Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Carttherapy Research Papers (EN-VI) - 2025-09-23
23/09/2025
Admin

- Triple checkpoint blockade of PD-1, Tim-3, and Lag-3 enhances adoptive T cell immunotherapy in a mouse model of ovarian cancer.
- EN: This research investigates a T cell therapy approach to improve outcomes for ovarian cancer, which currently has a low five-year survival rate. The study focuses on engineering T cells to target mesothelin (MSLN), a protein overexpressed in ovarian cancer cells. While T cells engineered to target MSLN showed promise in mouse models, the tumor microenvironment suppressed their function. The research found that simultaneously blocking PD-1, Tim-3, and Lag-3 inhibitory pathways significantly enhanced T cell function and improved survival rates in the mouse model, suggesting this multi-faceted approach could be crucial for improving T cell therapy efficacy in ovarian cancer patients.
- VI: Nghiên cứu này điều tra một phương pháp điều trị bằng tế bào T nhằm cải thiện kết quả cho bệnh nhân ung thư buồng trứng, căn bệnh hiện có tỷ lệ sống sót sau 5 năm thấp. Nghiên cứu tập trung vào việc biến đổi tế bào T để nhắm mục tiêu mesothelin (MSLN), một protein biểu hiện quá mức trong tế bào ung thư buồng trứng. Mặc dù các tế bào T được thiết kế để nhắm mục tiêu MSLN cho thấy nhiều hứa hẹn trong các mô hình chuột, nhưng môi trường vi mô khối u đã ức chế chức năng của chúng. Nghiên cứu phát hiện ra rằng việc đồng thời chặn các con đường ức chế PD-1, Tim-3 và Lag-3 đã tăng cường đáng kể chức năng của tế bào T và cải thiện tỷ lệ sống sót ở mô hình chuột, cho thấy cách tiếp cận đa diện này có thể rất quan trọng để cải thiện hiệu quả của liệu pháp tế bào T ở bệnh nhân ung thư buồng trứng.
- Sequential BCMA CAR T-cell therapy in refractory multiple myeloma.
- EN: This study investigates the feasibility and efficacy of sequential BCMA-directed CAR T-cell therapy (idecabtagene vicleucel followed by ciltacabtagene autoleucel) in patients with relapsed/refractory multiple myeloma. The research found that re-exposure to BCMA-targeted CAR T-cells is safe and effective, leading to high response rates and robust CAR T-cell expansion. A prolonged response to the initial CAR T-cell therapy predicted durable responses to the second. These findings suggest that sequential BCMA CAR T-cell therapy is a viable treatment option, especially for patients who initially respond well, although further research is needed to understand resistance mechanisms and optimal sequencing strategies.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tính khả thi và hiệu quả của liệu pháp tế bào T CAR nhắm mục tiêu BCMA tuần tự (idecabtagene vicleucel, sau đó là ciltacabtagene autoleucel) ở bệnh nhân đa u tủy tái phát/kháng trị. Nghiên cứu phát hiện ra rằng việc tái sử dụng tế bào T CAR nhắm mục tiêu BCMA là an toàn và hiệu quả, dẫn đến tỷ lệ đáp ứng cao và sự tăng sinh mạnh mẽ của tế bào T CAR. Thời gian đáp ứng kéo dài với liệu pháp tế bào T CAR ban đầu dự đoán phản ứng bền vững với liệu pháp thứ hai. Những phát hiện này cho thấy liệu pháp tế bào T CAR BCMA tuần tự là một lựa chọn điều trị khả thi, đặc biệt đối với những bệnh nhân đáp ứng tốt ban đầu, mặc dù cần nghiên cứu thêm để hiểu các cơ chế kháng thuốc và chiến lược trình tự tối ưu.
- Age-adjusted dosing of fludarabine for lymphodepletion in CAR T-cell therapy: a clinical trial simulation study.
- EN: This study investigates optimal fludarabine (FLU) dosing strategies in pediatric patients receiving CAR T-cell therapy for acute lymphoblastic leukemia. Using modeling and simulation, researchers explored how different FLU dosage regimens, including fixed, age-adjusted, and therapeutic drug monitoring (TDM)-based approaches, impacted drug exposure and clinical outcomes. The simulations revealed that age-adjusted and TDM-guided dosing significantly increased the proportion of patients achieving target FLU exposure levels compared to fixed dosages. This, in turn, was predicted to improve overall survival and reduce relapse rates. The findings suggest that implementing age-adjusted or TDM-based FLU dosing could enhance the effectiveness of CAR T-cell therapy in children.
