Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Traditional Research Papers (EN-VI) - 2025-06-12
12/06/2025
Admin

- Acquired resistance to immunotherapy by physical barriers with cancer cell-expressing collagens in non-small cell lung cancer.
- EN: This study investigates the mechanisms behind acquired immunotherapy resistance (AIR) in non-small cell lung cancer (NSCLC) using a mouse model. Researchers found that tumor cells develop physical barriers composed of collagens (Col3a1 and Col6a1) that hinder T cell infiltration and direct attack, contributing to AIR. Upregulation of the TGFβ pathway upon immunotherapy promotes the expression of these collagens. Disrupting these collagen barriers, either through collagenase treatment or genetic knockout, resensitizes the tumors to immunotherapy. This research identifies a novel tumor cell-intrinsic mechanism of AIR and suggests that targeting collagen production could be a promising strategy to overcome resistance in cancer immunotherapy.
- VI: Nghiên cứu này khám phá các cơ chế đằng sau sự kháng trị miễn dịch mắc phải (AIR) ở ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) bằng mô hình chuột. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng các tế bào ung thư phát triển các rào cản vật lý bao gồm collagen (Col3a1 và Col6a1) cản trở sự xâm nhập và tấn công trực tiếp của tế bào T, góp phần vào AIR. Sự tăng cường con đường TGFβ sau khi điều trị miễn dịch thúc đẩy sự biểu hiện của các collagen này. Phá vỡ các rào cản collagen này, thông qua điều trị bằng collagenase hoặc loại bỏ gen, làm tăng độ nhạy của khối u đối với liệu pháp miễn dịch. Nghiên cứu này xác định một cơ chế AIR nội tại tế bào ung thư mới và gợi ý rằng nhắm mục tiêu vào sản xuất collagen có thể là một chiến lược đầy hứa hẹn để khắc phục sự kháng thuốc trong liệu pháp miễn dịch ung thư.
- [Treatment of bronchopleural fistula after lung transplantation with platelet-rich plasma: a case report and literature review].
- EN: This study investigates the use of platelet-rich plasma (PRP) for treating bronchopleural fistula (BPF), a serious complication after lung surgery. The researchers present a successful case study of a BPF patient treated with PRP and reviewed existing literature, identifying four additional cases. Their combined analysis of five cases suggests that bronchoscopic local PRP injection is a safe and effective treatment option for BPF. This finding highlights the potential of PRP as a promising alternative to traditional BPF therapies and warrants further clinical investigation.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát việc sử dụng huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) để điều trị rò khí phế quản màng phổi (BPF), một biến chứng nghiêm trọng sau phẫu thuật phổi. Các nhà nghiên cứu trình bày một ca bệnh thành công điều trị BPF bằng PRP và đánh giá các tài liệu hiện có, xác định thêm bốn trường hợp khác. Phân tích tổng hợp của họ về năm trường hợp cho thấy tiêm PRP cục bộ qua nội soi phế quản là một lựa chọn điều trị an toàn và hiệu quả cho BPF. Phát hiện này nhấn mạnh tiềm năng của PRP như một giải pháp thay thế đầy hứa hẹn cho các liệu pháp BPF truyền thống và cần được nghiên cứu lâm sàng sâu hơn.
- Methods for cell- and tissue-specific DNA aptamer selection.
- EN: This research outlines protocols for selecting DNA aptamers that bind specifically to cells or tissues. The study details the design and implementation of these aptamer selection processes, covering library design, selection strategy, and candidate identification. It also includes validation methods using imaging and qPCR to confirm aptamer specificity. The work aims to provide practical guidance for developing low-cost, biodegradable DNA aptamers for targeted drug delivery and diagnostics, highlighting their potential in interacting with specific cell populations. This research builds upon advancements in aptamer selection, especially for targets in complex biological environments.
- VI: Nghiên cứu này trình bày các quy trình chọn lọc aptamer DNA có khả năng liên kết đặc hiệu với tế bào hoặc mô. Nghiên cứu chi tiết thiết kế và thực hiện các quy trình chọn lọc aptamer này, bao gồm thiết kế thư viện, chiến lược chọn lọc và xác định ứng viên. Nghiên cứu cũng bao gồm các phương pháp xác thực sử dụng hình ảnh và qPCR để xác nhận tính đặc hiệu của aptamer. Mục tiêu của công trình là cung cấp hướng dẫn thực tế để phát triển aptamer DNA chi phí thấp, có khả năng phân hủy sinh học cho việc phân phối thuốc và chẩn đoán có mục tiêu, nhấn mạnh tiềm năng của chúng trong việc tương tác với các quần thể tế bào cụ thể. Nghiên cứu này xây dựng dựa trên những tiến bộ trong việc chọn lọc aptamer, đặc biệt đối với các mục tiêu trong môi trường sinh học phức tạp.
- Taraxacum mongolicum total triterpenoids and taraxasterol ameliorate benign prostatic hyperplasia by inhibiting androgen levels, inflammatory responses, and epithelial-mesenchymal transition via the TGFβ1/Smad signalling pathway.
- EN: This study investigates the therapeutic potential and mechanism of total triterpenoids from Taraxacum mongolicum (TTM) and its active component, taraxasterol (TAR), against benign prostatic hyperplasia (BPH). The research identified several triterpenoids in TTM, with TAR demonstrating the strongest antiproliferative activity in vitro. In vivo experiments showed that TTM and TAR ameliorated BPH in rats by reducing androgen levels, inflammation, and epithelial-mesenchymal transition (EMT) through the TGFβ1/Smad signaling pathway. The study provides a mechanistic understanding of how TTM and TAR can improve BPH symptoms and suggests a new therapeutic avenue for BPH treatment. This is the first study to systematically demonstrate the therapeutic mechanism of triterpenoids from T. mongolicum for BPH.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng điều trị và cơ chế của tổng triterpenoid từ Taraxacum mongolicum (TTM) và thành phần hoạt tính của nó, taraxasterol (TAR), chống lại chứng phì đại tuyến tiền liệt lành tính (BPH). Nghiên cứu đã xác định một số triterpenoid trong TTM, trong đó TAR thể hiện hoạt tính chống tăng sinh mạnh nhất in vitro. Các thí nghiệm in vivo cho thấy TTM và TAR cải thiện BPH ở chuột bằng cách giảm mức androgen, viêm và chuyển đổi biểu mô-trung mô (EMT) thông qua con đường tín hiệu TGFβ1/Smad. Nghiên cứu cung cấp sự hiểu biết về cơ chế TTM và TAR có thể cải thiện các triệu chứng BPH như thế nào và đề xuất một hướng điều trị mới cho BPH. Đây là nghiên cứu đầu tiên trình bày một cách có hệ thống cơ chế điều trị của triterpenoid từ T. mongolicum đối với BPH.
- Smilax china L. Rhizome extract enhances anti-tumor immune responses by resetting M2-like macrophages and tumor-associated macrophages to M1-like via ERK1/2 signaling.
- EN: This study investigates the anti-tumor effects of Smilax china L. Rhizome (SCR) in a mouse mammary tumor model. The research demonstrates that SCR treatment slows tumor growth and reduces metastasis by shifting the tumor microenvironment from immunosuppressive to proinflammatory, promoting M1 macrophage polarization and CD8+ T cell infiltration. The mechanism involves suppressing ERK1/2 phosphorylation in the MAPK pathway. Diosgenin, a constituent of SCR, was identified as a key bioactive compound. This research provides a basis for exploring SCR's potential in cancer treatment through immunomodulation.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác dụng chống ung thư của rễ cây Thổ phục linh (Smilax china L. Rhizome - SCR) trên mô hình ung thư vú ở chuột. Nghiên cứu cho thấy điều trị bằng SCR làm chậm sự phát triển của khối u và giảm di căn bằng cách chuyển đổi môi trường vi mô khối u từ ức chế miễn dịch sang tiền viêm, thúc đẩy sự phân cực đại thực bào M1 và sự xâm nhập của tế bào T CD8+. Cơ chế liên quan đến việc ức chế phosphoryl hóa ERK1/2 trong con đường MAPK. Diosgenin, một thành phần của SCR, đã được xác định là một hợp chất hoạt tính sinh học quan trọng. Nghiên cứu này cung cấp cơ sở để khám phá tiềm năng của SCR trong điều trị ung thư thông qua điều hòa miễn dịch.
- Therapeutic effects of Saussurea graminea Dunn and its active compounds in sepsis-associated liver injury: Transcriptomics, metabolomics and experimental validation.
- EN: This study investigates the therapeutic effects of Saussurea graminea (SG) on Sepsis-Associated Liver Injury (SALI). The research established a SALI model and used multi-omics approaches to reveal SG's mechanism of action, identifying that SG alleviates SALI by inhibiting the cytokine storm via the mitochondrial/TNF and arachidonic acid metabolism pathways. Further analysis identified six compounds, including chlorogenic acid and rutin, as potential active ingredients. These findings suggest that SG and its active compounds may offer a novel therapeutic approach for managing SALI by targeting inflammation and metabolism.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác dụng điều trị của Saussurea graminea (SG) đối với tổn thương gan liên quan đến nhiễm trùng huyết (SALI). Nghiên cứu đã thiết lập mô hình SALI và sử dụng các phương pháp đa hệ để khám phá cơ chế hoạt động của SG, xác định rằng SG làm giảm SALI bằng cách ức chế cơn bão cytokine thông qua con đường chuyển hóa axit arachidonic và ty thể/TNF. Phân tích sâu hơn đã xác định sáu hợp chất, bao gồm axit chlorogenic và rutin, là các thành phần hoạt tính tiềm năng. Những phát hiện này cho thấy SG và các hợp chất hoạt tính của nó có thể cung cấp một phương pháp điều trị mới để quản lý SALI bằng cách nhắm mục tiêu vào tình trạng viêm và trao đổi chất.
- Cistanche deserticola polysaccharides protect against cyclophosphamide-induced premature ovarian failure in mice by regulating the JAK-STAT pathway.
- EN: This study investigated the protective effects of Cistanche deserticola polysaccharides (CDPs) on premature ovarian failure (POF) in mice induced by cyclophosphamide (CTX). The research demonstrated that CDPs ameliorate ovarian damage, restore endocrine balance, and improve offspring health in POF mice. These beneficial effects are achieved through promoting follicular development, inhibiting granulosa cell apoptosis, and reducing oxidative stress by scavenging ROS and restoring mitochondrial function. The study identified the JAK-STAT signaling pathway as a key mechanism underlying the protective effects of CDPs, suggesting its potential as a therapeutic target for POF.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác dụng bảo vệ của polysaccharide từ Cistanche deserticola (CDPs) đối với suy buồng trứng sớm (POF) ở chuột gây ra bởi cyclophosphamide (CTX). Nghiên cứu đã chứng minh rằng CDPs làm giảm tổn thương buồng trứng, phục hồi cân bằng nội tiết và cải thiện sức khỏe của con cái ở chuột POF. Những tác dụng có lợi này đạt được thông qua việc thúc đẩy sự phát triển nang trứng, ức chế apoptosis tế bào hạt và giảm căng thẳng oxy hóa bằng cách loại bỏ ROS và phục hồi chức năng ty thể. Nghiên cứu xác định con đường tín hiệu JAK-STAT là một cơ chế quan trọng đằng sau tác dụng bảo vệ của CDPs, cho thấy tiềm năng của nó như một mục tiêu điều trị cho POF.
- Pharmacological effects and mechanisms of alkamides DDA-E and DDA-Z from Asari Radix et Rhizoma in migraine: Insights from serum pharmacochemistry, network pharmacology, and experimental validation.
- EN: This study investigates the anti-migraine mechanisms of Asari Radix et Rhizoma (ARR), a traditional Chinese medicine. Focusing on the alkamides DDA-E and DDA-Z, the researchers used network pharmacology and experimental validation to identify potential targets and pathways. The findings suggest that DDA-E and DDA-Z exert their anti-migraine effects through selective activation of CB1/CB2 receptors, affecting pathways involving CGRP, ERK, AKT, COX-2, and MAPK. This research identifies DDA-E and DDA-Z as key active components of ARR in migraine treatment and lays the groundwork for future therapeutic applications based on cannabinoid receptor activation.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế chống đau nửa đầu của Asari Radix et Rhizoma (ARR), một loại thuốc y học cổ truyền Trung Quốc. Tập trung vào các alkamide DDA-E và DDA-Z, các nhà nghiên cứu đã sử dụng dược lý mạng và xác nhận bằng thực nghiệm để xác định các mục tiêu và con đường tiềm năng. Kết quả cho thấy DDA-E và DDA-Z phát huy tác dụng chống đau nửa đầu thông qua việc kích hoạt chọn lọc các thụ thể CB1/CB2, ảnh hưởng đến các con đường liên quan đến CGRP, ERK, AKT, COX-2 và MAPK. Nghiên cứu này xác định DDA-E và DDA-Z là các thành phần hoạt tính chính của ARR trong điều trị đau nửa đầu và đặt nền móng cho các ứng dụng điều trị trong tương lai dựa trên sự kích hoạt thụ thể cannabinoid.
- Qingfei Litan decoction alleviated Klebsiella pneumoniae-induced pneumonia by targeting the TLR4/MyD88/NF-κB axis via miR-146a-5p.
- EN: This study investigated the therapeutic effects of Qingfei Litan decoction (QFLT) on Klebsiella pneumoniae (Kp)-induced pneumonia and its underlying mechanisms. The research found that QFLT alleviated pulmonary inflammation and upregulated miR-146a-5p expression in both in vivo and in vitro models of Kp pneumonia. QFLT's mechanism involves targeting the TLR4/MyD88/NF-κB signaling pathway through miR-146a-5p, as demonstrated by bioinformatics and Western blot analyses. The findings suggest that QFLT could be a potential treatment for Kp pneumonia by modulating the inflammatory response. This work provides insight into TCM's efficacy against antibiotic-resistant bacteria and offers new avenues for pneumonia treatment.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác dụng điều trị của bài thuốc Thanh Phế Lịch Đờm (QFLT) đối với bệnh viêm phổi do Klebsiella pneumoniae (Kp) và cơ chế hoạt động của nó. Nghiên cứu phát hiện ra rằng QFLT làm giảm viêm phổi và tăng cường biểu hiện miR-146a-5p trong cả mô hình viêm phổi Kp in vivo và in vitro. Cơ chế của QFLT liên quan đến việc nhắm mục tiêu vào con đường tín hiệu TLR4/MyD88/NF-κB thông qua miR-146a-5p, như được chứng minh bằng phân tích tin sinh học và Western blot. Những phát hiện này cho thấy QFLT có thể là một phương pháp điều trị tiềm năng cho bệnh viêm phổi Kp bằng cách điều chỉnh phản ứng viêm. Công trình này cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả của y học cổ truyền Trung Quốc (TCM) chống lại vi khuẩn kháng kháng sinh và mở ra những con đường mới để điều trị bệnh viêm phổi.
- Swietenine improved the progression of diabetic nephropathy through inhibiting ferroptosis via activating Akt/GSK-3β/Nrf2 signaling pathway.
- EN: This research investigates the effects and mechanisms of swietenine (Swi), a compound from Swietenia macrophylla, on diabetic nephropathy (DN). The study found that Swi improved kidney function and reduced ferroptosis (iron-dependent cell death) in a rat model of DN. In vitro experiments with podocyte cells showed that Swi activated the Akt/GSK-3β/Nrf2 signaling pathway, which also contributed to the inhibition of ferroptosis. These findings suggest that Swi could be a potential therapeutic agent for DN by targeting ferroptosis through the Akt/GSK-3β/Nrf2 pathway.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác dụng và cơ chế của swietenine (Swi), một hợp chất từ cây Swietenia macrophylla, đối với bệnh thận do tiểu đường (DN). Nghiên cứu phát hiện ra rằng Swi cải thiện chức năng thận và giảm ferroptosis (tình trạng chết tế bào phụ thuộc sắt) trong mô hình chuột mắc bệnh DN. Các thí nghiệm in vitro với tế bào podocyte cho thấy Swi kích hoạt con đường tín hiệu Akt/GSK-3β/Nrf2, điều này cũng góp phần ức chế ferroptosis. Những phát hiện này cho thấy Swi có thể là một tác nhân điều trị tiềm năng cho bệnh DN bằng cách nhắm mục tiêu vào ferroptosis thông qua con đường Akt/GSK-3β/Nrf2.
- Yinchenhao Tang exerts an inhibitory effect on the influenza a virus by modulating the JAK/STAT signaling pathway.
- EN: This study investigated the antiviral and anti-inflammatory effects of Yinchenhao Tang (YCHT), a traditional Chinese medicine, against influenza virus infection. The research identified 26 active compounds in YCHT and demonstrated its ability to improve survival rates in infected mice, reduce viral load, and alleviate lung pathology. Mechanistically, YCHT was found to suppress inflammatory cytokine expression by inhibiting the JAK/STAT signaling pathway. These findings suggest YCHT as a potential therapeutic agent for influenza A virus infection by mitigating inflammation through modulation of the JAK/STAT pathway.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác dụng kháng virus và chống viêm của Yinchenhao Tang (YCHT), một loại thuốc y học cổ truyền Trung Quốc, chống lại nhiễm virus cúm. Nghiên cứu đã xác định 26 hợp chất hoạt tính trong YCHT và chứng minh khả năng cải thiện tỷ lệ sống sót ở chuột bị nhiễm bệnh, giảm tải lượng virus và giảm nhẹ bệnh lý phổi. Về cơ chế, YCHT được phát hiện có khả năng ức chế biểu hiện cytokine gây viêm bằng cách ức chế con đường tín hiệu JAK/STAT. Những phát hiện này cho thấy YCHT là một tác nhân trị liệu tiềm năng cho nhiễm virus cúm A bằng cách giảm thiểu tình trạng viêm thông qua điều chỉnh con đường JAK/STAT.
- Acute toxicity study of ethanol extract of Potentilla freyniana Bornm rhizome in rats.
- EN: This study investigates the acute oral toxicity of Potentilla freyniana Bornm (MDA) in rats. Rats were administered varying doses of MDA, and researchers observed changes in clinical signs, hematology, biochemistry, and histopathology. The Lethal Dose-50 (LD50) was determined to be 8510 mg/kg, with higher doses causing significant respiratory distress and death. Histopathological analysis revealed damage to the lungs, liver, and kidneys at the highest dose. These findings highlight potential toxicity concerns associated with MDA and warrant further in vivo studies to comprehensively assess its safety and efficacy.
- VI: Nghiên cứu này điều tra độc tính cấp tính đường uống của cây Ma Đằng Ai (MDA), tên khoa học là Potentilla freyniana Bornm, trên chuột. Chuột được cho uống các liều MDA khác nhau và các nhà nghiên cứu quan sát những thay đổi về dấu hiệu lâm sàng, huyết học, sinh hóa và mô bệnh học. Liều gây chết trung bình (LD50) được xác định là 8510 mg/kg, với liều cao hơn gây ra suy hô hấp nghiêm trọng và tử vong. Phân tích mô bệnh học cho thấy tổn thương phổi, gan và thận ở liều cao nhất. Những phát hiện này làm nổi bật những lo ngại tiềm ẩn về độc tính liên quan đến MDA và cần có thêm các nghiên cứu in vivo để đánh giá toàn diện về tính an toàn và hiệu quả của nó.
