Chào mừng bạn đến với Website NGHIÊN CỨU BÀO CHẾ THUỐC
Rất nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi đang chờ đợi bạn
Ưu đãi lớn dành cho thành viên mới
  • 5
  • Giỏ hàng

    Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Supplements Research Papers (EN-VI) - 2025-06-18

18/06/2025
Admin
Post Banner

  • Beta-alanine supplementation improves time to exhaustion, but not aerobic capacity, in competitive middle- and long-distance runners.
    • EN: This study investigated the impact of beta-alanine (βA) supplementation on aerobic performance in adolescent runners. Researchers compared a βA group to a placebo group over four weeks, measuring variables during maximal and submaximal treadmill tests. The results showed a significant increase in time to exhaustion (TTE) for the βA group compared to the placebo group, along with small improvements in other performance metrics like heart rate and lactate levels during submaximal tests. While no significant change in VO2peak was observed, the study suggests that βA supplementation can improve TTE in adolescent runners, which is relevant for training and performance optimization.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của việc bổ sung beta-alanine (βA) đối với hiệu suất aerobic ở vận động viên chạy bộ tuổi thiếu niên. Các nhà nghiên cứu so sánh nhóm dùng βA với nhóm dùng giả dược trong bốn tuần, đo lường các biến số trong các bài kiểm tra chạy bộ tối đa và dưới tối đa. Kết quả cho thấy sự gia tăng đáng kể về thời gian đến kiệt sức (TTE) ở nhóm βA so với nhóm giả dược, cùng với những cải thiện nhỏ ở các chỉ số hiệu suất khác như nhịp tim và mức lactate trong các bài kiểm tra dưới tối đa. Mặc dù không quan sát thấy sự thay đổi đáng kể nào về VO2peak, nghiên cứu cho thấy việc bổ sung βA có thể cải thiện TTE ở vận động viên chạy bộ tuổi thiếu niên, điều này có liên quan đến việc tối ưu hóa quá trình luyện tập và hiệu suất.
  • Improvement of sports nutrition knowledge by a dual method education program in track and field athletes: a randomized controlled trial.
    • EN: This study investigated the effectiveness of a 16-week personalized nutrition education program, combining consultations and online materials, on improving sports nutrition knowledge (SNK) among Sri Lankan track and field athletes. The randomized controlled trial found that the intervention group, which received the personalized program, exhibited significant improvements in total, general, and sports nutrition knowledge compared to the control group. These findings suggest that a dual-method personalized approach can be an effective strategy for enhancing athletes' nutrition knowledge. The improved nutrition knowledge could potentially translate to better dietary practices and improved athletic performance. This research is registered at the Sri Lanka Clinical Trials Registry (SLCTR/2024/013).
    • VI: Nghiên cứu này điều tra hiệu quả của một chương trình giáo dục dinh dưỡng cá nhân hóa kéo dài 16 tuần, kết hợp tư vấn và tài liệu trực tuyến, trong việc cải thiện kiến thức dinh dưỡng thể thao (SNK) của các vận động viên điền kinh Sri Lanka. Thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên cho thấy nhóm can thiệp, nhóm được nhận chương trình cá nhân hóa, đã thể hiện sự cải thiện đáng kể về kiến thức dinh dưỡng tổng thể, chung và thể thao so với nhóm đối chứng. Những phát hiện này cho thấy rằng phương pháp cá nhân hóa kép có thể là một chiến lược hiệu quả để nâng cao kiến thức dinh dưỡng của vận động viên. Kiến thức dinh dưỡng được cải thiện có khả năng chuyển thành thói quen ăn uống tốt hơn và cải thiện hiệu suất thể thao. Nghiên cứu này đã được đăng ký tại Cơ quan Đăng ký Thử nghiệm Lâm sàng Sri Lanka (SLCTR/2024/013).
  • ESRP1 exerts anti-tumor role by promoting ferroptosis in diffuse-type gastric cancer.
    • EN: This study investigates the role of ESRP1 in diffuse-type gastric cancer (DGC), finding that its expression is significantly lower in DGC compared to intestinal-type and correlates with poorer prognosis. Researchers demonstrated that ESRP1 inhibits DGC progression by interacting with and upregulating DHCR7, thereby increasing ferroptosis susceptibility in cancer cells. High ESRP1 expression suggests sensitivity to ferroptosis-inducing therapies, while low ESRP1 expression may respond to specific small-molecule drugs. These results suggest ESRP1 is a potential therapeutic target for DGC, opening avenues for personalized treatment strategies.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá vai trò của ESRP1 trong ung thư dạ dày thể lan tỏa (DGC), phát hiện rằng biểu hiện của nó thấp hơn đáng kể trong DGC so với ung thư dạ dày thể ruột và tương quan với tiên lượng xấu hơn. Các nhà nghiên cứu đã chứng minh rằng ESRP1 ức chế sự tiến triển của DGC bằng cách tương tác và điều hòa tăng DHCR7, từ đó làm tăng tính nhạy cảm với ferroptosis trong tế bào ung thư. Biểu hiện ESRP1 cao cho thấy sự nhạy cảm với các liệu pháp gây ra ferroptosis, trong khi biểu hiện ESRP1 thấp có thể đáp ứng với các loại thuốc phân tử nhỏ cụ thể. Những kết quả này cho thấy ESRP1 là một mục tiêu điều trị tiềm năng cho DGC, mở ra những con đường cho các chiến lược điều trị cá nhân hóa.
  • Common mechanisms of Gut microbe-based strategies for the treatment of intestine-related diseases: based on multi-target interactions with the intestinal barrier.
    • EN: This review investigates the common pathological mechanisms underlying various gut-related diseases, such as ulcerative colitis, colorectal cancer, and type 2 diabetes, focusing on the role of gut microbiota disorders and intestinal barrier damage. The research highlights that restoring the gut microbiome balance by increasing beneficial bacteria (Bifidobacterium, Lactobacillus), promoting Short Chain Fatty Acid production, reinforcing the intestinal barrier, and reducing gut inflammation are key therapeutic strategies. It explores potential gut microbe-based interventions, including probiotics, prebiotics, synbiotics, postbiotics, fecal microbiota transplant, and berberine. The findings offer a foundation for developing new multi-target drugs to treat multiple diseases simultaneously, ultimately reducing patient medication burden and improving treatment effectiveness.
    • VI: Bài tổng quan này nghiên cứu các cơ chế bệnh sinh chung của nhiều bệnh liên quan đến đường ruột, như viêm loét đại tràng, ung thư đại trực tràng và tiểu đường tuýp 2, tập trung vào vai trò của rối loạn hệ vi sinh vật đường ruột và tổn thương hàng rào ruột. Nghiên cứu nhấn mạnh rằng việc khôi phục sự cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột bằng cách tăng cường các vi khuẩn có lợi (Bifidobacterium, Lactobacillus), thúc đẩy sản xuất Axit béo chuỗi ngắn, củng cố hàng rào ruột và giảm viêm ruột là những chiến lược điều trị then chốt. Nó khám phá các can thiệp tiềm năng dựa trên hệ vi sinh vật đường ruột, bao gồm probiotic, prebiotic, synbiotic, postbiotic, cấy ghép phân và berberine. Những phát hiện này cung cấp cơ sở để phát triển các loại thuốc đa đích mới để điều trị đồng thời nhiều bệnh, cuối cùng làm giảm gánh nặng thuốc men cho bệnh nhân và cải thiện hiệu quả điều trị.
  • Pharmacological Activation of GPR68 Attenuates Ferroptosis in Spinal Cord Ischemia/Reperfusion Injury Through PI3K/Akt-Mediated Nrf2 Antioxidant Pathway.
    • EN: This study investigates the role of G protein-coupled receptor 68 (GPR68) in spinal cord ischemia-reperfusion injury (SCIRI), focusing on its ability to regulate ferroptosis, a form of cell death driven by lipid peroxidation. The research found that GPR68 activation, through either a specific agonist or the drug Lorazepam, reduces ferroptosis in both in vitro and in vivo models of SCIRI by activating the PI3K/Akt/Nrf2 antioxidant pathway. Specifically, GPR68 activation enhanced Akt phosphorylation and Nrf2 nuclear translocation, leading to decreased lipid peroxidation and increased antioxidant defenses. This suggests that GPR68 activation, particularly via repurposing Lorazepam, could be a potential therapeutic strategy for SCIRI by mitigating ferroptosis-related damage.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của thụ thể liên kết protein G 68 (GPR68) trong tổn thương thiếu máu cục bộ và tái tưới máu tủy sống (SCIRI), tập trung vào khả năng điều chỉnh ferroptosis, một dạng chết tế bào do peroxy hóa lipid. Nghiên cứu phát hiện ra rằng sự kích hoạt GPR68, thông qua một chất chủ vận đặc hiệu hoặc thuốc Lorazepam, làm giảm ferroptosis trong cả mô hình SCIRI in vitro và in vivo bằng cách kích hoạt con đường chống oxy hóa PI3K/Akt/Nrf2. Cụ thể, sự kích hoạt GPR68 làm tăng cường phosphoryl hóa Akt và chuyển vị hạt nhân Nrf2, dẫn đến giảm peroxy hóa lipid và tăng cường khả năng phòng vệ chống oxy hóa. Điều này cho thấy rằng sự kích hoạt GPR68, đặc biệt thông qua việc tái sử dụng Lorazepam, có thể là một chiến lược điều trị tiềm năng cho SCIRI bằng cách giảm thiểu tổn thương liên quan đến ferroptosis.
  • Omega-3 fatty acids improves tamoxifen-induced sexual dysfunction in male Wistar rats by modulating NO/cGMP signaling and monoamine neurotransmitters activities.
    • EN: This study investigates the mechanisms behind tamoxifen (TAM)-induced sexual dysfunction in males and explores the potential therapeutic effect of omega-3 fatty acids (O3FA). The research found that TAM exposure significantly impaired sperm quality, disrupted hormonal balance, reduced levels of key neurotransmitters (dopamine, nitric oxide), and negatively impacted mating behavior in animal models. Co-administration of O3FA with TAM mitigated these adverse effects, suggesting O3FA's potential to alleviate TAM-induced sexual dysfunction. These findings highlight a possible therapeutic intervention for men experiencing sexual dysfunction as a side effect of TAM treatment.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế gây rối loạn chức năng tình dục do tamoxifen (TAM) gây ra ở nam giới và khám phá tác dụng điều trị tiềm năng của axit béo omega-3 (O3FA). Kết quả cho thấy TAM gây suy giảm đáng kể chất lượng tinh trùng, phá vỡ sự cân bằng nội tiết tố, giảm nồng độ các chất dẫn truyền thần kinh quan trọng (dopamine, nitric oxide) và ảnh hưởng tiêu cực đến hành vi giao phối ở mô hình động vật. Việc đồng thời sử dụng O3FA với TAM đã làm giảm bớt những tác động bất lợi này, cho thấy tiềm năng của O3FA trong việc làm giảm rối loạn chức năng tình dục do TAM gây ra. Những phát hiện này làm nổi bật một can thiệp điều trị khả thi cho nam giới bị rối loạn chức năng tình dục do tác dụng phụ của điều trị TAM.
  • Impact of preoperative respiratory training on early postoperative recovery in patients undergoing lung cancer surgery: a randomized controlled trial.
    • EN: This study investigates the impact of preoperative respiratory training, incorporating LIUZIJUE (a TCM breathing exercise), on postoperative outcomes in NSCLC patients undergoing VATS lobectomy. The research found that combining standard care with respiratory training and LIUZIJUE significantly improved peak expiratory flow, quality of recovery, respiratory distress, and oxygen saturation compared to standard care or device-based respiratory training alone. Older patients and those without comorbidities experienced the most pronounced benefits. The findings suggest that integrating LIUZIJUE into preoperative care can improve recovery after lung cancer surgery, offering a promising new approach for perioperative management.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của việc luyện tập hô hấp trước phẫu thuật, kết hợp với LIUZIJUE (một bài tập thở theo Y học cổ truyền Trung Quốc), đến kết quả hậu phẫu ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) trải qua phẫu thuật cắt thùy phổi VATS. Nghiên cứu cho thấy việc kết hợp chăm sóc tiêu chuẩn với luyện tập hô hấp và LIUZIJUE đã cải thiện đáng kể lưu lượng thở ra đỉnh, chất lượng phục hồi, tình trạng khó thở và độ bão hòa oxy so với chỉ chăm sóc tiêu chuẩn hoặc luyện tập hô hấp bằng thiết bị đơn thuần. Bệnh nhân lớn tuổi và những người không có bệnh đi kèm đã trải nghiệm những lợi ích rõ rệt nhất. Các phát hiện cho thấy việc tích hợp LIUZIJUE vào chăm sóc trước phẫu thuật có thể cải thiện sự phục hồi sau phẫu thuật ung thư phổi, mang lại một phương pháp tiếp cận mới đầy hứa hẹn cho việc quản lý chu phẫu.
  • Epigenetic Control of Osteogenesis: Pathways Toward Improved Bone Regeneration.
    • EN: This review summarizes current knowledge of epigenetic mechanisms governing bone-forming cell (osteoblast) differentiation from skeletal progenitor cells. Studies using genome-wide approaches and genetic models have identified key chromatin remodeling events and enzymes regulating histone modifications and DNA methylation that drive osteoblast maturation. These findings reveal promising targets for pharmacological intervention. Targeting chromatin modifiers holds therapeutic potential for promoting osteoblast differentiation, enhancing bone mineralization, and improving fracture repair. Future research could translate this knowledge into new bone regeneration therapies.
    • VI: Bài tổng quan này tóm tắt kiến thức hiện tại về các cơ chế biểu sinh điều khiển sự biệt hóa tế bào tạo xương (osteoblast) từ các tế bào tiền thân xương. Các nghiên cứu sử dụng các phương pháp tiếp cận toàn bộ bộ gen và các mô hình di truyền đã xác định các sự kiện tái cấu trúc chromatin quan trọng và các enzyme điều chỉnh các sửa đổi histone và methyl hóa DNA thúc đẩy sự trưởng thành của osteoblast. Những phát hiện này tiết lộ các mục tiêu đầy hứa hẹn cho can thiệp dược lý. Nhắm mục tiêu các chất điều chỉnh chromatin có tiềm năng điều trị trong việc thúc đẩy sự biệt hóa osteoblast, tăng cường khoáng hóa xương và cải thiện chữa lành gãy xương. Nghiên cứu trong tương lai có thể chuyển kiến thức này thành các liệu pháp tái tạo xương mới.
  • HAPIR: a refined Hallmark gene set-based machine learning approach for predicting immunotherapy response in cancer patients.
    • EN: This research aimed to develop a more accurate biomarker for predicting patient response to immune checkpoint inhibitor (ICI) therapy. The study introduced HAPIR, a refined Hallmark gene set-based approach, which showed superior predictive performance compared to existing biomarkers like PD-1 and PD-L1 across multiple cancer types. HAPIR effectively captured the tumor immune microenvironment and correlated with patient survival. The findings suggest HAPIR is a promising tool for identifying patients likely to benefit from ICIs and for guiding the development of novel therapeutic strategies to overcome immunotherapy resistance.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một dấu ấn sinh học chính xác hơn để dự đoán khả năng đáp ứng của bệnh nhân đối với liệu pháp ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICI). Nghiên cứu đã giới thiệu HAPIR, một phương pháp dựa trên bộ gen Hallmark được tinh chỉnh, cho thấy hiệu suất dự đoán vượt trội so với các dấu ấn sinh học hiện có như PD-1 và PD-L1 trên nhiều loại ung thư. HAPIR nắm bắt hiệu quả môi trường vi mô miễn dịch của khối u và tương quan với sự sống còn của bệnh nhân. Những phát hiện này cho thấy HAPIR là một công cụ đầy hứa hẹn để xác định những bệnh nhân có khả năng hưởng lợi từ ICI và để hướng dẫn sự phát triển các chiến lược điều trị mới nhằm vượt qua tình trạng kháng trị liệu miễn dịch.
  • Traditional alternative and complementary medicine: a review of undergraduate courses and curricula in Peru.
    • EN: This research investigated the integration of Traditional, Alternative, and Complementary Medicine (T&CM) into Peruvian medical school curricula. A curriculum review of 47 universities revealed that only 31.9% included T&CM courses, primarily focusing on Traditional Chinese and Peruvian medicine, phytotherapy, and acupuncture. The courses varied in structure and content, often being elective with limited practical training. The study highlights a significant gap in medical education regarding T&CM, underscoring the need for broader inclusion and standardization to ensure comprehensive training for future healthcare professionals in Peru.
    • VI: Nghiên cứu này khảo sát việc tích hợp Y học Cổ truyền, Thay thế và Bổ sung (T&CM) vào chương trình giảng dạy của các trường y ở Peru. Rà soát chương trình giảng dạy của 47 trường đại học cho thấy chỉ có 31,9% trường đưa các khóa học về T&CM vào, chủ yếu tập trung vào Y học Cổ truyền Trung Quốc và Peru, liệu pháp thực vật và châm cứu. Các khóa học khác nhau về cấu trúc và nội dung, thường là tự chọn với đào tạo thực hành hạn chế. Nghiên cứu nhấn mạnh một lỗ hổng đáng kể trong giáo dục y tế liên quan đến T&CM, nhấn mạnh sự cần thiết phải mở rộng sự bao gồm và tiêu chuẩn hóa để đảm bảo đào tạo toàn diện cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe tương lai ở Peru.
  • [Association between maternal periconceptional supplementation of folic acid or multiple micronutrients containing folic acid and perinatal mortality rate].
    • EN: This study aimed to determine the prevalence of perinatal death in Tongzhou District of Beijing and to assess the relationship between maternal folic acid/multiple micronutrient supplementation and perinatal mortality. Analyzing data from 94,490 births between 2013 and 2018, researchers found an overall perinatal mortality rate of 2.71‰. While crude analysis suggested a potential benefit of supplementation, this association disappeared after adjusting for confounders. Interestingly, multiple micronutrient supplementation containing folic acid was associated with significantly higher perinatal mortality rate even after adjustment. The study concludes that while perinatal mortality is lower than the national average, further research is needed to understand the impact of multiple micronutrient supplementation during the periconceptional period.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm xác định tỷ lệ tử vong chu sinh ở quận Thông Châu, Bắc Kinh và đánh giá mối liên hệ giữa việc bổ sung axit folic/đa vi chất dinh dưỡng của mẹ và tỷ lệ tử vong chu sinh. Phân tích dữ liệu từ 94.490 ca sinh từ năm 2013 đến 2018, các nhà nghiên cứu nhận thấy tỷ lệ tử vong chu sinh tổng thể là 2,71‰. Mặc dù phân tích thô cho thấy lợi ích tiềm năng của việc bổ sung, nhưng mối liên hệ này biến mất sau khi điều chỉnh các yếu tố gây nhiễu. Điều thú vị là, việc bổ sung đa vi chất dinh dưỡng có chứa axit folic có liên quan đến tỷ lệ tử vong chu sinh cao hơn đáng kể ngay cả sau khi điều chỉnh. Nghiên cứu kết luận rằng mặc dù tỷ lệ tử vong chu sinh thấp hơn mức trung bình của quốc gia, nhưng cần nghiên cứu thêm để hiểu tác động của việc bổ sung đa vi chất dinh dưỡng trong giai đoạn quanh thụ thai.
  • Phytotoxicity and cytogenotoxic effects of extracts from the medicinal bark of Rhamnus purshiana DC. (Rhamnaceae).
    • EN: This study investigated the phyto-cytotoxic potential of extracts from Rhamnus purshiana bark, a plant used for constipation treatment, focusing on its anthraquinone content. Using lettuce seeds (Lactuca sativa L.), researchers assessed the effects of lyophilized and spray-dried extracts on plant growth and cellular damage under chronic exposure. Results indicated that both extraction methods yielded extracts with high anthraquinone content, but the spray-dried extract more strongly inhibited root elongation, while the lyophilized extract showed higher cytotoxicity and induced significantly more mitotic abnormalities. These findings highlight the potential cytogenotoxic risks associated with R. purshiana extracts, particularly due to the scarcity of research on cascaroside A, raising concerns about its safe use in dietary supplements and socio-environmental safety.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng gây độc tế bào thực vật của các chiết xuất từ vỏ cây Rhamnus purshiana, một loại cây được sử dụng để điều trị táo bón, tập trung vào hàm lượng anthraquinone của nó. Sử dụng hạt rau diếp (Lactuca sativa L.), các nhà nghiên cứu đánh giá tác động của chiết xuất đông khô và sấy phun lên sự phát triển của cây và tổn thương tế bào khi tiếp xúc mãn tính. Kết quả cho thấy cả hai phương pháp chiết xuất đều tạo ra chiết xuất có hàm lượng anthraquinone cao, nhưng chiết xuất sấy phun ức chế mạnh hơn sự kéo dài của rễ, trong khi chiết xuất đông khô cho thấy độc tính tế bào cao hơn và gây ra nhiều bất thường trong quá trình phân bào hơn đáng kể. Những phát hiện này làm nổi bật những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến độc tính di truyền tế bào của chiết xuất R. purshiana, đặc biệt do thiếu nghiên cứu về cascaroside A, làm dấy lên lo ngại về việc sử dụng an toàn của nó trong thực phẩm bổ sung và an toàn về mặt xã hội và môi trường.
