Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Pharmacogenomics Research Papers (EN-VI) - 2025-06-16
16/06/2025
Admin

- Treatment effects of human amnion-derived mesenchymal stem cells for skin lesions and metastatic pulmonary calcification in calciphylaxis patients - case series and literature review.
- EN: This study investigated the potential of human amnion-derived mesenchymal stem cells (hAMSCs) to treat calciphylaxis, a rare and often fatal condition associated with end-stage kidney disease, complicated by metastatic pulmonary calcification (MPC). The research followed three patients, assessing wound healing, skin symptoms, and MPC progression using various imaging techniques and quality of life assessments. While hAMSCs showed promise in treating skin lesions associated with calciphylaxis, their effectiveness in mitigating MPC varied, with one patient succumbing to respiratory failure despite treatment. The study highlights the need for early, non-invasive diagnosis of MPC and further research into optimizing hAMSC treatment regimens for this complex condition.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng của tế bào gốc trung mô có nguồn gốc từ màng ối người (hAMSCs) trong điều trị calciphylaxis, một tình trạng hiếm gặp và thường gây tử vong liên quan đến bệnh thận giai đoạn cuối, biến chứng do vôi hóa phổi di căn (MPC). Nghiên cứu theo dõi ba bệnh nhân, đánh giá quá trình lành vết thương, các triệu chứng trên da và sự tiến triển của MPC bằng nhiều kỹ thuật hình ảnh và đánh giá chất lượng cuộc sống. Mặc dù hAMSCs cho thấy nhiều hứa hẹn trong việc điều trị các tổn thương da liên quan đến calciphylaxis, nhưng hiệu quả của chúng trong việc giảm thiểu MPC là khác nhau, với một bệnh nhân tử vong vì suy hô hấp mặc dù đã được điều trị. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của chẩn đoán sớm, không xâm lấn MPC và nghiên cứu sâu hơn về việc tối ưu hóa phác đồ điều trị hAMSC cho tình trạng phức tạp này.
- PARP-1 as a novel target in endocrine-resistant breast cancer.
- EN: This study investigates the role of Poly (ADP-ribose) polymerase-1 (PARP-1) in endocrine therapy-resistant, estrogen receptor-positive breast cancer, particularly in cells with the ERα Y537S mutation. The researchers found that PARP-1 expression is upregulated by estrogen and that it facilitates the binding of ERα and its co-activator to target gene promoters. Inhibiting PARP-1 significantly reduced proliferation in breast cancer cells with both wild-type and mutated ERα, and reduced tumor growth in a mouse model. These findings suggest that PARP-1 could be a novel therapeutic target for overcoming endocrine therapy resistance in breast cancer.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của Poly (ADP-ribose) polymerase-1 (PARP-1) trong ung thư vú dương tính với thụ thể estrogen kháng liệu pháp nội tiết, đặc biệt ở các tế bào mang đột biến ERα Y537S. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng biểu hiện PARP-1 được tăng cường bởi estrogen và nó tạo điều kiện cho sự liên kết của ERα và đồng yếu tố của nó với vùng khởi động của các gen đích. Ức chế PARP-1 làm giảm đáng kể sự tăng sinh của tế bào ung thư vú mang cả ERα loại hoang dại và đột biến, đồng thời làm giảm sự phát triển của khối u trong mô hình chuột. Những phát hiện này cho thấy PARP-1 có thể là một mục tiêu điều trị mới để vượt qua tình trạng kháng liệu pháp nội tiết trong ung thư vú.
- Divergent prognostic utility of metabolic risk scores in large B-cell lymphoma subtypes: a real-world analysis.
- EN: This study investigates the applicability of metabolic risk scores, derived from PET/CT scans, in predicting prognosis for various large B-cell lymphoma (LBCL) subtypes beyond the commonly studied DLBCL, NOS. The researchers analyzed baseline PET/CT scans of patients with tNHL, DHL/THL, and PMBL, evaluating the prognostic performance of different metabolic risk scores. They found that the optimal risk score varied depending on the LBCL subtype, with IMPI showing promise for tNHL, MTV/WHO PS for DHL/THL, and the clinical PET score for PMBL. These findings suggest that subtype-specific metabolic models could improve risk stratification and personalized treatment strategies for LBCL patients.
- VI: Nghiên cứu này điều tra khả năng áp dụng các thang điểm rủi ro trao đổi chất, được suy ra từ quét PET/CT, trong việc dự đoán tiên lượng cho các phân nhóm u lympho tế bào B lớn (LBCL) khác nhau ngoài DLBCL, NOS thường được nghiên cứu. Các nhà nghiên cứu đã phân tích các quét PET/CT ban đầu của bệnh nhân mắc tNHL, DHL/THL và PMBL, đánh giá hiệu quả tiên lượng của các thang điểm rủi ro trao đổi chất khác nhau. Họ phát hiện ra rằng thang điểm rủi ro tối ưu khác nhau tùy thuộc vào phân nhóm LBCL, với IMPI cho thấy nhiều hứa hẹn cho tNHL, MTV/WHO PS cho DHL/THL và thang điểm PET lâm sàng cho PMBL. Những phát hiện này cho thấy rằng các mô hình trao đổi chất đặc trưng cho từng phân nhóm có thể cải thiện việc phân tầng rủi ro và các chiến lược điều trị cá nhân hóa cho bệnh nhân LBCL.
- Glioportal: a comprehensive transcriptomic resource unveiling ligand-mediated mesenchymal transition in glioblastoma.
- EN: This study establishes Glioportal, a GBM biobank with preclinical models and molecular data, to investigate GBM heterogeneity and cellular plasticity. Transcriptomic analysis identified key ligands, particularly TNF, that induce mesenchymal transition in GBM cells via STAT3 and NF-κB pathways, leading to increased invasiveness. Notably, silencing TNFRSF1A, a receptor activated by TNF, significantly improved survival in vivo. These findings highlight GBM's dependency on myeloid-derived ligands for mesenchymal traits and suggest that targeting these ligand-receptor interactions could be a promising therapeutic strategy to improve treatment response and prevent recurrence.
- VI: Nghiên cứu này thiết lập Glioportal, một ngân hàng sinh học GBM với các mô hình tiền lâm sàng và dữ liệu phân tử, để điều tra tính không đồng nhất và tính dẻo tế bào của GBM. Phân tích phiên mã đã xác định các phối tử quan trọng, đặc biệt là TNF, gây ra sự chuyển đổi trung mô trong tế bào GBM thông qua các con đường STAT3 và NF-κB, dẫn đến sự xâm lấn gia tăng. Đáng chú ý, việc làm im lặng TNFRSF1A, một thụ thể được kích hoạt bởi TNF, đã cải thiện đáng kể khả năng sống sót in vivo. Những phát hiện này nhấn mạnh sự phụ thuộc của GBM vào các phối tử có nguồn gốc từ dòng tủy để có được các đặc điểm trung mô và cho thấy rằng nhắm mục tiêu các tương tác phối tử-thụ thể này có thể là một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn để cải thiện phản ứng điều trị và ngăn ngừa tái phát.
- Divergent Evolution of Malignant Subclones Maintains a Balance Between Induced Aggressiveness and Intrinsic Drug Resistance in T Cell Cancer.
- EN: This study investigates the causes of treatment failure in leukemic cutaneous T-cell lymphoma (L-CTCL) patients, focusing on drug resistance. It reveals that most patients harbor multiple, genetically distinct cancer subclones with varying functionalities, despite expressing identical antigen receptors. These subclones differ in tissue homing, metabolism, and responses to external factors like Staphylococcus aureus and cancer drugs. The research demonstrates that while some subclones become resistant through divergent evolution, removing extrinsic stimuli can expose inherent vulnerabilities to cancer drugs. This mapping of subclones and targeting of vulnerabilities opens new avenues for personalized and more effective cancer treatments.
- VI: Nghiên cứu này điều tra nguyên nhân thất bại trong điều trị bệnh nhân u lympho tế bào T ở da dạng bạch cầu (L-CTCL), tập trung vào tình trạng kháng thuốc. Nghiên cứu phát hiện ra rằng hầu hết bệnh nhân mang nhiều dòng phụ ung thư riêng biệt về mặt di truyền với các chức năng khác nhau, mặc dù chúng biểu hiện các thụ thể kháng nguyên giống hệt nhau. Các dòng phụ này khác nhau về khả năng định vị mô, trao đổi chất và phản ứng với các yếu tố bên ngoài như Staphylococcus aureus và thuốc điều trị ung thư. Nghiên cứu chứng minh rằng mặc dù một số dòng phụ trở nên kháng thuốc thông qua sự tiến hóa khác biệt, việc loại bỏ các kích thích bên ngoài có thể phơi bày những điểm yếu vốn có đối với thuốc điều trị ung thư. Việc lập bản đồ các dòng phụ và nhắm mục tiêu vào các điểm yếu này mở ra những con đường mới cho các phương pháp điều trị ung thư cá nhân hóa và hiệu quả hơn.
- Refinement of histologic subtypes and identification of biomarkers linked to unfavorable prognosis in cholangiocarcinoma: The ENSCCA registries' framework for digital twin advancement.
- EN: This study investigated the clinical relevance of histological heterogeneity in cholangiocarcinoma (CCA) using a multicentric European registry. Researchers analyzed histological features, immunohistochemistry, CT scans, and spatial transcriptomics data from 293 patients. They found that a specific subtype of intrahepatic CCA, characterized by high mucin content (PASHIGH) in large bile ducts, was independently associated with significantly worse overall survival. This phenotype also exhibited distinct molecular and radiological characteristics. The study highlights the potential of using morphological subclasses for risk stratification and the registry as a platform for digital twin development in CCA management.
- VI: Nghiên cứu này đã điều tra tầm quan trọng lâm sàng của tính không đồng nhất về mặt mô học trong ung thư đường mật (CCA) bằng cách sử dụng một sổ đăng ký đa trung tâm ở châu Âu. Các nhà nghiên cứu đã phân tích các đặc điểm mô học, hóa mô miễn dịch, ảnh chụp CT và dữ liệu phiên mã không gian từ 293 bệnh nhân. Họ phát hiện ra rằng một loại phụ cụ thể của CCA trong gan, đặc trưng bởi hàm lượng mucin cao (PASHIGH) trong các ống mật lớn, có liên quan độc lập đến tỷ lệ sống sót tổng thể kém hơn đáng kể. Kiểu hình này cũng thể hiện các đặc điểm phân tử và X-quang khác biệt. Nghiên cứu nhấn mạnh tiềm năng sử dụng các phân lớp hình thái để phân tầng rủi ro và sổ đăng ký như một nền tảng để phát triển bản sao kỹ thuật số trong quản lý CCA.
- Obesity accelerates cardiovascular ageing.
- EN: This review investigates the interconnected roles of obesity and aging in the development of cardiovascular disease. It explores the shared molecular and cellular mechanisms between obesity and aging within the cardiovascular system, suggesting that obesity accelerates cardiovascular aging. The review highlights how weight reduction and metabolic interventions targeting obesity might protect against cardiovascular disease by antagonizing key aging processes. Ultimately, this work aims to provide a basis for developing new cardiovascular therapeutics that address the growing overlap of aging and obesity.
- VI: Bài tổng quan này nghiên cứu vai trò liên kết giữa béo phì và lão hóa trong sự phát triển của bệnh tim mạch. Nghiên cứu khám phá các cơ chế phân tử và tế bào chung giữa béo phì và lão hóa trong hệ tim mạch, cho thấy rằng béo phì đẩy nhanh quá trình lão hóa tim mạch. Bài tổng quan nhấn mạnh cách giảm cân và các can thiệp trao đổi chất nhắm vào béo phì có thể bảo vệ chống lại bệnh tim mạch bằng cách đối kháng các quá trình lão hóa quan trọng. Cuối cùng, công trình này hướng đến việc cung cấp cơ sở cho việc phát triển các liệu pháp tim mạch mới, giải quyết sự chồng chéo ngày càng tăng giữa lão hóa và béo phì.
- The hidden causes of pregnancy loss: a closer look.
- EN: This study aimed to identify the chromosomal abnormalities contributing to both early and late pregnancy loss to better understand the causes. Researchers analyzed over 2900 pregnancy loss cases using CNV-seq to detect chromosomal variants in products of conception. They found that chromosomal abnormalities were present in over 60% of first-trimester losses, primarily autosomal aneuploidy and monosomy X, while only 15.3% of second-trimester losses with ultrasound anomalies had such abnormalities, with a higher proportion involving pathogenic CNVs. The findings highlight the significant role of chromosomal abnormalities in pregnancy loss and can aid in genetic counseling and understanding the etiology of these events.
- VI: Nghiên cứu này nhằm xác định các bất thường nhiễm sắc thể góp phần gây ra sẩy thai sớm và muộn để hiểu rõ hơn về nguyên nhân. Các nhà nghiên cứu đã phân tích hơn 2900 trường hợp sẩy thai bằng cách sử dụng CNV-seq để phát hiện các biến thể nhiễm sắc thể trong sản phẩm thụ thai. Họ phát hiện ra rằng các bất thường nhiễm sắc thể có mặt trong hơn 60% các trường hợp sẩy thai trong tam cá nguyệt đầu tiên, chủ yếu là lệch bội nhiễm sắc thể thường và monosomy X, trong khi chỉ có 15,3% các trường hợp sẩy thai trong tam cá nguyệt thứ hai có bất thường siêu âm lại có những bất thường này, với tỷ lệ cao hơn liên quan đến CNV gây bệnh. Những phát hiện này nhấn mạnh vai trò quan trọng của các bất thường nhiễm sắc thể trong sẩy thai và có thể hỗ trợ tư vấn di truyền và hiểu rõ hơn về nguyên nhân của các sự kiện này.
- Mechanism of Fatty Acid Metabolism and Regulation by Lactate During Exercise in White Adipose and Skeletal Muscle Tissue: A Review.
- EN: This review investigates the role of lactate in regulating energy substrate utilization, particularly fat metabolism in white adipose and skeletal muscle tissues during exercise. The research highlights how lactate, through pathways like GPR81 and MCT1, influences cAMP/PKA signaling, adrenaline, and mitochondrial function, ultimately affecting lipid metabolism differently in these tissues. Lactate's concentration and exercise duration impact this regulation, and it's crucial in the lipid metabolism restructuring caused by long-term exercise, especially in browning white adipose tissue. Further research is needed to understand lactate's precise role in energy supply transitions and the deeper mechanisms of lipid metabolism regulation, paving the way for new treatments for metabolic diseases and personalized exercise prescriptions.
- VI: Tổng quan này nghiên cứu vai trò của lactate trong việc điều chỉnh sử dụng cơ chất năng lượng, đặc biệt là quá trình chuyển hóa chất béo trong mô mỡ trắng và mô cơ xương trong quá trình tập luyện. Nghiên cứu làm nổi bật cách lactate, thông qua các con đường như GPR81 và MCT1, ảnh hưởng đến tín hiệu cAMP/PKA, adrenaline và chức năng ty thể, cuối cùng ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa lipid khác nhau trong các mô này. Nồng độ lactate và thời gian tập luyện ảnh hưởng đến sự điều chỉnh này và nó rất quan trọng trong việc tái cấu trúc quá trình chuyển hóa lipid do tập luyện dài hạn gây ra, đặc biệt là trong việc làm nâu mô mỡ trắng. Nghiên cứu sâu hơn là cần thiết để hiểu rõ vai trò chính xác của lactate trong quá trình chuyển đổi cung cấp năng lượng và các cơ chế sâu hơn của việc điều chỉnh chuyển hóa lipid, mở đường cho các phương pháp điều trị mới cho các bệnh chuyển hóa và các đơn thuốc tập thể dục cá nhân hóa.
- Sodium chloride enhances suberization in seminal roots but does not affect cutinized leaf barriers in cultivated and wild barley.
- EN: This study investigated the salt tolerance mechanisms of a modern barley cultivar and a wild barley accession under increasing sodium chloride concentrations. Surprisingly, the wild accession with broader genetic variation did not exhibit superior salt tolerance compared to the modern cultivar. The research highlighted the importance of root endodermal suberization in response to salt stress, particularly at the root tip. Interestingly, the wild accession's lower suberization correlated with poorer growth performance. The findings suggest that an exodermis, rather than broader genetic diversity, might be a promising target for future barley breeding to enhance salt tolerance without hindering water uptake.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát cơ chế chịu mặn của một giống lúa mạch hiện đại và một giống lúa mạch dại trong điều kiện nồng độ natri clorua tăng dần. Đáng ngạc nhiên là giống lúa mạch dại với biến dị di truyền rộng hơn không cho thấy khả năng chịu mặn vượt trội so với giống hiện đại. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của sự suberin hóa nội bì rễ trong phản ứng với stress muối, đặc biệt ở chóp rễ. Điều thú vị là, sự suberin hóa thấp hơn của giống lúa mạch dại tương quan với hiệu suất sinh trưởng kém hơn. Kết quả cho thấy rằng lớp ngoại bì, thay vì sự đa dạng di truyền rộng hơn, có thể là một mục tiêu đầy hứa hẹn cho việc lai tạo lúa mạch trong tương lai để tăng cường khả năng chịu mặn mà không cản trở sự hấp thụ nước.
- Psychedelics, entactogens and psychoplastogens for depression and related disorders.
- EN: This research investigates rapidly acting antidepressants and anti-anxiety agents, including psychedelics, entactogens, and psychoplastogens, which show promise in treating major depressive disorder (MDD), treatment-resistant depression (TRD), PTSD, and generalized anxiety disorders (GAD). These drugs, such as psilocybin and MDMA, often target the 5-HT and monoamine systems, promoting neuroplasticity and correcting impaired neural networks associated with these disorders. The findings support a biological basis for MDD, GAD, and PTSD, highlighting their complexity as mixed biochemical, neurological, and neuroimmune disorders. Furthermore, network correction upon psychedelic treatment offers opportunities to serve as biomarkers for precision medicine trials. These insights pave the way for new therapeutic strategies targeting neuroplasticity and neural network function in the treatment of mental health disorders.
- VI: Nghiên cứu này điều tra các thuốc chống trầm cảm và chống lo âu tác dụng nhanh, bao gồm các chất gây ảo giác, chất tăng cường cảm xúc và chất kích thích thần kinh, cho thấy triển vọng trong việc điều trị rối loạn trầm cảm nặng (MDD), trầm cảm kháng trị (TRD), rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD) và rối loạn lo âu lan tỏa (GAD). Các loại thuốc này, chẳng hạn như psilocybin và MDMA, thường nhắm mục tiêu vào hệ thống 5-HT và monoamine, thúc đẩy tính dẻo dai của thần kinh và điều chỉnh các mạng lưới thần kinh bị suy yếu liên quan đến các rối loạn này. Các phát hiện ủng hộ cơ sở sinh học cho MDD, GAD và PTSD, làm nổi bật sự phức tạp của chúng như những rối loạn sinh hóa, thần kinh và miễn dịch thần kinh hỗn hợp. Hơn nữa, việc điều chỉnh mạng lưới sau khi điều trị bằng chất gây ảo giác mang lại cơ hội để phục vụ như các dấu ấn sinh học cho các thử nghiệm y học chính xác. Những hiểu biết sâu sắc này mở đường cho các chiến lược điều trị mới nhắm mục tiêu vào tính dẻo dai của thần kinh và chức năng mạng lưới thần kinh trong điều trị các rối loạn sức khỏe tâm thần.
- Shared and distinct adaptations to early-life exercise training based on inborn fitness.
- EN: This study investigates how early-life exercise training affects metabolic health in rats with genetically low (LCR) and high (HCR) cardiorespiratory fitness. The researchers found that voluntary wheel running (VWR) improved body composition and glucose tolerance in LCR rats, offsetting some of the negative metabolic effects of low fitness. However, the molecular adaptations in skeletal muscle and liver due to VWR differed significantly between LCR and HCR rats. These findings demonstrate that inborn fitness influences the body's response to exercise, suggesting the potential for personalized exercise interventions based on genetic predispositions.
- VI: Nghiên cứu này điều tra ảnh hưởng của việc tập thể dục sớm đối với sức khỏe trao đổi chất ở chuột có khả năng hô hấp tim mạch thấp (LCR) và cao (HCR) về mặt di truyền. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng việc chạy bánh xe tự nguyện (VWR) đã cải thiện thành phần cơ thể và khả năng dung nạp glucose ở chuột LCR, bù đắp một số tác động trao đổi chất tiêu cực của thể lực thấp. Tuy nhiên, những thay đổi phân tử trong cơ xương và gan do VWR khác biệt đáng kể giữa chuột LCR và HCR. Những phát hiện này chứng minh rằng thể lực bẩm sinh ảnh hưởng đến phản ứng của cơ thể đối với tập thể dục, gợi ý tiềm năng cho các can thiệp tập thể dục cá nhân hóa dựa trên khuynh hướng di truyền.
