Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Nanomedicine Research Papers (EN-VI) - 2025-05-28
28/05/2025
Admin

- Targeted Knockdown of Epithelial Estrogen Receptor α to Mitigate Ferroptosis and Epithelial-Mesenchymal Transition in Eosinophilic Asthma.
- EN: This study investigates the role of estrogen receptor α (ERα) in airway epithelial cells concerning ferroptosis and epithelial-mesenchymal transition (EMT) in eosinophilic asthma (EA). Researchers developed a novel nanoplatform, siRNA@MSN@CM, to selectively deliver siRNA to bronchial epithelial cells, effectively silencing ERα. Targeting ERα in epithelial cells prevented ferroptosis and EMT caused by eosinophils in vitro and reduced ferroptosis, airway inflammation, and remodeling in asthmatic mice in vivo. The research highlights the potential of targeted ERα knockdown in bronchial epithelial cells as a promising therapeutic approach for asthma.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của thụ thể estrogen α (ERα) trong tế bào biểu mô đường thở liên quan đến ferroptosis và chuyển đổi biểu mô trung mô (EMT) trong bệnh hen suyễn ái toan (EA). Các nhà nghiên cứu đã phát triển một nền tảng nano mới, siRNA@MSN@CM, để phân phối có chọn lọc siRNA đến các tế bào biểu mô phế quản, từ đó ức chế hiệu quả ERα. Nhắm mục tiêu ERα trong tế bào biểu mô đã ngăn chặn ferroptosis và EMT do bạch cầu ái toan gây ra trong ống nghiệm, đồng thời giảm ferroptosis, viêm đường thở và tái cấu trúc đường thở ở chuột hen suyễn trong cơ thể sống. Nghiên cứu nhấn mạnh tiềm năng của việc ức chế ERα có mục tiêu trong các tế bào biểu mô phế quản như một phương pháp điều trị đầy hứa hẹn cho bệnh hen suyễn.
- Metabolomic and Proteomic Analyses Unveil That Polyethylene Glycol-Polycaprolactone-Loaded Curcumin Nanoparticles Induce Mitochondrial Dysfunction and Metabolic Reprogramming to Suppress Melanoma Growth.
- EN: This study investigates the potential of curcumin-loaded PEG-PCL nanoparticles (PEG-PCL@Cur) as a treatment for melanoma, addressing the limitations of curcumin's bioavailability and toxicity. The research found that PEG-PCL@Cur significantly inhibited melanoma cell growth and metastasis in vitro and reduced tumor growth in vivo. Mechanistically, the nanoparticles induce mitochondrial dysfunction by suppressing SDHA expression, leading to decreased ATP production, increased ROS levels, and ultimately, apoptosis of melanoma cells. These findings suggest that PEG-PCL@Cur is a promising nanomedicine for melanoma therapy due to its ability to target metabolic reprogramming. This approach provides a framework for developing future targeted nanotherapies.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của các hạt nano PEG-PCL chứa curcumin (PEG-PCL@Cur) như một phương pháp điều trị u hắc tố, giải quyết các hạn chế về sinh khả dụng và độc tính của curcumin. Nghiên cứu phát hiện ra rằng PEG-PCL@Cur ức chế đáng kể sự phát triển và di căn của tế bào u hắc tố trong ống nghiệm, đồng thời giảm sự phát triển khối u trong cơ thể sống. Về mặt cơ chế, các hạt nano gây ra rối loạn chức năng ty thể bằng cách ức chế biểu hiện SDHA, dẫn đến giảm sản xuất ATP, tăng mức ROS và cuối cùng là apoptosis của tế bào u hắc tố. Những phát hiện này cho thấy PEG-PCL@Cur là một loại thuốc nano đầy hứa hẹn cho liệu pháp điều trị u hắc tố do khả năng nhắm mục tiêu tái lập trình trao đổi chất. Cách tiếp cận này cung cấp một khuôn khổ để phát triển các liệu pháp nano nhắm mục tiêu trong tương lai.
- Efficacy of linezolid in monotherapy q12h versus q8h versus combined with daptomycin in the treatment of experimental endocarditis caused by methicillin-resistant and glycopeptide-intermediate Staphylococcus aureus strains.
- EN: This study investigated the effectiveness of combining linezolid and daptomycin against MRSA and GISA strains both in vitro and in an experimental endocarditis (EE) model. The researchers compared different linezolid dosing regimens (q12h vs. q8h) alone and in combination with daptomycin. They found that linezolid administered every 8 hours was more effective against GISA in the EE model than when administered every 12 hours, and that daptomycin monotherapy was highly effective. The combination of daptomycin and linezolid (q12h) was also effective, showing no antagonism and no emergence of daptomycin resistance. The findings suggest that increasing the frequency of linezolid administration or combining it with daptomycin could be beneficial for treating severe MRSA/GISA infections.
- VI: Nghiên cứu này điều tra hiệu quả của việc kết hợp linezolid và daptomycin chống lại các chủng MRSA và GISA cả trong phòng thí nghiệm và trong mô hình viêm nội tâm mạc thực nghiệm (EE). Các nhà nghiên cứu so sánh các phác đồ dùng linezolid khác nhau (q12h so với q8h) riêng lẻ và kết hợp với daptomycin. Họ phát hiện ra rằng linezolid dùng mỗi 8 giờ hiệu quả hơn chống lại GISA trong mô hình EE so với khi dùng mỗi 12 giờ, và đơn trị liệu bằng daptomycin có hiệu quả cao. Sự kết hợp giữa daptomycin và linezolid (q12h) cũng hiệu quả, không cho thấy sự đối kháng và không có sự xuất hiện của tình trạng kháng daptomycin. Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng việc tăng tần suất dùng linezolid hoặc kết hợp nó với daptomycin có thể có lợi trong việc điều trị các bệnh nhiễm trùng MRSA/GISA nghiêm trọng.
- Fluorescein-Functionalized Iridium(III) Complexes as Dual-Mode Type I Photosensitizers for Hypoxia-Tolerant Photodynamic and X-ray-Induced Therapy.
