Chào mừng bạn đến với Website NGHIÊN CỨU BÀO CHẾ THUỐC
Rất nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi đang chờ đợi bạn
Ưu đãi lớn dành cho thành viên mới
  • 5
  • Giỏ hàng

    Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Pharmacology Research Papers (EN-VI) - 2025-05-31

31/05/2025
Admin
Post Banner

  • Does one model fit all mAbs? An evaluation of population pharmacokinetic models.
    • EN: This research aimed to provide a comprehensive overview of published population pharmacokinetic (PK) models for monoclonal antibodies (mAbs) to improve model development, especially with sparse data. By analyzing 160 models of 69 mAbs, the study established median estimates for key PK parameters like clearance, volume, and absorption. Simulations using these median parameters resulted in plausible kinetics. The study also found that including target-mediated kinetics in the model reduced linear clearance estimates and that chimeric mAbs have higher clearance. The findings suggest that these pooled PK parameter estimates can be used as prior information to facilitate the development of PK models and dose optimization strategies for new mAbs.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích cung cấp một tổng quan toàn diện về các mô hình dược động học quần thể (PK) đã được công bố cho kháng thể đơn dòng (mAbs) để cải thiện việc phát triển mô hình, đặc biệt là với dữ liệu thưa thớt. Bằng cách phân tích 160 mô hình của 69 mAbs, nghiên cứu đã thiết lập các ước tính trung bình cho các thông số PK chính như thanh thải, thể tích và hấp thụ. Các mô phỏng sử dụng các thông số trung bình này đã mang lại động học hợp lý. Nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng việc đưa động học qua trung gian đích vào mô hình làm giảm ước tính thanh thải tuyến tính và mAbs chimeric có thanh thải cao hơn. Các phát hiện cho thấy rằng các ước tính thông số PK gộp này có thể được sử dụng làm thông tin tiên nghiệm để tạo điều kiện phát triển các mô hình PK và chiến lược tối ưu hóa liều lượng cho các mAbs mới.
  • Comparative immune response of Typbar TCV® (typhoid conjugate vaccine) in extremes of age: An Indian experience.
    • EN: This research evaluated the efficacy and safety of Typbar TCV®, a typhoid conjugate vaccine, in both children and elderly populations through two studies. The first study found that Typbar TCV® induced significantly higher and sustained antibody levels in children compared to Typhim Vi®, with comparable safety profiles. However, a booster dose given after 6 months was less effective than previously observed with a 2-year interval. The second study demonstrated that Typbar TCV® is safe and effective in inducing similar antibody responses in both young and elderly adults. These findings support the use of Typbar TCV® for broad age-range protection against typhoid fever, from infancy to elderly.
    • VI: Nghiên cứu này đánh giá hiệu quả và độ an toàn của Typbar TCV®, một loại vắc-xin liên hợp thương hàn, ở cả trẻ em và người lớn tuổi thông qua hai nghiên cứu. Nghiên cứu đầu tiên cho thấy Typbar TCV® tạo ra mức kháng thể cao hơn và duy trì lâu dài hơn ở trẻ em so với Typhim Vi®, với độ an toàn tương đương. Tuy nhiên, liều tăng cường sau 6 tháng ít hiệu quả hơn so với quan sát trước đây với khoảng thời gian 2 năm. Nghiên cứu thứ hai chứng minh rằng Typbar TCV® an toàn và hiệu quả trong việc tạo ra phản ứng kháng thể tương tự ở cả người trẻ và người lớn tuổi. Những phát hiện này ủng hộ việc sử dụng Typbar TCV® để bảo vệ chống lại bệnh thương hàn trên phạm vi độ tuổi rộng, từ trẻ sơ sinh đến người lớn tuổi.
  • Understanding dental hygienists' knowledge, attitudes, and practices regarding HPV vaccination.
    • EN: This study investigated dental hygienists' knowledge, attitudes, and practices related to HPV vaccination, which is crucial for preventing HPV-associated oropharyngeal cancer. The findings revealed low awareness among hygienists regarding HPV prevalence and vaccine efficacy, as well as a reluctance to administer the vaccine in dental offices despite acknowledging the relevance of the HPV-oropharyngeal cancer link to their practice. Although they felt ill-equipped to discuss the vaccine with parents, many were willing to educate patients about its importance. The study suggests that targeted educational interventions could improve dental hygienists' confidence and promote HPV vaccination recommendations for oral cancer prevention.
    • VI: Nghiên cứu này đã điều tra kiến thức, thái độ và thực hành của các nha sĩ vệ sinh răng miệng liên quan đến việc tiêm phòng HPV, một yếu tố quan trọng để ngăn ngừa ung thư vòm họng liên quan đến HPV. Kết quả cho thấy nhận thức thấp trong số các nha sĩ vệ sinh răng miệng về tỷ lệ mắc HPV và hiệu quả của vắc-xin, cũng như sự miễn cưỡng trong việc tiêm vắc-xin tại phòng khám nha khoa mặc dù thừa nhận mối liên hệ giữa HPV và ung thư vòm họng có liên quan đến thực hành của họ. Mặc dù họ cảm thấy chưa đủ kiến thức để thảo luận về vắc-xin với phụ huynh, nhưng nhiều người sẵn sàng giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của nó. Nghiên cứu cho thấy rằng các can thiệp giáo dục nhắm mục tiêu có thể cải thiện sự tự tin của các nha sĩ vệ sinh răng miệng và thúc đẩy các khuyến nghị tiêm phòng HPV để phòng ngừa ung thư miệng.
  • TiO2 nanomaterial promotes plant growth and disease resistance.
    • EN: This study investigates how TiO2 nanomaterials promote plant growth and enhance disease resistance. The research revealed that TiO2-induced growth promotion in various crops is dependent on specific potassium, nitrate, ammonium, and phosphate transporters, as well as chlorophyll biosynthesis. Furthermore, TiO2 inhibits Phytochrome B translocation, affecting light signaling and improving disease resistance. Field experiments confirmed that TiO2 treatment significantly increased crop yield, suggesting its potential as a valuable tool for improving both plant growth and disease resistance.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra cách thức vật liệu nano TiO2 thúc đẩy tăng trưởng thực vật và tăng cường khả năng kháng bệnh. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc thúc đẩy tăng trưởng do TiO2 gây ra ở các loại cây trồng khác nhau phụ thuộc vào các chất vận chuyển kali, nitrat, amoni và phốt phát cụ thể, cũng như quá trình sinh tổng hợp chất diệp lục. Hơn nữa, TiO2 ức chế sự chuyển vị của Phytochrome B, ảnh hưởng đến tín hiệu ánh sáng và cải thiện khả năng kháng bệnh. Các thí nghiệm thực địa xác nhận rằng việc xử lý bằng TiO2 làm tăng đáng kể năng suất cây trồng, cho thấy tiềm năng của nó như một công cụ có giá trị để cải thiện cả sự tăng trưởng và khả năng kháng bệnh của thực vật.
  • Human microbiota influence the immune cell composition and gene expression in the tumor environment of a murine model of glioma.
    • EN: This study investigates how human gut microbiota affects immune cell infiltration and gene expression within the glioma microenvironment in mice, and subsequently impacts the response to anti-PD-1 immunotherapy. Researchers transplanted human fecal microbiota into mice, creating two distinct humanized microbiome (HuM) lines with different dominant bacterial species. Single-cell RNA sequencing revealed that these different microbial compositions led to variations in immune cell populations within the glioma tumors, specifically affecting macrophage polarization. Furthermore, anti-PD-1 treatment altered the gene expression of inflammatory markers in macrophages within the different HuM groups. The findings highlight the crucial role of gut microbiota in modulating the immune response to glioma and its potential influence on immunotherapy efficacy.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra cách hệ vi sinh vật đường ruột của người ảnh hưởng đến sự xâm nhập của tế bào miễn dịch và biểu hiện gen trong môi trường vi mô của u thần kinh đệm ở chuột, và do đó tác động đến phản ứng với liệu pháp miễn dịch anti-PD-1. Các nhà nghiên cứu đã cấy ghép hệ vi sinh vật phân của người vào chuột, tạo ra hai dòng microbiome được nhân hóa (HuM) khác biệt với các loài vi khuẩn chiếm ưu thế khác nhau. Giải trình tự RNA tế bào đơn đã tiết lộ rằng những thành phần vi sinh vật khác nhau này dẫn đến sự khác biệt trong quần thể tế bào miễn dịch bên trong khối u thần kinh đệm, đặc biệt ảnh hưởng đến sự phân cực của đại thực bào. Hơn nữa, điều trị bằng anti-PD-1 đã làm thay đổi sự biểu hiện gen của các dấu ấn viêm trong đại thực bào ở các nhóm HuM khác nhau. Những phát hiện này làm nổi bật vai trò quan trọng của hệ vi sinh vật đường ruột trong việc điều chỉnh phản ứng miễn dịch đối với u thần kinh đệm và ảnh hưởng tiềm tàng của nó đối với hiệu quả của liệu pháp miễn dịch.
  • Research status and future perspectives of IL‑27 in the treatment of stroke (Review).
    • EN: This review investigates the potential of interleukin (IL)-27 as a therapeutic intervention for stroke, focusing on its immunomodulatory and neuroprotective effects in both ischemic and hemorrhagic stroke. The study summarizes the epidemiology of stroke, IL-27's neuroprotective mechanisms, innovative delivery methods, and clinical applicability. It highlights evidence supporting IL-27's efficacy in reducing cerebral damage in preclinical models and discusses potential risks and solutions for future clinical translation. This review aims to provide a framework for developing IL-27-based therapies to improve stroke management.
    • VI: Tổng quan này nghiên cứu tiềm năng của interleukin (IL)-27 như một liệu pháp can thiệp cho đột quỵ, tập trung vào các tác động điều hòa miễn dịch và bảo vệ thần kinh của nó trong cả đột quỵ thiếu máu cục bộ và xuất huyết. Nghiên cứu tóm tắt dịch tễ học của đột quỵ, cơ chế bảo vệ thần kinh của IL-27, các phương pháp phân phối sáng tạo và khả năng ứng dụng lâm sàng. Nó nhấn mạnh bằng chứng hỗ trợ hiệu quả của IL-27 trong việc giảm tổn thương não trong các mô hình tiền lâm sàng và thảo luận về các rủi ro tiềm ẩn và giải pháp cho việc chuyển đổi sang ứng dụng lâm sàng trong tương lai. Tổng quan này nhằm mục đích cung cấp một khuôn khổ để phát triển các liệu pháp dựa trên IL-27 để cải thiện việc điều trị đột quỵ.
  • [Corrigendum] Network pharmacology combined with experimental validation to investigate the effect of Rongjin Niantong Fang on chondrocyte apoptosis in knee osteoarthritis.
    • EN: This corrigendum addresses errors identified in a previously published article, focusing on inaccuracies in several figures and one instance in the Results section's text. The corrections involve a numerical error in the text and misplacement or incorrect selection of data in flow cytometry plots (Figures 5 and 9) and Western blot data (Figure 8). Furthermore, a symbol in Figure 10D, related to statistical analysis, has been corrected, along with its legend. These errors have been rectified, and revised versions of the figures are provided within this corrigendum. The publication of this corrigendum ensures the accuracy and integrity of the original research, preventing misinterpretations of the data.
    • VI: Bản đính chính này giải quyết các lỗi được xác định trong một bài báo đã xuất bản trước đó, tập trung vào những sai sót trong một số hình ảnh và một trường hợp trong phần văn bản của phần Kết quả. Các chỉnh sửa bao gồm một lỗi số trong văn bản và sự sai lệch hoặc lựa chọn dữ liệu không chính xác trong các biểu đồ đo tế bào dòng chảy (Hình 5 và 9) và dữ liệu Western blot (Hình 8). Hơn nữa, một ký hiệu trong Hình 10D, liên quan đến phân tích thống kê, đã được sửa, cùng với chú thích của nó. Những lỗi này đã được khắc phục và các phiên bản sửa đổi của hình ảnh được cung cấp trong bản đính chính này. Việc xuất bản bản đính chính này đảm bảo tính chính xác và tính toàn vẹn của nghiên cứu ban đầu, ngăn ngừa những hiểu lầm về dữ liệu.
  • Rituximab Use for Relapse Prevention in Anti-NMDAR Antibody-Mediated Encephalitis: A Multicenter Cohort Study.
    • EN: This study investigated the impact of a single course of rituximab on relapse rates in adult patients with anti-NMDAR antibody-mediated encephalitis. The research found that a single course of rituximab significantly reduced the risk of relapse. Furthermore, redosing rituximab at 6 months after the initial course can further delay relapse. However, the protective effect of rituximab did not persist beyond 12 months. These findings suggest that rituximab is an effective treatment for reducing relapse in this condition and that a 6-month redosing interval may be beneficial for select patients.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của một đợt điều trị duy nhất bằng rituximab đối với tỷ lệ tái phát ở bệnh nhân trưởng thành bị viêm não do kháng thể kháng NMDAR. Nghiên cứu cho thấy một đợt điều trị duy nhất bằng rituximab làm giảm đáng kể nguy cơ tái phát. Hơn nữa, việc dùng lại rituximab sau 6 tháng kể từ đợt điều trị ban đầu có thể trì hoãn thêm sự tái phát. Tuy nhiên, tác dụng bảo vệ của rituximab không kéo dài quá 12 tháng. Những phát hiện này cho thấy rituximab là một phương pháp điều trị hiệu quả để giảm tái phát trong tình trạng này và khoảng thời gian dùng lại thuốc sau 6 tháng có thể có lợi cho một số bệnh nhân chọn lọc.
  • Tryptophan metabolism: From physiological functions to key roles and therapeutic targets in cancer (Review).
    • EN: This research investigates tryptophan (Trp) metabolism and its role in various physiological functions, highlighting its importance in neurotransmitter synthesis, immune regulation, and antioxidant effects. The study finds that Trp metabolism is significantly altered in cancers, influencing tumor angiogenesis, cancer stem cell self-renewal, and immune evasion. Targeting Trp metabolic pathways has emerged as a potential therapeutic strategy for various diseases. Further research into the molecular mechanisms of Trp metabolism could provide new diagnostic and therapeutic approaches.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra quá trình chuyển hóa tryptophan (Trp) và vai trò của nó trong các chức năng sinh lý khác nhau, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh, điều hòa miễn dịch và các hiệu ứng chống oxy hóa. Nghiên cứu phát hiện ra rằng quá trình chuyển hóa Trp bị thay đổi đáng kể trong các bệnh ung thư, ảnh hưởng đến sự hình thành mạch khối u, khả năng tự tái tạo của tế bào gốc ung thư và sự trốn tránh miễn dịch. Nhắm mục tiêu vào các con đường chuyển hóa Trp đã nổi lên như một chiến lược điều trị tiềm năng cho các bệnh khác nhau. Nghiên cứu sâu hơn về cơ chế phân tử của quá trình chuyển hóa Trp có thể cung cấp các phương pháp chẩn đoán và điều trị mới.
  • Combination of growth hormone receptor antagonist and radiation reduces tumour growth in a lung cancer xenograft model.
    • EN: This study investigates the potential of a growth hormone receptor antagonist (GHA2) to enhance the effectiveness of radiation therapy in treating non-small cell lung cancer (NSCLC). Using a NSCLC xenograft model, researchers found that GHA2 treatment, particularly when combined with radiation, significantly delayed tumor growth. The GHA2 treatment reduced IGF-1 concentrations, tumor angiogenesis, and hypoxic regions within the tumors. These findings suggest that GHA2 can sensitize NSCLC cells to radiation, potentially improving the outcomes of radiotherapy for patients with GH- and/or IGF1-responsive lung tumors.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng của một chất đối kháng thụ thể hormone tăng trưởng (GHA2) trong việc tăng cường hiệu quả của xạ trị trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC). Sử dụng mô hình xenograft NSCLC, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng điều trị bằng GHA2, đặc biệt khi kết hợp với xạ trị, đã trì hoãn đáng kể sự phát triển của khối u. Điều trị bằng GHA2 làm giảm nồng độ IGF-1, sự hình thành mạch máu khối u và các vùng thiếu oxy trong khối u. Những phát hiện này cho thấy rằng GHA2 có thể làm tăng độ nhạy cảm của tế bào NSCLC với bức xạ, có khả năng cải thiện kết quả xạ trị cho bệnh nhân có khối u phổi nhạy cảm với GH và/hoặc IGF1.
  • Analysis and Prediction of Mortality of Stroke and Its Subtypes Attributable to Particulate Matter Pollution in China From 1990 to 2030.
    • EN: This study aimed to analyze trends in stroke mortality attributable to PM2.5 pollution in China from 1990 to 2021 and project future trends until 2030. The study found a declining trend in overall stroke mortality linked to PM2.5, but with variations across stroke subtypes, age groups, and sexes. Notably, subarachnoid hemorrhage showed the greatest decline, while ischemic stroke had the smallest. The study highlights the need for targeted interventions, including enhanced pollution control, subtype-specific prevention strategies, improved hypertension management in middle-aged adults, better metabolic risk control in older adults, and strategic resource allocation, particularly focusing on high-risk groups like older men.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phân tích xu hướng tử vong do đột quỵ liên quan đến ô nhiễm PM2.5 ở Trung Quốc từ năm 1990 đến năm 2021 và dự đoán các xu hướng trong tương lai đến năm 2030. Nghiên cứu phát hiện xu hướng giảm tỷ lệ tử vong do đột quỵ nói chung liên quan đến PM2.5, nhưng có sự khác biệt giữa các loại đột quỵ, nhóm tuổi và giới tính. Đáng chú ý, xuất huyết dưới nhện cho thấy sự giảm lớn nhất, trong khi đột quỵ thiếu máu cục bộ có sự giảm ít nhất. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của các biện pháp can thiệp có mục tiêu, bao gồm tăng cường kiểm soát ô nhiễm, các chiến lược phòng ngừa cụ thể cho từng loại đột quỵ, cải thiện quản lý huyết áp ở người trung niên, kiểm soát rủi ro trao đổi chất tốt hơn ở người lớn tuổi và phân bổ nguồn lực chiến lược, đặc biệt tập trung vào các nhóm có nguy cơ cao như nam giới lớn tuổi.
  • Navigating First-Line Treatment Options for Patients With Epidermal Growth Factor Receptor-Positive Non-Small Cell Lung Cancer.
    • EN: This review focuses on the complex landscape of first-line treatment strategies for advanced/metastatic EGFR-mutant non-small cell lung cancer (NSCLC). It explores the benefits and drawbacks of EGFR tyrosine kinase inhibitor monotherapy versus combination therapies (osimertinib/amivantamab + chemotherapy/lazertinib), emphasizing the importance of balancing efficacy, toxicity, and quality of life. The review highlights specific patient subpopulations, such as those with TP53 comutations or brain metastases, who may benefit more from combination therapies. Ultimately, the work informs personalized treatment decisions by analyzing current data and treatment approaches. This allows clinicians to optimize treatment selection by carefully considering individual patient characteristics.
    • VI: Bài tổng quan này tập trung vào sự phức tạp của các chiến lược điều trị bước đầu cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn tiến xa/di căn có đột biến EGFR. Nghiên cứu này khám phá những lợi ích và hạn chế của việc đơn trị liệu bằng chất ức chế tyrosine kinase EGFR so với các liệu pháp kết hợp (osimertinib/amivantamab + hóa trị/lazertinib), nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân bằng hiệu quả, độc tính và chất lượng cuộc sống. Bài đánh giá nêu bật các phân nhóm bệnh nhân cụ thể, chẳng hạn như những người có đồng đột biến TP53 hoặc di căn não, có thể được hưởng lợi nhiều hơn từ các liệu pháp kết hợp. Cuối cùng, công trình này cung cấp thông tin cho các quyết định điều trị cá nhân hóa bằng cách phân tích dữ liệu và các phương pháp điều trị hiện tại. Điều này cho phép các bác sĩ lâm sàng tối ưu hóa việc lựa chọn phương pháp điều trị bằng cách xem xét cẩn thận các đặc điểm riêng của từng bệnh nhân.
  • Molecular targets and therapies associated with poor prognosis of triple‑negative breast cancer (Review).
    • EN: This review investigates the effects of key prognostic markers and critical pathways involved in the progression and therapy resistance of triple-negative breast cancer (TNBC), a particularly aggressive subtype. It highlights the potential of directly targeting these pathways, such as PI3K/AKT/mTOR and mutant p53, for therapeutic intervention. The review also examines recent advances in targeted therapies, including immune checkpoint inhibitors and emerging strategies like CAR-T cell therapy and siRNA-based treatments. Emphasizing the importance of precision medicine due to TNBC's molecular heterogeneity, this study aims to provide a comprehensive overview of improving treatment outcomes by addressing resistance mechanisms through innovative therapeutic strategies.