- Construction and validation of a chemokine-related gene signature associated with prognosis, clinical significance, and immune microenvironment characteristics in cervical cancer.
- EN: This study aimed to develop a prognostic model for cervical cancer based on chemokine-related genes to improve patient risk stratification and treatment guidance. Researchers identified a nine-gene signature associated with patient survival using data from The Cancer Genome Atlas (TCGA). High-risk patients identified by the model exhibited significantly shorter survival times and distinct immune cell infiltration patterns, suggesting potential differences in response to immunotherapy and chemotherapy. The developed nomogram integrating the gene signature and clinical factors demonstrated accurate survival prediction, offering a potential tool for personalized treatment strategies. This research highlights the promise of chemokine-related genes in enhancing prognostic accuracy and guiding therapeutic decisions in cervical cancer management.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một mô hình tiên lượng cho ung thư cổ tử cung dựa trên các gen liên quan đến chemokine để cải thiện phân tầng rủi ro bệnh nhân và hướng dẫn điều trị. Các nhà nghiên cứu đã xác định một bộ chín gen có liên quan đến khả năng sống sót của bệnh nhân bằng cách sử dụng dữ liệu từ The Cancer Genome Atlas (TCGA). Những bệnh nhân có nguy cơ cao được xác định bởi mô hình cho thấy thời gian sống sót ngắn hơn đáng kể và các kiểu xâm nhập tế bào miễn dịch khác biệt, cho thấy sự khác biệt tiềm năng trong phản ứng với liệu pháp miễn dịch và hóa trị. Biểu đồ dự đoán (nomogram) được phát triển, tích hợp bộ gen và các yếu tố lâm sàng, đã chứng minh độ chính xác dự đoán sống sót cao, cung cấp một công cụ tiềm năng cho các chiến lược điều trị cá nhân hóa. Nghiên cứu này nhấn mạnh tiềm năng của các gen liên quan đến chemokine trong việc tăng cường độ chính xác tiên lượng và hướng dẫn các quyết định điều trị trong quản lý ung thư cổ tử cung.
- Uncovering prognostic biomarkers through a pharmacovigilance study: the case of RDW.
- EN: This study investigates the relationship between Red cell distribution width (RDW) alterations and treatment outcomes in patients receiving PD-1 inhibitors, specifically pembrolizumab and nivolumab. Using pharmacovigilance data from EudraVigilance, the researchers analyzed individual case safety reports to identify potential associations. The findings revealed that pembrolizumab was associated with a higher probability of reporting hematological and inflammatory adverse events compared to nivolumab. This suggests that changes in RDW could potentially serve as a prognostic marker in patients undergoing ICI therapy. Further research is needed to validate these findings and explore the clinical utility of RDW monitoring during ICI treatment.
- VI: Nghiên cứu này điều tra mối liên hệ giữa những thay đổi về độ phân bố kích thước hồng cầu (RDW) và kết quả điều trị ở bệnh nhân sử dụng thuốc ức chế PD-1, cụ thể là pembrolizumab và nivolumab. Sử dụng dữ liệu cảnh giác dược từ EudraVigilance, các nhà nghiên cứu đã phân tích các báo cáo an toàn ca bệnh riêng lẻ để xác định các mối liên hệ tiềm năng. Kết quả cho thấy pembrolizumab có liên quan đến khả năng báo cáo cao hơn về các tác dụng phụ liên quan đến huyết học và viêm so với nivolumab. Điều này cho thấy rằng những thay đổi trong RDW có khả năng đóng vai trò là một dấu ấn tiên lượng ở bệnh nhân điều trị bằng liệu pháp ICI. Cần có thêm nghiên cứu để xác nhận những phát hiện này và khám phá tính hữu ích lâm sàng của việc theo dõi RDW trong quá trình điều trị ICI.
- β-catenin as a key regulator of the cisplatin response in tumor cells.
- EN: This review investigates the role of β-catenin, a key component of the WNT signaling pathway, in cisplatin (CDDP) resistance in cancer cells. The study highlights that β-catenin deregulation is associated with CDDP resistance, and its function is modulated by other signaling pathways and transcription factors. The research suggests that β-catenin primarily promotes CDDP resistance across various cancers. Ultimately, this review proposes β-catenin as a potential prognostic marker and therapeutic target for CDDP-resistant cancers, aiming to improve tumor therapy management.
- VI: Bài tổng quan này nghiên cứu vai trò của β-catenin, một thành phần chính của con đường tín hiệu WNT, trong việc kháng cisplatin (CDDP) ở tế bào ung thư. Nghiên cứu nhấn mạnh rằng sự rối loạn điều hòa của β-catenin có liên quan đến sự kháng CDDP, và chức năng của nó được điều chỉnh bởi các con đường tín hiệu và các yếu tố phiên mã khác. Nghiên cứu cho thấy β-catenin chủ yếu thúc đẩy sự kháng CDDP ở nhiều loại ung thư khác nhau. Cuối cùng, bài tổng quan này đề xuất β-catenin như một dấu ấn tiên lượng tiềm năng và là mục tiêu điều trị cho các bệnh ung thư kháng CDDP, nhằm cải thiện việc quản lý điều trị ung thư.
- Identification of CWH43 as a novel prognostic biomarker and therapeutic target in clear cell renal cell carcinoma by a multi-omics approach and correlation with autophagy progression.
- EN: This study investigates the role of the CWH43 gene in clear cell renal cell carcinoma (ccRCC) using multi-omics data. Researchers found that CWH43 expression is significantly lower in ccRCC tissues and correlates with advanced disease stages and poor patient survival. The analysis suggests CWH43 is involved in critical cancer pathways like autophagy and immune response, influencing tumor progression and immune evasion. Therefore, CWH43 could serve as a novel prognostic biomarker for ccRCC, potentially refining prognostic assessments and guiding personalized therapy. Further research will focus on the therapeutic potential of CWH43.
- VI: Nghiên cứu này khám phá vai trò của gen CWH43 trong ung thư tế bào thận sáng (ccRCC) bằng cách sử dụng dữ liệu đa omics. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng biểu hiện CWH43 giảm đáng kể trong các mô ccRCC và tương quan với giai đoạn bệnh tiến triển và tỷ lệ sống sót thấp của bệnh nhân. Phân tích cho thấy CWH43 tham gia vào các con đường ung thư quan trọng như autophagy và điều hòa phản ứng miễn dịch, ảnh hưởng đến sự tiến triển của khối u và sự trốn tránh miễn dịch. Do đó, CWH43 có thể đóng vai trò là một dấu ấn sinh học tiên lượng mới cho ccRCC, có khả năng tinh chỉnh các đánh giá tiên lượng và hướng dẫn các chiến lược điều trị cá nhân hóa. Nghiên cứu sâu hơn sẽ tập trung vào tiềm năng điều trị của CWH43.
- Serum cytokine levels towards precision medicine in Still's disease: a subanalysis of a randomized controlled trial of tocilizumab.
- EN: This study aimed to identify cytokine profiles that could predict the efficacy of tocilizumab, an IL-6 receptor inhibitor, in Still's disease patients. The analysis of cytokine levels before and during tocilizumab treatment revealed that baseline levels of IFN-γ and IL-1β were significantly higher in non-responders compared to responders. Moreover, non-responders also maintained high IFN-γ and IL-18 levels at week 52. These findings suggest that tocilizumab primarily targets the IL-6 pathway, and that elevated IFN-γ levels may indicate a limited response to IL-6 inhibition, highlighting the potential for personalized treatment strategies in Still's disease.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định các hồ sơ cytokine có thể dự đoán hiệu quả của tocilizumab, một chất ức chế thụ thể IL-6, ở bệnh nhân mắc bệnh Still. Phân tích nồng độ cytokine trước và trong quá trình điều trị bằng tocilizumab cho thấy nồng độ IFN-γ và IL-1β cơ bản cao hơn đáng kể ở những bệnh nhân không đáp ứng so với những bệnh nhân đáp ứng. Hơn nữa, những bệnh nhân không đáp ứng cũng duy trì nồng độ IFN-γ và IL-18 cao ở tuần thứ 52. Những phát hiện này cho thấy tocilizumab chủ yếu nhắm mục tiêu vào con đường IL-6 và rằng mức IFN-γ tăng cao có thể cho thấy phản ứng hạn chế với việc ức chế IL-6, nhấn mạnh tiềm năng cho các chiến lược điều trị cá nhân hóa trong bệnh Still.
- l-Cysteine Alleviates Peritoneal Fibrosis by Repressing PKM2 in Peritoneal Mesothelial Cells.
- EN: This study investigates the molecular mechanisms behind peritoneal fibrosis, a major complication of peritoneal dialysis (PD). Researchers found that the enzyme pyruvate kinase isozymes M2 (PKM2) is significantly elevated in mesothelial cells of long-term PD patients. PKM2 promotes the expression of transcription factor SNAI2 through histone acetylation, driving mesothelial-to-mesenchymal transition (MMT) and subsequent peritoneal fibrosis. Inhibition of PKM2 with l-cysteine effectively blocked this process and prevented PD-induced fibrosis. These findings suggest that targeting PKM2 could offer a new therapeutic approach for preventing and treating peritoneal fibrosis in PD patients.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế phân tử đằng sau xơ hóa phúc mạc, một biến chứng lớn của thẩm phân phúc mạc (PD). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng enzyme pyruvate kinase isozymes M2 (PKM2) tăng đáng kể trong tế bào trung biểu mô của bệnh nhân PD dài hạn. PKM2 thúc đẩy sự biểu hiện của yếu tố phiên mã SNAI2 thông qua acetyl hóa histone, thúc đẩy quá trình chuyển đổi trung biểu mô thành trung mô (MMT) và xơ hóa phúc mạc sau đó. Ức chế PKM2 bằng l-cysteine đã ngăn chặn hiệu quả quá trình này và ngăn ngừa xơ hóa do PD gây ra. Những phát hiện này cho thấy rằng việc nhắm mục tiêu PKM2 có thể cung cấp một phương pháp điều trị mới để ngăn ngừa và điều trị xơ hóa phúc mạc ở bệnh nhân PD.
- TW-7 Alleviate Apoptosis of Embryos Derived From Vitrified MII Oocytes by Downregulation of JNK Signaling in Mice.
- EN: This study investigates how the walnut-derived peptide TW-7 improves the development of vitrified mouse oocytes. RNA sequencing revealed that TW-7 treatment significantly reduced the expression of genes involved in cell death pathways, particularly apoptosis, which were upregulated by vitrification. Specifically, TW-7 downregulated JNK3 and p-JNK, key apoptosis-related proteins, in vitrified embryos. This downregulation, likely mediated by TW-7's antioxidant properties reducing oxidative stress, promotes embryonic development. The findings suggest TW-7 has potential applications in animal reproduction by mitigating the detrimental effects of cryopreservation.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cách peptide TW-7 từ quả óc chó cải thiện sự phát triển của noãn bào chuột được thủy tinh hóa. Phân tích giải trình tự RNA cho thấy việc xử lý bằng TW-7 làm giảm đáng kể sự biểu hiện của các gen liên quan đến các con đường gây chết tế bào, đặc biệt là quá trình apoptosis, vốn bị tăng cường bởi quá trình thủy tinh hóa. Cụ thể, TW-7 làm giảm JNK3 và p-JNK, các protein quan trọng liên quan đến quá trình apoptosis, trong phôi được thủy tinh hóa. Sự giảm điều hòa này, có khả năng được trung gian bởi đặc tính chống oxy hóa của TW-7 làm giảm căng thẳng oxy hóa, thúc đẩy sự phát triển của phôi. Những phát hiện này cho thấy TW-7 có tiềm năng ứng dụng trong sinh sản động vật bằng cách giảm thiểu các tác động bất lợi của quá trình bảo quản lạnh.
- α-Asarone Promotes Tendon-Bone Healing Through Regulating Dmp1 Transcription via Targeting Transcription Factor PPARG in BMSCs.
- EN: This study investigated the therapeutic potential of α-Asarone (αASA) in tendon-bone interface (TBI) healing using a mouse model. The results demonstrated that αASA significantly improved TBI biomechanics and osseointegration. Mechanistically, αASA enhanced osteogenic differentiation of bone marrow mesenchymal stem cells (BMSCs) by downregulating PPARG, which in turn increased Dmp1 transcription, a key regulator of bone mineralization. These findings suggest that αASA could be a promising therapeutic agent for enhancing TBI healing, providing a novel approach for treating tendon-bone injuries.
- VI: Nghiên cứu này đã khám phá tiềm năng điều trị của α-Asarone (αASA) trong việc phục hồi giao diện gân-xương (TBI) sử dụng mô hình chuột. Kết quả cho thấy αASA cải thiện đáng kể cơ sinh học và tích hợp xương của TBI. Về mặt cơ chế, αASA tăng cường biệt hóa tạo xương của tế bào gốc trung mô tủy xương (BMSCs) bằng cách giảm điều hòa PPARG, từ đó làm tăng phiên mã Dmp1, một yếu tố điều chỉnh chính của quá trình khoáng hóa xương. Những phát hiện này cho thấy αASA có thể là một tác nhân điều trị đầy hứa hẹn để tăng cường phục hồi TBI, cung cấp một phương pháp tiếp cận mới để điều trị các tổn thương gân-xương.
- Inhibition of Cholesterol Synthesis in T Cells Protects the Liver Against Steatosis, Inflammation, and Oxidative Stress in Metabolic Dysfunction-Associated Steatohepatitis.
- EN: This study investigates the role of CD8+ T cells and cholesterol metabolism in the progression of metabolic dysfunction-associated steatohepatitis (MASH) using a mouse model. The researchers found that CD8+ T cells infiltrate the liver in MASH, contributing to inflammation and liver damage, and that reducing their infiltration or inhibiting cholesterol synthesis within these cells alleviates MASH progression. Specifically, inhibiting cholesterol synthesis in T cells reduced hepatic steatosis, damage, and inflammation by mitigating oxidative stress. These findings suggest that targeting cholesterol metabolism in T cells could be a promising therapeutic strategy for MASH.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của tế bào T CD8+ và chuyển hóa cholesterol trong sự tiến triển của viêm gan nhiễm mỡ liên quan đến rối loạn chức năng trao đổi chất (MASH) bằng mô hình chuột. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng tế bào T CD8+ xâm nhập vào gan trong MASH, góp phần gây viêm và tổn thương gan, và việc giảm sự xâm nhập của chúng hoặc ức chế quá trình tổng hợp cholesterol bên trong các tế bào này làm giảm sự tiến triển của MASH. Đặc biệt, ức chế quá trình tổng hợp cholesterol trong tế bào T làm giảm tình trạng gan nhiễm mỡ, tổn thương và viêm bằng cách giảm căng thẳng oxy hóa. Những phát hiện này cho thấy rằng việc nhắm mục tiêu vào quá trình chuyển hóa cholesterol trong tế bào T có thể là một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn cho MASH.
- Characterization of m6A-Related Genes in Tumor-Associated Macrophages for Prognosis, Immunotherapy, and Drug Prediction in Lung Adenocarcinomas Based on Machine Learning Algorithms.
- EN: This study investigates the role of macrophage m6A-related genes (MMRGs) in lung adenocarcinoma (LUAD) and their impact on the tumor microenvironment. By analyzing single-cell transcriptomes and employing machine learning, the researchers identified 17 MMRGs associated with LUAD prognosis and developed a model to stratify patients into high- and low-risk groups. The study reveals that MMRG expression influences tumor immunity, stemness, and drug sensitivity. Several potential biomarkers (PIM3, HMGB2, DUSP2, NR4A2) and drug candidates (BRD9876, MK-1775) were identified, offering promising avenues for precision therapy. Experimental validation confirmed the expression of DUSP2 and NR4A2 in LUAD tissues, highlighting the potential of MMRGs as therapeutic targets.
- VI: Nghiên cứu này khám phá vai trò của các gen liên quan đến m6A ở đại thực bào (MMRG) trong ung thư biểu mô tuyến phổi (LUAD) và tác động của chúng lên môi trường vi mô khối u. Bằng cách phân tích phiên mã đơn bào và sử dụng học máy, các nhà nghiên cứu đã xác định được 17 MMRG liên quan đến tiên lượng LUAD và phát triển một mô hình để phân tầng bệnh nhân thành nhóm nguy cơ cao và thấp. Nghiên cứu cho thấy rằng sự biểu hiện của MMRG ảnh hưởng đến khả năng miễn dịch của khối u, khả năng gốc của tế bào ung thư và độ nhạy cảm với thuốc. Một số dấu ấn sinh học tiềm năng (PIM3, HMGB2, DUSP2, NR4A2) và các ứng cử viên thuốc (BRD9876, MK-1775) đã được xác định, mở ra những con đường đầy hứa hẹn cho liệu pháp chính xác. Thử nghiệm thực nghiệm đã xác nhận sự biểu hiện của DUSP2 và NR4A2 trong mô LUAD, làm nổi bật tiềm năng của MMRG như là các mục tiêu điều trị.
- METTL3 Modulates Radiation-Induced Cardiac Fibrosis via the Akt/mTOR Pathway.
- EN: This study investigates the role of the METTL3 enzyme in radiation-induced cardiac fibrosis (RICF), a major complication of thoracic radiotherapy. Researchers found that radiation exposure increases METTL3 expression in mouse hearts and cardiac fibroblasts, promoting fibroblast proliferation and differentiation into myofibroblasts via the Akt/mTOR signaling pathway. Specifically, METTL3 enhances the stability of Akt mRNA through m6A modification and interaction with IGF2BP1. Importantly, inhibiting METTL3 with STM2457 effectively reduced cardiac fibrosis in mice. These findings identify METTL3 as a key epigenetic regulator of RICF and suggest that targeting METTL3 could be a promising therapeutic strategy to protect the heart during radiotherapy.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của enzyme METTL3 trong xơ hóa tim do xạ trị (RICF), một biến chứng nghiêm trọng của xạ trị vùng ngực. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng phơi nhiễm phóng xạ làm tăng biểu hiện METTL3 trong tim chuột và nguyên bào sợi tim, thúc đẩy sự tăng sinh và biệt hóa của nguyên bào sợi thành nguyên bào sợi cơ thông qua con đường tín hiệu Akt/mTOR. Cụ thể, METTL3 tăng cường tính ổn định của mRNA Akt thông qua biến đổi m6A và tương tác với IGF2BP1. Quan trọng là, việc ức chế METTL3 bằng STM2457 đã làm giảm hiệu quả tình trạng xơ hóa tim ở chuột. Những phát hiện này xác định METTL3 là một chất điều hòa biểu sinh quan trọng của RICF và cho thấy rằng nhắm mục tiêu METTL3 có thể là một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn để bảo vệ tim trong quá trình xạ trị.
- Telomere length and oxidative stress in small cell lung cancer patients: changes through chemotherapy cycles compared to healthy controls.
- EN: This study investigated the relationship between leukocyte telomere length (LTL) and redox status with survival outcomes in small cell lung cancer (SCLC) patients undergoing chemotherapy. The research found that LTL and redox parameters, particularly PON1, differed significantly between SCLC patients and healthy controls, and also varied among patient subgroups at different stages of chemotherapy. Lower LTL and PON1 activity were associated with poorer survival. These findings suggest that LTL and PON1 could serve as non-invasive prognostic biomarkers for SCLC, potentially aiding in better patient stratification and personalized treatment strategies.
- VI: Nghiên cứu này điều tra mối liên hệ giữa độ dài telomere bạch cầu (LTL) và trạng thái oxy hóa khử với kết quả sống sót ở bệnh nhân ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC) đang điều trị hóa chất. Nghiên cứu phát hiện ra rằng LTL và các thông số oxy hóa khử, đặc biệt là PON1, khác biệt đáng kể giữa bệnh nhân SCLC và nhóm chứng khỏe mạnh, và cũng khác nhau giữa các nhóm bệnh nhân ở các giai đoạn hóa trị khác nhau. LTL thấp hơn và hoạt động PON1 thấp hơn có liên quan đến tỷ lệ sống sót kém hơn. Những phát hiện này cho thấy rằng LTL và PON1 có thể đóng vai trò là các dấu ấn sinh học tiên lượng không xâm lấn cho SCLC, có khả năng hỗ trợ phân tầng bệnh nhân tốt hơn và các chiến lược điều trị cá nhân hóa.
- Advancing Chinese Herbal Medicine Research Through Phosphoproteomics: A Review (2014-2024).