  • Mutagenic assessment and toxicological impact of bergenin in a phenolic-enriched extract from Endopleura uchi (Huber) Cuatrec bark, a medicinal plant from the Amazon rainforest.
    • EN: This study investigates the toxicological effects of a phenolic-enriched extract from Endopleura uchi bark and its bioactive compound, bergenin. The research found high levels of phenolic and flavonoid compounds, exhibiting antioxidant activity. While the extract showed cytotoxicity in vitro, both the extract and bergenin demonstrated genotoxic activity in fibroblast cells at specific concentrations but no mutagenic effects. The findings suggest that E. uchi bark has therapeutic potential for inflammatory diseases due to its bioactive compounds, but genotoxicity needs to be further evaluated for safe application.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra các tác động độc tính của một chiết xuất giàu phenolic từ vỏ cây Endopleura uchi và hợp chất hoạt tính sinh học của nó, bergenin. Nghiên cứu phát hiện hàm lượng cao các hợp chất phenolic và flavonoid, thể hiện hoạt tính chống oxy hóa. Mặc dù chiết xuất cho thấy độc tính tế bào in vitro, cả chiết xuất và bergenin đều thể hiện hoạt tính gây độc gen trong tế bào nguyên bào sợi ở nồng độ cụ thể nhưng không có tác dụng gây đột biến. Những phát hiện này cho thấy vỏ cây E. uchi có tiềm năng điều trị các bệnh viêm do các hợp chất hoạt tính sinh học của nó, nhưng cần đánh giá thêm về độc tính gen để ứng dụng an toàn.
  • A case of rapidly growing conjunctival squamous cell carcinoma in a 3-year-old child with xeroderma pigmentosum: a case report.
    • EN: This case report investigates a 3-year-old child with xeroderma pigmentosum (XP) who developed squamous cell carcinoma in the conjunctiva, highlighting the risk of early-onset ocular malignancies in XP patients. The objective is to emphasize the importance of early detection and intervention to prevent aggressive disease progression. The findings underscore the need for strict UV protection, vitamin D supplementation, and regular dermatologic and ophthalmologic screenings for XP patients, even at a young age. Early diagnosis and treatment can significantly improve patient outcomes and reduce the need for radical surgeries like enucleation.
    • VI: Báo cáo ca bệnh này điều tra trường hợp một trẻ 3 tuổi mắc xeroderma pigmentosum (XP) phát triển ung thư biểu mô tế bào vảy ở kết mạc, làm nổi bật nguy cơ ung thư mắt khởi phát sớm ở bệnh nhân XP. Mục tiêu là nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát hiện và can thiệp sớm để ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh. Các phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết phải bảo vệ nghiêm ngặt khỏi tia UV, bổ sung vitamin D và kiểm tra da liễu và nhãn khoa thường xuyên cho bệnh nhân XP, ngay cả khi còn nhỏ. Chẩn đoán và điều trị sớm có thể cải thiện đáng kể kết quả điều trị cho bệnh nhân và giảm nhu cầu phẫu thuật triệt để như khoét bỏ mắt.
  • Carotid endarterectomy and blood-brain barrier permeability in subjects with bilateral carotid artery stenosis.
    • EN: This study investigated the impact of carotid endarterectomy on blood-brain barrier (BBB) permeability and perfusion parameters in patients with carotid artery stenosis. Using computed tomography perfusion (CTP), researchers found that before surgery, the operative side had reduced cerebral blood flow and prolonged transit times compared to the non-operative side. After surgery, the operative side showed improved perfusion parameters and a significant decrease in BBB permeability, indicated by a reduced permeability surface area-product (PS). These findings suggest that carotid endarterectomy can effectively reduce BBB permeability in patients with carotid artery stenosis, potentially offering therapeutic benefits.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của phẫu thuật cắt bỏ mảng xơ vữa động mạch cảnh (carotid endarterectomy) lên tính thấm của hàng rào máu não (BBB) và các thông số tưới máu ở bệnh nhân hẹp động mạch cảnh. Sử dụng phương pháp chụp cắt lớp vi tính tưới máu (CTP), các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng trước phẫu thuật, bên được phẫu thuật có lưu lượng máu não giảm và thời gian vận chuyển kéo dài so với bên không phẫu thuật. Sau phẫu thuật, bên được phẫu thuật cho thấy sự cải thiện về các thông số tưới máu và sự giảm đáng kể tính thấm của BBB, được thể hiện bằng sự giảm sản phẩm diện tích bề mặt thẩm thấu (PS). Những phát hiện này cho thấy rằng phẫu thuật cắt bỏ mảng xơ vữa động mạch cảnh có thể làm giảm hiệu quả tính thấm của BBB ở bệnh nhân hẹp động mạch cảnh, có khả năng mang lại lợi ích điều trị.
  • The ultimate power play in research - partnering with patients, partnering with power.
    • EN: This research explores power dynamics within health research teams that include patient and public involvement (PPI), highlighting inequalities experienced by patient/public partners. The study identifies four key themes related to power imbalances: the fluctuating nature of power in PPI, power dynamics amongst patient/public partners, tokenism, and the commodification of PPI. It argues that patient/public partners are often the most vulnerable in these teams, facing significant power inequities. The study offers practical recommendations for both researchers and patient/public partners to address these imbalances and promote more equitable partnerships. The significance lies in its potential to improve the inclusivity and effectiveness of health research by fostering a more balanced distribution of power.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá động lực quyền lực trong các nhóm nghiên cứu sức khỏe có sự tham gia của bệnh nhân và công chúng (PPI), nhấn mạnh sự bất bình đẳng mà các đối tác bệnh nhân/công chúng phải đối mặt. Nghiên cứu xác định bốn chủ đề chính liên quan đến sự mất cân bằng quyền lực: bản chất dao động của quyền lực trong PPI, động lực quyền lực giữa các đối tác bệnh nhân/công chúng, sự hình thức, và việc thương mại hóa PPI. Nghiên cứu lập luận rằng các đối tác bệnh nhân/công chúng thường là những người dễ bị tổn thương nhất trong các nhóm này, phải đối mặt với sự bất bình đẳng quyền lực đáng kể. Nghiên cứu đưa ra các khuyến nghị thiết thực cho cả nhà nghiên cứu và đối tác bệnh nhân/công chúng để giải quyết những mất cân bằng này và thúc đẩy quan hệ đối tác công bằng hơn. Tầm quan trọng nằm ở tiềm năng cải thiện tính toàn diện và hiệu quả của nghiên cứu sức khỏe bằng cách thúc đẩy sự phân bổ quyền lực cân bằng hơn.
  • The role of probiotics in promoting systemic immune tolerance in systemic lupus erythematosus.
    • EN: This review investigates the potential of probiotics to modulate the immune system and restore tolerance in patients with systemic lupus erythematosus (SLE). It examines existing literature on probiotics, particularly Lactobacillus and Bifidobacterium strains, and their effects on inflammatory and anti-inflammatory cytokine levels in SLE. The research aims to identify specific microbes within the gut microbiota that contribute to tolerance in SLE. Findings suggest that certain probiotics can positively influence gut microbiome composition and potentially alleviate SLE symptoms by modulating immune responses. A better understanding of these interactions could lead to novel therapeutic strategies for managing SLE.
    • VI: Bài tổng quan này nghiên cứu tiềm năng của probiotic trong việc điều chỉnh hệ miễn dịch và phục hồi khả năng dung nạp ở bệnh nhân lupus ban đỏ hệ thống (SLE). Nó xem xét các nghiên cứu hiện có về probiotic, đặc biệt là các chủng Lactobacillus và Bifidobacterium, và ảnh hưởng của chúng đối với mức độ cytokine gây viêm và kháng viêm trong SLE. Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định các vi khuẩn cụ thể trong hệ vi sinh vật đường ruột góp phần vào khả năng dung nạp trong SLE. Kết quả cho thấy một số probiotic có thể ảnh hưởng tích cực đến thành phần hệ vi sinh vật đường ruột và có khả năng làm giảm các triệu chứng SLE bằng cách điều chỉnh phản ứng miễn dịch. Hiểu rõ hơn về các tương tác này có thể dẫn đến các chiến lược điều trị mới để kiểm soát SLE.
  • Effects of spirulina supplementation on body composition in adults: a GRADE-assessed and dose-response meta-analysis of RCTs.
    • EN: This meta-analysis investigated the impact of Spirulina supplementation on body composition in adults. By analyzing 17 randomized controlled trials (RCTs), the study found that Spirulina significantly reduced body weight, body mass index (BMI), and body fat percentage. The effect was stronger with higher doses and longer durations of supplementation. While waist circumference wasn't significantly affected overall, specific subgroups showed potential benefits, suggesting the need for personalized approaches. These findings highlight Spirulina as a potentially effective nutritional intervention for weight management and body composition improvement.
    • VI: Phân tích tổng hợp này đã điều tra tác động của việc bổ sung Spirulina đối với thành phần cơ thể ở người lớn. Bằng cách phân tích 17 thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên (RCT), nghiên cứu cho thấy Spirulina làm giảm đáng kể trọng lượng cơ thể, chỉ số khối cơ thể (BMI) và tỷ lệ mỡ cơ thể. Hiệu quả này mạnh hơn khi sử dụng liều cao hơn và thời gian bổ sung kéo dài hơn. Mặc dù vòng eo không bị ảnh hưởng đáng kể nói chung, nhưng các phân nhóm cụ thể cho thấy những lợi ích tiềm năng, cho thấy sự cần thiết của các phương pháp tiếp cận cá nhân hóa. Những phát hiện này nhấn mạnh Spirulina là một can thiệp dinh dưỡng có khả năng hiệu quả để quản lý cân nặng và cải thiện thành phần cơ thể.
  • The efficacy of physiological parameters in assessing the clustering of cardiovascular risk factors (CCRF) among children and adolescents.
    • EN: This study investigates the predictive ability of several physiological parameters, including BMI-Z, WHtR, NHtR, TyG, VAI, and CVAI, for identifying clusters of cardiometabolic risk factors (CCRF) in children and adolescents. The research found significant correlations between these parameters and metabolic indices, with all parameters increasing the risk of CCRF. Specifically, waist-to-height ratio (WHtR) showed the highest accuracy in predicting CCRF in boys, while Chinese visceral adiposity index (CVAI) demonstrated the best predictive performance in girls. These findings suggest that these physiological parameters, particularly WHtR and CVAI, can be valuable tools for the early detection of cardiometabolic risks in children.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra khả năng dự đoán của một số chỉ số sinh lý, bao gồm BMI-Z, WHtR, NHtR, TyG, VAI và CVAI, trong việc xác định các nhóm yếu tố nguy cơ tim mạch chuyển hóa (CCRF) ở trẻ em và thanh thiếu niên. Nghiên cứu phát hiện ra mối tương quan đáng kể giữa các chỉ số này và các chỉ số chuyển hóa, trong đó tất cả các chỉ số đều làm tăng nguy cơ CCRF. Cụ thể, tỷ lệ vòng eo trên chiều cao (WHtR) cho thấy độ chính xác cao nhất trong việc dự đoán CCRF ở bé trai, trong khi chỉ số mỡ nội tạng Trung Quốc (CVAI) thể hiện hiệu suất dự đoán tốt nhất ở bé gái. Những phát hiện này cho thấy rằng các chỉ số sinh lý này, đặc biệt là WHtR và CVAI, có thể là công cụ giá trị để phát hiện sớm các nguy cơ tim mạch chuyển hóa ở trẻ em.
  • The pasteurized Weissella cibaria alleviates sepsis-induced acute lung injury by modulation of intestinal mucus barrier and gut microbiota.
    • EN: This study investigates the therapeutic potential of pasteurized Weissella cibaria (W. cibaria) in sepsis-induced acute lung injury (SALI). The research found that administering pasteurized W. cibaria to septic mice improved survival rates, reduced lung inflammation and damage, and improved the integrity of the intestinal mucosal barrier. This was achieved by reversing gut microbiota dysbiosis, specifically increasing beneficial bacteria and decreasing LPS-producing bacteria. These findings suggest that pasteurized W. cibaria holds promise as a postbiotic agent for treating SALI by modulating the gut microbiome and reducing lung inflammation.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng điều trị của Weissella cibaria (W. cibaria) đã được tiệt trùng trong tổn thương phổi cấp tính do nhiễm trùng huyết (SALI). Nghiên cứu phát hiện ra rằng việc sử dụng W. cibaria đã được tiệt trùng cho chuột bị nhiễm trùng huyết giúp cải thiện tỷ lệ sống sót, giảm viêm và tổn thương phổi, đồng thời cải thiện tính toàn vẹn của hàng rào niêm mạc ruột. Điều này đạt được bằng cách đảo ngược tình trạng mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, đặc biệt là tăng vi khuẩn có lợi và giảm vi khuẩn sản xuất LPS. Những phát hiện này cho thấy W. cibaria đã được tiệt trùng có triển vọng là một tác nhân hậu sinh học để điều trị SALI bằng cách điều chỉnh hệ vi sinh vật đường ruột và giảm viêm phổi.
  • Immuno-nutritional therapy in experimental autoimmune encephalomyelitis: a translational pathway to multiple sclerosis management.
    • EN: This review investigates the potential of immuno-nutritional therapy for managing experimental autoimmune encephalomyelitis (EAE), an animal model of multiple sclerosis (MS). It highlights key nutrients like omega-3 fatty acids, polyphenols, and vitamins A and D, which can modulate immune responses and protect the nervous system. These nutrients impact cytokine production, Treg cell differentiation, and blood-brain barrier integrity, leading to reduced disease severity in EAE. The study suggests that dietary interventions could offer therapeutic strategies for MS. Further clinical trials are needed to assess the long-term efficacy of such interventions in diverse MS populations, paving the way for innovative therapies that improve patient outcomes.
    • VI: Bài đánh giá này nghiên cứu tiềm năng của liệu pháp miễn dịch dinh dưỡng trong việc quản lý viêm não tủy tự miễn thử nghiệm (EAE), một mô hình động vật của bệnh đa xơ cứng (MS). Nghiên cứu nhấn mạnh các chất dinh dưỡng quan trọng như axit béo omega-3, polyphenol và vitamin A và D, có thể điều chỉnh phản ứng miễn dịch và bảo vệ hệ thần kinh. Các chất dinh dưỡng này tác động đến việc sản xuất cytokine, biệt hóa tế bào Treg và tính toàn vẹn của hàng rào máu não, dẫn đến giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh trong EAE. Nghiên cứu cho thấy rằng can thiệp dinh dưỡng có thể cung cấp các chiến lược điều trị cho bệnh MS. Các thử nghiệm lâm sàng sâu hơn là cần thiết để đánh giá hiệu quả lâu dài của các can thiệp như vậy ở các quần thể bệnh MS đa dạng, mở đường cho các liệu pháp sáng tạo giúp cải thiện kết quả cho bệnh nhân.
  • Combined Manganese-Iron Exposure Reduced Oxidative Stress is Associated with the NRF2/NQO1 Pathway in Astrocytic C8-D1A Cells.
    • EN: This study investigates the combined effects of manganese (Mn) and iron (Fe) exposure on astrocytes, cell types crucial for brain function, focusing on oxidative stress pathways. The researchers found that while Mn alone decreases the expression of antioxidant-related genes, combined Mn and Fe exposure surprisingly reduces reactive oxygen species (ROS) levels and activates the NRF2/NQO1 antioxidant signaling pathway. This suggests a protective mechanism in astrocytes when exposed to both metals simultaneously. The findings highlight a potential compensatory response that could be targeted for therapeutic interventions in neurodegenerative diseases related to metal exposure, particularly in occupational settings.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra ảnh hưởng kết hợp của việc tiếp xúc với mangan (Mn) và sắt (Fe) lên tế bào hình sao (astrocytes), một loại tế bào quan trọng cho chức năng não, tập trung vào các con đường gây stress oxy hóa. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng trong khi chỉ riêng Mn làm giảm biểu hiện của các gen liên quan đến chống oxy hóa, thì việc tiếp xúc đồng thời với Mn và Fe lại làm giảm đáng kể mức độ các gốc oxy hóa tự do (ROS) và kích hoạt con đường tín hiệu chống oxy hóa NRF2/NQO1. Điều này cho thấy một cơ chế bảo vệ trong tế bào hình sao khi tiếp xúc đồng thời với cả hai kim loại. Những phát hiện này nhấn mạnh một phản ứng bù trừ tiềm năng có thể được nhắm mục tiêu để can thiệp điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh liên quan đến việc tiếp xúc với kim loại, đặc biệt là trong môi trường làm việc.
  • Role of Selenium-Dependent Glutathione Peroxidases (Seleno-GPxs) in Radio-Modulation: Lessons for Radiation Oncology.
    • EN: This review investigates the role of selenocysteine-containing glutathione peroxidases (seleno-GPxs), a family of antioxidant enzymes, in cellular radiosensitivity. These enzymes detoxify reactive oxygen species generated by ionizing radiation. Existing research, using genetic manipulation, selenium supplementation, and synthetic mimics, presents conflicting evidence on whether seleno-GPxs promote radioresistance. Recent studies suggest that different GPx isozymes might contribute differently to tissue-specific radioresistance. The review highlights the need for further research to clarify the precise role and potential therapeutic applications of seleno-GPxs in modulating radiation response.
    • VI: Bài tổng quan này nghiên cứu vai trò của glutathione peroxidase chứa selenocysteine (seleno-GPxs), một họ enzyme chống oxy hóa, trong độ nhạy phóng xạ của tế bào. Các enzyme này giải độc các gốc oxy hóa tự do được tạo ra bởi bức xạ ion hóa. Các nghiên cứu hiện tại, sử dụng thao tác di truyền, bổ sung selenium và các chất mô phỏng tổng hợp, đưa ra bằng chứng mâu thuẫn về việc liệu seleno-GPxs có thúc đẩy khả năng chống phóng xạ hay không. Các nghiên cứu gần đây cho thấy các isozyme GPx khác nhau có thể đóng góp khác nhau vào khả năng chống phóng xạ đặc hiệu cho từng mô. Bài tổng quan nhấn mạnh sự cần thiết phải nghiên cứu thêm để làm rõ vai trò chính xác và các ứng dụng điều trị tiềm năng của seleno-GPxs trong việc điều chỉnh phản ứng bức xạ.
  • 2,4-Diacetylphloroglucinol from multi-stress tolerant Pseudomonas guariconensis VDA8: Seed-applied bioprotectant for groundnut (Arachis hypogaea L.) against Aspergillus flavus NCIM 524 for post-harvest preservation.
    • EN: This study investigates the potential of 2,4-diacetylphloroglucinol (DAPG), a natural antimicrobial agent, as a seed priming treatment to combat fungal contamination in crops. The research found that DAPG effectively inhibited the growth of various phytopathogenic fungi, including aflatoxin-producing Aspergillus flavus. In pot experiments with groundnuts, DAPG-primed seeds showed improved germination, growth, and long-term post-harvest preservation compared to control groups. The results suggest that DAPG priming offers a cost-effective and eco-friendly approach for protecting oilseeds from post-harvest fungal deterioration while also stimulating plant growth. This could lead to reduced reliance on synthetic fungicides and improved food safety.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng của 2,4-diacetylphloroglucinol (DAPG), một chất kháng khuẩn tự nhiên, như một phương pháp xử lý hạt giống để chống lại sự nhiễm nấm ở cây trồng. Nghiên cứu cho thấy DAPG ức chế hiệu quả sự phát triển của nhiều loại nấm gây bệnh thực vật, bao gồm cả Aspergillus flavus sản xuất aflatoxin. Trong các thí nghiệm chậu với đậu phộng, hạt giống được xử lý bằng DAPG cho thấy sự nảy mầm, tăng trưởng và bảo quản sau thu hoạch lâu dài được cải thiện so với các nhóm đối chứng. Kết quả cho thấy việc xử lý hạt giống bằng DAPG mang lại một phương pháp hiệu quả về chi phí và thân thiện với môi trường để bảo vệ hạt có dầu khỏi sự hư hỏng do nấm sau thu hoạch, đồng thời kích thích sự phát triển của cây trồng. Điều này có thể dẫn đến giảm sự phụ thuộc vào thuốc diệt nấm tổng hợp và cải thiện an toàn thực phẩm.
  • Advancing Aquatic Biotechnology in the Circular Bioeconomy Era: Innovations, Challenges, and Opportunities.
