Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Neurodegenerative Research Papers (EN-VI) - 2025-06-12
12/06/2025
Admin

- Exploring human plasma proteomic variations in mucolipidosis type IV.
- EN: This study aimed to identify a molecular signature in the plasma of Mucolipidosis IV (MLIV) patients that could reflect disease severity and be used to assess therapeutic efficacy. By analyzing the plasma proteome of MLIV patients, researchers found a decrease in neuronal proteins and an increase in muscle proteins, which correlated with clinical measures of disease severity, particularly synaptic protein reduction. Comparing the plasma proteome to the brain proteome of an MLIV mouse model revealed shared alterations in lysosomal and myelination-related proteins. This suggests that plasma protein signatures can reflect brain changes in MLIV, providing a potential biomarker for monitoring disease progression and treatment response. The discovery of these protein signatures holds promise for developing objective measures to evaluate novel therapies for MLIV.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định một dấu ấn phân tử trong huyết tương của bệnh nhân Mucolipidosis IV (MLIV) có thể phản ánh mức độ nghiêm trọng của bệnh và được sử dụng để đánh giá hiệu quả điều trị. Bằng cách phân tích proteome huyết tương của bệnh nhân MLIV, các nhà nghiên cứu đã phát hiện sự giảm protein thần kinh và tăng protein cơ, tương quan với các chỉ số lâm sàng về mức độ nghiêm trọng của bệnh, đặc biệt là sự suy giảm protein synap. So sánh proteome huyết tương với proteome não của mô hình chuột MLIV cho thấy những thay đổi chung ở các protein liên quan đến lysosome và myelin hóa. Điều này cho thấy rằng các dấu ấn protein huyết tương có thể phản ánh những thay đổi ở não trong MLIV, cung cấp một dấu ấn sinh học tiềm năng để theo dõi sự tiến triển của bệnh và đáp ứng điều trị. Việc khám phá ra các dấu ấn protein này hứa hẹn sẽ phát triển các biện pháp khách quan để đánh giá các liệu pháp mới cho MLIV.
- Harnessing synaptic vesicle release and recycling with antibody shuttle for targeted delivery of therapeutics to neurons.
- EN: This study aims to develop a neuron-selective drug delivery system that bypasses the blood-brain and blood-spinal cord barriers by utilizing the synaptic vesicle release and recycling mechanism (SVRM). Researchers engineered an antibody shuttle targeting synaptotagmin-2 (SYT2), a synaptic vesicle transmembrane protein, enabling selective delivery of therapeutic molecules to neurons. They demonstrated that intravenously administered anti-SYT2 antibodies selectively localized to motor neurons and could effectively deliver anti-microtubule agents and antisense oligonucleotides (ASOs) in vitro and in vivo. The system showed successful downregulation of Malat1 RNA in targeted cells following intravenous administration in mice. This neuron-selective delivery system offers a promising approach to improve therapeutic outcomes for neurodegenerative diseases by enhancing drug concentration in neurons and minimizing off-target effects.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một hệ thống phân phối thuốc chọn lọc tế bào thần kinh, vượt qua hàng rào máu não và hàng rào máu tủy sống bằng cách sử dụng cơ chế giải phóng và tái chế túi synap (SVRM). Các nhà nghiên cứu đã thiết kế một phương tiện vận chuyển kháng thể nhắm vào synaptotagmin-2 (SYT2), một protein xuyên màng túi synap, cho phép phân phối có chọn lọc các phân tử trị liệu đến tế bào thần kinh. Họ chứng minh rằng kháng thể anti-SYT2 được tiêm tĩnh mạch định vị chọn lọc đến các tế bào thần kinh vận động và có thể phân phối hiệu quả các tác nhân kháng vi ống và oligonucleotides antisense (ASOs) trong ống nghiệm và in vivo. Hệ thống này cho thấy sự giảm biểu hiện thành công của RNA Malat1 trong các tế bào đích sau khi tiêm tĩnh mạch ở chuột. Hệ thống phân phối chọn lọc tế bào thần kinh này cung cấp một phương pháp đầy hứa hẹn để cải thiện kết quả điều trị cho các bệnh thoái hóa thần kinh bằng cách tăng cường nồng độ thuốc trong tế bào thần kinh và giảm thiểu các tác dụng ngoài mục tiêu.
- Anticonvulsant effect of Stachydrine on pentylenetetrazole-induced kindling seizure mouse model via Notch and NMDAR signaling pathways.
- EN: This study investigated the anticonvulsant potential of Stachydrine (STA), a compound found in Motherwort, by examining its effects on neuroinflammation and excitotoxicity, two key factors in epilepsy. Using a mouse model of PTZ-induced seizures, researchers found that STA significantly reduced seizure severity and improved cognitive function. STA treatment also decreased neuronal loss, glial cell activation, and downregulated key proteins involved in neuroinflammation and excitotoxicity pathways. The findings suggest that STA offers neuroprotection against epilepsy by modulating the Notch and NMDA receptor pathways, highlighting its potential as a therapeutic agent for epilepsy management.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng chống co giật của Stachydrine (STA), một hợp chất được tìm thấy trong Ích Mẫu, bằng cách xem xét tác động của nó lên tình trạng viêm thần kinh và độc tính kích thích, hai yếu tố chính trong bệnh động kinh. Sử dụng mô hình chuột gây co giật bằng PTZ, các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng STA làm giảm đáng kể mức độ nghiêm trọng của cơn co giật và cải thiện chức năng nhận thức. Điều trị bằng STA cũng làm giảm mất tế bào thần kinh, kích hoạt tế bào thần kinh đệm và điều chỉnh giảm các protein quan trọng liên quan đến các con đường viêm thần kinh và độc tính kích thích. Những phát hiện này cho thấy STA mang lại khả năng bảo vệ thần kinh chống lại bệnh động kinh do PTZ gây ra bằng cách điều chỉnh các con đường thụ thể Notch và NMDA, nhấn mạnh tiềm năng của nó như một tác nhân điều trị bệnh động kinh.
- Bazi Bushen capsule modulates Akkermansia muciniphila and spermidine metabolism to attenuate brain aging in SAMP8 mice.
- EN: This study investigates how Bazi Bushen Capsule (BZBS) improves cognitive function and delays brain aging in mice. The research found that BZBS treatment enhances cognitive abilities and restores intestinal barrier function, with Akkermansia muciniphila (Akk) identified as a key regulator. BZBS increased Akk abundance and modulated its metabolites, especially spermidine, thereby strengthening the intestinal barrier and reducing age-related cognitive decline. The study also demonstrated that Akk, via fecal microbiota transplantation, alleviates colitis, indicating its role in intestinal health. These findings suggest BZBS delays brain aging by modulating Akk and its spermidine production, offering potential therapeutic strategies for age-related cognitive decline.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cách thức Bazi Bushen Capsule (BZBS) cải thiện chức năng nhận thức và làm chậm quá trình lão hóa não ở chuột. Nghiên cứu phát hiện ra rằng điều trị bằng BZBS tăng cường khả năng nhận thức và phục hồi chức năng hàng rào ruột, với Akkermansia muciniphila (Akk) được xác định là một tác nhân điều chỉnh quan trọng. BZBS làm tăng sự phong phú của Akk và điều chỉnh các chất chuyển hóa của nó, đặc biệt là spermidine, do đó tăng cường hàng rào ruột và giảm sự suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi tác. Nghiên cứu cũng chứng minh rằng Akk, thông qua cấy ghép hệ vi sinh vật phân, làm giảm viêm đại tràng, cho thấy vai trò của nó trong sức khỏe đường ruột. Những phát hiện này cho thấy BZBS làm chậm quá trình lão hóa não bằng cách điều chỉnh Akk và sản xuất spermidine của nó, mang lại các chiến lược điều trị tiềm năng cho sự suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi tác.
- Guyuan Jiannao decoction improves neurovascular unit dysfunction by regulating PI3K/AKT/NF-κB signaling pathway in cerebral small vessel disease rats.
- EN: This study investigates the mechanism by which Guyuan Jiannao Decoction (GYJND), a traditional Chinese medicine, treats cerebral small vessel disease (CSVD). The research identified 95 compounds in GYJND and found that it improved cognitive function, reduced brain tissue injury, and improved the blood-brain barrier integrity in a CSVD rat model. GYJND treatment also protected the neurovascular unit (NVU) by reducing neuronal apoptosis and modulating astrocyte and microglial activity. The study suggests that GYJND's beneficial effects are mediated through the activation of the PI3K/AKT signaling pathway and inhibition of the NF-κB pathway. This indicates a potential therapeutic strategy for CSVD.
- VI: Nghiên cứu này khám phá cơ chế mà bài thuốc cổ truyền Trung Quốc Guyuan Jiannao Decoction (GYJND) điều trị bệnh mạch máu nhỏ não (CSVD). Nghiên cứu xác định 95 hợp chất trong GYJND và phát hiện ra rằng nó cải thiện chức năng nhận thức, giảm tổn thương mô não và cải thiện tính toàn vẹn của hàng rào máu não ở mô hình chuột mắc CSVD. Điều trị bằng GYJND cũng bảo vệ đơn vị thần kinh mạch máu (NVU) bằng cách giảm apoptosis tế bào thần kinh và điều chỉnh hoạt động của tế bào hình sao và tế bào vi thần kinh đệm. Nghiên cứu cho thấy tác dụng có lợi của GYJND được trung gian thông qua việc kích hoạt con đường tín hiệu PI3K/AKT và ức chế con đường NF-κB. Điều này chỉ ra một chiến lược điều trị tiềm năng cho CSVD.
- Deciphering the polypharmacology of Dingzhi Xiaowan against comorbid depression: Integrated metabolomics of brain tissue and network pharmacology analysis in chronic restraint stress (CRS)-LPS model.
