Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Antibodydrugconjugates Research Papers (EN-VI) - 2025-09-23
23/09/2025
Admin

- Triple checkpoint blockade of PD-1, Tim-3, and Lag-3 enhances adoptive T cell immunotherapy in a mouse model of ovarian cancer.
- EN: This study investigates improving the effectiveness of engineered T cell therapy for ovarian cancer by overcoming immune suppression within the tumor microenvironment. The researchers found that while engineered T cells targeting mesothelin (MSLN) initially showed promise, their function was inhibited by the tumor environment. Combining these T cells with a triple blockade of PD-1, Tim-3, and Lag-3 inhibitory pathways significantly enhanced T cell activity, increased interferon response and metabolic function, decreased T cell exhaustion, and ultimately improved survival in a mouse model. This suggests that multi-targeted checkpoint blockade is crucial for maximizing the therapeutic potential of adoptive T cell therapy in ovarian cancer.
- VI: Nghiên cứu này điều tra việc cải thiện hiệu quả của liệu pháp tế bào T được thiết kế cho ung thư buồng trứng bằng cách vượt qua sự ức chế miễn dịch trong môi trường vi mô của khối u. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng mặc dù các tế bào T được thiết kế nhắm mục tiêu mesothelin (MSLN) ban đầu cho thấy nhiều hứa hẹn, nhưng chức năng của chúng đã bị ức chế bởi môi trường khối u. Kết hợp các tế bào T này với việc chặn ba đường ức chế PD-1, Tim-3 và Lag-3 giúp tăng cường đáng kể hoạt động của tế bào T, tăng phản ứng interferon và chức năng trao đổi chất, giảm sự suy kiệt của tế bào T và cuối cùng cải thiện tỷ lệ sống sót ở mô hình chuột. Điều này cho thấy việc chặn các chốt kiểm soát nhắm mục tiêu đa hướng là rất quan trọng để tối đa hóa tiềm năng điều trị của liệu pháp tế bào T nhận nuôi trong ung thư buồng trứng.
- [Selection and identification of S100B-specific nanobodies for melanoma biomarker].
- EN: This research aimed to identify high-affinity nanobodies targeting S100B protein from a camelid library for potential use in melanoma diagnosis and treatment. The study successfully isolated and characterized several S100B-specific nanobodies, with Nb212 exhibiting particularly high affinity. Notably, some nanobodies displayed broad-spectrum binding to various tumor cell lines, including melanoma cells, and effectively recognized native antigens in serum samples. These findings suggest the potential of these nanobodies for developing early melanoma diagnostic tools, targeted therapies, and even broad-spectrum vaccines.
- VI: Nghiên cứu này hướng đến việc xác định các nanobody có ái lực cao nhắm mục tiêu protein S100B từ thư viện camelid để sử dụng tiềm năng trong chẩn đoán và điều trị u hắc tố. Nghiên cứu đã thành công trong việc phân lập và mô tả đặc tính của một số nanobody đặc hiệu cho S100B, trong đó Nb212 thể hiện ái lực đặc biệt cao. Đáng chú ý, một số nanobody cho thấy khả năng liên kết phổ rộng với nhiều dòng tế bào khối u khác nhau, bao gồm cả tế bào u hắc tố và nhận biết hiệu quả các kháng nguyên tự nhiên trong mẫu huyết thanh. Những phát hiện này cho thấy tiềm năng của các nanobody này trong việc phát triển các công cụ chẩn đoán sớm u hắc tố, các liệu pháp nhắm mục tiêu và thậm chí cả vắc-xin phổ rộng.
- [Expert consensus on diagnosis and treatment of advanced non-small cell lung cancer with HER-2 alterations (2025 edition)].
