết định hành vi như nhận thức về tính hữu ích, dễ sử dụng và ảnh hưởng xã hội dự đoán mạnh mẽ ý định sử dụng chatbot và sử dụng dữ liệu di động cho chatbot của người chăm sóc. Tuổi tác, sự vắng mặt của người cha, hiệu quả tài chính và mức độ căng thẳng cũng điều chỉnh các mối quan hệ này. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét các yếu tố hành vi và nhân khẩu xã hội khi thiết kế các can thiệp sức khỏe kỹ thuật số ở các khu vực thu nhập thấp để cải thiện sự tham gia và hiệu quả.
  • Evolving Precision: Updates in Targeted Therapy for Cholangiocarcinoma.
    • EN: This review focuses on the application of Next Generation Sequencing (NGS) in identifying actionable molecular alterations in biliary tract cancer (BTC), particularly intrahepatic cholangiocarcinoma, which has led to the use of targeted therapies. The authors contextualize clinical trial results of targeted drugs, emphasizing their benefits and manageable safety profiles, making them a recommended second-line treatment option. Furthermore, the review outlines alternative single-gene analyses for when NGS is unavailable, prioritizing testing and discussing therapeutic implications. Finally, it explores future precision medicine strategies for BTC, including overcoming treatment resistance, optimizing targeted drug placement, and investigating new actionable alterations.
    • VI: Bài tổng quan này tập trung vào việc ứng dụng kỹ thuật giải trình tự thế hệ mới (NGS) để xác định các thay đổi phân tử có thể can thiệp điều trị trong ung thư đường mật (BTC), đặc biệt là ung thư đường mật trong gan, từ đó dẫn đến việc sử dụng các liệu pháp nhắm mục tiêu. Các tác giả đặt kết quả thử nghiệm lâm sàng của các loại thuốc nhắm mục tiêu vào bối cảnh thực tế lâm sàng, nhấn mạnh những lợi ích và tính an toàn có thể kiểm soát được, khiến chúng trở thành lựa chọn điều trị hàng thứ hai được khuyến nghị. Hơn nữa, bài đánh giá vạch ra các phân tích đơn gen thay thế trong trường hợp không có NGS, ưu tiên thử nghiệm và thảo luận về các ý nghĩa điều trị. Cuối cùng, nó khám phá các chiến lược y học chính xác trong tương lai cho BTC, bao gồm khắc phục tình trạng kháng thuốc, tối ưu hóa vị trí của thuốc nhắm mục tiêu và điều tra các thay đổi có thể can thiệp mới.
  • Fixed-Dose Brexpiprazole and Sertraline Combination Therapy for the Treatment of Posttraumatic Stress Disorder: A Phase 3, Randomized Trial.
    • EN: This study investigated the efficacy, safety, and tolerability of brexpiprazole combined with sertraline compared to sertraline alone for treating PTSD in adults. A randomized, double-blind trial compared two fixed doses of brexpiprazole plus sertraline with sertraline plus placebo, measuring changes in PTSD symptoms using the CAPS-5 scale. While all groups showed improvement in PTSD symptoms, the brexpiprazole-sertraline combinations did not demonstrate a statistically significant advantage over sertraline alone. Safety profiles were comparable across all treatment groups, with no new safety concerns identified. The results contrast with previous trials and suggest further investigation into the efficacy of this combination therapy for PTSD is warranted.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra hiệu quả, độ an toàn và khả năng dung nạp của brexpiprazole kết hợp với sertraline so với chỉ sertraline trong điều trị PTSD ở người lớn. Một thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi đã so sánh hai liều cố định của brexpiprazole cộng với sertraline với sertraline cộng với giả dược, đo lường sự thay đổi các triệu chứng PTSD bằng thang đo CAPS-5. Mặc dù tất cả các nhóm đều cho thấy sự cải thiện về các triệu chứng PTSD, nhưng các tổ hợp brexpiprazole-sertraline không chứng minh được lợi thế vượt trội có ý nghĩa thống kê so với chỉ sertraline. Hồ sơ an toàn tương đương nhau giữa tất cả các nhóm điều trị, không ghi nhận lo ngại an toàn mới. Kết quả trái ngược với các thử nghiệm trước đó và cho thấy cần điều tra thêm về hiệu quả của liệu pháp kết hợp này trong điều trị PTSD.
  • MXene Film-Mediated Wireless Magnetoelectric Stimulation to Promote Neuronal Differentiation in Spinal Cord Injury Neural Stem Cell Therapy.
