Chào mừng bạn đến với Website NGHIÊN CỨU BÀO CHẾ THUỐC
Rất nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi đang chờ đợi bạn
Ưu đãi lớn dành cho thành viên mới
  • 5
  • Giỏ hàng

    Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Regenerative Research Papers (EN-VI) - 2025-06-18

18/06/2025
Admin
Post Banner

  • Body mass index and weight changes in patients with HER2-positive early breast cancer: A sub-analysis of the APHINITY trial.
    • EN: This study investigated the impact of Body Mass Index (BMI) on the prognosis of patients with HER2-positive early breast cancer within the APHINITY trial. The research found that patients who were overweight/obese at baseline had significantly worse invasive disease-free survival, distant recurrence-free interval, and overall survival compared to those with underweight/normal weight. Interestingly, weight changes at 2 years post-randomization did not correlate with clinical outcomes. These findings suggest that baseline BMI is an important prognostic factor in HER2-positive early breast cancer and may influence treatment strategies. This highlights the need for further research into weight management interventions to improve outcomes for overweight/obese patients with this type of cancer.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của chỉ số khối cơ thể (BMI) lên tiên lượng của bệnh nhân ung thư vú giai đoạn sớm HER2 dương tính trong thử nghiệm APHINITY. Kết quả cho thấy bệnh nhân thừa cân/béo phì tại thời điểm ban đầu có tỷ lệ sống không bệnh xâm lấn, khoảng thời gian không tái phát xa và tỷ lệ sống sót tổng thể thấp hơn đáng kể so với những người có cân nặng thiếu/bình thường. Điều thú vị là sự thay đổi cân nặng sau 2 năm kể từ khi phân ngẫu nhiên không tương quan với kết quả lâm sàng. Những phát hiện này cho thấy BMI ban đầu là một yếu tố tiên lượng quan trọng trong ung thư vú giai đoạn sớm HER2 dương tính và có thể ảnh hưởng đến các chiến lược điều trị. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của các nghiên cứu sâu hơn về các biện pháp can thiệp quản lý cân nặng để cải thiện kết quả cho bệnh nhân thừa cân/béo phì mắc loại ung thư này.
  • A New Analytical LC-MS/MS Method for Determination of Eight Standard Nitrosamines (NDMA, NMBA, NDEA, NEIPA, NDIPA, NMPA, NDPA, NDBA) in a Commercial Small Molecule Drug Product Capsules and its Active Pharmaeceutical Ingredient for Treatment of Fabry: A Rare Disease.
    • EN: This study developed and validated a sensitive LC-MS/MS method for quantifying eight nitrosamine impurities in an API and drug product used to treat Fabry disease. The method, utilizing a C18 column and gradient separation, achieved high resolution and specificity, meeting ICH Q2 (R1) guidelines for validation parameters. Results showed excellent linearity, recovery, and repeatability, with all NAs below the quantitation limit in confirmatory testing. This validated method enables the elimination of routine nitrosamine testing while adhering to FDA and EMA safety regulations, ensuring patient safety and regulatory compliance.
    • VI: Nghiên cứu này đã phát triển và thẩm định một phương pháp LC-MS/MS có độ nhạy cao để định lượng tám tạp chất nitrosamine trong một API và dược phẩm được sử dụng để điều trị bệnh Fabry. Phương pháp này, sử dụng cột C18 và phân tách gradient, đạt được độ phân giải và độ đặc hiệu cao, đáp ứng các hướng dẫn ICH Q2 (R1) về các thông số thẩm định. Kết quả cho thấy độ tuyến tính, độ thu hồi và độ lặp lại tuyệt vời, với tất cả các NA đều dưới giới hạn định lượng trong các thử nghiệm khẳng định. Phương pháp đã được thẩm định này cho phép loại bỏ việc kiểm tra nitrosamine thường quy đồng thời tuân thủ các quy định an toàn của FDA và EMA, đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và tuân thủ quy định.
  • Trends in adverse drug reaction reporting in eight selected countries after the implementation of new pharmacovigilance regulation in 2012: a joinpoint regression analysis.
    • EN: This study aimed to analyze trends in adverse drug reaction (ADR) reporting across several countries between 2012 and 2022, focusing on the impact of consumer reporting systems. The research found a significant increase in overall ADR reporting in most countries, alongside a decrease in the ratio of healthcare professional (HCP) to consumer reports, suggesting greater consumer involvement. However, the ratio of serious to non-serious ADR reports decreased in some countries, indicating a shift in the nature of reported reactions. These findings highlight the growing role of consumers in pharmacovigilance and underscore the need for further research and interventions to improve ADR reporting systems. The most frequently reported medications included vaccines, immunosuppressants, antineoplastic agents, antibacterials and antithrombotic agents.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phân tích xu hướng báo cáo các phản ứng có hại của thuốc (ADR) ở một số quốc gia trong giai đoạn 2012 đến 2022, tập trung vào tác động của hệ thống báo cáo từ người tiêu dùng. Nghiên cứu phát hiện sự gia tăng đáng kể trong báo cáo ADR tổng thể ở hầu hết các quốc gia, cùng với sự giảm tỷ lệ báo cáo từ chuyên gia y tế (HCP) so với báo cáo từ người tiêu dùng, cho thấy sự tham gia lớn hơn của người tiêu dùng. Tuy nhiên, tỷ lệ báo cáo ADR nghiêm trọng so với không nghiêm trọng đã giảm ở một số quốc gia, cho thấy sự thay đổi về bản chất của các phản ứng được báo cáo. Những phát hiện này nhấn mạnh vai trò ngày càng tăng của người tiêu dùng trong công tác cảnh giác dược và nhấn mạnh sự cần thiết của các nghiên cứu và can thiệp tiếp theo để cải thiện hệ thống báo cáo ADR. Các loại thuốc được báo cáo thường xuyên nhất bao gồm vắc-xin, thuốc ức chế miễn dịch, thuốc chống ung thư, thuốc kháng khuẩn và thuốc chống huyết khối.
  • A nitroalkene derivative of salicylate, SANA, induces creatine-dependent thermogenesis and promotes weight loss.
    • EN: This research aimed to develop a new treatment for obesity-related metabolic dysfunction, identifying SANA, a nitroalkene derivative, as a promising candidate. Preclinical studies showed SANA reduces liver steatosis and insulin resistance by boosting mitochondrial respiration and creatine-dependent energy expenditure in adipose tissue. A Phase 1A/B clinical trial demonstrated SANA's safety and tolerability in healthy and overweight/obese volunteers. The trial also revealed beneficial effects on body weight and glucose management within a short treatment period. SANA's unique mechanism of action as a creatine-dependent energy expenditure activator suggests its potential as a novel therapeutic for "diabesity."