- EN: This research introduces two new iridium(III) complexes modified with fluorescein, designed as potent Type I photosensitizers for both light-driven and X-ray-induced photodynamic therapy (PDT). These complexes effectively generate reactive oxygen species (ROS) through electron transfer by exciting the fluorescein triplet state, demonstrating significant phototoxicity against cancer cells, especially in oxygen-deprived (hypoxic) conditions. Importantly, the complexes can be directly activated by X-rays, enabling deep-tissue cancer treatment. The lead complex, PS1, exhibits superior performance by generating both singlet oxygen and free radicals, resulting in synergistic Type I and II PDT effects. This work presents a significant advancement in oxygen-independent PDT agents, promising applications for treating deep-seated and hypoxic tumors.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu hai phức iridium(III) mới được biến đổi bằng fluorescein, được thiết kế làm chất cảm quang Loại I mạnh mẽ cho cả liệu pháp quang động học (PDT) bằng ánh sáng và bằng tia X. Các phức này tạo ra các gốc oxy phản ứng (ROS) một cách hiệu quả thông qua quá trình truyền điện tử bằng cách kích thích trạng thái bộ ba của fluorescein, thể hiện độc tính quang đáng kể đối với tế bào ung thư, đặc biệt trong điều kiện thiếu oxy (giảm oxy huyết). Điều quan trọng là, các phức này có thể được kích hoạt trực tiếp bằng tia X, cho phép điều trị ung thư ở sâu trong mô. Phức chất hàng đầu, PS1, thể hiện hiệu suất vượt trội bằng cách tạo ra cả oxy singlet và gốc tự do, dẫn đến hiệu ứng PDT Loại I và II hiệp đồng. Công trình này thể hiện một tiến bộ đáng kể trong các chất PDT độc lập với oxy, hứa hẹn ứng dụng trong điều trị các khối u nằm sâu và thiếu oxy.
- Exploring the Antimicrobial Potential of LL-37 Derivatives: Recent Developments and Challenges.
- EN: This review focuses on overcoming the limitations of the antimicrobial peptide LL-37 through structural modifications to enhance its clinical potential. The study explores various modification techniques, structure-activity relationships, and the mechanisms of action of LL-37 derivatives against bacterial infections, especially biofilms. It further examines delivery systems using nanocarriers and synergistic effects with traditional antibiotics. The review also assesses the clinical status of LL-37 derivatives, identifying challenges and future directions to improve their efficacy and facilitate their translation into clinical applications.
- VI: Tổng quan này tập trung vào việc khắc phục những hạn chế của peptide kháng khuẩn LL-37 thông qua các sửa đổi cấu trúc để tăng cường tiềm năng lâm sàng của nó. Nghiên cứu khám phá các kỹ thuật sửa đổi khác nhau, mối quan hệ cấu trúc-hoạt tính và cơ chế hoạt động của các dẫn xuất LL-37 chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn, đặc biệt là màng sinh học. Nó cũng xem xét các hệ thống phân phối bằng cách sử dụng hạt nano và tác dụng hiệp đồng với kháng sinh truyền thống. Đánh giá này cũng đánh giá tình trạng lâm sàng của các dẫn xuất LL-37, xác định các thách thức và định hướng tương lai để cải thiện hiệu quả và tạo điều kiện cho việc chuyển đổi chúng sang ứng dụng lâm sàng.
- Platelet Membrane-Coated Drug-Loaded Nanoparticles for Dual-Modal Imaging and Photodynamic Therapy in Triple-Negative Breast Cancer.
- EN: This study introduces a bionic nanosystem, Fe-PDAP-ICG-Met@PM, designed to overcome hypoxia in tumors and enhance photodynamic therapy (PDT). The system utilizes Fe-PDAP nanoenzymes to generate oxygen and deplete glutathione, while metformin reduces oxygen consumption by inhibiting mitochondrial respiration. Platelet membrane coating enables targeted delivery to tumors, facilitating molecular recognition. In vitro and in vivo results show increased reactive oxygen species (ROS) production and significantly improved PDT efficacy, as well as dual-modal imaging capabilities. This research offers a promising strategy for targeted cancer therapy by effectively addressing tumor hypoxia and improving PDT effectiveness.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một hệ nano sinh học, Fe-PDAP-ICG-Met@PM, được thiết kế để khắc phục tình trạng thiếu oxy trong khối u và tăng cường liệu pháp quang động (PDT). Hệ thống sử dụng các nanoenzyme Fe-PDAP để tạo ra oxy và làm cạn kiệt glutathione, trong khi metformin làm giảm tiêu thụ oxy bằng cách ức chế hô hấp ty thể. Lớp phủ màng tiểu cầu cho phép phân phối nhắm mục tiêu đến các khối u, tạo điều kiện nhận diện phân tử. Kết quả in vitro và in vivo cho thấy sự gia tăng sản xuất các gốc oxy phản ứng (ROS) và cải thiện đáng kể hiệu quả PDT, cũng như khả năng hình ảnh đa phương thức. Nghiên cứu này cung cấp một chiến lược đầy hứa hẹn cho liệu pháp điều trị ung thư nhắm mục tiêu bằng cách giải quyết hiệu quả tình trạng thiếu oxy của khối u và cải thiện hiệu quả PDT.
- Emerging nanomaterials capable of effectively facilitating osteoblast maturation.
- EN: This review investigates the use of nanomaterials to improve osteoblast maturation for bone regeneration. The study analyzed literature from 2014-2024, finding that hydroxyapatite, carbon-based, and bioactive glass nanoparticles significantly promote osteoblast function by influencing intracellular mechanisms and the extracellular microenvironment. These nanomaterials enhance mitochondrial activity, modulate inflammation, and mimic the native bone matrix. Several nanomaterial-based systems, like Signafuse and nanoLOCK, are already in clinical use, and recent multimodal nanoparticles offer synergistic effects by targeting both intracellular processes and the bone microenvironment. This highlights the translational potential of nanomaterials in regenerative medicine and bone tissue engineering.