- EN: This consensus statement addresses the diagnosis and treatment of HER-2 altered non-small cell lung cancer (NSCLC) in China. HER-2 mutations, overexpression, and amplification are associated with aggressive disease, poor prognosis, and resistance to certain therapies. Antibody-drug conjugates (ADCs) like trastuzumab deruxtecan (T-DXd) have shown promising efficacy in HER-2-mutant NSCLC, leading to its approval as a targeted therapy. The consensus recommends routine HER-2 testing using NGS, IHC, and FISH, with treatment strategies varying based on the specific HER-2 alteration. This consensus aims to standardize clinical practice and improve outcomes for NSCLC patients with HER-2 alterations.
- VI: Tuyên bố đồng thuận này đề cập đến chẩn đoán và điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có biến đổi HER-2 ở Trung Quốc. Các đột biến, biểu hiện quá mức và khuếch đại HER-2 có liên quan đến bệnh tiến triển nhanh, tiên lượng xấu và kháng một số liệu pháp điều trị nhất định. Các thuốc kháng thể liên hợp (ADCs) như trastuzumab deruxtecan (T-DXd) đã cho thấy hiệu quả đầy hứa hẹn trong NSCLC đột biến HER-2, dẫn đến việc được phê duyệt làm liệu pháp nhắm trúng đích. Đồng thuận khuyến nghị xét nghiệm HER-2 thường quy bằng NGS, IHC và FISH, với các chiến lược điều trị khác nhau dựa trên sự thay đổi HER-2 cụ thể. Đồng thuận này nhằm mục đích chuẩn hóa thực hành lâm sàng và cải thiện kết quả cho bệnh nhân NSCLC có biến đổi HER-2.
- Nanoscale restructuring of the immune synapse with an engager enhances NK cell function.
- EN: This study investigates how dual-targeting engagers, which bind to two activating receptors (CD16a and NKG2D) on natural killer (NK) cells, affect immune synapse formation and signaling. Researchers found that a single-molecule engager simultaneously targeting CD16a and NKG2D induced nanoscale coclustering of these receptors. This coclustering amplified downstream signaling pathways, specifically increasing phosphorylation of key proteins like CD3ζ, ZAP70, and SLP-76. Consequently, NK cell secretion of IFN-γ and TNF-α was enhanced, indicating an improved immune response against AML cells. The findings highlight the importance of engagers in manipulating immune synapse architecture for therapeutic benefit.
- VI: Nghiên cứu này khám phá cách các engager nhắm mục tiêu kép, liên kết hai thụ thể kích hoạt (CD16a và NKG2D) trên tế bào tiêu diệt tự nhiên (NK), ảnh hưởng đến sự hình thành synapse miễn dịch và tín hiệu. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng một engager phân tử đơn đồng thời nhắm mục tiêu CD16a và NKG2D gây ra sự đồng cụm ở kích thước nano của các thụ thể này. Sự đồng cụm này khuếch đại các con đường tín hiệu xuôi dòng, đặc biệt là làm tăng phosphoryl hóa các protein quan trọng như CD3ζ, ZAP70 và SLP-76. Do đó, sự tiết IFN-γ và TNF-α của tế bào NK được tăng cường, cho thấy phản ứng miễn dịch được cải thiện chống lại tế bào AML. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của engager trong việc điều khiển kiến trúc synapse miễn dịch vì lợi ích điều trị.
- USP14-mediated metabolic competition impairs CD8+ T cell immunosurveillance in hepatocellular carcinoma.
