Chào mừng bạn đến với Website NGHIÊN CỨU BÀO CHẾ THUỐC
Rất nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi đang chờ đợi bạn
Ưu đãi lớn dành cho thành viên mới
  • 5
  • Giỏ hàng

    Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Biotechdrug Research Papers (EN-VI) - 2025-09-23

23/09/2025
Admin
Post Banner

  • miPEP31 inhibits the vascular smooth muscle cell proliferation via cooperation with transcription factor Trps1.
    • EN: This study investigates the role of miPEP31, a peptide encoded by pri-miRNA-31, in vascular smooth muscle cell (VSMC) proliferation and vascular remodeling. The researchers found that miPEP31 inhibits VSMC proliferation and mitigates angiotensin II-induced aortic thickening and fibrosis in mice. Mechanistically, miPEP31, in conjunction with the transcription factor Trps1, represses miR-31 expression, thereby suppressing VSMC proliferation. This suggests that miPEP31 possesses a protective effect against vascular remodeling in hypertension. These findings highlight the therapeutic potential of miPEP31 in treating hypertension-related vascular diseases.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của miPEP31, một peptide được mã hóa bởi pri-miRNA-31, trong sự tăng sinh của tế bào cơ trơn mạch máu (VSMC) và tái cấu trúc mạch máu. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng miPEP31 ức chế sự tăng sinh của VSMC và làm giảm sự dày lên của động mạch chủ và xơ hóa do angiotensin II gây ra ở chuột. Về cơ chế, miPEP31, kết hợp với yếu tố phiên mã Trps1, ức chế biểu hiện miR-31, do đó ngăn chặn sự tăng sinh của VSMC. Điều này cho thấy miPEP31 có tác dụng bảo vệ chống lại sự tái cấu trúc mạch máu trong bệnh tăng huyết áp. Những phát hiện này nhấn mạnh tiềm năng điều trị của miPEP31 trong việc điều trị các bệnh mạch máu liên quan đến tăng huyết áp.
  • Associations of triglyceride glucose index and atherogenic index of plasma with plaque, inflammation, flow, and functional ischemia assessed by cardiovascular computed tomography imaging in hypertensive patients: a study of different glucose metabolism status.
    • EN: This study investigates the relationship between the triglyceride glucose (TyG) index and atherogenic index of plasma (AIP) with coronary plaque characteristics, inflammation, and functional ischemia in hypertensive individuals, considering their glucose metabolism status (presence of diabetes). The research found that higher TyG and AIP were associated with increased plaque volume, inflammation, and decreased coronary flow. While the presence of diabetes mellitus weakened some of these associations, both TyG and AIP remained independently linked to functional ischemia regardless of diabetic status. These findings highlight the potential of TyG and AIP as indicators for assessing coronary artery disease risk in hypertensive patients, even those with diabetes.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra mối liên hệ giữa chỉ số triglyceride glucose (TyG) và chỉ số gây xơ vữa huyết tương (AIP) với các đặc điểm mảng xơ vữa động mạch vành, tình trạng viêm và thiếu máu cục bộ chức năng ở những người tăng huyết áp, có xem xét tình trạng chuyển hóa glucose (sự hiện diện của bệnh tiểu đường). Nghiên cứu phát hiện ra rằng chỉ số TyG và AIP cao hơn có liên quan đến tăng thể tích mảng xơ vữa, tình trạng viêm và giảm lưu lượng máu mạch vành. Mặc dù sự hiện diện của bệnh tiểu đường làm suy yếu một số mối liên hệ này, cả TyG và AIP vẫn liên quan độc lập đến thiếu máu cục bộ chức năng bất kể tình trạng tiểu đường. Những phát hiện này nhấn mạnh tiềm năng của TyG và AIP như những chỉ số để đánh giá nguy cơ bệnh động mạch vành ở bệnh nhân tăng huyết áp, ngay cả những người mắc bệnh tiểu đường.
  • Electroporation induced changes in extracellular vesicle profile.
