Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Immunotherapy Research Papers (EN-VI) - 2025-06-18
18/06/2025
Admin

- A bibliometric analysis of challenges and advancements in the integrated application of nanoparticles and chimeric antigen receptor T cell therapy.
- EN: This study investigates the convergence of nanoparticle technology and CAR-T cell therapy through a bibliometric analysis of publications from 2013-2024. The analysis identifies key research trends, including optimizing CAR-T cell production and overcoming tumor microenvironment barriers. Emerging areas include lipid nanoparticles, precision cell tracking, and siRNA delivery, which aim to improve CAR-T efficacy, particularly in solid tumors. These advancements promise to enhance cancer treatment paradigms, offering data-driven insights for clinical trials and fostering interdisciplinary collaboration.
- VI: Nghiên cứu này điều tra sự hội tụ của công nghệ hạt nano và liệu pháp tế bào CAR-T thông qua phân tích thư mục của các ấn phẩm từ năm 2013-2024. Phân tích xác định các xu hướng nghiên cứu chính, bao gồm tối ưu hóa quy trình sản xuất tế bào CAR-T và vượt qua các rào cản của vi môi trường khối u. Các lĩnh vực mới nổi bao gồm hạt nano lipid, theo dõi tế bào chính xác và các nền tảng phân phối siRNA, nhằm mục đích cải thiện hiệu quả của CAR-T, đặc biệt trong các khối u rắn. Những tiến bộ này hứa hẹn sẽ nâng cao các mô hình điều trị ung thư, cung cấp thông tin chi tiết dựa trên dữ liệu cho các thử nghiệm lâm sàng và thúc đẩy hợp tác liên ngành.
- Serotype 3 invasive pneumococcal disease in Tuscany across the eras of conjugate vaccines (2005-2024) and anthropic-driven respiratory virus fluctuations.
- EN: This research investigated the impact of PCVser3 vaccination on different clinical presentations of serotype 3 Streptococcus pneumoniae (ser3) invasive pneumococcal disease (IPD) in Tuscany. The study found that fully vaccinated patients had a significantly lower proportion of sepsis and meningitis compared to unvaccinated individuals. Furthermore, the incidence of ser3 IPD showed a strong temporal correlation with influenza outbreaks but not with RSV outbreaks. These findings highlight the protective effect of PCVser3 against severe forms of ser3 IPD and suggest a potential link between influenza and ser3 IPD dynamics. This information can inform future vaccine strategies and public health interventions.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của việc tiêm chủng PCVser3 đối với các biểu hiện lâm sàng khác nhau của bệnh xâm lấn do phế cầu khuẩn serotype 3 Streptococcus pneumoniae (ser3) (IPD) ở vùng Tuscany. Nghiên cứu phát hiện ra rằng bệnh nhân được tiêm chủng đầy đủ có tỷ lệ nhiễm trùng huyết và viêm màng não thấp hơn đáng kể so với những người không được tiêm chủng. Hơn nữa, tỷ lệ mắc IPD ser3 cho thấy mối tương quan mạnh mẽ về mặt thời gian với các đợt bùng phát cúm, nhưng không có mối tương quan với các đợt bùng phát RSV. Những phát hiện này làm nổi bật tác dụng bảo vệ của PCVser3 chống lại các dạng nghiêm trọng của IPD ser3 và cho thấy mối liên hệ tiềm ẩn giữa cúm và động lực học của IPD ser3. Thông tin này có thể cung cấp thông tin cho các chiến lược vắc xin và can thiệp y tế công cộng trong tương lai.
- Building trust and equity in vaccine communication through community engagement.
- EN: This research explores how the COVID-19 pandemic highlighted existing inequities in health communication, emphasizing the importance of community engagement (CE) in vaccination programs. By examining two real-world CE strategies, the study demonstrates that well-designed CE can improve communication, trust, and equity in vaccine uptake. Key findings reveal the necessity of continuously engaging communities and amplifying their voices to ensure sustained vaccine demand. These lessons learned suggest that future vaccine communication programs should prioritize ongoing community engagement for more equitable and effective outcomes.
- VI: Nghiên cứu này khám phá cách đại dịch COVID-19 làm nổi bật sự bất bình đẳng hiện có trong truyền thông sức khỏe, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tham gia cộng đồng (CE) trong các chương trình tiêm chủng. Bằng cách xem xét hai chiến lược CE thực tế, nghiên cứu chứng minh rằng CE được thiết kế tốt có thể cải thiện khả năng giao tiếp, sự tin tưởng và tính công bằng trong việc sử dụng vắc xin. Những phát hiện chính cho thấy sự cần thiết phải liên tục thu hút cộng đồng và khuếch đại tiếng nói của họ để đảm bảo nhu cầu và tỷ lệ tiêm chủng được duy trì. Những bài học rút ra được cho thấy rằng các chương trình truyền thông về vắc xin trong tương lai nên ưu tiên sự tham gia cộng đồng liên tục để có kết quả công bằng và hiệu quả hơn.
- Applying linguistic theories to design effective public health messages: Implications for HPV vaccination promotion among Chinese-English bilinguals in Hong Kong.
- EN: This commentary highlights the overlooked potential of linguistic theories in crafting more persuasive public health messages, specifically for vaccination campaigns. It demonstrates how linguistic agency assignment can influence risk perception and vaccination intentions for HPV, while the foreign language effect can impact trust and self-control related to the COVID-19 vaccine. The strategic application of these theories, tested among bilingual speakers and native speakers, shows promise for improving perceived risk and vaccine effectiveness. The authors recommend that public health professionals in Hong Kong consider incorporating these linguistic insights into their communication strategies and further validate them through experimental research.
- VI: Bình luận này nhấn mạnh tiềm năng bị bỏ qua của các lý thuyết ngôn ngữ học trong việc xây dựng thông điệp sức khỏe cộng đồng thuyết phục hơn, đặc biệt là cho các chiến dịch tiêm chủng. Nó minh họa cách việc gán chủ thể ngôn ngữ có thể ảnh hưởng đến nhận thức rủi ro và ý định tiêm phòng HPV, trong khi hiệu ứng ngôn ngữ nước ngoài có thể tác động đến sự tin tưởng và khả năng tự kiểm soát liên quan đến vắc-xin COVID-19. Việc ứng dụng chiến lược các lý thuyết này, đã được thử nghiệm trên người song ngữ và người bản xứ, cho thấy nhiều hứa hẹn trong việc cải thiện nhận thức về rủi ro và hiệu quả của vắc-xin. Các tác giả khuyến nghị các chuyên gia y tế công cộng ở Hồng Kông nên xem xét kết hợp những hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ học này vào chiến lược truyền thông của họ và xác thực thêm chúng thông qua nghiên cứu thực nghiệm.
- A Survey of Pediatric Dentist and Resident HPV Anticipatory Guidance.
- EN: This study aimed to assess pediatric dentists' and residents' knowledge, attitudes, and practices regarding HPV education and vaccination guidance. The survey found that a small percentage of respondents regularly provide HPV anticipatory guidance, with many never discussing the vaccine. Factors associated with increased guidance included working in academic settings, adequate training/knowledge, electronic health record prompts, older age, and familiarity with ADA/AAPD policies. The findings highlight a significant gap in HPV education by pediatric dental professionals, representing a missed opportunity to improve vaccination rates and emphasizing the need for enhanced dental education in this area.
- VI: Nghiên cứu này nhằm đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành của các nha sĩ nhi khoa và bác sĩ nội trú về giáo dục HPV và tư vấn về tiêm chủng. Kết quả khảo sát cho thấy chỉ một tỷ lệ nhỏ người tham gia thường xuyên cung cấp tư vấn về HPV, và nhiều người chưa bao giờ thảo luận về vắc xin này. Các yếu tố liên quan đến việc tăng cường tư vấn bao gồm làm việc trong môi trường học thuật, được đào tạo/có kiến thức đầy đủ, có nhắc nhở về tình trạng tiêm vắc xin HPV trong hồ sơ sức khỏe điện tử, tuổi cao hơn và quen thuộc với các chính sách của ADA/AAPD. Phát hiện này chỉ ra một lỗ hổng đáng kể trong giáo dục về HPV từ các chuyên gia nha khoa nhi khoa, đại diện cho một cơ hội bị bỏ lỡ để cải thiện tỷ lệ tiêm chủng và nhấn mạnh sự cần thiết phải tăng cường giáo dục nha khoa trong lĩnh vực này.
- HAPIR: a refined Hallmark gene set-based machine learning approach for predicting immunotherapy response in cancer patients.
- EN: This study addresses the need for better biomarkers to predict response to immune checkpoint inhibitors (ICIs). Researchers developed HAPIR, a novel approach using refined Hallmark gene sets to predict immunotherapy response. HAPIR demonstrated superior predictive performance compared to existing biomarkers and alternative models across multiple cancer types and cohorts. This refined approach showed correlation with patient survival, immune microenvironment and can potentially identify new drug targets to overcome immunotherapy resistance. Therefore, HAPIR presents a promising tool for predicting ICI response and guiding the development of future immunotherapy treatments.
- VI: Nghiên cứu này giải quyết nhu cầu về các dấu ấn sinh học tốt hơn để dự đoán phản ứng với các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICIs). Các nhà nghiên cứu đã phát triển HAPIR, một phương pháp mới sử dụng các tập hợp gen Hallmark được tinh chỉnh để dự đoán phản ứng miễn dịch. HAPIR đã chứng minh hiệu suất dự đoán vượt trội so với các dấu ấn sinh học hiện có và các mô hình thay thế trên nhiều loại ung thư và когорт. Phương pháp tinh chỉnh này cho thấy mối tương quan với sự sống còn của bệnh nhân, vi môi trường miễn dịch và có khả năng xác định các mục tiêu thuốc mới để vượt qua sự kháng trị liệu miễn dịch. Do đó, HAPIR представлява một công cụ đầy hứa hẹn để dự đoán phản ứng ICI và hướng dẫn sự phát triển của các phương pháp điều trị miễn dịch trong tương lai.
- Preclinical development and clinical safety assessment of a synthetic peptide conjugate enabling endogenous antibody binding to promote innate receptor engagement.
- EN: This study presents TENDU, a prostate cancer vaccine candidate developed using a peptide-peptide conjugate technology to deliver tumor-specific antigens to dendritic cells. The vaccine utilizes tetanus toxin-derived B cell epitopes to facilitate antigen delivery. Preclinical studies showed TENDU induced T cell responses and increased antibody levels, while safety was confirmed in animal models and an initial human trial. The first-in-human study also revealed a positive correlation between T cell responses and anti-tetanus toxin antibodies, suggesting the technology's potential for cancer immunotherapy.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu TENDU, một ứng viên vắc-xin điều trị ung thư tuyến tiền liệt được phát triển bằng công nghệ peptide-peptide conjugate để đưa kháng nguyên đặc hiệu khối u đến các tế bào đuôi gai. Vắc-xin này sử dụng các epitope tế bào B có nguồn gốc từ độc tố uốn ván để tạo điều kiện thuận lợi cho việc đưa kháng nguyên. Các nghiên cứu tiền lâm sàng cho thấy TENDU gây ra phản ứng tế bào T và tăng mức độ kháng thể, trong khi tính an toàn được xác nhận trong các mô hình động vật và thử nghiệm trên người ban đầu. Nghiên cứu đầu tiên trên người cũng cho thấy mối tương quan tích cực giữa phản ứng tế bào T và kháng thể kháng độc tố uốn ván, cho thấy tiềm năng của công nghệ này đối với liệu pháp miễn dịch ung thư.
- Targeted expansion of cytotoxic T cells using IL-12 and CD137L supplementation enhances antitumor efficacy.
- EN: This study aimed to optimize the in vitro expansion of Vδ2 T cells for cancer immunotherapy. The researchers developed a simple, feeder-free culture method resulting in a 3,000-fold expansion of highly pure Vδ2 T cells without the need for isolation. These expanded cells exhibited enhanced cytotoxic activity against various cancer cell lines, including leukemia, ovarian, breast, and lung cancer, attributed to the enrichment of CD16, NKG2A, and granzyme B. This improved expansion protocol and the enhanced cytotoxicity of the resulting Vδ2 T cells hold significant promise for improving the efficacy of personalized cell-based immunotherapies in the future.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích tối ưu hóa việc mở rộng tế bào Vδ2 T trong ống nghiệm cho liệu pháp miễn dịch ung thư. Các nhà nghiên cứu đã phát triển một phương pháp nuôi cấy đơn giản, không cần tế bào hỗ trợ, giúp mở rộng tế bào Vδ2 T với độ tinh khiết cao lên 3.000 lần mà không cần các bước phân lập bổ sung. Các tế bào được mở rộng này thể hiện hoạt tính gây độc tế bào được tăng cường đối với nhiều dòng tế bào ung thư khác nhau, bao gồm bệnh bạch cầu, ung thư buồng trứng, ung thư vú và ung thư phổi, nhờ vào sự làm giàu CD16, NKG2A và granzyme B. Quy trình mở rộng được cải thiện này và khả năng gây độc tế bào được tăng cường của các tế bào Vδ2 T thu được hứa hẹn đáng kể cho việc cải thiện hiệu quả của liệu pháp miễn dịch dựa trên tế bào được cá nhân hóa trong tương lai.
- Enhanced anti-tumor activity by zinc finger repressor-driven epigenetic silencing of immune checkpoints and TGFBR2 in CAR-T cells and TILs.
- EN: This research aims to overcome the limitations of CAR-T cell therapy in solid tumors by using multiplexed zinc finger repressors (ZFRs) to epigenetically repress immunosuppressive factors in T cells. The study found that repressing PD-1 in CAR-T cells improved anti-tumor activity in a lymphoma model. Further, multiplexed ZFRs targeting multiple immune checkpoints and TGFBR2 significantly enhanced the cytotoxic activity of tumor-infiltrating lymphocytes (TILs) against colorectal cancer cells. This approach offers a safer alternative to nucleases for modulating T cell function and has the potential to significantly improve the efficacy of T cell-based immunotherapies against solid tumors by reinvigorating tumor-reactive T cells.
- VI: Nghiên cứu này hướng đến việc khắc phục những hạn chế của liệu pháp tế bào CAR-T trong điều trị khối u đặc bằng cách sử dụng các chất ức chế ngón tay kẽm đa mục tiêu (ZFR) để ức chế biểu sinh các yếu tố ức chế miễn dịch trong tế bào T. Nghiên cứu phát hiện ra rằng việc ức chế PD-1 trong tế bào CAR-T cải thiện hoạt động chống khối u trong mô hình u lympho. Hơn nữa, các ZFR đa mục tiêu nhắm vào nhiều điểm kiểm soát miễn dịch và TGFBR2 đã tăng cường đáng kể hoạt động gây độc tế bào của tế bào lympho xâm nhập khối u (TIL) chống lại tế bào ung thư đại trực tràng. Cách tiếp cận này cung cấp một giải pháp thay thế an toàn hơn cho các nucleases để điều chỉnh chức năng của tế bào T và có khả năng cải thiện đáng kể hiệu quả của các liệu pháp miễn dịch dựa trên tế bào T chống lại khối u đặc bằng cách tái tạo tế bào T phản ứng với khối u.
- Intrinsic immunosuppressive features of monocytes suppress CAR-T19 through IL-1 pathway modulation in mantle cell lymphoma.
- EN: This research investigates why CAR-T19 therapy, effective for B cell cancers like mantle cell lymphoma (MCL), often results in relapse. The study identifies that M2-like macrophages release interleukin-1 receptor antagonist (IL-1ra), which inhibits CAR-T19 cell function by impairing IL-1 signaling. Analysis of clinical trial samples confirmed that patients who did not respond to CAR-T19 therapy exhibited increased IL-1ra expression and impaired IL-1 signaling. Preclinical studies suggest that boosting IL-1 signaling could enhance CAR-T19 effectiveness. These findings highlight IL-1ra as a potential target to improve CAR-T19 therapy and prevent relapse in MCL.
- VI: Nghiên cứu này điều tra nguyên nhân liệu pháp CAR-T19, hiệu quả đối với các bệnh ung thư tế bào B như u lympho tế bào áo (MCL), thường dẫn đến tái phát. Nghiên cứu xác định rằng các đại thực bào giống M2 giải phóng chất đối kháng thụ thể interleukin-1 (IL-1ra), ức chế chức năng tế bào CAR-T19 bằng cách làm suy yếu tín hiệu IL-1. Phân tích các mẫu thử nghiệm lâm sàng xác nhận rằng những bệnh nhân không đáp ứng với liệu pháp CAR-T19 có biểu hiện tăng biểu hiện IL-1ra và suy giảm tín hiệu IL-1. Các nghiên cứu tiền lâm sàng cho thấy rằng việc tăng cường tín hiệu IL-1 có thể nâng cao hiệu quả của CAR-T19. Những phát hiện này nhấn mạnh IL-1ra là một mục tiêu tiềm năng để cải thiện liệu pháp CAR-T19 và ngăn ngừa tái phát trong MCL.