- VI: Bài đánh giá này khám phá việc sử dụng vật liệu nano để cải thiện sự trưởng thành của nguyên bào xương phục vụ cho tái tạo xương. Nghiên cứu đã phân tích các tài liệu từ năm 2014-2024, phát hiện ra rằng các hạt nano hydroxyapatite, gốc carbon và thủy tinh hoạt tính sinh học có tác dụng thúc đẩy đáng kể chức năng của nguyên bào xương thông qua việc tác động đến các cơ chế nội bào và môi trường vi mô ngoại bào. Những vật liệu nano này tăng cường hoạt động của ty thể, điều chỉnh tình trạng viêm nhiễm và mô phỏng chất nền xương tự nhiên. Một số hệ thống dựa trên vật liệu nano, như Signafuse và nanoLOCK, đã được sử dụng trong lâm sàng, và các hạt nano đa phương thức gần đây mang lại các hiệu ứng hiệp đồng bằng cách nhắm mục tiêu cả quá trình nội bào và môi trường vi mô của xương. Điều này nhấn mạnh tiềm năng ứng dụng của vật liệu nano trong y học tái tạo và kỹ thuật mô xương.
- Dual-target regulation of glutathione and heat shock proteins via molecular-carrier-pathway triple-engineering for potentiated phototherapy.
- EN: This research developed a multifunctional agent (N3) for enhanced photodynamic and photothermal therapy by addressing the limitations posed by glutathione (GSH) and heat shock proteins (HSPs) in tumors. N3 exhibits superior reactive oxygen species generation and a high photothermal conversion efficiency. To further enhance efficacy, the agent was combined with an HSP inhibitor (KNK437) within a nanocarrier designed to deplete GSH. In vivo studies demonstrated significant tumor growth inhibition and metastasis suppression using this combined approach. This work establishes a new strategy for overcoming tumor resistance, paving the way for more effective PDT/PTT cancer treatments.
- VI: Nghiên cứu này đã phát triển một tác nhân đa chức năng (N3) để tăng cường liệu pháp quang động (PDT) và quang nhiệt (PTT) bằng cách giải quyết những hạn chế do glutathione (GSH) và protein sốc nhiệt (HSP) gây ra trong khối u. N3 thể hiện khả năng tạo ra các gốc oxy hóa hoạt tính vượt trội và hiệu suất chuyển đổi quang nhiệt cao. Để tăng cường hơn nữa hiệu quả, tác nhân này được kết hợp với một chất ức chế HSP (KNK437) trong một chất mang nano được thiết kế để làm cạn kiệt GSH. Các nghiên cứu in vivo đã chứng minh sự ức chế đáng kể sự phát triển khối u và sự di căn bằng cách sử dụng phương pháp tiếp cận kết hợp này. Công trình này thiết lập một chiến lược mới để vượt qua sự kháng thuốc của khối u, mở đường cho các phương pháp điều trị ung thư PDT/PTT hiệu quả hơn.
- A core-shell structured biphasic microneedle system as an elite squad for combating melanoma with "three-in-one" therapeutic power.
- EN: This research introduces a novel core-shell structured microneedle (MN) system for melanoma treatment. The system incorporates a water-insoluble base to enhance drug loading in the needle body, which features a photo-crosslinked hydrogel shell for improved mechanical strength and skin penetration. The hyaluronic acid core preserves the bioactivity of chlorin e6 nanoparticles, enabling photodynamic therapy targeting melanoma cells. This "three-in-one" MN system demonstrates superior mechanical performance and significantly enhanced anti-cancer efficacy both in vitro and in vivo. The findings suggest a promising strategy for treating melanoma and potentially other malignant skin conditions through transdermal drug delivery.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một hệ thống kim siêu nhỏ (MN) cấu trúc lõi-vỏ mới để điều trị u hắc tố. Hệ thống này tích hợp một đế không tan trong nước để tăng cường tải lượng thuốc trong thân kim, thân kim có vỏ hydrogel liên kết chéo bằng ánh sáng để cải thiện độ bền cơ học và khả năng xuyên thấu da. Lõi axit hyaluronic bảo tồn hoạt tính sinh học của các hạt nano chlorin e6, cho phép liệu pháp quang động nhắm mục tiêu vào tế bào u hắc tố. Hệ thống MN "ba trong một" này thể hiện hiệu suất cơ học vượt trội và hiệu quả chống ung thư được tăng cường đáng kể cả in vitro và in vivo. Kết quả nghiên cứu cho thấy một chiến lược đầy hứa hẹn để điều trị u hắc tố và có khả năng các bệnh về da ác tính khác thông qua việc đưa thuốc qua da.
- Advancements in Deep Wounds Therapies: The Synergistic Application of Laser Therapy and Nanomaterials.
- EN: This research explores the innovative use of nanomaterials combined with laser therapy to improve wound healing. The approach aims to leverage laser's ability to stimulate cell proliferation, angiogenesis, and reduce inflammation at the wound site, while nanomaterials contribute antibacterial properties, biocompatibility, and targeted drug delivery. The study focuses on understanding the mechanisms behind this combined treatment for wounds, especially those with infection or impaired healing. Ultimately, the research seeks to identify clinical applications and future research directions for enhanced wound management.
- VI: Nghiên cứu này khám phá việc sử dụng sáng tạo vật liệu nano kết hợp với liệu pháp laser để cải thiện quá trình lành vết thương. Cách tiếp cận này tận dụng khả năng kích thích tăng sinh tế bào, hình thành mạch máu và giảm viêm tại vị trí vết thương của laser, trong khi vật liệu nano đóng góp đặc tính kháng khuẩn, khả năng tương thích sinh học và phân phối thuốc có mục tiêu. Nghiên cứu tập trung vào việc tìm hiểu cơ chế đằng sau phương pháp điều trị kết hợp này cho các vết thương, đặc biệt là những vết thương bị nhiễm trùng hoặc khó lành. Cuối cùng, nghiên cứu này hướng đến việc xác định các ứng dụng lâm sàng và các hướng nghiên cứu trong tương lai để tăng cường khả năng quản lý và điều trị vết thương.
- Liquid Metal: A New Approach to Diagnosis and Treatment of Cardiovascular Diseases.
