Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Genetherapy Research Papers (EN-VI) - 2025-05-28
28/05/2025
Admin

- Shenfu injection ameliorates hepatic ischemia-reperfusion injury through induction of ferroptosis via JAK2/STAT3 pathway.
- EN: This research investigates the pharmacological mechanisms of Shenfu injection (SF) in treating hepatic ischemia-reperfusion injury (HIRI). Utilizing network pharmacology, molecular docking, and in vivo/in vitro experiments, the study identified key targets and pathways involved in SF's therapeutic effects. The findings suggest that SF attenuates HIRI by inhibiting ferroptosis via the JAK2/STAT3 pathway. Specifically, SF reduces inflammation, oxidative stress, and iron accumulation while upregulating antioxidant enzymes. These results provide valuable insights into the mechanism of SF in treating HIRI, potentially leading to novel therapeutic strategies for liver protection.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế dược lý của tiêm Shenfu (SF) trong điều trị tổn thương do thiếu máu cục bộ gan rồi tái tưới máu (HIRI). Sử dụng dược lý mạng lưới, mô phỏng phân tử và các thí nghiệm in vivo/in vitro, nghiên cứu đã xác định các mục tiêu và con đường then chốt liên quan đến tác dụng điều trị của SF. Kết quả cho thấy SF làm giảm HIRI bằng cách ức chế ferroptosis thông qua con đường JAK2/STAT3. Cụ thể, SF làm giảm viêm, stress oxy hóa và tích tụ sắt đồng thời tăng cường các enzyme chống oxy hóa. Những kết quả này cung cấp những hiểu biết có giá trị về cơ chế của SF trong điều trị HIRI, có khả năng dẫn đến các chiến lược điều trị mới để bảo vệ gan.
- Astragenol alleviates neuroinflammation and improves Parkinson's symptoms through amino acid metabolism pathway and inhibition of ferroptosis.
- EN: This study investigates the therapeutic potential of Astragenol (AST), a component of Astragalus membranaceus, in Parkinson's Disease (PD) models induced by MPTP. The researchers found that AST protects neuronal cells in vitro and alleviates motor impairments, reduces inflammation, and improves α-synuclein aggregation in vivo. Metabolomics and transcriptomics analyses suggest that AST exerts its effects by regulating amino acid metabolism and inhibiting ferroptosis through the Nrf2/HO-1/GPX4 pathway. These findings highlight AST as a potential therapeutic agent for PD by targeting neuroinflammation and ferroptosis, thus supporting the use of Astragalus membranaceus in PD treatment and opening avenues for drug development.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng điều trị của Astragenol (AST), một thành phần của Hoàng Kỳ (Astragalus membranaceus), trong mô hình bệnh Parkinson (PD) gây ra bởi MPTP. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng AST bảo vệ tế bào thần kinh in vitro và làm giảm các rối loạn vận động, giảm viêm và cải thiện sự tích tụ α-synuclein in vivo. Phân tích chuyển hóa và phân tích phiên mã cho thấy AST phát huy tác dụng bằng cách điều chỉnh quá trình trao đổi chất axit amin và ức chế ferroptosis thông qua con đường Nrf2/HO-1/GPX4. Những phát hiện này nhấn mạnh AST như một tác nhân trị liệu tiềm năng cho PD bằng cách nhắm mục tiêu vào viêm thần kinh và ferroptosis, do đó hỗ trợ việc sử dụng Hoàng Kỳ trong điều trị PD và mở ra các con đường phát triển thuốc.
- Alstonia scholaris (L.) R. Br. ameliorated diabetic nephropathy through PPAR-δ pathway.
- EN: This study investigates the effect and mechanism of Alstonia scholaris (A. scholaris) and its compounds on diabetic nephropathy (DN), a major complication of diabetes. Using in vitro and in vivo models, researchers found that alkaloids from A. scholaris, particularly vallesamine, ameliorated kidney injury and improved metabolic parameters in DN mice. Vallesamine's protective effect is linked to the modulation of the PPAR-δ pathway, influencing lipid metabolism and reducing renal inflammation. Molecular docking confirms vallesamine's high affinity to PPAR-δ. The findings suggest that A. scholaris and its compounds, especially vallesamine, hold promise as potential therapeutic agents for treating DN.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác dụng và cơ chế của cây Alstonia scholaris (A. scholaris) và các hợp chất của nó đối với bệnh thận do tiểu đường (DN), một biến chứng chính của bệnh tiểu đường. Sử dụng các mô hình in vitro và in vivo, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng các alkaloid từ A. scholaris, đặc biệt là vallesamine, đã cải thiện tổn thương thận và cải thiện các thông số trao đổi chất ở chuột bị DN. Tác dụng bảo vệ của Vallesamine có liên quan đến sự điều chỉnh con đường PPAR-δ, ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa lipid và giảm viêm thận. Phân tích docking phân tử xác nhận ái lực cao của vallesamine với PPAR-δ. Những phát hiện này cho thấy A. scholaris và các hợp chất của nó, đặc biệt là vallesamine, có triển vọng như những tác nhân điều trị tiềm năng cho bệnh DN.
- Rhizome of Atractylodes macrocephala alleviates spleen-deficiency constipation in rats by modulating gut microbiota and bile acid metabolism.
- EN: This study investigates how Atractylodes macrocephala Rhizome (AMR) alleviates constipation caused by spleen-deficiency. Using a rat model, researchers found that AMR improves digestion, gut health, and neurotransmitter levels, effectively reversing constipation symptoms. AMR also restored the balance of gut microbiota and normalized bile acid metabolism, specifically by regulating the Takeda G protein-coupled receptor 5 (TGR5). These findings suggest that AMR shows promise as a potential treatment for constipation associated with spleen-deficiency by modulating gut microbiota and bile acid metabolism.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cách rễ cây Bạch Truật (AMR) làm giảm táo bón do tỳ hư. Sử dụng mô hình chuột, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng AMR cải thiện tiêu hóa, sức khỏe đường ruột và mức độ chất dẫn truyền thần kinh, từ đó đảo ngược hiệu quả các triệu chứng táo bón. AMR cũng khôi phục sự cân bằng của hệ vi sinh vật đường ruột và bình thường hóa quá trình chuyển hóa axit mật, đặc biệt bằng cách điều chỉnh thụ thể Takeda G protein (TGR5). Những phát hiện này cho thấy AMR có tiềm năng như một phương pháp điều trị táo bón liên quan đến tỳ hư bằng cách điều chỉnh hệ vi sinh vật đường ruột và sự chuyển hóa axit mật.
- Shenqi Funeng Xingnao prescription alleviates exercise-induced fatigue by regulating the HIF-1/FoxO signaling pathway.
- EN: This study investigates the therapeutic effects of Shenqi Funeng Xingnao Prescription (SQFNXNP), a traditional Chinese medicine, on exercise-induced fatigue. Using an exercise-induced fatigue model, researchers found that SQFNXNP improved fatigue symptoms, enhanced athletic ability, and positively influenced various physiological indicators like glycogen levels and antioxidant enzyme activity. Integrated network pharmacology and transcriptomics analyses identified the HIF-1 and FoxO signaling pathways as potential mechanisms of action. Further analysis pinpointed key protein targets, including IFNG, IL-6, MAPK14, and CCND1, involved in the anti-fatigue effects. These findings suggest that SQFNXNP could be a promising anti-fatigue treatment, addressing a current gap in clinical options.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát tác dụng điều trị của bài thuốc cổ truyền Trung Quốc Shenqi Funeng Xingnao Prescription (SQFNXNP) đối với tình trạng mệt mỏi do tập luyện. Sử dụng mô hình gây mệt mỏi do tập luyện, các nhà nghiên cứu phát hiện SQFNXNP cải thiện các triệu chứng mệt mỏi, tăng cường khả năng vận động và tác động tích cực đến các chỉ số sinh lý khác nhau như mức glycogen và hoạt động của enzyme chống oxy hóa. Phân tích tích hợp dược lý mạng và transcriptomics xác định con đường tín hiệu HIF-1 và FoxO là các cơ chế hoạt động tiềm năng. Phân tích sâu hơn xác định các mục tiêu protein quan trọng, bao gồm IFNG, IL-6, MAPK14 và CCND1, liên quan đến tác dụng chống mệt mỏi. Những phát hiện này cho thấy SQFNXNP có thể là một phương pháp điều trị chống mệt mỏi đầy hứa hẹn, giải quyết khoảng trống hiện tại trong các lựa chọn lâm sàng.
- Tylophora yunnanensis extract inhibits cholesterol biosynthesis to suppress triple negative breast cancer.
- EN: This study investigates the molecular mechanism of Tylophora yunnanensis extract (TYE) against breast cancer, particularly triple-negative breast cancer (TNBC). The researchers found that TYE inhibits TNBC cell proliferation and induces cell cycle arrest by suppressing cholesterol biosynthesis and interfering with DNA damage repair. Supplementing cholesterol reverses these effects, indicating that TYE's anti-cancer activity is linked to cholesterol regulation. Animal studies confirmed that TYE reduces tumor growth and cholesterol levels without significant toxicity. The findings suggest that T. yunnanensis could be a promising source for developing new anti-breast cancer therapies targeting cholesterol biosynthesis.
- VI: Nghiên cứu này khám phá cơ chế phân tử của chiết xuất Tylophora yunnanensis (TYE) chống lại ung thư vú, đặc biệt là ung thư vú bộ ba âm tính (TNBC). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng TYE ức chế sự tăng sinh tế bào TNBC và gây ra sự dừng chu kỳ tế bào bằng cách ức chế sinh tổng hợp cholesterol và can thiệp vào quá trình sửa chữa tổn thương DNA. Bổ sung cholesterol đảo ngược những tác động này, cho thấy rằng hoạt tính chống ung thư của TYE có liên quan đến điều hòa cholesterol. Các nghiên cứu trên động vật xác nhận rằng TYE làm giảm sự phát triển của khối u và nồng độ cholesterol mà không gây độc tính đáng kể. Những phát hiện này cho thấy rằng T. yunnanensis có thể là một nguồn đầy hứa hẹn để phát triển các liệu pháp chống ung thư vú mới nhắm mục tiêu vào quá trình sinh tổng hợp cholesterol.
- Terminalia chebula Retz. extract relieves gout arthritis by inhibiting xanthine oxidase, the uric acid transporter, and NLRP3 inflammasome activation.
- EN: This study investigates the anti-gout effects of Terminalia chebula Retz. extract in a rat model of gout. Researchers identified 149 compounds in the extract and found that it significantly reduced serum uric acid levels, ankle swelling, and inflammation in gout-induced rats. The extract's mechanism of action involves down-regulating urate transporters in the kidney, strengthening the intestinal barrier, and inactivating the NLRP3 inflammasome in the kidney and synovial membranes. These findings suggest that Terminalia chebula Retz. extract could be a potential therapeutic agent for gout, offering a dual approach by both lowering uric acid and reducing inflammation.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác dụng chống bệnh gút của chiết xuất Terminalia chebula Retz. trên mô hình chuột mắc bệnh gút. Các nhà nghiên cứu đã xác định được 149 hợp chất trong chiết xuất và phát hiện ra rằng nó làm giảm đáng kể nồng độ axit uric trong huyết thanh, giảm sưng mắt cá chân và giảm viêm ở chuột bị gây bệnh gút. Cơ chế hoạt động của chiết xuất bao gồm việc điều chỉnh giảm các chất vận chuyển urat ở thận, tăng cường hàng rào bảo vệ ruột và bất hoạt phức hệ NLRP3 inflammasome ở thận và màng hoạt dịch. Những phát hiện này cho thấy chiết xuất Terminalia chebula Retz. có thể là một tác nhân điều trị tiềm năng cho bệnh gút, mang lại một cách tiếp cận kép bằng cách vừa giảm axit uric vừa giảm viêm.
- Integrating network pharmacology and multi-omics to explore the potentiating effect and mechanism of Shenlingcao oral liquid on cisplatin chemotherapy in Lewis lung cancer mice.
- EN: This study investigates the mechanism by which Shenlingcao oral liquid (SLC) enhances the effects of cisplatin in treating non-small cell lung cancer (NSCLC). Using network pharmacology and multi-omics approaches in a mouse model, researchers found that SLC, in combination with cisplatin, reduced tumor growth, promoted T lymphocyte activity, and induced cancer cell apoptosis. The combination also positively modulated the gut microbiota and key metabolic pathways. These results suggest that SLC could be a promising adjuvant therapy to improve cisplatin treatment outcomes for NSCLC patients.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế mà dung dịch uống Shenlingcao (SLC) tăng cường hiệu quả của cisplatin trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC). Sử dụng dược lý mạng lưới và các phương pháp đa omics trên mô hình chuột, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng SLC, kết hợp với cisplatin, làm giảm sự phát triển của khối u, thúc đẩy hoạt động của tế bào lympho T và gây ra quá trình chết rụng tế bào ung thư. Sự kết hợp này cũng điều chỉnh tích cực hệ vi sinh vật đường ruột và các con đường trao đổi chất quan trọng. Những kết quả này cho thấy SLC có thể là một liệu pháp bổ trợ đầy hứa hẹn để cải thiện kết quả điều trị cisplatin cho bệnh nhân NSCLC.
- Shexiang Baoxin Pill alleviates atherosclerosis by inhibiting macrophage-mediated inflammation via suppressing KMT5A mediated Irf7 transcription.