- EN: This review explores how phosphoproteomics is used to understand the mechanisms of action of traditional Chinese medicine (TCM). Phosphoproteomics, which studies protein phosphorylation, helps to unravel the complex interactions and multiple targets of herbal remedies. It has enhanced our understanding of how TCM affects the human body and how medicinal plants respond to stress. Integrating phosphoproteomics with other omics technologies provides a more comprehensive view of TCM efficacy, opening doors for improved clinical applications. This study highlights the significance of phosphoproteomics in advancing our knowledge of TCM's therapeutic effects and pharmacological mechanisms.
- VI: Bài tổng quan này khám phá cách thức phosphoproteomics được sử dụng để hiểu cơ chế hoạt động của y học cổ truyền Trung Quốc (TCM). Phosphoproteomics, nghiên cứu về quá trình phosphoryl hóa protein, giúp làm sáng tỏ các tương tác phức tạp và đa mục tiêu của các phương thuốc thảo dược. Nó đã nâng cao sự hiểu biết của chúng ta về cách TCM ảnh hưởng đến cơ thể con người và cách thực vật dược liệu phản ứng với căng thẳng. Việc tích hợp phosphoproteomics với các công nghệ omics khác cung cấp một cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả của TCM, mở ra cơ hội cho các ứng dụng lâm sàng được cải thiện. Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của phosphoproteomics trong việc nâng cao kiến thức của chúng ta về tác dụng điều trị và cơ chế dược lý của TCM.
- Inhibition Molecular Mechanism of α2 Adrenergic Receptor Activation by Antagonist.
- EN: This study aimed to determine the structural basis for how antagonist drugs interact with α2A and α2B adrenergic receptors (α2AAR, α2BAR). Using cryo-electron microscopy, the researchers solved the structures of α2AAR bound to phentolamine and α2BAR bound to phenoxybenzamine. These structures, combined with mutagenesis data, revealed key molecular details about ligand recognition and antagonism at these receptors. The findings provide a deeper understanding of adrenergic receptor modulation and may guide the design of new and improved α2AR/α2BAR antagonists.
- VI: Nghiên cứu này nhằm xác định cơ sở cấu trúc về cách các thuốc đối kháng tương tác với thụ thể adrenergic α2A và α2B (α2AAR, α2BAR). Sử dụng kính hiển vi điện tử lạnh (cryo-EM), các nhà nghiên cứu đã giải quyết cấu trúc của α2AAR liên kết với phentolamine và α2BAR liên kết với phenoxybenzamine. Các cấu trúc này, kết hợp với dữ liệu đột biến, đã tiết lộ các chi tiết phân tử quan trọng về sự nhận diện phối tử và cơ chế đối kháng tại các thụ thể này. Những phát hiện này cung cấp sự hiểu biết sâu sắc hơn về sự điều biến thụ thể adrenergic và có thể hướng dẫn việc thiết kế các chất đối kháng α2AR/α2BAR mới và cải tiến.
- GDF11 Alleviates Vascular Calcification in VitD3-Overloaded Mice Through Inhibition of Inflammatory NF-κB Signal.
- EN: This study investigates the role of Growth Differentiation Factor 11 (GDF11) in vascular calcification, a process linked to aging. The research found that GDF11 inhibits vascular calcification in vitro and in vivo by reducing the expression of bone-related molecules and suppressing the NF-κB signaling pathway. Specifically, GDF11 treatment decreased the levels of key NF-κB signaling molecules. These findings suggest that GDF11 could be a potential therapeutic target for preventing or treating vascular calcification by modulating the NF-κB signaling pathway.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của Yếu tố tăng trưởng và biệt hóa 11 (GDF11) trong quá trình vôi hóa mạch máu, một quá trình liên quan đến lão hóa. Kết quả nghiên cứu cho thấy GDF11 ức chế vôi hóa mạch máu trong ống nghiệm và in vivo bằng cách giảm biểu hiện của các phân tử liên quan đến xương và ức chế con đường tín hiệu NF-κB. Cụ thể, điều trị bằng GDF11 làm giảm mức độ của các phân tử tín hiệu NF-κB quan trọng. Những phát hiện này cho thấy GDF11 có thể là một mục tiêu điều trị tiềm năng để ngăn ngừa hoặc điều trị vôi hóa mạch máu bằng cách điều chỉnh con đường tín hiệu NF-κB.
- ALX/FPR2 Contributes to Serum Amyloid A-Induced Lung Neutrophil Recruitment Following Acute Ozone Exposure.
- EN: This study investigates the role of the ALX/FPR2 receptor in ozone (O3)-induced pulmonary inflammation, specifically focusing on the interaction between ALX/FPR2 and serum amyloid A (SAA). The research found that ALX/FPR2 knockout mice showed reduced neutrophil recruitment after O3 exposure, while also exhibiting increased pulmonary SAA expression. Furthermore, introducing SAA directly into the lungs of wild-type mice increased neutrophil recruitment, an effect absent in ALX/FPR2 knockout mice. These findings suggest that ALX/FPR2 signaling, triggered by SAA, plays a significant role in initiating neutrophil recruitment to the lungs following O3 exposure. This understanding can inform future strategies to mitigate O3-induced lung injury by targeting the ALX/FPR2-SAA pathway.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của thụ thể ALX/FPR2 trong phản ứng viêm phổi do ozone (O3) gây ra, đặc biệt tập trung vào tương tác giữa ALX/FPR2 và serum amyloid A (SAA). Nghiên cứu phát hiện ra rằng chuột loại bỏ ALX/FPR2 cho thấy sự giảm huy động bạch cầu trung tính sau khi tiếp xúc với O3, đồng thời biểu hiện SAA tăng cao trong phổi. Hơn nữa, việc đưa trực tiếp SAA vào phổi của chuột hoang dại làm tăng huy động bạch cầu trung tính, một tác động không thấy ở chuột loại bỏ ALX/FPR2. Những phát hiện này cho thấy tín hiệu ALX/FPR2, được kích hoạt bởi SAA, đóng một vai trò quan trọng trong việc khởi đầu sự huy động bạch cầu trung tính đến phổi sau khi tiếp xúc với O3. Sự hiểu biết này có thể cung cấp thông tin cho các chiến lược trong tương lai để giảm thiểu tổn thương phổi do O3 gây ra bằng cách nhắm mục tiêu vào con đường ALX/FPR2-SAA.
- Transcriptome analysis of insecticide resistance mechanisms in field populations of the bean flower thrips, Megalurothrips usitatus (Bagnall).
- EN: This study investigated insecticide resistance in the bean flower thrips (Megalurothrips usitatus) across different populations and explored the involvement of detoxification enzymes. The results revealed varying levels of resistance to several insecticides, with the XW population showing the highest resistance. Elevated activity of certain detoxification enzymes like cytochrome P450s and carboxylesterases was observed in resistant populations, and specific genes correlated with these enzyme activities were identified. RNA-seq analysis further highlighted key genes, particularly CYP450s and UGTs, involved in insecticide resistance. These findings are crucial for designing targeted pest management strategies to combat insecticide resistance in this damaging agricultural pest.
- VI: Nghiên cứu này điều tra khả năng kháng thuốc trừ sâu ở bọ trĩ hoa đậu (Megalurothrips usitatus) ở các quần thể khác nhau và khám phá vai trò của các enzyme giải độc. Kết quả cho thấy mức độ kháng khác nhau đối với một số loại thuốc trừ sâu, với quần thể XW thể hiện khả năng kháng cao nhất. Hoạt động tăng cao của một số enzyme giải độc như cytochrome P450s và carboxylesterases đã được quan sát thấy ở các quần thể kháng thuốc, và các gen cụ thể tương quan với hoạt động của các enzyme này đã được xác định. Phân tích RNA-seq tiếp tục làm nổi bật các gen quan trọng, đặc biệt là CYP450s và UGTs, liên quan đến khả năng kháng thuốc trừ sâu. Những phát hiện này rất quan trọng cho việc thiết kế các chiến lược quản lý dịch hại có mục tiêu để chống lại tình trạng kháng thuốc trừ sâu ở loài gây hại nông nghiệp nguy hiểm này.
- Baicalin inhibits conjugative transfer of multidrug-resistant plasmid RP4 by regulating autoinducer-2 transporter protein LsrB.
- EN: This study investigates the potential of baicalin, a quorum quenching (QQ) compound, to inhibit the conjugative transfer of antibiotic resistance genes (ARGs) using the RP4 plasmid model. The findings revealed that baicalin significantly reduced the conjugative transfer rate by interfering with the AI-2 quorum sensing (QS) system, specifically by binding to the LsrB protein and downregulating key genes involved in QS, bacterial aggregation, and conjugation. This interference disrupted the QS system, ultimately inhibiting plasmid transfer. These results offer a promising new avenue for combating the spread of antibiotic resistance by targeting QS mechanisms.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát tiềm năng của baicalin, một hợp chất ức chế tín hiệu quần thể (QQ), trong việc ức chế sự chuyển giao gene kháng kháng sinh (ARGs) bằng mô hình plasmid RP4. Kết quả cho thấy baicalin làm giảm đáng kể tốc độ chuyển giao bằng cách can thiệp vào hệ thống cảm nhận tín hiệu quần thể (QS) AI-2, cụ thể là bằng cách liên kết với protein LsrB và điều chỉnh giảm các gene quan trọng liên quan đến QS, sự tập hợp vi khuẩn và sự tiếp hợp. Sự can thiệp này phá vỡ hệ thống QS, cuối cùng ức chế sự chuyển giao plasmid. Những kết quả này cung cấp một hướng đi mới đầy hứa hẹn để chống lại sự lây lan của kháng kháng sinh bằng cách nhắm mục tiêu vào cơ chế QS.
- Strain and sex differences in chloromethylisothiazolinone and methylisothiazolinone-induced lung injury in mice.
- EN: This study aimed to investigate the variability in respiratory toxicity induced by the CMIT/MIT mixture across different mouse strains (BALB/c and C57BL/6) and sexes. The researchers found that C57BL/6 mice, both male and female, exhibited significant lung injury, characterized by eosinophil infiltration, elevated Th2 cytokines, and lung fibrosis, upon repeated CMIT/MIT exposure. Female BALB/c mice showed similar, albeit less severe, lung damage, while male BALB/c mice displayed a different inflammatory profile with minimal histopathological changes. These results demonstrate that C57BL/6 mice are more susceptible to CMIT/MIT-induced lung injury due to their inherent genetic predisposition towards eosinophil and Th2-mediated immune responses, highlighting the importance of considering strain and sex differences in toxicological assessments.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích điều tra sự khác biệt về độc tính hô hấp do hỗn hợp CMIT/MIT gây ra giữa các dòng chuột (BALB/c và C57BL/6) và giới tính khác nhau. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng chuột C57BL/6, cả đực và cái, đều biểu hiện tổn thương phổi đáng kể, đặc trưng bởi sự xâm nhập của bạch cầu ái toan, tăng cytokine Th2 và xơ phổi, khi tiếp xúc lặp đi lặp lại với CMIT/MIT. Chuột BALB/c cái cho thấy tổn thương phổi tương tự, mặc dù ít nghiêm trọng hơn, trong khi chuột BALB/c đực thể hiện một đặc điểm viêm khác biệt với những thay đổi mô bệnh học tối thiểu. Những kết quả này chứng minh rằng chuột C57BL/6 dễ bị tổn thương phổi do CMIT/MIT gây ra hơn do khuynh hướng di truyền vốn có đối với phản ứng miễn dịch qua trung gian bạch cầu ái toan và Th2, làm nổi bật tầm quan trọng của việc xem xét sự khác biệt về dòng và giới tính trong đánh giá độc tính.
- URB597 downregulates DJ-1 expression in the mouse striatum and induces neurodegeneration.
- EN: This study investigated the effect of URB597 on DJ-1, a protein crucial for neuronal protection and linked to Parkinson's disease. Screening a library of small molecules, researchers found that URB597 binds to and reduces DJ-1 protein levels, leading to decreased cell survival and impaired mitochondrial function under oxidative stress. URB597 treatment in mice resulted in motor deficits and loss of dopaminergic neurons. These results suggest that suppressing DJ-1 expression is detrimental to neuronal function and reveal a connection between DJ-1 and protein acetylation. This research highlights the importance of DJ-1 for neuronal survival and provides insights into potential risks associated with pharmacological agents affecting its expression.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của URB597 lên DJ-1, một protein quan trọng cho sự bảo vệ tế bào thần kinh và liên quan đến bệnh Parkinson. Bằng cách sàng lọc thư viện các phân tử nhỏ, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng URB597 liên kết và làm giảm mức protein DJ-1, dẫn đến giảm khả năng sống sót của tế bào và suy giảm chức năng ty thể trong điều kiện stress oxy hóa. Điều trị bằng URB597 ở chuột gây ra các khiếm khuyết vận động và mất tế bào thần kinh dopaminergic. Những kết quả này cho thấy rằng việc ức chế biểu hiện DJ-1 gây bất lợi cho chức năng thần kinh và tiết lộ mối liên hệ giữa DJ-1 và sự acetyl hóa protein. Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của DJ-1 đối với sự sống còn của tế bào thần kinh và cung cấp những hiểu biết sâu sắc về những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến các tác nhân dược lý ảnh hưởng đến sự biểu hiện của nó.
- Target complement factor H / serum amyloid a signaling in trichloroethylene-induced immune kidney injury.
- EN: This study aimed to clarify the role of complement factor H (CFH) in trichloroethylene (TCE)-induced immune kidney injury. Findings showed that TCE exposure in mice increased acute-phase proteins and activated the complement system. TNFα and IFNγ were found to regulate CFH expression and secretion in kidney cells, with CFH protecting endothelial barrier function. Furthermore, CFH deficiency led to increased serum amyloid A1 (SAA1) and activation of the TLR2/NF-κB pathway, indicating CFH's protective role against inflammation in TCE-induced kidney injury. These results suggest that targeting the CFH/SAA1 pathway could be a potential therapeutic strategy for TCE-related kidney diseases.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích làm rõ vai trò của yếu tố bổ thể H (CFH) trong tổn thương thận do trichloroethylene (TCE) gây ra. Kết quả cho thấy phơi nhiễm TCE ở chuột làm tăng protein phản ứng pha cấp và kích hoạt hệ thống bổ thể. TNFα và IFNγ được phát hiện có khả năng điều chỉnh sự biểu hiện và bài tiết CFH trong tế bào thận, với CFH bảo vệ chức năng hàng rào nội mô. Hơn nữa, thiếu hụt CFH dẫn đến sự gia tăng serum amyloid A1 (SAA1) và kích hoạt con đường TLR2/NF-κB, cho thấy vai trò bảo vệ của CFH chống lại tình trạng viêm trong tổn thương thận do TCE gây ra. Những kết quả này gợi ý rằng nhắm mục tiêu vào con đường CFH/SAA1 có thể là một chiến lược điều trị tiềm năng cho các bệnh thận liên quan đến TCE.
- Study on the role of miR-10b-3p as SASP in exosomes of premature senescent hepatocytes induced by hexavalent chromium.
- EN: This study investigates how chronic exposure to low concentrations of Cr(VI) contributes to liver disease by examining the senescence-associated secretory phenotype (SASP) in liver cells. Researchers found that exosomes released from Cr(VI)-induced senescent liver cells (S-L02) contained high levels of miR-10b-3p, a microRNA. This miR-10b-3p suppressed the proliferation of normal and senescent liver cells but promoted the growth, migration, and invasion of hepatocellular carcinoma (HCC) cells by targeting PHLPP2 and activating the Akt pathway. This research identifies a key mechanism by which Cr(VI) promotes liver cancer, offering a potential therapeutic target for Cr(VI)-related hepatic carcinoma.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cách thức tiếp xúc mãn tính với nồng độ thấp Cr(VI) góp phần vào bệnh gan bằng cách kiểm tra kiểu hình bài tiết liên quan đến sự lão hóa (SASP) trong tế bào gan. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng exosomes được giải phóng từ tế bào gan lão hóa do Cr(VI) gây ra (S-L02) chứa hàm lượng cao miR-10b-3p, một microRNA. miR-10b-3p này ức chế sự tăng sinh của tế bào gan bình thường và lão hóa nhưng thúc đẩy sự tăng trưởng, di cư và xâm lấn của tế bào ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) bằng cách nhắm mục tiêu PHLPP2 và kích hoạt con đường Akt. Nghiên cứu này xác định một cơ chế quan trọng mà Cr(VI) thúc đẩy ung thư gan, cung cấp một mục tiêu điều trị tiềm năng cho ung thư biểu mô gan liên quan đến Cr(VI).
- Fine particulate matter (PM2.5) induces microRNA-192-5p causing glomerular damage.
- EN: This study investigates the role of PM2.5 air pollution in the pathogenesis of membranous glomerulonephritis (MGN). The research found that PM2.5 exposure in vitro (podocytes), in vivo (zebrafish and mice) caused upregulation of microRNA-192-5p, downregulation of nephronectin, and upregulation of PLA2R1, key features associated with MGN. Furthermore, PM2.5 induced glomerular damage, edema, and proteinuria in animal models, suggesting inflammatory and oxidative stress pathways are involved. These findings provide evidence for a causal link between air pollution and MGN, highlighting the potential for targeting microRNA-192-5p in future therapeutic strategies.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của ô nhiễm không khí PM2.5 trong sự phát triển bệnh viêm cầu thận màng (MGN). Nghiên cứu phát hiện ra rằng việc tiếp xúc với PM2.5 trong ống nghiệm (tế bào podocyte) và trong cơ thể sống (cá ngựa vằn và chuột) đã gây ra sự tăng biểu hiện của microRNA-192-5p, giảm biểu hiện của nephronectin và tăng biểu hiện của PLA2R1, những đặc điểm quan trọng liên quan đến MGN. Hơn nữa, PM2.5 gây ra tổn thương cầu thận, phù nề và protein niệu ở mô hình động vật, cho thấy các con đường gây viêm và stress oxy hóa có liên quan. Những phát hiện này cung cấp bằng chứng về mối liên hệ nhân quả giữa ô nhiễm không khí và MGN, nhấn mạnh tiềm năng nhắm mục tiêu vào microRNA-192-5p trong các chiến lược điều trị trong tương lai.
- Effect of legacy and emerging pollutants on genome-wide methylation patterns in black hake (Merluccius polli) natural populations.
- EN: This study investigated the epigenetic effects of non-essential metals (As, Cd, Hg, Pb) and microplastics on Benguela hake in a West African fishing area. Using epiRADseq, researchers identified significant differentially methylated loci associated with each pollutant despite moderate pollution levels. Elevated lead levels were linked to reduced fish condition, and differentially methylated loci were connected to pathways related to stress responses like immune function. Specifically, changes in NLRC3, a gene involved in innate immunity, were found for all pollutants. The findings demonstrate that even moderate pollutant concentrations can induce detectable epigenetic changes in wild fish populations, highlighting the sensitivity of epigenetic markers for environmental monitoring.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động biểu sinh của các kim loại không thiết yếu (As, Cd, Hg, Pb) và vi nhựa lên cá tuyết Benguela ở khu vực đánh bắt cá Tây Phi. Sử dụng epiRADseq, các nhà nghiên cứu đã xác định được các vị trí metyl hóa khác biệt đáng kể liên quan đến từng chất ô nhiễm mặc dù mức độ ô nhiễm ở mức trung bình. Mức độ chì cao có liên quan đến tình trạng cá giảm sút, và các vị trí metyl hóa khác biệt có liên quan đến các con đường liên quan đến phản ứng căng thẳng như chức năng miễn dịch. Đặc biệt, những thay đổi trong NLRC3, một gen liên quan đến miễn dịch bẩm sinh, đã được tìm thấy cho tất cả các chất ô nhiễm. Những phát hiện này chứng minh rằng ngay cả nồng độ chất ô nhiễm vừa phải cũng có thể gây ra những thay đổi biểu sinh có thể phát hiện được ở quần thể cá hoang dã, làm nổi bật độ nhạy của các dấu ấn biểu sinh trong việc giám sát môi trường.
- Crucial role of the Pht1;4 Gene in Sb(V) tolerance and uptake in Arabidopsis thaliana.