- EN: This research explores the potential of liquid metals (LM) in addressing cardiovascular diseases (CVDs) by overcoming biocompatibility challenges associated with traditional materials. The study reviews LM's application as contrast agents, in nanomedicine, and within implantable/wearable bioelectronic devices and bionic materials for CVD management. It highlights LM's advantages in biological safety, modulus matching, and anti-fatigue performance within dynamic physiological environments. The work concludes by identifying current challenges and projecting future opportunities for LM in CVD diagnosis and treatment, suggesting a promising avenue for improved cardiovascular care.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của kim loại lỏng (LM) trong việc giải quyết các bệnh tim mạch (CVD) bằng cách khắc phục những thách thức về khả năng tương thích sinh học liên quan đến các vật liệu truyền thống. Nghiên cứu xem xét ứng dụng của LM làm chất cản quang, trong y học nano, và trong các thiết bị điện tử sinh học cấy ghép/đeo được cũng như vật liệu mô phỏng sinh học để quản lý CVD. Nghiên cứu nhấn mạnh những ưu điểm của LM về an toàn sinh học, độ tương thích module và hiệu suất chống mỏi trong môi trường sinh lý động. Công trình kết luận bằng cách xác định những thách thức hiện tại và dự đoán những cơ hội trong tương lai cho LM trong chẩn đoán và điều trị CVD, gợi ý một hướng đi đầy hứa hẹn để cải thiện chăm sóc tim mạch.
- Mesoporous Fe3O4 Nanoparticles Loaded with IR-820 for Antibacterial Activity via Magnetic Hyperthermia Combined with Photodynamic Therapy.
- EN: This research aims to develop a novel drug delivery system combining antimicrobial photodynamic therapy (aPDT) and magnetic hyperthermia therapy (MHT) for enhanced biofilm disruption. The system utilizes mesoporous Fe3O4 nanoparticles loaded with the photosensitizer IR-820, enabling magnetic targeting, heat generation under alternating magnetic fields, and ROS production upon near-infrared light exposure. The synergistic effects of heat, biofilm matrix degradation, and ROS significantly enhanced antibacterial efficacy in both in vitro and in vivo models, including wound and abscess infections. This demonstrates the significant potential of this combined therapy for future antibacterial applications.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một hệ thống đưa thuốc mới kết hợp liệu pháp quang động kháng khuẩn (aPDT) và liệu pháp tăng nhiệt từ trường (MHT) để tăng cường khả năng phá vỡ màng sinh học. Hệ thống sử dụng các hạt nano Fe3O4 có cấu trúc xốp, được nạp chất cảm quang IR-820, cho phép nhắm mục tiêu bằng từ trường, tạo nhiệt dưới tác dụng của từ trường xoay chiều và tạo ra ROS khi tiếp xúc với ánh sáng cận hồng ngoại. Hiệu ứng hiệp đồng của nhiệt, sự phân hủy ma trận màng sinh học và ROS đã tăng cường đáng kể hiệu quả kháng khuẩn trong cả mô hình in vitro và in vivo, bao gồm cả các bệnh nhiễm trùng vết thương và áp xe. Điều này cho thấy tiềm năng đáng kể của liệu pháp kết hợp này cho các ứng dụng kháng khuẩn trong tương lai.
- Customizable Polymeric Nanoparticle Materials Optimized on Hypoxic Cells Facilitate mRNA Expression in the Lungs In Vivo.
- EN: This research introduces a Tunable Lung Expressing Nanoparticle Platform (TULEP) designed to improve mRNA delivery and protein expression in the lungs, particularly under hypoxic conditions often found in pulmonary diseases. The study involved creating and testing various polymer-based nanoparticles to optimize mRNA delivery and translation. Results showed that the TULEPs effectively enhanced mRNA-encoded protein expression in the lungs in vivo with good tolerability. This suggests TULEPs hold promise as a tunable platform for mRNA-based therapies targeting lung diseases, even in the presence of hypoxia.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu Nền tảng Hạt Nano Biểu Hiện Điều Chỉnh Được tại Phổi (TULEP), được thiết kế để cải thiện khả năng đưa mRNA và biểu hiện protein vào phổi, đặc biệt trong điều kiện thiếu oxy thường thấy ở các bệnh phổi. Nghiên cứu bao gồm việc tạo ra và thử nghiệm các hạt nano dựa trên polymer khác nhau để tối ưu hóa việc đưa mRNA và dịch mã. Kết quả cho thấy TULEP đã cải thiện hiệu quả biểu hiện protein được mã hóa bởi mRNA trong phổi in vivo với khả năng dung nạp tốt. Điều này cho thấy TULEP đầy hứa hẹn như một nền tảng có thể điều chỉnh để điều trị các bệnh về phổi dựa trên mRNA, ngay cả khi có tình trạng thiếu oxy.
- Multiparametric functional characterization of individual lipid nanoparticles using surface-sensitive light-scattering microscopy.
- EN: This study aims to improve LNP-mediated gene therapy by understanding how LNP properties affect efficacy. Researchers developed a single-particle-resolved microscopy technique combining fluorescence and scattering to quantify LNP size, refractive index, and mRNA content. They found that while cargo scales with LNP volume, standard multiparametric analysis doesn't fully explain functional differences between LNP formulations. Crucially, the study demonstrated that differences in LNP fusogenicity under early endosomal pH conditions correlate with variations in mRNA delivery efficiency. This highlights the need to characterize LNP functional performance, beyond just structural properties, for optimal design.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích cải thiện liệu pháp gen dựa trên LNP bằng cách tìm hiểu cách các đặc tính của LNP ảnh hưởng đến hiệu quả. Các nhà nghiên cứu đã phát triển một kỹ thuật hiển vi phân giải đơn hạt kết hợp huỳnh quang và tán xạ để định lượng kích thước, chỉ số khúc xạ và hàm lượng mRNA của LNP. Họ phát hiện ra rằng mặc dù tải trọng tỷ lệ thuận với thể tích LNP, nhưng phân tích đa tham số tiêu chuẩn không giải thích đầy đủ sự khác biệt về chức năng giữa các công thức LNP. Quan trọng là, nghiên cứu đã chứng minh rằng sự khác biệt về khả năng hợp nhất của LNP trong điều kiện pH endosome sớm tương quan với sự khác biệt về hiệu quả phân phối mRNA. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết phải mô tả đặc tính hiệu suất chức năng của LNP, ngoài các thuộc tính cấu trúc, để có thiết kế tối ưu.
- Multifunctional nanoplatform based on polyethylene glycol-folic acid modified UiO-66 (Zr) as drug delivery platform for enhanced therapy of cancer.