- EN: This study investigates the mechanisms behind hepatocellular carcinoma (HCC) resistance to CD8+ T cell immunotherapy. Using CRISPR screening, researchers identified USP14 as a key driver of immune evasion in HCC, where high USP14 expression correlates with poorer anti-PD1 therapy responses and reduced T cell infiltration. USP14 promotes glucose uptake in HCC cells via GLUT1 stabilization, depriving T cells of glucose and suppressing their function. Targeting USP14 reversed this effect, enhancing T cell cytotoxicity and synergizing with anti-PD1 therapy in vivo. These findings suggest USP14 inhibitors could be used to improve immunotherapy efficacy in HCC by overcoming glucose competition-driven immune suppression.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế kháng liệu pháp miễn dịch CD8+ T tế bào ở ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). Sử dụng sàng lọc CRISPR, các nhà nghiên cứu đã xác định USP14 là yếu tố chính thúc đẩy sự trốn tránh miễn dịch trong HCC, trong đó biểu hiện USP14 cao tương quan với phản ứng kém hơn với liệu pháp anti-PD1 và giảm sự xâm nhập của tế bào T. USP14 thúc đẩy sự hấp thụ glucose trong tế bào HCC thông qua việc ổn định GLUT1, tước đoạt glucose của tế bào T và ức chế chức năng của chúng. Nhắm mục tiêu USP14 đã đảo ngược hiệu ứng này, tăng cường độc tính tế bào T và hiệp đồng với liệu pháp anti-PD1 trong cơ thể sống. Những phát hiện này cho thấy các chất ức chế USP14 có thể được sử dụng để cải thiện hiệu quả của liệu pháp miễn dịch trong HCC bằng cách khắc phục tình trạng ức chế miễn dịch do cạnh tranh glucose gây ra.
- Improving the efficacy of anti-SSEA4 antibody in pancreatic cancer immunotherapy with glyco-optimization and immune checkpoint blockade.
- EN: This study investigates the therapeutic potential of glyco-optimized anti-SSEA4 antibodies for pancreatic cancer, focusing on tumors with high SSEA4 expression. The research found that these antibodies, particularly those modified with SCT or FSCT, effectively recruit immune cells (NK cells and macrophages) to kill cancer cells. Furthermore, it identified a Siglec-mediated immune evasion mechanism used by cancer cells and demonstrated that blocking this mechanism enhances the antibody's effectiveness. In xenograft models, the glyco-optimized antibodies showed superior tumor growth inhibition, suggesting a promising immunotherapeutic approach for pancreatic cancer.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng điều trị của các kháng thể anti-SSEA4 được tối ưu hóa bằng glycan đối với ung thư tuyến tụy, tập trung vào các khối u có biểu hiện SSEA4 cao. Nghiên cứu phát hiện ra rằng các kháng thể này, đặc biệt là những kháng thể được biến đổi bằng SCT hoặc FSCT, có hiệu quả trong việc thu hút các tế bào miễn dịch (tế bào NK và đại thực bào) để tiêu diệt tế bào ung thư. Hơn nữa, nghiên cứu đã xác định một cơ chế trốn tránh miễn dịch qua trung gian Siglec được sử dụng bởi các tế bào ung thư và chứng minh rằng việc chặn cơ chế này sẽ tăng cường hiệu quả của kháng thể. Trong các mô hình xenograft, các kháng thể được tối ưu hóa bằng glycan cho thấy khả năng ức chế sự phát triển của khối u vượt trội, cho thấy một cách tiếp cận điều trị miễn dịch đầy hứa hẹn cho ung thư tuyến tụy.
- Sequential BCMA CAR T-cell therapy in refractory multiple myeloma.
- EN: This study investigates the efficacy and safety of sequential BCMA-directed CAR T-cell therapy in relapsed/refractory multiple myeloma (RRMM) patients who progressed after initial CAR T-cell treatment. The research found that re-exposure to a different BCMA CAR T-cell therapy (ciltacabtagene autoleucel) was safe and resulted in high response rates, with a significant proportion of patients achieving minimal residual disease negativity. The duration of response to the first CAR T-cell therapy was predictive of the success of the second treatment. This real-world data suggests that sequential BCMA CAR T-cell therapy is a feasible and effective option, particularly for patients who initially responded well, offering a potential treatment strategy to overcome relapse.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tính hiệu quả và an toàn của liệu pháp tế bào T CAR nhắm mục tiêu BCMA tuần tự ở bệnh nhân đa u tủy tái phát/khó trị (RRMM) đã tiến triển sau điều trị tế bào T CAR ban đầu. Nghiên cứu phát hiện ra rằng việc tái sử dụng liệu pháp tế bào T CAR nhắm mục tiêu BCMA khác (ciltacabtagene autoleucel) là an toàn và mang lại tỷ lệ đáp ứng cao, với một tỷ lệ đáng kể bệnh nhân đạt được âm tính bệnh tồn dư tối thiểu. Thời gian đáp ứng với liệu pháp tế bào T CAR đầu tiên dự đoán sự thành công của điều trị lần thứ hai. Dữ liệu thực tế này cho thấy rằng liệu pháp tế bào T CAR nhắm mục tiêu BCMA tuần tự là một lựa chọn khả thi và hiệu quả, đặc biệt đối với những bệnh nhân ban đầu đáp ứng tốt, mang đến một chiến lược điều trị tiềm năng để vượt qua tái phát.
