Chào mừng bạn đến với Website NGHIÊN CỨU BÀO CHẾ THUỐC
Rất nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi đang chờ đợi bạn
Ưu đãi lớn dành cho thành viên mới
  • 5
  • Giỏ hàng

    Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Traditional Research Papers (EN-VI) - 2025-06-18

18/06/2025
Admin
Post Banner

  • 'Stay with the body': facilitating integrative silence in community-based sexual trauma care.
    • EN: This research explores the potential of "integrative silence" within community-centered, trauma-informed care (ITIC) to aid adult survivors of childhood sexual trauma (CST) from marginalized communities. Through participatory action research with 13 women, the study found that facilitating spaces for silence, alongside verbal and non-verbal expression, enhances embodied trauma awareness, realization, and integration. This approach, grounded in decolonial feminist principles, fosters a safe space for self-reflection and challenges stigmatizing narratives, empowering participants to reclaim agency and improve self-regulation. The findings suggest that integrative silence can be a valuable tool in community-based therapeutic contexts, warranting further investigation across diverse trauma types and cultural settings to improve culturally sensitive mental health care.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của "sự im lặng tích hợp" trong bối cảnh chăm sóc dựa trên cộng đồng, có hiểu biết về chấn thương (ITIC) để hỗ trợ những người trưởng thành sống sót sau chấn thương tình dục thời thơ ấu (CST) từ các cộng đồng bị gạt ra ngoài lề xã hội. Thông qua nghiên cứu hành động tham gia với 13 phụ nữ, nghiên cứu phát hiện ra rằng việc tạo điều kiện cho những khoảng lặng, cùng với biểu đạt bằng lời nói và không lời, giúp tăng cường nhận thức về chấn thương đã ăn sâu vào cơ thể, sự nhận thức và tích hợp chấn thương. Cách tiếp cận này, dựa trên các nguyên tắc nữ quyền giải thực dân, thúc đẩy một không gian an toàn cho việc tự suy ngẫm và thách thức các câu chuyện kỳ thị, trao quyền cho những người tham gia để đòi lại quyền tự chủ và cải thiện khả năng tự điều chỉnh. Kết quả cho thấy sự im lặng tích hợp có thể là một công cụ giá trị trong bối cảnh trị liệu dựa trên cộng đồng, cần được điều tra thêm trên các loại chấn thương và bối cảnh văn hóa đa dạng để cải thiện chăm sóc sức khỏe tâm thần nhạy cảm về văn hóa.
  • ESRP1 exerts anti-tumor role by promoting ferroptosis in diffuse-type gastric cancer.
    • EN: This study investigates the role of ESRP1 in diffuse-type gastric cancer (DGC), a particularly aggressive form of gastric cancer. The research found that ESRP1 expression is significantly lower in DGC patients compared to those with intestinal-type gastric cancer and that higher ESRP1 expression correlates with better prognosis in DGC. ESRP1 inhibits DGC progression by interacting with and upregulating DHCR7, a regulator that promotes ferroptosis (iron-dependent cell death). This suggests that ferroptosis-inducing therapies could be effective for DGC patients with high ESRP1 expression, while the study also identified potential small-molecule drugs for ESRP1-low cases. Ultimately, ESRP1 emerges as a promising therapeutic target for DGC.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá vai trò của ESRP1 trong ung thư dạ dày thể lan tỏa (DGC), một dạng ung thư dạ dày đặc biệt nguy hiểm. Nghiên cứu phát hiện ra rằng biểu hiện ESRP1 thấp hơn đáng kể ở bệnh nhân DGC so với bệnh nhân ung thư dạ dày thể ruột và biểu hiện ESRP1 cao hơn tương quan với tiên lượng tốt hơn ở DGC. ESRP1 ức chế sự tiến triển của DGC bằng cách tương tác và tăng cường DHCR7, một chất điều hòa thúc đẩy ferroptosis (cơ chế chết tế bào phụ thuộc sắt). Điều này cho thấy rằng các liệu pháp gây ferroptosis có thể hiệu quả đối với bệnh nhân DGC có biểu hiện ESRP1 cao, đồng thời nghiên cứu cũng xác định các loại thuốc phân tử nhỏ tiềm năng cho các trường hợp ESRP1 thấp. Cuối cùng, ESRP1 nổi lên như một mục tiêu điều trị đầy hứa hẹn cho DGC.
  • Common mechanisms of Gut microbe-based strategies for the treatment of intestine-related diseases: based on multi-target interactions with the intestinal barrier.
    • EN: This review investigates the shared pathological mechanisms underlying gut-related diseases like ulcerative colitis, colorectal cancer, and type 2 diabetes, focusing on the role of gut microbiota disorders and intestinal barrier damage. The research identifies common mechanisms, including imbalances in beneficial bacteria, reduced short-chain fatty acids, impaired intestinal barrier function, and gut inflammation. It explores potential microbe-based therapeutic strategies, such as probiotics, prebiotics, fecal microbiota transplant, and berberine, targeting these shared mechanisms. The study aims to provide a foundation for developing multi-disease therapeutics that can reduce medication burden and improve treatment outcomes.
    • VI: Bài tổng quan này nghiên cứu các cơ chế bệnh sinh chung tiềm ẩn của các bệnh liên quan đến đường ruột như viêm loét đại tràng, ung thư đại trực tràng và tiểu đường tuýp 2, tập trung vào vai trò của rối loạn hệ vi sinh vật đường ruột và tổn thương hàng rào ruột. Nghiên cứu xác định các cơ chế chung, bao gồm sự mất cân bằng vi khuẩn có lợi, giảm axit béo chuỗi ngắn, suy giảm chức năng hàng rào ruột và viêm ruột. Nghiên cứu khám phá các chiến lược điều trị tiềm năng dựa trên vi khuẩn, chẳng hạn như men vi sinh, prebiotics, cấy ghép phân và berberine, nhắm mục tiêu vào các cơ chế chung này. Nghiên cứu này nhằm mục đích cung cấp nền tảng cho việc phát triển các liệu pháp điều trị đa bệnh có thể giảm gánh nặng dùng thuốc và cải thiện kết quả điều trị.
  • Investigating the Efficacy of Amoxicillin-Broccoli Combination in Combating Multidrug-Resistant Staphylococcus aureus Infection.
    • EN: This study explored the potential of combining amoxicillin with broccoli ethanolic extract to combat Staphylococcus aureus infections, which are increasingly resistant to antibiotics. HPLC analysis identified chlorogenic and gallic acids as major components of the broccoli extract. In vitro experiments demonstrated a synergistic effect between amoxicillin and broccoli extract in inhibiting S. aureus growth. Furthermore, in vivo experiments showed that the combination significantly reduced bacterial counts and improved tissue histology in infected mice. These findings suggest that this combination therapy warrants further clinical investigation for its potential in treating antibiotic-resistant infections.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của việc kết hợp amoxicillin với chiết xuất ethanol từ bông cải xanh để chống lại nhiễm trùng Staphylococcus aureus, một loại vi khuẩn ngày càng kháng kháng sinh. Phân tích HPLC đã xác định axit chlorogenic và axit gallic là các thành phần chính của chiết xuất bông cải xanh. Các thí nghiệm in vitro cho thấy tác dụng hiệp đồng giữa amoxicillin và chiết xuất bông cải xanh trong việc ức chế sự phát triển của S. aureus. Hơn nữa, các thí nghiệm in vivo cho thấy sự kết hợp này làm giảm đáng kể số lượng vi khuẩn và cải thiện mô học ở chuột bị nhiễm bệnh. Những phát hiện này cho thấy liệu pháp kết hợp này cần được nghiên cứu lâm sàng thêm để đánh giá tiềm năng của nó trong điều trị các bệnh nhiễm trùng kháng kháng sinh.
  • Plant-Based Diet and Risk of Iron-deficiency Anemia. A Review of the Current Evidence and Implications for Preventive Strategies.
    • EN: This review examines iron metabolism, specifically focusing on how vegetarian and vegan diets impact iron status and health. While plant-based diets often provide less bioavailable non-heme iron, potentially increasing the risk of anemia, the review highlights emerging evidence suggesting a more complex relationship between plant-based nutrition and iron levels. Plant-based diets can often exceed iron intake levels of omnivorous diets. It also touches upon the potential link between red meat consumption (and heme iron) and increased cancer risk. Further research is needed to fully understand the long-term effects of plant-based diets on iron metabolism, particularly regarding adaptive physiological mechanisms in iron absorption.
    • VI: Tổng quan này xem xét sự trao đổi chất sắt, đặc biệt tập trung vào cách chế độ ăn chay và thuần chay ảnh hưởng đến tình trạng sắt và sức khỏe. Mặc dù chế độ ăn thực vật thường cung cấp ít sắt non-heme có sinh khả dụng thấp hơn, có khả năng làm tăng nguy cơ thiếu máu, tổng quan này nêu bật những bằng chứng mới nổi cho thấy mối quan hệ phức tạp hơn giữa dinh dưỡng thực vật và mức độ sắt. Chế độ ăn thực vật thường có thể vượt quá mức tiêu thụ sắt của chế độ ăn tạp. Nó cũng đề cập đến mối liên hệ tiềm ẩn giữa việc tiêu thụ thịt đỏ (và sắt heme) và tăng nguy cơ ung thư. Cần nghiên cứu thêm để hiểu đầy đủ tác động lâu dài của chế độ ăn thực vật đối với sự trao đổi chất sắt, đặc biệt là về các cơ chế sinh lý thích ứng trong hấp thụ sắt.
  • Impact of preoperative respiratory training on early postoperative recovery in patients undergoing lung cancer surgery: a randomized controlled trial.
    • EN: This study investigated the impact of preoperative respiratory training, including the traditional Chinese medicine practice LIUZIJUE, on recovery after VATS lobectomy for NSCLC patients. The researchers found that combining standard care with respiratory training and LIUZIJUE significantly improved postoperative peak expiratory flow, recovery quality, respiratory distress, and oxygen saturation compared to standard care alone or standard care with device-based respiratory training. The benefits were particularly pronounced in older patients and those without comorbidities. This suggests that integrating respiratory training with LIUZIJUE holds promise as a valuable addition to perioperative care for NSCLC patients undergoing VATS lobectomy.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của huấn luyện hô hấp trước phẫu thuật, bao gồm cả bài tập y học cổ truyền Trung Quốc LIUZIJUE, lên quá trình phục hồi sau phẫu thuật cắt thùy phổi VATS cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng việc kết hợp chăm sóc tiêu chuẩn với huấn luyện hô hấp và LIUZIJUE đã cải thiện đáng kể lưu lượng thở ra tối đa, chất lượng phục hồi, mức độ khó thở và độ bão hòa oxy sau phẫu thuật so với chỉ chăm sóc tiêu chuẩn hoặc chăm sóc tiêu chuẩn kết hợp huấn luyện hô hấp bằng thiết bị. Lợi ích đặc biệt rõ rệt ở bệnh nhân lớn tuổi và những người không có bệnh đi kèm. Điều này cho thấy rằng việc tích hợp huấn luyện hô hấp với LIUZIJUE có tiềm năng trở thành một bổ sung giá trị cho chăm sóc chu phẫu cho bệnh nhân NSCLC trải qua phẫu thuật cắt thùy phổi VATS.
  • HAPIR: a refined Hallmark gene set-based machine learning approach for predicting immunotherapy response in cancer patients.
    • EN: This study aimed to develop a more accurate biomarker for predicting patient response to immune checkpoint inhibitors (ICIs). Researchers developed HAPIR, a refined Hallmark gene set-based approach, and validated its performance across multiple cohorts. HAPIR demonstrated superior predictive accuracy compared to existing biomarkers like PD-1 and PD-L1, and other gene set-based models. Furthermore, HAPIR scores correlated with patient survival and reflected the immune microenvironment, potentially revealing new drug targets to overcome ICI resistance. These findings suggest that HAPIR is a promising tool for predicting ICI response and guiding future immunotherapy development.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một dấu ấn sinh học chính xác hơn để dự đoán khả năng đáp ứng của bệnh nhân với các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICIs). Các nhà nghiên cứu đã phát triển HAPIR, một phương pháp dựa trên bộ gen Hallmark tinh chỉnh, và xác thực hiệu quả của nó trên nhiều когорт. HAPIR thể hiện độ chính xác dự đoán vượt trội so với các dấu ấn sinh học hiện có như PD-1 và PD-L1, cũng như các mô hình dựa trên bộ gen khác. Hơn nữa, điểm số HAPIR tương quan với sự sống còn của bệnh nhân và phản ánh môi trường vi mô miễn dịch, có khả năng tiết lộ các mục tiêu thuốc mới để vượt qua tình trạng kháng ICI. Những phát hiện này cho thấy HAPIR là một công cụ đầy hứa hẹn để dự đoán phản ứng ICI và định hướng sự phát triển liệu pháp miễn dịch trong tương lai.
  • Traditional alternative and complementary medicine: a review of undergraduate courses and curricula in Peru.
    • EN: This study investigated the inclusion of Traditional, Alternative, and Complementary Medicine (T&CM) in the curricula of Peruvian medical schools to identify areas for improvement. The analysis of 47 medical school curricula revealed that only 31.9% included T&CM courses, predominantly in public institutions and coastal regions. These courses often covered Traditional Chinese Medicine, Peruvian Medicine, phytotherapy, and acupuncture, but varied significantly in structure and content due to the absence of standardized guidelines. The findings underscore a critical need to expand and standardize T&CM education within Peruvian medical schools, thereby ensuring future healthcare professionals are comprehensively trained and able to address diverse healthcare needs.
    • VI: Nghiên cứu này khảo sát việc đưa Y học Cổ truyền, Thay thế và Bổ sung (T&CM) vào chương trình giảng dạy của các trường y khoa ở Peru để xác định các lĩnh vực cần cải thiện. Phân tích chương trình giảng dạy của 47 trường y khoa cho thấy chỉ có 31,9% bao gồm các khóa học T&CM, chủ yếu ở các tổ chức công lập và khu vực ven biển. Các khóa học này thường bao gồm Y học Cổ truyền Trung Quốc, Y học Peru, liệu pháp thực vật và châm cứu, nhưng có sự khác biệt đáng kể về cấu trúc và nội dung do thiếu hướng dẫn tiêu chuẩn. Kết quả nhấn mạnh sự cần thiết cấp bách phải mở rộng và chuẩn hóa giáo dục T&CM trong các trường y khoa Peru, từ đó đảm bảo các chuyên gia chăm sóc sức khỏe tương lai được đào tạo toàn diện và có thể đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe đa dạng.
  • [Disease burden and future trend predictions of age-related hearing loss in China and worldwide from 1990 to 2021].
    • EN: This study aimed to analyze trends in age-related hearing loss (ARHL) burden in China and globally from 1990-2021 and forecast its prevalence and years lived with disability (YLD) rates through 2036. Using Global Burden of Disease data, the research found that the prevalence and YLD rates of ARHL in China were higher than global averages and consistently increased from 1990-2021, especially among elderly men. Decomposition analysis indicated that aging was the primary driver of the increase in China. Predictions suggest a continued rise in ARHL burden through 2036, highlighting the urgency of early intervention strategies to mitigate this growing public health concern.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phân tích xu hướng gánh nặng bệnh tật do mất thính lực liên quan đến tuổi tác (ARHL) ở Trung Quốc và trên toàn cầu từ năm 1990-2021 và dự báo tỷ lệ mắc bệnh và số năm sống với khuyết tật (YLD) đến năm 2036. Sử dụng dữ liệu Gánh nặng Bệnh tật Toàn cầu, nghiên cứu cho thấy tỷ lệ mắc bệnh và tỷ lệ YLD của ARHL ở Trung Quốc cao hơn mức trung bình toàn cầu và liên tục tăng từ năm 1990-2021, đặc biệt là ở nam giới lớn tuổi. Phân tích phân rã chỉ ra rằng lão hóa là động lực chính thúc đẩy sự gia tăng ở Trung Quốc. Các dự đoán cho thấy gánh nặng ARHL sẽ tiếp tục tăng cho đến năm 2036, nhấn mạnh tính cấp thiết của các chiến lược can thiệp sớm để giảm thiểu mối lo ngại ngày càng tăng về sức khỏe cộng đồng này.
  • Phytotoxicity and cytogenotoxic effects of extracts from the medicinal bark of Rhamnus purshiana DC. (Rhamnaceae).
    • EN: This study investigates the potential toxicity of extracts from Rhamnus purshiana bark, a plant used for constipation treatment due to its anthraquinone content. The research used lettuce seeds to assess the cytogenotoxic effects of two different extracts – lyophilized and spray-dried – under chronic exposure. The results demonstrated that both extracts, rich in cascaroside A, exhibited phytotoxic effects, including inhibited root elongation and induced mitotic abnormalities in plant cells. The lyophilized extract showed higher cytotoxicity and more significant increases in mitotic abnormalities compared to the spray-dried extract. These findings highlight the importance of cautious use of R. purshiana in dietary supplements, given the limited research on cascaroside A and its potential socio-environmental risks.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra độc tính tiềm ẩn của chiết xuất từ vỏ cây Rhamnus purshiana, một loại cây được sử dụng để điều trị táo bón do chứa anthraquinone. Nghiên cứu sử dụng hạt rau diếp để đánh giá các tác động gây độc tế bào và độc gen của hai loại chiết xuất khác nhau – đông khô và phun sấy – khi phơi nhiễm mãn tính. Kết quả cho thấy cả hai chiết xuất, giàu cascaroside A, đều thể hiện tác dụng độc hại cho thực vật, bao gồm ức chế sự kéo dài của rễ và gây ra các bất thường trong phân bào ở tế bào thực vật. Chiết xuất đông khô cho thấy độc tính tế bào cao hơn và sự gia tăng đáng kể hơn về các bất thường phân bào so với chiết xuất phun sấy. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng thận trọng R. purshiana trong các chất bổ sung dinh dưỡng, do nghiên cứu hạn chế về cascaroside A và các rủi ro tiềm ẩn về mặt kinh tế-xã hội và môi trường của nó.
  • Mutagenic assessment and toxicological impact of bergenin in a phenolic-enriched extract from Endopleura uchi (Huber) Cuatrec bark, a medicinal plant from the Amazon rainforest.
    • EN: This study investigates the toxicological effects of a phenolic-enriched extract from Endopleura uchi bark and its bioactive compound, bergenin. The research identified high phenolic and flavonoid content, including bergenin, gallic acid, and punicalagin, and confirmed strong antioxidant activity. While the extract showed cytotoxicity and genotoxicity in fibroblast cells at a specific concentration, it did not exhibit mutagenic effects in standard tests. This suggests that E. uchi bark has therapeutic potential for inflammatory diseases due to its bioactive compounds, but caution should be exercised regarding its potential genotoxic effects at higher concentrations in vitro.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra các tác động độc tính của chiết xuất giàu phenolic từ vỏ cây Endopleura uchi và hợp chất hoạt tính sinh học bergenin. Nghiên cứu xác định hàm lượng phenolic và flavonoid cao, bao gồm bergenin, axit gallic và punicalagin, đồng thời xác nhận hoạt tính chống oxy hóa mạnh. Mặc dù chiết xuất cho thấy độc tính tế bào và độc tính gen ở tế bào fibroblast ở một nồng độ nhất định, nhưng nó không biểu hiện tác dụng gây đột biến trong các xét nghiệm tiêu chuẩn. Điều này cho thấy vỏ cây E. uchi có tiềm năng điều trị các bệnh viêm nhiễm do các hợp chất hoạt tính sinh học của nó, nhưng cần thận trọng về các tác dụng gây độc gen tiềm ẩn ở nồng độ cao hơn trong ống nghiệm.
  • Development of novel thoracic retractor for resuscitative thoracotomy.
