Chào mừng bạn đến với Website NGHIÊN CỨU BÀO CHẾ THUỐC
Rất nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi đang chờ đợi bạn
Ưu đãi lớn dành cho thành viên mới
  • 5
  • Giỏ hàng

    Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Genericdrug Research Papers (EN-VI) - 2025-06-18

18/06/2025
Admin
Post Banner

  • Impact of paediatric antimicrobial stewardship program in haematogenous bone and joint infections.
    • EN: This study investigated the impact of an antimicrobial stewardship program (ASP) on the treatment of acute haematogenous bone and joint infections (AH-BJI) in children. Comparing outcomes before and after ASP implementation, researchers found significant reductions in both the length of parenteral antibiotic treatment and hospital stays. Furthermore, the use of 3rd generation cephalosporins decreased significantly, particularly in children under 5. The study demonstrates that ASPs, utilizing post-prescription review and feedback, can safely optimize antibiotic use in pediatric AH-BJI without increasing sequelae, readmission or mortality rates. These findings support the implementation of ASPs to improve antibiotic stewardship in pediatric orthopedic infections.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của chương trình quản lý sử dụng kháng sinh (ASP) đối với việc điều trị nhiễm trùng xương khớp do đường máu cấp tính (AH-BJI) ở trẻ em. So sánh kết quả trước và sau khi triển khai ASP, các nhà nghiên cứu nhận thấy sự giảm đáng kể cả về thời gian điều trị bằng kháng sinh đường tĩnh mạch và thời gian nằm viện. Hơn nữa, việc sử dụng cephalosporin thế hệ thứ 3 đã giảm đáng kể, đặc biệt ở trẻ em dưới 5 tuổi. Nghiên cứu chứng minh rằng ASP, sử dụng rà soát và phản hồi sau kê đơn, có thể tối ưu hóa một cách an toàn việc sử dụng kháng sinh trong AH-BJI ở trẻ em mà không làm tăng tỷ lệ di chứng, tái nhập viện hoặc tử vong. Những phát hiện này ủng hộ việc triển khai ASP để cải thiện quản lý sử dụng kháng sinh trong các bệnh nhiễm trùng chỉnh hình ở trẻ em.
  • Mutagenic assessment and toxicological impact of bergenin in a phenolic-enriched extract from Endopleura uchi (Huber) Cuatrec bark, a medicinal plant from the Amazon rainforest.
    • EN: This study investigates the toxicity of a phenolic-enriched extract from Endopleura uchi bark and its bioactive component, bergenin, to assess its safety for potential medicinal use. The extract was found to be rich in phenolic and flavonoid compounds and exhibited antioxidant activity. While the extract and bergenin showed genotoxic activity in fibroblast cells at a certain concentration, they did not demonstrate mutagenic effects in standard assays. This suggests that while caution is needed, the extract does not significantly compromise genomic stability. These findings support the potential therapeutic application of E. uchi bark, particularly due to the presence of bergenin and punicalagin, for inflammatory diseases, while also highlighting the need for further safety evaluations.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra độc tính của chiết xuất giàu phenolic từ vỏ cây Endopleura uchi và thành phần hoạt tính sinh học của nó, bergenin, để đánh giá tính an toàn cho việc sử dụng tiềm năng trong y học. Chiết xuất được phát hiện giàu các hợp chất phenolic và flavonoid và thể hiện hoạt tính chống oxy hóa. Mặc dù chiết xuất và bergenin cho thấy hoạt tính gây độc gen trong tế bào nguyên bào sợi ở một nồng độ nhất định, nhưng chúng không thể hiện tác dụng gây đột biến trong các xét nghiệm tiêu chuẩn. Điều này cho thấy, mặc dù cần thận trọng, chiết xuất không ảnh hưởng đáng kể đến tính ổn định của bộ gen. Những phát hiện này ủng hộ tiềm năng ứng dụng điều trị của vỏ cây E. uchi, đặc biệt là do sự hiện diện của bergenin và punicalagin, đối với các bệnh viêm nhiễm, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết phải đánh giá thêm về an toàn.
  • Vestibular Rehabilitation in Multiple Sclerosis: Randomized Controlled Trial and Cost-Effectiveness Analysis Comparing Customized With Booklet Based Vestibular Rehabilitation for Vestibulopathy.
    • EN: This study investigated the clinical and cost-effectiveness of a customized vestibular rehabilitation (VR) program compared to a generic booklet-based VR intervention for individuals with multiple sclerosis (MS) and vestibulopathy. While both interventions showed improvement, the customized VR program demonstrated significantly better results in vertigo symptom score, balance confidence, walking ability, and perceived impact of MS, although no significant difference was found in the primary outcome measure, the Dizziness Handicap Inventory. The initial cost-effectiveness analysis suggested that customized VR was less costly and more effective, but this was sensitive to outliers. The researchers concluded that customized VR shows potential cost-effectiveness and that the DHI might not be sensitive enough to detect the benefits of VR when multiple impairments are present in MS.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tính hiệu quả về mặt lâm sàng và chi phí của chương trình phục hồi tiền đình (VR) được thiết kế riêng so với can thiệp VR dựa trên tài liệu hướng dẫn chung cho những người mắc bệnh đa xơ cứng (MS) và bệnh lý tiền đình. Mặc dù cả hai can thiệp đều cho thấy sự cải thiện, chương trình VR được thiết kế riêng đã chứng minh kết quả tốt hơn đáng kể về điểm triệu chứng chóng mặt, sự tự tin về thăng bằng, khả năng đi lại và tác động cảm nhận của MS, mặc dù không có sự khác biệt đáng kể nào được tìm thấy trong chỉ số đánh giá chính, Dizziness Handicap Inventory (DHI). Phân tích hiệu quả chi phí ban đầu cho thấy VR được thiết kế riêng ít tốn kém hơn và hiệu quả hơn, nhưng điều này nhạy cảm với các giá trị ngoại lệ. Các nhà nghiên cứu kết luận rằng VR được thiết kế riêng cho thấy hiệu quả chi phí tiềm năng và DHI có thể không đủ nhạy để phát hiện ra những lợi ích của VR khi có nhiều suy giảm chức năng ở bệnh MS.