- Whether traditional Chinese medicine injection can reduce adverse events in patients with cancer? A meta-analysis of randomized controlled trials.
- EN: This meta-analysis aimed to determine if Traditional Chinese Medicine Injection (TCMI) could reduce adverse events associated with anticancer treatment in cancer patients. The study analyzed 76 randomized controlled trials (RCTs) involving nearly 10,000 patients, finding that TCMI combined with anticancer therapy significantly lowered the risk of various adverse events, including bone marrow suppression, gastrointestinal issues, and several specific toxicities. Evidence certainty was high for outcomes like bone marrow suppression, hemoglobin reduction, liver adverse events, renal adverse events and oral mucositis. These findings suggest TCMI can be a beneficial adjuvant therapy to mitigate the side effects of cancer treatment, although further research with larger, well-designed trials is needed to fully understand its mechanisms and synergistic effects.
- VI: Phân tích tổng hợp này nhằm mục đích xác định liệu Tiêm thuốc Y học Cổ truyền Trung Quốc (TCMI) có thể làm giảm các tác dụng phụ liên quan đến điều trị ung thư ở bệnh nhân ung thư hay không. Nghiên cứu đã phân tích 76 thử nghiệm lâm sàng đối chứng ngẫu nhiên (RCT) với sự tham gia của gần 10.000 bệnh nhân, và phát hiện ra rằng TCMI kết hợp với liệu pháp chống ung thư làm giảm đáng kể nguy cơ của các tác dụng phụ khác nhau, bao gồm ức chế tủy xương, các vấn đề về đường tiêu hóa và một số độc tính cụ thể. Độ tin cậy của bằng chứng cao đối với các kết quả như ức chế tủy xương, giảm hemoglobin, các tác dụng phụ ở gan, các tác dụng phụ ở thận và viêm niêm mạc miệng. Những phát hiện này cho thấy TCMI có thể là một liệu pháp bổ trợ hữu ích để giảm thiểu các tác dụng phụ của điều trị ung thư, mặc dù cần có thêm nghiên cứu với các thử nghiệm quy mô lớn hơn, được thiết kế tốt hơn để hiểu đầy đủ về cơ chế và tác dụng hiệp đồng của nó.
- Anticonvulsant effect of Stachydrine on pentylenetetrazole-induced kindling seizure mouse model via Notch and NMDAR signaling pathways.
- EN: This study investigates stachydrine (STA), a key compound in Motherwort, for its potential to treat epilepsy by targeting neuroinflammation and excitotoxicity. Using a PTZ-induced seizure model in mice, researchers found that STA significantly reduced seizure scores, improved cognitive function, and reduced neuronal loss. These beneficial effects are linked to STA's ability to modulate the Notch and NMDA receptor pathways, which are implicated in neuroinflammation and apoptosis. The findings suggest that STA could be a promising therapeutic agent for epilepsy by targeting these critical pathways involved in epileptogenesis.
- VI: Nghiên cứu này điều tra stachydrine (STA), một hợp chất chính trong Ích Mẫu, về tiềm năng điều trị bệnh động kinh bằng cách nhắm mục tiêu vào tình trạng viêm thần kinh và nhiễm độc kích thích. Sử dụng mô hình gây co giật bằng PTZ ở chuột, các nhà nghiên cứu nhận thấy STA làm giảm đáng kể điểm co giật, cải thiện chức năng nhận thức và giảm mất tế bào thần kinh. Những tác dụng có lợi này có liên quan đến khả năng điều chỉnh các con đường Notch và thụ thể NMDA của STA, những con đường này liên quan đến tình trạng viêm thần kinh và quá trình chết theo chương trình. Các phát hiện cho thấy STA có thể là một tác nhân điều trị đầy hứa hẹn cho bệnh động kinh bằng cách nhắm mục tiêu vào các con đường quan trọng này liên quan đến quá trình sinh bệnh động kinh.
- Efficacy of Traditional Chinese Medicine in reducing readmission in elderly patients with community-acquired pneumonia.
- EN: This study aimed to evaluate the effectiveness of Traditional Chinese Medicine (TCM) formulas, specifically BJHF and YYQF, in reducing pneumonia rehospitalization rates among elderly patients with community-acquired pneumonia (CAP) after discharge. A randomized controlled trial involving 259 patients showed that treatment with these TCM formulas significantly reduced rehospitalization rates for pneumonia but did not affect the all-cause rehospitalization rate. Furthermore, the TCM treatment improved the patients' quality of life by reducing CAP-PRO and CAP-CRO scores, reflecting better disease symptom management and treatment satisfaction. These findings suggest that TCM can be a valuable complementary approach in managing elderly CAP patients post-discharge, potentially improving their outcomes and quality of life.
- VI: Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả của các bài thuốc Y học Cổ truyền (YHCT), cụ thể là BJHF và YYQF, trong việc giảm tỷ lệ tái nhập viện do viêm phổi ở bệnh nhân cao tuổi mắc viêm phổi cộng đồng (CAP) sau khi xuất viện. Một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng trên 259 bệnh nhân cho thấy điều trị bằng các bài thuốc YHCT này đã giảm đáng kể tỷ lệ tái nhập viện do viêm phổi nhưng không ảnh hưởng đến tỷ lệ tái nhập viện vì mọi nguyên nhân. Thêm vào đó, điều trị bằng YHCT cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân bằng cách giảm điểm CAP-PRO và CAP-CRO, phản ánh việc kiểm soát triệu chứng bệnh và sự hài lòng với điều trị tốt hơn. Những phát hiện này cho thấy YHCT có thể là một phương pháp bổ sung giá trị trong việc quản lý bệnh nhân CAP cao tuổi sau khi xuất viện, có khả năng cải thiện kết quả điều trị và chất lượng cuộc sống của họ.
- Chemical compounds from Allii Tuberosi Semen exhibiting anti-fibrotic effects on hepatic stellate cells.
- EN: This study investigates the anti-fibrotic properties of Allii Tuberosi Semen, a traditional Chinese medicine. The research identified five new steroidal saponins and further characterized other compounds from the plant, then evaluated their ability to inhibit hepatic stellate cell (HSC) activation, a key process in liver fibrosis. The findings showed that these compounds significantly suppressed HSC activation by reducing cell viability and migration while increasing apoptosis, potentially through inhibition of the TGF-β1/Smad and PI3K/Akt pathways. These results suggest that the identified compounds from Allii Tuberosi Semen hold promise as therapeutic agents for treating liver fibrosis.
- VI: Nghiên cứu này điều tra đặc tính chống xơ gan của Allii Tuberosi Semen, một loại thuốc cổ truyền Trung Quốc. Nghiên cứu đã xác định được năm saponin steroid mới và tiếp tục đặc trưng các hợp chất khác từ cây, sau đó đánh giá khả năng ức chế sự hoạt hóa tế bào hình sao gan (HSC), một quá trình quan trọng trong xơ gan. Kết quả cho thấy các hợp chất này ức chế đáng kể sự hoạt hóa HSC bằng cách giảm khả năng tồn tại và di chuyển của tế bào, đồng thời tăng tỷ lệ apoptosis, có khả năng thông qua việc ức chế các con đường TGF-β1/Smad và PI3K/Akt. Những kết quả này cho thấy rằng các hợp chất được xác định từ Allii Tuberosi Semen hứa hẹn là các tác nhân điều trị xơ gan.
- Yin-chen Wu-ling powder inhibits MAPKs/CXCL1/CXCR2-induced neutrophil infiltration to alleviate LPS/D-GalN-induced acute liver failure.
- EN: This study investigates the protective effects and underlying mechanisms of Yin-chen Wu-ling powder (YWP), a traditional Chinese medicine, on acute liver failure (ALF). The research found that YWP alleviates liver dysfunction, reduces hepatocyte death and inflammatory responses, and significantly inhibits neutrophil infiltration in an ALF mouse model. Mechanistically, YWP inhibits TNF-α-induced CXCL1 production in hepatocytes by suppressing MAPK signaling, thereby reducing neutrophil recruitment. The findings suggest that YWP is a potential therapeutic agent for ALF by targeting the MAPK/CXCL1/CXCR2 pathway to control inflammation.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác dụng bảo vệ và cơ chế tiềm ẩn của bài thuốc cổ truyền Yin-chen Wu-ling powder (YWP) đối với suy gan cấp tính (ALF). Nghiên cứu phát hiện ra rằng YWP làm giảm rối loạn chức năng gan, giảm chết tế bào gan và phản ứng viêm, đồng thời ức chế đáng kể sự xâm nhập của bạch cầu trung tính trong mô hình chuột bị ALF. Về mặt cơ chế, YWP ức chế sản xuất CXCL1 do TNF-α gây ra trong tế bào gan bằng cách ức chế tín hiệu MAPK, từ đó làm giảm sự tập hợp bạch cầu trung tính. Những phát hiện này cho thấy YWP là một tác nhân điều trị tiềm năng cho ALF bằng cách nhắm mục tiêu vào con đường MAPK/CXCL1/CXCR2 để kiểm soát tình trạng viêm.
- Trichilia silvatica extracts modulate the oxinflammatory response: an in vitro analysis.
- EN: This study investigated the potential of Trichilia silvatica leaf and stem extracts to modulate inflammation and oxidative stress in macrophage cells. The extracts contained terpenes, coumarins, tannins, and phenolic acids and exhibited significant antioxidant activity. Treatment with these extracts protected cells against oxidative stress, reduced nitric oxide production, and modulated the expression of inflammatory genes. Specifically, they downregulated pro-inflammatory mediators (TNF-α, NF-κB, COX-2) and upregulated the anti-inflammatory cytokine IL-10 and HIF-1. These results suggest that T. silvatica extracts have therapeutic potential for inflammatory diseases linked to oxidative stress.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng của chiết xuất lá và thân cây Trichilia silvatica trong việc điều chỉnh tình trạng viêm và stress oxy hóa trong tế bào đại thực bào. Các chiết xuất này chứa terpenes, coumarins, tannins và các axit phenolic, đồng thời thể hiện hoạt tính chống oxy hóa đáng kể. Điều trị bằng các chiết xuất này giúp bảo vệ tế bào chống lại stress oxy hóa, giảm sản xuất oxit nitric và điều chỉnh sự biểu hiện của các gen gây viêm. Cụ thể, chúng làm giảm các chất trung gian gây viêm (TNF-α, NF-κB, COX-2) và tăng cường cytokine chống viêm IL-10 và HIF-1. Những kết quả này cho thấy chiết xuất T. silvatica có tiềm năng điều trị các bệnh viêm liên quan đến stress oxy hóa.
- Integrating bioinformatic analysis, network pharmacology, molecular docking and experimental validation to explore the mechanism of Tian Long Cha against influenza virus.
- EN: This study aimed to elucidate the mechanism by which Tong Long Cha (TLC) combats influenza viruses. The research identified 25 bioactive compounds in TLC, with baicalin (BCL) being the most prominent. TLC and BCL effectively inhibited replication of multiple influenza virus strains and reduced inflammation in a mouse model infected with H3N2. Mechanistically, TLC and BCL modulated the T cell receptor signaling pathway by upregulating ITK and FYN expression and downregulating MAPK14 expression. These findings suggest that TLC holds promise as a therapeutic agent for influenza by targeting both viral replication and excessive inflammatory responses.
- VI: Nghiên cứu này nhằm làm sáng tỏ cơ chế mà Tong Long Cha (TLC) chống lại virus cúm. Nghiên cứu đã xác định 25 hợp chất có hoạt tính sinh học trong TLC, trong đó baicalin (BCL) là nổi bật nhất. TLC và BCL ức chế hiệu quả sự nhân lên của nhiều chủng virus cúm và giảm viêm trong mô hình chuột bị nhiễm H3N2. Về cơ chế, TLC và BCL điều chỉnh con đường tín hiệu thụ thể tế bào T bằng cách tăng biểu hiện ITK và FYN, đồng thời giảm biểu hiện MAPK14. Những phát hiện này cho thấy TLC có tiềm năng như một tác nhân điều trị bệnh cúm bằng cách nhắm mục tiêu cả sự nhân lên của virus và phản ứng viêm quá mức.
- Pharmacokinetic study of eighteen components from aqueous extract of Corydalis Decumbentis Rhizoma in normal and MCAO rats.
- EN: This research aimed to investigate the pharmacokinetic profiles of 18 isoquinoline alkaloids in Corydalis Decumbentis Rhizoma (XTW) extract, comparing their absorption, distribution, metabolism, and excretion in normal rats versus rats with middle cerebral artery occlusion (MCAO). Using a UPLC-TQ-MS/MS method, the study quantified these alkaloids in rat plasma after oral administration of XTW extract. The findings revealed rapid absorption and elimination of the alkaloids, with significant variations in pharmacokinetic parameters depending on the specific compound and the presence of MCAO. Specifically, MCAO rats exhibited increased absorption and exposure to most alkaloids compared to normal rats. These results enhance our understanding of XTW's pharmacological mechanisms and could aid in identifying optimal lead compounds for therapeutic applications.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích khảo sát đặc tính dược động học của 18 alkaloid isoquinoline trong chiết xuất Corydalis Decumbentis Rhizoma (XTW), so sánh sự hấp thụ, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của chúng ở chuột bình thường so với chuột bị tắc động mạch não giữa (MCAO). Sử dụng phương pháp UPLC-TQ-MS/MS, nghiên cứu định lượng các alkaloid này trong huyết tương chuột sau khi uống chiết xuất XTW. Kết quả cho thấy sự hấp thụ và thải trừ nhanh chóng của các alkaloid, với sự khác biệt đáng kể về các thông số dược động học tùy thuộc vào hợp chất cụ thể và sự hiện diện của MCAO. Đặc biệt, chuột MCAO thể hiện sự hấp thụ và phơi nhiễm với hầu hết các alkaloid tăng lên so với chuột bình thường. Những kết quả này làm tăng sự hiểu biết của chúng ta về cơ chế dược lý của XTW và có thể hỗ trợ trong việc xác định các hợp chất dẫn đầu tối ưu cho các ứng dụng điều trị.
- Bazi Bushen capsule modulates Akkermansia muciniphila and spermidine metabolism to attenuate brain aging in SAMP8 mice.
- EN: This study investigates how Bazi Bushen Capsule (BZBS), a traditional Chinese medicine, delays brain aging in mice. The research aims to identify the specific microbial-metabolite networks influenced by BZBS that improve cognitive function. Findings show that BZBS treatment enhances cognitive function, restores intestinal barrier function, and increases the abundance of Akkermansia muciniphila (Akk), a key bacterium. The study demonstrated that BZBS modulates Akk's metabolite profile, especially spermidine, which strengthens the intestinal barrier and reduces age-related cognitive decline. This suggests that BZBS can delay brain aging by modulating Akk and its metabolite production, opening avenues for future therapeutic strategies targeting the gut-brain axis to combat age-related cognitive decline.
- VI: Nghiên cứu này khám phá cách Bazi Bushen Capsule (BZBS), một loại thuốc cổ truyền Trung Quốc, làm chậm quá trình lão hóa não ở chuột. Mục tiêu nghiên cứu là xác định các mạng lưới vi khuẩn-chất chuyển hóa cụ thể bị ảnh hưởng bởi BZBS giúp cải thiện chức năng nhận thức. Kết quả cho thấy điều trị bằng BZBS giúp tăng cường chức năng nhận thức, phục hồi chức năng hàng rào ruột và làm tăng số lượng Akkermansia muciniphila (Akk), một loại vi khuẩn quan trọng. Nghiên cứu chứng minh rằng BZBS điều chỉnh hồ sơ trao đổi chất của Akk, đặc biệt là spermidine, giúp củng cố hàng rào ruột và giảm suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi tác. Điều này cho thấy BZBS có thể làm chậm quá trình lão hóa não bằng cách điều chỉnh Akk và quá trình sản xuất chất chuyển hóa của nó, mở ra những hướng đi cho các chiến lược điều trị trong tương lai nhắm vào trục ruột-não để chống lại sự suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi tác.
- Selective COX-2 inhibitors from natural sources: Insights from the analysis of components absorbed into blood from Isatidis Radix Lignans.
- EN: This research aimed to identify the active components in Isatis tinctoria L. (Isatidis Radix) responsible for its anti-inflammatory effects and to elucidate the underlying molecular mechanisms. Using LC-MS, network pharmacology, and molecular docking, the study found that lariciresinol, a lignan from Isatidis Radix, selectively inhibits COX-2, a key target in inflammation. In vitro and in vivo experiments confirmed that lariciresinol reduced inflammatory markers and exhibited analgesic and anti-inflammatory effects without significant side effects. These findings suggest that Isatidis Radix exerts its anti-inflammatory action through selective COX-2 inhibition, highlighting lariciresinol as a potential natural alternative to traditional anti-inflammatory drugs.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định các thành phần hoạt tính trong Isatis tinctoria L. (Bản Lam Căn) chịu trách nhiệm cho tác dụng chống viêm của nó và làm sáng tỏ các cơ chế phân tử cơ bản. Bằng cách sử dụng LC-MS, dược lý mạng lưới và mô phỏng phân tử, nghiên cứu đã phát hiện ra rằng lariciresinol, một lignan từ Bản Lam Căn, ức chế chọn lọc COX-2, một mục tiêu quan trọng trong viêm. Các thí nghiệm in vitro và in vivo đã xác nhận rằng lariciresinol làm giảm các dấu ấn viêm và thể hiện tác dụng giảm đau và chống viêm mà không có tác dụng phụ đáng kể. Những phát hiện này cho thấy Bản Lam Căn phát huy tác dụng chống viêm thông qua ức chế chọn lọc COX-2, làm nổi bật lariciresinol như một giải pháp thay thế tự nhiên tiềm năng cho các thuốc chống viêm truyền thống.
- Jujuboside A in ameliorating insomnia in mice via GABAergic modulation of the PVT.
- EN: This study investigated the anti-insomnia effects of Jujuboside A, a compound derived from Ziziphus jujuba var. spinosa, using a sleep-deprived mouse model. Researchers found that Jujuboside A significantly improved sleep, restored hippocampal neuronal density, and modulated the balance of GABA and glutamate neurotransmitters. Furthermore, Jujuboside A increased the expression of GABA receptors, and blocking GABA signaling eliminated its therapeutic benefits. This confirms the traditional use of Ziziphus jujuba var. spinosa for insomnia by demonstrating Jujuboside A's GABA-dependent mechanism.
- VI: Nghiên cứu này đã điều tra tác dụng chống mất ngủ của Jujuboside A, một hợp chất có nguồn gốc từ Ziziphus jujuba var. spinosa, sử dụng mô hình chuột bị thiếu ngủ. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng Jujuboside A cải thiện đáng kể giấc ngủ, phục hồi mật độ tế bào thần kinh vùng hải mã và điều chỉnh sự cân bằng của các chất dẫn truyền thần kinh GABA và glutamate. Hơn nữa, Jujuboside A làm tăng sự biểu hiện của các thụ thể GABA, và việc chặn tín hiệu GABA đã loại bỏ các lợi ích điều trị của nó. Điều này xác nhận việc sử dụng truyền thống của Ziziphus jujuba var. spinosa trong điều trị mất ngủ bằng cách chứng minh cơ chế phụ thuộc GABA của Jujuboside A.
- Baihe Gujin decoction attenuates idiopathic pulmonary fibrosis via regulating proline metabolism.