- Exosomal miR-3529-3p increases the sensitivity of trastuzumab via Wnt/β-catenin signaling pathway by targeting HOOK3.
- EN: This study investigates the role of exosomes in trastuzumab resistance in HER2-positive breast cancer. Researchers found that miR-3529-3p levels in exosomes decreased after trastuzumab treatment and in resistant cells. Overexpression of miR-3529-3p reversed trastuzumab resistance by inhibiting the Wnt signaling pathway through HOOK3 regulation. This suggests that exosomal miR-3529-3p could be a promising therapeutic target and prognostic marker for overcoming trastuzumab resistance in breast cancer patients.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của exosomes trong việc kháng trastuzumab ở bệnh nhân ung thư vú HER2 dương tính. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng nồng độ miR-3529-3p trong exosomes giảm sau khi điều trị bằng trastuzumab và ở các tế bào kháng thuốc. Việc biểu hiện quá mức miR-3529-3p đảo ngược tình trạng kháng trastuzumab bằng cách ức chế con đường tín hiệu Wnt thông qua điều hòa HOOK3. Điều này cho thấy miR-3529-3p trong exosomes có thể là một mục tiêu điều trị và dấu ấn tiên lượng đầy hứa hẹn để vượt qua tình trạng kháng trastuzumab ở bệnh nhân ung thư vú.
- Efficacy and safety of BCMA nanobody CAR T-cell therapy in relapsed or refractory plasma cell myeloma.
- EN: This research investigates the efficacy of a novel BCMA CAR T-cell therapy utilizing dual-nanobody variable domains (S103) for relapsed or refractory plasma cell myeloma. The study found a high overall response rate (96.3% at 1 month, 100% at 3 months) in 27 patients, including those with high-risk features, indicating promising therapeutic potential. While the median duration of remission was 11 months, the 1-year overall survival rate was 61.1%, suggesting potential for long-term benefit. The results suggest that nanobody-based BCMA CAR T-cell therapy offers a viable treatment option with a manageable safety profile for patients with challenging myeloma cases. Future research should focus on optimizing the duration of remission and long-term survival rates.
- VI: Nghiên cứu này điều tra hiệu quả của liệu pháp tế bào T CAR BCMA mới sử dụng vùng biến đổi nanobody kép (S103) cho bệnh đa u tủy bào tương tái phát hoặc kháng trị. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ đáp ứng tổng thể cao (96,3% ở tháng thứ 1, 100% ở tháng thứ 3) ở 27 bệnh nhân, kể cả những người có các đặc điểm nguy cơ cao, cho thấy tiềm năng điều trị đầy hứa hẹn. Mặc dù thời gian thuyên giảm trung bình là 11 tháng, nhưng tỷ lệ sống sót sau 1 năm là 61,1%, cho thấy tiềm năng mang lại lợi ích lâu dài. Kết quả cho thấy liệu pháp tế bào T CAR BCMA dựa trên nanobody mang lại một lựa chọn điều trị khả thi với đặc tính an toàn có thể kiểm soát được cho bệnh nhân mắc các trường hợp u tủy khó. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc tối ưu hóa thời gian thuyên giảm và tỷ lệ sống sót dài hạn.