- EN: This study investigates how Dingzhi Xiaowan (DZXW) exerts its antidepressant effects in mice by focusing on the glutamatergic system. Researchers used behavioral tests, metabolomics, and network pharmacology to identify the mechanisms involved. The findings show that DZXW alleviates depression-like symptoms by reducing glutamate levels and improving synaptic plasticity. Importantly, the antidepressant effects of DZXW are linked to the BDNF-TrkB-ERK-mTOR pathway and modulation of AMPA and NMDA receptors. This suggests DZXW's therapeutic potential stems from the crosstalk between these pathways and glutamatergic signaling, providing a novel reference for future antidepressant development.
- VI: Nghiên cứu này khám phá cách Dingzhi Xiaowan (DZXW) phát huy tác dụng chống trầm cảm ở chuột bằng cách tập trung vào hệ glutamatergic. Các nhà nghiên cứu đã sử dụng các thử nghiệm hành vi, phân tích chuyển hóa và dược lý mạng để xác định các cơ chế liên quan. Kết quả cho thấy DZXW làm giảm các triệu chứng giống trầm cảm bằng cách giảm mức glutamate và cải thiện tính dẻo dai của khớp thần kinh. Quan trọng là, tác dụng chống trầm cảm của DZXW có liên quan đến con đường BDNF-TrkB-ERK-mTOR và sự điều chỉnh các thụ thể AMPA và NMDA. Điều này cho thấy tiềm năng điều trị của DZXW xuất phát từ sự tương tác giữa các con đường này và tín hiệu glutamatergic, cung cấp một tài liệu tham khảo mới cho việc phát triển thuốc chống trầm cảm trong tương lai.
- Buchholzia coriacea seed attenuates scopolamine-induced memory impairment in Mice by down-regulating oxidative stress biomarkers.
- EN: This study investigates the potential of methanol extract of Buchholzia coriacea seed (MEBC) to improve memory and act as an antioxidant in mice with scopolamine-induced amnesia. The researchers used the Morris Water Maze Test and Y-maze Test to evaluate memory function, while also measuring AchE inhibition, antioxidant activity, and examining brain tissue. Results showed that MEBC improved memory performance, attenuated scopolamine-mediated oxidative stress, and increased neuronal cell count in the hippocampus and prefrontal cortex. This suggests that MEBC may be a promising agent against amnesia by modulating lipid peroxidation and oxidative stress. These findings pave the way for future research into MEBC as a potential therapeutic option for Alzheimer's disease-related memory loss.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của chiết xuất methanol từ hạt Buchholzia coriacea (MEBC) trong việc cải thiện trí nhớ và hoạt động như một chất chống oxy hóa ở chuột bị mất trí nhớ do scopolamine gây ra. Các nhà nghiên cứu đã sử dụng Thử nghiệm Mê cung Nước Morris và Thử nghiệm Mê cung Y để đánh giá chức năng trí nhớ, đồng thời đo lường sự ức chế AchE, hoạt động chống oxy hóa và kiểm tra mô não. Kết quả cho thấy MEBC cải thiện hiệu suất trí nhớ, làm giảm căng thẳng oxy hóa do scopolamine gây ra và làm tăng số lượng tế bào thần kinh ở vùng hippocampus và vỏ não trán. Điều này cho thấy MEBC có thể là một tác nhân đầy hứa hẹn chống lại chứng mất trí nhớ bằng cách điều chỉnh quá trình peroxy hóa lipid và căng thẳng oxy hóa. Những phát hiện này mở đường cho các nghiên cứu sâu hơn về MEBC như một lựa chọn điều trị tiềm năng cho chứng mất trí nhớ liên quan đến bệnh Alzheimer.
- Artemisia extracts and phytochemicals inhibit glutamate-induced oxidative cell death and upregulate the Nrf2/HO-1 signaling pathway in HT22 neuronal cells.
- EN: This study investigates the neuroprotective potential of various Artemisia (Asteraceae) extracts and their phytochemicals to explore alternative sources for functional foods, nutraceuticals, and therapeutics. The research identified that extracts from six Artemisia species attenuated glutamate-induced cytotoxicity in neuronal cells. Rutin, a compound found within these extracts, exhibited significant neuroprotective effects by upregulating Nrf2 and HO-1. These findings suggest that Artemisia species hold promise as sources of bioactive compounds for developing future medicinal applications and functional foods.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng bảo vệ thần kinh của các chiết xuất Artemisia (Asteraceae) khác nhau và các hợp chất thực vật của chúng để khám phá các nguồn thay thế cho thực phẩm chức năng, dược phẩm dinh dưỡng và liệu pháp điều trị. Nghiên cứu xác định rằng chiết xuất từ sáu loài Artemisia làm giảm độc tính do glutamate gây ra trong tế bào thần kinh. Rutin, một hợp chất được tìm thấy trong các chiết xuất này, thể hiện tác dụng bảo vệ thần kinh đáng kể bằng cách điều hòa tăng Nrf2 và HO-1. Những phát hiện này cho thấy các loài Artemisia có tiềm năng như là nguồn cung cấp các hợp chất hoạt tính sinh học để phát triển các ứng dụng y học và thực phẩm chức năng trong tương lai.
- Ganoderic acid A: an in-depth review of pharmacological effects and molecular docking analysis.
- EN: This review summarizes the pharmacological activities of Ganoderic acid A (GAA), a major component of Ganoderma lucidum, focusing on its potential for treating various diseases. Research from 2000 to 2024 indicates that GAA exhibits anti-inflammatory, antioxidant, antitumor, and neuroprotective effects by modulating key signaling pathways like NF-κB and MAPK. While GAA shows low bioavailability, it has high absorption and elimination rates. Network pharmacology and molecular docking analyses support its role in treating multiple diseases through pathways involving MAPK3, TNF, CASP3, PPARG, and CTNNB1. These findings suggest GAA's potential for therapeutic applications, warranting further research to fully understand its mechanisms.
- VI: Tổng quan này tóm tắt các hoạt động dược lý của Ganoderic acid A (GAA), một thành phần chính của nấm linh chi (Ganoderma lucidum), tập trung vào tiềm năng điều trị nhiều loại bệnh. Nghiên cứu từ năm 2000 đến 2024 chỉ ra rằng GAA thể hiện các tác dụng chống viêm, chống oxy hóa, chống ung thư và bảo vệ thần kinh bằng cách điều chỉnh các con đường tín hiệu quan trọng như NF-κB và MAPK. Mặc dù GAA có sinh khả dụng thấp, nhưng nó có tỷ lệ hấp thụ và thải trừ cao. Các phân tích dược lý mạng và mô phỏng phân tử hỗ trợ vai trò của nó trong việc điều trị nhiều bệnh thông qua các con đường liên quan đến MAPK3, TNF, CASP3, PPARG và CTNNB1. Những phát hiện này cho thấy tiềm năng ứng dụng điều trị của GAA, đòi hỏi nghiên cứu sâu hơn để hiểu đầy đủ các cơ chế của nó.
- The compensatory effect of education as revealed by resting-state electroencephalographic alpha rhythms in patients with dementia due to Parkinson's disease: findings from an exploratory study.
- EN: This study investigates the impact of education level on brain activity (measured by EEG) related to alertness in patients with Parkinson's disease dementia (PDD) and dementia with Lewy bodies (DLB). The research found that higher education in healthy individuals was associated with increased alpha activity, possibly reflecting neuroprotection. However, in PDD patients, higher education correlated with decreased alpha activity, suggesting potential compensatory mechanisms. No significant differences were observed in DLB patients. These findings suggest education may play a role in mitigating neurophysiological changes in PDD, highlighting the potential for education as a preventative strategy against cognitive decline associated with Parkinson's.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát tác động của trình độ học vấn lên hoạt động não (đo bằng điện não đồ - EEG) liên quan đến sự tỉnh táo ở bệnh nhân sa sút trí tuệ do bệnh Parkinson (PDD) và sa sút trí tuệ thể Lewy (DLB). Nghiên cứu phát hiện ra rằng trình độ học vấn cao hơn ở những người khỏe mạnh có liên quan đến sự gia tăng hoạt động alpha, có thể phản ánh sự bảo vệ thần kinh. Tuy nhiên, ở bệnh nhân PDD, trình độ học vấn cao hơn tương quan với sự giảm hoạt động alpha, cho thấy các cơ chế bù trừ tiềm năng. Không có sự khác biệt đáng kể nào được quan sát thấy ở bệnh nhân DLB. Những phát hiện này cho thấy giáo dục có thể đóng một vai trò trong việc giảm thiểu những thay đổi sinh lý thần kinh ở PDD, làm nổi bật tiềm năng của giáo dục như một chiến lược phòng ngừa chống lại sự suy giảm nhận thức liên quan đến bệnh Parkinson.
- The Role of Epigenetics in Manganese Neurotoxicity: An Update with a Focus on Non-Coding RNAs and Histone Modifications.
- EN: This review investigates how epigenetic mechanisms contribute to manganese (Mn)-induced neurotoxicity, specifically focusing on non-coding RNA (ncRNA) modulation and histone modifications. Research shows that Mn exposure alters the expression of ncRNAs like miRNAs, lncRNAs, and circRNAs, potentially mediating neuronal stress, cell death, and inflammation. Mn also influences histone acetylation, impacting antioxidant gene expression and glutamate transporter function, leading to excitotoxicity. Furthermore, Mn exposure alters DNA methylation patterns, affecting critical neuronal processes. These findings suggest that epigenetic changes are key drivers of Mn-induced neurotoxicity, but further research is needed to fully understand the specific genes and pathways involved.
- VI: Bài tổng quan này nghiên cứu cách các cơ chế biểu sinh đóng góp vào độc tính thần kinh do mangan (Mn) gây ra, đặc biệt tập trung vào sự điều chỉnh của RNA không mã hóa (ncRNA) và các biến đổi histone. Nghiên cứu cho thấy rằng việc tiếp xúc với Mn làm thay đổi biểu hiện của ncRNA như miRNA, lncRNA và circRNA, có khả năng gây ra căng thẳng thần kinh, chết tế bào và viêm. Mn cũng ảnh hưởng đến sự acetyl hóa histone, tác động đến biểu hiện gen chống oxy hóa và chức năng của chất vận chuyển glutamate, dẫn đến độc tính kích thích. Hơn nữa, việc tiếp xúc với Mn làm thay đổi kiểu methyl hóa DNA, ảnh hưởng đến các quá trình thần kinh quan trọng. Những phát hiện này cho thấy rằng những thay đổi biểu sinh là động lực chính của độc tính thần kinh do Mn gây ra, nhưng cần nghiên cứu thêm để hiểu đầy đủ các gen và con đường cụ thể liên quan.