    • EN: This research explores the potential of aquatic biotechnology to support a circular bioeconomy, addressing global challenges like food insecurity, energy demands, and pollution. It examines recent advancements in areas such as sustainable food production, biofuels, valuable bioproducts, and bioremediation using aquatic resources. The paper identifies scaling challenges but emphasizes the significant opportunities for environmental management and achieving sustainability goals. Aquatic biotechnology, with proper support, can significantly advance the blue bioeconomy towards a more resilient and regenerative future.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của công nghệ sinh học dưới nước trong việc hỗ trợ nền kinh tế sinh học tuần hoàn, giải quyết các thách thức toàn cầu như mất an ninh lương thực, nhu cầu năng lượng và ô nhiễm. Nó xem xét những tiến bộ gần đây trong các lĩnh vực như sản xuất thực phẩm bền vững, nhiên liệu sinh học, các sản phẩm sinh học giá trị cao và xử lý sinh học sử dụng tài nguyên dưới nước. Bài báo xác định những thách thức trong việc mở rộng quy mô nhưng nhấn mạnh những cơ hội đáng kể cho quản lý môi trường và đạt được các mục tiêu bền vững. Với sự hỗ trợ thích hợp, công nghệ sinh học dưới nước có thể thúc đẩy đáng kể nền kinh tế sinh học xanh hướng tới một tương lai kiên cường và tái tạo hơn.
  • Molecular Mechanisms Behind Organ-Related Aging and Regulatory Effects of Natural Therapeutics.
    • EN: This review explores the complex process of aging and its organ-specific effects, which contribute to various age-related diseases. It highlights the potential of plant-derived bioactive compounds, particularly phytochemicals, as anti-aging agents due to their antioxidant, anti-inflammatory, and senolytic properties. These compounds target key aging pathways, including inflammation, oxidative stress, and senescence. By examining the mechanisms of action of these plant constituents on different organs, this review provides a basis for future research into natural anti-aging interventions using phytochemicals.
    • VI: Bài tổng quan này khám phá quá trình lão hóa phức tạp và tác động đặc hiệu lên từng cơ quan, góp phần gây ra nhiều bệnh liên quan đến tuổi tác. Nghiên cứu nhấn mạnh tiềm năng của các hợp chất hoạt tính sinh học có nguồn gốc từ thực vật, đặc biệt là phytochemical, như các tác nhân chống lão hóa nhờ đặc tính chống oxy hóa, chống viêm và tiêu diệt tế bào lão hóa. Các hợp chất này nhắm mục tiêu vào các con đường lão hóa quan trọng, bao gồm viêm nhiễm, stress oxy hóa và sự lão hóa tế bào. Bằng cách xem xét cơ chế hoạt động của các thành phần thực vật này trên các cơ quan khác nhau, bài tổng quan này cung cấp cơ sở cho các nghiên cứu trong tương lai về các biện pháp can thiệp chống lão hóa tự nhiên sử dụng phytochemical.
  • Microbial Enrichments Contribute to Characterization Of Desert Tortoise Gut Microbiota.
    • EN: This study investigates the gut microbiota of desert tortoises, focusing on microbes involved in plant biomass deconstruction. Researchers cultivated microbial communities from tortoise feces and used 16S rRNA sequencing to identify key taxa involved in breaking down recalcitrant plant material. The cultivated communities, dominated by Firmicutes and Bacteroidota, exhibited reduced diversity but thrived in lignocellulose enrichments, producing short-chain fatty acids. This research expands our knowledge of reptilian herbivore microbiota and suggests potential biotechnological applications using these communities to efficiently convert plant biomass into valuable products like acetate, propionate, and butyrate.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra hệ vi sinh vật đường ruột của rùa sa mạc, tập trung vào các vi sinh vật tham gia vào quá trình phân hủy sinh khối thực vật. Các nhà nghiên cứu đã nuôi cấy quần xã vi sinh vật từ phân rùa và sử dụng giải trình tự 16S rRNA để xác định các nhóm phân loại chính liên quan đến việc phá vỡ vật liệu thực vật khó phân hủy. Các quần xã được nuôi cấy, chủ yếu là Firmicutes và Bacteroidota, cho thấy sự đa dạng giảm nhưng phát triển mạnh trong môi trường làm giàu lignocellulose, sản xuất các axit béo chuỗi ngắn. Nghiên cứu này mở rộng kiến thức của chúng ta về hệ vi sinh vật của động vật ăn cỏ bò sát và gợi ý các ứng dụng công nghệ sinh học tiềm năng sử dụng các quần xã này để chuyển đổi hiệu quả sinh khối thực vật thành các sản phẩm có giá trị như acetate, propionate và butyrate.
  • Remediation of zinc and cadmium polluted soil using CaCO3-biochar.
    • EN: This research investigates the potential of biochar, derived from biomass pyrolysis, as a treatment for soils and wastewater contaminated with heavy metals like zinc, cadmium, and arsenic. The study found that biochar effectively removes heavy metals from aqueous solutions, with average removal rates ranging from 45% to 66% depending on the metal. Furthermore, biochar significantly reduces contaminants in wastewater, including COD, TSS, ammonia, and heavy metals. These findings suggest that biochar bio-filters can be a promising and environmentally friendly solution for remediating contaminated soils and wastewater, holding significance for sustainable environmental management practices.
    • VI: Nghiên cứu này khảo sát tiềm năng của than sinh học (biochar), có nguồn gốc từ quá trình nhiệt phân sinh khối, như một phương pháp xử lý đất và nước thải bị ô nhiễm bởi các kim loại nặng như kẽm, cadmium và arsenic. Nghiên cứu cho thấy than sinh học có hiệu quả trong việc loại bỏ kim loại nặng khỏi dung dịch nước, với tỷ lệ loại bỏ trung bình dao động từ 45% đến 66% tùy thuộc vào kim loại. Hơn nữa, than sinh học làm giảm đáng kể các chất gây ô nhiễm trong nước thải, bao gồm COD, TSS, amoniac và kim loại nặng. Những phát hiện này cho thấy bộ lọc sinh học bằng than sinh học có thể là một giải pháp đầy hứa hẹn và thân thiện với môi trường để cải tạo đất và nước thải bị ô nhiễm, có ý nghĩa quan trọng đối với các hoạt động quản lý môi trường bền vững.
  • Outcome of second allogeneic hematopoietic cell transplantation in adult patients with relapsed B-cell acute lymphoblastic leukemia in the era of new immunotherapeutic agents.
    • EN: This study investigated the outcomes of second allogeneic hematopoietic cell transplantation (allo-HCT2) in adult patients with relapsed B-cell acute lymphoblastic leukemia (ALL) after a previous allo-HCT. The research found that newer immunotherapies, such as blinatumomab and inotuzumab ozogamicin, significantly improved survival outcomes for Philadelphia chromosome (Ph)-negative B-ALL patients undergoing allo-HCT2 compared to conventional chemotherapy. However, no survival benefit was observed for Ph-positive B-ALL patients undergoing allo-HCT2, regardless of the salvage regimen. These findings suggest that newer therapies are effective in Ph-negative B-ALL relapse but alternative strategies like CAR-T/NK cell therapy are needed for Ph-positive ALL and to avoid allo-HCT3.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra kết quả của việc ghép tế bào gốc tạo máu dị gen lần hai (allo-HCT2) ở bệnh nhân trưởng thành bị tái phát bệnh bạch cầu lympho cấp tính tế bào B (ALL) sau lần ghép allo-HCT trước đó. Nghiên cứu phát hiện ra rằng các liệu pháp miễn dịch mới hơn, chẳng hạn như blinatumomab và inotuzumab ozogamicin, đã cải thiện đáng kể kết quả sống sót cho bệnh nhân B-ALL âm tính với nhiễm sắc thể Philadelphia (Ph) trải qua allo-HCT2 so với hóa trị thông thường. Tuy nhiên, không quan sát thấy lợi ích sống sót nào đối với bệnh nhân B-ALL dương tính với Ph trải qua allo-HCT2, bất kể phác đồ cứu vãn nào. Những phát hiện này cho thấy rằng các liệu pháp mới hiệu quả trong tái phát B-ALL âm tính với Ph, nhưng cần có các chiến lược thay thế như liệu pháp tế bào CAR-T/NK cho ALL dương tính với Ph và để tránh allo-HCT3.
  • Type 1 diabetes mellitus prevention: present and future.
    • EN: This review explores current and potential therapies for preventing type 1 diabetes (T1DM), moving beyond the traditional T-cell-centric view to consider the active role of β-cells in the immune response. While teplizumab is the only FDA-approved therapy for delaying T1DM onset, its limitations highlight the need for alternative approaches. The review suggests targeting the receptor for advanced glycation end products (RAGE) as a promising therapeutic strategy. Targeting RAGE could offer a novel way to modulate the immune response and potentially prevent or delay T1DM development. This highlights a shift towards targeted therapies that consider the complex interplay between the immune system and β-cells.
    • VI: Bài đánh giá này khám phá các liệu pháp hiện tại và tiềm năng để ngăn ngừa bệnh tiểu đường loại 1 (T1DM), vượt ra ngoài quan điểm truyền thống chỉ tập trung vào tế bào T để xem xét vai trò tích cực của tế bào β trong phản ứng miễn dịch. Mặc dù teplizumab là liệu pháp duy nhất được FDA phê duyệt để trì hoãn sự khởi phát của T1DM, nhưng những hạn chế của nó nhấn mạnh sự cần thiết của các phương pháp tiếp cận thay thế. Bài đánh giá đề xuất nhắm mục tiêu vào thụ thể cho các sản phẩm glycation nâng cao (RAGE) như một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn. Việc nhắm mục tiêu RAGE có thể cung cấp một cách tiếp cận mới để điều chỉnh phản ứng miễn dịch và có khả năng ngăn ngừa hoặc trì hoãn sự phát triển của T1DM. Điều này làm nổi bật sự chuyển đổi hướng tới các liệu pháp nhắm mục tiêu, xem xét sự tương tác phức tạp giữa hệ thống miễn dịch và tế bào β.
  • Selenium and selenoproteins: key regulators of ferroptosis and therapeutic targets in cancer.
    • EN: This review examines the relationship between selenium (Se) metabolism and ferroptosis, a type of cell death driven by lipid peroxidation. The focus is on selenoproteins like GPX4, which protects cells from ferroptosis, and selenoprotein P, which contributes to ferroptosis resistance in some cancers. Targeting these Se pathways, particularly GPX4, could be a promising cancer therapy strategy by selectively inducing ferroptosis in cancer cells. Future research should further investigate the mechanisms of Se-mediated ferroptosis and explore combination therapies to improve cancer treatment outcomes. Ultimately, understanding Se's role offers opportunities to manipulate ferroptosis for enhanced cancer therapy.
    • VI: Bài tổng quan này xem xét mối quan hệ giữa chuyển hóa selen (Se) và ferroptosis, một kiểu chết tế bào gây ra bởi quá trình peroxy hóa lipid. Trọng tâm là các selenoprotein như GPX4, giúp bảo vệ tế bào khỏi ferroptosis, và selenoprotein P, góp phần vào khả năng kháng ferroptosis ở một số bệnh ung thư. Nhắm mục tiêu vào các con đường Se này, đặc biệt là GPX4, có thể là một chiến lược điều trị ung thư đầy hứa hẹn bằng cách chọn lọc gây ra ferroptosis ở các tế bào ung thư. Nghiên cứu trong tương lai nên tiếp tục điều tra các cơ chế của ferroptosis do Se làm trung gian và khám phá các liệu pháp kết hợp để cải thiện kết quả điều trị ung thư. Cuối cùng, hiểu được vai trò của Se mang đến cơ hội thao túng ferroptosis để tăng cường điều trị ung thư.
  • A nitroalkene derivative of salicylate, SANA, induces creatine-dependent thermogenesis and promotes weight loss.
    • EN: This research aimed to develop novel small molecules for treating obesity-related metabolic dysfunction. The study identified SANA, a nitroalkene derivative, that effectively reduces liver steatosis and insulin resistance in preclinical models by enhancing mitochondrial respiration and creatine-dependent energy expenditure in adipose tissue. A Phase 1A/B clinical trial demonstrated SANA's safety and tolerability in healthy and overweight/obese individuals, alongside beneficial effects on body weight and glucose management within two weeks. These findings suggest SANA is a potential first-in-class therapeutic for 'diabesity' by activating creatine-dependent energy expenditure and thermogenesis.
    • VI: Nghiên cứu này hướng đến việc phát triển các phân tử nhỏ mới để điều trị rối loạn chuyển hóa liên quan đến béo phì. Nghiên cứu đã xác định SANA, một dẫn xuất nitroalkene, có hiệu quả trong việc giảm tình trạng gan nhiễm mỡ và kháng insulin trong các mô hình tiền lâm sàng bằng cách tăng cường hô hấp ty thể và tiêu hao năng lượng phụ thuộc vào creatine trong mô mỡ. Một thử nghiệm lâm sàng Giai đoạn 1A/B đã chứng minh tính an toàn và khả năng dung nạp của SANA ở những người khỏe mạnh và thừa cân/béo phì, cùng với những tác động có lợi lên cân nặng và kiểm soát glucose trong vòng hai tuần. Những phát hiện này cho thấy SANA là một liệu pháp tiềm năng đầu tiên trong nhóm để điều trị 'diabesity' bằng cách kích hoạt tiêu hao năng lượng phụ thuộc vào creatine và sinh nhiệt.
  • Enrichment and detection of aflatoxin B1 in feed samples using magnetic solid-phase extraction materials with GMA as an adsorption inducer.
    • EN: This research developed a new magnetic solid-phase extraction (MSPE) material, Fe3O4@UIO-66@GMA, for the rapid and efficient enrichment of aflatoxin B1 (AFB1) in feed samples. The material combines magnetic separation with the high adsorption capacity of a metal-organic framework (UIO-66) and enhanced selectivity through glycidyl methacrylate (GMA). The material achieved efficient AFB1 adsorption within 15 minutes, with a capacity of 18.51 mg/g, and demonstrated effective enrichment in complex feed matrices. This new MSPE material offers a promising method for monitoring AFB1 contamination in the food and feed industry.
    • VI: Nghiên cứu này đã phát triển một vật liệu chiết pha rắn từ tính (MSPE) mới, Fe3O4@UIO-66@GMA, để làm giàu nhanh chóng và hiệu quả aflatoxin B1 (AFB1) trong các mẫu thức ăn chăn nuôi. Vật liệu này kết hợp khả năng tách từ tính với khả năng hấp phụ cao của khung hữu cơ kim loại (UIO-66) và tăng cường tính chọn lọc thông qua glycidyl methacrylate (GMA). Vật liệu này đạt được khả năng hấp phụ AFB1 hiệu quả trong vòng 15 phút, với dung lượng 18,51 mg/g, và chứng minh khả năng làm giàu hiệu quả trong các nền mẫu thức ăn phức tạp. Vật liệu MSPE mới này mang lại một phương pháp đầy hứa hẹn để giám sát sự ô nhiễm AFB1 trong ngành công nghiệp thực phẩm và thức ăn chăn nuôi.
  • Gas-Sensing Mechanisms and Detection Optimization of ZnO/TiO2-MoTe2 Composites for CF3SO2F Decomposition Products.
    • EN: This research investigates using metal oxide (ZnO/TiO2) doping on MoTe2 to enhance the detection of breakdown products (HF, SO2, SO2F2, and CF4) from CF3SO2F insulating gas in high-voltage equipment. Through computational simulations, the study demonstrates that doping ZnO significantly improves MoTe2's adsorption and detection of SO2, while TiO2 doping enhances HF detection. The enhanced adsorption is attributed to improved interactions and charge transfer between the doped MoTe2 and the target gases. These findings provide a theoretical basis for developing highly sensitive and selective gas sensors for monitoring CF3SO2F decomposition, contributing to the safe and reliable operation of high-voltage electrical systems.
    • VI: Nghiên cứu này tập trung vào việc sử dụng kỹ thuật biến đổi pha tạp oxit kim loại (ZnO/TiO2) trên MoTe2 để tăng cường khả năng phát hiện các sản phẩm phân hủy (HF, SO2, SO2F2 và CF4) từ khí cách điện CF3SO2F trong thiết bị điện cao thế. Thông qua mô phỏng tính toán, nghiên cứu chứng minh rằng việc pha tạp ZnO cải thiện đáng kể khả năng hấp phụ và phát hiện SO2 của MoTe2, trong khi pha tạp TiO2 tăng cường phát hiện HF. Sự hấp phụ được tăng cường là do cải thiện tương tác và truyền điện tích giữa MoTe2 đã pha tạp và các khí mục tiêu. Những phát hiện này cung cấp cơ sở lý thuyết cho việc phát triển các cảm biến khí có độ nhạy và chọn lọc cao để theo dõi sự phân hủy CF3SO2F, góp phần vào hoạt động an toàn và đáng tin cậy của hệ thống điện cao thế.
  • Polypharmacy in mice disrupts left ventricular function and structure and promotes proteome reorganisation in an age- and sex-specific fashion.
    • EN: This study investigated the impact of chronic polypharmacy (≥5 medications) on heart function, structure, and protein composition in young and old mice of both sexes. The research found that polypharmacy reduced heart rate across all groups, while effects on heart structure varied with age and sex, with older males exhibiting signs of concentric hypertrophy. Proteomic analysis revealed dysregulation of key proteins involved in heart structure, calcium handling, metabolism, and antioxidant defense, particularly in older males. These results highlight that polypharmacy's cardiovascular effects are age- and sex-dependent, suggesting a need for personalized medicine approaches in polypharmacy management.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của việc sử dụng đa thuốc mãn tính (≥5 loại thuốc) lên chức năng tim, cấu trúc và thành phần protein ở chuột đực và cái, già và trẻ. Kết quả cho thấy đa thuốc làm giảm nhịp tim ở tất cả các nhóm, trong khi tác động lên cấu trúc tim khác nhau tùy thuộc vào tuổi và giới tính, với chuột đực lớn tuổi cho thấy các dấu hiệu phì đại đồng tâm. Phân tích proteomic cho thấy sự rối loạn điều hòa của các protein quan trọng liên quan đến cấu trúc tim, xử lý canxi, trao đổi chất và phòng thủ chống oxy hóa, đặc biệt ở chuột đực lớn tuổi. Những kết quả này nhấn mạnh rằng tác động tim mạch của đa thuốc phụ thuộc vào tuổi tác và giới tính, cho thấy sự cần thiết của các phương pháp y học cá nhân hóa trong quản lý sử dụng đa thuốc.
  • Galangin alleviates vitiligo by targeting ANXA2 degradation in macrophages.
    • EN: This study investigates the therapeutic potential of galangin, a flavonoid, in treating vitiligo. Researchers found that galangin exhibits anti-inflammatory and antioxidant effects by promoting melanocyte proliferation and inhibiting macrophage proliferation. Mechanistically, galangin binds to and degrades annexin A2 in macrophages, reducing inflammatory factor release. In vivo experiments on mice with vitiligo and erythema confirmed that galangin significantly improved skin conditions, and annexin A2 knockout abolished these protective effects, suggesting ANXA2 as a potential therapeutic target.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng điều trị bệnh bạch biến của galangin, một flavonoid. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng galangin thể hiện tác dụng chống viêm và chống oxy hóa bằng cách thúc đẩy sự tăng sinh của tế bào hắc tố và ức chế sự tăng sinh của đại thực bào. Về cơ chế, galangin liên kết và phân hủy annexin A2 trong đại thực bào, làm giảm sự giải phóng các yếu tố gây viêm. Các thí nghiệm in vivo trên chuột mắc bệnh bạch biến và ban đỏ đã xác nhận rằng galangin cải thiện đáng kể tình trạng da, và việc loại bỏ annexin A2 đã loại bỏ các tác dụng bảo vệ này, cho thấy ANXA2 là một mục tiêu điều trị tiềm năng.
  • Incidence of, and factors associated with, oral mucous membrane medical device-related pressure injury in critically ill patients with orotracheal intubation: a prospective cohort study.
    • EN: This study investigated the incidence and risk factors of oral mucous membrane medical device-related pressure injuries (MDR-MM PI) in intubated critically ill patients. The research found a high incidence of MDR-MM PI (43.10%) with the lower and upper lips being the most common sites, and a median time to occurrence of 8 days. Key risk factors included sepsis, low platelet counts, and the use of hard bite blocks, while probiotics demonstrated a protective effect. The findings underscore the importance of implementing specific preventive measures to mitigate MDR-MM PI in the ICU. These could potentially reduce patient suffering and improve outcomes.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tỷ lệ mắc và các yếu tố nguy cơ gây tổn thương do áp lực liên quan đến thiết bị y tế trên niêm mạc miệng (MDR-MM PI) ở bệnh nhân nặng được đặt nội khí quản. Nghiên cứu phát hiện tỷ lệ MDR-MM PI cao (43,10%), với môi dưới và môi trên là các vị trí thường gặp nhất, và thời gian trung bình xuất hiện là 8 ngày. Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm nhiễm trùng huyết, số lượng tiểu cầu thấp và sử dụng miếng chặn răng cứng, trong khi men vi sinh cho thấy tác dụng bảo vệ. Kết quả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa cụ thể để giảm thiểu MDR-MM PI trong ICU. Điều này có khả năng làm giảm đau khổ cho bệnh nhân và cải thiện kết quả điều trị.
  • Effectiveness of music with auditory beat stimulation in reducing state anxiety in Canadian students with trait anxiety: protocol for a randomised controlled trial.