- Epstein-Barr virus mRNA vaccine synergizes with NK cells to enhance nasopharyngeal carcinoma eradication in humanized mice.
- EN: This study investigates a novel immunotherapy approach for EBV-positive nasopharyngeal carcinoma (NPC) by combining an mRNA vaccine and natural killer (NK) cell therapy. Researchers identified optimal T-cell epitopes from frequently mutated EBV strains and constructed an mRNA vaccine. While the vaccine alone showed limited efficacy in a humanized mouse model, combining it with highly purified and cytotoxic NK cells significantly improved tumor control. This combined treatment enhanced the infiltration of both T cells and NK cells into the tumor microenvironment, boosting their anti-tumor activity. These findings suggest that this combined immunotherapy strategy holds promise for treating EBV+ NPC.
- VI: Nghiên cứu này điều tra một phương pháp điều trị miễn dịch mới cho ung thư vòm họng dương tính với EBV (NPC) bằng cách kết hợp vắc-xin mRNA và liệu pháp tế bào NK (tế bào giết tự nhiên). Các nhà nghiên cứu đã xác định các epitope tế bào T tối ưu từ các chủng EBV đột biến thường xuyên và tạo ra một vắc-xin mRNA. Mặc dù chỉ riêng vắc-xin cho thấy hiệu quả hạn chế trong mô hình chuột nhân hóa, nhưng việc kết hợp nó với các tế bào NK có độ tinh khiết và độc tính cao đã cải thiện đáng kể khả năng kiểm soát khối u. Điều trị kết hợp này đã tăng cường sự xâm nhập của cả tế bào T và tế bào NK vào môi trường vi mô khối u, thúc đẩy hoạt động chống ung thư của chúng. Những phát hiện này cho thấy rằng chiến lược điều trị miễn dịch kết hợp này đầy hứa hẹn cho việc điều trị NPC dương tính với EBV.
- Efficacy of encorafenib plus binimetinib in patients with BRAF-mutated melanoma brain metastases: Results from the Dutch Melanoma Treatment Registry.
- EN: This study aimed to evaluate the effectiveness of encorafenib/binimetinib in treating melanoma patients with brain metastases (BMs). The research, using data from the Dutch Melanoma Treatment Registry, analyzed objective response rates (ORR), progression-free survival (PFS), and overall survival (OS) in 190 patients. The results demonstrated that encorafenib/binimetinib showed clinical activity in this patient population, with an ORR of 69.4%. Factors like symptomatic BMs, age, ECOG PS, and LDH levels were identified as significantly impacting survival outcomes. These findings provide valuable insights for treatment decisions and prognostic assessments in melanoma patients with BMs.
- VI: Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả của encorafenib/binimetinib trong điều trị cho bệnh nhân u hắc tố ác tính có di căn não (BMs). Sử dụng dữ liệu từ Cơ sở dữ liệu Điều trị U hắc tố của Hà Lan, nghiên cứu đã phân tích tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORR), thời gian sống không tiến triển bệnh (PFS) và thời gian sống thêm toàn bộ (OS) ở 190 bệnh nhân. Kết quả cho thấy encorafenib/binimetinib có hoạt tính lâm sàng ở nhóm bệnh nhân này, với ORR là 69,4%. Các yếu tố như BMs có triệu chứng, tuổi, ECOG PS và mức LDH đã được xác định là ảnh hưởng đáng kể đến kết quả sống còn. Những phát hiện này cung cấp thông tin giá trị cho việc đưa ra quyết định điều trị và đánh giá tiên lượng ở bệnh nhân u hắc tố ác tính có BMs.
- Cost-effective strategies for CAR-T cell therapy manufacturing.
- EN: This research aims to address the high cost of CAR-T cell therapy, which limits its accessibility despite its effectiveness against various cancers. The study highlights factors contributing to the high cost, including personalized treatments and complex manufacturing processes. The paper then explores alternative strategies such as non-viral vectors, shortened expansion periods, universal CAR-T products derived from healthy donors, and decentralized point-of-care manufacturing to simplify and reduce production costs. These innovations have the potential to broaden access to CAR-T therapy and make it more affordable globally.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích giải quyết chi phí cao của liệu pháp tế bào CAR-T, điều này hạn chế khả năng tiếp cận mặc dù nó hiệu quả chống lại nhiều loại ung thư. Nghiên cứu nhấn mạnh các yếu tố góp phần vào chi phí cao, bao gồm các phương pháp điều trị cá nhân hóa và quy trình sản xuất phức tạp. Bài báo sau đó khám phá các chiến lược thay thế như vector không virus, rút ngắn thời gian tăng sinh tế bào, sản phẩm CAR-T phổ quát có nguồn gốc từ người hiến tặng khỏe mạnh và sản xuất CAR-T tại điểm chăm sóc phân tán để đơn giản hóa và giảm chi phí sản xuất. Những cải tiến này có tiềm năng mở rộng khả năng tiếp cận liệu pháp CAR-T và làm cho nó trở nên giá cả phải chăng hơn trên toàn cầu.
- Shared neoantigens for cancer immunotherapy.
- EN: This research explores the potential of neoantigens, tumor-specific antigens arising from genetic mutations, for immuno-oncotherapy. The study focuses on both private and shared neoantigens, highlighting their unique advantage of being absent in healthy tissues, thus minimizing autoimmunity risks. The review discusses preclinical and clinical studies employing neoantigens to trigger immune responses against cancer cells. The study suggests that leveraging shared neoantigens in combination with effective vaccine platforms can create "off-the-shelf" therapeutic vaccines for broad-spectrum immunotherapy.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của các tân kháng nguyên (neoantigen), kháng nguyên đặc hiệu khối u phát sinh từ đột biến gen, trong liệu pháp miễn dịch ung thư. Nghiên cứu tập trung vào cả tân kháng nguyên riêng và chung, nhấn mạnh ưu điểm độc đáo của chúng là không có trong các mô khỏe mạnh, do đó giảm thiểu rủi ro tự miễn dịch. Bài đánh giá thảo luận về các nghiên cứu tiền lâm sàng và lâm sàng sử dụng tân kháng nguyên để kích hoạt phản ứng miễn dịch chống lại tế bào ung thư. Nghiên cứu gợi ý rằng việc tận dụng các tân kháng nguyên chung kết hợp với các nền tảng vắc-xin hiệu quả có thể tạo ra vắc-xin điều trị "ngoài kệ" cho mục đích liệu pháp miễn dịch phổ rộng.
- Phosphoribosyl transferase domain containing 1: A prognostic biomarker in testicular germ cell tumors.
- EN: This study aimed to identify a novel biomarker for predicting prognosis and immunotherapy response in testicular germ cell tumors (TGCTs). Analyzing data from multiple cohorts, researchers identified phosphoribosyl transferase domain containing 1 (PRTFDC1) as an independent risk factor associated with poor prognosis in TGCT patients. They found that high PRTFDC1 expression suppresses immune-related pathways and is correlated with lower CD8+ T cell infiltration. Importantly, low PRTFDC1 expression predicted better immunotherapy response. These findings suggest PRTFDC1 is a promising biomarker for assessing TGCT prognosis and guiding immunotherapy strategies.
- VI: Nghiên cứu này nhằm xác định một dấu ấn sinh học mới để dự đoán tiên lượng và đáp ứng miễn dịch trị liệu trong các khối u tế bào mầm tinh hoàn (TGCTs). Phân tích dữ liệu từ nhiều nhóm когорт, các nhà nghiên cứu đã xác định phosphoribosyl transferase domain containing 1 (PRTFDC1) là một yếu tố nguy cơ độc lập liên quan đến tiên lượng xấu ở bệnh nhân TGCT. Họ phát hiện ra rằng biểu hiện PRTFDC1 cao ức chế các con đường liên quan đến miễn dịch và tương quan với sự xâm nhập tế bào T CD8+ thấp hơn. Quan trọng là, biểu hiện PRTFDC1 thấp dự đoán đáp ứng miễn dịch trị liệu tốt hơn. Những phát hiện này cho thấy PRTFDC1 là một dấu ấn sinh học đầy hứa hẹn để đánh giá tiên lượng TGCT và định hướng các chiến lược miễn dịch trị liệu.
- The multilayered control of acetylation during adenovirus-based immunotherapy of cancer.
- EN: This review investigates the interplay between oncolytic adenoviruses and host cell acetylation. Adenoviruses manipulate the host cell's acetylome during replication, potentially making them effective against cancers driven by epigenetic changes. The review explores how adenoviruses influence host acetylation, how acetylation impacts the host's antiviral defenses, and the potential benefits of combining acetylation modifiers with oncolytic adenoviruses for improved cancer viroimmunotherapy. This combination strategy could lead to more effective cancer treatments by enhancing the virus's ability to target and destroy tumor cells while modulating the immune response.
- VI: Bài tổng quan này nghiên cứu sự tương tác giữa adenovirus tiêu diệt ung thư và quá trình acetyl hóa của tế bào chủ. Adenovirus thao túng acetylome của tế bào chủ trong quá trình sao chép, có khả năng làm cho chúng hiệu quả chống lại các bệnh ung thư do thay đổi biểu sinh. Bài đánh giá khám phá cách adenovirus ảnh hưởng đến quá trình acetyl hóa của vật chủ, cách acetyl hóa tác động đến hệ thống phòng thủ chống vi rút của vật chủ và những lợi ích tiềm năng của việc kết hợp các chất điều chỉnh acetyl hóa với adenovirus tiêu diệt ung thư để cải thiện liệu pháp viroimmunotherapy ung thư. Chiến lược kết hợp này có thể dẫn đến các phương pháp điều trị ung thư hiệu quả hơn bằng cách tăng cường khả năng của virus trong việc nhắm mục tiêu và phá hủy các tế bào khối u đồng thời điều chỉnh phản ứng miễn dịch.
- Neospora caninum as delivery vehicle for anti-PD-L1 scFv-Fc: A novel approach for cancer immunotherapy.
- EN: This research engineered the protozoan Neospora caninum to secrete an antibody fragment (scFv-Fc) targeting human PD-L1, a protein that suppresses immune responses in cancer. The engineered N. caninum successfully secreted the scFv-Fc, which bound to PD-L1 on tumor cells, blocked the PD-1/PD-L1 pathway, and enhanced T cell activity. Furthermore, the scFv-Fc induced antibody-dependent cellular phagocytosis and cytotoxicity, mechanisms that directly kill cancer cells. This study demonstrates the potential of using N. caninum as a vector to deliver antibody fragments for cancer immunotherapy, paving the way for novel combination therapies.
- VI: Nghiên cứu này đã kỹ thuật di truyền đơn bào Neospora caninum để tiết ra một đoạn kháng thể (scFv-Fc) nhắm mục tiêu PD-L1 của người, một protein ức chế phản ứng miễn dịch trong ung thư. N. caninum được biến đổi gen đã tiết thành công scFv-Fc, liên kết với PD-L1 trên tế bào khối u, ngăn chặn con đường PD-1/PD-L1 và tăng cường hoạt động của tế bào T. Hơn nữa, scFv-Fc gây ra hiện tượng thực bào tế bào phụ thuộc kháng thể (ADCP) và độc tính tế bào phụ thuộc kháng thể (ADCC), những cơ chế tiêu diệt trực tiếp tế bào ung thư. Nghiên cứu này chứng minh tiềm năng sử dụng N. caninum làm vật trung gian để vận chuyển các đoạn kháng thể cho liệu pháp miễn dịch ung thư, mở đường cho các liệu pháp kết hợp mới.
- Engineered oncolytic virus OH2-FLT3L enhances antitumor immunity via dendritic cell activation.
- EN: This study engineered a novel oncolytic herpes simplex virus 2 (OH2-FLT3L) expressing Fms-like tyrosine kinase 3 ligand to improve cancer immunotherapy. OH2-FLT3L effectively infects tumor cells, induces immunogenic cell death, and releases tumor-specific antigens, leading to enhanced dendritic cell activation and subsequent T cell stimulation. The virus successfully converted "cold" tumors to "hot" tumors by boosting the antitumor immune response, and its efficacy was further improved when combined with anti-PD-1 antibody therapy. These findings suggest that OH2-FLT3L holds significant promise as a new immunotherapeutic agent for cancer treatment by activating dendritic cells.
- VI: Nghiên cứu này đã tạo ra một loại virus herpes simplex 2 (OH2-FLT3L) có khả năng tiêu diệt tế bào ung thư và biểu hiện phối tử Fms-like tyrosine kinase 3 để cải thiện liệu pháp miễn dịch ung thư. OH2-FLT3L lây nhiễm hiệu quả vào tế bào khối u, gây ra cái chết tế bào miễn dịch (immunogenic cell death), và giải phóng các kháng nguyên đặc hiệu khối u, dẫn đến tăng cường hoạt hóa tế bào tua (dendritic cell) và kích thích tế bào T tiếp theo. Virus này đã chuyển đổi thành công các khối u "lạnh" thành khối u "nóng" bằng cách tăng cường phản ứng miễn dịch kháng u, và hiệu quả của nó còn được cải thiện hơn nữa khi kết hợp với liệu pháp kháng thể anti-PD-1. Những phát hiện này cho thấy OH2-FLT3L đầy hứa hẹn như một tác nhân miễn dịch trị liệu mới để điều trị ung thư thông qua việc kích hoạt tế bào tua.
- Transcriptome analysis reveals the potential role of neural factor EN1 for long-terms survival in estrogen receptor-independent breast cancer.
- EN: This study aimed to identify biomarkers associated with early recurrence in estrogen receptor-negative (ERneg) breast cancer, including TNBC. By analyzing extensive RNA-seq data, researchers identified nerve-related pathways as differentially enriched in patients with and without recurrence. They developed an early recurrence index (ERI) and a predictive nomogram showing strong accuracy. The ERI was linked to neural function, immunosuppression, and a key gene, EN1, which may impact the tumor microenvironment and improve immunotherapy response. This research offers potential biomarkers for predicting recurrence and improving treatment strategies for ERneg breast cancer.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định các dấu ấn sinh học liên quan đến tái phát sớm ở bệnh nhân ung thư vú âm tính với thụ thể estrogen (ERneg), bao gồm cả TNBC. Bằng cách phân tích dữ liệu RNA-seq mở rộng, các nhà nghiên cứu đã xác định các con đường liên quan đến thần kinh có sự khác biệt trong nhóm bệnh nhân có và không có tái phát. Họ đã phát triển một chỉ số tái phát sớm (ERI) và một biểu đồ tiên lượng với độ chính xác cao. ERI liên quan đến chức năng thần kinh, ức chế miễn dịch và một gen quan trọng, EN1, có thể ảnh hưởng đến môi trường vi mô khối u và cải thiện phản ứng với liệu pháp miễn dịch. Nghiên cứu này cung cấp các dấu ấn sinh học tiềm năng để dự đoán tái phát và cải thiện các chiến lược điều trị cho ung thư vú ERneg.
- Beta-blockers prolong response to androgen deprivation therapy in prostate cancer through modulation of the neuro-immuno-oncology axis.
- EN: This study investigates the impact of beta-blockers (BBs) on the effectiveness of androgen deprivation therapy (ADT) in metastatic prostate cancer. Researchers analyzed patient data and conducted experiments using prostate cancer xenograft models. The study found that BB treatment delayed the progression to castration-resistant prostate cancer, potentially by suppressing androgen receptor signaling, altering energy metabolism, and promoting an anti-tumor immune response. These findings suggest that BBs may be a useful adjunct to ADT for managing metastatic prostate cancer, warranting further clinical investigation.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của thuốc chẹn beta (BBs) lên hiệu quả của liệu pháp loại bỏ androgen (ADT) trong ung thư tuyến tiền liệt di căn. Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu bệnh nhân và thực hiện các thí nghiệm sử dụng mô hình xenograft ung thư tuyến tiền liệt. Nghiên cứu phát hiện ra rằng việc điều trị bằng BBs làm chậm sự tiến triển thành ung thư tuyến tiền liệt kháng cắt tinh hoàn, có thể bằng cách ức chế tín hiệu thụ thể androgen, thay đổi sự trao đổi chất năng lượng và thúc đẩy phản ứng miễn dịch chống khối u. Những phát hiện này cho thấy BBs có thể là một bổ trợ hữu ích cho ADT trong việc kiểm soát ung thư tuyến tiền liệt di căn, cần được điều tra lâm sàng thêm.
- The role and mechanism of mesenchymal stem cells in immunomodulation of type 1 diabetes mellitus and its complications: recent research progress and challenges: a review.
- EN: This review examines the potential of mesenchymal stem cells (MSCs) for treating type 1 diabetes, a disease primarily affecting children and adolescents. It summarizes existing research on MSC immunotherapy mechanisms, animal models used in diabetes research, and combination therapies. The review highlights the promising results of MSCs in improving the pancreatic environment and insulin secretion, ultimately aiming to inform future research directions. While MSCs demonstrate therapeutic potential, the scarcity of clinical trials underscores the need for further basic and preclinical studies to optimize their application in treating type 1 diabetes and its complications.