    • EN: This study investigates the impact of electroporation, a common method for loading drugs into extracellular vesicles (EVs), on EV characteristics. Researchers examined the effects of varying electroporation voltages, pulse numbers, and pulse widths on EV particle concentration, size, surface markers, and zeta potential. They found that electroporation significantly altered EV properties, including reduced concentration, increased size, and changes in surface protein levels and zeta potential. These alterations could negatively impact EVs' effectiveness as drug delivery systems, highlighting the need for optimizing electroporation protocols and buffers to preserve the native EV profile during loading.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của điện di, một phương pháp phổ biến để đưa thuốc vào các túi ngoại bào (EVs), lên các đặc tính của EVs. Các nhà nghiên cứu đã xem xét ảnh hưởng của việc thay đổi điện áp điện di, số lượng xung và độ rộng xung lên nồng độ hạt, kích thước, dấu ấn bề mặt và điện thế zeta của EVs. Họ phát hiện ra rằng điện di đã làm thay đổi đáng kể các đặc tính của EVs, bao gồm giảm nồng độ, tăng kích thước và thay đổi mức protein bề mặt và điện thế zeta. Những thay đổi này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả của EVs như một hệ thống phân phối thuốc, nhấn mạnh sự cần thiết phải tối ưu hóa các quy trình điện di và dung dịch đệm để bảo tồn cấu hình EV gốc trong quá trình tải thuốc.
  • Healthcare provider perspectives on HPV vaccinations at ages 9-10 in the United States.
    • EN: This study aimed to understand US healthcare providers' (HCPs) attitudes and experiences regarding initiating HPV vaccination at ages 9-10 instead of 11-12. A survey of 500 HCPs showed that while most mentioned the vaccine before age 11, fewer actively recommended it, and a significant minority would not administer it to children under 11 even if requested. HCPs reported high parental acceptance rates when offering vaccination at ages 9-10 and identified benefits such as improved on-time completion and increased opportunities for vaccination. However, concerns included parental misconceptions and difficulty explaining the vaccine to younger children. The findings suggest potential support among HCPs for earlier HPV vaccination to improve completion rates.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích tìm hiểu thái độ và kinh nghiệm của các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe (HCP) ở Hoa Kỳ về việc bắt đầu tiêm vắc-xin HPV ở độ tuổi 9-10 thay vì 11-12. Một cuộc khảo sát với 500 HCP cho thấy mặc dù hầu hết đã đề cập đến vắc-xin trước 11 tuổi, nhưng ít người chủ động khuyến nghị hơn và một số lượng đáng kể sẽ không tiêm cho trẻ em dưới 11 tuổi ngay cả khi được yêu cầu. Các HCP báo cáo tỷ lệ chấp nhận cao từ phụ huynh khi đề nghị tiêm phòng ở độ tuổi 9-10 và xác định các lợi ích như cải thiện việc hoàn thành đúng thời hạn và tăng cơ hội tiêm chủng. Tuy nhiên, những lo ngại bao gồm những hiểu lầm của phụ huynh và khó khăn trong việc giải thích về vắc-xin cho trẻ nhỏ hơn. Kết quả cho thấy khả năng được các HCP ủng hộ việc tiêm vắc-xin HPV sớm hơn để cải thiện tỷ lệ hoàn thành.
  • Hypoxia increases susceptibility of human intestinal epithelial cells to rotavirus infection through repression of interferon induction.
    • EN: This study investigates the impact of hypoxia, a low-oxygen environment naturally present in the gut, on rotavirus infection of intestinal epithelial cells (IECs). Researchers found that hypoxia promotes rotavirus infection by suppressing the interferon (IFN) response in IECs, leading to increased viral replication. They discovered that hypoxia impairs IFN signaling by inducing PP2A, which deactivates TBK1, a key molecule in the IFN pathway. This immunosuppressive effect of hypoxia was observed across various viruses and immune stimuli, suggesting a general mechanism for promoting viral infection in the gut. The findings highlight a novel proviral role for hypoxia in the gastrointestinal tract, potentially offering new targets for antiviral therapies.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của tình trạng thiếu oxy (hypoxia), một môi trường tự nhiên có nồng độ oxy thấp trong ruột, lên sự lây nhiễm rotavirus vào tế bào biểu mô ruột (IEC). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng tình trạng thiếu oxy thúc đẩy sự lây nhiễm rotavirus bằng cách ức chế phản ứng interferon (IFN) trong IEC, dẫn đến sự nhân lên của virus tăng lên. Họ phát hiện ra rằng tình trạng thiếu oxy làm suy yếu tín hiệu IFN bằng cách gây ra PP2A, chất này làm bất hoạt TBK1, một phân tử quan trọng trong con đường IFN. Tác dụng ức chế miễn dịch của tình trạng thiếu oxy này được quan sát thấy ở nhiều loại virus và các kích thích miễn dịch khác nhau, cho thấy một cơ chế chung để thúc đẩy sự lây nhiễm virus trong ruột. Những phát hiện này làm nổi bật vai trò tiền virus mới của tình trạng thiếu oxy trong đường tiêu hóa, có khả năng cung cấp các mục tiêu mới cho các liệu pháp kháng virus.