- EN: This study investigates the mechanisms by which Shexiang Baoxin Pill (SBP) alleviates atherosclerosis by modulating macrophage inflammatory responses. Researchers found that SBP significantly reduced atherosclerosis in mice by decreasing plaque areas and inflammation. Mechanistically, SBP inhibits KMT5A-mediated methylation, which then reduces the expression of IRF7 and subsequent pro-inflammatory cytokine secretion in macrophages. Overexpression of KMT5A reversed the beneficial effects of SBP, confirming the KMT5A/H4K20me/IRF7 pathway as a key target. These findings highlight a novel epigenetic mechanism for SBP's therapeutic effect on atherosclerosis, suggesting its potential for future cardiovascular disease treatments.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế mà Shexiang Baoxin Pill (SBP) làm giảm xơ vữa động mạch bằng cách điều chỉnh phản ứng viêm của đại thực bào. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng SBP làm giảm đáng kể xơ vữa động mạch ở chuột bằng cách giảm diện tích mảng bám và tình trạng viêm. Về cơ chế, SBP ức chế quá trình methyl hóa qua trung gian KMT5A, sau đó làm giảm biểu hiện của IRF7 và sự bài tiết cytokine tiền viêm tiếp theo trong đại thực bào. Việc biểu hiện quá mức KMT5A đã đảo ngược các tác dụng có lợi của SBP, xác nhận con đường KMT5A/H4K20me/IRF7 là một mục tiêu quan trọng. Những phát hiện này làm nổi bật một cơ chế biểu sinh mới cho tác dụng điều trị của SBP đối với xơ vữa động mạch, cho thấy tiềm năng của nó trong điều trị các bệnh tim mạch trong tương lai.
- To establish a new quality assessment method based on the regulation of intestinal microbiota in type 2 diabetes by lignans of Schisandra chinensis (Turcz.) Baill.
- EN: This study aims to develop a comprehensive quality evaluation method for Schisandra chinensis fruit used in diabetes management by integrating pharmacological activity and gut microbiota analysis. The researchers analyzed lignan content in various Schisandra samples, assessed their impact on diabetic rats' serum biochemistry, and investigated the correlation between lignans and gut microbiota composition. The findings show that higher lignan content correlates with improved anti-diabetic effects, hepatoprotection, and a more diverse gut microbiota. The study identifies a minimum chisandrin content of 3.5 mg/g and a total lignan content of 17 mg/g as quality control parameters. This research provides a foundation for standardized quality control of Schisandra chinensis based on its therapeutic efficacy and impact on gut health.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một phương pháp đánh giá chất lượng toàn diện cho quả Ngũ vị tử (Schisandra chinensis) được sử dụng trong điều trị tiểu đường bằng cách tích hợp phân tích hoạt tính dược lý và hệ vi sinh vật đường ruột. Các nhà nghiên cứu đã phân tích hàm lượng lignan trong các mẫu Ngũ vị tử khác nhau, đánh giá tác động của chúng lên sinh hóa huyết thanh của chuột bị tiểu đường và nghiên cứu mối tương quan giữa lignan và thành phần hệ vi sinh vật đường ruột. Kết quả cho thấy hàm lượng lignan cao hơn có tương quan với tác dụng chống tiểu đường, bảo vệ gan và hệ vi sinh vật đường ruột đa dạng hơn. Nghiên cứu xác định hàm lượng chisandrin tối thiểu là 3,5 mg/g và tổng hàm lượng lignan là 17 mg/g là các thông số kiểm soát chất lượng. Nghiên cứu này cung cấp nền tảng cho việc kiểm soát chất lượng tiêu chuẩn của Ngũ vị tử dựa trên hiệu quả điều trị và tác động của nó đến sức khỏe đường ruột.
- Qing'e Pill rectifies bone homeostasis imbalance in diabetic osteoporosis via the AGE/RAGE pathway: A network pharmacology analysis and multi-omics validation.
- EN: This study investigates the therapeutic mechanisms of Qing'e Pill (QEP), a traditional Chinese medicine, in treating diabetic osteoporosis (DOP). Using network pharmacology and in vitro/in vivo experiments, the researchers found that QEP promotes osteogenesis and angiogenesis, likely through modulation of the AGE/RAGE signaling pathway and anti-inflammatory osteogenesis. Specifically, QEP was shown to enhance bone density and microstructure in a rat model of DOP, suggesting its potential to improve bone health. These findings support the clinical application of QEP as a treatment option for managing DOP.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế điều trị của Thanh Nga Hoàn (QEP), một loại thuốc y học cổ truyền Trung Quốc, trong điều trị bệnh loãng xương do tiểu đường (DOP). Sử dụng dược lý mạng và các thí nghiệm in vitro/in vivo, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng QEP thúc đẩy quá trình tạo xương và tạo mạch, có thể thông qua việc điều chỉnh con đường tín hiệu AGE/RAGE và quá trình tạo xương kháng viêm. Cụ thể, QEP đã được chứng minh là tăng cường mật độ và vi cấu trúc xương ở mô hình chuột bị DOP, cho thấy tiềm năng cải thiện sức khỏe xương. Những phát hiện này hỗ trợ ứng dụng lâm sàng của QEP như một lựa chọn điều trị để quản lý DOP.
- Sanqi Qushi formula ameliorates renal injury in experimental membranous nephropathy rats by inhibiting the MEK/ERK signaling pathway.
- EN: This study investigated the therapeutic mechanisms of Sanqi Qushi Formula (SQQS) in treating membranous nephropathy (MN). Researchers identified 129 compounds in SQQS and demonstrated that it reduces renal injury markers and glomerular damage in a rat model of MN. Network pharmacology and western blotting revealed that SQQS inhibits the MEK/ERK pathway, suppresses epithelial-mesenchymal transition (EMT), and reduces macrophage recruitment. Methylnissolin-3-O-glucoside, a key component, was shown to inhibit MEK/ERK activation. These findings provide a scientific basis for the clinical use of SQQS in MN treatment and suggest methylnissolin-3-O-glucoside as a potential therapeutic agent.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế điều trị của bài thuốc Sanqi Qushi (SQQS) trong điều trị bệnh thận màng (MN). Các nhà nghiên cứu đã xác định 129 hợp chất trong SQQS và chứng minh rằng nó làm giảm các dấu hiệu tổn thương thận và tổn thương cầu thận trong mô hình chuột mắc MN. Dược lý mạng lưới và western blotting cho thấy SQQS ức chế con đường MEK/ERK, ngăn chặn quá trình chuyển đổi biểu mô trung mô (EMT) và giảm sự xâm nhập của đại thực bào. Methylnissolin-3-O-glucoside, một thành phần quan trọng, đã được chứng minh là có khả năng ức chế sự kích hoạt MEK/ERK. Những phát hiện này cung cấp cơ sở khoa học cho việc sử dụng SQQS trong điều trị MN và gợi ý methylnissolin-3-O-glucoside là một tác nhân điều trị tiềm năng.
- Neurotrophic factor neuritin ameliorates streptozotocin-induced Alzheimer's disease-like impairment of memory, neuroinflammation, apoptotic factors and compensates hippocampal neuritin expression.
- EN: This study investigated the neuroprotective effects of neuritin against Alzheimer's disease (AD) using a streptozotocin (STZ)-induced rat model. The research found that neuritin, particularly at a dosage of 1.5 µg, significantly prevented STZ-induced learning and memory impairments, as demonstrated by cognitive tests. Neuritin also reduced levels of inflammatory factors and apoptotic markers in the STZ-treated rats. Furthermore, neuritin injection reversed the STZ-induced downregulation of hippocampal neuritin gene expression. The findings suggest that neuritin has potential as a therapeutic agent for AD and that its expression level correlates with cognitive resilience.
- VI: Nghiên cứu này đã điều tra tác dụng bảo vệ thần kinh của neuritin đối với bệnh Alzheimer (AD) bằng cách sử dụng mô hình chuột bị gây bệnh bằng streptozotocin (STZ). Nghiên cứu phát hiện ra rằng neuritin, đặc biệt ở liều 1,5 µg, đã ngăn ngừa đáng kể suy giảm trí nhớ và học tập do STZ gây ra, như được chứng minh bằng các xét nghiệm nhận thức. Neuritin cũng làm giảm mức độ các yếu tố gây viêm và các dấu hiệu apoptosis ở chuột được điều trị bằng STZ. Hơn nữa, việc tiêm neuritin đã đảo ngược sự điều hòa giảm biểu hiện gen neuritin vùng hồi hải mã do STZ gây ra. Những phát hiện này cho thấy neuritin có tiềm năng như một tác nhân điều trị cho AD và mức độ biểu hiện của nó có liên quan đến khả năng phục hồi nhận thức.
- Pentose phosphate recycling driven by Gli1 contributes to chemotherapy resistance in cancer cells.
- EN: This research investigates the link between the Hedgehog signaling pathway and metabolic changes in pancreatic cancer cells, specifically focusing on gemcitabine resistance. The study discovered that the Gli1 transcription factor, a key component of the Hedgehog pathway, is elevated in gemcitabine-resistant pancreatic cancer and promotes a unique "Pentose Phosphate Recycling" metabolic pattern by upregulating PGD and TKT enzymes. This metabolic shift enhances NADPH production and nucleotide synthesis, thereby protecting cancer cells from gemcitabine-induced DNA damage and ferroptosis. Consequently, combining a Gli1 inhibitor with gemcitabine significantly improves tumor suppression by simultaneously inducing DNA damage and ferroptosis, suggesting a promising therapeutic strategy to overcome chemotherapy resistance.
- VI: Nghiên cứu này điều tra mối liên hệ giữa con đường tín hiệu Hedgehog và những thay đổi trao đổi chất trong tế bào ung thư tuyến tụy, đặc biệt tập trung vào tình trạng kháng gemcitabine. Nghiên cứu phát hiện ra rằng yếu tố phiên mã Gli1, một thành phần quan trọng của con đường Hedgehog, tăng cao ở ung thư tuyến tụy kháng gemcitabine và thúc đẩy một mô hình trao đổi chất độc đáo gọi là "Tái chế Pentose Phosphate" bằng cách điều chỉnh tăng các enzyme PGD và TKT. Sự thay đổi trao đổi chất này tăng cường sản xuất NADPH và tổng hợp nucleotide, do đó bảo vệ các tế bào ung thư khỏi tổn thương DNA và ferroptosis do gemcitabine gây ra. Do đó, việc kết hợp một chất ức chế Gli1 với gemcitabine cải thiện đáng kể khả năng ức chế khối u bằng cách đồng thời gây ra tổn thương DNA và ferroptosis, cho thấy một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn để khắc phục tình trạng kháng hóa trị.
- Pre-treatment DNA methylome and transcriptome profiles correlate with melanoma response to anti-PD1 immunotherapy.
- EN: This study aimed to identify DNA methylation and gene expression markers that could predict response to anti-PD-1 immunotherapy in melanoma patients before treatment. Analyzing pre-treatment melanoma tissue samples, researchers identified 2579 DNA methylation alterations correlating with treatment response. Integrative analysis revealed a subset of 35 loci with differential methylation, 13 of which were validated in an external dataset. Functional analysis indicated that hypomethylation in non-responders was associated with processes like epithelial cell proliferation and metabolism. These findings suggest that genomic DNA methylation and gene expression patterns are linked to immunotherapy response in melanoma, offering potential biomarkers for predicting treatment success.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định các dấu ấn biểu sinh DNA methylation và biểu hiện gen có thể dự đoán khả năng đáp ứng với liệu pháp miễn dịch anti-PD-1 ở bệnh nhân u hắc tố trước khi điều trị. Phân tích các mẫu mô u hắc tố trước điều trị, các nhà nghiên cứu đã xác định được 2579 thay đổi về DNA methylation tương quan với đáp ứng điều trị. Phân tích tích hợp cho thấy một tập hợp con gồm 35 locus có sự methylation khác biệt, trong đó 13 locus đã được xác thực trong một bộ dữ liệu bên ngoài. Phân tích chức năng chỉ ra rằng sự giảm methylation (hypomethylation) ở những người không đáp ứng có liên quan đến các quá trình như tăng sinh tế bào biểu mô và quá trình trao đổi chất. Những phát hiện này cho thấy mối liên hệ giữa DNA methylation trong bộ gen của khối u và kiểu biểu hiện gen với đáp ứng miễn dịch anti-PD-1 ở bệnh nhân u hắc tố, cung cấp các dấu ấn sinh học tiềm năng để dự đoán sự thành công của điều trị.
- Interleukin-2-inducible T-cell kinase inhibition to block NF-κB signaling exerts anti-tumor effects and enhances chemotherapy in NK/T-cell lymphoma.
- EN: This study investigates the role of interleukin-2-inducible T-cell kinase (ITK) in natural killer/T-cell lymphoma (NKTCL). Researchers found that ITK is highly expressed in NKTCL cells and tumors, correlating with poorer clinical outcomes. Knockdown of ITK inhibited NKTCL cell growth both in vitro and in vivo by attenuating NF-κB signaling. Importantly, ITK inhibitors effectively suppressed tumor progression in both cell line-derived and patient-derived xenograft models, even overcoming resistance to chemotherapy. These findings suggest ITK as a promising therapeutic target for NKTCL, either alone or in combination with chemotherapy.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của interleukin-2-inducible T-cell kinase (ITK) trong u lympho tế bào T/tế bào NK (NKTCL). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng ITK được biểu hiện cao trong các tế bào và khối u NKTCL, tương quan với kết quả lâm sàng kém hơn. Việc giảm ITK ức chế sự phát triển của tế bào NKTCL cả in vitro và in vivo bằng cách làm suy yếu tín hiệu NF-κB. Điều quan trọng là, các chất ức chế ITK đã ức chế hiệu quả sự tiến triển của khối u trong cả mô hình xenograft có nguồn gốc từ dòng tế bào và có nguồn gốc từ bệnh nhân, thậm chí vượt qua cả tình trạng kháng hóa trị. Những phát hiện này cho thấy ITK là một mục tiêu điều trị đầy hứa hẹn cho NKTCL, có thể sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với hóa trị.