  • When infection hurts: golden rules for managing pediatric skin and soft tissue infections.
    • EN: This paper outlines key guidelines for managing skin and soft tissue infections (SSTIs) in children, aiming to improve treatment outcomes and reduce antibiotic resistance. It emphasizes early diagnosis through appropriate testing, rational initial antibiotic choices, and switching to targeted therapy based on lab results. Effective fever and pain management, alongside a multidisciplinary approach for complex cases, are also crucial. The recommendations promote shorter hospital stays, home-based care, and strong follow-up systems to optimize comprehensive care and improve the quality of life for children and their families.
    • VI: Bài báo này phác thảo các hướng dẫn quan trọng để quản lý nhiễm trùng da và mô mềm (SSTIs) ở trẻ em, nhằm mục đích cải thiện kết quả điều trị và giảm kháng kháng sinh. Bài báo nhấn mạnh việc chẩn đoán sớm thông qua các xét nghiệm phù hợp, lựa chọn kháng sinh ban đầu hợp lý và chuyển sang liệu pháp nhắm mục tiêu dựa trên kết quả xét nghiệm. Quản lý hiệu quả sốt và đau, cùng với cách tiếp cận đa ngành cho các trường hợp phức tạp, cũng rất quan trọng. Các khuyến nghị thúc đẩy thời gian nằm viện ngắn hơn, chăm sóc tại nhà và các hệ thống theo dõi chặt chẽ để tối ưu hóa chăm sóc toàn diện và cải thiện chất lượng cuộc sống cho trẻ em và gia đình của họ.
  • Relative Survival Modeling for Appraising the Cost-Effectiveness of Life-Extending Treatments: An Application to Tafamidis for the Treatment of Transthyretin Amyloidosis with Cardiomyopathy.
    • EN: This study compared relative survival (RS) models and standard all-cause survival (ACS) models for extrapolating clinical trial data beyond the trial duration, using data from the ATTR-ACT trial for tafamidis treatment of transthyretin amyloid cardiomyopathy. The research aimed to determine if RS models, incorporating external population mortality data, could provide more accurate and plausible long-term survival predictions. The findings indicated that RS models, unlike some ACS models, effectively matched empirical hazard functions and avoided unrealistic hazard capping, resulting in predictions validated against long-term extension data. This suggests that RS models can enhance the accuracy and robustness of survival extrapolations in populations with high background mortality, improving medical decision-making and potentially influencing health technology assessments.
    • VI: Nghiên cứu này so sánh mô hình sống sót tương đối (RS) và mô hình sống sót do mọi nguyên nhân (ACS) tiêu chuẩn để ngoại suy dữ liệu thử nghiệm lâm sàng vượt ra ngoài thời gian thử nghiệm, sử dụng dữ liệu từ thử nghiệm ATTR-ACT cho điều trị bệnh cơ tim amyloid transthyretin bằng tafamidis. Mục tiêu của nghiên cứu là xác định xem các mô hình RS, kết hợp dữ liệu tỷ lệ tử vong của quần thể bên ngoài, có thể cung cấp các dự đoán sống sót dài hạn chính xác và hợp lý hơn hay không. Kết quả cho thấy rằng các mô hình RS, không giống như một số mô hình ACS, đã khớp hiệu quả với các hàm nguy cơ thực nghiệm và tránh được việc giới hạn nguy cơ không thực tế, dẫn đến các dự đoán được xác thực so với dữ liệu mở rộng dài hạn. Điều này cho thấy rằng các mô hình RS có thể nâng cao độ chính xác và tính mạnh mẽ của việc ngoại suy tỷ lệ sống sót ở những quần thể có tỷ lệ tử vong nền cao, cải thiện việc ra quyết định y tế và có khả năng ảnh hưởng đến đánh giá công nghệ y tế.
  • Carbon footprint of a sample of clinical trials for people with neurological disorders: cross-sectional analysis.
    • EN: This study aimed to quantify the carbon footprint of clinical trials for neurological disorders. By analyzing data from six UK-based randomized controlled trials, researchers found that emissions from Clinical Trial Unit staff, particularly commuting, were the largest contributor to the overall carbon footprint. Trial-specific participant assessments and trial supplies/equipment were the next highest contributors. The total carbon footprint of the analyzed trials was significant. These findings highlight specific areas for intervention to reduce the environmental impact of clinical research.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm định lượng dấu chân carbon của các thử nghiệm lâm sàng cho các rối loạn thần kinh. Bằng cách phân tích dữ liệu từ sáu thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên ở Vương quốc Anh, các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng lượng khí thải từ nhân viên Đơn vị Thử nghiệm Lâm sàng, đặc biệt là đi lại, là yếu tố đóng góp lớn nhất vào dấu chân carbon tổng thể. Đánh giá cho người tham gia thử nghiệm và vật tư/thiết bị thử nghiệm là những yếu tố đóng góp cao thứ hai. Tổng dấu chân carbon của các thử nghiệm được phân tích là đáng kể. Những phát hiện này nhấn mạnh các lĩnh vực cụ thể cần can thiệp để giảm tác động môi trường của nghiên cứu lâm sàng.