    • EN: This study aims to investigate the effectiveness of music with auditory beat stimulation (ABS) in reducing anxiety in undergraduate students. The researchers hypothesize that listening to music with ABS will lead to decreased self-reported anxiety, reduced cortisol levels, and improved heart rate variability, along with specific changes in brainwave activity (EEG) compared to listening to pink noise. The study will use a randomized controlled trial with 50 participants, measuring anxiety levels through self-reports, physiological markers (cortisol, heart rate), and brain activity (EEG) before and after the intervention. The findings will contribute to understanding the potential of music with ABS as a cost-effective intervention for anxiety management in young adults and may inform future therapeutic applications.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích điều tra hiệu quả của âm nhạc kết hợp kích thích nhịp điệu thính giác (ABS) trong việc giảm lo âu ở sinh viên đại học. Các nhà nghiên cứu đưa ra giả thuyết rằng việc nghe nhạc với ABS sẽ dẫn đến giảm lo âu tự báo cáo, giảm nồng độ cortisol và cải thiện sự thay đổi nhịp tim, cùng với những thay đổi cụ thể trong hoạt động sóng não (EEG) so với việc nghe tiếng ồn hồng. Nghiên cứu sẽ sử dụng thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên với 50 người tham gia, đo mức độ lo âu thông qua tự báo cáo, các dấu hiệu sinh lý (cortisol, nhịp tim) và hoạt động não (EEG) trước và sau can thiệp. Kết quả sẽ góp phần vào sự hiểu biết về tiềm năng của âm nhạc với ABS như một can thiệp hiệu quả về chi phí để kiểm soát lo âu ở thanh niên và có thể cung cấp thông tin cho các ứng dụng điều trị trong tương lai.
  • Treatment of Erythematotelangiectatic Rosacea With Collateral Puncture Therapy: Protocol for a Randomized Controlled Trial.
    • EN: This study investigates the effectiveness and safety of collateral puncture therapy compared to Intense Pulsed Light (IPL) for treating Erythematotelangiectatic rosacea (ETR). Sixty patients with ETR were randomly assigned to either receive collateral puncture therapy or a single IPL session, and various clinical assessments were used to evaluate their erythema, telangiectasia, and quality of life. The study aims to determine if collateral puncture therapy, which is low-cost and simple, can offer a viable alternative to IPL for managing ETR. Results are expected by December 2025, potentially supplementing rosacea treatment options and standardizing protocols. The findings will address a gap in the treatment of rosacea.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tính hiệu quả và an toàn của liệu pháp châm cứu đối chiếu so với liệu pháp ánh sáng xung cường độ cao (IPL) trong điều trị bệnh trứng cá đỏ dạng giãn mạch (ETR). Sáu mươi bệnh nhân mắc ETR được chia ngẫu nhiên vào một trong hai nhóm: một nhóm được điều trị bằng liệu pháp châm cứu đối chiếu và nhóm còn lại được điều trị bằng một buổi IPL duy nhất, và nhiều đánh giá lâm sàng khác nhau đã được sử dụng để đánh giá ban đỏ, giãn mạch và chất lượng cuộc sống của họ. Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định xem liệu pháp châm cứu đối chiếu, có chi phí thấp và đơn giản, có thể cung cấp một giải pháp thay thế khả thi cho IPL trong việc kiểm soát ETR hay không. Kết quả dự kiến sẽ có vào tháng 12 năm 2025, có khả năng bổ sung các lựa chọn điều trị bệnh trứng cá đỏ và tiêu chuẩn hóa các phác đồ. Những phát hiện này sẽ giải quyết một khoảng trống trong điều trị bệnh trứng cá đỏ.
  • Efficacy of Individualized Homeopathic Medicinal Products in LM Potencies in Cancer-Related Fatigue: Protocol for a Series of N-of-1 Trials, with Meta-analysis of Individual Patient Data.
    • EN: This research aims to evaluate the effectiveness of individualized homeopathic medicinal products (IHMPs) in managing cancer-related fatigue (CRF) using an n-of-1 trial design. The study will involve a series of double-blind, randomized, placebo-controlled trials where each participant receives both IHMPs and placebo in random order. The primary outcome is the FACIT-F fatigue sub-scale, with secondary outcomes measuring quality of life and fatigue levels. Data will be analyzed individually and collectively to determine the therapeutic effects of IHMPs on CRF. The study also aims to improve understanding of n-of-1 study designs for homeopathy research, and the results will help determine if IHMPs are a viable treatment option for CRF.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá hiệu quả của các sản phẩm thuốc vi lượng đồng căn được cá nhân hóa (IHMP) trong việc kiểm soát chứng mệt mỏi liên quan đến ung thư (CRF) bằng cách sử dụng thiết kế thử nghiệm n-of-1. Nghiên cứu sẽ bao gồm một loạt các thử nghiệm mù đôi, ngẫu nhiên, đối chứng giả dược, trong đó mỗi người tham gia sẽ được nhận cả IHMP và giả dược theo thứ tự ngẫu nhiên. Kết quả chính là thang đo phụ về mệt mỏi FACIT-F, với các kết quả phụ đo lường chất lượng cuộc sống và mức độ mệt mỏi. Dữ liệu sẽ được phân tích riêng lẻ và tập thể để xác định tác dụng điều trị của IHMP đối với CRF. Nghiên cứu cũng nhằm mục đích cải thiện sự hiểu biết về thiết kế nghiên cứu n-of-1 cho nghiên cứu vi lượng đồng căn, và kết quả sẽ giúp xác định xem IHMP có phải là một lựa chọn điều trị khả thi cho CRF hay không.
  • "Predicting Resection Weights of Reduction Mammaplasty: A Multi-Institutional Retrospective Analysis Using Machine Learning".
    • EN: This study aimed to evaluate machine learning (ML) and regression models for predicting resection weights during reduction mammaplasty (RM) in a diverse multi-institutional cohort, seeking improved accuracy and generalizability compared to the Schnur Scale. The research found that ML and regression models, particularly Elastic Net regression, demonstrated lower mean absolute errors (MAEs) than the Schnur Scale in predicting individual and total breast resection weights. Preoperative BMI, SN-N, N-IMF, and race/ethnicity were significant predictors. These findings suggest that ML and regression modeling offer promising alternatives to the Schnur Scale for predicting RM resection weights.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm đánh giá các mô hình học máy (ML) và hồi quy trong việc dự đoán trọng lượng cắt bỏ trong phẫu thuật thu nhỏ vú (RM) ở một кого кого đa dạng từ nhiều cơ sở y tế, với mục tiêu cải thiện độ chính xác và khả năng áp dụng rộng rãi so với Thang đo Schnur. Nghiên cứu phát hiện ra rằng các mô hình ML và hồi quy, đặc biệt là hồi quy Elastic Net, cho thấy sai số tuyệt đối trung bình (MAE) thấp hơn so với Thang đo Schnur trong việc dự đoán trọng lượng cắt bỏ của từng bên và tổng trọng lượng vú. BMI trước phẫu thuật, khoảng cách từ hõm ức đến núm vú (SN-N), khoảng cách từ núm vú đến nếp dưới vú (N-IMF), và chủng tộc/dân tộc là các yếu tố dự đoán đáng kể. Những phát hiện này cho thấy rằng mô hình ML và hồi quy mang lại những lựa chọn thay thế đầy hứa hẹn cho Thang đo Schnur trong việc dự đoán trọng lượng cắt bỏ trong phẫu thuật RM.
  • The Legacy of Mercury Contamination from Colonial Nonferrous Mining in the Southern Hemisphere.
    • EN: This study investigates mercury (Hg) contamination from the Mount Lyell copper mine in Tasmania using sediment cores from surrounding lakes. The research aims to reconstruct the history of Hg emissions, identify sources, and estimate the spatial extent of contamination. Results indicate that Hg concentrations and accumulation rates peaked between the 1920s and 1969, correlating with the introduction of flotation processing and subsequent smelter closure. Isotopic analysis confirmed an anthropogenic source linked to the smelter, which significantly impacted an area up to 270,000 km2, with total Hg loadings estimated between 23 and 43 tons. The study highlights the significant contribution of pyrometallurgical smelting to Hg emissions and emphasizes the importance of investigating legacy mines in the Southern Hemisphere to understand historical Hg dispersion.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra sự ô nhiễm thủy ngân (Hg) từ mỏ đồng Mount Lyell ở Tasmania bằng cách sử dụng lõi trầm tích từ các hồ xung quanh. Mục tiêu của nghiên cứu là tái hiện lịch sử phát thải Hg, xác định nguồn gốc và ước tính phạm vi không gian của ô nhiễm. Kết quả cho thấy nồng độ và tốc độ tích tụ Hg đạt đỉnh điểm từ những năm 1920 đến 1969, tương quan với việc đưa vào quy trình tuyển nổi và việc đóng cửa lò luyện kim sau đó. Phân tích đồng vị đã xác nhận nguồn gốc nhân tạo liên quan đến lò luyện kim, ảnh hưởng đáng kể đến một khu vực rộng tới 270.000 km2, với tổng lượng Hg ước tính từ 23 đến 43 tấn. Nghiên cứu nhấn mạnh đóng góp đáng kể của phương pháp luyện kim nhiệt đến phát thải Hg và tầm quan trọng của việc nghiên cứu các mỏ cũ ở Nam bán cầu để hiểu rõ sự phát tán Hg trong lịch sử.
  • Targeting Acetylcholinesterase with Oxytocin: A New Avenue in Alzheimer's Disease Therapeutics.
    • EN: This research investigates oxytocin's potential as a treatment for Alzheimer's disease (AD). Studies suggest oxytocin can reduce amyloid-beta and tau deposition while exhibiting antioxidant and anti-inflammatory properties, acting as a neuroprotective agent. Furthermore, recent reports indicate oxytocin may inhibit acetylcholinesterase (AChE), improving learning and memory in AD animal models. The study proposes that oxytocin, due to its potential to inhibit AChE and thus increase acetylcholine levels, could be a promising avenue for developing new AD therapies. This approach could potentially lead to novel drugs targeting the underlying mechanisms of AD.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của oxytocin trong việc điều trị bệnh Alzheimer (AD). Các nghiên cứu cho thấy oxytocin có thể làm giảm sự tích tụ amyloid-beta và tau, đồng thời thể hiện các đặc tính chống oxy hóa và chống viêm, hoạt động như một tác nhân bảo vệ thần kinh. Hơn nữa, các báo cáo gần đây chỉ ra rằng oxytocin có thể ức chế acetylcholinesterase (AChE), cải thiện khả năng học tập và trí nhớ ở mô hình động vật mắc AD. Nghiên cứu đề xuất rằng oxytocin, do khả năng ức chế AChE và do đó làm tăng nồng độ acetylcholine, có thể là một hướng đi đầy hứa hẹn để phát triển các liệu pháp AD mới. Cách tiếp cận này có khả năng dẫn đến các loại thuốc mới nhắm vào các cơ chế cơ bản của AD.
  • Successful leadless intracardiac pacemaker for delayed onset bradyarrhythmia after spinal cord injury.
    • EN: This case study investigates a 30-year-old woman who developed symptomatic bradyarrhythmia six years after a high cervical spinal cord injury. The research highlights delayed-bradyarrhythmia as a consequence of autonomic dysfunction following SCI. The primary finding is that leadless permanent pacemakers offer a safe and effective alternative treatment for this condition compared to traditional pacemakers. This finding is significant as it suggests a less invasive and potentially more reliable option for managing bradyarrhythmias in SCI patients.
    • VI: Nghiên cứu trường hợp này điều tra một phụ nữ 30 tuổi phát triển chứng nhịp tim chậm có triệu chứng sau sáu năm bị tổn thương tủy sống cổ cao. Nghiên cứu nhấn mạnh chứng nhịp tim chậm muộn như một hệ quả của rối loạn chức năng thần kinh tự chủ sau tổn thương tủy sống. Phát hiện chính là máy tạo nhịp tim vĩnh viễn không dây mang lại một phương pháp điều trị thay thế an toàn và hiệu quả cho tình trạng này so với máy tạo nhịp tim truyền thống. Phát hiện này có ý nghĩa quan trọng vì nó gợi ý một lựa chọn ít xâm lấn hơn và có khả năng đáng tin cậy hơn để quản lý chứng nhịp tim chậm ở bệnh nhân bị tổn thương tủy sống.
  • Evaluating the Characteristics and Outcomes of Acute Pharmaceutical Exposure in Children: 5-Year Retrospective Study.
    • EN: This study investigated the clinical characteristics and outcomes of acute pharmaceutical exposure in children using electronic medical records from a pediatric emergency department. The research found that while most children exposed to pharmaceuticals showed no symptoms and required no specific treatment, vitamins, NSAIDs, and psychiatric drugs were the most common substances involved. Multisystem involvement, psychiatric drug exposure, and intentional poisoning were identified as independent risk factors for hospitalization. The findings highlight the need for prompt toxicology screening and clinical intervention for high-risk cases and emphasize the importance of safe storage practices and public education to prevent pharmaceutical exposure in children.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra các đặc điểm lâm sàng và kết quả của việc trẻ em tiếp xúc cấp tính với dược phẩm, sử dụng hồ sơ bệnh án điện tử từ một khoa cấp cứu nhi. Kết quả cho thấy phần lớn trẻ em tiếp xúc với dược phẩm không có triệu chứng và không cần điều trị đặc hiệu, trong đó vitamin, NSAID và thuốc hướng thần là những chất phổ biến nhất liên quan. Sự ảnh hưởng đến nhiều hệ cơ quan, tiếp xúc với thuốc hướng thần và ngộ độc có chủ ý được xác định là các yếu tố nguy cơ độc lập dẫn đến nhập viện. Phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết sàng lọc độc chất và can thiệp lâm sàng kịp thời đối với các trường hợp có nguy cơ cao, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hành lưu trữ an toàn và giáo dục cộng đồng về phòng ngừa phơi nhiễm dược phẩm ở trẻ em.
  • Developing a Rate Law for Ce(III) Oxidation by Manganese Oxides.
    • EN: This study investigates the kinetics of cerium(III) (Ce(III)) oxidation by manganese dioxide (δ-MnO2), a crucial process influencing rare earth element (REE) transport and acting as a paleo-redox proxy. The research determines that the reaction follows a first order for both Ce(III) and δ-MnO2, and a 0.5th order for OH-, resulting in an overall 2.5th order reaction with a rate constant of 1.4 × 106 L3/2 mol-1/2 g-1 h-1. Kinetic modeling, incorporating Ce-analogues, suggests a multi-step mechanism involving Ce(III) adsorption, oxidation, and CeIVO2 precipitation on the δ-MnO2 surface. These findings provide a quantitative understanding of Ce anomaly formation and improve its use as a proxy for investigating biogeochemical processes.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra động học của quá trình oxy hóa cerium(III) (Ce(III)) bởi manganese dioxide (δ-MnO2), một quá trình quan trọng ảnh hưởng đến sự di chuyển của các nguyên tố đất hiếm (REE) và đóng vai trò là một proxy paleo-redox. Nghiên cứu xác định rằng phản ứng tuân theo bậc nhất đối với cả Ce(III) và δ-MnO2, và bậc 0.5 đối với OH-, dẫn đến phản ứng bậc tổng 2.5 với hằng số tốc độ là 1.4 × 106 L3/2 mol-1/2 g-1 h-1. Mô hình động học, kết hợp các chất tương tự Ce, cho thấy cơ chế nhiều bước bao gồm sự hấp phụ Ce(III), oxy hóa và kết tủa CeIVO2 trên bề mặt δ-MnO2. Những phát hiện này cung cấp sự hiểu biết định lượng về sự hình thành dị thường Ce và cải thiện việc sử dụng nó như một proxy để nghiên cứu các quá trình địa hóa sinh học.
  • Economic impact of the Elecsys anti-Müllerian hormone Plus immunoassay for anti-Müllerian hormone testing as part of polycystic ovary syndrome assessment in the United Kingdom.
    • EN: This study investigates the economic impact of using the Elecsys AMH Plus immunoassay in the UK for diagnosing Polycystic Ovary Syndrome (PCOS), comparing it to the standard transvaginal ultrasound. The research found that using the immunoassay could lead to cost savings of £284,029 per year compared to ultrasound, primarily due to reduced overall diagnostic costs. These cost savings were consistent across various scenarios, even with different referral and adherence rates. The study suggests that implementing the immunoassay could also reduce diagnosis waiting times, leading to improved patient health outcomes alongside the cost benefits. This offers a potentially more efficient and economical diagnostic pathway for PCOS in the UK.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động kinh tế của việc sử dụng xét nghiệm Elecsys AMH Plus ở Vương quốc Anh để chẩn đoán hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), so sánh nó với siêu âm đầu dò âm đạo tiêu chuẩn. Nghiên cứu cho thấy việc sử dụng xét nghiệm miễn dịch này có thể giúp tiết kiệm chi phí khoảng 284.029 bảng Anh mỗi năm so với siêu âm, chủ yếu nhờ giảm chi phí chẩn đoán tổng thể. Việc tiết kiệm chi phí này nhất quán trong nhiều kịch bản khác nhau, ngay cả với các tỷ lệ giới thiệu và tuân thủ khác nhau. Nghiên cứu gợi ý rằng việc triển khai xét nghiệm miễn dịch cũng có thể giảm thời gian chờ đợi chẩn đoán, dẫn đến cải thiện sức khỏe bệnh nhân cùng với lợi ích về chi phí. Điều này mang lại một quy trình chẩn đoán PCOS tiềm năng hiệu quả và kinh tế hơn ở Vương quốc Anh.
  • Vaccination strategies, public health impact and cost-effectiveness of dengue vaccine TAK-003: A modeling case study in Thailand.
    • EN: This study aimed to assess the public health impact and cost-effectiveness of the TAK-003 dengue vaccine in Thailand. Using a dynamic transmission model, researchers found that vaccinating children aged 6 with catch-up cohorts could prevent 41-57% of symptomatic cases and 47-70% of hospitalizations, resulting in substantial DALY reduction and cost savings. Integrating TAK-003 at age 11 also showed significant benefits. The study demonstrates that TAK-003 can significantly reduce the dengue burden in Thailand, particularly through optimized vaccination strategies. The developed model can be adapted to evaluate the impact of dengue vaccination in other endemic regions.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá tác động đến sức khỏe cộng đồng và hiệu quả chi phí của vắc-xin sốt xuất huyết TAK-003 tại Thái Lan. Sử dụng mô hình lây truyền động, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng việc tiêm chủng cho trẻ em 6 tuổi cùng với các nhóm đối tượng được tiêm bù có thể ngăn ngừa 41-57% các trường hợp có triệu chứng và 47-70% các ca nhập viện, dẫn đến giảm đáng kể số năm sống điều chỉnh theo khuyết tật (DALY) và tiết kiệm chi phí. Việc tích hợp TAK-003 vào độ tuổi 11 cũng cho thấy những lợi ích đáng kể. Nghiên cứu chứng minh rằng TAK-003 có thể làm giảm đáng kể gánh nặng sốt xuất huyết ở Thái Lan, đặc biệt thông qua các chiến lược tiêm chủng tối ưu. Mô hình được phát triển có thể được điều chỉnh để đánh giá tác động của việc tiêm phòng sốt xuất huyết ở các khu vực lưu hành dịch khác.
  • Socioeconomic inequalities in access to maternal healthcare in South-Asian countries: A systematic review.
    • EN: This study aims to understand the socioeconomic inequalities affecting maternal healthcare access in South Asian countries. The review of 55 studies across India, Nepal, Bangladesh, Afghanistan, and Pakistan revealed that maternal healthcare access is significantly linked to economic status, education, occupation, and women's autonomy. Poverty, lack of awareness, and limited decision-making power were identified as barriers to access. Notably, the impact of education was most evident after secondary schooling, and paternal occupation held more significance than maternal occupation. The findings highlight disparities in maternal healthcare access, suggesting the need for targeted interventions and financial schemes for mothers from low socioeconomic backgrounds.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích tìm hiểu sự bất bình đẳng về kinh tế xã hội ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe bà mẹ ở các quốc gia Nam Á. Đánh giá 55 nghiên cứu từ Ấn Độ, Nepal, Bangladesh, Afghanistan và Pakistan cho thấy khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe bà mẹ có liên quan đáng kể đến tình trạng kinh tế, trình độ học vấn, nghề nghiệp và quyền tự chủ của phụ nữ. Nghèo đói, thiếu hiểu biết và hạn chế trong quyền quyết định được xác định là những rào cản đối với việc tiếp cận dịch vụ. Đặc biệt, tác động của giáo dục thể hiện rõ nhất sau khi học xong trung học phổ thông và nghề nghiệp của người cha có ý nghĩa hơn nghề nghiệp của người mẹ. Những phát hiện này nhấn mạnh sự khác biệt trong khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe bà mẹ, cho thấy sự cần thiết của các biện pháp can thiệp và các chương trình tài chính nhắm mục tiêu đến những bà mẹ có hoàn cảnh kinh tế xã hội thấp.
  • Association between dietary inflammatory and antioxidant potential and systemic inflammatory and oxidative status with the risk and severity of coronary artery disease.