    • EN: This study explores a novel approach for spinal cord injury repair using biodegradable MXene materials to wirelessly generate electrical signals under a rotating magnetic field, stimulating neural stem cell (NSC) differentiation. In vitro experiments confirmed that the electrical stimulation from MXene promotes NSC differentiation into neurons and enhances neuronal maturation. In vivo, implanting NSCs combined with MXene into a spinal cord injury model resulted in rapid repair within 28 days. This wireless magnetoelectric stimulation method offers a promising and adaptable solution for spinal cord injury regeneration with significant potential for clinical translation.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá một phương pháp mới để điều trị tổn thương tủy sống bằng cách sử dụng vật liệu MXene phân hủy sinh học để tạo ra tín hiệu điện không dây dưới tác động của từ trường xoay, kích thích sự biệt hóa của tế bào gốc thần kinh (NSC). Các thí nghiệm in vitro đã xác nhận rằng sự kích thích điện từ MXene thúc đẩy sự biệt hóa NSC thành tế bào thần kinh và tăng cường sự trưởng thành của tế bào thần kinh. Trong điều kiện in vivo, cấy ghép NSC kết hợp với MXene vào mô hình tổn thương tủy sống đã dẫn đến sự phục hồi nhanh chóng trong vòng 28 ngày. Phương pháp kích thích từ điện không dây này mang lại một giải pháp đầy hứa hẹn và dễ thích ứng cho việc tái tạo tủy sống bị tổn thương với tiềm năng đáng kể cho các thử nghiệm lâm sàng.
  • Modeling treatment of osteoarthritis with standard therapy and senolytic drugs.
    • EN: This research develops a mathematical model of osteoarthritis (OA) in men and women to evaluate the effectiveness of undenatured collagen type II (UC-II) and fisetin, both alone and in combination, as potential treatments. The study found that early treatment initiation is beneficial. While fisetin alone had a smaller impact on slowing OA progression compared to UC-II, the combination of fisetin and UC-II significantly enhanced the overall therapeutic effect. This suggests that combining senolytic drugs like fisetin with collagen supplementation could be a promising strategy for managing OA.
    • VI: Nghiên cứu này phát triển một mô hình toán học về viêm xương khớp (OA) ở nam và nữ để đánh giá hiệu quả của collagen type II không biến tính (UC-II) và fisetin, khi sử dụng riêng lẻ và kết hợp, như các phương pháp điều trị tiềm năng. Nghiên cứu cho thấy việc bắt đầu điều trị sớm mang lại lợi ích. Mặc dù fisetin đơn lẻ có tác động nhỏ hơn đến việc làm chậm tiến triển của OA so với UC-II, nhưng sự kết hợp giữa fisetin và UC-II đã tăng cường đáng kể hiệu quả điều trị tổng thể. Điều này cho thấy rằng việc kết hợp các loại thuốc senolytic như fisetin với bổ sung collagen có thể là một chiến lược đầy hứa hẹn để kiểm soát OA.
  • Volume kinetics of crystalloid and colloid solutions administered to healthy anesthetized cats.
    • EN: This study investigated how crystalloid and colloid fluids are processed in anesthetized cats compared to conscious cats. Ten healthy cats received either a crystalloid (PLA) or a colloid (T-HES) solution, and their blood and urine were monitored for three hours. The study found that both fluid types were eliminated much slower in anesthetized cats compared to conscious cats. Specifically, anesthesia affected the transfer rate between fluid compartments for PLA and the elimination rate for T-HES. Furthermore, the crystalloid bolus led to a short plasma expansion and increased risk of peripheral fluid build-up under anesthesia.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra cách thức cơ thể mèo gây mê xử lý dịch tinh thể và dịch keo so với mèo tỉnh táo. Mười con mèo khỏe mạnh được truyền dịch tinh thể (PLA) hoặc dịch keo (T-HES), và máu cùng nước tiểu của chúng được theo dõi trong ba giờ. Nghiên cứu phát hiện ra rằng cả hai loại dịch đều bị đào thải chậm hơn nhiều ở mèo gây mê so với mèo tỉnh táo. Cụ thể, gây mê ảnh hưởng đến tốc độ chuyển dịch giữa các khoang dịch đối với PLA và tốc độ đào thải đối với T-HES. Hơn nữa, việc truyền bolus dịch tinh thể dẫn đến sự mở rộng huyết tương trong thời gian ngắn và tăng nguy cơ tích tụ dịch ngoại vi khi gây mê.
  • Population pharmacokinetic-pharmacodynamic analysis of benznidazole monotherapy and combination therapy with fosravuconazole in chronic Chagas disease (BENDITA).
    • EN: This study investigates the pharmacokinetics and pharmacodynamics (PK/PD) of benznidazole in Chagas disease patients, exploring its relationship to treatment response and potential drug interactions with fosravuconazole. Using data from the BENDITA trial, researchers developed a PK model and examined the impact of benznidazole exposure on qPCR positivity (a measure of parasitemia). The analysis revealed that fosravuconazole slightly increased benznidazole clearance, but this effect was deemed clinically insignificant. While a direct PK/PD relationship couldn't be established, the data suggest that shorter or less frequent benznidazole regimens (4 weeks daily or 8 weeks weekly) might offer similar efficacy to the standard 8-week course. The findings advocate for future trials to optimize benznidazole dosing strategies, potentially improving tolerability without sacrificing efficacy.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra dược động học và dược lực học (PK/PD) của benznidazole ở bệnh nhân mắc bệnh Chagas, khám phá mối liên hệ của nó với đáp ứng điều trị và các tương tác thuốc tiềm ẩn với fosravuconazole. Sử dụng dữ liệu từ thử nghiệm BENDITA, các nhà nghiên cứu đã phát triển một mô hình PK và kiểm tra tác động của phơi nhiễm benznidazole lên tính dương tính của qPCR (một thước đo mức độ nhiễm ký sinh trùng trong máu). Phân tích cho thấy fosravuconazole làm tăng nhẹ độ thanh thải của benznidazole, nhưng tác động này được coi là không đáng kể về mặt lâm sàng. Mặc dù không thể thiết lập mối quan hệ PK/PD trực tiếp, dữ liệu cho thấy các phác đồ benznidazole ngắn hơn hoặc ít thường xuyên hơn (4 tuần hàng ngày hoặc 8 tuần hàng tuần) có thể mang lại hiệu quả tương tự như liệu trình tiêu chuẩn 8 tuần. Kết quả ủng hộ các thử nghiệm trong tương lai để tối ưu hóa các chiến lược định liều benznidazole, có khả năng cải thiện khả năng dung nạp mà không làm giảm hiệu quả.