- VI: Nghiên cứu này điều tra các chiến lược định liều fludarabine (FLU) tối ưu ở bệnh nhi được điều trị bằng liệu pháp tế bào T CAR cho bệnh bạch cầu lympho cấp tính. Sử dụng mô hình hóa và mô phỏng, các nhà nghiên cứu đã khám phá tác động của các phác đồ dùng FLU khác nhau, bao gồm các phương pháp tiếp cận cố định, điều chỉnh theo độ tuổi và dựa trên theo dõi thuốc điều trị (TDM), đến việc tiếp xúc với thuốc và kết quả lâm sàng. Các mô phỏng cho thấy rằng việc định liều điều chỉnh theo độ tuổi và có hướng dẫn TDM đã làm tăng đáng kể tỷ lệ bệnh nhân đạt được mức độ tiếp xúc FLU mục tiêu so với liều cố định. Điều này, đến lượt nó, được dự đoán là sẽ cải thiện tỷ lệ sống sót tổng thể và giảm tỷ lệ tái phát. Những phát hiện này cho thấy rằng việc thực hiện định liều FLU điều chỉnh theo độ tuổi hoặc dựa trên TDM có thể nâng cao hiệu quả của liệu pháp tế bào T CAR ở trẻ em.
- Efficacy and safety of BCMA nanobody CAR T-cell therapy in relapsed or refractory plasma cell myeloma.
- EN: This research investigates the efficacy of a novel BCMA CAR T-cell therapy, utilizing dual-nanobody VHHs (S103), in patients with relapsed or refractory plasma cell myeloma. The study found a high overall response rate (ORR) of 96.3% at one month, increasing to 100% at three months, with a significant proportion of patients achieving complete or very good partial response. The median duration of remission was 11 months and the 1-year overall survival rate was 61.1%. These results suggest that nanobody-based BCMA CAR T-cell therapy is a promising treatment option, even for patients with high-risk features. Future studies could focus on optimizing the CAR T-cell construct and identifying predictive biomarkers to further improve patient outcomes.
- VI: Nghiên cứu này điều tra hiệu quả của liệu pháp tế bào T CAR nhắm đích BCMA (BCMA CAR T-cell therapy) mới, sử dụng các VHHs (S103) nano kép, ở bệnh nhân đa u tủy xương tế bào plasma tái phát hoặc kháng trị. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ đáp ứng tổng thể (ORR) cao là 96,3% sau một tháng, tăng lên 100% sau ba tháng, với tỷ lệ đáng kể bệnh nhân đạt được đáp ứng hoàn toàn hoặc đáp ứng một phần rất tốt. Thời gian trung bình lui bệnh là 11 tháng và tỷ lệ sống sót chung sau 1 năm là 61,1%. Những kết quả này cho thấy liệu pháp tế bào T CAR nhắm đích BCMA dựa trên nanobody là một lựa chọn điều trị đầy hứa hẹn, ngay cả đối với những bệnh nhân có các đặc điểm nguy cơ cao. Các nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc tối ưu hóa cấu trúc tế bào T CAR và xác định các dấu ấn sinh học tiên đoán để cải thiện hơn nữa kết quả điều trị cho bệnh nhân.
- Inequalities in CAR T-cell therapy access for US patients with relapsed/refractory DLBCL: a SEER-Medicare data analysis.
- EN: This study investigated access to CAR-T therapy for Medicare patients with relapsed DLBCL, finding that only a small percentage received it. Access was significantly influenced by socioeconomic factors, with patients in lower-income areas and those with multiple comorbidities being less likely to receive CAR-T. Geographic distance to authorized treatment centers (ATCs) also proved to be a major barrier, particularly in "poor-access" states. Reducing the distance to ATCs in these states could substantially increase CAR-T utilization. The research underscores the need for interventions to address geographic and socioeconomic disparities in CAR-T access to improve outcomes for underserved populations.