  • Astragalus polysaccharide and aluminum adjuvant synergize to amplify immune responses induced by a recombinant COVID-19 vaccine.
    • EN: This study investigates the potential of Astragalus polysaccharides (APS) as a novel adjuvant to enhance the immunogenicity of SARS-CoV-2 recombinant protein vaccines. Using a mouse model, researchers found that APS significantly improved antibody production, activated key immune cells (GC B cells and Tfh cells), and enhanced T cell responses. Transcriptomic analysis revealed that APS boosts immunity via B cell-mediated mechanisms, resulting in broad and long-lasting protection. Importantly, APS synergistically improved vaccine efficacy when combined with aluminum adjuvant, indicating its potential as a safe and effective adjuvant for subunit protein-based COVID-19 vaccines.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng của polysaccharides từ cây Hoàng kỳ (APS) như một tá dược mới để tăng cường khả năng sinh miễn dịch của vắc-xin protein tái tổ hợp SARS-CoV-2. Sử dụng mô hình chuột, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng APS cải thiện đáng kể việc sản xuất kháng thể, kích hoạt các tế bào miễn dịch quan trọng (tế bào B trung tâm mầm và tế bào T hỗ trợ nang) và tăng cường phản ứng tế bào T. Phân tích giải trình tự transcriptome cho thấy APS tăng cường khả năng miễn dịch thông qua các cơ chế trung gian tế bào B, dẫn đến bảo vệ rộng rãi và lâu dài. Quan trọng hơn, APS đã cải thiện hiệu quả vắc-xin một cách hiệp đồng khi kết hợp với tá dược nhôm, cho thấy tiềm năng của nó như một tá dược an toàn và hiệu quả cho vắc-xin COVID-19 dựa trên protein tiểu đơn vị.
  • Tyrosine kinase Cps2C regulates the synthesis of capsular polysaccharides and plays a role in the virulence of Streptococcus suis serotype 2.
    • EN: This study investigates the regulatory mechanisms of capsular polysaccharide (CPS) synthesis in Streptococcus suis, a major virulence factor. Researchers identified a tyrosine kinase, Cps2C, crucial for CPS production. Deletion of Cps2C led to reduced CPS levels, altered bacterial morphology, and decreased phosphorylation of proteins involved in CPS synthesis, cell division, and the phosphotransferase system. Consequently, the cps2C mutant exhibited increased adherence, reduced resistance to phagocytosis, and attenuated virulence in mice. These findings suggest that Cps2C plays a key role in regulating CPS synthesis and virulence, making it a potential target for future therapeutic interventions against S. suis infections.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế điều hòa quá trình tổng hợp polysaccharide vỏ (CPS) ở Streptococcus suis, một yếu tố độc lực quan trọng. Các nhà nghiên cứu đã xác định một tyrosine kinase, Cps2C, đóng vai trò thiết yếu trong việc sản xuất CPS. Việc loại bỏ Cps2C dẫn đến giảm nồng độ CPS, thay đổi hình thái vi khuẩn và giảm phosphoryl hóa các protein liên quan đến quá trình tổng hợp CPS, phân chia tế bào và hệ thống phosphotransferase. Do đó, đột biến cps2C thể hiện sự gia tăng khả năng bám dính, giảm khả năng kháng thực bào và giảm độc lực ở chuột. Những phát hiện này cho thấy Cps2C đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình tổng hợp CPS và độc lực, khiến nó trở thành một mục tiêu tiềm năng cho các can thiệp điều trị chống lại nhiễm trùng S. suis trong tương lai.
  • Pneumococcal vaccination willingness and influencing factors among older adults in Chongqing, China: a cross-sectional study based on the WHO's behavioral and social drivers of vaccination framework.
    • EN: This study investigated the willingness of older adults in Chongqing, China, to receive pneumococcal vaccines, considering the low vaccination rates and aging population. The research found that only 37.7% of participants were willing to be vaccinated, with willingness linked to factors like urban residency, insurance type, and income. Key drivers included concerns about worsening health, while cost and lack of awareness were major barriers. The study suggests future strategies should address psychological concerns, increase vaccine awareness, and explore financial incentives to improve vaccination rates.