- EN: This study investigates the therapeutic potential of Baihe Gujin decoction (BHGJ) against idiopathic pulmonary fibrosis (IPF). Using a bleomycin-induced IPF model, the researchers found that BHGJ significantly alleviated IPF symptoms, improved lung function, and reduced collagen deposition. Further analysis suggests that BHGJ's effects are linked to the modulation of proline metabolism, indicating a potential mechanism of action. These findings suggest that BHGJ could serve as a promising therapeutic strategy for pulmonary fibrosis by targeting proline metabolism pathways.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng điều trị của bài thuốc Bách Hợp Cố Kim thang (BHGJ) đối với bệnh xơ phổi vô căn (IPF). Sử dụng mô hình IPF gây ra bởi bleomycin, các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng BHGJ làm giảm đáng kể các triệu chứng IPF, cải thiện chức năng phổi và giảm sự lắng đọng collagen. Phân tích sâu hơn cho thấy tác dụng của BHGJ có liên quan đến việc điều chỉnh quá trình chuyển hóa proline, cho thấy một cơ chế hoạt động tiềm năng. Những phát hiện này gợi ý rằng BHGJ có thể là một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn cho bệnh xơ phổi bằng cách nhắm mục tiêu vào các con đường chuyển hóa proline.
- Podophyllum hexandrum Royle mitigates perimenopausal symptoms in an OVX rat model by activating the PI3K/AKT/mTOR pathway and enhancing estrogen receptor expression.
- EN: This study investigates the therapeutic potential of Sinopodophyllum hexandrum (SH) rhizomes and fruits in managing perimenopausal syndrome (PMS) using an ovariectomized rat model. The research found that both rhizomes and fruits improved uterine morphology, regulated hormone and lipid levels, and reduced oxidative stress in the rats. Proteomic analysis revealed that the PI3K/AKT/mTOR pathway and apoptosis regulation are key mechanisms underlying the effects of SH. Furthermore, SH enhanced estrogen receptor expression and promoted cell viability in vitro, indicating estrogenic activity. These findings suggest SH as a promising therapeutic agent for PMS, providing valuable insights into the molecular mechanisms involved and paving the way for future clinical applications.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng điều trị hội chứng tiền mãn kinh (PMS) của thân rễ và quả cây Sinopodophyllum hexandrum (SH) sử dụng mô hình chuột bị cắt bỏ buồng trứng. Kết quả cho thấy cả thân rễ và quả đều cải thiện hình thái tử cung, điều chỉnh nồng độ hormone và lipid, đồng thời giảm căng thẳng oxy hóa ở chuột. Phân tích protein cho thấy con đường PI3K/AKT/mTOR và điều hòa apoptosis là những cơ chế chính nằm sau tác dụng của SH. Hơn nữa, SH tăng cường biểu hiện thụ thể estrogen và thúc đẩy sự sống của tế bào trong ống nghiệm, cho thấy hoạt tính estrogenic. Những phát hiện này gợi ý SH là một tác nhân điều trị đầy hứa hẹn cho PMS, cung cấp những hiểu biết có giá trị về các cơ chế phân tử liên quan và mở đường cho các ứng dụng lâm sàng trong tương lai.
- Astragalus injection antagonizes the efficacy of anti-PD-1 against melanoma through down-regulating MHC-II expression.
- EN: This study investigated the combined effects of Astragalus injection with anti-PD-1 therapy in a melanoma mouse model. Researchers found that Astragalus injection surprisingly counteracted the efficacy of anti-PD-1, leading to reduced immune cell infiltration in tumors. Mechanistically, Astragalus injection inhibited JAK/STAT signaling and downregulated MHC-II expression in dendritic cells, thereby restricting their activation and immune antigen presentation. These findings suggest that combining Astragalus injection with anti-PD-1 may be detrimental in melanoma treatment and warrants further investigation into its interactions with immunotherapies.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động kết hợp của tiêm Astragalus (hoàng kỳ) với liệu pháp anti-PD-1 trên mô hình chuột bị u hắc tố. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng việc tiêm Astragalus đáng ngạc nhiên đã làm giảm hiệu quả của anti-PD-1, dẫn đến giảm sự xâm nhập của tế bào miễn dịch vào khối u. Về cơ chế, tiêm Astragalus ức chế tín hiệu JAK/STAT và làm giảm biểu hiện MHC-II trong tế bào đuôi gai, do đó hạn chế sự hoạt hóa của chúng và sự trình diện kháng nguyên miễn dịch. Những phát hiện này cho thấy rằng việc kết hợp tiêm Astragalus với anti-PD-1 có thể gây bất lợi trong điều trị u hắc tố và cần điều tra thêm về sự tương tác của nó với các liệu pháp miễn dịch.
- Nobiletin from Citrus reticulata Blanco alleviates pulmonary fibrosis through inhibiting the PI3K/AKT pathway and epithelial-mesenchymal transition.
- EN: This study investigates the potential of nobiletin (NOB), a compound from Citrus reticulata Blanco, to treat pulmonary fibrosis (PF). Using both a mouse model of bleomycin-induced PF and in vitro cell cultures, the research found that NOB effectively reduced fibrosis. The mechanism involves inhibiting the PI3K/AKT signaling pathway and epithelial-mesenchymal transition (EMT). These findings suggest that NOB could be a beneficial adjunct therapy for patients suffering from pulmonary fibrosis.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng của nobiletin (NOB), một hợp chất từ Citrus reticulata Blanco, trong việc điều trị xơ phổi (PF). Sử dụng mô hình chuột gây xơ phổi bằng bleomycin và nuôi cấy tế bào in vitro, nghiên cứu phát hiện ra rằng NOB làm giảm xơ hóa một cách hiệu quả. Cơ chế hoạt động liên quan đến việc ức chế con đường tín hiệu PI3K/AKT và quá trình chuyển đổi biểu mô trung mô (EMT). Những phát hiện này cho thấy NOB có thể là một liệu pháp bổ trợ hữu ích cho bệnh nhân mắc bệnh xơ phổi.
- Licochalcone B attenuates pulmonary fibrosis via inhibiting ZBP1-dependent PANoptosis.
- EN: This study investigates the anti-fibrotic effects of Licochalcone B (LCB) against pulmonary fibrosis (PF). Using bleomycin-induced PF in mice and TGF-β1-induced cellular models, the research demonstrates that LCB alleviates inflammation and fibrosis, reduces collagen deposition, and modulates the expression of fibrosis-related proteins. The key finding is that LCB inhibits ZBP1-mediated PANoptosis, a specific type of cell death, and reduces IRF1 binding to the ZBP1 promoter. This identifies ZBP1 as a crucial therapeutic target for PF and suggests that LCB holds promise as a potential anti-fibrotic therapy.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác dụng chống xơ hóa của Licochalcone B (LCB) đối với bệnh xơ phổi (PF). Sử dụng mô hình PF gây ra bởi bleomycin ở chuột và mô hình tế bào gây ra bởi TGF-β1, nghiên cứu chứng minh rằng LCB làm giảm viêm và xơ hóa, giảm sự lắng đọng collagen và điều chỉnh sự biểu hiện của các protein liên quan đến xơ hóa. Phát hiện quan trọng là LCB ức chế PANoptosis qua trung gian ZBP1, một loại chết tế bào cụ thể, và giảm sự liên kết của IRF1 với promoter của ZBP1. Điều này xác định ZBP1 là một mục tiêu điều trị quan trọng cho PF và cho thấy LCB có tiềm năng như một liệu pháp chống xơ hóa tiềm năng.
- Vitamin D enhances the effect of Soufeng sanjie formula in alleviating joint inflammation in CIA mice through VDR-NOTCH3/DLL4 signaling in macrophages.
- EN: This study investigates the combined therapeutic effects of Soufeng sanjie formula (SF), a traditional Chinese medicine formula, and Vitamin D (VD) on rheumatoid arthritis (RA) by examining their influence on macrophage polarization. The research found that SF acts on RA through multiple pathways and identified VDR as a key hub gene associated with M2 macrophages. Both in vivo and in vitro models demonstrated that VD significantly enhanced the efficacy of SF against arthritis by promoting macrophage polarization towards the M2 phenotype via the VDR-NOTCH3/DLL4 pathway. These findings suggest a novel therapeutic strategy for RA by combining SF and VD to modulate macrophage polarization, offering a new direction for clinical treatment.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác dụng điều trị kết hợp của bài thuốc Soufeng sanjie (SF), một bài thuốc y học cổ truyền Trung Quốc, và Vitamin D (VD) đối với bệnh viêm khớp dạng thấp (RA) bằng cách xem xét ảnh hưởng của chúng đến sự phân cực của đại thực bào. Nghiên cứu phát hiện ra rằng SF tác động lên RA thông qua nhiều con đường và xác định VDR là một gen trung tâm quan trọng liên quan đến đại thực bào M2. Các mô hình in vivo và in vitro đều chứng minh rằng VD làm tăng đáng kể hiệu quả của SF chống lại bệnh viêm khớp bằng cách thúc đẩy sự phân cực của đại thực bào theo kiểu hình M2 thông qua con đường VDR-NOTCH3/DLL4. Những phát hiện này cho thấy một chiến lược điều trị mới cho RA bằng cách kết hợp SF và VD để điều chỉnh sự phân cực của đại thực bào, mở ra một hướng đi mới cho điều trị lâm sàng.
- Guyuan Jiannao decoction improves neurovascular unit dysfunction by regulating PI3K/AKT/NF-κB signaling pathway in cerebral small vessel disease rats.
- EN: This study investigates the mechanism of Guyuan Jiannao Decoction (GYJND) in treating cerebral small vessel disease (CSVD). The research identified 95 compounds in GYJND and found that it improved cognitive function in CSVD rat models. GYJND reduced brain tissue damage, improved blood-brain barrier permeability, and alleviated neurovascular unit (NVU) damage in the prefrontal cortex and hippocampus. The protective effects of GYJND on NVU may be mediated through the activation of PI3K/AKT signaling and inhibition of NF-κB. This suggests GYJND's potential as a therapeutic intervention for CSVD.
- VI: Nghiên cứu này khám phá cơ chế tác dụng của bài thuốc cổ phương Guyuan Jiannao Decoction (GYJND) trong điều trị bệnh mạch máu nhỏ não (CSVD). Nghiên cứu đã xác định được 95 hợp chất trong GYJND và phát hiện ra rằng nó cải thiện chức năng nhận thức ở mô hình chuột mắc CSVD. GYJND làm giảm tổn thương mô não, cải thiện tính thấm của hàng rào máu não và làm giảm tổn thương đơn vị thần kinh mạch máu (NVU) ở vỏ não trước trán và vùng hải mã. Tác dụng bảo vệ NVU của GYJND có thể được trung gian thông qua việc kích hoạt tín hiệu PI3K/AKT và ức chế NF-κB. Điều này cho thấy tiềm năng của GYJND như một biện pháp can thiệp điều trị cho CSVD.
- Glycyrrhiza glabra extract as a skin-whitening Agent: Identification of active components and CRTC1/MITF pathway-inhibition mechanism.
- EN: This study aimed to identify the bioactive compounds in Glycyrrhiza glabra extract (GGE) responsible for its skin-whitening effects and to understand the underlying molecular mechanisms. The research found that an 80% ethanol extract of G. glabra (GGE80) significantly inhibited melanin production by targeting melanogenesis-associated proteins. Glabridin was identified as the most potent active compound in GGE80. Mechanistically, glabridin suppresses melanin production by inhibiting the CREB/CRTC1-mediated transcriptional activation of MITF, a key regulator of melanogenesis. This finding provides a molecular basis for the skin-whitening properties of G. glabra and suggests potential targets for the development of novel depigmenting agents.
- VI: Nghiên cứu này nhằm xác định các hợp chất hoạt tính sinh học trong chiết xuất Glycyrrhiza glabra (GGE) chịu trách nhiệm cho tác dụng làm trắng da của nó và hiểu các cơ chế phân tử cơ bản. Nghiên cứu đã phát hiện ra rằng chiết xuất ethanol 80% từ G. glabra (GGE80) ức chế đáng kể quá trình sản xuất melanin bằng cách nhắm mục tiêu vào các protein liên quan đến quá trình sinh hắc tố. Glabridin được xác định là hợp chất hoạt tính mạnh nhất trong GGE80. Về mặt cơ chế, glabridin ức chế sản xuất melanin bằng cách ức chế sự kích hoạt phiên mã qua trung gian CREB/CRTC1 của MITF, một yếu tố điều hòa chính của quá trình sinh hắc tố. Phát hiện này cung cấp cơ sở phân tử cho đặc tính làm trắng da của G. glabra và gợi ý các mục tiêu tiềm năng cho sự phát triển của các tác nhân khử sắc tố mới.
- Lizhong decoction alleviates experimental ulcerative colitis via regulating gut microbiota-SCFAs-Th17/Treg axis.
- EN: This study investigates how Lizhong decoction (LZD) protects against ulcerative colitis in mice, focusing on the role of gut microbiota and T-cell balance. Researchers found that LZD treatment alleviated colitis symptoms, improved gut microbial composition by increasing beneficial bacteria and short-chain fatty acids (SCFAs) production, and promoted a balance between Th17 and Treg cells. Furthermore, LZD's protective effects were dependent on gut microbiota, and SCFAs were found to activate the FFAR2 pathway. This suggests LZD's therapeutic benefits stem from modulating gut microbiota, leading to improved T-cell homeostasis and reduced colitis severity.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cách thức bài thuốc Lizhong (LZD) bảo vệ chống lại viêm loét đại tràng ở chuột, tập trung vào vai trò của hệ vi sinh vật đường ruột và sự cân bằng tế bào T. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng điều trị bằng LZD làm giảm các triệu chứng viêm đại tràng, cải thiện thành phần vi sinh vật đường ruột bằng cách tăng vi khuẩn có lợi và sản xuất axit béo chuỗi ngắn (SCFAs), đồng thời thúc đẩy sự cân bằng giữa tế bào Th17 và Treg. Hơn nữa, tác dụng bảo vệ của LZD phụ thuộc vào hệ vi sinh vật đường ruột và SCFAs được tìm thấy có khả năng kích hoạt con đường FFAR2. Điều này cho thấy lợi ích điều trị của LZD bắt nguồn từ việc điều chỉnh hệ vi sinh vật đường ruột, dẫn đến cải thiện cân bằng nội môi tế bào T và giảm mức độ nghiêm trọng của viêm đại tràng.
- Deciphering the polypharmacology of Dingzhi Xiaowan against comorbid depression: Integrated metabolomics of brain tissue and network pharmacology analysis in chronic restraint stress (CRS)-LPS model.
- EN: This study investigated the antidepressant effects of Dingzhi Xiaowan (DZXW) in a mouse model of depression, focusing on the role of the glutamatergic system. Researchers found that DZXW alleviated depression-like behaviors by decreasing glutamate levels and improving neural synaptic plasticity. Metabolomics and network pharmacology analyses revealed that DZXW components, such as Ginsenoside Rg1, might exert therapeutic effects via glutamate metabolism and the mTOR pathway, enhancing the BDNF-TrkB-ERK-mTOR pathway and modulating AMPA and NMDA receptor expression. Blocking TrkB and AMPA receptors reversed DZXW's antidepressant effects, highlighting a crosstalk between the BDNF-TrkB-ERK-mTOR pathway and glutamatergic signaling. These findings suggest DZXW mitigates depression through glutamate metabolism, offering a new direction for antidepressant treatment development.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác dụng chống trầm cảm của Dingzhi Xiaowan (DZXW) trên mô hình chuột bị trầm cảm, tập trung vào vai trò của hệ glutamatergic. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng DZXW làm giảm các hành vi giống trầm cảm bằng cách giảm mức glutamate và cải thiện tính dẻo dai khớp thần kinh. Phân tích chuyển hóa và dược lý mạng lưới cho thấy các thành phần của DZXW, chẳng hạn như Ginsenoside Rg1, có thể tác dụng điều trị thông qua quá trình chuyển hóa glutamate và con đường mTOR, tăng cường con đường BDNF-TrkB-ERK-mTOR và điều chỉnh sự biểu hiện của thụ thể AMPA và NMDA. Việc chặn thụ thể TrkB và AMPA đã đảo ngược tác dụng chống trầm cảm của DZXW, làm nổi bật sự tương tác giữa con đường BDNF-TrkB-ERK-mTOR và tín hiệu glutamatergic. Những phát hiện này cho thấy DZXW làm giảm trầm cảm thông qua quá trình chuyển hóa glutamate, mở ra một hướng đi mới cho sự phát triển các phương pháp điều trị chống trầm cảm.
- Mechanisms of Inonotus obliquus (Fr.) Pilát polysaccharides in ameliorating lipid-induced skeletal muscle insulin resistance via PI3K/AKT and AMPK/ACC1/CPT1 signaling pathways.
- EN: This study investigates the effects and mechanisms of Inonotus obliquus polysaccharides (IOP) on improving insulin resistance and lipid metabolism disorders in type 2 diabetes mellitus (T2DM). Using network pharmacology, in vitro cell experiments, and in vivo animal models, the research found that IOP enhances glucose uptake, reduces lipid content, and improves insulin sensitivity. IOP's mechanism of action involves activating the PI3K/AKT and AMPK/ACC1/CPT1 signaling pathways. These findings suggest that IOP could be a potential therapeutic agent for alleviating lipid-induced skeletal muscle insulin resistance in T2DM, offering a new avenue for diabetes treatment.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát tác dụng và cơ chế của polysaccharide từ nấm Inonotus obliquus (IOP) trong việc cải thiện tình trạng kháng insulin và rối loạn chuyển hóa lipid ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 (T2DM). Sử dụng dược lý mạng, thí nghiệm tế bào in vitro và mô hình động vật in vivo, nghiên cứu phát hiện ra rằng IOP tăng cường hấp thu glucose, giảm hàm lượng lipid và cải thiện độ nhạy insulin. Cơ chế hoạt động của IOP liên quan đến việc kích hoạt các con đường tín hiệu PI3K/AKT và AMPK/ACC1/CPT1. Những phát hiện này cho thấy IOP có thể là một tác nhân trị liệu tiềm năng để làm giảm tình trạng kháng insulin ở cơ xương do lipid gây ra trong bệnh T2DM, mở ra một hướng đi mới cho điều trị bệnh tiểu đường.
- Bioactivity guided identification of sexual function restorative constituents of Carpolobia lutea G. Don roots in paroxetine-induced sexual dysfunction male rats.
- EN: This study aimed to identify the bioactive compounds in Carpolobia lutea roots responsible for restoring sexual competence in rats with antidepressant-induced sexual dysfunction and to elucidate their mechanism of action. The researchers found that specific fractions (ARCCF2 and EACCF2) of the root extract significantly improved sexual behavior parameters and reversed the negative effects of paroxetine on reproductive hormones, neurotransmitters, and enzymes. Notably, ARCCF2 contained polygalasaponin XXVIII, while EACCF2 contained cinnamic acid, quercetin, and kaempferol. These compounds modulated key molecules involved in sexual function, suggesting their potential as therapeutic agents for male sexual dysfunction. Further toxicity studies and clinical trials are needed to explore their applicability in humans.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định các hợp chất có hoạt tính sinh học trong rễ cây Carpolobia lutea chịu trách nhiệm khôi phục khả năng tình dục ở chuột bị rối loạn chức năng tình dục do thuốc chống trầm cảm gây ra, và làm sáng tỏ cơ chế hoạt động của chúng. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng các phân đoạn cụ thể (ARCCF2 và EACCF2) của chiết xuất rễ đã cải thiện đáng kể các thông số hành vi tình dục và đảo ngược các tác động tiêu cực của paroxetine đối với hormone sinh sản, chất dẫn truyền thần kinh và enzyme. Đáng chú ý, ARCCF2 chứa polygalasaponin XXVIII, trong khi EACCF2 chứa axit cinnamic, quercetin và kaempferol. Các hợp chất này điều chỉnh các phân tử quan trọng liên quan đến chức năng tình dục, cho thấy tiềm năng của chúng như các tác nhân điều trị rối loạn chức năng tình dục ở nam giới. Cần có các nghiên cứu độc tính và thử nghiệm lâm sàng thêm để khám phá khả năng ứng dụng của chúng ở người.