  • Abatacept versus tocilizumab for the treatment of rheumatoid arthritis in TNF inhibitor inadequate responders: study protocol of the SUNSTAR randomised controlled open-label superiority trial.
    • EN: This study investigates the optimal non-TNF inhibitor biological disease-modifying antirheumatic drug (bDMARD) for rheumatoid arthritis (RA) patients who haven't responded adequately to TNF inhibitors (TNFis). The SUNSTAR trial is a randomized controlled trial comparing the efficacy of subcutaneous tocilizumab versus abatacept in RA patients with inadequate response to TNFis, with the primary outcome being Clinical Disease Activity Index (CDAI) improvement at week 24. The trial aims to determine if tocilizumab is superior to abatacept when administered subcutaneously after TNFi failure. The results will provide valuable evidence to guide treatment decisions and inform future recommendations for managing RA patients who fail TNFi therapy.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra loại thuốc sinh học điều chỉnh bệnh thấp khớp (bDMARD) ức chế không phải TNF tối ưu cho bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) mà không đáp ứng đầy đủ với thuốc ức chế TNF (TNFis). Thử nghiệm SUNSTAR là một thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên so sánh hiệu quả của tocilizumab tiêm dưới da so với abatacept ở bệnh nhân RA không đáp ứng đầy đủ với TNFis, với kết quả chính là cải thiện Chỉ số Hoạt động Bệnh Lâm sàng (CDAI) ở tuần thứ 24. Thử nghiệm này nhằm xác định liệu tocilizumab có vượt trội hơn abatacept khi được dùng dưới da sau khi thất bại với TNFi hay không. Kết quả sẽ cung cấp bằng chứng giá trị để hướng dẫn các quyết định điều trị và cung cấp thông tin cho các khuyến nghị trong tương lai về quản lý bệnh nhân RA thất bại với liệu pháp TNFi.
  • Effectiveness of methadone versus buprenorphine in the treatment of opioid use disorder: secondary analyses of prospective cohort study data.
    • EN: This study aimed to compare the effectiveness of buprenorphine-naloxone (bup/nal) and methadone maintenance therapy (MMT) in treating opioid use disorder (OUD) during the fentanyl era by analyzing data from a large cohort in Ontario, Canada. The research compared ongoing illicit opioid use and treatment retention rates between the two treatment groups using propensity score matching. While no significant difference was found in illicit opioid use between the groups, MMT was associated with higher treatment retention. Furthermore, among patients without a history of intravenous drug use, MMT was associated with increased illicit opioid use compared to bup/nal. The findings suggest the need for future research focusing on patient-centered outcomes and pragmatic trial designs to optimize OUD treatment strategies in the context of the fentanyl crisis.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm so sánh hiệu quả của buprenorphine-naloxone (bup/nal) và liệu pháp duy trì bằng methadone (MMT) trong điều trị rối loạn sử dụng opioid (OUD) trong bối cảnh fentanyl, bằng cách phân tích dữ liệu từ một nhóm lớn bệnh nhân ở Ontario, Canada. Nghiên cứu so sánh tỷ lệ tiếp tục sử dụng opioid bất hợp pháp và tỷ lệ duy trì điều trị giữa hai nhóm điều trị bằng phương pháp ghép cặp điểm khuynh hướng. Mặc dù không có sự khác biệt đáng kể nào về việc sử dụng opioid bất hợp pháp giữa các nhóm, MMT có liên quan đến tỷ lệ duy trì điều trị cao hơn. Hơn nữa, ở những bệnh nhân không có tiền sử sử dụng ma túy tiêm tĩnh mạch, MMT có liên quan đến việc tăng sử dụng opioid bất hợp pháp so với bup/nal. Các phát hiện này cho thấy sự cần thiết của các nghiên cứu trong tương lai tập trung vào các kết quả lấy bệnh nhân làm trung tâm và thiết kế thử nghiệm thực dụng để tối ưu hóa các chiến lược điều trị OUD trong bối cảnh khủng hoảng fentanyl.
  • Heated tobacco product use prevalence and temporal trends among the German population: a series of representative cross-sectional household surveys, 2018-2023.
    • EN: This study investigated the prevalence, user characteristics, and patterns of heated tobacco product (HTP) use in Germany between 2018 and 2023. Findings showed a significant increase in both current and ever HTP users, particularly among younger males in urban areas. Users often cited perceived reduced harm as their main reason for HTP use, with IQOS being the most popular brand. The research highlights the need for targeted public health interventions, especially focusing on raising awareness about potential risks and evaluating the impact of aroma restrictions. Continuous monitoring of HTP usage trends is crucial for informing future policies and preventive measures.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tỷ lệ, đặc điểm người dùng và thói quen sử dụng thuốc lá làm nóng (HTP) ở Đức từ năm 2018 đến năm 2023. Kết quả cho thấy sự gia tăng đáng kể ở cả người dùng HTP hiện tại và người đã từng sử dụng, đặc biệt là ở nam giới trẻ tuổi ở khu vực thành thị. Người dùng thường trích dẫn việc giảm thiểu tác hại được nhận thức là lý do chính để sử dụng HTP, với IQOS là nhãn hiệu phổ biến nhất. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của các biện pháp can thiệp y tế công cộng có mục tiêu, đặc biệt tập trung vào việc nâng cao nhận thức về các rủi ro tiềm ẩn và đánh giá tác động của các hạn chế về hương liệu. Theo dõi liên tục xu hướng sử dụng HTP là rất quan trọng để cung cấp thông tin cho các chính sách và biện pháp phòng ngừa trong tương lai.