- EN: This study investigates how plants absorb antimony (Sb(V)) and its impact on their health using Arabidopsis thaliana mutants. The research found that a Pht1;4 knockout mutant (M-P4) exhibited greater tolerance to Sb(V) and absorbed less of it compared to the wild-type plants. Specifically, M-P4 showed longer roots, lower oxidative stress, and reduced Sb(V) transport across cell membranes. This demonstrates that Pht1;4 plays a significant role in Sb(V) uptake in plants, offering insights for developing plants resistant to Sb(V) contamination and for phytoremediation strategies.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cách thực vật hấp thụ antimon (Sb(V)) và ảnh hưởng của nó đến sức khỏe của chúng bằng cách sử dụng các đột biến Arabidopsis thaliana. Nghiên cứu phát hiện ra rằng một đột biến loại bỏ gen Pht1;4 (M-P4) thể hiện khả năng chịu đựng Sb(V) tốt hơn và hấp thụ ít hơn so với cây hoang dại. Cụ thể, M-P4 cho thấy rễ dài hơn, ít căng thẳng oxy hóa hơn và giảm vận chuyển Sb(V) qua màng tế bào. Điều này chứng minh rằng Pht1;4 đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ Sb(V) ở thực vật, cung cấp thông tin chi tiết để phát triển các loại cây có khả năng kháng ô nhiễm Sb(V) và cho các chiến lược xử lý ô nhiễm bằng thực vật (phytoremediation).
- Mechanism of miR-143 regulating ERK5 signaling pathway-mediated manganese-induced striatal neuronal apoptosis.
- EN: This study investigates the role of microRNAs in manganese-induced neuronal apoptosis, focusing on the striatum region of the brain. The researchers found that manganese exposure increased miR-143 expression, which in turn promoted apoptosis in striatal neurons. They further discovered that miR-143 negatively regulates ERK5, and its overexpression inhibits the ERK5 signaling pathway, leading to increased Bax and Caspase-3 expression and exacerbated apoptosis. These findings suggest that targeting miR-143 and the ERK5 pathway could be a potential therapeutic strategy for mitigating manganese-induced neurotoxicity.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của các microRNA trong quá trình apoptosis tế bào thần kinh do mangan gây ra, tập trung vào vùng vân não. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng tiếp xúc với mangan làm tăng biểu hiện miR-143, từ đó thúc đẩy quá trình apoptosis trong các tế bào thần kinh vân não. Họ cũng phát hiện ra rằng miR-143 điều chỉnh tiêu cực ERK5 và việc biểu hiện quá mức của nó ức chế con đường tín hiệu ERK5, dẫn đến tăng biểu hiện Bax và Caspase-3 và làm trầm trọng thêm quá trình apoptosis. Những phát hiện này cho thấy rằng nhắm mục tiêu miR-143 và con đường ERK5 có thể là một chiến lược điều trị tiềm năng để giảm thiểu độc tính thần kinh do mangan gây ra.
- Expression of carboxylesterase and paraoxonase in the placenta and their association with chlorpyrifos exposure during pregnancy.
- EN: This study investigates the impact of environmental pesticide exposure, specifically chlorpyrifos (CP), on placental esterase activity in pregnant women residing in rural (RG) and urban (UG) areas. The research found significantly higher CP levels in the placentas of women in the RG, accompanied by decreased carboxylesterase (CES) activity and increased paraoxonase (PON) activity. Gene and protein expression analyses revealed that CP exposure in the RG led to upregulated expression of CES1, CES2, and PON2. These findings suggest that pesticide exposure during pregnancy can modulate placental esterase activity, warranting further research into the long-term health consequences for both mothers and children.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của việc tiếp xúc với thuốc trừ sâu trong môi trường, đặc biệt là chlorpyrifos (CP), lên hoạt động của esterase ở nhau thai của phụ nữ mang thai sống ở khu vực nông thôn (RG) và thành thị (UG). Nghiên cứu phát hiện nồng độ CP cao hơn đáng kể trong nhau thai của phụ nữ ở RG, đi kèm với sự giảm hoạt động của carboxylesterase (CES) và tăng hoạt động của paraoxonase (PON). Phân tích biểu hiện gen và protein cho thấy việc tiếp xúc với CP ở RG dẫn đến sự biểu hiện tăng lên của CES1, CES2 và PON2. Những phát hiện này cho thấy việc tiếp xúc với thuốc trừ sâu trong thời kỳ mang thai có thể điều chỉnh hoạt động của esterase ở nhau thai, đòi hỏi nghiên cứu sâu hơn về những hậu quả sức khỏe lâu dài cho cả mẹ và con.
- Arsenic-induced circASXL1 regulates 16HBE cell proliferation through the P65 signaling axis.
- EN: This study investigates the role of circASXL1 in arsenic-induced lung cell proliferation. Researchers found that arsenic exposure increases circASXL1 expression in lung cells, and that reducing circASXL1 levels promotes cell proliferation by activating STAT3 and P65 signaling pathways. Further analysis suggests STAT3 activation may drive P65 transcriptional activity, leading to increased expression of genes promoting cell survival. Importantly, combining arsenic with circASXL1 knockdown attenuated proliferation and P65 activation. The findings identify the arsenic-circASXL1 axis as a crucial regulator of STAT3/P65 signaling, potentially offering new therapeutic targets for arsenic-related lung diseases.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của circASXL1 trong sự tăng sinh tế bào phổi do arsen gây ra. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng việc tiếp xúc với arsen làm tăng biểu hiện circASXL1 trong tế bào phổi, và việc giảm mức circASXL1 thúc đẩy sự tăng sinh tế bào bằng cách kích hoạt các con đường tín hiệu STAT3 và P65. Phân tích sâu hơn cho thấy sự kích hoạt STAT3 có thể thúc đẩy hoạt động phiên mã P65, dẫn đến tăng biểu hiện của các gen thúc đẩy sự sống sót của tế bào. Điều quan trọng là, việc kết hợp arsen với việc giảm biểu hiện circASXL1 đã làm giảm sự tăng sinh và kích hoạt P65. Những phát hiện này xác định trục arsen-circASXL1 là một yếu tố điều hòa quan trọng của tín hiệu STAT3/P65, có khả năng cung cấp các mục tiêu điều trị mới cho các bệnh phổi liên quan đến arsen.
- A sample-in- result -out microfluidic system for β-thalassemia diagnostics via direct whole blood PCR-reverse dot blot.
- EN: This study developed a rapid and convenient microfluidic platform for thalassemia detection, aiming for a "sample-to-result" process to overcome limitations of traditional lab-based methods. The researchers optimized a direct PCR-reverse dot hybridization (dPCR-RDB) system using whole blood and then integrated it into a palm-sized microfluidic chip. The resulting platform demonstrated high specificity and sensitivity with clinical samples, achieving 100% concordance with traditional methods. This microfluidic system enables thalassemia detection with minimal blood volume in a shorter timeframe and eliminates the need for a dedicated PCR lab, potentially revolutionizing point-of-care diagnostics.
- VI: Nghiên cứu này đã phát triển một nền tảng vi lỏng nhanh chóng và tiện lợi để phát hiện bệnh thalassemia, hướng tới quy trình "từ mẫu đến kết quả" để khắc phục những hạn chế của các phương pháp truyền thống trong phòng thí nghiệm. Các nhà nghiên cứu đã tối ưu hóa hệ thống PCR trực tiếp - lai chấm ngược (dPCR-RDB) sử dụng máu toàn phần và sau đó tích hợp nó vào một chip vi lỏng có kích thước bằng lòng bàn tay. Nền tảng thu được đã chứng minh độ đặc hiệu và độ nhạy cao với các mẫu lâm sàng, đạt được độ tương hợp 100% với các phương pháp truyền thống. Hệ thống vi lỏng này cho phép phát hiện bệnh thalassemia với lượng máu tối thiểu trong thời gian ngắn hơn và loại bỏ sự cần thiết của phòng thí nghiệm PCR chuyên dụng, có khả năng cách mạng hóa chẩn đoán tại chỗ.
- Mechanisms of diatom inhibition by a new antifouling biocide with broad-spectrum efficacy against bacteria, algae, and barnacles.
- EN: This study investigates a novel biocide, LaPT, composed of Lanthanum and pyrithione, for combating marine biofouling. The research demonstrates that LaPT possesses both antibacterial and strong algicidal activity against diatom species. Field tests confirm LaPT-coated panels effectively reduce barnacle infestation. Mechanistic analysis reveals that LaPT disrupts diatom cell integrity, calcium-dependent processes, and energy metabolism, leading to cell death. These findings suggest LaPT is a promising anti-biofouling agent with a unique mechanism, offering potential applications in maritime industries.
- VI: Nghiên cứu này khám phá một loại chất diệt khuẩn mới, LaPT, bao gồm Lanthanum và pyrithione, để chống lại sự bám bẩn sinh học biển. Nghiên cứu chứng minh rằng LaPT có cả đặc tính kháng khuẩn và hoạt tính diệt tảo mạnh mẽ đối với các loài tảo cát. Các thử nghiệm thực địa xác nhận rằng các tấm phủ LaPT có hiệu quả trong việc giảm sự xâm nhập của hà. Phân tích cơ chế cho thấy LaPT phá vỡ tính toàn vẹn tế bào tảo cát, các quá trình phụ thuộc vào canxi và sự trao đổi chất năng lượng, dẫn đến chết tế bào. Những phát hiện này cho thấy LaPT là một tác nhân chống bám bẩn sinh học đầy hứa hẹn với một cơ chế độc đáo, mang lại các ứng dụng tiềm năng trong ngành công nghiệp hàng hải.
- Multidimensional bioinformatics analysis reveals the potential carcinogenic role of acrylamide in colorectal cancer.
- EN: This study aimed to identify key genes driving acrylamide-induced colorectal cancer (CRC) and understand their roles in the tumor microenvironment. The researchers identified four genes (SF3B3, CSE1L, CD52, and TMEM158) significantly associated with CRC risk, finding that SF3B3 and CSE1L promote cancer through the PI3K-AKT pathway and immunosuppression, while CD52 offers protection via B cell-mediated immunity. They also found associations with gut microbiota and specific immune cell subsets. The results suggest that acrylamide promotes CRC development by affecting signaling pathways and immune responses, emphasizing the need for further validation and stricter regulations to reduce acrylamide exposure.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định các gen chủ chốt thúc đẩy ung thư đại trực tràng (CRC) do acrylamide gây ra và hiểu vai trò của chúng trong môi trường vi mô khối u. Các nhà nghiên cứu đã xác định được bốn gen (SF3B3, CSE1L, CD52 và TMEM158) có liên quan đáng kể đến nguy cơ mắc CRC, phát hiện ra rằng SF3B3 và CSE1L thúc đẩy ung thư thông qua con đường PI3K-AKT và ức chế miễn dịch, trong khi CD52 mang lại sự bảo vệ thông qua miễn dịch qua trung gian tế bào B. Họ cũng tìm thấy mối liên hệ với hệ vi sinh vật đường ruột và các tập hợp con tế bào miễn dịch cụ thể. Kết quả cho thấy acrylamide thúc đẩy sự phát triển của CRC bằng cách ảnh hưởng đến các con đường tín hiệu và phản ứng miễn dịch, nhấn mạnh sự cần thiết phải xác thực thêm và các quy định chặt chẽ hơn để giảm thiểu phơi nhiễm acrylamide.
- Mechanistic role of environmental toxicants in inducing cellular ferroptosis and its associated diseases.
- EN: This research investigates how common environmental toxicants trigger ferroptosis, a form of cell death involving iron and lipid metabolism, leading to various systemic diseases. The study elaborates on the underlying mechanisms by which these toxicants induce ferroptosis and subsequently contribute to digestive, urinary, respiratory, neurological, and reproductive disorders. By providing a theoretical foundation, this work aims to support the prevention and treatment of diseases linked to environmental toxicants. However, a more complete understanding of ferroptosis is needed, especially regarding selective control mechanisms, which could be crucial for developing targeted therapies.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cách các chất độc môi trường phổ biến kích hoạt ferroptosis, một dạng chết tế bào liên quan đến chuyển hóa sắt và lipid, dẫn đến nhiều bệnh lý toàn thân. Nghiên cứu này trình bày chi tiết các cơ chế tiềm ẩn mà qua đó các chất độc này gây ra ferroptosis và do đó góp phần vào các rối loạn tiêu hóa, tiết niệu, hô hấp, thần kinh và sinh sản. Bằng cách cung cấp nền tảng lý thuyết, công trình này nhằm mục đích hỗ trợ phòng ngừa và điều trị các bệnh liên quan đến chất độc môi trường. Tuy nhiên, cần có một sự hiểu biết đầy đủ hơn về ferroptosis, đặc biệt là liên quan đến các cơ chế kiểm soát có chọn lọc, có thể rất quan trọng để phát triển các liệu pháp nhắm mục tiêu.
- Particulate matter and their interaction of physical activity on ovarian cancer survival: A prospective cohort study.
- EN: This study investigated the impact of physical activity (PA) and particulate matter (PM) exposure on the survival of 822 ovarian cancer (OC) patients. The researchers found that higher levels of total PA, traffic PA, household PA, and leisure-time PA were associated with improved overall survival, while occupational PA decreased survival. Increased exposure to PM was linked to reduced survival, and occupational PA exacerbated this effect. However, total PA, household PA, and leisure-time PA appeared to mitigate the negative impact of PM exposure. These findings suggest that while exercise is beneficial for OC survival, the type of PA and exposure to PM should be considered to maximize benefits and minimize risks.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của hoạt động thể chất (PA) và phơi nhiễm bụi mịn (PM) lên tỷ lệ sống sót của 822 bệnh nhân ung thư buồng trứng (OC). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng mức độ PA tổng thể, PA do giao thông, PA gia đình và PA lúc rảnh rỗi cao hơn có liên quan đến việc cải thiện tỷ lệ sống sót nói chung, trong khi PA nghề nghiệp lại làm giảm tỷ lệ sống sót. Tiếp xúc với PM tăng lên có liên quan đến việc giảm tỷ lệ sống sót, và PA nghề nghiệp làm trầm trọng thêm tác động này. Tuy nhiên, PA tổng thể, PA gia đình và PA lúc rảnh rỗi dường như làm giảm tác động tiêu cực của việc phơi nhiễm PM. Những phát hiện này cho thấy rằng mặc dù tập thể dục có lợi cho sự sống còn của bệnh nhân OC, nhưng loại PA và mức độ phơi nhiễm PM nên được xem xét để tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro.
- Ethanol downregulates gastrula gene expression and cell movement, causing symptoms of foetal alcohol spectrum disorders.
- EN: This study investigates the impact of ethanol exposure on zebrafish embryo development during gastrulation, a critical stage for forming body axes. Researchers found that ethanol delayed essential cell movements like extension, convergence, and epiboly in a dose-dependent manner. This delay also affected gene expression within all three germ layers. The findings suggest that ethanol disrupts multiple targets, including gene expression and cell movement, hindering proper head and body axis formation. This contributes to a better understanding of the mechanisms underlying fetal alcohol spectrum disorders and potentially informs future preventative strategies.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của việc phơi nhiễm ethanol lên sự phát triển phôi cá ngựa vằn trong giai đoạn phôi vị, một giai đoạn quan trọng để hình thành trục cơ thể. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng ethanol làm chậm các chuyển động tế bào thiết yếu như sự kéo dài, hội tụ và bao phủ biểu bì theo cách phụ thuộc vào liều lượng. Sự chậm trễ này cũng ảnh hưởng đến sự biểu hiện gen trong cả ba lớp mầm. Kết quả cho thấy ethanol phá vỡ nhiều mục tiêu, bao gồm cả sự biểu hiện gen và chuyển động tế bào, cản trở sự hình thành thích hợp của trục đầu và trục cơ thể. Điều này đóng góp vào việc hiểu rõ hơn về cơ chế gây ra rối loạn phổ rượu bào thai và có khả năng cung cấp thông tin cho các chiến lược phòng ngừa trong tương lai.
- Methotrexate-induced neurotoxicity in oncology: Current issues for a classic drug.
- EN: This review focuses on methotrexate (MTX)-induced neurotoxicity, a significant concern in cancer treatment given the drug's widespread use. MTX, while effective in disrupting DNA synthesis via dihydrofolate reductase inhibition, can cause varied neurotoxic effects ranging from mild to severe, with onset occurring from hours to years after administration. Risk factors for neurotoxicity include genetic factors, drug interactions, renal impairment, and radiotherapy. Current management primarily involves supportive care, including hydration, leucovorin rescue, and glucarpidase. Understanding and managing MTX-induced neurotoxicity is crucial for improving patient outcomes in the growing cancer population.
- VI: Bài tổng quan này tập trung vào độc tính thần kinh do methotrexate (MTX) gây ra, một mối lo ngại đáng kể trong điều trị ung thư do thuốc được sử dụng rộng rãi. MTX, mặc dù hiệu quả trong việc phá vỡ quá trình tổng hợp DNA thông qua ức chế dihydrofolate reductase, có thể gây ra các tác dụng độc thần kinh khác nhau từ nhẹ đến nặng, với thời gian khởi phát từ vài giờ đến nhiều năm sau khi dùng thuốc. Các yếu tố nguy cơ gây độc tính thần kinh bao gồm các yếu tố di truyền, tương tác thuốc, suy thận và xạ trị. Quản lý hiện tại chủ yếu bao gồm chăm sóc hỗ trợ, bao gồm bù nước, giải cứu leucovorin và glucarpidase. Hiểu và quản lý độc tính thần kinh do MTX gây ra là rất quan trọng để cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân trong cộng đồng ung thư đang ngày càng tăng.
- Cardiac troponin.
- EN: This review investigates the limitations of current cardiac troponin (cTn) immunoassays, such as interference and cross-reactivity, which can lead to inaccurate diagnoses of cardiovascular diseases like acute coronary syndrome (ACS). It highlights mass spectrometry (MS)-based techniques, particularly LC-MS/MS, as promising alternatives due to their improved specificity and reduced interference. The review explores the advantages and challenges of using MS in cTn testing, aiming to improve diagnostic accuracy and reliability compared to traditional immunoassays. Ultimately, this research seeks to enhance cardiovascular disease diagnosis and personalize treatment strategies through more reliable cTn testing.
- VI: Bài đánh giá này nghiên cứu những hạn chế của các xét nghiệm miễn dịch troponin tim (cTn) hiện tại, chẳng hạn như nhiễu và phản ứng chéo, có thể dẫn đến chẩn đoán không chính xác các bệnh tim mạch như hội chứng mạch vành cấp tính (ACS). Bài đánh giá nhấn mạnh các kỹ thuật dựa trên khối phổ (MS), đặc biệt là LC-MS/MS, như những lựa chọn thay thế đầy hứa hẹn do tính đặc hiệu được cải thiện và giảm nhiễu. Bài đánh giá khám phá những ưu điểm và thách thức của việc sử dụng MS trong xét nghiệm cTn, nhằm cải thiện độ chính xác và độ tin cậy chẩn đoán so với các xét nghiệm miễn dịch truyền thống. Cuối cùng, nghiên cứu này tìm cách cải thiện chẩn đoán bệnh tim mạch và cá nhân hóa các chiến lược điều trị thông qua xét nghiệm cTn đáng tin cậy hơn.
- Artificial intelligence (AI) in point-of-care testing.
- EN: This research explores the integration of artificial intelligence (AI) into point-of-care testing (POCT) to improve diagnostic accuracy, efficiency, and accessibility. The study highlights various AI applications, such as using convolutional neural networks to enhance malaria detection and predictive analytics to minimize device downtime. AI-driven decision support also shows promise in reducing antibiotic misuse. While challenges like data privacy and infrastructural gaps exist, the study emphasizes the potential of AI-enhanced POCT, especially through IoT and blockchain integration, to personalize medicine and democratize diagnostics for equitable global healthcare.
- VI: Nghiên cứu này khám phá việc tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) vào xét nghiệm tại chỗ (POCT) để cải thiện độ chính xác, hiệu quả và khả năng tiếp cận chẩn đoán. Nghiên cứu nhấn mạnh các ứng dụng AI khác nhau, chẳng hạn như sử dụng mạng nơ-ron tích chập để nâng cao khả năng phát hiện bệnh sốt rét và phân tích dự đoán để giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động của thiết bị. Hỗ trợ quyết định dựa trên AI cũng cho thấy nhiều hứa hẹn trong việc giảm lạm dụng thuốc kháng sinh. Mặc dù vẫn còn những thách thức như bảo mật dữ liệu và khoảng cách cơ sở hạ tầng, nghiên cứu nhấn mạnh tiềm năng của POCT tăng cường bằng AI, đặc biệt thông qua tích hợp IoT và blockchain, để cá nhân hóa y học và dân chủ hóa chẩn đoán nhằm mang lại sự công bằng trong chăm sóc sức khỏe toàn cầu.
- Rapid and reliable detection of G6PD mutations using recombinase polymerase amplification coupled with lateral flow strip.