  • The effectiveness of digital training on screening, brief interventions, and referral to treatment (SBIRT) for medical and health professionals: a systematic review.
    • EN: This systematic review examined the effectiveness of digital SBIRT training for healthcare professionals in improving their knowledge, competence, and confidence related to screening, brief intervention, and referral to treatment for various health behaviors. The analysis of 42 studies revealed that digital SBIRT training, particularly web-based programs, digital simulations, and blended learning, can enhance these aspects, mainly for alcohol, tobacco, and substance use interventions. However, significant heterogeneity among studies and generally low study quality limit definitive conclusions. Future research should focus on high-quality studies with standardized approaches to assess practice, behavior, and health outcomes, extending SBIRT to a broader range of health promotion areas.
    • VI: Nghiên cứu tổng quan hệ thống này đánh giá hiệu quả của đào tạo SBIRT kỹ thuật số cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe trong việc cải thiện kiến thức, năng lực và sự tự tin của họ liên quan đến sàng lọc, can thiệp ngắn gọn và giới thiệu điều trị cho các hành vi sức khỏe khác nhau. Phân tích 42 nghiên cứu cho thấy rằng đào tạo SBIRT kỹ thuật số, đặc biệt là các chương trình trực tuyến, mô phỏng kỹ thuật số và học tập kết hợp, có thể nâng cao các khía cạnh này, chủ yếu đối với các can thiệp liên quan đến rượu, thuốc lá và sử dụng chất gây nghiện. Tuy nhiên, sự không đồng nhất đáng kể giữa các nghiên cứu và chất lượng nghiên cứu nói chung thấp đã hạn chế các kết luận dứt khoát. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào các nghiên cứu chất lượng cao với các phương pháp tiếp cận tiêu chuẩn để đánh giá thực hành, hành vi và kết quả sức khỏe, mở rộng SBIRT sang nhiều lĩnh vực thúc đẩy sức khỏe hơn.
  • Caregiver mind-mindedness training as an early intervention for social anxiety in children: A protocol for a randomised controlled trial.
    • EN: This research investigates the effectiveness of Mind-Mindedness training for caregivers of preschoolers with social anxiety through a randomized controlled trial conducted in the UK and Iran. The study aims to determine if this training, which enhances caregivers' ability to understand their child's thoughts and feelings, can reduce social anxiety symptoms in children. One hundred caregivers will be assigned to either Mind-Mindedness training or peer support, with measures of mind-mindedness, child anxiety, attachment, and theory of mind assessed at multiple time points. The research will also explore the potential mediating roles of attachment and theory of mind in the relationship between mind-mindedness and child anxiety. Findings could establish Mind-Mindedness training as a valuable early intervention for childhood social anxiety, with implications for mental health strategies targeting caregiver-child relationships.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra hiệu quả của việc đào tạo Mind-Mindedness (khả năng thấu hiểu tâm trí) cho người chăm sóc trẻ mẫu giáo bị lo âu xã hội thông qua một thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên được thực hiện ở Anh và Iran. Mục tiêu là xác định xem liệu việc đào tạo này, giúp tăng cường khả năng của người chăm sóc trong việc hiểu suy nghĩ và cảm xúc của con mình, có thể làm giảm các triệu chứng lo âu xã hội ở trẻ em hay không. Một trăm người chăm sóc sẽ được phân ngẫu nhiên vào nhóm đào tạo Mind-Mindedness hoặc nhóm hỗ trợ đồng đẳng, với các chỉ số về mind-mindedness, lo âu của trẻ, sự gắn bó và lý thuyết tâm trí được đánh giá tại nhiều thời điểm khác nhau. Nghiên cứu cũng sẽ khám phá vai trò trung gian tiềm năng của sự gắn bó và lý thuyết tâm trí trong mối quan hệ giữa mind-mindedness và lo âu của trẻ. Kết quả có thể xác lập việc đào tạo Mind-Mindedness như một can thiệp sớm có giá trị cho chứng lo âu xã hội ở trẻ em, với những tác động đối với các chiến lược sức khỏe tâm thần nhắm vào mối quan hệ giữa người chăm sóc và trẻ em.
  • Impact of bictegravir/emtricitabine/tenofovir alafenamide on health-related quality of life and economic outcomes in HIV care: Substudy of the BIC-NOW clinical trial.