  • Could calisthenic exercises improve maximal exercise capacity, peripheral muscle strength and quality of life in dyslipidemia?
    • EN: This study investigated the impact of calisthenic exercises, both alone and combined with aerobic exercise, on exercise capacity, muscle strength, and quality of life in individuals with dyslipidemia. The researchers found that a combined aerobic and calisthenic exercise program significantly improved exercise capacity (VO2peak, MET), oxygen pulse, and handgrip strength compared to aerobic exercise alone and a control group. Aerobic exercise alone improved cardiac response to exercise. These findings suggest that incorporating calisthenic exercises into aerobic training may offer enhanced benefits for cardiac and pulmonary function and muscle strength in individuals with dyslipidemia. This could inform the development of more effective exercise interventions for managing this condition.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của các bài tập thể dục dụng cụ, cả riêng lẻ và kết hợp với bài tập aerobic, đối với khả năng tập luyện, sức mạnh cơ bắp và chất lượng cuộc sống ở những người bị rối loạn lipid máu. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng một chương trình tập luyện kết hợp aerobic và thể dục dụng cụ giúp cải thiện đáng kể khả năng tập luyện (VO2peak, MET), mạch xung oxy và sức mạnh cầm nắm so với chỉ tập aerobic và nhóm đối chứng. Tập aerobic một mình giúp cải thiện phản ứng tim mạch với tập luyện. Những phát hiện này cho thấy việc kết hợp các bài tập thể dục dụng cụ vào tập luyện aerobic có thể mang lại những lợi ích tăng cường cho chức năng tim phổi và sức mạnh cơ bắp ở những người bị rối loạn lipid máu. Điều này có thể cung cấp thông tin cho việc phát triển các can thiệp tập thể dục hiệu quả hơn để quản lý tình trạng này.
  • Modular Access to P(V)-Stereogenic Compounds via Cu-Catalyzed Desymmetrization of (Thio)Phosphonic Dichlorides.
    • EN: This research addresses the challenge of stereoselectively creating chiral phosphorus(V) centers, which are crucial components in pharmaceuticals and other important materials. The study introduces a copper-catalyzed desymmetrization strategy, utilizing engineered PIM ligands, to produce a diverse range of these compounds with high stereocontrol. The method overcomes previous limitations by employing the tunable Lewis acidity of the catalyst and is applicable to a wide array of substrates, including the synthesis of challenging chiral P=S motifs. The late-stage derivatization of nucleosides enabled by this approach holds promise for creating stereodefined, P(V)-containing bioactive molecules. This work significantly expands the application of transition-metal Lewis acid catalysis in phosphorus chemistry and offers a versatile platform for drug discovery and nucleic acid therapeutics.
    • VI: Nghiên cứu này giải quyết thách thức tạo ra một cách chọn lọc lập thể các trung tâm phosphorus(V) bất đối, vốn là những thành phần quan trọng trong dược phẩm và các vật liệu quan trọng khác. Nghiên cứu giới thiệu một chiến lược khử đối xứng xúc tác bằng đồng, sử dụng các phối tử PIM được thiết kế, để tạo ra một loạt các hợp chất đa dạng với khả năng kiểm soát lập thể cao. Phương pháp này vượt qua các hạn chế trước đây bằng cách sử dụng tính axit Lewis có thể điều chỉnh của chất xúc tác và có thể áp dụng cho một loạt các chất nền, bao gồm cả việc tổng hợp các motif chiral P=S đầy thách thức. Khả năng biến đổi nucleoside giai đoạn cuối được kích hoạt bởi phương pháp này hứa hẹn tạo ra các phân tử hoạt tính sinh học chứa P(V) được xác định lập thể. Công trình này mở rộng đáng kể ứng dụng của xúc tác axit Lewis kim loại chuyển tiếp trong hóa học phosphorus và cung cấp một nền tảng linh hoạt cho việc khám phá thuốc và liệu pháp dựa trên axit nucleic.
  • Ribosome Engineering for Enhanced Butenyl-Spinosyn Production in Saccharopolyspora pogona.
    • EN: This study investigated the application of ribosome engineering to enhance butenyl-spinosyn production in Saccharopolyspora pogona using streptomycin selection. By screening streptomycin-resistant mutants, the researchers identified specific mutations in the rpsL gene leading to amino acid substitutions in ribosomal protein S12, which correlated with increased butenyl-spinosyn production. Notably, the K88R and K43R variants showed significant production increases due to the upregulation of translation, growth, and butenyl-spinosyn biosynthetic genes. These findings demonstrate the efficacy of ribosome engineering for improving butenyl-spinosyn biosynthesis and suggest potential for future optimization through combined approaches like multi-antibiotic resistance and increased ribosomal gene expression. This method provides a viable platform to scale up butenyl-spinosyn production.