    • VI: Nghiên cứu này khảo sát sự sẵn lòng tiêm vắc-xin phế cầu khuẩn của người lớn tuổi ở Trùng Khánh, Trung Quốc, trong bối cảnh tỷ lệ tiêm chủng thấp và dân số đang già hóa nhanh chóng. Nghiên cứu phát hiện chỉ có 37,7% người tham gia sẵn lòng tiêm chủng, với sự sẵn lòng liên quan đến các yếu tố như cư trú ở thành thị, loại bảo hiểm và thu nhập. Các yếu tố thúc đẩy chính bao gồm lo ngại về tình trạng sức khỏe xấu đi, trong khi chi phí và thiếu nhận thức là những rào cản lớn. Nghiên cứu gợi ý rằng các chiến lược trong tương lai nên giải quyết các lo ngại về tâm lý, tăng cường nhận thức về vắc-xin và khám phá các ưu đãi tài chính để cải thiện tỷ lệ tiêm chủng.
  • Global variations in immunisation strategies against pertussis in infancy.
    • EN: This review examines the ongoing public health challenge of pertussis (whooping cough) despite the WHO's EPI. It explores the disease's clinical variation in immunized populations, global burden, current vaccine types, and immunization schedules. The review highlights the uncertainty surrounding optimal long-term control strategies, noting the trade-off between whole-cell vaccine effectiveness and acellular vaccine safety. It concludes that further understanding of immune responses is crucial for developing novel vaccines and optimized immunization schedules to improve pertussis control.
    • VI: Bài đánh giá này xem xét thách thức sức khỏe cộng đồng dai dẳng của bệnh ho gà mặc dù đã có Chương trình Tiêm chủng Mở rộng (EPI) của WHO. Nó khám phá sự biến đổi lâm sàng của bệnh ở các quần thể đã được tiêm phòng, gánh nặng toàn cầu, các loại vắc-xin hiện tại và lịch trình tiêm chủng. Bài đánh giá nhấn mạnh sự không chắc chắn xung quanh các chiến lược kiểm soát dài hạn tối ưu, lưu ý sự đánh đổi giữa hiệu quả của vắc-xin toàn tế bào và sự an toàn của vắc-xin vô bào. Nó kết luận rằng sự hiểu biết sâu hơn về phản ứng miễn dịch là rất quan trọng để phát triển các loại vắc-xin mới và lịch trình tiêm chủng tối ưu để cải thiện kiểm soát bệnh ho gà.
  • Preparation time and usability assessment of commercially available freeze-dried respiratory syncytial virus vaccine presentations.
    • EN: This study aimed to compare the preparation time, preferences, and usability perceptions of healthcare practitioners (HCPs) for two RSV vaccine reconstitution systems: a dual-chamber vial system (AOV) and a vial-and-vial system (V/V). Results showed that the AOV system was significantly faster to reconstitute, with 92% of participants completing the process quicker than with the V/V system. A majority (75%) of HCPs preferred the AOV system due to its perceived safety, reduced risk of errors and needle sticks, and better workflow integration. These findings suggest that the AOV system is likely to be well-received by HCPs, potentially improving vaccine preparation efficiency and safety.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm so sánh thời gian chuẩn bị, sở thích và nhận thức về tính hữu dụng của các nhân viên y tế (HCP) đối với hai hệ thống pha chế vắc-xin RSV: hệ thống lọ kép (AOV) và hệ thống lọ và lọ (V/V). Kết quả cho thấy hệ thống AOV pha chế nhanh hơn đáng kể, với 92% người tham gia hoàn thành quy trình nhanh hơn so với hệ thống V/V. Phần lớn (75%) HCP thích hệ thống AOV hơn do nhận thức về độ an toàn, giảm nguy cơ sai sót và kim đâm, cũng như tích hợp quy trình làm việc tốt hơn. Những phát hiện này cho thấy hệ thống AOV có khả năng được HCP đón nhận, có khả năng cải thiện hiệu quả và độ an toàn của việc chuẩn bị vắc-xin.
  • Highly stable Cas9 promotes HBV genome destruction by antagonizing HSC70-mediated degradation.