- EN: This study developed and evaluated a rapid, field-deployable genetic test for detecting four common G6PD variants in Thailand, utilizing recombinase polymerase amplification and lateral flow strip detection. The assay achieves 100% diagnostic sensitivity and specificity for both singleplex and duplex detection of the variants within 45 minutes. The results demonstrate clear allele discrimination, making it suitable for point-of-care testing. This innovative tool offers a significant advancement in rapid and accessible G6PD deficiency diagnosis. This can improve clinical management and outcomes in areas with high prevalence.
- VI: Nghiên cứu này đã phát triển và đánh giá một xét nghiệm di truyền nhanh chóng, có thể triển khai tại hiện trường để phát hiện bốn biến thể G6PD phổ biến ở Thái Lan, sử dụng kỹ thuật nhân bản polymerase recombinase và phát hiện bằng que thử dòng chảy bên. Xét nghiệm này đạt độ nhạy và độ đặc hiệu chẩn đoán 100% cho cả phát hiện đơn và kép các biến thể trong vòng 45 phút. Kết quả cho thấy sự phân biệt allele rõ ràng, làm cho nó phù hợp để xét nghiệm tại chỗ. Công cụ sáng tạo này mang lại một tiến bộ đáng kể trong chẩn đoán nhanh chóng và dễ tiếp cận bệnh thiếu men G6PD. Điều này có thể cải thiện việc quản lý lâm sàng và kết quả điều trị ở những khu vực có tỷ lệ mắc bệnh cao.
- Characterization of the glymphatic system and early-phase β-amyloid imaging in Alzheimer's disease: A simultaneous PET/MR study.
- EN: This study investigated the relationship between glymphatic function, cerebral perfusion deficits detected by early-phase amyloid-beta (Aβ) imaging, and cognitive impairment in healthy controls, prodromal Alzheimer's disease (PAD), and Alzheimer's disease (AD) patients. The research found that AD and PAD groups exhibited lower glymphatic function (ALPS-index) and perfusion in key brain regions compared to healthy controls. Importantly, glymphatic function mediated the relationship between perfusion deficits and cognitive impairment, and was influenced by both Aβ burden and vascular burden. The findings suggest that glymphatic dysfunction and perfusion deficits are early pathological markers in the AD continuum, with potential implications for early diagnosis and personalized treatment strategies.
- VI: Nghiên cứu này đã điều tra mối liên hệ giữa chức năng hệ bạch huyết não, sự thiếu hụt tưới máu não được phát hiện thông qua hình ảnh amyloid-beta (Aβ) giai đoạn đầu và suy giảm nhận thức ở nhóm đối chứng khỏe mạnh, bệnh nhân Alzheimer giai đoạn tiền triệu (PAD) và bệnh Alzheimer (AD). Nghiên cứu phát hiện ra rằng nhóm bệnh nhân AD và PAD có chức năng hệ bạch huyết não (chỉ số ALPS) và tưới máu thấp hơn ở các vùng não quan trọng so với nhóm đối chứng khỏe mạnh. Quan trọng là, chức năng hệ bạch huyết não đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa sự thiếu hụt tưới máu và suy giảm nhận thức, đồng thời bị ảnh hưởng bởi cả gánh nặng Aβ và gánh nặng mạch máu. Kết quả cho thấy rằng rối loạn chức năng hệ bạch huyết não và sự thiếu hụt tưới máu là những dấu ấn bệnh lý sớm trong chuỗi liên tục của bệnh AD, có tiềm năng ứng dụng cho chẩn đoán sớm và các chiến lược điều trị cá nhân hóa.
- Multi-omics reveals the hepatic metabolic mechanism of neurological symptoms caused by selenium exposure in Przewalski's gazelle (Procapra przewalskii).
- EN: This study investigated the hepatic metabolic mechanisms behind neurological symptoms in Przewalski's gazelles exposed to selenium. Using proteomic and metabolomic analyses of liver samples, researchers identified 89 differentially expressed proteins and 30 metabolites with altered regulation. Integrated analysis revealed a neurofunctional regulation network linked to three metabolic pathways, with (S)-3-amino-2-methylpropionate transaminase identified as the key enzyme. Molecular docking suggests selenocysteine binding to this enzyme activates the network. These findings offer critical insights into the molecular basis of selenium-induced neurological symptoms in Przewalski's gazelles, offering significant benefits for their conservation efforts.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế chuyển hóa ở gan gây ra các triệu chứng thần kinh ở loài linh dương Przewalski khi tiếp xúc với selenium. Bằng cách sử dụng phân tích proteomic và metabolomic trên mẫu gan, các nhà nghiên cứu đã xác định được 89 protein biểu hiện khác biệt và 30 chất chuyển hóa có sự điều chỉnh thay đổi. Phân tích tích hợp đã tiết lộ một mạng lưới điều hòa chức năng thần kinh liên kết với ba con đường trao đổi chất, trong đó (S)-3-amino-2-methylpropionate transaminase được xác định là enzyme quan trọng. Mô phỏng docking phân tử cho thấy sự liên kết của selenocysteine với enzyme này có thể kích hoạt mạng lưới. Những phát hiện này cung cấp những hiểu biết quan trọng về cơ sở phân tử của các triệu chứng thần kinh do selenium gây ra ở linh dương Przewalski, mang lại lợi ích đáng kể cho các nỗ lực bảo tồn chúng.
- Long non-coding RNAs in schizophrenia.
- EN: This review summarizes the growing evidence implicating long noncoding RNAs (lncRNAs) in the development of schizophrenia. Studies show altered lncRNA expression in schizophrenia patients' blood and brain, suggesting their potential as biomarkers. Specific lncRNAs like Gomafu and BDNF-AS are linked to neurodevelopmental processes and synaptic plasticity. Antipsychotic treatments influence lncRNA expression, hinting at their role in symptom relief. This review highlights the diagnostic potential of lncRNAs in understanding schizophrenia pathophysiology.
- VI: Bài tổng quan này tóm tắt các bằng chứng ngày càng tăng về vai trò của các RNA dài không mã hóa (lncRNA) trong sự phát triển của bệnh tâm thần phân liệt. Các nghiên cứu chỉ ra sự thay đổi biểu hiện lncRNA trong máu và não của bệnh nhân tâm thần phân liệt, gợi ý tiềm năng của chúng như chất chỉ thị sinh học. Các lncRNA cụ thể như Gomafu và BDNF-AS có liên quan đến các quá trình phát triển thần kinh và tính mềm dẻo synap. Các phương pháp điều trị chống loạn thần ảnh hưởng đến sự biểu hiện lncRNA, cho thấy vai trò của chúng trong việc giảm triệu chứng. Bài tổng quan này nhấn mạnh tiềm năng chẩn đoán của lncRNA trong việc tìm hiểu sinh lý bệnh của bệnh tâm thần phân liệt.
- Deciphering the profiles and hosts of antibiotic resistance genes and evaluating the risk assessment of general and non-general hospital wastewater by metagenomic sequencing.
- EN: This study investigates the diversity, transmission mechanisms, and potential risks of antibiotic resistance genes (ARGs) in hospital wastewater (HWW) from general and non-general hospitals in Hefei, China. Metagenomic analysis revealed significant differences in ARG distribution, microbial communities, and ARG hosts between the two hospital types, with general hospitals exhibiting a higher abundance of potential pathogens and plasmid-mediated ARGs. The co-occurrence of ARGs and mobile genetic elements was also more frequent in general hospitals, leading to a higher antibiotic resistome risk index. These findings highlight the elevated risk of ARG transmission in general hospitals and provide valuable insights for developing targeted interventions to mitigate antibiotic resistance spread.
- VI: Nghiên cứu này điều tra sự đa dạng, cơ chế lây truyền và các rủi ro tiềm ẩn của gen kháng kháng sinh (ARGs) trong nước thải bệnh viện (HWW) từ các bệnh viện đa khoa và bệnh viện chuyên khoa ở Hợp Phì, Trung Quốc. Phân tích metagenomic cho thấy sự khác biệt đáng kể về sự phân bố ARG, thành phần cộng đồng vi sinh vật và vật chủ ARG giữa hai loại bệnh viện, trong đó các bệnh viện đa khoa cho thấy sự phong phú hơn của các mầm bệnh tiềm ẩn và ARGs qua trung gian plasmid. Sự đồng xuất hiện của ARGs và các yếu tố di truyền di động cũng thường xuyên hơn ở các bệnh viện đa khoa, dẫn đến chỉ số rủi ro kháng kháng sinh cao hơn. Những phát hiện này nhấn mạnh nguy cơ lây truyền ARG tăng cao ở các bệnh viện đa khoa và cung cấp những hiểu biết có giá trị để phát triển các biện pháp can thiệp có mục tiêu nhằm giảm thiểu sự lây lan của tình trạng kháng kháng sinh.
- The janus face of astrocytes in multiple sclerosis: Balancing protection and pathology.
- EN: This review investigates the complex and dual roles of astrocytes in multiple sclerosis (MS), moving beyond the simplified A1/A2 classification to acknowledge their heterogeneous and context-dependent functions in human disease. Reactive astrocytes contribute to both neurodegeneration and neuroprotection by affecting the blood-brain barrier, glutamate excitotoxicity, antigen presentation, neurotrophic factor release, and remyelination. Emerging therapies modulate astrocyte reactivity, but translating murine findings to human MS remains challenging due to astrocyte heterogeneity and varying microenvironments. The review emphasizes the need for precision therapies targeting astrocyte dysfunction in MS, considering human-specific astrocyte biology and leveraging advanced techniques like spatial multi-omics to understand astrocyte-microglia interactions. Future research should focus on identifying human-specific biomarkers and developing dynamic models to improve clinical translation.
- VI: Bài tổng quan này khám phá vai trò phức tạp và kép của tế bào thần kinh đệm hình sao (astrocytes) trong bệnh đa xơ cứng (MS), vượt ra khỏi phân loại A1/A2 đơn giản để thừa nhận các chức năng không đồng nhất và phụ thuộc vào bối cảnh của chúng trong bệnh ở người. Các tế bào astrocytes phản ứng góp phần vào cả thoái hóa thần kinh và bảo vệ thần kinh bằng cách ảnh hưởng đến hàng rào máu não, độc tính do glutamate, trình diện kháng nguyên, giải phóng yếu tố thần kinh và tái tạo myelin. Các liệu pháp mới nổi điều chỉnh khả năng phản ứng của tế bào astrocytes, nhưng việc chuyển các phát hiện trên chuột sang MS ở người vẫn còn nhiều thách thức do tính không đồng nhất của tế bào astrocytes và các vi môi trường khác nhau. Bài đánh giá nhấn mạnh sự cần thiết của các liệu pháp chính xác nhắm mục tiêu vào rối loạn chức năng của tế bào astrocytes trong MS, xem xét sinh học tế bào astrocytes đặc trưng cho người và tận dụng các kỹ thuật tiên tiến như đa hệ gen không gian (spatial multi-omics) để hiểu sự tương tác giữa tế bào astrocytes và tế bào microglia. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc xác định các dấu ấn sinh học đặc trưng cho người và phát triển các mô hình động để cải thiện khả năng ứng dụng lâm sàng.
- Genome-guided discovery of coublibactins from Nocardia coubleae and their gallium complexes with potent antileukemic activity.
- EN: This study explored the potential of microbial siderophores as scaffolds for developing novel metal-based anticancer drugs. Through genomic analysis of Nocardia species, researchers identified and isolated several siderophores, including coublibactins A-C, from N. coubleae. Gallium complexes were generated from these siderophores, with Ga-6 demonstrating significant anticancer activity against leukemia cells by inducing cell cycle arrest and apoptosis. These findings suggest that microbial siderophores offer a promising route for designing next-generation gallium-based anticancer therapeutics.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của siderophore vi sinh vật như là khung sườn để phát triển các loại thuốc chống ung thư gốc kim loại mới. Thông qua phân tích gen của loài Nocardia, các nhà nghiên cứu đã xác định và phân lập một số siderophore, bao gồm coublibactin A-C, từ N. coubleae. Các phức gallium được tạo ra từ các siderophore này, trong đó Ga-6 thể hiện hoạt tính chống ung thư đáng kể đối với tế bào ung thư bạch cầu bằng cách gây ra sự dừng chu kỳ tế bào và apoptosis. Những phát hiện này cho thấy rằng siderophore vi sinh vật là một hướng đi đầy hứa hẹn cho việc thiết kế các liệu pháp chống ung thư gốc gallium thế hệ tiếp theo.
- Hydrogen peroxide regulated split-type electrochemiluminescence sensing platform for non-invasive detection of gastric cancer-associated D-amino acids.
- EN: This research aims to develop a highly sensitive and selective electrochemiluminescence (ECL) assay for detecting D-alanine (D-Ala), a biomarker relevant to gastric cancer. The method utilizes a "turn-off-on" ECL platform based on MnO2/gold nanoclusters, where the presence of hydrogen peroxide (H2O2) generated from the enzymatic reaction of D-Ala and D-amino acid oxidase (DAAO) activates the ECL signal. The developed biosensor achieved a low detection limit of 2.2 × 10-11 mol L-1 and demonstrated excellent selectivity and stability. Its successful application in detecting D-Ala in saliva samples indicates its potential for non-invasive gastric cancer diagnosis and the design of other biological assays.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một phương pháp xét nghiệm điện hóa phát quang (ECL) có độ nhạy và chọn lọc cao để phát hiện D-alanine (D-Ala), một dấu ấn sinh học liên quan đến ung thư dạ dày. Phương pháp này sử dụng nền tảng ECL "tắt-mở" dựa trên cụm nano MnO2/vàng, trong đó sự hiện diện của hydro peroxide (H2O2) được tạo ra từ phản ứng enzyme của D-Ala và D-amino acid oxidase (DAAO) kích hoạt tín hiệu ECL. Cảm biến sinh học đã phát triển đạt giới hạn phát hiện thấp là 2,2 × 10-11 mol L-1 và thể hiện tính chọn lọc và ổn định tuyệt vời. Ứng dụng thành công của nó trong việc phát hiện D-Ala trong mẫu nước bọt cho thấy tiềm năng của nó đối với chẩn đoán ung thư dạ dày không xâm lấn và thiết kế các xét nghiệm sinh học khác.
- The power of trapped ion mobility for isotope tracer experiments.
- EN: This study investigates the use of trapped ion mobility spectrometry (TIMS) coupled with mass spectrometry for accurate isotopologue measurements in isotope tracing experiments within mammalian cells. The researchers demonstrated that TIMS-TOF-MS provides excellent spectral accuracy and precision, enabling the differentiation of co-eluting isomers like fructose-6-phosphate (F6P) and glucose-1-phosphate (G1P). A proof-of-concept study using macrophages showed the activation of glycolysis and the pentose phosphate pathway upon endotoxin stimulation. These findings highlight TIMS as a powerful tool for reliable isotope distribution analysis, which is significant for metabolic studies in immunology and cancer research where precise measurements of metabolites like F6P are crucial.
- VI: Nghiên cứu này điều tra việc sử dụng phương pháp quang phổ khối lượng di động ion bị giữ (TIMS) kết hợp với quang phổ khối lượng để đo lường chính xác isotopologue trong các thí nghiệm theo dõi đồng vị bên trong tế bào động vật có vú. Các nhà nghiên cứu đã chứng minh rằng TIMS-TOF-MS cung cấp độ chính xác và độ chuẩn xác quang phổ tuyệt vời, cho phép phân biệt các chất đồng phân cùng trích ly như fructose-6-phosphate (F6P) và glucose-1-phosphate (G1P). Một nghiên cứu chứng minh khái niệm sử dụng đại thực bào cho thấy sự kích hoạt của quá trình đường phân và con đường pentose phosphate khi bị kích thích bởi nội độc tố. Những phát hiện này nhấn mạnh TIMS là một công cụ mạnh mẽ để phân tích phân bố đồng vị đáng tin cậy, rất quan trọng cho các nghiên cứu trao đổi chất trong lĩnh vực miễn dịch học và nghiên cứu ung thư, nơi các phép đo chính xác các chất chuyển hóa như F6P là rất quan trọng.
- Unraveling Parkinson's disease motor subtypes: A deep learning approach based on spatiotemporal dynamics of EEG microstates.
- EN: This study investigates the differences in brain network dynamics between tremor-dominant (TD) and postural instability/gait difficulty (PIGD) subtypes of early-stage Parkinson's disease (PD) using EEG microstate analysis. The research found that both PD subtypes exhibit increased local brain segregation compared to healthy controls, with the PIGD subtype showing more severe disruptions in auditory and motor-related network dynamics. A deep learning model incorporating spatial information achieved high accuracy (AUC=0.972) in classifying PD subtypes, demonstrating that EEG microstate spatial patterns reflect distinct motor pathologies. These findings suggest that dynamic brain network features can serve as potential biomarkers for understanding motor symptom variability and developing personalized treatment strategies for PD.
- VI: Nghiên cứu này điều tra sự khác biệt trong động lực học mạng lưới não giữa các phân nhóm bệnh Parkinson giai đoạn đầu: run chiếm ưu thế (TD) và mất ổn định tư thế/khó khăn trong dáng đi (PIGD) bằng cách sử dụng phân tích vi trạng thái EEG. Nghiên cứu phát hiện ra rằng cả hai phân nhóm PD đều thể hiện sự phân tách cục bộ não tăng lên so với nhóm đối chứng khỏe mạnh, trong đó phân nhóm PIGD cho thấy sự gián đoạn nghiêm trọng hơn trong động lực học mạng lưới liên quan đến thính giác và vận động. Một mô hình học sâu kết hợp thông tin không gian đã đạt được độ chính xác cao (AUC=0,972) trong việc phân loại các phân nhóm PD, chứng minh rằng các mô hình không gian vi trạng thái EEG phản ánh các bệnh lý vận động khác biệt. Những phát hiện này cho thấy rằng các đặc điểm mạng lưới não động có thể đóng vai trò là các dấu ấn sinh học tiềm năng để hiểu sự thay đổi triệu chứng vận động và phát triển các chiến lược điều trị cá nhân hóa cho bệnh PD.
- Manure input propagated antibiotic resistance genes and virulence factors in soils by regulating microbial carbon metabolism.
- EN: This study investigated the impact of long-term fertilization and irrigation on antibiotic resistance genes (ARGs) and virulence factors (VFs) in agricultural soils. The research found that manure fertilization, compared to no fertilizer or NPK fertilizer, significantly increased the abundance and diversity of both ARGs and VFs. This increase was linked to the enrichment of specific microbial groups involved in carbon fixation and degradation, leading to enhanced carbon metabolism within the soil. The findings suggest that microbial-mediated carbon metabolism plays a crucial role in the proliferation and spread of ARGs and VFs in agricultural soils subjected to long-term manure application, emphasizing the need for careful management of manure fertilization practices to mitigate potential risks.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của việc bón phân và tưới tiêu lâu dài lên gen kháng kháng sinh (ARGs) và các yếu tố độc lực (VFs) trong đất nông nghiệp. Kết quả cho thấy việc bón phân chuồng, so với việc không bón phân hoặc bón phân NPK, làm tăng đáng kể số lượng và sự đa dạng của cả ARGs và VFs. Sự gia tăng này có liên quan đến sự phong phú của các nhóm vi sinh vật cụ thể tham gia vào quá trình cố định và phân hủy carbon, dẫn đến sự tăng cường trao đổi chất carbon trong đất. Các phát hiện cho thấy sự trao đổi chất carbon qua trung gian vi sinh vật đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển và lan truyền của ARGs và VFs trong đất nông nghiệp được bón phân chuồng lâu dài, nhấn mạnh sự cần thiết phải quản lý cẩn thận các biện pháp bón phân chuồng để giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn.
- Design, synthesis and biological evaluation of imine-containing inhibitors against the triple-mutant EGFR kinases based on the scaffold of osimertinib.
- EN: This research aimed to develop novel EGFR inhibitors based on the osimertinib structure that specifically target the L858R/T790M/C797S triple-mutant EGFR kinase. The study found that compounds containing imine fragments, particularly compound DD-8, exhibited the highest inhibitory activity and were identified as reversible inhibitors. DD-8 also demonstrated strong inhibitory effects on cell proliferation of BaF3-EGFR(L858R/T790M/C797S) cell line, and further experiments revealed its antitumor mechanism, including apoptosis induction and cell cycle arrest. These findings suggest that DD-8 and related compounds hold promise as potential therapeutics for EGFR-mutant lung cancer resistant to existing treatments.