    • VI: Nghiên cứu này khảo sát ứng dụng của kỹ thuật ribosome để tăng cường sản xuất butenyl-spinosyn ở Saccharopolyspora pogona thông qua chọn lọc streptomycin. Bằng cách sàng lọc các đột biến kháng streptomycin, các nhà nghiên cứu đã xác định các đột biến cụ thể trong gen rpsL dẫn đến các thay thế axit amin trong protein ribosome S12, có liên quan đến việc tăng sản xuất butenyl-spinosyn. Đáng chú ý, các biến thể K88R và K43R cho thấy sự gia tăng đáng kể trong sản xuất do sự điều hòa tăng lên của các gen liên quan đến dịch mã, tăng trưởng và sinh tổng hợp butenyl-spinosyn. Những phát hiện này chứng minh tính hiệu quả của kỹ thuật ribosome trong việc cải thiện sinh tổng hợp butenyl-spinosyn và gợi ý tiềm năng tối ưu hóa trong tương lai thông qua các phương pháp kết hợp như kháng đa kháng sinh và tăng biểu hiện gen ribosome. Phương pháp này cung cấp một nền tảng khả thi để mở rộng quy mô sản xuất butenyl-spinosyn.
  • Clinical Trials of Aflibercept Biosimilars: A Review.
    • EN: This review examines the clinical trial designs of aflibercept biosimilars, which are being developed following the expiration of aflibercept's market exclusivity. These biosimilars aim to provide cost-effective alternatives to the original aflibercept for treating VEGF-driven retinal diseases. The research comprehensively compares the Phase III clinical trial designs of these biosimilars, including recently published results. The objective is to increase understanding and acceptance of biosimilars by highlighting their rigorous clinical testing. This work is significant because successful implementation of aflibercept biosimilars could reduce healthcare costs and improve patient access to sight-saving treatments.
    • VI: Bài đánh giá này xem xét thiết kế thử nghiệm lâm sàng của các biosimilar aflibercept, đang được phát triển sau khi bằng sáng chế độc quyền thị trường của aflibercept hết hạn. Các biosimilar này hướng đến việc cung cấp các lựa chọn thay thế hiệu quả về chi phí so với aflibercept gốc để điều trị các bệnh võng mạc do VEGF gây ra. Nghiên cứu so sánh toàn diện thiết kế của các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III của các biosimilar này, bao gồm cả các kết quả được công bố gần đây. Mục tiêu là tăng cường sự hiểu biết và chấp nhận các biosimilar bằng cách nêu bật các thử nghiệm lâm sàng nghiêm ngặt của chúng. Công trình này rất quan trọng vì việc triển khai thành công các biosimilar aflibercept có thể giảm chi phí chăm sóc sức khỏe và cải thiện khả năng tiếp cận các phương pháp điều trị bảo vệ thị lực cho bệnh nhân.
  • A Woundplast of Hydrogel Microneedles with In Vivo ATP-Responsive Therapeutic Logic for Bacteria-Infected Wound Healing.
    • EN: This study introduces a portable hydrogel microneedle wound dressing designed for on-demand antibiotic delivery based on real-time wound infection assessment. The microneedle monitors adenosine triphosphate (ATP) levels in wounds using a fluorescence-based sensor, triggering vancomycin release when ATP levels indicate infection. The device leverages the synergistic antibacterial effect of zinc ions and vancomycin, while its positively charged surface enhances bacterial adsorption. In vivo tests demonstrated accelerated wound healing, reducing wound area significantly compared to controls and achieving healing rates comparable to non-infected wounds. This ATP-guided system offers a promising closed-loop approach for combating antibiotic resistance in wound care.
    • VI: Nghiên cứu này giới thiệu một loại băng vết thương vi kim hydrogel di động được thiết kế để cung cấp kháng sinh theo yêu cầu dựa trên đánh giá nhiễm trùng vết thương theo thời gian thực. Vi kim theo dõi nồng độ adenosine triphosphate (ATP) trong vết thương bằng cảm biến huỳnh quang, kích hoạt giải phóng vancomycin khi nồng độ ATP cho thấy có nhiễm trùng. Thiết bị tận dụng tác dụng kháng khuẩn hiệp đồng của ion kẽm và vancomycin, đồng thời bề mặt tích điện dương của nó tăng cường sự hấp thụ vi khuẩn. Các thử nghiệm in vivo đã chứng minh khả năng thúc đẩy nhanh quá trình lành vết thương, giảm đáng kể diện tích vết thương so với nhóm đối chứng và đạt được tốc độ lành vết thương tương đương với các vết thương không bị nhiễm trùng. Hệ thống hướng dẫn bằng ATP này mang đến một phương pháp tiếp cận vòng kín đầy hứa hẹn để chống lại tình trạng kháng kháng sinh trong chăm sóc vết thương.
  • Sodium salt substitution for blood pressure in adults with diabetes.
    • EN: This Cochrane Review aims to assess the impact of substituting sodium salt with alternative edible salts (like potassium or magnesium chloride) on blood pressure in individuals with diabetes. The primary outcome measured will be changes in systolic and diastolic blood pressure (mmHg) using standardized methods. The review's findings could provide evidence for dietary recommendations regarding salt substitution in diabetic patients for better blood pressure management. Ultimately, the research could influence future guidelines regarding salt intake for this vulnerable population.