- Long-Term Safety and Efficacy of Repeated Cycles of RimabotulinumtoxinB in the Treatment of Chronic Sialorrhea: Results of the OPTIMYST Trial.
- EN: This phase 3 study investigated the safety and effectiveness of repeated injections of rimabotulinumtoxinB (RIMA) for treating troublesome sialorrhea in adults. The study involved 187 participants with sialorrhea due to various conditions, who received up to four cycles of RIMA injections. Results showed that RIMA significantly reduced unstimulated salivary flow rate (USFR) and maintained efficacy over multiple treatment cycles. The treatment was generally safe, with mild adverse events like dry mouth and dental caries being the most common. These findings suggest that RIMA 3500 U is a safe and effective option for managing chronic sialorrhea in adults over a year.
- VI: Nghiên cứu giai đoạn 3 này đã điều tra tính an toàn và hiệu quả của việc tiêm lặp lại rimabotulinumtoxinB (RIMA) để điều trị chứng chảy nước dãi khó chịu ở người lớn. Nghiên cứu bao gồm 187 người tham gia bị chảy nước dãi do nhiều nguyên nhân khác nhau, những người này đã được tiêm RIMA tới bốn chu kỳ. Kết quả cho thấy RIMA làm giảm đáng kể tốc độ dòng chảy nước bọt không kích thích (USFR) và duy trì hiệu quả qua nhiều chu kỳ điều trị. Phương pháp điều trị này nói chung là an toàn, với các tác dụng phụ nhẹ như khô miệng và sâu răng là phổ biến nhất. Những phát hiện này cho thấy rằng RIMA 3500 U là một lựa chọn an toàn và hiệu quả để quản lý chứng chảy nước dãi mãn tính ở người lớn trong hơn một năm.
- Tirzepatide: a novel therapeutic approach for Alzheimer's disease.
- EN: This review explores the potential of tirzepatide (TRZ), a dual GLP-1/GIP receptor agonist used for type 2 diabetes and obesity, as a therapeutic intervention for Alzheimer's disease (AD). Given that T2D and obesity promote inflammation and oxidative stress, which are linked to AD development, TRZ's ability to target these factors may reduce AD neuropathology. Specifically, TRZ can inhibit amyloid beta production, neuroinflammation, oxidative stress, and neuronal apoptosis. This review aims to elucidate the detailed molecular mechanisms by which TRZ might exert its neuroprotective effects against AD.
- VI: Bài tổng quan này khám phá tiềm năng của tirzepatide (TRZ), một chất chủ vận kép thụ thể GLP-1/GIP được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường loại 2 và béo phì, như một can thiệp điều trị cho bệnh Alzheimer (AD). Do bệnh tiểu đường loại 2 và béo phì thúc đẩy tình trạng viêm và stress oxy hóa, những yếu tố liên quan đến sự phát triển của AD, khả năng nhắm mục tiêu vào các yếu tố này của TRZ có thể làm giảm bệnh lý thần kinh của AD. Cụ thể, TRZ có thể ức chế sản xuất amyloid beta, viêm thần kinh, stress oxy hóa và apoptosis tế bào thần kinh. Bài tổng quan này nhằm mục đích làm sáng tỏ các cơ chế phân tử chi tiết mà TRZ có thể phát huy tác dụng bảo vệ thần kinh chống lại AD.
- Immunomodulatory potential of Toxoplasma gondii lysate in C57BL/6 mouse model of autoimmune encephalomyelitis.
- EN: This study investigated the potential of Toxoplasma gondii lysate antigens (TLA) to alleviate experimental autoimmune encephalomyelitis (EAE) in mice, a model for multiple sclerosis. The research found that TLA treatment reduced clinical symptoms, demyelination, and inflammatory cell infiltration in the central nervous system of EAE-induced mice. At the molecular level, TLA modulated the immune response by decreasing pro-inflammatory cytokines and increasing anti-inflammatory and regulatory cytokines. This suggests that TLA possesses immunomodulatory and neuroprotective effects, indicating its potential as a therapeutic or prophylactic agent for MS. The findings encourage further research into parasitic antigens for the treatment of autoimmune neuroinflammatory diseases.
- VI: Nghiên cứu này đã điều tra tiềm năng của kháng nguyên ly giải Toxoplasma gondii (TLA) trong việc làm giảm bệnh viêm não tủy tự miễn thực nghiệm (EAE) ở chuột, một mô hình cho bệnh đa xơ cứng (MS). Nghiên cứu phát hiện ra rằng điều trị bằng TLA làm giảm các triệu chứng lâm sàng, sự mất myelin và sự xâm nhập của tế bào viêm vào hệ thần kinh trung ương của chuột được gây EAE. Ở cấp độ phân tử, TLA điều chỉnh phản ứng miễn dịch bằng cách giảm các cytokine tiền viêm và tăng các cytokine chống viêm và điều hòa. Điều này cho thấy rằng TLA có tác dụng điều hòa miễn dịch và bảo vệ thần kinh, cho thấy tiềm năng của nó như một tác nhân điều trị hoặc phòng ngừa bệnh MS. Những phát hiện này khuyến khích nghiên cứu sâu hơn về kháng nguyên ký sinh trùng để điều trị các bệnh viêm thần kinh tự miễn.
- Burden of pathogenetic and likely pathogenetic variants in SPG7, SPG11 and AP4 genes in Amyotrophic Lateral Sclerosis. A case-control study.
- EN: This study investigated the prevalence of pathogenic variants in Hereditary Spastic Paraplegia (HSP) genes among Amyotrophic Lateral Sclerosis (ALS) patients to assess their potential role as predisposing factors for ALS. The research analyzed 72 HSP-associated genes in a large cohort of ALS patients and compared them to controls, focusing on pathogenic and likely pathogenic variants. The findings revealed a significant enrichment of variants in SPG7, SPG11, and AP4 genes within the ALS patient group compared to controls. This suggests that variations in these HSP genes may increase susceptibility to ALS development. The identification of these genetic links provides new avenues for understanding ALS pathogenesis and developing potential therapeutic strategies.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tỷ lệ các biến thể gây bệnh trong các gen gây ra liệt cứng di truyền (HSP) ở bệnh nhân xơ cứng teo cơ một bên (ALS) để đánh giá vai trò tiềm năng của chúng như là yếu tố tiền đề cho ALS. Nghiên cứu đã phân tích 72 gen liên quan đến HSP ở một кого когорта lớn các bệnh nhân ALS và so sánh chúng với nhóm đối chứng, tập trung vào các biến thể gây bệnh và có khả năng gây bệnh. Kết quả cho thấy sự phong phú đáng kể của các biến thể trong gen SPG7, SPG11 và AP4 ở nhóm bệnh nhân ALS so với nhóm đối chứng. Điều này gợi ý rằng các biến thể trong các gen HSP này có thể làm tăng tính nhạy cảm với sự phát triển của ALS. Việc xác định các liên kết di truyền này cung cấp các hướng đi mới để hiểu rõ hơn về cơ chế bệnh sinh của ALS và phát triển các chiến lược điều trị tiềm năng.
- Imperatorin as an activator of Nrf2/ARE in mercury-induced brain damage based on rat model study, molecular docking, and molecular simulation approaches.
- EN: This study investigates the protective effects of imperatorin, a natural compound, against mercury-induced oxidative stress in the brain. The research used rat models to analyze the impact of imperatorin on tissue morphology, antioxidant levels, and other relevant markers following mercury chloride exposure. Results indicated that imperatorin activates the Nrf2 signaling pathway, leading to increased antioxidant levels and reduced oxidative damage. Molecular docking and simulation studies suggest imperatorin's potential as a drug candidate due to its favorable binding energy, ability to cross the blood-brain barrier, and lack of Lipinski violations. This finding suggests imperatorin could be a promising therapeutic agent for preventing or treating neurodegenerative diseases caused by mercury toxicity.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác dụng bảo vệ của imperatorin, một hợp chất tự nhiên, chống lại stress oxy hóa do thủy ngân gây ra trong não. Nghiên cứu sử dụng mô hình chuột để phân tích tác động của imperatorin lên hình thái mô, mức độ chống oxy hóa và các dấu ấn sinh học liên quan sau khi tiếp xúc với thủy ngân clorua. Kết quả cho thấy imperatorin kích hoạt con đường tín hiệu Nrf2, dẫn đến tăng mức độ chống oxy hóa và giảm tổn thương oxy hóa. Nghiên cứu mô phỏng và ghép phân tử cho thấy imperatorin có tiềm năng là một ứng cử viên thuốc do năng lượng liên kết thuận lợi, khả năng vượt qua hàng rào máu não và không vi phạm quy tắc Lipinski. Phát hiện này gợi ý imperatorin có thể là một tác nhân điều trị đầy hứa hẹn để ngăn ngừa hoặc điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh do độc tính của thủy ngân.
- The potential of time-assistive products to improve daily time management in persons with dementia: a randomised controlled trial.