- EN: This study aims to develop a targeted drug delivery system for oral squamous cell carcinoma (OSCC) using a UiO-66-based nanoplatform loaded with berberine (Ber) and modified with folic acid (FA) and pH-responsive polyethylene glycol (PEG). The researchers found that this system (UiO-66@Ber/PEG-FA) effectively targeted OSCC cells, released Ber in a pH-dependent manner, and increased intracellular Ber concentration. This promoted glutathione depletion and reactive oxygen species generation, leading to autophagy and apoptosis of tumor cells, ultimately inhibiting tumor growth in vitro and in vivo. The developed nanoplatform shows promising therapeutic potential for targeted OSCC treatment.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một hệ thống đưa thuốc nhắm mục tiêu cho ung thư biểu mô tế bào vảy miệng (OSCC) sử dụng một nền tảng nano dựa trên UiO-66 được nạp berberine (Ber) và được điều chỉnh bằng axit folic (FA) và polyethylene glycol (PEG) nhạy cảm với pH. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng hệ thống này (UiO-66@Ber/PEG-FA) nhắm mục tiêu hiệu quả các tế bào OSCC, giải phóng Ber theo cách phụ thuộc vào pH và tăng nồng độ Ber nội bào. Điều này thúc đẩy sự suy giảm glutathione và tạo ra các gốc oxy hóa, dẫn đến sự tự thực và apoptosis của các tế bào khối u, cuối cùng ức chế sự phát triển của khối u trong ống nghiệm và trong cơ thể. Nền tảng nano được phát triển cho thấy tiềm năng điều trị đầy hứa hẹn cho điều trị OSCC nhắm mục tiêu.
- Discrimination of Respiratory Tract Infections by a Reduced Graphene Oxide Array Modified with Metal-Organic Frameworks and Metal Phthalocyanines.
- EN: This study aimed to develop a graphene-based electronic nose (e-nose) capable of differentiating between bacterial and viral respiratory tract infections using exhaled breath samples. The developed e-nose, modified with metal-organic frameworks and metal phthalocyanines, successfully distinguished between spiked breath samples and demonstrated promising accuracy in clinical trials, achieving up to 83.7% accuracy in identifying bacterial versus viral infections. The e-nose also showed potential for detecting mycoplasma infections. This technology offers a non-invasive diagnostic tool for respiratory infections, potentially improving treatment decisions and reducing antibiotic misuse.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một mũi điện tử (e-nose) dựa trên graphene có khả năng phân biệt giữa nhiễm trùng đường hô hấp do vi khuẩn và virus bằng cách sử dụng mẫu hơi thở. Mũi điện tử được phát triển, được cải tiến bằng khung kim loại hữu cơ và phthalocyanine kim loại, đã phân biệt thành công giữa các mẫu hơi thở được thêm chất chỉ thị và thể hiện độ chính xác đầy hứa hẹn trong các thử nghiệm lâm sàng, đạt độ chính xác lên đến 83,7% trong việc xác định nhiễm trùng do vi khuẩn so với virus. Mũi điện tử cũng cho thấy tiềm năng trong việc phát hiện nhiễm trùng mycoplasma. Công nghệ này cung cấp một công cụ chẩn đoán không xâm lấn cho nhiễm trùng đường hô hấp, có khả năng cải thiện các quyết định điều trị và giảm việc lạm dụng kháng sinh.
- Nanodiamonds Interact with Primary Human Macrophages and Dendritic Cells Evoking a Vigorous Interferon Response.
- EN: This study investigates the interaction of amino-, carboxyl-, and PEG-modified nanodiamonds (NDs) with human immune cells, finding that NDs are actively internalized and induce a strong type I interferon response via Toll-like receptors. Specifically, NDs lead to the expansion of plasmacytoid dendritic cells (pDCs) and affect phagosome maturation and autophagy, ultimately leading to an antiviral-like immune response. ND-NH2 and ND-COOH are more potent than ND-PEG. While NDs don't affect cell viability, they impact dendritic cell function. These findings have implications for drug delivery and the development of anticancer vaccines using NDs.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tương tác của các hạt nanodiamond (NDs) được biến đổi bề mặt amino, carboxyl và PEG với tế bào miễn dịch người, phát hiện rằng NDs được hấp thụ tích cực và gây ra phản ứng interferon loại I mạnh mẽ thông qua các thụ thể Toll-like. Cụ thể, NDs dẫn đến sự gia tăng tế bào đuôi gai plasmacytoid (pDCs) và ảnh hưởng đến sự trưởng thành của phagosome và quá trình tự thực, cuối cùng dẫn đến phản ứng miễn dịch giống kháng virus. ND-NH2 và ND-COOH mạnh hơn ND-PEG. Mặc dù NDs không ảnh hưởng đến khả năng sống sót của tế bào, nhưng chúng tác động đến chức năng của tế bào đuôi gai. Những phát hiện này có ý nghĩa đối với việc phân phối thuốc và phát triển vắc xin chống ung thư sử dụng NDs.
- Rapid and Colorimetric Detection of Carbapenem/Colistin-Resistant Bacteria by a Naked Eye and Digital Image Processing Software.
- EN: This research aimed to develop a rapid, simple, and cost-effective colorimetric test for detecting carbapenem and colistin resistance using anthocyanins, a natural pH indicator. The study successfully demonstrated the detection of antibiotic resistance in both commercial and clinical bacterial pathogens within 2 hours by observing color changes caused by acidic volatile compounds released during bacterial growth. A smartphone application was developed to facilitate quick and semi-quantitative analysis of the colorimetric results. This novel method offers a potentially valuable tool for reducing laboratory workload, minimizing economic burdens, and improving clinical diagnostics of antibiotic-resistant bacteria.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một xét nghiệm đo màu nhanh chóng, đơn giản và tiết kiệm chi phí để phát hiện tình trạng kháng carbapenem và colistin bằng cách sử dụng anthocyanin, một chất chỉ thị pH tự nhiên. Nghiên cứu đã chứng minh thành công việc phát hiện tình trạng kháng kháng sinh ở cả mầm bệnh vi khuẩn thương mại và lâm sàng trong vòng 2 giờ bằng cách quan sát sự thay đổi màu sắc do các hợp chất dễ bay hơi có tính axit được giải phóng trong quá trình phát triển của vi khuẩn. Một ứng dụng điện thoại thông minh đã được phát triển để tạo điều kiện cho việc phân tích nhanh chóng và bán định lượng các kết quả đo màu. Phương pháp mới này cung cấp một công cụ tiềm năng giá trị để giảm tải công việc của phòng thí nghiệm, giảm thiểu gánh nặng kinh tế và cải thiện chẩn đoán lâm sàng các vi khuẩn kháng kháng sinh.