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển phương pháp điều trị mới cho rối loạn chuyển hóa liên quan đến béo phì, xác định SANA, một dẫn xuất nitroalkene, là một ứng cử viên đầy hứa hẹn. Các nghiên cứu tiền lâm sàng cho thấy SANA làm giảm gan nhiễm mỡ và kháng insulin bằng cách tăng cường hô hấp ty thể và tiêu hao năng lượng phụ thuộc creatine trong mô mỡ. Một thử nghiệm lâm sàng Giai đoạn 1A/B đã chứng minh tính an toàn và khả năng dung nạp của SANA ở những người tình nguyện khỏe mạnh và thừa cân/béo phì. Thử nghiệm cũng cho thấy những tác động có lợi đối với cân nặng và kiểm soát đường huyết trong một khoảng thời gian điều trị ngắn. Cơ chế hoạt động độc đáo của SANA như một chất kích hoạt tiêu hao năng lượng phụ thuộc creatine cho thấy tiềm năng của nó như một liệu pháp mới cho "diabesity" (béo phì kèm tiểu đường).
  • Enrichment and detection of aflatoxin B1 in feed samples using magnetic solid-phase extraction materials with GMA as an adsorption inducer.
    • EN: This study developed a new magnetic solid-phase extraction material (Fe3O4@UIO-66@GMA) for quickly and effectively isolating and detecting aflatoxin B1 (AFB1) in animal feed. The material leverages magnetic properties for easy separation and a metal-organic framework for high adsorption capacity, enhanced by glycidyl methacrylate to improve selectivity. Testing showed rapid (15 min) and efficient AFB1 adsorption with a high capacity (18.51 mg/g). Spike recovery experiments demonstrated its effectiveness in complex feed samples, making it a promising tool for monitoring AFB1 in food and feed industries.
    • VI: Nghiên cứu này đã phát triển một vật liệu chiết pha rắn từ tính mới (Fe3O4@UIO-66@GMA) để cô lập và phát hiện nhanh chóng và hiệu quả aflatoxin B1 (AFB1) trong thức ăn chăn nuôi. Vật liệu này tận dụng các đặc tính từ tính để dễ dàng tách chiết và một khung kim loại-hữu cơ để có khả năng hấp phụ cao, được tăng cường bởi glycidyl methacrylate để cải thiện tính chọn lọc. Thử nghiệm cho thấy sự hấp phụ AFB1 nhanh chóng (15 phút) và hiệu quả với dung lượng cao (18,51 mg/g). Các thí nghiệm phục hồi spiked sample đã chứng minh hiệu quả của nó trong các mẫu thức ăn phức tạp, biến nó thành một công cụ đầy hứa hẹn để theo dõi AFB1 trong ngành công nghiệp thực phẩm và thức ăn chăn nuôi.
  • Cardiovascular risk associated with the use of cannabis and cannabinoids: a systematic review and meta-analysis.
    • EN: This study aimed to investigate the link between cannabis use and major adverse cardiovascular events (MACE) such as heart attack, stroke, and cardiovascular death. A systematic review and meta-analysis of 24 studies revealed a statistically significant association between cannabis use and an increased risk of ACS, stroke, and cardiovascular death. Specifically, cannabis use was associated with a heightened risk for each of these outcomes. These findings suggest a potential cardiovascular risk associated with cannabis use. The researchers propose increased awareness and vigilance for cannabis users presenting with cardiovascular issues.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích điều tra mối liên hệ giữa việc sử dụng cần sa và các biến cố tim mạch bất lợi nghiêm trọng (MACE) như đau tim, đột quỵ và tử vong do tim mạch. Một đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp của 24 nghiên cứu đã tiết lộ mối liên hệ có ý nghĩa thống kê giữa việc sử dụng cần sa và tăng nguy cơ ACS, đột quỵ và tử vong do tim mạch. Cụ thể, việc sử dụng cần sa có liên quan đến việc tăng nguy cơ cho từng kết quả này. Những phát hiện này cho thấy nguy cơ tim mạch tiềm ẩn liên quan đến việc sử dụng cần sa. Các nhà nghiên cứu đề xuất tăng cường nhận thức và cảnh giác đối với những người sử dụng cần sa có các vấn đề về tim mạch.
  • Minimum Data Set and Metadata for Active Vaccine Safety Surveillance: Systematic Review.
    • EN: This research defines the minimum data scope needed for association studies in vaccine safety, aiming to provide a framework for implementing Active Vaccine Safety Surveillance (AVSS) systems, particularly in low- and middle-income countries. The study systematically reviewed existing research to develop a 4D Minimum Data Set (MDS) framework, encompassing vaccine details, outcomes, demographics, and covariates. Results identified key variables for COVID-19 vaccines and maternal populations, highlighting the need for standardized data collection and comprehensive metadata. The proposed MDS offers practical guidance for AVSS implementation and contributes to strengthening global vaccine safety.
    • VI: Nghiên cứu này xác định phạm vi dữ liệu tối thiểu cần thiết cho các nghiên cứu liên kết về an toàn vắc-xin, nhằm cung cấp một khung tham chiếu cho việc triển khai các hệ thống Giám sát An toàn Vắc-xin Chủ động (AVSS), đặc biệt ở các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình. Nghiên cứu đã rà soát một cách có hệ thống các nghiên cứu hiện có để phát triển một khung Bộ Dữ Liệu Tối Thiểu (MDS) 4D, bao gồm thông tin chi tiết về vắc-xin, kết quả, dữ liệu nhân khẩu học và các biến đồng hành. Kết quả xác định các biến quan trọng cho vắc-xin COVID-19 và các quần thể bà mẹ, nhấn mạnh sự cần thiết của việc thu thập dữ liệu tiêu chuẩn hóa và siêu dữ liệu toàn diện. MDS được đề xuất cung cấp hướng dẫn thiết thực cho việc triển khai AVSS và góp phần tăng cường an toàn vắc-xin toàn cầu.
  • Breaking down malaria outbreak: A multidisciplinary approach in a border village of French Guiana.