    • VI: Bài tổng quan này nghiên cứu tác động của các dấu ấn tiên lượng chính và các con đường tín hiệu quan trọng liên quan đến sự tiến triển và kháng thuốc của ung thư vú bộ ba âm tính (TNBC), một phân nhóm đặc biệt hung hãn. Nó nhấn mạnh tiềm năng của việc nhắm mục tiêu trực tiếp vào các con đường này, chẳng hạn như PI3K/AKT/mTOR và p53 đột biến, để can thiệp điều trị. Bài tổng quan cũng xem xét những tiến bộ gần đây trong các liệu pháp nhắm mục tiêu, bao gồm các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch và các chiến lược mới nổi như liệu pháp tế bào CAR-T và các phương pháp điều trị dựa trên siRNA. Nhấn mạnh tầm quan trọng của y học chính xác do tính không đồng nhất về mặt phân tử của TNBC, nghiên cứu này nhằm mục đích cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về việc cải thiện kết quả điều trị bằng cách giải quyết các cơ chế kháng thuốc thông qua các chiến lược điều trị tiên tiến.
  • Clinical profile and visual outcomes in ethambutol-induced toxic optic neuropathy.
    • EN: This study aimed to characterize vision loss severity and visual outcomes in patients with ethambutol-induced toxic optic neuropathy (ETON) while considering dose-related effects. Researchers prospectively observed 107 ETON patients and analyzed their demographic data, vision loss severity, and visual outcomes after drug discontinuation. The findings indicated that older patients and those receiving higher ethambutol doses experienced more severe vision loss at presentation. Although visual acuity improved overall after discontinuing ethambutol, patients over 60 years had the least improvement. Prolonged exposure to high-dose ethambutol correlated with significant visual impairment that was only partially reversible.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích mô tả đặc điểm mức độ nghiêm trọng của suy giảm thị lực và kết quả thị giác ở bệnh nhân bị bệnh thần kinh thị giác do ethambutol (ETON), đồng thời xem xét các tác động liên quan đến liều dùng. Các nhà nghiên cứu đã quan sát một cách chủ động 107 bệnh nhân ETON và phân tích dữ liệu nhân khẩu học, mức độ nghiêm trọng của suy giảm thị lực và kết quả thị giác của họ sau khi ngừng thuốc. Kết quả cho thấy bệnh nhân lớn tuổi và những người dùng liều ethambutol cao hơn bị suy giảm thị lực nghiêm trọng hơn khi mới phát bệnh. Mặc dù thị lực được cải thiện tổng thể sau khi ngừng ethambutol, nhưng bệnh nhân trên 60 tuổi có mức cải thiện ít nhất. Tiếp xúc kéo dài với liều ethambutol cao có tương quan với suy giảm thị lực đáng kể mà chỉ có thể phục hồi một phần.
  • Outcomes of surgical management in orbital cellulitis due to mucormycosis in patients recovered from COVID-19.
    • EN: This study aimed to evaluate the treatment outcomes of orbital cellulitis in COVID-19-associated mucormycosis patients using transcutaneous retrobulbar amphotericin B (TRAMB) injections and functional endoscopic sinus surgery (FESS). The research found that early surgical intervention combined with antifungal therapy led to clinical and radiological improvement in the majority of patients. Specifically, TRAMB injections and FESS, with or without orbital decompression and canthotomy, facilitated the resolution of orbital mucormycosis. The findings suggest that early, aggressive treatment can prevent vision loss, morbidity, and mortality in these complex cases.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm đánh giá kết quả điều trị viêm mô tế bào hốc mắt ở bệnh nhân mắc bệnh nấm mucormycosis liên quan đến COVID-19 bằng cách sử dụng tiêm amphotericin B sau nhãn cầu qua da (TRAMB) và phẫu thuật nội soi chức năng xoang (FESS). Nghiên cứu cho thấy can thiệp phẫu thuật sớm kết hợp với liệu pháp kháng nấm đã dẫn đến cải thiện lâm sàng và hình ảnh học ở phần lớn bệnh nhân. Cụ thể, tiêm TRAMB và FESS, có hoặc không kèm theo giải nén hốc mắt và mở góc ngoài mắt, đã tạo điều kiện cho việc giải quyết bệnh nấm mucormycosis hốc mắt. Những phát hiện này cho thấy điều trị tích cực, sớm có thể ngăn ngừa mất thị lực, bệnh tật và tử vong trong những trường hợp phức tạp này.
  • Comparing the effect of sympathomimetic/anticholinergic psychotropic drugs with that of non-sympathomimetic/anticholinergic psychotropic drugs on IOP and angle parameters among patients on long-term therapy.
    • EN: This study aimed to compare the effects of sympathomimetic/anticholinergic psychotropic drugs (TCADs, SSRIs, and BZDs) versus lithium on intraocular pressure (IOP) and angle parameters. The research found no significant difference in IOP between the groups, but patients taking TCADs, SSRIs, and BZDs had significantly narrower angles compared to the lithium group, as assessed by gonioscopy and AS-OCT. These findings suggest that patients on TCADs, SSRIs, and BZDs may be at a higher risk of developing angle-closure glaucoma. Further research should investigate the long-term effects of these drugs on angle structure and glaucoma development. This study highlights the importance of monitoring angle parameters in patients taking certain psychotropic medications.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm so sánh ảnh hưởng của các thuốc hướng thần có tác dụng cường giao cảm/ kháng cholinergic (TCADs, SSRIs và BZDs) so với lithium lên nhãn áp (IOP) và các thông số góc tiền phòng. Nghiên cứu không tìm thấy sự khác biệt đáng kể về IOP giữa hai nhóm, nhưng bệnh nhân dùng TCADs, SSRIs và BZDs có góc tiền phòng hẹp hơn đáng kể so với nhóm dùng lithium, được đánh giá bằng soi góc tiền phòng và AS-OCT. Những phát hiện này cho thấy bệnh nhân dùng TCADs, SSRIs và BZDs có thể có nguy cơ cao hơn phát triển bệnh glaucoma góc đóng. Nghiên cứu sâu hơn nên điều tra tác động lâu dài của những loại thuốc này đối với cấu trúc góc và sự phát triển của bệnh glaucoma. Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi các thông số góc tiền phòng ở bệnh nhân dùng một số loại thuốc hướng thần nhất định.
  • Occurrence of antimicrobial resistance, integrons and virulence genes in Escherichia coli isolated from drinking water in Van, Turkiye: a cross-sectional study.
    • EN: This study investigated antibiotic resistance and virulence genes in E. coli isolates from drinking water samples in Van province, Turkiye, to assess microbial water quality. Researchers analyzed 244 isolates, finding high rates of resistance to common antibiotics like ampicillin and tetracycline, as well as the presence of integrons and resistance genes such as blaTEM and tetA. Virulence genes fimA, iutA, iroN, aer and sfa were also frequently detected. The findings reveal significant contamination of tap water with antibiotic-resistant and virulent E. coli, highlighting a serious public health risk and the need for improved water infrastructure.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra khả năng kháng kháng sinh và các gen gây độc lực của các chủng E. coli phân lập từ mẫu nước uống ở tỉnh Van, Thổ Nhĩ Kỳ, nhằm đánh giá chất lượng nước uống. Các nhà nghiên cứu đã phân tích 244 chủng phân lập và phát hiện tỷ lệ kháng cao đối với các kháng sinh thông thường như ampicillin và tetracycline, cũng như sự hiện diện của các integron và các gen kháng thuốc như blaTEMtetA. Các gen gây độc lực fimA, iutA, iroN, aersfa cũng được phát hiện thường xuyên. Kết quả cho thấy sự ô nhiễm đáng kể của nước máy với E. coli kháng kháng sinh và độc lực, nhấn mạnh nguy cơ nghiêm trọng đối với sức khỏe cộng đồng và sự cần thiết phải cải thiện cơ sở hạ tầng nước.
  • Prevalence, bacterial profile, antimicrobial susceptibility patterns and associated risk factors of bacterial UTI among diabetic patients at Jigjiga University Sheik Hasan Yabare Comprehensive Specialized Hospital, Jigjiga, Eastern Ethiopia.
    • EN: This study aimed to determine the prevalence, bacterial profile, and antimicrobial susceptibility patterns of urinary tract infections (UTIs) among diabetic patients at a hospital in Eastern Ethiopia. The research found a 10.5% prevalence of significant bacteriuria, with E. coli being the most common pathogen. Duration of diabetes, hypertension, and UTI symptoms were significantly associated with bacteriuria. A high rate of multi-drug resistance (60.9%) was observed among bacterial isolates, highlighting the need for improved antibiotic stewardship and increased microbiological testing in low-income settings.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm xác định tỷ lệ hiện mắc, hồ sơ vi khuẩn và mô hình kháng kháng sinh của nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) ở bệnh nhân tiểu đường tại một bệnh viện ở Đông Ethiopia. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ hiện mắc của vi khuẩn niệu đáng kể là 10,5%, trong đó E. coli là mầm bệnh phổ biến nhất. Thời gian mắc bệnh tiểu đường, tăng huyết áp và các triệu chứng UTI có liên quan đáng kể đến vi khuẩn niệu. Tỷ lệ kháng đa kháng sinh cao (60,9%) đã được quan sát thấy trong số các chủng vi khuẩn phân lập, nhấn mạnh sự cần thiết phải cải thiện việc quản lý kháng sinh và tăng cường xét nghiệm vi sinh ở các cơ sở có thu nhập thấp.
  • Performance of GPT-4 in oral and maxillofacial surgery board exams: challenges in specialized questions.
    • EN: This study investigated GPT-4's ability to answer oral and maxillofacial surgery (OMFS) board exam questions. Results showed that GPT-4 achieved an overall accuracy of 62%, with higher scores in general topics like pharmacology and anatomy, but lower scores in specialized areas such as dental implants and orthognathic surgery. The significant performance variation suggests GPT-4 has potential as a medical education tool, but requires further refinement for specialized fields. This research highlights both the strengths and limitations of GPT-4 in a specific medical specialty.
    • VI: Nghiên cứu này đánh giá khả năng của GPT-4 trong việc trả lời các câu hỏi trong kỳ thi chuyên khoa phẫu thuật răng hàm mặt (OMFS). Kết quả cho thấy GPT-4 đạt độ chính xác tổng thể là 62%, với điểm số cao hơn ở các chủ đề tổng quát như dược lý và giải phẫu, nhưng điểm số thấp hơn ở các lĩnh vực chuyên sâu như cấy ghép nha khoa và phẫu thuật chỉnh hình. Sự khác biệt đáng kể về hiệu suất cho thấy GPT-4 có tiềm năng như một công cụ giáo dục y tế, nhưng cần được cải thiện hơn nữa cho các lĩnh vực chuyên môn. Nghiên cứu này làm nổi bật cả điểm mạnh và hạn chế của GPT-4 trong một chuyên ngành y khoa cụ thể.
  • Improved aerobic capacity in a randomized controlled trial of noncombustible nicotine and tobacco products.
    • EN: This study investigated the impact of switching to electronic cigarettes (ECs) or heated tobacco products (HTPs) on V̇O2max, a key indicator of aerobic capacity. The research found that quitting smoking led to the greatest improvements in V̇O2max, followed by those who reduced smoking, while continuous smokers showed no change. Notably, exclusive use of ECs and HTPs also resulted in significant and clinically relevant increases in V̇O2max compared to baseline. These results suggest that switching to ECs or HTPs can rapidly improve cardiorespiratory fitness and support smoking cessation and harm reduction strategies. No differences between EC and HTP were observed in this study.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của việc chuyển sang sử dụng thuốc lá điện tử (EC) hoặc thuốc lá làm nóng (HTP) đối với V̇O2max, một chỉ số quan trọng về khả năng hiếu khí. Kết quả cho thấy những người bỏ thuốc lá có sự cải thiện lớn nhất về V̇O2max, tiếp theo là những người giảm hút thuốc, trong khi những người tiếp tục hút thuốc không có sự thay đổi nào. Đáng chú ý, việc sử dụng độc quyền EC và HTP cũng dẫn đến sự gia tăng đáng kể và có ý nghĩa lâm sàng về V̇O2max so với ban đầu. Những kết quả này cho thấy rằng việc chuyển sang sử dụng EC hoặc HTP có thể cải thiện nhanh chóng thể lực tim mạch và hỗ trợ các chiến lược cai thuốc lá và giảm tác hại. Không có sự khác biệt nào giữa EC và HTP được quan sát thấy trong nghiên cứu này.
  • Anal Sex and Tenofovir Douche Sequence Impacts Colorectal Distribution of HIV Surrogate and Douche (DREAM-02).
    • EN: This study investigated the colorectal distribution of a tenofovir (TFV) rectal douche, a potential HIV pre-exposure prophylaxis (PrEP) method for men who have sex with men, relative to simulated receptive anal intercourse (sRAI). Researchers compared the distribution of the douche and an HIV surrogate when the douche was administered either before or after sRAI. They found that the douche distribution remained consistent regardless of the order, but the HIV surrogate spread further into the colon when the douche was used after sRAI. Notably, a rapid systemic absorption of TFV was observed, potentially leading to faster protection than other TFV-based PrEP methods. These findings suggest that douching after RAI might increase HIV exposure in the colon, and that this rectal PrEP method may offer quicker protection.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra sự phân bố trong ruột kết của dung dịch thụt trực tràng chứa tenofovir (TFV), một phương pháp dự phòng trước phơi nhiễm HIV (PrEP) tiềm năng cho nam giới có quan hệ tình dục đồng giới, liên quan đến giao hợp qua đường hậu môn thụ động mô phỏng (sRAI). Các nhà nghiên cứu so sánh sự phân bố của dung dịch thụt và chất thay thế HIV khi dung dịch thụt được dùng trước hoặc sau sRAI. Họ phát hiện ra rằng sự phân bố của dung dịch thụt không thay đổi bất kể thứ tự, nhưng chất thay thế HIV lan rộng hơn vào ruột kết khi dung dịch thụt được sử dụng sau sRAI. Đáng chú ý, sự hấp thụ TFV nhanh chóng vào hệ tuần hoàn đã được quan sát, có khả năng dẫn đến sự bảo vệ nhanh hơn so với các phương pháp PrEP dựa trên TFV khác. Những phát hiện này cho thấy việc thụt rửa sau RAI có thể làm tăng sự tiếp xúc với HIV trong ruột kết và phương pháp PrEP trực tràng này có thể mang lại sự bảo vệ nhanh hơn.
  • ELV-N34, RvD6-Isomer, or NPD1 Halt Replication of SARS-CoV-2 Omicron BA.5 Virus in Human Lung and Nasal Cells.
    • EN: This study investigates the potential of specific lipid mediators (LMs) derived from docosahexaenoic acid (DHA) to inhibit the replication of the SARS-CoV-2 Omicron BA.5 variant. The research found that Elovanoid (ELV)-N34 and Resolvin D6 isomer (RvD6i) significantly reduced viral N RNA synthesis in lung cells, while Neuroprotection D1 (NPD1) had a similar effect in nasal epithelial cells. Further analysis revealed that these LMs may disrupt the virus's ability to hijack the autophagy machinery in host cells, thus hindering viral replication. The findings suggest that these bioactive LMs could serve as novel antivirals, independent of viral protein sequence, potentially complementing vaccines and other therapeutic strategies.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng của các chất trung gian lipid (LM) cụ thể có nguồn gốc từ axit docosahexaenoic (DHA) trong việc ức chế sự nhân lên của biến thể SARS-CoV-2 Omicron BA.5. Nghiên cứu cho thấy Elovanoid (ELV)-N34 và Resolvin D6 isomer (RvD6i) làm giảm đáng kể sự tổng hợp RNA N của virus trong tế bào phổi, trong khi Neuroprotection D1 (NPD1) có tác dụng tương tự trong tế bào biểu mô mũi. Phân tích sâu hơn cho thấy các LM này có thể phá vỡ khả năng của virus trong việc chiếm đoạt bộ máy tự thực bào trong tế bào chủ, từ đó cản trở sự nhân lên của virus. Kết quả nghiên cứu gợi ý rằng các LM hoạt tính sinh học này có thể đóng vai trò là thuốc kháng virus mới, độc lập với trình tự protein của virus, có khả năng bổ sung cho vắc-xin và các chiến lược điều trị khác.
  • Surrogate GPR139 Agonists Reverse Short-Term Startle Habituation Impairment in Larval Zebrafish.
    • EN: This study investigates the effects of GPR139 agonists on the neurophysiological properties of the habenula, a brain region implicated in neuropsychiatric disorders, using larval zebrafish. Researchers found that GPR139 agonists enhanced startle habituation at low concentrations but delayed it at higher concentrations. Importantly, these agonists reversed the impairment of startle habituation caused by the NMDA receptor antagonist MK-801, by normalizing the hyperexcitability of the habenula. The effects of GPR139 agonists on habenula activity were dependent on sensory stimuli. These findings suggest that GPR139 agonists could potentially be developed as therapeutic agents for cognitive deficits associated with neuropsychiatric disorders by modulating habenula activity.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra ảnh hưởng của các chất chủ vận GPR139 lên các đặc tính sinh lý thần kinh của vùng cuống não (habenula), một vùng não liên quan đến các rối loạn tâm thần kinh, sử dụng ấu trùng cá ngựa vằn. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng các chất chủ vận GPR139 tăng cường khả năng thích nghi giật mình ở nồng độ thấp nhưng làm chậm nó ở nồng độ cao hơn. Quan trọng là, các chất chủ vận này đảo ngược sự suy giảm khả năng thích nghi giật mình do chất đối kháng thụ thể NMDA là MK-801 gây ra, bằng cách bình thường hóa tình trạng hưng phấn quá mức của vùng cuống não. Tác động của các chất chủ vận GPR139 lên hoạt động của vùng cuống não phụ thuộc vào các kích thích giác quan. Những phát hiện này cho thấy rằng các chất chủ vận GPR139 có khả năng được phát triển thành các tác nhân điều trị cho các khiếm khuyết nhận thức liên quan đến các rối loạn tâm thần kinh bằng cách điều chỉnh hoạt động của vùng cuống não.
  • SMYD2 Promotes Renal Tubular Cell Apoptosis and Chronic Kidney Disease Following Cisplatin Nephrotoxicity.
    • EN: This study investigates the role of SMYD2, a protein lysine methyltransferase, in cisplatin-induced chronic kidney disease (CKD). The researchers found that cisplatin increased SMYD2 expression in mice kidneys, contributing to renal injury, fibrosis, and apoptosis of renal tubular epithelial cells. Inhibiting or silencing SMYD2 ameliorated these effects, likely by suppressing the phosphorylation and activation of NF-κB p65. These findings suggest that SMYD2 promotes CKD progression via NF-κB activation and identify SMYD2 as a potential therapeutic target for CKD treatment.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của SMYD2, một protein lysine methyltransferase, trong bệnh thận mãn tính (CKD) do cisplatin gây ra. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng cisplatin làm tăng biểu hiện SMYD2 ở thận chuột, góp phần gây tổn thương thận, xơ hóa và apoptosis của tế bào biểu mô ống thận. Ức chế hoặc làm im lặng SMYD2 đã cải thiện những tác động này, có khả năng bằng cách ức chế quá trình phosphoryl hóa và kích hoạt NF-κB p65. Những phát hiện này cho thấy rằng SMYD2 thúc đẩy sự tiến triển của CKD thông qua việc kích hoạt NF-κB và xác định SMYD2 là một mục tiêu điều trị tiềm năng cho CKD.
  • A Novel Role of Adipokine 'Intelectin-1': Ameliorating Renal Fibrosis Through Inhibition of Renal Tubular Epithelial Cell Senescence.
    • EN: This study investigates the role of intelectin-1 in renal fibrosis in mice. Researchers found that intelectin-1 significantly reduces renal fibrosis in mice with unilateral ureteral obstruction by inhibiting senescence of renal tubular epithelial cells (TECs). The study also showed that intelectin-1 alleviates mitochondrial dysfunction in TECs by improving mitochondrial membrane potential and reducing mtROS production. Mechanistically, intelectin-1 activates AMPK signaling, which subsequently inhibits mTOR and p38 pathways. These findings suggest intelectin-1 as a potential therapeutic target for renal fibrosis in chronic kidney disease by acting through AMPK/mTOR/p38MAPK signaling.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của intelectin-1 trong xơ hóa thận ở chuột. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng intelectin-1 làm giảm đáng kể xơ hóa thận ở chuột bị tắc nghẽn niệu quản một bên bằng cách ức chế sự lão hóa của tế bào biểu mô ống thận (TECs). Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng intelectin-1 làm giảm rối loạn chức năng ty thể trong TECs bằng cách cải thiện điện thế màng ty thể và giảm sản xuất mtROS. Về cơ chế, intelectin-1 kích hoạt tín hiệu AMPK, sau đó ức chế các con đường mTOR và p38. Những phát hiện này cho thấy intelectin-1 là một mục tiêu điều trị tiềm năng cho xơ hóa thận trong bệnh thận mãn tính bằng cách tác động thông qua tín hiệu AMPK/mTOR/p38MAPK.
  • AP1M2 Drives Gemcitabine-Cisplatin Chemoresistance by Enhancing RAD54B-Associated DNA Repair in Bladder Cancer.