    • VI: Tổng quan Cochrane này nhằm đánh giá tác động của việc thay thế muối natri bằng các loại muối ăn được khác (như kali clorua hoặc magie clorua) lên huyết áp ở những người mắc bệnh tiểu đường. Kết quả chính được đo lường sẽ là sự thay đổi huyết áp tâm thu và tâm trương (mmHg) bằng các phương pháp tiêu chuẩn. Kết quả của tổng quan có thể cung cấp bằng chứng cho các khuyến nghị về chế độ ăn uống liên quan đến việc thay thế muối ở bệnh nhân tiểu đường để kiểm soát huyết áp tốt hơn. Cuối cùng, nghiên cứu có thể ảnh hưởng đến các hướng dẫn trong tương lai về lượng muối ăn vào cho nhóm dân số dễ bị tổn thương này.
  • An Integrated Tandem-Structured Separator Enables Dual-Enhanced Stable Interfaces for Long-Cycle-Life and High-Areal-Capacity Aqueous Zinc-Iodine Batteries.
    • EN: This research aims to improve the stability and performance of aqueous zinc-iodine batteries (AZIBs) by addressing issues of polyiodide formation at the cathode and zinc dendrite growth/corrosion at the anode. The researchers developed a novel tandem-structured separator featuring an In2O3-SiO2 layer for anode protection and a Co@CNF layer for cathode stabilization. The separator effectively mitigated zinc corrosion, suppressed the shuttle effect of polyiodides, and enhanced conversion kinetics. Consequently, the resulting AZIBs exhibited significantly improved areal capacity and cycling stability. This work demonstrates a promising approach to designing high-performance and stable AZIBs.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích cải thiện tính ổn định và hiệu suất của pin kẽm-iodine dung dịch nước (AZIB) bằng cách giải quyết các vấn đề về sự hình thành polyiodide tại cathode và sự phát triển nhánh cây kẽm/ăn mòn tại anode. Các nhà nghiên cứu đã phát triển một màng ngăn cấu trúc song song mới, bao gồm một lớp In2O3-SiO2 để bảo vệ anode và một lớp Co@CNF để ổn định cathode. Màng ngăn này đã giảm thiểu hiệu quả sự ăn mòn kẽm, ngăn chặn hiệu ứng con thoi của polyiodide và tăng cường động học chuyển đổi. Kết quả là, pin AZIB thu được đã cho thấy dung lượng diện tích và độ ổn định chu kỳ được cải thiện đáng kể. Nghiên cứu này chứng minh một phương pháp đầy hứa hẹn để thiết kế pin AZIB hiệu suất cao và ổn định.
  • Advancing Darunavir Delivery: Nanoformulation strategies and innovations in HIV therapy.
    • EN: This review explores nanotechnology-based approaches to improve the oral bioavailability of darunavir, an effective HIV protease inhibitor with poor water solubility. The study examines various nanocarriers, including lipid nanoparticles and nanoemulsions, which have shown promise in enhancing drug solubility, systemic exposure, and targeted delivery. These formulations aim to overcome darunavir's pharmacokinetic limitations, leading to improved efficacy and reduced toxicity. The review also addresses challenges related to nanoformulation development, such as scalability and long-term stability, while considering emerging innovations for future applications in antiretroviral therapy.
    • VI: Bài tổng quan này khám phá các phương pháp tiếp cận dựa trên công nghệ nano để cải thiện khả dụng sinh học đường uống của darunavir, một chất ức chế protease HIV hiệu quả nhưng có độ hòa tan trong nước kém. Nghiên cứu này xem xét nhiều loại chất mang nano khác nhau, bao gồm các hạt nano lipid và nanoemulsion, đã cho thấy tiềm năng trong việc tăng cường độ hòa tan của thuốc, sự tiếp xúc toàn thân và phân phối có mục tiêu. Các công thức này nhằm mục đích khắc phục những hạn chế về dược động học của darunavir, dẫn đến cải thiện hiệu quả và giảm độc tính. Bài tổng quan cũng đề cập đến những thách thức liên quan đến việc phát triển công thức nano, chẳng hạn như khả năng mở rộng quy mô và tính ổn định lâu dài, đồng thời xem xét các đổi mới mới nổi cho các ứng dụng trong tương lai trong liệu pháp kháng vi-rút.
  • Real-world healthcare costs for patients treated with chimeric antigen receptor T-cell therapy in Canada.
    • EN: This study aimed to determine the real-world acute healthcare costs associated with CAR-T therapy for relapsed/refractory diffuse large B-cell lymphoma (r/r DLBCL) patients. A retrospective analysis of 53 patients at Princess Margaret Cancer Center revealed substantial costs, averaging approximately C$11,180 for pretreatment, C$511,983 for treatment (including C$473,127 for the CAR-T product), and C$41,620 for post-treatment. These findings highlight the high cost of CAR-T therapy in a real-world setting. This detailed cost breakdown can be valuable for future cost-effectiveness evaluations and reimbursement policy decisions related to CAR-T therapy.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm xác định chi phí chăm sóc sức khỏe cấp tính thực tế liên quan đến liệu pháp CAR-T cho bệnh nhân u lympho tế bào B lớn lan tỏa tái phát/kháng trị (r/r DLBCL). Phân tích hồi cứu trên 53 bệnh nhân tại Trung tâm Ung thư Princess Margaret cho thấy chi phí đáng kể, trung bình khoảng 11.180 đô la Canada cho giai đoạn tiền điều trị, 511.983 đô la Canada cho giai đoạn điều trị (bao gồm 473.127 đô la Canada cho sản phẩm CAR-T) và 41.620 đô la Canada cho giai đoạn hậu điều trị. Những phát hiện này nhấn mạnh chi phí cao của liệu pháp CAR-T trong môi trường thực tế. Phân tích chi tiết chi phí này có thể có giá trị cho các đánh giá hiệu quả chi phí trong tương lai và các quyết định chính sách hoàn trả liên quan đến liệu pháp CAR-T.