    • EN: This study evaluated the impact of rapid initiation of bictegravir/emtricitabine/tenofovir alafenamide (BIC/FTC/TAF) on the health-related quality of life (HRQoL) and economic burden in treatment-naïve HIV-infected individuals. The BICNOW clinical trial found that rapid initiation of BIC/FTC/TAF significantly improved HRQoL scores and reduced bothersome HIV-related symptoms after 48 weeks. Furthermore, the pharmacoeconomic analysis demonstrated that this treatment strategy is cost-effective, with a value of €6,550.21 per quality-adjusted life year (QALY) gained. The findings suggest that rapid initiation of BIC/FTC/TAF is a viable and beneficial strategy for improving the lives of newly diagnosed HIV patients.
    • VI: Nghiên cứu này đánh giá tác động của việc khởi trị nhanh bằng bictegravir/emtricitabine/tenofovir alafenamide (BIC/FTC/TAF) lên chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (HRQoL) và gánh nặng kinh tế ở những người nhiễm HIV chưa từng điều trị. Thử nghiệm lâm sàng BICNOW cho thấy rằng việc khởi trị nhanh bằng BIC/FTC/TAF đã cải thiện đáng kể điểm số HRQoL và giảm các triệu chứng liên quan đến HIV gây khó chịu sau 48 tuần. Hơn nữa, phân tích dược kinh tế cho thấy chiến lược điều trị này hiệu quả về chi phí, với giá trị €6,550.21 cho mỗi năm sống điều chỉnh theo chất lượng (QALY) đạt được. Kết quả cho thấy rằng việc khởi trị nhanh bằng BIC/FTC/TAF là một chiến lược khả thi và có lợi để cải thiện cuộc sống của bệnh nhân HIV mới được chẩn đoán.
  • The effect of a six-month programme of intradialytic cycling on survival and hospitalisations in people requiring haemodialysis: 5-year follow-up of the CYCLE-HD randomised controlled trial.
    • EN: This study investigated the long-term effects of a six-month intradialytic cycling (IDC) program on all-cause mortality, hospitalizations, and cardiovascular events in dialysis patients after five years. The analysis of mortality and hospitalization data revealed no statistically significant impact of the IDC program on survival rates, overall hospitalizations, cardiovascular hospitalizations, or time to the first cardiovascular event. These findings suggest that while short-term cardiovascular benefits of IDC have been observed, they don't translate into long-term improvements in these key clinical outcomes. Future research may need to explore longer intervention periods or different exercise modalities to achieve lasting benefits in dialysis patients. The study highlights the complexity of translating short-term physiological improvements into long-term clinical advantages.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra ảnh hưởng lâu dài của chương trình đạp xe trong quá trình lọc máu (IDC) kéo dài sáu tháng đối với tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân, nhập viện và các biến cố tim mạch ở bệnh nhân lọc máu sau năm năm. Phân tích dữ liệu tử vong và nhập viện cho thấy không có tác động đáng kể về mặt thống kê của chương trình IDC đối với tỷ lệ sống sót, số lần nhập viện nói chung, số lần nhập viện do tim mạch hoặc thời gian đến biến cố tim mạch đầu tiên. Những phát hiện này cho thấy rằng mặc dù đã quan sát thấy những lợi ích tim mạch ngắn hạn của IDC, nhưng chúng không chuyển thành những cải thiện lâu dài về các kết quả lâm sàng quan trọng này. Nghiên cứu trong tương lai có thể cần khám phá các khoảng thời gian can thiệp dài hơn hoặc các phương thức tập thể dục khác nhau để đạt được lợi ích lâu dài cho bệnh nhân lọc máu. Nghiên cứu nhấn mạnh sự phức tạp của việc chuyển đổi những cải thiện sinh lý ngắn hạn thành những lợi thế lâm sàng dài hạn.
  • Initiation of dolutegravir vs. efavirenz on 12- and 24-month retention and viral suppression: a target trial emulation.
    • EN: This study aimed to assess the impact of South Africa's 2019 ART guideline change, which favored dolutegravir-based regimens over efavirenz-based regimens for first-line HIV treatment. Researchers compared retention and viral suppression rates between individuals initiating ART with either dolutegravir or efavirenz in Johannesburg from 2019 to 2022. The study found that initiating dolutegravir was associated with a statistically significant 10-percentage point increase in retention at 24 months compared to efavirenz. While viral suppression showed a positive trend, it wasn't statistically significant until 24 months. These findings suggest dolutegravir is associated with better long-term retention in ART treatment, potentially improving patient outcomes.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm đánh giá tác động của việc thay đổi hướng dẫn điều trị ART năm 2019 của Nam Phi, ủng hộ phác đồ dựa trên dolutegravir thay vì phác đồ dựa trên efavirenz cho điều trị HIV tuyến đầu. Các nhà nghiên cứu đã so sánh tỷ lệ duy trì điều trị và ức chế virus giữa những người bắt đầu điều trị ART bằng dolutegravir hoặc efavirenz ở Johannesburg từ năm 2019 đến 2022. Nghiên cứu phát hiện ra rằng việc bắt đầu điều trị bằng dolutegravir có liên quan đến sự gia tăng đáng kể về mặt thống kê là 10 điểm phần trăm trong việc duy trì điều trị sau 24 tháng so với efavirenz. Mặc dù sự ức chế virus cho thấy một xu hướng tích cực, nhưng nó không có ý nghĩa thống kê cho đến 24 tháng. Những phát hiện này cho thấy dolutegravir có liên quan đến việc duy trì điều trị lâu dài tốt hơn trong điều trị ART, có khả năng cải thiện kết quả cho bệnh nhân.