- VI: Bài đánh giá này xem xét tiềm năng của tế bào gốc trung mô (MSCs) trong điều trị bệnh tiểu đường loại 1, một căn bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ em và thanh thiếu niên. Nó tóm tắt các nghiên cứu hiện có về cơ chế điều trị miễn dịch bằng MSC, các mô hình động vật được sử dụng trong nghiên cứu bệnh tiểu đường và các liệu pháp kết hợp. Bài đánh giá nhấn mạnh những kết quả đầy hứa hẹn của MSC trong việc cải thiện môi trường tuyến tụy và sự tiết insulin, với mục tiêu cuối cùng là cung cấp thông tin cho các hướng nghiên cứu trong tương lai. Mặc dù MSC chứng minh tiềm năng điều trị, sự khan hiếm của các thử nghiệm lâm sàng nhấn mạnh sự cần thiết phải nghiên cứu cơ bản và tiền lâm sàng sâu hơn để tối ưu hóa ứng dụng của chúng trong điều trị bệnh tiểu đường loại 1 và các biến chứng của nó.
- Fecal microbiota transplantation from patients into animals to establish human microbiota-associated animal models: a scoping review.
- EN: This research aimed to identify human non-infectious diseases studied using fecal microbiota transplantation (FMT) in animal models to understand the gut microbiota's role in disease. The review of 489 studies revealed that inflammatory bowel disease, irritable bowel syndrome, obesity, colorectal cancer, and depression were the most common areas of investigation, frequently using C57BL/6 mice and oral gavage administration. The study found high rates of successful induction of disease-specific alterations in animals following FMT. The results highlight the potential of FMT in understanding disease mechanisms but also emphasize the need for standardized methodologies to improve comparability and enable future systematic reviews.
- VI: Nghiên cứu này nhằm xác định các bệnh không lây nhiễm ở người được nghiên cứu bằng phương pháp cấy ghép hệ vi sinh vật phân (FMT) trên mô hình động vật, từ đó hiểu rõ hơn vai trò của hệ vi sinh vật đường ruột trong bệnh tật. Đánh giá 489 nghiên cứu cho thấy bệnh viêm ruột, hội chứng ruột kích thích, béo phì, ung thư đại trực tràng và trầm cảm là những lĩnh vực được nghiên cứu phổ biến nhất, thường sử dụng chuột C57BL/6 và phương pháp cho ăn bằng ống thông dạ dày. Nghiên cứu phát hiện tỷ lệ thành công cao trong việc gây ra những thay đổi đặc hiệu bệnh trên động vật sau FMT. Kết quả nhấn mạnh tiềm năng của FMT trong việc tìm hiểu cơ chế bệnh tật, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của các phương pháp tiêu chuẩn hóa để cải thiện khả năng so sánh và cho phép các đánh giá hệ thống trong tương lai.
- Pathway-based cancer transcriptome deciphers a high-resolution intrinsic heterogeneity within bladder cancer classification.
- EN: This study investigates how inherent gene expression within bladder cancer (BLCA) cells contributes to classifying and predicting outcomes for BLCA patients, independent of the surrounding tumor microenvironment. Using single-cell and bulk RNA sequencing data, researchers identified four distinct BLCA intrinsic subtypes with varying molecular characteristics, immune profiles, and clinical prognoses. Notably, one subtype (MA) showed promising immunotherapy response, while another (DP) was associated with the worst prognosis. Further analysis of the DP subtype revealed three potential therapeutic targets (DAD1, CYP1B1, and REXO2) linked to metabolic disorders, suggesting REXO2 inhibition may improve outcomes by modulating mitochondrial metabolism. These findings offer a novel framework for understanding BLCA heterogeneity and identifying personalized treatment strategies.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cách biểu hiện gen vốn có trong tế bào ung thư bàng quang (BLCA) đóng góp vào việc phân loại và dự đoán kết quả cho bệnh nhân BLCA, độc lập với môi trường vi mô khối u xung quanh. Sử dụng dữ liệu giải trình tự RNA đơn bào và khối, các nhà nghiên cứu đã xác định được bốn loại phụ nội tại của BLCA khác biệt với các đặc điểm phân tử, hồ sơ miễn dịch và tiên lượng lâm sàng khác nhau. Đáng chú ý, một loại phụ (MA) cho thấy phản ứng miễn dịch trị liệu đầy hứa hẹn, trong khi một loại khác (DP) có liên quan đến tiên lượng xấu nhất. Phân tích sâu hơn về loại phụ DP đã tiết lộ ba mục tiêu điều trị tiềm năng (DAD1, CYP1B1 và REXO2) có liên quan đến rối loạn chuyển hóa, cho thấy việc ức chế REXO2 có thể cải thiện kết quả bằng cách điều chỉnh quá trình trao đổi chất liên quan đến ty thể. Những phát hiện này cung cấp một khung sườn mới để hiểu tính không đồng nhất của BLCA và xác định các chiến lược điều trị cá nhân hóa.
- Innovative approaches to CAR-T cell therapy: the role of lipid metabolism pathways.
- EN: This review investigates the limitations of CAR-T cell therapy in solid tumors, specifically focusing on issues like poor infiltration and short lifespan. Recognizing the crucial role of lipid metabolism in CAR-T cell function and longevity, the study explores how tumors impact T-cell lipid metabolism. By analyzing current research, the authors aim to identify strategies to enhance CAR-T cell therapies by manipulating lipid metabolism. This research intends to offer new perspectives for improving CAR-T cell efficacy and expanding their application to a wider range of cancers.
- VI: Nghiên cứu này xem xét những hạn chế của liệu pháp tế bào CAR-T trong điều trị khối u đặc, đặc biệt tập trung vào các vấn đề như khả năng xâm nhập kém và tuổi thọ ngắn. Nhận thấy vai trò quan trọng của chuyển hóa lipid đối với chức năng và tuổi thọ của tế bào CAR-T, nghiên cứu này khám phá cách các khối u tác động đến quá trình chuyển hóa lipid của tế bào T. Bằng cách phân tích các nghiên cứu hiện tại, các tác giả hướng đến việc xác định các chiến lược để tăng cường liệu pháp tế bào CAR-T thông qua việc điều chỉnh quá trình chuyển hóa lipid. Nghiên cứu này mong muốn đưa ra những góc nhìn mới để cải thiện hiệu quả của tế bào CAR-T và mở rộng ứng dụng của chúng đối với nhiều loại ung thư hơn.
- Immuno-nutritional therapy in experimental autoimmune encephalomyelitis: a translational pathway to multiple sclerosis management.
- EN: This review investigates the potential of immuno-nutritional therapy, specifically dietary interventions using omega-3 fatty acids, polyphenols, and vitamins A and D, to manage experimental autoimmune encephalomyelitis (EAE), a model for multiple sclerosis (MS). The research highlights that these nutrients can modulate immune responses, promote neuroprotection, and reduce disease severity in EAE by regulating cytokine production and enhancing Treg differentiation. The findings suggest that tailored nutritional strategies could be a valuable therapeutic approach for MS patients, but translation to humans requires careful consideration and further clinical trials. Integrating diet with standard treatments may improve patient outcomes and quality of life.
- VI: Bài tổng quan này nghiên cứu tiềm năng của liệu pháp dinh dưỡng miễn dịch, đặc biệt là can thiệp dinh dưỡng sử dụng axit béo omega-3, polyphenol và vitamin A và D, để kiểm soát bệnh viêm não tủy tự miễn thực nghiệm (EAE), một mô hình cho bệnh đa xơ cứng (MS). Nghiên cứu nhấn mạnh rằng các chất dinh dưỡng này có thể điều chỉnh phản ứng miễn dịch, thúc đẩy bảo vệ thần kinh và giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh trong EAE bằng cách điều chỉnh sản xuất cytokine và tăng cường biệt hóa Treg. Những phát hiện này cho thấy rằng các chiến lược dinh dưỡng phù hợp có thể là một phương pháp điều trị có giá trị cho bệnh nhân MS, nhưng việc chuyển đổi sang người đòi hỏi phải xem xét cẩn thận và các thử nghiệm lâm sàng sâu hơn. Kết hợp chế độ ăn uống với các phương pháp điều trị tiêu chuẩn có thể cải thiện kết quả và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
- The next generation of immunotherapies for lung cancers.
- EN: This review examines emerging immunotherapies in clinical trials for lung cancer, aiming to overcome resistance to existing immune-checkpoint inhibitors (ICIs). The objective is to provide an overview of novel approaches such as new immune-checkpoint modulators, immune cell engagers, adoptive cell therapies, and therapeutic cancer vaccines. The recent approvals of ivonescimab and tarlatamab demonstrate the potential of these next-generation immunotherapies. The review also discusses the challenges hindering the clinical translation of these therapies and potential solutions, focusing on agents in advanced clinical testing. This analysis is significant for informing future research and development of more effective lung cancer treatments.
- VI: Bài đánh giá này xem xét các liệu pháp miễn dịch mới nổi trong các thử nghiệm lâm sàng cho bệnh ung thư phổi, nhằm mục đích khắc phục tình trạng kháng các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICIs) hiện có. Mục tiêu là cung cấp tổng quan về các phương pháp tiếp cận mới như các chất điều biến điểm kiểm soát miễn dịch mới, các chất gắn kết tế bào miễn dịch, liệu pháp tế bào thích ứng và vắc-xin ung thư trị liệu. Việc phê duyệt gần đây đối với ivonescimab và tarlatamab chứng minh tiềm năng của các liệu pháp miễn dịch thế hệ tiếp theo này. Bài đánh giá cũng thảo luận về những thách thức cản trở việc chuyển đổi lâm sàng của các liệu pháp này và các giải pháp tiềm năng, tập trung vào các tác nhân trong thử nghiệm lâm sàng giai đoạn nâng cao. Phân tích này có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho nghiên cứu và phát triển trong tương lai về các phương pháp điều trị ung thư phổi hiệu quả hơn.
- Galangin alleviates vitiligo by targeting ANXA2 degradation in macrophages.
- EN: This study investigates galangin's potential as a treatment for vitiligo, a skin depigmentation disorder. Researchers found that galangin exerts anti-inflammatory and antioxidant effects by promoting melanocyte proliferation while inhibiting macrophage proliferation. The key mechanism involves galangin binding to annexin A2 in macrophages, leading to its degradation and a reduction in inflammatory factor release. Animal studies demonstrated that galangin significantly improved skin conditions in vitiligo and erythema models, suggesting its promise for clinical applications and identifying annexin A2 as a potential therapeutic target.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của galangin như một phương pháp điều trị bệnh bạch biến, một rối loạn giảm sắc tố da. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng galangin có tác dụng chống viêm và chống oxy hóa bằng cách thúc đẩy sự tăng sinh tế bào hắc tố đồng thời ức chế sự tăng sinh tế bào đại thực bào. Cơ chế chính liên quan đến việc galangin liên kết với annexin A2 trong tế bào đại thực bào, dẫn đến sự phân hủy của nó và giảm giải phóng các yếu tố gây viêm. Các nghiên cứu trên động vật đã chứng minh rằng galangin cải thiện đáng kể tình trạng da trong mô hình bạch biến và ban đỏ, cho thấy triển vọng của nó trong các ứng dụng lâm sàng và xác định annexin A2 là một mục tiêu điều trị tiềm năng.
- LASIP: Light-Activated STING Immunotherapeutic Patch: A Multifunctional Microneedle Platform for Combinatorial Mild Hyperthermia with Immunotherapy in Breast Cancer.
- EN: This research developed LASIP (Light-Activated STING Immunotherapeutic Patch), a dissolvable microneedle patch combining anti-PD-L1 antibodies, a STING agonist, and a light-activated dye for localized mild hyperthermia. In mouse models of triple-negative breast cancer, LASIP synergistically activated the STING pathway and induced immunogenic cell death, converting "cold" tumors into "hot" ones and improving responsiveness to anti-PD-L1 therapy. LASIP treatment led to primary tumor regression, abscopal effects on distant tumors, and metabolic reprogramming within the tumor microenvironment. These findings suggest LASIP offers a minimally invasive approach to enhance immunotherapy efficacy and prevent relapse by stimulating both innate and adaptive immune responses.
- VI: Nghiên cứu này đã phát triển LASIP (Miếng dán miễn dịch liệu pháp STING hoạt hóa bằng ánh sáng), một miếng dán vi kim hòa tan kết hợp kháng thể kháng PD-L1, chất chủ vận STING và thuốc nhuộm hoạt hóa bằng ánh sáng để gây ra sự tăng thân nhiệt nhẹ tại chỗ. Trong mô hình chuột mắc ung thư vú âm tính ba lần, LASIP đã hiệp đồng kích hoạt con đường STING và gây ra chết tế bào sinh miễn dịch, chuyển đổi các khối u "lạnh" thành "nóng" và cải thiện khả năng đáp ứng với liệu pháp kháng PD-L1. Điều trị bằng LASIP dẫn đến sự thoái triển của khối u ban đầu, các hiệu ứng abscopal trên các khối u ở xa và tái lập trình trao đổi chất trong môi trường vi mô của khối u. Những phát hiện này cho thấy LASIP cung cấp một phương pháp xâm lấn tối thiểu để tăng cường hiệu quả của liệu pháp miễn dịch và ngăn ngừa tái phát bằng cách kích thích cả phản ứng miễn dịch bẩm sinh và thích ứng.
- An amphipol-stabilized multi-pass transmembrane protein as an immunogen to generate mouse memory B cells against native VMAT2.
- EN: This research addresses the challenge of generating monoclonal antibodies against multi-pass transmembrane proteins (MPTPs), which are important drug targets but difficult to work with due to their complex structures. The study developed a novel method using amphipol-trapped antigens to elicit strong immune responses in mice, specifically memory B cell activation. This approach enabled the discovery of high-affinity antibodies against the native conformation of VMAT2, an MPTP. The findings demonstrate a promising strategy for generating therapeutic antibodies against MPTPs, potentially expanding the range of drug targets that can be addressed with antibody-based therapies.
- VI: Nghiên cứu này giải quyết thách thức trong việc tạo ra các kháng thể đơn dòng chống lại protein xuyên màng nhiều lần (MPTPs), vốn là các mục tiêu thuốc quan trọng nhưng khó thao tác do cấu trúc phức tạp của chúng. Nghiên cứu đã phát triển một phương pháp mới sử dụng kháng nguyên được giữ trong amphipol để tạo ra phản ứng miễn dịch mạnh mẽ ở chuột, đặc biệt là sự kích hoạt tế bào B nhớ. Cách tiếp cận này cho phép khám phá ra các kháng thể ái lực cao chống lại cấu hình tự nhiên của VMAT2, một MPTP. Những phát hiện này chứng minh một chiến lược đầy hứa hẹn để tạo ra các kháng thể trị liệu chống lại MPTPs, có khả năng mở rộng phạm vi các mục tiêu thuốc có thể được giải quyết bằng các liệu pháp dựa trên kháng thể.
- Assessing Community and Social Media Influence to Increase Influenza Vaccine Uptake among Youth in Soweto, South Africa (The Bambisana Study): Protocol for a Mixed Methods Pretest-Posttest Intervention Study.
- EN: This study investigates strategies to increase influenza vaccine uptake among economically marginalized youth (18-34 years) in Soweto, South Africa, where access is limited. The researchers employ a mixed-methods pretest-posttest design, integrating a social media campaign, community microinfluencers (online and offline), and traditional community engagement. Quantitative and qualitative data are collected via household surveys, clinic surveys, focus group discussions, and key informant interviews. The intervention aims to improve perceptions and confidence in influenza vaccination, ultimately boosting uptake. Initial results from this ongoing study are expected in November 2024 and are anticipated to inform future public health interventions focused on improving vaccination rates in similar populations.
- VI: Nghiên cứu này điều tra các chiến lược nhằm tăng cường tỷ lệ tiêm vắc-xin cúm ở thanh niên có hoàn cảnh kinh tế khó khăn (18-34 tuổi) ở Soweto, Nam Phi, nơi khả năng tiếp cận còn hạn chế. Các nhà nghiên cứu sử dụng thiết kế thử nghiệm trước-sau hỗn hợp, tích hợp chiến dịch truyền thông trên mạng xã hội, những người có ảnh hưởng nhỏ trong cộng đồng (trực tuyến và ngoại tuyến) và sự tham gia cộng đồng truyền thống. Dữ liệu định lượng và định tính được thu thập thông qua khảo sát hộ gia đình, khảo sát tại phòng khám, thảo luận nhóm tập trung và phỏng vấn các nhân vật chủ chốt. Mục tiêu của can thiệp là cải thiện nhận thức và sự tin tưởng vào tiêm vắc-xin cúm, từ đó thúc đẩy việc tiêm chủng. Kết quả ban đầu từ nghiên cứu đang diễn ra này dự kiến sẽ có vào tháng 11 năm 2024 và được kỳ vọng sẽ cung cấp thông tin cho các can thiệp y tế công cộng trong tương lai, tập trung vào việc cải thiện tỷ lệ tiêm chủng ở các quần thể tương tự.