- Acute and sub-chronic toxicity studies of an aqueous extract of the leaves of Macaranga heterophylla Müll. Arg. (Euphorbiaceae) in Sprague-Dawley rats.
- EN: This study investigated the acute and sub-chronic toxicity of an aqueous extract of Macaranga heterophylla leaves in rats. The research aimed to determine the potential risks associated with the plant's traditional medicinal use. Acute toxicity tests showed a high safety margin, with no significant adverse effects even at high doses. However, sub-chronic administration revealed dose-dependent toxic effects, including lethargy, mortality, and changes in blood parameters at higher doses. The presence of heavy metals like lead and cadmium, though mostly within acceptable limits, warrants further investigation. These findings highlight the need for caution in the prolonged use of M. heterophylla and call for further research into its chronic toxicity and underlying mechanisms to ensure safe medicinal application.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát độc tính cấp tính và bán trường diễn của chiết xuất nước từ lá cây Macaranga heterophylla trên chuột. Mục tiêu nghiên cứu là xác định các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến việc sử dụng dược liệu truyền thống của cây này. Các thử nghiệm độc tính cấp tính cho thấy mức độ an toàn cao, không có tác dụng phụ đáng kể ngay cả ở liều cao. Tuy nhiên, việc sử dụng bán trường diễn đã cho thấy các tác dụng độc hại phụ thuộc vào liều lượng, bao gồm sự thờ ơ, tử vong và thay đổi các thông số máu ở liều cao hơn. Sự hiện diện của các kim loại nặng như chì và cadmium, mặc dù phần lớn nằm trong giới hạn cho phép, vẫn cần được điều tra thêm. Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết phải thận trọng khi sử dụng M. heterophylla kéo dài và kêu gọi nghiên cứu sâu hơn về độc tính mãn tính và các cơ chế cơ bản để đảm bảo ứng dụng dược liệu an toàn.
- Ginsenoside Rg1 targets TLR2 to inhibit the NF-κB signaling pathway and ameliorate hematopoietic support of mesenchymal stromal cells.
- EN: This study investigates how ginsenoside Rg1, a compound from ginseng, affects aging-related hematopoietic dysfunction. The researchers found that Rg1 improves the hematopoietic microenvironment by reducing inflammation and oxidative stress in senescent mesenchymal stem cells (MSCs), which consequently enhances the function of aged hematopoietic stem and progenitor cells (HSPCs). Mechanistically, Rg1 achieves this by inhibiting the TLR2/NF-κB-p65 signaling pathway in MSCs. These findings suggest that Rg1 has therapeutic potential for treating hematopoietic disorders and demonstrate the value of traditional Chinese medicine in clinical settings.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tác động của ginsenoside Rg1, một hợp chất từ nhân sâm, đối với rối loạn chức năng tạo máu liên quan đến lão hóa. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng Rg1 cải thiện môi trường vi mô tạo máu bằng cách giảm viêm và stress oxy hóa trong các tế bào gốc trung mô (MSCs) bị lão hóa, do đó tăng cường chức năng của các tế bào gốc và tiền thân tạo máu (HSPCs) bị lão hóa. Về cơ chế, Rg1 đạt được điều này bằng cách ức chế con đường tín hiệu TLR2/NF-κB-p65 trong MSCs. Những phát hiện này cho thấy Rg1 có tiềm năng điều trị các rối loạn tạo máu và chứng minh giá trị của y học cổ truyền Trung Quốc trong môi trường lâm sàng.
- Huangkui capsule, an extract from Abelmoschus manihot (L.) medic, inhibits adrenal aldosterone synthesis and renal ERK/EGR1 pathway in the treatment of diabetic kidney disease.
- EN: This study investigates how Huangkui capsule (HKC), a traditional Chinese medicine, treats diabetic kidney disease (DKD) by examining its effects on adrenal steroid hormone production and renal aldosterone-mineralocorticoid receptor (MR) signaling in db/db mice. The research found that HKC treatment reduced adrenal aldosterone synthesis and dampened the ERK/EGR1 pathway, consequently decreasing fibrosis and inflammation. HKC also lowered cortisol levels and alleviated renal MR overactivation, suggesting improved kidney function. These findings highlight HKC's potential in treating DKD by modulating adrenal steroid hormone production and downstream signaling pathways, offering insights for future therapeutic development.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cách viên nang Huangkui (HKC), một loại thuốc cổ truyền Trung Quốc, điều trị bệnh thận do tiểu đường (DKD) bằng cách xem xét tác động của nó đối với quá trình sản xuất hormone steroid tuyến thượng thận và tín hiệu thụ thể mineralocorticoid (MR) aldosterone ở thận trên chuột db/db. Nghiên cứu phát hiện ra rằng điều trị bằng HKC làm giảm tổng hợp aldosterone tuyến thượng thận và làm suy yếu con đường ERK/EGR1, do đó làm giảm xơ hóa và viêm. HKC cũng làm giảm nồng độ cortisol và làm giảm hoạt hóa quá mức MR ở thận, cho thấy chức năng thận được cải thiện. Những phát hiện này làm nổi bật tiềm năng của HKC trong việc điều trị DKD bằng cách điều chỉnh quá trình sản xuất hormone steroid tuyến thượng thận và các con đường tín hiệu xuôi dòng, mang lại những hiểu biết sâu sắc cho sự phát triển điều trị trong tương lai.
- Mechanism of Rabdosia rubescens extract against gastric cancer microenvironment by SIRT1/NF-κB/p53 pathway and promoting tumor-associated macrophage polarization.
- EN: This study investigates the mechanisms of DLC, an extract from Rabdosia rubescens, in modulating the tumor microenvironment of gastric cancer, specifically focusing on macrophage polarization. The research found that DLC effectively inhibited gastric cancer cell proliferation and induced the repolarization of M2 tumor-associated macrophages (TAMs) towards an M1 phenotype. Mechanistically, DLC upregulated SIRT1 expression and suppressed the NF-κB pathway, subsequently modulating downstream p53/MDM2/USP7 signaling. These effects resulted in the enhancement of M1 macrophage factors and inhibition of M2 markers, demonstrating DLC's potential as a natural therapeutic agent for gastric cancer by remodeling the tumor microenvironment.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế của DLC, một chiết xuất từ Rabdosia rubescens, trong việc điều chỉnh môi trường vi mô khối u của ung thư dạ dày, đặc biệt tập trung vào sự phân cực của đại thực bào. Nghiên cứu phát hiện ra rằng DLC có hiệu quả ức chế sự tăng sinh tế bào ung thư dạ dày và gây ra sự tái phân cực của các đại thực bào liên quan đến khối u (TAM) M2 hướng tới kiểu hình M1. Về cơ chế, DLC làm tăng biểu hiện SIRT1 và ức chế con đường NF-κB, sau đó điều chỉnh tín hiệu p53/MDM2/USP7 ở hạ nguồn. Những tác động này dẫn đến việc tăng cường các yếu tố đại thực bào M1 và ức chế các dấu hiệu M2, chứng minh tiềm năng của DLC như một tác nhân điều trị tự nhiên cho ung thư dạ dày bằng cách tái tạo môi trường vi mô khối u.
- Buchholzia coriacea seed attenuates scopolamine-induced memory impairment in Mice by down-regulating oxidative stress biomarkers.
- EN: This study investigates the potential of methanol extract of Buchholzia coriacea seed (MEBC) to combat amnesia and oxidative stress in mice induced by scopolamine. The researchers evaluated memory function using the Morris Water Maze Test (MWMT) and the Y-maze Test (YMT), finding that MEBC pretreatment significantly improved memory performance and reduced oxidative stress markers. MEBC also increased neuronal cell counts in the hippocampus and prefrontal cortex. The results indicate that MEBC possesses neuroprotective properties against amnesia, likely through the modulation of lipid peroxidation and oxidative stress, suggesting a possible therapeutic application for Alzheimer's-related memory loss.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của chiết xuất methanol từ hạt Buchholzia coriacea (MEBC) trong việc chống lại chứng mất trí nhớ và stress oxy hóa ở chuột bị gây ra bởi scopolamine. Các nhà nghiên cứu đã đánh giá chức năng trí nhớ bằng Thử nghiệm Mê cung Nước Morris (MWMT) và Thử nghiệm Mê cung chữ Y (YMT), và phát hiện ra rằng việc điều trị trước bằng MEBC đã cải thiện đáng kể hiệu suất trí nhớ và giảm các dấu hiệu stress oxy hóa. MEBC cũng làm tăng số lượng tế bào thần kinh ở vùng hồi hải mã và vỏ não trước trán. Kết quả cho thấy MEBC có đặc tính bảo vệ thần kinh chống lại chứng mất trí nhớ, có thể thông qua việc điều chỉnh quá trình peroxy hóa lipid và stress oxy hóa, gợi ý về một ứng dụng điều trị tiềm năng cho chứng mất trí nhớ liên quan đến bệnh Alzheimer.
- Asarum heterotropoides F. schmidt attenuates osteoarthritis via multi-target anti-inflammatory actions: A network pharmacology and experimental validation.
- EN: This study investigates the therapeutic potential of Asarum heterotropoides F. Schmidt (ARR) for osteoarthritis (OA) by examining its effects on pain, cartilage integrity, and inflammation using computational predictions, in vitro cell cultures, and in vivo animal models. The study identified five key active compounds in ARR and their 22 potential targets. The results demonstrated that ARR significantly alleviated pain, improved joint function, and protected cartilage from degradation in a rat model of OA. Furthermore, ARR exhibited anti-inflammatory properties by suppressing inflammatory mediators and matrix metalloproteinases in both cell cultures and cartilage tissue. This research provides a comprehensive understanding of ARR's multi-target anti-inflammatory mechanisms and supports its potential as a therapeutic agent for OA management.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng điều trị của Asarum heterotropoides F. Schmidt (ARR) đối với viêm xương khớp (OA) bằng cách kiểm tra tác động của nó lên cơn đau, sự toàn vẹn của sụn và tình trạng viêm bằng các dự đoán tính toán, nuôi cấy tế bào in vitro và mô hình động vật in vivo. Nghiên cứu đã xác định năm hợp chất hoạt tính chính trong ARR và 22 mục tiêu tiềm năng của chúng. Kết quả cho thấy ARR làm giảm đáng kể cơn đau, cải thiện chức năng khớp và bảo vệ sụn khỏi sự thoái hóa trong mô hình chuột bị OA. Hơn nữa, ARR thể hiện đặc tính chống viêm bằng cách ức chế các chất trung gian gây viêm và các metalloproteinase chất nền trong cả nuôi cấy tế bào và mô sụn. Nghiên cứu này cung cấp một sự hiểu biết toàn diện về các cơ chế chống viêm đa mục tiêu của ARR và hỗ trợ tiềm năng của nó như một tác nhân điều trị cho bệnh OA.
- Gan-tang-yi decoction improves hepatic insulin resistance through activation of IRS2/PI3K/Akt pathway and inhibition of AGEs/RAGE pathway in cirrhotic rats.
- EN: This study investigates the active compounds and molecular mechanisms of Gan-tang-yi decoction (GTYD) in treating insulin resistance associated with non-alcoholic steatohepatitis (NASH) and cirrhosis. Using UPLC-Q-TOF/MS and bioinformatics analysis, the researchers identified 91 compounds in GTYD and found that it targets biological processes like lipid metabolism regulation. They discovered that GTYD likely acts through the PI3K/Akt and AGE/RAGE pathways. In an insulin-resistant rat model, GTYD treatment downregulated inflammatory markers and modulated key signaling pathways, demonstrating its therapeutic potential. These findings suggest GTYD could be a promising therapeutic approach for managing insulin resistance in NAFLD.
- VI: Nghiên cứu này điều tra các hợp chất hoạt tính và cơ chế phân tử của bài thuốc Gan-tang-yi (GTYD) trong điều trị kháng insulin liên quan đến viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH) và xơ gan. Sử dụng UPLC-Q-TOF/MS và phân tích tin sinh học, các nhà nghiên cứu đã xác định được 91 hợp chất trong GTYD và phát hiện ra rằng nó nhắm mục tiêu vào các quá trình sinh học như điều hòa chuyển hóa lipid. Họ cũng phát hiện ra rằng GTYD có khả năng tác động thông qua các con đường PI3K/Akt và AGE/RAGE. Trong mô hình chuột kháng insulin, điều trị bằng GTYD đã làm giảm sự điều hòa của các dấu ấn viêm và điều chỉnh các con đường tín hiệu quan trọng, chứng minh tiềm năng điều trị của nó. Những phát hiện này cho thấy GTYD có thể là một phương pháp điều trị đầy hứa hẹn để kiểm soát tình trạng kháng insulin trong bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu.
- From TCM "Shen-nourishing" and "Yang-strengthening" theory to blood-testis barrier reorganization, GuiLuBuShen attenuates age-related male reproductive dysfunction.
- EN: This study investigates the effects and underlying molecular mechanisms of GuiLuBuShen pill (GLBS) on age-related male genitourinary dysfunction, aiming to validate the traditional "Shen-nourishing" theory. The researchers used aging rat models to assess GLBS's impact on physiological aging markers, reproductive function, organ integrity, and testicular transcriptomics. The results showed that GLBS attenuated age-related physiological decline and restored reproductive function by reducing testicular oxidative damage, hormonal rebalancing, and improving sperm parameters. Mechanistically, GLBS reinforced the blood-testis barrier and activated steroidogenesis, preserving spermatogenic homeostasis. This research provides molecular evidence for GLBS as a potential multi-target therapeutic intervention for age-related urogenital disorders and highlights its dual-action mechanism in systemic anti-aging and direct testicular rejuvenation.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác dụng và cơ chế phân tử tiềm ẩn của viên GuiLuBuShen (GLBS) đối với rối loạn chức năng sinh dục tiết niệu ở nam giới liên quan đến tuổi tác, nhằm mục đích xác thực lý thuyết "bổ thận" truyền thống. Các nhà nghiên cứu đã sử dụng mô hình chuột già để đánh giá tác động của GLBS lên các dấu hiệu lão hóa sinh lý, chức năng sinh sản, tính toàn vẹn của cơ quan và phiên mã tinh hoàn. Kết quả cho thấy GLBS làm giảm sự suy giảm sinh lý liên quan đến tuổi tác và phục hồi chức năng sinh sản bằng cách giảm tổn thương oxy hóa tinh hoàn, cân bằng lại hormone và cải thiện các thông số tinh trùng. Về mặt cơ chế, GLBS củng cố hàng rào máu-tinh hoàn và kích hoạt steroidogenesis, duy trì cân bằng nội môi sinh tinh trùng. Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng phân tử cho thấy GLBS là một can thiệp điều trị đa mục tiêu tiềm năng cho các rối loạn sinh dục tiết niệu liên quan đến tuổi tác và làm nổi bật cơ chế tác động kép của nó trong việc chống lão hóa toàn thân và trẻ hóa tinh hoàn trực tiếp.
- Artemisia extracts and phytochemicals inhibit glutamate-induced oxidative cell death and upregulate the Nrf2/HO-1 signaling pathway in HT22 neuronal cells.
- EN: This study investigates the neuroprotective potential of various Artemisia (Asteraceae) extracts and phytochemicals to identify alternative sources for functional foods and therapeutics. Screening twelve Artemisia extracts revealed that several, including A. stolonifera, A. rubripes, and A. annua, exhibited neuroprotective effects against glutamate-induced cytotoxicity. Phytochemical analysis revealed significant differences between species, with rutin demonstrating particularly strong protective effects by upregulating Nrf2 and HO-1. These findings suggest that Artemisia species are a promising source of bioactive compounds for neuroprotection, warranting further investigation into their mechanisms and cultivation for medicinal applications.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng bảo vệ thần kinh của các chiết xuất và hợp chất thực vật từ chi Artemisia (Asteraceae) để xác định các nguồn thay thế cho thực phẩm chức năng và liệu pháp. Sàng lọc mười hai chiết xuất Artemisia cho thấy một số loài, bao gồm A. stolonifera, A. rubripes và A. annua, thể hiện tác dụng bảo vệ thần kinh chống lại độc tính do glutamate gây ra. Phân tích hóa thực vật cho thấy sự khác biệt đáng kể giữa các loài, trong đó rutin thể hiện tác dụng bảo vệ đặc biệt mạnh mẽ bằng cách tăng cường Nrf2 và HO-1. Những phát hiện này cho thấy rằng các loài Artemisia là một nguồn đầy hứa hẹn của các hợp chất hoạt tính sinh học để bảo vệ thần kinh, đảm bảo nghiên cứu sâu hơn về cơ chế và quá trình canh tác của chúng cho các ứng dụng y học.
- Influence of processing conditions on sesame lignan content and wound healing activity of Thai traditional ointment formulations.
- EN: This study investigated the impact of different processing methods on the chemical composition and wound-healing capabilities of WP255/2, a traditional Thai wound healing formula. Researchers analyzed 61 WP255/2 preparations, finding that sesamol concentration varied greatly depending on processing conditions. Surprisingly, formulations with low or undetectable sesamol levels showed superior wound contraction and anti-inflammatory effects in a rat model. The study highlights that the processing parameters, rather than solely the concentration of a single compound, are crucial for optimizing the therapeutic efficacy of WP255/2, offering valuable insights for standardizing traditional herbal medicines.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát ảnh hưởng của các phương pháp chế biến khác nhau đến thành phần hóa học và khả năng chữa lành vết thương của WP255/2, một công thức chữa lành vết thương truyền thống của Thái Lan. Các nhà nghiên cứu đã phân tích 61 chế phẩm WP255/2 và nhận thấy nồng độ sesamol thay đổi đáng kể tùy thuộc vào điều kiện chế biến. Đáng ngạc nhiên, các công thức có nồng độ sesamol thấp hoặc không phát hiện được lại cho thấy khả năng co rút vết thương và tác dụng chống viêm vượt trội trên mô hình chuột. Nghiên cứu nhấn mạnh rằng các thông số chế biến, chứ không chỉ nồng độ của một hợp chất đơn lẻ, đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu quả điều trị của WP255/2, mang lại những hiểu biết giá trị cho việc tiêu chuẩn hóa các loại thuốc thảo dược truyền thống.
- Clerodendranthus spicatus-Cordyceps cicadae regulates mitophagy and protects renal tubular epithelial cells from hyperuricemic nephropathy.