    • EN: This study investigates the mechanisms behind chemotherapy resistance in bladder cancer using a novel organoid model. Researchers discovered that the expression of AP1M2 is significantly increased in gemcitabine- and cisplatin-resistant bladder cancer cells, leading to enhanced DNA repair and tumor cell proliferation through the regulation of RAD54B via interaction with PUM1. Inhibition of the AP1M2/PUM1/RAD54B pathway successfully re-sensitized bladder cancer cells to chemotherapy in vivo. These findings highlight this pathway as a potential therapeutic target to overcome chemotherapy resistance and improve bladder cancer treatment.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế kháng hóa trị liệu trong ung thư bàng quang sử dụng mô hình organoid mới. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng biểu hiện của AP1M2 tăng đáng kể trong các tế bào ung thư bàng quang kháng gemcitabine và cisplatin, dẫn đến tăng cường sửa chữa DNA và tăng sinh tế bào ung thư thông qua điều chỉnh RAD54B bằng cách tương tác với PUM1. Ức chế con đường AP1M2/PUM1/RAD54B đã tái nhạy cảm thành công các tế bào ung thư bàng quang với hóa trị liệu in vivo. Những phát hiện này nhấn mạnh con đường này như một mục tiêu điều trị tiềm năng để vượt qua tình trạng kháng hóa trị liệu và cải thiện điều trị ung thư bàng quang.
  • Melatonin Promotes Osteogenic Differentiation of Rat Adipose-Derived Stem Cells via the p38/MAPK Signaling Pathway.
    • EN: This study investigates the effects of melatonin on the osteogenic differentiation of rat adipose-derived stem cells (ADSCs) for bone defect repair. The research found that melatonin, particularly at 100 μM, promotes osteogenesis in ADSCs without toxicity. This effect is mediated by activating the p38/MAPK signaling pathway, as confirmed by inhibitor and siRNA experiments. The findings suggest that melatonin treatment could be a valuable approach for enhancing the bone-forming capabilities of ADSCs in bone regeneration therapies.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra ảnh hưởng của melatonin đối với sự biệt hóa tạo xương của tế bào gốc từ mô mỡ (ADSCs) của chuột để sửa chữa khuyết tật xương. Nghiên cứu phát hiện ra rằng melatonin, đặc biệt ở nồng độ 100 μM, thúc đẩy quá trình tạo xương ở ADSCs mà không gây độc tính. Hiệu ứng này được trung gian thông qua việc kích hoạt con đường tín hiệu p38/MAPK, được xác nhận bằng các thí nghiệm sử dụng chất ức chế và siRNA. Những phát hiện này cho thấy rằng điều trị bằng melatonin có thể là một phương pháp tiếp cận có giá trị để tăng cường khả năng hình thành xương của ADSCs trong các liệu pháp tái tạo xương.
  • Spartin Promotes Smurf1-Mediated Ubiquitination Modification of YWHAZ to Inhibit Cisplatin Resistance in Ovarian Cancer.
    • EN: This study investigates the role of Spartin in cisplatin (DDP) resistance in ovarian cancer (OV) cells. Researchers found that Spartin expression is reduced in DDP-resistant cells, while YWHAZ is elevated, contributing to increased autophagy and DDP resistance. Spartin promotes the degradation of YWHAZ through Smurf1-mediated ubiquitination, suppressing autophagy and thereby increasing DDP sensitivity. Overexpression of Spartin sensitized OV cells to DDP. These findings suggest that Spartin, potentially in combination with existing therapies, could be a promising target to overcome DDP resistance in ovarian cancer treatment.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của Spartin trong sự kháng cisplatin (DDP) ở tế bào ung thư buồng trứng (OV). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng biểu hiện Spartin giảm ở các tế bào kháng DDP, trong khi YWHAZ tăng lên, góp phần làm tăng autophagy và kháng DDP. Spartin thúc đẩy sự thoái hóa của YWHAZ thông qua quá trình ubiquitin hóa qua trung gian Smurf1, ức chế autophagy và do đó làm tăng độ nhạy cảm với DDP. Việc biểu hiện quá mức Spartin làm tăng độ nhạy của tế bào OV với DDP. Những phát hiện này cho thấy Spartin, có thể kết hợp với các liệu pháp hiện có, có thể là một mục tiêu đầy hứa hẹn để vượt qua sự kháng DDP trong điều trị ung thư buồng trứng.
  • Development of a Mouse Model of Uremic Cardiomyopathy: Investigating the Impact of Chronic Kidney Disease on Cardiac Function and Signaling Pathway.
    • EN: This study aimed to develop a non-invasive mouse model of uremic cardiomyopathy, a heart condition linked to chronic kidney disease. Researchers successfully induced uremic cardiomyopathy in 129/Sv mice by feeding them an adenine-supplemented diet for 16 weeks. These mice exhibited kidney damage, increased myocardial fibrosis, and impaired cardiac contractility under stress. Furthermore, the model showed activation of the mTOR pathway, endoplasmic reticulum stress, apoptosis, and inflammation, indicating a shift towards detrimental cardiac signaling. This model provides a valuable tool for understanding the mechanisms of uremic cardiomyopathy and testing potential therapies.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một mô hình chuột không xâm lấn về bệnh cơ tim do urê huyết, một tình trạng tim liên quan đến bệnh thận mãn tính. Các nhà nghiên cứu đã thành công trong việc gây ra bệnh cơ tim do urê huyết ở chuột 129/Sv bằng cách cho chúng ăn chế độ ăn bổ sung adenine trong 16 tuần. Những con chuột này biểu hiện tổn thương thận, tăng xơ hóa cơ tim và suy giảm khả năng co bóp của tim khi bị căng thẳng. Hơn nữa, mô hình cho thấy sự kích hoạt con đường mTOR, căng thẳng mạng lưới nội chất, apoptosis và viêm, cho thấy sự thay đổi theo hướng tín hiệu tim có hại. Mô hình này cung cấp một công cụ có giá trị để hiểu các cơ chế của bệnh cơ tim do urê huyết và thử nghiệm các liệu pháp tiềm năng.
  • Capsazepine Inhibits Astrocyte Activation and Attenuates Neuroinflammation by Targeting Syntaxin 7.
    • EN: This study investigates the anti-inflammatory effects of capsazepine on astrocytes in the context of neuroinflammation, moving beyond its known role as a TRPV1 inhibitor. The research demonstrates that capsazepine inhibits astrocyte activation and reduces neuroinflammation by lowering the levels of interleukin-6 and complement 3. Importantly, the anti-inflammatory effects persisted even in the absence of TRPV1, indicating alternative targets. Through various methods, Syntaxin 7 was identified as a novel target for capsazepine. These findings suggest that Syntaxin 7 could be a promising therapeutic target for neuroinflammatory diseases.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác dụng chống viêm của capsazepine trên tế bào hình sao (astrocytes) trong bối cảnh viêm thần kinh, vượt ra ngoài vai trò đã biết của nó như một chất ức chế TRPV1. Nghiên cứu chứng minh rằng capsazepine ức chế sự kích hoạt của tế bào hình sao và làm giảm viêm thần kinh bằng cách giảm mức interleukin-6 và bổ thể 3. Điều quan trọng là, tác dụng chống viêm vẫn tồn tại ngay cả khi không có TRPV1, cho thấy các mục tiêu thay thế. Thông qua nhiều phương pháp khác nhau, Syntaxin 7 đã được xác định là một mục tiêu mới của capsazepine. Những phát hiện này cho thấy Syntaxin 7 có thể là một mục tiêu điều trị đầy hứa hẹn cho các bệnh viêm thần kinh.
  • Drinking Water Temperature Impacts the Pathogenesis of DSS-Induced Ulcerative Colitis by Regulating Intestinal Barrier Function and Remodeling the Gut Microbiota Composition.
    • EN: This study investigates the impact of drinking water temperature on ulcerative colitis (UC) in a mouse model. Researchers found that chronic consumption of ice-cold (0°C) water significantly reduced inflammation and protected the gut's mucosal barrier, unlike warm (40°C) water which aggravated colitis. The beneficial effects of cold water were linked to changes in gut microbiota composition, specifically an increase in beneficial bacteria like Blautia and Parasutterella, leading to higher levels of short-chain fatty acids. This suggests that modifying drinking water temperature could be a novel and non-invasive therapeutic approach for managing UC. The study demonstrates that 0°C water may alleviate colitis symptoms while 40°C water may worsen them.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của nhiệt độ nước uống đối với bệnh viêm loét đại tràng (UC) trên mô hình chuột. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng việc uống nước lạnh (0°C) thường xuyên làm giảm đáng kể tình trạng viêm và bảo vệ hàng rào niêm mạc ruột, trái ngược với nước ấm (40°C) làm trầm trọng thêm bệnh viêm đại tràng. Tác dụng có lợi của nước lạnh có liên quan đến những thay đổi trong thành phần hệ vi sinh vật đường ruột, đặc biệt là sự gia tăng các vi khuẩn có lợi như Blautia và Parasutterella, dẫn đến nồng độ axit béo chuỗi ngắn cao hơn. Điều này cho thấy rằng việc điều chỉnh nhiệt độ nước uống có thể là một phương pháp điều trị mới và không xâm lấn để kiểm soát bệnh UC. Nghiên cứu chứng minh rằng nước ở 0°C có thể làm giảm các triệu chứng viêm đại tràng, trong khi nước ở 40°C có thể làm bệnh trở nên tồi tệ hơn.
  • What is the current evidence base for measles vaccination earlier than 9 months of age?: Report from an informal technical consultation of the World Health Organization.
    • EN: This research highlights the need for renewed strategies to combat measles due to rising cases and deaths, particularly in low- and middle-income countries. The World Health Organization convened a consultation to evaluate early measles vaccination (MCV1) administered before 9 months of age. Findings suggest that early MCV1 induces a strong initial immune response, but antibody levels may decline faster compared to routine vaccination. The consultation identified key evidence gaps, including the disease burden in infants and the long-term effectiveness of early MCV1, emphasizing the need for further research before potentially revising current vaccination guidelines. Prioritizing high coverage of the standard MCV1 and MCV2 remains crucial in measles control.
    • VI: Nghiên cứu này nhấn mạnh sự cần thiết của các chiến lược mới để chống lại bệnh sởi do số ca bệnh và tử vong gia tăng, đặc biệt ở các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình. Tổ chức Y tế Thế giới đã tổ chức một cuộc tham vấn để đánh giá việc tiêm vắc-xin sởi sớm (MCV1) trước 9 tháng tuổi. Các phát hiện cho thấy MCV1 sớm tạo ra phản ứng miễn dịch ban đầu mạnh mẽ, nhưng mức độ kháng thể có thể giảm nhanh hơn so với tiêm chủng thông thường. Cuộc tham vấn đã xác định các lỗ hổng bằng chứng chính, bao gồm gánh nặng bệnh tật ở trẻ sơ sinh và hiệu quả lâu dài của MCV1 sớm, nhấn mạnh sự cần thiết phải nghiên cứu thêm trước khi xem xét sửa đổi các hướng dẫn tiêm chủng hiện hành. Ưu tiên bao phủ cao của MCV1 và MCV2 tiêu chuẩn vẫn là yếu tố then chốt trong việc kiểm soát bệnh sởi.
  • Enhanced immunogenicity of an mRNA vaccine against dengue virus serotype 2 with modified key residue.
    • EN: This study aimed to improve dengue vaccine safety and efficacy by modifying a specific epitope (N8) on the DENV2 envelope protein. Researchers developed mRNA-LNPs encoding the modified (N8R) and wild-type (WT) DENV2 envelope proteins and immunized mice. Results showed that the modified N8R-mRNA-LNP vaccine induced higher antibody titers, stronger neutralizing activity, and reduced antibody-dependent enhancement compared to the WT vaccine. Moreover, the N8R-induced antibodies provided better protection in vivo. This research suggests that modifying enhancing epitopes in mRNA vaccines is a promising strategy for developing safe and effective dengue tetravalent vaccines with a lower risk of ADE.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục tiêu cải thiện tính an toàn và hiệu quả của vắc-xin sốt xuất huyết bằng cách chỉnh sửa một epitope cụ thể (N8) trên protein vỏ DENV2. Các nhà nghiên cứu đã phát triển mRNA-LNP mã hóa protein vỏ DENV2 đã chỉnh sửa (N8R) và loại hoang dại (WT) và tiêm chủng cho chuột. Kết quả cho thấy vắc-xin N8R-mRNA-LNP đã chỉnh sửa tạo ra hiệu giá kháng thể cao hơn, hoạt tính trung hòa mạnh hơn và giảm sự tăng cường phụ thuộc kháng thể so với vắc-xin WT. Hơn nữa, kháng thể do N8R tạo ra mang lại khả năng bảo vệ tốt hơn in vivo. Nghiên cứu này cho thấy rằng việc chỉnh sửa các epitope tăng cường trong vắc-xin mRNA là một chiến lược đầy hứa hẹn để phát triển vắc-xin tứ giá sốt xuất huyết an toàn và hiệu quả với nguy cơ ADE thấp hơn.
  • Socio-economic inequalities in uptake and timing of childhood vaccination: Taking a life course approach in an administrative cohort in Scotland.
    • EN: This study investigated socio-economic inequalities in childhood vaccination coverage in Scotland, focusing on individual and family-level factors beyond area deprivation. Researchers analyzed a large cohort of children born between 2009 and 2013, examining immunization rates for primary vaccines, MMR, and preschool boosters using measures of area deprivation, parental occupation, and relationship status. The findings revealed that children from more deprived backgrounds, particularly those with lower parental occupational class, had lower vaccination rates for MMR and preschool boosters. Furthermore, children from disadvantaged families achieved 95% primary vaccine coverage several months later than their more advantaged peers. The research highlights the limitations of relying solely on area-level deprivation data for understanding inequalities and emphasizes the importance of family-level data for designing targeted immunization programs.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra sự bất bình đẳng về kinh tế - xã hội trong tỷ lệ tiêm chủng cho trẻ em ở Scotland, tập trung vào các yếu tố cá nhân và cấp độ gia đình vượt ra ngoài tình trạng khó khăn của khu vực. Các nhà nghiên cứu đã phân tích một когорта lớn trẻ em sinh từ năm 2009 đến 2013, kiểm tra tỷ lệ tiêm chủng cho các loại vắc xin cơ bản, MMR và vắc xin tăng cường mầm non bằng cách sử dụng các thước đo về tình trạng khó khăn của khu vực, nghề nghiệp của cha mẹ và tình trạng mối quan hệ. Kết quả cho thấy trẻ em từ các gia đình có hoàn cảnh khó khăn hơn, đặc biệt là những người có nghề nghiệp của cha mẹ thấp hơn, có tỷ lệ tiêm chủng thấp hơn đối với vắc xin MMR và vắc xin tăng cường mầm non. Hơn nữa, trẻ em từ các gia đình khó khăn đạt được tỷ lệ bao phủ vắc xin cơ bản 95% muộn hơn vài tháng so với các bạn cùng trang lứa có điều kiện tốt hơn. Nghiên cứu nhấn mạnh những hạn chế của việc chỉ dựa vào dữ liệu về tình trạng khó khăn ở cấp khu vực để hiểu về sự bất bình đẳng và nhấn mạnh tầm quan trọng của dữ liệu cấp độ gia đình để thiết kế các chương trình tiêm chủng nhắm mục tiêu phù hợp với nhu cầu của các nhóm khác nhau.
  • Lipid Nanoparticle: Beyond Delivery Vehicle-Unveiling Its Immunological Adjuvant Potential.
    • EN: This review summarizes the adjuvant properties of lipid nanoparticles (LNPs) and the key lipid components responsible for these effects, particularly focusing on ionizable lipids and their role in triggering innate immune activation. It highlights the importance of these lipids in determining vaccine effectiveness and safety. The review further discusses the mechanisms by which LNPs enhance the immune response, emphasizing their potential for next-generation vaccine design. Pre-clinical studies supporting the adjuvant properties of LNP components in enhancing vaccine immunogenicity are also presented, demonstrating their potential for future vaccine development.
    • VI: Bài tổng quan này tóm tắt các đặc tính tá dược của hạt nano lipid (LNP) và các thành phần lipid chính chịu trách nhiệm cho những tác động này, đặc biệt tập trung vào lipid ion hóa và vai trò của chúng trong việc kích hoạt hệ miễn dịch bẩm sinh. Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của các lipid này trong việc xác định hiệu quả và độ an toàn của vắc-xin. Bài tổng quan cũng thảo luận về các cơ chế mà LNP tăng cường phản ứng miễn dịch, nhấn mạnh tiềm năng của chúng trong thiết kế vắc-xin thế hệ tiếp theo. Các nghiên cứu tiền lâm sàng hỗ trợ đặc tính tá dược của các thành phần LNP trong việc tăng cường khả năng sinh miễn dịch của vắc-xin cũng được trình bày, chứng minh tiềm năng của chúng cho sự phát triển vắc-xin trong tương lai.
  • Intercalated Cell ClC-K2 Channel Contributes to Systemic Cl- Balance and Acid-Base Homeostasis.
    • EN: This study investigates the role of the ClC-K2 chloride channel in the collecting duct intercalated cells (ICs) for renal function and chloride homeostasis. Researchers compared mice lacking ClC-K2 in renal nephrons versus ICs, finding that while loss in nephrons mimicked Bartter's syndrome, loss in ICs caused moderate hypotension under chloride deficiency. This hypotension was linked to decreased pendrin expression and impaired apical translocation in ICs, leading to augmented urinary chloride excretion. Furthermore, ClC-K2 deletion in ICs interfered with Angiotensin II-dependent hypertension development. The results demonstrate that ClC-K2 activity in ICs is crucial for regulating systemic chloride balance and acid-base homeostasis, particularly under conditions of chloride stress.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của kênh chloride ClC-K2 trong các tế bào xen kẽ (ICs) của ống góp đối với chức năng thận và cân bằng nội môi chloride. Các nhà nghiên cứu so sánh chuột thiếu ClC-K2 trong nephron thận so với ICs, và phát hiện ra rằng việc mất ClC-K2 trong nephron mô phỏng hội chứng Bartter, trong khi mất trong ICs gây ra hạ huyết áp vừa phải khi thiếu chloride. Hạ huyết áp này liên quan đến việc giảm biểu hiện pendrin và sự vận chuyển bất thường của pendrin đến màng tế bào đỉnh trong ICs, dẫn đến tăng bài tiết chloride qua nước tiểu. Hơn nữa, việc loại bỏ ClC-K2 trong ICs cản trở sự phát triển của tăng huyết áp phụ thuộc vào Angiotensin II. Kết quả cho thấy hoạt động của ClC-K2 trong ICs rất quan trọng để điều chỉnh cân bằng chloride toàn thân và cân bằng acid-base, đặc biệt trong điều kiện thiếu chloride.
  • Aromatherapy With Nardostachys Jatamansi DC. Essential Oil Targeting the MAOA Gene Regulates Cardiac Neural Remodeling and Amino Acid Metabolism to Alleviate Sleep Deprivation-Induced Myocardial Injury.
    • EN: This study investigates the therapeutic potential of aromatherapy using Nardostachys jatamansi DC. essential oil to combat myocardial injury caused by sleep deprivation (SD). The research found that the aromatherapy improved brain wave activity, reduced anxiety and depression, and mitigated SD-induced myocardial injury, restoring cardiac function in mice. The mechanism involves the essential oil targeting the MAOA gene, thereby modulating cardiac neural remodeling and amino acid metabolism. These findings offer a novel therapeutic strategy for SD-induced myocardial injury and shed light on its underlying mechanisms.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng trị liệu của liệu pháp hương thơm sử dụng tinh dầu Nardostachys jatamansi DC. để chống lại tổn thương cơ tim do thiếu ngủ (SD). Nghiên cứu phát hiện ra rằng liệu pháp hương thơm cải thiện hoạt động sóng não, giảm lo lắng và trầm cảm, đồng thời giảm thiểu tổn thương cơ tim do SD gây ra, phục hồi chức năng tim ở chuột. Cơ chế liên quan đến việc tinh dầu nhắm mục tiêu vào gen MAOA, từ đó điều chỉnh sự tái cấu trúc thần kinh tim và chuyển hóa axit amin. Những phát hiện này cung cấp một chiến lược điều trị mới cho tổn thương cơ tim do SD gây ra và làm sáng tỏ các cơ chế cơ bản của nó.
  • Non-specific effects of routine vaccinations on child survival between 12-59 months of age in Jigawa, Nigeria: A secondary analysis of the INSPIRING Jigawa trial.
    • EN: This study investigated the association between vaccination status and child survival in Nigeria using data from the INSPIRING trial. The research found that vaccinated children, especially those completing the Nigerian vaccination schedule including the second measles dose, had significantly reduced mortality compared to unvaccinated children. Specifically, children receiving the second measles vaccine showed a 70% reduction in mortality. This suggests that vaccines, beyond preventing specific diseases, may have non-specific beneficial effects on overall child survival. The findings highlight the importance of reaching unvaccinated children with routine vaccinations, particularly the second measles dose, to improve child survival rates in Northern Nigeria.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra mối liên hệ giữa tình trạng tiêm chủng và khả năng sống sót của trẻ em ở Nigeria, sử dụng dữ liệu từ thử nghiệm INSPIRING. Nghiên cứu cho thấy rằng trẻ em đã tiêm chủng, đặc biệt là những trẻ hoàn thành lịch tiêm chủng của Nigeria bao gồm liều vắc-xin sởi thứ hai, có tỷ lệ tử vong giảm đáng kể so với trẻ em chưa tiêm chủng. Cụ thể, trẻ em được tiêm vắc-xin sởi thứ hai cho thấy tỷ lệ tử vong giảm 70%. Điều này cho thấy rằng vắc-xin, ngoài việc ngăn ngừa các bệnh cụ thể, có thể có những tác dụng có lợi không đặc hiệu đối với sự sống còn của trẻ em nói chung. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiếp cận trẻ em chưa được tiêm chủng bằng các chương trình tiêm chủng định kỳ, đặc biệt là liều vắc-xin sởi thứ hai, để cải thiện tỷ lệ sống sót của trẻ em ở miền Bắc Nigeria.