- Multifunctional Nanoplatform for Highly Accurate Profiling of Triple-Negative Breast Cancer-Derived Chemo- and Immunotherapy Resistance Exosomes.
- EN: This study aims to develop a rapid and accurate method for profiling UCH-L1(+) and PD-L1(+) exosomes derived from triple-negative breast cancer (TNBC) patients' blood. The researchers created a multifunctional nanoplatform using antibody-conjugated carbon quantum dots and magnetic nanoparticles, allowing for selective capture and detection of these exosomes. The platform demonstrated excellent stability, biocompatibility, and the ability to capture nearly 100% of the target exosomes from whole blood samples. This technology holds promise for predicting chemo- and immunotherapy treatment outcomes and monitoring drug resistance in TNBC.
- VI: Nghiên cứu này hướng đến phát triển một phương pháp nhanh chóng và chính xác để lập hồ sơ các exosomes UCH-L1(+) và PD-L1(+) có nguồn gốc từ máu của bệnh nhân ung thư vú bộ ba âm tính (TNBC). Các nhà nghiên cứu đã tạo ra một nền tảng nano đa chức năng sử dụng các chấm lượng tử carbon liên hợp kháng thể và các hạt nano từ tính, cho phép thu giữ và phát hiện chọn lọc các exosomes này. Nền tảng này thể hiện sự ổn định, khả năng tương thích sinh học tuyệt vời và khả năng thu giữ gần 100% các exosomes mục tiêu từ các mẫu máu toàn phần. Công nghệ này hứa hẹn trong việc dự đoán kết quả điều trị hóa trị và miễn dịch trị liệu, cũng như theo dõi tình trạng kháng thuốc ở bệnh nhân TNBC.
- IGSF9-targeted therapy inhibits the progression of acute myeloid leukemia.
- EN: This study investigates the mechanism of IGSF9 regulation in AML, revealing that IFNγ induces IGSF9 expression through the JAK1/STAT1 pathway, similar to PD-L1. IGSF9 promotes tumor escape and mediates extramedullary infiltration of AML cells. Researchers developed an antibody-drug conjugate (ADC) targeting IGSF9, which demonstrates high purity, specificity, and potent anti-tumor activity both in vitro and in vivo. The ADC effectively eliminates early- and mid-stage tumors and inhibits the progression of advanced tumors, highlighting IGSF9 as a promising therapeutic target for AML.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế điều hòa IGSF9 trong bệnh bạch cầu myeloid cấp tính (AML), phát hiện ra rằng IFNγ gây ra sự biểu hiện IGSF9 thông qua con đường JAK1/STAT1, tương tự như PD-L1. IGSF9 thúc đẩy sự thoát khỏi hệ miễn dịch của tế bào ung thư và trung gian sự xâm nhập ngoài tủy xương của tế bào AML. Các nhà nghiên cứu đã phát triển một phức hợp kháng thể-thuốc (ADC) nhắm mục tiêu IGSF9, cho thấy độ tinh khiết cao, tính đặc hiệu và hoạt tính chống ung thư mạnh mẽ cả in vitro và in vivo. ADC có hiệu quả loại bỏ các khối u giai đoạn đầu và giữa, đồng thời ức chế sự tiến triển của các khối u giai đoạn tiến triển, nhấn mạnh IGSF9 là một mục tiêu điều trị đầy hứa hẹn cho bệnh AML.
- TIGIT blockade improves anti-Mycobacterium tuberculosis immunity.
- EN: This study investigated the role of the TIGIT immune checkpoint in Mycobacterium tuberculosis infection. Researchers found that TIGIT expression on CD8+ T cells was elevated in tuberculosis patients and correlated with disease severity. Blocking TIGIT in vitro enhanced CD8+ T cell function, including cytokine production and bacterial killing. Furthermore, in vivo TIGIT blockade reduced bacterial load in a mouse model of tuberculosis. These findings suggest that TIGIT limits T cell immunity in tuberculosis, making TIGIT blockade a potential new therapeutic strategy.
- VI: Nghiên cứu này đã điều tra vai trò của điểm kiểm soát miễn dịch TIGIT trong nhiễm trùng Mycobacterium tuberculosis. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng biểu hiện TIGIT trên tế bào T CD8+ tăng cao ở bệnh nhân lao và tương quan với mức độ nghiêm trọng của bệnh. Chặn TIGIT trong ống nghiệm giúp tăng cường chức năng của tế bào T CD8+, bao gồm sản xuất cytokine và tiêu diệt vi khuẩn. Hơn nữa, việc chặn TIGIT in vivo làm giảm tải lượng vi khuẩn trong mô hình chuột bị nhiễm lao. Những phát hiện này cho thấy TIGIT hạn chế khả năng miễn dịch của tế bào T trong bệnh lao, khiến việc chặn TIGIT trở thành một chiến lược điều trị mới tiềm năng.
- Factors affecting caregivers' HPV vaccination decisions for adolescent girls: A secondary analysis of a Chinese RCT.
- EN: This study investigates the factors affecting HPV vaccine uptake among adolescent girls in China, focusing on the influence of caregivers. The research, embedded within a randomized controlled trial of a "pay-it-forward" intervention, found that caregivers' knowledge of HPV, intention to delay vaccination, occupation, and prior vaccine refusal significantly impacted vaccination rates. Notably, the "pay-it-forward" model increased vaccination rates. These findings highlight the importance of tailored health education, financial assistance, and community engagement to improve HPV vaccination rates in China. Future applications could leverage these insights to design more effective interventions aimed at increasing vaccine adoption.
- VI: Nghiên cứu này điều tra các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ tiêm vắc-xin HPV ở các bé gái vị thành niên tại Trung Quốc, tập trung vào ảnh hưởng của người chăm sóc. Nghiên cứu này, được thực hiện trong một thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên về can thiệp "cho đi để nhận lại" (pay-it-forward), phát hiện ra rằng kiến thức của người chăm sóc về HPV, ý định trì hoãn tiêm chủng, nghề nghiệp và việc từ chối vắc-xin trước đây có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ tiêm chủng. Đáng chú ý, mô hình "cho đi để nhận lại" đã làm tăng tỷ lệ tiêm chủng. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục sức khỏe phù hợp, hỗ trợ tài chính và sự tham gia của cộng đồng để cải thiện tỷ lệ tiêm vắc-xin HPV ở Trung Quốc. Các ứng dụng trong tương lai có thể tận dụng những hiểu biết này để thiết kế các biện pháp can thiệp hiệu quả hơn nhằm tăng cường việc chấp nhận vắc-xin.
- Vaccination strategies, public health impact and cost-effectiveness of dengue vaccine TAK-003: A modeling case study in Thailand.
- EN: This study aimed to evaluate the public health impact and cost-effectiveness of the TAK-003 dengue vaccine in Thailand. Using a dynamic transmission model, researchers found that vaccinating children aged 6 years, with catch-up cohorts, could prevent 41-57% of symptomatic cases and 47-70% of hospitalizations, resulting in significant DALY reduction and cost savings. Integrating TAK-003 into existing immunization programs also demonstrated substantial benefits. The model suggests that strategically deploying TAK-003 can significantly reduce the dengue burden and that the same approach can be applied to other dengue-endemic regions.
- VI: Nghiên cứu này nhằm đánh giá tác động đến sức khỏe cộng đồng và tính hiệu quả về chi phí của vắc-xin ngừa sốt xuất huyết TAK-003 tại Thái Lan. Sử dụng mô hình lây truyền động, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng việc tiêm vắc-xin cho trẻ em 6 tuổi, cùng với các когорта bổ sung, có thể ngăn ngừa 41-57% các trường hợp có triệu chứng và 47-70% các ca nhập viện, dẫn đến giảm đáng kể số năm sống điều chỉnh theo khuyết tật (DALY) và tiết kiệm chi phí. Việc tích hợp TAK-003 vào các chương trình tiêm chủng hiện có cũng cho thấy những lợi ích đáng kể. Mô hình này gợi ý rằng việc triển khai chiến lược TAK-003 có thể giảm đáng kể gánh nặng bệnh sốt xuất huyết và cách tiếp cận tương tự có thể được áp dụng cho các khu vực lưu hành bệnh sốt xuất huyết khác.
- Determinants of incomplete immunization and factors for missed opportunities in urban Dhaka: A cross-sectional study.
- EN: This study aimed to identify factors contributing to missed polio vaccination opportunities in children aged 1-3 years in urban Dhaka. Researchers analyzed immunization records and parental recall data for 501 children, finding that lower household income, lower education levels of the household head, and occupation as a rickshaw/van/cart puller or daily wager were significantly associated with incomplete polio vaccination. These findings highlight the influence of sociodemographic factors on immunization coverage. The study suggests policymakers should address these factors through enhanced community engagement, misinformation campaigns, and improved access to vaccination services to increase childhood immunization rates.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định các yếu tố góp phần làm mất cơ hội tiêm phòng bệnh bại liệt cho trẻ em từ 1-3 tuổi ở khu vực đô thị Dhaka. Các nhà nghiên cứu đã phân tích hồ sơ tiêm chủng và dữ liệu từ việc phỏng vấn cha mẹ của 501 trẻ em, phát hiện ra rằng thu nhập hộ gia đình thấp hơn, trình độ học vấn thấp hơn của người đứng đầu hộ gia đình và nghề nghiệp là người kéo xe xích lô/xe van/xe kéo hoặc lao động nhật trình có liên quan đáng kể đến việc tiêm phòng bại liệt không đầy đủ. Những phát hiện này nhấn mạnh ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế xã hội đối với phạm vi bao phủ tiêm chủng. Nghiên cứu khuyến nghị các nhà hoạch định chính sách nên giải quyết các yếu tố này thông qua việc tăng cường sự tham gia của cộng đồng, các chiến dịch chống thông tin sai lệch và cải thiện khả năng tiếp cận các dịch vụ tiêm chủng để tăng tỷ lệ tiêm chủng ở trẻ em.
- Vaccine fatigue and influenza vaccination trends across Pre-, Peri-, and Post-COVID-19 periods in the United States using epic's cosmos database.
- EN: This study analyzed influenza vaccination trends in the US using the Epic Cosmos database to assess the impact of the COVID-19 pandemic and potential "vaccine fatigue." The research found that influenza vaccination rates increased during the COVID-19 pandemic but significantly decreased post-pandemic compared to pre-pandemic levels. The most notable declines were observed in younger age groups, specific racial groups (American Indian/Alaska Native, Other Races, and White), and the Southern U.S. region. These findings highlight the negative impact of the pandemic on influenza vaccination compliance, informing future public health strategies to improve vaccination rates. Although the trends aligned with public data, the absolute counts might be underestimated due to incomplete documentation.
- VI: Nghiên cứu này phân tích xu hướng tiêm phòng cúm ở Hoa Kỳ bằng cơ sở dữ liệu Epic Cosmos để đánh giá tác động của đại dịch COVID-19 và "sự mệt mỏi do tiêm vắc-xin" tiềm ẩn. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tiêm phòng cúm tăng trong thời kỳ đại dịch COVID-19, nhưng giảm đáng kể sau đại dịch so với mức trước đại dịch. Sự sụt giảm đáng chú ý nhất được quan sát thấy ở các nhóm tuổi trẻ hơn, các nhóm chủng tộc cụ thể (Người Mỹ bản địa/Alaska, các chủng tộc khác và người da trắng) và khu vực miền Nam Hoa Kỳ. Những phát hiện này nhấn mạnh tác động tiêu cực của đại dịch đối với việc tuân thủ tiêm phòng cúm, cung cấp thông tin cho các chiến lược y tế công cộng trong tương lai để cải thiện tỷ lệ tiêm phòng. Mặc dù xu hướng phù hợp với dữ liệu công khai, số lượng tuyệt đối có thể bị đánh giá thấp do tài liệu không đầy đủ.
- Evolution of the imCORE Network during and post the COVID-19 pandemic: shifting priorities in oncology clinical trials.
- EN: This research investigates the impact of the COVID-19 pandemic on the operational priorities of the imCORE Network, a global research network focused on immunotherapy. A survey compared the priorities of network sites before, immediately after, and presently, highlighting shifts caused by the pandemic. The study found that site networks positively influenced site knowledge and experience, emphasizing the need for sponsors to recognize the unique priorities of individual sites while fostering collaboration. The authors recommend strengthening sponsor-site relationships through the creation of site networks to adapt to the evolving landscape of clinical trials. This work provides valuable insights for effectively managing and adapting research networks in the post-COVID-19 era.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của đại dịch COVID-19 đến các ưu tiên hoạt động của Mạng lưới imCORE, một mạng lưới nghiên cứu toàn cầu tập trung vào liệu pháp miễn dịch. Một cuộc khảo sát đã so sánh các ưu tiên của các địa điểm trong mạng lưới trước, ngay sau và hiện tại, làm nổi bật những thay đổi do đại dịch gây ra. Nghiên cứu phát hiện ra rằng các mạng lưới địa điểm đã tác động tích cực đến kiến thức và kinh nghiệm của địa điểm, nhấn mạnh sự cần thiết của việc các nhà tài trợ nhận ra các ưu tiên riêng của từng địa điểm đồng thời thúc đẩy sự hợp tác. Các tác giả khuyến nghị tăng cường mối quan hệ giữa nhà tài trợ và địa điểm thông qua việc tạo ra các mạng lưới địa điểm để thích ứng với bối cảnh thử nghiệm lâm sàng đang phát triển. Công trình này cung cấp những hiểu biết có giá trị để quản lý và điều chỉnh hiệu quả các mạng lưới nghiên cứu trong kỷ nguyên hậu COVID-19.
- Single-cell spatial proteomics of non-relapse small cell lung cancer identifies tumor microenvironment determinants of survival.
- EN: This study investigates the tumor microenvironment of early-stage small cell lung cancer (SCLC) to identify factors associated with relapse-free survival. Using single-cell spatial imaging mass cytometry on surgical specimens, the researchers found that early recurrence is linked to a distinct tumor cell subpopulation with high Ki-67 expression, while non-relapse patients exhibit increased M1 macrophage and stromal cell infiltration. Positive interactions between macrophages, stromal cells, T cells, and tumor cells appear beneficial for prognosis. The study highlights tumor heterogeneity and microenvironmental changes in early-stage SCLC, suggesting that M1 macrophage infiltration is associated with prolonged survival, offering potential targets for preventing postoperative recurrence.
- VI: Nghiên cứu này điều tra môi trường vi mô khối u của ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn sớm (SCLC) để xác định các yếu tố liên quan đến khả năng sống sót không tái phát. Sử dụng phương pháp đo tế bào khối phổ hình ảnh không gian đơn bào trên các mẫu phẫu thuật, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng tái phát sớm có liên quan đến một quần thể con tế bào khối u đặc biệt có biểu hiện Ki-67 cao, trong khi bệnh nhân không tái phát có sự xâm nhập gia tăng của đại thực bào M1 và tế bào đệm. Tương tác tích cực giữa đại thực bào, tế bào đệm, tế bào T và tế bào khối u dường như có lợi cho tiên lượng. Nghiên cứu nhấn mạnh sự không đồng nhất của khối u và những thay đổi trong môi trường vi mô ở giai đoạn sớm của SCLC, cho thấy sự xâm nhập của đại thực bào M1 có liên quan đến sự sống sót kéo dài, mang lại các mục tiêu tiềm năng để ngăn ngừa tái phát sau phẫu thuật.
- Single-cell and bulk transcriptome analysis identifies B-cell subpopulations and associated cancer subtypes with distinct clinical and molecular characteristics.
- EN: This study aimed to comprehensively characterize B cell subpopulations across diverse cancers and assess their prognostic and predictive value. By integrating single-cell RNA sequencing data from multiple cancer types, the researchers identified eight distinct B cell subpopulations with varying functional dynamics and prognostic implications. They found that certain subpopulations, like cycling and germinal center B cells, were associated with poorer prognosis, while naive B cells correlated with better outcomes. Furthermore, the team developed predictive models based on B cell subpopulation signatures that accurately predict cancer survival and immunotherapy response, highlighting the clinical utility of understanding B cell heterogeneity in cancer.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích mô tả toàn diện các phân nhóm tế bào B trong nhiều loại ung thư khác nhau và đánh giá giá trị tiên lượng và dự đoán của chúng. Bằng cách tích hợp dữ liệu giải trình tự RNA đơn bào từ nhiều loại ung thư, các nhà nghiên cứu đã xác định được tám phân nhóm tế bào B riêng biệt với các động lực chức năng và ý nghĩa tiên lượng khác nhau. Họ phát hiện ra rằng một số phân nhóm nhất định, chẳng hạn như tế bào B đang phân chia và tế bào B trung tâm mầm, có liên quan đến tiên lượng kém hơn, trong khi tế bào B ngây thơ tương quan với kết quả tốt hơn. Hơn nữa, nhóm nghiên cứu đã phát triển các mô hình dự đoán dựa trên các dấu ấn phân nhóm tế bào B, dự đoán chính xác khả năng sống sót của bệnh ung thư và phản ứng miễn dịch trị liệu, làm nổi bật tính hữu ích lâm sàng của việc hiểu sự không đồng nhất của tế bào B trong ung thư.