    • EN: This study aimed to develop and evaluate a novel thoracic retractor designed to improve the speed and ease of resuscitative thoracotomy (RT). The researchers compared the performance of the new retractor, featuring an arrow-shaped hook and rotatable handle, to a conventional retractor using excised porcine thoraxes. Results showed the novel retractor significantly reduced the time required for handle rotations and was rated easier to insert and rotate compared to the conventional model. While hook stability was similar, the faster and easier operation of the new retractor suggests it could improve outcomes in RT by reducing procedure time, which is critical for patient survival.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển và đánh giá một loại banh ngực mới được thiết kế để cải thiện tốc độ và sự dễ dàng của phẫu thuật mở ngực hồi sức (RT). Các nhà nghiên cứu đã so sánh hiệu suất của banh mới, có móc hình mũi tên và tay cầm xoay, với một loại banh thông thường sử dụng ngực lợn đã cắt bỏ. Kết quả cho thấy banh mới làm giảm đáng kể thời gian cần thiết để xoay tay cầm và được đánh giá là dễ dàng lắp đặt và xoay hơn so với mẫu banh thông thường. Mặc dù độ ổn định của móc tương tự nhau, nhưng thao tác nhanh hơn và dễ dàng hơn của banh mới cho thấy nó có thể cải thiện kết quả trong RT bằng cách giảm thời gian phẫu thuật, điều này rất quan trọng đối với sự sống còn của bệnh nhân.
  • Analgesic effect of premixed nitrous oxide in postoperative rehabilitation for ankle fractures: study protocol for a randomized controlled trial.
    • EN: This study investigates the efficacy of premixed nitrous oxide in alleviating pain during postoperative rehabilitation exercises following ankle fracture surgery. A randomized, double-blind controlled trial will be conducted with 100 patients experiencing pain during rehabilitation. Participants will receive either nitrous oxide/oxygen or oxygen alone, and pain scores, anxiety levels, physiological indicators, side effects, and satisfaction will be assessed. The study aims to determine if nitrous oxide can be a viable method for pain management during ankle fracture rehabilitation, potentially providing a new strategy for improving patient outcomes.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra hiệu quả của khí nitrous oxide trộn sẵn trong việc giảm đau trong các bài tập phục hồi chức năng sau phẫu thuật gãy mắt cá chân. Một thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi có đối chứng sẽ được thực hiện với 100 bệnh nhân bị đau trong quá trình phục hồi chức năng. Những người tham gia sẽ được cung cấp khí nitrous oxide/oxy hoặc oxy đơn thuần, và điểm đau, mức độ lo lắng, các chỉ số sinh lý, tác dụng phụ và sự hài lòng sẽ được đánh giá. Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định xem nitrous oxide có thể là một phương pháp khả thi để kiểm soát cơn đau trong quá trình phục hồi chức năng gãy mắt cá chân, từ đó có khả năng cung cấp một chiến lược mới để cải thiện kết quả cho bệnh nhân.
  • Skin biopsy processing for rapid molecular diagnosis and histopathologic interpretation: application to Kaposi sarcoma in East Africa.
    • EN: This study introduces the Slicer, a new biopsy processing tool designed to accelerate Kaposi sarcoma (KS) diagnosis by facilitating rapid nucleic acid testing. The Slicer divides skin punch biopsies into sections, enabling quick DNA extraction using ColdSHOT for KSHV DNA detection via LAMP, while preserving the remaining tissue for standard histopathology. Testing on patient samples from Uganda showed complete concordance between Slicer/ColdSHOT/LAMP results and US-based histopathological diagnoses. The method also proved compatible with qPCR for quantitative analysis. The Slicer/ColdSHOT combination has the potential to provide accurate KS diagnoses rapidly with minimal equipment, allowing for timely treatment initiation.
    • VI: Nghiên cứu này giới thiệu Slicer, một công cụ xử lý sinh thiết mới được thiết kế để tăng tốc chẩn đoán sarcoma Kaposi (KS) bằng cách tạo điều kiện cho xét nghiệm axit nucleic nhanh chóng. Slicer chia các mẫu sinh thiết da thành nhiều phần, cho phép trích xuất DNA nhanh chóng bằng ColdSHOT để phát hiện DNA KSHV thông qua LAMP, đồng thời bảo tồn mô còn lại cho chẩn đoán mô bệnh học tiêu chuẩn. Thử nghiệm trên các mẫu bệnh phẩm từ bệnh nhân ở Uganda cho thấy sự phù hợp hoàn toàn giữa kết quả Slicer/ColdSHOT/LAMP và chẩn đoán mô bệnh học tại Hoa Kỳ. Phương pháp này cũng chứng minh khả năng tương thích với qPCR để phân tích định lượng. Sự kết hợp giữa Slicer/ColdSHOT có tiềm năng cung cấp chẩn đoán KS chính xác một cách nhanh chóng với thiết bị tối thiểu, cho phép bắt đầu điều trị kịp thời.
  • Experimental animal models and patient-derived platforms to bridge preclinical discovery and translational therapeutics in pulmonary arterial hypertension.
    • EN: This review summarizes animal and human-based models used to study pulmonary arterial hypertension (PAH). Animal models have been crucial in identifying key disease mechanisms like vascular remodeling. However, human-based platforms, such as stem cell-derived cells and organ-on-chip systems, are increasingly important for modeling patient-specific aspects of the disease, like genetic mutations and mitochondrial dysfunction. Integrating these platforms with advanced technologies and comorbidity models enhances translational relevance, ultimately accelerating therapeutic development for PAH through a precision medicine approach.
    • VI: Bài tổng quan này tóm tắt các mô hình dựa trên động vật và con người được sử dụng để nghiên cứu tăng huyết áp động mạch phổi (PAH). Các mô hình động vật đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các cơ chế bệnh chính như tái cấu trúc mạch máu. Tuy nhiên, các nền tảng dựa trên con người, chẳng hạn như các tế bào có nguồn gốc từ tế bào gốc và hệ thống cơ quan trên chip, ngày càng trở nên quan trọng để mô hình hóa các khía cạnh cụ thể của bệnh ở bệnh nhân, chẳng hạn như đột biến gen và rối loạn chức năng ty thể. Việc tích hợp các nền tảng này với các công nghệ tiên tiến và mô hình bệnh đồng mắc giúp tăng cường tính phù hợp trong nghiên cứu chuyển giao, cuối cùng đẩy nhanh quá trình phát triển các phương pháp điều trị PAH thông qua cách tiếp cận y học chính xác.
  • LINC00525 drives aggressive phenotypes in bladder cancer via YAP stabilization-mediated transcriptional activation.
    • EN: This study investigates the role of the long noncoding RNA LINC00525 in bladder cancer (BLCA). Researchers found LINC00525 is upregulated in BLCA tissues and cells, correlating with cancer progression. Knockdown of LINC00525 inhibited BLCA cell proliferation, migration, and invasion, while overexpression promoted these processes. Mechanistically, LINC00525 promotes YAP activation by reducing its phosphorylation and ubiquitination, leading to enhanced tumor growth. These findings suggest that targeting the LINC00525/YAP axis could be a potential therapeutic strategy for bladder cancer.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của RNA dài không mã hóa LINC00525 trong ung thư bàng quang (BLCA). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng LINC00525 được biểu hiện quá mức trong các mô và tế bào BLCA, tương quan với sự tiến triển của ung thư. Việc giảm biểu hiện LINC00525 ức chế sự tăng sinh, di cư và xâm lấn của tế bào BLCA, trong khi việc biểu hiện quá mức lại thúc đẩy các quá trình này. Về cơ chế, LINC00525 thúc đẩy sự hoạt hóa YAP bằng cách giảm phosphoryl hóa và ubiquitin hóa, dẫn đến tăng cường sự phát triển của khối u. Những phát hiện này cho thấy rằng việc nhắm mục tiêu vào trục LINC00525/YAP có thể là một chiến lược điều trị tiềm năng cho ung thư bàng quang.
  • Discrete Event Simulation in R using the 'Simmer' Package for Health Economic Modelling: A Tutorial and Illustration in Colon Cancer.
    • EN: This tutorial aims to demystify Discrete Event Simulation (DES) for health-economic modeling by providing a practical guide to its implementation in R using the simmer package. It addresses the perceived complexity of DES compared to traditional methods like state-transition modeling. Through a colon cancer case study, the tutorial offers detailed instruction on conceptual model design, pseudocode creation, data analysis, and model implementation, including both deterministic and probabilistic analysis. The provided code serves as a foundation for developing diverse DES models in R, making this technique more accessible to researchers.
    • VI: Hướng dẫn này nhằm mục đích làm sáng tỏ Mô phỏng Sự kiện Rời rạc (DES) trong mô hình hóa kinh tế y tế bằng cách cung cấp hướng dẫn thực tế về việc triển khai nó trong R bằng gói simmer. Nó giải quyết sự phức tạp được nhận thấy của DES so với các phương pháp truyền thống như mô hình chuyển đổi trạng thái. Thông qua một nghiên cứu điển hình về ung thư ruột kết, hướng dẫn cung cấp hướng dẫn chi tiết về thiết kế mô hình khái niệm, tạo mã giả, phân tích dữ liệu và triển khai mô hình, bao gồm cả phân tích xác định và xác suất. Mã được cung cấp đóng vai trò là nền tảng để phát triển các mô hình DES đa dạng trong R, giúp kỹ thuật này dễ tiếp cận hơn với các nhà nghiên cứu.
  • The association between dietary live microbes intake and PhenoAge in US non-diabetes adults and the mediating effect of insulin resistance: NHANES 2007-2018.
    • EN: This study investigated the connection between dietary live microbe intake and accelerated biological aging. Analyzing data from the NHANES survey, the researchers found that higher intake of live microbes was associated with a slower rate of accelerated aging, after controlling for confounding factors. The relationship was L-shaped, suggesting a dose-response effect. Furthermore, insulin resistance was found to partially mediate this relationship, indicating a potential mechanism by which live microbes influence aging. These findings suggest that dietary live microbes may have a beneficial impact on healthy aging and could inform future dietary recommendations.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra mối liên hệ giữa việc tiêu thụ vi sinh vật sống trong chế độ ăn và quá trình lão hóa sinh học nhanh. Phân tích dữ liệu từ khảo sát NHANES, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng việc tiêu thụ nhiều vi sinh vật sống có liên quan đến tốc độ lão hóa chậm hơn, sau khi kiểm soát các yếu tố gây nhiễu. Mối quan hệ này có dạng chữ L, cho thấy hiệu ứng đáp ứng theo liều lượng. Hơn nữa, tình trạng kháng insulin được phát hiện là một phần trung gian của mối quan hệ này, cho thấy một cơ chế tiềm năng mà qua đó vi sinh vật sống ảnh hưởng đến quá trình lão hóa. Những phát hiện này cho thấy vi sinh vật sống trong chế độ ăn uống có thể có tác động tích cực đến quá trình lão hóa khỏe mạnh và có thể cung cấp thông tin cho các khuyến nghị về chế độ ăn uống trong tương lai.
  • Exploring factors driving the evolution of chronic lesions in multiple sclerosis using machine learning.
    • EN: This study used machine learning to identify factors influencing the volume change of chronic lesions in multiple sclerosis (MS). By analyzing data from RRMS patients, including lesion characteristics and clinical information, the researchers developed an SVM model that accurately predicts lesion volume change. The most important predictors were the presence of the "iron rim" sign (indicating chronic inflammation), disease duration, and microstructural damage within the lesions. These findings suggest that chronic inflammation, disease progression, and tissue damage are critical drivers of MS lesion evolution, potentially informing future therapeutic strategies.
    • VI: Nghiên cứu này sử dụng học máy để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự thay đổi thể tích của các tổn thương mãn tính trong bệnh đa xơ cứng (MS). Bằng cách phân tích dữ liệu từ bệnh nhân RRMS, bao gồm đặc điểm tổn thương và thông tin lâm sàng, các nhà nghiên cứu đã phát triển một mô hình SVM có thể dự đoán chính xác sự thay đổi thể tích tổn thương. Các yếu tố dự đoán quan trọng nhất là sự hiện diện của dấu hiệu "viền sắt" (cho thấy tình trạng viêm mãn tính), thời gian mắc bệnh và tổn thương vi cấu trúc bên trong các tổn thương. Những phát hiện này cho thấy viêm mãn tính, tiến triển bệnh và tổn thương mô là những yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển của tổn thương MS, có khả năng định hướng các chiến lược điều trị trong tương lai.
  • Current Status of Cardiovascular Disease in Asian Americans: One Size Does Not Fit All.
    • EN: This study aims to summarize current knowledge on cardiovascular disease (CVD) among Asian Americans in the United States, highlighting the heterogeneity of CVD risks and prevalence across different subgroups. The research reveals significant disparities; East Asians generally have lower CVD risks, South Asians exhibit high rates of diabetes, and Southeast Asians face elevated hypertension and stroke mortality. These findings emphasize the need for disaggregated, sex-specific data in future clinical trials focusing on both race and specific Asian American ethnicities to improve CVD management. Addressing these disparities is critical for effective prevention and treatment strategies tailored to individual needs within this diverse population.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích tóm tắt kiến thức hiện tại về bệnh tim mạch (CVD) ở người Mỹ gốc Á sinh sống tại Hoa Kỳ, làm nổi bật sự khác biệt về nguy cơ và tỷ lệ mắc bệnh CVD giữa các nhóm nhỏ khác nhau. Nghiên cứu cho thấy những khác biệt đáng kể; người Đông Á thường có nguy cơ mắc CVD thấp hơn, người Nam Á có tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường cao và người Đông Nam Á phải đối mặt với tỷ lệ tử vong do tăng huyết áp và đột quỵ cao. Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết của dữ liệu chi tiết, cụ thể theo giới tính trong các thử nghiệm lâm sàng trong tương lai, tập trung vào cả chủng tộc và các dân tộc Mỹ gốc Á cụ thể để cải thiện việc quản lý CVD. Giải quyết những khác biệt này là rất quan trọng để có các chiến lược phòng ngừa và điều trị hiệu quả phù hợp với nhu cầu cá nhân trong cộng đồng đa dạng này.
  • Outcome of second allogeneic hematopoietic cell transplantation in adult patients with relapsed B-cell acute lymphoblastic leukemia in the era of new immunotherapeutic agents.
    • EN: This study investigated the outcomes of second allogeneic hematopoietic cell transplantation (allo-HCT2) in adult patients with relapsed B-cell acute lymphoblastic leukemia (ALL). The research found that for Philadelphia chromosome (Ph)-negative B-ALL, treatment with newer immunotherapeutic agents before allo-HCT2 significantly improved survival compared to conventional chemotherapy, primarily due to a lower relapse rate. However, no survival benefit from allo-HCT2 was observed in Ph-positive B-ALL. The results suggest the efficacy of new agents in Ph-negative ALL and highlight the need for alternative therapies like CAR-T/NK or post-transplant MRD-targeted therapies for both Ph-positive ALL and relapses after allo-HCT2 in general.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra kết quả của ghép tế bào gốc tạo máu dị gen lần hai (allo-HCT2) ở bệnh nhân trưởng thành bị tái phát bệnh bạch cầu lympho cấp dòng B (ALL). Nghiên cứu phát hiện ra rằng, đối với bệnh nhân ALL âm tính với nhiễm sắc thể Philadelphia (Ph), điều trị bằng các tác nhân miễn dịch trị liệu mới trước allo-HCT2 đã cải thiện đáng kể khả năng sống sót so với hóa trị thông thường, chủ yếu là do tỷ lệ tái phát thấp hơn. Tuy nhiên, không quan sát thấy lợi ích sống sót từ allo-HCT2 ở bệnh nhân ALL dương tính với Ph. Kết quả cho thấy hiệu quả của các tác nhân mới trong điều trị ALL âm tính với Ph và nhấn mạnh sự cần thiết của các liệu pháp thay thế như CAR-T/NK hoặc các liệu pháp nhắm mục tiêu bệnh tồn dư tối thiểu sau ghép (MRD) cho cả ALL dương tính với Ph và các trường hợp tái phát sau allo-HCT2 nói chung.
  • Type 1 diabetes mellitus prevention: present and future.
    • EN: This review explores current and potential therapeutic strategies for preventing type 1 diabetes mellitus (T1DM), a disease with rising global incidence. While traditionally viewed as solely T cell-mediated, research now recognizes the active role of β-cells in immune-mediated damage. Currently, teplizumab is the only FDA-approved therapy to delay T1DM onset, but its limitations necessitate the development of more accessible and targeted treatments. This review proposes alternative approaches, specifically targeting the receptor for advanced glycation end products (RAGE), to offer improved T1DM prevention strategies.
    • VI: Tổng quan này khám phá các chiến lược điều trị hiện tại và tiềm năng để ngăn ngừa bệnh tiểu đường loại 1 (T1DM), một bệnh có tỷ lệ mắc trên toàn cầu ngày càng tăng. Mặc dù theo truyền thống chỉ được xem là do tế bào T gây ra, nhưng nghiên cứu hiện nay đã công nhận vai trò chủ động của tế bào β trong tổn thương qua trung gian miễn dịch. Hiện tại, teplizumab là liệu pháp duy nhất được FDA chấp thuận để trì hoãn sự khởi phát của T1DM, nhưng những hạn chế của nó đòi hỏi sự phát triển của các phương pháp điều trị có mục tiêu và dễ tiếp cận hơn. Tổng quan này đề xuất các phương pháp thay thế, đặc biệt nhắm mục tiêu vào thụ thể cho các sản phẩm glycation nâng cao (RAGE), để cung cấp các chiến lược phòng ngừa T1DM được cải thiện.
  • Social media use and Pediatric Research articles: examining engagement via X and traditional academic metrics.
    • EN: This research investigates the relationship between social media metrics (like likes and shares) and the real-world impact of scientific articles (measured by access and citations) in the era of algorithmic timelines (2023-2024). The study aimed to determine if social media activity correlates with a scientific article's visibility and influence. The major finding is that, for the investigated period, there was little correlation between social media metrics and traditional academic metrics. This suggests that social media's ability to effectively translate into increased article access or citation is currently limited. This finding challenges the assumption that social media readily translates to wider awareness or impact within the scientific community.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra mối quan hệ giữa các chỉ số truyền thông xã hội (như lượt thích và lượt chia sẻ) và tác động thực tế của các bài báo khoa học (được đo bằng lượt truy cập và trích dẫn) trong kỷ nguyên của dòng thời gian thuật toán (2023-2024). Mục tiêu của nghiên cứu là xác định xem hoạt động trên mạng xã hội có tương quan với mức độ hiển thị và ảnh hưởng của một bài báo khoa học hay không. Phát hiện chính là, trong giai đoạn nghiên cứu, có rất ít mối tương quan giữa các chỉ số truyền thông xã hội và các chỉ số học thuật truyền thống. Điều này cho thấy khả năng của truyền thông xã hội trong việc chuyển đổi hiệu quả thành tăng lượt truy cập hoặc trích dẫn bài báo hiện đang bị hạn chế. Phát hiện này thách thức giả định rằng truyền thông xã hội dễ dàng chuyển thành nhận thức hoặc tác động rộng rãi hơn trong cộng đồng khoa học.
  • A nitroalkene derivative of salicylate, SANA, induces creatine-dependent thermogenesis and promotes weight loss.
    • EN: This study investigated the therapeutic potential of SANA, a novel nitroalkene derivative of salicylate, for obesity-related metabolic dysfunction. Preclinical studies demonstrated that SANA reduces liver steatosis and insulin resistance by enhancing mitochondrial respiration and creatine-dependent energy expenditure in adipose tissue. A phase 1A/B clinical trial confirmed the safety and tolerability of SANA in healthy volunteers and those with overweight or obesity, also showing beneficial effects on body weight and glucose management within 2 weeks. The findings suggest SANA is a first-in-class activator of creatine-dependent energy expenditure and thermogenesis, representing a promising therapeutic candidate for 'diabesity'.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng điều trị của SANA, một dẫn xuất nitroalkene mới của salicylate, đối với rối loạn chuyển hóa liên quan đến béo phì. Các nghiên cứu tiền lâm sàng đã chứng minh rằng SANA làm giảm gan nhiễm mỡ và kháng insulin bằng cách tăng cường hô hấp ty thể và tiêu hao năng lượng phụ thuộc creatine trong mô mỡ. Một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 1A/B đã xác nhận tính an toàn và khả năng dung nạp của SANA ở những người tình nguyện khỏe mạnh và những người thừa cân hoặc béo phì, đồng thời cho thấy tác dụng có lợi đối với cân nặng và kiểm soát glucose trong vòng 2 tuần. Kết quả cho thấy SANA là chất hoạt hóa đầu tiên trong nhóm các chất kích hoạt sự tiêu hao năng lượng và sinh nhiệt phụ thuộc creatine, thể hiện một ứng cử viên điều trị đầy hứa hẹn cho 'tiểu đường béo phì'.
  • Galangin alleviates vitiligo by targeting ANXA2 degradation in macrophages.