- EN: This study investigated the impact of time-assistive products on helping individuals with mild to moderate dementia achieve their time-related goals, considering their time processing abilities. A randomized controlled trial was conducted, providing tailored time-assistive products to an intervention group and comparing their outcomes to a control group over three months. The primary finding was a significant improvement in the intervention group's satisfaction with their performance of daily activities after three months, particularly when adjusted for time processing abilities. While performance scores showed positive trends, they were not statistically significant. These results suggest time-assistive products can support daily time management for people with dementia, but more robust research is required to confirm their effectiveness.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của các sản phẩm hỗ trợ thời gian đối với việc giúp những người mắc chứng mất trí nhớ từ nhẹ đến trung bình đạt được các mục tiêu liên quan đến thời gian, có xét đến khả năng xử lý thời gian của họ. Một thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên đã được tiến hành, cung cấp các sản phẩm hỗ trợ thời gian được thiết kế riêng cho một nhóm can thiệp và so sánh kết quả của họ với một nhóm đối chứng trong khoảng thời gian ba tháng. Phát hiện chính là sự cải thiện đáng kể về mức độ hài lòng với hiệu suất thực hiện các hoạt động hàng ngày của nhóm can thiệp sau ba tháng, đặc biệt khi điều chỉnh theo khả năng xử lý thời gian. Mặc dù điểm số hiệu suất cho thấy xu hướng tích cực, nhưng chúng không có ý nghĩa thống kê. Những kết quả này cho thấy các sản phẩm hỗ trợ thời gian có thể hỗ trợ việc quản lý thời gian hàng ngày cho những người mắc chứng mất trí nhớ, nhưng cần có nghiên cứu mạnh mẽ hơn để xác nhận hiệu quả của chúng.
- Increase of Plasma Biomarkers in Friedreich's Ataxia: Potential Insights into Disease Pathology.
- EN: This study investigated potential biomarkers for Friedreich's ataxia (FRDA), specifically focusing on neurofilament light (NfL), GFAP, Tau, and UCH-L1. The research compared the levels of these biomarkers in two large groups of FRDA patients and healthy controls, finding that NfL levels were elevated in younger FRDA patients but declined with age, while tau levels were consistently elevated across all age groups. This age-dependent pattern of NfL is crucial for interpreting clinical trial results, especially in younger patients. The study highlights NfL as a sensitive biomarker in early FRDA and suggests the involvement of tau in the disease's pathophysiology, warranting further longitudinal study, especially in presymptomatic or very young patients.
- VI: Nghiên cứu này điều tra các dấu ấn sinh học tiềm năng cho bệnh Friedreich (FRDA), đặc biệt tập trung vào neurofilament light (NfL), GFAP, Tau và UCH-L1. Nghiên cứu so sánh mức độ của các dấu ấn sinh học này ở hai nhóm lớn bệnh nhân FRDA và nhóm đối chứng khỏe mạnh, phát hiện ra rằng mức NfL tăng cao ở bệnh nhân FRDA trẻ tuổi nhưng giảm theo tuổi tác, trong khi mức tau liên tục tăng cao ở tất cả các nhóm tuổi. Mô hình phụ thuộc vào độ tuổi của NfL này rất quan trọng để giải thích kết quả thử nghiệm lâm sàng, đặc biệt là ở bệnh nhân trẻ tuổi. Nghiên cứu nhấn mạnh NfL là một dấu ấn sinh học nhạy cảm trong giai đoạn đầu của bệnh FRDA và gợi ý sự liên quan của tau trong sinh lý bệnh của bệnh, cần thiết cho nghiên cứu dọc tiếp theo, đặc biệt là ở bệnh nhân tiền triệu chứng hoặc bệnh nhân rất trẻ.
- Perceived understanding and psychosocial outcomes: employees' responses to learning results of workplace genetic testing.
- EN: This study investigated employees' comprehension and emotional reactions to workplace genetic testing (wGT) results within a US healthcare system. Survey data from 418 employees who underwent wGT for hereditary cancer/heart disease risk or pharmacogenomics revealed generally low levels of negative psychosocial impact. However, individuals identified as non-Hispanic African American/Black and those receiving increased risk results reported lower positive feelings and higher negative emotions and uncertainty. Participants also struggled with result interpretation and application. The findings highlight the need for tailored educational and psychosocial support for all employees undergoing wGT, particularly those at higher risk or from underrepresented groups.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát sự hiểu biết và phản ứng tâm lý xã hội của nhân viên đối với kết quả xét nghiệm gen tại nơi làm việc (wGT) trong một hệ thống chăm sóc sức khỏe ở Hoa Kỳ. Dữ liệu khảo sát từ 418 nhân viên đã trải qua wGT để đánh giá nguy cơ ung thư/bệnh tim di truyền hoặc dược lý di truyền cho thấy mức độ ảnh hưởng tâm lý xã hội tiêu cực nói chung là thấp. Tuy nhiên, những người tự nhận là người Mỹ gốc Phi/da đen không phải gốc Tây Ban Nha và những người nhận được kết quả tăng nguy cơ báo cáo cảm xúc tích cực thấp hơn và cảm xúc tiêu cực và sự không chắc chắn cao hơn. Người tham gia cũng gặp khó khăn trong việc giải thích và áp dụng kết quả. Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết của việc hỗ trợ giáo dục và tâm lý xã hội phù hợp cho tất cả nhân viên trải qua wGT, đặc biệt là những người có nguy cơ cao hơn hoặc đến từ các nhóm ít được đại diện.
- Periodontitis Exacerbates Cognitive Impairment via Endothelial Inflammation: Insights from Single-Nucleus Transcriptomics.
- EN: This study investigates how periodontitis (gum disease) contributes to cognitive decline by examining the effects on brain cells in mice. Using single-nucleus transcriptomics, researchers identified endothelial inflammation, particularly the upregulation of Mgll in endothelial cells, as a key factor linking periodontitis to Alzheimer's disease (AD). The study further revealed that MGLL activation suppresses CB2 expression, leading to increased inflammation, while MGLL inhibition reduces inflammation. These findings suggest MGLL plays a crucial role in connecting periodontitis to hippocampal inflammation and cognitive impairment, opening avenues for developing targeted therapies to mitigate periodontitis-associated cognitive decline.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cách viêm nha chu (bệnh nướu răng) góp phần vào suy giảm nhận thức bằng cách xem xét ảnh hưởng của nó lên tế bào não ở chuột. Sử dụng phân tích phiên mã đơn nhân, các nhà nghiên cứu đã xác định tình trạng viêm nội mô, đặc biệt là sự điều hòa tăng Mgll trong tế bào nội mô, là yếu tố chính liên kết viêm nha chu với bệnh Alzheimer (AD). Nghiên cứu cũng tiết lộ rằng kích hoạt MGLL ức chế biểu hiện CB2, dẫn đến tăng viêm, trong khi ức chế MGLL làm giảm viêm. Những phát hiện này cho thấy MGLL đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối viêm nha chu với viêm vùng hải mã và suy giảm nhận thức, mở ra các hướng phát triển các liệu pháp nhắm mục tiêu để giảm thiểu suy giảm nhận thức liên quan đến viêm nha chu.
- Altered Composition of Ceramides and Sphingomyelin Distinctly Modulates the Organizational Landscape and Microdomain Dynamics of Neuronal Plasma Membrane: A Computational Microscopy of Alzheimer's Brain.
- EN: This study investigates the impact of altered ceramide and sphingomyelin levels, characteristic of Alzheimer's disease (AD), on the organization and dynamics of neuronal cell membranes using molecular dynamics simulations. The simulations reveal that AD membranes exhibit increased curvature and distinct microdomain organization, with ceramides clustering together to form stable, ceramide-enriched microdomains. These ceramide clusters promote cholesterol-sphingomyelin microdomains while simultaneously excluding cholesterol around individual ceramide molecules. These findings shed light on the role of specific lipid alterations in AD pathogenesis and suggest the potential of targeting lipid microdomains for early detection and therapeutic interventions.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của sự thay đổi nồng độ ceramide và sphingomyelin, đặc trưng của bệnh Alzheimer (AD), lên tổ chức và động lực học của màng tế bào thần kinh bằng cách sử dụng mô phỏng động lực học phân tử. Các mô phỏng cho thấy màng tế bào AD có độ cong tăng lên và tổ chức miền vi mô khác biệt, với các ceramide tập hợp lại với nhau để tạo thành các miền vi mô ổn định và giàu ceramide. Các cụm ceramide này thúc đẩy các miền vi mô cholesterol-sphingomyelin, đồng thời loại trừ cholesterol xung quanh các phân tử ceramide riêng lẻ. Những phát hiện này làm sáng tỏ vai trò của những thay đổi lipid cụ thể trong bệnh sinh AD và gợi ý tiềm năng nhắm mục tiêu vào các miền vi mô lipid để phát hiện sớm và can thiệp điều trị.
- Early-life Maternal Relationship Quality and Cognitive Function in Later Life: Mediating Role of Social Resources?
- EN: This study investigates the long-term impact of early-life maternal relationship quality on cognitive function in older adults. Using longitudinal data from the Health and Retirement Study, the research found that higher early-life maternal relationship quality was associated with higher initial cognitive function but also a steeper cognitive decline over time. Adult social contact and social strain partially mediated this relationship, with greater social contact and less social strain linked to higher initial cognitive function. The findings suggest that minimizing social strain may be particularly crucial for preserving cognitive function in later life, highlighting the importance of early-life experiences and adult social environments on cognitive health.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động lâu dài của chất lượng mối quan hệ với mẹ thời thơ ấu đối với chức năng nhận thức ở người lớn tuổi. Sử dụng dữ liệu dọc từ Nghiên cứu Sức khỏe và Hưu trí (Health and Retirement Study), nghiên cứu phát hiện ra rằng chất lượng mối quan hệ với mẹ thời thơ ấu tốt hơn có liên quan đến chức năng nhận thức ban đầu cao hơn, nhưng cũng làm giảm chức năng nhận thức nhanh hơn theo thời gian. Liên hệ xã hội và căng thẳng xã hội ở tuổi trưởng thành phần nào đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ này, với liên hệ xã hội nhiều hơn và căng thẳng xã hội ít hơn liên quan đến chức năng nhận thức ban đầu cao hơn. Các phát hiện cho thấy rằng giảm thiểu căng thẳng xã hội có thể đặc biệt quan trọng để duy trì chức năng nhận thức ở tuổi già, nhấn mạnh tầm quan trọng của kinh nghiệm thời thơ ấu và môi trường xã hội ở tuổi trưởng thành đối với sức khỏe nhận thức.