- A Generative Artificial Intelligence Copilot for Biomedical Nanoengineering.
- EN: This study introduces NanoSafari, a generative AI tool designed to extract knowledge from biomedical nanoscience literature and answer scientific queries with improved accuracy. The researchers developed the Grouped Iterative Validation based Information Extraction (GIVE) method to extract nanoparticle characteristics from a large corpus of publications, creating a database integrated into the LLM. NanoSafari, validated by expert nanoscientists, demonstrated superior performance compared to baseline models in providing reliable parameters for nanomaterial design, which was confirmed through lab experiments. This research highlights the potential of AI for automated knowledge extraction from scientific literature to provide accurate references for biomaterial and bioengineering fields.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu NanoSafari, một công cụ AI tạo sinh được thiết kế để trích xuất kiến thức từ các tài liệu khoa học nano y sinh và trả lời các truy vấn khoa học với độ chính xác được cải thiện. Các nhà nghiên cứu đã phát triển phương pháp Trích xuất Thông tin Dựa trên Xác thực Lặp đi lặp lại theo Nhóm (GIVE) để trích xuất các đặc tính của hạt nano từ một lượng lớn các ấn phẩm, tạo ra một cơ sở dữ liệu được tích hợp vào LLM. NanoSafari, được xác thực bởi các nhà khoa học nano hàng đầu, đã chứng minh hiệu suất vượt trội so với các mô hình cơ sở trong việc cung cấp các tham số đáng tin cậy cho thiết kế vật liệu nano, điều này đã được xác nhận thông qua các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm. Nghiên cứu này nhấn mạnh tiềm năng của AI trong việc trích xuất kiến thức tự động từ các tài liệu khoa học để cung cấp các tài liệu tham khảo chính xác cho các lĩnh vực vật liệu sinh học và kỹ thuật sinh học.
- Layered-Responsive Multivalent Tetrahedral DNA Framework-Decorated CRISPR-Cas12a Nanocapsule Enables Precise and Enhanced Tumor Chemotherapy.
- EN: This study introduces Tatna, a novel triple-locked nanocapsule system for targeted cancer therapy, combining structural DNA tetrahedrons, Cas12a/crRNA ribonucleoprotein, and doxorubicin. Tatna targets tumors selectively using a nucleolin-targeting aptamer and releases its cargo in the acidic tumor microenvironment, triggering Cas12a-mediated DNA tetrahedron cleavage and subsequent drug delivery into the nucleus. The system is activated by APE1 mRNA overexpression within tumor cells, leading to enhanced cell apoptosis and reduced off-target effects. This self-regulating approach demonstrates a promising strategy for personalized cancer treatment by improving drug efficacy and specificity.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu Tatna, một hệ thống nanocapsule ba lớp khóa mới cho liệu pháp điều trị ung thư nhắm mục tiêu, kết hợp các khối tứ diện DNA cấu trúc, ribonucleoprotein Cas12a/crRNA và doxorubicin. Tatna nhắm mục tiêu chọn lọc vào các khối u bằng cách sử dụng một aptamer nhắm mục tiêu nucleolin và giải phóng các hoạt chất của nó trong môi trường vi mô axit của khối u, kích hoạt sự phân cắt khối tứ diện DNA qua trung gian Cas12a và sau đó đưa thuốc vào nhân tế bào. Hệ thống được kích hoạt bởi sự biểu hiện quá mức của mRNA APE1 trong các tế bào khối u, dẫn đến tăng cường quá trình apoptosis của tế bào và giảm các tác dụng ngoài mục tiêu. Phương pháp tự điều chỉnh này thể hiện một chiến lược đầy hứa hẹn cho điều trị ung thư cá nhân hóa bằng cách cải thiện hiệu quả và độ đặc hiệu của thuốc.
- Tri-Mode CRISPR-Based Biosensor for miRNA Detection: Enhancing Clinical Diagnostics with Cross-Validation.
- EN: This research introduces a CRISPR/Cas12a-powered trimode biosensor (CPTMB) for ultrasensitive and reliable detection of miRNA. The biosensor utilizes rolling circle extension-driven loop-mediated isothermal amplification (R-LAMP) to amplify miRNA signals, triggering CRISPR/Cas12a activity and releasing methylene blue (MB) which produces electrochemical, fluorescence, and UV-vis signals. This trimodal approach allows cross-validation of results, achieving femtomolar-level detection within 70 minutes. The CPTMB was successfully applied to analyze miRNA in real samples, showing strong agreement with RT-qPCR and demonstrating potential for early cancer diagnosis.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một cảm biến sinh học ba chế độ (trimode) được hỗ trợ bởi CRISPR/Cas12a (CPTMB) để phát hiện miRNA với độ nhạy và độ tin cậy cực cao. Cảm biến sử dụng khuếch đại đẳng nhiệt qua trung gian vòng lặp được điều khiển bằng kéo dài vòng tròn (R-LAMP) để khuếch đại tín hiệu miRNA, kích hoạt hoạt động của CRISPR/Cas12a và giải phóng methylene blue (MB) tạo ra các tín hiệu điện hóa, huỳnh quang và UV-vis. Phương pháp ba chế độ này cho phép xác thực chéo kết quả, đạt được mức phát hiện femtomolar trong vòng 70 phút. CPTMB đã được ứng dụng thành công để phân tích miRNA trong các mẫu thực, cho thấy sự phù hợp cao với RT-qPCR và thể hiện tiềm năng trong chẩn đoán sớm ung thư.
- Blueprints for Better Drugs: The Structural Revolution in Nanomedicine.
- EN: This research explores structural nanomedicines, engineered constructs designed with precise architectures to improve therapeutic efficacy. It highlights their advantages, such as targeted delivery and enhanced target engagement, using mRNA COVID-19 vaccines as an example of their potential. The study emphasizes the need for more well-defined architectures to optimize production and regulation. Identifying the most effective and least toxic nanostructures will deepen our understanding of structure-function relationships. This work aims to stimulate further development of safer and more effective nanomedicines for patient benefit.