- Rhythm profiling using COFE reveals multi-omic circadian rhythms in human cancers in vivo.
- EN: This study introduces COFE, a novel machine learning method to reconstruct circadian rhythms from single, time-unlabeled omics samples. Applying COFE to cancer data from TCGA, the researchers identified widespread circadian gene expression rhythms across 11 human adenocarcinomas, demonstrating the preservation of core clock gene expression despite mistiming of some key genes. These rhythms were strongly associated with cancer-relevant proteomes and were linked to metabolism and cell cycle processes, although often uncoupled from healthy tissue clocks. Notably, the study found that targets of many anti-cancer drugs exhibited rhythmic expression, suggesting that timing is a critical factor in cancer therapy and implying the importance of focusing on the healthy, rather than cancerous, clock.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu COFE, một phương pháp học máy mới để tái tạo nhịp sinh học từ các mẫu omics đơn lẻ, không có nhãn thời gian. Áp dụng COFE cho dữ liệu ung thư từ TCGA, các nhà nghiên cứu đã xác định nhịp điệu biểu hiện gen theo nhịp sinh học lan rộng trên 11 loại u tuyến ở người, chứng minh sự bảo tồn biểu hiện gen đồng hồ cốt lõi mặc dù có sự sai lệch thời gian của một số gen quan trọng. Những nhịp điệu này có liên quan chặt chẽ đến proteome liên quan đến ung thư và liên quan đến các quá trình trao đổi chất và chu kỳ tế bào, mặc dù thường tách rời khỏi đồng hồ của mô khỏe mạnh. Đáng chú ý, nghiên cứu phát hiện ra rằng các mục tiêu của nhiều loại thuốc chống ung thư thể hiện sự biểu hiện nhịp nhàng, cho thấy thời gian là một yếu tố quan trọng trong điều trị ung thư và ngụ ý tầm quan trọng của việc tập trung vào đồng hồ khỏe mạnh, thay vì đồng hồ ung thư.
- Identification of a novel chemotherapy benefit index for patients with advanced ovarian cancer based on Bayesian network analysis.
- EN: This research sought to develop a tool for predicting chemotherapy response and overall survival in patients with advanced ovarian cancer. By analyzing genomic data, researchers identified ten key genes and created the Chemotherapy Benefit Index (CBI). The CBI effectively stratified patients into risk groups, with high-CBI patients showing poorer outcomes and less response to immunotherapy, while low-CBI patients exhibited better responses to immunotherapy. This CBI could serve as a prognostic biomarker and guide personalized treatment strategies, including identifying patients who might benefit from immunotherapy.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một công cụ dự đoán đáp ứng hóa trị và tỷ lệ sống sót tổng thể ở bệnh nhân ung thư buồng trứng giai đoạn tiến triển. Bằng cách phân tích dữ liệu gen, các nhà nghiên cứu đã xác định mười gen chủ chốt và tạo ra Chỉ số Lợi ích Hóa trị (CBI). CBI đã phân loại hiệu quả bệnh nhân thành các nhóm nguy cơ, với bệnh nhân có CBI cao cho thấy kết quả kém hơn và ít đáp ứng với liệu pháp miễn dịch, trong khi bệnh nhân có CBI thấp thể hiện phản ứng tốt hơn với liệu pháp miễn dịch. CBI này có thể đóng vai trò là một dấu ấn sinh học tiên lượng và hướng dẫn các chiến lược điều trị cá nhân hóa, bao gồm cả việc xác định bệnh nhân có thể hưởng lợi từ liệu pháp miễn dịch.
- World Health Organisation's Bacterial Pathogen Priority List (BPPL) 2017 and BPPL 2024 to combat global antimicrobial resistance crisis: 'challenges and opportunities'.
- EN: This research analyzes the World Health Organization's (WHO) efforts to combat antimicrobial resistance (AMR), focusing on initiatives like the Bacterial Pathogen Priority List (BPPL) and the development of global action plans. The study examines the progress of BPPL 2017, the challenges facing BPPL 2024, and different approaches, including research and development and policy regulations, to tackle AMR. It also highlights emerging strategies such as biofilm disruption, nanotechnology, and alternative therapies like phage therapy. The research emphasizes the importance of coordinated global action to ensure the continued effectiveness of antimicrobial therapies.
- VI: Nghiên cứu này phân tích các nỗ lực của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) trong việc chống lại tình trạng kháng kháng sinh (AMR), tập trung vào các sáng kiến như Danh sách Ưu tiên Mầm bệnh Vi khuẩn (BPPL) và phát triển các kế hoạch hành động toàn cầu. Nghiên cứu xem xét tiến độ của BPPL 2017, những thách thức đối với BPPL 2024 và các phương pháp khác nhau, bao gồm nghiên cứu và phát triển cũng như các quy định chính sách, để giải quyết tình trạng kháng kháng sinh. Nó cũng nhấn mạnh các chiến lược mới nổi như phá vỡ màng sinh học, công nghệ nano và các liệu pháp thay thế như liệu pháp phage. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động toàn cầu phối hợp để đảm bảo hiệu quả liên tục của các liệu pháp kháng khuẩn.
- Splicing of erythroid transcription factor is associated with therapeutic response in myelodysplastic syndromes.
- EN: This study investigates the molecular mechanisms behind anemia in myelodysplastic syndromes (MDS) and the action of luspatercept. Researchers found that GDF11, signaling through ACVR2B and SMAD2, is upregulated in MDS and inhibits erythropoiesis. This pathway induces the production of a hypomorphic GATA1 isoform (GATA1s) via SMAD2 binding in the GATA1 gene, contributing to anemia. Luspatercept counteracts these effects, and the study found that patients responding to luspatercept in clinical trials had a higher proportion of GATA1s before treatment, which decreased with RBC increase. These findings suggest that GDF11-mediated dysregulation of GATA1 isoforms plays a crucial role in MDS-related anemia and response to luspatercept.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế phân tử đằng sau bệnh thiếu máu trong hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS) và tác dụng của luspatercept. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng GDF11, truyền tín hiệu thông qua ACVR2B và SMAD2, được tăng cường trong MDS và ức chế quá trình tạo hồng cầu. Con đường này gây ra sự sản xuất một dạng đồng phân GATA1 giảm chức năng (GATA1s) thông qua liên kết SMAD2 trong gen GATA1, góp phần gây thiếu máu. Luspatercept chống lại những tác động này, và nghiên cứu cho thấy những bệnh nhân đáp ứng với luspatercept trong các thử nghiệm lâm sàng có tỷ lệ GATA1s cao hơn trước khi điều trị, và giảm khi số lượng hồng cầu tăng. Những phát hiện này cho thấy sự rối loạn điều hòa GATA1 do GDF11 làm trung gian đóng một vai trò quan trọng trong bệnh thiếu máu liên quan đến MDS và phản ứng với luspatercept.
- CRISPR/Cas Multiplexed Biosensing: Advances, Challenges, and Perspectives.
- EN: This review examines recent progress in CRISPR/Cas-based multiplexed diagnostics, which enables the simultaneous detection of multiple disease targets. The primary objective is to summarize advances in CRISPR/Cas multiplexing strategies using Cas9, Cas12, and Cas13, analyzing their mechanisms, performance, advantages, and limitations. The authors highlight recent breakthroughs overcoming the challenge of nonspecific cleavage signals in multiplexed applications. This work identifies the current state, challenges, and future directions of this technology, aiming to stimulate further research and development of next-generation CRISPR/Cas multiplexed biosensors for practical applications.
- VI: Bài tổng quan này xem xét những tiến bộ gần đây trong chẩn đoán đa kênh dựa trên CRISPR/Cas, cho phép phát hiện đồng thời nhiều mục tiêu bệnh tật. Mục tiêu chính là tóm tắt các tiến bộ trong các chiến lược ghép kênh CRISPR/Cas sử dụng Cas9, Cas12 và Cas13, phân tích cơ chế, hiệu suất, ưu điểm và hạn chế của chúng. Các tác giả nhấn mạnh những đột phá gần đây trong việc khắc phục thách thức về tín hiệu phân cắt không đặc hiệu trong các ứng dụng ghép kênh. Nghiên cứu này xác định trạng thái hiện tại, những thách thức và định hướng tương lai của công nghệ này, nhằm thúc đẩy nghiên cứu và phát triển các cảm biến sinh học đa kênh CRISPR/Cas thế hệ tiếp theo để ứng dụng thực tế.
- From Rare to Common: Genetic Insights into TLR7 Variants in a Multicentric Spanish Study on COVID-19 Severity.
- EN: This study aimed to determine the association between TLR7 gene variants and the severity of COVID-19 in a Spanish patient cohort. Researchers sequenced the TLR7 gene in COVID-19 patients, categorizing them into mild/asymptomatic (controls) and moderate/severe (cases) groups. They identified six rare TLR7 variants present only in severely affected patients, with functional assays revealing that the N215S variant resulted in a loss-of-function and D332G exhibited hypomorphic behavior. Additionally, common TLR7 variants were linked to severe pneumonia and ICU admission. These findings highlight the crucial role of TLR7 in antiviral immunity and its connection to the severity of COVID-19, particularly in men, and demonstrate the effectiveness of luciferase assays in assessing TLR7 signaling.
- VI: Nghiên cứu này nhằm xác định mối liên hệ giữa các biến thể gen TLR7 và mức độ nghiêm trọng của bệnh COVID-19 trong một когорт bệnh nhân ở Tây Ban Nha. Các nhà nghiên cứu đã giải trình tự gen TLR7 ở bệnh nhân COVID-19, phân loại họ thành các nhóm nhẹ/không triệu chứng (nhóm chứng) và trung bình/nặng (nhóm ca bệnh). Họ đã xác định được sáu biến thể TLR7 hiếm gặp chỉ có ở bệnh nhân bị ảnh hưởng nghiêm trọng, với các xét nghiệm chức năng cho thấy biến thể N215S dẫn đến mất chức năng và D332G biểu hiện hoạt động giảm chức năng. Ngoài ra, các biến thể TLR7 phổ biến có liên quan đến viêm phổi nặng và nhập viện ICU. Những phát hiện này làm nổi bật vai trò quan trọng của TLR7 trong miễn dịch kháng virus và mối liên hệ của nó với mức độ nghiêm trọng của COVID-19, đặc biệt ở nam giới, đồng thời chứng minh tính hiệu quả của các xét nghiệm luciferase trong việc đánh giá tín hiệu TLR7.
- Cell-based artificial platelet production: historical milestones, emerging trends, and future directions.
- EN: This review examines the progress in cell-based artificial platelet production over the last 30 years, driven by the need for safe and reliable alternatives to donor platelets. It chronologically outlines advancements from using various cell sources like hematopoietic stem cells and iPSCs to advanced 3D culture and bioreactor technologies, culminating in recent clinical trials. The review emphasizes the potential of artificial platelet production for clinical use while acknowledging challenges such as scalability, cost, and regulations. The successful completion of initial human clinical trials using iPSC-derived platelets signals a significant step toward personalized and universal platelet therapies.
- VI: Bài tổng quan này xem xét sự tiến bộ trong sản xuất tiểu cầu nhân tạo dựa trên tế bào trong 30 năm qua, được thúc đẩy bởi nhu cầu về các giải pháp thay thế an toàn và đáng tin cậy cho tiểu cầu hiến tặng. Nó trình bày theo trình tự thời gian những tiến bộ từ việc sử dụng các nguồn tế bào khác nhau như tế bào gốc tạo máu và iPSCs đến các công nghệ nuôi cấy 3D và bioreactor tiên tiến, đạt đến đỉnh cao là các thử nghiệm lâm sàng gần đây. Bài tổng quan nhấn mạnh tiềm năng của việc sản xuất tiểu cầu nhân tạo cho ứng dụng lâm sàng đồng thời thừa nhận những thách thức như khả năng mở rộng quy mô, chi phí và các quy định. Việc hoàn thành thành công các thử nghiệm lâm sàng ban đầu trên người sử dụng tiểu cầu có nguồn gốc từ iPSC báo hiệu một bước tiến quan trọng hướng tới các liệu pháp tiểu cầu cá nhân hóa và phổ quát.
- Mitigating Cadmium Toxicity: The Therapeutic Potential of Lactobacillus acidophilus Pro4 in Mice.