  • Modulation of immune responses induced by recombinant BCG expressing LTAK63 adjuvant in an immunotherapeutic model vaccine.
    • EN: This research investigates the immunotherapeutic potential of rBCG-LTAK63, a recombinant BCG vaccine, in combination with chemotherapy to combat tuberculosis (TB) in mice. The study found that rBCG-LTAK63, particularly when administered intranasally, promotes the migration of innate immune cells and increases the production of key cytokines like IFN-γ and TNF-α, while also stimulating regulatory T cells. This immune response correlated with a reduced bacterial load in the lungs. These findings suggest that rBCG-LTAK63 could serve as a valuable adjunct to existing TB treatments by boosting the host's immune response and enhancing treatment efficacy.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng miễn dịch trị liệu của rBCG-LTAK63, một loại vắc-xin BCG tái tổ hợp, kết hợp với hóa trị để chống lại bệnh lao (TB) ở chuột. Nghiên cứu phát hiện ra rằng rBCG-LTAK63, đặc biệt khi được tiêm qua đường mũi, thúc đẩy sự di chuyển của các tế bào miễn dịch bẩm sinh và làm tăng sản xuất các cytokine quan trọng như IFN-γ và TNF-α, đồng thời kích thích các tế bào T điều hòa. Phản ứng miễn dịch này tương quan với việc giảm tải lượng vi khuẩn trong phổi. Những phát hiện này cho thấy rằng rBCG-LTAK63 có thể đóng vai trò là một liệu pháp bổ trợ có giá trị cho các phương pháp điều trị TB hiện tại bằng cách tăng cường phản ứng miễn dịch của vật chủ và nâng cao hiệu quả điều trị.
  • A comprehensive analysis of the current strategy for developing live attenuated vaccines against African swine fever: A systematic review and meta-analysis.
    • EN: This study systematically reviewed and analyzed the safety and efficacy of live attenuated vaccines (LAVs) against African swine fever (ASF) in domestic pigs. The meta-analysis revealed that vaccination significantly reduced the risks of mortality, fever, and clinical signs compared to unvaccinated pigs. While these findings demonstrate the potential of LAVs for ASF control, the presence of side effects such as fever and clinical reactions in some vaccinated pigs indicates the need for further vaccine refinement. The study also found that homologous recombination is the most effective attenuation strategy, and the viral strain significantly influences vaccine efficacy and safety. Future research should focus on understanding ASF virus strain variations to develop safer and more effective vaccines for widespread field application.
    • VI: Nghiên cứu này đã tiến hành một đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp về tính an toàn và hiệu quả của vắc-xin sống giảm độc lực (LAV) chống lại bệnh dịch tả lợn châu Phi (ASF) ở lợn nhà. Phân tích tổng hợp cho thấy tiêm phòng làm giảm đáng kể nguy cơ tử vong, sốt và các dấu hiệu lâm sàng so với lợn không được tiêm phòng. Mặc dù những phát hiện này cho thấy tiềm năng của LAV trong việc kiểm soát ASF, sự xuất hiện của các tác dụng phụ như sốt và phản ứng lâm sàng ở một số lợn được tiêm phòng cho thấy cần phải tinh chỉnh thêm vắc-xin. Nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng tái tổ hợp tương đồng là chiến lược giảm độc lực hiệu quả nhất và chủng virus ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả và tính an toàn của vắc-xin. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc tìm hiểu các biến thể của chủng virus ASF để phát triển các loại vắc-xin an toàn và hiệu quả hơn để ứng dụng rộng rãi trên đồng ruộng.
  • Assessing measles immunity among healthcare workers, a systematic review of peer-reviewed literature (2013-2023). Where do we go from here?
    • EN: This systematic review investigated measles immunity coverage among healthcare workers (HCWs) globally by analyzing 98 studies published between 2013 and 2024. The study found immunity coverage ranged from 57.1% to 99.2%, assessed through seroprevalence, documented evidence, birth cohort, and self-reporting. Significant methodological variations across studies limit the ability to create aggregated global estimates, and single assessment methods may underestimate immunity levels. The research highlights a positive trend in HCW immunity but calls for standardized assessment tools to improve data harmonization and enable more accurate global immunity evaluations.
    • VI: Tổng quan hệ thống này đã điều tra phạm vi miễn dịch sởi ở nhân viên y tế (HCW) trên toàn cầu bằng cách phân tích 98 nghiên cứu được công bố từ năm 2013 đến năm 2024. Nghiên cứu cho thấy phạm vi miễn dịch dao động từ 57,1% đến 99,2%, được đánh giá thông qua tỷ lệ huyết thanh dương tính, bằng chứng được ghi lại, nhóm когорта sinh và tự báo cáo. Sự khác biệt đáng kể về phương pháp luận giữa các nghiên cứu hạn chế khả năng tạo ra các ước tính tổng hợp toàn cầu và các phương pháp đánh giá đơn lẻ có thể đánh giá thấp mức độ miễn dịch. Nghiên cứu nhấn mạnh một xu hướng tích cực trong miễn dịch của HCW nhưng kêu gọi các công cụ đánh giá tiêu chuẩn để cải thiện sự hài hòa dữ liệu và cho phép đánh giá miễn dịch toàn cầu chính xác hơn.
  • Measles-mumps-rubella booster and post-COVID-19 immunity: A retrospective cohort study.
    • EN: This study investigates whether an additional MMR vaccine dose provides cross-protection against COVID-19 in adults with pre-existing measles immunity. Researchers analyzed a cohort of healthcare workers, finding that those who received an extra MMR dose were significantly more likely to develop SARS-CoV-2 IgG antibodies after COVID-19 infection. No association was found between MMR vaccination and COVID-19 clinical severity. This suggests that while MMR vaccination may not prevent COVID-19 infection or reduce disease severity, it could enhance the immune response to SARS-CoV-2, indicating potential trained immunity. These results highlight the need for further research into the immunological mechanisms behind this phenomenon.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra xem liệu việc tiêm thêm một liều vắc-xin MMR có mang lại khả năng bảo vệ chéo chống lại COVID-19 ở người lớn đã có miễn dịch sởi hay không. Các nhà nghiên cứu đã phân tích một nhóm nhân viên y tế và phát hiện ra rằng những người được tiêm thêm một liều MMR có khả năng phát triển kháng thể SARS-CoV-2 IgG sau khi nhiễm COVID-19 cao hơn đáng kể. Không có mối liên hệ nào được tìm thấy giữa việc tiêm vắc-xin MMR và mức độ nghiêm trọng trên lâm sàng của COVID-19. Điều này cho thấy rằng mặc dù vắc-xin MMR có thể không ngăn ngừa nhiễm COVID-19 hoặc giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh, nhưng nó có thể tăng cường phản ứng miễn dịch đối với SARS-CoV-2, cho thấy khả năng miễn dịch được huấn luyện. Những kết quả này nhấn mạnh sự cần thiết phải nghiên cứu sâu hơn về các cơ chế miễn dịch đằng sau hiện tượng này.
  • Canagliflozin Delays Aortic Valve Calcification by Enhancing the AMPK/Nrf2/HO-1 Antioxidant Signaling Pathway in Valvular Interstitial Cells.
    • EN: This study investigates the potential of canagliflozin (CANA), an SGLT2 inhibitor, to treat aortic valve calcification, a major cause of aortic valve stenosis. The research found that CANA significantly reduced aortic valve calcification in mouse models, human aortic valve tissue, and valvular interstitial cells by activating the AMPK/Nrf2/HO-1 antioxidant signaling pathway. This activation led to decreased calcium deposition, reduced oxidative stress, and improved valve function. The findings suggest that CANA could be a potential therapeutic agent for preventing or slowing the progression of aortic valve stenosis.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng của canagliflozin (CANA), một chất ức chế SGLT2, trong điều trị vôi hóa van động mạch chủ, một nguyên nhân chính gây hẹp van động mạch chủ. Nghiên cứu cho thấy CANA làm giảm đáng kể tình trạng vôi hóa van động mạch chủ ở mô hình chuột, mô van động mạch chủ người và tế bào kẽ van bằng cách kích hoạt con đường tín hiệu chống oxy hóa AMPK/Nrf2/HO-1. Sự kích hoạt này dẫn đến giảm lắng đọng canxi, giảm stress oxy hóa và cải thiện chức năng van. Những phát hiện này cho thấy CANA có thể là một tác nhân điều trị tiềm năng để ngăn ngừa hoặc làm chậm sự tiến triển của hẹp van động mạch chủ.
  • Characterizing the Emergence of Myeloid-Derived Suppressor Cell Subsets in a Murine Model of Pulmonary Fibrosis.
    • EN: This study investigates the role of myeloid-derived suppressor cells (MDSCs) in pulmonary fibrosis (PF) using a mouse model. The research aimed to understand how different MDSC subtypes (PMN- and M-MDSCs) change over time in PF and their impact on disease progression. The findings showed that PMN-MDSCs increased in the lung during PF, while M-MDSCs decreased, although M-MDSCs showed enhanced suppressive activity early on. Importantly, transferring PMN-MDSCs reduced inflammation and fibrosis, suggesting their potential as a therapeutic strategy for PF.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của tế bào ức chế có nguồn gốc từ tủy xương (MDSC) trong xơ phổi (PF) bằng mô hình chuột. Mục tiêu của nghiên cứu là tìm hiểu sự thay đổi của các phân nhóm MDSC khác nhau (PMN- và M-MDSC) theo thời gian trong PF và tác động của chúng đối với sự tiến triển của bệnh. Kết quả cho thấy số lượng PMN-MDSC tăng lên trong phổi trong quá trình PF, trong khi số lượng M-MDSC giảm, mặc dù M-MDSC thể hiện hoạt tính ức chế cao hơn ở giai đoạn đầu. Quan trọng hơn, việc truyền PMN-MDSC làm giảm viêm và xơ hóa, cho thấy tiềm năng của chúng như một chiến lược điều trị PF.
  • Exosomal Delivery of Interleukin-10 Reduces Infection-Associated Inflammation in a 3D-Printed Model of a Humanized Feto-Maternal Interface.
    • EN: This research investigates new methods to combat fetal inflammatory responses associated with spontaneous preterm birth, which are often difficult to treat due to the feto-maternal interface (FMi) barrier. The study utilizes extracellular vesicles (exosomes) to deliver the anti-inflammatory cytokine IL-10 across a novel 3D-printed FMi model that mimics the amnion-decidual interface. Results showed that IL-10 loaded exosomes successfully crossed the FMi model and significantly reduced LPS-induced inflammation, decreasing levels of pro-inflammatory cytokines IL-6 and IL-8 on both the maternal and fetal sides. This work demonstrates the potential of exosome-mediated drug delivery and the 3D-printed FMi model for high-throughput drug screening, offering promising avenues for improving perinatal medicine.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá các phương pháp mới để chống lại phản ứng viêm của thai nhi liên quan đến sinh non tự phát, thường khó điều trị do hàng rào giao diện mẹ-thai (FMi). Nghiên cứu sử dụng các túi ngoại bào (exosome) để vận chuyển cytokine chống viêm IL-10 qua mô hình FMi in 3D mới, mô phỏng giao diện màng ối-rụng. Kết quả cho thấy các exosome chứa IL-10 đã vượt qua thành công mô hình FMi và giảm đáng kể tình trạng viêm do LPS gây ra, giảm mức độ cytokine tiền viêm IL-6 và IL-8 ở cả phía mẹ và thai nhi. Công trình này chứng minh tiềm năng của việc vận chuyển thuốc qua trung gian exosome và mô hình FMi in 3D để sàng lọc thuốc hiệu quả cao, mang lại những hướng đi đầy hứa hẹn để cải thiện y học chu sinh.
  • Herpes simplex virus 1 fusion glycoprotein B H516P prefusion mutation had no effect on vaccine immunogenicity.
    • EN: This study investigates the immunogenicity and protective efficacy of HSV vaccines based on the gB glycoprotein, focusing on stabilizing its prefusion structure by replacing histidine 516 with proline. Three vaccine formulations were tested in mice: subunit vaccines with either CpG ODNs/QS-21 or alum as adjuvants, and an mRNA vaccine. While the gB H516P mutation didn't significantly alter humoral and cellular immune responses, the CpG ODNs/QS-21 combination enhanced cellular immunity compared to alum. Importantly, all vaccine formulations provided protection against HSV-1 infection in mice, preventing mortality and significant weight loss.
    • VI: Nghiên cứu này khảo sát khả năng sinh miễn dịch và hiệu quả bảo vệ của các loại vaccine HSV dựa trên glycoprotein gB, tập trung vào việc ổn định cấu trúc tiền hợp nhất của nó bằng cách thay thế histidine 516 bằng proline. Ba công thức vaccine đã được thử nghiệm trên chuột: vaccine tiểu đơn vị với CpG ODNs/QS-21 hoặc phèn chua làm chất bổ trợ, và vaccine mRNA. Mặc dù đột biến gB H516P không ảnh hưởng đáng kể đến phản ứng miễn dịch dịch thể và tế bào, sự kết hợp CpG ODNs/QS-21 đã tăng cường miễn dịch tế bào so với phèn chua. Quan trọng là, tất cả các công thức vaccine đều cung cấp sự bảo vệ chống lại nhiễm trùng HSV-1 ở chuột, ngăn ngừa tử vong và giảm cân đáng kể.
  • Stat3 Silencing Affects Circadian Clock Gene Expression and Lipopolysaccharide Response in the Suprachiasmatic Nucleus, Cortex, and Glioblastoma Cell Cultures.
    • EN: This study investigates the role of STAT3, a transcription factor with circadian rhythmicity in SCN astrocytes, in regulating the circadian clock across different cell types. Results show that STAT3 silencing consistently enhances Bmal1 expression, disrupts circadian rhythms, and reduces PER2-driven bioluminescence amplitude. While STAT3's role in the circadian clock is consistent across cell types, its influence on gene expression and immune responses, particularly under LPS stimulation, varies between SCN and cortical cells. These findings suggest that STAT3 plays a complex role in circadian regulation and inflammatory responses, with tissue-specific nuances. This underscores the need for cell-type specific approaches when studying these processes.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá vai trò của STAT3, một yếu tố phiên mã có nhịp điệu sinh học trong tế bào hình sao SCN, trong việc điều chỉnh đồng hồ sinh học ở các loại tế bào khác nhau. Kết quả cho thấy việc làm im lặng STAT3 nhất quán làm tăng biểu hiện Bmal1, phá vỡ nhịp sinh học và giảm biên độ phát quang sinh học do PER2 điều khiển. Mặc dù vai trò của STAT3 trong đồng hồ sinh học là nhất quán giữa các loại tế bào, nhưng ảnh hưởng của nó đối với biểu hiện gen và phản ứng miễn dịch, đặc biệt là khi bị kích thích bởi LPS, khác nhau giữa tế bào SCN và tế bào vỏ não. Những phát hiện này cho thấy STAT3 đóng một vai trò phức tạp trong việc điều chỉnh nhịp sinh học và phản ứng viêm, với các sắc thái đặc trưng cho từng mô. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của các phương pháp tiếp cận cụ thể cho từng loại tế bào khi nghiên cứu các quá trình này.
  • Establishment and Evaluation of a Stable and Reliable Rat Model of Cesarean Scar Diverticulum.
    • EN: This study aimed to create a reliable rat model of cesarean scar diverticulum (CSD), a common complication after C-sections. The researchers successfully established a CSD model in rats using surgery and LPS injection, which was validated through ultrasound and histopathology. The model exhibited key CSD characteristics, including endometrial thinning, increased collagen deposition, and heightened inflammation. Elevated levels of fibrotic markers and proinflammatory mediators were also observed in the CSD lesions. This standardized animal model offers a valuable tool for investigating CSD pathogenesis and developing effective treatment strategies.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích tạo ra một mô hình chuột đáng tin cậy của túi thừa sẹo mổ lấy thai (CSD), một biến chứng thường gặp sau mổ lấy thai. Các nhà nghiên cứu đã thành công thiết lập mô hình CSD ở chuột bằng phẫu thuật và tiêm LPS, được xác nhận bằng siêu âm và mô bệnh học. Mô hình này thể hiện các đặc điểm chính của CSD, bao gồm mỏng nội mạc tử cung, tăng lắng đọng collagen và tăng cường viêm. Mức độ cao của các dấu ấn xơ hóa và các chất trung gian gây viêm cũng được quan sát thấy trong các tổn thương CSD. Mô hình động vật tiêu chuẩn này cung cấp một công cụ giá trị để nghiên cứu bệnh sinh của CSD và phát triển các chiến lược điều trị hiệu quả.
  • Cyclopamine Attenuates Pulmonary Arterial Hypertension Development: Implications of Hedgehog Signaling Involvement for the Pathophysiology.
    • EN: This study investigates the potential of cyclopamine, a Hedgehog (HH) signaling inhibitor, as a novel therapeutic for pulmonary arterial hypertension (PAH). Using a mouse model of hypoxia-induced PAH, researchers found that cyclopamine significantly reduced right ventricular pressure, hypertrophy, and pulmonary artery muscularization. In vitro, cyclopamine inhibited hypoxia-induced proliferation of human pulmonary arterial smooth muscle cells. Single-cell RNA sequencing revealed suppression of vascular smooth muscle contraction and cGMP-PKG signaling in lung cells, while RNA sequencing of hPASMCs showed improved extracellular matrix regulation. These findings suggest that inhibiting HH signaling could be a promising strategy to treat PAH by mitigating pulmonary vascular remodeling.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của cyclopamine, một chất ức chế tín hiệu Hedgehog (HH), như một liệu pháp mới cho tăng huyết áp động mạch phổi (PAH). Sử dụng mô hình chuột bị PAH do thiếu oxy, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng cyclopamine làm giảm đáng kể áp lực tâm thu thất phải, phì đại thất phải và sự cơ hóa động mạch phổi. Trong ống nghiệm, cyclopamine ức chế sự tăng sinh do thiếu oxy của tế bào cơ trơn động mạch phổi người. Phân tích giải trình tự RNA đơn bào cho thấy sự ức chế co thắt cơ trơn mạch máu và tín hiệu cGMP-PKG trong tế bào phổi, trong khi giải trình tự RNA của hPASMCs cho thấy sự cải thiện điều hòa chất nền ngoại bào. Những phát hiện này cho thấy rằng việc ức chế tín hiệu HH có thể là một chiến lược đầy hứa hẹn để điều trị PAH bằng cách giảm thiểu sự tái cấu trúc mạch máu phổi.
  • Trained immunity-based Adjuvated vaccines (TIbAV) approach: β-glucans as example.
    • EN: This review explores the potential of combining β-glucans and vaccines to enhance trained immunity for disease protection. While β-glucans are known for their immune-modulating properties and have been used as vaccine adjuvants, their specific application in trained immunity-based vaccines (TIbV) remains underexplored. The authors present an overview of β-glucans and vaccines, suggesting that their combination could boost trained immunity induction. They propose the term "trained immunity-based adjuvanted vaccines" (TIbAV) to describe this approach, highlighting its potential for improved disease prevention and treatment.
    • VI: Bài đánh giá này khám phá tiềm năng kết hợp β-glucans và vaccine để tăng cường khả năng miễn dịch được huấn luyện (trained immunity) nhằm bảo vệ chống lại bệnh tật. Mặc dù β-glucans được biết đến với các đặc tính điều hòa miễn dịch và đã được sử dụng làm chất bổ trợ vaccine, nhưng ứng dụng cụ thể của chúng trong vaccine dựa trên miễn dịch được huấn luyện (TIbV) vẫn chưa được khám phá đầy đủ. Các tác giả trình bày tổng quan về β-glucans và vaccine, gợi ý rằng sự kết hợp của chúng có thể thúc đẩy sự hình thành miễn dịch được huấn luyện. Họ đề xuất thuật ngữ "vaccine bổ trợ dựa trên miễn dịch được huấn luyện" (TIbAV) để mô tả cách tiếp cận này, nhấn mạnh tiềm năng của nó trong việc cải thiện phòng ngừa và điều trị bệnh.
  • Can levels of HPV vaccine knowledge mitigate HPV vaccine hesitation among guardians of children aged 9-14 years? A moderated mediation model.
    • EN: This study investigates the relationship between HPV vaccine knowledge, health beliefs, and hesitancy among guardians of 9-14 year olds in Shanxi Province, China, aiming to improve vaccination rates. Using a moderated mediation model, the research found that HPV vaccine knowledge directly impacts hesitancy and indirectly influences it through health beliefs. Furthermore, the positive effect of knowledge on health beliefs is stronger in rural areas. This understanding of the underlying mechanisms is crucial for developing targeted interventions to reduce HPV vaccine hesitancy and increase vaccination rates in this age group.