- Talquetamab plus daratumumab for the treatment of relapsed or refractory multiple myeloma in the TRIMM-2 study.
- EN: This study investigated the safety and efficacy of combining talquetamab, a GPRC5D-targeting bispecific antibody, with daratumumab in patients with relapsed/refractory multiple myeloma who had undergone extensive prior treatment. The results showed that the combination therapy yielded promising response rates in both weekly and every-other-week talquetamab regimens, with progression-free survival exceeding 20 months. The safety profile was manageable and largely consistent with the known profiles of each drug when administered alone. Furthermore, the study suggests that daratumumab may enhance talquetamab's effectiveness by modulating the immune environment. These findings support the potential of this combination as a valuable treatment option for heavily pretreated multiple myeloma patients.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tính an toàn và hiệu quả của việc kết hợp talquetamab, một kháng thể bispecific nhắm mục tiêu GPRC5D, với daratumumab ở bệnh nhân đa u tủy tái phát/khó chữa đã trải qua nhiều phương pháp điều trị trước đó. Kết quả cho thấy liệu pháp kết hợp mang lại tỷ lệ đáp ứng đầy hứa hẹn ở cả hai phác đồ talquetamab dùng hàng tuần và hai tuần một lần, với thời gian sống không bệnh tiến triển vượt quá 20 tháng. Hồ sơ an toàn có thể kiểm soát được và phần lớn phù hợp với hồ sơ đã biết của từng loại thuốc khi dùng đơn trị liệu. Hơn nữa, nghiên cứu cho thấy daratumumab có thể tăng cường hiệu quả của talquetamab bằng cách điều chỉnh môi trường miễn dịch. Những phát hiện này ủng hộ tiềm năng của sự kết hợp này như một lựa chọn điều trị có giá trị cho bệnh nhân đa u tủy đã được điều trị nhiều lần.
- Target antigen and plasma cell phenotype are critical factors for sensitivity to response-adapted daratumumab therapy.
- EN: This study investigated the effectiveness of response-adapted daratumumab monotherapy in elderly patients with newly diagnosed multiple myeloma. The trial identified that high CD38 expression, plasma cell gene expression, and an activated immune microenvironment were associated with successful daratumumab monotherapy. Patients who required additional therapies (lenalidomide or bortezomib) exhibited increased expression of adhesion, TNF/KRAS signaling pathways, B cell programs, and an immunosuppressed microenvironment. The research also revealed the emergence of resistant subclones even after short-term monotherapy, highlighting the dynamic nature of resistance mechanisms involving transcriptional program uncoupling. These findings offer potential biomarkers to predict daratumumab response and inform future treatment strategies for vulnerable myeloma patients.
- VI: Nghiên cứu này đã điều tra tính hiệu quả của liệu pháp đơn trị liệu daratumumab thích ứng theo đáp ứng ở bệnh nhân lớn tuổi mới được chẩn đoán mắc đa u tủy xương. Thử nghiệm xác định rằng biểu hiện CD38 cao, biểu hiện gen tế bào plasma và một vi môi trường miễn dịch được kích hoạt có liên quan đến việc điều trị đơn trị liệu daratumumab thành công. Những bệnh nhân cần các liệu pháp bổ sung (lenalidomide hoặc bortezomib) cho thấy sự gia tăng biểu hiện của các con đường tín hiệu kết dính, TNF/KRAS, các chương trình tế bào B và một vi môi trường ức chế miễn dịch. Nghiên cứu cũng tiết lộ sự xuất hiện của các phân dòng kháng thuốc ngay cả sau khi điều trị đơn trị liệu ngắn hạn, làm nổi bật bản chất động của các cơ chế kháng thuốc liên quan đến việc giải phóng các chương trình phiên mã. Những phát hiện này cung cấp các dấu ấn sinh học tiềm năng để dự đoán đáp ứng với daratumumab và cung cấp thông tin cho các chiến lược điều trị trong tương lai cho bệnh nhân đa u tủy dễ bị tổn thương.