- EN: This study explored the potential of Lactobacillus acidophilus Pro4, a probiotic from pickles, to counteract cadmium toxicity in mice. The research evaluated the impact of the probiotic on weight gain, liver function, liver tissue, and the expression of growth-related genes (IGF1, GH, GH1, GHR1) in mice exposed to cadmium. The probiotic, particularly when administered preventatively, showed promise in mitigating cadmium's negative effects by improving weight gain, partially restoring liver function, and upregulating the expression of growth-related genes. This suggests L. acidophilus Pro4 could be a valuable supplement to alleviate cadmium toxicity and promote growth.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng của Lactobacillus acidophilus Pro4, một probiotic từ dưa muối, trong việc chống lại độc tính cadmium ở chuột. Nghiên cứu đánh giá tác động của probiotic lên sự tăng cân, chức năng gan, mô gan và sự biểu hiện của các gen liên quan đến tăng trưởng (IGF1, GH, GH1, GHR1) ở chuột tiếp xúc với cadmium. Probiotic này, đặc biệt khi được dùng để phòng ngừa, cho thấy nhiều hứa hẹn trong việc giảm thiểu các tác động tiêu cực của cadmium bằng cách cải thiện sự tăng cân, phục hồi một phần chức năng gan và tăng cường sự biểu hiện của các gen liên quan đến tăng trưởng. Điều này cho thấy L. acidophilus Pro4 có thể là một chất bổ sung có giá trị để giảm độc tính cadmium và thúc đẩy sự tăng trưởng.
- Development and validation of a radiogenomics prognostic model integrating PET/CT radiomics and glucose metabolism-related gene signatures for non-small cell lung cancer.
- EN: This study aimed to develop a multimodal prognostic model (RGC-score) for non-small cell lung cancer (NSCLC) by integrating PET/CT radiomics with glucose metabolism-related gene signatures. The RGC-score effectively stratified NSCLC patients into high- and low-risk groups with significantly different survival outcomes and high predictive accuracy. Analysis revealed that glucose metabolism-related genes influence tumor metabolic remodeling, immune microenvironment (CD8+ T cell infiltration), and drug sensitivity. These findings suggest the RGC-score can predict prognosis and inform personalized therapy strategies for NSCLC, although further validation through prospective multicenter trials is needed.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một mô hình tiên lượng đa phương thức (RGC-score) cho ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) bằng cách tích hợp dữ liệu radiomics từ PET/CT với các dấu ấn gen liên quan đến chuyển hóa glucose. Mô hình RGC-score đã phân tầng hiệu quả bệnh nhân NSCLC thành các nhóm nguy cơ cao và thấp với sự khác biệt đáng kể về kết quả sống còn và độ chính xác tiên đoán cao. Phân tích cho thấy các gen liên quan đến chuyển hóa glucose ảnh hưởng đến sự tái cấu trúc trao đổi chất của khối u, vi môi trường miễn dịch (xâm nhập tế bào T CD8+) và độ nhạy thuốc. Những phát hiện này cho thấy RGC-score có thể dự đoán tiên lượng và cung cấp thông tin cho các chiến lược điều trị cá nhân hóa cho NSCLC, mặc dù cần xác thực thêm thông qua các thử nghiệm đa trung tâm tiến cứu.
- Future of bNAbs in HIV Treatment.
- EN: This review investigates the potential of broadly neutralizing antibodies (bNAbs) in HIV management. Research shows bNAbs can neutralize diverse HIV strains and suppress the virus without antiretroviral therapy, but pre-existing resistance hinders their effectiveness. Current research focuses on improving bNAb efficacy through Fc engineering and alternative delivery methods. Despite their promise for long-acting HIV therapy, limitations include high costs and resistance. Future applications may involve bNAb combinations with antiretrovirals, genetic delivery, or vaccines to stimulate bNAb production.
- VI: Bài tổng quan này nghiên cứu tiềm năng của kháng thể trung hòa phổ rộng (bNAbs) trong quản lý HIV. Nghiên cứu cho thấy bNAbs có thể trung hòa nhiều chủng HIV khác nhau và ức chế virus mà không cần liệu pháp kháng retrovirus, nhưng tình trạng kháng thuốc từ trước cản trở hiệu quả của chúng. Nghiên cứu hiện tại tập trung vào việc cải thiện hiệu quả của bNAbs thông qua kỹ thuật Fc và các phương pháp phân phối thay thế. Mặc dù hứa hẹn cho liệu pháp HIV tác dụng kéo dài, những hạn chế bao gồm chi phí cao và tình trạng kháng thuốc. Các ứng dụng trong tương lai có thể liên quan đến sự kết hợp bNAbs với thuốc kháng retrovirus, phân phối gen hoặc vắc-xin để kích thích sản xuất bNAbs nội sinh.
- FDA Approval Summary: Afamitresgene Autoleucel for Adults With HLA-Restricted MAGE-A4 Positive Unresectable or Metastatic Synovial Sarcoma After Prior Chemotherapy.
- EN: The FDA granted accelerated approval to afamitresgene autoleucel, a T-cell immunotherapy targeting MAGE-A4, for adults with unresectable or metastatic synovial sarcoma (SS) who have previously received chemotherapy and meet specific HLA and MAGE-A4 expression criteria. This approval was based on a phase 2 study showing a 43.2% overall response rate in evaluable patients, albeit with significant side effects like cytokine release syndrome and infections. Despite initial data quality concerns that prompted an independent review, the FDA determined the therapy to be substantially effective. This marks the first FDA approval of a T-cell receptor gene therapy and a novel treatment option specifically for synovial sarcoma patients lacking effective alternatives. The finding highlights the potential of targeted immunotherapies in treating rare cancers but also emphasizes the need for rigorous data quality and safety monitoring.
- VI: FDA đã phê duyệt có điều kiện afamitresgene autoleucel, một liệu pháp miễn dịch T-cell nhắm mục tiêu MAGE-A4, cho người lớn mắc sarcoma hoạt dịch (SS) không thể cắt bỏ hoặc di căn, đã từng hóa trị và đáp ứng các tiêu chí HLA và biểu hiện MAGE-A4 cụ thể. Quyết định này dựa trên một nghiên cứu giai đoạn 2 cho thấy tỷ lệ đáp ứng tổng thể là 43.2% ở những bệnh nhân có thể đánh giá, mặc dù có các tác dụng phụ đáng kể như hội chứng giải phóng cytokine và nhiễm trùng. Mặc dù những lo ngại ban đầu về chất lượng dữ liệu đã thúc đẩy một cuộc xem xét độc lập, FDA vẫn xác định liệu pháp này có hiệu quả đáng kể. Đây là lần đầu tiên FDA phê duyệt liệu pháp gen thụ thể tế bào T và là một lựa chọn điều trị mới đặc biệt cho bệnh nhân sarcoma hoạt dịch thiếu các lựa chọn thay thế hiệu quả. Phát hiện này nhấn mạnh tiềm năng của các liệu pháp miễn dịch nhắm mục tiêu trong điều trị các bệnh ung thư hiếm gặp, nhưng cũng nhấn mạnh sự cần thiết phải theo dõi chất lượng dữ liệu và an toàn một cách nghiêm ngặt.
- Identification and Targeting of POLQ-Associated Hereditary Colorectal Cancer.
- EN: This study investigated the genetic basis of hereditary colorectal cancer (CRC) by analyzing DNA from multiple families and individuals, primarily in Yunnan Province, China. Researchers identified a stop-gain mutation in the POLQ gene as a pathogenic driver in some hereditary CRC cases, linking it to hyperactivation of error-prone DNA repair and high tumor mutational burden. This POLQ mutation-driven CRC exhibited resistance to DNA-damaging treatments but responded to a POLQ inhibitor (Novobiocin), suggesting a potential therapeutic strategy. The finding highlights POLQ as a novel target in hereditary CRC, warranting screening for POLQ mutations in at-risk individuals to facilitate early diagnosis and personalized treatment.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cơ sở di truyền của ung thư đại trực tràng di truyền (CRC) bằng cách phân tích DNA từ nhiều gia đình và cá nhân, chủ yếu ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc. Các nhà nghiên cứu đã xác định một đột biến stop-gain trong gen POLQ là yếu tố gây bệnh trong một số trường hợp CRC di truyền, liên kết nó với sự hoạt hóa quá mức của quá trình sửa chữa DNA dễ gây lỗi và tải lượng đột biến khối u cao. CRC do đột biến POLQ này gây ra có khả năng kháng các phương pháp điều trị gây tổn thương DNA, nhưng lại đáp ứng với chất ức chế POLQ (Novobiocin), cho thấy một chiến lược điều trị tiềm năng. Phát hiện này nhấn mạnh POLQ là một mục tiêu mới trong CRC di truyền, cần được sàng lọc các đột biến POLQ ở những người có nguy cơ cao để tạo điều kiện chẩn đoán sớm và điều trị cá nhân hóa.
- Draft genome sequence of multidrug-resistant Bacillus subtilis strain Hakim RU_LJ isolated from lacchi juice in Bangladesh.
- EN: This research presents the draft genome sequence of the multidrug-resistant Bacillus subtilis strain Hakim RU_LJ, isolated from lacchi juice. The analysis of the 4.03 Mb genome identified multiple elements, including CRISPR arrays, prophages, and a significant number of antibiotic resistance and virulence factor genes. The identification of these genes within this Bacillus subtilis strain highlights potential health concerns associated with its presence in food sources. This genomic information can be used for future studies to understand the mechanisms of multidrug resistance and virulence in this strain, ultimately aiding in the development of strategies to mitigate its spread.
- VI: Nghiên cứu này trình bày trình tự bộ gen nháp của chủng Bacillus subtilis Hakim RU_LJ kháng đa thuốc, được phân lập từ nước lacchi. Phân tích bộ gen 4.03 Mb đã xác định nhiều yếu tố, bao gồm các mảng CRISPR, tiền phage và một số lượng đáng kể các gen kháng kháng sinh và các gen yếu tố độc lực. Việc xác định các gen này trong chủng Bacillus subtilis này làm nổi bật những lo ngại tiềm ẩn về sức khỏe liên quan đến sự hiện diện của nó trong các nguồn thực phẩm. Thông tin bộ gen này có thể được sử dụng cho các nghiên cứu trong tương lai để hiểu cơ chế kháng đa thuốc và độc lực của chủng này, cuối cùng giúp phát triển các chiến lược để giảm thiểu sự lây lan của nó.
- Comprehensive analysis of extensive drug-resistant Salmonella Typhi in Gujarat region, India: genomic findings and prospective alternative therapy.
- EN: This study investigated antibiotic resistance patterns in Salmonella Typhi isolates from Gujarat, India, revealing high resistance levels to common antibiotics like cefuroxime, ceftriaxone, and ciprofloxacin. Genetic analysis identified resistance genes (ARGs), mutations in gyrA, parC, mdtK, and the prevalence of the H58 lineage, contributing to multidrug resistance. Importantly, the research found that combination therapy with β-lactam/β-lactamase inhibitors (BL/BLI) showed effectiveness against extensively drug-resistant (XDR) S. Typhi. These findings emphasize the urgency to address increasing XDR S. Typhi in high-burden regions, proposing BL/BLI combination therapy as a potential treatment strategy. The study can influence future clinical guidelines for treating Typhoid.
- VI: Nghiên cứu này điều tra các kiểu kháng kháng sinh ở các chủng Salmonella Typhi phân lập từ Gujarat, Ấn Độ, cho thấy mức độ kháng cao đối với các kháng sinh thông thường như cefuroxime, ceftriaxone và ciprofloxacin. Phân tích di truyền đã xác định các gen kháng (ARGs), đột biến trong gyrA, parC, mdtK và sự phổ biến của dòng H58, góp phần vào tình trạng kháng đa thuốc. Quan trọng là, nghiên cứu đã phát hiện ra rằng liệu pháp phối hợp với các chất ức chế β-lactam/β-lactamase (BL/BLI) cho thấy hiệu quả chống lại S. Typhi kháng thuốc lan rộng (XDR). Những phát hiện này nhấn mạnh sự cấp thiết phải giải quyết tình trạng S. Typhi XDR ngày càng gia tăng ở các khu vực có gánh nặng bệnh tật cao, đề xuất liệu pháp phối hợp BL/BLI như một chiến lược điều trị tiềm năng. Nghiên cứu có thể ảnh hưởng đến các hướng dẫn lâm sàng trong tương lai để điều trị thương hàn.
- CD81 is a receptor for equine arteritis virus (family: Arteriviridae).
- EN: This study aimed to identify the receptor used by equine arteritis virus (EAV) to infect cells, as it doesn't use the common arterivirus receptor, CD163. Using a CRISPR screen, the researchers discovered that CD81, a tetraspanin protein, is essential for EAV entry. They demonstrated that knocking out CD81 or blocking it with soluble CD81 protects cells from EAV infection, and that CD81's alpha helix "D" is crucial for this process. This finding reveals receptor switching within the Arteriviridae family and suggests that CD81 allowed EAV to expand its tropism beyond macrophages. This discovery is important for understanding arterivirus entry mechanisms and developing strategies to combat EAV infection in horses.
- VI: Nghiên cứu này nhằm xác định thụ thể được virus viêm động mạch ngựa (EAV) sử dụng để lây nhiễm tế bào, vì nó không sử dụng thụ thể CD163 phổ biến của arterivirus. Sử dụng sàng lọc CRISPR, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng CD81, một protein tetraspanin, rất cần thiết cho sự xâm nhập của EAV. Họ chứng minh rằng việc loại bỏ CD81 hoặc chặn nó bằng CD81 hòa tan sẽ bảo vệ tế bào khỏi nhiễm EAV và alpha helix "D" của CD81 rất quan trọng cho quá trình này. Phát hiện này tiết lộ sự thay đổi thụ thể trong họ Arteriviridae và cho thấy CD81 cho phép EAV mở rộng tính hướng tế bào của nó ra ngoài đại thực bào. Phát hiện này rất quan trọng để hiểu cơ chế xâm nhập của arterivirus và phát triển các chiến lược chống lại nhiễm trùng EAV ở ngựa.