    • EN: This study investigates the potential of galangin, a flavonoid, for treating vitiligo. Researchers found that galangin exhibits anti-inflammatory and antioxidant properties by promoting melanocyte proliferation and inhibiting macrophage proliferation. Mechanistically, galangin binds to annexin A2 in macrophages, leading to its degradation and subsequently reducing inflammatory factor release. In vivo experiments demonstrated galangin's ability to improve skin conditions in vitiligo and erythema mouse models, suggesting its potential as a therapeutic agent for vitiligo and identifying annexin A2 as a key therapeutic target.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của galangin, một flavonoid, trong điều trị bệnh bạch biến. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng galangin thể hiện đặc tính chống viêm và chống oxy hóa bằng cách thúc đẩy sự tăng sinh tế bào hắc tố và ức chế sự tăng sinh tế bào đại thực bào. Về cơ chế, galangin liên kết với annexin A2 trong tế bào đại thực bào, dẫn đến sự phân hủy của nó và do đó làm giảm sự giải phóng các yếu tố gây viêm. Các thí nghiệm in vivo đã chứng minh khả năng của galangin trong việc cải thiện tình trạng da ở mô hình chuột mắc bệnh bạch biến và ban đỏ, cho thấy tiềm năng của nó như một tác nhân điều trị bệnh bạch biến và xác định annexin A2 là một mục tiêu điều trị quan trọng.
  • Chelatase activity of magnesium dechelatase associated with chlorophyll degradation.
    • EN: This research investigated the function of a bacterial magnesium dechelatase homologous gene, demonstrating its ability to insert metal ions like zinc into a chlorophyll derivative, methyl pyropheophorbide a. Key residues H32, D34, and D62 were identified as critical for metal coordination and proton extraction. The study also confirmed chelatase activity in the corresponding plant protein. These results enhance our understanding of chelation mechanisms and offer potential applications in biocatalysis and synthetic tetrapyrrole production.
    • VI: Nghiên cứu này đã điều tra chức năng của một gen tương đồng với magnesium dechelatase ở vi khuẩn, chứng minh khả năng chèn các ion kim loại như kẽm vào một dẫn xuất chlorophyll, methyl pyropheophorbide a. Các dư lượng quan trọng H32, D34 và D62 đã được xác định là thiết yếu cho sự phối vị kim loại và chiết proton. Nghiên cứu cũng xác nhận hoạt tính chelatase ở protein thực vật tương ứng. Những kết quả này tăng cường sự hiểu biết của chúng ta về cơ chế chelat hóa và cung cấp các ứng dụng tiềm năng trong xúc tác sinh học và sản xuất tetrapyrrole tổng hợp.
  • Effectiveness of music with auditory beat stimulation in reducing state anxiety in Canadian students with trait anxiety: protocol for a randomised controlled trial.
    • EN: This study aims to investigate whether music with auditory beat stimulation (ABS) can reduce anxiety in undergraduate students with high trait anxiety. The researchers hypothesize that listening to music with ABS will lower self-reported anxiety and salivary cortisol levels, while increasing heart rate variability, theta and alpha-band EEG power, and decreasing beta and gamma-band EEG power, compared to a pink noise control group. Fifty students will be randomly assigned to either the music with ABS or pink noise intervention and assessed for changes in anxiety levels using self-report questionnaires, salivary cortisol measurements, ECG for heart rate variability, and EEG for brain activity. The findings will contribute to understanding the effectiveness of music with ABS as a potential intervention for anxiety and its impact on both subjective and neurophysiological markers.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích điều tra liệu âm nhạc kết hợp kích thích nhịp điệu thính giác (ABS) có thể giảm lo âu ở sinh viên đại học có mức độ lo âu đặc điểm cao hay không. Các nhà nghiên cứu đưa ra giả thuyết rằng việc nghe nhạc kết hợp ABS sẽ làm giảm mức độ lo âu tự báo cáo và nồng độ cortisol trong nước bọt, đồng thời làm tăng sự biến thiên nhịp tim, công suất EEG của băng tần theta và alpha, và giảm công suất EEG của băng tần beta và gamma, so với nhóm đối chứng dùng tiếng ồn hồng. Năm mươi sinh viên sẽ được phân ngẫu nhiên vào can thiệp âm nhạc kết hợp ABS hoặc tiếng ồn hồng và được đánh giá về sự thay đổi mức độ lo âu bằng cách sử dụng bảng câu hỏi tự báo cáo, đo cortisol trong nước bọt, ECG để đo sự biến thiên nhịp tim và EEG để đo hoạt động não. Các phát hiện sẽ góp phần vào việc hiểu rõ hiệu quả của âm nhạc kết hợp ABS như một biện pháp can thiệp tiềm năng cho chứng lo âu và tác động của nó lên cả các dấu hiệu chủ quan và thần kinh sinh lý.
  • Assessing Community and Social Media Influence to Increase Influenza Vaccine Uptake among Youth in Soweto, South Africa (The Bambisana Study): Protocol for a Mixed Methods Pretest-Posttest Intervention Study.
    • EN: This study investigates strategies to increase influenza vaccine uptake among economically marginalized youth (18-34 years) in Soweto, South Africa, where access to the vaccine is limited. The research employs a mixed-methods pretest-posttest intervention design, utilizing a social media campaign, microinfluencer engagement (both online and offline), and community-led engagement. Quantitative data is collected through household surveys and clinic surveys, while qualitative data is gathered through focus group discussions and key informant interviews. The goal is to determine the effectiveness of tailored, context-specific education and community engagement in improving perceptions, confidence, and motivation towards influenza vaccination. Results are expected in late 2024 and are intended to inform future vaccination initiatives by highlighting the importance of accessible, free vaccines and personalized education.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra các chiến lược nhằm tăng cường tỷ lệ tiêm vắc-xin cúm cho thanh niên có hoàn cảnh kinh tế khó khăn (18-34 tuổi) ở Soweto, Nam Phi, nơi khả năng tiếp cận vắc-xin còn hạn chế. Nghiên cứu sử dụng thiết kế can thiệp trước-sau thử nghiệm hỗn hợp, bao gồm chiến dịch truyền thông trên mạng xã hội, tương tác với những người có ảnh hưởng vi mô (cả trực tuyến và ngoại tuyến) và các hoạt động gắn kết cộng đồng. Dữ liệu định lượng được thu thập thông qua khảo sát hộ gia đình và khảo sát tại phòng khám, trong khi dữ liệu định tính được thu thập thông qua thảo luận nhóm tập trung và phỏng vấn người cung cấp thông tin chính. Mục tiêu là xác định hiệu quả của giáo dục phù hợp theo ngữ cảnh cụ thể và sự tham gia của cộng đồng trong việc cải thiện nhận thức, sự tin tưởng và động lực đối với việc tiêm vắc-xin cúm. Dự kiến kết quả sẽ có vào cuối năm 2024 và nhằm mục đích cung cấp thông tin cho các sáng kiến tiêm chủng trong tương lai bằng cách nhấn mạnh tầm quan trọng của vắc-xin dễ tiếp cận, miễn phí và giáo dục cá nhân hóa.
  • Treatment of Erythematotelangiectatic Rosacea With Collateral Puncture Therapy: Protocol for a Randomized Controlled Trial.
    • EN: This study investigates the efficacy and safety of collateral puncture therapy for Erythematotelangiectatic rosacea (ETR) compared to Intense Pulsed Light (IPL) therapy. Sixty ETR patients were randomized to receive either collateral puncture therapy (4 sessions) or IPL (1 session), with clinical and patient-reported outcomes measured before, immediately after, and during follow-up. The primary outcomes were physician-assessed erythema and telangiectasia. The study aims to determine if collateral puncture therapy is a viable, potentially faster and cheaper alternative to IPL for treating ETR, and its findings could broaden rosacea treatment options and standardize protocols. Data analysis is expected to be completed by August 2025, with findings available by December 2025.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tính hiệu quả và an toàn của liệu pháp châm cứu điểm đối với chứng đỏ mặt giãn mạch (ETR) so với liệu pháp ánh sáng xung cường độ cao (IPL). Sáu mươi bệnh nhân ETR được chia ngẫu nhiên vào một trong hai nhóm: nhóm điều trị bằng liệu pháp châm cứu điểm (4 buổi) hoặc nhóm điều trị bằng IPL (1 buổi), với các kết quả lâm sàng và do bệnh nhân tự đánh giá được đo trước, ngay sau và trong quá trình theo dõi. Các kết quả chính là đánh giá của bác sĩ về tình trạng đỏ mặt và giãn mạch. Nghiên cứu này nhằm xác định liệu liệu pháp châm cứu điểm có phải là một giải pháp thay thế khả thi, có khả năng nhanh hơn và rẻ hơn so với IPL trong điều trị ETR hay không, và những phát hiện của nó có thể mở rộng các lựa chọn điều trị bệnh trứng cá đỏ và chuẩn hóa các phác đồ điều trị. Dự kiến việc phân tích dữ liệu sẽ hoàn thành vào tháng 8 năm 2025, với các kết quả nghiên cứu sẽ có vào tháng 12 năm 2025.
  • Beyond the Diagnostic Checklist: A Large-Scale Analysis of Under-Recognized Weight Loss Behaviors in Individuals With Eating Disorders.
    • EN: This study investigates the diverse weight loss behaviors exhibited by individuals with eating disorders, going beyond typical diagnostic criteria. Researchers analyzed free-text responses from over 1600 participants, identifying common behaviors like dieting and calorie counting, as well as less recognized ones like using compression garments and self-harm. Four overarching themes emerged: restriction, medical intervention, body manipulation, and food avoidance. The study revealed a significant gap in current diagnostic assessments, suggesting potential underdiagnosis due to the omission of these atypical behaviors, highlighting the need for a more inclusive and comprehensive assessment process.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá sự đa dạng của các hành vi giảm cân ở những người mắc chứng rối loạn ăn uống, vượt ra ngoài các tiêu chí chẩn đoán thông thường. Các nhà nghiên cứu đã phân tích phản hồi văn bản tự do từ hơn 1600 người tham gia, xác định các hành vi phổ biến như ăn kiêng và đếm calo, cũng như các hành vi ít được công nhận hơn như sử dụng quần áo bó và tự làm hại bản thân. Bốn chủ đề bao trùm đã nổi lên: hạn chế, can thiệp y tế, thao tác cơ thể và tránh thực phẩm. Nghiên cứu cho thấy một khoảng trống đáng kể trong các đánh giá chẩn đoán hiện tại, cho thấy khả năng chẩn đoán thiếu do bỏ qua các hành vi không điển hình này, nhấn mạnh sự cần thiết của một quy trình đánh giá toàn diện và bao gồm hơn.
  • Efficacy of Individualized Homeopathic Medicinal Products in LM Potencies in Cancer-Related Fatigue: Protocol for a Series of N-of-1 Trials, with Meta-analysis of Individual Patient Data.
    • EN: This research aims to evaluate the effectiveness of individualized homeopathic medicinal products (IHMPs) in managing cancer-related fatigue (CRF) using a series of n-of-1 trials. The study employs a double-blind, randomized, placebo-controlled design, measuring fatigue levels through questionnaires and blood tests. The primary outcome is the FACIT-F sub-scale, with secondary outcomes including SF-36 and the Wu Cancer Fatigue Scale. Results will be analyzed individually and collectively through meta-analysis to determine the therapeutic potential of IHMPs for CRF and improve the application of n-of-1 designs in homeopathic research. The study's findings could potentially offer a non-pharmacological approach to alleviate CRF and enhance patient quality of life.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả của các sản phẩm thuốc vi lượng đồng căn được cá nhân hóa (IHMPs) trong việc kiểm soát tình trạng mệt mỏi liên quan đến ung thư (CRF) bằng cách sử dụng một loạt các thử nghiệm n-of-1. Nghiên cứu sử dụng thiết kế mù đôi, ngẫu nhiên, có đối chứng giả dược, đo lường mức độ mệt mỏi thông qua bảng câu hỏi và xét nghiệm máu. Kết quả chính là tiểu thang điểm FACIT-F, với các kết quả phụ bao gồm SF-36 và Thang đo Mệt mỏi do Ung thư Wu. Kết quả sẽ được phân tích riêng lẻ và tập thể thông qua phân tích tổng hợp để xác định tiềm năng điều trị của IHMPs đối với CRF và cải thiện việc áp dụng thiết kế n-of-1 trong nghiên cứu vi lượng đồng căn. Phát hiện của nghiên cứu có khả năng cung cấp một phương pháp tiếp cận không dùng thuốc để giảm CRF và nâng cao chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
  • A novel paradigm for two-degree-of-freedom BCI control based on ERP in-duced by overt and covert visual attention.
    • EN: This research introduces a new brain-computer interface (BCI) paradigm using event-related potentials (ERPs) to enable simultaneous two-degree-of-freedom (2-DOF) control. The method involves participants overtly and covertly attending to different visual stimuli to generate distinct ERP signals. Machine learning classifiers were trained to decode these signals, which were then used to control a cursor in 2D space. The results demonstrate high accuracy in identifying both overt and covert targets, leading to successful online cursor control. This approach significantly expands the capabilities of ERP-based BCIs beyond single-degree-of-freedom applications, offering promise for more complex control tasks.
    • VI: Nghiên cứu này giới thiệu một mô hình giao diện não-máy tính (BCI) mới sử dụng điện thế liên quan đến sự kiện (ERP) để cho phép điều khiển đồng thời hai bậc tự do (2-DOF). Phương pháp này bao gồm việc người tham gia tập trung công khai và bí mật vào các kích thích thị giác khác nhau để tạo ra các tín hiệu ERP khác biệt. Các bộ phân loại học máy đã được huấn luyện để giải mã các tín hiệu này, sau đó được sử dụng để điều khiển con trỏ trong không gian 2D. Kết quả cho thấy độ chính xác cao trong việc xác định cả mục tiêu công khai và bí mật, dẫn đến điều khiển con trỏ trực tuyến thành công. Cách tiếp cận này mở rộng đáng kể khả năng của BCI dựa trên ERP vượt ra ngoài các ứng dụng một bậc tự do, mang lại hứa hẹn cho các tác vụ điều khiển phức tạp hơn.
  • "Predicting Resection Weights of Reduction Mammaplasty: A Multi-Institutional Retrospective Analysis Using Machine Learning".
    • EN: This study investigates the use of machine learning (ML) and regression models to predict breast resection weights during reduction mammaplasty (RM) in a multi-institutional setting. Using preoperative anthropometric measurements from 635 patients, the researchers found that several ML models, particularly Elastic Net regression, outperformed the traditional Schnur Scale in predicting individual and total breast resection weights. The findings suggest that ML and regression offer a more accurate and generalizable alternative for surgical planning in RM. This improved prediction accuracy could lead to better surgical outcomes and patient satisfaction.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra việc sử dụng các mô hình học máy (ML) và hồi quy để dự đoán trọng lượng mô vú cắt bỏ trong phẫu thuật thu nhỏ vú (RM) trong một môi trường đa trung tâm. Sử dụng các phép đo nhân trắc học trước phẫu thuật từ 635 bệnh nhân, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng một số mô hình ML, đặc biệt là hồi quy Elastic Net, vượt trội hơn so với thang đo Schnur truyền thống trong việc dự đoán trọng lượng mô vú cắt bỏ riêng lẻ và tổng cộng. Kết quả cho thấy rằng ML và hồi quy cung cấp một giải pháp thay thế chính xác và khái quát hơn cho việc lập kế hoạch phẫu thuật trong RM. Độ chính xác dự đoán được cải thiện này có thể dẫn đến kết quả phẫu thuật tốt hơn và sự hài lòng của bệnh nhân.
  • Successful leadless intracardiac pacemaker for delayed onset bradyarrhythmia after spinal cord injury.
    • EN: This case report examines a 30-year-old woman who developed symptomatic bradyarrhythmia six years after a high cervical spinal cord injury (SCI). The research objective is to highlight a case of delayed-onset bradyarrhythmia as a consequence of autonomic dysfunction following SCI. The major finding is that this patient experienced bradyarrhythmia significantly later than the acute phase of injury. This study suggests that leadless permanent pacemakers are a viable and safe treatment option for delayed-onset bradyarrhythmias in SCI patients, presenting an alternative to conventional pacemakers.
    • VI: Báo cáo trường hợp này xem xét một phụ nữ 30 tuổi phát triển chứng rối loạn nhịp tim chậm có triệu chứng sáu năm sau chấn thương tủy sống cổ cao (SCI). Mục tiêu nghiên cứu là nhấn mạnh một trường hợp rối loạn nhịp tim chậm khởi phát như một hậu quả của rối loạn chức năng tự chủ sau SCI. Phát hiện chính là bệnh nhân này bị rối loạn nhịp tim chậm muộn hơn đáng kể so với giai đoạn cấp tính của chấn thương. Nghiên cứu này cho thấy máy tạo nhịp tim vĩnh viễn không dây là một lựa chọn điều trị khả thi và an toàn cho chứng rối loạn nhịp tim chậm khởi phát muộn ở bệnh nhân SCI, đưa ra một giải pháp thay thế cho máy tạo nhịp tim thông thường.
  • In vitro, ex vivo, and in silico studies of phytochemicals from the stem bark of Bischofia javanica.
    • EN: This research aimed to identify bioactive compounds from Bischofia javanica stem bark extract, traditionally used in Kenyan medicine. Nine compounds were identified, including the novel natural product 1-methyl-1,10-phenanthrolin-1-ium. Ermanin showed selective antiplasmodial activity, while 1-methyl-1,10-phenanthrolinium exhibited potent in vitro and ex vivo antiplasmodial effects. Molecular docking studies suggest 1-methyl-1,10-phenanthrolinium as a promising lead compound for developing new antimalarial drugs.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định các hợp chất có hoạt tính sinh học từ chiết xuất vỏ thân cây Bischofia javanica, được sử dụng trong y học cổ truyền Kenya. Chín hợp chất đã được xác định, bao gồm sản phẩm tự nhiên mới 1-methyl-1,10-phenanthrolin-1-ium. Ermanin cho thấy hoạt tính chống sốt rét chọn lọc, trong khi 1-methyl-1,10-phenanthrolinium thể hiện tác dụng chống sốt rét mạnh mẽ cả in vitro và ex vivo. Các nghiên cứu mô phỏng phân tử cho thấy 1-methyl-1,10-phenanthrolinium có thể là một hợp chất dẫn đầu đầy hứa hẹn để phát triển các loại thuốc chống sốt rét mới.
  • Gut Microbial Signatures Associated With Clinical Remission in Inflammatory Bowel Disease Treated With Biologics: A Comprehensive Multi-Cohort Analysis.
    • EN: This study aimed to identify gut microbial signatures associated with clinical remission in IBD patients undergoing biologic treatment and to develop a predictive model for treatment response. Analyzing 16S rRNA gene sequencing data from multiple cohorts, researchers found significant differences in gut microbial diversity and identified 25 differentially abundant genera between remission and non-remission groups. A Random Forest model, built using the top 10 most important genera (enriched in remission) and clinical features, demonstrated strong predictive performance for clinical remission. This suggests gut microbiota composition can potentially stratify patients for treatment response and opens avenues for microbiome-based therapeutic interventions to improve IBD treatment outcomes.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định các dấu ấn vi sinh vật đường ruột liên quan đến sự thuyên giảm lâm sàng ở bệnh nhân IBD đang điều trị bằng liệu pháp sinh học và phát triển một mô hình dự đoán đáp ứng điều trị. Phân tích dữ liệu giải trình tự gen 16S rRNA từ nhiều когорт, các nhà nghiên cứu đã tìm thấy sự khác biệt đáng kể về sự đa dạng của vi sinh vật đường ruột và xác định 25 chi có số lượng khác nhau giữa nhóm thuyên giảm và không thuyên giảm. Một mô hình Random Forest, được xây dựng bằng cách sử dụng 10 chi quan trọng nhất (làm giàu ở nhóm thuyên giảm) và các đặc điểm lâm sàng, đã chứng minh hiệu suất dự đoán mạnh mẽ cho sự thuyên giảm lâm sàng. Điều này cho thấy thành phần hệ vi sinh vật đường ruột có khả năng phân tầng bệnh nhân cho đáp ứng điều trị và mở ra các hướng can thiệp điều trị dựa trên hệ vi sinh vật để cải thiện kết quả điều trị IBD.
  • Pathways to mental health services across local health systems in sub-Saharan Africa: Findings from a systematic review.