    • EN: This study investigated the relationship between dietary inflammation and antioxidant markers, along with traditional risk factors, and the risk and severity of coronary artery disease (CAD). The researchers assessed participants for CAD using angiography and analyzed their dietary inflammatory index (E-DII), dietary antioxidant quality score (DAQS), and various oxidative stress biomarkers. While E-DII and DAQS were not associated with CAD, several oxidative stress biomarkers, specifically total oxidant status, total antioxidant capacity, and glutathione peroxidase activity, showed a correlation with the presence and severity of CAD. These findings suggest that oxidative stress, rather than overall dietary inflammatory potential as measured by E-DII and DAQS, may be a more relevant factor in CAD development. The study highlights the importance of considering oxidative stress biomarkers in assessing CAD risk and potential therapeutic interventions.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra mối liên hệ giữa các dấu ấn sinh học về viêm và chống oxy hóa trong chế độ ăn, cùng với các yếu tố nguy cơ truyền thống, và nguy cơ cũng như mức độ nghiêm trọng của bệnh động mạch vành (CAD). Các nhà nghiên cứu đánh giá CAD ở những người tham gia bằng phương pháp chụp mạch vành và phân tích chỉ số viêm trong chế độ ăn (E-DII), điểm chất lượng chống oxy hóa trong chế độ ăn (DAQS) và các dấu ấn sinh học về stress oxy hóa. Mặc dù E-DII và DAQS không liên quan đến CAD, một số dấu ấn sinh học về stress oxy hóa, đặc biệt là tổng trạng thái oxy hóa, tổng khả năng chống oxy hóa và hoạt động của glutathione peroxidase, cho thấy mối tương quan với sự hiện diện và mức độ nghiêm trọng của CAD. Những phát hiện này cho thấy stress oxy hóa, thay vì tiềm năng gây viêm tổng thể trong chế độ ăn được đo bằng E-DII và DAQS, có thể là một yếu tố liên quan hơn trong sự phát triển của CAD. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét các dấu ấn sinh học về stress oxy hóa trong việc đánh giá nguy cơ CAD và các can thiệp điều trị tiềm năng.
  • Diversity and antibiotic susceptibility profiles of bacterial isolates from wound infections in patients at the surgical unit of Kisii teaching and referral hospital, Kenya.
    • EN: This study investigated the diversity, bacterial profiles, and antibiotic resistance patterns in wound infections at Kisii Teaching and Referral Hospital. Researchers analyzed 118 bacterial isolates from wound swabs, identifying Escherichia coli, Enterobacter gergoviae, Staphylococcus aureus, and Staphylococcus xylosus as the most prevalent pathogens. Alarmingly high resistance rates were observed against common antibiotics, including Cotrimoxazole-Trimethoprim, Ampicillin, and Streptomycin, as well as resistance to Vancomycin and Ceftriaxone in certain isolates, with corresponding resistance genes detected. The findings emphasize the urgent need for antimicrobial stewardship programs and improved infection control measures in resource-limited hospital settings. This research provides crucial data for guiding empirical antibiotic therapy and informs policies to combat antimicrobial resistance in similar contexts.
    • VI: Nghiên cứu này đã điều tra sự đa dạng, hồ sơ vi khuẩn và mô hình kháng kháng sinh trong các nhiễm trùng vết thương tại Bệnh viện Giảng dạy và Chuyển tuyến Kisii. Các nhà nghiên cứu đã phân tích 118 chủng vi khuẩn phân lập từ dịch vết thương, xác định Escherichia coli, Enterobacter gergoviae, Staphylococcus aureus và Staphylococcus xylosus là những mầm bệnh phổ biến nhất. Tỷ lệ kháng thuốc cao đáng báo động đã được quan sát thấy đối với các loại kháng sinh thông thường, bao gồm Cotrimoxazole-Trimethoprim, Ampicillin và Streptomycin, cũng như sự kháng Vancomycin và Ceftriaxone ở một số chủng phân lập, với các gen kháng tương ứng được phát hiện. Kết quả nhấn mạnh sự cần thiết cấp bách của các chương trình quản lý kháng sinh và các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn được cải thiện trong các cơ sở bệnh viện có nguồn lực hạn chế. Nghiên cứu này cung cấp dữ liệu quan trọng để hướng dẫn liệu pháp kháng sinh kinh nghiệm và thông báo các chính sách nhằm chống lại tình trạng kháng kháng sinh trong các bối cảnh tương tự.
  • Biomedical applications of seashells and seashell-reinforced polymer composites: a review of recent advances.
    • EN: This review examines the growing interest in seashells (SS) as a cost-effective and biocompatible biomaterial for biomedical applications, particularly in tissue engineering. Seashell-derived hydroxyapatite (HA) closely mimics bone composition, offering advantages over synthetic alternatives. Researchers are exploring SS-reinforced polymer composites to enhance polymer properties for orthopedic, orthodontic, and other biomedical uses. Utilizing SS not only improves biocompatibility and reduces costs, but also mitigates environmental impact by repurposing waste. The study highlights recent advances in developing SS-derived biomaterials for a wide array of bone-related medical treatments.
    • VI: Tổng quan này xem xét sự quan tâm ngày càng tăng đối với vỏ sò (SS) như một vật liệu sinh học chi phí thấp và tương thích sinh học cho các ứng dụng y sinh, đặc biệt trong kỹ thuật mô. Hydroxyapatite (HA) có nguồn gốc từ vỏ sò mô phỏng gần giống thành phần xương, mang lại những lợi thế so với các lựa chọn thay thế tổng hợp. Các nhà nghiên cứu đang khám phá vật liệu composite polymer được gia cố bằng vỏ sò để tăng cường các đặc tính của polymer cho các ứng dụng chỉnh hình, nha khoa và các ứng dụng y sinh khác. Việc sử dụng vỏ sò không chỉ cải thiện khả năng tương thích sinh học và giảm chi phí mà còn giảm thiểu tác động đến môi trường bằng cách tái sử dụng chất thải. Nghiên cứu làm nổi bật những tiến bộ gần đây trong việc phát triển vật liệu sinh học có nguồn gốc từ vỏ sò cho một loạt các phương pháp điều trị y tế liên quan đến xương.
  • Analysis of consumer purchase intentions using functional near-infrared spectroscopy(fNIRS): A neuromarketing study on the aesthetic packaging of Korean red ginseng products.
    • EN: This study used fNIRS to investigate consumer brain activity when purchasing Korean red ginseng, aiming to understand how packaging aesthetic affects buying decisions for self versus as gifts. Results showed significantly higher prefrontal cortex activation during gift-giving scenarios compared to self-consumption, coupled with increased purchase intention and packaging satisfaction. This indicates that packaging has a different impact depending on the purchase context. The findings suggest customized marketing strategies and packaging designs are needed for each scenario, demonstrating the potential of neuromarketing for predicting consumer behavior. Ultimately, this research aims to help Korean health food companies better align marketing with consumer preferences.
    • VI: Nghiên cứu này sử dụng fNIRS để khảo sát hoạt động não bộ của người tiêu dùng khi mua nhân sâm đỏ Hàn Quốc, nhằm mục đích hiểu ảnh hưởng của tính thẩm mỹ bao bì đến quyết định mua cho bản thân so với làm quà tặng. Kết quả cho thấy sự kích hoạt đáng kể hơn ở vỏ não trước trán trong các tình huống tặng quà so với tiêu dùng cá nhân, đi kèm với ý định mua và sự hài lòng về bao bì tăng lên. Điều này cho thấy bao bì có tác động khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh mua hàng. Các phát hiện này gợi ý rằng cần có các chiến lược tiếp thị và thiết kế bao bì tùy chỉnh cho từng tình huống, chứng minh tiềm năng của neuromarketing trong việc dự đoán hành vi của người tiêu dùng. Cuối cùng, nghiên cứu này nhằm giúp các công ty thực phẩm chức năng Hàn Quốc điều chỉnh hoạt động tiếp thị phù hợp hơn với sở thích của người tiêu dùng.
  • Anemia, micronutrient deficiency, and elevated biomarkers of inflammation among women and children in two districts in the Northern Region of Ghana: A pilot study.
    • EN: This study reassessed the prevalence of anemia and micronutrient deficiencies (MNDs) among lactating women (LW), women of reproductive age (WRA), and preschool children (PSC) in the Tolon and Kumbungu districts. The findings revealed a high prevalence of anemia and MNDs in all three groups, including low breastmilk B-12 and retinol in LW, and iron, zinc, vitamin A, and B-12 deficiencies in WRA and PSC. Factors like water source and residence location were associated with the risk of anemia and MNDs in WRA and PSC. The co-occurrence of anemia with iron deficiency and inflammation was also observed. These results emphasize the urgent need for targeted interventions, such as micronutrient fortification, to address these deficiencies in the studied populations.
    • VI: Nghiên cứu này đánh giá lại tỷ lệ thiếu máu và thiếu vi chất dinh dưỡng (MNDs) ở phụ nữ đang cho con bú (LW), phụ nữ trong độ tuổi sinh sản (WRA) và trẻ mẫu giáo (PSC) ở các quận Tolon và Kumbungu. Kết quả cho thấy tỷ lệ thiếu máu và MNDs cao ở cả ba nhóm, bao gồm hàm lượng B-12 và retinol thấp trong sữa mẹ của LW, và thiếu sắt, kẽm, vitamin A và B-12 ở WRA và PSC. Các yếu tố như nguồn nước sinh hoạt và địa điểm cư trú có liên quan đến nguy cơ thiếu máu và MNDs ở WRA và PSC. Sự đồng xuất hiện của thiếu máu với thiếu sắt và viêm cũng được quan sát thấy. Những kết quả này nhấn mạnh sự cần thiết cấp thiết của các can thiệp nhắm mục tiêu, chẳng hạn như tăng cường vi chất dinh dưỡng, để giải quyết những thiếu hụt này trong các quần thể được nghiên cứu.
  • Large-scale survey, animal models and computational modeling identify histological neurodegenerative biomarkers for traumatic optic neuropathy.
    • EN: This study aimed to identify reliable biomarkers for traumatic optic neuropathy (TON) to improve clinical trial outcomes, which have been hampered by the disease's variability and lack of biomarkers. By analyzing data from a large multi-center cohort, the researchers found that ganglion cell complex (GCC) thickness correlates strongly with retinal ganglion cell density and axon density. Computational analysis revealed that using GCC thickness as a biomarker could significantly increase the statistical power of clinical trials. This suggests GCC thickness is a valuable biomarker for stratifying TON severity and enhancing the efficiency of future clinical trials for potential treatments.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định các dấu ấn sinh học đáng tin cậy cho bệnh thần kinh thị giác do chấn thương (TON) để cải thiện kết quả thử nghiệm lâm sàng, vốn bị cản trở bởi sự thay đổi của bệnh và thiếu dấu ấn sinh học. Bằng cách phân tích dữ liệu từ một когорт lớn đa trung tâm, các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng độ dày của phức hợp tế bào hạch (GCC) tương quan mạnh mẽ với mật độ tế bào hạch võng mạc và mật độ axon. Phân tích tính toán cho thấy việc sử dụng độ dày GCC làm dấu ấn sinh học có thể làm tăng đáng kể sức mạnh thống kê của các thử nghiệm lâm sàng. Điều này cho thấy độ dày GCC là một dấu ấn sinh học có giá trị để phân tầng mức độ nghiêm trọng của TON và nâng cao hiệu quả của các thử nghiệm lâm sàng trong tương lai cho các phương pháp điều trị tiềm năng.
  • Advances in Electrochemical Detection of Vitamins B2 and B6: A Brief Review on Practical Applications.
    • EN: This review explores the use of electrochemical sensors for detecting vitamins B2 and B6, which are crucial for human health but cannot be produced by the body. While traditional methods like HPLC are accurate, they are expensive and time-consuming. Electrochemical sensors offer a cheaper, faster, and more sensitive alternative, particularly voltammetric methods. The review highlights current progress in sensor technology, including electrode materials and surface modifications, while also addressing limitations like selectivity and reproducibility. Future research should focus on overcoming these limitations to enable practical implementation of electrochemical sensors for accurate and reliable vitamin detection.
    • VI: Bài tổng quan này khám phá việc sử dụng các cảm biến điện hóa để phát hiện vitamin B2 và B6, những vitamin rất quan trọng đối với sức khỏe con người nhưng cơ thể không thể tự sản xuất được. Mặc dù các phương pháp truyền thống như HPLC rất chính xác, nhưng chúng tốn kém và mất thời gian. Cảm biến điện hóa cung cấp một giải pháp thay thế rẻ hơn, nhanh hơn và nhạy hơn, đặc biệt là các phương pháp von-ampe. Bài tổng quan nhấn mạnh những tiến bộ hiện tại trong công nghệ cảm biến, bao gồm vật liệu điện cực và cải biến bề mặt, đồng thời đề cập đến những hạn chế như tính chọn lọc và khả năng tái tạo. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc khắc phục những hạn chế này để cho phép triển khai thực tế các cảm biến điện hóa để phát hiện vitamin một cách chính xác và đáng tin cậy.
  • Novel dibenzoylmethane derivative 2-allyl-1,3-diphenyl-1,3-propanedione: a safe and effective topical treatment for melanoma.
    • EN: This research investigates a new compound, 2-allyl-1,3-diphenyl-1,3-propanedione (DPAP), as a potential melanoma treatment, comparing it to dacarbazine. The study used in-vitro, in-silico, and in-vivo methods to assess DPAP's antitumor activity, mechanism of action (apoptosis via FAS receptors and caspases), and pharmacokinetic properties. Results showed DPAP to be significantly more effective at inhibiting melanoma cell growth than dacarbazine, with favorable absorption and distribution, and no signs of toxicity in animal models. DPAP effectively reduced tumor volume and VEGF levels while inhibiting metastasis. These findings suggest DPAP is a promising, safer, and potentially more effective topical treatment for melanoma.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra hợp chất mới, 2-allyl-1,3-diphenyl-1,3-propanedione (DPAP), như một phương pháp điều trị tiềm năng cho bệnh u hắc tố, so sánh nó với dacarbazine. Nghiên cứu sử dụng các phương pháp in-vitro, in-silico và in-vivo để đánh giá hoạt tính chống khối u, cơ chế tác động (quá trình chết rụng tế bào thông qua thụ thể FAS và caspases) và đặc tính dược động học của DPAP. Kết quả cho thấy DPAP hiệu quả hơn đáng kể trong việc ức chế sự phát triển của tế bào u hắc tố so với dacarbazine, với khả năng hấp thụ và phân phối tốt, đồng thời không có dấu hiệu độc tính trên mô hình động vật. DPAP làm giảm hiệu quả thể tích khối u và nồng độ VEGF đồng thời ức chế di căn. Những phát hiện này cho thấy DPAP là một phương pháp điều trị tại chỗ đầy hứa hẹn, an toàn hơn và có khả năng hiệu quả hơn cho bệnh u hắc tố.
  • Short-Chain Carboxylic Acids Influencing Mineralization Mechanisms of Ferrihydrite Transformation to Hematite and Goethite.
    • EN: This study investigates how short-chain organic acids with varying carboxylic densities influence the transformation of poorly ordered ferrihydrite (Fh) into crystalline iron oxides. The findings reveal that monocarboxylic formic acid had little effect, while dicarboxylic oxalic acid accelerated Fh dissolution and hematite (Hm) nucleation by destabilizing Fe-O bonds and reducing Hm surface energy, respectively. Tricarboxylic citric acid, however, stabilized Fh against transformation. These contrasting effects are attributed to specific organic-mineral/ion interactions and their influence on dissolution, nucleation, and growth processes. This research provides critical insights into organic-mediated iron oxide transformation, relevant for understanding nutrient and contaminant transport in both natural and engineered environments.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra cách các axit hữu cơ chuỗi ngắn với mật độ carboxyl khác nhau ảnh hưởng đến sự chuyển đổi của ferrihydrite (Fh) kém trật tự thành các oxit sắt kết tinh. Kết quả cho thấy axit formic đơn carboxyl có ít ảnh hưởng, trong khi axit oxalic dicarboxylic đẩy nhanh quá trình hòa tan Fh và sự hình thành hematit (Hm) bằng cách làm mất ổn định liên kết Fe-O và giảm năng lượng bề mặt của Hm, tương ứng. Tuy nhiên, axit citric tricarboxylic lại ổn định Fh, chống lại sự chuyển đổi. Những tác động tương phản này là do các tương tác ion/khoáng-hữu cơ cụ thể và ảnh hưởng của chúng đến quá trình hòa tan, hình thành mầm và phát triển. Nghiên cứu này cung cấp những hiểu biết quan trọng về sự chuyển đổi oxit sắt do hữu cơ, liên quan đến việc hiểu sự vận chuyển chất dinh dưỡng và chất ô nhiễm trong cả môi trường tự nhiên và môi trường kỹ thuật.
  • Cognitive Control Difficulties Differentiate Callous-Unemotional Traits from Conduct Problems: A Pre-Registered Double-Blind Randomized Controlled Trial Analysis.
    • EN: This study investigated the relationship between callous-unemotional (CU) traits, conduct problems (CP), and inhibitory control in youth. The research aimed to determine if CU traits are associated with a general cognitive deficit or a specific impairment in selective control (inhibiting a prepotent response), independent of CP. The study found that CU traits were associated with better passive control but worse selective control, while CP showed no significant relationship after accounting for CU traits. Furthermore, CU traits were linked to a rigid cognitive style specifically during selective control tasks. These findings highlight a unique selective control deficit associated with CU traits, potentially contributing to the understanding of antisocial behavior etiology and informing targeted interventions.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra mối liên hệ giữa các đặc điểm vô cảm - thiếu cảm xúc (CU), các vấn đề về hành vi (CP) và khả năng kiểm soát ức chế ở thanh thiếu niên. Mục tiêu của nghiên cứu là xác định liệu các đặc điểm CU có liên quan đến sự thiếu hụt nhận thức nói chung hay sự suy giảm cụ thể trong kiểm soát chọn lọc (ức chế một phản ứng chiếm ưu thế), độc lập với CP. Nghiên cứu phát hiện ra rằng các đặc điểm CU có liên quan đến khả năng kiểm soát thụ động tốt hơn nhưng khả năng kiểm soát chọn lọc kém hơn, trong khi CP không cho thấy mối quan hệ đáng kể nào sau khi tính đến các đặc điểm CU. Hơn nữa, các đặc điểm CU có liên quan đến một kiểu nhận thức cứng nhắc đặc biệt trong các nhiệm vụ kiểm soát chọn lọc. Những phát hiện này làm nổi bật sự thiếu hụt kiểm soát chọn lọc độc đáo liên quan đến các đặc điểm CU, có khả năng đóng góp vào sự hiểu biết về nguyên nhân của hành vi chống đối xã hội và cung cấp thông tin cho các can thiệp nhắm mục tiêu.
  • Probiotics and Postbiotics Derived from Saline/Marine Plant-Based Feedstocks.
    • EN: This review investigates the potential of saline and marine plants, like seaweeds and halophytes, as sustainable and cost-effective substrates for producing probiotics and postbiotics. It addresses challenges such as high salt content and complex composition by examining salt-tolerant probiotics and efficient bioconversion methods. The study explores the nutritional value, prebiotic potential, and compatibility of these plants with various probiotic strains, while also discussing tailored fermentation techniques. Ultimately, the research emphasizes the transformative potential of these plant-derived products for health supplementation and biotechnological advancements, contributing to biorefinery development within a circular economy model.
    • VI: Bài tổng quan này nghiên cứu tiềm năng của các loại cây ưa mặn và cây biển, như rong biển và thực vật chịu mặn, làm cơ chất bền vững và hiệu quả về chi phí để sản xuất probiotic và postbiotic. Nó giải quyết các thách thức như hàm lượng muối cao và thành phần phức tạp bằng cách kiểm tra các probiotic chịu mặn và các phương pháp chuyển đổi sinh học hiệu quả. Nghiên cứu khám phá giá trị dinh dưỡng, tiềm năng prebiotic và khả năng tương thích của các loại cây này với nhiều chủng probiotic khác nhau, đồng thời thảo luận về các kỹ thuật lên men phù hợp. Cuối cùng, nghiên cứu nhấn mạnh tiềm năng biến đổi của các sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật này đối với việc bổ sung sức khỏe và những tiến bộ công nghệ sinh học, góp phần vào sự phát triển nhà máy lọc sinh học trong mô hình kinh tế tuần hoàn.
  • Limosilactobacillus fermentum 21 N1 Mitigates Candida albicans-Induced Vulvovaginal Candidiasis and Suppresses NLRP3 Inflammasome Activation in a Mouse Model.