- A US-based practitioner's guide to diagnosis, evaluation, and evidence-based treatment of agitation in Alzheimer's dementia - recommendations of an expert, multispecialty advisory panel.
- EN: This research summarizes expert consensus recommendations for US primary care providers on diagnosing and managing agitation in Alzheimer's dementia. Based on a literature review, the recommendations emphasize early recognition through active communication and individualized nonpharmacologic interventions as the foundation of treatment. Pharmacologic interventions, particularly brexpiprazole (the only FDA-approved treatment), are considered when agitation is severe and poses safety risks, prioritizing a favorable risk-benefit profile. The research stresses continuous evaluation and a patient-centered approach involving caregivers/family. Adhering to these guidelines is expected to improve outcomes for both patients and their caregivers.
- VI: Nghiên cứu này tóm tắt các khuyến nghị đồng thuận của chuyên gia dành cho các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu tại Hoa Kỳ về chẩn đoán và quản lý tình trạng kích động ở bệnh nhân mắc chứng sa sút trí tuệ Alzheimer. Dựa trên đánh giá tài liệu, các khuyến nghị nhấn mạnh việc nhận biết sớm thông qua giao tiếp tích cực và can thiệp không dùng thuốc được cá nhân hóa làm nền tảng điều trị. Can thiệp bằng thuốc, đặc biệt là brexpiprazole (phương pháp điều trị duy nhất được FDA phê duyệt), được cân nhắc khi tình trạng kích động nghiêm trọng và gây rủi ro an toàn, ưu tiên hồ sơ rủi ro-lợi ích thuận lợi. Nghiên cứu nhấn mạnh việc đánh giá liên tục và cách tiếp cận lấy bệnh nhân làm trung tâm, có sự tham gia của người chăm sóc/gia đình. Việc tuân thủ các hướng dẫn này được kỳ vọng sẽ cải thiện kết quả cho cả bệnh nhân và người chăm sóc của họ.
- Increased immune activation in people living with HIV on antiretroviral therapy but not when compared with persons on HIV preexposure prophylaxis.
- EN: This study investigated immune activation and neuronal injury markers in HIV-positive men on ART compared to HIV-negative men on PrEP and controls. The research found that both HIV-positive men on ART and HIV-negative men on PrEP exhibited elevated levels of immune activation and neuronal injury markers compared to HIV-negative controls. This suggests that factors beyond HIV contribute to residual immune activation in treated HIV-positive individuals and impacts on neurons, particularly lifestyle factors. The study highlights the importance of using appropriate lifestyle-matched control groups in biomarker research involving people living with HIV.
- VI: Nghiên cứu này điều tra các dấu hiệu kích hoạt miễn dịch và tổn thương thần kinh ở nam giới dương tính với HIV đang điều trị bằng ART so với nam giới âm tính với HIV đang dùng PrEP và nhóm đối chứng. Nghiên cứu phát hiện ra rằng cả nam giới dương tính với HIV đang điều trị bằng ART và nam giới âm tính với HIV đang dùng PrEP đều có mức độ kích hoạt miễn dịch và tổn thương thần kinh cao hơn so với nhóm đối chứng âm tính với HIV. Điều này cho thấy các yếu tố ngoài HIV góp phần vào sự kích hoạt miễn dịch tồn dư ở những người dương tính với HIV đã điều trị và tác động lên tế bào thần kinh, đặc biệt là các yếu tố lối sống. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng các nhóm đối chứng phù hợp về lối sống trong nghiên cứu dấu ấn sinh học liên quan đến những người sống chung với HIV.
- Lysosome-Targeted Si-rhodamine Derivative for NO Imaging in Mice Brain with Neurological Diseases.
- EN: This research developed dL-SiR-NO, a near-infrared fluorescent probe targeted to lysosomes, for detecting nitric oxide (NO) fluctuations in cells. The probe exhibits high sensitivity and selectivity to NO in acidic environments, making it suitable for studying NO-related processes within lysosomes. Using dL-SiR-NO, the study successfully imaged increased NO levels in the brains of mice with neuroinflammation. This suggests the probe's potential for evaluating inflammatory disease progression, therapeutic monitoring, and anti-inflammatory drug screening.
- VI: Nghiên cứu này đã phát triển dL-SiR-NO, một đầu dò huỳnh quang hồng ngoại gần nhắm mục tiêu đến lysosome, để phát hiện sự dao động của oxit nitric (NO) trong tế bào. Đầu dò thể hiện độ nhạy và tính chọn lọc cao đối với NO trong môi trường axit, khiến nó phù hợp để nghiên cứu các quá trình liên quan đến NO trong lysosome. Sử dụng dL-SiR-NO, nghiên cứu đã chụp ảnh thành công mức NO tăng lên trong não của chuột bị viêm thần kinh. Điều này cho thấy tiềm năng của đầu dò trong việc đánh giá sự tiến triển của bệnh viêm nhiễm, theo dõi điều trị và sàng lọc thuốc chống viêm.
- Blood-brain barrier-associated serum proteins as potential diagnostic biomarkers of epilepsy aetiology.
- EN: This study investigated serum levels of blood-brain barrier (BBB) associated proteins in patients with genetic and structural-metabolic epilepsy during seizure-free periods. The research aimed to identify potential differences in BBB-related protein levels between the two epilepsy etiologies. The results showed elevated levels of MMP-9, MMP-2, and P-selectin in patients with structural-metabolic epilepsy, and higher levels of TSP-2 in patients with genetic epilepsy. These findings suggest different mechanisms of BBB disruption and neuroinflammation may be involved in different epilepsy subgroups. This could lead to more targeted diagnostic and therapeutic strategies for different types of epilepsy in the future.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát nồng độ trong huyết thanh của các protein liên quan đến hàng rào máu não (BBB) ở bệnh nhân động kinh do di truyền và do cấu trúc-chuyển hóa trong giai đoạn không co giật. Mục tiêu là xác định sự khác biệt tiềm năng về nồng độ protein liên quan đến BBB giữa hai nguyên nhân gây bệnh động kinh. Kết quả cho thấy nồng độ MMP-9, MMP-2 và P-selectin tăng cao ở bệnh nhân động kinh do cấu trúc-chuyển hóa, và nồng độ TSP-2 cao hơn ở bệnh nhân động kinh do di truyền. Những phát hiện này cho thấy các cơ chế khác nhau về sự phá vỡ BBB và viêm thần kinh có thể liên quan đến các phân nhóm động kinh khác nhau. Điều này có thể dẫn đến các chiến lược chẩn đoán và điều trị nhắm mục tiêu hơn cho các loại động kinh khác nhau trong tương lai.
- Choroidal Vascular Volume, White Matter Hyperintensity, and Their Interaction With Cognitive Function in Aging Adults.
- EN: This study aimed to investigate the relationship between choroidal perfusion, white matter hyperintensity (WMH), and cognitive function in aging adults. Researchers found an inverse correlation between choroidal vascular volume and WMH severity, with both irregular WMH shape and reduced choroidal vascular volume associated with poorer memory performance. Furthermore, a significant interaction between choroidal perfusion and WMH shape on memory suggests that the impact of WMH on memory is more pronounced in individuals with lower choroidal perfusion. The findings suggest that WMH and choroidal perfusion may jointly reflect memory performance, potentially through shared mechanisms like ischemia, and warrant further research to assess their clinical utility in predicting cognitive decline.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích điều tra mối liên hệ giữa tưới máu hắc mạc, tăng tín hiệu chất trắng (WMH) và chức năng nhận thức ở người lớn tuổi. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra mối tương quan nghịch giữa thể tích mạch máu hắc mạc và mức độ nghiêm trọng của WMH, trong đó cả hình dạng WMH bất thường và giảm thể tích mạch máu hắc mạc đều liên quan đến hiệu suất trí nhớ kém hơn. Hơn nữa, một tương tác đáng kể giữa tưới máu hắc mạc và hình dạng WMH đối với trí nhớ cho thấy tác động của WMH lên trí nhớ rõ rệt hơn ở những người có tưới máu hắc mạc thấp hơn. Kết quả cho thấy WMH và tưới máu hắc mạc có thể cùng phản ánh hiệu suất trí nhớ, có khả năng thông qua các cơ chế chung như thiếu máu cục bộ, và cần có nghiên cứu sâu hơn để đánh giá tính hữu ích lâm sàng của chúng trong việc dự đoán suy giảm nhận thức.
- The human placenta and its role in reproductive outcomes revisited.
- EN: This research highlights the significant impact of placental dysfunction on fetal development and the current limitations in understanding its underlying causes and effective treatments. Current methods for assessing placental function are inadequate, and animal models are not always reliable due to species differences. The study proposes that using omics methods on human samples, particularly maternal blood and placental tissue, holds promise for identifying better disease predictors and therapeutic targets. Furthermore, advances in human cell models of the placenta, like trophoblast stem cells and organoids, offer improved platforms for testing hypotheses and developing targeted therapies.
- VI: Nghiên cứu này nhấn mạnh tác động đáng kể của rối loạn chức năng nhau thai đối với sự phát triển của thai nhi và những hạn chế hiện tại trong việc hiểu các nguyên nhân cơ bản và các phương pháp điều trị hiệu quả. Các phương pháp hiện tại để đánh giá chức năng nhau thai còn nhiều hạn chế và các mô hình động vật không phải lúc nào cũng đáng tin cậy do sự khác biệt giữa các loài. Nghiên cứu đề xuất rằng việc sử dụng các phương pháp omics trên các mẫu người, đặc biệt là máu mẹ và mô nhau thai, hứa hẹn sẽ xác định các yếu tố dự đoán bệnh và các mục tiêu điều trị tốt hơn. Hơn nữa, những tiến bộ trong các mô hình tế bào người của nhau thai, như tế bào gốc nguyên bào nuôi và các cấu trúc tương tự cơ quan (organoids), cung cấp các nền tảng được cải thiện để kiểm tra các giả thuyết và phát triển các liệu pháp nhắm mục tiêu.
- CYP99A2 from Aegilops tauschii metabolizes pyroxsulam but not mesosulfuron-methyl, causing different natural sensitivity to two herbicides.