    • EN: This review investigates pathways to mental healthcare in sub-Saharan Africa, where a significant treatment gap exists. The research identified that traditional and faith-based healers are often the first point of contact for individuals with mental disorders, leading to delays in accessing biomedical treatment. Several factors, including demographics and location, influence this pathway choice. The study proposes a collaborative model involving biomedical, traditional, and faith-based healers through education and a streamlined referral system to improve access and reduce treatment delays. This model has the potential to improve mental healthcare access and outcomes in resource-limited settings.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra các con đường tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe tâm thần ở khu vực cận Sahara châu Phi, nơi tồn tại một khoảng trống điều trị đáng kể. Nghiên cứu xác định rằng các nhà chữa bệnh truyền thống và dựa trên tôn giáo thường là điểm tiếp xúc đầu tiên cho những người mắc rối loạn tâm thần, dẫn đến sự chậm trễ trong việc tiếp cận điều trị y học hiện đại. Một số yếu tố, bao gồm nhân khẩu học và địa điểm, ảnh hưởng đến sự lựa chọn con đường này. Nghiên cứu đề xuất một mô hình hợp tác liên quan đến các nhà chữa bệnh y học hiện đại, truyền thống và dựa trên tôn giáo thông qua giáo dục và một hệ thống giới thiệu được sắp xếp hợp lý để cải thiện khả năng tiếp cận và giảm sự chậm trễ trong điều trị. Mô hình này có tiềm năng cải thiện khả năng tiếp cận và kết quả chăm sóc sức khỏe tâm thần ở các môi trường hạn chế về nguồn lực.
  • Economic impact of the Elecsys anti-Müllerian hormone Plus immunoassay for anti-Müllerian hormone testing as part of polycystic ovary syndrome assessment in the United Kingdom.
    • EN: This study investigated the economic impact of using the Elecsys® AMH Plus immunoassay for PCOS diagnosis in the UK compared to transvaginal ultrasound. The research objective was to determine if the AMH immunoassay offers a cost-effective alternative for assessing polycystic ovarian morphology. The study found that using the Elecsys AMH Plus immunoassay could lead to cost savings and potentially reduce waiting times for diagnosis and treatment. This approach could improve patient health outcomes and represents a more efficient diagnostic pathway for PCOS in the UK healthcare system, even when considering various referral and adherence scenarios.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động kinh tế của việc sử dụng xét nghiệm miễn dịch Elecsys® AMH Plus để chẩn đoán PCOS ở Vương quốc Anh so với siêu âm đầu dò âm đạo. Mục tiêu nghiên cứu là xác định xem xét nghiệm miễn dịch AMH có phải là một giải pháp thay thế hiệu quả về chi phí để đánh giá hình thái buồng trứng đa nang hay không. Nghiên cứu cho thấy việc sử dụng xét nghiệm miễn dịch Elecsys AMH Plus có thể dẫn đến tiết kiệm chi phí và có khả năng giảm thời gian chờ đợi chẩn đoán và điều trị. Cách tiếp cận này có thể cải thiện kết quả sức khỏe của bệnh nhân và đại diện cho một quy trình chẩn đoán PCOS hiệu quả hơn trong hệ thống chăm sóc sức khỏe của Vương quốc Anh, ngay cả khi xem xét các kịch bản giới thiệu và tuân thủ khác nhau.
  • Utilizing Altmetrics to Track Advancements in Noninvasive Tests for MASLD.
    • EN: This study aimed to determine if altmetric scores correlate with clinical impact, as judged by hepatology experts, for research on non-invasive tests (NITs) for metabolic dysfunction-associated steatotic liver disease (MASLD). The researchers found a moderate positive correlation between altmetric scores and the overall expert-assessed clinical impact, particularly regarding innovation. Altmetrics showed a weaker correlation with practicality and potential influence on future guidelines. These findings suggest that altmetrics can help clinicians stay updated on innovative MASLD research faster than relying solely on traditional citation metrics.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm xác định liệu điểm altmetric có tương quan với tác động lâm sàng, theo đánh giá của các chuyên gia gan mật học, đối với các nghiên cứu về xét nghiệm không xâm lấn (NITs) cho bệnh gan nhiễm mỡ liên quan đến rối loạn chức năng chuyển hóa (MASLD) hay không. Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy mối tương quan dương tính vừa phải giữa điểm altmetric và tác động lâm sàng tổng thể do chuyên gia đánh giá, đặc biệt liên quan đến sự đổi mới. Altmetric cho thấy mối tương quan yếu hơn với tính thực tiễn và ảnh hưởng tiềm tàng đến các hướng dẫn trong tương lai. Những phát hiện này cho thấy altmetric có thể giúp các bác sĩ lâm sàng cập nhật nhanh hơn về các nghiên cứu MASLD mang tính đổi mới so với việc chỉ dựa vào các chỉ số trích dẫn truyền thống.
  • Diversity and antibiotic susceptibility profiles of bacterial isolates from wound infections in patients at the surgical unit of Kisii teaching and referral hospital, Kenya.
    • EN: This study investigated the bacterial profiles and antibiotic resistance patterns in wound infections at Kisii Teaching and Referral Hospital. Researchers analyzed 118 bacterial isolates from wound swabs, finding a high prevalence of Escherichia coli, Enterobacter gergoviae, Staphylococcus aureus, and Staphylococcus xylosus. Alarmingly high resistance rates were observed against commonly used antibiotics, including those in the ACCESS group, and resistance to Watch and Reserve antibiotics like Vancomycin and Ceftriaxone was also documented. The presence of Vancomycin resistance genes in Staphylococcus species highlights the genetic basis of resistance. These findings emphasize the urgent need for antimicrobial stewardship and infection control measures to combat AMR in resource-limited hospital settings.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra hồ sơ vi khuẩn và mô hình kháng kháng sinh trong các nhiễm trùng vết thương tại Bệnh viện Giảng dạy và Tham khảo Kisii. Các nhà nghiên cứu đã phân tích 118 chủng vi khuẩn phân lập từ dịch vết thương, phát hiện tỷ lệ hiện nhiễm cao của Escherichia coli, Enterobacter gergoviae, Staphylococcus aureusStaphylococcus xylosus. Đáng báo động là tỷ lệ kháng cao đối với các loại kháng sinh thường dùng, bao gồm cả những loại trong nhóm ACCESS, và tình trạng kháng các loại kháng sinh thuộc nhóm Watch và Reserve như Vancomycin và Ceftriaxone cũng được ghi nhận. Sự hiện diện của gen kháng Vancomycin trong các loài Staphylococcus nhấn mạnh cơ sở di truyền của sự kháng thuốc. Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết cấp bách của các chương trình quản lý kháng sinh và các biện pháp kiểm soát nhiễm trùng để chống lại tình trạng kháng kháng sinh (AMR) trong các cơ sở bệnh viện có nguồn lực hạn chế.
  • Planetary health for health systems: A scoping review and content analysis of frameworks.
    • EN: This scoping review aimed to identify existing planetary health frameworks applicable to health systems. The study systematically searched databases and identified six overarching categories within these frameworks, including environmental impacts, leadership, structural components, facility sustainability, technology, and accountability. The findings highlight the need for governments and organizations to support research and implementation of planetary health-informed health systems. The review emphasizes the importance of incorporating diverse aspects of planetary health, such as biodiversity, and engaging with Indigenous knowledge systems to ensure frameworks are grounded in protecting the planet. This work underscores the importance of comprehensive and inclusive frameworks to guide the development of sustainable and resilient health systems.
    • VI: Nghiên cứu tổng quan này nhằm xác định các khuôn khổ sức khỏe hành tinh hiện có áp dụng cho hệ thống y tế. Nghiên cứu đã tìm kiếm một cách có hệ thống các cơ sở dữ liệu và xác định sáu loại chính trong các khuôn khổ này, bao gồm tác động môi trường, lãnh đạo, các thành phần cấu trúc, tính bền vững của cơ sở vật chất, công nghệ và cơ chế trách nhiệm giải trình. Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết của việc các chính phủ và tổ chức hỗ trợ nghiên cứu và triển khai các hệ thống y tế dựa trên thông tin về sức khỏe hành tinh. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp các khía cạnh đa dạng của sức khỏe hành tinh, chẳng hạn như đa dạng sinh học, và tham gia với hệ thống kiến thức bản địa để đảm bảo các khuôn khổ dựa trên việc bảo vệ hành tinh. Công trình này nhấn mạnh tầm quan trọng của các khuôn khổ toàn diện và bao trùm để hướng dẫn sự phát triển của các hệ thống y tế bền vững và kiên cường.
  • Monetary policy effect on income and wealth inequality mechanism.
    • EN: This study investigates the impact of expansionary monetary policy on income and wealth inequality in China using household survey data. The research finds that while expansionary monetary policy boosts overall income and wealth, wealthier households benefit disproportionately, exacerbating wealth inequality. The real estate market boom amplifies this effect. These findings offer empirical evidence for understanding the link between monetary policy and inequality, and provide policymakers with crucial insights for crafting fairer monetary policies.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của chính sách tiền tệ mở rộng đối với bất bình đẳng thu nhập và tài sản ở Trung Quốc bằng cách sử dụng dữ liệu khảo sát hộ gia đình. Nghiên cứu cho thấy rằng mặc dù chính sách tiền tệ mở rộng thúc đẩy thu nhập và tài sản nói chung, nhưng các hộ gia đình giàu có hơn được hưởng lợi không cân xứng, làm trầm trọng thêm bất bình đẳng về tài sản. Sự bùng nổ của thị trường bất động sản khuếch đại hiệu ứng này. Những phát hiện này cung cấp bằng chứng thực nghiệm để hiểu mối liên hệ giữa chính sách tiền tệ và bất bình đẳng, đồng thời cung cấp cho các nhà hoạch định chính sách những hiểu biết quan trọng để xây dựng các chính sách tiền tệ công bằng hơn.
  • Enhanced cardiovascular risk prediction in the Western Pacific: A machine learning approach tailored to the Malaysian population.
    • EN: This study aimed to develop and validate machine learning (ML) models for predicting 10-year cardiovascular disease (CVD) risk in a Malaysian cohort, using data from the REDISCOVER Registry. A logistic regression model achieved the highest predictive accuracy (AUC=0.77), outperforming traditional risk scores. SHAP analysis identified key risk factors like blood pressure and waist circumference. The ML model significantly improved risk reclassification compared to existing methods, and has been deployed on a web platform. This research demonstrates the potential of ML to enhance CVD risk prediction and management in similar Asian populations.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển và thẩm định các mô hình học máy (ML) để dự đoán nguy cơ mắc bệnh tim mạch (CVD) trong 10 năm ở một когорта người Malaysia, sử dụng dữ liệu từ REDISCOVER Registry. Mô hình hồi quy logistic đạt độ chính xác dự đoán cao nhất (AUC=0,77), vượt trội so với các thang điểm rủi ro truyền thống. Phân tích SHAP xác định các yếu tố rủi ro chính như huyết áp và chu vi vòng eo. Mô hình ML cải thiện đáng kể việc phân loại lại rủi ro so với các phương pháp hiện có và đã được triển khai trên một nền tảng web. Nghiên cứu này chứng minh tiềm năng của ML trong việc tăng cường dự đoán và quản lý rủi ro CVD ở các quần thể châu Á tương tự.
  • Piriformospora indica culture filtrate and cell extract induce chicoric acid production in Echinacea purpurea hairy roots.
    • EN: This study aimed to enhance chicoric acid production in Echinacea purpurea using hairy root cultures and elicitation with Piriformospora indica extracts. The researchers found that specific concentrations of P. indica culture filtrate and cell extract significantly increased chicoric acid production in hairy roots, with the highest yield (15.52 mg/g DW) achieved using 5% cell extract. Furthermore, the expression of genes involved in chicoric acid biosynthesis was upregulated by the elicitors. Cell extract proved to be a more effective elicitor than culture filtrate. These findings suggest that hairy root cultures and elicitation are promising strategies for the efficient production of chicoric acid, a valuable immunostimulatory compound.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích tăng cường sản xuất axit chicoric trong cây Echinacea purpurea bằng cách sử dụng nuôi cấy rễ tơ và kích thích bằng chiết xuất từ Piriformospora indica. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng nồng độ cụ thể của dịch lọc nuôi cấy và chiết xuất tế bào từ P. indica làm tăng đáng kể sản lượng axit chicoric trong rễ tơ, với năng suất cao nhất (15,52 mg/g trọng lượng khô) đạt được khi sử dụng 5% chiết xuất tế bào. Hơn nữa, sự biểu hiện của các gen liên quan đến quá trình sinh tổng hợp axit chicoric đã được tăng cường bởi các chất kích thích. Chiết xuất tế bào tỏ ra là chất kích thích hiệu quả hơn so với dịch lọc nuôi cấy. Những phát hiện này cho thấy nuôi cấy rễ tơ và kích thích là những chiến lược đầy hứa hẹn để sản xuất hiệu quả axit chicoric, một hợp chất tăng cường miễn dịch có giá trị.
  • Biomedical applications of seashells and seashell-reinforced polymer composites: a review of recent advances.
    • EN: This review explores the potential of seashells (SS) as biomaterials for biomedical applications, particularly in bone tissue engineering. SS-derived hydroxyapatite (HA) closely matches the composition of bone minerals and offers advantages over synthetic HA, including biocompatibility, osteointegration, and cost-effectiveness. The research highlights the use of SS to reinforce polymers, creating composites suitable for orthopedics, orthodontics, and regenerative medicine. Utilizing SS reduces the cost of biocomposites and helps address environmental concerns related to SS waste. Future applications of SS-based biomaterials hold promise for improving bone regeneration and offering sustainable solutions in biomedical engineering.
    • VI: Bài tổng quan này khám phá tiềm năng của vỏ sò (SS) như một vật liệu sinh học cho các ứng dụng y sinh, đặc biệt trong kỹ thuật mô xương. Hydroxyapatite (HA) có nguồn gốc từ SS có thành phần gần giống với khoáng chất xương và mang lại những ưu điểm so với HA tổng hợp, bao gồm khả năng tương thích sinh học, tích hợp xương và hiệu quả chi phí. Nghiên cứu nhấn mạnh việc sử dụng SS để gia cố polyme, tạo ra vật liệu composite phù hợp cho chỉnh hình, nắn chỉnh răng và y học tái tạo. Sử dụng SS làm giảm chi phí của vật liệu sinh học composite và giúp giải quyết các vấn đề môi trường liên quan đến chất thải SS. Các ứng dụng trong tương lai của vật liệu sinh học dựa trên SS hứa hẹn sẽ cải thiện quá trình tái tạo xương và cung cấp các giải pháp bền vững trong kỹ thuật y sinh.
  • Large-scale survey, animal models and computational modeling identify histological neurodegenerative biomarkers for traumatic optic neuropathy.
    • EN: This study investigated traumatic optic neuropathy (TON) to address the lack of effective treatments and the challenges in clinical trials due to its variability and absence of reliable biomarkers. Analyzing a large cohort of patients, the researchers identified potential biomarkers, including visual function parameters and inner retinal thickness, with ganglion cell complex (GCC) thickness showing a strong correlation with retinal ganglion cell health. Computational analysis and real-world data confirmed that using GCC thickness as a biomarker could significantly increase the statistical power of clinical trials. This research provides a crucial biomarker for stratifying TON severity and enhancing the efficiency of future therapeutic interventions.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra bệnh lý thần kinh thị giác do chấn thương (TON) để giải quyết tình trạng thiếu phương pháp điều trị hiệu quả và những thách thức trong các thử nghiệm lâm sàng do sự thay đổi và thiếu các dấu ấn sinh học đáng tin cậy. Phân tích một когорта bệnh nhân lớn, các nhà nghiên cứu đã xác định các dấu ấn sinh học tiềm năng, bao gồm các thông số chức năng thị giác và độ dày của lớp thần kinh thị giác bên trong, với độ dày của phức hợp tế bào hạch (GCC) cho thấy mối tương quan mạnh mẽ với sức khỏe của tế bào hạch võng mạc. Phân tích tính toán và dữ liệu thực tế xác nhận rằng việc sử dụng độ dày GCC làm dấu ấn sinh học có thể làm tăng đáng kể sức mạnh thống kê của các thử nghiệm lâm sàng. Nghiên cứu này cung cấp một dấu ấn sinh học quan trọng để phân tầng mức độ nghiêm trọng của TON và nâng cao hiệu quả của các can thiệp điều trị trong tương lai.
  • Assessment reform: Moving from fixed passing scores to standard setting based passing scores.
    • EN: This study investigates the feasibility of replacing fixed passing scores with a content-based (Angoff) method for high-stakes medical assessments. Over five years, researchers compared outcomes from Angoff standard-setting with those using a fixed 50% threshold. The Angoff method resulted in higher passing scores and lower pass rates, and importantly, it effectively predicted candidates' performance in other exam formats (OSCE and essay). The findings suggest that a content-based approach like Angoff is a feasible and more rigorous alternative to arbitrarily fixed passing scores for evaluating competence in medical education. This shift could lead to more accurate assessments of trainee physicians.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tính khả thi của việc thay thế điểm đậu cố định bằng phương pháp dựa trên nội dung (Angoff) cho các kỳ thi đánh giá năng lực quan trọng trong lĩnh vực y khoa. Trong vòng 5 năm, các nhà nghiên cứu đã so sánh kết quả thiết lập tiêu chuẩn theo phương pháp Angoff với kết quả sử dụng ngưỡng 50% cố định. Phương pháp Angoff dẫn đến điểm đậu cao hơn và tỷ lệ đậu thấp hơn, và quan trọng là nó dự đoán hiệu quả khả năng của thí sinh trong các hình thức thi khác (OSCE và bài luận). Kết quả cho thấy phương pháp dựa trên nội dung như Angoff là một giải pháp thay thế khả thi và nghiêm ngặt hơn so với điểm đậu cố định tùy ý để đánh giá năng lực trong đào tạo y khoa. Sự thay đổi này có thể dẫn đến việc đánh giá chính xác hơn đối với các bác sĩ đang được đào tạo.
  • Novel dibenzoylmethane derivative 2-allyl-1,3-diphenyl-1,3-propanedione: a safe and effective topical treatment for melanoma.
    • EN: This study investigates the potential of 2-allyl-1,3-diphenyl-1,3-propanedione (DPAP) as a melanoma treatment, comparing it to dacarbazine. The research, combining in-vitro, in-silico, and in-vivo methods, revealed that DPAP exhibits stronger antitumor activity than dacarbazine, inducing apoptosis in melanoma cells through FAS receptor modulation and caspase activation. Furthermore, DPAP displayed favorable pharmacokinetic properties and reduced tumor volume in-vivo without causing liver or kidney toxicity, also inhibiting cancer cell migration to lymph nodes. These findings suggest that DPAP is a promising and safer alternative to dacarbazine, particularly for topical application in melanoma treatment.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của 2-allyl-1,3-diphenyl-1,3-propanedione (DPAP) trong điều trị u hắc tố, so sánh nó với dacarbazine. Nghiên cứu, kết hợp các phương pháp in-vitro, in-silico và in-vivo, cho thấy DPAP có hoạt tính chống ung thư mạnh hơn dacarbazine, gây ra quá trình chết rụng tế bào (apoptosis) ở tế bào u hắc tố thông qua điều chỉnh thụ thể FAS và kích hoạt con đường caspase. Hơn nữa, DPAP thể hiện các đặc tính dược động học thuận lợi và giảm thể tích khối u in-vivo mà không gây độc tính cho gan hoặc thận, đồng thời ức chế sự di chuyển của tế bào ung thư đến hạch bạch huyết. Những phát hiện này cho thấy DPAP là một lựa chọn thay thế đầy hứa hẹn và an toàn hơn cho dacarbazine, đặc biệt để bôi ngoài da trong điều trị u hắc tố.
  • Moist Wound Healing and Eutectic Mixture of Local Anesthetics Cream for Clean Buttonhole Cannulation: An Infection Reduction Strategy.