- EN: This study investigates the therapeutic effects and mechanisms of Clerodendranthus spicatus-Cordyceps cicadae (CS-CC) in treating hyperuricemic nephropathy (HN). Using chemical profiling and network pharmacology, the research identified 14 active constituents and highlighted CS-CC's role in regulating mitophagy in HN. In vivo experiments on HN rat models demonstrated that CS-CC improved renal function and reduced renal fibrosis. Further in vitro studies confirmed that CS-CC treatment restores cellular metabolism, activates PINK1-mediated mitophagy, and protects tubular epithelial cells, suggesting its potential as a treatment for HN.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác dụng điều trị và cơ chế của Clerodendranthus spicatus-Cordyceps cicadae (CS-CC) trong điều trị bệnh thận do tăng acid uric (HN). Bằng cách sử dụng phân tích thành phần hóa học và dược lý mạng, nghiên cứu đã xác định 14 thành phần hoạt chất và làm nổi bật vai trò của CS-CC trong việc điều chỉnh mitophagy trong HN. Các thí nghiệm in vivo trên mô hình chuột bị HN cho thấy CS-CC cải thiện chức năng thận và giảm xơ hóa thận. Các nghiên cứu in vitro tiếp theo xác nhận rằng điều trị bằng CS-CC phục hồi quá trình trao đổi chất của tế bào, kích hoạt mitophagy qua trung gian PINK1 và bảo vệ tế bào biểu mô ống thận, cho thấy tiềm năng của nó như một phương pháp điều trị HN.
- Animal-derived peptides from Traditional Chinese medicines: medicinal potential, mechanisms, and prospects.
- EN: This review investigates the peptides found in animal-derived Traditional Chinese Medicines (TCMs), focusing on their pharmacological activities, mechanisms of action, sequence composition, and therapeutic applications. The research systematically analyzed peptides from 27 animal-derived TCMs, highlighting their effects on various systems (nervous, circulatory, skeletal, and immune) and their anti-tumor, antioxidative, and antimicrobial properties. It also addresses safety concerns like low bioavailability and raw material toxicity. The study concludes that while animal-derived TCM peptides show great research and healthcare product potential, advancements in identification and dosage form design are crucial for clinical applications.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát các peptide có trong các vị thuốc Y học Cổ truyền (YHCT) có nguồn gốc động vật, tập trung vào các hoạt động dược lý, cơ chế tác dụng, thành phần chuỗi axit amin và ứng dụng điều trị của chúng. Nghiên cứu đã phân tích một cách hệ thống các peptide từ 27 loại thuốc YHCT có nguồn gốc động vật, làm nổi bật tác dụng của chúng trên nhiều hệ thống (thần kinh, tuần hoàn, xương khớp và miễn dịch) cũng như đặc tính chống khối u, chống oxy hóa và kháng khuẩn của chúng. Nghiên cứu cũng đề cập đến các lo ngại về an toàn như sinh khả dụng thấp và độc tính của nguyên liệu thô. Nghiên cứu kết luận rằng mặc dù các peptide YHCT có nguồn gốc động vật cho thấy tiềm năng lớn trong nghiên cứu và sản phẩm chăm sóc sức khỏe, nhưng những tiến bộ trong việc xác định và thiết kế dạng bào chế là rất quan trọng cho các ứng dụng lâm sàng.
- Investigation of the attenuation effect of licorice on the toxicity of rhubarb using a P-gp lipid raft bioaffinity chromatography.
- EN: This research investigates how licorice reduces the toxicity of rhubarb by examining the impact of licorice's active components on the absorption and transport of rhein and emodin, two key compounds in rhubarb. The study used bioaffinity chromatography and molecular docking to identify licorice components that interact with efflux proteins (P-gp, BCRP, MRP2) responsible for drug transport. The findings show that glycyrrhizin (GL), glycyrrhetinic acid (GA), and liquiritin (LI) from licorice interact with these efflux proteins, enhancing the efflux of rhein and emodin, thus reducing their toxicity in cells. This provides valuable insight into the detoxification mechanism of licorice when combined with rhubarb.
- VI: Nghiên cứu này tìm hiểu cách cam thảo làm giảm độc tính của đại hoàng bằng cách xem xét tác động của các thành phần hoạt tính trong cam thảo lên sự hấp thụ và vận chuyển của rhein và emodin, hai hợp chất quan trọng trong đại hoàng. Nghiên cứu sử dụng sắc ký ái lực sinh học và mô phỏng phân tử để xác định các thành phần của cam thảo tương tác với các protein vận chuyển thuốc (P-gp, BCRP, MRP2). Kết quả cho thấy glycyrrhizin (GL), glycyrrhetinic acid (GA) và liquiritin (LI) từ cam thảo tương tác với các protein vận chuyển này, tăng cường sự vận chuyển của rhein và emodin, do đó làm giảm độc tính của chúng trong tế bào. Điều này cung cấp thông tin giá trị về cơ chế giải độc của cam thảo khi kết hợp với đại hoàng.
- Integrating transcriptomics, metabolomics, and microbiomics to explore the mechanism of action of bran-fried Atractylodes lancea rhizome polysaccharide in ameliorating the enhanced pharmacological effects of dextran sodium sulfate-induced colitis.
- EN: This study investigates the therapeutic effects of raw (SALP) and bran-fried (FALP) Atractylodes lancea rhizome polysaccharide on ulcerative colitis (UC) in mice. The research found that both SALP and FALP alleviated UC symptoms by improving the intestinal barrier, reducing inflammation, and modulating the gut microbiota and metabolism of compounds in colonic tissues. Specifically, both polysaccharides increased beneficial bacteria and decreased harmful bacteria. However, FALP demonstrated superior therapeutic efficacy compared to SALP. These findings suggest that both raw and bran-fried Atractylodes lancea rhizome polysaccharides hold potential as treatments for UC, with bran-frying potentially enhancing the therapeutic effect.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác dụng điều trị của polysaccharide chiết xuất từ thân rễ Thương truật tươi (SALP) và sao cám (FALP) đối với viêm loét đại tràng (UC) ở chuột. Nghiên cứu cho thấy cả SALP và FALP đều làm giảm các triệu chứng UC bằng cách cải thiện hàng rào ruột, giảm viêm và điều chỉnh hệ vi sinh vật đường ruột cũng như sự trao đổi chất của các hợp chất trong mô đại tràng. Đặc biệt, cả hai polysaccharide đều làm tăng số lượng vi khuẩn có lợi và giảm số lượng vi khuẩn có hại. Tuy nhiên, FALP cho thấy hiệu quả điều trị vượt trội so với SALP. Những phát hiện này cho thấy cả polysaccharide chiết xuất từ thân rễ Thương truật tươi và sao cám đều có tiềm năng trở thành phương pháp điều trị UC, trong đó việc sao cám có thể tăng cường hiệu quả điều trị.
- Evaluation of protective effect of the hydroalcoholic extract of aerial parts of Amaranthus spinosus on acetic acid induced colitis in mice via modulating inflammatory markers and oxidative stress.
- EN: This study investigated the potential protective effects of A. spinosus L. hydroalcoholic extract on acetic acid-induced colitis in mice by examining its influence on inflammatory markers and oxidative stress. The researchers administered the extract at various doses and analyzed colon tissue for histological damage, levels of inflammatory markers, and oxidative stress indicators. The results showed that the extract significantly reduced histological damage, lowered disease activity index, and decreased levels of key inflammatory markers and oxidative stress. This suggests that A. spinosus L. extract may prevent colitis by reducing oxidative stress, apoptosis, and inflammation, offering a potential avenue for future therapeutic applications in gastrointestinal disorders.
- VI: Nghiên cứu này đã điều tra tác dụng bảo vệ tiềm năng của chiết xuất hydroalcoholic từ cây A. spinosus L. đối với viêm đại tràng do axit axetic gây ra ở chuột bằng cách xem xét ảnh hưởng của nó đến các dấu hiệu viêm và stress oxy hóa. Các nhà nghiên cứu đã dùng chiết xuất ở nhiều liều khác nhau và phân tích mô đại tràng để tìm tổn thương mô học, mức độ của các dấu hiệu viêm và các chỉ số stress oxy hóa. Kết quả cho thấy chiết xuất này làm giảm đáng kể tổn thương mô học, giảm chỉ số hoạt động của bệnh và giảm mức độ của các dấu hiệu viêm và stress oxy hóa quan trọng. Điều này cho thấy chiết xuất A. spinosus L. có thể ngăn ngừa viêm đại tràng bằng cách giảm stress oxy hóa, apoptosis và viêm, mở ra một hướng đi tiềm năng cho các ứng dụng trị liệu trong tương lai đối với các rối loạn tiêu hóa.
- Morus alba L.-Glycyrrhiza uralensis alleviate chronic obstructive pulmonary disease by inhibiting the arachidonic acid metabolism pathway.
- EN: This study investigates the optimal ratio of Morus alba L. root bark (MRB) and Glycyrrhiza uralensis (Licorice) for treating COPD in a rat model. The researchers found that a 2:1 ratio of MRB to Licorice significantly improved respiratory function, lung histopathology, and reduced inflammatory markers. Network pharmacology and metabolomics analyses revealed that the combination's therapeutic effects are likely mediated through the regulation of arachidonic acid (AA) metabolism, specifically by targeting genes like ALOX5 and LTA4H and reducing leukotriene B4 (LTB4) levels. These findings suggest the MRB-Licorice 2:1 combination as a potential therapeutic strategy for COPD by modulating inflammation and mucus secretion.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tỷ lệ tối ưu của vỏ rễ dâu tằm (MRB) và cam thảo để điều trị COPD trên mô hình chuột. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng tỷ lệ 2:1 của MRB so với cam thảo giúp cải thiện đáng kể chức năng hô hấp, mô bệnh học phổi và giảm các dấu hiệu viêm. Phân tích dược lý mạng lưới và chuyển hóa cho thấy tác dụng điều trị của sự kết hợp này có thể thông qua việc điều chỉnh chuyển hóa axit arachidonic (AA), đặc biệt bằng cách nhắm mục tiêu các gen như ALOX5 và LTA4H và giảm mức leukotriene B4 (LTB4). Những phát hiện này cho thấy sự kết hợp MRB-cam thảo tỷ lệ 2:1 như một chiến lược điều trị tiềm năng cho COPD bằng cách điều chỉnh tình trạng viêm và tiết chất nhầy.
- Phenolic profiles in the peels of three wampee (Clausena lansium (Lour.) Skeels) fruit cultivars and immune-modulatory activity through the cluster of differentiation 14-mitogen activated protein kinase/nuclear factor kappa B pathways.
- EN: This study investigated the phenolic profiles of wampee fruit peel extracts from three cultivars and explored their immunomodulatory mechanisms. The research found that Jixin wampee (JXW) peels contained a higher abundance of beneficial phenolic compounds compared to Golden wampee and Guifei wampee. Extracts from wampee peels, particularly the JXW cultivar, demonstrated the ability to reduce the overexpression of inflammatory mediators in LPS-induced macrophages by targeting the CD14 receptor and suppressing MAPK and NF-κB signaling pathways. These findings suggest the potential of wampee peel phenols as novel immunomodulatory agents for therapeutic applications.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát thành phần phenolic trong chiết xuất vỏ quả wampee từ ba giống khác nhau và khám phá cơ chế điều hòa miễn dịch của chúng. Kết quả cho thấy vỏ quả wampee giống Jixin (JXW) chứa hàm lượng các hợp chất phenolic có lợi cao hơn so với giống Golden wampee và Guifei wampee. Chiết xuất từ vỏ quả wampee, đặc biệt là giống JXW, cho thấy khả năng giảm sự biểu hiện quá mức của các chất trung gian gây viêm trong đại thực bào bị kích thích bởi LPS bằng cách nhắm mục tiêu vào thụ thể CD14 và ức chế các con đường tín hiệu MAPK và NF-κB. Những phát hiện này cho thấy tiềm năng của các phenol từ vỏ quả wampee như những tác nhân điều hòa miễn dịch mới cho các ứng dụng điều trị.
- In vitro antiplasmodial activity and cytotoxicity of three Ziziphus (Rhamnaceae) species from South Africa.
- EN: This study investigated the in vitro antiplasmodial activity and cytotoxicity of three South African medicinal plants, Ziziphus mucronata, Z. rivularis, and Z. zeyheriana, traditionally used to treat malaria. The research identified potent antiplasmodial activity in several extracts, particularly from Z. mucronata and Z. zeyheriana, while showing minimal cytotoxicity. Metabolomic and GC-MS analyses revealed that compounds like lupeol, palmitic acid, and friedelin contribute to this activity. This work provides scientific validation for the traditional use of these plants and identifies specific bioactive compounds that could be leads for developing new antimalarial drugs. Furthermore, it highlights the potential of Z. rivularis and Z. zeyheriana, which were previously under-explored, as sources of antimalarial agents.
- VI: Nghiên cứu này điều tra hoạt tính chống sốt rét in vitro và độc tính tế bào của ba loại cây thuốc Nam Phi, Ziziphus mucronata, Z. rivularis và Z. zeyheriana, thường được sử dụng để điều trị bệnh sốt rét. Nghiên cứu đã xác định hoạt tính chống sốt rét mạnh mẽ trong một số chiết xuất, đặc biệt là từ Z. mucronata và Z. zeyheriana, đồng thời cho thấy độc tính tế bào tối thiểu. Phân tích siêu hình và GC-MS cho thấy các hợp chất như lupeol, axit palmitic và friedelin góp phần vào hoạt tính này. Công trình này cung cấp xác nhận khoa học cho việc sử dụng truyền thống của các loại cây này và xác định các hợp chất hoạt tính sinh học cụ thể có thể là đầu mối để phát triển các loại thuốc chống sốt rét mới. Hơn nữa, nó nhấn mạnh tiềm năng của Z. rivularis và Z. zeyheriana, những loài trước đây chưa được khám phá kỹ lưỡng, như nguồn cung cấp các tác nhân chống sốt rét.
- Jieduquyuziyin prescription suppresses the activation of the extrafollicular effector B cell by regulating integrin αV signaling in systemic lupus erythematosus.
- EN: This study investigates how the Jieduquyuziyin Prescription (JP), a traditional Chinese medicine, treats Systemic Lupus Erythematosus (SLE) by focusing on its impact on extrafollicular effector B cells, a major source of harmful antibodies. Researchers found that JP reduces the number and activity of these B cells, particularly those expressing integrin αV (ITGAV), both in SLE patients and in a mouse model. This reduction correlates with improved kidney function, decreased inflammation, and reduced antibody production. The findings suggest that JP restores immune balance in SLE by targeting ITGAV signaling in these specific B cells, highlighting a potential therapeutic mechanism for this herbal formula.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cách phương thuốc Jieduquyuziyin (JP), một loại thuốc y học cổ truyền Trung Quốc, điều trị bệnh Lupus ban đỏ hệ thống (SLE) bằng cách tập trung vào tác động của nó lên các tế bào B hiệu ứng ngoài nang, một nguồn chính của các kháng thể có hại. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng JP làm giảm số lượng và hoạt động của các tế bào B này, đặc biệt là những tế bào biểu hiện integrin αV (ITGAV), ở cả bệnh nhân SLE và mô hình chuột. Sự giảm này tương quan với chức năng thận được cải thiện, giảm viêm và giảm sản xuất kháng thể. Các phát hiện cho thấy rằng JP phục hồi sự cân bằng miễn dịch trong SLE bằng cách nhắm mục tiêu tín hiệu ITGAV trong các tế bào B cụ thể này, làm nổi bật một cơ chế điều trị tiềm năng cho công thức thảo dược này.
- Mechanisms of Deng-Shi-Qing-Mai-Tang in alleviating PM2.5-Induced lung Injury: Network pharmacology, metabolomics, and molecular Target validation.
- EN: This study investigates how the traditional Chinese medicine DSQMT protects against lung damage caused by PM2.5 air pollution. The research combined network pharmacology, metabolomics, and experimental models to identify the active compounds in DSQMT and their molecular targets. Results showed that DSQMT reverses PM2.5-induced metabolic disturbances and reduces oxidative stress. Specifically, the compounds Rutin and Morusin were found to target NOS2 and ALOX15, contributing to the formula's anti-inflammatory and antioxidant effects. The findings suggest DSQMT's potential as a therapeutic treatment for pollution-related lung diseases.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cách bài thuốc y học cổ truyền Trung Quốc DSQMT bảo vệ chống lại tổn thương phổi do ô nhiễm không khí PM2.5 gây ra. Nghiên cứu kết hợp dược lý mạng lưới, chuyển hóa học và các mô hình thực nghiệm để xác định các hợp chất hoạt tính trong DSQMT và các mục tiêu phân tử của chúng. Kết quả cho thấy DSQMT đảo ngược các rối loạn trao đổi chất do PM2.5 gây ra và làm giảm căng thẳng oxy hóa. Đặc biệt, các hợp chất Rutin và Morusin được tìm thấy nhắm mục tiêu vào NOS2 và ALOX15, góp phần vào tác dụng chống viêm và chống oxy hóa của bài thuốc. Những phát hiện này cho thấy tiềm năng của DSQMT như một phương pháp điều trị cho các bệnh phổi liên quan đến ô nhiễm.
- Ganoderic acid A: an in-depth review of pharmacological effects and molecular docking analysis.
- EN: This review summarizes the pharmacological activities of Ganoderic acid A (GAA), a key component of Ganoderma lucidum, focusing on its potential for treating inflammatory, neurodegenerative, and cancerous diseases. The research analyzed literature from 2000-2024, revealing that GAA exhibits anti-inflammatory, antioxidant, antitumor, and protective effects on multiple organs by modulating various signaling pathways like NF-κB and MAPK. While GAA demonstrates low bioavailability, network pharmacology suggests it interacts with key proteins like MAPK3 and TNF in multiple disease pathways. These findings highlight GAA's therapeutic potential and warrant further investigation into its precise mechanisms to optimize its utilization.
- VI: Bài tổng quan này tóm tắt các hoạt động dược lý của Ganoderic acid A (GAA), một thành phần quan trọng của nấm linh chi (Ganoderma lucidum), tập trung vào tiềm năng điều trị các bệnh viêm, thoái hóa thần kinh và ung thư. Nghiên cứu đã phân tích các tài liệu từ năm 2000-2024, cho thấy GAA có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa, chống ung thư và bảo vệ nhiều cơ quan bằng cách điều chỉnh các con đường tín hiệu khác nhau như NF-κB và MAPK. Mặc dù GAA có sinh khả dụng thấp, dược lý mạng lưới cho thấy nó tương tác với các protein quan trọng như MAPK3 và TNF trong nhiều con đường bệnh tật. Những phát hiện này nhấn mạnh tiềm năng điều trị của GAA và cần nghiên cứu thêm về các cơ chế chính xác của nó để tối ưu hóa việc sử dụng.
- Efficacy and mechanism of iridoid glycosides from Gentianella turkestanorum (Gand.) Holub on non-alcoholic steatohepatitis based on RNA sequencing.
- EN: This study investigated the potential of total iridoid glycosides from Gentianella turkestanorum (GTI) and its active component, swertiamarine (SWT), in treating non-alcoholic steatohepatitis (NASH). The research, conducted both in vitro using L02 cells and in vivo using a NASH mouse model, found that GTI and SWT effectively mitigated NASH symptoms. RNA sequencing revealed that SWT's therapeutic effect is mediated by targeting the PPARα, p53, and MAPKp38 signaling pathways. This was further validated by manipulating these pathways. The findings suggest SWT, and by extension GTI, could be a promising therapeutic agent for NASH, offering a potential clinical application for its prevention and treatment.