    • EN: This study investigates the degradation mechanism of Cas9 protein, a key component of the CRISPR/Cas9 system, in human cells. Researchers discovered that Cas9 is primarily degraded through the chaperone-mediated autophagy (CMA)-lysosome pathway, facilitated by the HSC70 protein. By inhibiting this degradation pathway, specifically by mutating KFERQ-like motifs, they engineered a highly stable Cas9 mutant (HSCas9). This HSCas9 exhibited an enhanced ability to destroy the hepatitis B virus (HBV) genome, leading to improved viral clearance without increased cytotoxicity or off-target effects. The findings offer a novel strategy for enhancing the therapeutic potential of CRISPR/Cas9 for viral infections by increasing Cas9 protein stability.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá cơ chế phân hủy của protein Cas9, một thành phần quan trọng của hệ thống CRISPR/Cas9, trong tế bào người. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng Cas9 chủ yếu bị phân hủy thông qua con đường tự thực (autophagy) trung gian qua chaperone (CMA)-lysosome, được xúc tác bởi protein HSC70. Bằng cách ức chế con đường phân hủy này, đặc biệt bằng cách đột biến các motif giống KFERQ, họ đã tạo ra một biến thể Cas9 có độ ổn định cao (HSCas9). HSCas9 này thể hiện khả năng tiêu diệt bộ gen của virus viêm gan B (HBV) được tăng cường, dẫn đến cải thiện khả năng loại bỏ virus mà không làm tăng độc tính tế bào hoặc các tác dụng ngoài mục tiêu. Các phát hiện này cung cấp một chiến lược mới để tăng cường tiềm năng điều trị của CRISPR/Cas9 đối với các bệnh nhiễm virus bằng cách tăng độ ổn định của protein Cas9.
  • Amaurosis Fugax Dolorosa: A Prodromal Syndrome in Optic Neuritis Associated With Myelin Oligodendrocyte Glycoprotein Antibody-Associated Disease.
    • EN: This study investigated the occurrence of amaurosis fugax (AF) preceding optic neuritis (ON) in patients diagnosed with myelin oligodendrocyte glycoprotein antibody-associated disease (MOGAD). Analyzing a cohort of 350 MOGAD patients with ON, the researchers found that 2.3% experienced AF prior to their first ON episode. The AF episodes were typically brief, associated with periocular pain, and followed by ON within a week. This finding identifies painful AF as a rare but specific early symptom of MOGAD-associated ON, which could facilitate earlier diagnosis and intervention, potentially improving patient outcomes.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra sự xuất hiện của chứng mất thị lực thoáng qua (AF) trước viêm thần kinh thị giác (ON) ở bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh liên quan đến kháng thể glycoprotein myelin oligodendrocyte (MOGAD). Phân tích một nhóm 350 bệnh nhân MOGAD bị ON, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng 2,3% trải qua AF trước đợt ON đầu tiên của họ. Các đợt AF thường ngắn, liên quan đến đau quanh hốc mắt và sau đó là ON trong vòng một tuần. Phát hiện này xác định AF kèm đau là một triệu chứng sớm hiếm gặp nhưng đặc trưng của ON liên quan đến MOGAD, có thể tạo điều kiện chẩn đoán và can thiệp sớm hơn, có khả năng cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân.
  • Blood Biospecimen Recommendations for Research on Stroke Outcomes and Recovery.
    • EN: This research outlines essential considerations for blood biomarker research focused on stroke recovery, updating previous guidelines to reflect advancements in genomics and recovery biology. The recommendations aim to standardize data collection for various research goals, including understanding recovery mechanisms, identifying genetic factors influencing outcomes, discovering therapeutic targets, and predicting recovery using blood biomarkers. The updated guidelines cover preanalytical aspects like blood collection timing, processing, storage, and regulatory considerations. By promoting consistent data collection, this work seeks to provide the foundation for future clinical translation and improved stroke recovery treatments.
    • VI: Nghiên cứu này trình bày các yếu tố cần thiết cho nghiên cứu dấu ấn sinh học máu tập trung vào phục hồi sau đột quỵ, cập nhật các hướng dẫn trước đó để phản ánh những tiến bộ trong bộ gen và sinh học phục hồi. Các khuyến nghị nhằm mục đích tiêu chuẩn hóa việc thu thập dữ liệu cho các mục tiêu nghiên cứu khác nhau, bao gồm tìm hiểu cơ chế phục hồi, xác định các yếu tố di truyền ảnh hưởng đến kết quả, khám phá các mục tiêu điều trị và dự đoán phục hồi bằng cách sử dụng dấu ấn sinh học máu. Các hướng dẫn cập nhật bao gồm các khía cạnh tiền phân tích như thời gian lấy máu, quy trình xử lý, lưu trữ và các cân nhắc về quy định. Bằng cách thúc đẩy việc thu thập dữ liệu nhất quán, công trình này tìm cách cung cấp nền tảng cho dịch thuật lâm sàng trong tương lai và cải thiện các phương pháp điều trị phục hồi sau đột quỵ.