- VI: Nghiên cứu này hướng đến việc phát triển các chất ức chế EGFR mới dựa trên cấu trúc osimertinib, đặc biệt nhắm mục tiêu kinase EGFR đột biến ba lần L858R/T790M/C797S. Nghiên cứu phát hiện ra rằng các hợp chất chứa các đoạn imine, đặc biệt là hợp chất DD-8, thể hiện hoạt tính ức chế cao nhất và được xác định là chất ức chế thuận nghịch. DD-8 cũng chứng tỏ tác dụng ức chế mạnh đối với sự tăng sinh tế bào của dòng tế bào BaF3-EGFR(L858R/T790M/C797S), và các thí nghiệm sâu hơn đã tiết lộ cơ chế chống khối u của nó, bao gồm cảm ứng apoptosis và dừng chu kỳ tế bào. Những phát hiện này cho thấy DD-8 và các hợp chất liên quan có tiềm năng trở thành liệu pháp điều trị ung thư phổi đột biến EGFR kháng các phương pháp điều trị hiện có.
- Assessment of the performance of a dual-sample oral cholate challenge test: The HepQuant DuO test.
- EN: This research aimed to validate the reliability of the simplified HepQuant DuO test, a method for quantifying liver function, by comparing it to the established HepQuant SHUNT test. The study found excellent agreement between the two tests, demonstrating high precision and analytical specificity of the HepQuant DuO. The new test showed minimal interference from endogenous substances and reliable performance across various liver disease etiologies. These findings suggest HepQuant DuO is a reliable, less invasive alternative for assessing liver function, potentially improving clinical diagnosis and management of liver diseases.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác thực độ tin cậy của xét nghiệm HepQuant DuO đơn giản hóa, một phương pháp định lượng chức năng gan, bằng cách so sánh nó với xét nghiệm HepQuant SHUNT đã được thiết lập. Nghiên cứu cho thấy sự tương đồng tuyệt vời giữa hai xét nghiệm, chứng minh độ chính xác cao và tính đặc hiệu phân tích của HepQuant DuO. Xét nghiệm mới cho thấy sự can thiệp tối thiểu từ các chất nội sinh và hiệu suất đáng tin cậy trên nhiều căn nguyên bệnh gan khác nhau. Những phát hiện này cho thấy HepQuant DuO là một lựa chọn thay thế đáng tin cậy và ít xâm lấn hơn để đánh giá chức năng gan, có khả năng cải thiện chẩn đoán và quản lý lâm sàng các bệnh về gan.
- Optimization of Aminoindazole derivatives as highly selective covalent inhibitors for wild-type and mutant FGFR4.
- EN: This study aimed to develop a potent and selective FGFR4 inhibitor to address the unmet clinical need of acquired resistance in hepatocellular carcinoma (HCC). Researchers synthesized a series of 3-amido-1H-indazole-based irreversible inhibitors, with compound 48c demonstrating significant inhibitory activity against both wild-type FGFR4 and common resistance-conferring mutants. The compound also exhibited high selectivity against other kinases. These findings suggest that compound 48c holds promise as a therapeutic candidate for overcoming resistance in FGFR4-driven cancers.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một chất ức chế FGFR4 mạnh và chọn lọc để giải quyết nhu cầu lâm sàng chưa được đáp ứng về tình trạng kháng thuốc mắc phải trong ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). Các nhà nghiên cứu đã tổng hợp một loạt các chất ức chế không hồi phục dựa trên 3-amido-1H-indazole, trong đó hợp chất 48c thể hiện hoạt tính ức chế đáng kể đối với cả FGFR4 kiểu dại và các đột biến phổ biến gây ra kháng thuốc. Hợp chất này cũng thể hiện tính chọn lọc cao đối với các kinase khác. Những phát hiện này cho thấy hợp chất 48c có tiềm năng như một ứng cử viên điều trị để vượt qua tình trạng kháng thuốc trong các bệnh ung thư do FGFR4 gây ra.
- Benzimidazole derivatives protect pancreatic β-cells against cytokine-induced apoptosis.
- EN: This study synthesized 30 benzimidazole derivatives and evaluated their ability to protect pancreatic β-cells from cytokine-induced apoptosis. Eight compounds showed protective effects, with compound 7 significantly restoring ATP levels in β-cells exposed to cytokines. Structure-activity relationship analysis revealed that hydroxyl and methoxy groups in the ortho position on the phenyl ring, along with a fluoro group on the benzimidazole, enhanced activity. Furthermore, compounds reducing nitrite production also improved glucose-stimulated insulin secretion. These findings highlight the potential of benzimidazoles, particularly compounds 7, 13, and 25, as therapeutic agents for diabetes by protecting pancreatic β-cells.
- VI: Nghiên cứu này tổng hợp 30 dẫn xuất benzimidazole và đánh giá khả năng bảo vệ tế bào β tuyến tụy khỏi quá trình apoptosis do cytokine gây ra. Tám hợp chất cho thấy tác dụng bảo vệ, trong đó hợp chất 7 phục hồi đáng kể mức ATP trong tế bào β khi tiếp xúc với cytokine. Phân tích mối quan hệ cấu trúc-hoạt tính cho thấy các nhóm hydroxyl và methoxy ở vị trí ortho trên vòng phenyl, cùng với một nhóm fluoro trên benzimidazole, giúp tăng cường hoạt tính. Hơn nữa, các hợp chất làm giảm sản xuất nitrite cũng cải thiện sự bài tiết insulin được kích thích bởi glucose. Những phát hiện này nhấn mạnh tiềm năng của benzimidazole, đặc biệt là các hợp chất 7, 13 và 25, như là các tác nhân điều trị bệnh tiểu đường bằng cách bảo vệ tế bào β tuyến tụy.
- The role of microRNAs in dexamethasone-induced skeletal muscle atrophy.
- EN: This study aimed to identify microRNAs (miRNAs) involved in dexamethasone (Dex)-induced muscle atrophy in mice using small RNA sequencing. The researchers identified 58 miRNAs specifically expressed in atrophic muscles induced by Dex, finding a distinct miRNA expression profile compared to other atrophy models. Target gene analysis revealed enrichment in pathways like inositol phosphate metabolism and hypoxia-inducible factor-1 signaling. Notably, Dex-induced atrophy was uniquely associated with increased fat cell volume and adipose tissue weight, indicating fat deposition as a key characteristic. This research highlights potential miRNA targets for therapeutic intervention in Dex-induced muscle wasting, while also underscoring the distinctive metabolic profile of this type of atrophy.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định các microRNA (miRNA) liên quan đến sự teo cơ do dexamethasone (Dex) gây ra ở chuột thông qua giải trình tự RNA nhỏ. Các nhà nghiên cứu đã xác định được 58 miRNA được biểu hiện đặc hiệu trong cơ bị teo do Dex gây ra, tìm thấy một cấu hình biểu hiện miRNA khác biệt so với các mô hình teo cơ khác. Phân tích gen mục tiêu cho thấy sự phong phú trong các con đường như chuyển hóa inositol phosphate và đường truyền tín hiệu yếu tố cảm ứng hypoxia-1. Đáng chú ý, sự teo cơ do Dex gây ra có liên quan duy nhất đến việc tăng thể tích tế bào mỡ và trọng lượng mô mỡ, cho thấy sự lắng đọng chất béo là một đặc điểm chính. Nghiên cứu này làm nổi bật các mục tiêu miRNA tiềm năng cho can thiệp điều trị trong sự hao mòn cơ do Dex gây ra, đồng thời nhấn mạnh hồ sơ trao đổi chất đặc biệt của loại teo cơ này.
- Sinbaglustat ameliorates disease pathology in a murine model of GM1 gangliosidosis without affecting CNS ganglioside levels.
- EN: This study investigated the therapeutic potential of sinbaglustat, a GBA2 inhibitor, in a mouse model of GM1 gangliosidosis. The researchers administered two different doses of sinbaglustat to the mice starting at 4 weeks of age and monitored their neurological and clinical signs. Results showed that sinbaglustat, particularly at the higher dose, delayed the onset of motor impairment and reduced disease progression, as well as ameliorating neuropathology. While brain GM1 levels were unaffected, the high dose also reduced axonal damage, astrogliosis, and plasma neurofilament light levels. These findings suggest that sinbaglustat has a therapeutic effect in GM1 gangliosidosis and warrants further investigation as a potential treatment.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng điều trị của sinbaglustat, một chất ức chế GBA2, trên mô hình chuột mắc bệnh GM1 gangliosidosis. Các nhà nghiên cứu đã cho chuột dùng hai liều sinbaglustat khác nhau bắt đầu từ 4 tuần tuổi và theo dõi các dấu hiệu thần kinh và lâm sàng của chúng. Kết quả cho thấy sinbaglustat, đặc biệt ở liều cao hơn, đã trì hoãn sự khởi phát suy giảm vận động và giảm sự tiến triển của bệnh, đồng thời cải thiện bệnh lý thần kinh. Mặc dù nồng độ GM1 trong não không bị ảnh hưởng, liều cao cũng làm giảm tổn thương sợi trục, astrogliosis và nồng độ neurofilament light trong huyết tương. Những phát hiện này cho thấy rằng sinbaglustat có tác dụng điều trị trong bệnh GM1 gangliosidosis và cần được nghiên cứu thêm như một phương pháp điều trị tiềm năng.
- Characterization of human healthy i3 lower motor neurons exposed to CSF from ALS patients stratified by UNC13A and C9ORF72 genotype.
- EN: This study investigates the toxicity of cerebrospinal fluid (CSF) from ALS patients, specifically those with the UNC13A risk genotype (CC) and C9ORF72 expansion, on healthy induced pluripotent stem cell-derived motor neurons (i3LMNs). Researchers found that while a general ALS CSF treatment did not significantly affect viability or other neuronal health markers in the i3LMNs, CSF from UNC13A CC patients specifically increased protein aggregation and disrupted Golgi apparatus structure. RNA sequencing revealed minimal gene expression changes induced by the ALS and control CSFs, contrasting with the substantial gene deregulation caused by oxidative stress. These findings suggest that specific genetic backgrounds in ALS patients, particularly the UNC13A CC genotype, may influence CSF composition and induce specific ALS-related pathological features. Further research is needed to clarify the connection between the UNC13A genotype and CSF toxicity in ALS.
- VI: Nghiên cứu này điều tra độc tính của dịch não tủy (CSF) từ bệnh nhân ALS, đặc biệt là những người có kiểu gen nguy cơ UNC13A (CC) và sự mở rộng C9ORF72, đối với các tế bào thần kinh vận động (i3LMNs) có nguồn gốc từ tế bào gốc đa năng cảm ứng khỏe mạnh. Các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng trong khi việc điều trị bằng CSF ALS nói chung không ảnh hưởng đáng kể đến khả năng tồn tại hoặc các dấu hiệu sức khỏe thần kinh khác ở i3LMNs, CSF từ bệnh nhân UNC13A CC đặc biệt làm tăng sự kết tụ protein và phá vỡ cấu trúc bộ máy Golgi. Giải trình tự RNA cho thấy những thay đổi biểu hiện gen tối thiểu do CSF ALS và CSF đối chứng gây ra, trái ngược với sự rối loạn điều hòa gen đáng kể do stress oxy hóa gây ra. Những phát hiện này cho thấy rằng nền tảng di truyền cụ thể ở bệnh nhân ALS, đặc biệt là kiểu gen UNC13A CC, có thể ảnh hưởng đến thành phần CSF và gây ra các đặc điểm bệnh lý liên quan đến ALS. Cần có thêm nghiên cứu để làm rõ mối liên hệ giữa kiểu gen UNC13A và độc tính của CSF trong ALS.
- Effects of virtual reality cognitive training on executive function and prospective memory in Parkinson's disease and healthy aging.
- EN: This study investigated whether a novel immersive virtual reality (iVR) cognitive training program targeting executive functions (EF) could improve prospective memory (PM) in Parkinson's disease patients with mild cognitive impairment (PD-MCI) and also affect healthy older adults (HC). The research found that PD-MCI patients receiving the EF-training demonstrated significant and sustained improvements in PM and inhibition abilities compared to the placebo group. In healthy older adults, the training improved planning abilities. These results suggest that iVR-based EF-training offers a promising non-pharmacological approach to enhance cognition in both PD-MCI and healthy aging populations, highlighting the potential of telemedicine and personalized interventions.
- VI: Nghiên cứu này điều tra liệu một chương trình huấn luyện nhận thức thực tế ảo tăng cường (iVR) mới nhắm mục tiêu vào các chức năng điều hành (EF) có thể cải thiện trí nhớ tương lai (PM) ở bệnh nhân Parkinson có suy giảm nhận thức nhẹ (PD-MCI) và cũng tác động đến người lớn tuổi khỏe mạnh (HC). Nghiên cứu cho thấy bệnh nhân PD-MCI được huấn luyện EF đã cho thấy sự cải thiện đáng kể và bền vững về PM và khả năng ức chế so với nhóm dùng giả dược. Ở người lớn tuổi khỏe mạnh, chương trình huấn luyện đã cải thiện khả năng lập kế hoạch. Những kết quả này cho thấy huấn luyện EF dựa trên iVR mang đến một phương pháp không dùng thuốc đầy hứa hẹn để tăng cường nhận thức ở cả bệnh nhân PD-MCI và người lớn tuổi khỏe mạnh, nhấn mạnh tiềm năng của y học từ xa và các can thiệp cá nhân hóa.
- Engaging an engineered PARP-2 catalytic domain mutant to solve the complex structures harboring approved drugs for structure analyses.
- EN: This research aimed to elucidate the structural mechanisms underlying the selectivity and DNA-trapping ability of PARP-1/2 inhibitors, which are used in cancer treatment. Researchers engineered a modified PARP-2 catalytic domain, facilitating crystallization and enabling the determination of complex structures with several PARP-1/2 inhibitors. Through detailed computational analysis of these structures, the study identified key residues and interfaces crucial for selectivity and trapping. These findings offer insights for designing improved PARP inhibitors with better pharmacodynamic properties and potentially enhanced safety profiles.
- VI: Nghiên cứu này nhằm làm sáng tỏ các cơ chế cấu trúc cơ bản về tính chọn lọc và khả năng bẫy DNA của các chất ức chế PARP-1/2, được sử dụng trong điều trị ung thư. Các nhà nghiên cứu đã tạo ra một miền xúc tác PARP-2 biến đổi, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình kết tinh và cho phép xác định cấu trúc phức hợp với một số chất ức chế PARP-1/2. Thông qua phân tích tính toán chi tiết các cấu trúc này, nghiên cứu đã xác định các dư lượng và giao diện quan trọng đối với tính chọn lọc và cơ chế bẫy. Những phát hiện này cung cấp những hiểu biết sâu sắc để thiết kế các chất ức chế PARP được cải thiện với các đặc tính dược lực học tốt hơn và có khả năng cải thiện tính an toàn.
- Proteomics in decoding cancer: A review.
- EN: This review explores proteomics, the large-scale study of proteins, as a crucial tool for understanding cancer biology and improving clinical approaches. By enabling the simultaneous analysis of thousands of proteins, proteomics provides comprehensive insights into cancer hallmarks like metastasis and resistance mechanisms. The study highlights proteomics' potential in advancing cancer diagnosis, treatment, and personalized medicine. Furthermore, it discusses integrating proteomics with other -omics fields and computational advancements. Ultimately, the research aims to demonstrate how proteomics innovations can pave the way for more effective and individualized cancer care.
- VI: Bài tổng quan này khám phá proteomics, nghiên cứu quy mô lớn về protein, như một công cụ quan trọng để hiểu sinh học ung thư và cải thiện các phương pháp tiếp cận lâm sàng. Bằng cách cho phép phân tích đồng thời hàng ngàn protein, proteomics cung cấp những hiểu biết toàn diện về các dấu ấn ung thư như di căn và cơ chế kháng thuốc. Nghiên cứu nhấn mạnh tiềm năng của proteomics trong việc thúc đẩy chẩn đoán, điều trị và y học cá nhân hóa ung thư. Hơn nữa, bài viết thảo luận về việc tích hợp proteomics với các lĩnh vực -omics khác và những tiến bộ trong phân tích tính toán. Cuối cùng, nghiên cứu nhằm mục đích chứng minh cách các cải tiến trong proteomics có thể mở đường cho việc chăm sóc bệnh nhân ung thư hiệu quả và cá nhân hóa hơn.
- The role of miR-21 as a biomarker and therapeutic target in cardiovascular disease.
- EN: This review investigates the role of microRNA-21 (miR-21) in cardiovascular diseases (CVDs), aiming to assess its potential as both a diagnostic biomarker and a therapeutic target. The research highlights that elevated miR-21 levels are frequently associated with various CVDs, suggesting its usefulness for early detection and monitoring disease progression. The study further explores therapeutic strategies targeting miR-21, noting preclinical successes alongside existing challenges like off-target effects. Ultimately, this review advocates for integrating miR-21 research into clinical practice to enhance CVD management.
- VI: Bài tổng quan này nghiên cứu vai trò của microRNA-21 (miR-21) trong các bệnh tim mạch (CVDs), nhằm đánh giá tiềm năng của nó như một dấu ấn sinh học chẩn đoán và mục tiêu điều trị. Nghiên cứu nhấn mạnh rằng mức độ miR-21 tăng cao thường liên quan đến nhiều loại CVDs khác nhau, cho thấy tính hữu dụng của nó trong việc phát hiện sớm và theo dõi tiến triển bệnh. Nghiên cứu tiếp tục khám phá các chiến lược điều trị nhắm mục tiêu vào miR-21, ghi nhận những thành công tiền lâm sàng song song với những thách thức hiện tại như tác dụng ngoài mục tiêu. Cuối cùng, bài tổng quan này ủng hộ việc tích hợp nghiên cứu về miR-21 vào thực hành lâm sàng để tăng cường quản lý CVDs.
- Differences in transcriptome characteristics and drug repositioning of Alzheimer's disease according to sex.
- EN: This study investigated sex-specific transcriptomic differences in Alzheimer's disease (AD) using RNA sequencing of blood samples and single-nucleus RNA sequencing of prefrontal cortex tissue. The research identified distinct gene expression patterns and cellular distributions in the brains of male and female AD patients, including differential expression of genes like BASP1 and TNS1 and alterations in cell types. Cell communication analysis revealed sex-dependent differences in intercellular interactions. Furthermore, the study used drug repositioning to suggest potential sex-specific drug candidates for AD treatment, highlighting the importance of sex-stratified approaches in future AD therapies.
- VI: Nghiên cứu này đã điều tra sự khác biệt về mặt phiên mã đặc thù theo giới tính trong bệnh Alzheimer (AD) bằng cách sử dụng giải trình tự RNA của mẫu máu và giải trình tự RNA đơn nhân của mô vỏ não trước trán. Nghiên cứu xác định các mô hình biểu hiện gen và phân bố tế bào khác nhau ở não của bệnh nhân AD nam và nữ, bao gồm sự biểu hiện khác biệt của các gen như BASP1 và TNS1 và sự thay đổi trong các loại tế bào. Phân tích giao tiếp tế bào cho thấy sự khác biệt phụ thuộc giới tính trong tương tác giữa các tế bào. Hơn nữa, nghiên cứu đã sử dụng phương pháp tái định vị thuốc để đề xuất các ứng cử viên thuốc tiềm năng đặc thù theo giới tính để điều trị AD, nhấn mạnh tầm quan trọng của các phương pháp tiếp cận phân tầng theo giới tính trong các liệu pháp AD trong tương lai.
- Biosynthesis of the quinovosamycin nucleoside antibiotics diverges from that of tunicamycins by additional sugar processing genes.
- EN: This research aimed to discover and characterize a new quinovosamycin analogue, quinovosamycin Q4, and to understand its biosynthetic pathway. The study successfully identified quinovosamycin Q4, demonstrating its potent antifungal and antibacterial activity. Through bioinformatics and gene disruption experiments, researchers elucidated the gene cluster responsible for quinovosamycin biosynthesis, identifying key genes for the production and incorporation of the unique N-acetylquinovosamine sugar. This knowledge can be leveraged to engineer novel quinovosamycin analogues with enhanced therapeutic properties.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích khám phá và mô tả đặc tính của một chất tương tự quinovosamycin mới, quinovosamycin Q4, và tìm hiểu con đường sinh tổng hợp của nó. Nghiên cứu đã xác định thành công quinovosamycin Q4, chứng minh hoạt tính kháng nấm và kháng khuẩn mạnh mẽ của nó. Thông qua phân tích tin sinh học và các thí nghiệm phá vỡ gen, các nhà nghiên cứu đã làm sáng tỏ cụm gen chịu trách nhiệm cho quá trình sinh tổng hợp quinovosamycin, xác định các gen quan trọng cho việc sản xuất và kết hợp đường N-acetylquinovosamine độc đáo. Kiến thức này có thể được tận dụng để thiết kế các chất tương tự quinovosamycin mới với các đặc tính trị liệu được tăng cường.
- Exploring 4th generation EGFR inhibitors: A review of clinical outcomes and structural binding insights.