    • EN: This study investigates Limosilactobacillus fermentum 21N1 (LF21) as a potential alternative treatment for vulvovaginal candidiasis (VVC) caused by Candida albicans. The research found that LF21 effectively inhibits C. albicans growth in vitro and alleviates VVC symptoms in a murine model by reducing fungal burden and inflammation. Mechanistically, LF21 treatment downregulated the NLRP3 inflammasome and pyroptosis-related proteins in infected mice. These results suggest LF21 could serve as a novel therapeutic agent for VVC, offering a promising alternative to traditional antifungals by modulating inflammation.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra Limosilactobacillus fermentum 21N1 (LF21) như một phương pháp điều trị thay thế tiềm năng cho bệnh nấm Candida âm đạo (VVC) do Candida albicans gây ra. Nghiên cứu phát hiện ra rằng LF21 ức chế hiệu quả sự phát triển của C. albicans trong ống nghiệm và làm giảm các triệu chứng VVC ở mô hình chuột bằng cách giảm gánh nặng nấm và tình trạng viêm. Về mặt cơ chế, điều trị bằng LF21 đã làm giảm sự biểu hiện của inflammasome NLRP3 và các protein liên quan đến pyroptosis ở chuột bị nhiễm bệnh. Những kết quả này cho thấy LF21 có thể đóng vai trò là một tác nhân điều trị mới cho VVC, mang lại một giải pháp thay thế đầy hứa hẹn cho các thuốc kháng nấm truyền thống bằng cách điều chỉnh tình trạng viêm.
  • Impact of Saccharomyces boulardii on acute gastrointestinal toxicities in patients undergoing pelvic radiotherapy for gynecologic cancers: a randomized controlled trial.
    • EN: This study investigated the efficacy of Saccharomyces boulardii in preventing acute gastrointestinal (GI) toxicities induced by pelvic radiotherapy in gynecologic cancer patients. A randomized controlled trial compared S. boulardii supplementation to a placebo, assessing diarrhea severity, stool consistency, and inflammatory markers. While S. boulardii transiently improved stool consistency at week 3, it paradoxically increased diarrhea incidence at week 4, with no overall significant reduction in cumulative GI toxicities or anti-diarrheal medication use. The study concluded that S. boulardii's effectiveness in preventing radiation-induced enteritis remains inconclusive, suggesting a need for larger, more comprehensive trials.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra hiệu quả của Saccharomyces boulardii trong việc ngăn ngừa các độc tính đường tiêu hóa (GI) cấp tính do xạ trị vùng chậu ở bệnh nhân ung thư phụ khoa. Một thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên đã so sánh việc bổ sung S. boulardii với giả dược, đánh giá mức độ nghiêm trọng của tiêu chảy, độ đặc của phân và các dấu ấn viêm. Mặc dù S. boulardii cải thiện tạm thời độ đặc của phân ở tuần thứ 3, nhưng nghịch lý là nó lại làm tăng tỷ lệ mắc tiêu chảy ở tuần thứ 4, và không có sự giảm đáng kể nào về độc tính GI tích lũy hoặc việc sử dụng thuốc chống tiêu chảy. Nghiên cứu kết luận rằng hiệu quả của S. boulardii trong việc ngăn ngừa viêm ruột do xạ trị vẫn chưa kết luận được, cho thấy cần có các thử nghiệm lớn hơn và toàn diện hơn.
  • Melatonin and necroptosis: therapeutic aspects based on cellular mechanisms.
    • EN: This review explores the role of melatonin in inhibiting necroptosis, a regulated form of cell death implicated in various diseases. The research finds that melatonin, due to its antioxidant and anti-inflammatory properties, effectively suppresses necroptosis by modulating key signaling pathways involving RIP1/RIP3/MLKL in neurological disorders, lung injuries, liver fibrosis, and testicular toxicity. Melatonin achieves this by downregulating specific proteins, reducing oxidative stress, and decreasing DAMPs-mediated immune responses. These findings suggest that melatonin could serve as a versatile therapeutic strategy for treating necroptosis-related pathologies characterized by excessive cell death and inflammation, such as stroke, myocardial infarction and autoimmune disorders.
    • VI: Bài tổng quan này khám phá vai trò của melatonin trong việc ức chế necroptosis, một dạng chết tế bào được điều hòa liên quan đến nhiều bệnh khác nhau. Nghiên cứu phát hiện ra rằng melatonin, nhờ đặc tính chống oxy hóa và chống viêm, có hiệu quả trong việc ngăn chặn necroptosis bằng cách điều chỉnh các con đường tín hiệu quan trọng liên quan đến RIP1/RIP3/MLKL trong các rối loạn thần kinh, tổn thương phổi, xơ gan và độc tính tinh hoàn. Melatonin đạt được điều này bằng cách giảm biểu hiện các protein cụ thể, giảm căng thẳng oxy hóa và giảm phản ứng miễn dịch qua trung gian DAMPs. Những phát hiện này cho thấy rằng melatonin có thể đóng vai trò như một chiến lược điều trị linh hoạt cho các bệnh lý liên quan đến necroptosis đặc trưng bởi tình trạng chết tế bào và viêm quá mức, chẳng hạn như đột quỵ, nhồi máu cơ tim và rối loạn tự miễn.
  • Regression of hepatic fibrosis in gamma-irradiated rats by mycophenolate mofetil: potential role of Egr-1.
    • EN: This study investigates radiation-induced hepatic fibrosis and the potential therapeutic effects of mycophenolate mofetil (MMF) in rats. Researchers found that MMF administration reduced Egr-1 signaling, oxidative stress, inflammation, and pro-fibrogenic cytokine production in irradiated rats. MMF also improved liver histopathology and restored normal liver architecture. These findings suggest that MMF can effectively ameliorate radiation-induced hepatic fibrosis by inhibiting Egr-1, potentially leading to new treatments for liver damage after radiation therapy.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra về xơ gan do bức xạ gây ra và các tác dụng điều trị tiềm năng của mycophenolate mofetil (MMF) trên chuột. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng việc sử dụng MMF làm giảm tín hiệu Egr-1, stress oxy hóa, viêm và sản xuất cytokine gây xơ hóa ở chuột bị chiếu xạ. MMF cũng cải thiện mô bệnh học gan và phục hồi cấu trúc gan bình thường. Những phát hiện này cho thấy rằng MMF có thể cải thiện hiệu quả tình trạng xơ gan do bức xạ gây ra bằng cách ức chế Egr-1, từ đó có khả năng dẫn đến các phương pháp điều trị mới cho tổn thương gan sau xạ trị.
  • Evaluation of bone density and microstructure by DXA, TBS and HR-pQCT: an assessment of cortical porosity and its association with vertebral fractures in patients with acromegaly.
    • EN: This study investigated the relationship between vertebral fractures (VFs) and bone quality in patients with acromegaly, despite normal areal bone mineral density (BMD). Researchers used spine X-rays, DXA, HR-pQCT, and TBS to analyze bone density and microstructure in patients with and without VFs. The study found a high prevalence of VFs in acromegaly patients, and a higher incidence of hypogonadism in patients with fractures. However, no significant differences were found in bone density or microstructure between patients with and without VFs, suggesting other factors might contribute to fracture risk in this population.
    • VI: Nghiên cứu này khảo sát mối liên hệ giữa gãy đốt sống (VF) và chất lượng xương ở bệnh nhân mắc bệnh to viễn cực, mặc dù mật độ khoáng xương diện tích (BMD) bình thường. Các nhà nghiên cứu đã sử dụng tia X cột sống, DXA, HR-pQCT và TBS để phân tích mật độ và vi cấu trúc xương ở bệnh nhân có và không có VF. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ VF cao ở bệnh nhân to viễn cực và tỷ lệ suy sinh dục cao hơn ở bệnh nhân bị gãy xương. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể nào được tìm thấy về mật độ hoặc vi cấu trúc xương giữa bệnh nhân có và không có VF, cho thấy các yếu tố khác có thể góp phần vào nguy cơ gãy xương ở nhóm dân số này.
  • Two-Dimensional TiO2 Ultraviolet Filters for Sunscreens.
    • EN: This research introduces two-dimensional (2D) TiO2 as a novel material for mineral-based sunscreens, addressing limitations of traditional TiO2 nanoparticles. The 2D TiO2 exhibits high visible light transparency, enhanced biosafety due to reduced skin penetration, and suppressed reactive oxygen species (ROS) generation. Furthermore, the material can be customized to tune UV protection and match diverse skin tones. These findings suggest 2D TiO2 offers a significant advancement in sunscreen technology, promising improved performance, safety, and aesthetics.
    • VI: Nghiên cứu này giới thiệu TiO2 hai chiều (2D) như một vật liệu mới cho kem chống nắng khoáng, giải quyết những hạn chế của hạt nano TiO2 truyền thống. TiO2 2D thể hiện độ trong suốt ánh sáng nhìn thấy cao, tăng cường an toàn sinh học do giảm khả năng xâm nhập vào da và giảm thiểu sự hình thành các gốc oxy hóa tự do (ROS). Hơn nữa, vật liệu này có thể được tùy chỉnh để điều chỉnh khả năng bảo vệ khỏi tia UV và phù hợp với nhiều tông màu da khác nhau. Những phát hiện này cho thấy TiO2 2D mang đến một tiến bộ đáng kể trong công nghệ kem chống nắng, hứa hẹn hiệu suất, độ an toàn và tính thẩm mỹ được cải thiện.
  • PKCβ expression contributes to M1 macrophage-induced impairment in the osteogenic differentiation of periodontal ligament stem cells.
    • EN: This study investigated the role of Protein Kinase Cβ (PRKCB) in the inflammatory response of macrophages and its impact on the osteogenic differentiation of human periodontal ligament stem cells (hPDLSCs). The findings show that PRKCB is upregulated in M1 macrophages and that its inhibition reduces M1 polarization and inflammatory cytokine secretion. Consequently, inhibiting PRKCB in macrophages attenuates the impairment of hPDLSC osteogenic differentiation caused by M1 macrophage-derived factors. This suggests that targeting PRKCB could be a promising therapeutic strategy for enhancing periodontal regeneration by promoting bone formation.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của Protein Kinase Cβ (PRKCB) trong phản ứng viêm của đại thực bào và tác động của nó lên sự biệt hóa tạo xương của tế bào gốc dây chằng nha chu người (hPDLSCs). Kết quả cho thấy PRKCB được tăng cường biểu hiện trong đại thực bào M1 và việc ức chế nó làm giảm sự phân cực M1 và sự bài tiết cytokine gây viêm. Do đó, ức chế PRKCB trong đại thực bào làm giảm sự suy giảm khả năng biệt hóa tạo xương của hPDLSCs do các yếu tố từ đại thực bào M1 gây ra. Điều này cho thấy rằng nhắm mục tiêu PRKCB có thể là một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn để tăng cường tái tạo nha chu bằng cách thúc đẩy sự hình thành xương.
  • Statins and adhesion molecules: a review of a novel pleiotropic property of statins.
    • EN: This review investigates how statins, commonly used for cholesterol reduction and cardioprotection, affect adhesion molecules. Beyond their cholesterol-lowering effects, statins exhibit pleiotropic properties like antioxidant and anti-inflammatory actions, impacting biological functions mediated by adhesion molecules. The review focuses on studies examining the interaction of statins with specific adhesion molecules, such as LFA-1, Mac-1, P-selectin, E-selectin, VLA-4, and nectins, in various models. By understanding these interactions, the research highlights the potential of statins as therapeutic agents for a wider range of diseases beyond cardiovascular conditions.
    • VI: Bài tổng quan này nghiên cứu cách statin, thường được sử dụng để giảm cholesterol và bảo vệ tim mạch, tác động đến các phân tử kết dính. Ngoài tác dụng giảm cholesterol, statin còn thể hiện các đặc tính đa năng như chống oxy hóa và chống viêm, ảnh hưởng đến các chức năng sinh học được trung gian bởi các phân tử kết dính. Bài tổng quan tập trung vào các nghiên cứu kiểm tra sự tương tác của statin với các phân tử kết dính cụ thể, chẳng hạn như LFA-1, Mac-1, P-selectin, E-selectin, VLA-4 và nectin, trong các mô hình khác nhau. Bằng cách hiểu những tương tác này, nghiên cứu nhấn mạnh tiềm năng của statin như một tác nhân điều trị cho một loạt các bệnh rộng hơn ngoài các bệnh tim mạch.
  • Nitrogen supplying capability of wool pellets as an alternative fertilizer depending on soil biological activity.
    • EN: This research investigates the impact of wool pellets (WP) on soil health, plant physiology, and nutrient supply for sweet peppers, comparing them to traditional nitrogen fertilizer. The study found that WP significantly increased soil biological activity, plant physiological parameters, and nitrogen-use efficiency in both low and high soil organic matter (SOM) conditions. WP also increased shoot biomass, particularly in low SOM soil, and fruit yield in high SOM soil. These results demonstrate that WP are a promising sustainable alternative to inorganic fertilizers, promoting resource efficiency and waste valorization.
    • VI: Nghiên cứu này khảo sát tác động của viên nén len (WP) lên sức khỏe đất, sinh lý thực vật và cung cấp dinh dưỡng cho ớt ngọt, so sánh với phân bón nitơ truyền thống. Nghiên cứu phát hiện ra rằng WP làm tăng đáng kể hoạt động sinh học của đất, các thông số sinh lý thực vật và hiệu quả sử dụng nitơ trong cả điều kiện chất hữu cơ trong đất (SOM) thấp và cao. WP cũng làm tăng sinh khối thân, đặc biệt ở đất SOM thấp và năng suất quả ở đất SOM cao. Những kết quả này chứng minh rằng WP là một lựa chọn thay thế bền vững đầy hứa hẹn cho phân bón vô cơ, thúc đẩy hiệu quả sử dụng tài nguyên và tận dụng chất thải.
  • Unveiling the anticancer potential of Pinostrobin: mechanisms of action, pharmacokinetic insights, and therapeutic prospects.
    • EN: This review summarizes the anticancer properties of pinostrobin (PIN), a flavonoid with promising therapeutic potential. The research focuses on PIN's molecular mechanisms of action, pharmacokinetics, and safety profile, drawing from preclinical studies. PIN exhibits anticancer effects by inducing apoptosis, cell cycle arrest, and inhibiting metastasis. While PIN shows good absorption, its solubility and brain penetration are limitations. Low toxicity and selective cytotoxicity suggest its potential as an adjuvant cancer therapy, though clinical trials are needed to confirm efficacy.
    • VI: Bài tổng quan này tóm tắt các đặc tính chống ung thư của pinostrobin (PIN), một flavonoid có tiềm năng điều trị đầy hứa hẹn. Nghiên cứu tập trung vào cơ chế tác động phân tử, dược động học và hồ sơ an toàn của PIN, dựa trên các nghiên cứu tiền lâm sàng. PIN thể hiện tác dụng chống ung thư bằng cách gây ra quá trình apoptosis, ngừng chu kỳ tế bào và ức chế di căn. Mặc dù PIN cho thấy khả năng hấp thụ tốt, nhưng độ hòa tan và khả năng xâm nhập não của nó còn hạn chế. Độc tính thấp và độc tính chọn lọc cho thấy tiềm năng của nó như một liệu pháp hỗ trợ điều trị ung thư, mặc dù cần có các thử nghiệm lâm sàng để xác nhận hiệu quả.
  • Quantification of the difference in hounsfield units of an electron density phantom between a conventional and standing computed tomography machine.
    • EN: This study investigated the variability of Hounsfield Units (HU) values obtained from two different CT machines (conventional and standing) over time to assess their suitability for opportunistic bone mineral density (BMD) estimation in veterinary imaging. The research found significant differences in mean HU values between the two machines, especially for denser materials, necessitating calibration. Calibration curves were generated for each machine using a bone-equivalent phantom. These findings highlight the need for HU calibration using a bone-equivalent phantom when calculating BMD from HU values in horses, ensuring accuracy across different CT machines.
    • VI: Nghiên cứu này đã điều tra sự biến đổi của các giá trị Hounsfield Units (HU) thu được từ hai máy chụp CT khác nhau (thông thường và đứng) theo thời gian để đánh giá tính phù hợp của chúng cho việc ước tính mật độ khoáng xương (BMD) trong chẩn đoán hình ảnh thú y. Nghiên cứu phát hiện ra sự khác biệt đáng kể về giá trị HU trung bình giữa hai máy, đặc biệt đối với các vật liệu có mật độ cao hơn, do đó cần phải hiệu chỉnh. Đường cong hiệu chỉnh đã được tạo ra cho mỗi máy bằng cách sử dụng một phantom tương đương xương. Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết phải hiệu chỉnh HU bằng cách sử dụng phantom tương đương xương khi tính toán BMD từ các giá trị HU ở ngựa, đảm bảo tính chính xác trên các máy chụp CT khác nhau.
  • Fabrication and evaluation of carbonate apatite granule sponges using fish-derived collagen for advanced synthetic bone substitutes.
    • EN: This study aimed to improve the handling properties of carbonate apatite (CO3Ap) granules, a bone substitute material, by combining them with fish-derived collagen (FC) to create a sponge-like composite. The researchers found that the resulting CO3Ap-G/FC composite had enhanced handling performance compared to CO3Ap granules alone, while maintaining equivalent bone regeneration capacity in rat calvarial defects. This suggests that the sponge-like CO3Ap-G/FC composite is a promising bone substitute material due to its improved handling and comparable bone regeneration abilities. The use of fish-derived collagen also minimizes the risk of zoonotic infections, potentially increasing its clinical safety. The ease of manipulation (forceps, bending, cutting) makes it a versatile option for various surgical procedures.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích cải thiện khả năng thao tác của hạt carbonate apatite (CO3Ap), một vật liệu thay thế xương, bằng cách kết hợp chúng với collagen có nguồn gốc từ cá (FC) để tạo ra một vật liệu composite dạng xốp. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng vật liệu composite CO3Ap-G/FC tạo ra có khả năng thao tác tốt hơn so với hạt CO3Ap riêng lẻ, đồng thời duy trì khả năng tái tạo xương tương đương trong các khuyết tật xương sọ chuột. Điều này cho thấy vật liệu composite CO3Ap-G/FC dạng xốp là một vật liệu thay thế xương đầy hứa hẹn nhờ khả năng thao tác được cải thiện và khả năng tái tạo xương tương đương. Việc sử dụng collagen có nguồn gốc từ cá cũng giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm bệnh từ động vật sang người, có khả năng làm tăng tính an toàn lâm sàng của nó. Sự dễ dàng thao tác (dùng kẹp, uốn cong, cắt) làm cho nó trở thành một lựa chọn linh hoạt cho các thủ tục phẫu thuật khác nhau.
  • Coreopsis Tinctoria Flavonoids Phospholipid Complex: Molecular Dynamics Simulation, Preparation, Characterization, and In Vitro Release.
    • EN: This study aimed to prepare a phospholipid complex of Coreopsis tinctoria flavonoids (CTF-PC) to improve CTF's solubility and bioavailability, given its potent antioxidant and liver-protective properties hindered by poor absorption. Molecular docking and experimental methods were used to characterize the CTF-PC, revealing that CTF binds strongly to phospholipids via hydrogen bonding. The resulting CTF-PC exhibited significantly enhanced lipid solubility and a sustained-release profile. These findings suggest CTF-PC could improve CTF absorption in the gastrointestinal tract, potentially enhancing its therapeutic effectiveness.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích điều chế phức hợp phospholipid của flavonoid Coreopsis tinctoria (CTF-PC) để cải thiện độ hòa tan và khả dụng sinh học của CTF, do đặc tính chống oxy hóa và bảo vệ gan mạnh mẽ của CTF bị cản trở bởi khả năng hấp thụ kém. Phương pháp mô phỏng tương tác phân tử và các phương pháp thực nghiệm đã được sử dụng để đặc trưng cho CTF-PC, cho thấy CTF liên kết mạnh mẽ với phospholipid thông qua liên kết hydro. CTF-PC thu được thể hiện độ hòa tan trong lipid được tăng cường đáng kể và hồ sơ giải phóng kéo dài. Những phát hiện này cho thấy CTF-PC có thể cải thiện sự hấp thụ CTF trong đường tiêu hóa, có khả năng nâng cao hiệu quả điều trị của nó.
  • Global trends in burden of fractures, low bone mineral density, and high body mass index from 1990 to 2021, an age-period-cohort analysis.
    • EN: This study investigated global trends in fractures, low bone mineral density (BMD), and high body mass index (BMI) from 1990 to 2021, considering age, period, and birth cohort effects. The research found that fracture prevalence and disability-adjusted life years (DALYs) due to low BMD generally decreased, while DALYs attributable to high BMI increased. Significant health inequalities related to socioeconomic status were observed for all three conditions. These findings highlight the need for targeted interventions, taking into account age, cohort, and socioeconomic factors, to reduce the global burden of these conditions. Understanding these trends and inequalities is crucial for developing effective public health strategies.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra xu hướng toàn cầu về gãy xương, mật độ khoáng xương thấp (BMD) và chỉ số khối cơ thể (BMI) cao từ năm 1990 đến 2021, xem xét ảnh hưởng của tuổi tác, giai đoạn và nhóm когорта (когорта). Nghiên cứu phát hiện ra rằng tỷ lệ gãy xương và số năm sống điều chỉnh theo khuyết tật (DALYs) do BMD thấp nói chung đã giảm, trong khi DALYs do BMI cao gây ra lại tăng lên. Các bất bình đẳng sức khỏe đáng kể liên quan đến tình trạng kinh tế xã hội đã được quan sát thấy đối với cả ba tình trạng. Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết của các can thiệp có mục tiêu, có tính đến các yếu tố tuổi tác, когорта (когорта) và kinh tế xã hội, để giảm gánh nặng toàn cầu của các tình trạng này. Hiểu được các xu hướng và bất bình đẳng này là rất quan trọng để phát triển các chiến lược y tế công cộng hiệu quả.