- VI: Nghiên cứu này khám phá các nanomedicine cấu trúc, các cấu trúc được thiết kế với kiến trúc chính xác để cải thiện hiệu quả điều trị. Nó nhấn mạnh các ưu điểm của chúng, chẳng hạn như phân phối có mục tiêu và tăng cường tương tác với mục tiêu, sử dụng vắc-xin mRNA COVID-19 làm ví dụ về tiềm năng của chúng. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của các kiến trúc được xác định rõ hơn để tối ưu hóa sản xuất và quy định. Xác định các cấu trúc nano hiệu quả nhất và ít độc hại nhất sẽ làm sâu sắc thêm sự hiểu biết của chúng ta về mối quan hệ cấu trúc-chức năng. Công trình này nhằm mục đích thúc đẩy sự phát triển hơn nữa của các nanomedicine an toàn hơn và hiệu quả hơn vì lợi ích của bệnh nhân.
- Microwave and Polymer-Assisted Synthesis of Ultrasmall Polydopamine Nanoparticles: Applications as Support for Peroxidase-like Activity and as Intracellular Iron Delivery Platform.
- EN: This research aims to synthesize ultrasmall polydopamine nanoparticles (sPDA) with diameters less than 5 nm, a significant improvement over existing methods. The synthesis utilizes polyvinylpyrrolidone as a capping agent and ultrafast microwave-assisted heating under basic pH conditions. The study found that these sPDA nanoparticles exhibit excellent binding affinity to iron ions. This property suggests potential applications in catalysis and intracellular iron delivery, demonstrating enhanced performance compared to standard polydopamine nanoparticles.
- VI: Nghiên cứu này hướng đến mục tiêu tổng hợp các hạt nano polydopamine siêu nhỏ (sPDA) với đường kính dưới 5 nm, một cải tiến đáng kể so với các phương pháp hiện có. Quá trình tổng hợp sử dụng polyvinylpyrrolidone làm chất phủ và gia nhiệt siêu nhanh bằng lò vi sóng trong điều kiện pH bazơ. Nghiên cứu phát hiện ra rằng các hạt nano sPDA này có ái lực liên kết tuyệt vời với các ion sắt. Tính chất này cho thấy tiềm năng ứng dụng trong xúc tác và vận chuyển sắt nội bào, thể hiện hiệu suất được cải thiện so với các hạt nano polydopamine tiêu chuẩn.
- In Situ Monitoring of Droplet Behavior in Inverse Microemulsions.
- EN: This research investigates the dynamic structural transitions of a temperature-sensitive inverse microemulsion composed of Brij 010 and Span 80 under heating. Using dynamic light scattering and liquid-phase transmission electron microscopy, the study found that heating initially causes droplet contraction due to reduced hydrogen bonding, followed by droplet expansion and destabilization above a critical temperature. This reversible behavior is driven by changes in surfactant affinity for the continuous phase. The developed microemulsion system also serves as a nanoreactor, demonstrating its utility for both conventional radical and photoiniferter polymerizations. The findings contribute to a better understanding of inverse microemulsions and their potential as a platform for controlled nanoparticle synthesis.
- VI: Nghiên cứu này điều tra sự chuyển đổi cấu trúc động của hệ vi nhũ tương nghịch nhạy nhiệt gồm Brij 010 và Span 80 khi đun nóng. Sử dụng phương pháp tán xạ ánh sáng động và kính hiển vi điện tử truyền qua pha lỏng, nghiên cứu phát hiện ra rằng việc đun nóng ban đầu gây ra sự co lại của giọt do giảm liên kết hydro, sau đó là sự giãn nở và mất ổn định của giọt trên một nhiệt độ tới hạn. Hành vi thuận nghịch này được thúc đẩy bởi sự thay đổi ái lực của chất hoạt động bề mặt đối với pha liên tục. Hệ vi nhũ tương được phát triển cũng đóng vai trò như một lò phản ứng nano, chứng minh tính hữu ích của nó cho cả phản ứng trùng hợp gốc tự do thông thường và trùng hợp photoiniferter. Những phát hiện này đóng góp vào việc hiểu rõ hơn về vi nhũ tương nghịch và tiềm năng của chúng như một nền tảng cho quá trình tổng hợp hạt nano được kiểm soát.
- Development of a nano-vaccine for high-grade serous ovarian cancer.
- EN: This study aimed to develop and evaluate a DNA vaccine targeting PRAME, an antigen overexpressed in High-Grade Serous Carcinoma (HGSC), a common and aggressive form of ovarian cancer. The researchers created nanoparticles (NPs) containing PRAME DNA using a cell-penetrating peptide. These NPs successfully delivered the DNA to cells, inducing PRAME overexpression and activating immune responses, specifically CD4+ and CD8+ T-cells. In vivo experiments showed that vaccination with these NPs significantly improved survival rates in a PRAME-expressing tumor model, suggesting the potential of this DNA vaccine as a novel therapeutic approach for HGSC.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục tiêu phát triển và đánh giá một loại vắc-xin DNA nhắm mục tiêu PRAME, một kháng nguyên biểu hiện quá mức trong Ung thư biểu mô thanh dịch độ ác tính cao (HGSC), một dạng ung thư buồng trứng phổ biến và nguy hiểm. Các nhà nghiên cứu đã tạo ra các hạt nano (NPs) chứa DNA PRAME bằng cách sử dụng một peptide xâm nhập tế bào. Các NPs này đã vận chuyển DNA thành công vào tế bào, kích thích sự biểu hiện quá mức của PRAME và kích hoạt phản ứng miễn dịch, đặc biệt là tế bào T CD4+ và CD8+. Thí nghiệm in vivo cho thấy tiêm vắc-xin bằng các NPs này đã cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót trong mô hình khối u biểu hiện PRAME, cho thấy tiềm năng của vắc-xin DNA này như một phương pháp điều trị mới cho HGSC.
- A hypoxia-activated and tumor microenvironment-remodeling nanoplatform for augmenting sonodynamic-chemodynamic-chemotherapy of breast cancer.