- EN: This research investigates the differential sensitivity of Aegilops tauschii to two ALS-inhibitor herbicides, mesosulfuron-methyl (MM) and pyroxsulam (P). The study found that A. tauschii exhibits higher resistance to P due to faster metabolic breakdown by P450 enzymes. Specifically, the overexpression of AtCYP99A2, a P450 enzyme, was shown to reduce sensitivity to P. This research identifies a key mechanism of herbicide resistance in A. tauschii and suggests potential strategies for weed control by using specific metabolic enzyme inhibitors as synergists with herbicides.
- VI: Nghiên cứu này điều tra sự nhạy cảm khác nhau của Aegilops tauschii đối với hai loại thuốc diệt cỏ ức chế ALS, mesosulfuron-methyl (MM) và pyroxsulam (P). Nghiên cứu phát hiện ra rằng A. tauschii thể hiện khả năng kháng P cao hơn do sự phân hủy trao đổi chất nhanh hơn bởi các enzyme P450. Đặc biệt, sự biểu hiện quá mức của AtCYP99A2, một enzyme P450, đã được chứng minh là làm giảm độ nhạy cảm với P. Nghiên cứu này xác định một cơ chế quan trọng của sự kháng thuốc diệt cỏ ở A. tauschii và đề xuất các chiến lược tiềm năng để kiểm soát cỏ dại bằng cách sử dụng các chất ức chế enzyme trao đổi chất cụ thể làm chất hiệp đồng với thuốc diệt cỏ.
- Mechanistic insights into dental stem cells-derived exosomes in regenerative endodontics.
- EN: This review investigates the regenerative potential of dental stem cell-derived exosomes (DSC-Exos) for pulp-dentine complex regeneration, aiming to address the limitations of conventional root canal therapy. The study analyzes existing literature and finds that DSC-Exos promote odontoblastic differentiation, angiogenesis, and immunomodulation, leading to pulp-like tissue formation in vivo. However, the heterogeneity in exosome preparation and a lack of complete mechanistic understanding hinders clinical translation. The review proposes an integrated framework utilizing DSCs, exosomes, signaling molecules, scaffolds, and the dentine microenvironment to enhance pulp-dentine complex regeneration, indicating a promising but still developing approach in regenerative endodontics.
- VI: Bài tổng quan này nghiên cứu tiềm năng tái tạo của các exosome có nguồn gốc từ tế bào gốc răng (DSC-Exos) để tái tạo phức hợp tủy-ngà, nhằm giải quyết những hạn chế của liệu pháp điều trị tủy răng thông thường. Nghiên cứu phân tích các tài liệu hiện có và nhận thấy rằng DSC-Exos thúc đẩy sự biệt hóa nguyên bào ngà, sự hình thành mạch máu và điều hòa miễn dịch, dẫn đến sự hình thành mô giống tủy in vivo. Tuy nhiên, sự không đồng nhất trong quá trình điều chế exosome và việc thiếu hiểu biết đầy đủ về cơ chế hoạt động cản trở việc ứng dụng lâm sàng. Bài tổng quan đề xuất một khuôn khổ tích hợp sử dụng DSC, exosome, các phân tử tín hiệu, giàn giáo và vi môi trường ngà răng để tăng cường tái tạo phức hợp tủy-ngà, cho thấy một phương pháp đầy hứa hẹn nhưng vẫn đang phát triển trong nội nha tái tạo.
- Metabolic effects of deep brain stimulation in Parkinson's disease - a systematic review and meta-analysis.
- EN: This systematic review investigates the impact of deep brain stimulation (DBS) on weight gain and body mass index (BMI) in Parkinson's Disease (PD) patients. Analyzing 30 studies, the research found a significant weight gain of 6.15 kg and a BMI increase of 1.87 kg/m2 one year after subthalamic nucleus (STN)-DBS. Limited data prevented meta-analysis for GPi-DBS and VIM-DBS. The study highlights the need for monitoring metabolic parameters and cardiometabolic risk in PD patients undergoing STN-DBS due to the observed weight gain. Future research should focus on clarifying the mechanisms behind this phenomenon.
- VI: Nghiên cứu tổng quan hệ thống này điều tra tác động của kích thích não sâu (DBS) lên việc tăng cân và chỉ số khối cơ thể (BMI) ở bệnh nhân Parkinson (PD). Phân tích 30 nghiên cứu, nghiên cứu cho thấy sự tăng cân đáng kể 6,15 kg và tăng BMI 1,87 kg/m2 một năm sau khi thực hiện DBS nhân dưới đồi (STN). Dữ liệu hạn chế đã ngăn cản việc phân tích tổng hợp cho DBS cầu nhạt trong (GPi) và DBS nhân trung gian bụng của đồi thị (VIM). Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết phải theo dõi các thông số trao đổi chất và nguy cơ tim mạch ở bệnh nhân PD trải qua STN-DBS do việc tăng cân được quan sát thấy. Các nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc làm rõ các cơ chế đằng sau hiện tượng này.
- Implementation of Lecanemab for Alzheimer's Disease Within the Veterans Health Administration: Facilitators and Barriers.
- EN: This study aimed to identify factors facilitating and hindering the implementation of lecanemab, a new Alzheimer's disease (AD) drug, within the Veteran's Health Administration (VHA) medical centers. A national survey of healthcare professionals revealed that pharmacist support, infusion center access, program champions, inter-center collaboration, and access to advanced imaging were key facilitators. Conversely, lack of staff to monitor treatment, stakeholder engagement challenges, difficulties identifying eligible patients, and limited access to imaging resources were significant barriers. These findings highlight crucial considerations for successful implementation of amyloid-targeting therapies for AD in healthcare settings.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định các yếu tố tạo điều kiện thuận lợi và cản trở việc triển khai lecanemab, một loại thuốc mới điều trị bệnh Alzheimer (AD), tại các trung tâm y tế thuộc Cơ quan Y tế Cựu chiến binh (VHA). Một cuộc khảo sát quốc gia đối với các chuyên gia y tế cho thấy rằng sự hỗ trợ của dược sĩ, khả năng tiếp cận trung tâm truyền dịch, người lãnh đạo chương trình, sự hợp tác giữa các trung tâm và khả năng tiếp cận hình ảnh tiên tiến là những yếu tố thuận lợi chính. Ngược lại, thiếu nhân viên theo dõi điều trị, những thách thức trong việc thu hút các bên liên quan, khó khăn trong việc xác định bệnh nhân đủ điều kiện và hạn chế tiếp cận các nguồn lực hình ảnh là những rào cản đáng kể. Những phát hiện này nhấn mạnh những cân nhắc quan trọng để triển khai thành công các liệu pháp nhắm mục tiêu amyloid trong điều trị AD tại các cơ sở y tế.
- Prehospital stroke care in low- and middle-income countries: A World Stroke Organisation (WSO) Scientific Statement.
- EN: This study aimed to identify current prehospital stroke care practices and gaps in low- and middle-income countries (LMICs) and propose innovative solutions. Through scoping reviews, the researchers examined key areas like stroke awareness, training for various healthcare providers, diagnostic tools, and emergency medical services. The findings highlight significant under-resourcing and a lack of stroke action awareness in LMICs. Recommendations emphasize the need for national strategies, comprehensive education initiatives, affordable imaging, and improved prehospital EMS. The study underscores the importance of creative and sustained implementation to enhance prehospital stroke care and outcomes in resource-limited settings.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định các thực hành chăm sóc đột quỵ trước nhập viện hiện tại và những lỗ hổng ở các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình (LMICs), đồng thời đề xuất các giải pháp sáng tạo. Thông qua các đánh giá tổng quan, các nhà nghiên cứu đã xem xét các lĩnh vực chính như nhận thức về đột quỵ, đào tạo cho các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe khác nhau, các công cụ chẩn đoán và dịch vụ y tế khẩn cấp. Kết quả cho thấy tình trạng thiếu nguồn lực đáng kể và thiếu nhận thức về hành động khi bị đột quỵ ở các LMICs. Các khuyến nghị nhấn mạnh sự cần thiết của các chiến lược quốc gia, các sáng kiến giáo dục toàn diện, chẩn đoán hình ảnh chi phí hợp lý và cải thiện dịch vụ y tế khẩn cấp trước nhập viện. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc triển khai sáng tạo và bền vững để nâng cao chất lượng chăm sóc đột quỵ trước nhập viện và cải thiện kết quả ở những môi trường có nguồn lực hạn chế.
- Antineovascular Effects of Coenzyme Q10 and Vitamin E Combination in Corneal Neovascularization: A Pilot Study.
- EN: This study aimed to compare the effectiveness of subconjunctival injections of a CoQ10 and vitamin E ophthalmic solution (Coqun) with bevacizumab in treating suture-induced corneal neovascularization (CoNV) in rabbits. The results showed that both Coqun and bevacizumab significantly reduced CoNV compared to the control group, with bevacizumab exhibiting a higher regression rate. Although Coqun was not as effective as bevacizumab in regressing CoNV, its potential neuroprotective properties suggest its suitability for patients with both CoNV and glaucoma. Further clinical trials are needed to validate these findings and explore Coqun's full therapeutic potential.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích so sánh hiệu quả của tiêm dưới kết mạc dung dịch nhỏ mắt chứa CoQ10 và vitamin E (Coqun) với bevacizumab trong điều trị tân mạch giác mạc (CoNV) gây ra bởi chỉ khâu ở thỏ. Kết quả cho thấy cả Coqun và bevacizumab đều giảm đáng kể CoNV so với nhóm đối chứng, trong đó bevacizumab có tỷ lệ thoái lui cao hơn. Mặc dù Coqun không hiệu quả bằng bevacizumab trong việc làm giảm CoNV, nhưng đặc tính bảo vệ thần kinh tiềm năng của nó cho thấy tính phù hợp với bệnh nhân vừa bị CoNV vừa bị glaucoma. Cần có thêm các thử nghiệm lâm sàng để xác nhận những phát hiện này và khám phá đầy đủ tiềm năng điều trị của Coqun.