  • Transvaginal ultrasound-guided procedures: case selection and review of technique.
    • EN: This review addresses the challenges of accessing female pelvic pathologies and proposes transvaginal ultrasound (TVUS)-guided procedures as a safe and effective alternative when transabdominal or transgluteal approaches are difficult or unsafe. The primary objective is to outline the technique, indications, and practical considerations of TVUS-guided interventions. The findings highlight TVUS-guided procedures as a valuable tool for both diagnosis and therapy. Ultimately, this review aims to improve practitioner familiarity and confidence, leading to broader adoption of this important technique.
    • VI: Bài tổng quan này đề cập đến những thách thức trong việc tiếp cận các bệnh lý vùng chậu ở nữ giới và đề xuất các thủ thuật có hướng dẫn bằng siêu âm qua ngã âm đạo (TVUS) như một giải pháp thay thế an toàn và hiệu quả khi các phương pháp tiếp cận qua bụng hoặc qua mông gặp khó khăn hoặc không an toàn. Mục tiêu chính là phác thảo kỹ thuật, chỉ định và các cân nhắc thực tế của các can thiệp có hướng dẫn bằng TVUS. Các phát hiện nhấn mạnh các thủ thuật có hướng dẫn bằng TVUS như một công cụ có giá trị cho cả chẩn đoán và điều trị. Cuối cùng, bài tổng quan này nhằm mục đích cải thiện sự quen thuộc và sự tự tin của các bác sĩ lâm sàng, dẫn đến việc áp dụng rộng rãi hơn kỹ thuật quan trọng này.
  • Gut alterations in a chronic kidney disease rat model with diet-induced vascular calcification.
    • EN: This study investigates the relationship between vascular calcification (VC) and gut dysfunction in a rat model of chronic kidney disease (CKD). The researchers found that rats with VC had decreased mucus production in their intestines and increased levels of the uremic toxin indoxyl sulfate, suggesting a link between the two conditions. Interestingly, inflammation markers and tight junction proteins remained unchanged, while the expression of Nlrp6 mRNA, involved in mucus regulation, was decreased in the colon. These findings suggest that VC may impair the gut mucus barrier, potentially leading to increased uremic toxin generation and exacerbating VC in CKD. This highlights the potential of targeting the gut mucus barrier as a therapeutic strategy for CKD patients with VC.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra mối liên hệ giữa vôi hóa mạch máu (VC) và rối loạn chức năng ruột ở mô hình chuột mắc bệnh thận mãn tính (CKD). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng chuột bị VC có sự giảm sản xuất chất nhầy trong ruột và tăng nồng độ độc tố urê indoxyl sulfate, cho thấy mối liên hệ giữa hai tình trạng này. Điều thú vị là, các dấu hiệu viêm và protein liên kết chặt chẽ không thay đổi, trong khi biểu hiện mRNA của Nlrp6, liên quan đến điều hòa chất nhầy, giảm ở đại tràng. Những phát hiện này cho thấy VC có thể làm suy yếu hàng rào chất nhầy ruột, có khả năng dẫn đến tăng sinh độc tố urê và làm trầm trọng thêm VC trong CKD. Điều này nhấn mạnh tiềm năng nhắm mục tiêu vào hàng rào chất nhầy ruột như một chiến lược điều trị cho bệnh nhân CKD bị VC.
  • Case Report WIN-MTB-2023001 WIN International Molecular Tumor Board A 62-year-old male with metastatic colorectal cancer with 5 prior lines of treatment.
    • EN: This case study examines a 62-year-old male with heavily pretreated metastatic colorectal cancer (mCRC) harboring multiple genetic alterations. After progressing through several standard therapies, including a clinical trial, the WIN Consortium International Molecular Tumor Board (MTB) provided personalized treatment recommendations based on the patient's unique molecular profile. These recommendations included novel combinations of targeted therapies like amivantamab, trametinib, and regorafenib, tailored to the patient's specific mutations. This case highlights the potential of molecular profiling and international collaboration in guiding treatment decisions for complex mCRC, emphasizing the need for personalized therapeutic strategies to overcome resistance.
    • VI: Nghiên cứu trường hợp này xem xét một bệnh nhân nam 62 tuổi mắc ung thư đại trực tràng di căn (mCRC) đã được điều trị nhiều lần và mang nhiều đột biến gen. Sau khi tiến triển qua một số liệu pháp tiêu chuẩn, bao gồm cả một thử nghiệm lâm sàng, Hội đồng Khối u Phân tử Quốc tế (MTB) của WIN Consortium đã đưa ra các khuyến nghị điều trị cá nhân hóa dựa trên hồ sơ phân tử độc đáo của bệnh nhân. Các khuyến nghị này bao gồm các kết hợp mới của các liệu pháp nhắm mục tiêu như amivantamab, trametinib và regorafenib, được điều chỉnh cho các đột biến cụ thể của bệnh nhân. Trường hợp này làm nổi bật tiềm năng của việc lập hồ sơ phân tử và hợp tác quốc tế trong việc hướng dẫn các quyết định điều trị cho mCRC phức tạp, nhấn mạnh sự cần thiết của các chiến lược điều trị cá nhân hóa để khắc phục tình trạng kháng thuốc.
  • Components Identification of Durian Shell Water Extract and Its Inhibitory Effect against the Postharvest Pathogen Penicillium expansum.
    • EN: This study investigated the potential of durian shell water extract (DSWE) as a postharvest preservative. Researchers found that DSWE effectively inhibited the growth and pathogenicity of Penicillium expansum, the fungus responsible for blue mold decay in apples, by inducing oxidative stress and disrupting fungal membranes. Key compounds in DSWE, like taxifolin, phloridzin, and puerarin, were identified and shown to bind to crucial fungal targets, further hindering fungal activity and patulin production. Applying DSWE to apples enhanced their resistance to decay by activating antioxidant enzymes. These findings suggest that DSWE is a promising natural alternative for controlling postharvest fungal diseases, offering a sustainable solution for durian shell waste management.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng của chiết xuất nước từ vỏ sầu riêng (DSWE) như một chất bảo quản sau thu hoạch. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng DSWE ức chế hiệu quả sự phát triển và khả năng gây bệnh của Penicillium expansum, loại nấm gây ra bệnh mốc xanh trên táo, bằng cách gây ra stress oxy hóa và phá vỡ màng tế bào nấm. Các hợp chất chính trong DSWE, như taxifolin, phloridzin và puerarin, đã được xác định và chứng minh là liên kết với các mục tiêu quan trọng của nấm, từ đó cản trở hoạt động của nấm và sản xuất patulin. Việc áp dụng DSWE lên táo đã tăng cường khả năng kháng bệnh bằng cách kích hoạt các enzyme chống oxy hóa. Những phát hiện này cho thấy DSWE là một giải pháp thay thế tự nhiên đầy hứa hẹn để kiểm soát các bệnh nấm sau thu hoạch, mang lại một giải pháp bền vững cho việc quản lý chất thải vỏ sầu riêng.
  • Herbal Medicine for Treating Herpes Labialis: A Systematic Review.
    • EN: This systematic review examined the efficacy of topical herbal treatments for herpes labialis. The analysis of seven randomized controlled trials, including 1,250 patients, suggests that lemon balm, olive leaf extract, propolis, and sage-rhubarb formulations may offer effective and safe alternatives or supplements to conventional antiviral medications. Specifically, lemon balm reduced pain and swelling, olive leaf extract accelerated symptom improvement and healing, propolis shortened healing time, and sage-rhubarb cream showed comparable efficacy to acyclovir. These findings highlight the potential of herbal remedies in managing herpes labialis; however, future large-scale studies with standardized protocols are needed to validate these results and optimize treatment strategies.
    • VI: Tổng quan hệ thống này đã xem xét hiệu quả của các phương pháp điều trị bằng thảo dược bôi ngoài da cho bệnh herpes môi. Phân tích từ bảy thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng, bao gồm 1.250 bệnh nhân, cho thấy rằng các công thức chứa tía tô đất, chiết xuất lá ô liu, keo ong và hỗn hợp xô thơm-đại hoàng có thể mang lại các lựa chọn thay thế hoặc bổ sung an toàn và hiệu quả cho các loại thuốc kháng virus thông thường. Cụ thể, tía tô đất làm giảm đau và sưng, chiết xuất lá ô liu đẩy nhanh quá trình cải thiện triệu chứng và chữa lành, keo ong rút ngắn thời gian chữa lành và kem xô thơm-đại hoàng cho thấy hiệu quả tương đương với acyclovir. Những phát hiện này nhấn mạnh tiềm năng của các biện pháp khắc phục từ thảo dược trong việc kiểm soát bệnh herpes môi; tuy nhiên, cần có các nghiên cứu quy mô lớn trong tương lai với các giao thức chuẩn hóa để xác nhận những kết quả này và tối ưu hóa các chiến lược điều trị.
  • Selenium nanoparticles combined with calycosin treated sepsis through synergistic anti-inflammatory and antioxidant effects.
    • EN: This study aimed to improve the therapeutic efficacy of calycosin (CA), a natural compound with poor bioavailability, for treating sepsis. Researchers developed a BSA@Se-CA nanocomposite (BSC) that enhances CA's ability to scavenge reactive oxygen species and reduce inflammatory factors by inhibiting the NF-κB pathway. In vitro, BSC protected cells from sepsis-induced damage, and in vivo, it significantly improved survival rates and reduced organ damage in septic mice. This nanocomposite approach offers a promising strategy for enhancing the therapeutic potential of natural products and provides a new avenue for sepsis treatment.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích cải thiện hiệu quả điều trị bệnh nhiễm trùng huyết của calycosin (CA), một hợp chất tự nhiên có sinh khả dụng kém. Các nhà nghiên cứu đã phát triển vật liệu nano BSA@Se-CA (BSC) giúp tăng cường khả năng loại bỏ các gốc oxy hóa tự do và giảm các yếu tố gây viêm của CA bằng cách ức chế con đường NF-κB. Trong ống nghiệm, BSC bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do nhiễm trùng huyết gây ra, và trong cơ thể sống, nó cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót và giảm tổn thương nội tạng ở chuột bị nhiễm trùng huyết. Phương pháp nano này cung cấp một chiến lược đầy hứa hẹn để tăng cường tiềm năng điều trị của các sản phẩm tự nhiên và mở ra một hướng đi mới cho việc điều trị bệnh nhiễm trùng huyết.
  • Patterns of Bone Density Change in L4-L5 Spondylolisthesis.
    • EN: This study investigated changes in localized bone density in the L4-L5 vertebrae of patients with spondylolisthesis compared to controls, hypothesizing a link between these changes and spinal deformity severity. Using quantitative CT analysis of 3D models, the research found a significant association between spondylolisthesis diagnosis and bone density, as well as localized changes in the L5 body and L4-L5 facet joints with increasing anterolisthesis. While overall bone density changes weren't linked to deformity measures, the localized analysis identified specific regions affected. The findings suggest that detailed bone density mapping could potentially aid in surgical planning and fracture risk assessment for patients with spondylolisthesis.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra sự thay đổi mật độ xương cục bộ ở đốt sống L4-L5 của bệnh nhân bị trượt đốt sống so với nhóm đối chứng, đưa ra giả thuyết về mối liên hệ giữa những thay đổi này và mức độ nghiêm trọng của biến dạng cột sống. Sử dụng phân tích CT định lượng trên mô hình 3D, nghiên cứu đã tìm thấy mối liên hệ đáng kể giữa chẩn đoán trượt đốt sống và mật độ xương, cũng như sự thay đổi cục bộ ở thân đốt sống L5 và khớp liên mấu L4-L5 khi mức độ trượt đốt sống tăng lên. Mặc dù sự thay đổi mật độ xương tổng thể không liên quan đến các chỉ số biến dạng, phân tích cục bộ đã xác định các vùng cụ thể bị ảnh hưởng. Kết quả cho thấy rằng lập bản đồ mật độ xương chi tiết có thể hỗ trợ lập kế hoạch phẫu thuật và đánh giá nguy cơ gãy xương cho bệnh nhân bị trượt đốt sống.
  • Pore-Size-Dependent Kinetics and Product Distribution of Fe(II)-Catalyzed Ferrihydrite Transformation.
    • EN: This study investigates how pore size affects the Fe(II)-catalyzed transformation of ferrihydrite (Fh) into other iron minerals. The research found that lepidocrocite and goethite preferentially precipitate in micropores, and the rate of mineral formation decreases as pore size increases. Smaller pore sizes resulted in smaller product mineral particles. Reaction-diffusion modeling suggests that the rapid supply of intermediate iron species in micropores drives this pore-size-dependent transformation. This research provides key insights into how pore confinement affects mineral transformation and element cycling in natural environments.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra cách kích thước lỗ rỗng ảnh hưởng đến sự biến đổi ferrihydrite (Fh) xúc tác bởi Fe(II) thành các khoáng chất sắt khác. Nghiên cứu phát hiện ra rằng lepidocrocite và goethite kết tủa ưu tiên trong các vi lỗ, và tốc độ hình thành khoáng chất giảm khi kích thước lỗ rỗng tăng lên. Kích thước lỗ rỗng nhỏ hơn dẫn đến các hạt khoáng chất sản phẩm nhỏ hơn. Mô hình phản ứng-khuếch tán cho thấy việc cung cấp nhanh chóng các trung gian sắt trong các vi lỗ thúc đẩy sự biến đổi phụ thuộc vào kích thước lỗ rỗng này. Nghiên cứu này cung cấp những hiểu biết quan trọng về cách giới hạn lỗ rỗng ảnh hưởng đến sự biến đổi khoáng chất và chu trình nguyên tố trong môi trường tự nhiên.
  • 10-step approach for laparoscopic pectopexy combined with supracervical hysterectomy.
    • EN: This research aims to demonstrate a standardized 10-step laparoscopic pectopexy (LP) technique combined with supracervical hysterectomy for treating apical prolapse. The study successfully performed the procedure on a patient with stage IV apical prolapse, following the defined protocol with minimal blood loss and no complications. The findings suggest that LP with supracervical hysterectomy is a safe and reproducible surgical option for apical prolapse repair with favorable outcomes. The standardized approach could facilitate wider adoption of this technique, especially for obese patients, by surgeons experienced in minimally invasive surgery.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích trình bày kỹ thuật phẫu thuật nội soi cố định mào chậu (LP) chuẩn hóa gồm 10 bước kết hợp với cắt tử cung trên cổ tử cung để điều trị sa mỏm âm đạo. Nghiên cứu đã thực hiện thành công thủ thuật này trên một bệnh nhân bị sa mỏm âm đạo giai đoạn IV, tuân thủ theo quy trình đã định với lượng máu mất tối thiểu và không có biến chứng. Kết quả cho thấy LP kết hợp với cắt tử cung trên cổ tử cung là một lựa chọn phẫu thuật an toàn và có thể lặp lại để điều trị sa mỏm âm đạo với kết quả thuận lợi. Cách tiếp cận chuẩn hóa có thể tạo điều kiện cho việc áp dụng rộng rãi hơn kỹ thuật này, đặc biệt đối với bệnh nhân béo phì, bởi các bác sĩ phẫu thuật có kinh nghiệm trong phẫu thuật xâm lấn tối thiểu.
  • Ursolic Acid Alleviates DSS-Induced Colitis and Associated Liver Damage by Restoring Treg/Th17 Balance and Modulating Gut Microbiota and Its Histidine Metabolism.
    • EN: This study examines the therapeutic potential of ursolic acid (UA) for colitis and associated liver injury using mouse and cell models. Researchers found that 25 mg/kg UA effectively alleviates colitis symptoms by restoring the balance between Treg and Th17 cells, potentially through increased propionate production. UA also inhibits E. coli growth via l-histidine, enhancing intestinal barrier integrity and reducing pyroptosis. Furthermore, this dose of UA protects against liver injury by suppressing inflammation-related signaling. These results suggest that UA could be a beneficial dietary component for managing colitis and related liver issues.
    • VI: Nghiên cứu này xem xét tiềm năng điều trị của axit ursolic (UA) đối với viêm đại tràng và tổn thương gan liên quan bằng cách sử dụng mô hình chuột và tế bào. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng 25 mg/kg UA có hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng viêm đại tràng bằng cách khôi phục sự cân bằng giữa tế bào Treg và Th17, có khả năng thông qua việc tăng sản xuất propionate. UA cũng ức chế sự phát triển của E. coli thông qua l-histidine, tăng cường tính toàn vẹn của hàng rào ruột và giảm pyroptosis. Hơn nữa, liều UA này bảo vệ chống lại tổn thương gan bằng cách ức chế các con đường tín hiệu liên quan đến viêm. Những kết quả này cho thấy UA có thể là một thành phần dinh dưỡng có lợi để kiểm soát viêm đại tràng và các vấn đề liên quan đến gan.
  • Multisite binding of bacteriophages on lipopolysaccharides in Escherichia coli O157:H7 and the adaptive costs of phage resistance.
    • EN: This study investigates the interaction between E. coli O157:H7 and two phages to understand the mechanisms of phage resistance and its associated costs to the bacteria. The research found that phage PSD2001 uses capsular polysaccharide and lipopolysaccharides as receptors, while phage PNJ212 targets OmpC. Importantly, the study identified trade-offs for phage-resistant bacteria, including increased antibiotic susceptibility and altered biofilm formation, survival, and colonization abilities. These findings are significant for designing more effective phage therapy strategies, such as phage cocktails and "phage shift" treatments, to combat E. coli O157:H7 infections. The work enhances our understanding of phage-host interactions and informs strategies to enhance phage therapy efficacy.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra sự tương tác giữa E. coli O157:H7 và hai loại phage để hiểu rõ cơ chế kháng phage và các hệ quả của nó đối với vi khuẩn. Nghiên cứu phát hiện ra rằng phage PSD2001 sử dụng polysaccharide vỏ và lipopolysaccharides làm thụ thể, trong khi phage PNJ212 nhắm mục tiêu vào OmpC. Điều quan trọng là nghiên cứu đã xác định được những đánh đổi cho vi khuẩn kháng phage, bao gồm tăng tính nhạy cảm với kháng sinh và thay đổi khả năng hình thành màng sinh học, khả năng sống sót và khả năng xâm chiếm. Những phát hiện này có ý nghĩa quan trọng trong việc thiết kế các chiến lược trị liệu bằng phage hiệu quả hơn, chẳng hạn như cocktail phage và phương pháp điều trị "chuyển đổi phage", để chống lại nhiễm trùng E. coli O157:H7. Công trình này nâng cao sự hiểu biết của chúng ta về các tương tác phage-vật chủ và cung cấp thông tin cho các chiến lược nhằm nâng cao hiệu quả của liệu pháp phage.
  • Potential Application of Chitosan and Its Derivatives in Broiler Production-An Updated Overview.
    • EN: This review investigates the potential of chitosan as an alternative to antibiotic growth promoters (AGPs) in broiler chicken feed. It explores chitosan's multifaceted benefits, including its antibacterial, antioxidant, immunomodulatory, and growth-promoting properties, as well as its ability to improve broiler physiology, carcass traits, and meat quality. The review highlights the lack of a standardized optimal dosage of chitosan due to variations in its characteristics and experimental conditions. Ultimately, this study aims to provide a comprehensive overview of the latest research on chitosan's applications in broiler production, paving the way for its effective use as a safe and sustainable alternative to AGPs.
    • VI: Bài tổng quan này nghiên cứu tiềm năng của chitosan như một chất thay thế cho chất kích thích tăng trưởng kháng sinh (AGP) trong thức ăn cho gà thịt. Nó khám phá những lợi ích đa dạng của chitosan, bao gồm đặc tính kháng khuẩn, chống oxy hóa, điều hòa miễn dịch và thúc đẩy tăng trưởng, cũng như khả năng cải thiện sinh lý, đặc điểm thân thịt và chất lượng thịt của gà thịt. Bài đánh giá nhấn mạnh sự thiếu hụt về liều lượng chitosan tối ưu tiêu chuẩn do sự khác biệt về đặc điểm và điều kiện thí nghiệm của nó. Cuối cùng, nghiên cứu này nhằm mục đích cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về các nghiên cứu mới nhất về ứng dụng của chitosan trong sản xuất gà thịt, mở đường cho việc sử dụng hiệu quả nó như một chất thay thế an toàn và bền vững cho AGP.
  • Breaking Apoptosis-Induced Immune Silence: Ultrasound-Activated Nano-Oncolytic Therapy Reinvigorates Antitumor Immunity.