- Immunotherapy for triple-negative breast cancer: current trends and future prospects.
- EN: This review examines the application of immunotherapy in treating triple-negative breast cancer (TNBC), a highly aggressive subtype with limited treatment options. The objective is to provide an overview of immunotherapy's rationale and current use across various stages of TNBC. The review highlights that TNBC often exhibits high levels of tumor-infiltrating lymphocytes (TILs), suggesting a potential sensitivity to immune checkpoint inhibitors (ICIs). The presence of these TILs has been associated with improved prognosis and greater anti-tumor responses to immunotherapy. Therefore, understanding and optimizing immunotherapy strategies holds promise for improving outcomes in TNBC patients.
- VI: Bài đánh giá này xem xét việc áp dụng liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư vú bộ ba âm tính (TNBC), một phân nhóm rất hung hăng với các lựa chọn điều trị hạn chế. Mục tiêu là cung cấp một cái nhìn tổng quan về cơ sở lý luận và việc sử dụng hiện tại của liệu pháp miễn dịch ở các giai đoạn khác nhau của TNBC. Bài đánh giá nhấn mạnh rằng TNBC thường biểu hiện mức độ thâm nhiễm tế bào lympho khối u (TILs) cao, cho thấy khả năng nhạy cảm với các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICIs). Sự hiện diện của các TILs này có liên quan đến tiên lượng được cải thiện và phản ứng chống khối u tốt hơn đối với liệu pháp miễn dịch. Do đó, việc hiểu và tối ưu hóa các chiến lược liệu pháp miễn dịch hứa hẹn sẽ cải thiện kết quả cho bệnh nhân TNBC.
- Evaluation of strategies to maximize fixed-time artificial insemination efficiency in Bos taurus indicus ("Nellored") females in Brazilian savannah environment by a real-life study.
- EN: This study investigated factors influencing pregnancy rates in Nellore cattle undergoing fixed-time artificial insemination (FTAI). The research identified that multiparous cows, animals displaying high estrus intensity, and those with a body condition score (BCS) of 2.5-3.0 had higher pregnancy rates. Supplementing heifers with melengestrol acetate (MGA®) before FTAI significantly increased pregnancy rates, as did using at least 200 IU of equine chorionic gonadotropin (eCG). These findings suggest that optimizing cow parity, estrus expression, BCS, and MGA® supplementation in heifers can improve FTAI success, leading to enhanced reproductive efficiency in Nellore cattle.
- VI: Nghiên cứu này điều tra các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ mang thai ở bò Nellore được thụ tinh nhân tạo định thì (FTAI). Nghiên cứu xác định rằng bò cái đa lứa, động vật biểu hiện cường độ động dục cao và những con có chỉ số tình trạng cơ thể (BCS) từ 2,5-3,0 có tỷ lệ mang thai cao hơn. Bổ sung melengestrol acetate (MGA®) cho bò tơ trước khi FTAI làm tăng đáng kể tỷ lệ mang thai, cũng như sử dụng ít nhất 200 IU equine chorionic gonadotropin (eCG). Những phát hiện này cho thấy rằng việc tối ưu hóa số lứa đẻ của bò, biểu hiện động dục, BCS và bổ sung MGA® ở bò tơ có thể cải thiện thành công FTAI, dẫn đến nâng cao hiệu quả sinh sản ở bò Nellore.
- Prognostic and immunological landscape of DDX17 in pan-cancer analysis: a comprehensive study.
- EN: This study investigates the role of DDX17, an RNA/DNA helicase, across 33 cancer types by analyzing public databases like TCGA and GTEx. The research found significant differences in DDX17 expression between tumor and normal tissues, with its expression correlating with patient prognosis, tumor mutational burden (TMB), microsatellite instability (MSI), and drug sensitivity in specific cancers. Furthermore, DDX17 influences the tumor microenvironment and immune functions. These findings suggest that DDX17 could serve as a prognostic biomarker and a potential target for cancer immunotherapies.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của DDX17, một enzyme helicase RNA/DNA, trong 33 loại ung thư bằng cách phân tích các cơ sở dữ liệu công khai như TCGA và GTEx. Nghiên cứu phát hiện sự khác biệt đáng kể về mức độ biểu hiện của DDX17 giữa mô khối u và mô bình thường, với biểu hiện của nó tương quan với tiên lượng bệnh nhân, gánh nặng đột biến khối u (TMB), tính không ổn định vi vệ tinh (MSI) và độ nhạy thuốc ở một số loại ung thư cụ thể. Hơn nữa, DDX17 ảnh hưởng đến môi trường vi mô khối u và các chức năng miễn dịch. Những phát hiện này cho thấy DDX17 có thể đóng vai trò là một dấu ấn sinh học tiên lượng và là một mục tiêu tiềm năng cho các liệu pháp miễn dịch ung thư mới.
- Impact of Immune-Related Adverse Events on Survival in Gastrointestinal Cancer Patients Treated with Immune Checkpoint Inhibitors: A Meta-Analysis.
- EN: This meta-analysis investigated the relationship between immune-related adverse events (irAEs) and survival outcomes in gastrointestinal (GI) cancer patients treated with immune checkpoint inhibitors (ICIs). The study found that the occurrence of irAEs was significantly associated with improved overall survival (OS) and progression-free survival (PFS) in this patient population. These findings suggest that irAEs could serve as a predictive biomarker for treatment response to ICIs in GI cancer. Further research is needed to validate these findings and explore the underlying mechanisms.
- VI: Phân tích tổng hợp này đã nghiên cứu mối liên hệ giữa các biến cố bất lợi liên quan đến hệ miễn dịch (irAEs) và kết quả sống còn ở bệnh nhân ung thư đường tiêu hóa (GI) được điều trị bằng thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICIs). Nghiên cứu cho thấy sự xuất hiện của irAEs có liên quan đáng kể đến việc cải thiện thời gian sống thêm toàn bộ (OS) và thời gian sống thêm không tiến triển bệnh (PFS) ở nhóm bệnh nhân này. Những phát hiện này cho thấy rằng irAEs có thể đóng vai trò là một dấu ấn sinh học dự đoán cho phản ứng điều trị với ICIs trong ung thư GI. Cần có thêm nghiên cứu để xác nhận những phát hiện này và khám phá các cơ chế cơ bản.
- Optimizing enfortumab vedotin plus pembrolizumab therapy.
- EN: This review examines the changing landscape of advanced urothelial carcinoma (aUC) treatment, highlighting the limitations of traditional chemotherapy and the rise of immunotherapy and targeted therapies. It emphasizes the recent shift towards enfortumab vedotin plus pembrolizumab as a first-line therapy, based on the EV-302 trial showing improved survival rates. The objective is to understand the evolution of aUC treatment strategies. The review argues that optimized treatment algorithms, incorporating these new therapies, hold promise for improving patient outcomes. This signifies a potential paradigm shift in aUC management, moving away from traditional cytotoxic treatments.
- VI: Bài tổng quan này xem xét sự thay đổi trong bối cảnh điều trị ung thư biểu mô niệu mạc tiến triển (aUC), nhấn mạnh những hạn chế của hóa trị truyền thống và sự trỗi dậy của liệu pháp miễn dịch và các liệu pháp nhắm mục tiêu. Bài viết nhấn mạnh sự chuyển dịch gần đây sang sử dụng enfortumab vedotin kết hợp với pembrolizumab như một liệu pháp điều trị đầu tay, dựa trên kết quả thử nghiệm EV-302 cho thấy tỷ lệ sống sót được cải thiện. Mục tiêu là để hiểu sự phát triển của các chiến lược điều trị aUC. Bài tổng quan cho rằng các thuật toán điều trị được tối ưu hóa, kết hợp các liệu pháp mới này, hứa hẹn sẽ cải thiện kết quả cho bệnh nhân. Điều này báo hiệu một sự thay đổi mô hình tiềm năng trong quản lý aUC, rời xa các phương pháp điều trị độc tế bào truyền thống.
- Single-cell dissection of prognostic architecture and immunotherap response in Helicobacter pylori infection-associated gastric cancer.
- EN: This study investigates the cellular and molecular mechanisms underlying the impact of Helicobacter pylori (H. pylori) infection on gastric cancer (GC) and its response to immunotherapy. Through single-cell transcriptome analysis, the researchers identified distinct cellular heterogeneity, particularly increased inflammatory epithelial-mesenchymal transition in H. pylori-infected GC (HpGC) and enrichment of angiogenic tumor-associated macrophages (Angio-TAMs) and inflammatory cancer-associated fibroblasts (iCAFs) in HpGC and ex-HpGC. They also observed correlations between iCAF abundance, Angio-TAM, and immunosuppressive T cells, and demonstrated that iCAF abundance and an angiogenic signature predict poor immunotherapy outcomes. These findings suggest that combining immunotherapy with anti-angiogenic therapy could be a promising strategy for treating HpGC.
- VI: Nghiên cứu này điều tra các cơ chế tế bào và phân tử ảnh hưởng của nhiễm Helicobacter pylori (H. pylori) đến ung thư dạ dày (GC) và phản ứng của nó với liệu pháp miễn dịch. Thông qua phân tích phiên mã đơn bào, các nhà nghiên cứu đã xác định sự không đồng nhất tế bào riêng biệt, đặc biệt là sự gia tăng chuyển đổi biểu mô-trung mô viêm ở GC nhiễm H. pylori (HpGC) và sự phong phú của đại thực bào liên quan đến khối u tạo mạch (Angio-TAMs) và nguyên bào sợi liên quan đến ung thư viêm (iCAFs) trong HpGC và ex-HpGC. Họ cũng quan sát thấy mối tương quan giữa sự phong phú của iCAF, Angio-TAM và các tế bào T ức chế miễn dịch, đồng thời chứng minh rằng sự phong phú của iCAF và dấu ấn tạo mạch dự đoán kết quả liệu pháp miễn dịch kém. Những phát hiện này cho thấy rằng việc kết hợp liệu pháp miễn dịch với liệu pháp chống tạo mạch có thể là một chiến lược đầy hứa hẹn để điều trị HpGC.
- Durable complete response in a patient with BRAF-mutated advanced melanoma with ocular and skin toxicities from BRAF/MEK targeted therapy after immune checkpoint inhibitor treatment: a case report.
- EN: This case report describes a woman with advanced melanoma who, despite experiencing severe toxicities from BRAF and MEK inhibitors following immunotherapy failure, achieved a complete and durable response lasting over five years. The study highlights the progress made in treating advanced melanoma with both immunotherapies and targeted therapies, acknowledging the associated risk of severe toxicities, particularly when targeted therapy follows immunotherapy. This outcome emphasizes the potential for durable responses with these treatments, even in challenging cases. Further research is needed to understand how prior immunotherapy impacts the toxicity profile of subsequent targeted therapy to optimize treatment strategies and improve patient outcomes.
- VI: Báo cáo ca bệnh này mô tả trường hợp một phụ nữ mắc u hắc tố ác tính giai đoạn tiến triển, người mặc dù gặp phải các độc tính nghiêm trọng từ thuốc ức chế BRAF và MEK sau khi điều trị miễn dịch thất bại, đã đạt được đáp ứng hoàn toàn và bền vững kéo dài hơn năm năm. Nghiên cứu này nhấn mạnh những tiến bộ đạt được trong điều trị u hắc tố ác tính giai đoạn tiến triển bằng cả liệu pháp miễn dịch và liệu pháp nhắm mục tiêu, đồng thời thừa nhận nguy cơ độc tính nghiêm trọng liên quan, đặc biệt khi liệu pháp nhắm mục tiêu được thực hiện sau liệu pháp miễn dịch. Kết quả này nhấn mạnh tiềm năng cho các đáp ứng bền vững với những phương pháp điều trị này, ngay cả trong những trường hợp khó khăn. Cần nghiên cứu thêm để hiểu rõ hơn về cách liệu pháp miễn dịch trước đó ảnh hưởng đến hồ sơ độc tính của liệu pháp nhắm mục tiêu tiếp theo, nhằm tối ưu hóa các chiến lược điều trị và cải thiện kết quả cho bệnh nhân.
- Breaking Apoptosis-Induced Immune Silence: Ultrasound-Activated Nano-Oncolytic Therapy Reinvigorates Antitumor Immunity.
- EN: This research introduces a novel ultrasound-activated nano-oncolytic system (cRGD-Lip@PFP) designed to overcome the limitations of traditional tumor therapies by enhancing immunogenicity. The system utilizes ultrasound to trigger cavitation within tumor cells, inducing necroptosis-like cell death that releases damage-associated molecular patterns (DAMPs) and activates the cGAS-STING pathway, leading to an amplified immune response. The system also addresses tumor hypoxia and immunosuppression. The study demonstrates that this approach is more immunogenic than conventional apoptosis-inducing therapies, offering a promising strategy for tumor immunotherapy by leveraging acoustomechanical effects.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một hệ thống nano-oncolytic được kích hoạt bằng siêu âm (cRGD-Lip@PFP) mới, được thiết kế để khắc phục những hạn chế của các liệu pháp điều trị khối u truyền thống bằng cách tăng cường khả năng sinh miễn dịch. Hệ thống sử dụng siêu âm để kích hoạt quá trình tạo hang hốc bên trong các tế bào khối u, gây ra chết tế bào kiểu necroptosis, giải phóng các mẫu phân tử liên quan đến tổn thương (DAMP) và kích hoạt con đường cGAS-STING, dẫn đến phản ứng miễn dịch được khuếch đại. Hệ thống cũng giải quyết tình trạng thiếu oxy và ức chế miễn dịch trong khối u. Nghiên cứu chứng minh rằng phương pháp này có khả năng sinh miễn dịch cao hơn so với các liệu pháp gây ra apoptosis thông thường, mang lại một chiến lược đầy hứa hẹn cho liệu pháp miễn dịch khối u bằng cách tận dụng các hiệu ứng cơ học âm thanh.
- Spatial Transcriptomic Landscape of Canine Oral Squamous Cell Carcinoma.
- EN: This study comprehensively maps the transcriptomic landscape of canine oral squamous cell carcinoma (COSCC), examining distinct molecular signatures across different tumor regions and the surrounding microenvironment. Key findings include upregulation of EGFR and EMT-related genes in dysplastic and surface cancer regions, enrichment of KRAS, KRT17, and SSP1 in cancerous areas, and identification of genes associated with malignant transformation in dysplastic lesions. The research also uncovered a specific gene signature within the invasive tumor portion with potential prognostic value, alongside characterizing an immunomodulatory tumor microenvironment dominated by macrophages and T-cells expressing inhibitory molecules like CTLA4. These findings suggest novel targets for biomarkers, predicting tumor behavior, and developing therapeutic interventions for COSCC and, potentially, human oral cancers.
- VI: Nghiên cứu này toàn diện lập bản đồ giải trình tự bộ gen (transcriptome) của ung thư biểu mô tế bào vảy miệng ở chó (COSCC), kiểm tra các dấu hiệu phân tử riêng biệt ở các vùng khối u khác nhau và môi trường xung quanh. Những phát hiện chính bao gồm sự điều hòa tăng biểu hiện của các gen liên quan đến EGFR và EMT ở các vùng loạn sản và ung thư bề mặt, sự làm giàu KRAS, KRT17 và SSP1 ở các khu vực ung thư, và xác định các gen liên quan đến sự chuyển đổi ác tính trong các tổn thương loạn sản. Nghiên cứu cũng phát hiện ra một dấu hiệu gen cụ thể trong phần xâm lấn của khối u với giá trị tiên lượng tiềm năng, đồng thời mô tả đặc điểm của môi trường vi mô khối u điều hòa miễn dịch, chiếm ưu thế bởi các đại thực bào và tế bào T biểu hiện các phân tử ức chế như CTLA4. Những phát hiện này gợi ý các mục tiêu mới cho các dấu ấn sinh học, dự đoán hành vi của khối u và phát triển các can thiệp điều trị cho COSCC và, có khả năng, ung thư miệng ở người.
- The hybrid nano-platform based on ZIF-8 realizes the synergistic therapy of tumor chemo-immunotherapy.