- Quantum Mechanics/Molecular Mechanics Simulations Distinguish Insulin-Regulated Aminopeptidase Substrate (Oxytocin) and Inhibitor (Angiotensin IV) and Reveal Determinants of Activity and Inhibition.
- EN: This study investigates why insulin-regulated aminopeptidase (IRAP) efficiently cleaves oxytocin but poorly degrades angiotensin IV, despite their similar binding to the enzyme. Using computational simulations, researchers found that cleaving angiotensin IV requires a significantly higher energy barrier due to its destabilized tetrahedral intermediate. This destabilization stems from a unique interaction between angiotensin IV's N-terminus and the catalytic zinc ion, distorting its geometry. The study also revealed a stabilizing interaction in oxytocin that lowers the energy barrier for cleavage. These findings provide a detailed understanding of IRAP's substrate specificity and pave the way for designing more effective IRAP inhibitors for treating diabetes, neurodegenerative diseases, and memory disorders.
- VI: Nghiên cứu này điều tra lý do tại sao insulin-regulated aminopeptidase (IRAP) phân cắt hiệu quả oxytocin nhưng phân giải kém angiotensin IV, mặc dù chúng có sự liên kết tương tự với enzyme. Sử dụng mô phỏng máy tính, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng việc phân cắt angiotensin IV đòi hỏi một rào cản năng lượng cao hơn đáng kể do trạng thái trung gian tứ diện bị mất ổn định của nó. Sự mất ổn định này bắt nguồn từ một tương tác độc đáo giữa đầu N của angiotensin IV và ion kẽm xúc tác, làm biến dạng hình học của nó. Nghiên cứu cũng tiết lộ một tương tác ổn định trong oxytocin làm giảm rào cản năng lượng cho quá trình phân cắt. Những phát hiện này cung cấp một sự hiểu biết chi tiết về tính đặc hiệu của cơ chất của IRAP và mở đường cho việc thiết kế các chất ức chế IRAP hiệu quả hơn để điều trị bệnh tiểu đường, bệnh thoái hóa thần kinh và rối loạn trí nhớ.
- Anosognosia and avoidant coping do not impact work in early Huntington's disease.
- EN: This study investigated the relationship between anosognosia (lack of awareness of impairments), coping styles, and work capacity in individuals with Huntington's disease (HD). The research found a strong association between anosognosia and cognitive decline, and a positive correlation between avoidant coping and anosognosia. However, neither anosognosia nor avoidant coping directly impacted work capacity. The most prevalent coping style was passive coping. The findings highlight the importance of recognizing avoidant and passive coping strategies in early-stage HD alongside anosognosia related to cognitive decline.
- VI: Nghiên cứu này điều tra mối quan hệ giữa anosognosia (thiếu nhận thức về suy giảm), các kiểu ứng phó và khả năng làm việc ở những người mắc bệnh Huntington (HD). Nghiên cứu phát hiện ra mối liên hệ chặt chẽ giữa anosognosia và suy giảm nhận thức, và mối tương quan tích cực giữa ứng phó né tránh và anosognosia. Tuy nhiên, cả anosognosia và ứng phó né tránh đều không tác động trực tiếp đến khả năng làm việc. Kiểu ứng phó phổ biến nhất là ứng phó thụ động. Kết quả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận biết các chiến lược ứng phó né tránh và thụ động ở giai đoạn đầu của bệnh HD song song với anosognosia liên quan đến suy giảm nhận thức.
- The role of the oral microbiome, host response, and periodontal disease treatment in Alzheimer's disease: A primer.
- EN: This review investigates the potential link between periodontal disease and Alzheimer's disease (AD). It examines molecular, immunological, and epidemiological evidence suggesting a connection, focusing on two primary theories: the role of periodontal bacteria and the inflammatory cascade. While a direct causal link remains unproven in human trials, periodontal pathogens and their products have been found in the brains of AD patients, and epidemiological studies show correlations between periodontal disease and increased AD risk. Preclinical studies exploring periodontal therapies like gingipain inhibitors and probiotics show promise in reducing AD-related pathology in animal models. Further research is needed to elucidate the causal relationship and explore therapeutic strategies targeting the oral-brain axis.
- VI: Nghiên cứu này điều tra mối liên hệ tiềm ẩn giữa bệnh nha chu và bệnh Alzheimer (AD). Nghiên cứu xem xét các bằng chứng phân tử, miễn dịch học và dịch tễ học cho thấy có sự liên kết, tập trung vào hai giả thuyết chính: vai trò của vi khuẩn nha chu và chuỗi viêm. Mặc dù mối liên hệ nhân quả trực tiếp vẫn chưa được chứng minh trong các thử nghiệm trên người, nhưng các mầm bệnh nha chu và các sản phẩm của chúng đã được tìm thấy trong não của bệnh nhân AD, và các nghiên cứu dịch tễ học cho thấy mối tương quan giữa bệnh nha chu và tăng nguy cơ mắc AD. Các nghiên cứu tiền lâm sàng khám phá các liệu pháp nha chu như chất ức chế gingipain và men vi sinh cho thấy nhiều hứa hẹn trong việc giảm bệnh lý liên quan đến AD trong mô hình động vật. Cần có thêm nghiên cứu để làm sáng tỏ mối quan hệ nhân quả và khám phá các chiến lược điều trị nhắm vào trục miệng-não.
- Impact of white matter hyperintensities on α4β2 nicotinic acetylcholine receptor binding in the human brain.
- EN: This study investigated the relationship between white matter hyperintensities (WMHs) and nicotinic acetylcholine receptor (α4β2-nAChR) signaling in gray matter, aiming to understand their role in neurodegeneration, particularly in Alzheimer's disease (AD). Using PET and MR imaging data from healthy controls and AD patients, researchers found no significant difference in α4β2-nAChR availability in gray matter regions directly connected to WMHs compared to unaffected regions. However, intra-individual differences in α4β2-nAChR availability correlated with WMH severity, especially in AD patients, and decreased nicotinic signaling was observed in the medial cholinergic pathway of AD patients. These findings suggest a subtle association between WMHs and cholinergic dysfunction, warranting further investigation of specific cholinergic pathways in neurodegenerative diseases.
- VI: Nghiên cứu này điều tra mối liên hệ giữa các vùng tăng tín hiệu chất trắng (WMH) và tín hiệu thụ thể nicotinic acetylcholine (α4β2-nAChR) trong chất xám, nhằm mục đích tìm hiểu vai trò của chúng trong thoái hóa thần kinh, đặc biệt là bệnh Alzheimer (AD). Sử dụng dữ liệu chụp PET và MRI từ nhóm đối chứng khỏe mạnh và bệnh nhân AD, các nhà nghiên cứu không tìm thấy sự khác biệt đáng kể về số lượng thụ thể α4β2-nAChR ở các vùng chất xám liên kết trực tiếp với WMH so với các vùng không bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa các cá nhân về số lượng thụ thể α4β2-nAChR có tương quan với mức độ nghiêm trọng của WMH, đặc biệt ở bệnh nhân AD, và sự suy giảm tín hiệu nicotinic được quan sát thấy ở con đường cholinergic giữa của bệnh nhân AD. Những phát hiện này cho thấy mối liên hệ tế nhị giữa WMH và rối loạn chức năng cholinergic, đòi hỏi các nghiên cứu sâu hơn về các con đường cholinergic cụ thể trong các bệnh thoái hóa thần kinh.
- [Recognition of early cognitive impairment in patients with cataract].
- EN: This study aimed to identify factors influencing early cognitive impairment in age-related cataract patients undergoing day surgery and to develop a risk prediction model. The research, involving 137 patients, found that advanced age, hypertension history, decreased diastolic blood pressure, increased central retinal artery flow velocity, and thinner inferior peripapillary retinal nerve fiber layer were independent risk factors for cognitive impairment. A prediction model based on these factors demonstrated good predictive accuracy, with an AUC of 0.883. This model could aid in preoperative assessment and management of cataract patients by identifying those at higher risk of cognitive impairment, thus improving patient cooperation and optimizing the surgical process.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định các yếu tố ảnh hưởng đến suy giảm nhận thức sớm ở bệnh nhân đục thủy tinh thể do tuổi tác trải qua phẫu thuật trong ngày và xây dựng mô hình dự đoán rủi ro. Nghiên cứu trên 137 bệnh nhân cho thấy tuổi cao, tiền sử cao huyết áp, huyết áp tâm trương giảm, vận tốc dòng chảy của động mạch trung tâm võng mạc tăng và lớp sợi thần kinh võng mạc quanh gai thị dưới mỏng hơn là các yếu tố nguy cơ độc lập đối với suy giảm nhận thức. Một mô hình dự đoán dựa trên các yếu tố này cho thấy độ chính xác dự đoán tốt, với AUC là 0,883. Mô hình này có thể hỗ trợ đánh giá và quản lý trước phẫu thuật cho bệnh nhân đục thủy tinh thể bằng cách xác định những người có nguy cơ suy giảm nhận thức cao hơn, do đó cải thiện sự hợp tác của bệnh nhân và tối ưu hóa quy trình phẫu thuật.
- Protection of Tricholoma matsutake and Its Bioactive Components against Cognitive Impairment: Modulating Oxidative Stress, Alleviating Neuroinflammation, and Preserving Synaptic Plasticity.
- EN: This study investigated the potential of Tricholoma matsutake protein (TPT) and polysaccharides (TPS) to alleviate memory impairment in mice with LPS-induced neuroinflammation. The research found that TPT supplementation reversed cognitive deficits, protected neurons, improved cholinergic system function, and modulated oxidative stress. TPT also reduced intestinal permeability, suppressed inflammation transmission to the brain, and enhanced synaptic plasticity by regulating glial cell activation and dendritic spine density. These findings highlight the neuroprotective properties of T. matsutake, particularly the protein component, suggesting its potential for developing nutritional interventions against neurodegenerative diseases.