    • EN: This study investigated the factors contributing to persistent malaria transmission in an isolated, high-transmission area in French Guiana. Researchers conducted surveys in Trois-Palétuviers, collecting data on malaria prevalence, behavior, and mosquito populations. Results showed high malaria prevalence in 2017 and 2018, despite near-universal bed net use, though bed nets were often improperly maintained. Anopheles darlingi, the primary malaria vector, was most abundant in the evening and early morning, suggesting exposure before bedtime. The study highlights the need for nuanced understanding of local environmental and behavioral factors and continuous surveillance to improve targeted malaria interventions, including education on proper net use and more effective vector control strategies.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra các yếu tố góp phần vào sự lây truyền dai dẳng của bệnh sốt rét ở một khu vực có tỷ lệ lây nhiễm cao, biệt lập ở Guiana thuộc Pháp. Các nhà nghiên cứu đã thực hiện các cuộc khảo sát ở Trois-Palétuviers, thu thập dữ liệu về tỷ lệ mắc bệnh sốt rét, hành vi và quần thể muỗi. Kết quả cho thấy tỷ lệ mắc bệnh sốt rét cao vào năm 2017 và 2018, mặc dù gần như tất cả mọi người đều sử dụng màn, nhưng màn thường không được bảo quản đúng cách. Anopheles darlingi, vector truyền bệnh sốt rét chính, xuất hiện nhiều nhất vào buổi tối và sáng sớm, cho thấy sự phơi nhiễm trước giờ đi ngủ. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết phải hiểu rõ hơn về các yếu tố môi trường và hành vi địa phương, và giám sát liên tục để cải thiện các can thiệp sốt rét có mục tiêu, bao gồm giáo dục về cách sử dụng màn đúng cách và các chiến lược kiểm soát vector hiệu quả hơn.
  • Quantitative evaluation and obstacle factor diagnosis of drug regulatory capacity in China.
    • EN: This study aimed to quantitatively assess China's drug regulatory capacity to improve the regulatory system, enhance local effectiveness, and reduce regional disparities. A comprehensive indicator system was developed encompassing resource acquisition, function performance, learning and development, performance level, and Internet application. Analysis revealed significant regional differences in comprehensive indicators and resource acquisition, with learning development and functional performance identified as major obstacle factors. The findings highlight the need for tailored improvement plans to achieve balanced and efficient drug regulation across regions in China.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm định lượng năng lực quản lý dược phẩm của Trung Quốc để cải thiện hệ thống quản lý, nâng cao hiệu quả tại địa phương và giảm sự khác biệt giữa các khu vực. Một hệ thống chỉ số toàn diện đã được xây dựng bao gồm khả năng thu hút nguồn lực, hiệu quả chức năng, học hỏi và phát triển, mức độ hiệu suất và ứng dụng Internet. Phân tích cho thấy sự khác biệt đáng kể giữa các khu vực về các chỉ số tổng hợp và khả năng thu hút nguồn lực, trong đó học hỏi và phát triển, hiệu quả chức năng được xác định là những yếu tố cản trở chính. Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết của các kế hoạch cải thiện phù hợp để đạt được sự cân bằng và hiệu quả trong quản lý dược phẩm trên khắp các khu vực ở Trung Quốc.
  • Obstetric and newborn outcomes of mothers with and without HIV infection in Anaka general hospital in Northern Uganda.
    • EN: This study investigated the impact of HIV infection on obstetric and neonatal outcomes at a rural hospital in Uganda. Analyzing 914 delivery records, researchers found a significantly higher risk of congenital anomalies among infants born to HIV-positive women compared to HIV-negative women. However, other maternal and neonatal outcomes showed no significant difference between the two groups. These findings highlight the need for enhanced prenatal monitoring and fetal screening for HIV-positive pregnant women, particularly those on dolutegravir-based antiretroviral therapy. Further prospective studies are recommended to explore the potential link between dolutegravir, maternal factors, and congenital anomalies.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của nhiễm HIV lên các kết quả sản khoa và sơ sinh tại một bệnh viện nông thôn ở Uganda. Phân tích 914 hồ sơ sinh, các nhà nghiên cứu phát hiện nguy cơ dị tật bẩm sinh cao hơn đáng kể ở trẻ sơ sinh có mẹ nhiễm HIV so với trẻ sơ sinh có mẹ không nhiễm HIV. Tuy nhiên, các kết quả khác liên quan đến mẹ và trẻ sơ sinh không cho thấy sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm. Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết phải tăng cường theo dõi trước sinh và sàng lọc thai nhi cho phụ nữ mang thai nhiễm HIV, đặc biệt là những người đang điều trị bằng liệu pháp kháng virus dựa trên dolutegravir. Các nghiên cứu tiền cứu sâu hơn được khuyến nghị để khám phá mối liên hệ tiềm năng giữa dolutegravir, các yếu tố của mẹ và dị tật bẩm sinh.
  • Detection and prevalence of antimicrobial resistance genes in multidrug-resistant and extensively drug-resistant Staphylococcus and Streptococcus species isolated from raw buffalo milk in subclinical mastitis.
    • EN: This study aimed to determine the prevalence and antimicrobial resistance profiles of Staphylococcus and Streptococcus species in raw buffalo milk from subclinical mastitis (SCM) cases in Bangladesh. The research revealed high SCM prevalence rates in buffaloes and a significant presence of multidrug-resistant (MDR) and extensively drug-resistant (XDR) strains of these bacteria. The dominant species identified were Staphylococcus aureus, Streptococcus uberis, and Streptococcus dysgalactiae, with high resistance against ampicillin and nalidixic acid but susceptibility to tetracycline and trimethoprim-sulfamethoxazole. These findings emphasize the urgent need for enhanced disease management and monitoring practices in Bangladesh to safeguard animal health and reduce the potential transmission of antimicrobial-resistant bacteria to humans through contaminated milk.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định tỷ lệ hiện nhiễm và đặc điểm kháng kháng sinh của các loài Staphylococcus và Streptococcus trong sữa trâu thô từ các trường hợp viêm vú cận lâm sàng (SCM) ở Bangladesh. Nghiên cứu đã phát hiện tỷ lệ hiện nhiễm SCM cao ở trâu và sự hiện diện đáng kể của các chủng vi khuẩn kháng đa thuốc (MDR) và kháng rộng rãi (XDR). Các loài chiếm ưu thế được xác định là Staphylococcus aureus, Streptococcus uberis và Streptococcus dysgalactiae, với khả năng kháng cao đối với ampicillin và nalidixic acid, nhưng nhạy cảm với tetracycline và trimethoprim-sulfamethoxazole. Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết cấp bách về việc tăng cường các biện pháp quản lý và giám sát dịch bệnh ở Bangladesh để bảo vệ sức khỏe động vật và giảm nguy cơ lây truyền vi khuẩn kháng kháng sinh sang người thông qua sữa bị ô nhiễm.