  • Type 2 Diabetes Remission: A Systematic Review and Meta-analysis of Nonsurgical Randomized Controlled Trials.
    • EN: This research aimed to evaluate the effectiveness of non-surgical interventions on type 2 diabetes remission by meta-analyzing randomized controlled trials. The analysis of 18 studies revealed that multimodal and non-pharmacological interventions significantly increased the likelihood of diabetes remission compared to control groups, also leading to improved A1C levels, weight loss, and quality of life, with fewer hypoglycemic events. However, significant heterogeneity existed among the studies due to varying intervention components, stringent protocols, and inconsistent remission definitions. The findings suggest that tailored approaches can induce remission in newly diagnosed patients adhering to strict protocols, highlighting the need for future research focusing on long-term sustainability, effectiveness, and patient preferences.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả của các can thiệp không phẫu thuật đối với sự thuyên giảm bệnh tiểu đường loại 2 thông qua phân tích tổng hợp các thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên. Phân tích từ 18 nghiên cứu cho thấy các can thiệp đa phương thức và không dùng thuốc làm tăng đáng kể khả năng thuyên giảm bệnh tiểu đường so với nhóm đối chứng, đồng thời cải thiện mức A1C, giảm cân và nâng cao chất lượng cuộc sống, với ít biến cố hạ đường huyết hơn. Tuy nhiên, sự khác biệt đáng kể tồn tại giữa các nghiên cứu do các thành phần can thiệp khác nhau, giao thức nghiêm ngặt và định nghĩa thuyên giảm không nhất quán. Kết quả cho thấy các phương pháp tiếp cận phù hợp có thể gây ra sự thuyên giảm ở bệnh nhân mới được chẩn đoán tuân thủ các giao thức nghiêm ngặt, nhấn mạnh sự cần thiết của nghiên cứu trong tương lai tập trung vào tính bền vững, hiệu quả lâu dài và sở thích của bệnh nhân.
  • Psychopharmacology Clinical Trial Recruitment Challenges in Neurogenetic Syndromes: Lessons from an Open-Label Trial of Fluoxetine in Down Syndrome.
    • EN: This article addresses the underrepresentation of individuals with neurogenetic syndromes in psychopharmacology trials by examining recruitment challenges. It contrasts the difficulties faced in a fluoxetine trial for depression in Down syndrome patients with the success of a buspirone trial for anxiety in Williams syndrome. The analysis highlights the importance of foundational research on the specific clinical presentation of psychiatric conditions within each syndrome, the burden of the disease, and effective dissemination of this information to families. Partnering with local family organizations is also crucial for overcoming recruitment barriers. The study's findings offer valuable lessons for designing more effective psychopharmacology trials for individuals with neurogenetic syndromes in the future.
    • VI: Bài viết này giải quyết vấn đề thiếu đại diện của những người mắc hội chứng di truyền thần kinh trong các thử nghiệm dược lý tâm thần bằng cách xem xét những thách thức trong quá trình tuyển dụng. Bài viết so sánh những khó khăn gặp phải trong một thử nghiệm fluoxetine điều trị trầm cảm ở bệnh nhân mắc hội chứng Down với thành công của một thử nghiệm buspirone điều trị lo âu ở hội chứng Williams. Phân tích nhấn mạnh tầm quan trọng của nghiên cứu nền tảng về biểu hiện lâm sàng cụ thể của các tình trạng tâm thần trong từng hội chứng, gánh nặng của bệnh và việc phổ biến thông tin này một cách hiệu quả cho các gia đình. Hợp tác với các tổ chức gia đình địa phương cũng rất quan trọng để vượt qua các rào cản tuyển dụng. Những phát hiện của nghiên cứu cung cấp những bài học giá trị để thiết kế các thử nghiệm dược lý tâm thần hiệu quả hơn cho những người mắc hội chứng di truyền thần kinh trong tương lai.
  • Antenatal Corticosteroid in Twin-Pregnant Women at Risk of Late Preterm Delivery: A Randomized Clinical Trial.