  • Screening for Anal Cancer Among Men Who Have Sex With Men With HIV: Benefits, Harms, and Cost-Effectiveness Analyses.
    • EN: This study evaluated the cost-effectiveness of various anal cancer screening strategies for HIV-positive men who have sex with men (MSM). Using a microsimulation model, the researchers compared different screening modalities (cytology, HPV testing, co-testing), initiation ages, and screening intervals. The findings suggest that initiating screening at age 35 or older is most cost-effective, and certain HPV testing strategies are more efficient in averting cancer cases while minimizing harms (high-resolution anoscopies). Triage options offered the most efficient HRA use. The study highlights the need for value-based prioritization of screening strategies to optimize resource allocation for this high-risk population, though the results are not generalizable to other high-risk groups.
    • VI: Nghiên cứu này đánh giá tính hiệu quả về chi phí của các chiến lược sàng lọc ung thư hậu môn khác nhau cho nam giới có HIV quan hệ tình dục đồng giới (MSM). Sử dụng mô hình vi mô, các nhà nghiên cứu so sánh các phương pháp sàng lọc khác nhau (tế bào học, xét nghiệm HPV, đồng xét nghiệm), độ tuổi bắt đầu và khoảng thời gian sàng lọc. Kết quả cho thấy việc bắt đầu sàng lọc ở tuổi 35 trở lên là hiệu quả chi phí nhất, và một số chiến lược xét nghiệm HPV hiệu quả hơn trong việc ngăn ngừa các trường hợp ung thư đồng thời giảm thiểu tác hại (soi hậu môn độ phân giải cao). Các tùy chọn phân loại bệnh nhân cung cấp việc sử dụng HRA hiệu quả nhất. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết phải ưu tiên các chiến lược sàng lọc dựa trên giá trị để tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực cho nhóm có nguy cơ cao này, mặc dù kết quả không thể khái quát hóa cho các nhóm có nguy cơ cao khác.
  • Defining CDK12 as a tumor suppressor and therapeutic target in mouse models of tubo-ovarian high-grade serous carcinoma.
    • EN: This research aimed to create mouse models of high-grade serous carcinoma (HGSC) with and without CDK12 inactivation, mimicking features of human ovarian cancer and its resistance to chemotherapy. The study found that CDK12 inactivation accelerated tumor progression and increased immune cell infiltration in HGSC mouse models. Importantly, both models with CDK12 inactivation showed sensitivity to immune checkpoint blockade and were susceptible to CDK13/12 degradation using the drug YJ1206. The study highlights CDK12 as a tumor suppressor and CDK13 inhibition as a potential therapy for CDK12-inactive HGSC, providing valuable preclinical models for future drug development.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích tạo ra các mô hình chuột mắc ung thư biểu mô thanh dịch độ ác tính cao (HGSC) có và không có bất hoạt CDK12, mô phỏng các đặc điểm của ung thư buồng trứng ở người và khả năng kháng hóa trị của nó. Nghiên cứu phát hiện ra rằng bất hoạt CDK12 làm tăng tốc độ tiến triển của khối u và tăng cường sự xâm nhập của tế bào miễn dịch trong các mô hình chuột HGSC. Điều quan trọng là cả hai mô hình có bất hoạt CDK12 đều cho thấy sự nhạy cảm với liệu pháp ức chế điểm kiểm soát miễn dịch và dễ bị tổn thương do sự thoái hóa CDK13/12 bằng thuốc YJ1206. Nghiên cứu nhấn mạnh CDK12 là một gen ức chế khối u và ức chế CDK13 như một liệu pháp tiềm năng cho HGSC bất hoạt CDK12, cung cấp các mô hình tiền lâm sàng có giá trị cho việc phát triển thuốc trong tương lai.
  • Re-Evaluating Recurrent Events in Heart Failure Trials: Patterns, Prognostic Implications, and Analytical Improvements.
    • EN: This research challenges the assumption that repeat hospitalizations for heart failure (HFH) occur randomly over time in clinical trials. Analyzing data from four heart failure trials, the study found significant time clustering of repeat HFH events, with a higher risk of subsequent events and cardiovascular death shortly after a previous hospitalization. Common statistical models failed to account for this clustering. Alternative analytical methods, like area under the curve and win ratio, strengthened the observed treatment effect compared to traditional repeat event analyses, but time-to-first event analysis often yielded the strongest results. The study suggests a need to re-evaluate the best practices for analyzing repeat event data in heart failure trials.