- Recent Advances in Peptide Linkers for Antibody-Drug Conjugates.
- EN: This review focuses on advances in cleavable peptide linkers for antibody-drug conjugates (ADCs), which are crucial for targeted cancer therapy. It highlights the limitations of current clinical-stage ADCs, particularly regarding linker stability and properties. The paper summarizes novel strategies in next-generation linker designs, including new peptide sequences, exolinkers, dual-cascade mechanisms, and hydrophilic modifications. This overview aims to provide a theoretical foundation for designing improved linkers, ultimately advancing the development of more effective and safer ADC-based cancer treatments.
- VI: Bài tổng quan này tập trung vào những tiến bộ trong các linker peptide có thể cắt cho phức hợp kháng thể-thuốc (ADCs), vốn rất quan trọng cho liệu pháp điều trị ung thư nhắm mục tiêu. Nó nhấn mạnh những hạn chế của các ADC đang trong giai đoạn thử nghiệm lâm sàng hiện tại, đặc biệt liên quan đến tính ổn định và đặc tính của linker. Bài viết tóm tắt các chiến lược mới trong thiết kế linker thế hệ tiếp theo, bao gồm các chuỗi peptide mới, exolinker, cơ chế kích hoạt thác đôi và các sửa đổi ưa nước. Mục tiêu của tổng quan này là cung cấp nền tảng lý thuyết cho việc thiết kế các linker được cải tiến, từ đó thúc đẩy sự phát triển của các phương pháp điều trị ung thư dựa trên ADC hiệu quả và an toàn hơn.
- Host cysteine proteases promote the severity of catheter-associated urinary tract infection and kidney fibrosis.
- EN: This research investigates the role of host cysteine proteases in the pathogenesis of Enterococcus faecalis-induced catheter-associated urinary tract infections (CAUTIs). The study found that inhibiting these proteases, particularly cathepsin L and caspase-1, with E64 reduced bladder inflammation, epithelial damage, and kidney abscess formation in a murine model. E64 treatment also promoted a protective eosinophil response through CCR3 signaling, leading to enhanced bacterial clearance. Furthermore, the absence of cathepsin L showed similar protective effects, suggesting it's a crucial host factor for E. faecalis persistence. These results suggest that modulating host cysteine protease activity could be a novel therapeutic approach for treating persistent CAUTIs, bypassing antibiotic resistance.
- VI: Nghiên cứu này khám phá vai trò của protease cysteine của vật chủ trong cơ chế bệnh sinh của nhiễm trùng đường tiết niệu liên quan đến ống thông (CAUTIs) do Enterococcus faecalis gây ra. Nghiên cứu cho thấy rằng việc ức chế các protease này, đặc biệt là cathepsin L và caspase-1, bằng E64 làm giảm viêm bàng quang, tổn thương biểu mô và hình thành áp xe thận trong mô hình chuột. Điều trị bằng E64 cũng thúc đẩy phản ứng bạch cầu ái toan bảo vệ thông qua tín hiệu CCR3, dẫn đến tăng cường loại bỏ vi khuẩn. Hơn nữa, việc thiếu cathepsin L cho thấy các tác dụng bảo vệ tương tự, cho thấy nó là một yếu tố vật chủ quan trọng đối với sự tồn tại dai dẳng của E. faecalis. Những kết quả này cho thấy rằng việc điều chỉnh hoạt động của protease cysteine của vật chủ có thể là một phương pháp điều trị mới cho CAUTIs dai dẳng, vượt qua tình trạng kháng kháng sinh.
- Review of anti-amyloid-beta (Aβ) monoclonal antibodies for the treatment of Alzheimer's disease.
- EN: This review examines anti-amyloid-β monoclonal antibodies, a new class of Alzheimer's Disease (AD) treatments aiming to modify disease progression rather than just manage symptoms. Agents like lecanemab and donanemab show modest cognitive benefits in early AD by targeting aggregated amyloid-β, but are associated with amyloid-related imaging abnormalities (ARIA), requiring careful monitoring. The review discusses their mechanisms, trial results, safety, and challenges in real-world implementation, including cost and accessibility. It also highlights emerging therapies and the need for personalized approaches in AD treatment, ultimately emphasizing the importance of balancing benefits, safety, and accessibility as research progresses.