  • Global Perspectives on Coronary Artery Disease: The Emerging Role of miRNAs.
    • EN: This review examines the role of microRNAs (miRNAs) in the development and progression of coronary artery disease (CAD), focusing on their influence on endothelial dysfunction, smooth muscle cell activity, and inflammation. The review highlights the potential of circulating miRNAs as non-invasive biomarkers for early CAD detection and as therapeutic targets. Over 50 miRNAs have been identified as regulators of vascular homeostasis and CAD progression, affecting processes like plaque development and vascular repair. While promising, translating miRNA research into clinical applications faces challenges related to delivery, specificity, and off-target effects. The research aims to pave the way for miRNA-based therapies for improved CAD management and patient outcomes.
    • VI: Bài tổng quan này xem xét vai trò của microRNA (miRNA) trong sự phát triển và tiến triển của bệnh động mạch vành (CAD), tập trung vào ảnh hưởng của chúng đối với rối loạn chức năng nội mạc, hoạt động của tế bào cơ trơn và viêm nhiễm. Bài tổng quan nhấn mạnh tiềm năng của các miRNA tuần hoàn như những dấu ấn sinh học không xâm lấn để phát hiện CAD sớm và làm mục tiêu điều trị. Hơn 50 miRNA đã được xác định là chất điều hòa sự cân bằng nội môi mạch máu và sự tiến triển của CAD, ảnh hưởng đến các quá trình như phát triển mảng bám và phục hồi mạch máu. Mặc dù đầy hứa hẹn, việc chuyển dịch nghiên cứu miRNA sang ứng dụng lâm sàng phải đối mặt với những thách thức liên quan đến phương thức phân phối, tính đặc hiệu và các tác dụng ngoài mục tiêu. Nghiên cứu này nhằm mục đích mở đường cho các liệu pháp dựa trên miRNA để cải thiện việc quản lý CAD và kết quả điều trị cho bệnh nhân.
  • Clinical observation of pyogenic granuloma treated with combined long-pulse 1064nm Nd: YAG laser and pulsed CO2 laser photodynamic therapy.
    • EN: This study investigated the effectiveness and safety of combining long-pulse 1064nm Nd: YAG laser and pulsed CO2 laser with aminolevulinic acid hydrochloride photodynamic therapy for treating pyogenic granuloma. The research found a 100% cure rate and total effectiveness after a single treatment in 20 patients, with no infections, ulcers, or scars. Mild pigmentation was the only observed side effect, resolving within a month, and no recurrences were reported. These results suggest that this combined therapy is a highly effective and safe treatment option for pyogenic granuloma, offering improved patient outcomes.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tính hiệu quả và an toàn của việc kết hợp laser Nd: YAG 1064nm xung dài và laser CO2 xung với liệu pháp quang động sử dụng aminolevulinic acid hydrochloride để điều trị u hạt sinh mủ. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ chữa khỏi 100% và hiệu quả toàn diện chỉ sau một lần điều trị ở 20 bệnh nhân, không có nhiễm trùng, loét hoặc sẹo. Sạm da nhẹ là tác dụng phụ duy nhất được ghi nhận, tự khỏi trong vòng một tháng, và không có tái phát. Những kết quả này cho thấy rằng liệu pháp kết hợp này là một lựa chọn điều trị hiệu quả và an toàn cao cho u hạt sinh mủ, mang lại kết quả điều trị tốt hơn cho bệnh nhân.
  • Systemic exposure and bioavailability of delgocitinib cream in adults with moderate to severe Chronic Hand Eczema.
    • EN: This study aimed to evaluate the systemic absorption of delgocitinib cream in adults with chronic hand eczema (CHE) compared to oral administration in healthy adults. The researchers conducted a Phase 1 trial where CHE patients applied delgocitinib cream twice daily for a week and monitored drug levels in their blood. The results showed minimal systemic exposure to delgocitinib from the cream, significantly lower than that from oral administration, with good tolerability and no observed accumulation. These findings suggest a low risk of systemic side effects with topical delgocitinib cream, supporting its potential as a safe treatment option for CHE.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm đánh giá sự hấp thụ toàn thân của kem delgocitinib ở người lớn bị viêm da tay mãn tính (CHE) so với đường uống ở người lớn khỏe mạnh. Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một thử nghiệm Pha 1, trong đó bệnh nhân CHE bôi kem delgocitinib hai lần mỗi ngày trong một tuần và theo dõi nồng độ thuốc trong máu của họ. Kết quả cho thấy sự tiếp xúc toàn thân tối thiểu với delgocitinib từ kem, thấp hơn đáng kể so với đường uống, với khả năng dung nạp tốt và không quan sát thấy sự tích lũy thuốc. Những phát hiện này cho thấy nguy cơ tác dụng phụ toàn thân thấp khi sử dụng kem delgocitinib tại chỗ, hỗ trợ tiềm năng của nó như một lựa chọn điều trị an toàn cho CHE.
  • Risk Assessment, Detection and Control of Mutagenic Impurities in Pharmaceuticals: Emphasis on Nitrosamines.
    • EN: This research addresses the ongoing challenges of mutagenic nitrosamine and NDSRI impurities in pharmaceuticals, highlighting the inadequacy of current prediction, detection, and control methods. It emphasizes the complexity of their formation mechanisms and the limitations of existing mitigation strategies. The study advocates for a shift towards mechanistically informed risk management, coupled with advanced analytical techniques like LC-HRMS and GC-MS/MS for accurate quantification. The research also stresses the crucial role of in vivo studies, in addition to in silico and in vitro methods, for comprehensively characterizing the genotoxic and carcinogenic potential of these impurities, ultimately aiming to enhance impurity control and pharmaceutical safety.
    • VI: Nghiên cứu này giải quyết các thách thức liên tục của các tạp chất nitrosamine và NDSRI gây đột biến trong dược phẩm, nhấn mạnh sự không đầy đủ của các phương pháp dự đoán, phát hiện và kiểm soát hiện tại. Nó nhấn mạnh sự phức tạp của cơ chế hình thành của chúng và những hạn chế của các chiến lược giảm thiểu hiện có. Nghiên cứu ủng hộ sự thay đổi hướng tới quản lý rủi ro dựa trên cơ chế, kết hợp với các kỹ thuật phân tích tiên tiến như LC-HRMS và GC-MS/MS để định lượng chính xác. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò quan trọng của các nghiên cứu in vivo, ngoài các phương pháp in silico và in vitro, để mô tả toàn diện tiềm năng gây độc và gây ung thư của các tạp chất này, cuối cùng nhằm mục đích tăng cường kiểm soát tạp chất và an toàn dược phẩm.