- EN: This review summarizes recent advancements in EGFR tyrosine kinase inhibitors (TKIs) for treating non-small cell lung cancer (NSCLC), particularly those addressing the EGFR-C797S resistance mutation. It analyzes clinical outcomes, structure-activity relationships, and binding modes of TKIs developed in the past five years. The review highlights the importance of understanding inhibitor mechanisms for developing more effective therapies. Finally, it emphasizes the role of artificial intelligence in accelerating the discovery and design of novel EGFR inhibitors through rapid screening and mutation prediction.
- VI: Tổng quan này tóm tắt những tiến bộ gần đây trong việc phát triển các chất ức chế tyrosine kinase EGFR (TKIs) để điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC), đặc biệt là những chất nhắm mục tiêu đột biến kháng EGFR-C797S. Nó phân tích kết quả lâm sàng, mối quan hệ cấu trúc-hoạt tính và phương thức liên kết của các TKIs được phát triển trong năm năm qua. Bài tổng quan nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu cơ chế của chất ức chế để phát triển các liệu pháp hiệu quả hơn. Cuối cùng, nó nhấn mạnh vai trò của trí tuệ nhân tạo trong việc đẩy nhanh quá trình khám phá và thiết kế các chất ức chế EGFR mới thông qua sàng lọc nhanh chóng và dự đoán đột biến.
- Cilostazol attenuates cisplatin-induced acute liver injury by targeting the SIRT1/AMPK/PGC-1α signaling pathway, with an impact on miRNA-34a.
- EN: This study investigates cilostazol's (CSZ) potential to protect against cisplatin (CP)-induced acute liver injury (ALI) in rats. Researchers found that CSZ pretreatment significantly reversed CP-induced liver dysfunction, reduced oxidative stress and inflammation, and suppressed hepatocyte apoptosis. These protective effects are likely mediated by the miRNA-34a/AMPK/SIRT1/PGC-1α signaling pathway, activating the Nrf2/HO-1 antioxidative defense mechanism. The results suggest that CSZ holds promise as a therapeutic agent to prevent CP-induced ALI, potentially improving cancer patient outcomes.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng bảo vệ gan của cilostazol (CSZ) chống lại tổn thương gan cấp tính (ALI) do cisplatin (CP) gây ra ở chuột. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng việc điều trị trước bằng CSZ giúp đảo ngược đáng kể rối loạn chức năng gan do CP gây ra, giảm stress oxy hóa và viêm nhiễm, đồng thời ngăn chặn quá trình apoptosis của tế bào gan. Những tác dụng bảo vệ này có thể là do trung gian của con đường tín hiệu miRNA-34a/AMPK/SIRT1/PGC-1α, kích hoạt cơ chế phòng vệ chống oxy hóa Nrf2/HO-1. Kết quả cho thấy CSZ có triển vọng như một tác nhân điều trị để ngăn ngừa ALI do CP gây ra, có khả năng cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân ung thư.
- Taurine ameliorates liver fibrosis by repressing Fpr2-regulated macrophage M1 polarization.
- EN: This study investigates the protective effects of taurine on liver fibrosis using metabolomics, gene expression analysis, and single-cell RNA sequencing in human and mouse models. Researchers found that taurine levels are reduced during fibrosis, and supplementation alleviates the condition by regulating the Fpr2-related status of macrophages. Specifically, taurine inhibits Fpr2/NF-κBp65-regulated M1 macrophage polarization, reducing inflammation and fibrosis. These findings suggest taurine as a potential therapeutic agent for liver fibrosis, acting through the Fpr2/NF-κBp65 pathway.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác dụng bảo vệ của taurine đối với xơ gan bằng cách sử dụng phương pháp chuyển hóa học, phân tích biểu hiện gen và giải trình tự RNA đơn bào trên mô hình người và chuột. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng nồng độ taurine giảm trong quá trình xơ hóa, và việc bổ sung taurine làm giảm tình trạng này bằng cách điều chỉnh trạng thái liên quan đến Fpr2 của đại thực bào. Cụ thể, taurine ức chế sự phân cực đại thực bào M1 được điều chỉnh bởi Fpr2/NF-κBp65, làm giảm viêm và xơ hóa. Những phát hiện này cho thấy taurine là một tác nhân điều trị tiềm năng cho xơ gan, tác động thông qua con đường Fpr2/NF-κBp65.
- Unveiling a pyrroloindoline diketopiperazine biosynthetic pathway featuring a phytoene-synthase-like family prenyltransferase with distinct regioselectivity.
- EN: This study identified a gene cluster (lan) from a deep-sea Streptomyces strain responsible for producing two novel, reversely C5'-prenylated pyrroloindoline-containing diketopiperazines, lansais A and B. The researchers elucidated the biosynthetic pathway, demonstrating the roles of specific enzymes like LanA, LanC, and LanB in cyclodipeptide formation, methylation, and prenylation. These compounds exhibited significant anti-vesicular stomatitis virus (VSV) activity, surpassing that of ribavirin. Exploiting the promiscuity of the prenyltransferase LanB also allowed the generation of potent lansai derivatives. This research expands our understanding of pyrroloindoline biosynthesis and paves the way for creating diverse analogs with enhanced antiviral properties.
- VI: Nghiên cứu này đã xác định một cụm gen (lan) từ một chủng Streptomyces sống ở biển sâu, chịu trách nhiệm sản xuất hai diketopiperazine chứa pyrroloindoline được prenyl hóa ngược C5' mới lạ, lansais A và B. Các nhà nghiên cứu đã làm sáng tỏ con đường sinh tổng hợp, chứng minh vai trò của các enzyme cụ thể như LanA, LanC và LanB trong sự hình thành cyclodipeptide, methyl hóa và prenyl hóa. Các hợp chất này thể hiện hoạt tính kháng virus viêm miệng mụn nước (VSV) đáng kể, vượt trội so với ribavirin. Việc khai thác tính đa năng của prenyltransferase LanB cũng cho phép tạo ra các dẫn xuất lansai mạnh mẽ. Nghiên cứu này mở rộng sự hiểu biết của chúng ta về sinh tổng hợp pyrroloindoline và mở đường cho việc tạo ra các chất tương tự đa dạng với đặc tính kháng virus được tăng cường.
- Inhibition of FLT3-induced signalling in refractory acute myeloid leukaemia.
- EN: This study investigates mechanisms of resistance to FLT3 inhibitors in acute myeloid leukemia (AML) cell lines. By testing the efficacy of various FLT3, PI3K, and c-KIT inhibitors on drug-resistant cell lines, the research identifies signaling pathways critical in FLT3-mutated AML. Molecular modeling and quantum chemistry explain how specific FLT3 mutations affect inhibitor binding. Importantly, two novel FLT3 inhibitors demonstrated strong efficacy even against cell lines resistant to gilteritinib and FF-10101. The findings highlight the central role of FLT3 and suggest potential new therapeutic strategies for overcoming drug resistance in AML patients with FLT3 mutations.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế kháng thuốc đối với các chất ức chế FLT3 trong các dòng tế bào bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML). Bằng cách kiểm tra hiệu quả của nhiều chất ức chế FLT3, PI3K và c-KIT trên các dòng tế bào kháng thuốc, nghiên cứu xác định các con đường tín hiệu quan trọng trong AML đột biến FLT3. Mô hình hóa phân tử và tính toán hóa học lượng tử giải thích cách các đột biến FLT3 cụ thể ảnh hưởng đến sự liên kết của chất ức chế. Quan trọng là, hai chất ức chế FLT3 mới đã cho thấy hiệu quả mạnh mẽ ngay cả đối với các dòng tế bào kháng gilteritinib và FF-10101. Các phát hiện này nhấn mạnh vai trò trung tâm của FLT3 và đề xuất các chiến lược điều trị mới tiềm năng để vượt qua tình trạng kháng thuốc ở bệnh nhân AML có đột biến FLT3.
- Unveiling EIF5A2: A multifaceted player in cellular regulation, tumorigenesis and drug resistance.
- EN: This review investigates the role of the eukaryotic initiation factor 5A2 (EIF5A2) gene, a highly conserved gene involved in critical cellular processes, in cancer development and drug resistance. EIF5A2 is often overexpressed in various cancers and functions as an oncoprotein. The review elucidates the molecular mechanisms by which EIF5A2 contributes to tumorigenesis and drug resistance. These findings suggest that EIF5A2's role in regulating cellular processes and cancer development is clinically significant and merits further research for potential therapeutic targets.
- VI: Tổng quan này nghiên cứu vai trò của gen yếu tố khởi đầu dịch mã eukaryote 5A2 (EIF5A2), một gen được bảo tồn cao tham gia vào các quá trình tế bào quan trọng, trong sự phát triển ung thư và kháng thuốc. EIF5A2 thường biểu hiện quá mức trong nhiều loại ung thư và hoạt động như một protein gây ung thư. Tổng quan này làm sáng tỏ các cơ chế phân tử mà EIF5A2 đóng góp vào quá trình sinh khối u và kháng thuốc. Những phát hiện này cho thấy vai trò của EIF5A2 trong việc điều chỉnh các quá trình tế bào và sự phát triển ung thư có ý nghĩa lâm sàng và cần được nghiên cứu thêm để tìm ra các mục tiêu điều trị tiềm năng.
- Direct hybridization and bioinformatics analysis of circulating microRNAs in patients with Alzheimer's disease under intravenous trehalose treatment.
- EN: This study investigated the effect of intravenous trehalose on microRNA (miRNA) profiles in Alzheimer's disease (AD) patients in a phase two clinical trial. The researchers found that trehalose treatment significantly altered the expression of several circulating miRNAs compared to a placebo group, with some being upregulated and others downregulated. Bioinformatics analysis revealed that these miRNAs target genes involved in crucial pathways like autophagy, oxidative stress, and neuroinflammation. These findings suggest that specific miRNAs could potentially serve as biomarkers for monitoring the efficacy of trehalose treatment in AD and highlight the potential therapeutic mechanisms of trehalose in AD.
- VI: Nghiên cứu này đã điều tra ảnh hưởng của trehalose tiêm tĩnh mạch lên các profile microRNA (miRNA) ở bệnh nhân Alzheimer (AD) trong một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn hai. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng điều trị bằng trehalose đã làm thay đổi đáng kể sự biểu hiện của một số miRNA tuần hoàn so với nhóm dùng giả dược, trong đó một số miRNA tăng lên và một số giảm xuống. Phân tích tin sinh học cho thấy các miRNA này nhắm mục tiêu đến các gen liên quan đến các con đường quan trọng như tự thực bào, stress oxy hóa và viêm thần kinh. Những phát hiện này cho thấy các miRNA cụ thể có thể đóng vai trò là dấu ấn sinh học để theo dõi hiệu quả của việc điều trị bằng trehalose trong bệnh AD và làm nổi bật các cơ chế điều trị tiềm năng của trehalose trong bệnh AD.
- New alkanesulfonate-based quinazolinone-acetohydrazide scaffolds: Rational design, synthesis, molecular docking, anticancer properties and potential EGFR and its T790M/L858R mutants inhibitors.
- EN: This research aimed to design and synthesize novel quinazolinone-based compounds to evaluate their anticancer activity against liver, breast, and colon cancer cell lines. The study identified compounds 3i, 7f, and 7i as particularly effective, exhibiting superior potency compared to Erlotinib and Doxorubicin in specific cancer cell lines, while also showing a favorable safety profile. Further investigation revealed that compound 7f significantly inhibited EGFR and its mutations, induced apoptosis, and arrested the cell cycle in liver cancer cells. These findings suggest that compound 7f has significant potential for future development as a potent anticancer agent.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích thiết kế và tổng hợp các hợp chất mới dựa trên quinazolinone để đánh giá hoạt tính chống ung thư của chúng đối với các dòng tế bào ung thư gan, vú và đại tràng. Nghiên cứu đã xác định các hợp chất 3i, 7f và 7i là đặc biệt hiệu quả, thể hiện hiệu lực vượt trội so với Erlotinib và Doxorubicin ở một số dòng tế bào ung thư nhất định, đồng thời cho thấy một hồ sơ an toàn thuận lợi. Nghiên cứu sâu hơn cho thấy hợp chất 7f ức chế đáng kể EGFR và các đột biến của nó, gây ra quá trình apoptosis và làm dừng chu kỳ tế bào ở tế bào ung thư gan. Những phát hiện này cho thấy hợp chất 7f có tiềm năng đáng kể để phát triển trong tương lai như một tác nhân chống ung thư mạnh mẽ.
- Exploring potential key genes and disease mechanisms in early-onset genetic epilepsy via integrated bioinformatics analysis.
- EN: This study aimed to identify key genes and pathways involved in early-onset epilepsy (EOE) to better understand its genetic basis. Through enrichment and network analyses of 229 EOE-associated genes, researchers identified 12 hub genes, with 7 (CDKL5, GABRA1, KCNQ2, KCNQ3, SCN1A, SCN8A, and STXBP1) being particularly significant. These key genes are primarily involved in synaptic function and regulation of membrane potential. Further analysis revealed other potentially relevant pathways, including mTOR signaling and endocannabinoid signaling, and identified several potential drug candidates for EOE treatment, including both FDA-approved and non-FDA-approved options.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định các gen và con đường then chốt liên quan đến bệnh động kinh khởi phát sớm (EOE) để hiểu rõ hơn về cơ sở di truyền của nó. Thông qua phân tích làm giàu và phân tích mạng lưới của 229 gen liên quan đến EOE, các nhà nghiên cứu đã xác định được 12 gen trung tâm, trong đó 7 gen (CDKL5, GABRA1, KCNQ2, KCNQ3, SCN1A, SCN8A và STXBP1) đặc biệt quan trọng. Các gen then chốt này chủ yếu tham gia vào chức năng synap và điều hòa điện thế màng. Phân tích sâu hơn cho thấy các con đường tiềm năng liên quan khác, bao gồm tín hiệu mTOR và tín hiệu endocannabinoid, đồng thời xác định một số ứng cử viên thuốc tiềm năng để điều trị EOE, bao gồm cả các lựa chọn đã được FDA phê duyệt và chưa được phê duyệt.
- Structural Insight Into the Conversion of DhNik1, A Hybrid Histidine Kinase From Debaryomyces hansenii to a Cytotoxic Phosphatase Conformation for Novel Antifungal Agent.
- EN: This research investigates the cytotoxic phosphatase form of HHK3, a fungal signaling molecule and potential drug target, by isolating a mutant (DhNik1CT) exhibiting this activity. Structural modeling and molecular dynamics simulations revealed key differences in the HAMP domain arrangement and ATP lid dynamics between the wild-type and cytotoxic forms, offering insights into activity regulation. Virtual screening using the mutant structure identified a small molecule that modulates DhNik1 towards cytotoxicity. The study demonstrates the feasibility of targeting HHK3's cytotoxic conformation for novel antifungal drug discovery.
- VI: Nghiên cứu này điều tra dạng phosphatase gây độc tế bào của HHK3, một phân tử tín hiệu nấm và mục tiêu thuốc tiềm năng, bằng cách cô lập một đột biến (DhNik1CT) thể hiện hoạt động này. Mô hình cấu trúc và mô phỏng động lực học phân tử đã tiết lộ những khác biệt chính trong sự sắp xếp vùng HAMP và động lực học nắp ATP giữa dạng hoang dại và dạng gây độc tế bào, cung cấp thông tin chi tiết về điều chỉnh hoạt động. Sàng lọc ảo sử dụng cấu trúc đột biến đã xác định một phân tử nhỏ điều chỉnh DhNik1 hướng tới độc tính tế bào. Nghiên cứu chứng minh tính khả thi của việc nhắm mục tiêu cấu dạng gây độc tế bào của HHK3 để khám phá thuốc kháng nấm mới.
- Akt mitigates ER stress-instigated cardiac dysfunction via regulation of ferroptosis and mitochondrial integrity in a DHODH-dependent manner.
- EN: This study investigates whether chronic activation of Akt can protect against ER stress-induced heart damage by modulating ferroptosis. Using a mouse model, the researchers found that ER stress caused cardiac remodeling, dysfunction, and ferroptosis, along with mitochondrial damage. However, chronic Akt activation mitigated these negative effects by preserving DHODH activity, a key enzyme for pyrimidine synthesis, thereby suppressing ferroptosis. This suggests that targeting the Akt-DHODH pathway could offer a novel therapeutic strategy to protect the heart against ER stress-related diseases by controlling ferroptosis and maintaining mitochondrial homeostasis.
- VI: Nghiên cứu này điều tra xem việc kích hoạt Akt mãn tính có thể bảo vệ tim khỏi tổn thương do căng thẳng ER gây ra bằng cách điều chỉnh ferroptosis hay không. Sử dụng mô hình chuột, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng căng thẳng ER gây ra tái cấu trúc tim, rối loạn chức năng, và ferroptosis, cùng với tổn thương ty thể. Tuy nhiên, việc kích hoạt Akt mãn tính đã giảm thiểu các tác động tiêu cực này bằng cách bảo tồn hoạt động DHODH, một enzyme quan trọng cho quá trình tổng hợp pyrimidine, từ đó ức chế ferroptosis. Điều này cho thấy rằng nhắm mục tiêu vào con đường Akt-DHODH có thể cung cấp một chiến lược điều trị mới để bảo vệ tim chống lại các bệnh liên quan đến căng thẳng ER bằng cách kiểm soát ferroptosis và duy trì cân bằng nội môi ty thể.
- SiRNA-mediated knockdown of TOP2B protects hiPSC-derived cardiomyocytes from doxorubicin-induced toxicity.
- EN: This study explores siRNA-mediated knockdown of TOP2B as a targeted approach to protect cardiomyocytes from doxorubicin (Dox)-induced cardiotoxicity. The researchers found that silencing TOP2B in human induced pluripotent stem cell-derived cardiomyocytes (hiPSC-CMs) significantly reduced apoptosis and improved cell viability compared to treatment with Dexrazoxane (Dex), a current cardioprotective drug. Electrophysiological assessments showed enhanced contractility and conductivity in siRNA-treated cells. Furthermore, TOP2B knockdown preserved mitochondrial morphology and sarcomere structure better than Dox or Dex treatment. These results suggest siRNA-mediated TOP2B inhibition as a potentially safer and more specific strategy for preventing Dox-induced heart damage.
- VI: Nghiên cứu này khám phá việc sử dụng siRNA để giảm biểu hiện gen TOP2B như một phương pháp nhắm mục tiêu để bảo vệ tế bào cơ tim khỏi độc tính tim do doxorubicin (Dox) gây ra. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng việc làm im lặng gen TOP2B trong tế bào cơ tim có nguồn gốc từ tế bào gốc đa năng cảm ứng (hiPSC-CMs) giúp giảm đáng kể quá trình chết tế bào theo chương trình và cải thiện khả năng sống sót của tế bào so với điều trị bằng Dexrazoxane (Dex), một loại thuốc bảo vệ tim hiện tại. Các đánh giá điện sinh lý cho thấy khả năng co bóp và dẫn truyền được tăng cường ở các tế bào được điều trị bằng siRNA. Hơn nữa, việc giảm biểu hiện TOP2B giúp bảo tồn hình thái ty thể và cấu trúc sarcomere tốt hơn so với điều trị bằng Dox hoặc Dex. Những kết quả này cho thấy việc ức chế TOP2B bằng siRNA có thể là một chiến lược an toàn hơn và đặc hiệu hơn để ngăn ngừa tổn thương tim do Dox gây ra.
- Sex-related gene expression in the posterodorsal medial amygdala of cycling female rats along with prolactin modulation of lordosis behavior.
- EN: This study investigates the gene expression of hormone receptors and related signaling molecules in the rat posterodorsal medial amygdala (MePD), a brain region crucial for social behavior and reproduction, comparing males and females across the estrous cycle. Researchers found sex differences in gene expression, with cycling females exhibiting higher expression of ERα, Kiss1R, PRL, Short PRLR, and STAT5B, while males showed higher Kiss1 expression. They also demonstrated that blocking prolactin signaling in the MePD significantly reduced lordosis behavior in proestrus females, an effect reversed by prolactin administration. These findings highlight the MePD's sexually dimorphic genetic landscape and the critical role of prolactin signaling in regulating female sexual receptivity, offering insights into the neurobiological mechanisms underlying reproductive behaviors.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát sự biểu hiện gen của các thụ thể hormone và các phân tử tín hiệu liên quan trong vùng hạnh nhân giữa sau lưng (MePD) của chuột, một vùng não quan trọng cho hành vi xã hội và sinh sản, so sánh giữa chuột đực và chuột cái trong suốt chu kỳ động dục. Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy sự khác biệt về giới tính trong biểu hiện gen, với chuột cái đang trong chu kỳ có biểu hiện cao hơn của ERα, Kiss1R, PRL, Short PRLR và STAT5B, trong khi chuột đực có biểu hiện Kiss1 cao hơn. Họ cũng chứng minh rằng việc chặn tín hiệu prolactin trong MePD làm giảm đáng kể hành vi ưỡn mình ở chuột cái trong giai đoạn tiền động dục, một tác dụng được đảo ngược bởi việc tiêm prolactin. Những phát hiện này làm nổi bật cảnh quan di truyền dị hình giới tính của MePD và vai trò quan trọng của tín hiệu prolactin trong việc điều chỉnh khả năng tiếp nhận tình dục của con cái, cung cấp những hiểu biết sâu sắc về các cơ chế sinh học thần kinh tiềm ẩn các hành vi sinh sản.