- VI: Tổng quan này xem xét các kháng thể đơn dòng anti-amyloid-β, một nhóm thuốc mới trong điều trị bệnh Alzheimer (AD) nhằm mục đích làm thay đổi sự tiến triển của bệnh thay vì chỉ quản lý các triệu chứng. Các tác nhân như lecanemab và donanemab cho thấy những lợi ích khiêm tốn về nhận thức ở giai đoạn đầu của AD bằng cách nhắm mục tiêu vào amyloid-β tích tụ, nhưng có liên quan đến các bất thường hình ảnh liên quan đến amyloid (ARIA), đòi hỏi phải theo dõi cẩn thận. Bài tổng quan thảo luận về cơ chế, kết quả thử nghiệm, tính an toàn và những thách thức trong việc triển khai trên thực tế, bao gồm chi phí và khả năng tiếp cận. Nó cũng nhấn mạnh các liệu pháp mới nổi và sự cần thiết của các phương pháp tiếp cận cá nhân hóa trong điều trị AD, cuối cùng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân bằng lợi ích, sự an toàn và khả năng tiếp cận khi nghiên cứu tiến triển.
- Small but mighty: the versatility of nanobodies in modern medicine.
- EN: This review examines the growing use of nanobodies in biomedicine, highlighting their advantages over traditional antibodies, such as their smaller size and high stability. The research focuses on the properties, production, and engineering of nanobodies, particularly their application in treating cancer, neurodegenerative diseases, infectious diseases, and autoimmune disorders through techniques like molecular imaging and targeted drug delivery. It notes the progress in nanobody engineering, including bispecific formats and drug conjugates, that are facilitating their clinical use. Despite existing challenges, the clinical approval of caplacizumab signals the expanding role of nanobody-based therapeutics for precision and personalized medicine.
- VI: Bài tổng quan này xem xét việc sử dụng ngày càng tăng của kháng thể đơn dòng kích thước nano (nanobody) trong y sinh, nhấn mạnh những ưu điểm của chúng so với kháng thể truyền thống, chẳng hạn như kích thước nhỏ hơn và độ ổn định cao. Nghiên cứu tập trung vào các đặc tính, quy trình sản xuất và kỹ thuật chỉnh sửa nanobody, đặc biệt là ứng dụng của chúng trong điều trị ung thư, bệnh thoái hóa thần kinh, bệnh truyền nhiễm và rối loạn tự miễn dịch thông qua các kỹ thuật như chẩn đoán hình ảnh phân tử và phân phối thuốc nhắm mục tiêu. Nó ghi nhận sự tiến bộ trong kỹ thuật nanobody, bao gồm các định dạng đặc hiệu kép và thuốc liên hợp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng lâm sàng của chúng. Mặc dù còn những thách thức, việc phê duyệt lâm sàng caplacizumab báo hiệu vai trò ngày càng mở rộng của các liệu pháp dựa trên nanobody cho y học chính xác và cá nhân hóa.
- Tryptic peptide mapping on antibody-drug conjugates: Improvements in hydrophobic peptide recovery and missed cleavages.
- EN: This study addresses the challenge of analyzing antibody-drug conjugates (ADCs) using traditional peptide mapping techniques, which are often hindered by the hydrophobic nature of the linker-payload (LP). Researchers optimized a peptide mapping workflow by incorporating guanidine hydrochloride to enhance the recovery of hydrophobic peptides and adjusting digestion conditions for increased efficiency. The optimized method demonstrated improved recovery and reproducibility, providing a robust platform for comprehensive ADC characterization and ensuring consistent product quality. This is significant for the development and quality control of ADC therapeutics.