    • VI: Nghiên cứu này khảo sát mối quan hệ giữa kiến thức về vắc-xin HPV, niềm tin về sức khỏe và sự do dự về vắc-xin ở phụ huynh có con từ 9-14 tuổi tại tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc, với mục tiêu cải thiện tỷ lệ tiêm chủng. Sử dụng mô hình trung gian điều tiết, nghiên cứu phát hiện ra rằng kiến thức về vắc-xin HPV tác động trực tiếp đến sự do dự và ảnh hưởng gián tiếp thông qua niềm tin về sức khỏe. Hơn nữa, tác động tích cực của kiến thức đối với niềm tin về sức khỏe mạnh mẽ hơn ở khu vực nông thôn. Sự hiểu biết về các cơ chế cơ bản này rất quan trọng để phát triển các can thiệp có mục tiêu nhằm giảm sự do dự về vắc-xin HPV và tăng tỷ lệ tiêm chủng ở nhóm tuổi này.
  • Serotype dynamics of Streptococcus pneumoniae in some countries in Eastern Europe and Central Asia.
    • EN: This study investigated the serotype distribution of Streptococcus pneumoniae in children under 5 in Russia, Belarus, and Kazakhstan, countries with close ties. Results showed a significant decrease in PCV13-related serotypes in Russia following vaccine introduction, while Kazakhstan maintained higher prevalence of these serotypes despite similar vaccination rates. Belarus, without universal vaccination, exhibited high PCV13 coverage. Common serotypes like 19F, 3, 19A, and 14 were identified in Belarus children with acute otitis media. These findings highlight the need for expanded vaccine coverage to address non-vaccine serotypes and optimize pneumococcal disease prevention strategies in these regions.
    • VI: Nghiên cứu này khảo sát sự phân bố huyết thanh học của Streptococcus pneumoniae ở trẻ em dưới 5 tuổi tại Nga, Belarus và Kazakhstan, những quốc gia có quan hệ chặt chẽ. Kết quả cho thấy sự giảm đáng kể các huyết thanh học liên quan đến PCV13 ở Nga sau khi triển khai vắc-xin, trong khi Kazakhstan duy trì tỷ lệ lưu hành cao hơn của các huyết thanh học này mặc dù tỷ lệ tiêm chủng tương tự. Belarus, nơi không có chương trình tiêm chủng toàn dân, cho thấy độ bao phủ PCV13 cao. Các huyết thanh học phổ biến như 19F, 3, 19A và 14 được xác định ở trẻ em Belarus bị viêm tai giữa cấp tính. Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết phải mở rộng độ bao phủ của vắc-xin để giải quyết các huyết thanh học không có trong vắc-xin và tối ưu hóa các chiến lược phòng ngừa bệnh phế cầu khuẩn ở các khu vực này.
  • Serological correlates of protection and long-term efficacy of a novel recombinant protective antigen-based anthrax vaccine in a rabbit model.
    • EN: This study investigates the protective efficacy of the anthrax vaccine candidate GC1109 in rabbits by correlating toxin-neutralizing antibody (TNA) levels with survival after Bacillus anthracis exposure. Researchers identified a TNA threshold (NF50 of 0.5) associated with a 70% survival rate, suggesting it as a surrogate marker for protective efficacy in humans. The vaccine also demonstrated long-term protection, with significantly higher survival rates in vaccinated rabbits at 12 months post-vaccination. These results support the continued development of GC1109 and its potential application in anthrax emergency preparedness.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra hiệu quả bảo vệ của ứng cử viên vắc-xin than GC1109 trên thỏ bằng cách tương quan mức độ kháng thể trung hòa độc tố (TNA) với khả năng sống sót sau khi phơi nhiễm Bacillus anthracis. Các nhà nghiên cứu đã xác định ngưỡng TNA (NF50 là 0,5) liên quan đến tỷ lệ sống sót 70%, cho thấy đây là dấu ấn thay thế cho hiệu quả bảo vệ ở người. Vắc-xin cũng chứng minh khả năng bảo vệ lâu dài, với tỷ lệ sống sót cao hơn đáng kể ở thỏ được tiêm chủng sau 12 tháng tiêm vắc-xin. Những kết quả này ủng hộ việc tiếp tục phát triển GC1109 và tiềm năng ứng dụng của nó trong công tác chuẩn bị sẵn sàng ứng phó với dịch bệnh than.
  • Reactance as a cause of COVID-19 vaccination hesitancy.
    • EN: This study investigates factors influencing COVID-19 vaccine hesitancy in the US, focusing on vested interests, reactance, and perceived threat. Analysis of survey data revealed that reactance, a resistance to perceived threats to freedom, was the primary driver of vaccine hesitancy. This effect was significantly stronger among conservatives, where reactance strongly reduced vaccine acceptance. The findings suggest that future public health messaging should prioritize individual choice and avoid framing vaccination as a restriction of personal freedoms to increase acceptance rates.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra các yếu tố ảnh hưởng đến sự do dự tiêm vắc-xin COVID-19 ở Hoa Kỳ, tập trung vào lợi ích cá nhân, sự phản kháng và nhận thức về mối đe dọa. Phân tích dữ liệu khảo sát cho thấy sự phản kháng, một sự chống lại những mối đe dọa bị cảm nhận đối với tự do, là yếu tố chính thúc đẩy sự do dự tiêm vắc-xin. Tác động này mạnh mẽ hơn đáng kể ở những người bảo thủ, nơi sự phản kháng làm giảm mạnh sự chấp nhận vắc-xin. Kết quả cho thấy rằng thông điệp y tế công cộng trong tương lai nên ưu tiên quyền lựa chọn cá nhân và tránh trình bày việc tiêm vắc-xin như một sự hạn chế tự do cá nhân để tăng tỷ lệ chấp nhận.
  • New-onset anesthesia/paresthesia following the administration of COVID-19 vaccines in Quebec, Canada.
    • EN: This study investigated the frequency and characteristics of anesthesia/paresthesia reported as adverse events following COVID-19 vaccination in Quebec, Canada. Researchers analyzed data from a passive surveillance system and immunization registry, identifying 1024 cases out of 15.2 million vaccine doses administered. The study found higher reporting rates after the first dose and with the ChAdOx1 vaccine, particularly among women aged 18-49. Most symptoms were mild to moderate, appearing quickly and resolving within a month, although some cases experienced longer-lasting issues. The findings highlight the need for further research into post-vaccination sensory disturbances to better understand and address this phenomenon.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tần suất và đặc điểm của tình trạng mất cảm giác/dị cảm được báo cáo là tác dụng phụ sau tiêm vắc-xin COVID-19 ở Quebec, Canada. Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu từ hệ thống giám sát thụ động và sổ đăng ký tiêm chủng, xác định được 1024 trường hợp trên tổng số 15.2 triệu liều vắc-xin được tiêm. Nghiên cứu phát hiện tỷ lệ báo cáo cao hơn sau liều đầu tiên và với vắc-xin ChAdOx1, đặc biệt ở phụ nữ trong độ tuổi 18-49. Hầu hết các triệu chứng đều ở mức độ nhẹ đến trung bình, xuất hiện nhanh chóng và tự khỏi trong vòng một tháng, mặc dù một số trường hợp gặp các vấn đề kéo dài hơn. Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết phải nghiên cứu thêm về các rối loạn cảm giác sau tiêm chủng để hiểu rõ hơn và giải quyết hiện tượng này.
  • Factors influencing influenza vaccine uptake among adults in Johannesburg, South Africa: A qualitative study.
    • EN: This study investigates the factors influencing low influenza vaccination rates among adults in South Africa, utilizing the WHO's 3C model (confidence, complacency, convenience). Through focus group discussions, the research found that low confidence (due to COVID-19 vaccine experiences, side effect concerns, and mistrust), high complacency (relying on alternative medicines and minimizing influenza severity), and lack of convenience (cost and promotion) were major barriers. The findings highlight the need to address these specific concerns to improve influenza vaccine acceptance and uptake in the region. The project's interventions were tested between April 2023 and April 2024.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ tiêm phòng cúm thấp ở người lớn tại Nam Phi, sử dụng mô hình 3C (sự tin tưởng, sự tự mãn, sự thuận tiện) của WHO. Thông qua thảo luận nhóm tập trung, nghiên cứu phát hiện ra rằng sự tin tưởng thấp (do kinh nghiệm với vắc-xin COVID-19, lo ngại về tác dụng phụ và sự ngờ vực), sự tự mãn cao (dựa vào các loại thuốc thay thế và giảm thiểu mức độ nghiêm trọng của bệnh cúm) và sự thiếu thuận tiện (chi phí và quảng bá) là những rào cản chính. Kết quả này nhấn mạnh sự cần thiết phải giải quyết những lo ngại cụ thể này để cải thiện sự chấp nhận và tỷ lệ tiêm phòng cúm trong khu vực. Các can thiệp của dự án đã được thử nghiệm từ tháng 4 năm 2023 đến tháng 4 năm 2024.
  • Intranasal vaccination with multi-neuraminidase and M2e virus-like particle vaccine results in greater mucosal immunity and protection against influenza than intramuscular injection.
    • EN: This study investigated the effectiveness of an intranasally delivered neuraminidase (NA) and M2 ectodomain repeat (NA-M2e) virus-like particle vaccine for influenza. Researchers found that intranasal delivery of the vaccine in mice induced stronger mucosal immunity in the lungs, characterized by higher levels of IgA antibodies and specific T cells, compared to intramuscular injection. While intramuscular injection stimulated systemic immunity in the spleen, intranasal delivery induced comparable serum IgG antibodies and superior cross-protection against diverse influenza strains. These findings suggest that intranasal NA-M2e vaccination offers a promising strategy for developing more broadly protective influenza vaccines.
    • VI: Nghiên cứu này đã điều tra hiệu quả của vắc-xin hạt giống giống virus neuraminidase (NA) và chuỗi lặp lại M2 ectodomain (NA-M2e) được đưa vào qua đường mũi để phòng cúm. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng việc đưa vắc-xin qua đường mũi ở chuột tạo ra khả năng miễn dịch niêm mạc mạnh hơn ở phổi, được đặc trưng bởi mức độ kháng thể IgA và tế bào T đặc hiệu cao hơn so với tiêm bắp. Trong khi tiêm bắp kích thích miễn dịch toàn thân ở lách, việc đưa qua đường mũi tạo ra kháng thể IgG trong huyết thanh tương đương và khả năng bảo vệ chéo vượt trội chống lại các chủng cúm đa dạng. Những phát hiện này cho thấy tiêm phòng NA-M2e qua đường mũi là một chiến lược đầy hứa hẹn để phát triển vắc-xin cúm bảo vệ rộng rãi hơn.
  • Rebuilding Public Trust: Factors Influencing Dengue Vaccine Uptake in the Aftermath of the Dengvaxia Controversy in the Philippines: A Partial Least Structural Equation Modeling Approach.
    • EN: This study investigates the determinants of Dengue vaccine adoption in the Philippines, employing a combined Social Cognitive Theory and Trust-Confidence-Cooperation framework. The research, using data from over 2800 respondents analyzed with PLS-SEM, found that government trust, self-efficacy, observational learning, and accessibility significantly boost cooperation and vaccine uptake. Surprisingly, confidence in vaccines and social influence showed weaker direct impacts, pointing to areas for targeted interventions. The findings underscore the importance of clear government communication, utilizing influential figures, and improving vaccine accessibility. This research contributes to understanding vaccine adoption and suggests actionable strategies for public health initiatives to combat vaccine hesitancy.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra các yếu tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận vắc-xin Dengue ở Philippines, sử dụng khung lý thuyết kết hợp giữa Thuyết Nhận thức Xã hội và mô hình Tin tưởng-Tự tin-Hợp tác. Nghiên cứu, sử dụng dữ liệu từ hơn 2800 người tham gia được phân tích bằng PLS-SEM, phát hiện ra rằng niềm tin vào chính phủ, sự tự tin, học hỏi thông qua quan sát và khả năng tiếp cận vắc-xin giúp thúc đẩy đáng kể sự hợp tác và tỷ lệ tiêm chủng. Đáng ngạc nhiên, sự tin tưởng vào vắc-xin và ảnh hưởng xã hội cho thấy tác động trực tiếp yếu hơn, chỉ ra các lĩnh vực cần can thiệp có mục tiêu. Kết quả nhấn mạnh tầm quan trọng của truyền thông minh bạch từ chính phủ, sử dụng những người có ảnh hưởng đáng tin cậy và cải thiện khả năng tiếp cận vắc-xin. Nghiên cứu này đóng góp vào việc hiểu rõ hơn về việc chấp nhận vắc-xin và đề xuất các chiến lược hành động cho các sáng kiến y tế công cộng nhằm chống lại sự do dự về vắc-xin.
  • Association of Cognitive Impairment and Peripheral Inflammation in Methamphetamine-dependent Patients: A Cross-sectional Study on Neuroinflammatory Markers TNF-α and IL-6.
    • EN: This study investigated the relationship between cognitive impairment and peripheral inflammation in methamphetamine (METH) abusers. The researchers compared cognitive performance and inflammatory marker levels in METH-dependent patients and healthy controls, finding that METH users showed significantly poorer cognitive scores and higher levels of inflammatory markers, particularly TNF-α and IL-6. Furthermore, the study found a negative correlation between cognitive scores and these inflammatory markers. This suggests that neuroinflammation, particularly through TNF-α and IL-6 pathways, contributes to METH-induced cognitive decline, highlighting potential targets for future therapeutic interventions.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra mối liên hệ giữa suy giảm nhận thức và viêm ngoại biên ở người lạm dụng methamphetamine (METH). Các nhà nghiên cứu đã so sánh hiệu suất nhận thức và mức độ các dấu hiệu viêm ở bệnh nhân nghiện METH và nhóm đối chứng khỏe mạnh, và nhận thấy rằng người sử dụng METH có điểm nhận thức kém hơn đáng kể và mức độ các dấu hiệu viêm cao hơn, đặc biệt là TNF-α và IL-6. Hơn nữa, nghiên cứu tìm thấy mối tương quan nghịch giữa điểm nhận thức và các dấu hiệu viêm này. Điều này cho thấy tình trạng viêm thần kinh, đặc biệt thông qua các con đường TNF-α và IL-6, góp phần vào sự suy giảm nhận thức do METH gây ra, làm nổi bật các mục tiêu tiềm năng cho các can thiệp điều trị trong tương lai.
  • Multiplex imaging reveals novel patterns of MRTFA/B activation in the breast cancer microenvironment.
    • EN: This research aims to understand the roles of Myocardin-related transcription factors A and B (MRTFA/B) in breast cancer progression and metastasis, particularly focusing on their expression and activation patterns in both tumor cells and the tumor microenvironment (TME). The study found that while MRTFA/B are concurrently activated in cancer cells, they exhibit distinct expression patterns across different breast cancer subtypes and within the TME, with MRTFA specifically elevated in metastatic tumors of African American patients and perivascular antigen-presenting cells (APCs). Importantly, MRTFA expression correlates with the immune checkpoint protein VSIR, suggesting its involvement in immune suppression. These findings provide valuable insights into how MRTFA/B promote metastasis and immune evasion in breast cancer, paving the way for future therapeutic strategies targeting their activity and related immune mechanisms.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích tìm hiểu vai trò của các yếu tố phiên mã liên quan đến Myocardin A và B (MRTFA/B) trong sự tiến triển và di căn của ung thư vú, đặc biệt tập trung vào các kiểu biểu hiện và kích hoạt của chúng trong cả tế bào khối u và môi trường vi mô khối u (TME). Nghiên cứu phát hiện ra rằng mặc dù MRTFA/B được kích hoạt đồng thời trong tế bào ung thư, chúng thể hiện các kiểu biểu hiện khác biệt trên các loại ung thư vú khác nhau và trong TME, với MRTFA đặc biệt tăng cao trong các khối u di căn của bệnh nhân người Mỹ gốc Phi và trong các tế bào trình diện kháng nguyên (APC) quanh mạch máu. Quan trọng là, biểu hiện MRTFA tương quan với protein kiểm soát miễn dịch VSIR, cho thấy sự tham gia của nó vào ức chế miễn dịch. Những phát hiện này cung cấp những hiểu biết giá trị về cách MRTFA/B thúc đẩy di căn và trốn tránh miễn dịch trong ung thư vú, mở đường cho các chiến lược điều trị trong tương lai nhắm mục tiêu hoạt động của chúng và các cơ chế miễn dịch liên quan.
  • How a sudden war affected our medical school: reflections and lessons learned on adaptability and equity while preserving academic standards.
    • EN: This paper recounts the experiences of a medical school in Lebanon during a recent war, focusing on the challenges faced by students, faculty, and administrators in preserving medical education. The study explores maintaining quality and continuity amidst conflict. The researchers then reflect on their experiences and extract valuable lessons learned. This analysis offers insights for medical institutions facing similar crises in the future, potentially aiding in preparedness and response strategies.
    • VI: Bài viết này thuật lại những trải nghiệm của một trường y ở Lebanon trong một cuộc chiến gần đây, tập trung vào những thách thức mà sinh viên, giảng viên và quản trị viên phải đối mặt trong việc duy trì hoạt động giáo dục y khoa. Nghiên cứu khám phá việc duy trì chất lượng và sự liên tục trong bối cảnh xung đột. Các nhà nghiên cứu sau đó suy ngẫm về những kinh nghiệm của họ và rút ra những bài học giá trị. Phân tích này cung cấp những hiểu biết sâu sắc cho các tổ chức y tế phải đối mặt với các cuộc khủng hoảng tương tự trong tương lai, có khả năng hỗ trợ trong việc chuẩn bị và các chiến lược ứng phó.
  • Nano-formulations in disease therapy: designs, advances, challenges, and future directions.
    • EN: This review investigates the use of nano-formulations as drug delivery systems to improve drug administration, bioavailability, and targeted delivery. It examines the development, design, and mechanisms of action of nano-formulations, highlighting their applications in treating various diseases, including cancer, respiratory, cardiovascular, endocrine, skin, and eye conditions. The review also addresses challenges related to the medical application of nanomaterials and proposes future research directions. The findings underscore the potential of nano-formulations to revolutionize disease diagnosis and treatment.
    • VI: Bài tổng quan này nghiên cứu việc sử dụng các công thức nano như một hệ thống phân phối thuốc nhằm cải thiện cách sử dụng thuốc, khả năng sinh khả dụng và phân phối thuốc có mục tiêu. Nó xem xét sự phát triển, thiết kế và cơ chế hoạt động của các công thức nano, nhấn mạnh ứng dụng của chúng trong điều trị các bệnh khác nhau, bao gồm ung thư, các bệnh về đường hô hấp, tim mạch, nội tiết, da và mắt. Bài tổng quan cũng đề cập đến những thách thức liên quan đến ứng dụng y tế của vật liệu nano và đề xuất các hướng nghiên cứu trong tương lai. Các phát hiện này nhấn mạnh tiềm năng của các công thức nano trong việc cách mạng hóa chẩn đoán và điều trị bệnh.
  • Development and validation of a psychometric scale for assessing pharmacy students' perceptions and attitudes toward antimicrobial resistance and antimicrobial stewardship in Indonesia: the PATARAS study.
    • EN: This study aimed to develop and validate the PATARAS questionnaire, designed to assess Indonesian pharmacy students' perceptions and attitudes toward antibiotic resistance (AMR) and antimicrobial stewardship (AMS). The developed 20-item questionnaire demonstrated good validity and reliability through confirmatory factor analysis and reliability testing. Results indicated a positive correlation between rational drug use/antimicrobial stewardship and a professional role, while inappropriate practice was positively correlated with rational drug use and negatively correlated with antimicrobial stewardship. The PATARAS questionnaire is a valuable tool for evaluating pharmacy students' understanding and beliefs regarding AMR and AMS. This instrument can be utilized to identify areas for improvement in pharmacy education and promote responsible antibiotic use.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục tiêu phát triển và xác thực bảng hỏi PATARAS, được thiết kế để đánh giá nhận thức và thái độ của sinh viên dược Indonesia về kháng kháng sinh (AMR) và quản lý sử dụng kháng sinh (AMS). Bảng hỏi gồm 20 mục được phát triển đã chứng minh tính hợp lệ và độ tin cậy tốt thông qua phân tích nhân tố khẳng định và kiểm tra độ tin cậy. Kết quả cho thấy mối tương quan dương tính giữa sử dụng thuốc hợp lý/quản lý sử dụng kháng sinh và vai trò chuyên môn, trong khi thực hành không phù hợp có tương quan dương tính với sử dụng thuốc hợp lý và tương quan âm tính với quản lý sử dụng kháng sinh. Bảng hỏi PATARAS là một công cụ giá trị để đánh giá sự hiểu biết và niềm tin của sinh viên dược về AMR và AMS. Công cụ này có thể được sử dụng để xác định các lĩnh vực cần cải thiện trong giáo dục dược và thúc đẩy sử dụng kháng sinh có trách nhiệm.
  • Effect of nipa palm (Nypa fruticans Wurmb.) vinegar on the incretin hormones and intestinal glucose transporters in type 2 diabetes mellitus rat model.