- VI: Nghiên cứu này điều tra khả năng tiếp cận liệu pháp CAR-T cho bệnh nhân Medicare mắc DLBCL tái phát, phát hiện ra rằng chỉ một tỷ lệ nhỏ bệnh nhân được điều trị bằng liệu pháp này. Khả năng tiếp cận bị ảnh hưởng đáng kể bởi các yếu tố kinh tế xã hội, với bệnh nhân ở khu vực thu nhập thấp và những người có nhiều bệnh nền ít có khả năng được điều trị bằng CAR-T hơn. Khoảng cách địa lý đến các trung tâm điều trị được ủy quyền (ATC) cũng là một rào cản lớn, đặc biệt ở các bang "khó tiếp cận". Việc giảm khoảng cách đến ATC ở các bang này có thể làm tăng đáng kể việc sử dụng CAR-T. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của các can thiệp để giải quyết sự bất bình đẳng về địa lý và kinh tế xã hội trong việc tiếp cận CAR-T nhằm cải thiện kết quả cho các nhóm dân cư chưa được phục vụ đầy đủ.
- TRANSCAR: real-world outcomes of CD19 CAR T-cell therapy in relapsed/refractory transformed indolent lymphomas.
- EN: This study investigated the prognostic value of histological subtype (transformed indolent non-Hodgkin lymphoma [TriNHL] vs. de novo LBCL) in patients with relapsed/refractory large B-cell lymphomas undergoing CAR T-cell therapy. The research found that patients with TriNHL had significantly better progression-free survival and overall survival rates after CAR T-cell therapy compared to those with de novo LBCL. Response rates were also higher in the TriNHL group. Importantly, toxicity profiles were comparable between the two groups. These findings suggest that histological subtype is an important factor in predicting CAR T-cell therapy outcomes, which may help guide treatment decisions and optimize patient selection for this therapy.
- VI: Nghiên cứu này điều tra giá trị tiên lượng của phân nhóm mô học (u lympho không Hodgkin tiến triển chậm [TriNHL] so với LBCL de novo) ở bệnh nhân u lympho tế bào B lớn tái phát/kháng trị được điều trị bằng liệu pháp tế bào T CAR. Nghiên cứu phát hiện ra rằng bệnh nhân TriNHL có tỷ lệ sống sót không tiến triển bệnh và tỷ lệ sống sót tổng thể tốt hơn đáng kể sau khi điều trị bằng liệu pháp tế bào T CAR so với những người mắc LBCL de novo. Tỷ lệ đáp ứng cũng cao hơn ở nhóm TriNHL. Quan trọng là, các đặc điểm độc tính tương đương giữa hai nhóm. Những phát hiện này cho thấy phân nhóm mô học là một yếu tố quan trọng trong việc dự đoán kết quả điều trị bằng liệu pháp tế bào T CAR, điều này có thể giúp định hướng các quyết định điều trị và tối ưu hóa việc lựa chọn bệnh nhân cho liệu pháp này.
- COVID-19 Infection Confirmed by Bronchoalveolar Lavage Fluid Metagenomics -Next-Generation Sequencing Instead of Pharyngeal Swabs in Follicular Lymphoma: Three-Case Report and Literature Review.
- EN: This research investigates COVID-19 diagnosis in immunocompromised follicular lymphoma (FL) patients with B-cell deficiency. The study found that these patients, despite negative throat swabs, can have COVID-19 confirmed via metagenomic sequencing of bronchoalveolar lavage fluid (BALF), indicating discrepancies in viral load between upper and lower respiratory tracts. These patients presented with hypogammaglobulinemia, normal T-cell counts, and low IL-6, atypical of typical COVID-19 infection. The success of molnupiravir and methylprednisolone in treating these patients highlights the importance of BALF mNGS for early diagnosis in immunocompromised individuals with suggestive symptoms.
- VI: Nghiên cứu này điều tra việc chẩn đoán COVID-19 ở bệnh nhân u lympho nang (FL) suy giảm miễn dịch có thiếu hụt tế bào B. Nghiên cứu phát hiện ra rằng những bệnh nhân này, mặc dù có kết quả phết họng âm tính, vẫn có thể được xác nhận mắc COVID-19 thông qua giải trình tự metagenomic dịch rửa phế quản phế nang (BALF), cho thấy sự khác biệt về tải lượng virus giữa đường hô hấp trên và dưới. Những bệnh nhân này có biểu hiện giảm gamma globulin máu, số lượng tế bào T bình thường và IL-6 thấp, không điển hình cho nhiễm COVID-19 thông thường. Sự thành công của molnupiravir và methylprednisolone trong việc điều trị cho những bệnh nhân này nhấn mạnh tầm quan trọng của xét nghiệm mNGS trên BALF để chẩn đoán sớm ở những người suy giảm miễn dịch có các triệu chứng gợi ý.