  • A PEDOT:PSS-MWCNT-modified MEA platform with integrated electrical stimulation for enhanced maturation and drug screening of iPSC-cardiomyocytes.
    • EN: This research introduces a high-throughput microelectrode array (MEA) platform, enhanced with nanomaterial-modified electrodes and integrated electrical stimulation, for improved assessment of cardiomyocyte function. The modified electrodes significantly reduced impedance, improving signal quality. Electrical stimulation promoted cardiomyocyte maturation, evidenced by increased sarcomere length and connexin-43 expression. The platform was validated for cardiotoxicity screening using known ion channel modulators, demonstrating its potential as a valuable tool for drug development and disease modeling.
    • VI: Nghiên cứu này giới thiệu một nền tảng mảng vi điện cực (MEA) thông lượng cao, được tăng cường bằng các điện cực biến đổi vật liệu nano và tích hợp kích thích điện, để cải thiện đánh giá chức năng tế bào cơ tim. Các điện cực đã được sửa đổi giảm đáng kể trở kháng, cải thiện chất lượng tín hiệu. Kích thích điện thúc đẩy sự trưởng thành của tế bào cơ tim, bằng chứng là sự gia tăng chiều dài sarcomere và biểu hiện connexin-43. Nền tảng này đã được xác nhận để sàng lọc độc tính tim mạch bằng cách sử dụng các chất điều biến kênh ion đã biết, chứng minh tiềm năng của nó như một công cụ có giá trị cho phát triển thuốc và mô hình hóa bệnh tật.
  • A comparative study of 5-aminolevulinic acid photodynamic therapy and loop electrosurgical excision procedure in the treatment of cervical high grade squamous intraepithelial lesions.
    • EN: This study aimed to compare the effectiveness and safety of 5-Aminolevulinic Acid Photodynamic Therapy (5-ALA-PDT) and Loop Electrosurgical Excision Procedure (LEEP) for treating cervical high-grade squamous intraepithelial lesions (HSIL). The retrospective analysis of 116 patients revealed similar complete remission rates between the two groups after 12 months. While LEEP had a numerically higher remission rate, 5-ALA-PDT showed a higher HPV clearance rate and fewer adverse reactions like bleeding and cervical scarring. However, endocervical canal involvement was identified as a significant risk factor for 5-ALA-PDT treatment failure and persistent HPV infection. These findings suggest that 5-ALA-PDT could be a viable alternative to LEEP, especially when considering adverse effects, but careful consideration should be given to the presence of endocervical canal involvement.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm so sánh hiệu quả và độ an toàn của Liệu pháp quang động học axit 5-aminolevulinic (5-ALA-PDT) và Thủ thuật cắt bỏ vòng bằng điện (LEEP) trong điều trị tổn thương biểu mô vảy cổ tử cung giai đoạn cao (HSIL). Phân tích hồi cứu trên 116 bệnh nhân cho thấy tỷ lệ khỏi bệnh hoàn toàn tương tự giữa hai nhóm sau 12 tháng. Mặc dù LEEP có tỷ lệ khỏi bệnh cao hơn về mặt số học, 5-ALA-PDT cho thấy tỷ lệ loại bỏ HPV cao hơn và ít tác dụng phụ hơn như chảy máu và sẹo cổ tử cung. Tuy nhiên, sự xâm lấn ống cổ trong được xác định là một yếu tố nguy cơ đáng kể cho việc điều trị 5-ALA-PDT thất bại và nhiễm HPV dai dẳng. Những phát hiện này cho thấy 5-ALA-PDT có thể là một giải pháp thay thế khả thi cho LEEP, đặc biệt khi xem xét các tác dụng phụ, nhưng cần xem xét cẩn thận sự hiện diện của sự xâm lấn ống cổ trong.
  • Garsorasib, a KRAS G12C inhibitor, with or without cetuximab, an EGFR antibody, in colorectal cancer cohorts of a phase II trial in advanced solid tumors with KRAS G12C mutation.
    • EN: This study investigated the efficacy and safety of garsorasib, a KRAS G12C inhibitor, alone or in combination with cetuximab, in patients with KRAS G12C-mutated colorectal cancer (CRC). The phase II trial revealed that garsorasib monotherapy achieved an objective response rate of 19.2%, while the combination therapy significantly improved this rate to 45.2%. Both treatment approaches demonstrated high disease control rates and manageable safety profiles. These findings suggest that garsorasib, particularly when combined with cetuximab, represents a promising new treatment option for patients with advanced KRAS G12C-mutated CRC.
    • VI: Nghiên cứu này đánh giá hiệu quả và độ an toàn của garsorasib, một chất ức chế KRAS G12C, khi sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với cetuximab, ở bệnh nhân ung thư đại trực tràng (CRC) có đột biến KRAS G12C. Thử nghiệm pha II cho thấy đơn trị liệu bằng garsorasib đạt tỷ lệ đáp ứng khách quan là 19.2%, trong khi liệu pháp kết hợp đã cải thiện đáng kể tỷ lệ này lên 45.2%. Cả hai phương pháp điều trị đều cho thấy tỷ lệ kiểm soát bệnh cao và độ an toàn có thể kiểm soát được. Những phát hiện này cho thấy garsorasib, đặc biệt khi kết hợp với cetuximab, là một lựa chọn điều trị mới đầy hứa hẹn cho bệnh nhân CRC có đột biến KRAS G12C giai đoạn tiến triển.
  • Association of Rate-Control and Antiarrhythmic Medication Use and Risk of Ischemic Stroke and Death in Patients on Dialysis With Atrial Fibrillation.
    • EN: This study investigated the use of rate-control and antiarrhythmic medications for atrial fibrillation (AF) in dialysis patients and their association with stroke and death. The researchers analyzed data from over 2000 dialysis patients diagnosed with AF, finding that antiarrhythmic medications, both alone and combined with rate-control drugs, were associated with a lower risk of stroke and death compared to no medication. Rate-control medications alone did not show a significant association with the composite outcome. These findings suggest potential benefits of antiarrhythmic medications for AF management in dialysis patients, but the authors call for future randomized controlled trials to confirm these findings.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra việc sử dụng thuốc kiểm soát nhịp tim và thuốc chống loạn nhịp tim cho rung tâm nhĩ (AF) ở bệnh nhân lọc máu và mối liên hệ của chúng với đột quỵ và tử vong. Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu từ hơn 2000 bệnh nhân lọc máu được chẩn đoán mắc AF, phát hiện ra rằng thuốc chống loạn nhịp tim, cả khi dùng riêng lẻ và kết hợp với thuốc kiểm soát nhịp tim, có liên quan đến việc giảm nguy cơ đột quỵ và tử vong so với việc không dùng thuốc. Thuốc kiểm soát nhịp tim đơn thuần không cho thấy mối liên hệ đáng kể với kết quả tổng hợp. Những phát hiện này cho thấy lợi ích tiềm năng của thuốc chống loạn nhịp tim trong điều trị AF ở bệnh nhân lọc máu, nhưng các tác giả kêu gọi các thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên trong tương lai để xác nhận những phát hiện này.