- VI: Nghiên cứu này đã điều tra tiềm năng của tổng glycoside iridoid từ Gentianella turkestanorum (GTI) và thành phần hoạt tính của nó, swertiamarine (SWT), trong việc điều trị viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH). Nghiên cứu, được thực hiện cả in vitro sử dụng tế bào L02 và in vivo sử dụng mô hình chuột NASH, cho thấy GTI và SWT có hiệu quả trong việc giảm nhẹ các triệu chứng NASH. Giải trình tự RNA cho thấy tác dụng điều trị của SWT được trung gian thông qua việc nhắm mục tiêu các con đường tín hiệu PPARα, p53 và MAPKp38. Điều này đã được xác nhận thêm bằng cách thao tác các con đường này. Các phát hiện cho thấy SWT, và do đó cả GTI, có thể là một tác nhân điều trị đầy hứa hẹn cho NASH, mang lại ứng dụng lâm sàng tiềm năng cho việc phòng ngừa và điều trị.
- Glycyrrhizic acid promotes liver regeneration through activating β-catenin in acetaminophen-induced liver injury.
- EN: This study investigates the potential of glycyrrhizic acid (GA) to promote liver regeneration after acetaminophen (APAP)-induced liver injury in mice. Researchers found that GA pretreatment significantly enhanced liver regeneration by increasing the expression of key proliferation markers like PCNA, Cyclin D1, and CDK4. In vitro studies confirmed GA's ability to stimulate hepatocyte proliferation, mediated by activating the β-catenin signaling pathway. Blocking this pathway diminished GA's regenerative effects. These findings suggest GA could be a promising therapeutic agent for treating drug-induced liver injury by promoting liver regeneration.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát tiềm năng của glycyrrhizic acid (GA) trong việc thúc đẩy tái tạo gan sau tổn thương gan do acetaminophen (APAP) gây ra ở chuột. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng việc tiền xử lý bằng GA làm tăng đáng kể khả năng tái tạo gan bằng cách tăng biểu hiện của các dấu ấn tăng sinh quan trọng như PCNA, Cyclin D1 và CDK4. Các nghiên cứu in vitro xác nhận khả năng của GA trong việc kích thích sự tăng sinh của tế bào gan, thông qua việc kích hoạt con đường tín hiệu β-catenin. Việc chặn con đường này làm giảm tác dụng tái tạo của GA. Những phát hiện này cho thấy GA có thể là một tác nhân điều trị đầy hứa hẹn cho tổn thương gan do thuốc gây ra bằng cách thúc đẩy tái tạo gan.
- Gut-vascular barrier mediated Tripterygium wilfordii-induced liver injury: the synergism between triptolide and celastrol via intestinal FXR-ET-1 pathway.
- EN: This study investigates the mechanism behind liver toxicity induced by Tripterygium wilfordii Hook F (TWHF), a common rheumatoid arthritis treatment. Researchers found that the synergistic interaction between celastrol (Cela) and triptolide (Trip), two major components of TWHF, leads to liver injury by inhibiting intestinal farnesoid X receptor (FXR), upregulating endothelin-1 (ET-1), and disrupting the gut-vascular barrier (GVB). Inhibiting intestinal FXR by Cela worsened liver damage, while activating it reduced liver injury. The study suggests that targeting intestinal FXR and protecting GVB integrity could be potential strategies for preventing TWHF-induced liver injury.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế gây độc gan do Tripterygium wilfordii Hook F (TWHF), một phương pháp điều trị phổ biến cho viêm khớp dạng thấp. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng sự tương tác hiệp đồng giữa celastrol (Cela) và triptolide (Trip), hai thành phần chính của TWHF, dẫn đến tổn thương gan bằng cách ức chế thụ thể farnesoid X (FXR) ở ruột, tăng cường endothelin-1 (ET-1) và phá vỡ hàng rào mạch máu ruột (GVB). Việc ức chế FXR ở ruột bởi Cela làm trầm trọng thêm tổn thương gan, trong khi kích hoạt nó làm giảm tổn thương gan. Nghiên cứu gợi ý rằng nhắm mục tiêu FXR ở ruột và bảo vệ tính toàn vẹn của GVB có thể là những chiến lược tiềm năng để ngăn ngừa tổn thương gan do TWHF gây ra.
- Vicenin-2 in Suhuang antitussive capsule attenuates mitophagy-dependent ferroptosis via LRP1 for treating post-infectious cough.
- EN: This study investigates the therapeutic potential of vicenin-2 (VIC-2), a component of the traditional Chinese medicine Suhuang antitussive capsule (SH), for treating post-infectious cough (PIC). The research found that VIC-2 significantly reduces lung inflammation and oxidative stress in PIC mouse models and in vitro cell models by inhibiting mitophagy-dependent ferroptosis. VIC-2 achieves this by targeting and upregulating LDL receptor-related protein 1 (LRP1), influencing the LRP1-Parkin interaction. These findings suggest VIC-2 is an active component of SH responsible for its antitussive effects and highlights LRP1 as a potential therapeutic target for PIC, offering new avenues for treatment development.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng điều trị của vicenin-2 (VIC-2), một thành phần của thuốc y học cổ truyền Trung Quốc nang ho Suhuang (SH), để điều trị ho sau nhiễm trùng (PIC). Nghiên cứu phát hiện ra rằng VIC-2 làm giảm đáng kể tình trạng viêm phổi và stress oxy hóa trong mô hình chuột PIC và mô hình tế bào in vitro bằng cách ức chế ferroptosis phụ thuộc mitophagy. VIC-2 đạt được điều này bằng cách nhắm mục tiêu và điều chỉnh tăng protein 1 liên quan đến thụ thể LDL (LRP1), ảnh hưởng đến tương tác LRP1-Parkin. Những phát hiện này cho thấy VIC-2 là một thành phần hoạt tính của SH chịu trách nhiệm cho tác dụng chống ho của nó và nhấn mạnh LRP1 là một mục tiêu điều trị tiềm năng cho PIC, mở ra những hướng đi mới cho sự phát triển phương pháp điều trị.
- Risk assessment of CYP3A induction by ginsenoside's metabolites from oral Panax notoginseng (sanqi) extract.
- EN: This study investigates the potential of Panax notoginseng (Sanqi) extract to induce CYP3A activity, which could lead to herb-drug interactions when combined with Western medicine. Using human microbiota-associated rats and human/rat hepatocytes, researchers found that Sanqi extract did not induce CYP3A activity, but repeated administration led to the accumulation of oxidized ginsenoside metabolites due to increased microbial deglycosylation. These findings suggest that Sanqi has a low propensity to induce CYP3A-mediated drug interactions. This supports its safe use in cardiovascular therapies, especially where multiple drugs are used simultaneously.
- VI: Nghiên cứu này điều tra khả năng của chiết xuất Panax notoginseng (Tam thất) trong việc gây ra hoạt động CYP3A, điều này có thể dẫn đến tương tác thuốc-thảo dược khi kết hợp với y học phương Tây. Sử dụng chuột có hệ vi sinh vật giống người và tế bào gan người/chuột, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng chiết xuất Tam thất không gây ra hoạt động CYP3A, nhưng việc sử dụng lặp lại dẫn đến sự tích tụ các chất chuyển hóa ginsenoside bị oxy hóa do tăng cường hoạt động khử glycosyl hóa của vi sinh vật. Những phát hiện này cho thấy Tam thất ít có khả năng gây ra tương tác thuốc qua trung gian CYP3A. Điều này ủng hộ việc sử dụng an toàn của nó trong các liệu pháp tim mạch, đặc biệt là khi sử dụng đồng thời nhiều loại thuốc.
- Psoraleae Fructus affects the livers of normal and ulcerative colitis rats differently by altering bile acid metabolism.
- EN: This study investigates the potential liver toxicity of Psoraleae Fructus (PF) in both normal and ulcerative colitis (UC) rats. Researchers administered PF water extracts to both groups and observed liver damage and bile acid (BA) metabolism. The results showed that normal rats, but not UC rats, exhibited liver injury at a higher dose of PF, characterized by elevated bilirubin and bile acid levels, prolonged coagulation times, and disruptions in BA metabolism. This suggests that healthy individuals should be cautious when consuming PF due to potential liver risks, while UC patients may exhibit different responses. The findings highlight the importance of personalized consumption guidance for PF based on individual health conditions.
- VI: Nghiên cứu này điều tra khả năng gây độc gan của Psoraleae Fructus (PF) ở chuột bình thường và chuột bị viêm loét đại tràng (UC). Các nhà nghiên cứu đã cho cả hai nhóm chuột uống chiết xuất PF bằng nước và quan sát tổn thương gan cũng như quá trình trao đổi axit mật (BA). Kết quả cho thấy chuột bình thường, nhưng không phải chuột UC, bị tổn thương gan ở liều PF cao hơn, đặc trưng bởi nồng độ bilirubin và axit mật tăng cao, thời gian đông máu kéo dài và rối loạn trong quá trình trao đổi BA. Điều này cho thấy rằng những người khỏe mạnh nên thận trọng khi tiêu thụ PF do nguy cơ tiềm ẩn đối với gan, trong khi bệnh nhân UC có thể có phản ứng khác. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hướng dẫn sử dụng PF được cá nhân hóa dựa trên tình trạng sức khỏe của từng cá nhân.
- Characterization of intact mRNA-based therapeutics by charge detection mass spectrometry and mass photometry.
- EN: This study investigates the application of single-particle charge detection mass spectrometry (CDMS) and mass photometry (MP) for characterizing large, intact mRNA molecules, which is crucial for developing mRNA-based therapies. The researchers successfully measured the mass of capped mRNAs up to 9,400 nucleotides using CDMS and MP, overcoming limitations of traditional ensemble mass spectrometry, which struggles with larger mRNA sequences. CDMS was optimized by focusing on high-charge mRNA populations for improved accuracy. MP further complemented CDMS by accurately measuring mRNA mass in solution and detecting small amounts of fragments and dimers. These methods offer a rapid and separation-free approach for analyzing large, heterogeneous mRNA, benefiting future mRNA vaccine and therapeutic development.
- VI: Nghiên cứu này khám phá ứng dụng của quang phổ khối phát hiện điện tích hạt đơn (CDMS) và quang trắc khối (MP) để mô tả đặc điểm các phân tử mRNA nguyên vẹn, kích thước lớn, điều này rất quan trọng cho việc phát triển các liệu pháp dựa trên mRNA. Các nhà nghiên cứu đã đo thành công khối lượng của mRNA có mũ lên đến 9.400 nucleotide bằng CDMS và MP, khắc phục những hạn chế của quang phổ khối tập hợp truyền thống, vốn gặp khó khăn với các chuỗi mRNA lớn hơn. CDMS đã được tối ưu hóa bằng cách tập trung vào quần thể mRNA tích điện cao để cải thiện độ chính xác. MP tiếp tục bổ sung cho CDMS bằng cách đo chính xác khối lượng mRNA trong dung dịch và phát hiện một lượng nhỏ các đoạn và dimer mRNA. Các phương pháp này cung cấp một cách tiếp cận nhanh chóng và không cần phân tách để phân tích mRNA dị thể, kích thước lớn, mang lại lợi ích cho việc phát triển vắc-xin và liệu pháp mRNA trong tương lai.
- Development of the Pediatric Scale for Quality of Recovery (PedSQoR).
- EN: This study aimed to develop a comprehensive and reliable scale to assess the quality of recovery in pediatric patients after surgery. Using a mixed-methods approach, the researchers combined literature reviews, expert opinions, and patient/family interviews to identify key domains related to recovery. This process resulted in a 20-item questionnaire called the Pediatric Scale for Quality of Recovery (pSQoR), which covers physical, emotional, and psychological aspects. The pSQoR, validated on a large sample, offers a patient-centered tool for evaluating recovery. Its potential use in future clinical trials and quality improvement projects is significant.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một thang đo toàn diện và đáng tin cậy để đánh giá chất lượng phục hồi ở bệnh nhân nhi sau phẫu thuật. Sử dụng phương pháp hỗn hợp, các nhà nghiên cứu kết hợp đánh giá tài liệu, ý kiến của chuyên gia và phỏng vấn bệnh nhân/gia đình để xác định các lĩnh vực chính liên quan đến phục hồi. Quá trình này đã tạo ra một bảng câu hỏi gồm 20 mục, được gọi là Thang đo Chất lượng Phục hồi Nhi khoa (pSQoR), bao gồm các khía cạnh thể chất, cảm xúc và tâm lý. pSQoR, được xác thực trên một mẫu lớn, cung cấp một công cụ lấy bệnh nhân làm trung tâm để đánh giá sự phục hồi. Việc sử dụng tiềm năng của nó trong các thử nghiệm lâm sàng và các dự án cải tiến chất lượng trong tương lai là rất quan trọng.
- Expanded Exposure of the Olecranon Osteotomy by Lateral Collateral Ligament Release.
- EN: This study investigates whether releasing the lateral ulnar collateral ligament (LUCL) during an olecranon osteotomy (OO) improves visualization of the distal humerus articular surface in elbow surgery. Researchers measured the visible articular surface in cadaver elbows after OO alone and after OO plus LUCL release. They found that LUCL release significantly increased the visible area, allowing for 100% exposure of the total articular surface, including the anterior trochlea and capitellum, compared to OO alone. This improved visualization could be valuable for achieving better reduction and fixation in complex distal humerus fractures involving the anterior joint surface.
- VI: Nghiên cứu này điều tra xem việc giải phóng dây chằng bên trụ ngoài (LUCL) trong quá trình cắt xương mỏm khuỷu (OO) có cải thiện khả năng quan sát bề mặt khớp lồi cầu xương cánh tay trong phẫu thuật khuỷu tay hay không. Các nhà nghiên cứu đo diện tích bề mặt khớp nhìn thấy được trên khuỷu tay xác sau khi thực hiện OO đơn thuần và sau khi thực hiện OO kết hợp giải phóng LUCL. Họ phát hiện ra rằng việc giải phóng LUCL làm tăng đáng kể diện tích có thể nhìn thấy, cho phép quan sát 100% toàn bộ bề mặt khớp, bao gồm cả ròng rọc và chỏm con cầu xương cánh tay trước, so với chỉ OO. Khả năng quan sát được cải thiện này có thể có giá trị trong việc đạt được sự nắn chỉnh và cố định tốt hơn trong các trường hợp gãy xương phức tạp đầu dưới xương cánh tay liên quan đến bề mặt khớp trước.
- Crosstalk Between Th17 Cells and Renal Tubular Epithelial Cells Promotes Fibrotic Progression in IgA Nephropathy.
- EN: This study investigates the mechanisms by which Th17 cells contribute to tubulointerstitial fibrosis in IgA nephropathy (IgAN). The research found that Th17 cells, upon interacting with tubular epithelial cells, release IL-9, which activates the JAK1-STAT3 pathway and promotes further Th17 cell differentiation. Furthermore, IL-17A secreted by Th17 cells activates the NF-κB pathway in tubular epithelial cells, driving inflammation and fibrosis. Inhibiting the STAT3 pathway in a mouse model reduced renal Th17 cells and alleviated fibrosis. These findings suggest potential therapeutic targets for mitigating tubulointerstitial fibrosis in IgAN by targeting the interaction between Th17 cells and tubular epithelial cells.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế mà tế bào Th17 đóng góp vào xơ hóa ống kẽ thận trong bệnh thận IgA (IgAN). Nghiên cứu phát hiện ra rằng các tế bào Th17, khi tương tác với các tế bào biểu mô ống thận, giải phóng IL-9, kích hoạt con đường JAK1-STAT3 và thúc đẩy sự biệt hóa tế bào Th17 hơn nữa. Hơn nữa, IL-17A do tế bào Th17 tiết ra kích hoạt con đường NF-κB trong tế bào biểu mô ống thận, thúc đẩy viêm và xơ hóa. Ức chế con đường STAT3 trong mô hình chuột đã làm giảm số lượng tế bào Th17 ở thận và giảm xơ hóa. Những phát hiện này cho thấy các mục tiêu điều trị tiềm năng để giảm thiểu xơ hóa ống kẽ thận trong IgAN bằng cách nhắm mục tiêu vào sự tương tác giữa tế bào Th17 và tế bào biểu mô ống thận.
- Essential oils as feed additives: A novel approach to managing poultry red mite infestations and boosting egg production.
- EN: This study investigated the effectiveness of a plant-based feed additive premix (PFA) containing essential oils and vitamins in controlling poultry red mite (PRM) infestations in laying hens. The research monitored PRM populations using traps and assessed egg production over a 44-day trial period. Results showed that the PFA significantly reduced mite mass, nymph populations, blood-engorged mites, egg numbers, larvae, and unfed mites compared to baseline levels, starting from the eighth day of treatment. Importantly, the PFA did not negatively impact egg production during the trial. This suggests that the PFA offers a promising natural solution for managing PRM infestations in laying hens without compromising productivity.
- VI: Nghiên cứu này điều tra hiệu quả của một hỗn hợp phụ gia thức ăn từ thực vật (PFA) chứa tinh dầu và vitamin trong việc kiểm soát sự xâm nhiễm của mạt gà (PRM) ở gà đẻ. Nghiên cứu theo dõi quần thể PRM bằng bẫy và đánh giá sản lượng trứng trong thời gian thử nghiệm 44 ngày. Kết quả cho thấy PFA làm giảm đáng kể khối lượng mạt, quần thể nhộng, mạt hút máu, số lượng trứng, ấu trùng và mạt không ăn so với mức ban đầu, bắt đầu từ ngày thứ tám của quá trình điều trị. Điều quan trọng là PFA không ảnh hưởng tiêu cực đến sản lượng trứng trong quá trình thử nghiệm. Điều này cho thấy PFA là một giải pháp tự nhiên đầy hứa hẹn để quản lý sự xâm nhiễm của PRM ở gà đẻ mà không ảnh hưởng đến năng suất.
- Ultrasound Extraction and Microencapsulation for Increasing Stability of Anthocyanins Extracted from Purple Sweet Potato.
- EN: This study investigates the stability of anthocyanins extracted from purple sweet potatoes, a rich source of natural pigments, using ultrasound-assisted extraction and microencapsulation with maltodextrin. The researchers optimized the extraction process and achieved a high microencapsulation efficiency of 81.93%. Microencapsulation improved the anthocyanins' stability, showing significant pigment retention (67.47%) after two months of storage. These findings indicate that microencapsulated purple sweet potato anthocyanins can be a viable natural colorant for food applications, offering enhanced stability and preservation.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát độ ổn định của anthocyanin chiết xuất từ khoai lang tím, một nguồn sắc tố tự nhiên phong phú, bằng cách sử dụng chiết xuất hỗ trợ siêu âm và vi bọc bằng maltodextrin. Các nhà nghiên cứu đã tối ưu hóa quy trình chiết xuất và đạt được hiệu quả vi bọc cao là 81,93%. Vi bọc cải thiện độ ổn định của anthocyanin, cho thấy khả năng giữ lại sắc tố đáng kể (67,47%) sau hai tháng bảo quản. Những phát hiện này cho thấy anthocyanin từ khoai lang tím vi bọc có thể là một chất tạo màu tự nhiên khả thi cho các ứng dụng thực phẩm, mang lại sự ổn định và bảo quản nâng cao.
- Safety and efficacy of the neuroform EZ stent for treating intracranial atherosclerotic stenosis in the posterior circulation: a comparative study of pre-procedure and post-procedure outcomes.