    • EN: This study investigated whether antenatal betamethasone reduces neonatal respiratory morbidity in late preterm twins. A randomized, multicenter trial compared betamethasone to placebo in twin pregnancies at risk of late preterm delivery. The findings showed that betamethasone significantly reduced severe neonatal respiratory morbidity, continuous positive airway pressure use, and transient tachypnea of the newborn. However, it was associated with an increased risk of neonatal hypoglycemia. This study suggests that antenatal betamethasone administration can be beneficial for late preterm twin pregnancies, providing valuable insights for clinical practice.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra xem việc sử dụng betamethasone trước sinh có làm giảm tỷ lệ mắc bệnh hô hấp ở trẻ sinh đôi non tháng muộn hay không. Một thử nghiệm ngẫu nhiên, đa trung tâm đã so sánh betamethasone với giả dược ở phụ nữ mang thai đôi có nguy cơ sinh non tháng muộn. Kết quả cho thấy betamethasone làm giảm đáng kể tỷ lệ mắc bệnh hô hấp nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh, việc sử dụng áp lực dương liên tục và chứng thở nhanh thoáng qua ở trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, nó có liên quan đến việc tăng nguy cơ hạ đường huyết ở trẻ sơ sinh. Nghiên cứu này cho thấy rằng việc sử dụng betamethasone trước sinh có thể có lợi cho phụ nữ mang thai đôi non tháng muộn, cung cấp những hiểu biết giá trị cho thực hành lâm sàng.
  • Long-Term Personalized Adaptive Deep Brain Stimulation in Parkinson Disease: A Nonrandomized Clinical Trial.
    • EN: This international study investigated the long-term safety and efficacy of adaptive deep brain stimulation (aDBS) in Parkinson's disease (PD) patients previously stabilized on continuous DBS (cDBS). The study found that both single-threshold (ST-aDBS) and dual-threshold (DT-aDBS) modes of aDBS met the primary endpoint of maintaining on-time without troublesome dyskinesias, with a significant reduction in total electrical energy delivered (TEED) observed in ST-aDBS compared to cDBS. The therapy was found to be tolerable and safe, with most stimulation-related adverse events resolving during the setup phase. These findings suggest that long-term aDBS is a promising alternative to cDBS for PD, potentially offering improved symptom control with reduced energy consumption. Future research should focus on optimizing aDBS parameters and identifying suitable candidates for this therapy.
    • VI: Nghiên cứu quốc tế này đã điều tra tính an toàn và hiệu quả lâu dài của kích thích não sâu thích ứng (aDBS) ở bệnh nhân Parkinson (PD) trước đây đã ổn định với kích thích não sâu liên tục (cDBS). Nghiên cứu cho thấy cả hai chế độ ngưỡng đơn (ST-aDBS) và ngưỡng kép (DT-aDBS) của aDBS đều đáp ứng tiêu chí chính là duy trì thời gian "bật" (on-time) mà không gây ra các chứng rối loạn vận động khó chịu, với sự giảm đáng kể tổng năng lượng điện được cung cấp (TEED) quan sát thấy ở ST-aDBS so với cDBS. Liệu pháp này được đánh giá là có thể dung nạp và an toàn, với hầu hết các tác dụng phụ liên quan đến kích thích đều được giải quyết trong giai đoạn thiết lập. Những phát hiện này cho thấy aDBS lâu dài là một giải pháp thay thế đầy hứa hẹn cho cDBS trong điều trị PD, có khả năng cải thiện việc kiểm soát triệu chứng đồng thời giảm mức tiêu thụ năng lượng. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc tối ưu hóa các thông số aDBS và xác định những ứng cử viên phù hợp cho liệu pháp này.
  • Nationwide implementation of heart failure therapies: National Heart Failure Center Accreditation Program (HF-CAP) in China.
    • EN: This study investigated the impact of a nationwide heart failure (HF) center accreditation program (HF-CAP) in China on patient outcomes. The research aimed to assess if widespread implementation of guideline-directed medical therapy improved HF outcomes. The study found that HF-CAP accreditation was associated with increased treatment following discharge and a significant reduction in the composite endpoint of 1-year HF readmission and/or cardiovascular death. Face-to-face visits were also shown to reduce the risk of cardiovascular death. These findings suggest that large-scale implementation of HF guidelines can improve patient outcomes and highlight the importance of in-person follow-up care.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của chương trình kiểm định trung tâm suy tim (HF-CAP) trên toàn quốc ở Trung Quốc đối với kết quả điều trị bệnh nhân. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá liệu việc triển khai rộng rãi liệu pháp điều trị y tế theo hướng dẫn có cải thiện kết quả điều trị suy tim hay không. Nghiên cứu cho thấy việc kiểm định HF-CAP có liên quan đến việc tăng cường điều trị sau khi xuất viện và giảm đáng kể tiêu chí kết hợp của việc tái nhập viện do suy tim và/hoặc tử vong tim mạch trong vòng 1 năm. Các cuộc thăm khám trực tiếp cũng cho thấy làm giảm nguy cơ tử vong do tim mạch. Những phát hiện này cho thấy việc triển khai các hướng dẫn về suy tim trên quy mô lớn có thể cải thiện kết quả điều trị bệnh nhân và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi chăm sóc trực tiếp.
  • Levodopa Added to Stroke Rehabilitation: The ESTREL Randomized Clinical Trial.