    • EN: This study investigated the infection rates associated with a "clean buttonhole" technique in hemodialysis, which involves softening and removing buttonhole scabs with liquid soap. Comparing the clean buttonhole method to the traditional sharp needle technique, the researchers found no statistically significant difference in local infection rates between the two groups. The clean buttonhole group experienced only one minor infection across 33,137 punctures, suggesting comparable infection risk. These results suggest the clean buttonhole method could improve patient safety and comfort during hemodialysis. Larger studies are needed to confirm these findings and explore its use in broader contexts.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tỷ lệ nhiễm trùng liên quan đến kỹ thuật "lỗ khuyết sạch" trong lọc máu, bao gồm việc làm mềm và loại bỏ vảy lỗ khuyết bằng xà phòng lỏng. So sánh phương pháp lỗ khuyết sạch với kỹ thuật kim nhọn truyền thống, các nhà nghiên cứu không tìm thấy sự khác biệt đáng kể về mặt thống kê trong tỷ lệ nhiễm trùng cục bộ giữa hai nhóm. Nhóm lỗ khuyết sạch chỉ gặp một ca nhiễm trùng nhẹ trong số 33.137 lần chọc, cho thấy nguy cơ nhiễm trùng tương đương. Những kết quả này cho thấy phương pháp lỗ khuyết sạch có thể cải thiện sự an toàn và thoải mái cho bệnh nhân trong quá trình lọc máu. Cần có các nghiên cứu lớn hơn để xác nhận những phát hiện này và khám phá việc sử dụng nó trong các bối cảnh rộng hơn.
  • Cognitive Control Difficulties Differentiate Callous-Unemotional Traits from Conduct Problems: A Pre-Registered Double-Blind Randomized Controlled Trial Analysis.
    • EN: This study investigates the relationship between cognitive control, callous-unemotional (CU) traits, and conduct problems (CP) in adolescents. The research aimed to determine if CU traits are associated with a general cognitive deficit or a specific impairment in selective control (inhibiting a prepotent response), compared to passive control (non-response). The findings reveal that CU traits are linked to better passive control but impaired selective control, independent of CP. Furthermore, a rigid cognitive style was observed during selective control tasks in individuals with high CU traits. These results suggest that selective control deficits are uniquely associated with CU traits and may be crucial for understanding the development of antisocial behavior.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra mối quan hệ giữa kiểm soát nhận thức, các đặc điểm vô cảm-lạnh lùng (CU) và các vấn đề về hành vi (CP) ở thanh thiếu niên. Mục tiêu nghiên cứu là xác định xem liệu các đặc điểm CU có liên quan đến sự thiếu hụt nhận thức nói chung hay sự suy giảm cụ thể trong kiểm soát chọn lọc (ức chế phản ứng chiếm ưu thế), so với kiểm soát thụ động (không phản ứng). Kết quả cho thấy các đặc điểm CU có liên quan đến khả năng kiểm soát thụ động tốt hơn nhưng khả năng kiểm soát chọn lọc bị suy giảm, độc lập với CP. Hơn nữa, một kiểu tư duy cứng nhắc đã được quan sát thấy trong các nhiệm vụ kiểm soát chọn lọc ở những cá nhân có đặc điểm CU cao. Những kết quả này cho thấy sự thiếu hụt kiểm soát chọn lọc có liên quan duy nhất đến các đặc điểm CU và có thể rất quan trọng để hiểu sự phát triển của hành vi chống đối xã hội.
  • Language Subtypes in Young Autistic Children and the Influence of Parental Education, Educational Environment and Diet.
    • EN: This study investigated language subtypes in Chinese children with Autism Spectrum Disorder (ASD) aged 3-6 and explored the impact of environmental factors like parental education, home literacy environment, and diet on language development. Using data-driven clustering, the study identified two distinct language subtypes within the ASD group: a higher language ability group and a lower language ability group. Children in the lower language ability group tended to have parents with less education and fewer children's books at home compared to the higher ability and typically developing (TD) groups. These findings suggest that parental education and the home literacy environment are significantly associated with language abilities in children with ASD, highlighting the potential importance of early intervention strategies that support these factors.
    • VI: Nghiên cứu này khảo sát các phân nhóm ngôn ngữ ở trẻ em Trung Quốc mắc chứng tự kỷ (ASD) từ 3-6 tuổi và khám phá tác động của các yếu tố môi trường như trình độ học vấn của cha mẹ, môi trường văn học tại nhà và chế độ ăn uống đến sự phát triển ngôn ngữ. Sử dụng phân tích cụm dữ liệu, nghiên cứu đã xác định được hai phân nhóm ngôn ngữ riêng biệt trong nhóm ASD: một nhóm có khả năng ngôn ngữ cao hơn và một nhóm có khả năng ngôn ngữ thấp hơn. Trẻ em trong nhóm có khả năng ngôn ngữ thấp hơn thường có cha mẹ có trình độ học vấn thấp hơn và ít sách thiếu nhi ở nhà hơn so với nhóm có khả năng cao hơn và nhóm phát triển bình thường (TD). Những phát hiện này cho thấy trình độ học vấn của cha mẹ và môi trường văn học tại nhà có liên quan đáng kể đến khả năng ngôn ngữ ở trẻ em mắc chứng ASD, nhấn mạnh tầm quan trọng tiềm năng của các chiến lược can thiệp sớm nhằm hỗ trợ các yếu tố này.
  • RRP9 promotes prostate cancer metastasis and epithelial-mesenchymal transition through activation of the AKT/GSK3β/β-Catenin signaling pathway.
    • EN: This study investigates the role of RRP9 in prostate cancer (PCa). Researchers found that RRP9 is upregulated in PCa and correlates with poor prognosis and metastasis. Mechanistically, RRP9 promotes metastasis, invasion, and EMT by activating the AKT/GSK3β/β-catenin signaling pathway. Knockdown of RRP9 inhibits these processes, and this inhibition can be reversed, suggesting RRP9 as a potential therapeutic target for PCa.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá vai trò của RRP9 trong ung thư tuyến tiền liệt (PCa). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng RRP9 được biểu hiện quá mức trong PCa và tương quan với tiên lượng xấu và di căn. Về mặt cơ chế, RRP9 thúc đẩy di căn, xâm lấn và chuyển đổi biểu mô trung mô (EMT) bằng cách kích hoạt con đường tín hiệu AKT/GSK3β/β-catenin. Việc giảm biểu hiện RRP9 ức chế các quá trình này và sự ức chế này có thể được đảo ngược, cho thấy RRP9 là một mục tiêu điều trị tiềm năng cho PCa.
  • Integrative Network Pharmacology and Molecular Docking Analyses on the Mechanisms of San-Zhong-Kui-Jian-Tang in Treating Oral Squamous Cell Carcinoma.
    • EN: This study investigates the potential therapeutic mechanisms of San-Zhong-Kui-Jian-Tang (SZKJT) in treating oral squamous cell carcinoma (OSCC) using network pharmacology and molecular docking. The research identified key active phytochemicals like quercetin, kaempferol, and naringenin, and crucial protein targets including PTGS2, TNF, BCL2, and CASP3 involved in pathways like IL-6/JAK/STAT3 and TNF signaling. Molecular docking simulations confirmed stable interactions between these phytochemicals and target proteins. These findings offer computational evidence supporting the use of SZKJT as an adjuvant therapy for OSCC by highlighting specific phytochemical-target interactions and pathways.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá cơ chế điều trị tiềm năng của bài thuốc San-Zhong-Kui-Jian-Tang (SZKJT) trong điều trị ung thư biểu mô tế bào vảy miệng (OSCC) bằng cách sử dụng dược lý mạng lưới và mô phỏng ghép phân tử. Nghiên cứu xác định các hoạt chất thực vật quan trọng như quercetin, kaempferol và naringenin, cùng các mục tiêu protein quan trọng bao gồm PTGS2, TNF, BCL2 và CASP3 tham gia vào các con đường như IL-6/JAK/STAT3 và tín hiệu TNF. Các mô phỏng ghép phân tử đã xác nhận sự tương tác ổn định giữa các hoạt chất thực vật này và các protein mục tiêu. Những phát hiện này cung cấp bằng chứng tính toán hỗ trợ việc sử dụng SZKJT như một liệu pháp bổ trợ cho OSCC bằng cách làm nổi bật các tương tác và con đường cụ thể giữa hoạt chất thực vật và mục tiêu.
  • Machine learning-based identification of exosome-related biomarkers and drugs prediction in nasopharyngeal carcinoma.
    • EN: This research aimed to identify exosome-related genes (ERGs) that are differentially expressed in nasopharyngeal carcinoma (NPC) and to develop a diagnostic model using machine learning. By analyzing gene expression datasets, five key ERGs (LTF, IDH1, ITGAV, CCL2, and LGALS3BP) were identified as potential biomarkers for NPC diagnosis. A diagnostic model based on these genes demonstrated strong performance in distinguishing NPC samples from controls. Furthermore, molecular docking suggested IDH1 as a potential drug target, with nelfinavir showing promising binding affinity. This study offers valuable insights for NPC diagnosis and opens avenues for developing targeted therapies.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục tiêu xác định các gen liên quan đến exosome (ERGs) biểu hiện khác biệt trong ung thư vòm họng (NPC) và phát triển một mô hình chẩn đoán sử dụng học máy. Bằng cách phân tích các bộ dữ liệu biểu hiện gen, năm ERGs quan trọng (LTF, IDH1, ITGAV, CCL2 và LGALS3BP) đã được xác định là các dấu ấn sinh học tiềm năng cho chẩn đoán NPC. Một mô hình chẩn đoán dựa trên những gen này đã chứng minh hiệu suất mạnh mẽ trong việc phân biệt các mẫu NPC với mẫu đối chứng. Hơn nữa, phân tích ghép nối phân tử cho thấy IDH1 là một mục tiêu thuốc tiềm năng, với nelfinavir cho thấy ái lực liên kết đầy hứa hẹn. Nghiên cứu này cung cấp những hiểu biết có giá trị cho việc chẩn đoán NPC và mở ra các hướng đi để phát triển các liệu pháp nhắm mục tiêu.
  • Predicting response to patients with gastric cancer via a dynamic-aware model with longitudinal liquid biopsy data.
    • EN: This study aimed to predict gastric cancer (GC) treatment responses using artificial intelligence (AI) to analyze longitudinal liquid biopsy data. Researchers developed a Dynamic-Aware Model (DAM) that integrates time-series cellular images and tumor marker indices from 91 patients. DAM demonstrated significantly improved performance compared to traditional methods in predicting treatment responses, achieving an AUC of 0.807 in cross-validation and 0.802 in the test set. Furthermore, DAM identified key dynamic visual features associated with treatment response. This research highlights the potential of AI-powered liquid biopsy analysis for personalized GC treatment strategies.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích dự đoán đáp ứng điều trị ung thư dạ dày (GC) bằng cách sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích dữ liệu sinh thiết lỏng theo thời gian. Các nhà nghiên cứu đã phát triển Mô hình Nhận thức Động (DAM) tích hợp hình ảnh tế bào và chỉ số dấu ấn ung thư theo chuỗi thời gian từ 91 bệnh nhân. DAM cho thấy hiệu suất cải thiện đáng kể so với các phương pháp truyền thống trong việc dự đoán đáp ứng điều trị, đạt AUC 0,807 trong kiểm định chéo và 0,802 trong tập kiểm tra. Hơn nữa, DAM đã xác định các đặc điểm hình ảnh động quan trọng liên quan đến đáp ứng điều trị. Nghiên cứu này nhấn mạnh tiềm năng của phân tích sinh thiết lỏng được hỗ trợ bởi AI cho các chiến lược điều trị GC cá nhân hóa.
  • SAA1 Promotes Ulcerative Colitis and Activating Colonic TLR4/NF-κB/NLRP3 Signaling Pathway.
    • EN: This study investigates the role of Serum Amyloid A 1 (SAA1) in Ulcerative Colitis (UC) using a DSS-induced UC model. The research identified SAA1 as significantly upregulated in UC, promoting the expression of pro-inflammatory cytokines and fostering an inflammatory microenvironment in the colon. Mechanistically, SAA1 activates the TLR4/NF-kB signaling pathway and promotes NLRP3 inflammasome activation. Importantly, inhibiting SAA1 alleviated UC symptoms, suggesting its potential as a therapeutic target for UC.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của Serum Amyloid A 1 (SAA1) trong viêm loét đại tràng (UC) bằng mô hình UC gây ra bởi DSS. Nghiên cứu xác định SAA1 tăng đáng kể trong UC, thúc đẩy biểu hiện các cytokine tiền viêm và tạo ra một môi trường vi mô viêm trong ruột kết. Về cơ chế, SAA1 kích hoạt con đường tín hiệu TLR4/NF-kB và thúc đẩy hoạt hóa NLRP3 inflammasome. Quan trọng hơn, việc ức chế SAA1 làm giảm các triệu chứng UC, cho thấy tiềm năng của nó như một mục tiêu điều trị cho UC.
  • PARP14-mediated glycolysis enhances Tamoxifen resistance in estrogen receptor + breast cancer cells.
    • EN: This research investigates how glycolysis contributes to Tamoxifen resistance in ER+ breast cancer. Bioinformatics analysis revealed elevated expression of PARP14 in Tamoxifen-resistant tissues and cells, and further experiments confirmed that PARP14 promotes glycolysis. Suppressing PARP14 reduced glycolysis and increased sensitivity to Tamoxifen, while overexpressing PARP14 induced resistance. Importantly, combining Tamoxifen with a glycolysis inhibitor restored drug sensitivity in resistant cells. This study suggests that targeting PARP14 or glycolysis could be a promising therapeutic strategy for overcoming Tamoxifen resistance in ER+ breast cancer.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra cách con đường đường phân (glycolysis) đóng góp vào sự kháng Tamoxifen ở bệnh nhân ung thư vú ER+. Phân tích tin sinh học cho thấy biểu hiện của PARP14 tăng cao ở các mô và tế bào kháng Tamoxifen, và các thí nghiệm tiếp theo xác nhận rằng PARP14 thúc đẩy con đường đường phân. Việc ức chế PARP14 làm giảm con đường đường phân và tăng độ nhạy cảm với Tamoxifen, trong khi biểu hiện quá mức PARP14 gây ra sự kháng thuốc. Quan trọng là, việc kết hợp Tamoxifen với một chất ức chế con đường đường phân đã khôi phục độ nhạy thuốc ở các tế bào kháng thuốc. Nghiên cứu này gợi ý rằng việc nhắm mục tiêu PARP14 hoặc con đường đường phân có thể là một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn để vượt qua tình trạng kháng Tamoxifen trong ung thư vú ER+.
  • Pyroptosis in Alzheimer's Disease: Mechanisms and Therapeutic Potential.
    • EN: This research investigates the role of pyroptosis, an inflammatory form of cell death, in the progression of Alzheimer's disease (AD). It finds that pyroptosis, triggered by amyloid-beta and tau protein, contributes to a cycle of neuroinflammation and neurodegeneration. Inhibiting components of the pyroptosis pathway, like inflammasomes and GSDMD, shows potential in alleviating AD pathology. However, current inhibitors lack specificity, and further research is needed on non-classical pyroptosis pathways. Targeting pyroptosis represents a promising novel therapeutic avenue for AD, moving beyond symptomatic treatment toward modifying the underlying disease pathology.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của pyroptosis, một dạng chết tế bào viêm, trong sự tiến triển của bệnh Alzheimer (AD). Nó phát hiện ra rằng pyroptosis, được kích hoạt bởi amyloid-beta và protein tau, góp phần vào một vòng luẩn quẩn của viêm thần kinh và thoái hóa thần kinh. Ức chế các thành phần của con đường pyroptosis, như inflammasome và GSDMD, cho thấy tiềm năng trong việc làm giảm các đặc điểm bệnh lý liên quan đến AD. Tuy nhiên, các chất ức chế hiện tại còn thiếu tính đặc hiệu và cần nghiên cứu thêm về các con đường pyroptosis phi cổ điển. Nhắm mục tiêu pyroptosis thể hiện một hướng điều trị mới đầy hứa hẹn cho AD, vượt ra ngoài điều trị triệu chứng để hướng tới sửa đổi bệnh lý cơ bản.
  • Exploring genetic causal relationships between spinal cord injury and glioma: a Mendelian randomization study.
    • EN: This study investigates the potential causal genetic links between glioma and spinal cord injury using Mendelian Randomization (MR). Employing four SNPs as instrumental variables, researchers found no significant causal relationship between glioma-associated genetic factors and spinal cord injury risk using MR methods. While individual SNPs showed no significant effect, the MR Egger method indicated a positive correlation trend. Risk stratification analysis revealed significant differences in immune cell infiltration and gene expression patterns related to risk. These findings suggest complex genetic relationships between the two conditions, opening avenues for further exploration and understanding of shared genetic mechanisms.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra các liên kết di truyền nhân quả tiềm năng giữa u thần kinh đệm và chấn thương tủy sống bằng cách sử dụng phương pháp Mendelian Randomization (MR). Sử dụng bốn SNP làm biến công cụ, các nhà nghiên cứu không tìm thấy mối quan hệ nhân quả đáng kể nào giữa các yếu tố di truyền liên quan đến u thần kinh đệm và nguy cơ chấn thương tủy sống bằng các phương pháp MR. Mặc dù các SNP riêng lẻ không cho thấy tác động đáng kể, phương pháp MR Egger cho thấy xu hướng tương quan dương. Phân tích phân tầng rủi ro cho thấy sự khác biệt đáng kể về sự xâm nhập của tế bào miễn dịch và các kiểu biểu hiện gen liên quan đến rủi ro. Những phát hiện này cho thấy mối quan hệ di truyền phức tạp giữa hai tình trạng bệnh, mở ra những hướng khám phá và hiểu biết sâu hơn về các cơ chế di truyền chung.
  • Multidimensional bioinformatics analysis of chondrosarcoma subtypes and TGF-β signaling networks using big data approaches.
    • EN: This study investigates chondrosarcoma using single-cell RNA sequencing to understand its complex cellular landscape and identify potential therapeutic targets. The researchers identified over ten distinct cell subtypes, uncovered key signaling pathways mediating cell interactions, and highlighted the role of the MIF signaling network in the tumor microenvironment. Furthermore, they charted cell differentiation trajectories and validated gene expression patterns using machine learning. These findings provide crucial insights into chondrosarcoma's cellular heterogeneity and offer potential avenues for developing more targeted treatments.
    • VI: Nghiên cứu này sử dụng giải trình tự RNA tế bào đơn để nghiên cứu chondrosarcoma, nhằm hiểu rõ hơn về cấu trúc tế bào phức tạp và xác định các mục tiêu điều trị tiềm năng. Các nhà nghiên cứu đã xác định hơn mười loại tế bào khác nhau, khám phá các con đường tín hiệu chính đóng vai trò trung gian trong tương tác tế bào và nhấn mạnh vai trò của mạng lưới tín hiệu MIF trong vi môi trường khối u. Hơn nữa, họ đã lập biểu đồ quỹ đạo biệt hóa tế bào và xác thực các mô hình biểu hiện gen bằng cách sử dụng máy học. Những phát hiện này cung cấp những hiểu biết quan trọng về tính không đồng nhất tế bào của chondrosarcoma và đưa ra những con đường tiềm năng để phát triển các phương pháp điều trị nhắm mục tiêu tốt hơn.
  • Jatrorrhizine attenuates inflammatory response in Helicobacter pylori-induced gastritis by suppressing NLRP3 inflammasomes and NF-κB signaling pathway.
    • EN: This study investigates the potential of Jatrorrhizine to inhibit Helicobacter pylori-induced chronic atrophic gastritis (CAG) in rats. The researchers found that Jatrorrhizine treatment improved gastric function, reduced inflammation and H. pylori colonization, and protected the gastric mucosa in CAG rats. Mechanistically, Jatrorrhizine suppressed the activation of NLRP3 inflammasomes and NF-κB signaling pathways. These findings suggest that Jatrorrhizine holds promise as a potential therapeutic agent for CAG by targeting inflammation and bacterial colonization, which warrants further clinical trials.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra khả năng của Jatrorrhizine trong việc ức chế viêm teo niêm mạc dạ dày mãn tính (CAG) do Helicobacter pylori gây ra ở chuột. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng điều trị bằng Jatrorrhizine đã cải thiện chức năng dạ dày, giảm viêm và sự xâm nhập của H. pylori, đồng thời bảo vệ niêm mạc dạ dày ở chuột bị CAG. Về mặt cơ chế, Jatrorrhizine đã ức chế sự kích hoạt của phức hệ viêm NLRP3 và các con đường tín hiệu NF-κB. Những phát hiện này cho thấy Jatrorrhizine có tiềm năng trở thành một tác nhân điều trị CAG đầy hứa hẹn bằng cách nhắm mục tiêu vào tình trạng viêm và sự xâm chiếm của vi khuẩn, điều này đảm bảo các thử nghiệm lâm sàng trong tương lai.