- EN: This study investigates the safety and efficacy of the Neuroform EZ stent in treating severe intracranial atherosclerotic stenosis (ICAS) in the posterior circulation. Researchers analyzed 50 patients who underwent stent placement, observing perioperative adverse events, neurological function (NIHSS), functional outcome (mRS), and in-stent restenosis (ISR) at 12 months. Results showed significant improvement in vessel stenosis and neurological function post-stenting, with a low ISR rate and no significant perioperative complications. These findings suggest that the Neuroform EZ stent offers a safe and effective endovascular option for patients with posterior circulation ICAS.
- VI: Nghiên cứu này đánh giá tính an toàn và hiệu quả của stent Neuroform EZ trong điều trị hẹp xơ vữa động mạch nội sọ (ICAS) nghiêm trọng ở tuần hoàn sau. Các nhà nghiên cứu đã phân tích 50 bệnh nhân được đặt stent, theo dõi các biến cố bất lợi trong quá trình phẫu thuật, chức năng thần kinh (NIHSS), kết quả chức năng (mRS) và hẹp lại trong stent (ISR) sau 12 tháng. Kết quả cho thấy sự cải thiện đáng kể về mức độ hẹp mạch máu và chức năng thần kinh sau khi đặt stent, với tỷ lệ ISR thấp và không có biến chứng đáng kể nào trong quá trình phẫu thuật. Những phát hiện này cho thấy stent Neuroform EZ mang lại một lựa chọn nội mạch an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân bị ICAS ở tuần hoàn sau.
- Endovascular treatment of intracranial aneurysms with the Woven EndoBridge- safety and efficacy.
- EN: This study aimed to assess the safety and efficacy of the Woven EndoBridge (WEB) for treating intracranial aneurysms and compare it to alternative methods. Researchers retrospectively analyzed 44 aneurysms treated with WEB, evaluating occlusion rates using the WEB Occlusion Scale. The study found a 95% adequate occlusion rate after 12 months, with a low rate of thromboembolic events and no intervention-related deaths. The findings suggest that WEB is a safe and effective treatment option, achieving comparable occlusion rates to flow diverters without requiring dual anti-platelet therapy.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá tính an toàn và hiệu quả của thiết bị Woven EndoBridge (WEB) trong điều trị phình động mạch não và so sánh nó với các phương pháp thay thế khác. Các nhà nghiên cứu đã phân tích hồi cứu 44 trường hợp phình động mạch được điều trị bằng WEB, đánh giá tỷ lệ tắc nghẽn bằng Thang đánh giá tắc nghẽn WEB. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tắc nghẽn đầy đủ là 95% sau 12 tháng, với tỷ lệ biến cố tắc mạch thấp và không có trường hợp tử vong liên quan đến can thiệp. Kết quả cho thấy WEB là một lựa chọn điều trị an toàn và hiệu quả, đạt được tỷ lệ tắc nghẽn tương đương với các thiết bị chuyển dòng chảy mà không cần điều trị chống kết tập tiểu cầu kép.
- 28-day all-cause mortality in patients with alcoholic cirrhosis: a machine learning prediction model based on the MIMIC-IV.
- EN: This study aimed to develop and validate a machine learning model to predict 28-day all-cause mortality in alcoholic cirrhosis patients using the MIMIC-IV database. Several machine learning algorithms were tested, with the resulting model showing good predictive performance, surpassing the traditional MELD score. Key predictors of mortality included age, SOFA score, and other clinical variables like bilirubin and INR. The developed model can potentially assist clinicians in early risk stratification and improved decision-making for this patient population. However, further validation in external datasets is required to ensure its broader applicability.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển và xác thực một mô hình học máy để dự đoán tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân trong 28 ngày ở bệnh nhân xơ gan do rượu, sử dụng cơ sở dữ liệu MIMIC-IV. Nhiều thuật toán học máy đã được thử nghiệm, và mô hình kết quả cho thấy hiệu suất dự đoán tốt, vượt trội so với điểm MELD truyền thống. Các yếu tố dự đoán chính của tử vong bao gồm tuổi, điểm SOFA và các biến số lâm sàng khác như bilirubin và INR. Mô hình được phát triển có khả năng hỗ trợ các bác sĩ lâm sàng trong việc phân tầng nguy cơ sớm và cải thiện việc ra quyết định cho nhóm bệnh nhân này. Tuy nhiên, cần xác thực thêm trong các bộ dữ liệu bên ngoài để đảm bảo khả năng áp dụng rộng rãi hơn của nó.
- Impact of Tumor Response and Response Duration on Survival Among Participants Receiving Pembrolizumab Plus Chemotherapy as First-Line Therapy for Non-Small-Cell Lung Cancer.
- EN: This research investigated the relationship between tumor size changes (TSC) and overall survival (OS) in metastatic non-small-cell lung cancer (NSCLC) patients treated with pembrolizumab plus chemotherapy. The study found that the standard RECIST 30% cutoff at week 12 was strongly associated with OS, and deeper responses didn't demonstrate a significantly greater association. Notably, the duration of response (DOR) combined with objective response rate (ORR) contributed more to the OS benefit of pembrolizumab plus chemotherapy than ORR alone or other TSC cutoffs. These findings suggest that RECIST criteria remain relevant for evaluating treatment response in this context, and early responses as defined by RECIST are predictive of better OS. The findings support using RECIST as an effective tool in evaluating treatment response and predicting outcomes.
- VI: Nghiên cứu này điều tra mối quan hệ giữa sự thay đổi kích thước khối u (TSC) và thời gian sống thêm toàn bộ (OS) ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ di căn (NSCLC) được điều trị bằng pembrolizumab kết hợp hóa trị. Nghiên cứu phát hiện ra rằng ngưỡng 30% tiêu chuẩn RECIST ở tuần thứ 12 có liên quan chặt chẽ đến OS và các đáp ứng sâu hơn không cho thấy mối liên hệ lớn hơn đáng kể. Đáng chú ý, thời gian đáp ứng (DOR) kết hợp với tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORR) đóng góp nhiều hơn vào lợi ích OS của pembrolizumab kết hợp hóa trị so với chỉ ORR hoặc các ngưỡng TSC khác. Những phát hiện này cho thấy rằng tiêu chí RECIST vẫn phù hợp để đánh giá đáp ứng điều trị trong bối cảnh này và đáp ứng sớm như được xác định bởi RECIST có khả năng dự đoán OS tốt hơn. Các phát hiện hỗ trợ việc sử dụng RECIST như một công cụ hiệu quả trong việc đánh giá đáp ứng điều trị và dự đoán kết quả.
- SPTSSA facilitates gastric cancer progression with modulating PD-L1 in immunomicroenvironment through Wnt/β-catenin pathway.
- EN: This study investigates the role of SPTSSA in gastric cancer (GC) progression and its potential as a biomarker. Researchers found that high SPTSSA mRNA levels correlate with poor prognosis in GC patients. Overexpression of SPTSSA promoted malignant characteristics both in vitro and in vivo by activating the Wnt/β-catenin pathway, leading to increased PD-L1 expression. Furthermore, elevated SPTSSA protein levels in tissues and blood were linked to altered immune cell infiltration. These findings suggest SPTSSA is a promising prognostic marker and a potential therapeutic target for GC.
- VI: Nghiên cứu này khám phá vai trò của SPTSSA trong sự tiến triển của ung thư dạ dày (GC) và tiềm năng của nó như một dấu ấn sinh học. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng nồng độ mRNA SPTSSA cao tương quan với tiên lượng xấu ở bệnh nhân GC. Việc biểu hiện quá mức SPTSSA thúc đẩy các đặc điểm ác tính cả in vitro và in vivo bằng cách kích hoạt con đường Wnt/β-catenin, dẫn đến tăng biểu hiện PD-L1. Hơn nữa, nồng độ protein SPTSSA tăng cao trong các mô và máu có liên quan đến sự thay đổi xâm nhập của tế bào miễn dịch. Những phát hiện này cho thấy SPTSSA là một dấu ấn tiên lượng đầy hứa hẹn và một mục tiêu điều trị tiềm năng cho GC.
- Efficacy of Inhaler Devices in New-Onset Mild Asthma: A Randomized Blinded Multicenter Trial.
- EN: This study aimed to compare the efficacy of inhaled corticosteroids delivered via pressurized metered-dose inhalers (ICS-pMDI) versus dry powder inhalers (ICS-DPI) in patients newly diagnosed with mild asthma. Researchers found that ICS-pMDI led to significant improvements in both large and small airway function compared to ICS-DPI, while both treatments improved asthma control and reduced inflammation similarly. Baseline small airway dysfunction, elevated eosinophil levels, and FEV1 reversibility may predict better responses to ICS-pMDI regarding airway function. These findings suggest that ICS-pMDI may be a particularly effective treatment option for newly diagnosed mild asthma patients, especially those with certain baseline characteristics.
- VI: Nghiên cứu này nhằm so sánh hiệu quả của corticosteroid dạng hít qua bình xịt định liều áp suất (ICS-pMDI) so với bình hít bột khô (ICS-DPI) ở bệnh nhân mới được chẩn đoán mắc bệnh hen suyễn nhẹ. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng ICS-pMDI giúp cải thiện đáng kể chức năng đường thở lớn và nhỏ so với ICS-DPI, trong khi cả hai phương pháp điều trị đều cải thiện khả năng kiểm soát bệnh hen suyễn và giảm viêm tương tự nhau. Rối loạn chức năng đường thở nhỏ ban đầu, mức độ bạch cầu ái toan tăng cao và khả năng hồi phục FEV1 có thể dự đoán phản ứng tốt hơn với ICS-pMDI về chức năng đường thở. Những phát hiện này cho thấy ICS-pMDI có thể là một lựa chọn điều trị đặc biệt hiệu quả cho bệnh nhân mới được chẩn đoán mắc bệnh hen suyễn nhẹ, đặc biệt là những người có một số đặc điểm ban đầu nhất định.
- The Effect of Leuprolide Acetate 11.25 mg 3-Month Formulation in Children with Central Precocious Puberty: A Systematic Review and Meta-analysis.
- EN: This study aimed to assess the effectiveness and safety of a 3-month leuprolide acetate (LA) formulation (11.25 mg) for treating central precocious puberty (CPP) in children. The analysis of twelve studies involving 657 CPP patients revealed that the LA formulation effectively suppressed LH, FSH, and other gonadal hormones, leading to a reduction in bone age progression and growth velocity. The formulation was generally well-tolerated, with mainly mild to moderate injection site reactions. These findings suggest that the 3-month LA formulation is a valuable alternative to more frequent injections for managing CPP. This approach potentially improves treatment adherence and provides a more convenient option for patients and caregivers.
- VI: Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả và độ an toàn của công thức leuprolide acetate (LA) 3 tháng (11.25 mg) trong điều trị dậy thì sớm trung ương (CPP) ở trẻ em. Phân tích từ mười hai nghiên cứu liên quan đến 657 bệnh nhân CPP cho thấy công thức LA này có hiệu quả trong việc ức chế LH, FSH và các hormone sinh dục khác, dẫn đến giảm sự tiến triển tuổi xương và tốc độ tăng trưởng. Công thức này thường được dung nạp tốt, với các phản ứng tại chỗ tiêm chủ yếu ở mức độ nhẹ đến trung bình. Những phát hiện này cho thấy công thức LA 3 tháng là một giải pháp thay thế có giá trị cho các mũi tiêm thường xuyên hơn trong việc quản lý CPP. Cách tiếp cận này có khả năng cải thiện sự tuân thủ điều trị và cung cấp một lựa chọn thuận tiện hơn cho bệnh nhân và người chăm sóc.
- Lights or shadows, a promising future for positron emission tomography in pituitary tumors: a systematic review.
- EN: This systematic review investigates the use of Positron Emission Tomography-computerized tomography (PET-CT) in the diagnosis and management of pituitary adenomas (PAs). It analyzes the radiopharmaceuticals most commonly used in evaluating pituitary disorders, aiming to enhance individualized diagnosis and therapeutic strategies. The study explores the benefits and limitations of using various radiopharmaceuticals in PET imaging for PAs. This research highlights the potential of PET-CT to improve clinical management of PAs and contribute to personalized treatment plans.
- VI: Tổng quan hệ thống này nghiên cứu việc sử dụng chụp cắt lớp phát xạ positron-chụp cắt lớp vi tính (PET-CT) trong chẩn đoán và điều trị u tuyến yên (PAs). Nghiên cứu phân tích các dược chất phóng xạ được sử dụng rộng rãi nhất trong việc đánh giá các rối loạn tuyến yên, nhằm mục đích tăng cường chẩn đoán và chiến lược điều trị cá nhân hóa. Nghiên cứu này khám phá những lợi ích và hạn chế của việc sử dụng các dược chất phóng xạ khác nhau trong chụp ảnh PET cho PAs. Nghiên cứu này nhấn mạnh tiềm năng của PET-CT trong việc cải thiện quản lý lâm sàng PAs và đóng góp vào các kế hoạch điều trị được cá nhân hóa.
- Immunomodulatory and behavioral effects of ayahuasca and N, N-dimethyltryptamine in a rat model of lipopolysaccharide-induced depression.
- EN: This study investigated the antidepressant effects of ayahuasca and DMT, compared to fluoxetine, in rats with inflammation-induced depression. Researchers administered lipopolysaccharide (LPS) to induce inflammation and then treated the rats with fluoxetine, ayahuasca at various doses, or DMT. The study found that ayahuasca and DMT treatments reduced pro-inflammatory cytokine levels and improved some behavioral measures, such as swimming time, suggesting a modulation of the inflammatory state associated with depression. While the LPS model wasn't fully successful, the findings suggest that ayahuasca and DMT may be useful in treating inflammation-related aspects of depression through immunomodulation. This highlights the potential of these substances as novel therapeutic avenues for addressing inflammatory components of mood disorders.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác dụng chống trầm cảm của ayahuasca và DMT, so sánh với fluoxetine, ở chuột bị trầm cảm do viêm. Các nhà nghiên cứu đã sử dụng lipopolysaccharide (LPS) để gây viêm và sau đó điều trị cho chuột bằng fluoxetine, ayahuasca với các liều khác nhau hoặc DMT. Nghiên cứu phát hiện ra rằng điều trị bằng ayahuasca và DMT làm giảm mức độ cytokine tiền viêm và cải thiện một số chỉ số hành vi, chẳng hạn như thời gian bơi, cho thấy sự điều chỉnh trạng thái viêm liên quan đến trầm cảm. Mặc dù mô hình LPS không hoàn toàn thành công, những phát hiện này cho thấy ayahuasca và DMT có thể hữu ích trong việc điều trị các khía cạnh liên quan đến viêm của bệnh trầm cảm thông qua điều hòa miễn dịch. Điều này làm nổi bật tiềm năng của các chất này như là những con đường điều trị mới để giải quyết các thành phần viêm của rối loạn tâm trạng.
- Does Increasing Size of Bougienage Improve Response to Esophageal Dilation?
- EN: This study aimed to determine if using larger dilators than the standard 14-16 mm would improve the long-term effectiveness of bougienage for esophageal strictures and dysphagia. Patients with severe and non-severe strictures were randomized to either a standard or larger dilator size, and their diet and dysphagia scores were monitored for 12 months. The results showed no significant difference in the number of dilations needed or the duration between dilations between the standard and larger dilator groups. Therefore, using larger dilators does not improve the durability of symptomatic relief compared to standard dilators. This finding suggests that current dilation practices are adequate and that further increasing dilator size offers no additional benefit.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định xem việc sử dụng ống nong lớn hơn kích thước tiêu chuẩn 14-16 mm có cải thiện hiệu quả lâu dài của phương pháp nong thực quản trong điều trị hẹp thực quản và khó nuốt hay không. Bệnh nhân bị hẹp thực quản nặng và không nặng được chia ngẫu nhiên vào nhóm sử dụng ống nong tiêu chuẩn hoặc ống nong lớn hơn, và điểm số về chế độ ăn uống và chứng khó nuốt của họ được theo dõi trong 12 tháng. Kết quả cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về số lần nong cần thiết hoặc khoảng thời gian giữa các lần nong giữa nhóm sử dụng ống nong tiêu chuẩn và nhóm sử dụng ống nong lớn hơn. Do đó, việc sử dụng ống nong lớn hơn không cải thiện độ bền vững của việc giảm triệu chứng so với ống nong tiêu chuẩn. Phát hiện này cho thấy các phương pháp nong hiện tại là đầy đủ và việc tăng thêm kích thước ống nong không mang lại lợi ích bổ sung nào.
- Lactation performance and fecal microbiome of sows supplemented with antioxidant-rich polyherbal extract.
- EN: This study investigated the impact of an antioxidant-rich herbal extract on sow lactation performance and gut microbiota. Sows supplemented with the herbal extract from late gestation until weaning demonstrated improved milk production and piglet growth, along with reduced pre-weaning mortality. Fecal analysis revealed alterations in the sows' gut microbiota, specifically an increased abundance of Enterobacteriales and Enterobacteriaceae. These findings suggest that antioxidant supplementation can positively influence sow lactation and piglet health, although further research is warranted under more challenging environmental conditions to confirm these benefits.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của chiết xuất thảo dược giàu chất chống oxy hóa đối với hiệu suất tiết sữa và hệ vi sinh vật đường ruột của lợn nái. Lợn nái được bổ sung chiết xuất thảo dược từ giai đoạn cuối thai kỳ đến khi cai sữa cho thấy sự cải thiện về sản lượng sữa và tăng trưởng của lợn con, cùng với việc giảm tỷ lệ tử vong trước khi cai sữa. Phân tích phân cho thấy sự thay đổi trong hệ vi sinh vật đường ruột của lợn nái, đặc biệt là sự gia tăng số lượng Enterobacteriales và Enterobacteriaceae. Những phát hiện này cho thấy việc bổ sung chất chống oxy hóa có thể ảnh hưởng tích cực đến khả năng tiết sữa của lợn nái và sức khỏe của lợn con, mặc dù cần có thêm nghiên cứu trong điều kiện môi trường khắc nghiệt hơn để xác nhận những lợi ích này.
- Aqueous Extracts of Carica papaya Embryogenic Callus Kill Entamoeba histolytica Trophozoites and Orally Protect against the Development of Amoebic Liver Abscesses in Hamsters.
- EN: This study investigates the anti-amoebic potential of aqueous extracts from two Carica papaya callus clones against E. histolytica. In vitro assays demonstrated that both extracts reduced trophozoite viability, with the KETc7-expressing clone exhibiting similar activity to metronidazole. In vivo studies showed that the Wild Type extract effectively prevented liver abscess development in hamsters, comparable to metronidazole, while the KETc7-expressing clone reduced liver damage. These findings suggest that C. papaya callus extracts, particularly the Wild Type, may offer a novel, natural, and safe oral treatment option for amebiasis.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng chống amip của chiết xuất nước từ hai dòng callus Carica papaya đối với E. histolytica. Các thử nghiệm in vitro cho thấy cả hai chiết xuất đều làm giảm khả năng sống sót của trophozoite, trong đó dòng biểu hiện KETc7 cho thấy hoạt tính tương tự như metronidazole. Các nghiên cứu in vivo cho thấy chiết xuất Wild Type có hiệu quả trong việc ngăn ngừa sự phát triển áp xe gan ở chuột hamster, tương đương với metronidazole, trong khi dòng biểu hiện KETc7 làm giảm tổn thương gan. Những phát hiện này cho thấy rằng chiết xuất callus C. papaya, đặc biệt là dòng Wild Type, có thể cung cấp một lựa chọn điều trị amip bằng đường uống mới, tự nhiên và an toàn.