  • Comprehensive post-marketing safety analysis of tildrakizumab: insights from the FDA adverse event reporting system.
    • EN: This study investigated the real-world safety profile of tildrakizumab for psoriasis using the FDA Adverse Event Reporting System (FAERS) database. Analyzing reports from 2018 to 2024, the researchers confirmed known adverse events and identified unexpected ones like urinary tract infections, herpes zoster, atrial fibrillation, and basal cell carcinoma. The findings highlight the importance of early monitoring for potential safety issues. While acknowledging the limitations of the FAERS database, the study suggests potential areas for further investigation in tildrakizumab's safe use and calls for prospective studies to validate the findings.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tính an toàn thực tế của tildrakizumab trong điều trị bệnh vẩy nến bằng cách sử dụng cơ sở dữ liệu Hệ thống Báo cáo Sự kiện Bất lợi của FDA (FAERS). Phân tích các báo cáo từ năm 2018 đến năm 2024, các nhà nghiên cứu đã xác nhận các tác dụng phụ đã biết và xác định các tác dụng phụ không mong muốn như nhiễm trùng đường tiết niệu, zona thần kinh, rung tâm nhĩ và ung thư tế bào đáy. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi sớm các vấn đề an toàn tiềm ẩn. Mặc dù thừa nhận những hạn chế của cơ sở dữ liệu FAERS, nghiên cứu gợi ý các lĩnh vực tiềm năng để nghiên cứu sâu hơn về việc sử dụng an toàn tildrakizumab và kêu gọi các nghiên cứu tiền cứu để xác nhận các phát hiện.
  • Long-Acting Factor XI Inhibition and Periprocedural Bleeding: An Analysis From AZALEA-TIMI 71.
    • EN: This study from the AZALEA-TIMI 71 trial examined periprocedural bleeding in atrial fibrillation patients treated with abelacimab, a novel long-acting factor XI inhibitor, compared to rivaroxaban. Results showed a low overall incidence of major or clinically relevant nonmajor bleeding during invasive procedures in both groups. Importantly, the periprocedural bleeding rate was numerically lower with abelacimab compared to rivaroxaban. Furthermore, bleeding rates remained low even when procedures were performed within 30 days of an abelacimab dose. These findings suggest that routine interruption of abelacimab may not be necessary for all invasive procedures, particularly those with low bleeding risk.
    • VI: Nghiên cứu này từ thử nghiệm AZALEA-TIMI 71 đã kiểm tra tình trạng chảy máu trong phẫu thuật ở bệnh nhân rung nhĩ được điều trị bằng abelacimab, một chất ức chế yếu tố XI tác dụng kéo dài mới, so với rivaroxaban. Kết quả cho thấy tỷ lệ chảy máu lớn hoặc không lớn có liên quan về mặt lâm sàng trong các thủ thuật xâm lấn ở cả hai nhóm đều thấp. Điều quan trọng là tỷ lệ chảy máu trong phẫu thuật thấp hơn về mặt số học ở nhóm abelacimab so với rivaroxaban. Hơn nữa, tỷ lệ chảy máu vẫn ở mức thấp ngay cả khi các thủ thuật được thực hiện trong vòng 30 ngày sau khi dùng abelacimab. Những phát hiện này cho thấy rằng việc ngừng sử dụng abelacimab thường xuyên có thể không cần thiết cho tất cả các thủ thuật xâm lấn, đặc biệt là các thủ thuật có nguy cơ chảy máu thấp.
  • Balloon Pulmonary Angioplasty for Chronic Thromboembolic Pulmonary Hypertension: Results of an International Multicenter Prospective Registry.
    • EN: This study aimed to evaluate the real-world effectiveness and safety of balloon pulmonary angioplasty (BPA) for chronic thromboembolic pulmonary hypertension (CTEPH) patients who are not eligible for pulmonary endarterectomy (PEA). Analyzing data from 500 patients across 18 international centers, the study found that BPA significantly improved hemodynamic parameters, functional capacity, and quality of life. Regional differences in patient characteristics and procedural details were observed, and predictors of complications during BPA were identified. Despite a complication rate of 33.9%, BPA demonstrated significant clinical benefits with no 30-day mortality, suggesting its potential as a valuable alternative treatment for inoperable CTEPH patients.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá hiệu quả và độ an toàn thực tế của nong mạch phổi bằng bóng (BPA) cho bệnh nhân tăng áp phổi do thuyên tắc huyết khối mãn tính (CTEPH) không đủ điều kiện phẫu thuật nội mạc động mạch phổi (PEA). Phân tích dữ liệu từ 500 bệnh nhân tại 18 trung tâm quốc tế, nghiên cứu cho thấy BPA cải thiện đáng kể các thông số huyết động, khả năng vận động và chất lượng cuộc sống. Sự khác biệt về đặc điểm bệnh nhân và chi tiết quy trình đã được quan sát thấy giữa các khu vực, và các yếu tố dự đoán biến chứng trong quá trình BPA đã được xác định. Mặc dù tỷ lệ biến chứng là 33,9%, BPA đã chứng minh những lợi ích lâm sàng đáng kể mà không có tử vong trong vòng 30 ngày, cho thấy tiềm năng của nó như một phương pháp điều trị thay thế có giá trị cho bệnh nhân CTEPH không thể phẫu thuật.
  • 10-Year and 30-Year Risks of Cardiovascular Disease in the U.S. Population.