- Kinetic Investigation of Resistance to Islatravir Conferred by Mutations in HIV-1 Reverse Transcriptase.
- EN: This study investigates how specific mutations in HIV-1 reverse transcriptase (RT) affect the efficacy of Islatravir (EFdA), a potent HIV-1 inhibitor. Using pre-steady-state kinetics, researchers analyzed the impact of the M184V and M184V/A114S mutations on the incorporation of EFdA-TP, the active form of Islatravir, by HIV-1 RT. They found that while M184V alone had minimal impact, the M184V/A114S mutations significantly reduced the incorporation efficiency of EFdA-TP, especially with RNA templates. These findings suggest that the M184V/A114S mutations, unlike the M184V mutation, could significantly compromise the clinical efficacy of Islatravir. This has important implications for understanding resistance mechanisms and optimizing Islatravir-based HIV therapies.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cách các đột biến cụ thể trong enzyme phiên mã ngược (RT) của HIV-1 ảnh hưởng đến hiệu quả của Islatravir (EFdA), một chất ức chế HIV-1 mạnh mẽ. Sử dụng động học trạng thái tiền ổn định, các nhà nghiên cứu đã phân tích tác động của đột biến M184V và M184V/A114S đến việc kết hợp EFdA-TP, dạng hoạt động của Islatravir, bởi RT của HIV-1. Họ phát hiện ra rằng trong khi M184V đơn thuần có tác động tối thiểu, thì các đột biến M184V/A114S làm giảm đáng kể hiệu quả kết hợp của EFdA-TP, đặc biệt là với các khuôn RNA. Những phát hiện này cho thấy rằng các đột biến M184V/A114S, không giống như đột biến M184V, có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả lâm sàng của Islatravir. Điều này có ý nghĩa quan trọng đối với việc hiểu các cơ chế kháng thuốc và tối ưu hóa các liệu pháp HIV dựa trên Islatravir.
- Targeting sensitive and multidrug resistant leukemia cells with a novel benzofuran-isatin conjugate.
- EN: This study investigates the efficacy of a novel benzofuran-isatin conjugate, G-5e, against multidrug-resistant cancer cells. The research found that G-5e induced collateral sensitivity in P-glycoprotein overexpressing cells, leading to autophagic cell death via modulation of RND2 and LC3B. Furthermore, G-5e downregulated the NF-κB and ERK1/2 pathways. These findings suggest that benzofuran-isatin conjugates like G-5e hold promise for overcoming drug resistance in cancer treatment, and that RND2 plays a significant role in collateral sensitivity.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát hiệu quả của một hợp chất benzofuran-isatin mới, G-5e, chống lại các tế bào ung thư kháng đa thuốc. Nghiên cứu phát hiện ra rằng G-5e gây ra sự nhạy cảm gián tiếp ở các tế bào biểu hiện quá mức P-glycoprotein, dẫn đến chết tế bào theo cơ chế tự thực bào thông qua điều chỉnh RND2 và LC3B. Hơn nữa, G-5e làm giảm biểu hiện của các con đường NF-κB và ERK1/2. Những phát hiện này cho thấy các hợp chất benzofuran-isatin như G-5e có tiềm năng vượt qua sự kháng thuốc trong điều trị ung thư, và RND2 đóng vai trò quan trọng trong sự nhạy cảm gián tiếp.
- miR-660: A novel regulator in human cancer pathogenesis and therapeutic implications.
- EN: This study investigates the role of miR-660, a microRNA involved in gene regulation, and its eight competing endogenous RNAs (ceRNAs) in cancer. The research identifies that miR-660 targets 19 genes across six crucial signaling pathways influencing cell cycle, proliferation, and apoptosis, and plays a role in chemotherapy resistance in several cancers. Liposomes show promise as a drug delivery method. The study's comprehensive analysis of miR-660's expression, function, and regulatory networks provides a valuable foundation for future cancer research, particularly in diagnostics and treatment.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát vai trò của miR-660, một microRNA tham gia vào điều hòa gen, và tám RNA nội sinh cạnh tranh (ceRNA) của nó trong ung thư. Nghiên cứu xác định rằng miR-660 nhắm mục tiêu 19 gen trên sáu con đường tín hiệu quan trọng ảnh hưởng đến chu kỳ tế bào, sự tăng sinh và quá trình apoptosis, đồng thời đóng vai trò trong kháng hóa trị ở một số bệnh ung thư. Liposome cho thấy nhiều hứa hẹn như một phương pháp đưa thuốc. Phân tích toàn diện của nghiên cứu về biểu hiện, chức năng và mạng lưới điều hòa của miR-660 cung cấp một nền tảng giá trị cho nghiên cứu ung thư trong tương lai, đặc biệt là trong chẩn đoán và điều trị.
- Pharmacogenomic variants in the Pumi population from Yunnan, China.
- EN: This study aimed to identify pharmacogenomic variations in the Pumi population and their potential clinical relevance to drug metabolism and toxicity. Researchers genotyped 82 genetic variants in 43 genes in 200 Pumi individuals and compared their frequencies to those of 26 other populations. Significant differences were found in the allele frequencies of several SNVs, including ADH1A rs975833, ADH1B rs1229984, TPMT rs1142345, and CYP2A6 rs8192726, which are associated with the metabolism of acetaldehyde, mercaptopurine, and efavirenz. Genetic structure analysis showed that the Pumi population shares a similar genetic background with other East Asian populations. These findings offer valuable insights into Pumi-specific pharmacogenomics, providing a foundation for personalized medicine approaches in this population.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định các biến thể dược di truyền trong quần thể người Pumi và mối liên quan tiềm năng của chúng đến quá trình chuyển hóa thuốc và độc tính. Các nhà nghiên cứu đã giải trình tự gen cho 82 biến thể di truyền trong 43 gen ở 200 cá thể Pumi và so sánh tần số của chúng với 26 quần thể khác. Đã tìm thấy sự khác biệt đáng kể về tần số alen của một số SNV, bao gồm ADH1A rs975833, ADH1B rs1229984, TPMT rs1142345 và CYP2A6 rs8192726, có liên quan đến quá trình chuyển hóa acetaldehyde, mercaptopurine và efavirenz. Phân tích cấu trúc di truyền cho thấy quần thể người Pumi có nền tảng di truyền tương đồng với các quần thể Đông Á khác. Những phát hiện này cung cấp những hiểu biết giá trị về dược di truyền đặc trưng của người Pumi, tạo nền tảng cho các phương pháp điều trị cá nhân hóa trong quần thể này.
- Direct isolation of multiple types of circulating tumor cells from undiluted human blood using cascaded viscoelastic microfluidics.
- EN: This research presents a cascaded viscoelastic microfluidic (CVEM) platform for rapid and label-free isolation of multiple types of circulating tumor cells (CTCs) directly from undiluted human blood. The CVEM system comprises a blood cell depletion module and a CTC isolation module, enabling high-throughput processing (1 mL in 40 min) with high purity (≥81.27%) and recovery rate (≥82.15%) for both A549 and MCF-7 CTCs. A particle trajectory prediction model was developed and validated, providing insights into the separation mechanism and enabling optimization of the system design. This platform holds significant potential for non-invasive cancer monitoring and diagnosis, and the prediction model allows for flexible adaptation of viscoelastic microfluidics to various separation applications.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một nền tảng vi lưu đàn hồi nhớt xếp tầng (CVEM) để phân lập nhanh chóng và không gắn nhãn nhiều loại tế bào khối u lưu hành (CTC) trực tiếp từ máu người chưa pha loãng. Hệ thống CVEM bao gồm một mô-đun loại bỏ tế bào máu và một mô-đun phân lập CTC, cho phép xử lý thông lượng cao (1 mL trong 40 phút) với độ tinh khiết cao (≥81,27%) và tỷ lệ thu hồi (≥82,15%) cho cả hai loại CTC A549 và MCF-7. Một mô hình dự đoán quỹ đạo hạt đã được phát triển và xác thực, cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế tách và cho phép tối ưu hóa thiết kế hệ thống. Nền tảng này có tiềm năng lớn trong việc theo dõi và chẩn đoán ung thư không xâm lấn, và mô hình dự đoán cho phép điều chỉnh linh hoạt vi lưu đàn hồi nhớt cho các ứng dụng tách khác nhau.
- Dual single nucleotide polymorphisms typing of apolipoprotein E gene based on double restriction endonuclease with lambda exonuclease and triple helix molecular switch assistance.
- EN: This study introduces a new, rapid, and precise APOE genotyping method for identifying six common genotypes associated with disease risk. The method leverages restriction enzymes and a triple-helix molecular switch (THMS) that fluoresces upon binding to specific DNA fragments resulting from SNP cleavage. The assay demonstrates high sensitivity and specificity, achieving accurate genotyping with minimal DNA input. Validation using clinical samples from Alzheimer's patients showed perfect agreement with sequencing results, suggesting its potential for early diagnosis and personalized Alzheimer's treatment strategies.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một phương pháp xác định kiểu gen APOE mới, nhanh chóng và chính xác, để xác định sáu kiểu gen phổ biến liên quan đến nguy cơ mắc bệnh. Phương pháp này sử dụng các enzyme giới hạn và một công tắc phân tử xoắn ba (THMS) phát huỳnh quang khi liên kết với các đoạn DNA đặc hiệu được tạo ra từ việc cắt SNP. Thử nghiệm cho thấy độ nhạy và độ đặc hiệu cao, đạt được kiểu gen chính xác với lượng DNA đầu vào tối thiểu. Việc xác thực bằng các mẫu lâm sàng từ bệnh nhân Alzheimer cho thấy sự phù hợp hoàn hảo với kết quả giải trình tự, cho thấy tiềm năng của nó trong việc chẩn đoán sớm và các chiến lược điều trị bệnh Alzheimer được cá nhân hóa.
- Altered functional connectivity of thalamic subregions in premenstrual syndrome.
- EN: This study investigates the link between premenstrual syndrome (PMS) symptoms and changes in specific thalamic subregions. Researchers compared brain activity and grey matter volume in PMS patients and healthy controls, also measuring cytokine and hormone levels. They found that PMS patients exhibited altered functional connectivity between the thalamus and brain regions like the middle frontal gyrus (MFG) and insula. Furthermore, PMS symptom severity correlated with both functional connectivity changes and levels of inflammatory cytokines. The findings suggest that inflammation impacting the thalamic-MFG-insula network plays a role in PMS.
- VI: Nghiên cứu này điều tra mối liên hệ giữa các triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS) và những thay đổi ở các vùng dưới đồi thị cụ thể. Các nhà nghiên cứu so sánh hoạt động não và thể tích chất xám ở bệnh nhân PMS và nhóm đối chứng khỏe mạnh, đồng thời đo nồng độ cytokine và hormone. Họ phát hiện ra rằng bệnh nhân PMS thể hiện sự thay đổi kết nối chức năng giữa vùng đồi thị và các vùng não như hồi trán giữa (MFG) và thùy đảo. Hơn nữa, mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng PMS tương quan với cả những thay đổi trong kết nối chức năng và nồng độ cytokine gây viêm. Kết quả cho thấy rằng tình trạng viêm ảnh hưởng đến mạng lưới đồi thị-MFG-thùy đảo đóng vai trò trong PMS.
- Altered resting-state brain activity in patients with major depression disorder and bipolar disorder: A regional homogeneity analysis.
- EN: This study aimed to differentiate Major Depressive Disorder (MDD) from Bipolar Disorder (BD) by analyzing regional homogeneity (ReHo) across the whole brain using resting-state fMRI and machine learning. The researchers found significant differences in ReHo patterns between the two disorders, particularly in the superior parietal gyrus, occipital regions, and lenticular nucleus/putamen. The SVM-RFE machine learning model identified the left inferior occipital gyrus, left superior occipital gyrus, and right putamen as critical features, achieving high accuracy (AUC=0.872) in distinguishing BD from MDD. These findings suggest that ReHo analysis combined with machine learning can provide valuable biomarkers for differential diagnosis, potentially leading to more personalized treatment approaches for these conditions.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phân biệt Rối Loạn Trầm Cảm Major (MDD) với Rối Loạn Lưỡng Cực (BD) bằng cách phân tích tính đồng nhất khu vực (ReHo) trên toàn bộ não sử dụng fMRI ở trạng thái nghỉ và học máy. Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy sự khác biệt đáng kể trong các mô hình ReHo giữa hai rối loạn, đặc biệt ở hồi đỉnh trên, vùng chẩm và nhân đậu/bèo sẫm. Mô hình học máy SVM-RFE đã xác định hồi chẩm dưới bên trái, hồi chẩm trên bên trái và bèo sẫm bên phải là các đặc điểm quan trọng, đạt được độ chính xác cao (AUC=0.872) trong việc phân biệt BD với MDD. Những phát hiện này cho thấy rằng phân tích ReHo kết hợp với học máy có thể cung cấp các dấu ấn sinh học có giá trị để chẩn đoán phân biệt, có khả năng dẫn đến các phương pháp điều trị cá nhân hóa hơn cho những tình trạng này.
- Inflammation molecular network alterations in a depressive-like primate model.
- EN: This study investigated potential biomarkers for major depressive disorder (MDD) by examining neuroimmunoinflammation in cynomolgus monkeys exhibiting depression-like behavior. The research identified elevated levels of neurocan (NCAN) in depressive-like monkeys and highlighted Toll-like receptor 4 (TLR4) and S100 calcium-binding proteins as key molecules in an inflammatory gene network. Validation using human MDD patient data from the GEO database further supported the upregulation of S100A8/9 in the anterior cingulate cortex. These results suggest that NCAN and TLR4-related inflammatory molecules could serve as promising biomarkers for MDD, potentially advancing diagnostic and therapeutic approaches.
- VI: Nghiên cứu này điều tra các dấu ấn sinh học tiềm năng cho rối loạn trầm cảm chủ yếu (MDD) bằng cách kiểm tra sự viêm thần kinh-miễn dịch ở khỉ đuôi dài có biểu hiện hành vi giống trầm cảm. Nghiên cứu xác định mức độ neurocan (NCAN) tăng cao ở khỉ có biểu hiện giống trầm cảm và nhấn mạnh thụ thể Toll-like 4 (TLR4) và các protein liên kết canxi S100 là các phân tử quan trọng trong mạng lưới gen viêm. Việc xác thực bằng dữ liệu từ bệnh nhân MDD người từ cơ sở dữ liệu GEO tiếp tục hỗ trợ việc điều chỉnh tăng S100A8/9 ở vỏ não trước trán. Những kết quả này cho thấy NCAN và các phân tử viêm liên quan đến TLR4 có thể đóng vai trò là các dấu ấn sinh học đầy hứa hẹn cho MDD, có khả năng thúc đẩy các phương pháp chẩn đoán và điều trị.
- Impact of Condoliase on Health-related Quality of Life in Participants With Radicular Leg Pain Associated With Lumbar Disk Herniation: Results From a United States Phase 3 Clinical Trial.
- EN: This study explores the impact of condoliase, a chemonucleolytic agent, on health-related quality of life (HRQoL) in patients with lumbar disc herniation (LDH)-associated leg pain. Using data from a randomized, double-blind, sham-controlled trial, researchers assessed changes in EQ-5D-5L, SF-36, and other patient-reported outcomes over 52 weeks. Results showed that condoliase led to numerically greater improvements in several HRQoL dimensions, including self-care and pain, and was associated with more frequent reports of "very much improved" overall status compared to the sham group. These findings suggest that condoliase has the potential to improve quality of life and work productivity for individuals suffering from LDH.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tác động của condoliase, một chất chemonucleolytic, lên chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (HRQoL) ở bệnh nhân bị đau chân do thoát vị đĩa đệm thắt lưng (LDH). Sử dụng dữ liệu từ một thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, đối chứng giả dược, các nhà nghiên cứu đánh giá những thay đổi trong EQ-5D-5L, SF-36 và các kết quả do bệnh nhân tự báo cáo khác trong vòng 52 tuần. Kết quả cho thấy condoliase dẫn đến những cải thiện lớn hơn về mặt số học trong một số khía cạnh HRQoL, bao gồm tự chăm sóc và giảm đau, đồng thời liên quan đến các báo cáo thường xuyên hơn về tình trạng tổng thể "cải thiện rất nhiều" so với nhóm giả dược. Những phát hiện này cho thấy condoliase có tiềm năng cải thiện chất lượng cuộc sống và năng suất làm việc cho những người bị LDH.
- Unraveling rosmarinic acid anticancer mechanisms in oral cancer malignant transformation.
- EN: This study investigates the anticancer potential of rosmarinic acid (RA) in oral squamous cell carcinoma (OSCC) using both 2D and 3D cell models. The findings indicate that RA effectively reduces cell mass and metabolic activity, particularly in highly invasive OSCC cells, without harming normal mucosal cells at therapeutic doses. RA's anticancer mechanisms involve mitochondrial dysfunction, altered redox state, autophagy induction, and reversal of epithelial-mesenchymal transition. The study also suggests potential for oromucosal administration due to RA's limited protein binding with saliva. These results support further investigation into RA as a potential treatment for OSCC, either alone or in combination with other therapies.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng chống ung thư của axit rosmarinic (RA) trong ung thư biểu mô tế bào vảy miệng (OSCC) sử dụng cả mô hình tế bào 2D và 3D. Kết quả cho thấy RA có hiệu quả trong việc giảm khối lượng tế bào và hoạt động trao đổi chất, đặc biệt là ở các tế bào OSCC xâm lấn cao, mà không gây hại cho các tế bào niêm mạc bình thường ở liều điều trị. Cơ chế chống ung thư của RA bao gồm rối loạn chức năng ty thể, thay đổi trạng thái oxy hóa khử, kích hoạt quá trình tự thực, và đảo ngược quá trình chuyển đổi biểu mô - trung mô. Nghiên cứu cũng gợi ý tiềm năng sử dụng qua đường niêm mạc miệng do RA có sự liên kết protein hạn chế với nước bọt. Những kết quả này ủng hộ việc nghiên cứu sâu hơn về RA như một phương pháp điều trị tiềm năng cho OSCC, có thể sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các liệu pháp khác.
- The miR-21-5p/DUSP8/MAPK signaling pathway mediates inflammation and apoptosis in vascular endothelial cells induced by intermittent hypoxia and contributes to the protective effects of N-acetylcysteine.
- EN: This study investigates the role of DUSP8 in protecting endothelial cells from damage caused by intermittent hypoxia (IH), a key feature of obstructive sleep apnoea. The research found that IH downregulates DUSP8 expression, leading to inflammation and apoptosis via the MAPK signalling pathway, and that DUSP8 overexpression reverses these effects. Furthermore, the study identified miR-21-5p as a regulator of DUSP8, and demonstrated that N-acetylcysteine (NAC) protects against IH-induced endothelial injury through the miR-21-5p/DUSP8/MAPK pathway. These findings suggest DUSP8 as a potential therapeutic target and NAC as a treatment option for cardiovascular complications related to OSAHS.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của DUSP8 trong việc bảo vệ tế bào nội mô khỏi tổn thương do thiếu oxy gián đoạn (IH), một đặc điểm chính của hội chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn. Nghiên cứu phát hiện ra rằng IH làm giảm biểu hiện của DUSP8, dẫn đến viêm và apoptosis thông qua con đường tín hiệu MAPK, và việc biểu hiện quá mức DUSP8 đảo ngược những tác động này. Hơn nữa, nghiên cứu xác định miR-21-5p là chất điều hòa DUSP8 và chứng minh rằng N-acetylcysteine (NAC) bảo vệ chống lại tổn thương nội mô do IH gây ra thông qua con đường miR-21-5p/DUSP8/MAPK. Những phát hiện này cho thấy DUSP8 là một mục tiêu điều trị tiềm năng và NAC là một lựa chọn điều trị cho các biến chứng tim mạch liên quan đến OSAHS.