    • VI: Nghiên cứu này thách thức giả định rằng các lần nhập viện lặp lại do suy tim (HFH) xảy ra ngẫu nhiên theo thời gian trong các thử nghiệm lâm sàng. Phân tích dữ liệu từ bốn thử nghiệm suy tim, nghiên cứu phát hiện sự tập trung theo thời gian đáng kể của các sự kiện HFH lặp lại, với nguy cơ các sự kiện tiếp theo và tử vong tim mạch cao hơn ngay sau lần nhập viện trước đó. Các mô hình thống kê thông thường không tính đến sự tập trung này. Các phương pháp phân tích thay thế, chẳng hạn như diện tích dưới đường cong và tỷ lệ thắng, đã củng cố hiệu quả điều trị quan sát được so với các phân tích sự kiện lặp lại truyền thống, nhưng phân tích thời gian đến sự kiện đầu tiên thường cho kết quả mạnh nhất. Nghiên cứu gợi ý sự cần thiết phải đánh giá lại các phương pháp thực hành tốt nhất để phân tích dữ liệu sự kiện lặp lại trong các thử nghiệm suy tim.
  • Fully Lithiated LixTiO2-δ Layer Coated Separator for Securing a Lithium-less Anode in an Ester-Based Electrolyte.
    • EN: This research addresses the compatibility issues between ester-based electrolytes and lithium metal in lithium metal batteries (LMBs), which hinder their performance. The study introduces an electrochemical prelithiation strategy using LixTiO2-δ coated polypropylene separators with oxygen vacancies. This prelithiation prevents lithium depletion and promotes uniform lithium plating while also stabilizing the solid electrolyte interface (SEI) to minimize side reactions. The resulting batteries demonstrate significantly improved cycle life and Coulombic efficiency in both symmetric and full cell configurations. This cost-effective approach promises to enhance the safety, stability, and energy density of future LMBs.
    • VI: Nghiên cứu này giải quyết các vấn đề về khả năng tương thích giữa chất điện phân gốc ester và kim loại lithium trong pin lithium kim loại (LMB), vốn cản trở hiệu suất của chúng. Nghiên cứu giới thiệu một chiến lược tiền-lithi hóa điện hóa sử dụng màng ngăn polypropylene phủ LixTiO2-δ có khuyết oxy. Quá trình tiền-lithi hóa này ngăn ngừa sự tiêu hao lithium và thúc đẩy quá trình mạ lithium đồng đều, đồng thời ổn định giao diện điện phân rắn (SEI) để giảm thiểu các phản ứng phụ. Các pin thu được thể hiện tuổi thọ chu kỳ và hiệu suất Coulomb được cải thiện đáng kể trong cả cấu hình đối xứng và pin đầy đủ. Phương pháp tiết kiệm chi phí này hứa hẹn sẽ tăng cường độ an toàn, tính ổn định và mật độ năng lượng của các LMB thế hệ tiếp theo.
  • Spironolactone vs Amiloride for Resistant Hypertension: A Randomized Clinical Trial.
    • EN: This study aimed to determine if amiloride is as effective as spironolactone in reducing home systolic blood pressure (SBP) in patients with resistant hypertension. The randomized clinical trial compared the two drugs in South Korean patients already on a triple medication regimen. The results showed that amiloride was non-inferior to spironolactone in lowering home SBP after 12 weeks. Both drugs achieved similar rates of SBP control, and amiloride may offer a viable alternative to spironolactone, especially considering the potential for fewer side effects like gynecomastia. The findings suggest amiloride's role in managing resistant hypertension.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm xác định liệu amiloride có hiệu quả tương đương spironolactone trong việc giảm huyết áp tâm thu tại nhà (SBP) ở bệnh nhân tăng huyết áp kháng trị hay không. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên đã so sánh hai loại thuốc này ở bệnh nhân Hàn Quốc đang được điều trị bằng phác đồ ba thuốc. Kết quả cho thấy amiloride không thua kém spironolactone trong việc giảm SBP tại nhà sau 12 tuần. Cả hai loại thuốc đều đạt tỷ lệ kiểm soát SBP tương tự, và amiloride có thể là một lựa chọn thay thế khả thi cho spironolactone, đặc biệt khi xem xét khả năng ít tác dụng phụ hơn như chứng vú to ở nam giới. Những phát hiện này gợi ý vai trò của amiloride trong việc kiểm soát tăng huyết áp kháng trị.
  • Late-Stage Amination of Peptides on the Solid Phase.
    • EN: This research introduces a novel method for late-stage peptide amination using an on-resin iodination-substitution approach. The protocol allows for the efficient incorporation of diverse amine functionalities, including pharmacologically relevant groups and metal-binding ligands, into peptides with good to excellent yields. A key finding is the successful introduction of the metal ligand tren into a tryptophan zipper scaffold, leading to significant thermal stabilization upon metal complexation. This method holds promise for accelerating the development of peptide therapeutics and catalysts through the rapid generation of diverse peptide libraries.
    • VI: Nghiên cứu này giới thiệu một phương pháp mới để amin hóa peptide giai đoạn cuối sử dụng phương pháp iod hóa-thế trên resin. Quy trình này cho phép kết hợp hiệu quả các nhóm chức năng amin đa dạng, bao gồm các nhóm liên quan đến dược lý và phối tử liên kết kim loại, vào peptide với hiệu suất tốt đến xuất sắc. Một phát hiện quan trọng là sự tích hợp thành công phối tử kim loại tren vào cấu trúc tryptophan zipper, dẫn đến sự ổn định nhiệt đáng kể khi phức hóa kim loại. Phương pháp này hứa hẹn sẽ đẩy nhanh quá trình phát triển các liệu pháp peptide và chất xúc tác thông qua việc tạo ra nhanh chóng các thư viện peptide đa dạng.