    • EN: This study investigates the antidiabetic effects of aqueous extract (AE) from nipa palm vinegar in type 2 diabetic rats. The research objective was to analyze AE's impact on glycemic control, incretin hormones, and glucose transporters. The major finding was that AE, particularly at 1000 mg/kg, improved glycemic parameters, restored pancreatic islet integrity, and modulated intestinal glucose transporter expression. The study suggests that AE exerts its antidiabetic effect by stimulating insulin secretion via the incretin hormone pathway and modulating intestinal glucose transporters. This finding highlights the potential of nipa palm vinegar as a therapeutic agent for managing type 2 diabetes by targeting multiple pathways involved in glucose metabolism.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác dụng chống tiểu đường của chiết xuất nước (AE) từ giấm dừa nước trên chuột mắc bệnh tiểu đường loại 2. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích tác động của AE đối với việc kiểm soát đường huyết, hormone incretin và các chất vận chuyển glucose. Phát hiện chính là AE, đặc biệt ở liều 1000 mg/kg, cải thiện các thông số đường huyết, phục hồi tính toàn vẹn của đảo tụy và điều chỉnh biểu hiện của chất vận chuyển glucose ở ruột. Nghiên cứu cho thấy AE có tác dụng chống tiểu đường một phần bằng cách kích thích tiết insulin thông qua con đường hormone incretin và điều chỉnh các chất vận chuyển glucose ở ruột. Phát hiện này nhấn mạnh tiềm năng của giấm dừa nước như một tác nhân điều trị bệnh tiểu đường loại 2 bằng cách nhắm mục tiêu vào nhiều con đường liên quan đến quá trình chuyển hóa glucose.
  • USP24 upregulation stabilizes PKA-Cα to promote lipogenesis, inflammation, and fibrosis during MASH progression.
    • EN: This research investigates the role of USP24, a deubiquitinating enzyme, in regulating lipid metabolism, inflammation, and fibrosis, aiming to understand its contribution to metabolic disorders like obesity and liver diseases. The study found that inhibiting or knocking out USP24 in mice reduced body weight, lipid accumulation, inflammation, and fibrosis, particularly in high-fat diet-induced models. Mechanistically, USP24 upregulation by PKA and free fatty acids promoted lipogenesis, inflammation, and fibrosis through downstream signaling pathways. The findings suggest that targeting USP24 could be a promising therapeutic strategy for treating metabolic-associated liver diseases, as demonstrated by its elevated expression in MASH patients.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của USP24, một enzyme deubiquitin hóa, trong việc điều hòa chuyển hóa lipid, viêm và xơ hóa, nhằm mục đích tìm hiểu sự đóng góp của nó đối với các rối loạn chuyển hóa như béo phì và bệnh gan. Nghiên cứu phát hiện ra rằng ức chế hoặc loại bỏ USP24 ở chuột làm giảm trọng lượng cơ thể, tích tụ lipid, viêm và xơ hóa, đặc biệt trong các mô hình gây ra do chế độ ăn nhiều chất béo. Về cơ chế, sự tăng biểu hiện USP24 bởi PKA và axit béo tự do thúc đẩy quá trình sinh lipid, viêm và xơ hóa thông qua các con đường tín hiệu xuôi dòng. Những phát hiện này cho thấy việc nhắm mục tiêu vào USP24 có thể là một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn cho các bệnh gan liên quan đến chuyển hóa, như được chứng minh bằng sự biểu hiện cao của nó ở bệnh nhân MASH.
  • Health risk perception and behavioral decision-making among online-dating MSM in Shandong, China: perspectives on HIV and new psychoactive substances.
    • EN: This study investigated the perceptions of HIV risk and NPS harm among men who have sex with men (MSM) using online dating platforms in Shandong Province, China. Through a survey of 2,785 MSM, the study found that a significant proportion underestimated their HIV risk and were unaware of the potential harms of NPS. Factors associated with higher HIV risk perception included higher education, anonymous dating, lack of pre-sex HIV testing, consistent condom use, syphilis positivity, and NPS use. Lower NPS harm awareness was linked to younger age, local registration, adequate HIV knowledge, avoiding group/anonymous sex, inconsistent condom use, and no NPS use. The findings highlight a need for targeted interventions, improved education, and safer online dating practices to address HIV transmission and NPS abuse among MSM in China.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra nhận thức về nguy cơ lây nhiễm HIV và tác hại của NPS (các chất hướng thần mới) ở nam giới có quan hệ tình dục đồng giới (MSM) sử dụng các nền tảng hẹn hò trực tuyến tại tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc. Thông qua khảo sát 2.785 MSM, nghiên cứu phát hiện ra một tỷ lệ đáng kể đánh giá thấp nguy cơ nhiễm HIV của họ và không nhận thức được những tác hại tiềm tàng của NPS. Các yếu tố liên quan đến nhận thức về nguy cơ lây nhiễm HIV cao hơn bao gồm trình độ học vấn cao hơn, hẹn hò ẩn danh, thiếu xét nghiệm HIV trước khi quan hệ, sử dụng bao cao su thường xuyên, dương tính với giang mai và sử dụng NPS. Nhận thức thấp hơn về tác hại của NPS có liên quan đến tuổi trẻ hơn, đăng ký hộ khẩu tại địa phương, kiến thức đầy đủ về HIV, tránh quan hệ tình dục tập thể/ẩn danh, sử dụng bao cao su không thường xuyên và không sử dụng NPS. Kết quả nhấn mạnh sự cần thiết của các can thiệp có mục tiêu, cải thiện giáo dục và thực hành hẹn hò trực tuyến an toàn hơn để giải quyết vấn đề lây truyền HIV và lạm dụng NPS trong cộng đồng MSM ở Trung Quốc.
  • Analysis of the feasibility of a low-anticoagulation strategy in patients undergoing post-cardiotomy extracorporeal membrane oxygenation: a retrospective cohort study.
    • EN: This study investigated the feasibility of a low-anticoagulation strategy in post-cardiotomy ECMO (PC-ECMO) patients compared to a conventional anticoagulation approach. The research retrospectively analyzed thrombotic and bleeding complications, as well as other clinical outcomes, in patients receiving PC-ECMO with lower (APTT ratio 1-1.5) versus higher (APTT ratio 1.5-2.5) anticoagulation targets. The findings showed no significant difference in thrombotic complications between the two groups, but the low-anticoagulation group had shorter ECMO support duration. These results suggest that a low-anticoagulation strategy is feasible for PC-ECMO and may potentially reduce ECMO support time, warranting further investigation into optimized anticoagulation protocols for improved patient outcomes.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tính khả thi của chiến lược chống đông máu liều thấp so với phương pháp chống đông máu thông thường ở bệnh nhân cần ECMO sau phẫu thuật tim (PC-ECMO). Nghiên cứu phân tích hồi cứu các biến chứng huyết khối và chảy máu, cũng như các kết quả lâm sàng khác, ở bệnh nhân được PC-ECMO với mục tiêu chống đông máu thấp hơn (tỷ lệ APTT 1-1.5) so với cao hơn (tỷ lệ APTT 1.5-2.5). Kết quả cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về biến chứng huyết khối giữa hai nhóm, nhưng nhóm chống đông máu liều thấp có thời gian hỗ trợ ECMO ngắn hơn. Những kết quả này cho thấy chiến lược chống đông máu liều thấp là khả thi cho PC-ECMO và có khả năng giảm thời gian hỗ trợ ECMO, đòi hỏi phải nghiên cứu thêm về các phác đồ chống đông máu tối ưu để cải thiện kết quả cho bệnh nhân.
  • A multi-method evaluation of how equity deserving communities were engaged in research.
    • EN: This research evaluated the engagement of diverse groups in the OPTimise study, which aimed to improve COVID-19 vaccine uptake through virtual community engagement. Using surveys and interviews, the study assessed the level and nature of engagement across community leaders, citizen partners, public health officials, and researchers. Findings showed that OPTimise participants reported "extremely meaningful" engagement, with citizen partners and researchers exhibiting the highest engagement levels. The study highlights the importance of building authentic relationships early in research projects, especially through partnerships with trusted community organizations. Future research can benefit from employing similar strategies to foster trust and meaningful engagement in virtual research settings.
    • VI: Nghiên cứu này đánh giá sự tham gia của các nhóm đa dạng trong dự án OPTimise, nhằm mục đích cải thiện tỷ lệ tiêm chủng COVID-19 thông qua tương tác cộng đồng trực tuyến. Sử dụng khảo sát và phỏng vấn, nghiên cứu đánh giá mức độ và bản chất của sự tham gia của các nhà lãnh đạo cộng đồng, đối tác công dân, cán bộ y tế công cộng và các nhà nghiên cứu. Kết quả cho thấy những người tham gia OPTimise báo cáo mức độ tham gia "cực kỳ ý nghĩa", với các đối tác công dân và các nhà nghiên cứu thể hiện mức độ tham gia cao nhất. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng mối quan hệ chân thành ngay từ giai đoạn đầu của các dự án nghiên cứu, đặc biệt thông qua quan hệ đối tác với các tổ chức cộng đồng đáng tin cậy. Các nghiên cứu trong tương lai có thể được hưởng lợi từ việc áp dụng các chiến lược tương tự để thúc đẩy sự tin tưởng và sự tham gia có ý nghĩa trong môi trường nghiên cứu trực tuyến.
  • The contribution of a short electrocardiographic diastolic interval to diastolic dysfunction and HFpEF.
    • EN: This study investigated the association between electrical diastole duration and the risk of left ventricular diastolic dysfunction (LVDD) and heart failure with preserved ejection fraction (HFpEF). The research found that shorter electrical diastolic intervals, particularly the TQ interval, were associated with an increased risk of LVDD and HFpEF in both women and men, independent of heart rate. Experimental shortening of the electrical diastole in pigs induced diastolic abnormalities, further supporting this link. These findings suggest that electrical diastolic shortening may be a contributing factor to HFpEF, with potential implications for targeted therapies like beta-blockers in specific patient subgroups.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra mối liên hệ giữa thời gian tâm trương điện và nguy cơ rối loạn chức năng tâm trương thất trái (LVDD) và suy tim với phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF). Nghiên cứu phát hiện ra rằng khoảng thời gian tâm trương điện ngắn hơn, đặc biệt là khoảng TQ, có liên quan đến việc tăng nguy cơ LVDD và HFpEF ở cả nam và nữ, không phụ thuộc vào nhịp tim. Việc rút ngắn tâm trương điện một cách thực nghiệm ở lợn đã gây ra những bất thường về tâm trương, củng cố thêm mối liên hệ này. Những phát hiện này cho thấy việc rút ngắn tâm trương điện có thể là một yếu tố góp phần vào HFpEF, với những ứng dụng tiềm năng cho các liệu pháp nhắm mục tiêu như thuốc chẹn beta ở các nhóm bệnh nhân cụ thể.
  • Study protocol. TRAAPREVIA-TRAnexamic acid for preventing blood loss following a cesarean delivery in women with a placenta pREVIA or low-lying placenta: a multicenter randomized, double blind, placebo controlled trial.
    • EN: This study aims to investigate whether prophylactic tranexamic acid administration in women with placenta previa or low-lying placenta undergoing Cesarean delivery can reduce the need for red blood cell transfusion. It's a large, multicenter, double-blind, randomized controlled trial comparing tranexamic acid to placebo in 1380 women receiving prophylactic uterotonics. The primary outcome is the incidence of red blood cell transfusion before discharge. The findings of this study will provide evidence on the effectiveness of tranexamic acid in preventing severe postpartum hemorrhage in this high-risk population, potentially leading to improved clinical guidelines.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích điều tra xem việc sử dụng tranexamic acid dự phòng ở phụ nữ có nhau tiền đạo hoặc nhau bám thấp trải qua sinh mổ có thể giảm nhu cầu truyền máu hồng cầu hay không. Đây là một thử nghiệm lâm sàng đa trung tâm, mù đôi, ngẫu nhiên có đối chứng so sánh tranexamic acid với giả dược ở 1380 phụ nữ đang được điều trị dự phòng bằng thuốc co hồi tử cung. Kết quả chính là tỷ lệ truyền máu hồng cầu trước khi xuất viện. Kết quả của nghiên cứu này sẽ cung cấp bằng chứng về hiệu quả của tranexamic acid trong việc ngăn ngừa xuất huyết sau sinh nghiêm trọng ở nhóm đối tượng có nguy cơ cao này, có khả năng dẫn đến các hướng dẫn lâm sàng được cải thiện.
  • Valacyclovir-induced neurotoxicity and nephrotoxicity in an elderly patient with a history of nephrectomy: a case report.
    • EN: This case report investigates a rare instance of acute kidney injury (AKI) in a 71-year-old female with chronic kidney disease and a history of nephrectomy, triggered by normal doses of valacyclovir prescribed for shingles. The patient presented with visual and auditory hallucinations and elevated creatinine levels. Cessation of valacyclovir led to improved kidney function. The study highlights that valacyclovir can induce crystal nephropathy and neurotoxicity, particularly in patients with compromised renal function after a nephrectomy. This emphasizes the need for careful patient history and examination to ensure timely diagnosis and appropriate management.
    • VI: Báo cáo trường hợp này điều tra một trường hợp hiếm gặp về tổn thương thận cấp tính (AKI) ở một bệnh nhân nữ 71 tuổi mắc bệnh thận mãn tính và tiền sử cắt thận, do dùng liều valacyclovir thông thường được kê đơn để điều trị bệnh zona. Bệnh nhân xuất hiện ảo giác thị giác và thính giác cùng với mức creatinine tăng cao. Ngừng sử dụng valacyclovir đã dẫn đến cải thiện chức năng thận. Nghiên cứu nhấn mạnh rằng valacyclovir có thể gây ra bệnh thận do tinh thể và độc tính thần kinh, đặc biệt ở những bệnh nhân có chức năng thận suy giảm sau khi cắt thận. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc thu thập tiền sử bệnh nhân và khám nghiệm cẩn thận để đảm bảo chẩn đoán kịp thời và quản lý thích hợp.
  • Development with external validation of a prediction model for postoperative acute kidney injury following noncardiac surgery in elderly patients.
    • EN: This study aimed to develop and validate a risk prediction model for postoperative acute kidney injury (PO-AKI) in elderly patients undergoing noncardiac surgery. Using data from over 163,000 patients across multiple hospitals in China, the model incorporates nine readily available variables to predict PO-AKI within seven days post-surgery. The model demonstrated good discriminative ability and calibration across training and validation datasets, classifying patients into low, medium, and high-risk groups. This tool could help clinicians identify elderly patients at high risk of PO-AKI and implement preventive measures during the early postoperative period.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển và xác thực một mô hình dự đoán nguy cơ tổn thương thận cấp sau phẫu thuật (PO-AKI) ở bệnh nhân lớn tuổi trải qua phẫu thuật không tim mạch. Sử dụng dữ liệu từ hơn 163.000 bệnh nhân tại nhiều bệnh viện ở Trung Quốc, mô hình kết hợp chín biến số có sẵn để dự đoán PO-AKI trong vòng bảy ngày sau phẫu thuật. Mô hình thể hiện khả năng phân biệt và hiệu chỉnh tốt trên các tập dữ liệu huấn luyện và xác thực, phân loại bệnh nhân thành các nhóm nguy cơ thấp, trung bình và cao. Công cụ này có thể giúp các bác sĩ lâm sàng xác định bệnh nhân lớn tuổi có nguy cơ cao bị PO-AKI và thực hiện các biện pháp phòng ngừa trong giai đoạn hậu phẫu sớm.
  • Natural therapy proposed for the management of diabetic peripheral neuropathy (DPN).
    • EN: This review investigates treatments for diabetic peripheral neuropathy (DPN), a common complication of diabetes affecting roughly half of patients. Focusing on managing DPN, the study covers traditional therapies to alternative approaches, highlighting the potential of medicinal plants and their bioactive compounds. These natural medicines are explored as alternatives due to their potentially fewer adverse effects. The findings suggest that medicinal plants could play a significant role in managing DPN.
    • VI: Bài tổng quan này điều tra các phương pháp điều trị bệnh thần kinh ngoại biên do tiểu đường (DPN), một biến chứng phổ biến của bệnh tiểu đường ảnh hưởng đến khoảng một nửa số bệnh nhân. Tập trung vào việc kiểm soát DPN, nghiên cứu bao gồm các liệu pháp truyền thống đến các phương pháp thay thế, làm nổi bật tiềm năng của cây thuốc và các hợp chất hoạt tính sinh học của chúng. Các loại thuốc tự nhiên này được khám phá như một giải pháp thay thế do có khả năng ít tác dụng phụ hơn. Những phát hiện cho thấy rằng cây thuốc có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát DPN.
  • Narrative medicine in patients with cancer during intravenous antiblastic therapy: a qualitative study.
    • EN: This study used narrative medicine to explore the experiences of cancer patients during antineoplastic infusion therapy. By analyzing patients' writings during infusions, the research identified five main categories of experience: cognitive, emotive, behavioral, social, and perceptual processes. The findings revealed that patients experienced complex, multidimensional changes across these domains. This suggests that narrative medicine can effectively capture the holistic experience of cancer patients undergoing treatment, potentially informing interventions that address their psychological, physical, social, and spiritual needs.
    • VI: Nghiên cứu này sử dụng y học tường thuật để khám phá trải nghiệm của bệnh nhân ung thư trong quá trình truyền hóa chất chống ung thư. Thông qua phân tích các bài viết của bệnh nhân trong quá trình truyền dịch, nghiên cứu đã xác định năm loại trải nghiệm chính: quá trình nhận thức, cảm xúc, hành vi, xã hội và tri giác. Kết quả cho thấy bệnh nhân trải qua những thay đổi phức tạp, đa chiều trên các lĩnh vực này. Điều này cho thấy y học tường thuật có thể nắm bắt hiệu quả trải nghiệm toàn diện của bệnh nhân ung thư đang điều trị, có khả năng cung cấp thông tin cho các can thiệp giải quyết các nhu cầu tâm lý, thể chất, xã hội và tinh thần của họ.
  • The Sympathetic Nervous Influence on Hematopoiesis Up To Date.
    • EN: This research investigates the role of adrenergic signaling, specifically through sympathetic nerve fibers in the bone marrow, in regulating hematopoiesis. The study highlights how these nerve fibers, via alpha- and beta-adrenergic receptors, influence hematopoietic stem cell self-renewal, differentiation, and leukocyte migration, which are crucial for maintaining the hematopoietic niche and immune surveillance. Findings suggest that adrenergic signals play a significant role in hematopoietic regeneration after treatments like myeloablation, and are implicated in the effects of stress and aging on the hematopoietic system. A better understanding of these mechanisms could lead to new therapeutic strategies for hematological disorders.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của tín hiệu adrenergic, đặc biệt thông qua các sợi thần kinh giao cảm trong tủy xương, trong việc điều hòa quá trình tạo máu. Nghiên cứu nhấn mạnh cách các sợi thần kinh này, thông qua các thụ thể alpha và beta-adrenergic, ảnh hưởng đến khả năng tự đổi mới, biệt hóa của tế bào gốc tạo máu và sự di chuyển của bạch cầu, những yếu tố quan trọng để duy trì hốc tạo máu và giám sát miễn dịch. Kết quả cho thấy tín hiệu adrenergic đóng vai trò quan trọng trong tái tạo tạo máu sau các phương pháp điều trị như cắt bỏ tủy xương và có liên quan đến tác động của căng thẳng và lão hóa lên hệ thống tạo máu. Hiểu rõ hơn về các cơ chế này có thể dẫn đến các chiến lược điều trị mới cho các rối loạn huyết học.
  • Grape Seed Oil Microemulsion for Improved Skin Delivery of Resveratrol.
    • EN: This research aimed to develop a topical microemulsion containing Resveratrol and grape seed oil for treating inflammatory skin conditions, capitalizing on Resveratrol's anti-inflammatory properties. The study successfully formulated two stable microemulsions (ME1 and ME2) with nanometer-sized droplets and favorable physicochemical properties. In vitro permeation studies using porcine skin showed that the microemulsions significantly enhanced Resveratrol penetration into deeper skin layers compared to a control solution while reducing retention in the stratum corneum. Furthermore, the formulations demonstrated safety for topical application. These results suggest that the developed microemulsion is a promising candidate for future clinical trials targeting inflammatory skin diseases.
    • VI: Nghiên cứu này hướng đến việc phát triển một vi nhũ tương bôi ngoài da chứa Resveratrol và dầu hạt nho để điều trị các bệnh lý viêm da, tận dụng các đặc tính chống viêm của Resveratrol. Nghiên cứu đã thành công trong việc điều chế hai vi nhũ tương ổn định (ME1 và ME2) với các hạt kích thước nanomet và các đặc tính lý hóa thuận lợi. Các nghiên cứu thấm qua da in vitro sử dụng da lợn cho thấy các vi nhũ tương làm tăng đáng kể sự xâm nhập của Resveratrol vào các lớp da sâu hơn so với dung dịch đối chứng, đồng thời giảm sự lưu giữ ở lớp sừng. Hơn nữa, các công thức này chứng minh tính an toàn khi bôi ngoài da. Những kết quả này cho thấy vi nhũ tương đã phát triển là một ứng cử viên đầy hứa hẹn cho các thử nghiệm lâm sàng trong tương lai nhằm điều trị các bệnh viêm da.