  • Identification of anti-DOK2 antibodies in patients with autoimmune hepatitis via a human protein microarray.
    • EN: This study aimed to identify novel, disease-specific autoantibodies for autoimmune hepatitis (AIH) to improve diagnosis and understanding of pathogenesis. Using human protein microarrays, researchers discovered that AIH patients exhibit significantly higher levels of anti-docking protein 2 (DOK2) antibodies compared to healthy controls and those with other liver diseases. Anti-DOK2 levels correlated with disease activity and IgG levels, suggesting a role in AIH pathogenesis. The presence of DOK2 in liver tissue further supports its potential as a diagnostic marker and therapeutic target for AIH. This research provides the first evidence linking anti-DOK2 antibodies to AIH diagnosis and disease activity.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm xác định các tự kháng thể đặc hiệu cho bệnh viêm gan tự miễn (AIH) để cải thiện chẩn đoán và hiểu rõ cơ chế bệnh sinh. Sử dụng mảng protein người, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng bệnh nhân AIH có mức kháng thể kháng protein gắn kết 2 (DOK2) cao hơn đáng kể so với nhóm đối chứng khỏe mạnh và những người mắc các bệnh gan khác. Mức độ kháng DOK2 tương quan với mức độ hoạt động của bệnh và mức IgG, cho thấy vai trò của nó trong cơ chế bệnh sinh của AIH. Sự hiện diện của DOK2 trong mô gan càng củng cố tiềm năng của nó như một dấu ấn chẩn đoán và mục tiêu điều trị cho AIH. Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng đầu tiên liên kết kháng thể kháng DOK2 với chẩn đoán và hoạt động bệnh của AIH.
  • The impact of aging on liver health and the development of liver diseases.
    • EN: This review aims to summarize the current understanding of liver aging mechanisms, focusing on structural, functional, and cellular changes within the liver. The authors delve into the roles of oxidative stress and sirtuin 1 protein in the aging process. The review also examines how aging impacts the development and treatment of common liver diseases like ischemia-reperfusion injury and alcohol-associated liver disease. Understanding these age-related changes can inform future therapeutic strategies to better manage liver diseases in the elderly.
    • VI: Bài tổng quan này nhằm mục đích tóm tắt những hiểu biết hiện tại về cơ chế lão hóa gan, tập trung vào các thay đổi về cấu trúc, chức năng và tế bào trong gan. Các tác giả đi sâu vào vai trò của stress oxy hóa và protein sirtuin 1 trong quá trình lão hóa. Bài đánh giá cũng xem xét tác động của lão hóa đối với sự phát triển và điều trị các bệnh gan phổ biến như tổn thương do thiếu máu cục bộ - tái tưới máu và bệnh gan do rượu. Hiểu được những thay đổi liên quan đến tuổi tác này có thể cung cấp thông tin cho các chiến lược điều trị trong tương lai để quản lý tốt hơn các bệnh gan ở người cao tuổi.
  • Age-associated B cells enhance tertiary lymphoid structures in the liver and promote HCC formation.
    • EN: This study investigates the role of tertiary lymphoid structures (TLS) in hepatocellular carcinoma (HCC) development. Researchers found that TLS frequency increased in livers containing HCC and identified key immune cells within these structures. By blocking T-bet expression in B cells, which prevents their differentiation into age-associated B cells (ABCs), they observed smaller TLS, fewer hepatic B cells, and reduced tumor size in HCC-bearing mice. These results suggest that ABCs promote TLS formation and HCC progression, indicating that targeting ABC differentiation could be a potential therapeutic strategy to slow HCC development.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của cấu trúc lympho bậc ba (TLS) trong sự phát triển của ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng tần suất TLS tăng lên trong gan chứa HCC và xác định các tế bào miễn dịch quan trọng bên trong các cấu trúc này. Bằng cách chặn biểu hiện T-bet trong tế bào B, ngăn chặn sự biệt hóa của chúng thành tế bào B liên quan đến tuổi tác (ABCs), họ quan sát thấy TLS nhỏ hơn, ít tế bào B gan hơn và giảm kích thước khối u ở chuột mang HCC. Những kết quả này cho thấy rằng ABCs thúc đẩy sự hình thành TLS và sự tiến triển của HCC, cho thấy rằng việc nhắm mục tiêu vào sự biệt hóa ABC có thể là một chiến lược điều trị tiềm năng để làm chậm sự phát triển của HCC.