- Response surface methodology for extraction of chia seed phenolics and their quantification by LC-MS/MS.
- EN: This research aimed to optimize the extraction conditions for chia seeds to maximize their total phenolic content, a key indicator of antioxidant properties. Using a Box-Behnken design, the study examined the impact of ethanol concentration, extraction time, and solvent volume on the total phenolic content of chia seed extracts. The optimized conditions, determined to be 56.1 minutes of extraction time, 49.5 mL of solvent volume, and 61.4% ethanol concentration, yielded an extract with a total phenolic content of 53.5 μg pyrocatechol equivalent/mg extract. Rosmarinic acid was identified as the major phenolic compound. These findings provide valuable insights for developing efficient and effective methods for extracting antioxidant compounds from chia seeds for potential applications in the food and pharmaceutical industries.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích tối ưu hóa các điều kiện chiết xuất từ hạt chia để tối đa hóa hàm lượng phenolic tổng số, một chỉ số quan trọng về đặc tính chống oxy hóa. Sử dụng thiết kế Box-Behnken, nghiên cứu đã xem xét tác động của nồng độ ethanol, thời gian chiết xuất và thể tích dung môi đối với hàm lượng phenolic tổng số của chiết xuất hạt chia. Các điều kiện tối ưu, được xác định là 56,1 phút thời gian chiết xuất, 49,5 mL thể tích dung môi và nồng độ ethanol 61,4%, đã tạo ra một chiết xuất với hàm lượng phenolic tổng số là 53,5 μg tương đương pyrocatechol/mg chiết xuất. Axit rosmarinic được xác định là hợp chất phenolic chính. Những phát hiện này cung cấp những hiểu biết có giá trị để phát triển các phương pháp hiệu quả để chiết xuất các hợp chất chống oxy hóa từ hạt chia cho các ứng dụng tiềm năng trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.
- Plasminogen supplementation improves lysis of inflammatory retained traumatic hemothorax.
- EN: This study investigates the reasons for the failure of intrapleural fibrinolytic therapy (IPFT) in retained hemothorax (rHTX). The research found that rHTX creates a highly inflammatory environment leading to the depletion of plasminogen, a crucial component for fibrinolysis. While plasminogen activator inhibitor 1 (PAI-1) is present, it's rapidly neutralized by tPA, suggesting it's not the primary cause of IPFT failure. The reduced plasminogen levels impair the fibrinolytic capacity in rHTX, suggesting that surgical intervention might be a better approach. Future research should explore plasminogen supplementation during IPFT as a possible solution for patients unsuitable for surgery.
- VI: Nghiên cứu này điều tra nguyên nhân thất bại của liệu pháp tiêu sợi huyết nội màng phổi (IPFT) trong tràn máu màng phổi tồn lưu (rHTX). Nghiên cứu phát hiện ra rằng rHTX tạo ra một môi trường viêm nhiễm cao dẫn đến sự suy giảm plasminogen, một thành phần quan trọng cho tiêu sợi huyết. Mặc dù chất ức chế hoạt hóa plasminogen 1 (PAI-1) có mặt, nhưng nó nhanh chóng bị tPA trung hòa, cho thấy nó không phải là nguyên nhân chính gây ra thất bại của IPFT. Mức plasminogen giảm làm suy yếu khả năng tiêu sợi huyết trong rHTX, cho thấy rằng can thiệp phẫu thuật có thể là một cách tiếp cận tốt hơn. Các nghiên cứu trong tương lai nên khám phá việc bổ sung plasminogen trong quá trình IPFT như một giải pháp khả thi cho những bệnh nhân không thích hợp để phẫu thuật.
- Automated identification of Salmonella serotype using MALDI-TOF mass spectrometry and machine learning techniques.
- EN: Salmonella serotyping is crucial for epidemiology and clinical decision-making, yet conventional methods are time-consuming and complex. This research developed a rapid and accurate Salmonella serotyping method by integrating MALDI-TOF MS with the XGBoost machine learning algorithm. The resulting model demonstrated high accuracy in both internal and external validation, accurately identifying various Salmonella serotypes. Furthermore, the model was deployed as a user-friendly Streamlit application for wider accessibility. This innovative approach enhances efficiency, simplifies workflows, and provides a valuable tool for improving Salmonella surveillance and control efforts.
- VI: Xác định huyết thanh của Salmonella là rất quan trọng cho dịch tễ học và ra quyết định lâm sàng, nhưng các phương pháp thông thường tốn thời gian và phức tạp. Nghiên cứu này đã phát triển một phương pháp xác định huyết thanh Salmonella nhanh chóng và chính xác bằng cách tích hợp MALDI-TOF MS với thuật toán học máy XGBoost. Mô hình kết quả đã chứng minh độ chính xác cao trong cả xác thực nội bộ và bên ngoài, xác định chính xác các loại huyết thanh Salmonella khác nhau. Hơn nữa, mô hình đã được triển khai như một ứng dụng Streamlit thân thiện với người dùng để dễ dàng truy cập hơn. Phương pháp tiếp cận đổi mới này giúp tăng cường hiệu quả, đơn giản hóa quy trình làm việc và cung cấp một công cụ có giá trị để cải thiện các nỗ lực giám sát và kiểm soát Salmonella.
- Exploring the Barriers to and Facilitators of Using Virtual Reality Relaxation for Patients With Psychiatric Problems: Qualitative Focus Group Study.
- EN: This study investigates the barriers and facilitators perceived by patients when using virtual reality (VR) relaxation, specifically VRelax, as a self-management tool for mental health. Through focus groups with 19 individuals experiencing various psychiatric disorders, the study found that autonomy, perceived usefulness, ease of use, and immersive factors can act as both enablers and obstacles. Participants highlighted the need for balance between autonomy and structured guidance, personalized VR experiences, and seamless integration with existing therapy. Addressing physical discomfort, improving user guidance, and streamlining the user experience are crucial for successful implementation of VR relaxation in mental health care. These findings suggest that tailoring VR interventions to individual needs and preferences is essential to maximizing their effectiveness and promoting wider adoption.
- VI: Nghiên cứu này điều tra các rào cản và yếu tố hỗ trợ mà bệnh nhân cảm nhận khi sử dụng thực tế ảo (VR) thư giãn, đặc biệt là VRelax, như một công cụ tự quản lý sức khỏe tâm thần. Thông qua các nhóm tập trung với 19 cá nhân mắc nhiều chứng rối loạn tâm thần khác nhau, nghiên cứu phát hiện ra rằng quyền tự chủ, tính hữu ích được cảm nhận, tính dễ sử dụng và các yếu tố nhập vai có thể vừa là yếu tố thúc đẩy vừa là trở ngại. Những người tham gia nhấn mạnh sự cần thiết của sự cân bằng giữa quyền tự chủ và hướng dẫn có cấu trúc, trải nghiệm VR được cá nhân hóa và tích hợp liền mạch với liệu pháp hiện có. Giải quyết sự khó chịu về thể chất, cải thiện hướng dẫn người dùng và hợp lý hóa trải nghiệm người dùng là rất quan trọng để triển khai thành công VR thư giãn trong chăm sóc sức khỏe tâm thần. Những phát hiện này cho thấy rằng việc điều chỉnh các can thiệp VR cho phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân là điều cần thiết để tối đa hóa hiệu quả của chúng và thúc đẩy việc áp dụng rộng rãi hơn.
- Difference Between Cycloplegic and Non-Cycloplegic Refraction and Its Association with Longitudinal Refractive Changes in Chinese Children.
- EN: This study aimed to investigate the difference between cycloplegic and non-cycloplegic spherical equivalent refraction (DSE) in young Chinese children and whether baseline DSE predicts future refractive changes. Researchers analyzed retrospective data from over 2900 children aged 2-8 years. They found that larger DSE was associated with younger age and more hyperopic refraction. However, the study showed no significant association between baseline DSE and the development of myopia. This suggests that DSE might not be a reliable predictor of myopic progression in this population.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích điều tra sự khác biệt giữa khúc xạ tương đương cầu (DSE) có và không có liệt điều tiết ở trẻ em Trung Quốc và liệu DSE ban đầu có dự đoán sự thay đổi khúc xạ trong tương lai hay không. Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu hồi cứu từ hơn 2900 trẻ em từ 2-8 tuổi. Họ phát hiện ra rằng DSE lớn hơn có liên quan đến độ tuổi trẻ hơn và khúc xạ viễn thị hơn. Tuy nhiên, nghiên cứu không cho thấy mối liên hệ đáng kể nào giữa DSE ban đầu và sự phát triển của cận thị. Điều này cho thấy rằng DSE có thể không phải là một yếu tố dự đoán đáng tin cậy về sự tiến triển cận thị ở nhóm dân số này.
- Clinical Characterization of Lymphatic Leakage Complicating OLIF Surgery.
- EN: This review and case report analyzes three instances of lymphatic leakage following Oblique Approach Retroperitoneal Lumbar Interbody Fusion (OLIF) surgery to inform clinical practice. The study found that lymphatic vessel damage during surgery is a major cause of leakage, which can be effectively managed through non-surgical methods like bed rest, body position changes, and dietary adjustments, particularly increasing protein intake. All three patients in the cases recovered and were discharged with this approach. This suggests that conservative management with a high-protein diet is crucial for addressing lymphatic leakage post-OLIF.
- VI: Báo cáo tổng quan và trường hợp này phân tích ba trường hợp rò rỉ bạch huyết sau phẫu thuật hợp nhất liên thân đốt sống thắt lưng qua đường tiếp cận bên (OLIF) để cung cấp thông tin cho thực hành lâm sàng. Nghiên cứu phát hiện ra rằng tổn thương mạch bạch huyết trong quá trình phẫu thuật là nguyên nhân chính gây rò rỉ, có thể được kiểm soát hiệu quả bằng các phương pháp không phẫu thuật như nghỉ ngơi tại giường, thay đổi tư thế và điều chỉnh chế độ ăn uống, đặc biệt là tăng cường protein. Cả ba bệnh nhân trong các trường hợp này đều hồi phục và xuất viện nhờ phương pháp này. Điều này cho thấy việc quản lý bảo tồn với chế độ ăn giàu protein là rất quan trọng để giải quyết tình trạng rò rỉ bạch huyết sau phẫu thuật OLIF.
- Undescribed Phenylpropanoid-Substituted Ester-Type Catechins from Green Tea Exert Antiaging Effects in Caenorhabditis elegans via Activating DAF-16, HSF-1, and Heat Shock Proteins.
- EN: This study aimed to synthesize and characterize novel phenylpropanoid-substituted ester-type catechins (PSECs) formed during green tea processing and to evaluate their anti-aging effects. The research identified 13 PSECs and found that PSEC13, derived from sinapic acid and EGCG, significantly extended the lifespan of C. elegans by 57%. The mechanism involves PSEC13 activating the HSF-1/DAF-16 pathway and binding to HSP-16.2, a heat shock protein important for proteostasis. These findings suggest PSEC13's potential as a therapeutic agent for promoting longevity and improving cellular protein quality control.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích tổng hợp và xác định đặc tính của các catechin loại este được thay thế bằng phenylpropanoid (PSECs) mới được hình thành trong quá trình chế biến trà xanh và đánh giá tác dụng chống lão hóa của chúng. Nghiên cứu đã xác định được 13 PSECs và phát hiện ra rằng PSEC13, có nguồn gốc từ axit sinapic và EGCG, kéo dài đáng kể tuổi thọ của C. elegans lên 57%. Cơ chế liên quan đến việc PSEC13 kích hoạt con đường HSF-1/DAF-16 và liên kết với HSP-16.2, một protein sốc nhiệt quan trọng đối với cân bằng nội môi protein. Những phát hiện này cho thấy tiềm năng của PSEC13 như một tác nhân trị liệu để thúc đẩy tuổi thọ và cải thiện khả năng kiểm soát chất lượng protein của tế bào.
- Rapid and Efficient Solid-state Mechanosynthesis of Bipyridine Metal Complexes.
- EN: This study investigates the mechanochemical synthesis of metal complexes with 2,2'-bipyridine ligands, a method previously unexplored despite the ligand's widespread use and advancements in mechanochemistry. The researchers reacted various metal precursors (Ru, Ir, Pt, Pd, Fe, and Co) with 2,2'-bipyridine under solvent-free, ambient conditions. The results demonstrate that the mechanochemical approach offers a more sustainable and efficient alternative to traditional solvothermal methods, yielding higher yields in shorter reaction times. This research suggests that mechanochemistry should receive greater attention in organometallic chemistry as a complementary, greener synthetic route.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát phương pháp tổng hợp cơ học các phức kim loại với phối tử 2,2'-bipyridine, một phương pháp chưa từng được khám phá trước đây mặc dù phối tử này được sử dụng rộng rãi và những tiến bộ trong hóa học cơ học. Các nhà nghiên cứu đã cho phản ứng các tiền chất kim loại khác nhau (Ru, Ir, Pt, Pd, Fe và Co) với 2,2'-bipyridine trong điều kiện không dung môi, nhiệt độ phòng. Kết quả cho thấy phương pháp cơ học mang lại một giải pháp thay thế bền vững và hiệu quả hơn so với các phương pháp nhiệt dung môi truyền thống, mang lại năng suất cao hơn trong thời gian phản ứng ngắn hơn. Nghiên cứu này gợi ý rằng hóa học cơ học nên nhận được sự quan tâm lớn hơn trong hóa học cơ kim như một con đường tổng hợp bổ sung, thân thiện với môi trường hơn.
- Astragalus polysaccharide-containing 3D-printed scaffolds promote cartilage regeneration by correcting metabolic disorders and promoting cellular matrix remodeling.
- EN: This study investigates the potential of 3D-printed scaffolds containing Astragalus polysaccharide for cartilage defect repair in rabbits. The research aimed to evaluate the effectiveness of these scaffolds and analyze related metabolic changes using metabolomics. Results showed the scaffolds significantly improved cartilage defect recovery, comparable to normal cartilage, and promoted the expression of key cartilage-related proteins like VEGFA, Col2a1, and Biglycan. Metabolomic analysis revealed a reversal of several metabolites, particularly those related to phospholipid, sphingolipid, and purine metabolism, suggesting these scaffolds promote cartilage repair by remodeling the collagen matrix and correcting metabolic disorders. This study provides a novel strategy for cartilage regeneration using 3D-printed biomaterials and highlights the importance of metabolic regulation in the repair process.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của giàn giáo in 3D chứa polysaccharide Astragalus trong việc sửa chữa khiếm khuyết sụn ở thỏ. Mục tiêu của nghiên cứu là đánh giá hiệu quả của các giàn giáo này và phân tích các thay đổi trao đổi chất liên quan bằng cách sử dụng công nghệ metabolomics. Kết quả cho thấy các giàn giáo đã cải thiện đáng kể khả năng phục hồi khiếm khuyết sụn, tương đương với sụn bình thường, đồng thời thúc đẩy sự biểu hiện của các protein quan trọng liên quan đến sụn như VEGFA, Col2a1 và Biglycan. Phân tích metabolomics cho thấy sự đảo ngược của một số chất chuyển hóa, đặc biệt là những chất liên quan đến chuyển hóa phospholipid, sphingolipid và purine, cho thấy các giàn giáo này thúc đẩy sửa chữa sụn bằng cách tái cấu trúc chất nền collagen và điều chỉnh rối loạn chuyển hóa. Nghiên cứu này cung cấp một chiến lược mới cho việc tái tạo sụn bằng vật liệu sinh học in 3D và nhấn mạnh tầm quan trọng của điều hòa trao đổi chất trong quá trình sửa chữa.
- Healthcare Self-Management, Executive Functioning, and Social Determinants of Health in Young Adults with Pediatric-Onset Disabilities: a Pilot Study.
- EN: This study investigated the relationship between executive functioning, social determinants of health, and medical self-management skills in young adults with disabilities acquired in childhood. The research found that better executive functioning, as rated by informants, was significantly associated with improved healthcare self-management. Furthermore, marginalized racial and ethnic identities, particularly Indigenous and Black, were linked to poorer self-management skills. The findings emphasize the importance of addressing cognitive challenges and social determinants of health in this population to improve healthcare outcomes. Future applications include developing targeted interventions that consider both cognitive abilities and social factors impacting self-management.
- VI: Nghiên cứu này điều tra mối liên hệ giữa chức năng điều hành, các yếu tố quyết định sức khỏe xã hội và kỹ năng tự quản lý y tế ở những thanh niên khuyết tật mắc phải từ thời thơ ấu. Kết quả cho thấy chức năng điều hành tốt hơn, theo đánh giá của người cung cấp thông tin, có liên quan đáng kể đến khả năng tự quản lý sức khỏe được cải thiện. Hơn nữa, các đặc điểm chủng tộc và dân tộc bị thiệt thòi, đặc biệt là người bản địa và người da đen, có liên quan đến kỹ năng tự quản lý kém hơn. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải quyết các thách thức về nhận thức và các yếu tố quyết định sức khỏe xã hội ở nhóm đối tượng này để cải thiện kết quả chăm sóc sức khỏe. Các ứng dụng trong tương lai bao gồm phát triển các can thiệp mục tiêu xem xét cả khả năng nhận thức và các yếu tố xã hội tác động đến khả năng tự quản lý.
- Mechanistic insights into dental stem cells-derived exosomes in regenerative endodontics.
- EN: This review investigates the potential of exosomes derived from dental stem cells (DSC-Exos) to regenerate the pulp-dentine complex in teeth, offering an alternative to traditional root canal therapy. A comprehensive analysis of existing literature reveals that DSC-Exos can promote odontoblastic differentiation, dentine mineralization, angiogenesis, and regulate inflammation. In-vivo studies suggest these exosomes can facilitate pulp-like tissue formation and functional restoration. However, the study highlights the need for standardized methodologies and a deeper understanding of the molecular mechanisms involved. The authors propose a comprehensive framework integrating DSCs, exosomes, signaling molecules, scaffolds, and the dentine microenvironment to advance clinically translatable pulp regeneration strategies.
- VI: Bài đánh giá này khám phá tiềm năng của exosomes có nguồn gốc từ tế bào gốc răng (DSC-Exos) trong việc tái tạo phức hợp tủy răng-ngà răng, mang đến một giải pháp thay thế cho liệu pháp điều trị tủy truyền thống. Phân tích toàn diện các tài liệu hiện có cho thấy DSC-Exos có thể thúc đẩy sự biệt hóa tế bào odontoblast, khoáng hóa ngà răng, tăng sinh mạch máu và điều chỉnh phản ứng viêm. Các nghiên cứu in-vivo cho thấy những exosomes này có thể tạo điều kiện hình thành mô giống tủy răng và phục hồi chức năng. Tuy nhiên, nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết phải có các phương pháp tiêu chuẩn hóa và hiểu biết sâu sắc hơn về các cơ chế phân tử liên quan. Các tác giả đề xuất một khuôn khổ toàn diện tích hợp DSC, exosomes, các phân tử tín hiệu, giàn giáo và vi môi trường ngà răng để thúc đẩy các chiến lược tái tạo tủy răng có thể ứng dụng lâm sàng.