- VI: Nghiên cứu này đã điều tra khả năng của protein (TPT) và polysaccharide (TPS) từ nấm Tricholoma matsutake trong việc giảm suy giảm trí nhớ ở chuột bị viêm thần kinh do LPS gây ra. Kết quả cho thấy bổ sung TPT đảo ngược các khiếm khuyết về nhận thức, bảo vệ tế bào thần kinh, cải thiện chức năng hệ cholinergic và điều chỉnh stress oxy hóa. TPT cũng làm giảm tính thấm của ruột, ngăn chặn sự lây lan viêm nhiễm lên não và tăng cường tính dẻo khớp thần kinh bằng cách điều chỉnh sự hoạt hóa của tế bào thần kinh đệm và mật độ gai dendrite. Những phát hiện này nhấn mạnh đặc tính bảo vệ thần kinh của nấm T. matsutake, đặc biệt là thành phần protein, cho thấy tiềm năng của nó trong việc phát triển các can thiệp dinh dưỡng chống lại các bệnh thoái hóa thần kinh.
- Transcriptomic and Weighted Gene Coexpression Network Analyses Reveal Superior Multitarget Mechanisms of Dihydroquercetin Derivatives over Dihydroquercetin in Alleviating Energy Metabolism and Neurological Disorders in Diabetic Zebrafish.
- EN: This study investigates the potential of dihydroquercetin (DHQ) and its derivatives, 8-hydroxy-dihydroquercetin (H-DHQ) and dihydroquercetin-7-O-β-d-(4″-O-methyl)-glucoside (DHQ-MG), in treating diabetes-related metabolic and neurological dysfunction in zebrafish larvae. The research found that H-DHQ and DHQ-MG were more effective than DHQ in improving motor function, neurodevelopment, and neuroprotection. Transcriptomic analysis revealed that these derivatives influence distinct genes and pathways related to lipid metabolism, immune function, and neuroprotection. These findings suggest that H-DHQ and DHQ-MG could be promising therapeutic agents for managing diabetes and its associated complications by targeting specific biological genes.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng của dihydroquercetin (DHQ) và các dẫn xuất của nó, 8-hydroxy-dihydroquercetin (H-DHQ) và dihydroquercetin-7-O-β-d-(4″-O-methyl)-glucoside (DHQ-MG), trong việc điều trị rối loạn chức năng thần kinh và trao đổi chất liên quan đến bệnh tiểu đường ở ấu trùng cá ngựa vằn. Nghiên cứu cho thấy rằng H-DHQ và DHQ-MG hiệu quả hơn DHQ trong việc cải thiện chức năng vận động, sự phát triển thần kinh và bảo vệ thần kinh. Phân tích transcriptomic tiết lộ rằng các dẫn xuất này ảnh hưởng đến các gen và con đường riêng biệt liên quan đến chuyển hóa lipid, chức năng miễn dịch và bảo vệ thần kinh. Những phát hiện này cho thấy H-DHQ và DHQ-MG có thể là những tác nhân điều trị đầy hứa hẹn để quản lý bệnh tiểu đường và các biến chứng liên quan bằng cách nhắm mục tiêu vào các gen sinh học cụ thể.
- Lactiplantibacillus plantarum WH021 Alleviates Lipopolysaccharide-Induced Neuroinflammation via Regulating the Intestinal Microenvironment and Protecting the Barrier Integrity.
- EN: This study investigates the effects and mechanisms of Lactiplantibacillus plantarum WH021 on neuroinflammation in mice induced by lipopolysaccharide (LPS). The researchers found that high doses of L. plantarum WH021 significantly improved depression-like behavior, reduced brain and intestinal inflammation, and enhanced synaptic function and blood-brain barrier integrity. Furthermore, the probiotic regulated gut microbiota, increased neuroactive serum metabolites, and modulated intestinal homeostasis. The study suggests that L. plantarum WH021 alleviates neuroinflammation potentially through 5-hydroxytryptaminergic synapses, GABAergic synapses, and the arachidonic acid pathway, offering a potential preventative strategy for neuroinflammation-related diseases.
- VI: Nghiên cứu này điều tra ảnh hưởng và cơ chế của Lactiplantibacillus plantarum WH021 đối với chứng viêm thần kinh ở chuột gây ra bởi lipopolysaccharide (LPS). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng liều cao L. plantarum WH021 cải thiện đáng kể hành vi giống trầm cảm, giảm viêm não và ruột, đồng thời tăng cường chức năng synap và tính toàn vẹn của hàng rào máu não. Hơn nữa, probiotic này điều chỉnh hệ vi sinh vật đường ruột, tăng nồng độ chất chuyển hóa thần kinh trong huyết thanh và điều chỉnh cân bằng nội môi đường ruột. Nghiên cứu cho thấy L. plantarum WH021 làm giảm viêm thần kinh, có khả năng thông qua các synap 5-hydroxytryptaminergic, các synap GABAergic và con đường axit arachidonic, cung cấp một chiến lược phòng ngừa tiềm năng cho các bệnh liên quan đến viêm thần kinh.
- GSNOR plays roles in growth, pathogenicity, and stress resistance by modulating mitochondrial protein COX6B S-nitrosylation in Colletotrichum gloeosporioides.
- EN: This study investigates the role of GSNOR, a key enzyme in nitric oxide (NO) homeostasis, in the fungal pathogen Colletotrichum gloeosporioides. Researchers found that deleting GSNOR in the fungus disrupted NO balance, leading to increased S-nitrosylation and mitochondrial dysfunction, specifically affecting cytochrome c oxidase subunit 6B (CgCOX6B). CgCOX6B S-nitrosylation impaired fungal pathogenicity and appressorial turgor. Furthermore, the study showed that disrupting GSNOR function sensitized the fungus to the fungicide Iprodione. The findings reveal a GSNOR-dependent regulatory pathway linking NO signaling, mitochondrial function, and fungal disease, suggesting new targets for antifungal development.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của GSNOR, một enzyme quan trọng trong cân bằng nội môi nitric oxide (NO), trong nấm gây bệnh Colletotrichum gloeosporioides. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng việc loại bỏ GSNOR ở nấm phá vỡ sự cân bằng NO, dẫn đến tăng S-nitrosylation và rối loạn chức năng ty thể, đặc biệt ảnh hưởng đến tiểu đơn vị 6B của cytochrome c oxidase (CgCOX6B). S-nitrosylation của CgCOX6B làm suy yếu khả năng gây bệnh và duy trì áp suất trương phồng của nấm. Hơn nữa, nghiên cứu chỉ ra rằng việc phá vỡ chức năng GSNOR làm tăng độ nhạy cảm của nấm với thuốc diệt nấm Iprodione. Các phát hiện này tiết lộ một con đường điều hòa phụ thuộc GSNOR liên kết tín hiệu NO, chức năng ty thể và bệnh nấm, gợi ý các mục tiêu mới cho việc phát triển thuốc kháng nấm.
- Biomolecular interactions of carbon nanotubes with amyloid-β proteins.
- EN: This review investigates the interaction between carbon nanotubes (CNTs) and amyloid-β proteins (Aβ), a key indicator of early Alzheimer's disease (AD). The research summarizes the characteristics and biosafety of CNTs, properties of Aβ, and the mechanisms by which CNTs, particularly those with surface modifications and varying diameters, interact with Aβ to inhibit fibrillization. The "protein crown" effect on CNT surfaces, influencing these interactions, is also discussed. This analysis aims to provide a theoretical foundation for utilizing CNTs in biomedical applications, particularly in AD therapy and treatment.
- VI: Bài tổng quan này nghiên cứu sự tương tác giữa ống nano carbon (CNTs) và protein amyloid-β (Aβ), một dấu hiệu quan trọng của bệnh Alzheimer giai đoạn đầu. Nghiên cứu tóm tắt các đặc điểm và tính an toàn sinh học của CNTs, các tính chất của Aβ và cơ chế mà CNTs, đặc biệt là những CNTs được biến đổi bề mặt và có đường kính khác nhau, tương tác với Aβ để ức chế sự hình thành sợi tơ. Hiệu ứng "vương miện protein" trên bề mặt CNTs, ảnh hưởng đến các tương tác này, cũng được thảo luận. Phân tích này nhằm mục đích cung cấp cơ sở lý thuyết cho việc sử dụng CNTs trong các ứng dụng y sinh, đặc biệt là trong điều trị bệnh Alzheimer.
- Ligands for Protein Fibrils of Amyloid-β, α-Synuclein, and Tau.
- EN: This review focuses on amyloid fibrils, key hallmarks of neurodegenerative diseases like Alzheimer's and Parkinson's, and the small molecule ligands that bind to them, important for understanding and diagnosing these diseases. It highlights the significance of fibril morphology, noting that disease-specific morphologies exist in vivo. The review details the structural variations of Aβ, tau, and αSyn fibrils and describes a database containing a substantial collection of amyloid-binding ligands and their binding measurements. This resource facilitates the development of morphology-specific ligands, crucial for improved diagnostic and therapeutic strategies. Ultimately, it aims to advance research towards more targeted approaches in combating neurodegenerative diseases.
- VI: Bài tổng quan này tập trung vào các sợi amyloid, dấu hiệu quan trọng của các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer và Parkinson, và các phối tử phân tử nhỏ liên kết với chúng, rất quan trọng để hiểu và chẩn đoán các bệnh này. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của hình thái sợi, lưu ý rằng các hình thái đặc trưng cho từng bệnh tồn tại trong cơ thể sống. Bài đánh giá chi tiết các biến thể cấu trúc của sợi Aβ, tau và αSyn và mô tả một cơ sở dữ liệu chứa một bộ sưu tập đáng kể các phối tử liên kết amyloid và các phép đo liên kết của chúng. Nguồn tài nguyên này tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các phối tử đặc hiệu hình thái, rất quan trọng để cải thiện các chiến lược chẩn đoán và điều trị. Cuối cùng, nó nhằm mục đích thúc đẩy nghiên cứu hướng tới các phương pháp tiếp cận có mục tiêu hơn trong việc chống lại các bệnh thoái hóa thần kinh.