  • Selectivity of Botanical and Synthetic Insecticides on Doru luteipes: There Is No Simple Answer.
    • EN: This study investigates the impact of botanical and synthetic insecticides used against the fall armyworm on its natural enemy, Doru luteipes. The research assessed mortality, behavior, and transgenerational effects after exposure to various insecticides. Results showed that botanical insecticides were significantly less toxic to D. luteipes nymphs compared to the synthetic insecticide chlorantraniliprole, which caused high mortality and reduced predation capacity. Some botanical insecticides also affected adult longevity and offspring viability. The findings suggest that certain botanical insecticides offer a more selective approach to pest management, minimizing harm to beneficial insects like D. luteipes, thus promoting integrated pest management strategies.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của thuốc trừ sâu thực vật và thuốc trừ sâu tổng hợp được sử dụng để chống lại sâu keo mùa thu lên kẻ thù tự nhiên của nó, Doru luteipes. Nghiên cứu đánh giá tỷ lệ tử vong, hành vi và ảnh hưởng xuyên thế hệ sau khi tiếp xúc với các loại thuốc trừ sâu khác nhau. Kết quả cho thấy thuốc trừ sâu thực vật ít độc hại hơn đáng kể đối với ấu trùng D. luteipes so với thuốc trừ sâu tổng hợp chlorantraniliprole, loại thuốc gây ra tỷ lệ tử vong cao và làm giảm khả năng săn mồi. Một số loại thuốc trừ sâu thực vật cũng ảnh hưởng đến tuổi thọ của con trưởng thành và khả năng sống sót của con cái. Những phát hiện này cho thấy một số loại thuốc trừ sâu thực vật cung cấp một cách tiếp cận chọn lọc hơn để quản lý dịch hại, giảm thiểu tác hại cho các loài côn trùng có lợi như D. luteipes, do đó thúc đẩy các chiến lược quản lý dịch hại tổng hợp.
  • Coreopsis Tinctoria Flavonoids Phospholipid Complex: Molecular Dynamics Simulation, Preparation, Characterization, and In Vitro Release.
    • EN: This study aimed to create a Coreopsis tinctoria flavonoids phospholipid complex (CTF-PC) to improve the bioavailability of CTF, which has poor solubility despite its antioxidant and liver-protective properties. Molecular docking and dynamics simulations predicted strong binding between CTF and phospholipids via hydrogen bonds. The resulting CTF-PC demonstrated significantly enhanced lipid solubility and a slow-release profile in vitro, particularly in the gastrointestinal tract. This suggests that CTF-PC could improve CTF absorption in the stomach, duodenum, and jejunum. Ultimately, the study concludes that CTF-PC shows potential for enhancing the absorption and therapeutic effectiveness of Coreopsis tinctoria flavonoids.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích tạo ra phức hợp phospholipid flavonoid Coreopsis tinctoria (CTF-PC) để cải thiện sinh khả dụng của CTF, vốn có độ hòa tan kém mặc dù có đặc tính chống oxy hóa và bảo vệ gan. Mô phỏng ghép phân tử và động lực học đã dự đoán sự liên kết mạnh mẽ giữa CTF và phospholipid thông qua liên kết hydro. CTF-PC thu được cho thấy độ hòa tan trong lipid tăng lên đáng kể và đặc tính giải phóng chậm in vitro, đặc biệt là trong đường tiêu hóa. Điều này cho thấy CTF-PC có thể cải thiện sự hấp thụ CTF ở dạ dày, tá tràng và hỗng tràng. Tóm lại, nghiên cứu kết luận rằng CTF-PC cho thấy tiềm năng trong việc tăng cường sự hấp thụ và hiệu quả điều trị của flavonoid Coreopsis tinctoria.
  • Infundibulopelvic angle assessment: non-contrast computed tomography vs. traditional methods.
    • EN: This study investigates the feasibility of using non-contrast computed tomography (CT) to measure the infundibulopelvic angle, comparing it to traditional methods like intravenous urography and retrograde pyelography. The results show that CT measurements are comparable to traditional methods, with no statistically significant difference. This suggests that non-contrast CT offers a clinically simple, cost-effective, and potentially faster alternative for assessing the infundibulopelvic angle. Using non-contrast CT also avoids the risks associated with contrast agents and may reduce hospitalization time. The simplicity and safety advantages of this technique highlight its potential for future clinical applications.
    • VI: Nghiên cứu này đánh giá tính khả thi của việc sử dụng chụp cắt lớp vi tính (CT) không cản quang để đo góc phễu bể thận, so sánh với các phương pháp truyền thống như chụp niệu đồ tĩnh mạch và chụp bể thận ngược dòng. Kết quả cho thấy các phép đo CT tương đương với các phương pháp truyền thống, không có sự khác biệt đáng kể về mặt thống kê. Điều này gợi ý rằng CT không cản quang cung cấp một giải pháp thay thế đơn giản về mặt lâm sàng, hiệu quả về chi phí và có khả năng nhanh hơn để đánh giá góc phễu bể thận. Việc sử dụng CT không cản quang cũng tránh được các rủi ro liên quan đến thuốc cản quang và có thể giảm thời gian nằm viện. Ưu điểm về tính đơn giản và an toàn của kỹ thuật này làm nổi bật tiềm năng ứng dụng lâm sàng trong tương lai.
  • Transvaginal ultrasound-guided procedures: case selection and review of technique.
    • EN: This review focuses on transvaginal ultrasound (TVUS)-guided procedures as a safe and effective alternative to transabdominal or transgluteal approaches for managing female pelvic pathologies. The research objective is to outline the procedural technique, indications, and practical considerations for TVUS-guided interventions. The review highlights the direct access and reduced risk offered by TVUS, making it useful for both diagnostic and therapeutic purposes. By clarifying the technique and practical aspects, the authors aim to increase the adoption and proficiency of TVUS-guided procedures among practitioners.
    • VI: Bài tổng quan này tập trung vào các thủ thuật can thiệp dưới hướng dẫn của siêu âm qua ngả âm đạo (TVUS) như một giải pháp thay thế an toàn và hiệu quả cho các phương pháp tiếp cận qua bụng hoặc qua mông trong việc điều trị các bệnh lý vùng chậu ở nữ giới. Mục tiêu nghiên cứu là phác thảo kỹ thuật thủ thuật, các chỉ định và những cân nhắc thực tế liên quan đến các can thiệp dưới hướng dẫn của TVUS. Bài đánh giá nhấn mạnh khả năng tiếp cận trực tiếp và giảm thiểu rủi ro mà TVUS mang lại, làm cho nó hữu ích cho cả mục đích chẩn đoán và điều trị. Bằng cách làm rõ kỹ thuật và các khía cạnh thực tế, các tác giả mong muốn tăng cường việc áp dụng và nâng cao trình độ thực hiện các thủ thuật can thiệp dưới hướng dẫn của TVUS trong giới chuyên môn.
  • Postoperative Management of Bladder Perforation During Mid-Urethral Sling Procedures.
    • EN: This study investigates whether immediate catheter removal after intraoperative bladder perforation during mid-urethral sling placement affects fistula rates compared to continuous bladder drainage. A retrospective review of 97 women with bladder perforations during sling procedures found no fistula development in either the immediate catheter removal group or the continuous catheter drainage group. Furthermore, rates of urinary tract infections, mesh exposure, and urinary retention were similar between the groups. These findings suggest that immediate catheter removal may be a safe alternative to continuous catheterization in this setting, potentially improving patient comfort and reducing healthcare costs.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra liệu việc rút ống thông tiểu ngay sau khi phát hiện thủng bàng quang trong phẫu thuật đặt sling niệu đạo giữa có ảnh hưởng đến tỷ lệ rò bàng quang so với dẫn lưu bàng quang liên tục hay không. Một đánh giá hồi cứu trên 97 phụ nữ bị thủng bàng quang trong quá trình phẫu thuật đặt sling cho thấy không có trường hợp rò bàng quang nào phát triển ở cả nhóm rút ống thông tiểu ngay lập tức và nhóm dẫn lưu bàng quang liên tục. Hơn nữa, tỷ lệ nhiễm trùng đường tiết niệu, lộ lưới và bí tiểu tương tự nhau giữa hai nhóm. Những phát hiện này cho thấy việc rút ống thông tiểu ngay lập tức có thể là một giải pháp thay thế an toàn cho việc đặt ống thông tiểu liên tục trong trường hợp này, có khả năng cải thiện sự thoải mái cho bệnh nhân và giảm chi phí chăm sóc sức khỏe.
  • Manganese in health and disease.
    • EN: This review investigates the metabolism and distribution of manganese (Mn) within the body, focusing on its role in cellular processes and potential toxicity from dysregulation. It highlights mitochondria as key sites for Mn metabolism and energy conversion, noting how Mn superoxide dismutase activity can reduce oxidative stress and inhibit cancer. Furthermore, the review explores Mn's ability to enhance anticancer immune responses via the cGAS-STING pathway. Finally, it discusses various Mn delivery vectors for targeted cancer treatment. This research aims to provide new perspectives for utilizing Mn in disease prevention and treatment, particularly by boosting anticancer immunity.
    • VI: Tổng quan này nghiên cứu quá trình trao đổi chất và phân bố của mangan (Mn) trong cơ thể, tập trung vào vai trò của nó trong các quá trình tế bào và độc tính tiềm ẩn do rối loạn điều hòa. Nó nhấn mạnh ty thể là những vị trí quan trọng cho quá trình trao đổi chất Mn và chuyển đổi năng lượng, lưu ý cách hoạt động của Mn superoxide dismutase có thể làm giảm căng thẳng oxy hóa và ức chế ung thư. Hơn nữa, bài đánh giá khám phá khả năng của Mn trong việc tăng cường phản ứng miễn dịch chống ung thư thông qua con đường cGAS-STING. Cuối cùng, nó thảo luận về nhiều vectơ phân phối Mn khác nhau để điều trị ung thư có mục tiêu. Nghiên cứu này nhằm mục đích cung cấp những góc nhìn mới cho việc sử dụng Mn trong phòng ngừa và điều trị bệnh, đặc biệt là bằng cách tăng cường khả năng miễn dịch chống ung thư.
  • Herbal Medicine for Treating Herpes Labialis: A Systematic Review.
    • EN: This systematic review investigated the efficacy of topical herbal treatments for herpes labialis (cold sores). After analyzing seven randomized controlled trials, researchers found that lemon balm, olive leaf extract, propolis, and sage-rhubarb cream showed promise in reducing pain, swelling, lesion size, and healing time, with minimal adverse effects. Some herbal treatments even demonstrated comparable or superior results compared to acyclovir, a conventional antiviral medication. The study highlights the potential of these herbal alternatives or adjuncts for managing cold sores, but also emphasizes the need for larger, more standardized clinical trials to confirm their effectiveness and optimize treatment protocols for various populations. These findings could lead to more natural and accessible treatment options for millions affected by herpes labialis.
    • VI: Tổng quan hệ thống này đã điều tra hiệu quả của các phương pháp điều trị bằng thảo dược bôi ngoài da cho mụn rộp môi (herpes labialis). Sau khi phân tích bảy thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng tía tô đất, chiết xuất lá ô liu, keo ong và kem xô thơm-đại hoàng cho thấy triển vọng trong việc giảm đau, sưng, kích thước tổn thương và thời gian chữa lành, với tác dụng phụ tối thiểu. Một số phương pháp điều trị bằng thảo dược thậm chí còn cho thấy kết quả tương đương hoặc vượt trội so với acyclovir, một loại thuốc kháng vi-rút thông thường. Nghiên cứu này nhấn mạnh tiềm năng của các phương pháp thay thế hoặc bổ trợ bằng thảo dược này trong việc điều trị mụn rộp môi, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của các thử nghiệm lâm sàng lớn hơn, được tiêu chuẩn hóa hơn để xác nhận hiệu quả của chúng và tối ưu hóa các phác đồ điều trị cho các quần thể khác nhau. Những phát hiện này có thể dẫn đến các lựa chọn điều trị tự nhiên và dễ tiếp cận hơn cho hàng triệu người bị ảnh hưởng bởi mụn rộp môi.
  • Fireproofing the Soul: Navigating Fear of the Afterlife Among Palliative Care Patients.
    • EN: This study addresses the under-recognized anxiety of spiritual uncertainty, specifically fear of hell, in palliative care patients, particularly those with orthodox Christian backgrounds. The research highlights that these fears stemming from perceived sins can hinder the effectiveness of palliative therapy. The authors share their experiences and propose solutions for identifying, approaching, and reassuring patients grappling with this spiritual distress. The suggestions offer practical guidance for healthcare providers to better address this debilitating source of anxiety and improve palliative care outcomes.
    • VI: Nghiên cứu này đề cập đến nỗi lo âu ít được nhận biết về sự bất định tâm linh, đặc biệt là nỗi sợ địa ngục, ở bệnh nhân chăm sóc giảm nhẹ, đặc biệt là những người có nền tảng Cơ đốc giáo chính thống. Nghiên cứu nhấn mạnh rằng những nỗi sợ hãi này, bắt nguồn từ những tội lỗi đã phạm, có thể cản trở hiệu quả của liệu pháp giảm nhẹ. Các tác giả chia sẻ kinh nghiệm của họ và đề xuất các giải pháp để xác định, tiếp cận và trấn an bệnh nhân đang vật lộn với nỗi đau khổ tinh thần này. Các đề xuất đưa ra hướng dẫn thực tế cho các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe để giải quyết tốt hơn nguồn gốc gây suy nhược của sự lo lắng này và cải thiện kết quả chăm sóc giảm nhẹ.
  • Evaluation of Antihypertensive Effects of Ophioglossum vulgatum: In Silico and In Vivo Evidence in Spontaneously Hypertensive.
    • EN: This study aimed to investigate the antihypertensive effects of Ophioglossum vulgatum (OV) using computational simulations and animal experiments. In silico analysis identified potential target proteins and pathways related to blood pressure regulation, with molecular docking suggesting that OV compounds could bind to angiotensin receptors and calcium channels. In vivo experiments on spontaneously hypertensive rats showed that OV extract significantly reduced blood pressure. The results suggest that OV's rapid antihypertensive effects are likely mediated through the RAS system and calcium channels, indicating its potential as a natural source for developing blood pressure medication, especially for immediate relief.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích điều tra tác dụng hạ huyết áp của Ophioglossum vulgatum (OV) thông qua mô phỏng trên máy tính và thí nghiệm trên động vật. Phân tích in silico xác định các protein đích và con đường tiềm năng liên quan đến điều hòa huyết áp, với mô phỏng gắn kết phân tử cho thấy các hợp chất của OV có thể liên kết với thụ thể angiotensin và kênh canxi. Thí nghiệm in vivo trên chuột tăng huyết áp tự phát cho thấy chiết xuất OV làm giảm đáng kể huyết áp. Kết quả cho thấy tác dụng hạ huyết áp nhanh chóng của OV có thể được trung gian thông qua hệ thống RAS và kênh canxi, cho thấy tiềm năng của nó như một nguồn tự nhiên để phát triển thuốc hạ huyết áp, đặc biệt là để giảm huyết áp tức thì.
  • 10-step approach for laparoscopic pectopexy combined with supracervical hysterectomy.
    • EN: This research aimed to demonstrate a standardized 10-step laparoscopic pectopexy (LP) technique combined with supracervical hysterectomy as a safe and reproducible method for treating apical prolapse. The study presented a case where a patient with advanced apical prolapse underwent the procedure following the protocol, resulting in minimal blood loss and no complications. The findings suggest that LP with supracervical hysterectomy is a viable surgical option for apical prolapse repair with favorable outcomes. This standardized approach aims to facilitate the adoption of LP by surgeons, particularly highlighting its benefits for obese patients.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích chứng minh kỹ thuật phẫu thuật treo mỏm âm đạo nội soi (LP) tiêu chuẩn hóa gồm 10 bước kết hợp với cắt tử cung bán phần như một phương pháp an toàn và có thể tái tạo để điều trị sa mỏm âm đạo. Nghiên cứu đã trình bày một trường hợp bệnh nhân bị sa mỏm âm đạo giai đoạn nặng được phẫu thuật theo quy trình, dẫn đến mất máu tối thiểu và không có biến chứng. Kết quả cho thấy LP kết hợp với cắt tử cung bán phần là một lựa chọn phẫu thuật khả thi để điều trị sa mỏm âm đạo với kết quả thuận lợi. Phương pháp tiêu chuẩn hóa này nhằm mục đích tạo điều kiện cho các bác sĩ phẫu thuật áp dụng LP, đặc biệt nhấn mạnh lợi ích của nó cho bệnh nhân béo phì.
  • Plasmonic ELISA for Biomarker Detection: A Review of Mechanisms, Functionalization Strategies, and Emerging Modalities.
    • EN: Plasmonic ELISA combines metal nanostructures with traditional immunoassays to enable rapid and highly sensitive biomarker detection, amplifying signals via plasmon resonance changes. This approach improves detection limits significantly, achieving subpicogram sensitivity. The use of robust surface functionalization and advanced nanomaterials further enhances assay performance and stability. Emerging techniques are expanding the versatility and speed of these assays, showing promising results in clinical trials for various diseases. While standardization and large-scale production remain challenges, plasmonic ELISA holds great potential for precision medicine and global health.
    • VI: Plasmonic ELISA kết hợp cấu trúc nano kim loại với các xét nghiệm miễn dịch truyền thống để cho phép phát hiện biomarker nhanh chóng và có độ nhạy cao, khuếch đại tín hiệu thông qua những thay đổi cộng hưởng plasmon. Phương pháp này cải thiện đáng kể giới hạn phát hiện, đạt độ nhạy ở mức subpicogram. Việc sử dụng chức năng hóa bề mặt mạnh mẽ và vật liệu nano tiên tiến giúp tăng cường hiệu suất và độ ổn định của xét nghiệm. Các kỹ thuật mới nổi đang mở rộng tính linh hoạt và tốc độ của các xét nghiệm này, cho thấy kết quả đầy hứa hẹn trong các thử nghiệm lâm sàng cho nhiều bệnh khác nhau. Mặc dù tiêu chuẩn hóa và sản xuất quy mô lớn vẫn còn là những thách thức, plasmonic ELISA có tiềm năng to lớn cho y học chính xác và các ứng dụng sức khỏe toàn cầu.
  • Berberine alleviates respiratory syncytial virus (RSV)-induced pediatric bronchiolitis and fibrosis via suppressing the HMGB1/TLR4/NF-κB pathway.
    • EN: This study investigates the therapeutic potential of berberine in treating respiratory syncytial virus (RSV)-induced pediatric bronchiolitis (PB). The research found that berberine significantly reduced RSV replication and alleviated lung inflammation and fibrosis in both RSV-infected cells and a mouse model of PB. This protective effect was achieved by suppressing the HMGB1/TLR4/NF-κB signaling pathway, leading to decreased inflammation, pyroptosis, epithelial-mesenchymal transition (EMT), and fibrosis. The findings suggest berberine is a promising therapeutic agent for RSV-induced PB, offering a potential avenue for developing targeted therapies.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng điều trị của berberine trong điều trị viêm tiểu phế quản do virus hợp bào hô hấp (RSV) ở trẻ em. Nghiên cứu phát hiện ra rằng berberine làm giảm đáng kể sự nhân lên của RSV và làm giảm viêm phổi và xơ phổi ở cả tế bào bị nhiễm RSV và mô hình chuột bị viêm tiểu phế quản. Tác dụng bảo vệ này đạt được bằng cách ức chế con đường tín hiệu HMGB1/TLR4/NF-κB, dẫn đến giảm viêm, pyroptosis, chuyển đổi biểu mô trung mô (EMT) và xơ hóa. Những phát hiện này cho thấy berberine là một tác nhân điều trị đầy hứa hẹn cho viêm tiểu phế quản do RSV, mang lại một hướng đi tiềm năng để phát triển các liệu pháp nhắm mục tiêu.
  • Multisite binding of bacteriophages on lipopolysaccharides in Escherichia coli O157:H7 and the adaptive costs of phage resistance.