    • EN: This study aimed to determine the long-term risks of total cardiovascular disease (CVD) in the U.S. population using the American Heart Association PREVENT equations. Researchers analyzed data from over 14,000 U.S. adults and found that a significant proportion have elevated 10- and 30-year risks of developing CVD, particularly among older adults, men, and Black and Hispanic populations. Specifically, two-thirds of middle-aged adults without existing CVD were found to have an elevated 30-year CVD risk. These findings highlight the urgent need for proactive and targeted CVD prevention strategies in the United States.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm xác định rủi ro dài hạn của bệnh tim mạch (CVD) tổng thể trong dân số Hoa Kỳ bằng cách sử dụng các phương trình PREVENT của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ. Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu từ hơn 14.000 người trưởng thành ở Hoa Kỳ và phát hiện ra rằng một tỷ lệ đáng kể có nguy cơ phát triển CVD cao trong 10 và 30 năm tới, đặc biệt là ở người lớn tuổi, nam giới và người da đen và gốc Tây Ban Nha. Cụ thể, hai phần ba số người trưởng thành trung niên không mắc CVD hiện tại được phát hiện có nguy cơ mắc CVD cao trong 30 năm. Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết cấp bách của các chiến lược phòng ngừa CVD chủ động và có mục tiêu ở Hoa Kỳ.
  • Hemorrhagic Stroke in Atrial Fibrillation: Trends in Incidence, Case Fatality, and Prior Oral Anticoagulation.
    • EN: This study investigated trends in hemorrhagic stroke (HS) incidence among patients with atrial fibrillation (AF) in Finland between 2009 and 2017, considering increasing oral anticoagulation (OAC) use and an aging population. The research found that the incidence rate of first-ever HS remained stable over the decade despite the increased use of OACs. The case fatality rate also remained consistent, with older age being associated with both higher incidence and fatality. These findings suggest that while OAC use has increased, it has not significantly impacted the overall incidence or short-term mortality of HS in AF patients, highlighting the persistent risk of HS in this population. Future research should investigate the reasons behind this stability and explore strategies to further reduce HS incidence in AF patients.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra xu hướng tỷ lệ mắc đột quỵ xuất huyết (HS) ở bệnh nhân rung tâm nhĩ (AF) tại Phần Lan từ năm 2009 đến 2017, có tính đến việc sử dụng thuốc chống đông máu đường uống (OAC) ngày càng tăng và dân số ngày càng già. Nghiên cứu phát hiện ra rằng tỷ lệ mắc HS lần đầu vẫn ổn định trong thập kỷ này mặc dù việc sử dụng OAC ngày càng tăng. Tỷ lệ tử vong do bệnh cũng duy trì ổn định, trong đó tuổi cao hơn có liên quan đến cả tỷ lệ mắc bệnh và tử vong cao hơn. Những phát hiện này cho thấy rằng mặc dù việc sử dụng OAC đã tăng lên, nhưng nó không ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ mắc hoặc tỷ lệ tử vong ngắn hạn của HS ở bệnh nhân AF, làm nổi bật nguy cơ HS dai dẳng ở nhóm dân số này. Nghiên cứu trong tương lai nên điều tra những lý do đằng sau sự ổn định này và khám phá các chiến lược để giảm hơn nữa tỷ lệ mắc HS ở bệnh nhân AF.
  • Association of Genetic Variants With Rivaroxaban Pharmacokinetics and Pharmacodynamics and Hemorrhage Risk Factors in Patients With Venous Thromboembolism.
    • EN: This study investigated the influence of genetic factors on the variability of rivaroxaban's pharmacokinetics and bleeding risk in venous thromboembolism patients. Researchers found that rivaroxaban plasma concentration correlates with anti-Factor Xa levels and coagulation parameters. Certain genetic polymorphisms in genes like cytochrome p4503A5, sushi domain-containing protein 3, and ATP-binding cassette transporters were associated with rivaroxaban concentrations and anti-Factor Xa levels, though significance diminished after correction. Anemia, pulmonary embolism, and a specific genotype of sushi domain-containing protein 3 were identified as hemorrhage risk factors. These findings suggest that pharmacogenetic monitoring and hemorrhage risk assessment could optimize rivaroxaban therapy, warranting further validation in larger, multicenter trials to confirm these genetic associations.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra ảnh hưởng của các yếu tố di truyền đến sự khác biệt trong dược động học và nguy cơ chảy máu của rivaroxaban ở bệnh nhân huyết khối tĩnh mạch. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng nồng độ rivaroxaban trong huyết tương tương quan với mức độ kháng yếu tố Xa và các thông số đông máu. Một số đa hình di truyền trong các gen như cytochrome p4503A5, protein chứa miền sushi 3 và các chất vận chuyển ATP-binding cassette có liên quan đến nồng độ rivaroxaban và mức độ kháng yếu tố Xa, mặc dù ý nghĩa giảm đi sau khi điều chỉnh. Thiếu máu, tắc mạch phổi và một kiểu gen cụ thể của protein chứa miền sushi 3 được xác định là các yếu tố nguy cơ xuất huyết. Những phát hiện này cho thấy rằng việc theo dõi dược di truyền và đánh giá nguy cơ xuất huyết có thể tối ưu hóa liệu pháp rivaroxaban, đồng thời cần xác nhận thêm trong các thử nghiệm đa trung tâm, quy mô lớn hơn để xác nhận các mối liên hệ di truyền này.
  • Therapeutic Drug Monitoring of Amikacin and Colistin in Patients with Multidrug-Resistant Gram-Negative Infections Using a Portable Plasmonic Biosensor.
    • EN: This research focuses on developing plasmonic biosensors for rapid and accurate therapeutic drug monitoring (TDM) of amikacin and colistin, crucial antibiotics used against multidrug-resistant bacteria. The biosensors demonstrate high sensitivity and specificity, enabling the quantification of these antibiotics in blood serum with minimal sample volume and processing. The results obtained from the biosensors showed a strong correlation with standard analytical methods, validating their accuracy. These portable and label-free biosensors offer a rapid turnaround time (under 20 minutes) and can be used at the point of care, facilitating personalized TDM and improving patient outcomes. This study paves the way for an integrated platform for real-time antibiotic TDM at the patient's bedside.
    • VI: Nghiên cứu này tập trung vào phát triển các cảm biến sinh học plasmonic để theo dõi nồng độ thuốc điều trị (TDM) nhanh chóng và chính xác của amikacin và colistin, những kháng sinh quan trọng được sử dụng để chống lại vi khuẩn kháng đa thuốc. Các cảm biến sinh học này thể hiện độ nhạy và độ đặc hiệu cao, cho phép định lượng các kháng sinh này trong huyết thanh máu với lượng mẫu và xử lý tối thiểu. Kết quả thu được từ các cảm biến sinh học cho thấy mối tương quan chặt chẽ với các phương pháp phân tích tiêu chuẩn, khẳng định độ chính xác của chúng. Các cảm biến sinh học di động và không gắn nhãn này cung cấp thời gian trả kết quả nhanh chóng (dưới 20 phút) và có thể được sử dụng tại điểm chăm sóc, tạo điều kiện cho TDM cá nhân hóa và cải thiện kết quả cho bệnh nhân. Nghiên cứu này mở đường cho một nền tảng tích hợp để TDM kháng sinh theo thời gian thực tại giường bệnh.