  • Peripheral neuropathies associated with anti-tnf-α treatments: a systematic review and proposed recommendations.
    • EN: This systematic review investigates the clinical characteristics, treatment approaches, and long-term prognosis of anti-TNF-α-induced polyneuropathies by analyzing published cases and adding two new cases. The study found that these neuropathies typically manifest with motor impairment and demyelination within two years of treatment, often with Infliximab as the culprit. While most patients discontinued anti-TNF-α and received immunotherapy, only 39.6% achieved complete recovery, with sensory-motor involvement identified as a predictor of poor neurological outcome. The findings suggest caution with drug rechallenge and highlight the potential for chronic neurological impairment despite treatment.
    • VI: Nghiên cứu tổng quan hệ thống này điều tra các đặc điểm lâm sàng, phương pháp điều trị và tiên lượng dài hạn của bệnh đa dây thần kinh do thuốc kháng TNF-α gây ra bằng cách phân tích các ca bệnh đã công bố và bổ sung thêm hai ca mới. Nghiên cứu phát hiện ra rằng những bệnh thần kinh này thường biểu hiện bằng suy giảm vận động và sự khử myelin trong vòng hai năm điều trị, thường do Infliximab gây ra. Mặc dù hầu hết bệnh nhân đã ngừng dùng thuốc kháng TNF-α và được điều trị bằng liệu pháp miễn dịch, nhưng chỉ có 39,6% phục hồi hoàn toàn, trong đó biểu hiện cảm giác-vận động được xác định là yếu tố dự báo kết quả thần kinh kém. Kết quả cho thấy cần thận trọng với việc tái sử dụng thuốc và nhấn mạnh khả năng gây suy giảm thần kinh mãn tính mặc dù đã điều trị.
  • Population Pharmacokinetics for Belantamab Mafodotin Monotherapy and Combination Therapies in Patients with Relapsed/Refractory Multiple Myeloma.
    • EN: This study aimed to further characterize the population pharmacokinetics (PopPK) of belantamab mafodotin antibody-drug conjugate (ADC) and its metabolite, cys-mcMMAF, in relapsed/refractory multiple myeloma (RRMM) patients undergoing monotherapy or combination therapy. Using data from multiple clinical trials, the researchers developed PopPK models for both the ADC and cys-mcMMAF, identifying several baseline characteristics like soluble BCMA, albumin, and body weight as covariates influencing pharmacokinetics. The models were externally validated and showed that renal or hepatic impairment, age, ethnicity, and prior therapies did not significantly impact drug pharmacokinetics, while disease burden affected ADC exposure. These findings provide a better understanding of belantamab mafodotin's behavior in the body and can inform optimal dosing strategies for RRMM patients.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích mô tả chi tiết hơn dược động học quần thể (PopPK) của phức hợp kháng thể-thuốc belantamab mafodotin (ADC) và chất chuyển hóa của nó, cys-mcMMAF, ở bệnh nhân đa u tủy tái phát/khó chữa (RRMM) đang điều trị đơn trị liệu hoặc phối hợp. Sử dụng dữ liệu từ nhiều thử nghiệm lâm sàng, các nhà nghiên cứu đã phát triển mô hình PopPK cho cả ADC và cys-mcMMAF, xác định một số đặc điểm ban đầu như BCMA hòa tan, albumin và cân nặng cơ thể là các hiệp biến ảnh hưởng đến dược động học. Các mô hình đã được xác nhận bên ngoài và cho thấy suy thận hoặc suy gan, tuổi tác, dân tộc và các liệu pháp trước đó không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học của thuốc, trong khi gánh nặng bệnh tật ảnh hưởng đến sự tiếp xúc với ADC. Những phát hiện này cung cấp sự hiểu biết tốt hơn về hành vi của belantamab mafodotin trong cơ thể và có thể giúp đưa ra các chiến lược định liều tối ưu cho bệnh nhân RRMM.
  • Tau from SPAM Transgenic Mice Exhibit Potent Strain-Specific Prion-Like Seeding Properties Characteristic of Human Neurodegenerative Diseases.
    • EN: This study investigates the prion-like seeding activity of misfolded tau aggregates from SPAM tau transgenic mice, a model for tauopathies like Alzheimer's disease. Researchers isolated insoluble tau aggregates (SPAM-tau) from aged SPAM mice and found that these aggregates efficiently induce aggregation of both human and murine tau in cell culture, forming amyloid-like inclusions. SPAM-tau preferentially templates 4R tau isoforms, exhibiting similar strain-like seeding properties as tau from progressive supranuclear palsy (PSP). These findings suggest SPAM-tau aggregates can propagate tau misfolding, making them a valuable tool for studying tauopathies and testing therapeutics targeting tau aggregation and spread.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra hoạt tính mầm (seeding activity) tương tự như prion của các khối tau bị gấp sai từ chuột chuyển gen SPAM tau, một mô hình cho các bệnh tauopathy như bệnh Alzheimer. Các nhà nghiên cứu đã phân lập các khối tau không hòa tan (SPAM-tau) từ chuột SPAM già và phát hiện ra rằng các khối này có hiệu quả trong việc gây ra sự kết tụ của cả tau người và tau chuột trong nuôi cấy tế bào, tạo thành các thể vùi giống như amyloid. SPAM-tau ưu tiên tạo khuôn mẫu cho các isoform tau 4R, thể hiện các đặc tính mầm tương tự như dòng tau từ bệnh liệt trên nhân tiến triển (PSP). Những phát hiện này cho thấy các khối SPAM-tau có thể lan truyền sự gấp sai của tau, khiến chúng trở thành một công cụ có giá trị để nghiên cứu các bệnh tauopathy và thử nghiệm các liệu pháp nhắm mục tiêu vào sự kết tụ và lan truyền tau.
  • Combination Drug Product of Amorphous Solid Dispersion Show Extended Supersaturation and Enhanced Dissolution.
    • EN: This study investigates the formulation of a combination drug containing albendazole (ABZ) and mebendazole (MBZ) to improve efficacy and patient adherence. The major challenge of this combination is in vivo precipitation, leading to reduced drug concentrations. The research successfully developed an amorphous solid dispersion (ASD) of ABZ, MBZ, and HPMCAS, a cellulosic polymer, which significantly enhanced the solubility and in vitro release of both drugs compared to crystalline forms. This improved solubility and release could potentially overcome the drug-drug interaction issue and improve the bioavailability of the ABZ-MBZ combination in vivo.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra công thức phối hợp thuốc chứa albendazole (ABZ) và mebendazole (MBZ) để cải thiện hiệu quả và sự tuân thủ của bệnh nhân. Thách thức chính của sự kết hợp này là sự kết tủa in vivo, dẫn đến giảm nồng độ thuốc. Nghiên cứu đã phát triển thành công một hệ phân tán rắn vô định hình (ASD) của ABZ, MBZ và HPMCAS, một polymer cellulose, giúp tăng cường đáng kể độ hòa tan và giải phóng in vitro của cả hai loại thuốc so với dạng tinh thể. Độ hòa tan và giải phóng được cải thiện này có khả năng khắc phục vấn đề tương tác thuốc-thuốc và cải thiện sinh khả dụng của sự kết hợp ABZ-MBZ in vivo.
  • Anatomical variations of the ilioinguinal, iliohypogastric, and genitofemoral nerves: a systematic scoping review of cadaver studies.
    • EN: This study aimed to describe the anatomical variations of the ilioinguinal, iliohypogastric, and genitofemoral nerves based on cadaveric dissections to improve nerve management during inguinal hernia repair. The analysis of 47 relevant studies revealed significant anatomical variations in all three nerves, particularly concerning their location relative to the spermatic cord and surrounding muscles. The ilioinguinal nerve was often found ventrally along the spermatic cord, while the iliohypogastric nerve typically resided cranial to it. The genitofemoral nerve was usually beneath the spermatic cord. These findings emphasize the need for surgeons to be aware of these variations to minimize the risk of nerve damage and subsequent chronic pain following inguinal hernia surgery.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích mô tả các biến thể giải phẫu của dây thần kinh ilioinguinal, iliohypogastric và genitofemoral dựa trên các phẫu tích tử thi để cải thiện việc quản lý thần kinh trong quá trình phẫu thuật thoát vị bẹn. Phân tích từ 47 nghiên cứu liên quan cho thấy sự biến đổi giải phẫu đáng kể ở cả ba dây thần kinh, đặc biệt là vị trí của chúng so với thừng tinh và các cơ xung quanh. Dây thần kinh ilioinguinal thường được tìm thấy ở phía bụng dọc theo thừng tinh, trong khi dây thần kinh iliohypogastric thường nằm ở phía đầu của nó. Dây thần kinh genitofemoral thường nằm dưới thừng tinh. Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết các bác sĩ phẫu thuật nhận thức được những biến thể này để giảm thiểu nguy cơ tổn thương thần kinh và đau mãn tính sau phẫu thuật thoát vị bẹn.
  • Preparation and Study of Erythromycin Dry Powder Inhaler Based on Ternary Complex Structure.
    • EN: This study aimed to develop an effective inhalable dry powder formulation (Ery-DPI) of erythromycin for treating pulmonary bacterial infections, addressing the limitations of conventional erythromycin treatments. Using a Quality by Design (QbD) approach, the researchers optimized a formulation containing erythromycin, α-lactose, and mannitol, achieving a high fine particle fraction (FPF) for efficient lung deposition. In vivo experiments demonstrated that Ery-DPI resulted in higher and more stable drug exposure in the lungs compared to intravenous administration. This novel Ery-DPI formulation offers improved pulmonary targeting and therapeutic efficacy while potentially minimizing gastrointestinal side effects, paving the way for improved treatment of pulmonary bacterial infections.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển công thức bột khô hít (Ery-DPI) erythromycin hiệu quả để điều trị nhiễm khuẩn phổi, giải quyết những hạn chế của các phương pháp điều trị erythromycin thông thường. Sử dụng phương pháp Tiếp cận Chất lượng theo Thiết kế (QbD), các nhà nghiên cứu đã tối ưu hóa công thức chứa erythromycin, α-lactose và mannitol, đạt được tỷ lệ hạt mịn cao (FPF) để lắng đọng hiệu quả trong phổi. Thử nghiệm in vivo chứng minh rằng Ery-DPI mang lại khả năng tiếp xúc thuốc cao hơn và ổn định hơn trong phổi so với đường tiêm tĩnh mạch. Công thức Ery-DPI mới này mang lại khả năng nhắm mục tiêu phổi và hiệu quả điều trị được cải thiện, đồng thời có khả năng giảm thiểu các tác dụng phụ trên đường tiêu hóa, mở đường cho việc cải thiện điều trị nhiễm khuẩn phổi.
  • Differential effects of fentanyl compared to morphine on neuroinflammatory signaling in the brain in EcoHIV-infected mice.
    • EN: This study investigates the differential effects of fentanyl and morphine on neuroinflammation, blood-brain barrier (BBB) integrity, and antiretroviral (ARV) drug concentrations in the brains of HIV-infected mice. The research found that both opioids exacerbate neuroinflammation, but fentanyl induces a greater CCL2 response in the striatum compared to morphine. Furthermore, fentanyl uniquely compromises BBB integrity and reduces ARV concentrations in the brain in a region-specific manner, differing from morphine's effects. These opioid-specific impacts are significant for understanding and addressing the challenges of treating HIV-associated neurocognitive disorders in individuals with opioid use disorder, potentially leading to tailored therapeutic interventions.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra các tác động khác nhau của fentanyl và morphine lên tình trạng viêm thần kinh, tính toàn vẹn của hàng rào máu não (BBB) và nồng độ thuốc kháng vi-rút (ARV) trong não của chuột bị nhiễm HIV. Kết quả cho thấy cả hai opioid đều làm trầm trọng thêm tình trạng viêm thần kinh, nhưng fentanyl gây ra phản ứng CCL2 lớn hơn ở vùng vân so với morphine. Hơn nữa, fentanyl gây ảnh hưởng tiêu cực đến tính toàn vẹn của BBB và làm giảm nồng độ ARV trong não theo cách đặc trưng cho từng vùng, khác với tác động của morphine. Những tác động đặc trưng cho từng opioid này rất quan trọng để hiểu và giải quyết những thách thức trong điều trị rối loạn nhận thức thần kinh liên quan đến HIV ở những người mắc chứng rối loạn sử dụng opioid, có khả năng dẫn đến các can thiệp điều trị phù hợp.
  • Antitumor Efficacy of Paclitaxel Injection Concentrate for Nanodispersion in Patient-Derived Breast, Head and Neck, and Non-Small Cell Lung Cancer Mouse Xenografts.
    • EN: This study investigates the antitumor efficacy of Paclitaxel Injection Concentrate for Injection (PICN), a novel nanoparticle paclitaxel formulation, compared to solvent-based paclitaxel and nab-paclitaxel in human tumor xenografts in mice. The research found that PICN exhibited good to excellent antitumor activity, surpassing solvent-based paclitaxel in several tumor models at comparable doses. PICN's efficacy was comparable to nab-paclitaxel, with a slight advantage observed in one model at half the maximum tolerated dose. The enhanced tumor penetration of PICN and nab-paclitaxel, attributed to their nanoparticulate nature, suggests improved antitumor efficacy. This indicates PICN's potential as a more effective and less toxic alternative to traditional paclitaxel formulations for cancer treatment.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra hiệu quả chống ung thư của Paclitaxel Injection Concentrate for Injection (PICN), một công thức paclitaxel nano mới, so với paclitaxel gốc dung môi và nab-paclitaxel trên các mô hình xenograft khối u người ở chuột. Nghiên cứu cho thấy PICN thể hiện hoạt tính chống ung thư từ tốt đến xuất sắc, vượt trội hơn paclitaxel gốc dung môi ở một số mô hình khối u với liều lượng tương đương. Hiệu quả của PICN tương đương với nab-paclitaxel, với một lợi thế nhỏ được quan sát thấy ở một mô hình với một nửa liều dung nạp tối đa. Khả năng xâm nhập khối u được tăng cường của PICN và nab-paclitaxel, được cho là do bản chất hạt nano của chúng, cho thấy hiệu quả chống ung thư được cải thiện. Điều này cho thấy tiềm năng của PICN như một giải pháp thay thế hiệu quả hơn và ít độc hại hơn so với các công thức paclitaxel truyền thống để điều trị ung thư.
  • Inhibition of Cathepsin B Ameliorates Murine Cognitive Dysfunction and Neuronal Damage in Ischemic Stroke by Inhibiting Mitochondrial Apoptosis and Drp1-Mediated Mitochondrial Fission.
    • EN: This study investigates the protective effects of inhibiting Cathepsin B with CA-074Me in the chronic phase of ischemic stroke using a mouse model. The researchers found that CA-074Me reduced neuronal apoptosis, improved cognitive function, and alleviated lysosome-mitochondria damage in the hippocampus CA1 region after stroke. These benefits were linked to the suppression of Drp-1-mediated excessive mitochondrial fission, leading to reduced neuroinflammation, oxidative stress, and neuronal damage. The findings suggest that Cathepsin B could be a promising therapeutic target for addressing delayed neurodegeneration following stroke.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác dụng bảo vệ của việc ức chế Cathepsin B bằng CA-074Me trong giai đoạn mãn tính của đột quỵ thiếu máu cục bộ, sử dụng mô hình chuột. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng CA-074Me làm giảm apoptosis tế bào thần kinh, cải thiện chức năng nhận thức và giảm thiểu tổn thương lysosome-ty thể trong vùng CA1 hồi hải mã sau đột quỵ. Những lợi ích này có liên quan đến việc ngăn chặn sự phân hạch ty thể quá mức do Drp-1 gây ra, dẫn đến giảm viêm thần kinh, stress oxy hóa và tổn thương tế bào thần kinh. Kết quả cho thấy Cathepsin B có thể là một mục tiêu điều trị đầy hứa hẹn để giải quyết thoái hóa thần kinh muộn sau đột quỵ.
  • Geriatric 8 score as a prognostic factor of the efficacy and safety of oxaliplatin-based chemotherapy in elderly patients with metastatic colorectal cancer.
    • EN: This study investigates the correlation between the Geriatric 8 (G8) score, a measure of overall function in elderly patients, and the efficacy and safety of oxaliplatin (L-OHP)-based chemotherapy for metastatic colorectal cancer (mCRC). The research found that elderly mCRC patients with higher G8 scores exhibited significantly longer progression-free survival (PFS) compared to those with lower scores. While overall survival (OS) was not significantly different, patients with lower G8 scores tended to experience a higher incidence of nausea. These findings suggest that the G8 score can serve as a valuable prognostic tool to assess the suitability of L-OHP treatment in elderly mCRC patients, potentially helping to personalize treatment decisions and manage side effects.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra mối tương quan giữa điểm số Geriatric 8 (G8), một thước đo chức năng tổng thể ở bệnh nhân cao tuổi, và hiệu quả và độ an toàn của hóa trị liệu dựa trên oxaliplatin (L-OHP) cho bệnh ung thư đại trực tràng di căn (mCRC). Nghiên cứu cho thấy bệnh nhân mCRC cao tuổi có điểm G8 cao hơn có thời gian sống không tiến triển (PFS) dài hơn đáng kể so với những người có điểm thấp hơn. Mặc dù thời gian sống sót tổng thể (OS) không khác biệt đáng kể, nhưng bệnh nhân có điểm G8 thấp hơn có xu hướng trải qua tỷ lệ buồn nôn cao hơn. Những phát hiện này cho thấy điểm G8 có thể đóng vai trò là một công cụ tiên lượng có giá trị để đánh giá tính phù hợp của điều trị L-OHP ở bệnh nhân mCRC cao tuổi, có khả năng giúp cá nhân hóa các quyết định điều trị và quản lý các tác dụng phụ.
  • An investigation into the prevalence and perceptions of mental health disorders in Appalachian West Virginia.
    • EN: This research investigates the prevalence and perceptions of mental health disorders among patients at Coalfield Health Center in Appalachian West Virginia, a region facing disproportionately high rates of mental illness. The study, using an online survey, found that a significant percentage of participants had been diagnosed with a mental illness or knew someone who had. The research highlighted key barriers to mental healthcare access, including transportation issues, lack of insurance, and low health literacy. The findings emphasize the need for improved mental health education and resource accessibility in this vulnerable population.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tỷ lệ mắc và nhận thức về các rối loạn sức khỏe tâm thần ở bệnh nhân tại Trung tâm Y tế Coalfield ở vùng Appalachian West Virginia, một khu vực có tỷ lệ mắc bệnh tâm thần cao bất thường. Nghiên cứu, sử dụng khảo sát trực tuyến, cho thấy một tỷ lệ đáng kể người tham gia đã được chẩn đoán mắc bệnh tâm thần hoặc biết một người mắc bệnh đó. Nghiên cứu làm nổi bật những rào cản chính đối với việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe tâm thần, bao gồm các vấn đề về giao thông, thiếu bảo hiểm và trình độ hiểu biết về sức khỏe thấp. Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết phải cải thiện giáo dục sức khỏe tâm thần và khả năng tiếp cận các nguồn lực ở nhóm dân cư dễ bị tổn thương này.
  • Phytochemical characterization and bioinformatics guided evaluation of antioxidant and cytotoxic effects of Psoralea bituminosa.
    • EN: This study investigates the anticancer and antioxidant potential of aqueous and methanol extracts from Psoralea bituminosa L. The methanol extract, richer in flavonoids and isoflavones, exhibited significant cytotoxicity against several cancer cell lines, while the aqueous extract, containing glycosylated flavonoids, showed antioxidant activity. LC-MS analysis, coupled with cheminformatics and bioinformatics, revealed potential anticancer compounds and their associated transcriptomic signatures in pathways like TP53 and PI3K. This research highlights the plant's potential for natural product-based drug discovery and establishes a valuable framework for decoding phytochemical bioactivity. The integrative approach helps to identify compounds of interest and guide future investigations into the mechanisms of action.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng chống ung thư và chống oxy hóa của chiết xuất nước và chiết xuất methanol từ cây Psoralea bituminosa L. Chiết xuất methanol, giàu flavonoid và isoflavone, cho thấy độc tính đáng kể đối với một số dòng tế bào ung thư, trong khi chiết xuất nước, chứa flavonoid glycosylated, thể hiện hoạt tính chống oxy hóa. Phân tích LC-MS, kết hợp với tin học hóa học và tin sinh học, đã tiết lộ các hợp chất chống ung thư tiềm năng và các dấu ấn phiên mã liên quan của chúng trong các con đường như TP53 và PI3K. Nghiên cứu này nhấn mạnh tiềm năng của cây trong việc phát triển thuốc từ sản phẩm tự nhiên và thiết lập một khung làm việc giá trị để giải mã hoạt tính sinh học của các hợp chất thực vật. Phương pháp tích hợp này giúp xác định các hợp chất quan tâm và định hướng các nghiên cứu trong tương lai về cơ chế tác dụng.
  • Investigating the protective effects of fullerenol-C60 on kidney and lung tissues in streptozotocin-induced diabetic rats with cecal sepsis.