    • EN: This study introduces a novel ultrasound-activated nano-oncolytic system (cRGD-Lip@PFP) designed to induce necroptosis-like cell death in tumors, thereby enhancing immunogenicity. The system utilizes ultrasound to trigger cavitation, leading to cell rupture and the release of damage-associated molecular patterns (DAMPs) which activate the cGAS-STING pathway for amplified immune response. The researchers found that this approach effectively alleviates tumor hypoxia and immunosuppression, ultimately boosting the overall antitumor immune response compared to traditional apoptosis-inducing therapies. This offers a promising alternative for tumor immunotherapy by overcoming the limitations of insufficient immunogenicity associated with conventional cancer treatments.
    • VI: Nghiên cứu này giới thiệu một hệ thống nano-oncolytic kích hoạt bằng siêu âm (cRGD-Lip@PFP) được thiết kế để gây ra cái chết tế bào theo kiểu necroptosis trong khối u, từ đó tăng cường khả năng sinh miễn dịch. Hệ thống này sử dụng siêu âm để kích hoạt hiện tượng xâm thực, dẫn đến vỡ tế bào và giải phóng các mẫu phân tử liên quan đến tổn thương (DAMPs), kích hoạt con đường cGAS-STING để khuếch đại phản ứng miễn dịch. Các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng phương pháp này làm giảm tình trạng thiếu oxy và ức chế miễn dịch trong khối u một cách hiệu quả, cuối cùng thúc đẩy phản ứng miễn dịch chống khối u tổng thể so với các liệu pháp gây ra apoptosis truyền thống. Điều này mang lại một giải pháp thay thế đầy hứa hẹn cho liệu pháp miễn dịch khối u bằng cách khắc phục những hạn chế về khả năng sinh miễn dịch không đầy đủ liên quan đến các phương pháp điều trị ung thư thông thường.
  • Anisotropically Thermal-Protective Porous Ceramics Enabled by Nacre-Like Framework.
    • EN: This study introduces a scalable, nacre-like porous ceramic material designed for thermal protection, aiming to overcome the limitations of existing materials regarding the trade-off between thermal insulation and mechanical strength, as well as complex manufacturing. The material achieves a combination of good thermal insulation and mechanical strength by utilizing well-aligned microplatelets that form a porous framework strengthened by mineral bridges. The resulting anisotropic thermal conductivity enables heat management, and the material exhibits excellent fire resistance. These integrated properties make it a promising candidate for diverse thermal protection applications.
    • VI: Nghiên cứu này giới thiệu một vật liệu gốm xốp cấu trúc xà cừ có khả năng mở rộng quy mô, được thiết kế để bảo vệ nhiệt, nhằm khắc phục những hạn chế của các vật liệu hiện có liên quan đến sự đánh đổi giữa khả năng cách nhiệt và độ bền cơ học, cũng như quy trình sản xuất phức tạp. Vật liệu đạt được sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt và độ bền cơ học tốt bằng cách sử dụng các vi tấm được căn chỉnh tốt, tạo thành một khung xốp được tăng cường bởi các cầu khoáng. Độ dẫn nhiệt dị hướng do cấu trúc tạo ra cho phép quản lý nhiệt và vật liệu thể hiện khả năng chống cháy tuyệt vời. Những đặc tính tích hợp này làm cho nó trở thành một ứng cử viên đầy hứa hẹn cho các ứng dụng bảo vệ nhiệt đa dạng.
  • Beta-aminoisobutyric acid attenuates doxorubicin-induced cardiotoxicity through the adenosine 5'-monophosphate-activated protein kinase-mediated pathway.
    • EN: This study aimed to investigate how β-aminoisobutyric acid (BAIBA), a myokine released during exercise, protects against doxorubicin (DOX)-induced heart damage through the AMPK pathway. The researchers found that BAIBA significantly improved heart function, reduced myocardial injury, and lessened mitochondrial dysfunction in both in vitro and in vivo models of DOX-induced cardiotoxicity. The protective effects of BAIBA were mediated by AMPK activation, leading to reduced ROS production and preserved mitochondrial integrity. These results suggest that BAIBA, by mimicking the beneficial effects of exercise on the heart, could be a potential therapeutic agent to combat DOX-related cardiotoxicity.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích điều tra cách β-aminoisobutyric acid (BAIBA), một myokine được giải phóng trong quá trình tập thể dục, bảo vệ chống lại tổn thương tim do doxorubicin (DOX) gây ra thông qua con đường AMPK. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng BAIBA cải thiện đáng kể chức năng tim, giảm tổn thương cơ tim và giảm thiểu rối loạn chức năng ty thể trong cả mô hình in vitro và in vivo gây độc tim do DOX. Tác dụng bảo vệ của BAIBA được trung gian bởi sự hoạt hóa AMPK, dẫn đến giảm sản xuất ROS và bảo tồn tính toàn vẹn của ty thể. Những kết quả này cho thấy rằng BAIBA, bằng cách mô phỏng tác dụng có lợi của tập thể dục đối với tim, có thể là một tác nhân trị liệu tiềm năng để chống lại độc tính tim liên quan đến DOX.
  • Maximal aerobic power and anaerobic power reserves to prescribe cycling interval training sessions.
    • EN: This study investigated whether prescribing HIIT based on anaerobic power reserve (APR) or glycolytic power reserve (GPR) could better individualize training intensity compared to the traditional method of using maximal aerobic power (MAP). Twelve trained cyclists performed HIIT sessions prescribed using MAP, APR, and GPR, and their physiological responses were measured. The study found that APR and GPR-based HIIT did not reduce inter-individual variability in physiological responses or tolerance compared to MAP-based HIIT. This suggests that APR and GPR may not accurately reflect the differences in aerobic and anaerobic capabilities between athletes, limiting their usefulness for individualizing HIIT prescriptions.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra xem việc kê đơn HIIT dựa trên dự trữ công suất kỵ khí (APR) hoặc dự trữ công suất đường phân (GPR) có thể cá nhân hóa cường độ tập luyện tốt hơn so với phương pháp truyền thống sử dụng công suất hiếu khí tối đa (MAP) hay không. Mười hai vận động viên xe đạp được huấn luyện đã thực hiện các buổi HIIT được kê đơn bằng MAP, APR và GPR, và các phản ứng sinh lý của họ được đo lường. Nghiên cứu cho thấy HIIT dựa trên APR và GPR không làm giảm sự biến đổi giữa các cá nhân về phản ứng sinh lý hoặc khả năng dung nạp so với HIIT dựa trên MAP. Điều này cho thấy rằng APR và GPR có thể không phản ánh chính xác sự khác biệt về khả năng hiếu khí và kỵ khí giữa các vận động viên, hạn chế tính hữu dụng của chúng trong việc cá nhân hóa các kê đơn HIIT.
  • Erythritol alters the expression of genes related to sugar and arginine metabolisms and suppresses the growth of Staphylococcus hyicus.
    • EN: This study investigated whether erythritol inhibits the growth of Staphylococcus hyicus, a major cause of porcine exudative epidermitis, and explored the underlying molecular mechanisms. Researchers found that erythritol suppressed the in vitro growth of multiple S. hyicus strains. RNA-Seq analysis revealed that erythritol upregulated genes related to sugar and arginine metabolism. Supplementation with trehalose, glucose, or arginine could restore bacterial growth inhibited by erythritol. These findings suggest that erythritol could potentially be used as an alternative antimicrobial agent against S. hyicus infections by disrupting its metabolic pathways.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra xem erythritol có ức chế sự phát triển của Staphylococcus hyicus, một tác nhân chính gây ra bệnh viêm da tiết dịch ở lợn hay không, và khám phá các cơ chế phân tử cơ bản. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng erythritol ức chế sự phát triển in vitro của nhiều chủng S. hyicus. Phân tích RNA-Seq cho thấy erythritol tăng cường biểu hiện các gen liên quan đến quá trình trao đổi chất đường và arginine. Việc bổ sung trehalose, glucose hoặc arginine có thể khôi phục sự phát triển của vi khuẩn bị ức chế bởi erythritol. Những phát hiện này cho thấy erythritol có khả năng được sử dụng như một chất kháng khuẩn thay thế chống lại nhiễm trùng S. hyicus bằng cách phá vỡ các con đường trao đổi chất của nó.
  • Alleviation of Nanoplastic Stress in Rice: Evidence from Biochemical, Cytological, Physiological, and Transcriptome Analysis.
    • EN: This study investigates the impact of nanoplastic (NP) pollution on rice crops and explores the potential of molybdenum trioxide nanoparticles (nMo) to mitigate this stress. Using two rice cultivars, a wild type (S18) and a cultivated type (MXZ), the research found that nMo can heteroaggregate with NPs, reducing their toxicity. The wild type S18 exhibited better cellular protection and maintained physiological homeostasis under NP stress compared to MXZ, further enhanced by nMo. RNA-seq analysis suggested that nMo and S18 activated resistance mechanisms. The findings highlight the potential of nMo application and the utilization of resilient rice cultivars like S18 as cost-effective and environmentally friendly solutions for mitigating NP pollution in agricultural ecosystems and enhancing crop resilience.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của ô nhiễm hạt vi nhựa (NP) đối với cây lúa và khám phá tiềm năng của hạt nano molypden trioxit (nMo) trong việc giảm thiểu căng thẳng này. Sử dụng hai giống lúa, một giống hoang dã (S18) và một giống canh tác (MXZ), nghiên cứu cho thấy nMo có thể liên kết dị thể với NP, làm giảm độc tính của chúng. Giống hoang dã S18 thể hiện khả năng bảo vệ tế bào tốt hơn và duy trì cân bằng nội môi sinh lý dưới tác động của NP so với MXZ, và điều này còn được tăng cường hơn nữa bởi nMo. Phân tích RNA-seq cho thấy nMo và S18 kích hoạt các cơ chế kháng. Những phát hiện này nhấn mạnh tiềm năng của việc ứng dụng nMo và sử dụng các giống lúa có khả năng phục hồi như S18 như những giải pháp hiệu quả về chi phí và thân thiện với môi trường để giảm thiểu ô nhiễm NP trong hệ sinh thái nông nghiệp và tăng cường khả năng phục hồi của cây trồng.
  • An Exploratory Study of Sleep Quality After Lung Transplantation Using the Pittsburgh Sleep Quality Index.
    • EN: This study investigates the prevalence and nature of sleep disturbances in lung transplant recipients using the Pittsburgh Sleep Quality Index (PSQI). The cross-sectional study found that 64% of participants reported poor sleep quality, particularly in sleep duration, latency, efficiency, and medication use. The high prevalence of sleep problems post-transplant underscores the need for further research with larger, longitudinal studies to better understand and address these issues. Improved sleep assessment and targeted interventions are crucial for enhancing the quality of life for lung transplant patients.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tỷ lệ và đặc điểm của rối loạn giấc ngủ ở những người nhận ghép phổi bằng cách sử dụng Chỉ số Chất lượng Giấc ngủ Pittsburgh (PSQI). Nghiên cứu cắt ngang cho thấy 64% số người tham gia báo cáo chất lượng giấc ngủ kém, đặc biệt là về thời gian ngủ, độ trễ giấc ngủ, hiệu quả giấc ngủ và việc sử dụng thuốc ngủ. Tỷ lệ cao các vấn đề về giấc ngủ sau ghép phổi nhấn mạnh sự cần thiết phải nghiên cứu sâu hơn với các nghiên cứu dọc và quy mô lớn hơn để hiểu rõ hơn và giải quyết những vấn đề này. Cải thiện đánh giá giấc ngủ và các can thiệp mục tiêu là rất quan trọng để nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ghép phổi.
  • Size-selective sorting of kaolinite micro/nanoflakes via microfluidic filtration for wound hemostasis.
    • EN: This study addresses the limitation of heterogeneous particle sizes in kaolinite, a clay material used for wound hemostasis. Researchers developed a dual-layer microfluidic chip to sort kaolinite micro/nanoflakes by size. The study found a significant size-dependent effect of kaolinite on hemostasis, influencing platelet and coagulation factor activation. This precise sorting method enhances kaolinite's hemostatic efficacy and offers a scalable strategy for sorting other sheet nanomaterials. These findings have important implications for developing optimized kaolinite-based hemostatic materials for emergency wound care.
    • VI: Nghiên cứu này giải quyết hạn chế về kích thước hạt không đồng nhất của cao lanh, một vật liệu đất sét được sử dụng trong cầm máu vết thương. Các nhà nghiên cứu đã phát triển một chip vi lỏng hai lớp để phân loại các mảnh vi/nano cao lanh theo kích thước. Nghiên cứu cho thấy hiệu ứng phụ thuộc vào kích thước đáng kể của cao lanh đối với cầm máu, ảnh hưởng đến sự kích hoạt tiểu cầu và các yếu tố đông máu. Phương pháp phân loại chính xác này tăng cường hiệu quả cầm máu của cao lanh và cung cấp một chiến lược có thể mở rộng để phân loại các vật liệu nano dạng tấm khác. Những phát hiện này có ý nghĩa quan trọng đối với việc phát triển các vật liệu cầm máu dựa trên cao lanh tối ưu hóa cho việc chăm sóc vết thương khẩn cấp.
  • Sublethal effects of chlorantraniliprole on sex pheromone communication behavior of male Athetis lepigone by upregulating odorant-binding protein 20.
    • EN: This research investigates how chlorantraniliprole, a type of insecticide, affects the sex pheromone communication of male Athetis lepigone moths, observing reduced calling and mating behaviors. The study identified AlepOBP20, an odorant-binding protein, significantly upregulated under insecticide stress, and determined its binding affinity to both sex pheromones and chlorantraniliprole. Through functional analysis, the researchers confirmed that AlepOBP20 plays a crucial role in male moths' response to sublethal insecticide exposure. This suggests AlepOBP20 aids moths in adapting to chlorantraniliprole stress, potentially informing novel pest control strategies that target OBPs.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra ảnh hưởng của chlorantraniliprole, một loại thuốc trừ sâu, lên khả năng giao tiếp bằng pheromone giới tính của loài ngài Athetis lepigone đực, quan sát thấy sự suy giảm hành vi kêu gọi và giao phối. Nghiên cứu đã xác định AlepOBP20, một protein gắn mùi, được biểu hiện tăng đáng kể khi bị tác động bởi thuốc trừ sâu, và xác định ái lực liên kết của nó với cả pheromone giới tính và chlorantraniliprole. Thông qua phân tích chức năng, các nhà nghiên cứu đã xác nhận rằng AlepOBP20 đóng vai trò quan trọng trong phản ứng của ngài đực đối với việc tiếp xúc với thuốc trừ sâu ở liều dưới ngưỡng gây chết. Điều này cho thấy AlepOBP20 giúp ngài thích nghi với tác động của chlorantraniliprole, có khả năng cung cấp thông tin cho các chiến lược kiểm soát dịch hại mới nhắm mục tiêu vào OBPs.
  • Automated Annotation of Sites of Metabolism from Biotransformation Data.
    • EN: This research addresses the bottleneck of limited annotated data hindering the advancement of Site-of-Metabolism (SOM) prediction models. The authors introduce AutoSOM, an open-source tool that automatically extracts SOMs from biotransformation data by mapping structural changes using predefined rules. AutoSOM achieves high accuracy (over 90%) and speed in annotating large datasets, making previously untapped biotransformation data accessible for training improved SOM predictors. This significantly accelerates SOM annotation, promotes standardized labeling, and has promising applications in drug discovery and regulatory assessments by improving the reliability of metabolic predictions.
    • VI: Nghiên cứu này giải quyết vấn đề nút thắt cổ chai về dữ liệu chú thích hạn chế, cản trở sự tiến bộ của các mô hình dự đoán vị trí chuyển hóa (SOM). Các tác giả giới thiệu AutoSOM, một công cụ mã nguồn mở tự động trích xuất SOM từ dữ liệu biến đổi sinh học bằng cách ánh xạ các thay đổi cấu trúc bằng các quy tắc xác định trước. AutoSOM đạt được độ chính xác cao (trên 90%) và tốc độ nhanh chóng trong việc chú thích các tập dữ liệu lớn, giúp dữ liệu biến đổi sinh học chưa được khai thác trước đây có thể tiếp cận để đào tạo các mô hình dự đoán SOM được cải thiện. Điều này đẩy nhanh đáng kể việc chú thích SOM, thúc đẩy việc dán nhãn tiêu chuẩn và có những ứng dụng đầy hứa hẹn trong khám phá thuốc và đánh giá quy định bằng cách cải thiện độ tin cậy của các dự đoán chuyển hóa.
  • In Vitro Amyloid Formation by a Bacteriocin From Bifidobacterium longum subsp. infantis.
    • EN: This study investigated the bacteriocin Blon_0434, derived from Bifidobacterium longum subsp. infantis, to understand its antimicrobial potential. The researchers produced Blon_0434 in E. coli, but it showed no antimicrobial activity. NMR analysis revealed instability, and unexpectedly, the bacteriocin formed amyloid-like fibrils in vitro. This finding suggests that Blon_0434 might have biological roles beyond simple antimicrobial activity, such as mediating microbial interactions or influencing host immune responses, requiring further investigation.
    • VI: Nghiên cứu này khảo sát bacteriocin Blon_0434, có nguồn gốc từ Bifidobacterium longum subsp. infantis, để tìm hiểu tiềm năng kháng khuẩn của nó. Các nhà nghiên cứu đã sản xuất Blon_0434 trong E. coli, nhưng nó không thể hiện hoạt tính kháng khuẩn nào. Phân tích NMR cho thấy sự không ổn định, và bất ngờ là bacteriocin đã hình thành các sợi giống amyloid in vitro. Phát hiện này cho thấy rằng Blon_0434 có thể có vai trò sinh học vượt ra ngoài hoạt tính kháng khuẩn đơn thuần, chẳng hạn như trung gian tương tác vi sinh vật hoặc ảnh hưởng đến phản ứng miễn dịch của vật chủ, đòi hỏi nghiên cứu sâu hơn.
  • Reduction of Buchnera with rifampicin impairs the density-dependent induction of winged morph in pea aphid.
    • EN: This study investigates the role of the endosymbiont Buchnera aphidicola in the density-dependent wing dimorphism of aphids. Researchers found that reducing Buchnera levels in early-stage nymphs significantly decreased the proportion of winged aphids, highlighting the first instar as a critical period. RNA sequencing identified changes in amino acid transport and insulin signaling genes, with a specific transporter (PAT1) playing a key role. Furthermore, manipulating the insulin signaling pathway via FOXO phosphorylation also altered wing morph ratios. These findings suggest that Buchnera transmission acts as a maternal signal influencing wing development in response to perceived crowding, opening avenues for novel pest control strategies.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của vi khuẩn nội cộng sinh Buchnera aphidicola trong hiện tượng đa hình cánh phụ thuộc vào mật độ ở rệp. Các nhà nghiên cứu phát hiện rằng việc giảm mức Buchnera ở ấu trùng giai đoạn đầu làm giảm đáng kể tỷ lệ rệp có cánh, nhấn mạnh giai đoạn ấu trùng đầu tiên là một giai đoạn quan trọng. Giải trình tự RNA xác định những thay đổi trong gen vận chuyển axit amin và tín hiệu insulin, trong đó một chất vận chuyển cụ thể (PAT1) đóng vai trò then chốt. Hơn nữa, việc thao tác con đường tín hiệu insulin thông qua phosphoryl hóa FOXO cũng làm thay đổi tỷ lệ hình thái cánh. Những phát hiện này cho thấy rằng sự truyền Buchnera hoạt động như một tín hiệu từ mẹ ảnh hưởng đến sự phát triển của cánh để đáp ứng với nhận thức về sự đông đúc, mở ra những hướng đi mới cho các chiến lược kiểm soát dịch hại.
  • The effects of drinking hydrogen-rich water for six weeks on exercise-related biomarkers in exercise-naïve men and women over 50 years following resistance training program: a randomized controlled pilot trial.
    • EN: This study investigated the effects of hydrogen-rich water (HRW) on exercise-related biomarkers in untrained adults over 50 following a 6-week resistance training program. The research found that HRW significantly increased serum free testosterone and cortisol levels, while reducing total and LDL cholesterol. Furthermore, HRW demonstrated superior performance compared to the control group in reducing biomarkers of acute muscle damage from exercise and showed a trend towards improved sleep quality. These findings suggest that HRW could be a safe and effective beverage to enhance training adaptations in older, previously untrained individuals.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của nước giàu hydro (HRW) lên các dấu ấn sinh học liên quan đến tập luyện ở người lớn trên 50 tuổi chưa từng tập luyện sau chương trình tập kháng lực kéo dài 6 tuần. Kết quả cho thấy HRW làm tăng đáng kể nồng độ testosterone tự do và cortisol trong huyết thanh, đồng thời giảm cholesterol toàn phần và LDL. Hơn nữa, HRW vượt trội hơn so với nhóm đối chứng trong việc giảm các dấu ấn sinh học tổn thương cơ cấp tính do tập luyện và cho thấy xu hướng cải thiện chất lượng giấc ngủ. Những phát hiện này cho thấy HRW có thể là một thức uống an toàn và hiệu quả để tăng cường khả năng thích nghi với tập luyện ở những người lớn tuổi chưa từng tập luyện trước đây.