  • Antihypertensive Medication Timing and Cardiovascular Events and Death: The BedMed Randomized Clinical Trial.
    • EN: This study investigated whether taking blood pressure medication at bedtime, compared to in the morning, reduces the risk of major cardiovascular events and death in adults with hypertension. The multicenter, randomized trial involved over 3300 participants followed for a median of 4.6 years. The results showed that bedtime administration of antihypertensive medications was safe, but did not significantly reduce cardiovascular risk or all-cause hospitalizations/ED visits compared to morning administration. The study also found no difference in safety outcomes like falls, fractures, or cognitive decline between the two groups. Therefore, the timing of antihypertensive medication should be based on patient preference rather than aiming for reduced cardiovascular risk.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra xem việc uống thuốc huyết áp vào giờ đi ngủ, so với buổi sáng, có làm giảm nguy cơ mắc các biến cố tim mạch nghiêm trọng và tử vong ở người lớn bị tăng huyết áp hay không. Thử nghiệm ngẫu nhiên, đa trung tâm bao gồm hơn 3300 người tham gia được theo dõi trong khoảng thời gian trung bình là 4,6 năm. Kết quả cho thấy việc dùng thuốc hạ huyết áp vào giờ đi ngủ là an toàn, nhưng không làm giảm đáng kể nguy cơ tim mạch hoặc số lần nhập viện/cấp cứu so với việc dùng thuốc vào buổi sáng. Nghiên cứu cũng không tìm thấy sự khác biệt về các kết quả an toàn như té ngã, gãy xương hoặc suy giảm nhận thức giữa hai nhóm. Vì vậy, thời điểm dùng thuốc hạ huyết áp nên dựa trên sở thích của bệnh nhân thay vì hướng đến việc giảm nguy cơ tim mạch.
  • The efficacy and safety of rituximab in adult patients with steroid-dependent or frequent relapsing nephrotic syndrome: A retrospective study.
    • EN: This study investigated the efficacy and safety of rituximab in treating steroid-dependent and frequently relapsing nephrotic syndrome caused by minimal change disease and focal segmental glomerulosclerosis. The retrospective analysis of 94 patients showed that rituximab induced high remission rates and significantly reduced relapse frequency. The findings suggest that rituximab is a valuable treatment option for these challenging cases. Furthermore, the detection of anti-nephrin antibodies in a majority of patients hints at a potential biomarker. Future research should focus on refining treatment protocols and exploring the predictive value of biomarkers.
    • VI: Nghiên cứu này đánh giá hiệu quả và độ an toàn của rituximab trong điều trị hội chứng thận hư phụ thuộc steroid và tái phát thường xuyên do bệnh cầu thận thay đổi tối thiểu và xơ hóa cầu thận khu trú từng phần. Phân tích hồi cứu trên 94 bệnh nhân cho thấy rituximab mang lại tỷ lệ lui bệnh cao và giảm đáng kể tần suất tái phát. Kết quả cho thấy rituximab là một lựa chọn điều trị giá trị cho những trường hợp khó khăn này. Hơn nữa, việc phát hiện kháng thể anti-nephrin ở phần lớn bệnh nhân gợi ý một dấu ấn sinh học tiềm năng. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc tinh chỉnh các phác đồ điều trị và khám phá giá trị dự đoán của các dấu ấn sinh học.
  • Efficacy and Safety of Pasireotide in Insulinoma-Associated Hypoglycemia.
    • EN: This study systematically reviewed the efficacy and safety of pasireotide for treating hypoglycemia in insulinoma patients when surgery is not feasible. The review analyzed 17 cases and found that pasireotide led to complete resolution of hypoglycemia in 41% of patients, partial improvement in 23%, and no improvement in 35%. The response to pasireotide was significantly lower in patients with aggressive insulinomas and larger tumors. The findings suggest that pasireotide can be a valuable treatment option for refractory hypoglycemia, but alternative approaches are needed for aggressive cases, and earlier administration may improve outcomes.
    • VI: Nghiên cứu này đã tiến hành một đánh giá hệ thống về hiệu quả và độ an toàn của pasireotide trong điều trị hạ đường huyết ở bệnh nhân insulinoma khi phẫu thuật không khả thi. Đánh giá phân tích 17 ca bệnh và phát hiện ra rằng pasireotide đã dẫn đến giải quyết hoàn toàn tình trạng hạ đường huyết ở 41% bệnh nhân, cải thiện một phần ở 23% và không cải thiện ở 35%. Phản ứng với pasireotide thấp hơn đáng kể ở bệnh nhân insulinoma ác tính và khối u lớn hơn. Những phát hiện này cho thấy pasireotide có thể là một lựa chọn điều trị có giá trị cho chứng hạ đường huyết khó chữa, nhưng cần có các phương pháp tiếp cận thay thế cho các trường hợp ác tính và việc sử dụng thuốc sớm hơn có thể cải thiện kết quả.
  • Effectiveness of Dexamethasone for COVID-19 in Hospitalized Patients With Diabetes: A Retrospective Cohort Study.
    • EN: This study investigated the efficacy and safety of dexamethasone treatment in diabetic patients hospitalized with COVID-19. Using a retrospective analysis with propensity score matching, the researchers compared outcomes between patients with diabetes who received dexamethasone and those who did not. The study found no significant difference in survival rates or time to clinical improvement between the two groups. The findings suggest that dexamethasone did not significantly improve outcomes in diabetic patients with COVID-19, highlighting the need for further prospective research to confirm these results and explore potential mechanisms.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tính hiệu quả và an toàn của điều trị bằng dexamethasone ở bệnh nhân tiểu đường nhập viện vì COVID-19. Sử dụng phân tích hồi cứu với phương pháp so khớp điểm xu hướng, các nhà nghiên cứu so sánh kết quả giữa bệnh nhân tiểu đường được điều trị bằng dexamethasone và những người không được điều trị. Nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ sống sót hoặc thời gian cải thiện lâm sàng giữa hai nhóm. Các phát hiện cho thấy dexamethasone không cải thiện đáng kể kết quả ở bệnh nhân tiểu đường mắc COVID-19, nhấn mạnh sự cần thiết của các nghiên cứu tiền cứu để xác nhận những kết quả này và khám phá các cơ chế tiềm năng.