- The PfK13 G533S mutation confers artemisinin partial resistance in multiple genetic backgrounds of Plasmodium falciparum.
- EN: This study aimed to validate the PfK13 G533S mutation as a key determinant of artemisinin resistance in Plasmodium falciparum. Using CRISPR/Cas9, the researchers introduced the G533S mutation into four different parasite strains and found that it consistently increased ring-stage survival rates, indicating artemisinin partial resistance, with minimal fitness cost. In contrast, the G533A mutation did not increase ring-stage survival. These findings confirm the importance of monitoring the G533S mutation for artemisinin resistance surveillance, explaining its increasing prevalence in the Greater Mekong Subregion.
- VI: Nghiên cứu này nhằm xác nhận đột biến PfK13 G533S là yếu tố quyết định chính của tình trạng kháng artemisinin ở Plasmodium falciparum. Sử dụng CRISPR/Cas9, các nhà nghiên cứu đã đưa đột biến G533S vào bốn chủng ký sinh trùng khác nhau và phát hiện ra rằng nó liên tục làm tăng tỷ lệ sống sót ở giai đoạn nhẫn, cho thấy tình trạng kháng artemisinin một phần, với chi phí thích nghi tối thiểu. Ngược lại, đột biến G533A không làm tăng tỷ lệ sống sót ở giai đoạn nhẫn. Những phát hiện này khẳng định tầm quan trọng của việc theo dõi đột biến G533S để giám sát tình trạng kháng artemisinin, giải thích cho sự gia tăng tỷ lệ hiện mắc của nó ở Tiểu vùng sông Mekong Mở rộng.
- YIPF5 is an essential host factor for porcine epidemic diarrhea virus double-membrane vesicle formation.
- EN: This study aimed to identify key host factors required for Porcine Epidemic Diarrhea Virus (PEDV) infection using CRISPR/Cas9 screens. The research found that YIPF5 is a critical host factor, essential for PEDV replication by facilitating the formation of double-membrane vesicles (DMVs). Knockout of YIPF5 disrupted the interaction between viral proteins nsp3 and nsp4, thus impacting DMV formation. These findings highlight YIPF5 as a potential therapeutic target for combating PEDV.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định các yếu tố vật chủ quan trọng cần thiết cho sự lây nhiễm của Virus tiêu chảy dịch heo (PEDV) bằng cách sử dụng sàng lọc CRISPR/Cas9. Nghiên cứu đã phát hiện ra rằng YIPF5 là một yếu tố vật chủ quan trọng, cần thiết cho sự nhân lên của PEDV bằng cách tạo điều kiện hình thành các túi màng kép (DMVs). Loại bỏ YIPF5 đã phá vỡ sự tương tác giữa các protein virus nsp3 và nsp4, do đó ảnh hưởng đến sự hình thành DMV. Những phát hiện này nhấn mạnh YIPF5 như một mục tiêu điều trị tiềm năng để chống lại PEDV.
- A VEGF gene therapy approach for the treatment of patients with coronary artery disease and refractory angina: assessment of clinical development.
- EN: This research reviews the clinical development of XC001, a novel VEGF gene therapy designed to treat refractory angina by promoting new blood vessel growth in the heart. Early clinical trials (EXACT phase 1 and 2) suggest that XC001 is safe and may improve myocardial perfusion, exercise duration, and angina symptoms. The treatment utilizes a recombinant adenovirus vector to deliver three VEGF-A isoforms, with a focus on increased expression of VEGF 189 and 165 to enhance safety. A Phase 2 trial using a new percutaneous delivery method is ongoing and shows potential for broader applications, including as an adjunct therapy for patients undergoing CABG and those with microvascular dysfunction or peripheral arterial disease.
- VI: Nghiên cứu này đánh giá sự phát triển lâm sàng của XC001, một liệu pháp gen VEGF mới được thiết kế để điều trị chứng đau thắt ngực khó chữa bằng cách thúc đẩy sự phát triển mạch máu mới trong tim. Các thử nghiệm lâm sàng ban đầu (giai đoạn 1 và 2 của EXACT) cho thấy XC001 an toàn và có thể cải thiện tưới máu cơ tim, thời gian tập thể dục và các triệu chứng đau thắt ngực. Phương pháp điều trị này sử dụng một vector adenovirus tái tổ hợp để cung cấp ba dạng đồng phân của VEGF-A, tập trung vào việc tăng cường biểu hiện của VEGF 189 và 165 để tăng cường độ an toàn. Một thử nghiệm giai đoạn 2 sử dụng phương pháp đưa thuốc qua da mới đang được tiến hành và cho thấy tiềm năng ứng dụng rộng rãi hơn, bao gồm như một liệu pháp bổ trợ cho bệnh nhân trải qua phẫu thuật CABG và những người bị rối loạn chức năng vi mạch hoặc bệnh động mạch ngoại biên.
- Hypertension precision medicine: the promise and pitfalls of pharmacogenomics.
- EN: This review examines the genetic factors influencing hypertension and its treatment, focusing on pharmacogenomic markers like CYP2D6 and ACE. It explores the potential of pharmacogenomics to personalize hypertension management, aiming to improve drug efficacy and adherence while reducing trial-and-error prescribing. However, the review also acknowledges challenges such as limited clinical evidence, cost, and accessibility concerns hindering widespread adoption. It highlights emerging technologies like AI and microbiome integration that may enhance precision, but emphasizes the need for further research and policy development before pharmacogenomics can be routinely used in hypertension care.
- VI: Bài đánh giá này xem xét các yếu tố di truyền ảnh hưởng đến bệnh tăng huyết áp và cách điều trị bệnh, tập trung vào các dấu ấn dược lý di truyền như CYP2D6 và ACE. Nó khám phá tiềm năng của dược lý di truyền trong việc cá nhân hóa việc điều trị tăng huyết áp, nhằm mục đích cải thiện hiệu quả và tuân thủ điều trị của thuốc đồng thời giảm việc kê đơn thử và sai. Tuy nhiên, bài đánh giá cũng thừa nhận những thách thức như bằng chứng lâm sàng còn hạn chế, chi phí và những lo ngại về khả năng tiếp cận đang cản trở việc áp dụng rộng rãi. Nó nhấn mạnh các công nghệ mới nổi như AI và tích hợp hệ vi sinh vật có thể nâng cao độ chính xác, nhưng nhấn mạnh sự cần thiết của nghiên cứu sâu hơn và phát triển chính sách trước khi dược lý di truyền có thể được sử dụng thường xuyên trong điều trị tăng huyết áp.
- Nationwide Study on Factor V Deficiency in China: Clinical Characteristics, Genotype, and Treatment Approaches.
- EN: This study investigated the clinical and genetic characteristics of 45 Chinese patients with congenital Factor V (FV) deficiency. The research identified 33 distinct F5 gene variants, including 13 novel ones, and found that variants affecting the light chain were associated with more severe deficiencies. The most common symptoms were gingival and cutaneous bleeding, while a high prevalence of menorrhagia and ovarian cysts was observed in reproductive-age females. Fresh frozen plasma (FFP) was the primary treatment. These findings emphasize the need for gender-specific interventions and improved management strategies for this rare bleeding disorder in China.
- VI: Nghiên cứu này điều tra đặc điểm lâm sàng và di truyền của 45 bệnh nhân Trung Quốc mắc bệnh thiếu hụt yếu tố V (FV) bẩm sinh. Nghiên cứu xác định 33 biến thể gen F5 khác nhau, bao gồm 13 biến thể mới, và phát hiện ra rằng các biến thể ảnh hưởng đến chuỗi nhẹ có liên quan đến tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng hơn. Các triệu chứng phổ biến nhất là chảy máu nướu răng và chảy máu da, trong khi tỷ lệ lưu hành cao của rong kinh và u nang buồng trứng được quan sát thấy ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Huyết tương tươi đông lạnh (FFP) là phương pháp điều trị chính. Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết của các can thiệp đặc thù giới tính và các chiến lược quản lý được cải thiện cho rối loạn chảy máu hiếm gặp này ở Trung Quốc.
- Polymer-Based DNA Delivery Nanoplatforms for Chimeric Antigen Receptor T Cells Engineering.
- EN: This study aimed to develop a cost-effective and less complex method for creating CAR T cells, a promising cancer therapy. Researchers created a non-viral nanosystem using polymers to deliver a leukemia-targeting gene into T cells. The resulting polymer-based system demonstrated high efficiency in gene delivery with minimal toxicity, effectively generating CAR T cells that killed leukemia cells. This simplified approach to CAR T cell engineering has the potential to significantly lower production costs and improve accessibility of this advanced cancer treatment.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một phương pháp hiệu quả về chi phí và ít phức tạp hơn để tạo ra tế bào CAR T, một liệu pháp điều trị ung thư đầy hứa hẹn. Các nhà nghiên cứu đã tạo ra một hệ nano phi virus sử dụng polyme để đưa gen nhắm mục tiêu bệnh bạch cầu vào tế bào T. Hệ thống dựa trên polyme này thể hiện hiệu quả cao trong việc đưa gen với độc tính tối thiểu, tạo ra các tế bào CAR T có khả năng tiêu diệt tế bào bạch cầu. Phương pháp đơn giản hóa kỹ thuật tế bào CAR T này có tiềm năng giảm đáng kể chi phí sản xuất và cải thiện khả năng tiếp cận của phương pháp điều trị ung thư tiên tiến này.
- MtPEPC2 Encodes a Phosphoenolpyruvate Carboxylase Essential for Symbiotic Nitrogen Fixation in Medicago truncatula.
- EN: This study investigates the role of MtPEPC2, a plant-type phosphoenolpyruvate carboxylase, in symbiotic nitrogen fixation (SNF) in Medicago truncatula. Through genetic analysis of a nitrogen fixation-defective mutant, researchers found that MtPEPC2 is essential for efficient SNF, specifically affecting nodule nitrogen fixation activity and bacteroid differentiation. MtPEPC2 is expressed in nodules, particularly early in their development, and localized in the cytoplasm. Overexpression of MtPEPC2 enhances nitrogenase activity, highlighting its crucial role in providing carbon skeletons for nitrogen assimilation and maintaining bacteroid function. These findings offer insights into optimizing carbon metabolism in legume nodules for improved nitrogen fixation.
- VI: Nghiên cứu này khám phá vai trò của MtPEPC2, một enzyme phosphoenolpyruvate carboxylase kiểu thực vật, trong quá trình cố định đạm cộng sinh (SNF) ở Medicago truncatula. Thông qua phân tích di truyền của một đột biến khiếm khuyết khả năng cố định đạm, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng MtPEPC2 rất cần thiết cho SNF hiệu quả, đặc biệt ảnh hưởng đến hoạt động cố định đạm trong nốt sần và sự biệt hóa của bacteroid. MtPEPC2 được biểu hiện trong nốt sần, đặc biệt là trong giai đoạn đầu phát triển của chúng, và được định vị trong tế bào chất. Biểu hiện quá mức MtPEPC2 làm tăng cường hoạt động nitrogenase, làm nổi bật vai trò quan trọng của nó trong việc cung cấp bộ khung carbon cho quá trình đồng hóa đạm và duy trì chức năng bacteroid. Những phát hiện này cung cấp những hiểu biết sâu sắc về việc tối ưu hóa quá trình trao đổi chất carbon trong nốt sần cây họ đậu để cải thiện quá trình cố định đạm.
- The oncogenic microRNA miR-222 promotes human LINE-1 retrotransposition.
- EN: This study investigates the role of microRNA-222 (miR-222) in regulating Long Interspersed Element-1 (LINE-1) retrotransposition (RTP) in hepatocellular carcinoma (HCC) cells. The research found that miR-222 promotes LINE-1 RTP in HCC and other cell lines in a cell-type specific manner, with both miR-222-3p and miR-222-5p isoforms contributing to this activation. Further analysis revealed that miR-222 downregulates let-7c expression, and this downregulation contributes to the promotion of LINE-1 RTP specifically in Huh7 cells. These findings suggest miR-222 as a potential therapeutic target for controlling LINE-1 activity and reducing tumor heterogeneity in HCC and other cancers.
- VI: Nghiên cứu này điều tra vai trò của microRNA-222 (miR-222) trong việc điều hòa sự chuyển vị ngược của yếu tố xen kẽ dài-1 (LINE-1) trong tế bào ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). Nghiên cứu phát hiện ra rằng miR-222 thúc đẩy sự chuyển vị ngược LINE-1 trong HCC và các dòng tế bào khác theo cách đặc hiệu cho từng loại tế bào, với cả hai isoform miR-222-3p và miR-222-5p đều góp phần vào sự kích hoạt này. Phân tích sâu hơn cho thấy miR-222 làm giảm biểu hiện let-7c và sự giảm này góp phần thúc đẩy sự chuyển vị ngược LINE-1 cụ thể trong tế bào Huh7. Những phát hiện này gợi ý miR-222 là một mục tiêu điều trị tiềm năng để kiểm soát hoạt động LINE-1 và giảm tính không đồng nhất của khối u trong HCC và các bệnh ung thư khác.
- Disruption of cTnT-Mediated Sarcomere-Mitochondrial Communication Results in Dilated Cardiomyopathy.