- EN: This study developed a novel nano-platform to enhance chemo-immunotherapy for cancer treatment. The platform combines the chemotherapy drug doxorubicin (DOX), an IDO inhibitor (1MT), and an immune adjuvant (CpG) within a ZIF-8 framework, coated with carboxymethyl chitosan (CMCS) for improved stability. This nano-platform successfully induced immunogenic cell death (ICD) in tumor cells and significantly inhibited tumor growth in a 4T1 breast cancer model. These findings suggest that the nano-platform offers a promising approach for multi-modal cancer therapy by combining chemotherapy with immune stimulation. The high tumor inhibition rate demonstrates the potential of this approach for future cancer treatment applications.
- VI: Nghiên cứu này đã phát triển một nền tảng nano mới để tăng cường hóa-miễn dịch trị liệu trong điều trị ung thư. Nền tảng này kết hợp thuốc hóa trị doxorubicin (DOX), một chất ức chế IDO (1MT) và một chất bổ trợ miễn dịch (CpG) trong khung ZIF-8, được phủ carboxymethyl chitosan (CMCS) để cải thiện độ ổn định. Nền tảng nano này đã kích thích thành công sự chết tế bào sinh miễn dịch (ICD) ở các tế bào khối u và ức chế đáng kể sự phát triển của khối u trong mô hình ung thư vú 4T1. Những phát hiện này cho thấy nền tảng nano mang lại một cách tiếp cận đầy hứa hẹn cho liệu pháp đa phương thức trong điều trị ung thư bằng cách kết hợp hóa trị liệu với kích thích miễn dịch. Tỷ lệ ức chế khối u cao chứng minh tiềm năng của phương pháp này cho các ứng dụng điều trị ung thư trong tương lai.
- Imiquimod-Loaded Phospholipid-Free Small Unilamellar Vesicles Activate the Tumor Immune Microenvironment to Treat Liver Cancer and Liver Metastases.
- EN: This study developed phospholipid-free small unilamellar vesicles (PFSUV) to deliver the immunostimulatory drug Imiquimod (IMQ) directly to the liver, aiming to overcome the immunosuppressive environment hindering liver cancer immunotherapy. PFSUV-IMQ administration resulted in sustained liver IFN-α levels and reduced systemic exposure. In liver metastasis and cancer models, PFSUV-IMQ, combined with Oxaliplatin, significantly reduced tumor size, increased immune cell infiltration, and promoted tumor cell death. The treatment also enhanced dendritic cell activation and T cell responses, as confirmed by flow cytometry and RNA-seq analysis. These results demonstrate that targeted delivery of IMQ can effectively activate the tumor immune microenvironment, offering a promising strategy for improving liver cancer treatment and preventing metastasis.
- VI: Nghiên cứu này đã phát triển các túi đơn lớp nhỏ không chứa phospholipid (PFSUV) để đưa thuốc kích thích miễn dịch Imiquimod (IMQ) trực tiếp đến gan, nhằm mục đích khắc phục môi trường ức chế miễn dịch cản trở liệu pháp miễn dịch ung thư gan. Việc sử dụng PFSUV-IMQ giúp duy trì nồng độ IFN-α trong gan và giảm tiếp xúc toàn thân. Trong các mô hình ung thư gan và di căn gan, PFSUV-IMQ, kết hợp với Oxaliplatin, đã giảm đáng kể kích thước khối u, tăng cường sự xâm nhập của tế bào miễn dịch và thúc đẩy quá trình chết của tế bào ung thư. Phương pháp điều trị này cũng tăng cường hoạt hóa tế bào đuôi gai và phản ứng tế bào T, được xác nhận bằng phân tích dòng chảy tế bào và RNA-seq. Những kết quả này chứng minh rằng việc đưa IMQ có mục tiêu có thể kích hoạt hiệu quả môi trường vi mô miễn dịch khối u, mang lại một chiến lược đầy hứa hẹn để cải thiện điều trị ung thư gan và ngăn ngừa di căn.
- A Multimodal Nanoplatform Integrating Photodynamic Therapy and Wnt/β-Catenin Inhibition Reprograms the Tumor Microenvironment to Potentiate Immune Checkpoint Therapy in Triple-Negative Breast Cancer.
- EN: This study developed a nanoplatform that simultaneously delivers a photosensitizer and a Wnt/β-catenin inhibitor to target the immunosuppressive tumor microenvironment (TME) in triple-negative breast cancer (TNBC). The nanoplatform enhanced photodynamic therapy-induced immunogenic cell death and reversed immunosuppression by downregulating β-catenin signaling. In vivo experiments showed that this approach reprogrammed "cold" tumors into immune-responsive ones, improving anti-tumor immunity and enabling synergistic effects with PD-L1 blockade. The results suggest that targeting the TME with this nanoplatform holds promise for improving immunotherapy efficacy in TNBC.
- VI: Nghiên cứu này đã phát triển một nền tảng nano đồng thời vận chuyển một chất nhạy quang và một chất ức chế Wnt/β-catenin để nhắm mục tiêu vào môi trường vi mô khối u (TME) ức chế miễn dịch trong ung thư vú bộ ba âm tính (TNBC). Nền tảng nano này tăng cường khả năng gây chết tế bào miễn dịch thông qua liệu pháp quang động (PDT) và đảo ngược tình trạng ức chế miễn dịch bằng cách điều chỉnh giảm tín hiệu β-catenin. Các thí nghiệm in vivo cho thấy rằng phương pháp này đã lập trình lại các khối u "lạnh" thành các khối u đáp ứng miễn dịch, cải thiện khả năng miễn dịch chống khối u và cho phép các hiệu ứng hiệp đồng với việc chặn PD-L1. Kết quả cho thấy việc nhắm mục tiêu vào TME bằng nền tảng nano này hứa hẹn sẽ cải thiện hiệu quả của liệu pháp miễn dịch trong TNBC.
- Overview and SWOT analysis of nano-ferroptosis therapy for cancers.
- EN: This review explores the potential of nano-ferroptosis therapy as a promising cancer treatment due to its targeted delivery, reduced drug resistance, and minimized toxicity compared to conventional methods. It focuses on using nanocarriers to deliver ferroptosis inducers directly to tumors, inhibiting their growth. The review analyzes the strengths, weaknesses, opportunities, and threats (SWOT) of nano-ferroptosis therapy across different cancer types. Based on this analysis, the authors propose recommendations to improve nanomedicine design and further our understanding of ferroptosis mechanisms, ultimately leading to more effective cancer treatments.
- VI: Bài tổng quan này khám phá tiềm năng của liệu pháp nano-ferroptosis như một phương pháp điều trị ung thư đầy hứa hẹn nhờ khả năng nhắm mục tiêu, giảm kháng thuốc và giảm thiểu độc tính so với các phương pháp thông thường. Nghiên cứu tập trung vào việc sử dụng các hạt nano để đưa các chất gây ferroptosis trực tiếp đến khối u, ức chế sự phát triển của chúng. Bài tổng quan phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức (SWOT) của liệu pháp nano-ferroptosis trên các loại ung thư khác nhau. Dựa trên phân tích này, các tác giả đề xuất các khuyến nghị để cải thiện thiết kế thuốc nano và nâng cao sự hiểu biết của chúng ta về cơ chế ferroptosis, cuối cùng dẫn đến các phương pháp điều trị ung thư hiệu quả hơn.
- Real-world healthcare costs for patients treated with chimeric antigen receptor T-cell therapy in Canada.
- EN: This study aimed to determine the real-world acute healthcare costs associated with CAR-T therapy for patients with relapsed or refractory diffuse large B-cell lymphoma (r/r DLBCL). Analyzing a retrospective cohort, the study found the mean total costs per patient to be approximately C$11,180 for pretreatment, C$511,983 for treatment (including C$473,127 for the CAR-T product), and C$41,620 for post-treatment. These findings highlight the substantial cost burden of CAR-T therapy, particularly the cost of the CAR-T product itself. This cost data is crucial for informing cost-effectiveness analyses and reimbursement policies related to CAR-T therapy.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định chi phí chăm sóc sức khỏe thực tế liên quan đến liệu pháp CAR-T cho bệnh nhân bị u lympho tế bào B lớn lan tỏa tái phát hoặc kháng trị (r/r DLBCL). Phân tích một когорту hồi cứu, nghiên cứu cho thấy chi phí trung bình cho mỗi bệnh nhân là khoảng 11.180 đô la Canada cho giai đoạn tiền điều trị, 511.983 đô la Canada cho giai đoạn điều trị (bao gồm 473.127 đô la Canada cho sản phẩm CAR-T) và 41.620 đô la Canada cho giai đoạn hậu điều trị. Những phát hiện này nhấn mạnh gánh nặng chi phí đáng kể của liệu pháp CAR-T, đặc biệt là chi phí của chính sản phẩm CAR-T. Dữ liệu chi phí này rất quan trọng để cung cấp thông tin cho các phân tích hiệu quả chi phí và các chính sách hoàn trả liên quan đến liệu pháp CAR-T.
- Shaping the battlefield: EGFR and KRAS tumor mutations' role on the immune microenvironment and immunotherapy responses in lung cancer.
- EN: This research reviews the impact of EGFR and KRAS mutations, two common drivers in non-small cell lung cancer, on the tumor microenvironment and their relationship to immunotherapy responses. It highlights that EGFR mutations, prevalent in non-smokers, are associated with non-inflamed tumors and poor immunotherapy outcomes, whereas KRAS mutations, linked to smoking, correlate with immunologically active tumors and better immunotherapy response. The differences in tumor immune microenvironment, including immune cells, fibroblasts, cytokines, and angiogenesis, contribute to these varying treatment outcomes. This review aims to inform future immunotherapy strategies by emphasizing the clinical implications of these mutations and identifying knowledge gaps requiring further investigation.
- VI: Nghiên cứu này tổng quan về tác động của đột biến EGFR và KRAS, hai yếu tố thúc đẩy phổ biến trong ung thư phổi không tế bào nhỏ, lên môi trường vi mô của khối u và mối liên hệ của chúng với phản ứng miễn dịch trị liệu. Nghiên cứu nhấn mạnh rằng đột biến EGFR, phổ biến ở những người không hút thuốc, liên quan đến khối u không viêm và kết quả điều trị miễn dịch trị liệu kém, trong khi đột biến KRAS, liên quan đến hút thuốc, tương quan với khối u hoạt động miễn dịch và phản ứng miễn dịch trị liệu tốt hơn. Sự khác biệt trong môi trường vi mô miễn dịch của khối u, bao gồm các tế bào miễn dịch, nguyên bào sợi, cytokine và sự hình thành mạch máu, góp phần vào kết quả điều trị khác nhau này. Tổng quan này nhằm mục đích cung cấp thông tin cho các chiến lược điều trị miễn dịch trong tương lai bằng cách nhấn mạnh ý nghĩa lâm sàng của các đột biến này và xác định những khoảng trống kiến thức cần được nghiên cứu thêm.
- Repurposing MDM2 inhibitor RG7388 for TP53-mutant NSCLC: a p53-independent pyroptotic mechanism via ROS/p-p38/NOXA/caspase-3/GSDME axis.
- EN: This study investigates the anticancer effects of RG7388, an MDM2 inhibitor, in TP53-mutant NSCLC cells. The research reveals that RG7388 induces apoptosis and pyroptosis in these cells through a novel p53-independent mechanism involving ROS generation, p38 MAPK activation, and NOXA upregulation. These findings highlight a potential therapeutic strategy for targeting TP53-mutant cancers, for which direct targeting strategies are currently lacking. The study also suggests the p-p38/NOXA axis may serve as a prognostic biomarker for NSCLC patient survival.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tác dụng chống ung thư của RG7388, một chất ức chế MDM2, trong các tế bào NSCLC đột biến TP53. Nghiên cứu cho thấy RG7388 gây ra apoptosis và pyroptosis trong các tế bào này thông qua một cơ chế mới không phụ thuộc vào p53, liên quan đến việc tạo ROS, kích hoạt p38 MAPK và tăng biểu hiện NOXA. Những phát hiện này làm nổi bật một chiến lược điều trị tiềm năng để nhắm mục tiêu các bệnh ung thư đột biến TP53, mà hiện tại còn thiếu các chiến lược nhắm mục tiêu trực tiếp. Nghiên cứu cũng cho thấy trục p-p38/NOXA có thể đóng vai trò là một dấu ấn sinh học tiên lượng cho sự sống còn của bệnh nhân NSCLC.
- Defining CDK12 as a tumor suppressor and therapeutic target in mouse models of tubo-ovarian high-grade serous carcinoma.
- EN: This research aimed to develop improved mouse models of high-grade serous carcinoma (HGSC), a deadly form of ovarian cancer, to facilitate the development of new treatments. The study successfully generated two novel HGSC mouse models with inactivation of CDK12, a common alteration in human HGSC, which accelerated tumor progression and recapitulated key clinical features like immune infiltration. One model was used to identify CDK13 as a promising therapeutic target for CDK12-inactive HGSC through a CRISPR/Cas9 screen. Furthermore, pharmacological degradation of both CDK13 and CDK12 demonstrated enhanced efficacy in cell lines derived from these models, highlighting the potential of this therapeutic approach. These models will serve as valuable resources for preclinical testing and investigation of novel therapies for HGSC.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển các mô hình chuột cải tiến của ung thư biểu mô thanh dịch độ ác tính cao (HGSC), một dạng ung thư buồng trứng gây tử vong, để tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các phương pháp điều trị mới. Nghiên cứu đã tạo ra thành công hai mô hình chuột HGSC mới với sự bất hoạt CDK12, một thay đổi phổ biến trong HGSC ở người, điều này đã đẩy nhanh sự tiến triển của khối u và tái tạo các đặc điểm lâm sàng chính như thâm nhiễm miễn dịch. Một mô hình đã được sử dụng để xác định CDK13 là một mục tiêu điều trị đầy hứa hẹn cho HGSC không hoạt động CDK12 thông qua sàng lọc CRISPR/Cas9. Hơn nữa, sự thoái hóa dược lý của cả CDK13 và CDK12 đã chứng minh hiệu quả tăng cường trong các dòng tế bào có nguồn gốc từ các mô hình này, làm nổi bật tiềm năng của phương pháp điều trị này. Các mô hình này sẽ phục vụ như các nguồn tài nguyên có giá trị cho thử nghiệm tiền lâm sàng và nghiên cứu các liệu pháp mới cho HGSC.
- Acquired resistance to immunotherapy by physical barriers with cancer cell-expressing collagens in non-small cell lung cancer.
- EN: This study investigates the mechanisms of acquired immunotherapy resistance (AIR) in non-small cell lung cancer (NSCLC) using a mouse model. The research found that tumor cells themselves contribute to AIR by producing collagens, specifically Col3a1 and Col6a1, which create physical barriers that hinder T cell infiltration and direct attack. These barriers are induced by the upregulation of the TGFβ pathway after immunotherapy. Disrupting these collagen barriers or knocking out Col3a1/Col6a1 sensitized the tumors to immunotherapy again. This highlights a potential clinical strategy to overcome AIR by targeting these collagen-based barriers.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế kháng liệu pháp miễn dịch mắc phải (AIR) trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) sử dụng mô hình chuột. Nghiên cứu phát hiện ra rằng các tế bào khối u tự đóng góp vào AIR bằng cách sản xuất các collagen, đặc biệt là Col3a1 và Col6a1, tạo ra các hàng rào vật lý cản trở sự xâm nhập và tấn công trực tiếp của tế bào T. Các hàng rào này được gây ra bởi sự tăng cường con đường TGFβ sau khi điều trị miễn dịch. Phá vỡ các hàng rào collagen này hoặc loại bỏ Col3a1/Col6a1 đã làm cho các khối u nhạy cảm trở lại với liệu pháp miễn dịch. Điều này nhấn mạnh một chiến lược lâm sàng tiềm năng để khắc phục AIR bằng cách nhắm mục tiêu vào các hàng rào dựa trên collagen này.
- [Immune related pancytopenia: a new type of bone marrow failure].
- EN: This research aimed to identify a distinct subtype of refractory aplastic anemia, termed "immune-related pancytopenia (IRP)," characterized by humoral immune dysfunction rather than T-cell mediated destruction. The study found that IRP is distinguished by specific features including normal/high reticulocyte and neutrophil counts, normal/low bone marrow proliferation, autoantibodies, elevated B cell and plasma cell activity, and responsiveness to humoral-targeted immunosuppression. Identifying IRP improves diagnostic accuracy in bone marrow failure and enhances treatment outcomes. This provides a foundation for future investigations into IRP's causes and serves as a benchmark for studying related immune-mediated diseases.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định một phân nhóm riêng biệt của thiếu máu bất sản kháng trị, được gọi là "giảm toàn thể huyết cầu liên quan đến miễn dịch (IRP)", đặc trưng bởi rối loạn chức năng miễn dịch dịch thể thay vì phá hủy qua trung gian tế bào T. Nghiên cứu phát hiện ra rằng IRP được phân biệt bởi các đặc điểm cụ thể bao gồm số lượng hồng cầu lưới và bạch cầu trung tính bình thường/cao, sự tăng sinh tủy xương bình thường/thấp, tự kháng thể, hoạt động tế bào B và tế bào plasma tăng cao, và khả năng đáp ứng với liệu pháp ức chế miễn dịch nhắm vào dịch thể. Việc xác định IRP cải thiện độ chính xác chẩn đoán trong suy tủy xương và nâng cao kết quả điều trị. Điều này cung cấp nền tảng cho các nghiên cứu trong tương lai về nguyên nhân gây ra IRP và đóng vai trò là chuẩn mực cho việc nghiên cứu các bệnh qua trung gian miễn dịch liên quan.