    • EN: This study investigates the interactions between E. coli O157:H7 and two phages to understand how bacteria develop resistance and the associated costs. The research found that phage PSD2001 targets capsular polysaccharide and lipopolysaccharides, while phage PNJ212 targets OmpC, with both using gp37-like proteins for receptor binding. Developing resistance to these phages leads to adaptive costs for the bacteria, including increased antibiotic susceptibility and reduced biofilm formation and colonization abilities. These findings highlight the complexity of phage-host interactions and provide valuable insights for developing more effective phage therapy strategies, such as phage cocktails and 'phage shift' approaches. The research contributes to the understanding of how to prevent and control E. coli O157:H7 infections.
    • VI: Nghiên cứu này khảo sát sự tương tác giữa E. coli O157:H7 và hai loại phage để hiểu cách vi khuẩn phát triển khả năng kháng phage và những hệ quả đi kèm. Nghiên cứu cho thấy phage PSD2001 nhắm mục tiêu vào polysaccharide vỏ và lipopolysaccharide, trong khi phage PNJ212 nhắm mục tiêu vào OmpC, cả hai đều sử dụng protein giống gp37 để liên kết thụ thể. Việc phát triển khả năng kháng các phage này dẫn đến những trả giá thích ứng cho vi khuẩn, bao gồm tăng tính nhạy cảm với kháng sinh và giảm khả năng hình thành màng sinh học và xâm nhập. Những phát hiện này nhấn mạnh sự phức tạp của tương tác phage-vật chủ và cung cấp những hiểu biết có giá trị để phát triển các chiến lược liệu pháp phage hiệu quả hơn, chẳng hạn như sử dụng tổ hợp phage (phage cocktails) và phương pháp 'phage shift'. Nghiên cứu đóng góp vào việc hiểu rõ hơn về cách phòng ngừa và kiểm soát nhiễm trùng E. coli O157:H7.
  • Optimization of MrgX2 Antagonists Based on the "Cell Membrane Chromatography-Molecular Docking" Approach.
    • EN: This study introduces a novel approach to optimize drug design by combining cell membrane chromatography (CMC) with molecular docking, specifically targeting MrgX2 antagonists. The research developed a "KD-r_psp_MMGBSA_dG_Bind_Lipo" approach that integrates CMC-derived affinity data with molecular docking predictions. Using this method, the researchers designed and synthesized compound BER-5, which proved to be a potent MrgX2 antagonist with demonstrable antiallergic effects both in vitro and in vivo. This integrated approach shows potential for optimizing MrgX2 antagonists and could be broadly applied to drug development targeting other G protein-coupled receptors (GPCRs) on cell membranes.
    • VI: Nghiên cứu này giới thiệu một phương pháp mới để tối ưu hóa thiết kế thuốc bằng cách kết hợp sắc ký màng tế bào (CMC) với mô phỏng ghép phân tử, đặc biệt nhắm mục tiêu đến các chất đối kháng MrgX2. Nghiên cứu đã phát triển phương pháp "KD-r_psp_MMGBSA_dG_Bind_Lipo" tích hợp dữ liệu ái lực có nguồn gốc từ CMC với các dự đoán ghép phân tử. Sử dụng phương pháp này, các nhà nghiên cứu đã thiết kế và tổng hợp hợp chất BER-5, một chất đối kháng MrgX2 mạnh mẽ với tác dụng chống dị ứng đã được chứng minh cả in vitro và in vivo. Cách tiếp cận tích hợp này cho thấy tiềm năng trong việc tối ưu hóa các chất đối kháng MrgX2 và có thể được ứng dụng rộng rãi trong phát triển thuốc nhắm mục tiêu các thụ thể protein G (GPCR) khác trên màng tế bào.
  • Breaking Apoptosis-Induced Immune Silence: Ultrasound-Activated Nano-Oncolytic Therapy Reinvigorates Antitumor Immunity.
    • EN: This study introduces an ultrasound-activated nano-oncolytic system (cRGD-Lip@PFP) to induce necroptosis-like cell death in tumors, aiming to overcome the limited immunogenicity of traditional apoptosis-based therapies. The system uses ultrasound to trigger cavitation, releasing damage-associated molecular patterns (DAMPs) and activating the cGAS-STING pathway, thereby amplifying the immune response. This approach effectively alleviates tumor hypoxia and immunosuppression, demonstrating enhanced immunogenicity compared to apoptosis. The findings suggest a novel acoustomechanical-based tumor immunotherapy with potential to improve treatment outcomes by eliciting a stronger anti-tumor immune response.
    • VI: Nghiên cứu này giới thiệu một hệ thống nano-oncolytic được kích hoạt bằng siêu âm (cRGD-Lip@PFP) để gây ra cái chết tế bào kiểu necroptosis trong các khối u, nhằm khắc phục tính sinh miễn dịch hạn chế của các liệu pháp dựa trên apoptosis truyền thống. Hệ thống sử dụng siêu âm để kích hoạt sự tạo hang (cavitation), giải phóng các phân tử liên quan đến tổn thương (DAMPs) và kích hoạt con đường cGAS-STING, từ đó khuếch đại phản ứng miễn dịch. Cách tiếp cận này có hiệu quả trong việc giảm tình trạng thiếu oxy và ức chế miễn dịch trong khối u, đồng thời thể hiện khả năng sinh miễn dịch được tăng cường so với apoptosis. Những phát hiện này cho thấy một phương pháp miễn dịch trị liệu khối u dựa trên cơ chế âm học mới, có tiềm năng cải thiện kết quả điều trị bằng cách khơi gợi phản ứng miễn dịch chống khối u mạnh mẽ hơn.
  • The hybrid nano-platform based on ZIF-8 realizes the synergistic therapy of tumor chemo-immunotherapy.
    • EN: This research aimed to develop a nano-platform for combined chemo-immunotherapy to improve cancer treatment outcomes. The platform, based on ZIF-8, simultaneously delivers doxorubicin (chemotherapy), an IDO inhibitor, and an immune adjuvant (CpG) to induce immunogenic cell death (ICD). The nanoparticles were modified with carboxymethyl chitosan (CMCS) for enhanced stability and tumor targeting. Results demonstrated successful ICD induction and a significant tumor inhibition rate (85.6%) in a 4T1 tumor model. This study offers a promising new approach for multi-modal cancer therapy.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một nền tảng nano cho liệu pháp hóa-miễn dịch kết hợp để cải thiện kết quả điều trị ung thư. Nền tảng này, dựa trên ZIF-8, đồng thời vận chuyển doxorubicin (hóa trị), một chất ức chế IDO và một chất bổ trợ miễn dịch (CpG) để gây ra chết tế bào sinh miễn dịch (ICD). Các hạt nano được biến đổi bằng carboxymethyl chitosan (CMCS) để tăng cường tính ổn định và khả năng nhắm mục tiêu khối u. Kết quả cho thấy sự cảm ứng ICD thành công và tỷ lệ ức chế khối u đáng kể (85,6%) trong mô hình khối u 4T1. Nghiên cứu này cung cấp một phương pháp tiếp cận mới đầy hứa hẹn cho liệu pháp điều trị ung thư đa phương thức.
  • Is Minimally Invasive Superior to Traditional Open Technique for 2-Segmental Transforaminal Interbody Fusion in the Treatment of Lumbar Degenerative Disease?
    • EN: This retrospective study compared the effectiveness of minimally invasive (MIS-TLIF) and traditional open (O-TLIF) techniques for treating two-segment lumbar degenerative diseases. The study found that while both methods were effective, MIS-TLIF resulted in significantly less blood loss, reduced postoperative drainage, and shorter bed rest, although it required longer operative and fluoroscopy times. Notably, patients undergoing MIS-TLIF demonstrated superior long-term functional recovery, particularly in ODI scores, compared to those undergoing O-TLIF. These findings suggest that MIS-TLIF may offer advantages in functional outcomes, but the choice of procedure should consider individual patient factors and surgeon expertise.
    • VI: Nghiên cứu hồi cứu này so sánh hiệu quả của kỹ thuật xâm lấn tối thiểu (MIS-TLIF) và kỹ thuật mổ mở truyền thống (O-TLIF) trong điều trị bệnh thoái hóa đốt sống thắt lưng hai đoạn. Nghiên cứu cho thấy cả hai phương pháp đều hiệu quả, nhưng MIS-TLIF giúp giảm đáng kể lượng máu mất, giảm dẫn lưu sau phẫu thuật và thời gian nằm viện ngắn hơn, mặc dù thời gian phẫu thuật và thời gian chiếu chụp X-quang kéo dài hơn. Đáng chú ý, bệnh nhân trải qua MIS-TLIF cho thấy sự phục hồi chức năng lâu dài vượt trội, đặc biệt là về điểm số ODI, so với bệnh nhân trải qua O-TLIF. Những phát hiện này cho thấy MIS-TLIF có thể mang lại lợi thế về kết quả chức năng, nhưng việc lựa chọn thủ thuật nên xem xét các yếu tố cá nhân của bệnh nhân và kinh nghiệm của bác sĩ phẫu thuật.
  • Maximal aerobic power and anaerobic power reserves to prescribe cycling interval training sessions.
    • EN: This study investigated whether using anaerobic power reserve (APR) and glycolytic power reserve (GPR) to prescribe high-intensity interval training (HIIT) could better individualize training compared to traditional methods based on maximal aerobic power (MAP). Twelve cyclists performed HIIT sessions prescribed using MAP, APR, and GPR, and researchers analyzed variability in exhaustion time and physiological responses. The study found that APR and GPR-based HIIT did not reduce inter-individual variability in physiological responses or tolerance compared to MAP-based HIIT. This suggests that APR and GPR may not accurately differentiate athletes' aerobic and anaerobic characteristics for optimizing HIIT prescriptions.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra xem việc sử dụng dự trữ công suất kỵ khí (APR) và dự trữ công suất đường phân (GPR) để chỉ định cường độ tập luyện ngắt quãng (HIIT) có thể cá nhân hóa việc tập luyện tốt hơn so với các phương pháp truyền thống dựa trên công suất hiếu khí tối đa (MAP) hay không. Mười hai vận động viên xe đạp đã thực hiện các buổi HIIT được chỉ định bằng MAP, APR và GPR, và các nhà nghiên cứu đã phân tích sự thay đổi về thời gian kiệt sức và phản ứng sinh lý. Nghiên cứu cho thấy HIIT dựa trên APR và GPR không làm giảm sự thay đổi giữa các cá nhân về phản ứng sinh lý hoặc khả năng dung nạp so với HIIT dựa trên MAP. Điều này cho thấy rằng APR và GPR có thể không phân biệt chính xác các đặc điểm hiếu khí và kỵ khí của vận động viên để tối ưu hóa các chỉ định HIIT.
  • Induced abortion in the world: 1. Perception of abortion throughout the centuries and by religions.
    • EN: This mini-series of essays aims to foster dialogue around the contentious issue of induced abortion by exploring its historical roots and evolving legal landscape. The research reveals that while major religions generally disapprove of abortion, the strength and specific conditions of prohibition vary significantly across denominations and time periods. The study highlights the nuanced religious perspectives on abortion, suggesting potential areas of common ground amidst the ethical debate. By understanding the historical and religious context, the authors hope to contribute to more constructive conversations about abortion and the needs of women involved. This historical and religious perspective has the potential to foster more sensitive, informed dialogue.
    • VI: Loạt bài tiểu luận này nhằm mục đích thúc đẩy đối thoại về vấn đề gây tranh cãi là phá thai chủ động bằng cách khám phá nguồn gốc lịch sử và sự phát triển của bối cảnh pháp lý. Nghiên cứu cho thấy mặc dù các tôn giáo lớn thường không chấp thuận việc phá thai, nhưng mức độ nghiêm cấm và các điều kiện cụ thể khác nhau đáng kể giữa các giáo phái và các thời kỳ. Nghiên cứu làm nổi bật các quan điểm tôn giáo sắc thái về phá thai, cho thấy các lĩnh vực chung tiềm năng trong cuộc tranh luận đạo đức. Bằng cách hiểu bối cảnh lịch sử và tôn giáo, các tác giả hy vọng sẽ đóng góp vào các cuộc trò chuyện mang tính xây dựng hơn về phá thai và nhu cầu của phụ nữ liên quan. Góc nhìn lịch sử và tôn giáo này có tiềm năng thúc đẩy một cuộc đối thoại nhạy bén và đầy đủ thông tin hơn.
  • Ultrasound-enzyme-assisted extraction of flavonols from Polygonatum odoratum using ternary natural deep eutectic solvents.
    • EN: This research explores the use of a novel ternary natural deep eutectic solvent (NADES) system to improve the extraction of flavonols from Polygonatum odoratum. The study found that combining a specific ternary NADES (choline chloride/fructose/citric acid) with ultrasound and enzyme assistance significantly enhanced the extraction yields of quercetin, kaempferol, and isorhamnetin compared to traditional methods. Spectroscopic analysis revealed that the ternary NADES promoted hydrogen bond formation with the target flavonols, leading to increased solubility and extraction efficiency. Optimized conditions resulted in high flavonol extraction yields, suggesting the potential of this method as an environmentally friendly and efficient alternative for extracting valuable compounds from medicinal plants.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá việc sử dụng một hệ dung môi eutectic sâu tự nhiên (NADES) bậc ba mới để cải thiện quá trình chiết xuất flavonol từ cây Polygonatum odoratum. Nghiên cứu cho thấy sự kết hợp NADES bậc ba (choline chloride/fructose/citric acid) với sự hỗ trợ của sóng siêu âm và enzyme làm tăng đáng kể hiệu suất chiết xuất quercetin, kaempferol và isorhamnetin so với các phương pháp truyền thống. Phân tích quang phổ cho thấy NADES bậc ba thúc đẩy sự hình thành liên kết hydro với các flavonol mục tiêu, dẫn đến độ hòa tan và hiệu quả chiết xuất cao hơn. Các điều kiện tối ưu hóa mang lại hiệu suất chiết xuất flavonol cao, cho thấy tiềm năng của phương pháp này như một giải pháp thay thế thân thiện với môi trường và hiệu quả để chiết xuất các hợp chất có giá trị từ cây thuốc.
  • Nitrogen-doped carbon dots for ultrasensitive detection of Hg2+ in traditional Chinese medicine and bioimaging applications.
    • EN: This research introduces a highly sensitive and selective fluorescent sensor for detecting mercury ions (Hg2+) based on nitrogen-doped carbon dots (N-CDs). The N-CDs, with their small size and high fluorescence, achieved an ultra-low detection limit for Hg2+ even in complex samples like Sanqi (Panax notoginseng). The sensor demonstrated high selectivity and its accuracy was validated through comparison with ICP-MS. Furthermore, the biocompatibility of N-CDs was confirmed by successful cellular imaging, indicating its potential for both environmental monitoring and biomedical applications.
    • VI: Nghiên cứu này giới thiệu một cảm biến huỳnh quang có độ nhạy và chọn lọc cao để phát hiện ion thủy ngân (Hg2+) dựa trên chấm lượng tử carbon pha tạp nitơ (N-CDs). Các N-CDs, với kích thước nhỏ và độ phát huỳnh quang cao, đạt được giới hạn phát hiện cực thấp đối với Hg2+ ngay cả trong các mẫu phức tạp như Tam Thất (Panax notoginseng). Cảm biến thể hiện tính chọn lọc cao và độ chính xác của nó đã được xác nhận thông qua so sánh với ICP-MS. Hơn nữa, khả năng tương thích sinh học của N-CDs đã được xác nhận bằng hình ảnh tế bào thành công, cho thấy tiềm năng của nó trong cả giám sát môi trường và các ứng dụng y sinh.
  • Treatment Effect Estimation With Potential Outcomes for a Single-Arm Trial Compared With Historical Controls: A Case Study of Locally Recurrent Head and Neck Squamous Cell Carcinoma Patients Treated With Adjuvant Nivolumab.
    • EN: This research aims to estimate the treatment effect of adjuvant nivolumab on disease-free survival in head and neck cancer patients using a single-arm trial with historical controls and causal inference methods. The study compared three survival analysis techniques – Cox proportional hazards, random survival forests, and Bayesian Additive Regression Trees – to estimate the average treatment effect (ATE). All three methods indicated that nivolumab was superior to historical control, suggesting a positive treatment effect. The findings demonstrate the potential of using causal inference and machine learning techniques to analyze single-arm trials when randomized controlled trials are not feasible, offering valuable insights for future oncology research and clinical decision-making.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích ước tính tác động điều trị của nivolumab bổ trợ lên thời gian sống không bệnh ở bệnh nhân ung thư đầu và cổ, sử dụng thử nghiệm một nhánh kết hợp đối chứng lịch sử và phương pháp suy luận nhân quả. Nghiên cứu so sánh ba kỹ thuật phân tích sống còn – mô hình nguy cơ tỷ lệ Cox, rừng sống còn ngẫu nhiên và Cây Hồi quy Cộng Bayesian – để ước tính tác động điều trị trung bình (ATE). Cả ba phương pháp đều chỉ ra rằng nivolumab vượt trội hơn so với đối chứng lịch sử, cho thấy tác động điều trị tích cực. Kết quả cho thấy tiềm năng của việc sử dụng suy luận nhân quả và các kỹ thuật học máy để phân tích các thử nghiệm một nhánh khi các thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên không khả thi, mang lại những hiểu biết giá trị cho nghiên cứu ung thư và quyết định lâm sàng trong tương lai.
  • Effects of methiopropamine on cognitive function and monoaminergic systems in mice.
    • EN: This study investigates the neurotoxic effects of methiopropamine (MPA) on cognitive function and behaviors in mice, comparing it to methamphetamine (METH). The research found that MPA, especially at a higher dose (3 mg/kg), significantly impaired recognition, working, and reference memory, along with an anxiolytic effect. These cognitive deficits were associated with decreased dopamine levels and reduced p-ERK1/2 expression in the prefrontal cortex (PFC). The findings suggest that MPA negatively impacts cognitive function through disruption of dopaminergic neurotransmission in the PFC. This research highlights the potential neurotoxic risks associated with MPA consumption, warranting further investigation into its long-term effects.
    • VI: Nghiên cứu này khảo sát các tác động độc thần kinh của methiopropamine (MPA) lên chức năng nhận thức và hành vi ở chuột, so sánh với methamphetamine (METH). Nghiên cứu phát hiện ra rằng MPA, đặc biệt ở liều cao hơn (3 mg/kg), làm suy giảm đáng kể trí nhớ nhận dạng, trí nhớ làm việc và trí nhớ tham chiếu, cùng với tác dụng giải lo âu. Những thiếu hụt nhận thức này có liên quan đến việc giảm mức dopamine và giảm biểu hiện p-ERK1/2 trong vỏ não trước trán (PFC). Các phát hiện cho thấy MPA tác động tiêu cực đến chức năng nhận thức thông qua sự gián đoạn dẫn truyền thần kinh dopaminergic trong PFC. Nghiên cứu này làm nổi bật những rủi ro độc thần kinh tiềm ẩn liên quan đến việc sử dụng MPA, đòi hỏi phải nghiên cứu thêm về các tác động lâu dài của nó.
  • Anthracene-Bridged Detergents for Membrane Protein Studies.
    • EN: This study introduces anthracene-bridged detergents (ABDs), a new class of detergents with a unique curved structure designed for improved membrane protein (MP) stabilization. Through modular synthesis and testing on G protein-coupled receptors (GPCRs), the researchers found that ABDs exhibited comparable or superior stability compared to traditional detergents. In particular, PP-ABD demonstrated exceptional thermostability for the A2AAR receptor, highlighting its suitability for electron microscopy. These findings position ABDs as valuable tools for MP research and provide a framework for designing more effective detergents.
    • VI: Nghiên cứu này giới thiệu chất tẩy rửa bắc cầu anthracene (ABDs), một loại chất tẩy rửa mới với cấu trúc cong độc đáo được thiết kế để cải thiện sự ổn định của protein màng (MP). Thông qua tổng hợp mô-đun và thử nghiệm trên các thụ thể kết hợp protein G (GPCR), các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng ABDs thể hiện sự ổn định tương đương hoặc vượt trội so với các chất tẩy rửa truyền thống. Đặc biệt, PP-ABD đã chứng minh khả năng ổn định nhiệt vượt trội cho thụ thể A2AAR, làm nổi bật tính phù hợp của nó cho ứng dụng kính hiển vi điện tử. Những phát hiện này định vị ABDs là những công cụ có giá trị cho nghiên cứu MP và cung cấp một khuôn khổ để thiết kế các chất tẩy rửa hiệu quả hơn.
  • Role of calprotectin in diagnosis of necrotizing enterocolitis and Doppler US in detecting its severity and outcome in neonates.