    • EN: This study investigated the impact of sepsis on the kidneys and lungs in a diabetic rat model, and examined the potential protective effects of fullerenol-C60. The research found that sepsis induced significant damage in both organs, as evidenced by histological and biochemical analyses. Notably, administration of fullerenol-C60 after sepsis significantly reduced oxidative stress and improved histological damage in the kidneys and lungs of diabetic rats. These findings suggest that fullerenol-C60 may offer a therapeutic strategy for mitigating sepsis-induced remote organ damage, even when administered after the onset of sepsis. This could have significant implications for developing post-sepsis treatment strategies.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của nhiễm trùng huyết (sepsis) lên thận và phổi trên mô hình chuột mắc tiểu đường, đồng thời xem xét tác dụng bảo vệ tiềm năng của fullerenol-C60. Nghiên cứu phát hiện ra rằng nhiễm trùng huyết gây ra tổn thương đáng kể ở cả hai cơ quan, được chứng minh bằng các phân tích mô học và sinh hóa. Đáng chú ý, việc sử dụng fullerenol-C60 sau khi nhiễm trùng huyết làm giảm đáng kể stress oxy hóa và cải thiện tổn thương mô học ở thận và phổi của chuột mắc tiểu đường. Những phát hiện này cho thấy fullerenol-C60 có thể cung cấp một chiến lược điều trị để giảm thiểu tổn thương cơ quan từ xa do nhiễm trùng huyết gây ra, ngay cả khi được sử dụng sau khi bắt đầu nhiễm trùng huyết. Điều này có thể có ý nghĩa quan trọng đối với việc phát triển các chiến lược điều trị sau nhiễm trùng huyết.
  • Transdermal buprenorphine patch in the management of post-operative pain in orthopaedic patients: a systematic review looking at efficacy, safety, adverse effects and cost-benefit analysis.
    • EN: This systematic review investigated the safety and effectiveness of transdermal buprenorphine patches for post-operative pain management in orthopaedic patients, comparing it to conventional analgesics and placebo. The analysis of 13 randomized controlled trials found that buprenorphine provided comparable pain relief to other opioids, but with fewer respiratory and gastrointestinal side effects, particularly in older adults. Patients also reported higher satisfaction due to its consistent effect and reduced need for additional medication. This suggests transdermal buprenorphine is a useful alternative for post-operative pain control in orthopaedic patients, especially the elderly, potentially reducing opioid-related complications. Further research is recommended to validate these findings in broader clinical contexts.
    • VI: Tổng quan hệ thống này nhằm mục đích đánh giá tính an toàn và hiệu quả của miếng dán buprenorphine qua da trong việc kiểm soát cơn đau sau phẫu thuật chỉnh hình so với các thuốc giảm đau thông thường và giả dược. Phân tích 13 thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng cho thấy buprenorphine mang lại hiệu quả giảm đau tương đương với các opioid khác, nhưng ít tác dụng phụ trên đường hô hấp và tiêu hóa hơn, đặc biệt là ở người lớn tuổi. Bệnh nhân cũng báo cáo mức độ hài lòng cao hơn do tác dụng giảm đau ổn định và giảm nhu cầu sử dụng thêm thuốc. Điều này cho thấy miếng dán buprenorphine qua da là một lựa chọn thay thế hữu ích để kiểm soát cơn đau sau phẫu thuật chỉnh hình, đặc biệt là ở người lớn tuổi, có khả năng giảm các biến chứng liên quan đến opioid. Nghiên cứu sâu hơn được khuyến nghị để xác nhận những phát hiện này trong các bối cảnh lâm sàng rộng lớn hơn.
  • Impact of antibacterial therapeutic agents on biofilm-tissue interactions in a 3D implant-tissue-oral-bacterial-biofilm model.
    • EN: This study used the INTERbACT model, a sophisticated in vitro system mimicking the peri-implant environment, to evaluate the efficacy of several antibacterial agents (chlorhexidine, amoxicillin, ciprofloxacin, doxycycline, and metronidazole) against multispecies biofilms. The research found that while the tested agents didn't reduce biofilm volume, they significantly decreased bacterial viability and protected epithelial integrity from biofilm-induced damage. However, each agent modulated the pro-inflammatory response differently, suggesting varying effects on the host immune response. The INTERbACT model proves to be a valuable tool for assessing antibiofilm efficacy and understanding peri-implant tissue-biofilm interactions, which has the potential to be used to develop new therapeutic strategies for peri-implant diseases.
    • VI: Nghiên cứu này đã sử dụng mô hình INTERbACT, một hệ thống in vitro phức tạp mô phỏng môi trường quanh implant, để đánh giá hiệu quả của một số tác nhân kháng khuẩn (chlorhexidine, amoxicillin, ciprofloxacin, doxycycline và metronidazole) chống lại màng sinh học đa loài. Nghiên cứu phát hiện ra rằng mặc dù các tác nhân được thử nghiệm không làm giảm thể tích màng sinh học, nhưng chúng đã làm giảm đáng kể khả năng tồn tại của vi khuẩn và bảo vệ tính toàn vẹn của biểu mô khỏi tổn thương do màng sinh học gây ra. Tuy nhiên, mỗi tác nhân điều chỉnh phản ứng tiền viêm một cách khác nhau, cho thấy các tác động khác nhau lên phản ứng miễn dịch của vật chủ. Mô hình INTERbACT chứng tỏ là một công cụ có giá trị để đánh giá hiệu quả kháng màng sinh học và hiểu các tương tác giữa mô quanh implant và màng sinh học, có tiềm năng được sử dụng để phát triển các chiến lược điều trị mới cho các bệnh quanh implant.
  • Feasibility and safety of 0.018-inch guidewire-supported distal access catheters in establishing transradial neurointerventional access.
    • EN: This study investigates the feasibility and safety of using 0.018-inch guidewire-supported distal access catheters (DACs) in transradial neurointervention compared to the traditional Ballast long sheath. The research found that 0.018''GW-supported DACs achieved comparable success rates and treatment outcomes for aneurysm and sICAS as the Ballast sheath. Crucially, the 0.018''GW approach significantly reduced the rate of radial artery occlusion (RAO) at 6 months. These findings suggest that 0.018''GW-supported DACs are a safe and effective alternative to the Ballast sheath in transradial neurointervention, potentially minimizing complications and improving distal stability. This alternative approach can be a valuable addition in transradial procedures that requires distal access.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra tính khả thi và an toàn của việc sử dụng ống thông luồn qua động mạch quay hỗ trợ bằng dây dẫn đường 0.018 inch (DACs) trong can thiệp thần kinh qua đường quay so với ống sheath dài Ballast truyền thống. Nghiên cứu cho thấy DACs hỗ trợ bằng dây dẫn đường 0.018 inch đạt được tỷ lệ thành công và kết quả điều trị tương đương đối với phình mạch và hẹp động mạch nội sọ có triệu chứng (sICAS) so với sheath Ballast. Quan trọng hơn, phương pháp tiếp cận bằng dây dẫn đường 0.018 inch làm giảm đáng kể tỷ lệ tắc nghẽn động mạch quay (RAO) sau 6 tháng. Những phát hiện này cho thấy DACs hỗ trợ bằng dây dẫn đường 0.018 inch là một giải pháp thay thế an toàn và hiệu quả cho sheath Ballast trong can thiệp thần kinh qua đường quay, có khả năng giảm thiểu các biến chứng và cải thiện tính ổn định ở xa. Cách tiếp cận thay thế này có thể là một bổ sung có giá trị trong các thủ thuật qua đường quay đòi hỏi tiếp cận ở xa.
  • Association between nitrogen dioxide and incident breast cancer in Alberta's tomorrow project.
    • EN: This study investigated the association between traffic-related air pollution (TRAP), measured by nitrogen dioxide (NO2) levels, and the risk of post-menopausal breast cancer in Alberta, Canada. Analyzing data from over 15,000 women over 12.6 years, the research used Cox regression models to assess the relationship while adjusting for potential confounders. While the hazard ratios (HRs) ranged from 1.01 to 1.10 depending on the adjusted model, the study found no statistically significant association between NO2 exposure and breast cancer risk. The authors suggest that the lack of a significant association may be due to the relatively smaller sample size and lower NO2 levels in Alberta compared to other regions. Further research with larger and more diverse populations, especially in areas with higher air pollution, is needed to fully understand the relationship between TRAP and breast cancer risk.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra mối liên hệ giữa ô nhiễm không khí liên quan đến giao thông (TRAP), được đo bằng nồng độ nitơ điôxít (NO2), và nguy cơ ung thư vú sau mãn kinh ở Alberta, Canada. Phân tích dữ liệu từ hơn 15.000 phụ nữ trong hơn 12.6 năm, nghiên cứu sử dụng các mô hình hồi quy Cox để đánh giá mối quan hệ này đồng thời điều chỉnh các yếu tố gây nhiễu tiềm ẩn. Mặc dù tỷ số rủi ro (HR) dao động từ 1.01 đến 1.10 tùy thuộc vào mô hình được điều chỉnh, nghiên cứu không tìm thấy mối liên hệ có ý nghĩa thống kê nào giữa việc tiếp xúc với NO2 và nguy cơ ung thư vú. Các tác giả cho rằng việc thiếu mối liên hệ đáng kể có thể là do kích thước mẫu tương đối nhỏ và nồng độ NO2 thấp hơn ở Alberta so với các khu vực khác. Cần có thêm nghiên cứu với các quần thể lớn hơn và đa dạng hơn, đặc biệt là ở những khu vực có ô nhiễm không khí cao hơn, để hiểu đầy đủ mối quan hệ giữa TRAP và nguy cơ ung thư vú.
  • Incidence of recurrence and development of polypoidal lesions following half-dose and two-thirds dose photodynamic therapy for pachychoroid neovasculopathy.
    • EN: This study aimed to identify the recurrence rate, influencing factors, incidence of polypoidal lesions, and their risk factors after reduced-dose photodynamic therapy (PDT) for pachychoroid neovasculopathy (PNV) without polypoidal lesions. The research found a recurrence rate of 21% in the half-dose PDT group and 31% in the two-thirds dose PDT group, with 7% developing polypoidal lesions. Factors associated with recurrence included follow-up duration, macular neovascularization (MNV) thickness before PDT, and age, while MNV area before PDT was identified as a risk factor for polypoidal lesion development. The findings highlight the importance of long-term follow-up and suggest considering pre-existing MNV characteristics when managing PNV with reduced PDT.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định tỷ lệ tái phát, các yếu tố ảnh hưởng, tỷ lệ xuất hiện tổn thương dạng polyp và các yếu tố nguy cơ của chúng sau liệu pháp quang động (PDT) liều giảm cho bệnh mạch máu hắc mạc dày (PNV) không có tổn thương dạng polyp. Nghiên cứu ghi nhận tỷ lệ tái phát là 21% ở nhóm PDT nửa liều và 31% ở nhóm PDT hai phần ba liều, với 7% phát triển tổn thương dạng polyp. Các yếu tố liên quan đến tái phát bao gồm thời gian theo dõi, độ dày mạch máu tân sinh hoàng điểm (MNV) trước PDT và tuổi tác, trong khi diện tích MNV trước PDT được xác định là yếu tố nguy cơ phát triển tổn thương dạng polyp. Kết quả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi lâu dài và gợi ý xem xét các đặc điểm MNV có từ trước khi điều trị PNV bằng PDT liều giảm.
  • Broadly reactive monoclonal antibodies against beta-lactamases for immunodetection of bacterial resistance to antibiotics.
    • EN: This study developed monoclonal antibodies (MAbs) against bacterial β-lactamases, crucial enzymes driving antibiotic resistance, for diagnostic applications. Researchers used a bacteriophage-derived scaffold displaying a conserved peptide from AmpC β-lactamases to immunize and generate MAbs. Eleven out of thirteen developed MAbs exhibited broad cross-reactivity with various AmpC β-lactamases in different immunoassays, confirming their reactivity with natural CMY-34 in bacterial isolates. The MAbs target a highly conserved 11-amino acid epitope. These broadly reactive MAbs hold promise as a valuable tool for immunodetection of antibiotic resistance.
    • VI: Nghiên cứu này phát triển các kháng thể đơn dòng (MAbs) chống lại β-lactamases của vi khuẩn, các enzyme quan trọng gây ra tình trạng kháng kháng sinh, cho các ứng dụng chẩn đoán. Các nhà nghiên cứu đã sử dụng giàn giáo có nguồn gốc từ thực khuẩn thể hiển thị một peptide bảo tồn từ β-lactamases AmpC để tạo miễn dịch và tạo ra MAbs. Mười một trong số mười ba MAbs được phát triển thể hiện khả năng phản ứng chéo rộng rãi với nhiều β-lactamases AmpC khác nhau trong các xét nghiệm miễn dịch khác nhau, xác nhận phản ứng của chúng với CMY-34 tự nhiên trong các chủng vi khuẩn. Các MAbs nhắm mục tiêu vào một epitope 11 amino acid được bảo tồn cao. Các MAbs phản ứng rộng rãi này hứa hẹn là một công cụ có giá trị để phát hiện miễn dịch khả năng kháng kháng sinh.
  • Real-world performance analysis of a universal computational reasoning model for precision oncology in lung cancer.
    • EN: This research introduces the Digital Drug Assignment (DDA) system, a computational model designed to score cancer treatment options based on comprehensive tumor genomic data. By retrospectively analyzing data from 111 lung cancer patients, the study found that treatments with high DDA scores (≥1000) provided significant clinical benefits, including improved ORR, PFS, and OS, compared to other treatments. These findings suggest that the DDA system can predict the relative effectiveness of different drugs in lung cancer care. The system aims to address the limitations of single-biomarker treatment decisions and the lack of standardization in molecular tumor boards, ultimately offering a scalable and personalized approach to cancer treatment selection.
    • VI: Nghiên cứu này giới thiệu hệ thống Digital Drug Assignment (DDA), một mô hình tính toán được thiết kế để đánh giá các lựa chọn điều trị ung thư dựa trên dữ liệu gen toàn diện của khối u. Bằng cách phân tích hồi cứu dữ liệu từ 111 bệnh nhân ung thư phổi, nghiên cứu đã phát hiện ra rằng các phương pháp điều trị có điểm DDA cao (≥1000) mang lại lợi ích lâm sàng đáng kể, bao gồm cải thiện ORR, PFS và OS, so với các phương pháp điều trị khác. Những phát hiện này cho thấy hệ thống DDA có thể dự đoán hiệu quả tương đối của các loại thuốc khác nhau trong điều trị ung thư phổi. Hệ thống này nhằm mục đích giải quyết những hạn chế của việc ra quyết định điều trị dựa trên một dấu ấn sinh học duy nhất và sự thiếu tiêu chuẩn hóa trong các hội đồng khối u phân tử, cuối cùng cung cấp một phương pháp tiếp cận có khả năng mở rộng và cá nhân hóa để lựa chọn phương pháp điều trị ung thư.
  • Neddylation status determines the therapeutic sensitivity of tyrosine kinase inhibitors in chronic myeloid leukemia.
    • EN: This study investigates the impact of neddylation inhibitors on the efficacy of tyrosine kinase inhibitors (TKIs) in treating chronic myeloid leukemia (CML). Surprisingly, researchers found that neddylation inhibitors decreased the effectiveness of TKIs against CML cells and animal models, while neddylation agonists enhanced TKI function. They identified ABL1 kinase domain as a novel neddylation substrate and demonstrated that neddylation inhibitors reversed the transcriptomic changes induced by TKIs. These findings suggest that manipulating neddylation could improve TKI responsiveness in CML patients, highlighting the potential of neddylation agonists as a therapeutic strategy.
    • VI: Nghiên cứu này khám phá tác động của các chất ức chế neddylation lên hiệu quả của các chất ức chế tyrosine kinase (TKIs) trong điều trị bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính (CML). Đáng ngạc nhiên là các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng các chất ức chế neddylation làm giảm hiệu quả của TKIs chống lại tế bào CML và mô hình động vật, trong khi các chất chủ vận neddylation tăng cường chức năng TKI. Họ xác định miền kinase ABL1 là một cơ chất neddylation mới và chứng minh rằng các chất ức chế neddylation đảo ngược các thay đổi phiên mã do TKIs gây ra. Những phát hiện này cho thấy rằng việc thao tác neddylation có thể cải thiện khả năng đáp ứng TKI ở bệnh nhân CML, làm nổi bật tiềm năng của các chất chủ vận neddylation như một chiến lược điều trị.
  • AMPGen: an evolutionary information-reserved and diffusion-driven generative model for de novo design of antimicrobial peptides.
    • EN: This research introduces AMPGen, a novel AI-driven model for designing antimicrobial peptides (AMPs) without relying on natural protein structures. AMPGen uses a diffusion model incorporating evolutionary information from multiple sequence alignments to generate diverse AMP candidates, which are then filtered and scored based on physicochemical properties and target specificity. The model successfully designed AMPs with high antibacterial activity and sequence diversity, demonstrating broad-spectrum effectiveness, even though these sequences are not found in current databases. This represents a significant advancement in de novo protein design, offering a new avenue for creating novel therapeutics.
    • VI: Nghiên cứu này giới thiệu AMPGen, một mô hình mới dựa trên trí tuệ nhân tạo để thiết kế các peptide kháng khuẩn (AMP) mà không cần dựa vào cấu trúc protein tự nhiên. AMPGen sử dụng mô hình khuếch tán kết hợp thông tin tiến hóa từ các căn chỉnh trình tự bội để tạo ra các ứng viên AMP đa dạng, sau đó được lọc và chấm điểm dựa trên các đặc tính lý hóa và tính đặc hiệu mục tiêu. Mô hình đã thiết kế thành công các AMP có hoạt tính kháng khuẩn cao và tính đa dạng trình tự, thể hiện hiệu quả phổ rộng, mặc dù các trình tự này không có trong các cơ sở dữ liệu hiện tại. Điều này thể hiện một tiến bộ đáng kể trong thiết kế protein de novo, mở ra một con đường mới để tạo ra các liệu pháp mới.
  • Exploring intracellular anti-mycobacterium activity of lactoferricin-loaded niosomes: proteomics insights into Immunomodulation.
    • EN: This study aimed to develop a pH-sensitive niosomal formulation of lactoferricin (Lfcin-Nio) using a microfluidic system to improve tuberculosis (TB) treatment. The optimized Lfcin-Nio formulation exhibited desirable characteristics, including small particle size, high entrapment efficiency, and stability. Lfcin-Nio demonstrated enhanced anti-mycobacterial activity against both extracellular and intracellular Mycobacterium tuberculosis (Mtb) and released more effectively at acidic pH levels. Proteomic analysis suggested Lfcin-Nio modulates the immune response, indicating its potential as a promising anti-TB agent and a possible advancement in TB therapy.
    • VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển công thức niosome nhạy cảm với pH của lactoferricin (Lfcin-Nio) bằng hệ thống vi lỏng để cải thiện điều trị bệnh lao (TB). Công thức Lfcin-Nio tối ưu hóa thể hiện các đặc tính mong muốn, bao gồm kích thước hạt nhỏ, hiệu quả giam giữ cao và tính ổn định. Lfcin-Nio cho thấy hoạt tính kháng mycobacterium tăng cường chống lại cả Mycobacterium tuberculosis (Mtb) ngoại bào và nội bào, đồng thời giải phóng hiệu quả hơn ở mức pH axit. Phân tích protein cho thấy Lfcin-Nio điều chỉnh phản ứng miễn dịch, cho thấy tiềm năng của nó như một tác nhân chống lao đầy hứa hẹn và một tiến bộ khả thi trong điều trị bệnh lao.
  • Role of galectin-9 in the development of gestational diabetes mellitus.
    • EN: This study investigates the role of Galectin-9 (Gal-9) in gestational diabetes (GDM). The researchers found that plasma Gal-9 levels were elevated in pregnant women with GDM and correlated with placenta and newborn weight. Experiments on knockout mice lacking Gal-9 and fed a high-fat diet revealed worsened maternal glucose intolerance and fetal macrosomia, accompanied by impaired placental function and altered trNK cell apoptosis. These findings suggest that Gal-9 acts as a compensatory factor in GDM by regulating trNK cell apoptosis, and its levels may serve as a biomarker for predicting maternal glucose intolerance and fetal macrosomia.
    • VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của Galectin-9 (Gal-9) trong bệnh tiểu đường thai kỳ (GDM). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng nồng độ Gal-9 trong huyết tương tăng cao ở phụ nữ mang thai mắc GDM và tương quan với trọng lượng nhau thai và trẻ sơ sinh. Các thí nghiệm trên chuột knockout thiếu Gal-9 và được cho ăn chế độ ăn nhiều chất béo cho thấy tình trạng không dung nạp glucose ở mẹ trở nên tồi tệ hơn và chứng to con ở thai nhi, đi kèm với chức năng nhau thai bị suy giảm và sự thay đổi quá trình chết tế bào trNK. Những phát hiện này cho thấy Gal-9 đóng vai trò là yếu tố bù đắp trong GDM bằng cách điều chỉnh quá trình chết tế bào trNK, và mức độ của nó có thể đóng vai trò là dấu ấn sinh học để dự đoán tình trạng không dung nạp glucose ở mẹ và chứng to con ở thai nhi.