    • EN: This study investigated whether levodopa, when combined with standardized rehabilitation, could enhance motor recovery in acute stroke patients compared to a placebo. The double-blind, randomized clinical trial involved 610 patients who received either levodopa or a placebo alongside active task-oriented rehabilitation for 39 days. The primary outcome was the difference in Fugl-Meyer Assessment (FMA) scores at 3 months, with a 6-point difference considered clinically relevant. The results showed no significant difference in motor function improvement between the levodopa and placebo groups. This suggests that levodopa does not provide additional benefit when used in conjunction with standard rehabilitation for improving motor recovery after acute stroke.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra xem liệu levodopa, khi kết hợp với phục hồi chức năng tiêu chuẩn, có thể tăng cường phục hồi vận động ở bệnh nhân đột quỵ cấp tính so với giả dược hay không. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, mù đôi bao gồm 610 bệnh nhân được dùng levodopa hoặc giả dược cùng với phục hồi chức năng định hướng nhiệm vụ tích cực trong 39 ngày. Kết quả chính là sự khác biệt về điểm số Đánh giá Fugl-Meyer (FMA) sau 3 tháng, với sự khác biệt 6 điểm được coi là có ý nghĩa lâm sàng. Kết quả cho thấy không có sự khác biệt đáng kể nào về cải thiện chức năng vận động giữa nhóm dùng levodopa và nhóm dùng giả dược. Điều này cho thấy rằng levodopa không mang lại lợi ích bổ sung khi được sử dụng kết hợp với phục hồi chức năng tiêu chuẩn để cải thiện phục hồi vận động sau đột quỵ cấp tính.
  • Cognitive Behavioral Therapy for Insomnia in People With Chronic Disease: A Systematic Review and Meta-Analysis.
    • EN: This meta-analysis aimed to evaluate the efficacy and acceptability of Cognitive Behavioral Therapy for Insomnia (CBT-I) in adults with chronic diseases. The study analyzed 67 randomized controlled trials involving over 5,000 participants and found that CBT-I significantly improved insomnia severity, sleep efficiency, and sleep onset latency in this population. CBT-I demonstrated comparable efficacy to that seen in populations without chronic illness, with high satisfaction and low dropout rates. The findings suggest that CBT-I is a valuable treatment option for insomnia in people with chronic diseases, and future research should focus on treatment adaptations and increasing access to CBT-I in medical settings.
    • VI: Nghiên cứu tổng hợp này nhằm đánh giá hiệu quả và tính khả thi của Liệu pháp Nhận thức Hành vi cho Chứng Mất ngủ (CBT-I) ở người lớn mắc bệnh mãn tính. Nghiên cứu đã phân tích 67 thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng với hơn 5.000 người tham gia và phát hiện ra rằng CBT-I cải thiện đáng kể mức độ nghiêm trọng của chứng mất ngủ, hiệu quả giấc ngủ và thời gian đi vào giấc ngủ ở nhóm đối tượng này. CBT-I cho thấy hiệu quả tương đương so với các nhóm đối tượng không mắc bệnh mãn tính, với tỷ lệ hài lòng cao và tỷ lệ bỏ dở thấp. Các phát hiện cho thấy CBT-I là một lựa chọn điều trị có giá trị cho chứng mất ngủ ở những người mắc bệnh mãn tính, và các nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc điều chỉnh phương pháp điều trị và tăng cường khả năng tiếp cận CBT-I trong các cơ sở y tế.
  • Therapeutic Potential of Tubular Serine Protease Inhibitors in Proteinuria.
    • EN: This research review investigates the role of serine proteases in the pathogenesis of proteinuria and chronic kidney disease (CKD) progression, highlighting their involvement in podocyte injury, ENaC activation, and tubular complement activation. While serine protease inhibitors like aprotinin and camostat mesylate have shown promise in preclinical and early clinical studies by mitigating these processes, their clinical translation is hampered by limited trial data, variable pharmacokinetics, and potential adverse effects. The review proposes that modulating tubular serine protease activity, rather than complete inhibition, may be a more effective therapeutic strategy. Further research, including mechanistic trials, biomarker-guided patient selection, and long-term efficacy/safety studies, is needed to fully explore the potential of serine protease inhibitors as a targeted treatment for proteinuric conditions.
    • VI: Nghiên cứu tổng quan này điều tra vai trò của serine protease trong cơ chế bệnh sinh của protein niệu và tiến triển của bệnh thận mãn tính (CKD), nhấn mạnh sự liên quan của chúng trong tổn thương tế bào chân, kích hoạt ENaC và kích hoạt bổ thể ống thận. Mặc dù các chất ức chế serine protease như aprotinin và camostat mesylate đã cho thấy tiềm năng trong các nghiên cứu tiền lâm sàng và lâm sàng ban đầu bằng cách giảm thiểu các quá trình này, nhưng việc ứng dụng lâm sàng của chúng bị cản trở bởi dữ liệu thử nghiệm hạn chế, dược động học thay đổi và các tác dụng phụ tiềm ẩn. Nghiên cứu đề xuất rằng việc điều chỉnh hoạt động của serine protease ống thận, thay vì ức chế hoàn toàn, có thể là một chiến lược điều trị hiệu quả hơn. Cần nghiên cứu thêm, bao gồm các thử nghiệm cơ chế, lựa chọn bệnh nhân dựa trên dấu ấn sinh học sử dụng hoạt động serine protease trong nước tiểu và các nghiên cứu về hiệu quả/an toàn lâu dài, để khám phá đầy đủ tiềm năng của các chất ức chế serine protease như một phương pháp điều trị nhắm mục tiêu cho các tình trạng protein niệu.