- Development of an in situ CAR-T cell protocol through optical and PSMA-targeted PET imaging.
- EN: This study introduces an in situ T cell transfection method for CAR-T therapy, aiming to simplify the process and reduce costs compared to traditional methods. Researchers developed lipid nanoparticles to deliver CAR mRNA and a PSMA tag directly to T cells within the body, enabling tracking via PET imaging. With IL-7 preconditioning, this in situ approach achieved comparable efficacy to ex vivo CAR-T therapy in treating B cell lymphoma in mice, leading to tumor-free survival in 75% of subjects. PET imaging using 68Ga-PSMA-617 validated the generation and tumor infiltration of the engineered CAR-T cells. This in situ approach holds promise for improving CAR-T therapy accessibility and provides a platform for real-time monitoring of CAR-T cell activity within the body.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu phương pháp chuyển gene T cell tại chỗ (in situ) cho liệu pháp CAR-T, nhằm đơn giản hóa quy trình và giảm chi phí so với các phương pháp truyền thống. Các nhà nghiên cứu đã phát triển các hạt nano lipid để trực tiếp đưa mRNA CAR và một thẻ PSMA vào tế bào T trong cơ thể, cho phép theo dõi bằng hình ảnh PET. Với tiền xử lý IL-7, phương pháp tại chỗ này đạt hiệu quả tương đương với liệu pháp CAR-T ex vivo trong điều trị u lympho tế bào B ở chuột, dẫn đến tỷ lệ sống sót không có khối u ở 75% đối tượng. Hình ảnh PET sử dụng 68Ga-PSMA-617 đã xác nhận sự hình thành và xâm nhập khối u của các tế bào CAR-T đã được thiết kế. Phương pháp tại chỗ này hứa hẹn sẽ cải thiện khả năng tiếp cận liệu pháp CAR-T và cung cấp một nền tảng để theo dõi hoạt động của tế bào CAR-T trong cơ thể theo thời gian thực.
- Solution mapping of MHC-I:TCR interactions using a minimalistic protein system.
- EN: This research aimed to simplify the study of T cell receptor (TCR) interactions with peptide-bound MHC-I proteins, which are crucial for immune recognition and immunotherapy development. The study found that a specifically designed MHC-I protein, called SMART A*02:01, allows for easier and more scalable solution mapping of these interactions. This advancement overcomes the challenges posed by the large size and variable docking orientations of the TCR:peptide/MHC-I complex. The researchers suggest that their approach, combined with computational modeling, will accelerate the development of TCR-based therapeutics.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích đơn giản hóa việc nghiên cứu tương tác giữa thụ thể tế bào T (TCR) với các protein MHC-I liên kết peptide, vốn rất quan trọng cho việc nhận diện miễn dịch và phát triển liệu pháp miễn dịch. Nghiên cứu phát hiện ra rằng một protein MHC-I được thiết kế đặc biệt, được gọi là SMART A*02:01, cho phép lập bản đồ dung dịch của các tương tác này dễ dàng hơn và có khả năng mở rộng hơn. Bước tiến này khắc phục những thách thức do kích thước lớn và hướng gắn kết khác nhau của phức hợp TCR:peptide/MHC-I. Các nhà nghiên cứu gợi ý rằng phương pháp của họ, kết hợp với mô hình hóa tính toán, sẽ đẩy nhanh quá trình phát triển các liệu pháp dựa trên TCR.
- Starting the Engine and Releasing the Brakes of T-Cell Responses: A Biomimetic Dendritic Cell Nanoplatform for Improved Glioblastoma Immunotherapy.
- EN: This research aimed to develop a novel nanoplatform to improve immunotherapy for glioblastoma (GBM) by overcoming the blood-brain barrier and immunosuppressive tumor microenvironment. The engineered nanoplatform, comprised of paclitaxel nanoparticles within tumor antigen-loaded dendritic cell membranes modified with ICB antibodies, effectively targets GBM and promotes T-cell activation. Results showed significant tumor growth inhibition and prolonged survival in GBM-bearing mice compared to ICB monotherapy. This was achieved by enhancing cytotoxic T-cell infiltration and function within the tumor microenvironment. This nanoplatform offers a promising approach to enhance immunotherapy efficacy in GBM.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một nền tảng nano mới để cải thiện liệu pháp miễn dịch cho u nguyên bào thần kinh đệm (GBM) bằng cách vượt qua hàng rào máu não và môi trường vi mô khối u ức chế miễn dịch. Nền tảng nano được thiết kế, bao gồm các hạt nano paclitaxel bên trong màng tế bào đuôi gai chứa kháng nguyên khối u được biến đổi bằng kháng thể ICB, nhắm mục tiêu hiệu quả vào GBM và thúc đẩy sự hoạt hóa tế bào T. Kết quả cho thấy sự ức chế tăng trưởng khối u đáng kể và kéo dài thời gian sống ở chuột mang GBM so với đơn trị liệu ICB. Điều này đạt được bằng cách tăng cường sự xâm nhập và chức năng của tế bào T gây độc tế bào trong môi trường vi mô khối u. Nền tảng nano này cung cấp một cách tiếp cận đầy hứa hẹn để tăng cường hiệu quả của liệu pháp miễn dịch trong GBM.
- Cognate Nanovaccine Promotes Tertiary Lymphoid Structures Function and Strengthens Immune Cell Cross-Talk by Targeting Exhausted T Cells in Nonimmunogenic Cancers.
- EN: This study investigated the role of tertiary lymphoid structures (TLSs) in pancreatic adenocarcinoma and found that T cells within these structures exhibit high levels of exhaustion, limiting their anti-tumor activity. To address this, the researchers developed a nanovaccine (MLP-aTIM-3) that targets TIM-3, a marker of T-cell exhaustion, to reverse this exhaustion and stimulate T-cell reactivity. In vivo experiments demonstrated that the nanovaccine not only restores T-cell function but also promotes TLS formation, resulting in significant anti-tumor effects in pancreatic, liver, and colorectal cancer models. These findings suggest that targeting T-cell exhaustion and enhancing TLS function with MLP-aTIM-3 is a promising immunotherapeutic strategy for treating poorly immunogenic cancers.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của cấu trúc lympho bậc ba (TLS) trong ung thư biểu mô tuyến tụy và phát hiện ra rằng các tế bào T trong các cấu trúc này thể hiện mức độ kiệt quệ cao, hạn chế hoạt động chống khối u của chúng. Để giải quyết vấn đề này, các nhà nghiên cứu đã phát triển một loại nanovaccine (MLP-aTIM-3) nhắm mục tiêu TIM-3, một dấu ấn của sự kiệt quệ tế bào T, để đảo ngược tình trạng kiệt quệ này và kích thích phản ứng của tế bào T. Các thí nghiệm in vivo đã chứng minh rằng nanovaccine không chỉ phục hồi chức năng tế bào T mà còn thúc đẩy sự hình thành TLS, dẫn đến tác dụng chống khối u đáng kể trong các mô hình ung thư tuyến tụy, gan và đại trực tràng. Những phát hiện này cho thấy rằng nhắm mục tiêu vào sự kiệt quệ tế bào T và tăng cường chức năng TLS bằng MLP-aTIM-3 là một chiến lược trị liệu miễn dịch đầy hứa hẹn để điều trị các bệnh ung thư ít sinh miễn dịch.
- Magnetic Microcarrier-Based Whole Tumor Cell Vaccines for Tumor Prevention and Immunotherapy.
- EN: This study introduces a novel magnetic gelatin microcarrier (GM) platform for large-scale 3D cell culture using microfluidic technology. The GM platform, combining modified gelatin and magnetic nanoparticles, demonstrates improved cell adhesion, proliferation, and reusability compared to commercial microcarriers. Critically, the GM's magnetothermal properties enable in-situ induction of immunogenic cell death for generating cancer vaccines, which effectively inhibit tumor growth in mice when combined with alternating magnetic field hyperthermia. This multifunctional GM platform holds significant potential for large-scale cell culture, immunotherapy, and cancer vaccine development.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một nền tảng vi hạt gelatin từ tính (GM) mới lạ để nuôi cấy tế bào 3D quy mô lớn sử dụng công nghệ vi lỏng. Nền tảng GM, kết hợp gelatin biến tính và hạt nano từ tính, cho thấy khả năng bám dính, tăng sinh và tái sử dụng tế bào được cải thiện so với các vi hạt thương mại. Quan trọng hơn, đặc tính nhiệt từ của GM cho phép cảm ứng in-situ sự chết tế bào miễn dịch (ICD) để tạo ra vắc-xin chống ung thư, có hiệu quả ức chế sự phát triển của khối u ở chuột khi kết hợp với liệu pháp tăng thân nhiệt bằng trường từ xoay chiều. Nền tảng GM đa chức năng này có tiềm năng đáng kể cho việc nuôi cấy tế bào quy mô lớn, liệu pháp miễn dịch và phát triển vắc-xin chống ung thư.
- Disrupting Tumor Lactate Homeostasis to Sensitize Chemo-Immunotherapy Using a Glucose-Disguised Lactate Interceptor.
- EN: This study aims to overcome chemo-immunotherapy resistance by targeting elevated lactate levels in tumors. Researchers developed a glucose-disguised delivery system targeting MCT4, a lactate transporter, to selectively modulate intracellular lactate in highly glycolytic tumor cells. This strategy effectively disrupts lactate-driven metabolic cooperation between tumor cells and immune cells within the tumor microenvironment. By modulating lactate homeostasis, the approach may lead to improved responses to chemo-immunotherapy. This research demonstrates a promising method to overcome lactate-associated resistance.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích vượt qua tình trạng kháng hóa trị-miễn dịch liệu pháp bằng cách nhắm mục tiêu vào nồng độ lactate tăng cao trong khối u. Các nhà nghiên cứu đã phát triển một hệ thống phân phối "ngụy trang glucose" nhắm mục tiêu vào MCT4, một chất vận chuyển lactate, để điều chỉnh chọn lọc lactate nội bào trong các tế bào ung thư phụ thuộc vào đường phân cao. Chiến lược này phá vỡ hiệu quả sự hợp tác trao đổi chất do lactate thúc đẩy giữa các tế bào ung thư và tế bào miễn dịch trong môi trường vi mô khối u. Bằng cách điều chỉnh cân bằng nội môi lactate, phương pháp này có thể dẫn đến sự cải thiện phản ứng với hóa trị-miễn dịch liệu pháp. Nghiên cứu này chứng minh một phương pháp đầy hứa hẹn để khắc phục tình trạng kháng lactate.
- Cascade Magnetic Hyperthermia Therapy for Biofilm Eradication and Bone Regeneration via Dual Osteoimmuno-regulation.
- EN: This study introduces a novel strategy called cascade magnetic hyperthermia therapy (cMHT) for treating infected bone defects (IBDs). The approach utilizes a nanocatalytic nanoparticle-hydrogel composite (MSG) that generates heat and hydroxyl radicals to kill bacteria within biofilms under alternating magnetic fields. Furthermore, by tuning the magnetic field, the system induces mild hyperthermia to promote bone regeneration and suppress inflammation after the infection is controlled. The gradual release of siRNA further supports bone growth and reduces inflammation. This cMHT strategy shows significant promise in addressing both infection and bone regeneration challenges in IBD treatment, potentially leading to improved patient outcomes.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một chiến lược mới gọi là liệu pháp siêu nhiệt từ trường bậc thang (cMHT) để điều trị các khuyết xương bị nhiễm trùng (IBD). Phương pháp này sử dụng một vật liệu composite nano xúc tác nanoparticle-hydrogel (MSG) tạo ra nhiệt và gốc hydroxyl để tiêu diệt vi khuẩn trong màng sinh học dưới tác dụng của từ trường xoay chiều. Hơn nữa, bằng cách điều chỉnh từ trường, hệ thống gây ra tình trạng siêu nhiệt nhẹ để thúc đẩy tái tạo xương và ức chế viêm sau khi nhiễm trùng được kiểm soát. Việc giải phóng dần dần siRNA hỗ trợ thêm cho sự phát triển xương và giảm viêm. Chiến lược cMHT này cho thấy tiềm năng đáng kể trong việc giải quyết cả vấn đề nhiễm trùng và tái tạo xương trong điều trị IBD, có khả năng dẫn đến kết quả điều trị bệnh nhân được cải thiện.
- Thermosensitive Hydrogel Sustaining the Release of Lymph-Draining Oligonucleotide Adjuvant Polyplex Micelles Improves Systemic Cancer Immunotherapy.
- EN: This research aims to improve the efficacy of immune checkpoint blockade (ICB) immunotherapy by developing a sustained-release system for delivering an oligonucleotide adjuvant (CpG) to tumor-draining lymph nodes (TdLNs). They created a thermosensitive hydrogel (CpG-HG) that releases CpG-containing polyplex micelles, enabling prolonged and enhanced delivery of the adjuvant to TdLNs compared to free CpG. This localized immunomodulation synergized with systemic ICB, boosting CD8+ T cell responses and improving antitumor efficacy while allowing for ICB dose reduction. The findings suggest that this delivery system could enhance clinical ICB protocols and improve patient outcomes.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích cải thiện hiệu quả của liệu pháp miễn dịch ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICB) bằng cách phát triển một hệ thống giải phóng kéo dài để đưa chất bổ trợ oligonucleotide (CpG) đến các hạch bạch huyết dẫn lưu khối u (TdLNs). Họ đã tạo ra một hydrogel nhạy nhiệt (CpG-HG) giải phóng các mixen polyplex chứa CpG, cho phép phân phối CpG kéo dài và nâng cao đến TdLNs so với CpG tự do. Sự điều biến miễn dịch cục bộ này phối hợp với ICB toàn thân, tăng cường phản ứng tế bào T CD8+ và cải thiện hiệu quả chống khối u đồng thời cho phép giảm liều ICB. Kết quả cho thấy hệ thống phân phối này có thể tăng cường các phác đồ ICB lâm sàng hiện có và cải thiện kết quả cho bệnh nhân.
- Dual-Modulation Design to Develop ER-Targeting NIR Pyroptosis Inducers with Type I PDT Efficacy and Amplified Antitumor Immunity.
- EN: This research aims to develop an effective photosensitizer for cancer immunotherapy by inducing endoplasmic reticulum (ER)-targeted pyroptosis, a form of cell death that enhances the immune response. The study optimized a dimer dye, T780T-ER, which specifically targets the ER with good stability and photodynamic therapy (PDT) capability. Upon light stimulation, T780T-ER activates pyroptosis, releasing inflammatory signals and stimulating a strong immune response against tumors in vivo. This work demonstrates the potential of ER-targeted photosensitizers like T780T-ER to improve antitumor immunotherapy by inducing ER stress-dependent pyroptosis.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một chất cảm quang hiệu quả cho liệu pháp miễn dịch ung thư bằng cách gây ra pyroptosis nhắm mục tiêu vào lưới nội chất (ER), một dạng chết tế bào giúp tăng cường phản ứng miễn dịch. Nghiên cứu đã tối ưu hóa một loại thuốc nhuộm dimer, T780T-ER, nhắm mục tiêu cụ thể vào ER với độ ổn định tốt và khả năng quang động trị liệu (PDT). Khi được kích thích bằng ánh sáng, T780T-ER kích hoạt pyroptosis, giải phóng các tín hiệu viêm và kích thích phản ứng miễn dịch mạnh mẽ chống lại các khối u trong cơ thể sống. Nghiên cứu này chứng minh tiềm năng của các chất cảm quang nhắm mục tiêu ER như T780T-ER để cải thiện liệu pháp miễn dịch chống ung thư bằng cách gây ra pyroptosis phụ thuộc vào stress ER.
- Autophagy inhibition amplifies anti-tumor immunity effect of dinutuximab beta on neuroblastoma via the VEGFR/AKT/mTOR and ROS/NF-κB pathways.