  • Polymyxin B Hemoperfusion for Patients With Septic Shock Requiring High-Dose Norepinephrine: A Multicenter Prospective Cohort Study.
    • EN: This study investigated the association between polymyxin B hemoperfusion (PMX-HP) and clinical outcomes in septic shock patients requiring high-dose norepinephrine in the ICU. The researchers compared outcomes, including 28-day mortality, MAP, and vasopressor-free days, between patients receiving PMX-HP and those who did not. The results showed that PMX-HP did not significantly improve 28-day mortality but was associated with improved MAP and reduced vasopressor use during the initial 8-32 hours. The findings suggest that PMX-HP may have a role in hemodynamic stabilization but needs careful patient selection and further evaluation. Future studies should focus on identifying specific patient subgroups that may benefit most from PMX-HP therapy.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra mối liên hệ giữa lọc máu hấp phụ polymyxin B (PMX-HP) và kết quả lâm sàng ở bệnh nhân sốc nhiễm trùng cần dùng norepinephrine liều cao tại ICU. Các nhà nghiên cứu so sánh các kết quả, bao gồm tỷ lệ tử vong sau 28 ngày, MAP và số ngày không cần dùng thuốc vận mạch, giữa bệnh nhân được điều trị bằng PMX-HP và những người không được điều trị. Kết quả cho thấy PMX-HP không cải thiện đáng kể tỷ lệ tử vong sau 28 ngày, nhưng có liên quan đến việc cải thiện MAP và giảm sử dụng thuốc vận mạch trong 8-32 giờ đầu. Những phát hiện này cho thấy PMX-HP có thể đóng vai trò trong việc ổn định huyết động nhưng cần lựa chọn bệnh nhân cẩn thận và đánh giá thêm. Các nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc xác định các nhóm bệnh nhân cụ thể có thể hưởng lợi nhiều nhất từ liệu pháp PMX-HP.
  • Models of Bosch-Boonstra-Schaaf optic atrophy syndrome reveal genotype-phenotype correlations in brain structure and behavior.
    • EN: This study investigates the genotype-phenotype correlation in Bosch-Boonstra-Schaaf optic atrophy syndrome (BBSOAS) using novel mouse models harboring patient-specific NR2F1 variants in the DNA-binding domain (DBD) and ligand-binding domain (LBD). The researchers analyzed brain morphology and behavior, revealing that the models recapitulate key aspects of BBSOAS, including deficits in cognition, social communication, and motor function. The severity of these deficits varies depending on the type of NR2F1 variant, supporting a genotype-phenotype correlation. This research establishes valuable animal models for understanding the mechanisms underlying BBSOAS and developing potential therapeutic interventions.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra mối tương quan kiểu gen-kiểu hình trong hội chứng teo thần kinh thị giác Bosch-Boonstra-Schaaf (BBSOAS) bằng cách sử dụng các mô hình chuột mới mang các biến thể NR2F1 đặc hiệu cho bệnh nhân ở vùng liên kết DNA (DBD) và vùng liên kết phối tử (LBD). Các nhà nghiên cứu đã phân tích hình thái não và hành vi, cho thấy các mô hình này tái hiện các khía cạnh chính của BBSOAS, bao gồm các khiếm khuyết về nhận thức, giao tiếp xã hội và chức năng vận động. Mức độ nghiêm trọng của những khiếm khuyết này khác nhau tùy thuộc vào loại biến thể NR2F1, hỗ trợ mối tương quan kiểu gen-kiểu hình. Nghiên cứu này thiết lập các mô hình động vật có giá trị để hiểu các cơ chế cơ bản của BBSOAS và phát triển các can thiệp điều trị tiềm năng.
  • Ebola virus VP35 NNLNS motif modulates viral RNA synthesis and MIB2-mediated signaling.