- EN: This research aims to develop a multifunctional nanoparticle (Lip-Ce6-MnO2-TPZ) to improve cancer therapy by targeting the tumor microenvironment (TME). The nanoparticle combines sonodynamic therapy (SDT), chemodynamic therapy (CDT), and a hypoxia-activated prodrug to synergistically induce cancer cell death. Upon ultrasound irradiation, the nanoparticle generates reactive oxygen species (ROS), aggravating hypoxia and triggering multiple therapeutic mechanisms, including DNA damage and antioxidant depletion. The study demonstrates that this approach effectively disrupts the redox homeostasis of the TME, significantly enhancing cancer treatment efficacy. This synergistic strategy offers a promising avenue for developing more effective cancer therapies by targeting the complex dynamics of the TME.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một hạt nano đa chức năng (Lip-Ce6-MnO2-TPZ) để cải thiện liệu pháp điều trị ung thư bằng cách nhắm mục tiêu vào môi trường vi mô khối u (TME). Hạt nano này kết hợp liệu pháp sonodynamic (SDT), liệu pháp chemodynamic (CDT) và một tiền chất được kích hoạt bởi tình trạng thiếu oxy để hiệp đồng gây ra cái chết của tế bào ung thư. Khi chiếu xạ bằng siêu âm, hạt nano tạo ra các gốc oxy phản ứng (ROS), làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu oxy và kích hoạt nhiều cơ chế điều trị, bao gồm tổn thương DNA và cạn kiệt chất chống oxy hóa. Nghiên cứu chứng minh rằng phương pháp này phá vỡ hiệu quả cân bằng nội môi oxy hóa khử của TME, giúp tăng cường đáng kể hiệu quả điều trị ung thư. Chiến lược hiệp đồng này mang đến một hướng đi đầy hứa hẹn để phát triển các liệu pháp điều trị ung thư hiệu quả hơn bằng cách nhắm mục tiêu vào động lực học phức tạp của TME.
- Non-viral mRNA delivery to the lungs.
- EN: This review examines the challenges of delivering mRNA therapeutics to the lungs, highlighting the biological barriers hindering efficient and targeted delivery. It focuses on various nanoparticle-based strategies, including lipid nanoparticles, polymeric nanoparticles, and hybrids, designed to overcome these barriers. The review analyzes bioinspired design and nanoparticle reformulation techniques to improve lung targeting and reduce off-target effects. Ultimately, it aims to provide a roadmap for accelerating the clinical translation of mRNA therapies for respiratory diseases.
- VI: Bài tổng quan này xem xét các thách thức trong việc đưa liệu pháp mRNA đến phổi, nhấn mạnh các rào cản sinh học cản trở việc phân phối hiệu quả và có mục tiêu. Nó tập trung vào các chiến lược dựa trên hạt nano khác nhau, bao gồm hạt nano lipid, hạt nano polyme và các loại kết hợp, được thiết kế để vượt qua những rào cản này. Bài đánh giá phân tích thiết kế sinh học và các kỹ thuật tái tạo hạt nano để cải thiện khả năng nhắm mục tiêu đến phổi và giảm các tác dụng ngoài mục tiêu. Cuối cùng, nó nhằm mục đích cung cấp lộ trình để đẩy nhanh quá trình chuyển giao lâm sàng các liệu pháp mRNA cho các bệnh hô hấp.
- Selenium-vacancy-mediated NiCoSe nanoplatforms with NIR-II amplified nanozymes for methicillin-resistant Staphylococcus aureus-infected pneumonia.
- EN: This research addresses the difficulty of treating multidrug-resistant bacterial pneumonia (MDR-BP) by developing a novel nanoplatform made of selenium vacancy-enriched nickel-cobalt selenide (NiCoSe). The NiCoSe nanoplatform exhibits both enhanced biocatalytic activity for reactive oxygen species (ROS) generation and superior photothermal conversion efficiency in the NIR-II window. This dual functionality allows for effective bacterial killing and biofilm eradication upon NIR-II light activation. The study demonstrates that NiCoSe represents a promising therapeutic strategy for combating deep-tissue MDR-BP, potentially improving clinical nanomedicine applications for bacterial infections.
- VI: Nghiên cứu này giải quyết khó khăn trong việc điều trị viêm phổi do vi khuẩn kháng đa thuốc (MDR-BP) bằng cách phát triển một nền tảng nano mới làm từ niken-cobalt selenide giàu vị trí trống selenium (NiCoSe). Nền tảng nano NiCoSe thể hiện cả hoạt động xúc tác sinh học được tăng cường để tạo ra các gốc oxy hóa (ROS) và hiệu suất chuyển đổi quang nhiệt vượt trội trong cửa sổ NIR-II. Chức năng kép này cho phép tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả và loại bỏ màng sinh học khi kích hoạt bằng ánh sáng NIR-II. Nghiên cứu chứng minh rằng NiCoSe đại diện cho một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn để chống lại MDR-BP ở mô sâu, có khả năng cải thiện các ứng dụng y học nano lâm sàng cho các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn.
- Reversing cancer immunosuppression via K+ capture and repolarization of tumor-associated macrophages.
- EN: This study aimed to develop a nanocarrier system to reduce immunosuppression in the tumor microenvironment by targeting elevated potassium ion (K+) concentrations. The developed nanocarrier, D-C/M@CM/DiR, combines K+ capture with a drug that promotes anti-tumor macrophage polarization. By pre-saturating the mononuclear phagocyte system to enhance tumor accumulation, the nanocarrier effectively reduced immunosuppression and stimulated anti-tumor immunity. The major finding is the significant inhibition of tumor growth resulting from this targeted approach to modulate the tumor microenvironment. This research offers a promising strategy for enhancing cancer immunotherapy by manipulating the K+ mediated immunosuppressive environment.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một hệ thống nanocarrier để giảm ức chế miễn dịch trong môi trường vi mô khối u bằng cách nhắm mục tiêu nồng độ ion kali (K+) tăng cao. Nanocarrier được phát triển, D-C/M@CM/DiR, kết hợp khả năng bắt giữ K+ với một loại thuốc thúc đẩy sự phân cực của đại thực bào kháng u. Bằng cách bão hòa trước hệ thống thực bào đơn nhân để tăng cường sự tích tụ trong khối u, nanocarrier đã giảm ức chế miễn dịch một cách hiệu quả và kích thích miễn dịch kháng u. Phát hiện chính là sự ức chế đáng kể sự phát triển của khối u do cách tiếp cận nhắm mục tiêu này để điều chỉnh môi trường vi mô khối u. Nghiên cứu này cung cấp một chiến lược đầy hứa hẹn để tăng cường liệu pháp miễn dịch ung thư bằng cách thao tác môi trường ức chế miễn dịch qua trung gian K+.