  • Long-term Lumasiran Therapy Final Results from a Phase 2 Open-label Extension Study in Primary Hyperoxaluria.
    • EN: This study aimed to evaluate the long-term safety and efficacy of lumasiran, an RNA interference therapeutic, in patients with primary hyperoxaluria type 1 (PH1). The study followed 20 patients for up to 54 months and found that lumasiran treatment was generally safe, with predominantly mild and transient injection site reactions. Lumasiran also led to a sustained and significant reduction in urinary oxalate levels. Furthermore, kidney function was preserved throughout the study. These findings support the use of lumasiran as a long-term treatment option for PH1, potentially preventing kidney failure and systemic oxalosis.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá tính an toàn và hiệu quả lâu dài của lumasiran, một liệu pháp can thiệp RNA, ở bệnh nhân mắc chứng tăng oxalat niệu nguyên phát loại 1 (PH1). Nghiên cứu theo dõi 20 bệnh nhân trong tối đa 54 tháng và nhận thấy rằng điều trị bằng lumasiran thường an toàn, với các phản ứng tại chỗ tiêm chủ yếu là nhẹ và thoáng qua. Lumasiran cũng giúp giảm đáng kể và duy trì nồng độ oxalat trong nước tiểu. Hơn nữa, chức năng thận được bảo tồn trong suốt nghiên cứu. Những phát hiện này ủng hộ việc sử dụng lumasiran như một lựa chọn điều trị lâu dài cho PH1, có khả năng ngăn ngừa suy thận và oxalat hóa toàn thân.
  • Advances and Challenges in Helicobacter pylori Subunit Vaccine Development: Antigen Candidates and Immunization Strategies.
    • EN: Helicobacter pylori (H. pylori) is a prevalent pathogen causing serious gastrointestinal diseases, and current treatments face challenges due to antibiotic resistance and side effects, necessitating the development of effective vaccines. While several subunit vaccines have shown promise in animal studies, none have been successfully commercialized. This review examines the progress, obstacles, and potential future directions in developing H. pylori subunit vaccines, focusing on antigen selection, adjuvants, and delivery systems. The ultimate goal is to offer a thorough assessment of antigenic candidates and their immunogenic properties to guide future vaccine strategies.
    • VI: Helicobacter pylori (H. pylori) là một mầm bệnh phổ biến gây ra các bệnh đường tiêu hóa nghiêm trọng, và các phương pháp điều trị hiện tại đang đối mặt với những thách thức do kháng kháng sinh và tác dụng phụ, do đó cần thiết phải phát triển các loại vắc-xin hiệu quả. Mặc dù một số vắc-xin tiểu đơn vị đã cho thấy nhiều hứa hẹn trong các nghiên cứu trên động vật, nhưng chưa có loại nào được thương mại hóa thành công. Bài đánh giá này xem xét sự tiến bộ, những trở ngại và các hướng đi tiềm năng trong tương lai trong việc phát triển vắc-xin tiểu đơn vị H. pylori, tập trung vào việc lựa chọn kháng nguyên, chất bổ trợ và hệ thống phân phối. Mục tiêu cuối cùng là cung cấp một đánh giá toàn diện về các ứng cử viên kháng nguyên và các đặc tính sinh miễn dịch của chúng để định hướng các chiến lược vắc-xin trong tương lai.
  • Advancing Alzheimer's disease treatment: A literature review on senolytic intervention.
    • EN: This review investigates the potential of senolytic drugs, which eliminate senescent cells, as a treatment for Alzheimer's disease (AD). The study explores how senescent cells accumulate in the brain and contribute to AD pathology. It analyzes preclinical and clinical trials of senolytic compounds like dasatinib and quercetin (D+Q), which have shown promise in animal models. The findings suggest that targeting cellular senescence could be a novel therapeutic strategy for AD, potentially altering disease progression, although further clinical research is crucial to validate its efficacy and safety in humans. This approach offers a potential path towards effective AD treatments that address the underlying disease mechanisms.
    • VI: Tổng quan này nghiên cứu tiềm năng của các loại thuốc senolytic, loại bỏ các tế bào lão hóa, như một phương pháp điều trị cho bệnh Alzheimer (AD). Nghiên cứu khám phá cách các tế bào lão hóa tích tụ trong não và góp phần vào bệnh lý AD. Nó phân tích các thử nghiệm tiền lâm sàng và lâm sàng của các hợp chất senolytic như dasatinib và quercetin (D+Q), đã cho thấy nhiều hứa hẹn trong các mô hình động vật. Các phát hiện cho thấy rằng việc nhắm mục tiêu vào sự lão hóa tế bào có thể là một chiến lược điều trị mới cho AD, có khả năng thay đổi sự tiến triển của bệnh, mặc dù cần có thêm nghiên cứu lâm sàng để xác nhận hiệu quả và tính an toàn của nó ở người. Cách tiếp cận này mang lại một con đường tiềm năng hướng tới các phương pháp điều trị AD hiệu quả, giải quyết các cơ chế bệnh tiềm ẩn.