    • EN: This study investigates the interaction between the Ebola virus protein VP35 (eVP35) and the host protein Mindbomb 2 (MIB2), an E3 ubiquitin ligase. Researchers identified a specific NNLNS motif within eVP35 that acts as a binding site for MIB2. This interaction is crucial for eVP35 to suppress MIB2-mediated interferon induction, thus hindering the host's immune response. Moreover, MIB2 binding to eVP35 negatively impacts EBOV RNA synthesis. These findings demonstrate the significant role of eVP35 and host factors in Ebola virus infection, potentially informing the development of novel antiviral therapies targeting this interaction.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra sự tương tác giữa protein VP35 (eVP35) của virus Ebola và protein Mindbomb 2 (MIB2) của tế bào chủ, một E3 ubiquitin ligase. Các nhà nghiên cứu đã xác định một motif NNLNS cụ thể trong eVP35 đóng vai trò là vị trí liên kết cho MIB2. Sự tương tác này rất quan trọng để eVP35 ngăn chặn sự cảm ứng interferon qua trung gian MIB2, do đó cản trở phản ứng miễn dịch của vật chủ. Hơn nữa, sự liên kết của MIB2 với eVP35 ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình tổng hợp RNA của EBOV. Những phát hiện này chứng minh vai trò quan trọng của eVP35 và các yếu tố vật chủ trong quá trình nhiễm virus Ebola, có khả năng cung cấp thông tin cho việc phát triển các liệu pháp kháng virus mới nhắm mục tiêu vào sự tương tác này.
  • De novo design of potent inhibitors of clostridial family toxins.
    • EN: This study aimed to develop novel protein minibinders to neutralize Clostridioides difficile toxin B (TcdB) and Paeniclostridium sordellii toxin L (TcsL), both implicated in severe infections. Using computational design, researchers created high-affinity minibinders that effectively blocked toxin entry into cells, protecting them from intoxication. In mice, the TcsL minibinder prolonged survival after lethal toxin exposure. The TcdB minibinders exhibited remarkable stability, suggesting potential for oral administration to treat C. difficile infections. This research demonstrates the power of computational design for rapidly generating effective countermeasures against dangerous bacterial toxins, with promising applications for treating C. difficile and P. sordellii infections.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm phát triển các minibinder protein mới để trung hòa độc tố B (TcdB) của Clostridioides difficile và độc tố L (TcsL) của Paeniclostridium sordellii, cả hai đều liên quan đến các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng. Sử dụng thiết kế bằng máy tính, các nhà nghiên cứu đã tạo ra các minibinder có ái lực cao, ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của độc tố vào tế bào, bảo vệ chúng khỏi bị nhiễm độc. Ở chuột, minibinder TcsL kéo dài sự sống sau khi tiếp xúc với độc tố gây chết người. Các minibinder TcdB thể hiện sự ổn định vượt trội, cho thấy tiềm năng sử dụng đường uống để điều trị nhiễm trùng C. difficile. Nghiên cứu này chứng minh sức mạnh của thiết kế bằng máy tính trong việc tạo ra nhanh chóng các biện pháp đối phó hiệu quả chống lại các độc tố vi khuẩn nguy hiểm, với các ứng dụng đầy hứa hẹn để điều trị nhiễm trùng C. difficileP. sordellii.
  • PPT1 is a negative regulator of STING signaling in cancer cells and its inhibition reactivates immune surveillance in cold tumors.
    • EN: This study aimed to identify therapeutic targets that activate STING expression in immunologically cold tumors. Through a CRISPR screen, the researchers discovered that PPT1, a lysosomal hydrolase, negatively regulates STING and is highly expressed in cold ovarian and prostate tumors. Inhibiting PPT1, either genetically or pharmacologically with GNS561, enhanced STING expression and subsequent immune activation, leading to increased T cell infiltration and reduced tumor growth in preclinical models. These findings suggest that PPT1 inhibition could be a promising strategy to convert cold tumors into hot tumors and improve immunotherapy efficacy.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm xác định các mục tiêu trị liệu kích hoạt biểu hiện STING trong các khối u "lạnh" về mặt miễn dịch. Thông qua sàng lọc CRISPR, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng PPT1, một hydrolase lysosome, điều chỉnh STING một cách tiêu cực và được biểu hiện cao trong các khối u buồng trứng và tuyến tiền liệt "lạnh". Ức chế PPT1, bằng di truyền hoặc dược lý bằng GNS561, làm tăng cường biểu hiện STING và kích hoạt miễn dịch tiếp theo, dẫn đến tăng cường sự xâm nhập của tế bào T và giảm sự phát triển của khối u trong các mô hình tiền lâm sàng. Những phát hiện này cho thấy rằng ức chế PPT1 có thể là một chiến lược đầy hứa hẹn để chuyển đổi các khối u "lạnh" thành các khối u "nóng" và cải thiện hiệu quả của liệu pháp miễn dịch.