    • EN: This study investigated the potential of fecal calprotectin (FCP) and Doppler ultrasound (US) in the diagnosis and severity assessment of necrotizing enterocolitis (NEC) in preterm neonates. The research found that FCP levels were significantly higher in NEC cases and Doppler US detected decreased bowel perfusion, particularly in severe cases (Stage III). Elevated FCP effectively distinguished NEC cases from controls, while reduced bowel perfusion on Doppler US correlated with increased mortality risk. These findings suggest that combining FCP measurement and Doppler US can enhance early diagnosis and risk stratification, leading to improved clinical management of NEC.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng của calprotectin trong phân (FCP) và siêu âm Doppler trong chẩn đoán và đánh giá mức độ nghiêm trọng của viêm ruột hoại tử (NEC) ở trẻ sinh non. Nghiên cứu phát hiện ra rằng nồng độ FCP cao hơn đáng kể ở các ca NEC và siêu âm Doppler phát hiện giảm tưới máu ruột, đặc biệt ở các ca bệnh nặng (Giai đoạn III). FCP tăng cao có hiệu quả trong việc phân biệt các ca NEC với nhóm đối chứng, trong khi giảm tưới máu ruột trên siêu âm Doppler tương quan với việc tăng nguy cơ tử vong. Những phát hiện này cho thấy rằng việc kết hợp đo FCP và siêu âm Doppler có thể tăng cường chẩn đoán sớm và phân tầng rủi ro, dẫn đến cải thiện quản lý lâm sàng NEC.
  • Bone health perspectives among Indigenous people: a qualitative study.
    • EN: This research explored the perspectives and beliefs of Indigenous adults in Victoria regarding bone health. Through qualitative focus groups, the study identified five themes related to Indigenous "Ways of Knowing, Being, and Doing" that influence bone health: knowledge of exercise, connection to Country, preventative health activities, food as medicine, and community education. The findings highlighted the importance of holistic health, including spirituality and lifestyle, in musculoskeletal health. The study concludes that a co-created community education program incorporating traditional Indigenous knowledge alongside current health evidence is crucial for improving bone health awareness and outcomes for Indigenous people across their lifespan.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá quan điểm và niềm tin của người trưởng thành bản địa ở Victoria về sức khỏe xương. Thông qua các nhóm tập trung định tính, nghiên cứu đã xác định năm chủ đề liên quan đến "Cách Thức Nhận Thức, Tồn Tại và Hành Động" của người bản địa ảnh hưởng đến sức khỏe xương: kiến thức về tập thể dục, kết nối với Đất Mẹ, các hoạt động phòng ngừa sức khỏe, thực phẩm như thuốc chữa bệnh và giáo dục cộng đồng. Các phát hiện nhấn mạnh tầm quan trọng của sức khỏe toàn diện, bao gồm tâm linh và lối sống, đối với sức khỏe cơ xương khớp. Nghiên cứu kết luận rằng một chương trình giáo dục cộng đồng được đồng sáng tạo, kết hợp kiến thức truyền thống của người bản địa cùng với bằng chứng sức khỏe hiện tại, là rất quan trọng để nâng cao nhận thức và cải thiện kết quả sức khỏe xương cho người bản địa trong suốt cuộc đời của họ.
  • Feasibility of Single Time Point Dosimetry Application in 177Lu-DOTATATE/DOTATOC-treated Pediatric Neuroblastoma.
    • EN: This study investigates the feasibility of using single time point (STP) dosimetry as a substitute for multi-time point (MTP) dosimetry in pediatric neuroblastoma (NB) patients undergoing 177Lu-DOTATATE/DOTATOC peptide receptor radionuclide therapy (PRRT). The research compared dosimetric measurements of lesions and organs from STP and MTP methods. The results indicate that the 96-hour STP method accurately estimates absorbed doses in patients treated with 177Lu-DOTATATE, showing strong correlation with MTP. Additionally, it provides reliable kidney dosimetry for those treated with 177Lu-DOTATOC. This suggests that STP could reduce workload and improve patient compliance without compromising dosimetric accuracy, facilitating wider application of PRRT in pediatric NB.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tính khả thi của việc sử dụng phương pháp đo liều tại một thời điểm (STP) thay thế cho phương pháp đo liều tại nhiều thời điểm (MTP) ở bệnh nhi bị u nguyên bào thần kinh (NB) đang điều trị bằng liệu pháp xạ trị peptide thụ thể radionuclide 177Lu-DOTATATE/DOTATOC (PRRT). Nghiên cứu so sánh các phép đo liều lượng của tổn thương và các cơ quan từ phương pháp STP và MTP. Kết quả cho thấy phương pháp STP 96 giờ ước tính chính xác liều hấp thụ ở bệnh nhân được điều trị bằng 177Lu-DOTATATE, cho thấy mối tương quan chặt chẽ với MTP. Ngoài ra, nó cung cấp phép đo liều lượng thận đáng tin cậy cho những người được điều trị bằng 177Lu-DOTATOC. Điều này cho thấy STP có thể giảm khối lượng công việc và cải thiện sự tuân thủ của bệnh nhân mà không ảnh hưởng đến độ chính xác của phép đo liều lượng, tạo điều kiện cho việc ứng dụng rộng rãi hơn PRRT trong điều trị NB ở trẻ em.
  • A Randomized Comparison Trial Testing Two Culturally Adapted HIV Prevention Approaches for Native Americans Reducing Trauma Symptoms Versus Substance Misuse.
    • EN: This study compared Narrative Exposure Therapy (NET) for PTSD and Motivational Interviewing with CBT-skills training (MIST) for substance misuse in reducing HIV risk behaviors among rural American Indians. Both interventions significantly reduced PTSD severity, risky sexual behaviors, and substance use. However, NET demonstrated greater effectiveness than MIST in decreasing risky sexual behaviors and substance use. The findings suggest that addressing either PTSD or substance misuse can effectively mitigate HIV sexual risk behaviors in this population, with NET potentially offering a more impactful approach.
    • VI: Nghiên cứu này so sánh Liệu pháp Phơi nhiễm Tự sự (NET) cho PTSD và Phỏng vấn Động viên kết hợp huấn luyện kỹ năng CBT (MIST) cho lạm dụng chất kích thích trong việc giảm các hành vi nguy cơ lây nhiễm HIV ở người Mỹ bản địa vùng nông thôn. Cả hai can thiệp đều giảm đáng kể mức độ nghiêm trọng của PTSD, các hành vi tình dục nguy cơ và việc sử dụng chất kích thích. Tuy nhiên, NET cho thấy hiệu quả cao hơn MIST trong việc giảm các hành vi tình dục nguy cơ và việc sử dụng chất kích thích. Các phát hiện cho thấy việc giải quyết PTSD hoặc lạm dụng chất kích thích có thể giảm thiểu hiệu quả các hành vi nguy cơ lây nhiễm HIV qua đường tình dục ở nhóm dân số này, với NET có khả năng cung cấp một phương pháp tiếp cận tác động mạnh mẽ hơn.
  • Efficacy and safety of therapeutic means for postoperative ileus: an umbrella review of meta-analyses.
    • EN: This umbrella review aimed to evaluate the efficacy of various treatments for postoperative ileus by systematically analyzing existing meta-analyses. The study identified eight treatments, including chewing gum, coffee, ERAS protocols, acupuncture, opioid receptor antagonists, Da-Cheng-Qi-Tang, early enteral nutrition, and Zusanli point injection, that significantly improved postoperative ileus. Furthermore, opioid receptor antagonists, early enteral nutrition, ERAS, and chewing gum were also found to reduce postoperative hospital stay. The findings suggest several effective treatment options for postoperative ileus, while highlighting the need for further research to validate the efficacy and safety of other approaches. These results offer clinicians a clearer understanding of available treatment options and guide future research efforts.
    • VI: Đánh giá tổng hợp này nhằm mục đích đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị khác nhau cho liệt ruột sau phẫu thuật bằng cách phân tích một cách hệ thống các phân tích tổng hợp hiện có. Nghiên cứu xác định tám phương pháp điều trị, bao gồm nhai kẹo cao su, cà phê, các phác đồ ERAS (Phục hồi nhanh sau phẫu thuật), châm cứu, thuốc đối kháng thụ thể opioid, Da-Cheng-Qi-Tang, dinh dưỡng đường ruột sớm và liệu pháp tiêm huyệt Zusanli, cải thiện đáng kể tình trạng liệt ruột sau phẫu thuật. Hơn nữa, các thuốc đối kháng thụ thể opioid, dinh dưỡng đường ruột sớm, ERAS và nhai kẹo cao su cũng được phát hiện là làm giảm thời gian nằm viện sau phẫu thuật. Những phát hiện này gợi ý một số lựa chọn điều trị hiệu quả cho liệt ruột sau phẫu thuật, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết phải nghiên cứu thêm để xác nhận hiệu quả và độ an toàn của các phương pháp tiếp cận khác. Kết quả này cung cấp cho các bác sĩ lâm sàng sự hiểu biết rõ ràng hơn về các lựa chọn điều trị có sẵn và định hướng các nỗ lực nghiên cứu trong tương lai.
  • ECT2+ cell group acts as cancer stem cell in malignant pleomorphic adenoma.
    • EN: This study aimed to comprehensively analyze cancer stem cell (CSC) heterogeneity in salivary carcinoma ex pleomorphic adenoma (CXPA) using single-cell RNA sequencing. The research identified four distinct tumor epithelial cell subgroups within CXPA, with ECT2+ cells in the cell cycle cluster identified as CSCs. Furthermore, high ECT2 expression was found to correlate with increased invasiveness and poor prognosis in CXPA patients. Targeting ECT2 significantly reduced tumor sphere formation and aggressiveness in CXPA cell lines. These findings suggest that ECT2 could be a promising therapeutic target for treating CXPA.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phân tích toàn diện tính không đồng nhất của tế bào gốc ung thư (CSC) trong ung thư biểu mô tuyến nước bọt phát sinh từ u tuyến đa hình (CXPA) bằng cách sử dụng giải trình tự RNA đơn bào. Nghiên cứu đã xác định bốn nhóm tế bào biểu mô ung thư khác biệt trong CXPA, trong đó tế bào ECT2+ trong cụm chu kỳ tế bào được xác định là CSC. Hơn nữa, biểu hiện ECT2 cao có tương quan với sự xâm lấn gia tăng và tiên lượng xấu ở bệnh nhân CXPA. Nhắm mục tiêu ECT2 làm giảm đáng kể sự hình thành khối cầu ung thư và tính xâm lấn trong các dòng tế bào CXPA. Những phát hiện này cho thấy ECT2 có thể là một mục tiêu điều trị đầy hứa hẹn để điều trị CXPA.
  • Artificial intelligence and machine learning-driven design of self-healing biomedical composites.
    • EN: This research investigates the advancements in using AI/ML to design and optimize self-healing composites for biomedical applications, aiming to improve durability and patient safety. The study highlights the use of supervised and unsupervised learning to enhance healing efficiency, reduce formulation time, and accurately predict failure/healing. Ethical considerations, including data protection and regulatory compliance, are also addressed. The findings suggest that AI/ML-driven self-healing composites hold significant promise for personalized medicine, but careful attention must be paid to issues like bias and transparency.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra những tiến bộ trong việc sử dụng AI/ML để thiết kế và tối ưu hóa vật liệu composite tự phục hồi cho các ứng dụng y sinh, nhằm cải thiện độ bền và an toàn cho bệnh nhân. Nghiên cứu nhấn mạnh việc sử dụng các phương pháp học có giám sát và không giám sát để tăng cường hiệu quả chữa lành, giảm thời gian công thức và dự đoán chính xác sự hỏng hóc/chữa lành. Các vấn đề đạo đức, bao gồm bảo vệ dữ liệu và tuân thủ quy định, cũng được đề cập. Kết quả cho thấy vật liệu composite tự phục hồi được hỗ trợ bởi AI/ML hứa hẹn tiềm năng lớn cho y học cá nhân hóa, nhưng cần đặc biệt chú ý đến các vấn đề như sai lệch và tính minh bạch.
  • Re-Evaluating Recurrent Events in Heart Failure Trials: Patterns, Prognostic Implications, and Analytical Improvements.
    • EN: This study investigates the common assumption of random repeat heart failure hospitalizations (HFHs) in clinical trials. Analyzing data from four heart failure trials, the researchers found significant time clustering of HFHs within patients, with increased risk of subsequent events shortly after a previous hospitalization. Traditional statistical models fail to account for this clustering. Alternative analytical methods, such as area under the curve and win ratio, strengthened the observed treatment effect; however, time-to-first event analysis still provided the strongest evidence. The findings suggest a need to re-evaluate the application of repeat event analyses in heart failure trials, indicating that common methods may not be optimal.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra giả định phổ biến về các lần tái nhập viện vì suy tim (HFH) ngẫu nhiên trong các thử nghiệm lâm sàng. Phân tích dữ liệu từ bốn thử nghiệm suy tim, các nhà nghiên cứu nhận thấy sự tập trung theo thời gian đáng kể của các HFH ở mỗi bệnh nhân, với nguy cơ các biến cố tiếp theo tăng lên ngay sau lần nhập viện trước đó. Các mô hình thống kê truyền thống không tính đến sự tập trung này. Các phương pháp phân tích thay thế, chẳng hạn như diện tích dưới đường cong và tỷ lệ thắng, đã củng cố tác dụng điều trị quan sát được; tuy nhiên, phân tích thời gian đến biến cố đầu tiên vẫn cung cấp bằng chứng mạnh nhất. Kết quả cho thấy cần phải đánh giá lại việc áp dụng các phân tích biến cố lặp lại trong các thử nghiệm suy tim, chỉ ra rằng các phương pháp phổ biến có thể không tối ưu.
  • Acquired resistance to immunotherapy by physical barriers with cancer cell-expressing collagens in non-small cell lung cancer.
    • EN: This study investigates the mechanisms behind acquired immunotherapy resistance (AIR) in non-small cell lung cancer (NSCLC) using a mouse model. The research identified that tumor cells create physical barriers, composed of collagens like Col3a1 and Col6a1, that impede T cell infiltration and direct attack, leading to AIR. Upregulation of the TGFβ pathway was found to increase collagen expression. Disrupting these collagen barriers, either through collagenase treatment or genetic knockout, resensitized tumors to immunotherapy. This suggests that targeting collagen production or degradation could be a promising strategy to overcome AIR in cancer treatment.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá các cơ chế đằng sau sự đề kháng miễn dịch mắc phải (AIR) trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) bằng mô hình chuột. Nghiên cứu xác định rằng các tế bào ung thư tạo ra các rào cản vật lý, bao gồm các collagen như Col3a1 và Col6a1, cản trở sự xâm nhập và tấn công trực tiếp của tế bào T, dẫn đến AIR. Sự tăng cường đường dẫn TGFβ được phát hiện làm tăng sự biểu hiện collagen. Phá vỡ các rào cản collagen này, thông qua điều trị bằng collagenase hoặc loại bỏ gen, đã tái nhạy cảm các khối u với liệu pháp miễn dịch. Điều này cho thấy rằng nhắm mục tiêu vào sản xuất hoặc thoái hóa collagen có thể là một chiến lược đầy hứa hẹn để vượt qua AIR trong điều trị ung thư.
  • Dual-laser "808 and 1,064 nm" strategy that circumvents the Achilles' heel of photothermal therapy.
    • EN: This study explores a new photothermal therapy (PTT) strategy, dual-laser PTT (DLPTT), for improved breast cancer treatment. The research utilizes a small molecule, PM331, with high photothermal conversion efficiency in the NIR-II window, encapsulated in nanoparticles. DLPTT employs sequential irradiation with 808 nm and 1,064 nm lasers, guided by NIR-II fluorescence and photoacoustic imaging. The initial 808 nm laser irradiation induces DNA damage and reduces heat shock proteins, followed by the 1,064 nm laser ablation that minimizes harm to surrounding tissues. The findings suggest DLPTT is a promising approach for precise and clinically viable cancer treatment.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá một chiến lược trị liệu quang nhiệt mới (PTT), PTT bằng laser kép (DLPTT), để cải thiện điều trị ung thư vú. Nghiên cứu sử dụng một phân tử nhỏ, PM331, có hiệu suất chuyển đổi quang nhiệt cao trong vùng NIR-II, được đóng gói trong các hạt nano. DLPTT sử dụng chiếu xạ tuần tự bằng laser 808 nm và 1064 nm, được dẫn hướng bởi hình ảnh huỳnh quang NIR-II và quang âm. Chiếu xạ ban đầu bằng laser 808 nm gây ra tổn thương DNA và giảm protein sốc nhiệt, sau đó là quá trình cắt bỏ bằng laser 1064 nm giúp giảm thiểu tác hại cho các mô xung quanh. Kết quả cho thấy DLPTT là một phương pháp đầy hứa hẹn để điều trị ung thư chính xác và khả thi về mặt lâm sàng.
  • Bottom-Up Structural Analysis for Natural Products by Identifying Fragment Ions Resulted from Gas Phase Collision-Induced C-C Bond Fission.
    • EN: This study explores a method using energy-resolved mass spectrometry (ER-MS) to analyze the fragmentation patterns of molecules, particularly focusing on C-C bond cleavage. By recording the fragmentation trajectories of ions, researchers can decipher their structure and identify complex natural products. The method utilizes FEER-MS3 data (m/z, OEE, EE50, RIIOEE) and FCER-MS2 spectra along with computational and empirical rules to interpret fragment ions and link substructures. The application of this strategy to identify Diels-Alder adducts in Morus alba successfully enhanced the identification confidence of 63 compounds, demonstrating the potential of FEER-MS3 to improve MS/MS-based structural annotation, especially for fragments arising from C-C bond breaking.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá một phương pháp sử dụng khối phổ phân giải năng lượng (ER-MS) để phân tích các mô hình phân mảnh của phân tử, đặc biệt tập trung vào sự phân cắt liên kết C-C. Bằng cách ghi lại quỹ đạo phân mảnh của các ion, các nhà nghiên cứu có thể giải mã cấu trúc của chúng và xác định các sản phẩm tự nhiên phức tạp. Phương pháp này sử dụng dữ liệu FEER-MS3 (m/z, OEE, EE50, RIIOEE) và phổ FCER-MS2 cùng với các quy tắc tính toán và kinh nghiệm để giải thích các ion mảnh và liên kết các cấu trúc con. Việc áp dụng chiến lược này để xác định các adduct Diels-Alder trong Morus alba đã thành công trong việc nâng cao độ tin cậy của việc xác định 63 hợp chất, chứng minh tiềm năng của FEER-MS3 để cải thiện chú thích cấu trúc dựa trên MS/MS, đặc biệt đối với các mảnh phát sinh từ sự phá vỡ liên kết C-C.
  • Adipose-Derived Stem-Cell-Derived Exosomes Encapsulated Patch for Modulating Inflammation and Promoting Tissue Regeneration.
    • EN: This study aimed to develop a novel Janus G-Avs patch for enhanced tissue repair using adipose-derived stem cell exosomes (ADSC-exo). The patch features a top layer for sustained ADSC-exo release and a bottom layer to prevent tissue adhesion. In rat models, the G-Avs patch promoted cell proliferation, angiogenesis, and favorable macrophage polarization, leading to improved tissue regeneration and reduced inflammation. Transcriptomic analysis confirmed the patch's ability to modulate cellular metabolism and downregulate immune responses. These findings suggest the Janus G-Avs patch is a promising therapeutic strategy for treating chronic wounds and preventing post-operative adhesions.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển miếng dán Janus G-Avs mới để tăng cường phục hồi mô bằng cách sử dụng các exosomes từ tế bào gốc trung mô mỡ (ADSC-exo). Miếng dán có lớp trên để giải phóng ADSC-exo kéo dài và lớp dưới để ngăn ngừa sự kết dính mô. Trên mô hình chuột, miếng dán G-Avs thúc đẩy sự tăng sinh tế bào, hình thành mạch và phân cực đại thực bào có lợi, dẫn đến cải thiện tái tạo mô và giảm viêm. Phân tích phiên mã xác nhận khả năng của miếng dán trong việc điều chỉnh quá trình trao đổi chất của tế bào và giảm các phản ứng miễn dịch. Những phát hiện này cho thấy miếng dán Janus G-Avs là một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn để điều trị vết thương mãn tính và ngăn ngừa sự kết dính sau phẫu thuật.