- EN: This study investigates the impact of a novel cTnT (p.K185E) variant on sarcomere-mitochondrial communication in dilated cardiomyopathy (DCM). The research identified that this variant disrupts the interaction between cTnT and 14-3-3 proteins, leading to excessive activation of the RAS/RAF1-p44/42-DRP1/MFF signaling pathway and subsequent mitochondrial fragmentation. This mechanism was confirmed in iPSC-derived cardiomyocytes, cardiac organoids, and a knock-in mouse model. Inhibiting mitochondrial fission with Mdivi-1 alleviated DCM phenotypes, suggesting that targeting 14-3-3 proteins and p44/42 kinase activity could be a promising therapeutic strategy for DCM and related cardiac diseases.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tác động của một biến thể cTnT (p.K185E) mới lên sự giao tiếp giữa sarcomere và ty thể trong bệnh cơ tim giãn nở (DCM). Nghiên cứu xác định rằng biến thể này phá vỡ tương tác giữa cTnT và protein 14-3-3, dẫn đến kích hoạt quá mức con đường tín hiệu RAS/RAF1-p44/42-DRP1/MFF và sự phân mảnh ty thể tiếp theo. Cơ chế này đã được xác nhận trong tế bào cơ tim có nguồn gốc từ iPSC, organoid tim và mô hình chuột knock-in. Ức chế sự phân hạch ty thể bằng Mdivi-1 làm giảm các kiểu hình DCM, cho thấy rằng nhắm mục tiêu protein 14-3-3 và hoạt động của kinase p44/42 có thể là một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn cho DCM và các bệnh tim liên quan.
- Right heart failure: lights and shadows.
- EN: This review focuses on the importance of right ventricular (RV) function in heart health and prognosis, particularly in heart failure patients. It highlights the significance of comprehensive RV assessment using clinical, hemodynamic, and advanced imaging techniques like cardiac MRI. Interventional therapies are emphasized as crucial for treating advanced RV failure. The review also discusses ongoing research into molecular and genetic factors to identify new therapeutic targets, ultimately aiming to improve patient outcomes through advancements in diagnosis and treatment.
- VI: Bài tổng quan này tập trung vào tầm quan trọng của chức năng tâm thất phải (RV) đối với sức khỏe tim mạch và tiên lượng, đặc biệt ở bệnh nhân suy tim. Nó nhấn mạnh ý nghĩa của việc đánh giá RV toàn diện bằng các kỹ thuật lâm sàng, huyết động học và hình ảnh tiên tiến như MRI tim. Các liệu pháp can thiệp được nhấn mạnh là rất quan trọng trong việc điều trị suy RV giai đoạn nặng. Bài tổng quan cũng thảo luận về các nghiên cứu đang diễn ra về các yếu tố phân tử và di truyền để xác định các mục tiêu điều trị mới, cuối cùng nhằm cải thiện kết quả cho bệnh nhân thông qua những tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị.
- A case of SHORT syndrome with a novel genetic mutation diagnosed 19 years after the onset of diabetes.
- EN: This study reports the case of a 33-year-old man with short stature, hearing impairment, Rieger anomaly, and other characteristic features, who remained undiagnosed for 19 years. Genetic sequencing identified a mutation (p.Lys653*) in the PIK3R1 gene, confirming a diagnosis of SHORT syndrome. The man also had diabetes and a history of inguinal hernia. This research highlights the importance of considering SHORT syndrome in individuals displaying its characteristic symptoms to facilitate timely diagnosis and appropriate management. Early diagnosis is crucial for improving patient outcomes in SHORT syndrome.
- VI: Nghiên cứu này báo cáo trường hợp một người đàn ông 33 tuổi mắc chứng tầm vóc thấp bé, suy giảm thính lực, dị tật Rieger và các đặc điểm đặc trưng khác, người mà không được chẩn đoán trong suốt 19 năm. Giải trình tự gen đã xác định một đột biến (p.Lys653*) trong gen PIK3R1, xác nhận chẩn đoán hội chứng SHORT. Người đàn ông này cũng bị tiểu đường và có tiền sử thoát vị bẹn. Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét hội chứng SHORT ở những người có các triệu chứng đặc trưng của hội chứng này để tạo điều kiện chẩn đoán kịp thời và quản lý thích hợp. Chẩn đoán sớm là rất quan trọng để cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân mắc hội chứng SHORT.
- Nucleic Acid-Modified Nanoparticles for Cancer Therapeutic Applications.
- EN: This review explores the use of nucleic acid-modified nanoparticles for cancer therapy, highlighting their potential for multimodal catalytic and photocatalytic activities. These hybrid nanostructures, created by conjugating nucleic acids to nanoparticles, exhibit high loading capacities and enhanced cell permeation. The review focuses on how stimuli-responsive nucleic acids linked to catalytic nanoparticles enable targeted chemodynamic, photodynamic, photothermal, and chemotherapeutic treatments. Furthermore, the application of these conjugates in gene therapy for cancer is also discussed, suggesting their promising synergistic properties for future medical applications.
- VI: Bài tổng quan này khám phá việc sử dụng các hạt nano biến đổi axit nucleic để điều trị ung thư, nhấn mạnh tiềm năng cho các hoạt động xúc tác và quang xúc tác đa phương thức. Các cấu trúc nano lai này, được tạo ra bằng cách liên hợp axit nucleic với các hạt nano, thể hiện khả năng tải cao và tăng cường sự thẩm thấu tế bào. Bài tổng quan tập trung vào cách các axit nucleic đáp ứng với kích thích được liên kết với các hạt nano xúc tác cho phép các phương pháp điều trị hóa động lực, quang động lực, quang nhiệt và hóa trị liệu có mục tiêu. Hơn nữa, ứng dụng của các chất liên hợp này trong liệu pháp gen cho bệnh ung thư cũng được thảo luận, cho thấy các đặc tính hiệp đồng đầy hứa hẹn của chúng cho các ứng dụng y tế trong tương lai.
- An antisense oligonucleotide-based strategy to ameliorate cognitive dysfunction in the 22q11.2 Deletion Syndrome.
- EN: This study investigates the molecular mechanisms underlying cognitive deficits in 22q11.2 Deletion Syndrome, finding that both patient-derived neurons and mouse models exhibit abnormal microRNA processing and elevated expression of EMC10. Reducing EMC10 levels in patient neurons corrected defects in neurite outgrowth and calcium signaling. Remarkably, normalizing Emc10 expression in adult mouse brains with antisense oligonucleotides improved social and spatial memory for an extended period. These findings suggest that modulating EMC10 levels offers a promising therapeutic strategy for alleviating cognitive impairments associated with 22q11.2 Deletion Syndrome.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế phân tử gây ra suy giảm nhận thức trong Hội chứng Mất đoạn 22q11.2, phát hiện ra rằng cả tế bào thần kinh có nguồn gốc từ bệnh nhân và mô hình chuột đều biểu hiện quá trình xử lý microRNA bất thường và biểu hiện EMC10 tăng cao. Giảm mức EMC10 trong tế bào thần kinh của bệnh nhân đã khắc phục các khiếm khuyết trong sự phát triển của sợi trục thần kinh và tín hiệu canxi. Đáng chú ý, việc bình thường hóa biểu hiện Emc10 trong não chuột trưởng thành bằng các oligonucleotide antisense đã cải thiện trí nhớ xã hội và không gian trong một khoảng thời gian dài. Những phát hiện này cho thấy việc điều chỉnh mức EMC10 mang lại một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn để giảm bớt các suy giảm nhận thức liên quan đến Hội chứng Mất đoạn 22q11.2.
- A genetic variant of the glutamate-cysteine ligase catalytic subunit is associated with susceptibility to ischemic stroke in the Chinese population.
- EN: This study investigated the association between single nucleotide polymorphisms (SNPs) in the GCLC gene and the susceptibility to ischemic stroke (IS) in a southern Han Chinese population. The research found that the rs12524494 GG genotype in the GCLC gene was associated with a significantly reduced risk of developing IS. Furthermore, certain GCLC SNPs were linked to variations in lipid profiles and homocysteine levels. These findings suggest that rs12524494 GG could serve as a potential biomarker for predicting IS susceptibility in this population. This could lead to more personalized and effective stroke prevention and treatment strategies.
- VI: Nghiên cứu này điều tra mối liên hệ giữa các đa hình nucleotide đơn (SNP) trong gen GCLC và tính nhạy cảm với đột quỵ thiếu máu cục bộ (IS) ở người Hán miền Nam Trung Quốc. Kết quả cho thấy kiểu gen rs12524494 GG trong gen GCLC có liên quan đến việc giảm đáng kể nguy cơ phát triển IS. Hơn nữa, một số SNP GCLC nhất định có liên quan đến sự thay đổi trong cấu hình lipid và nồng độ homocysteine. Những phát hiện này cho thấy rs12524494 GG có thể đóng vai trò là một dấu ấn sinh học tiềm năng để dự đoán tính nhạy cảm với IS ở quần thể này. Điều này có thể dẫn đến các chiến lược phòng ngừa và điều trị đột quỵ cá nhân hóa và hiệu quả hơn.
- OsSDG715, a Histone H3K9 Methyltransferase, Integrates Auxin and Cytokinin Signaling to Regulate Callus Formation in Rice.
- EN: This study aimed to identify and characterize the gene regulating callus formation in rice. Researchers found that OsSDG715, encoding a histone methyltransferase, positively regulates callus induction. Knockout of OsSDG715 significantly reduced callus induction rate and altered callus morphology, along with changes in the expression of hormone-related genes and endogenous hormone levels. These findings provide valuable insights into the molecular mechanisms of callus formation in rice and can be used to improve tissue culture efficiency for rice breeding.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục tiêu xác định và mô tả đặc điểm của gen điều hòa sự hình thành mô sẹo ở lúa. Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng OsSDG715, mã hóa một histone methyltransferase, điều chỉnh tích cực sự hình thành mô sẹo. Loại bỏ OsSDG715 làm giảm đáng kể tỷ lệ hình thành mô sẹo và thay đổi hình thái mô sẹo, cùng với những thay đổi trong biểu hiện của các gen liên quan đến hormone và nồng độ hormone nội sinh. Những phát hiện này cung cấp những hiểu biết có giá trị về cơ chế phân tử của sự hình thành mô sẹo ở lúa và có thể được sử dụng để cải thiện hiệu quả nuôi cấy mô cho công tác chọn tạo giống lúa.
- BRD9 functions as an HIV-1 latency regulatory factor.
- EN: This research investigates bromodomain-containing protein 9 (BRD9) as a novel HIV-1 latency regulator, aiming to identify potential therapeutic targets for HIV-1 cure strategies like "Shock & Kill." The study found that inhibiting or depleting BRD9 consistently reactivates latent HIV-1 in various cell types, including cells from people living with HIV-1 on ART. Furthermore, BRD9 inhibition synergizes with BRD4 inhibition to induce HIV-1 production, suggesting a combinatorial approach could be beneficial. Mechanistically, BRD9 appears to bind to the HIV-1 LTR promoter, competing with the viral protein Tat, and affects downstream host targets. These findings highlight BRD9 as a promising target for developing more effective latency reversal agents in the pursuit of an HIV-1 cure.
- VI: Nghiên cứu này khám phá protein chứa miền bromodomain 9 (BRD9) như một yếu tố điều hòa tiềm ẩn sự ngủ đông của HIV-1, nhằm xác định các mục tiêu trị liệu tiềm năng cho các chiến lược chữa HIV-1 như "Đánh thức và Tiêu diệt". Nghiên cứu phát hiện ra rằng việc ức chế hoặc làm giảm BRD9 một cách nhất quán tái kích hoạt HIV-1 tiềm ẩn trong nhiều loại tế bào khác nhau, bao gồm cả tế bào từ những người đang sống chung với HIV-1 đang điều trị bằng ART. Hơn nữa, sự ức chế BRD9 hiệp đồng với sự ức chế BRD4 để tạo ra sự sản xuất HIV-1, cho thấy một cách tiếp cận kết hợp có thể mang lại lợi ích. Về cơ chế, BRD9 dường như liên kết với vùng khởi động LTR của HIV-1, cạnh tranh với protein Tat của virus, và ảnh hưởng đến các mục tiêu chủ thể hạ nguồn. Những phát hiện này làm nổi bật BRD9 như một mục tiêu đầy hứa hẹn để phát triển các tác nhân đảo ngược sự ngủ đông hiệu quả hơn trong quá trình tìm kiếm phương pháp chữa trị HIV-1.
- Phase separation of RXRγ drives tumor chemoresistance and represents a therapeutic target for small-cell lung cancer.
- EN: This study investigates the mechanisms behind chemoresistance in small-cell lung cancer (SCLC). Researchers found that Retinoid X receptor γ (RXRγ) is overexpressed in chemoresistant SCLC and drives this resistance by forming phase-separated droplets with LSD1, altering gene expression to promote stemness and metastasis. Blocking RXRγ with antagonists disrupts this interaction, suppressing tumor growth, metastasis, and restoring chemosensitivity in preclinical models. The findings identify RXRγ as a key therapeutic target for combating chemoresistance and improving outcomes in SCLC.