- VI: Nghiên cứu này giải quyết thách thức trong việc phân tích phức hợp kháng thể-thuốc (ADCs) bằng kỹ thuật lập bản đồ peptide truyền thống, thường bị cản trở bởi tính kỵ nước của liên kết-tải trọng (LP). Các nhà nghiên cứu đã tối ưu hóa quy trình lập bản đồ peptide bằng cách kết hợp guanidine hydrochloride để tăng cường thu hồi các peptide kỵ nước và điều chỉnh điều kiện tiêu hóa để tăng hiệu quả. Phương pháp tối ưu hóa cho thấy sự cải thiện về thu hồi và khả năng tái tạo, cung cấp một nền tảng mạnh mẽ để đặc trưng toàn diện ADCs và đảm bảo chất lượng sản phẩm nhất quán. Điều này có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển và kiểm soát chất lượng của liệu pháp ADC.
- Accelerating biotherapeutics discovery: Blueprint for a universal LC-MALDI-MS offline approach.
- EN: This research introduces an automated LC-MALDI-MS workflow to rapidly identify peaks in biotherapeutic discovery, overcoming the incompatibility issues between certain LC techniques (SEC, HIC) and traditional ESI-MS. By employing LC-fraction collection coupled with MALDI-TOF-MS, the method offers a streamlined and versatile approach applicable to various chromatographic techniques and analytes, including antibodies and fusion proteins. The workflow eliminates the need for extensive method optimization for MS compatibility, enabling fast peak identification within hours. This advancement significantly accelerates the biotherapeutic discovery process and provides a universal platform for characterizing complex biologics.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một quy trình làm việc LC-MALDI-MS tự động để xác định nhanh chóng các đỉnh trong quá trình khám phá các liệu pháp sinh học, khắc phục các vấn đề không tương thích giữa một số kỹ thuật LC (SEC, HIC) và ESI-MS truyền thống. Bằng cách sử dụng thu gom phân đoạn LC kết hợp với MALDI-TOF-MS, phương pháp này cung cấp một cách tiếp cận hợp lý và linh hoạt, có thể áp dụng cho nhiều kỹ thuật sắc ký và chất phân tích khác nhau, bao gồm kháng thể và protein hợp nhất. Quy trình làm việc loại bỏ nhu cầu tối ưu hóa phương pháp mở rộng để tương thích với MS, cho phép xác định đỉnh nhanh chóng trong vòng vài giờ. Tiến bộ này đẩy nhanh đáng kể quá trình khám phá các liệu pháp sinh học và cung cấp một nền tảng phổ quát để mô tả các chất sinh học phức tạp.
- Challenges in achieving LDL cholesterol targets and novel approaches to lipid lowering.
- EN: This review investigates the challenges in achieving guideline-recommended LDL-C targets for preventing atherosclerotic cardiovascular disease (ASCVD) despite the widespread use of statins. It highlights issues like low statin adherence and underutilization of adjunctive therapies like ezetimibe and PCSK9 inhibitors. The review explores the potential of novel LDL-C lowering strategies, such as inclisiran, and novel implementation approaches as more durable solutions. It emphasizes the need for these new approaches to improve ASCVD prevention by overcoming the limitations of current therapies.
- VI: Bài tổng quan này xem xét những thách thức trong việc đạt được mục tiêu LDL-C được khuyến nghị để phòng ngừa bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch (ASCVD) mặc dù sử dụng rộng rãi statin. Nó nêu bật các vấn đề như tuân thủ statin kém và việc sử dụng chưa hiệu quả các liệu pháp bổ trợ như ezetimibe và các thuốc ức chế PCSK9. Bài tổng quan khám phá tiềm năng của các chiến lược giảm LDL-C mới, chẳng hạn như inclisiran, và các phương pháp triển khai mới như những giải pháp bền vững hơn. Nó nhấn mạnh sự cần thiết của các phương pháp mới này để cải thiện phòng ngừa ASCVD bằng cách khắc phục những hạn chế của các liệu pháp hiện tại.