- EN: This study investigates the potential of combining autophagy inhibitors with anti-GD2 immunotherapy (dinutuximab beta) to treat high-risk neuroblastoma (NB). Researchers found that dinutuximab beta induces autophagy in NB cells, and inhibiting this autophagy with chloroquine (CQ) enhances CXCL9 expression and anti-tumor T cell responses both in vitro and in vivo. Dinutuximab beta also exhibits anti-proliferative and anti-EMT activity. These findings suggest that autophagy inhibition could improve the effectiveness of anti-GD2 immunotherapy in treating neuroblastoma by boosting the immune response. This approach represents a promising therapeutic strategy for high-risk NB patients.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của việc kết hợp các chất ức chế autophagy với liệu pháp miễn dịch anti-GD2 (dinutuximab beta) để điều trị u nguyên bào thần kinh nguy cơ cao (NB). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng dinutuximab beta gây ra autophagy trong tế bào NB, và việc ức chế autophagy này bằng chloroquine (CQ) làm tăng cường biểu hiện CXCL9 và phản ứng của tế bào T chống lại khối u cả trong ống nghiệm và trong cơ thể sống. Dinutuximab beta cũng thể hiện hoạt tính chống tăng sinh và chống EMT. Những phát hiện này cho thấy rằng việc ức chế autophagy có thể cải thiện hiệu quả của liệu pháp miễn dịch anti-GD2 trong điều trị u nguyên bào thần kinh bằng cách tăng cường phản ứng miễn dịch. Cách tiếp cận này thể hiện một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn cho bệnh nhân NB nguy cơ cao.
- Pomalidomide promotes macrophage control of Mycobacterium tuberculosis via enhancing HDAC6-mediated autophagy.
- EN: This research investigates the potential of pomalidomide, an immunomodulatory drug, as a novel tuberculosis (TB) immunotherapy. The study demonstrates that pomalidomide enhances Histone Deacetylase 6 (HDAC6) expression in macrophages infected with Mycobacterium tuberculosis (Mtb), promoting autophagy and the clearance of Mtb. Furthermore, pomalidomide inhibits pro-inflammatory cytokine production and reduces bacterial load in Mtb-infected mice. The findings highlight HDAC6-mediated autophagy as a critical mechanism in pomalidomide's anti-TB activity, suggesting its potential as a therapeutic agent for TB control.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của pomalidomide, một loại thuốc điều hòa miễn dịch, như một liệu pháp miễn dịch mới cho bệnh lao (TB). Nghiên cứu chỉ ra rằng pomalidomide tăng cường biểu hiện Histone Deacetylase 6 (HDAC6) trong đại thực bào bị nhiễm Mycobacterium tuberculosis (Mtb), thúc đẩy quá trình tự thực và loại bỏ Mtb. Hơn nữa, pomalidomide ức chế sản xuất cytokine tiền viêm và làm giảm tải lượng vi khuẩn ở chuột bị nhiễm Mtb. Những phát hiện này nhấn mạnh quá trình tự thực do HDAC6 làm trung gian như một cơ chế quan trọng trong hoạt động chống lao của pomalidomide, gợi ý tiềm năng của nó như một tác nhân điều trị để kiểm soát bệnh lao.
- Bile acids produced by gut microbiota activate TGR5 to promote colorectal liver metastasis progression by inducing MDSCs infiltration in liver.
- EN: This study investigates the immunosuppressive liver microenvironment in colorectal liver metastasis (CRLM) and aims to identify potential therapeutic targets. The research found that the gut microbiota-derived metabolite lithocholic acid (LCA) activates TGR5 in hepatic cancer-associated fibroblasts (CAFs), leading to increased CCL3 secretion and recruitment of myeloid-derived suppressor cells (MDSCs). Interestingly, MDSC-derived CCL2 was found to attenuate immunosuppression through CCR2 signaling, revealing a complex compensatory mechanism. These findings suggest novel immunotherapeutic strategies for treating CRLM by modulating the liver microenvironment.
- VI: Nghiên cứu này điều tra môi trường vi mô gan ức chế miễn dịch trong di căn gan từ ung thư đại trực tràng (CRLM) và nhằm xác định các mục tiêu điều trị tiềm năng. Nghiên cứu phát hiện ra rằng chất chuyển hóa lithocholic acid (LCA) có nguồn gốc từ hệ vi sinh vật đường ruột kích hoạt TGR5 trong nguyên bào sợi liên quan đến ung thư (CAFs) ở gan, dẫn đến tăng tiết CCL3 và thu hút các tế bào ức chế có nguồn gốc từ tủy xương (MDSCs). Thú vị là, CCL2 có nguồn gốc từ MDSC được tìm thấy làm giảm sự ức chế miễn dịch thông qua tín hiệu CCR2, tiết lộ một cơ chế bù trừ phức tạp. Những phát hiện này gợi ý các chiến lược miễn dịch trị liệu mới để điều trị CRLM bằng cách điều chỉnh môi trường vi mô gan.
- Binding antibody titers against the hemagglutinin and neuraminidase correlate with protection against medically attended influenza A and B disease.
- EN: This study investigated correlates of protection (CoP) against influenza A and B viruses by analyzing plasma and nasal swab samples from adults diagnosed with influenza. The researchers measured hemagglutinin (HA) and neuraminidase (NA)-specific antibodies in both sample types and determined viral load in nasal swabs. They found that higher systemic HA and NA-specific antibody titers were associated with protection from medically-attended influenza disease. Interestingly, Ig anti-NA antibodies in nasal swabs showed an inverse correlation with viral load. These findings contribute to understanding CoPs against influenza and highlight the need for further research on immune parameters linked to viral clearance and mucosal protection.
- VI: Nghiên cứu này điều tra các yếu tố tương quan bảo vệ (CoP) chống lại virus cúm A và B bằng cách phân tích mẫu huyết tương và dịch ngoáy mũi từ những người trưởng thành được chẩn đoán mắc bệnh cúm. Các nhà nghiên cứu đã đo nồng độ kháng thể đặc hiệu hemagglutinin (HA) và neuraminidase (NA) trong cả hai loại mẫu và xác định tải lượng virus trong dịch ngoáy mũi. Họ phát hiện ra rằng nồng độ kháng thể HA và NA đặc hiệu toàn thân cao hơn có liên quan đến việc bảo vệ khỏi bệnh cúm cần điều trị y tế. Điều thú vị là, kháng thể Ig anti-NA trong dịch ngoáy mũi cho thấy mối tương quan nghịch với tải lượng virus. Những phát hiện này đóng góp vào việc hiểu rõ hơn về các yếu tố CoP chống lại bệnh cúm và nhấn mạnh sự cần thiết phải nghiên cứu thêm về các thông số miễn dịch liên quan đến sự thanh thải virus và bảo vệ niêm mạc.
- Endoplasmic Reticulum-Targeted Photodynamic Therapy Combined with Autophagy Inhibition to Enhance Synergistic Immunotherapy for Triple-Negative Breast Cancer.
- EN: This research aims to enhance photodynamic therapy (PDT) for triple-negative breast cancer (TNBC) by developing a targeted nanodelivery system. The system, Da-CD@CET@CQ NPs, targets TNBC cells and the endoplasmic reticulum (ER) to deliver a photosensitizer (CET) and an autophagy inhibitor (CQ). The NPs effectively enhance immunogenic cell death (ICD) by combining ER-targeted PDT with autophagy inhibition, leading to significant tumor growth and metastasis suppression. This targeted approach provides a promising strategy for TNBC immunotherapy by maximizing the effectiveness of PDT through synergistic mechanisms.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích tăng cường hiệu quả của liệu pháp quang động (PDT) cho ung thư vú bộ ba âm tính (TNBC) bằng cách phát triển hệ thống nano nhắm mục tiêu. Hệ thống Da-CD@CET@CQ NPs nhắm mục tiêu các tế bào TNBC và lưới nội chất (ER) để đưa một chất nhạy quang (CET) và một chất ức chế tự thực (CQ). Các hạt nano này tăng cường hiệu quả quá trình chết tế bào miễn dịch (ICD) bằng cách kết hợp PDT nhắm mục tiêu ER với việc ức chế tự thực, dẫn đến sự ức chế đáng kể sự tăng trưởng và di căn của khối u. Cách tiếp cận nhắm mục tiêu này cung cấp một chiến lược đầy hứa hẹn cho liệu pháp miễn dịch TNBC bằng cách tối đa hóa hiệu quả của PDT thông qua các cơ chế hiệp đồng.
- Tilianin regulates the proliferation, invasion and tumor immune microenvironment of thyroid cancer cells through the TLR4/NF-κB axis.
- EN: This study investigates the effects of Tilianin on thyroid cancer progression and its underlying mechanisms. The research found that Tilianin dose-dependently reduced the viability and invasion of thyroid cancer cells (TPC-1 and IHH4), inhibited Ki-67 expression, and suppressed the PD-L1 level, leading to enhanced CD8+T cell activity. Mechanistically, Tilianin inactivates the TLR4/NF-κB pathway, and overexpression of TLR4 reverses its inhibitory effects. These findings suggest that Tilianin may be a potential therapeutic agent for thyroid cancer by targeting the TLR4/NF-κB pathway and modulating the tumor immune microenvironment.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của Tilianin lên sự tiến triển của ung thư tuyến giáp và các cơ chế tiềm ẩn của nó. Nghiên cứu phát hiện ra rằng Tilianin làm giảm sự sống và khả năng xâm lấn của tế bào ung thư tuyến giáp (TPC-1 và IHH4) một cách phụ thuộc vào liều lượng, ức chế biểu hiện Ki-67 và giảm mức PD-L1, dẫn đến tăng cường hoạt động của tế bào CD8+T. Về mặt cơ chế, Tilianin bất hoạt con đường TLR4/NF-κB và việc biểu hiện quá mức TLR4 đảo ngược các tác dụng ức chế của nó. Những phát hiện này cho thấy rằng Tilianin có thể là một tác nhân điều trị tiềm năng cho ung thư tuyến giáp bằng cách nhắm mục tiêu vào con đường TLR4/NF-κB và điều chỉnh môi trường vi mô miễn dịch của khối u.
- Nanobody-based immunotoxins: A precision tool in the treatment of solid tumors.
- EN: This review explores the potential of nanobody-based immunotoxins (NbITs) as a targeted therapy for solid tumors, which are often resistant to conventional treatments. NbITs combine the specificity of nanobodies with the cytotoxic effects of toxins to selectively kill cancer cells. The review discusses the mechanisms of action of NbITs, their application in treating various cancers (including HER2-positive breast cancer and EGFR-overexpressing lung cancer), and the challenges and advances in their development, such as improving stability and delivery. NbITs show promise in overcoming limitations of current therapies and offer a transformative approach to treating solid tumors by precisely targeting and destroying cancer cells while minimizing damage to healthy tissues. The review highlights future opportunities for advancing this emerging treatment strategy.
- VI: Tổng quan này khám phá tiềm năng của các độc tố miễn dịch dựa trên nanobody (NbIT) như một liệu pháp nhắm mục tiêu cho các khối u đặc, vốn thường kháng các phương pháp điều trị thông thường. NbIT kết hợp tính đặc hiệu của nanobody với tác dụng gây độc tế bào của độc tố để tiêu diệt chọn lọc các tế bào ung thư. Bài đánh giá thảo luận về cơ chế hoạt động của NbIT, ứng dụng của chúng trong điều trị các bệnh ung thư khác nhau (bao gồm ung thư vú HER2 dương tính và ung thư phổi biểu hiện quá mức EGFR), cũng như những thách thức và tiến bộ trong quá trình phát triển chúng, chẳng hạn như cải thiện tính ổn định và khả năng phân phối. NbIT cho thấy nhiều hứa hẹn trong việc khắc phục những hạn chế của các liệu pháp hiện tại và mang đến một phương pháp biến đổi để điều trị các khối u đặc bằng cách nhắm mục tiêu và tiêu diệt chính xác các tế bào ung thư đồng thời giảm thiểu thiệt hại cho các mô khỏe mạnh. Bài đánh giá nhấn mạnh các cơ hội trong tương lai để thúc đẩy chiến lược điều trị mới nổi này.
- A Ruthenium(II)-DNA Nanophotosensitizer for cGAS-STING-Mediated Photodynamic Immunotherapy Against Hypoxic Cisplatin-Resistant Tumor Cells.
- EN: This study developed nano-photosensitizers by encapsulating Ru(II) complex-intercalated plasmid DNA in liposomes. Upon light activation, the Ru(II) complex cleaves the DNA, generating fragments that stimulate the cGAS-STING pathway. This activation triggers immunogenic cell death, offering a novel approach for photodynamic immunotherapy. The research demonstrates a potential strategy to combat cisplatin-resistant tumors, even under hypoxic conditions, by leveraging light-activated immune responses.
- VI: Nghiên cứu này đã phát triển các chất cảm quang nano bằng cách đóng gói DNA plasmid được xen kẽ với phức Ru(II) trong liposome. Khi được kích hoạt bằng ánh sáng, phức Ru(II) phân cắt DNA, tạo ra các đoạn kích thích con đường cGAS-STING. Sự kích hoạt này gây ra cái chết tế bào sinh miễn dịch, cung cấp một phương pháp mới cho liệu pháp miễn dịch quang động. Nghiên cứu này chứng minh một chiến lược tiềm năng để chống lại các khối u kháng cisplatin, ngay cả trong điều kiện thiếu oxy, bằng cách tận dụng các phản ứng miễn dịch được kích hoạt bằng ánh sáng.
- Characterization of SARS-CoV-2 intrahost genetic evolution in vaccinated and non-vaccinated patients from the Kenyan population.
- EN: This study investigates the impact of vaccination on SARS-CoV-2 evolution in Kenya by analyzing intrahost recombination and single nucleotide variations (iSNVs) in vaccinated and unvaccinated individuals. The research identified recombination hotspots in key viral genes (S, N, and ORF1a/b) and revealed differences in recombinant RNA expression between the two groups. Notably, the study detected an immune escape mutation (S255F) in unvaccinated patients. These findings provide valuable insights into how vaccination and transmission waves influence viral genetic diversity, with implications for understanding virus evolution, virulence, and immune escape. The research highlights the importance of continued genomic surveillance in Africa for informing vaccine updates and public health policies.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của việc tiêm chủng lên sự tiến hóa của SARS-CoV-2 ở Kenya bằng cách phân tích sự tái tổ hợp trong vật chủ và các biến thể nucleotide đơn (iSNVs) ở những người đã tiêm và chưa tiêm chủng. Nghiên cứu đã xác định các điểm nóng tái tổ hợp trong các gen virus quan trọng (S, N và ORF1a/b) và cho thấy sự khác biệt trong biểu hiện RNA tái tổ hợp giữa hai nhóm. Đáng chú ý, nghiên cứu đã phát hiện ra một đột biến trốn tránh miễn dịch (S255F) ở bệnh nhân chưa được tiêm chủng. Những phát hiện này cung cấp thông tin chi tiết có giá trị về cách tiêm chủng và các đợt lây truyền ảnh hưởng đến sự đa dạng di truyền của virus, có ý nghĩa đối với việc hiểu sự tiến hóa của virus, độc lực và sự trốn tránh miễn dịch. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiếp tục giám sát bộ gen ở Châu Phi để cung cấp thông tin cho việc cập nhật vắc xin và các chính sách y tế công cộng.
- Herpes Zoster Vaccination and Dementia Occurrence.
- EN: This study investigates the impact of herpes zoster (HZ) vaccination on dementia incidence in Australia, utilizing a quasi-experimental design based on a vaccination eligibility cut-off date. Analyzing primary care records of over 100,000 patients, the research found that eligibility for HZ vaccination significantly reduced the probability of receiving a new dementia diagnosis over 7.4 years. This reduction was specific to dementia and did not affect the uptake of other preventive health services or diagnoses of other chronic conditions. The findings support the potential causal link between HZ vaccination and reduced dementia risk, corroborating previous evidence from Wales and suggesting a broader applicability of this protective effect. This evidence reinforces the value of vaccination programs in addressing age-related neurological decline.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của việc tiêm vắc-xin zona thần kinh (HZ) lên tỷ lệ mắc chứng mất trí nhớ ở Úc, sử dụng một thiết kế bán thực nghiệm dựa trên ngày giới hạn đủ điều kiện tiêm vắc-xin. Phân tích hồ sơ chăm sóc sức khỏe ban đầu của hơn 100.000 bệnh nhân, nghiên cứu cho thấy rằng việc đủ điều kiện tiêm vắc-xin HZ làm giảm đáng kể xác suất nhận chẩn đoán mắc chứng mất trí nhớ mới trong hơn 7,4 năm. Sự giảm này chỉ đặc hiệu đối với chứng mất trí nhớ và không ảnh hưởng đến việc sử dụng các dịch vụ chăm sóc sức khỏe phòng ngừa khác hoặc chẩn đoán các bệnh mãn tính khác. Những phát hiện này ủng hộ mối liên hệ nhân quả tiềm năng giữa việc tiêm vắc-xin HZ và giảm nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ, củng cố bằng chứng trước đó từ xứ Wales và cho thấy tính ứng dụng rộng rãi hơn của hiệu quả bảo vệ này. Bằng chứng này củng cố giá trị của các chương trình tiêm chủng trong việc giải quyết sự suy giảm thần kinh liên quan đến tuổi tác.