- VI: Nghiên cứu này điều tra cơ chế đằng sau sự kháng hóa trị ở ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng thụ thể Retinoid X γ (RXRγ) được biểu hiện quá mức trong SCLC kháng hóa trị và thúc đẩy sự kháng thuốc này bằng cách hình thành các giọt pha tách biệt với LSD1, làm thay đổi biểu hiện gen để thúc đẩy tính gốc và di căn. Việc chặn RXRγ bằng các chất đối kháng phá vỡ tương tác này, ức chế sự phát triển của khối u, di căn và phục hồi độ nhạy hóa trị trong các mô hình tiền lâm sàng. Những phát hiện này xác định RXRγ là một mục tiêu điều trị quan trọng để chống lại sự kháng hóa trị và cải thiện kết quả ở bệnh nhân SCLC.
- Fluorescence Aptasensor for sST2 Detection Using In Vitro Selected Aptamers.
- EN: This study aimed to develop a rapid, cost-effective, and sensitive method for detecting soluble suppression of tumorigenicity 2 (sST2), a crucial heart failure biomarker. Researchers achieved this by combining aptamer-based recognition with CRISPR/Cas12a trans-cleavage signal amplification. They identified a high-affinity aptamer (Apt-1) screened in a serum matrix to ensure specificity, which then enabled the creation of a fluorescence aptasensor with a broad linear detection range and an ultralow detection limit. The resulting sensor demonstrated high accuracy and resistance to interference in human serum samples, correlating well with ELISA results. This novel aptasensor offers a promising alternative to traditional antibody-based methods for sST2 detection in clinical settings.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một phương pháp nhanh chóng, tiết kiệm chi phí và nhạy bén để phát hiện yếu tố ức chế khả năng sinh khối u hòa tan 2 (sST2), một dấu ấn sinh học quan trọng của suy tim. Các nhà nghiên cứu đã đạt được điều này bằng cách kết hợp nhận diện dựa trên aptamer với khuếch đại tín hiệu cắt xuyên của CRISPR/Cas12a. Họ đã xác định một aptamer ái lực cao (Apt-1) được sàng lọc trong nền huyết thanh để đảm bảo tính đặc hiệu, từ đó cho phép tạo ra một cảm biến aptamer huỳnh quang với phạm vi phát hiện tuyến tính rộng và giới hạn phát hiện cực thấp. Cảm biến thu được đã chứng minh độ chính xác cao và khả năng chống nhiễu trong các mẫu huyết thanh người, tương quan tốt với kết quả ELISA. Cảm biến aptamer mới này mang đến một giải pháp thay thế đầy hứa hẹn cho các phương pháp dựa trên kháng thể truyền thống để phát hiện sST2 trong môi trường lâm sàng.
- Layered-Responsive Multivalent Tetrahedral DNA Framework-Decorated CRISPR-Cas12a Nanocapsule Enables Precise and Enhanced Tumor Chemotherapy.
- EN: This study introduces Tatna, a novel triple-locked nanocapsule for targeted cancer therapy. Tatna combines DNA tetrahedrons for drug loading, Cas12a/crRNA for gene editing, and doxorubicin for chemotherapy, all encapsulated in a pH-responsive nanocapsule targeted to tumor cells. The system releases doxorubicin and activates Cas12a upon tumor-specific APE1 mRNA overexpression, leading to enhanced cell apoptosis while minimizing off-target effects. This self-regulating system offers a promising strategy for precision medicine by enabling programmable and tumor-specific drug delivery.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu Tatna, một loại nanocapsule ba lớp khóa mới cho liệu pháp điều trị ung thư có mục tiêu. Tatna kết hợp các tứ diện DNA để tải thuốc, Cas12a/crRNA để chỉnh sửa gen và doxorubicin cho hóa trị, tất cả được đóng gói trong một nanocapsule phản ứng với pH, nhắm mục tiêu đến các tế bào ung thư. Hệ thống giải phóng doxorubicin và kích hoạt Cas12a khi APE1 mRNA biểu hiện quá mức đặc trưng cho khối u, dẫn đến tăng cường quá trình apoptosis tế bào đồng thời giảm thiểu tác dụng ngoài mục tiêu. Hệ thống tự điều chỉnh này cung cấp một chiến lược đầy hứa hẹn cho y học chính xác bằng cách cho phép phân phối thuốc có thể lập trình và đặc hiệu cho khối u.
- Tri-Mode CRISPR-Based Biosensor for miRNA Detection: Enhancing Clinical Diagnostics with Cross-Validation.
- EN: This study introduces a CRISPR/Cas12a-powered trimode biosensor (CPTMB) for the ultrasensitive and reliable detection of miRNA. The biosensor utilizes R-LAMP to amplify target miRNA, activating CRISPR/Cas12a to cleave a hairpin probe and release a signal molecule (MB). This innovative approach allows for signal detection across three modes (electrochemical, fluorescence, and UV-vis), providing cross-validation and improving reliability. The CPTMB system achieves femtomolar sensitivity within 70 minutes and demonstrates strong agreement with RT-qPCR in analyzing real samples, highlighting its potential for early cancer diagnosis.
- VI: Nghiên cứu này giới thiệu một cảm biến sinh học trimode (CPTMB) được hỗ trợ bởi CRISPR/Cas12a để phát hiện miRNA với độ nhạy cao và độ tin cậy cao. Cảm biến sinh học này sử dụng R-LAMP để khuếch đại miRNA mục tiêu, kích hoạt CRISPR/Cas12a để cắt một đầu dò hairpin và giải phóng một phân tử tín hiệu (MB). Cách tiếp cận sáng tạo này cho phép phát hiện tín hiệu thông qua ba chế độ (điện hóa, huỳnh quang và quang phổ tử ngoại-khả kiến), cung cấp sự đối chứng chéo và cải thiện độ tin cậy. Hệ thống CPTMB đạt được độ nhạy femtomolar trong vòng 70 phút và thể hiện sự phù hợp cao với RT-qPCR trong việc phân tích các mẫu thực, làm nổi bật tiềm năng của nó trong chẩn đoán sớm ung thư.
- Multiplex PCR-Liquid Chromatography High-Resolution Tandem Mass Spectrometry for Simultaneous Detection of Multiple Transgenes in Equine Plasma.
- EN: This study developed a novel method for detecting gene doping in horses by simultaneously identifying multiple transgenes in equine plasma. The method uses a multiplex PCR coupled with LC-HRMS/MS to detect equine growth hormone 1 (eGH1), equine growth hormone-releasing hormone (eGHRH), and equine interleukin 10 (eIL10), along with an internal control to minimize false negatives. The optimized method achieves high sensitivity, allowing detection and confirmation of transgenes at low concentrations. Successfully validated, the method confirmed the presence of eIL10 transgene in treated horses' plasma, offering a sensitive and reliable approach for transgene detection in doping control laboratories.
- VI: Nghiên cứu này đã phát triển một phương pháp mới để phát hiện doping gen ở ngựa bằng cách đồng thời xác định nhiều transgene trong huyết tương ngựa. Phương pháp này sử dụng PCR đa mồi kết hợp với LC-HRMS/MS để phát hiện hormone tăng trưởng 1 ở ngựa (eGH1), hormone giải phóng hormone tăng trưởng ở ngựa (eGHRH) và interleukin 10 ở ngựa (eIL10), cùng với một đối chứng nội để giảm thiểu kết quả âm tính giả. Phương pháp tối ưu hóa này đạt được độ nhạy cao, cho phép phát hiện và xác nhận các transgene ở nồng độ thấp. Được xác thực thành công, phương pháp này đã xác nhận sự hiện diện của transgene eIL10 trong huyết tương của ngựa đã được điều trị, cung cấp một cách tiếp cận nhạy và đáng tin cậy để phát hiện transgene trong các phòng thí nghiệm kiểm soát doping.
- Development of a nano-vaccine for high-grade serous ovarian cancer.
- EN: This study aimed to develop and evaluate a DNA vaccine targeting PRAME, a cancer antigen overexpressed in High-Grade Serous Carcinoma (HGSC), the most common and aggressive form of ovarian cancer. The researchers created nanoparticles containing PRAME DNA using a cell-penetrating peptide and demonstrated their ability to effectively transfect cells and induce T-cell activation in vitro and in vivo. Vaccination with these nanoparticles significantly improved survival rates in a tumor model. These findings suggest that a PRAME-targeted DNA vaccine holds promise as a novel therapeutic approach for HGSC and warrants further clinical development.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển và đánh giá một loại vắc-xin DNA nhắm mục tiêu PRAME, một kháng nguyên ung thư biểu hiện quá mức ở ung thư biểu mô thanh dịch độ ác tính cao (HGSC), dạng ung thư buồng trứng phổ biến và ác tính nhất. Các nhà nghiên cứu đã tạo ra các hạt nano chứa DNA PRAME bằng cách sử dụng một peptide xâm nhập tế bào và chứng minh khả năng chuyển gen hiệu quả vào tế bào, đồng thời kích thích hoạt hóa tế bào T trong ống nghiệm và in vivo. Tiêm phòng bằng các hạt nano này đã cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót trong một mô hình khối u. Những phát hiện này cho thấy vắc-xin DNA nhắm mục tiêu PRAME đầy hứa hẹn như một phương pháp điều trị mới cho HGSC và cần được phát triển lâm sàng hơn nữa.
- Catching CRISPR-Cas9 in Action.
- EN: This study investigates the structural dynamics and functional properties of CRISPR-Cas9's active state, focusing on its interaction with a full R-loop. Using molecular dynamics simulations, researchers discovered significant conformational heterogeneity in the PAM-distal non-target DNA strand, impacting Cas9's interactions. They identified a conformational barrier hindering HNH nuclease domain activation and suggest modulating HNH interactions could improve cleavage efficiency. Furthermore, they explored RuvC and HNH cleavage mechanisms, proposing an alternative HNH-mediated pathway. These findings provide valuable insights into Cas9's mechanics, paving the way for designing more efficient and specific CRISPR-Cas9 systems.
- VI: Nghiên cứu này khám phá các động lực học cấu trúc và tính chất chức năng của trạng thái hoạt động của CRISPR-Cas9, tập trung vào tương tác của nó với một R-loop hoàn chỉnh. Sử dụng mô phỏng động lực học phân tử, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra sự không đồng nhất đáng kể về cấu trúc ở chuỗi DNA không mục tiêu xa PAM, ảnh hưởng đến tương tác của Cas9. Họ xác định một rào cản cấu trúc cản trở sự kích hoạt miền nuclease HNH và đề xuất điều chỉnh các tương tác HNH có thể cải thiện hiệu quả phân cắt. Hơn nữa, họ đã khám phá cơ chế phân cắt RuvC và HNH, đề xuất một con đường qua trung gian HNH thay thế. Những phát hiện này cung cấp những hiểu biết có giá trị về cơ chế của Cas9, mở đường cho việc thiết kế các hệ thống CRISPR-Cas9 hiệu quả và đặc hiệu hơn.
- Deep mutational scanning and CRISPR-engineered viruses: tools for evolutionary and functional genomics studies.
- EN: This review explores the application of deep mutational scanning and CRISPR-based genome editing in viral research, highlighting their ability to comprehensively modify and analyze viral protein function. These technologies have significantly improved our understanding of viral evolution and adaptation at the molecular level. The advancements gained from these methods offer valuable insights that can be applied to the design of more effective vaccines and novel antiviral therapies. These tools can provide a more precise targeting of essential viral processes for therapeutic intervention.
- VI: Bài đánh giá này khám phá việc ứng dụng quét đột biến sâu và chỉnh sửa gen dựa trên CRISPR trong nghiên cứu virus, nhấn mạnh khả năng sửa đổi và phân tích toàn diện chức năng protein của virus. Các công nghệ này đã cải thiện đáng kể sự hiểu biết của chúng ta về sự tiến hóa và thích ứng của virus ở cấp độ phân tử. Những tiến bộ thu được từ các phương pháp này mang lại những hiểu biết giá trị có thể được áp dụng vào thiết kế các loại vắc-xin hiệu quả hơn và các liệu pháp kháng virus mới. Những công cụ này có thể cung cấp một mục tiêu chính xác hơn đối với các quá trình virus thiết yếu để can thiệp điều trị.
- Alpha-Synuclein drives NURR1 and NLRP3 Inflammasome dysregulation in Parkinson's disease: From pathogenesis to potential therapeutic strategies.
- EN: This review investigates the roles of α-synuclein (α-Syn), the transcription factor NURR1, and the NLRP3 inflammasome in Parkinson's disease (PD) pathogenesis. It highlights how α-Syn aggregates induce neuroinflammation through NLRP3 activation and disrupt neuronal function. Reduced NURR1 activity further exacerbates neuronal vulnerability to oxidative stress, inflammation, and α-Syn toxicity. The interconnectedness of these factors suggests that targeting α-Syn aggregation, NLRP3 inflammasome activation, and NURR1 activity represents a promising therapeutic strategy for PD.
- VI: Tổng quan này nghiên cứu vai trò của α-synuclein (α-Syn), yếu tố phiên mã NURR1 và phức hệ viêm NLRP3 trong cơ chế bệnh sinh của bệnh Parkinson (PD). Nó nhấn mạnh cách các tập hợp α-Syn gây ra viêm thần kinh thông qua việc kích hoạt NLRP3 và phá vỡ chức năng thần kinh. Hoạt động NURR1 giảm hơn nữa làm trầm trọng thêm tính dễ tổn thương của tế bào thần kinh đối với stress oxy hóa, viêm và độc tính α-Syn. Sự kết nối giữa các yếu tố này cho thấy rằng việc nhắm mục tiêu vào sự kết tụ α-Syn, kích hoạt phức hệ viêm NLRP3 và hoạt động NURR1 đại diện cho một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn cho bệnh PD.
- Sodium butyrate inhibits the expression of virulence factors in Vibrio cholerae by targeting ToxT protein.
- EN: This study investigates sodium butyrate (SB) as a potential anti-virulence agent against Vibrio cholerae, the bacterium responsible for cholera. The research found that SB significantly reduces cholera toxin (CT) production and the expression of key virulence genes by interfering with the ToxT protein's ability to bind to DNA. Crucially, SB doesn't kill the bacteria but weakens its ability to cause disease. The efficacy of SB was confirmed in animal models. These findings suggest that SB could serve as a novel therapeutic approach to combat cholera, either as an alternative to antibiotics or as an adjunct therapy, especially in light of increasing antibiotic resistance.
- VI: Nghiên cứu này điều tra sodium butyrate (SB) như một tác nhân kháng độc lực tiềm năng chống lại Vibrio cholerae, vi khuẩn gây bệnh tả. Nghiên cứu phát hiện ra rằng SB làm giảm đáng kể việc sản xuất độc tố tả (CT) và biểu hiện của các gen độc lực quan trọng bằng cách can thiệp vào khả năng liên kết DNA của protein ToxT. Điều quan trọng là SB không tiêu diệt vi khuẩn mà làm suy yếu khả năng gây bệnh của nó. Hiệu quả của SB đã được xác nhận trên mô hình động vật. Những phát hiện này cho thấy SB có thể được sử dụng như một phương pháp điều trị mới để chống lại bệnh tả, có thể là một giải pháp thay thế cho thuốc kháng sinh hoặc là một liệu pháp bổ trợ, đặc biệt trong bối cảnh tình trạng kháng kháng sinh ngày càng gia tăng.
- Characterization of a novel Leishmania antigen containing a repetitive domain and its potential use as a prophylactic and therapeutic vaccine.
- EN: This study investigates the potential of a novel mitochondrial-associated protein, LinKAP, as a vaccine candidate against visceral leishmaniasis (VL). Researchers found LinKAP, identified through immunoproteomics, is highly conserved among trypanosomatids. Immunization with a truncated version of LinKAP (rLinKAP) and Poly ICLC adjuvant resulted in a significant reduction in parasite burden in both prophylactic and therapeutic settings in mice and hamsters. These findings suggest rLinKAP is a promising vaccine candidate and opens new avenues for understanding parasite biology.
- VI: Nghiên cứu này điều tra tiềm năng của một protein liên kết ty thể mới, LinKAP, như một ứng cử viên vắc-xin chống lại bệnh leishmania nội tạng (VL). Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng LinKAP, được xác định thông qua phân tích miễn dịch protein, được bảo tồn cao giữa các trypanosomatids. Tiêm chủng bằng phiên bản rút gọn của LinKAP (rLinKAP) và chất bổ trợ Poly ICLC dẫn đến giảm đáng kể gánh nặng ký sinh trùng trong cả môi trường phòng ngừa và điều trị ở chuột và chuột hamster. Những phát hiện này cho thấy rLinKAP là một ứng cử viên vắc-xin đầy hứa hẹn và mở ra những hướng đi mới để hiểu về sinh học của ký sinh trùng.
- Using host and bacterial genetic approaches to define virulence strategies and protective immunity during Mycobacterium tuberculosis infection.
- EN: This research aims to illuminate the complex interplay between Mycobacterium tuberculosis (Mtb) and the human host through genetic analysis, in response to the high mortality rate of tuberculosis and the limitations of current treatments and vaccines. By employing genetic approaches, the study seeks to uncover novel mechanisms governing both protective host responses and Mtb's survival strategies. Recent findings highlight new regulatory pathways essential for controlling infection. Understanding these host-pathogen interactions is critical for identifying new therapeutic targets that could lead to more effective prevention and treatment strategies for tuberculosis.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích làm sáng tỏ mối tương tác phức tạp giữa vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis (Mtb) và vật chủ người thông qua phân tích di truyền, để giải quyết tỷ lệ tử vong cao do bệnh lao và những hạn chế của các phương pháp điều trị và vắc-xin hiện tại. Bằng cách sử dụng các phương pháp tiếp cận di truyền, nghiên cứu tìm cách khám phá các cơ chế mới điều chỉnh cả phản ứng bảo vệ của vật chủ và các chiến lược sinh tồn của Mtb. Những phát hiện gần đây làm nổi bật các con đường điều hòa mới rất cần thiết để kiểm soát nhiễm trùng. Hiểu rõ những tương tác giữa vật chủ và mầm bệnh này là rất quan trọng để xác định các mục tiêu điều trị mới có thể dẫn đến các chiến lược phòng ngừa và điều trị bệnh lao hiệu quả hơn.
- Rituximab-Chidamide combination chemotherapy enhances autophagy to overcome drug resistance in diffuse large B-cell lymphoma.
- EN: This study explores the combined therapeutic potential of Rituximab and Chidamide in Diffuse Large B-cell Lymphoma (DLBCL), aiming to overcome Rituximab resistance. Using proteomics and transcriptomics, the research identified key genes (like BTG1) and autophagy-related proteins (BECN1, ATG5) involved in drug resistance. In vitro and in vivo experiments revealed that Chidamide enhances autophagy, reverses Rituximab resistance, and suppresses tumor growth. The findings suggest the BTG1/BECN1/ATG5 axis is crucial for modulating autophagy and overcoming drug resistance, positioning the combination therapy as a promising strategy for treating DLBCL.
- VI: Nghiên cứu này khám phá tiềm năng điều trị kết hợp của Rituximab và Chidamide trong u lympho tế bào B lớn lan tỏa (DLBCL), với mục tiêu vượt qua tình trạng kháng Rituximab. Sử dụng phân tích proteomic và transcriptomic, nghiên cứu xác định các gen chủ chốt (như BTG1) và protein liên quan đến autophagy (BECN1, ATG5) có vai trò trong kháng thuốc. Các thí nghiệm in vitro và in vivo cho thấy Chidamide tăng cường autophagy, đảo ngược tình trạng kháng Rituximab và ức chế sự phát triển của khối u. Kết quả cho thấy trục BTG1/BECN1/ATG5 đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh autophagy và khắc phục kháng thuốc, định vị liệu pháp kết hợp như một chiến lược đầy hứa hẹn để điều trị DLBCL.
- Therapeutic targeting the cGAS-STING pathway associated with protein and gene: An emerging and promising novel strategy for aging-related neurodegenerative disease.
- EN: This review investigates the role of the cGAS-STING pathway in age-related neurodegenerative diseases (NDDs), highlighting its activation by endogenous DNA released during aging. The study focuses on the pathway's contribution to chronic inflammation and cellular senescence, particularly through senescence-associated secretory phenotypes (SASPs). The review suggests that inhibiting the cGAS-STING pathway, perhaps via natural products, could mitigate inflammatory responses by reducing DNA release and promoting mitophagy. Ultimately, this research aims to identify more targeted therapeutic strategies for NDDs by elucidating the molecular mechanisms of the cGAS-STING pathway and its downstream signaling.
- VI: Bài tổng quan này nghiên cứu vai trò của con đường cGAS-STING trong các bệnh thoái hóa thần kinh liên quan đến tuổi tác (NDDs), nhấn mạnh sự kích hoạt của nó bởi DNA nội sinh được giải phóng trong quá trình lão hóa. Nghiên cứu tập trung vào sự đóng góp của con đường này vào tình trạng viêm mãn tính và sự lão hóa tế bào, đặc biệt thông qua các kiểu hình bài tiết liên quan đến sự lão hóa (SASPs). Bài tổng quan gợi ý rằng ức chế con đường cGAS-STING, có thể thông qua các sản phẩm tự nhiên, có thể làm giảm phản ứng viêm bằng cách giảm giải phóng DNA và thúc đẩy quá trình mitophagy. Cuối cùng, nghiên cứu này nhằm mục đích xác định các chiến lược điều trị nhắm mục tiêu hiệu quả hơn cho NDDs bằng cách làm sáng tỏ các cơ chế phân tử của con đường cGAS-STING và các con đường tín hiệu hạ lưu của nó.
- Limosilactobacillus fermentum role in combination with human mesenchymal stem cell-derived secretome: A novel approach to alleviate inflammation in NASH pathogenesis.
- EN: This study investigates the therapeutic potential of combining Wharton's jelly mesenchymal stem cell (WJ-MSC) secretome and Limosilactobacillus fermentum (L. fermentum) for treating nonalcoholic steatohepatitis (NASH) in vitro. The researchers found that the combined treatment effectively reduced oxidative stress and apoptosis in a NASH cell model. Importantly, the combined approach significantly modulated inflammation by increasing the anti-inflammatory cytokine IL-10 and decreasing the pro-inflammatory cytokine IL-6. These findings suggest that combining WJ-MSC secretome and L. fermentum offers a promising therapeutic strategy for NASH by targeting key pathogenic mechanisms like inflammation, apoptosis, and oxidative stress.
- VI: Nghiên cứu này khảo sát tiềm năng điều trị của việc kết hợp secretome từ tế bào gốc trung mô dây rốn Wharton (WJ-MSC) và Limosilactobacillus fermentum (L. fermentum) trong điều trị viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH) trên mô hình in vitro. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng phương pháp điều trị kết hợp này làm giảm đáng kể stress oxy hóa và quá trình chết tế bào theo chương trình trong mô hình tế bào NASH. Quan trọng hơn, phương pháp kết hợp này điều chỉnh đáng kể tình trạng viêm bằng cách tăng cytokine kháng viêm IL-10 và giảm cytokine gây viêm IL-6. Những phát hiện này cho thấy rằng việc kết hợp secretome WJ-MSC và L. fermentum mang lại một chiến lược điều trị đầy hứa hẹn cho NASH bằng cách nhắm mục tiêu vào các cơ chế gây bệnh chính như viêm, apoptosis và stress oxy hóa.
- Identification of 2 novel noncoding variants in patients with Diamond-Blackfan anemia syndrome by whole genome sequencing.
- EN: This study aimed to identify the genetic causes of Diamond-Blackfan anemia syndrome (DBAS) in two patients with previously inconclusive genetic testing. Whole genome sequencing (WGS) reanalysis revealed novel noncoding variants in RPS7 and RPS19 genes, demonstrating functional consequences through RNA sequencing. The RPS7 variant showed variable expressivity of DBAS traits in maternal relatives. Successful hematopoietic stem cell transplant in one patient highlights the importance of early diagnosis. These findings emphasize the clinical utility of WGS for diagnosing rare genetic disorders like DBAS and facilitating timely treatment.
- VI: Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định nguyên nhân di truyền của hội chứng thiếu máu Diamond-Blackfan (DBAS) ở hai bệnh nhân có kết quả xét nghiệm di truyền trước đây không kết luận. Phân tích lại giải trình tự toàn bộ bộ gen (WGS) đã tiết lộ các biến thể không mã hóa mới trong gen RPS7 và RPS19, chứng minh hậu quả chức năng thông qua giải trình tự RNA. Biến thể RPS7 cho thấy sự biểu hiện khác nhau của các đặc điểm DBAS ở người thân bên mẹ. Việc cấy ghép tế bào gốc tạo máu thành công ở một bệnh nhân nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chẩn đoán sớm. Những phát hiện này nhấn mạnh tính hữu ích lâm sàng của WGS trong việc chẩn đoán các rối loạn di truyền hiếm gặp như DBAS và tạo điều kiện thuận lợi cho việc điều trị kịp thời.
- Protection of CD33-modified hematopoietic stem cell progeny from CD33-directed CAR T cells in rhesus macaques.
- EN: This study investigates a novel approach to enhance the engraftment of gene-edited hematopoietic stem and progenitor cells (HSPCs) by protecting them from immune rejection. Researchers edited HSPCs in rhesus macaques to ablate CD33, a target for antibody and CAR T-cell mediated selection, using CRISPR technology. After transplantation and subsequent treatment with autologous CAR T-cells targeting CD33 (CAR33), the gene-edited cells were selectively enriched in the blood, demonstrating the feasibility and safety of this epitope editing-based protection strategy. Importantly, the bone marrow stem cell compartment remained unaffected. This approach holds promise for improving the efficacy of cell and gene therapies for monogenetic disorders by enhancing the long-term survival and function of edited cells.
- VI: Nghiên cứu này điều tra một phương pháp mới để tăng cường sự ghép nối của tế bào gốc và tế bào tiền thân tạo máu (HSPCs) đã được chỉnh sửa gen bằng cách bảo vệ chúng khỏi sự đào thải miễn dịch. Các nhà nghiên cứu đã chỉnh sửa HSPCs ở khỉ Rhesus để loại bỏ CD33, một mục tiêu cho sự chọn lọc qua trung gian kháng thể và tế bào T-CAR, sử dụng công nghệ CRISPR. Sau khi cấy ghép và điều trị tiếp theo bằng tế bào T-CAR tự thân nhắm mục tiêu CD33 (CAR33), các tế bào đã được chỉnh sửa gen đã được làm giàu có chọn lọc trong máu, chứng minh tính khả thi và an toàn của chiến lược bảo vệ dựa trên chỉnh sửa epitope này. Điều quan trọng là khoang tế bào gốc tủy xương vẫn không bị ảnh hưởng. Cách tiếp cận này đầy hứa hẹn trong việc cải thiện hiệu quả của liệu pháp tế bào và gen đối với các rối loạn đơn gen bằng cách tăng cường khả năng sống sót và chức năng lâu dài của các tế bào đã được chỉnh sửa.